Phân tích chiến lược marketing cung ứng giá trị theo chu kỳ sống của sản phẩm của doanh nghiệp khi sản phẩm/thương hiệu vận động qua các giai đoạn trong chu kỳ sống của nó?. Không những
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Quản trị marketing
Quản trị marketing là quy trình bao gồm phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát các hoạt động marketing, nhằm mục đích tạo ra giá trị, xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và đạt được các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Quản trị marketing bao gồm các hoạt động sau:
Nghiên cứu thị trường là quá trình quan trọng trong việc thu thập, phân tích và giải thích thông tin về thị trường mục tiêu của doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường.
Lập kế hoạch marketing là quy trình quan trọng để xác định mục tiêu, phân khúc và lựa chọn thị trường mục tiêu, đồng thời phát triển chiến lược và ngân sách marketing Tài liệu này sẽ hướng dẫn các hoạt động marketing của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, giúp tối ưu hóa hiệu quả và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Thực hiện marketing: Thực hiện marketing là quá trình triển khai các hoạt động marketing theo kế hoạch đã được phê duyệt Các hoạt động marketing bao gồm:
Định giá sản phẩm/dịch vụ
Phân phối sản phẩm/dịch vụ
Xúc tiến và quảng bá sản phẩm/dịch vụ
Kiểm soát marketing là quá trình đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược trong tương lai Thông tin thu được từ quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các chiến dịch marketing, đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh.
→ Quản trị marketing đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình.
Quản lý và điều hành các giai đoạn quảng cáo, SEO và tiếp thị một cách hiệu quả là rất quan trọng Sự thống nhất và hài hòa giữa các giai đoạn này sẽ giúp tối ưu hóa kết quả và mang lại hiệu suất cao nhất cho chiến dịch.
Ảnh hưởng tới sự phát triển kinh doanh, vai trò đặc biệt trong chiến dịch quảng cáo bán hàng.
Tối đa hóa tiêu thụ: tạo ham muốn và kích thích sự tiêu thụ tối đa Tạo ra sự sản xuất, thuê mướn và tối đa doanh thu.
Tạo sự hài lòng cho khách hàng bằng chất lượng và dịch vụ.
Để tối đa hóa chất lượng cuộc sống, cần chú trọng đến số lượng, chất lượng, giá cả và sự sẵn có của sản phẩm Việc đặt ra các mục tiêu cụ thể như doanh số, đa dạng hóa sản phẩm, tăng thị phần và nâng cao chất lượng sản phẩm là rất cần thiết Hơn nữa, quản trị marketing chiến lược giá đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được những mục tiêu này.
Định hướng hoạt động quản trị dựa vào nhu cầu của khách hàng, áp lực cạnh tranh và sự cung ứng hệ thống sản phẩm, dịch vụ phù hợp.
Phân tích các cơ hội, nguy cơ, sức mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Quản trị marketing hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp:
Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng
Tạo ra lợi thế cạnh tranh
Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận
Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng
Trong bối cảnh hiện nay, quản trị marketing đóng vai trò thiết yếu cho sự thành công của doanh nghiệp Sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt buộc các công ty phải xây dựng và triển khai chiến lược marketing hiệu quả.
Chu kỳ sống của sản phẩm
Chu kỳ sống của sản phẩm (PLC) là quá trình biến đổi doanh số và lợi nhuận của sản phẩm từ khi ra mắt cho đến khi bị rút khỏi thị trường Quá trình này được chia thành bốn giai đoạn chính: giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái.
Chu kỳ sống sản phẩm không chỉ phản ánh thời gian tồn tại của sản phẩm mà còn cho thấy mức độ tương tác giữa sản phẩm và khách hàng qua các chỉ số như số lượng tiêu thụ, số lượng tiếp cận và tỷ lệ cạnh tranh trong từng giai đoạn cụ thể kể từ khi sản phẩm ra mắt.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay nghiên cứu và dự đoán vòng đời sản phẩm để xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả, nhờ vào những thông tin hữu ích mà chu kỳ sống của sản phẩm cung cấp.
* Vai trò chu kỳ sống của sản phẩm
Quản lý vòng đời sản phẩm có rất nhiều lợi ích quan trọng bao gồm:
Quyết định chính xác cho kế hoạch bán hàng và tiếp thị theo giai đoạn vòng đời.
Nâng cao hiệu quả đầu tư (ROI) khi sản phẩm được giới thiệu trên thị trường.
Điều chỉnh thông điệp tiếp thị để duy trì kết nối với đối tượng mục tiêu.
Cải thiện sự hấp dẫn và lòng trung thành của khách hàng.
Đạt được lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp không quản lý vòng đời sản phẩm hiệu quả sẽ gặp khó khăn như:
Sản phẩm không phù hợp với nhu cầu thực tế trên thị trường.
Hàng tồn kho dư thừa.
Tăng chi phí cho nghiên cứu và sản xuất sản phẩm mới.
Gây thiệt hại cho doanh thu và lợi nhuận.
* Bốn giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm
Giai đoạn 1: Ra mắt sản phẩm
Giai đoạn ra mắt sản phẩm là thời điểm quan trọng khi doanh nghiệp hoàn thiện các khâu cuối cùng trước khi giới thiệu sản phẩm ra thị trường Trong giai đoạn này, hầu hết khách hàng vẫn chưa biết đến sản phẩm mới.
Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần tích cực quảng bá thông tin và hình ảnh trên các kênh truyền thông xã hội, phương tiện truyền thông đại chúng và KOLs để nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu trong mắt khách hàng mục tiêu.
Sản phẩm sẽ nhanh chóng tiến vào giai đoạn 2 nếu giai đoạn 1 kết thúc sớm, nhưng điều này phụ thuộc nhiều vào chiến lược quảng bá hiệu quả.
Giai đoạn 2: Phủ sóng kết hợp tăng trưởng
Sau khi hoàn thành giai đoạn 1, chu kỳ sống của sản phẩm chuyển sang giai đoạn phủ sóng và tăng trưởng trên thị trường Trong giai đoạn 2, doanh nghiệp sẽ thấy sự tăng trưởng rõ rệt của sản phẩm thông qua doanh thu Sự thành công của giai đoạn 2 phụ thuộc vào việc ngày càng nhiều khách hàng biết đến sản phẩm trong giai đoạn 1.
Doanh nghiệp nên xem xét việc giảm chi phí quảng cáo để tập trung vào các chiến lược bán hàng hiệu quả, như mở rộng thị trường, cải tiến sản xuất và tìm kiếm đại lý phân phối sản phẩm, nhằm tăng cường sự hiện diện trên thị trường.
Giai đoạn 3: Đỉnh thị trường và bão hòa, là thời điểm mà sự phát triển không còn mạnh mẽ như trước Trong giai đoạn này, có thể xuất hiện sự chững lại rõ rệt, và chỉ số thị trường có khả năng giảm xuống.
Giai đoạn này xuất hiện do khách hàng đã nắm rõ về sản phẩm, trong khi tệp khách hàng mục tiêu đã được khai thác triệt để, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới Tình hình này cho thấy tỷ lệ cạnh tranh giữa các sản phẩm trên thị trường đang gia tăng, buộc các nhà kinh doanh phải đầu tư nhiều chi phí để duy trì kết quả ổn định Nếu không có sự đầu tư kịp thời, sản phẩm sẽ nhanh chóng rơi vào giai đoạn suy thoái.
Giai đoạn 4: Thị trường suy thoái
Không có sản phẩm nào có thể tránh khỏi giai đoạn suy thoái, và đây là thời điểm mà các doanh nghiệp dễ gặp phải tình trạng bị động.
Khi sản phẩm của bạn bị tồn kho với số lượng lớn và hạn sử dụng sắp hết, việc nhanh chóng cắt lỗ là điều cần thiết Nếu không tìm ra chiến lược mới cho sản phẩm, doanh nghiệp có thể đối mặt với thua lỗ và khủng hoảng bất cứ lúc nào.
Thị trường hiện nay luôn thay đổi nhanh chóng, với hàng loạt sản phẩm mới xuất hiện mỗi giờ Điều này tạo ra nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng, khiến sản phẩm của bạn có thể không còn thu hút như ban đầu Trong giai đoạn khó khăn này, các nhà kinh doanh cần có tầm nhìn và khả năng đón đầu xu hướng để tạo ra một chu kỳ sống mới cho sản phẩm.
Chiến lược marketing theo chu kì sống của sản phẩm
Chu kỳ sống của 1 sản phẩm bất kỳ sẽ được thể hiện qua 4 giai đoạn: triển khai, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái.
Sản phẩm mới được doanh nghiệp giới thiệu ra thị trường, đánh dấu giai đoạn triển khai trong chu kỳ sống của sản phẩm Ở giai đoạn này, nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm còn rất hạn chế, vì vậy nhiệm vụ chính của doanh nghiệp là tiếp cận và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng mục tiêu Doanh số trong giai đoạn này thường thấp và có thể dẫn đến lợi nhuận âm do chi phí quảng bá và chi phí thu hút khách hàng cao, trong khi mức độ cạnh tranh vẫn còn thấp.
Chiến lược marketing đối với sản phẩm trong giai đoạn triển khai:
Chiến lược chung: Quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu
Khách hàng chủ yếu: "Innovator" - nhóm khách hàng chuyên săn săn đón sản phẩm mới
Sản phẩm: Sử dụng sản phẩm cơ bản
Để tối ưu hóa chiến lược giá, doanh nghiệp có thể áp dụng hai phương pháp chính: định giá hót ván sữa cho các sản phẩm hot như công nghệ, thời trang, xe máy, xe hơi, với mức giá cao khi ra mắt và giảm dần theo thời gian; hoặc chiến lược giá xâm nhập thị trường cho hàng dân dụng như mì gói, nước giải khát, dầu gội, bột giặt, nước xả vải, bằng cách định giá thấp khi tung sản phẩm và tăng dần sau đó.
Phân phối: sử dụng kênh phân phối chọn lọc
Quảng cáo đại trà là hình thức truyền thông phổ biến qua các kênh như truyền hình, radio, báo chí và Internet Ngoài ra, hoạt động bán hàng cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm Các công cụ khuyến mãi như phát mẫu dùng thử, phát hành coupon và mời báo chí viết bài PR giúp tăng cường hiệu quả quảng cáo và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Khi doanh số và lợi nhuận tăng nhanh, sản phẩm đã bước vào giai đoạn tăng trưởng Giai đoạn này chứng kiến ngày càng nhiều khách hàng mục tiêu nhận biết về sản phẩm, làm giảm chi phí khách hàng và tăng trưởng lợi nhuận Đồng thời, doanh nghiệp mở rộng hệ thống phân phối, dẫn đến mức độ cạnh tranh gia tăng.
Chiến lược marketing đối với sản phẩm trong giai đoạn tăng trưởng:
Chiến lược chung: thâm nhập thị trường
Khách hàng chủ yếu: "Early adopter" - nhóm khách hàng thích nghi nhanh
Để nâng cao chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp nên phát triển thêm các dòng sản phẩm cải biến, như trường hợp của Apple với việc ra mắt iPhone 5, sau đó giới thiệu thêm iPhone 5S và iPhone 5C Đồng thời, việc tăng cường sản lượng sản xuất cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển sản phẩm.
Giá cả: Định giá theo giá trị sản phẩm đối với sản phẩm "hot" hoặc chi phí sản xuất đối với sản phẩm dân dụng.
Phân phối: Mở rộng hệ thống phân phối, kênh phân phối
Để giảm chi phí quảng cáo, hãy tận dụng các kênh giao tiếp như điện thoại, SMS, email và Facebook Những phương tiện này không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách mà còn tạo dựng mối quan hệ thân thiết và bền vững với khách hàng.
Sản phẩm bước vào giai đoạn bão hòa khi doanh số tăng chậm lại và sắp đạt đỉnh Mặc dù lợi nhuận vẫn ở mức cao, nhưng tốc độ tăng trưởng lại thấp Giai đoạn này cũng chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt, dẫn đến chi phí thu hút khách hàng gia tăng.
Chiến lược marketing đối với sản phẩm trong giai đoạn bão hòa:
Chiến lược chung: Cũng cố thương hiệu.
Khách hàng chủ yếu: "Early maturity" và "late maturity" - nhóm khách hàng trung thành.
Sản phẩm: Cải tiến đặc tính và cải thiện chất lượng sản phẩm
Giá cả sản phẩm nên được xác định dựa trên mức độ cạnh tranh trong thị trường Đối với các doanh nghiệp mới và nhỏ, việc định giá ngang hoặc thấp hơn so với đối thủ sẽ giúp thu hút khách hàng Trong khi đó, các doanh nghiệp lớn và có thương hiệu có thể áp dụng mức giá cao hơn để khẳng định chất lượng và giá trị sản phẩm của mình.
Phân phối: Tiếp tục sử dụng hệ thống phân phối đã tạo dựng ở các giai đoạn trước
Quảng cáo nên nhấn mạnh sự khác biệt của sản phẩm doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng Ngoài ra, có thể áp dụng các công cụ khuyến mãi như gói giá, phiếu giảm giá và sản phẩm tặng kèm để thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Suy thoái là giai đoạn cuối cùng trong chu kỳ sống của sản phẩm, đánh dấu sự giảm sút doanh thu và lợi nhuận Trong thời điểm này, doanh nghiệp thường quyết định rút sản phẩm khỏi thị trường.
Chiến lược marketing đối với sản phẩm trong giai đoạn suy thoái:
Chiến lược chung: rút sản phẩm khỏi thị trường
Khách hàng chủ yếu: "laggard" - nhóm khách hàng chấp nhận sử dụng sản phẩm lỗi thời
Doanh nghiệp cần duy trì hoặc cải tiến sản phẩm khi cần thiết, đồng thời tính toán lượng sản xuất hợp lý để tránh tình trạng hàng tồn kho khi sản phẩm đã được rút khỏi thị trường.
Giá cả: giảm đến mức có thể, sử dụng các chiến lược discount, allowance nhằm tăng cường khả năng thanh lý
Để giảm chi phí, doanh nghiệp cần xóa dần sản phẩm khỏi các điểm phân phối Đồng thời, việc tăng cường sử dụng các công cụ khuyến mãi sẽ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình thanh lý hàng hóa.
Giới thiệu về Nokia và sản phẩm Nokia 1100
Giới thiệu về Nokia
Nokia được thành lập vào năm 1865 bởi Fredrik Idestam, một kỹ sư tại Tempere, Phần Lan, với hoạt động ban đầu là một nhà máy bột giấy Đến năm 1871, ông mở thêm nhà máy thứ hai bên bờ sông Nokianvirta, từ đó lấy cảm hứng để đặt tên cho công ty là Nokia.
Ab Vào năm 1979, Nokia bắt đầu nghiên cứu sản xuất các sản phẩm viễn thông.
Nokia bắt đầu với việc cung cấp các sản phẩm như radio, điện thoại bàn và TV Năm đó, công ty đã hợp nhất với Salora Oy, một nhà sản xuất thiết bị điện tử, và tách riêng mảng kinh doanh thiết bị di động với tên gọi Nokia – Mobira Oy Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Nokia chính thức gia nhập ngành công nghiệp sản xuất điện thoại di động.
1984: Chiếc điện thoại di động đầu tiên của Nokia
Vào năm 1984, Nokia giới thiệu chiếc điện thoại di động đầu tiên mang tên Mobira Cityman 900, sử dụng mạng NMT-900 với cường độ tín hiệu vượt trội Với trọng lượng chỉ 800g, Mobira Cityman 900 nhẹ hơn nhiều so với các điện thoại di động khác trên thị trường lúc bấy giờ, như Mobira Senator nặng 9.8kg và Talkman dưới 5kg.
Vào thời điểm đó, điện thoại di động được coi là một thiết bị xa xỉ chỉ dành cho tầng lớp quý tộc và hoàng gia Tuy nhiên, sự cải tiến trong thiết kế của Mobira Cityman 900 đã khiến sản phẩm này trở thành mục tiêu săn đón của giới nhà giàu.
Năm 1987, một phóng viên tình cờ phát hiện nhà lãnh đạo Liên Xô Mikhail Gorbachev đang sử dụng chiếc điện thoại Mobira Cityman tại Helsinki, chiếc điện thoại này được gọi là “Gorba”.
Nhận thấy tiềm năng to lớn của thị trường điện thoại di động, vào năm 1989, Nokia-Mobira Oy đã đổi tên thành "Nokia Mobile Phones" và tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển các sản phẩm mới.
Vào tháng 12/2008, Nokia đã mở văn phòng đại diện tại 16 quốc gia với 39,350 nhân viên nghiên cứu và phát triển, chiếm khoảng 31% tổng số lao động Trung tâm nghiên cứu Nokia, thành lập năm 1986, gồm 500 nhà nghiên cứu, kỹ sư và nhà khoa học, hoạt động tại 7 quốc gia: Phần Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Kenya, Thụy Sĩ, Anh và Mỹ Ngoài ra, vào năm 2001, Nokia đã thành lập Viện công nghệ Nokia (INDT) tại Brasil Công ty có 15 nhà máy sản xuất tại các địa điểm như Espoo, Oulu, Salo (Phần Lan), Manaus (Brasil), Bắc Kinh, Dongguan, Suzhou (Trung Quốc), Farnborough (Anh), Komárom (Hungary), Chennai (Ấn Độ), Reynosa (Mexico), Jucu (Romania) và Masan (Hàn Quốc), trong khi ban thiết kế của Nokia đặt tại Salo, Phần Lan.
Thiết kế tối ưu, nhỏ gọn
Camera sắc nét, sống động
Giới thiệu sản phẩm Nokia 1100 trên thị trường
Nokia 1100, cùng với Nokia 1101 và Nokia 1108, là dòng điện thoại đen trắng GSM nổi tiếng của Nokia Kể từ khi ra mắt vào cuối năm 2003, khoảng 250 triệu chiếc điện thoại thuộc dòng này đã được bán ra trong vòng 5 năm Mặc dù iPhone thường được nhắc đến là chiếc điện thoại bán chạy nhất, đặc biệt trong phân khúc smartphone, với 71,5 triệu chiếc iPhone 6 được tiêu thụ chỉ trong 3 tháng, nhưng Nokia 1100 vẫn giữ vị trí số 1 về doanh số trong thị trường điện thoại di động nói chung.
Nokia 1100 không có các tính năng hiện đại như camera kép hay màn hình cong, nhưng lại đáp ứng tốt nhu cầu người dùng với đèn pin tích hợp, thiết kế thân thiện, chống bụi và bàn phím mềm Được phát triển bởi nhà sản xuất Phần Lan, Nokia 1100 nhắm đến thị trường Trung Quốc và các thị trường mới nổi với sức tiêu thụ mạnh mẽ Đây không chỉ là điện thoại di động bán chạy nhất mà còn là một trong những thiết bị điện tử bán chạy hàng đầu thế giới, đặc biệt khi chiếc điện thoại thứ một tỷ mà Nokia bán ra chính là Nokia 1100, được xuất khẩu sang Nigeria vào năm 2005.
* Các sản phẩm của Nokia
Dòng điện thoại Nokia 1xxx, hoạt động từ năm 1996 đến 2010, là một bộ sưu tập điện thoại cơ bản giá rẻ, chủ yếu phục vụ cho các thị trường đang phát triển Những mẫu điện thoại này đáp ứng nhu cầu của người dùng với các chức năng đơn giản như gọi điện, nhắn tin SMS, báo thức và nhắc nhở, mà không yêu cầu các tính năng cao cấp.
Dòng điện thoại Nokia 2xxx, hoạt động từ năm 1994 đến 2010, là một dòng sản phẩm cơ bản với giá thành phải chăng, tương tự như dòng 1000 Tuy nhiên, dòng 2000 thường được trang bị các tính năng tiên tiến hơn, bao gồm màn hình màu, camera, Bluetooth và A-GPS, GPS, như mẫu Nokia 2710 Dòng 2000 nằm ở vị trí trung gian giữa dòng 1000 và 3000 về mặt tính năng.
Dòng Nokia 3xxx, hoạt động từ 1997 đến 2009, chủ yếu nhắm đến đối tượng người dùng trẻ tuổi với các sản phẩm điện thoại tầm trung Trong khi một số mẫu mã tập trung vào nam giới, dòng 3000 cũng mở rộng hướng đến cả nam và nữ, khác với dòng 6000 và dòng 7000 chuyên về thời trang nữ Với những tính năng thông minh, dòng 3000 được xem là cầu nối giữa dòng 2000 và 6000.
Dòng Nokia 4000 đã được bỏ qua như thể hiện sự kính trọng của Nokia đối với khách hàng khu vực Đông Á.
Dòng Nokia 5xxx, hoạt động từ 1998 đến 2010, mang đến nhiều tính năng cá nhân hóa hơn so với dòng 3000 Một số mẫu trong dòng 5000 còn được trang bị khả năng chơi nhạc, tạo nên sự khác biệt và hấp dẫn cho người dùng.
Nokia 6xxx – Dòng Classic Business (1997-2010)
Nokia 7xxx - Dòng Fashion và Experimental (1999 - 2010): Dòng Nokia
7000 trong gia đình Nokia nhằm 2 mục tiêu chính Hầu hết điện thoại dòng
Dòng sản phẩm 7000 được thiết kế đặc biệt cho những người dùng yêu thích thời trang, đặc biệt là phụ nữ, với các tính năng mới nổi bật Trong khi đó, dòng 6000 lại tập trung vào thị trường doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu chuyên biệt của khách hàng trong lĩnh vực này.
Dòng Nokia 8xxx, ra mắt từ năm 1996 đến 2007, nổi bật với thiết kế sang trọng và hấp dẫn Mặc dù cấu hình bên trong tương tự như các dòng điện thoại khác, nhưng mặt trước với bàn phím trượt đã làm tăng giá thành và khẳng định tính độc quyền của thiết bị.
Dòng Nokia 9000 dành riêng cho dòng Communicator, nhưng Communicator mới nhất, E90 Communicator, là một điện thoại Eseries.
1992: Bước đột phá tiếp theo với Nokia 1011
Năm 1987 đánh dấu bước đột phá lớn của Nokia với việc ra mắt điện thoại Nokia 1011, hay còn gọi là ‘The Brick’ Đây là chiếc điện thoại GSM đầu tiên được sản xuất hàng loạt, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn (195 x 60 x 45 mm) so với các mẫu điện thoại khác trên thị trường thời bấy giờ Nokia 1011 còn được trang bị màn hình LCD đơn sắc và ăng-ten có thể mở rộng, tạo nên sự khác biệt trong công nghệ di động.
Chiếc điện thoại Nokia 1011 được trang bị bộ nhớ lưu trữ lên đến 99 số điện thoại và khả năng gửi tin nhắn SMS, tạo nên sự tiện lợi cho người dùng Khi ra mắt, Nokia 1011 đã gây tiếng vang lớn, nâng cao vị thế của Nokia trong ngành công nghiệp điện thoại và viễn thông, mặc dù thời điểm đó, điện thoại di động vẫn chưa phổ biến rộng rãi.
Vài năm sau, công ty cho ra mắt dòng Nokia 2100, đánh dấu sự xuất hiện của nhạc chuông Nokia Tune huyền thoại Mặc dù Nokia dự kiến chỉ bán được 400.000 chiếc, nhưng sản phẩm này đã trở thành một hiện tượng toàn cầu với khoảng 20 triệu thiết bị được tiêu thụ.
Nokia 9000 Communicator, ra mắt vào năm 1996 với giá 800 đô la, là thế hệ điện thoại tiếp theo của Nokia Sản phẩm này đánh dấu bước tiến chiến lược của hãng, cho phép người dùng gửi email, fax, duyệt web, và cung cấp khả năng xử lý văn bản cùng bảng tính.
Mặc dù sản phẩm này nhận được đánh giá cao từ giới chuyên môn công nghệ về sự cải tiến và đột phá, nhưng thiết kế không thuận tiện và chức năng chưa tối ưu đã dẫn đến việc sản phẩm không thành công về mặt thương mại.
Năm 1999, công ty đã giới thiệu điện thoại nắp trượt Nokia 8110, còn được gọi là “điện thoại quả chuối”, nổi bật trong bộ phim hành động khoa học viễn tưởng The Matrix.
1998: Thống lĩnh thị trường điện thoại di động toàn cầu
Vào năm 1988, Nokia cho ra mắt mẫu điện thoại di động thế hệ tiếp theo – Nokia’s
Dòng sản phẩm 6100 series đã giúp Nokia khẳng định tên tuổi toàn cầu với thiết kế nhỏ gọn, nút bấm tiện lợi và màn hình LCD thân thiện, dễ sử dụng.
Phân tích chiến lược marketing cung ứng giá trị theo chu kỳ sống của sản phẩm Nokia 1100
Giai đoạn triển khai
Nokia 1100, ra mắt vào năm 2003, là một điện thoại di động cơ bản nhắm đến thị trường mới nổi, nơi người dùng cần một thiết bị bền bỉ, dễ sử dụng và giá cả phải chăng Với hơn 250 triệu chiếc được bán ra, Nokia 1100 đã trở thành điện thoại bán chạy nhất mọi thời đại.
Nokia 1100 ra mắt vào thời điểm thị trường chưa có đối thủ cạnh tranh, nhưng doanh số bán hàng ban đầu chậm do người tiêu dùng chưa quen thuộc với sản phẩm Việc giới thiệu sản phẩm mất nhiều thời gian, dẫn đến doanh thu công ty giảm Kết quả là, từ quý 4/2003 đến quý 1/2004, thị phần của Nokia đã giảm từ 34,6% xuống còn 28,4%.
Trước khi ra mắt sản phẩm mới, Nokia thường xuyên cung cấp thông tin và số liệu chi tiết để thu hút sự chú ý từ khách hàng mục tiêu cũng như những người yêu thích công nghệ Công ty cũng chủ động truyền thông các ý tưởng quan trọng từ sớm, nhằm tạo sự quan tâm và mong đợi cho sản phẩm Bên cạnh đó, Nokia tổ chức buổi ra mắt để giới thiệu sản phẩm đến công chúng.
1100 như một sự kiện để giới thiệu sản phẩm.
Mục tiêu marketing của Nokia 1100 là phát triển một sản phẩm đơn giản, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu cũng như khả năng tài chính của khách hàng tại các thị trường mới nổi Đồng thời, Nokia 1100 cũng góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu Nokia như một nhà sản xuất điện thoại đáng tin cậy, chất lượng và đổi mới.
- Xác lập giá trị cốt lõi
Tập trung vào việc truyền đạt giá trị cốt lõi của sản phẩm, chẳng hạn như tính đơn giản, độ bền, và hiệu suất ổn định.
Tạo ra nội dung tiếp thị tập trung vào những tính năng và lợi ích chính của Nokia 1100.
- Xây dựng mối quan hệ khách hàng
Tạo một chiến lược tương tác với khách hàng để lắng nghe phản hồi và hiểu rõ nhu cầu của họ.
Xây dựng một cộng đồng trực tuyến hoặc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để tạo mối liên kết và tương tác.
- Tăng cường tiếp cận thị trường
Mục tiêu là đưa sản phẩm đến tay càng nhiều người tiêu dùng mục tiêu càng tốt.
Xây dựng một hệ thống phân phối rộng lớn, từ các cửa hàng lớn đến các điểm bán lẻ địa phương.
- Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng
Xây dựng một hệ thống hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề của khách hàng.
Tạo ra các tuyến đường liên lạc dễ dàng để khuyến khích sự tương tác và giao tiếp.
- Xây dựng sự mong đợi
Tạo sự mong đợi xung quanh sản phẩm bằng cách tăng cường chiến lược quảng cáo và tiếp thị trước ngày ra mắt.
Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm để tạo ra sự kiện và thu hút sự chú ý từ cộng đồng và các đối tác.
Nokia 1100 đã phân đoạn thị trường dựa trên các tiêu chí địa lý, thu nhập và lối sống Các đoạn thị trường mục tiêu bao gồm:
- Các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh, nơi có nhu cầu lớn về điện thoại di động cơ bản và giá rẻ.
- Các khách hàng có thu nhập thấp hoặc trung bình, không có nhiều yêu cầu về tính năng và công nghệ của điện thoại.
- Các khách hàng có lối sống đơn giản, thực dụng và tiết kiệm, không quan tâm nhiều đến thời trang và xu hướng.
3.1.6 Định vị sản phẩm trên thị trường
Nokia 1100 là một điện thoại di động cơ bản, nổi bật với độ bền, dễ sử dụng và giá cả phải chăng Sản phẩm này tập trung vào các tính năng quan trọng như pin lâu, đèn pin tích hợp, bàn phím chống bụi và nước, cùng với các trò chơi đơn giản như Snake Nokia 1100 đã xây dựng hình ảnh của một sản phẩm đáng tin cậy, chất lượng và đổi mới, đáp ứng nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng ở các thị trường mới nổi.
Nokia 1100 đã áp dụng chiến lược marketing mix bao gồm 4P là sản phẩm, giá, phân phối và khuyến mãi
Nokia 1100 là một điện thoại di động đơn giản nhưng hiệu quả, với các tính năng cơ bản đáp ứng nhu cầu người dùng Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn giúp sản phẩm dễ cầm nắm và sử dụng Điểm nổi bật của Nokia 1100 bao gồm đèn pin tích hợp, bàn phím chống bụi và chống nước, cùng với các trò chơi đơn giản như Snake, mang lại trải nghiệm thú vị cho người sử dụng.
Nokia 1100 có mức giá phải chăng, chỉ khoảng 45 USD khi ra mắt, phù hợp với nhu cầu tài chính của khách hàng tại các thị trường mới nổi Sản phẩm này đã tận dụng chi phí sản xuất thấp nhờ vào việc sử dụng linh kiện đơn giản và giá rẻ, giúp cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ khác.
Nokia 1100 đã triển khai một mạng lưới phân phối rộng rãi, bao gồm các nhà bán lẻ, đại lý, cửa hàng di động và kênh trực tuyến, giúp sản phẩm có mặt tại hơn 100 quốc gia Với sự hỗ trợ từ các đối tác địa phương, Nokia 1100 đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có và dễ dàng tiếp cận cho khách hàng.
Nokia 1100 đã triển khai nhiều hoạt động khuyến mãi đa dạng như quảng cáo truyền thông, trực tuyến, ngoài trời và tại điểm bán, cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như tặng kèm, giảm giá và bốc thăm trúng thưởng Sản phẩm này nhấn mạnh thông điệp về sự đơn giản, hiệu quả và đáng tin cậy, đồng thời nổi bật với các tính năng độc đáo như đèn pin và trò chơi Snake Nokia 1100 cũng tận dụng sự nổi tiếng của thương hiệu Nokia cùng lòng trung thành của khách hàng để gia tăng sức hấp dẫn của sản phẩm.
Giai đoạn phát triển
Nokia 1100 là một trong những mẫu điện thoại nổi tiếng và được ưa chuộng nhất trên toàn cầu, với doanh số vượt mốc 200 triệu chiếc.
1100 cũng được cải tiến thêm một số tính năng như đèn pin, loa ngoài và nhạc chuông.
- Nokia 1100 xuất hiện trên thị trường Việt Nam vào năm 2004.
- Trong quý III/2005 hãng điện thoại Phần Lan bán được 15 triệu sản phẩm, lợi nhuận tăng 29%
Trong giai đoạn 2005-2007, Nokia 1100 đã chiếm ưu thế vượt trội so với các đối thủ như Motorola, Sony, Panasonic và Siemens, liên tục dẫn đầu thị trường di động Nhờ đó, Nokia đã trở thành nhà sản xuất điện thoại di động lớn nhất thế giới, với thị phần toàn cầu đạt khoảng 40% trong quý 2 năm 2008, tăng 38% so với cùng kỳ năm 2007, theo báo cáo tài chính của công ty.
Nokia 1100 đã trở thành một hiện tượng tiêu dùng trên thị trường di động, vượt qua nhiều đối thủ như O2, Motorola và Samsung với doanh số bán hàng ngày càng tăng Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Nokia đã thực hiện các chính sách cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm, đồng thời chú trọng đến quan hệ công chúng để xây dựng mối quan hệ thân thiết với người tiêu dùng.
3.2.4 Định vị sản phẩm trên thị trường
Năm 2004, Nokia giới thiệu điện thoại "thỏi son" Nokia 7280 với thiết kế thời trang độc đáo Máy sở hữu màn hình 65 nghìn màu, độ phân giải 208×104 px, bộ nhớ trong 50MB và pin 700 mAh Ngoài ra, Nokia 7280 còn trang bị các công nghệ tiên tiến như ra lệnh bằng giọng nói và tùy chỉnh giao diện.
Vào năm 2005, Nokia đã ra mắt các dòng flagship mới như N70, N90 và N91, mang đến nhiều cải tiến vượt bậc về thiết kế, chức năng camera, dung lượng lưu trữ, bộ nhớ, thời lượng pin và loa Những sản phẩm này được coi là biểu tượng đỉnh cao của công nghệ trong thời kỳ đó.
Năm 2007, Nokia chiếm gần 50% thị phần điện thoại di động toàn cầu, với doanh thu khoảng 150 tỷ đô la và đội ngũ nhân viên lên tới một triệu người.
Nokia liên tục cải tiến và nâng cao tính năng cũng như mẫu mã của điện thoại, điển hình là Nokia 1100 với những ưu điểm nổi bật như nghe nhạc, gửi tin nhắn và hỗ trợ tốt các băng tần viễn thông toàn cầu Với thiết kế nhỏ gọn, pin bền và độ bền cao, Nokia 1100 vẫn hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường khắc nghiệt hay khi bị rơi Đặc biệt, tính năng đèn pin của Nokia 1100 được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ở nhiều ngôi làng nghèo tại Ấn Độ và các quốc gia kém phát triển, nơi điện năng đắt đỏ và chiếc điện thoại này trở thành nguồn sáng thiết yếu.
Giai đoạn này, Nokia tiếp tục cho ra đời hàng loạt mẫu điện thoại mới như
Các mẫu điện thoại như 1112, 1200, 1280, 1600, và 1610 đã được thiết kế đa dạng về kiểu dáng và chức năng, nhằm đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc thị trường khác nhau Những sản phẩm này đã lần lượt đạt được doanh số ấn tượng, không kém gì Nokia 1100.
Nokia 1100 khi ra mắt có giá bán cao nhất là 2.290.000 VNĐ, nhưng sau đó, trong giai đoạn tăng trưởng, doanh thu ổn định và chi phí doanh nghiệp giảm, giá thành của sản phẩm đã giảm xuống còn 950.000 VNĐ vào năm 2006 tại thị trường Việt Nam Mức giá bình dân này cùng với nhiều tính năng nổi bật đã giúp Nokia 1100 nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người tiêu dùng.
Nokia đang mở rộng hệ thống sản xuất toàn cầu và tăng cường phân phối để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao Công ty cũng chú trọng vào việc thâm nhập vào các thị trường mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
2006) và nhanh chóng nhận được sự chú ý cao nhờ độ bền và khả năng hoạt động.
Trong giai đoạn này, Nokia tăng cường các hoạt động quảng cáo và chú trọng đến quan hệ công chúng để quảng bá thương hiệu và xây dựng mối quan hệ gần gũi với khách hàng.
Năm 2006, Nokia đã hợp tác với Live Nation để ra mắt dịch vụ âm nhạc di động độc quyền mang tên Ticket trush, giúp người hâm mộ có cơ hội mua vé cho các chương trình âm nhạc và lễ hội yêu thích, đặc biệt là những show có vé cháy.
Năm 2006, Nokia đã tài trợ cho chương trình "X-Factor" của ITV, một cuộc thi âm nhạc nổi bật với sự tham gia của các giám khảo nổi tiếng như Simon Cowell, Sharon Osbourne và Louis Walsh, nhằm tìm kiếm những tài năng âm nhạc xuất sắc.
Nokia đã phát triển lĩnh vực làm phim thông qua cuộc thi tạo ra những đoạn phim ngắn trên điện thoại, diễn ra liên tục trong bốn năm Cuộc thi này đã khơi dậy một trào lưu mới cho các nhà làm phim, yêu cầu họ kể một câu chuyện chỉ trong 15 giây, đồng thời giúp Nokia khẳng định vị thế trong thị trường tài trợ phim Năm 2007, Nokia ký kết một bản thông cáo quốc tế cùng với hơn 150 tổ chức toàn cầu khác, trước Hội nghị thay đổi Khí hậu của Liên Hiệp Quốc tại Bali, Indonesia, nhằm kêu gọi các nhà lãnh đạo thế giới phát triển chính sách và biện pháp hỗ trợ nền kinh tế carbon thấp để ứng phó với biến đổi khí hậu.
Giai đoạn bão hòa
2006: Sự thay đổi lớn trong ban lãnh đạo và chiến lược kinh doanh của Nokia
Olli-Pekka Kallasvuo – CEO mới của Nokia năm 2006
Năm 2006, Olli-Pekka Kallasvuo được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành mới của Nokia, thay thế Jorma Ollila, cùng với sự tham gia của một số thành viên hội đồng quản trị mới Sau khi tái cơ cấu ban lãnh đạo, Nokia đã quyết định hợp nhất điện thoại thông minh và điện thoại phổ thông, chuyển hướng tập trung vào các sản phẩm điện thoại truyền thống thay vì đầu tư vào công nghệ mới Điều này phản ánh sự thay đổi trong chiến lược của Nokia, từ việc nghiên cứu các sản phẩm công nghệ đột phá sang việc theo đuổi lợi nhuận.
Ông Olli-Pekka Kallasvuo được xem là người có quan điểm cứng nhắc trong chiến lược kinh doanh, thường xuyên từ chối các ý tưởng về sản phẩm và công nghệ mới Ông chỉ chú trọng vào những sản phẩm an toàn, có khả năng mang lại doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng.
Bản thân Nokia không ngờ rằng, chính nước đi chiến lược này khiến doanh nghiệp bước vào quá trình lao dốc không phanh trong những năm tiếp theo.
Steve Jobs trong buổi giới thiệu iPhone – 2007
Năm 2007, Apple đã gây bất ngờ cho toàn cầu khi ra mắt iPhone, một sản phẩm cách mạng trong ngành công nghiệp điện thoại di động Mặc dù lúc bấy giờ Apple chưa thể so sánh với Nokia về tên tuổi và thị phần, iPhone đã đánh dấu sự kết thúc của kỷ nguyên điện thoại kỹ thuật số và khởi đầu cho kỷ nguyên điện thoại thông minh.
Thiết kế của iPhone hoàn toàn khác biệt so với các mẫu điện thoại di động khác trên thị trường thời điểm đó, chỉ với phím Home, phím nguồn và nút tăng chỉnh âm lượng, trong khi mọi thao tác còn lại được thực hiện trên màn hình cảm ứng cùng hệ điều hành iOS Người dùng có thể dễ dàng tải xuống và cài đặt ứng dụng qua Internet Đáp lại sự thành công của iPhone, Nokia thể hiện thái độ thờ ơ và chế nhạo, cho rằng công nghệ mới của iPhone không thực sự hữu ích và người tiêu dùng phải trả giá quá cao để sở hữu sản phẩm này.
Sự xuất hiện của iPhone vào cuối năm 2007 đã khiến Nokia mất 3% thị phần, mặc dù Nokia biện minh rằng iPhone chỉ hỗ trợ kết nối 2G trong khi điện thoại của họ đã có kết nối 3G Tuy nhiên, sự tự mãn của các giám đốc Nokia trước những thành công trước đó đã dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng sau này.
2008: Hệ điều hành Android được ra mắt
Sau khi iPhone ra mắt thành công vào năm 2007, Google đã gia nhập thị trường smartphone vào năm 2008 với hệ điều hành Android, mở ra một kỷ nguyên mới cho các thiết bị di động.
Thay vì nhận ra cơ hội để vượt mặt Apple bằng việc chuyển sang Android, ban lãnh đạo Nokia vẫn kiên định với hệ điều hành Symbian và kế hoạch phát triển hệ điều hành MeeGo, đồng thời đánh giá Google là một công ty quá nhỏ để có thể chú ý đến.
Nokia đã ra mắt dòng 5800 Express vào năm 2018 với màn hình cảm ứng rộng nhằm cạnh tranh với các đối thủ, nhưng gặp phải điểm yếu lớn là hệ điều hành Symbian, vốn đã lỗi thời và kém hiệu quả so với iOS và Android.
Trong khi đó, iPhone trở nên phổ biến hơn Apple chứng kiến doanh thu của mình tăng đều đặn.
Stephen Elop – CEO mới của Nokia năm 2010
Từ năm 2008 đến 2010, Nokia không thành công trong việc tung ra các sản phẩm mới, dẫn đến sự thất vọng từ người dùng, trong khi các hãng smartphone Android như Samsung và Huawei lại phát triển mạnh mẽ Nhận thấy tình hình bế tắc, Nokia quyết định thay đổi bằng cách sa thải Olli-Pekka Kallasvuo và mời Stephen Elop từ Microsoft về lãnh đạo.
2011: Nokia hợp tác với Microsoft – Nỗ lực cứu chữa cuối cùng nhưng không thành
Nokia N9 chạy hệ điều hành MeeGo
Vào năm 2011, Nokia giới thiệu N9 với hệ điều hành MeeGo do chính họ phát triển Tuy nhiên, MeeGo gặp nhiều vấn đề như lỗi phần mềm, lo ngại về bảo mật và kho ứng dụng hạn chế, do quá trình phát triển ngắn hạn và thiếu tầm nhìn trong việc phát triển hệ điều hành di động.
Cuối cùng, N9 đã chết yểu mặc dù Nokia đã đầu tư hẳn một chiến dịch Marketing rầm rộ cho sản phẩm mới.
Sau khi thất bại với MeeGo và N9, Nokia đã quyết định hợp tác với Microsoft để phát triển điện thoại thông minh chạy Windows Phone Tuy nhiên, hãng không ngờ rằng đây lại là một quyết định sai lầm tiếp theo.
Nokia Lumia chạy Windows Phone
Sau khi hợp tác, Nokia đã giới thiệu dòng sản phẩm chạy hệ điều hành Android mang tên Nokia Lumia, giúp cải thiện thị phần nhờ giao diện thân thiện và hấp dẫn Tuy nhiên, Windows Phone vẫn thua kém iOS và Android về số lượng ứng dụng Để khắc phục nhược điểm này, Microsoft đã nỗ lực thu hút các nhà phát triển, nhưng không thành công do Google và Apple đã chiếm ưu thế từ trước Kết quả là, sau một thời gian ngừng trệ, Nokia lại chứng kiến sự sụt giảm thị phần trong vòng sáu tháng tiếp theo.
3.3.2 Tình thế triển khai Ở giai đoạn này, Nokia gần như đã giảm bớt được các chi phí sản xuất cũng như tiếp thị bởi người tiêu dùng đã quen dần với sản phẩm Nokia 1100 và những lợi ích mà nó mang lại cho họ trong cuộc sống Do đó, doanh thu và lợi nhuận mà Nokia
Trong thời điểm hiện tại, lượng hàng hóa đạt mức cao nhất là 1100, nhưng có xu hướng giảm dần khi thị trường bắt đầu bão hòa về cung cầu.
Sự chững lại trong doanh số bán hàng đã dẫn đến lợi nhuận giảm nhẹ cho Nokia, với tỷ lệ lợi nhuận trong thị trường điện thoại bình dân chỉ đạt 16,8% trong quý 1 năm 2007, giảm so với 18,5% cùng kỳ năm trước Nguyên nhân chủ yếu là do thị trường tiềm năng đã gần như được khai thác hết, khiến số lượng khách hàng mới không còn nhiều Hơn nữa, sự cạnh tranh từ nhiều đối thủ, đặc biệt là Samsung, với những sản phẩm tương tự và tính năng công nghệ vượt trội, đã làm giảm sức tiêu thụ của Nokia 1100 Điều này đòi hỏi Nokia cần triển khai những chiến lược sản phẩm hiệu quả để phát triển và kéo dài chu kỳ sống cho mẫu điện thoại này.
Giai đoạn suy thoái
2014: Nokia bên bờ phá sản
Vào năm 2014, Nokia đã rơi vào tình trạng nguy cấp và đứng trước bờ vực phá sản Để cứu vãn tình hình, công ty buộc phải bán mảng kinh doanh điện thoại di động cho Microsoft với giá chỉ 7 tỷ USD.
Nokia X và Nokia XL chạy Android Ít năm sau đó, Microsoft cho ra mắt Nokia X và Nokia XL chạy Android Tuy nhiên, do thời gian phát triển quá ngắn nên cặp đôi Android Nokia được cho là khá tụt hậu so với các hãng điện thoại khác như Samsung, Huewei… vốn đã tối ưu cực kỳ tốt cho hệ điều hành Android.
Nhiều năm sau, Microsoft đã giảm ngân sách cho sản xuất điện thoại để tập trung vào các sản phẩm chủ lực như Windows, Office, Xbox và Surface.
Nokia 1100 chỉ hỗ trợ các chức năng cơ bản như nghe gọi, nhắn tin, và chơi một số trò chơi đơn giản như bắt sâu và xếp hình Với màn hình đen trắng và không có khả năng nghe nhạc, truy cập Internet, chụp ảnh hay quay video, thiết bị này không thể đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng hiện đại.
Nhiều mẫu điện thoại mới xuất hiện với tính năng hiện đại và vượt trội, thiết kế đa dạng và đẹp mắt Chúng không chỉ cho phép người dùng nghe nhạc và chụp ảnh mà còn hỗ trợ truy cập Internet và cung cấp nhiều trò chơi giải trí hấp dẫn.
Trong thị trường điện thoại thông minh, Nokia đang phải đối mặt với áp lực từ các đối thủ như BlackBerry và iPhone của Apple, những sản phẩm đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào thu nhập tăng cao của người tiêu dùng Hãng bị chỉ trích vì chậm trễ trong việc ra mắt các mẫu điện thoại mới với màn hình cảm ứng Để cải thiện vị thế của mình, Nokia cần xây dựng một chiến lược phát triển sản phẩm mới, cho ra mắt những chiếc điện thoại có khả năng cạnh tranh và thay thế các sản phẩm hiện tại.
Nokia đã liên tục cho ra mắt nhiều mẫu điện thoại mới nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, với các thiết kế cải tiến như Nokia 1200, 1202 và Nokia N9, đạt được nhiều thành công đáng kể trên thị trường.
Doanh số của Nokia 1100 đã giảm mạnh do sự xuất hiện của nhiều loại điện thoại mới, vì vậy Nokia quyết định hạn chế sản xuất Nokia 1100 và chuyển sang phát triển các mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng vượt trội hơn.
- Chiến lược chung: Loại bỏ sản phẩm, rút sản phẩm Nokia 1100 ra khỏi thị trường.
- Mục tiêu: Thanh lý đẩy nhanh tiêu thụ hết hàng tồn, không bị ứ đọng sản phẩm khi doanh nghiệp rút sản phẩm khỏi thị trường.
- Khách hàng: Dù trong giai đoạn suy thoái, nhưng dòng điện thoại này vẫn rất được lòng người Việt, được công nhận là một mẫu điện thoại “huyền thoại”.
Mặc dù yêu thích sản phẩm là điều quan trọng, nhưng khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chi tiền Nokia sẽ tập trung vào nhóm khách hàng yêu thích sản phẩm của họ, mặc dù sản phẩm có thể lỗi thời và không còn bảo hành hay linh kiện sửa chữa sau khi ngừng sản xuất.
Vào đầu năm 2008, Nokia 1100 chính thức ngừng sản xuất và số lượng điện thoại này trên thị trường ngày càng giảm Thời điểm này, Nokia tập trung vào việc tiêu thụ hàng tồn kho và hoàn toàn "xóa sổ" sản phẩm Nokia 1100 Kể từ khi ra mắt vào năm 2003, đã có 250 triệu chiếc Nokia 1100 được bán ra trên toàn cầu.
Giá cả điện thoại Nokia tại Việt Nam đang giảm mạnh từ nhà sản xuất đến nhà phân phối nhằm thúc đẩy tiêu thụ Tuy nhiên, do cơn sốt Nokia vẫn tiếp tục, nhiều khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn để sở hữu sản phẩm chính hãng, mặc dù không thể mua được với giá niêm yết.
Biểu đồ thể hiện giá cả của điện thoại nokia 1100
Nokia đang dần rút lui khỏi các điểm phân phối sản phẩm, đồng thời giữ chân các nhà phân phối quen thuộc bằng cách cung cấp ưu đãi để giảm bớt lo ngại về việc ngừng sản xuất các mẫu điện thoại phổ biến Tuy nhiên, việc này đặt ra nhiều vấn đề liên quan đến dịch vụ bảo hành, chăm sóc khách hàng và sửa chữa linh kiện, đặc biệt khi Nokia từ chối trách nhiệm đối với các sản phẩm đã ngừng sản xuất Điều này tạo ra thách thức lớn cho các đơn vị phân phối chính hãng của Nokia, buộc công ty phải đưa ra nhiều ưu đãi và quyền lợi để duy trì mối quan hệ hợp tác ổn định.
Nokia hiện đang tập trung vào việc cập nhật thông tin về việc ngừng sản xuất Nokia 1100 trên các nền tảng truyền thông, bao gồm báo chí và mạng xã hội Điều này nhằm tạo ra hiệu ứng truyền thông tích cực, thúc đẩy nhu cầu mua sản phẩm khi giảm giá sâu và thu hút sự chú ý của dư luận cho các hoạt động ra mắt sản phẩm mới trong tương lai.