HỌC VIỆN NGÂN HÀNG KHOA NGÂN HÀNGTIỂU LUẬN CHỦ ĐỀ: VAI TRÒ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG NỀN KINH TẾ SỐ VÀ TÁC ĐỘNG CỦA SỰ PHÁT TRIỂN NỀN KINH TẾ SỐ ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀ
XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA NỀN KINH TẾ SỐ VỚI CÁC QUỐC
Xu hướng phát triển nền kinh tế số tại các quốc gia trên thế giới
1.2.1 Sự gia tăng của thương mại điện tử và dịch vụ trực tuyến
Sự phát triển của Internet đã tạo ra cơ hội lớn cho kinh doanh trực tuyến, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhiều ngành nghề Mua sắm hàng hóa và dịch vụ như y tế, du lịch, và giải trí trở nên dễ dàng hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống và vị thế các quốc gia Một ví dụ nổi bật là sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc trong lĩnh vực kinh tế số Năm 2020, kinh tế số của Mỹ đạt hơn 1.300 tỷ USD, với các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Apple, Amazon và Google Trong khi đó, kinh tế số của Trung Quốc cũng phát triển mạnh mẽ, đạt quy mô thị trường hơn 1.500 tỷ USD, với sự nổi bật của Alibaba, Tencent và Baidu.
1.2.2 Tích hợp trí tuệ nhân tạo và công nghệ blockchain
Trí tuệ nhân tạo (TTNT) đang tạo ra một cuộc cách mạng trong nền kinh tế toàn cầu, với tác động mạnh mẽ đến sản xuất và các lĩnh vực kinh tế-xã hội Theo nghiên cứu của PwC, TTNT được xem là cơ hội thương mại lớn nhất hiện nay, dự báo sẽ đóng góp lên tới 15.700 tỷ đô-la Mỹ cho nền kinh tế toàn cầu vào năm 2030 Cuộc đua phát triển TTNT không chỉ diễn ra giữa hai cường quốc Mỹ và Trung Quốc, mà còn thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia khác đang xây dựng chiến lược phát triển trong lĩnh vực này.
Blockchain là một chuỗi dữ liệu mã hóa, kết nối các khối với nhau dưới sự giám sát và bảo mật nghiêm ngặt, cho phép xác thực giao dịch hiệu quả và minh bạch trên toàn cầu Sự kết hợp giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo (TTNT) đã tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các tập đoàn công nghệ hàng đầu Microsoft đã hợp tác với ConsenSys, một công ty hàng đầu trong lĩnh vực blockchain, và ra mắt phần mềm EBaas (Ethereum blockchain as a Service) trên nền tảng điện toán đám mây Azure vào tháng 12/2015, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc triển khai các ứng dụng blockchain như SmartContract và BlockApps.
1.2.3 Sự tăng trưởng của công nghiệp fintech
Tại Việt Nam, lĩnh vực Fintech đang có sự phát triển mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của ngành ngân hàng Mặc dù vẫn còn ở giai đoạn đầu, Fintech đã thu hút được sự quan tâm và nguồn vốn đầu tư đáng kể từ các nhà đầu tư quốc tế trong năm vừa qua.
Năm 2016, giá trị các thương vụ đầu tư vào lĩnh vực Fintech đạt 129 triệu USD, chiếm 63% tổng giá trị các thương vụ khởi nghiệp Sự phát triển mạnh mẽ của Fintech tại Việt Nam đang làm gia tăng ảnh hưởng trong thị trường tài chính - ngân hàng, tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng nhưng cũng mở ra cơ hội cho các tổ chức tín dụng nếu biết nắm bắt thời cơ đầu tư vào công nghệ thông tin để thu hút khách hàng Fintech được xem là giải pháp ngắn hạn để nâng cao tiện ích cho khách hàng, một yếu tố quan trọng trong chiến lược ngân hàng bán lẻ.
Sự phát triển của nền kinh tế số tại Việt Nam
1.3.1 Thực trạng phát triển nền kinh tế số tại Việt Nam a) Những thành tựu đã đạt được
Trong 20 năm qua, Việt Nam đã tích cực phát triển hệ thống internet và hoàn thiện các chính sách để xây dựng chính phủ điện tử, đồng thời thúc đẩy ngành công nghệ thông tin và truyền thông, thương mại điện tử và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng suất lao động Kinh tế số đã trở thành một chủ trương quan trọng, được nêu trong Nghị quyết Số 52-NQ/TW ngày 27 tháng 9 năm 2019 của Bộ Chính trị, với mục tiêu đến năm 2025, kinh tế số chiếm khoảng 20% GDP và trên 30% GDP vào năm 2030.
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế như chính trị ổn định, nguồn nhân lực trẻ có khả năng tiếp thu và phát triển công nghệ số, cùng với chính sách thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Samsung, Vinova và Fujinet.
Việt Nam đã chứng tỏ tiềm năng phát triển kinh tế số mạnh mẽ, đặc biệt nhờ vào vị trí địa lý gần gũi với các quốc gia phát triển kinh tế số nhanh như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc Đến năm 2020, Việt Nam có hơn 58.000 doanh nghiệp số với doanh thu ước tính đạt 120 tỷ USD, đứng thứ 48 trong 60 quốc gia có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất thế giới Giai đoạn 2015-2020, kinh tế số của Việt Nam trung bình tăng 27%, vươn lên vị trí thứ 2 tại ASEAN, với quy mô kinh tế số ước đạt 14 tỷ USD trong năm 2020, được ghi nhận về những tiến bộ kỹ thuật số tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương theo GSMA Intelligence Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế trong phát triển kinh tế số mà cần được khắc phục.
Luật bảo mật thông tin tại Việt Nam hiện còn nhiều lỗ hổng và thiếu tính đồng bộ, dẫn đến khoảng cách lớn giữa quy định pháp luật và thực tiễn Vụ việc liên quan đến thuế suất giữa taxi truyền thống và taxi công nghệ đã chỉ ra sự lúng túng trong quản lý và khả năng phản ứng kịp thời của các cơ quan hành chính Dù đã có những nỗ lực trong phát triển thương mại điện tử (TMĐT), vẫn tồn tại nhiều vấn đề về cơ chế và chính sách nhằm bảo vệ người dùng khỏi các rủi ro.
Bảo mật thông tin và chất lượng hàng hóa là những yếu tố quan trọng cần được minh bạch trong thương mại điện tử Chính sách khiếu nại và đòi bồi thường cũng cần được quản lý chặt chẽ, đồng bộ theo quy định pháp luật nhưng vẫn linh hoạt cho từng nền tảng Mặc dù Việt Nam chỉ đứng thứ 69/190 quốc gia về mức thuận lợi của môi trường pháp lý năm 2018, đây là lời nhắc nhở rằng cần có hành động quyết liệt hơn để hoàn thiện hành lang pháp lý, từ đó thúc đẩy tiềm năng của kinh tế số.
Nhân lực Việt Nam có khả năng linh hoạt và dễ thích nghi với công nghệ số, phù hợp với các công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin Tuy nhiên, nước ta đang thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để dẫn dắt chuyển đổi số, với điểm số chất lượng nguồn nhân lực chỉ đạt 3,79/10, đứng thứ 11/12 nước khảo sát ở châu Á Nguyên nhân chủ yếu là chương trình giảng dạy chưa phù hợp với kỹ năng thực tế và yêu cầu công việc Đầu tư vào công nghệ từ nhà nước và doanh nghiệp vẫn ở mức thấp, chỉ chiếm 0,8% tổng ngân sách quốc gia năm 2017, so với 3,3% GDP của Nhật Bản và 2,2% GDP của Singapore Ngoài ra, 72,2% doanh nghiệp công nghệ cho rằng đầu tư R&D là trở ngại lớn nhất cần vượt qua, mặc dù việc bảo vệ bằng sáng chế đã được cải thiện nhưng chưa áp dụng được cho nhiều sản phẩm CNTT và mã phần mềm.
VAI TRÒ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG PHÁT TRIỂN NỀN KINH TẾ SỐ HIỆN NAY
Cung cấp dịch vụ tài chính số
Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ tài chính số như tài khoản ngân hàng trực tuyến, chuyển khoản điện tử, thanh toán trực tuyến và thẻ tín dụng, giúp người dùng dễ dàng quản lý tài chính mọi lúc, mọi nơi Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã xây dựng nền tảng kỹ thuật vững chắc cho ngân hàng số, với gần 19.000 máy ATM và 270.000 thiết bị POS vào năm 2019, tăng lên 289.000 POS vào cuối năm 2021 Đến nay, 78 tổ chức tín dụng cung cấp giải pháp thanh toán trực tuyến, 49 tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán di động, và 29 ngân hàng chấp nhận thanh toán bằng mã QR, với 30.000 điểm thanh toán sử dụng mã QR vào năm 2019, con số này đã tăng lên 80.000 vào tháng 6 năm 2021.
Cầu nối các doanh nghiệp với thị trường và hỗ trợ các doanh nghiệp công nghệ khởi nghiệp
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp thông qua các hình thức cho vay đa dạng như vay ngắn hạn, vay trung và dài hạn Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp giải quyết khó khăn tài chính mà còn nâng cao nguồn vốn lưu động, từ đó tăng cường hoạt động kinh doanh và đáp ứng nhu cầu vốn Nguồn vốn từ NHTM tạo điều kiện cho các phương án sản xuất tối ưu hơn, đảm bảo doanh nghiệp có khả năng trả đủ lãi và gốc Nhờ đó, NHTM góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường, tạo ra môi trường cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đồng thời mang lại lợi nhuận cho cả hai bên.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn và dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ Điều này không chỉ cần thiết mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số, nơi mà các doanh nghiệp mới và sáng tạo là động lực chính cho việc phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến và đổi mới trong kinh doanh.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp vốn vay ngắn hạn và dài hạn để hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động như đầu tư nghiên cứu và phát triển, mua sắm thiết bị công nghệ, mở rộng quy mô và thúc đẩy hoạt động tiếp thị, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.
Thứ hai, cung cấp dịch vụ ngân hàng đặc biệt
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho doanh nghiệp trong các vấn đề tài chính và kinh doanh, bao gồm quản lý tài chính, lập kế hoạch tài chính, định giá doanh nghiệp, phân tích rủi ro và cơ hội Hơn nữa, NHTM còn tạo ra mạng lưới kết nối với nhà đầu tư, chuyên gia công nghệ và cộng đồng doanh nghiệp, giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ nâng cao khả năng tiếp cận tài nguyên và hỗ trợ cần thiết.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ trong quá trình mở rộng và quốc tế hóa Khi các doanh nghiệp này đạt được sự phát triển, NHTM có thể cung cấp vốn đầu tư cần thiết để mở rộng quy mô hoặc thâm nhập vào thị trường quốc tế Bên cạnh đó, NHTM cũng cung cấp tư vấn chiến lược về mở rộng quốc tế, giúp quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật khi hoạt động trên thị trường toàn cầu.
Đẩy mạnh thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến
Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển và mức độ phủ sóng internet cao, là một thị trường tiềm năng cho lĩnh vực công nghệ tài chính, đặc biệt trong mảng thanh toán điện tử chiếm hơn 40% trong số 150 công ty hoạt động Thanh toán điện tử không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý giao dịch tiền mặt mà còn hỗ trợ chính phủ trong việc thiết kế và thực thi các chính sách tiền tệ hiệu quả Hệ thống này còn góp phần giảm tham nhũng và tăng cường hiệu quả thu thuế thông qua việc theo dõi minh bạch các giao dịch tài chính.
Bốn hình thức thanh toán điện tử phổ biến tại Việt Nam:
1 Thanh toán điện tử bằng thẻ ngân hàng: Hình thức thanh toán điện tử đầu tiên và đặc trưng nhất trong thị trường thanh toán điện tử Tỷ lệ thanh toán bằng hình thức này hiện nay chiếm 90% trong tổng tỷ lệ thanh toán điện tử.
2 Thanh toán qua cổng thanh toán: Hình thức thanh toán này phần lớn thường xuất hiện ở các trang thương mại điện tử Người tiêu dùng chọn hình thức phù hợp và thao tác theo các bước hướng dẫn để hoàn thành giao dịch.
3 Thanh toán bằng ví điện tử liên kết với tài khoản ngân hàng.
4 Thanh toán bằng di động: Hình thức Mobile Money hướng tới đối tượng khách hàng là người dân vùng sâu, vùng xa chưa có tài khoản ngân hàng hoặc hạ tầng internet phát triển.
Quản lý rủi ro và bảo mật thông tin
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro và bảo mật thông tin trong nền kinh tế số, đảm bảo sự tin cậy và an toàn cho hệ thống tài chính và giao dịch điện tử Để duy trì hoạt động an toàn và bền vững, NHTM áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro, bao gồm xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro tiềm tàng, xây dựng chính sách và quy trình, thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ, đào tạo nhân viên và theo dõi sự tuân thủ quy định NHTM cũng phải bảo vệ thông tin khách hàng, giao dịch và dữ liệu nhạy cảm, đồng thời tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến bảo mật thông tin, quản lý rủi ro, bảo vệ dữ liệu cá nhân, chống rửa tiền và phòng ngừa hoạt động tài chính bất hợp pháp.
TÁC ĐỘNG CỦA XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN NỀN KINH TẾ SỐ TỚI HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM (NGÂN HÀNG VIETCOMBANK)
Sự thích ứng của Ngân hàng Vietcombank trước xu hướng phát triển nền kinh tế số mạnh mẽ
Ngân hàng Vietcombank đã ra mắt VCB Digibank và VCB Digibiz, cung cấp nhiều tính năng như nhận tiền gửi thanh toán, gửi tiết kiệm ngắn/dài hạn và mở sổ tiết kiệm online Khách hàng có thể tra cứu thông tin về khoản mục tiền gửi trên website của ngân hàng và thực hiện các thủ tục online theo điều khoản Tham gia sản phẩm Tiền gửi tích lũy trực tuyến, khách hàng có thể gửi góp hàng ngày một cách linh hoạt trên VCB Digibank, đảm bảo tương lai tài chính bền vững với lãi suất hấp dẫn, cùng với sự tiện lợi trong việc gửi và rút tiền Sản phẩm này cam kết an toàn, chính xác và bảo mật với các phương thức xác thực hiện đại.
Ngân hàng Vietcombank đã nhận định rằng công nghệ và số hóa là yếu tố quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh từ năm 2001 Để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vay vốn của khách hàng mà vẫn đảm bảo an toàn, Vietcombank đã triển khai 4 ngân hàng số cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm VCB Digibank, VCB Digibiz, VCB - iB@nking và VCB Cashup.
Hiện nay, VietcomBank chỉ hỗ trợ đăng ký vay tiền online cho các hình thức vay tín chấp nhanh, trong khi khoản vay thế chấp sổ đỏ, nhà đất yêu cầu khách hàng gặp mặt và làm việc trực tiếp với ngân hàng Ngân hàng cung cấp ba loại vay tín chấp: vay cho cán bộ nhân viên, vay cho cán bộ quản lý và vay thấu chi tài khoản cá nhân Khách hàng có thể trải nghiệm nhiều gói vay qua Internet Banking với ưu điểm vượt trội, không cần thế chấp, cùng mức lãi suất hợp lý Bên cạnh đó, VietcomBank cam kết bảo mật thông tin khách hàng tốt, giao dịch nhanh chóng và thanh toán dễ dàng.
Dịch vụ Internet Banking của Vietcombank mang đến giao diện bắt mắt và dễ thao tác, không chỉ giúp khách hàng thực hiện các giao dịch mà còn bảo vệ tài sản và thông tin cá nhân Với nhiều bước bảo mật và công nghệ Push Authentication tiên tiến, tài khoản của người dùng được bảo vệ an toàn hơn, đồng thời các giao dịch được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Vietcombank cung cấp dịch vụ ngân hàng số VCB Digibank, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch 24/7 từ bất kỳ đâu và trên mọi thiết bị kết nối internet Các hình thức dịch vụ bao gồm VCBPAY, thanh toán thẻ nội địa/quốc tế, và cổng dịch vụ công quốc gia trực tuyến, cùng với kết nối với các đơn vị trung gian thanh toán như ví điện tử, Napas, và Vnpay Vietcombank nỗ lực kết nối mạng lưới với các nhà cung cấp dịch vụ như điện lực, công ty tài chính, bệnh viện, và trường học, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc thanh toán và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số tại các cơ sở dịch vụ công ích.
Vietcombank không chỉ tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng cá nhân mà còn chú trọng đến phân khúc khách hàng doanh nghiệp Vào tháng 11/2021, ngân hàng đã giới thiệu dịch vụ ngân hàng số VCB DigiBiz dành cho các doanh nghiệp SME Với hai phương thức xác thực Smart OTP và Hard Token, giải pháp số này mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn tối đa cho khách hàng.
Vietcombank đã ra mắt bộ sản phẩm thẻ chuyên biệt dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) bao gồm Thẻ tín dụng và Thẻ ghi nợ mang tên Vietcombank Visa Business Sản phẩm này được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ số hiện đại, cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn và tiện ích vượt trội, nhằm đáp ứng nhu cầu quản trị và vận hành doanh nghiệp của khách hàng SME Bộ thẻ này tập trung vào giá trị cốt lõi là tiết kiệm, hiệu quả và phát triển, mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp.
Chúng tôi mang đến 14 ưu đãi hấp dẫn cùng nhiều tiện ích vượt trội, tập trung vào lợi ích cốt lõi cho doanh nghiệp Các giá trị xuyên suốt mà chúng tôi hướng đến bao gồm tiết kiệm, hiệu quả và phát triển bền vững.
Vietcombank cung cấp hơn 20 loại thẻ liên kết với 5 tổ chức thẻ quốc tế hàng đầu (Visa, Amex, Master, JCB, UnionPay), với mạng lưới chấp nhận thanh toán rộng khắp cả nước, đáp ứng nhu cầu mua sắm và thanh toán trong và ngoài nước Ngân hàng đang triển khai mạnh mẽ thẻ chip tiếp xúc, mang lại tốc độ xử lý nhanh, sự thuận tiện và bảo mật an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế, với công nghệ bảo mật luôn được ưu tiên hàng đầu Đối với khách hàng doanh nghiệp lớn, Vietcombank phát triển hệ thống VCB Cashup - giải pháp thanh toán và quản lý dòng tiền hiện đại, với giao diện thông minh trên mọi thiết bị, đáp ứng nhu cầu quản lý đa tầng và phục vụ toàn diện cho hệ sinh thái doanh nghiệp.
Vietcombank không ngừng ứng dụng công nghệ vào thanh toán dịch vụ công, trở thành ngân hàng đầu tiên triển khai thành công dịch vụ Thuế điện tử (eTax) cùng Tổng cục thuế Gần đây, ngân hàng đã hợp tác với Bộ Công An để cung cấp giải pháp M.o.c trên căn cước công dân (CCCD) gắn chip, cho phép người dân sử dụng CCCD để định danh và thực hiện giao dịch qua tài khoản và thẻ tại ngân hàng.
3.4 Những tác động của kinh tế số lên mô hình kinh doanh và lợi nhuận của Ngân hàng Vietcombank
3.4.1 Tác động của kinh tế số lên hoạt động quản trị của ngân hàng a) Quản trị hệ thống và văn hóa doanh nghiệp
Nhận thức rõ tầm quan trọng của nhân sự trong quá trình số hóa và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng để thu hút nhân tài, Vietcombank đã nâng cấp Trung tâm đào tạo thành Trường Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực vào năm 2019 Trường Đào tạo có nhiệm vụ chính là phát triển và bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.
Ngân hàng Vietcombank (VCB) chú trọng quản lý và tổ chức hoạt động đào tạo cũng như nghiên cứu khoa học, phù hợp với định hướng phát triển Để thu hút nhân sự chất lượng cho Trung tâm ngân hàng số, VCB đã xây dựng nhiều chính sách ưu đãi đặc biệt cho cán bộ công nghệ và số hóa, bên cạnh các chế độ chung Kể từ năm 2020, ngân hàng đã liên tục tuyển dụng hơn 50 vị trí cho Trung tâm ngân hàng số và hàng chục vị trí cho bộ phận công nghệ thông tin, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động công nghệ và số hóa trong chiến lược kinh doanh của mình.
Ngân hàng Vietcombank cam kết thực hiện chương trình chuyển đổi số mạnh mẽ, với phương châm “Chuyển đổi – Hiệu quả - Bền vững” Đến năm 2025, Vietcombank đặt mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực chuyển đổi số tại khu vực ASEAN, hướng tới tầm nhìn dài hạn đến năm 2030.
Vietcombank đã hợp tác với Công ty cổ phần di động trực tuyến M_Service để cung cấp dịch vụ chuyển tiền giá trị nhỏ tại khu vực nông thôn Trước đây, ngân hàng cũng đã triển khai chương trình khuyến mại cho khách hàng sử dụng Ví điện tử MoMo Hợp đồng hợp tác giữa Vietcombank và FWD được chính thức bắt đầu vào tháng 4-2020, với FWD là công ty trẻ có khả năng áp dụng công nghệ số nhanh chóng Sự hợp tác này phù hợp với chiến lược "Chuyển đổi Ngân hàng số" của Vietcombank, tạo nền tảng cho việc ra mắt các sản phẩm bancassurance trên nền tảng công nghệ Vietcombank và FWD đã triển khai "Dịch vụ Bảo hiểm" trên ứng dụng VCB Digibank, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và mua bảo hiểm chỉ với vài thao tác đơn giản trên thiết bị di động.
Các sản phẩm bảo hiểm trực tuyến như "FWD Bảo hiểm bệnh ung thư", "FWD Bộ 3 Bảo vệ", "FWD Bảo hiểm tai nạn" và "FWD Phụ nữ hiện đại" được phân phối qua nền tảng số của Vietcombank, thể hiện rõ ràng sự chuyển mình trong việc phục vụ khách hàng.