Cơ sở lý thuyết Tổ chức lao động là tổ chức quá trình hoạt động của con người tác động lên đối tượng lao động trong sự kết hợp 3 yếu tố của quá trình lao động và mối quan hệ giữa những
Khái niệm của tổ chức lao động trong doanh nghiệp
Tổ chức lao động là quá trình sắp xếp hoạt động của con người nhằm tác động lên đối tượng lao động, kết hợp ba yếu tố chính của quá trình lao động Nó cũng bao gồm mối quan hệ giữa những người lao động và tập thể trong suốt quá trình làm việc, với mục tiêu cuối cùng là đạt được hiệu quả cao nhất trong công việc.
Tổ chức lao động là một phần thiết yếu trong quá trình sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu sản xuất Nó cần phải được thiết lập dựa trên mục đích cụ thể của quá trình sản xuất để đảm bảo hiệu quả và thành công.
Mục đích, nhiệm vụ của tổ chức lao động trong doanh nghiỆP - cu cu HH nh nh HH HN HN D BH BI BH HH BÌNH H 5 1 MỤC đÍCh con nà mm mà n ng 5 2 Nhiệm VỤ uc nh n ni HH HH Hi HH 5 1.3 Các nguyên tắc của tổ chức lao động trong doanh nghiệp 6 1.3.1 Nguyên tắc khoa hỌcC cu cu su nà 6 1.3.2 Nguyên tắc tác động tương hỗ
Nguyên tắc đồng bỘ - -.cn nu su nu nen 6 1.3.4 Nguyên tắc kế hoạcCh - su su nu nà 6 1.3.5 Nguyên tắc huy động tối đa sự tự giác, tính sáng tạo của người lao động trong xây dựng và thực hiện các biện pháp tổ chức lao động - - -‹ ônu nu nu mm nu 7 1.3.6 Nguyên tắc tiết kiệm, đảm bảo thực hiện các quy định của pháp luật đối với người lao động
Khi triển khai biện pháp, cần giải quyết đồng bộ các vấn đề liên quan, bao gồm nhiệm vụ, bộ phận và cấp quản trị Sự tham gia và phối hợp chặt chẽ giữa các phân xưởng, bộ phận và phòng ban trong doanh nghiệp là rất quan trọng, đồng thời tổ chức thống nhất các hoạt động phối hợp của cán bộ lãnh đạo các cấp.
Nguyên tắc tổ chức lao động khoa học yêu cầu mọi biện pháp phải được kế hoạch hóa dựa trên các nguyên tắc khoa học Điều này bao gồm việc xác định rõ mục tiêu của tổ chức lao động, cùng với việc tổ chức, điều hành và giám sát quá trình xây dựng và thực hiện các biện pháp này.
Tổ chức lao động cần được lập kế hoạch nghiêm túc để đáp ứng yêu cầu của công tác kế hoạch Điều này có nghĩa là tổ chức lao động khoa học phải liên kết chặt chẽ với mục tiêu và yêu cầu của kế hoạch của tổ chức hoặc doanh nghiệp Tổ chức lao động không chỉ là một nội dung mà còn là một bộ phận thiết yếu trong kế hoạch hoạt động tổng thể của tổ chức.
Tổ chức và định mức lao động là yếu tố quan trọng để đảm bảo thực hiện kế hoạch hoạt động đã đề ra Việc khai thác hiệu quả nguồn lực và vật lực hiện có, cùng với sự phối hợp đồng bộ với các kế hoạch khác, là điều cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.
1.3.5 Nguyên tắc huy động tối đa sự tự giác, tính sáng tạo của người lao động trong xây dựng và thực hiện các biện pháp tổ chức lao động
Khuyến khích người lao động tham gia vào xây dựng và thực hiện các biện pháp tổ chức lao động giúp phát huy sự sáng tạo của họ, đảm bảo tính khả thi cao và tạo tâm lý tích cực trong công việc Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện hiệu quả công việc.
1.3.6 Nguyên tắc tiết kiệm, đảm bảo thực hiện các quy định của pháp luật đối với người lao động e Đòi hỏi phải thực hiện trên thực tế đó là nguồn nhân lực là nguồn lực quý hiếm, phải sử dụng tiết kiệm và hiệu quả e Phải đảm bảo các mục tiêu an toàn, vệ sinh lao động, đảm bảo công ăn việc làm, thực hiện trách nhiệm xã hội đầy đủ với người lao động, đảm bảo cho người lao động được phát triển tự do, toàn diện 1.4 Những nội dung co bản của tổ chức lao động trong doanh nghiệp
1.4.1 Phân công và hợp tác lao động
1.4.1.1 Phân công lao động e Khái niệm: Phân công lao động trong doanh nghiệp là sự chia nhỏ các công việc để giao cho từng người hay nhóm người lao động thực hiện phù hợp với khả năng của họ e Các hình thức của phân công lao động: ông th ông nghệ: Là phân công loại công việc theo tính chất quy trình công nghệ, ví dụ: ngành dệt, may cơ khí Hình thức này cho phép xác định nhu cầu công nhân theo nghề tạo điều kiện nâng cao trình độ chuyên môn của công nhân
Phân công lao động theo trình độ là cách tổ chức công việc dựa trên mức độ phức tạp của từng nhiệm vụ, chia thành công việc giản đơn và phức tạp Hình thức này không chỉ tạo điều kiện cho sự kèm cặp giữa các loại công nhân mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và trình độ lành nghề của người lao động trong quá trình sản xuất.
Phân công lao động theo chức năng là việc phân chia công việc cho từng công nhân viên trong doanh nghiệp dựa trên chức năng mà họ đảm nhận Ví dụ, trong một tổ chức, có thể có công nhân chính, công nhân phụ, và các nhân viên quản lý ở các lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật và hành chính.
Những nội dung cơ bản của tổ chức lao động trong doanh nghiỆP uc n nh nh n nh HH HH HH BH 7 1 Phân công và hợp tác lao động
Tổ chức và phục vụ nơi làm VIỆC -.-‹.-. -‹=‹ô - 8
1.4.2.1 Khái niệm & nguyên tắc: se Khái niệm: Tổ chức và phục vụ nơi làm việc là cung cấp cho nơi làm việc các nhu cầu cần thiết để quá trình lao động diễn ra tại nơi làm việc được bình thường, liên tục và hiệu quả se Nguyên tắc:
- Phục vụ theo yêu cầu của từng chức năng (sản xuất, thương mại, tài chính, nhân sự )
- Phục vụ phải theo kế hoạch đảm bảo nhịp nhàng, ăn khớp với yêu cầu kế hoạch hành động của nơi làm việc
- Phải có dự trữ để dự phòng để tránh gián đoạn do thiếu nguồn cung cấp
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả tại mỗi nơi làm việc và toàn đơn vị, việc phục vụ cần phải đồng bộ trong cung ứng các yếu tố đầu vào, đáp ứng đầy đủ nhu cầu cần thiết.
- Phục vụ phải đảm bảo chất lượng, độ tin cậy cao để hoạt động được diễn ra liên tục, chất lượng đầu ra đảm bảo
Dịch vụ cần đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả bằng cách cung cấp các yếu tố đầu vào dễ thay thế, giúp khắc phục sự cố nhanh chóng và tránh tình trạng ngưng trệ trong quá trình lao động, đồng thời tiết kiệm chi phí.
1.4.2.2 Nhiệm vụ e Tạo điều kiện vật chất, kỹ thuật cần thiết s Tạo những điều kiện thuận lợi nhất về môi trường, vệ sinh an toàn lao động, tạo hứng thú cho những người lao động làm việc e Cho phép áp dụng các phương pháp và thao tác lao động tiên tiến
Tổ chức và định mức lao động — Giảng viên: Nguyễn Ngọc Ảnh
1.4.2.3 — Tổ chức nơi làm việc e Thiết kế nơi làm việc, trang bị nơi làm việc, bố trí sắp xếp nơi làm việc theo một trật tự nhất định
Thiết kế nơi làm việc là quá trình tạo ra các mẫu thiết kế phù hợp với từng loại hình công việc và nhiệm vụ, nhằm nâng cao tính khoa học và hiệu quả trong hoạt động của người lao động.
Trang bị nơi làm việc là quá trình lắp đặt đầy đủ các thiết bị, máy móc và phương tiện cần thiết để hỗ trợ người lao động thực hiện nhiệm vụ của họ Các thiết bị này được chia thành hai loại: thiết bị chính và thiết bị phụ, nhằm đảm bảo hiệu quả công việc và đáp ứng yêu cầu hoạt động của từng chức năng.
Bố trí nơi làm việc hợp lý và chất lượng giúp sắp xếp các thiết bị, máy móc trong không gian làm việc hiệu quả, đồng thời tăng cường kỷ luật lao động.
Cần thiết phải thiết lập các chuẩn mực và quy định liên quan đến việc thực thi các quy định lao động, bao gồm chế độ làm việc, nghỉ ngơi, tuân thủ quy tắc vận hành thiết bị và công nghệ, các định mức kinh tế - kỹ thuật, chất lượng sản phẩm, an toàn lao động, cũng như ý thức tiết kiệm và trách nhiệm xã hội.
Việc thực hiện đầy đủ các quy định, giáo dục ý thức tự nguyện và tự giác, cùng với việc tăng cường kiểm tra, giám sát sẽ nâng cao kỷ luật lao động Thêm vào đó, việc áp dụng chế độ thưởng phạt nghiêm minh cũng góp phần quan trọng trong việc củng cố kỷ luật trong môi trường làm việc.
Tạo điều kiện lao động thuận lợi cho người lao động 10 1.5 Các loại hình tổ chức lao động trong doanh nghiệp
Để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, cần chú ý đến ba điều kiện chính Thứ nhất, tổ chức lao động cần giảm căng thẳng về thể lực và thần kinh, đồng thời hạn chế sự nhàm chán và đơn điệu trong công việc Thứ hai, môi trường làm việc phải đảm bảo không gian rộng rãi, vệ sinh và kiểm soát tiếng ồn, ô nhiễm và bức xạ ở mức thấp Cuối cùng, cần đảm bảo quyền quyết định của người tổ chức lao động trong việc bố trí và sắp xếp nơi làm việc, nhằm tạo sự hấp dẫn, giảm căng thẳng và khuyến khích tâm lý tích cực trong lao động.
Tổ chức và định hướng lao động là yếu tố quan trọng để tạo điều kiện tâm lý xã hội tại nơi làm việc Cần xây dựng bầu không khí và văn hóa tích cực trong nhóm, bộ phận, tổ chức hay doanh nghiệp, đồng thời thiết lập các chế độ khuyến khích, thưởng phạt hợp lý nhằm thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh và phát huy tính chủ động, sáng tạo của người lao động Bên cạnh đó, việc đảm bảo các điều kiện làm việc và nghỉ ngơi cũng rất cần thiết, bao gồm cơ sở vật chất, kỹ thuật, trang thiết bị đầy đủ, không gian hoạt động thoải mái, và chế độ làm việc phù hợp với khả năng chuyên môn, trình độ, tính cách và tâm lý của nhân viên, cùng với lịch trình làm việc và nghỉ ngơi hợp lý.
Tổ chức lao động theo Taylor F.W
1.5.1.1 Nội dung chủ yếu của thuyết Taylor gồm: e Chuyên môn hóa s Sự phân đoạn quá trình sản xuất thành các nhiệm vụ, những động tác/thao tác đơn giản, dễ thực hiện eô Cỏ nhõn húa sô Định mức thời gian bắt buộc để hoàn thành một nhiệm vụ cụng việc e Tach bach việc thực hiện với việc kiểm tra e Tách biệt giữa thiết kế, phối hợp và thực hiện
1.5.1.2 Những yếu tố tích cực và hạn chế của Thuyết Taylor e Tích cực
- Phát huy được sở trường của người lao động
- Lựa chọn công nhân một cách khoa học, có tay nghề trình độ kỹ thuật, cường độ làm việc cao
Chế độ trả lương theo sản phẩm đã khuyến khích người lao động hoàn thành vượt định mức, từ đó nâng cao sự say mê trong công việc Nhờ đó, điều kiện sống của người lao động cũng được cải thiện một cách đáng kể.
- Có thể quy định trước kế hoạch sản xuất đưa ra chỉ lệnh sản xuất chỉ tiết đối với tất cả công việc se Hạn chế
Con người không chỉ là một bộ phận của cỗ máy hoạt động như robot, mà còn là những cá thể sống động với đời sống tinh thần và văn hóa phong phú Họ có tâm tư, nguyện vọng và cần được quan tâm, động viên và khích lệ để tạo động lực trong công việc.
Tổ chức và định mức lao động — Giảng viên: Nguyễn Ngọc Ảnh
- Với định mức lao động thường rất cao đòi hỏi công nhân phải làm việc cật lực mới có thể hoàn thành định mức và vượt định mức
- Người lao động bị gắn chặt với dây chuyền sản xuất, vai trò của người lao động không được chú ý dẫn tới công việc trở nên đơn điệu
- Coi tiền thưởng là kỷ luật, hình phạt chứ không phải động cơ mạnh mẽ thúc đẩy người lao động làm việc.
Tổ chức lao động của những người kế tục Taylor 12 1.5.3 Những hình thức mới của tổ chức lao động
1.5.2.1 Gantt và nguyên tắc chia nhỏ công việc
Gantt theo đuổi ý tưởng chia nhỏ nhiệm vụ thành các công việc nhỏ đến mức có thể giao cho bất kỳ người lao động nào có trình trung bình
1.5.2.2 — Gillberth và nguyên tắc chuẩn hóa các dãy thao tác thực thi công việc
Gillberth nghiên cứu hoạt động của người lao động và phân chia các hoạt động thành những động tác cơ bản Ông phát hiện ra các động tác thừa và thiếu, từ đó loại bỏ những động tác không cần thiết và chuẩn hóa quy trình làm việc Điều này giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí lao động và nâng cao năng suất Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp, nhất là trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao trong từng bộ phận và mắt xích của dây chuyền sản xuất.
Bấm giờ để xác định thời gian hoàn thành công việc là cần thiết để thiết lập tiêu chuẩn, từ đó đưa ra các biện pháp thưởng phạt cho hiệu suất làm việc Việc này không chỉ giúp định mức lao động hợp lý mà còn khuyến khích người lao động rèn luyện kỹ năng và nâng cao năng suất Tuy nhiên, áp lực về thời gian có thể gây căng thẳng tâm lý, dẫn đến sự chống đối từ phía người lao động.
1.5.2.4 Maynard và bảng thời gian
Việc bấm giờ người lao động dẫn đến sự chống đối và Maynard đã xây dựng bảng thời gian (Method time measurement)
1.5.3 Những hình thức mới của tổ chức lao động
1.5.3.1 Đổi chỗ làm việc và mở rộng nhiệm vụ se Đổi chỗ làm việc e Tránh sự nhàm chán và căng thẳng, đơn điệu
Tổ chức và định hướng lao động là cần thiết để giúp nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ trong nhóm làm việc, từ đó nâng cao khả năng phối hợp và trình độ nghề nghiệp Việc phát hiện khả năng và đặc điểm của từng cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân công công việc phù hợp Hơn nữa, mở rộng nhiệm vụ liên quan sẽ giúp kéo dài chu kỳ hoạt động của nhân viên, giảm thiểu căng thẳng và mệt mỏi do công việc có chu kỳ ngắn.
1.5.3.2 Làm phong phú nhiệm vụ Đưa vào những công việc hấp dẫn hơn, lành nghề hơn, nâng cao trách nhiệm nhân viên với việc tạo động lực làm việc cho họ
1.5.3.3 Nhóm bán tự quản e Tập hợp các thành viên để tạo lập nhóm
- Nhóm bao gồm nhiều thành viên trong tổ chức nhằm thực hiện mục tiêu của nhóm
- Nhóm chính thức được thành lập theo quyết định của lãnh đạo cấp trên
- Nhóm phi chính thức được thành lập theo yêu cầu của các thành viên của nhóm e Xác định mục tiêu của nhóm
Nhóm chính thức được thành lập theo quyết định của cấp trên, với mục tiêu rõ ràng do các thành viên thống nhất, nhưng phải đảm bảo không mâu thuẫn với mục tiêu lãnh đạo đã được xác định.
- Nhóm phi chính thức do các thành viên trong nhóm thỏa thuận e Xác định nguyên tắc làm việc nhóm
Hoạt động của nhóm cần khuyến khích sự sáng tạo và trách nhiệm của từng thành viên, đồng thời thúc đẩy tính tự chủ và tự chịu trách nhiệm Cần đảm bảo tính dân chủ và phân quyền mạnh mẽ, quản trị nhóm theo các mục tiêu đã đề ra.
Để đảm bảo sự phối hợp và hợp tác hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm khoa học, cần phân công công việc phù hợp với trình độ chuyên môn và khả năng hoàn thành của từng người Việc xác định tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc là rất quan trọng, bao gồm các tiêu chí về kết quả, hiệu quả hoạt động, trình độ chuyên môn, tinh thần hợp tác và kỷ luật lao động.
Mô hình bán tự quản mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm việc chia sẻ công việc, gia tăng ý nghĩa và trách nhiệm cho người lao động, đồng thời tạo ra sự hứng thú trong công việc Mô hình này phù hợp với nền kinh tế thị trường, yêu cầu sự dân chủ hóa cao và khai thác tối đa tiềm năng cũng như thế mạnh của nhân viên Hơn nữa, nó tạo động lực mạnh mẽ cho người lao động, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ cao và chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức.
Tổ chức và định mức lao động — Giảng viên: Nguyễn Ngọc Anh
Chương 2 Thực trạng của hoạt động tổ chức lao động tại Viettel
2.1.1 Tổng quan về tập đoàn Viettel e Tên đầy đủ: Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) e Trụ sở chính: Lô D26, ngõ 3, đường Tôn Thất Thuyết, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam e Website: https://viettel.com.vn/vdi/ e Ngày thành lập: 01/06/1989 e Lĩnh vực hoạt động: Viễn thông, Công nghiệp, Công nghệ, e Lịch sử hình thành:
- Năm 1989, thành lập Công ty Điện tử thiết bị thông tin, là tiền thân của Tổng Công ty Viễn thông Quân đội (Viettel)
Năm 1995, Công ty Điện tử thiết bị thông tin được đổi tên thành Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội, hay còn gọi là Viettel, chính thức trở thành nhà cung cấp dịch vụ viễn thông thứ hai tại Việt Nam.
Vào năm 2000, Viettel đã nhận được giấy phép thử nghiệm cung cấp dịch vụ điện thoại đường dài qua công nghệ VoIP giữa Hà Nội và Hồ Chí Minh, mang thương hiệu 178, và đã triển khai thành công dịch vụ này.
Năm 2003, Viettel đã khởi đầu việc đầu tư vào các dịch vụ viễn thông cơ bản, bao gồm lắp đặt tổng đài và đưa dịch vụ điện thoại cố định vào hoạt động kinh doanh Công ty cũng đã nỗ lực phổ cập điện thoại cố định đến mọi vùng miền trên toàn quốc, nâng cao chất lượng phục vụ ngày càng tốt hơn.
- Ngày 15 tháng 10 năm 2004, mạng di động 098 chính thức đi vào hoạt động đánh dấu một bước ngoặt trong sự phát triển của Viettel Mobile và Viettel
- Ngày 2 tháng 3, năm 2005, Tổng Công ty Viễn thông quân đội theo quyết định của Thủ tướng Phan Văn Khải và ngày 6 tháng 4 năm
2004, theo quyết định 45/2005/BQP của Bộ Quốc phòng Việt Nam thành lập Tổng Công ty Viễn thông quân đội
Tổ chức và định mức lao động — Giảng viên: Nguyễn Ngọc Ảnh
Vào ngày 5 tháng 4 năm 2007, Công ty Viễn thông Viettel (Viettel Telecom) được thành lập từ việc sáp nhập các Công ty Internet Viettel, Điện thoại cố định Viettel và Điện thoại di động Viettel Hiện nay, Viettel Telecom đã khẳng định được vị thế quan trọng trên thị trường viễn thông Việt Nam, cung cấp dịch vụ điện thoại đường dài trong nước và quốc tế 178 tại 64 tỉnh, thành phố và nhiều quốc gia khác Công ty cũng đã phổ cập dịch vụ điện thoại cố định và Internet đến mọi tầng lớp dân cư với hơn 1,5 triệu thuê bao, trong khi dịch vụ điện thoại di động của Viettel đã vượt qua 20 triệu thuê bao, trở thành nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động hàng đầu tại Việt Nam.
Tổ chức và định mức lao động — Giảng viên: Nguyễn Ngọc Ảnh
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Tập đoàn Viettel
CHI NHANH VIETTEL TINH, THANH PHO
Lrréchie wo dine RFfŸÍ[ Trôi [ Tri TT TT QL TT TTPT | TTCSKH
[PS ĐỘNG DONG KHDN TINH CSKH NỘI | xn
LH | -PChiến lược | -I"Chiến -PGiái QLNV địa | -J'CSKII DUNG Mnlung
_ơ— KD luge KD phap ban -PHỗ trợ ôP.Bản quyển n nhạc
[han ep -PDiduhanh |-PDiéuhanh | -PKinh nghiệp vụ -P Biên tập, * Tin tire = bán hàng bán hàng doanh ~PQI địa -PGQKN ax tin to khứ tac CF
_]} -PKDQI -PĐiểu hành |