1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Đề tài nghiên cứu mức Độ hài lòng của sinh viên apd Đối với sản phẩm tương Ớt chinsu vị truyền thống

64 0 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Mức Độ Hài Lòng Của Sinh Viên Apd Đối Với Sản Phẩm Tương Ớt Chinsu Vị Truyền Thống
Tác giả Đinh Thị Hồng Nhung, Vi Diệu Linh, Lê Thị Phương Thảo, Vũ Thị Hoài, Phạm Thu Hà, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Ngọc Mai, Phạm Thanh Tuyền, Đào Thị Hồng Thắm, Trần Thị Lan Anh
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thị Phương Anh
Trường học Học viện Chính sách và Phát triển
Thể loại bài tiểu luận
Năm xuất bản 2024
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 64
Dung lượng 1,4 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP (7)
    • 1.1. Giới thiệu về doanh nghiệp (7)
      • 1.1.1. Giới thiệu chung về doanh nghiệp (7)
      • 1.1.2. Hình thức kinh doanh (7)
      • 1.1.3. Lĩnh vực hoạt động (8)
      • 1.1.4. Lịch sử hình thành và phát triển (8)
    • 1.2. Sản phẩm và dịch vụ kinh doanh chủ yếu của Masan Consumer (9)
    • 1.3. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu (10)
      • 1.3.1. Vấn đề nghiên cứu (10)
      • 1.3.2. Mục tiêu nghiên cứu (11)
  • CHƯƠNG 2: XÁC ĐỊNH NGUỒN, DẠNG DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP THU THẬP THÔNG TIN (13)
    • 2.1. Xác định nguồn và dạng dữ liệu (13)
      • 2.1.1. Dữ liệu thứ cấp (13)
      • 2.1.2. Dữ liệu sơ cấp (14)
    • 2.2. Phương pháp thu thập thông tin (14)
      • 2.2.1. Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp (14)
      • 2.2.2. Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp (17)
  • CHƯƠNG 3: XÁC ĐỊNH THANG ĐO LƯỜNG, ĐÁNH GIÁ VÀ THIẾT KẾ BẢNG CÂU HỎI (20)
    • 3.1. Các loại thang đo được sử dụng (20)
    • 3.2. Phiếu khảo sát (20)
    • 3.3. Mã hóa bảng (27)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (31)
    • 4.1. Chọn mẫu (31)
      • 4.1.1. Phương pháp chọn mẫu (31)
      • 4.1.2. Quy mô mẫu (31)
      • 4.1.3. Chuẩn bị và xử lý dữ liệu (31)
    • 4.2. Kết quả phân tích dữ liệu (32)
      • 4.2.1. Phân tích thống kê mô tả mẫu (32)
      • 4.2.2. Phân tích so sánh chéo (39)
      • 4.2.3. Phân tích giá trị trung bình (42)
      • 4.2.4. Kiểm định giả thuyết và lập phương trình hồi quy (46)
    • 4.3. Kết luận và đề xuất giải pháp (59)
      • 4.3.1. Kết luận (59)
      • 4.3.2. Đề xuất giải pháp (60)

Nội dung

Việc nghiên cứu mức độ hài lòng của sinh viên với sản phẩm Tương ớt Chinsu sẽ giúp xác định được vị thế của Chinsu đối với đối tượng khách hàng là sinh viên từ đó có những giải pháp nhằm

TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP

Giới thiệu về doanh nghiệp

1.1.1 Giới thiệu chung về doanh nghiệp

• Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan

• Tên quốc tế : MASAN CONSUMER CORPORATION

• Hình thức kinh doanh: Công ty Cổ phần

• Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Mplaza Saigon, Số 39 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

• Email: danielle@msn.masangroup.com

• Website: http://www.masanconsumer.com

Masan Consumer là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Việt Nam, chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm thiết yếu hàng ngày như thực phẩm chế biến sẵn, nước uống đóng chai và gia vị.

Công ty Masan Consumer chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm tiêu dùng, bao gồm thực phẩm ăn liền, gia vị, nước đóng chai, cà phê và các sản phẩm tiêu dùng cho gia đình.

1.1.4 Lịch sử hình thành và phát triển

• Năm 1996, thành lập CTCP Công nghệ - Kỹ nghệ - Thương mại Việt Tiến, chuyên sản xuất thực phẩm chế biến và các ngành gia vị

• Năm 2000, thành lập công ty cổ phần công nghiệp và xuất nhập khẩu Minh Việt, chuyên hoạt động trong lĩnh vực thương mại và xuất khẩu

• Năm 2003, sau cuộc sáp nhập thì đổi tên thành CTCP Công nghiệp -Thương mại Masan

• Năm 2004 - 2007, công ty liên tục tăng tỉ lệ vốn điều lệ để phát triển và tung ra các sản phẩm mới

• Năm 2008, đổi tên thành CTCP Thực phẩm Masan (Masan Food)

• Năm 2009, công ty tiếp tục tăng vốn điều lệ và thay đổi trụ sở đến Tầng 12, tòa nhà Kumho Asian Plaza Sài Gòn

• Năm 2010 - 2014, sáp nhập các công ty và đổi tên thành CTCP Hàng tiêu dùng Masan (Masan Consumer)

• Năm 2015, ký kết đối tác chiến lược với Singha Asia Holdings (Thái Lan)

• Năm 2016 - 2018, tiếp tục đẩy mạnh hoạt động thu mua, sáp nhập, sản xuất, kinh doanh

• Năm 2019, Thành lập công ty thành viên Masan HPC thuộc ngành hàng hoá Mỹ phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình

Năm 2020, Masan đã hoàn tất việc thu mua cổ phần của công ty bột giặt Net (NETCO), đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược mở rộng danh mục sản phẩm của mình trong vòng 5 năm.

Công ty TNHH Masan Innovation và công ty TNHH Hi-Fresh vừa được thành lập, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực bán lẻ các sản phẩm hàng tiêu dùng tại các cửa hàng chuyên doanh.

• Số năm hoạt động: trên 15 năm

Sản phẩm và dịch vụ kinh doanh chủ yếu của Masan Consumer

Danh mục sản phẩm nhóm ngành chính:

Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu

Vấn đề nghiên cứu: “Nghiên cứu mức độ hài lòng của sinh viên APD đối với sản phẩm Tương ớt Chinsu vị truyền thống”

Lý do chọn vấn đề nghiên cứu:

Chinsu là một trong những thương hiệu nổi tiếng và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu này đã khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường.

Chinsu, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực gia vị cao cấp, cung cấp đa dạng sản phẩm như nước mắm, nước tương, tương ớt và tương cà Nhãn hiệu này cam kết mang đến giá trị vượt trội cho người tiêu dùng, phục vụ đời sống và tinh thần của hàng triệu người Việt.

- Thứ hai, nhu cầu sử dụng đồ ăn nhanh ngày càng phổ biến

Với sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ đồ ăn nhanh, nhiều doanh nghiệp đang nghiên cứu và phát triển các sản phẩm ăn kèm, đặc biệt là tương ớt Trong số đó, tương ớt Chinsu của Masan Consumer nổi bật là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay.

Sinh viên là nhóm tiêu dùng lớn, thường dẫn đầu trong việc hình thành xu hướng tiêu dùng mới, đặc biệt là trong việc sử dụng tương ớt Nghiên cứu mức độ hài lòng của sinh viên với sản phẩm Tương ớt Chinsu sẽ giúp xác định vị thế của thương hiệu này trong mắt khách hàng trẻ, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và thúc đẩy tiêu dùng hiệu quả hơn.

Mục tiêu tổng quát: Nghiên cứu mức độ hài lòng của sinh viên đối với sản phẩm

Tương ớt Chinsu vị truyền thống là sản phẩm được yêu thích, và để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, cần đề xuất các giải pháp cải tiến chất lượng và dịch vụ Việc lắng nghe ý kiến khách hàng và cải thiện trải nghiệm sử dụng sẽ giúp tăng cường sự tin tưởng và lòng trung thành đối với thương hiệu Tương ớt Chinsu.

Để tối ưu hóa sản phẩm tương ớt Chinsu, cần thu thập thông tin chi tiết về thói quen, nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng đối với sản phẩm tương ớt nói chung Việc này giúp hiểu rõ hơn về mong muốn của khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với sản phẩm Tương ớt Chinsu vị truyền thống, bao gồm bao bì, chất lượng, giá cả, hoạt động xúc tiến và phân phối Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ phân tích mức độ ảnh hưởng của năm yếu tố này đến sự hài lòng của sinh viên APD về sản phẩm Tương ớt Chinsu vị truyền thống.

+ Xác định được mức độ hài lòng của sinh viên APD về sản phẩm Tương ớt Chinsu vị truyền thống

+ Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao mức độ hài lòng của sinh viên APD đối với sản phẩm này

XÁC ĐỊNH NGUỒN, DẠNG DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP THU THẬP THÔNG TIN

Xác định nguồn và dạng dữ liệu

Bên trong của doanh nghiệp:

STT Loại dữ liệu Nguồn

1 Thông tin chung của doanh nghiệp Website doanh nghiệp

2 Danh mục sản phẩm Website doanh nghiệp

3 Đặc điểm sản phẩm Website_Chinsu

4 Kết quả kinh doanh Wikipedia/Masan_Consumer

5 Phản hồi của khách hàng trên Facebook Facebook

6 Phản hồi của khách hàng trên sàn TMĐT Shopee

7 Phản hồi của khách hàng trên sàn Tiktok Tiktok

Bên ngoài của doanh nghiệp:

STT Loại dữ liệu Nguồn

1 Tổng quan về thị trường ngành hàng

2 Nhu cầu thói quen, xu hướng tiêu dùng sản phẩm Tương ớt Chinsu

3 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng đối với sản phẩm tương ớt Chinsu

Dữ liệu bên ngoài của doanh nghiệp thu thập từ việc khảo sát 160 sinh viên Học viện Chính sách và Phát triển thông qua phiếu khảo sát Google form.

Phương pháp thu thập thông tin

2.2.1 Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp

• Là dữ liệu chưa có sẵn phải tiến hành khảo sát và thu thập trực tiếp

• Ưu điểm: Độ tin cậy và chính xác cao, cập nhật, đáp ứng tốt vấn đề

• Nhược điểm: Thời gian thu thập lâu, tốn kém chi phí

Trong nghiên cứu, thu thập thông tin sơ cấp là bước quan trọng để có dữ liệu chính xác từ đối tượng nghiên cứu Chúng tôi đã sử dụng bốn phương pháp chính: trải nghiệm thực tế, khảo sát trực tiếp, khảo sát trực tuyến và trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ Mỗi phương pháp được thiết kế phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và điều kiện thực tế.

Phương pháp khảo sát trực tiếp là cách tiếp cận đối tượng nghiên cứu tại các địa điểm công cộng, nơi có thể tìm thấy nhóm khách hàng mục tiêu Nhóm nghiên cứu chuẩn bị bảng câu hỏi phù hợp để thu thập thông tin cần thiết Việc phỏng vấn diễn ra tại các điểm bán hàng, khu chợ, trung tâm thương mại hoặc trường học, sử dụng sổ ghi chú, máy ghi âm hoặc điện thoại di động để ghi lại ý kiến của khách hàng Ưu điểm của phương pháp này là thu thập thông tin chi tiết và chính xác, vì người phỏng vấn có thể giải thích thêm nếu khách hàng chưa hiểu câu hỏi, đồng thời tạo ra sự tin cậy và tăng khả năng hợp tác từ phía khách hàng.

Nhược điểm của việc di chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau là tốn thời gian và công sức, đặc biệt khi cần tiếp cận đối tượng ở những khu vực xa xôi hoặc không thuận lợi.

Khảo sát trực tuyến là phương pháp hiệu quả để thu thập dữ liệu từ đông đảo khách hàng thông qua các nền tảng công nghệ Bằng cách sử dụng các công cụ như Google Forms, SurveyMonkey hay Microsoft Forms, người dùng có thể dễ dàng thiết kế bảng khảo sát và gửi đường dẫn qua email hoặc mạng xã hội như Facebook và Zalo Dữ liệu thu thập được sẽ tự động được ghi nhận, giúp việc tổng hợp và phân tích trở nên thuận tiện hơn Phương pháp này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn mở rộng khả năng tiếp cận đến nhiều đối tượng ở các khu vực khác nhau, đồng thời cho phép quản lý và phân tích dữ liệu một cách dễ dàng nhờ vào các công cụ trực tuyến.

Nhược điểm của phương pháp này là phụ thuộc vào khả năng truy cập internet và kỹ năng công nghệ của khách hàng Tỷ lệ phản hồi có thể thấp, đặc biệt khi khách hàng không cảm thấy hứng thú hoặc không nhận thấy lợi ích rõ ràng từ việc tham gia.

Phương pháp thử nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ trong môi trường thực tế cho phép quan sát cách khách hàng sử dụng và phản hồi Đầu tiên, nhóm khách hàng mục tiêu được chọn, thường là những người có nhu cầu phù hợp Sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp dưới dạng dùng thử miễn phí hoặc giá ưu đãi Trong quá trình này, phản hồi của khách hàng được ghi nhận qua phiếu đánh giá hoặc phỏng vấn nhanh, cùng với việc quan sát trực tiếp hành vi sử dụng Ưu điểm của phương pháp này là thu thập dữ liệu thực tế, phản ánh đúng cách khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ, đồng thời giúp nhận diện các vấn đề cần cải tiến trước khi triển khai quy mô lớn.

Nhược điểm của việc tổ chức thử nghiệm là chi phí và thời gian cao, nhất là khi sản phẩm hoặc dịch vụ đòi hỏi cơ sở vật chất và nhân lực hỗ trợ tốt Hơn nữa, kết quả thử nghiệm có thể bị tác động bởi các yếu tố môi trường và đặc điểm riêng của nhóm khách hàng tham gia.

2.2.1.4 Trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ

Phương pháp này tập trung vào việc theo dõi cảm nhận và hành vi của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ trong thời gian thực Khách hàng được yêu cầu ghi lại trải nghiệm của họ thông qua nhật ký, biểu mẫu hoặc ứng dụng, với tần suất định kỳ hoặc theo yêu cầu nghiên cứu Đội ngũ nghiên cứu cũng có thể quan sát trực tiếp để thu thập thêm dữ liệu Ưu điểm của phương pháp này là thu thập thông tin sát thực tế, giúp hiểu rõ hơn về cảm nhận và cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong các bối cảnh khác nhau.

17 những yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng, từ đó đưa ra các cải tiến phù hợp

Nhược điểm của việc ghi nhận dữ liệu là yêu cầu khách hàng phải cam kết cung cấp thông tin đầy đủ và thường xuyên, điều này có thể gây khó khăn nếu họ không hợp tác Hơn nữa, quá trình tổng hợp và phân tích dữ liệu từ các ghi nhận trải nghiệm có thể mất nhiều thời gian.

2.2.2 Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp

Dữ liệu thứ cấp là thông tin đã được thu thập từ các nguồn như sách báo, tạp chí, tổng cục thống kê, các báo cáo của các phòng ban trong công ty, hoặc từ các cuộc nghiên cứu trước đó.

• Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, thời gian thu thập nhanh, sẵn có, phương pháp thu thập đơn giản, thông tin đã qua xử lý

• Nhược điểm: Không có tính thời sự và cập nhập, có thể không đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, ít chi tiết

2.2.2.1 Phân tích bình luận và đánh giá trên mạng xã hội

Phân tích bình luận và đánh giá trên mạng xã hội là một phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin thứ cấp trong thời đại kỹ thuật số Người tiêu dùng thường chia sẻ cảm nhận và nhận xét về sản phẩm, dịch vụ trên các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter Việc này giúp hiểu rõ tâm lý khách hàng, xu hướng tiêu dùng và mức độ hài lòng của họ Ưu điểm của phương pháp này là cung cấp thông tin phong phú, dễ dàng tiếp cận và thường xuyên được cập nhật, từ đó giúp nắm bắt các vấn đề và cơ hội tiềm năng trong thời gian ngắn.

Nhược điểm của việc sử dụng dữ liệu là khả năng không chính xác do sự thiên lệch từ người viết hoặc thiếu tính đại diện Để phân tích thông tin một cách hiệu quả, người dùng cần có kỹ năng và công cụ hỗ trợ, bởi vì khối lượng dữ liệu rất lớn và việc xử lý thủ công gặp nhiều khó khăn.

2.2.2.2 Tìm kiếm tài liệu từ các báo cáo nghiên cứu, học thuật và sách tham khảo

Tài liệu từ các báo cáo nghiên cứu, tài liệu học thuật và sách tham khảo là nguồn thông tin thứ cấp quan trọng, cung cấp dữ liệu, lý thuyết và kiến thức nền tảng cho nghiên cứu Các báo cáo này có thể được tìm thấy từ tổ chức nghiên cứu, cơ quan chính phủ, công ty nghiên cứu thị trường, hoặc các cơ sở dữ liệu học thuật như Google Scholar và JSTOR Sau khi tìm kiếm, nhóm nghiên cứu cần đọc và phân tích kỹ lưỡng các thông tin, số liệu, lý thuyết và kết luận để ứng dụng vào nghiên cứu, đồng thời chú ý đến thời điểm, phạm vi và độ tin cậy của nguồn tài liệu nhằm đảm bảo tính chính xác Ưu điểm của việc sử dụng tài liệu này bao gồm dữ liệu đáng tin cậy, thông tin chi tiết và chuyên sâu, tiết kiệm thời gian, và cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc.

Nhược điểm của tài liệu học thuật bao gồm việc cập nhật thông tin không kịp thời, phạm vi ứng dụng hạn chế, và khó tiếp cận do một số tài liệu yêu cầu chi phí hoặc cần quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu học thuật Ngoài ra, nội dung cũng có thể gây khó hiểu cho những người mới bắt đầu.

2.2.2.3 Kết quả từ các cuộc nghiên cứu trước

Các nghiên cứu trước đây cung cấp thông tin quý giá để so sánh và đối chiếu với kết quả nghiên cứu hiện tại Những dữ liệu này thường được thu thập từ khảo sát, nghiên cứu thị trường, hoặc báo cáo nghiên cứu trước đó, góp phần xây dựng nền tảng lý thuyết cho các nghiên cứu mới.

XÁC ĐỊNH THANG ĐO LƯỜNG, ĐÁNH GIÁ VÀ THIẾT KẾ BẢNG CÂU HỎI

Các loại thang đo được sử dụng

Loại thang đo Câu hỏi

Thang đo định danh Câu 1, 4, 7, 8, 9, 10

Thang đo khoảng cách Câu 2, 3, 6, 11

Thang đo thứ bậc Câu 12, 13, 14, 15, 16, 17

Phiếu khảo sát

VỀ MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN APD ĐỐI VỚI SẢN PHẨM

TƯƠNG ỚT CHINSU VỊ TRUYỀN THỐNG

Nhóm nghiên cứu của chúng tôi, gồm sinh viên từ lớp Nghiên cứu thị trường 01 thuộc Học viện Chính sách và Phát triển, đang tiến hành khảo sát với đề tài “Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên APD đối với sản phẩm”.

Tương ớt Chinsu vị truyền thống”

Mọi ý kiến của bạn đều đóng góp quan trọng cho sự thành công của dự án Chúng tôi rất mong bạn dành khoảng 5 phút để hỗ trợ chúng tôi hoàn thành các câu hỏi liên quan dưới đây.

Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin bạn cung cấp trong khảo sát và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu của chúng tôi.

Xin chân thành cảm ơn!

C1 Giới tính của bạn là gì?

C2 Hiện bạn đang là sinh viên năm thứ:

C3 Mức chi tiêu hàng tháng của bạn

 Từ 1 – dưới 3 triệu  3-5 triệu  Trên 5 triệu

C4 Bạn đang sống với ai

 Gia đình  Bạn bè  Một mình

Bạn đã từng sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu chưa? Nếu bạn đã từng sử dụng, xin vui lòng tiếp tục tham gia khảo sát Nếu bạn chưa từng sử dụng, bạn có thể dừng khảo sát tại đây.

C6 Tần suất bạn sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu trong một tuần là?

C7 Bạn thường ăn hàng hay nấu ăn

I Các thông tin chung của khách hàng

II Các câu hỏi về thói quen, mong muốn, sở thích của người tiêu dùng

C8 Lý do quan trọng nhất đối với bạn khi lựa chọn mua sản phẩm Tương ớt Chinsu là gì?

 Nhiều chương trình khuyến mãi

C9 Bạn thường sử dụng Tương ớt Chinsu với mục đích gì?

C10 Bạn thường mua sản phẩm Tương ớt Chinsu ở đâu?

 Sàn thương mại điện tử

C11 Bạn hãy sắp xếp theo thứ tự từ 1 đến 4 theo mức độ thường sử dụng loại Tương ớt Chinsu (Với 1 – hay sử dụng nhất; 4 – ít sử dụng nhất)

Dưới đây là một số ý kiến về Bao bì Tương ớt Chinsu và mức độ hài lòng của khách hàng Bạn vui lòng thể hiện quan điểm của mình bằng cách đánh dấu vào ô thích hợp.

1 Chai tương ớt chinsu thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản 1 2 3 4 5

2 Màu đỏ nổi bật, thiết kế đặc trưng của chai tương ớt Chinsu giúp khách hàng dễ nhận diện sản phẩm

3 Thiết kế dạng chai nắp bật đóng tiện lợi 1 2 3 4 5

4 Các thông tin trên bao bì đầy đủ và đáng tin cậy 1 2 3 4 5

5 Nhiều kích cỡ phù hợp với mục đích sử dụng 1 2 3 4 5

III Các câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng

Chất lượng sản phẩm Tương ớt Chinsu ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng Nhiều người tiêu dùng đánh giá cao hương vị đặc trưng và độ cay vừa phải của sản phẩm này Ngoài ra, bao bì hấp dẫn và thông tin rõ ràng cũng góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng Sự nhất quán trong chất lượng sản phẩm qua từng lô hàng giúp Chinsu xây dựng lòng tin với khách hàng Việc lắng nghe phản hồi và cải tiến sản phẩm liên tục là yếu tố quan trọng để duy trì sự hài lòng của người tiêu dùng.

1 Tương ớt Chinsu có vị cay tự nhiên giúp mọi món ăn đều trở nên thơm ngon hấp dẫn 1 2 3 4 5

2 Sản phẩm đảm bảo đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm 1 2 3 4 5

3 Tương ớt sánh quyện, màu đỏ tự nhiên và bắt mắt 1 2 3 4 5

4 Tương ớt có mùi thơm đặc trưng 1 2 3 4 5

5 Độ đậm đặc của tương ớt Chinsu ở mức độ vừa phải 1 2 3 4 5

Giá cả của sản phẩm Tương ớt Chinsu có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng của khách hàng Nhiều người tiêu dùng đánh giá rằng mức giá hợp lý giúp họ cảm thấy thỏa mãn khi sử dụng sản phẩm Sự kết hợp giữa chất lượng và giá cả hợp lý là yếu tố then chốt để tạo dựng lòng tin và sự trung thành từ phía khách hàng Do đó, việc định giá sản phẩm Tương ớt Chinsu cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

1 Giá của tương ớt Chinsu phù hợp với đối tượng sinh viên 1 2 3 4 5

2 Tương ớt Chinsu có nhiều chương trình khuyến mại về giá 1 2 3 4 5

3 Giá cả tương xứng với chất lượng đem lại 1 2 3 4 5

Dưới đây là một số nhận định về hoạt động xúc tiến quảng bá sản phẩm tương ớt Chinsu và tác động của nó đến sự hài lòng của khách hàng Bạn vui lòng thể hiện quan điểm của mình bằng cách đánh dấu vào ô thích hợp.

1 Có thể bắt gặp quảng cáo của tương ớt

2 Tương ớt Chinsu được quảng bá trên nhiều phương tiện truyền thông khác nhau 1 2 3 4 5

3 Chiến dịch quảng cáo Tương ớt Chinsu độc đáo, đa dạng 1 2 3 4 5

4 Thường xuyên có những chương trình khuyến mại 1 2 3 4 5

5 Hình thức khuyến mại phong phú, đa dạng (quà tặng, mua combo giá hời…) 1 2 3 4 5

Dưới đây là những đánh giá về mối liên hệ giữa phân phối sản phẩm Tương ớt Chinsu và sự hài lòng của khách hàng Bạn hãy thể hiện quan điểm của mình bằng cách đánh dấu vào ô thích hợp.

1 Có thể mua được trực tiếp tại nhiều nơi

(đại lý, siêu thị, cửa hàng tiện lợi…) 1 2 3 4 5

2 Mua trực tuyến trên các sàn thương mai điện tử (Shopee, Lazada, Tiktok, Sendo…) 1 2 3 4 5

3 Có thể dễ dàng tìm thấy sản phẩm Tương ớt Chinsu tại các điểm bán lẻ gần khu vực sinh sống của bạn

Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm Tương ớt Chinsu là một chủ đề quan trọng Dưới đây là một số nhận định liên quan đến vấn đề này Bạn hãy thể hiện ý kiến của mình bằng cách đánh dấu vào ô thích hợp để góp phần vào việc đánh giá sản phẩm.

1 Tôi hài lòng với sản phẩm tương ớt

2 Tôi sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm tương ớt Chinsu vào thời gian tới 1 2 3 4 5

3 Tôi sẵn sàng giới thiệu sản phẩm tương ớt Chinsu với người thân và bạn bè 1 2 3 4 5

C18 Bạn có cảm thấy không hài lòng gì về sản phẩm Tương ớt Chinsu không?

Xin chân thành cảm ơn quý vị!

Mã hóa bảng

NỘI DUNG CÂU HỎI MÃ HÓA

Giới tính của bạn là gì? GIOI_TINH

Hiện bạn đang là sinh viên năm thứ KHOA

Mức chi tiêu hàng tháng của bạn MUC_CHITIEU

Bạn đang sống với ai SONG_CUNG_AI

Bạn đã từng sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu chưa? TT_SU_DUNG

Tần suất bạn sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu trong một tuần là

Bạn thường ăn hàng hay nấu ăn THOI_QUEN

Lý do quan trọng nhất đối với bạn khi lựa chọn mua sản phẩm

Tương ớt Chinsu là gì

Bạn thường sử dụng Tương ớt Chinsu với mục đích gì MUC_DICH_SD

Bạn thường mua sản phẩm Tương ớt Chinsu ở đâu?

Bạn hãy sắp xếp theo thứ tự từ 1 đến 4 theo mức độ thường sử dụng loại Tương ớt Chinsu

BIẾN NỘI DUNG CÂU HỎI MÃ HÓA

Mức độ hài lòng của khách hàng

Dưới đây là một số nhận định về Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm Tương ớt Chinsu?

1 Tôi hài lòng với sản phẩm tương ớt Chinsu

2 Tôi sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm tương ớt Chinsu vào thời gian tới

3 Tôi sẵn sàng giới thiệu sản phẩm tương ớt Chinsu với người thân và bạn bè

Dưới đây là một số nhận định về Bao bì Tương ớt Chinsu đến sự hài lòng của khách hàng?

1 Chai tương ớt chinsu thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản

2 Màu đỏ nổi bật, thiết kế đặc trưng của chai tương ớt Chinsu giúp khách hàng dễ nhận diện sản phẩm

3 Thiết kế dạng chai nắp bật đóng tiện lợi

4 Các thông tin trên bao bì đầy đủ và đáng tin cậy

5 Nhiều kích cỡ phù hợp với mục đích sử dụng

Dưới đây là một số nhận định về Chất lượng sản phẩm Tương ớt Chinsu đến sự hài lòng của khách hàng?

1 Tương ớt Chinsu có vị cay tự nhiên giúp mọi món ăn đều trở nên thơm ngon hấp dẫn

2 Sản phẩm đảm bảo đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm

3 Tương ớt sánh quyện, màu đỏ tự nhiên và bắt mắt

4 Tương ớt có mùi thơm đặc trưng CHAT_LUONG_4

5 Độ đậm đặc của tương ớt Chinsu ở mức độ vừa phải

Giá cả của sản phẩm

Dưới đây là một số nhận định về Giá cả của sản phẩm Tương ớt Chinsu đến sự hài lòng của khách hàng?

1 Giá của tương ớt Chinsu phù hợp với đối tượng sinh viên

2 Tương ớt Chinsu có nhiều chương trình khuyến mại về giá

3 Giá cả tương xứng với chất lượng đem lại

Hoạt động xúc tiến quảng bá của sản

Dưới đây là một số nhận định về Hoạt động xúc tiến quảng bá của sản phẩm

Tương ớt Chinsu đến sự hài lòng của khách hàng?

1 Có thể bắt gặp quảng cáo của tương ớt Chinsu ở nhiều nơi

2.Tương ớt Chinsu được quảng bá trên nhiều phương tiện truyền thông khác nhau

3 Chiến dịch quảng cáo Tương ớt Chinsu độc đáo, đa dạng

4 Thường xuyên có những chương trình khuyến mại

5 Hình thức khuyến mại phong phú, đa dạng (quà tặng, mua combo giá hời…)

Phân phối của sản phẩm Tương ớt

Dưới đây là một số nhận định về Phân phối của sản phẩm Tương ớt Chinsu đến sự hài lòng của khách hàng?

1 Có thể mua được trực tiếp tại nhiều nơi (đại lý, siêu thị, cửa hàng tiện lợi…)

2 Mua trực tuyến trên các sàn thương mai điện tử (Shopee, Lazada, Tiktok, Sendo…)

3 Có thể dễ dàng tìm thấy sản phẩm Tương ớt Chinsu tại các điểm bán lẻ gần khu vực sinh sống của bạn

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Chọn mẫu

Chọn mẫu khảo sát phù hợp: Đối tượng nghiên cứu là khách hàng của sản phẩm tương ớt CHINSU vị truyền thống, giúp cuộc khảo sát diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

• Công thức: Kích thước mẫu tối thiểu: N = m x 5

• Trong đó: N: kích thước mẫu tối thiểu cần lấy m: số biến quan sát đưa vào phân tích

• EFA trong bảng hỏi của nhóm:

Có: m = 24 → Kích thước mẫu tối thiểu: N = 24 x 5 = 120

Công thức mẫu của chạy hồi quy: N >= 50 + 8 x m m = 5 là số biến độc lập

 P = 160 (Đảm bảo độ tin cậy, tính khái quát và ít sai số)

4.1.3 Chuẩn bị và xử lý dữ liệu

- Số phiếu phát ra: 160 phiếu online

- Số phiếu đã thu về: 160 phiếu online

- Số phiếu không hợp lệ: 5 phiếu online

- Lý do: đáp viên chưa từng sử dụng sản phẩm tương ớt Chinsu vị truyền thống

Xử lý dữ liệu: Mã hóa dữ liệu bằng phần mềm SPSS

Kết quả phân tích dữ liệu

Phân tích thống kê mô tả đối với tất cả các câu thuộc phần thông tin chung và phần câu hỏi về hành vi

4.2.1 Phân tích thống kê mô tả mẫu

• Cột Frequency (Tần suất): Cho biết có bao nhiêu quan sát thuộc danh mục nhất định

Cột Percent (Phần trăm) thể hiện tỷ lệ phần trăm của các quan sát trong một danh mục so với tổng số quan sát, bao gồm cả những quan sát bị thiếu và không có.

Cột Valid Percent (Phần trăm Hợp lệ) thể hiện tỷ lệ phần trăm của các quan sát hợp lệ Để tính toán giá trị này, bạn chỉ cần lấy tần số của các quan sát hợp lệ chia cho tổng giá trị hợp lệ.

Cột Cumulative Percent (Phần trăm tích lũy) thể hiện tỷ lệ phần trăm tích lũy của các giá trị hợp lệ Tỷ lệ này được tính bằng cách cộng dồn phần trăm hợp lệ qua các quan sát cho đến khi đạt 100%.

Bảng 4.1 Thống kê mô tả về giới tính

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Trong số 155 đáp viên tham gia khảo sát có:

• 38 đáp viên là nam, chiếm 24,5 % tổng số người tham gia khảo sát

• 117 đáp viên là nữ, chiếm 75,5 % tổng số người tham gia khảo sát

Ta thấy, trong số đáp viên tham gia khảo sát, nữ chiếm phần đa số Nhưng kết quả khảo sát cũng khái quát được mục tiêu nghiên cứu

Bảng 4.2 Thống kê mô tả về khóa sinh viên

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Trong số 155 đáp viên tham gia khảo sát có:

• 31 đáp viên là sinh viên năm nhất, chiếm 20% tổng số người tham gia khảo sát

• 19 đáp viên là sinh viên năm 2, chiếm 12,3% tổng số người tham gia khảo sát

• 82 đáp viên là sinh viên năm 3, chiếm 52,9% tổng số người tham gia khảo sát

• 23 đáp viên là sinh viên năm 4, chiếm 14,8% tổng số người tham gia khảo sát

Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn người tham gia là sinh viên năm 3, điều này phù hợp với mục tiêu mà nhóm nghiên cứu đã đặt ra.

Bảng 4.3 Thống kê về mức chi tiêu

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Trong số 155 đáp viên tham gia khảo sát có:

• 91 đáp viên có mức chi tiêu từ 1 - dưới 3 triệu đồng, chiếm 58,7% tổng số người tham gia khảo sát

• 51 đáp viên có mức chi tiêu từ 3 - 5 triệu đồng, chiếm 32,9% tổng số người tham gia khảo sát

• 13 đáp viên có mức chi tiêu trên 5 triệu đồng, chiếm 8,4% tổng số người tham gia khảo sát

Nhóm đáp viên chi tiêu từ 1 đến dưới 3 triệu đồng chiếm tỷ lệ cao nhất, phản ánh đúng mức chi phí của sinh viên khi sinh sống và học tập tại Hà Nội Kết quả khảo sát đã bao quát đầy đủ các nhóm đối tượng, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Bảng 4.4 Thống kê mô tả về sống cùng ai

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Trong số 155 đáp viên tham gia khảo sát có:

• 46 đáp viên sống cùng gia đình ,chiếm 29,7 % tổng số người tham gia khảo sát

• 79 đáp viên đang sống cùng bạn bè chiếm 51 % tổng số người tham gia khảo sát

• 30 đáp viên sống một mình chiếm 19,4 % tổng số người tham gia khảo sát

Bảng 4.5 Thống kê mô tả về tần suất sử dụng

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Theo bảng khảo sát về hành vi sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu của 155 đáp viên, ta thấy:

• 44 đáp viên sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu từ 1-2 lần/tuần; chiếm 28,4% tổng số người tham gia khảo sát

• 50 đáp viên sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu từ 3-5 lần/tuần; chiếm 32,3% tổng số người tham gia khảo sát

Trong một cuộc khảo sát, 39,4% tổng số 61 đáp viên cho biết họ sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu hơn 5 lần mỗi tuần Điều này cho thấy mức độ tiêu thụ tương ớt Chinsu của sinh viên là khá cao, với tần suất sử dụng đáng kể trong tuần.

Bảng 4.6 Thống kê mô tả về thói quen

Frequency Percent Valid Percent Cumulative

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Theo khảo sát, 121 trong số 155 người tham gia (chiếm 78,1%) có thói quen nấu ăn tại nhà, trong khi 34 người còn lại (21,9%) thường xuyên ăn ngoài tiệm Điều này cho thấy rằng phần lớn người tham gia khảo sát ưu tiên nấu ăn tại nhà.

Bảng 4.7 Thống kê mô tả về lý do mua

Nhiều chương trình khuyến mãi 3 1,9 1,9 90,3

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Theo khảo sát, 56,8% người tham gia chọn tương ớt Chinsu vì hương vị thơm ngon, trong khi 17,4% ưa thích sản phẩm do giá cả hợp lý và 14,2% vì tính dễ dàng trong việc mua sắm Các yếu tố như chương trình khuyến mãi và thương hiệu chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, lần lượt là 1,9% và 9,7% Điều này cho thấy hương vị, giá cả và sự tiện lợi là ba lý do chính khiến người tiêu dùng tin tưởng vào tương ớt Chinsu.

Bảng 4.8 Thống kê mô tả về mục đích sử dụng

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Theo khảo sát, 135 người (chiếm 87,1%) sử dụng tương ớt Chinsu để chấm đồ ăn, trong khi khoảng 6,5% người tham gia sử dụng sản phẩm này để tẩm ướp.

Khoảng 97,4% người dùng tương ớt Chinsu sử dụng sản phẩm này để chấm đồ ăn, trong khi chỉ có khoảng 2,6% người tham gia khảo sát sử dụng với mục đích khác Điều này cho thấy rằng tương ớt Chinsu chủ yếu được ưa chuộng trong việc tăng cường hương vị cho các món ăn.

Bảng 4.9 Thống kê mô tả về nơi mua

Sàn thương mại điện tử 5 3,2 3,2 100,0

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Theo khảo sát, 58,7% người tham gia cho biết họ thường mua tương ớt Chinsu tại các cửa tiệm tạp hóa Trong khi đó, 33 người chọn siêu thị là nơi mua sắm, và 26 người ưu tiên cửa hàng tiện lợi Chỉ có 3,2% người lựa chọn mua sản phẩm này qua sàn thương mại điện tử.

Từ kết quả thống kê cho thấy, sản phẩm tương ớt Chinsu phổ biến ở khắp các tiệm tạp hoá hoặc siêu thị

4.2.2 Phân tích so sánh chéo

Bảng 4.10 So sánh giữa tần suất sử dụng và giới tính

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Dựa vào bảng dữ liệu so sánh chéo giữa giới tính với tần suất sử dụng, ta thấy:

• Hầu hết các đáp viên sử dụng sản phẩm Tương ớt Chinsu trên 5 lần/tuần, với tỷ lệ 39,4% trong đó: tỷ lệ ở nữ là 41%, tỷ lệ ở nam là 34,2%

• Tần suất sử dụng 3-5 lần/tuần chiếm 32,3%, trong đó: tỷ lệ ở nữ là 32,5%, tỷ lệ ở nam là 31,6%

Tần suất sử dụng 1-2 lần mỗi tuần là lựa chọn ít phổ biến nhất, nhưng không có sự chênh lệch lớn so với tần suất 3-5 lần và trên 5 lần Cụ thể, tỷ lệ người sử dụng 1-2 lần/tuần chiếm 28,4%, trong đó tỷ lệ nữ là 26,5% và tỷ lệ nam là 34,2%.

Nhìn chung, với tần suất càng cao thì càng có nhiều đáp viên lựa chọn

Bảng 4.11 So sánh giữa lý do mua và giới tính

Nhiều chương trình khuyến mãi

Nguồn: Kết quả phân tích của nhóm tác giả

Mỗi đáp viên sẽ có các lý do khác nhau khi lựa chọn sản phầm tương ớt Chinsu

Bảng khảo sát cho thấy hương vị thơm ngon là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến 88 trong số 155 ứng viên, đạt tỷ lệ 56,8% Trong đó, tỷ lệ nữ giới chiếm 63,2% và nam giới chiếm 36,8%.

Giá cả hợp lý là yếu tố quan trọng thứ hai, chiếm 17,4% trong sự lựa chọn của người tiêu dùng Nam giới có tỷ lệ lựa chọn cao hơn một chút với 18,4%, trong khi nữ giới là 17,1%, cho thấy cả hai giới đều chú trọng đến giá trị kinh tế của sản phẩm.

Lý do dễ dàng mua sắm chiếm 14,2%, cho thấy rằng tiện lợi trong việc mua sắm có ảnh hưởng đáng kể, với 21,1% nam giới lựa chọn điều này, cao hơn so với 12,0% nữ giới.

Kết luận và đề xuất giải pháp

Nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên APD đối với sản phẩm tương ớt Chinsu vị truyền thống cho thấy rằng hầu hết sinh viên đều hài lòng với sản phẩm này Họ đánh giá cao hương vị đặc trưng, tính dễ sử dụng và sự phù hợp của tương ớt Chinsu với nhiều món ăn khác nhau.

Tương ớt là một sản phẩm phổ biến nhờ vào sự tiện lợi khi sử dụng Tuy nhiên, một số khách hàng cho rằng mức độ gia vị của tương ớt đôi khi quá cay hoặc quá mặn, điều này có thể làm giảm sự hài lòng của những người không ăn được cay hoặc có khẩu vị nhẹ nhàng hơn.

Giá cả sản phẩm hiện tại được người tiêu dùng cảm nhận là hợp lý Hoạt động quảng bá sản phẩm diễn ra đa dạng và xuất hiện trên nhiều phương tiện truyền thông Tuy nhiên, các chương trình khuyến mãi và hình thức khuyến mãi vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của người tiêu dùng, dẫn đến sự không hài lòng.

Bao bì sản phẩm hiện tại chưa nổi bật và dễ nhận diện trên kệ hàng, điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng tại các điểm bán lẻ Ngoài ra, một số phản hồi cho thấy người dùng gặp khó khăn khi mở nắp chai, làm giảm trải nghiệm sử dụng sản phẩm.

Hoạt động phân phối sản phẩm tương ớt Chinsu có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của người tiêu dùng Việc phân phối sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng, cùng với sự nhanh chóng và tiện lợi trong quá trình mua sắm, đặc biệt là hình thức mua trực tiếp, đã chiếm ưu thế lớn.

Hầu hết các đáp viên đều hài lòng và tin tưởng vào tương ớt Chinsu vị truyền thống, cho thấy đây vẫn là lựa chọn ưa thích của nhiều sinh viên Tuy nhiên, cần cải thiện một số vấn đề nhỏ như độ cay, thiết kế bao bì và chức năng nắp chai để đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng và nâng cao sự hài lòng tổng thể.

Để nâng cao hiệu quả phân phối, cần kết hợp linh hoạt giữa mua sắm trực tiếp và trực tuyến, tạo ra hệ thống phân phối đa dạng Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn giúp người tiêu dùng nhanh chóng tiếp cận sản phẩm một cách dễ dàng.

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm khách hàng không tiêu thụ được cay, Masan nên phát triển các dòng sản phẩm tương ớt Chin-su với mức độ cay khác nhau (nhẹ, vừa và cay nồng) Việc này không chỉ mở rộng thị trường mà còn thu hút được nhiều khách hàng hơn, từ đó gia tăng sự hài lòng và trung thành với thương hiệu.

Tái thiết kế bao bì sản phẩm là yếu tố quan trọng để gây ấn tượng với người tiêu dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên Việc cải tiến thiết kế bao bì giúp sản phẩm nổi bật và dễ nhận diện trên kệ hàng Sự tối giản trong thiết kế kết hợp với màu sắc bắt mắt sẽ thu hút sự chú ý của khách hàng, đặc biệt là nhóm đối tượng sinh viên, những người tiêu dùng mục tiêu chính.

Cải tiến chức năng nắp chai là điều cần thiết để nâng cao trải nghiệm người dùng, khi nhiều người tiêu dùng đã phản ánh về sự bất tiện khi mở nắp Để khắc phục vấn đề này, việc thiết kế nắp chai dễ sử dụng hơn là rất quan trọng, có thể xem xét áp dụng các công nghệ đóng gói hiện đại như nắp bật hoặc nắp vặn với chất liệu dễ thao tác.

Để duy trì sự tin tưởng và lòng trung thành của khách hàng, Masan cần công khai thông tin về chất lượng sản phẩm, đặc biệt là các chứng nhận an toàn thực phẩm và kiểm định từ các cơ quan uy tín Việc này sẽ giúp giảm bớt lo ngại từ những thông tin tiêu cực gần đây về chất lượng sản phẩm, đồng thời cung cấp phản hồi chính thức từ thương hiệu về các vấn đề liên quan đến chất gây độc hại.

Để nâng cao sự gần gũi của sản phẩm tương ớt Chin-su với khách hàng, cần tăng cường chiến lược truyền thông mạnh mẽ và nhất quán Các chiến dịch truyền thông nên chú trọng vào việc giáo dục người tiêu dùng về những tính năng nổi bật của sản phẩm, đồng thời khẳng định cam kết về chất lượng và an toàn thực phẩm.

Để tối ưu hóa giá cả, doanh nghiệp cần áp dụng mức giá linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Việc cung cấp các kích thước sản phẩm khác nhau như mini, tiêu chuẩn và lớn sẽ giúp thu hút mọi phân khúc khách hàng.

Xây dựng chương trình khuyến mãi và tương tác với khách hàng là chiến lược hiệu quả để nâng cao nhận thức về sản phẩm và tạo sự kết nối sâu sắc với khách hàng Các chương trình khuyến mãi, sự kiện dùng thử miễn phí và các cuộc thi sáng tạo về cách sử dụng tương ớt không chỉ giúp tăng trưởng doanh số mà còn củng cố lòng trung thành của khách hàng.

• Liên tục theo dõi và thu thập phản hồi: Để duy trì sự cải tiến không ngừng,

Masan cần thực hiện các cuộc khảo sát khách hàng định kỳ để thu thập phản hồi về sản phẩm Việc này giúp công ty nhanh chóng nhận diện vấn đề và điều chỉnh sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

BẢNG ĐÁNH GIÁ THÀNH VIÊN

STT Họ và tên MSV Nhiệm vụ Đánh giá

Chạy dữ liệu giá trị trung bình 3 biến (bao bì, chất lượng, giá cả)

Hỗ trợ tổng hợp word

2 Vi Diệu Linh 7133105055 Chạy dữ liệu phần so sánh chéo

7133105072 Làm phiếu khảo sát bản word

4 Hoàng Thị Thu 7133105074 Chạy Cronbach Alpha

Hỗ trợ xây dựng Google form

Ngày đăng: 17/01/2025, 21:16

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w