1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví Điện tử

45 0 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử
Tác giả Nguyễn Tống Xuân Quỳnh, Nguyễn Thị Bích Hạnh, Lê Quốc Thái, Nguyễn Gia Luật, Dương Hồ Phương Giang
Người hướng dẫn Tiến sĩ Lê Thị Tuyết Hà
Trường học Trường Đại Học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Đào tạo Đặc biệt
Thể loại Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên
Năm xuất bản 2022
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 45
Dung lượng 3,58 MB

Cấu trúc

  • 1. Tính cấp thiết của đề tài (11)
  • 3. Mục tiêu nghiên cứu (12)
  • 4. Phạm vi nghiên cứu (12)
  • 5. Phương pháp nghiên cứu (13)
  • 6. Kết cấu đề tài (13)
  • CHƯƠNG 1. LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÁP LUẬT BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI DÙNG VÍ ĐIỆN TỬ (14)
    • 1.1. Khái quát chung về bảo vệ thông tin cá nhân (14)
      • 1.1.1. Khái niệm thông tin cá nhân (14)
      • 1.1.2. Các phương thức bảo vệ thông tin cá nhân (15)
    • 1.2. Khái quát chung về ví điện tử và người dùng ví điện tử (17)
      • 1.2.1. Khái niệm và quá trình hình thành ví điện tử (17)
      • 1.2.2. Đặc điểm của ví điện tử (20)
    • 1.3. Quy định pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (21)
      • 1.3.1. Nội dung pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (21)
      • 1.3.2. Hình thức xử lý vi phạm thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (24)
  • CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI DÙNG VÍ ĐIỆN TỬ (28)
    • 2.1. Thực tiễn ở Việt Nam hiện nay về việc bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (28)
    • 2.2. Những bất cập của quy định pháp luật về việc bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (31)
      • 2.2.1. Tiền trong ví điện tử (31)
      • 2.2.2. Đối với khách hàng sử dụng ví điện tử (33)
      • 2.2.3. Đối với đơn vị chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử (34)
      • 2.2.4. Một số vướng mắc khác (36)
  • CHƯƠNG 3. GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI DÙNG VÍ ĐIỆN TỬ (38)
    • 3.1. Định hướng hoàn thiện pháp luật về cơ chế bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (38)
    • 3.2. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử (39)
  • KẾT LUẬN (14)

Nội dung

Do đó , việc nghiên cứu các quy định của pháp luật về bảo vệ thôngtin cá nhân rất quan trọng , giúp cho các nhà quản lý mạng có thể giám sát 1 cáchthấu đáo hơn, cũng như, tìm ra lỗ hổng

Tính cấp thiết của đề tài

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng dịch vụ điện tử thay vì phương thức truyền thống, dẫn đến sự ra đời của ví điện tử Việc sử dụng ví điện tử không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại sự tiện lợi, an toàn và dễ dàng trong việc giám sát giao dịch Châu Á, đặc biệt là các thành phố như Singapore và Bangkok, đã trở thành trung tâm phát triển ví điện tử nhờ nhận diện lợi ích và tiềm năng lợi nhuận từ dịch vụ này Mặc dù Việt Nam gia nhập thị trường ví điện tử muộn hơn, nhưng sự phổ biến và ảnh hưởng của nó trong lĩnh vực mua sắm đang gia tăng nhanh chóng.

Mặc dù ví điện tử mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, nhưng vấn đề bảo mật thông tin cá nhân (TTCN) đang trở thành mối lo ngại lớn Pháp luật Việt Nam đã thiết lập các quy định nhằm bảo vệ TTCN khi sử dụng ví điện tử và phương thức thanh toán trung gian, đảm bảo quyền lợi cho người dùng và xử lý kịp thời các hành vi xâm phạm Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, tình trạng xâm phạm TTCN ngày càng gia tăng Đồng thời, quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ TTCN còn gặp nhiều khó khăn, như quy định liên quan đến tiền trong ví điện tử và trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ Do đó, việc nhận diện những khó khăn này và đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật về bảo vệ TTCN cho người dùng ví điện tử là rất cần thiết.

Tác giả nghiên cứu đề tài “Pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử” nhằm tổng quan cơ chế bảo vệ thông tin cá nhân (TTCN) trong lĩnh vực này Bài viết làm rõ thực trạng áp dụng pháp luật hiện hành và đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về bảo vệ TTCN cho người dùng ví điện tử.

Mục tiêu nghiên cứu

Đề tài có những mục tiêu cụ thể sau:

Quy định về thông tin cá nhân (TTCN) bao gồm khái niệm và các phương thức bảo vệ thông tin cá nhân, nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng Bài viết cũng đề cập đến các quy định liên quan đến ví điện tử, cùng với cơ chế bảo vệ TTCN cho người sử dụng ví điện tử Những quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và sự riêng tư của người dùng trong môi trường số.

Thứ hai, cần phân tích thực trạng sử dụng ví điện tử hiện nay và làm rõ những hạn chế cũng như vướng mắc trong quy định pháp luật liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử.

Thứ ba, đưa ra một số kiện nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về cơ chế bảo vệ TTCN của người dùng ví điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã áp dụng nhiều phương pháp khoa học, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp để giải quyết từng phần của vấn đề Phương pháp phân tích được sử dụng xuyên suốt, thông qua việc nghiên cứu tài liệu và thực trạng áp dụng quy định pháp luật liên quan đến ví điện tử và bảo vệ thông tin cá nhân của người sử dụng Phương pháp này không chỉ giúp tác giả đưa ra những kết luận khoa học chính xác mà còn làm cơ sở cho các kiến nghị giải pháp.

Phương pháp tổng hợp được tác giả áp dụng chủ yếu để tổng hợp số liệu và quan điểm từ các tác giả, bài viết liên quan đến đề tài tàu Ngoài ra, phương pháp này cũng được sử dụng để tổng hợp các quy định pháp luật về ví điện tử và bảo mật thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử.

Tác giả sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá toàn diện các quy định pháp luật liên quan đến ví điện tử, đồng thời xem xét các quy định bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử và thực trạng áp dụng ví điện tử qua các thời kỳ khác nhau.

Phương pháp lịch sử là một công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu sự phát triển của ví điện tử tại Việt Nam, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực này qua các thời kỳ khác nhau.

Kết cấu đề tài

Chương 1: Lý luận chung về pháp luật bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử

Chương 2 Thực trạng áp dụng pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử

Chương 3 Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử

LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÁP LUẬT BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI DÙNG VÍ ĐIỆN TỬ

Khái quát chung về bảo vệ thông tin cá nhân

1.1.1 Khái niệm thông tin cá nhân

TTCN là dữ liệu quan trọng trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày nay, bao gồm thông tin giúp nhận diện và phân biệt cá nhân trong cộng đồng Trong thời đại 4.0, việc bảo vệ TTCN trở nên cấp thiết, đòi hỏi sự hợp tác từ cá nhân, tổ chức và quản lý của nhà nước.

TTCN, hay thông tin cá nhân, được hiểu là việc trao đổi và thông báo về thông tin liên quan đến một cá nhân cụ thể, thuộc quyền sở hữu của cá nhân đó Về mặt vật chất và kỹ thuật, TTCN bao gồm các dữ liệu liên quan đến con người, được thu thập, lưu trữ, sử dụng và trao đổi qua nhiều hình thức như văn bản, tài liệu, và thư tín Khi TTCN được tiếp cận bởi các chủ thể khác, nó có thể trở thành nguồn dữ liệu quý giá cho truyền thông và tiếp thị Tuy nhiên, mối lo ngại về bảo mật TTCN luôn được đặt lên hàng đầu, dẫn đến nhu cầu kiểm soát và bảo vệ thông tin này ngày càng gia tăng Pháp luật cũng đã đưa ra các quy định nhằm bảo vệ TTCN, đảm bảo sự riêng tư và an toàn cho cá nhân.

Bài viết của Lê Thị Diễm Hằng, Ngô Hà Chi, Nguyễn Hà Giang và Trần Mai Huyền (3/2022) trên Tạp chí Tòa án nhân dân điện tử cung cấp cái nhìn tổng quan về thông tin cá nhân và các hành vi xâm phạm thông tin này Tác giả phân tích các khái niệm cơ bản liên quan đến thông tin cá nhân, đồng thời nêu rõ những hình thức xâm phạm và ảnh hưởng của chúng đến quyền riêng tư của cá nhân Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân trong bối cảnh hiện đại.

Trong pháp luật Việt Nam, thuật ngữ Thông tin cá nhân (TTCN) lần đầu xuất hiện trong Nghị định 64/2007/NĐ-CP, định nghĩa TTCN là thông tin đủ để xác định danh tính một cá nhân, bao gồm họ tên, ngày sinh, nghề nghiệp, địa chỉ liên hệ, số chứng minh nhân dân, và các thông tin nhạy cảm khác Luật An toàn thông tin mạng 2015 cũng quy định TTCN là thông tin gắn với việc xác định danh tính cá nhân, tuy nhiên, một số quy định về TTCN trong các luật như Luật Công nghệ thông tin 2006 và Luật giao dịch điện tử 2005 vẫn chưa rõ ràng, gây khó khăn trong việc bảo vệ thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật.

Mặc dù còn nhiều thách thức, quy định về bảo vệ thông tin cá nhân (TTCN) trong pháp luật Việt Nam đã tạo nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ thông tin cá nhân, đặc biệt là trên các nền tảng ví điện tử Những quy định này giúp Việt Nam dần tiệm cận với các tiêu chuẩn quốc tế về TTCN được ghi nhận trong các văn bản pháp lý toàn cầu.

1.1.2 Các phương thức bảo vệ thông tin cá nhân

TTCN được lưu trữ đa dạng và phục vụ nhiều nhu cầu cá nhân, bao gồm việc lưu trữ thông tin trực tuyến và thực hiện giao dịch qua ứng dụng Khi nền kinh tế và xã hội phát triển, nguy cơ xâm phạm TTCN ngày càng tăng Thông tin cá nhân trên internet và các ứng dụng giao dịch trung gian đang dần trở thành tài sản quý giá.

2 Khoản 5 Điều 3 Nghị định 64/2007/NĐ-CP

Theo Khoản 15 và 16 Điều 3 của Luật An toàn thông tin mạng 2015, thông tin cá nhân có giá trị đặc biệt đối với mỗi cá nhân Do đó, khi thông tin cá nhân bị xâm phạm, thiệt hại xảy ra sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cho chính người bị ảnh hưởng.

Việc bảo vệ thông tin riêng và thông tin cá nhân (TTCN) là vấn đề quan trọng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Mỗi quốc gia có những quy định riêng về bảo vệ TTCN, và Việt Nam đã nghiên cứu kinh nghiệm của các nước như Mỹ, Nhật Bản, Malaysia, Trung Quốc và châu Âu để xây dựng các quy định pháp luật phù hợp Các quy định này được thể hiện trong Hiến pháp, Bộ Luật Dân sự, Luật Bảo vệ người tiêu dùng và nhiều văn bản pháp luật chuyên ngành khác, như luật về viễn thông và công nghệ thông tin Cụ thể, Điều 38 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định quyền bí mật đời tư của cá nhân được tôn trọng và bảo vệ bởi pháp luật, đồng thời đảm bảo an toàn và bí mật cho thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức thông tin điện tử khác của cá nhân.

Luật An toàn thông tin mạng 2015 quy định các biện pháp kỹ thuật nhằm bảo vệ tính toàn vẹn, bí mật và an toàn của thông tin truyền tải trên mạng Điều 16 nhấn mạnh trách nhiệm của cá nhân trong việc tự bảo vệ thông tin cá nhân (TTCN) và tuân thủ pháp luật khi sử dụng dịch vụ trực tuyến Các tổ chức và cá nhân xử lý TTCN phải đảm bảo an toàn cho thông tin mà họ quản lý Theo Điều 18, chủ thể TTCN có quyền yêu cầu cập nhật, sửa đổi hoặc xóa bỏ thông tin của mình, và tổ chức xử lý có trách nhiệm thực hiện yêu cầu này Luật cũng yêu cầu thiết lập kênh thông tin trực tuyến để tiếp nhận phản ánh về bảo vệ TTCN Đối với hành vi phát tán TTCN bất hợp pháp, các biện pháp xử lý được quy định trong Bộ Luật Dân sự và các luật chuyên ngành liên quan.

Theo quy định pháp luật, mỗi cá nhân có trách nhiệm tự bảo vệ thông tin cá nhân (TTCN) của mình khi cung cấp trên mạng, trong khi các cơ quan Nhà nước phải đảm bảo bảo mật và lưu trữ TTCN mà họ thu thập Chủ thể TTCN có quyền yêu cầu các tổ chức, cá nhân xử lý và cung cấp thông tin của mình Luật An toàn thông tin mạng 2015, kết hợp với Bộ luật Dân sự, Luật Bảo vệ người tiêu dùng và các văn bản pháp luật khác, đã tạo ra một hệ thống pháp luật đồng bộ và đầy đủ cho việc bảo vệ TTCN trong kỷ nguyên Internet Những quy định này không chỉ bảo vệ TTCN mà còn thúc đẩy giao dịch điện tử, đáp ứng nhu cầu của các chủ thể và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Khái quát chung về ví điện tử và người dùng ví điện tử

1.2.1 Khái niệm và quá trình hình thành ví điện tử

Ngày nay, giao dịch trực tuyến ngày càng phổ biến ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, với ví điện tử là một hình thức nổi bật Ví điện tử hoạt động tương tự như một ví thông thường, giúp cá nhân lưu trữ tiền và thực hiện các giao dịch Ban đầu, ví điện tử chỉ là phương pháp lưu trữ tiền điện tử nhưng đã phát triển thành dịch vụ cho phép người dùng Internet thực hiện các hoạt động mua bán và giao dịch giữa cá nhân và tổ chức Nó được coi là giải pháp số giúp thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt trong chi tiêu tài chính hiện nay.

4 Khoản 1 Điều 20 Luật An toàn thông tin mạng 2015

5 Ví điện tử, https://vi.wikipedia.org/wiki/V%C3%AD_%C4%91i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD

Khoản 8 Điều 1 Nghị định 80/2016/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 101/2012/ NĐ-CP ngày 22 tháng 11 năm 2012 của chính phủ về thanh toán không dùng tiền mặt quy định dịch vụ ví điện tử là dịch vụ cung cấp cho khách hàng một tài khoản điện tử định danh do các tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán tạo lập trên vật mang tin (như chip điện tử, sim điện thoại di động, máy tính ), cho phép lưu giữ một giá trị tiền tệ được đảm bảo bằng giá trị tiền gửi tương đương với số tiền được chuyển từ tài khoản thanh toán của khách hàng tại ngân hàng vào tài khoản đảm bảo thanh toán của tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử theo tỷ lệ 1:1 Theo đó, ví điện tử là một dịch vụ về thanh toán trực tuyến cho phép người dùng sử dụng số tiền có trong ví để mua hàng hoặc trả phí tai các website thương mại điện tử Ví điện tử hay còn gọi là ví tiền online hay ví số có tính năng thanh toán trực tuyến các hoá đơn, dịch vụ phổ biến hiện nay như thanh toán hóa đơn điện nước, chuyển tiền qua số điện thoại,… một cách nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm Đồng thời, ví điện tử cho phép thực hiện các giao dịch 6 chuyển tiền, nạp tiền, rút tiền, theo dõi lịch sử, giao dịch,… Dịch vụ ví điện tử được cung cấp bởi do một tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian và thanh toán tạo lập trên vật mang tin như chip điện tử, sim điện thoại di động, máy tính Thông qua đó, chủ thể có thể lưu giữ một giá trị tiền tệ tương đương với số tiền được chuyển từ tài khoản thanh toán của khách hàng tại ngân hàng vào tài khoản thanh toán của tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử để thực hiện các giao dịch theo nhu cầu Để sử dụng ví điện tử là chủ thể phải liên kết ví với tài khoản ngân hàng sau đó nạp tiền và thực hiện thanh toán các giao dịch Ví điện tử ngày càng được biết đến rộng rãi và được sử dụng thông qua điện thoại di động đặc biệt là điện thoại có hệ điều hành, có thể lưu trữ thông tin bảo mật của người dùng và sử dụng công nghệ mạng không dây để thực hiện giao dịch Ví điện tử có độ an toàn cao khi khách hàng sử dụng, đảm bảo được quyền lợi của các bên khi thực hiện các giao dịch, đồng thời cách thức thanh toán nhanh chóng, tiện lợi chính là ưu điểm để người dùng sử dụng ví điện tử thay cho các phương thức thanh toán khác.

Ví điện tử là một công cụ thanh toán hiện đại, cho phép người dùng thực hiện giao dịch trực tuyến một cách nhanh chóng và tiện lợi Với sự phát triển của công nghệ, ví điện tử đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho thanh toán không tiền mặt, nhờ vào tính an toàn và dễ sử dụng Sự gia tăng người dùng và các dịch vụ hỗ trợ cũng đã thúc đẩy xu hướng này, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người tiêu dùng Việc áp dụng ví điện tử không chỉ mang lại tiện ích mà còn góp phần vào việc thúc đẩy nền kinh tế số.

%87n%20l%E1%BB%A3i%20v%C3%A0%20ti%E1%BA%BFt%20ki%E1%BB%87m.

Ví điện tử, ra đời vào năm 2008, đã trở thành công cụ thanh toán quan trọng trong thị trường thương mại điện tử, giúp người dùng thực hiện giao dịch trực tuyến dễ dàng Sau khi được cấp phép vào năm 2009, dịch vụ ví điện tử đã phát triển mạnh mẽ, với khoảng 70.000 ví được mở trong năm đầu tiên, nổi bật với các tên tuổi như Payoo, VN Pay và MobiVi Mặc dù giai đoạn từ 2009 đến 2013 chứng kiến sự phát triển chậm do người dân còn xa lạ với dịch vụ, nhưng từ năm 2014, ví điện tử đã bắt đầu được đón nhận và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam Theo thông tư 39/2014/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước đã cấp phép cho 32 tổ chức không phải ngân hàng cung cấp dịch vụ ví điện tử tính đến cuối năm 2019, đáp ứng nhu cầu thanh toán của người tiêu dùng trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển Ví điện tử mang lại nhiều tiện ích như nạp tiền và thanh toán nhanh chóng, dễ dàng, bảo mật giao dịch và phù hợp với nhiều loại chi phí nhỏ, giúp tiết kiệm thời gian cho người dùng.

Ví điện tử đang trở nên phổ biến và gần gũi với người tiêu dùng hiện đại, đóng vai trò như một tài khoản thanh toán cho các giao dịch Người dùng chỉ cần đăng ký tài khoản qua website của nhà cung cấp và nạp tiền từ tài khoản ngân hàng, thẻ ATM hoặc thẻ trả trước Việc này giúp cho việc nhận và chuyển tiền trở nên dễ dàng và tiện lợi, cho phép thực hiện giao dịch ngay trên thiết bị cá nhân.

Ví điện tử là một thành tựu công nghệ hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thương mại điện tử tại Việt Nam Sự xuất hiện của ví điện tử không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giao dịch mua bán trực tuyến mà còn mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và ngân hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của hệ thống kinh doanh thương mại điện tử ngày càng nhanh chóng và thuận tiện hơn.

1.2.2 Đặc điểm của ví điện tử

Ví điện tử hiện có hai loại chính: ví điện tử cá nhân và ví điện tử doanh nghiệp Ví điện tử cá nhân được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trên các trang web chấp nhận phương thức này Trong khi đó, ví điện tử doanh nghiệp hỗ trợ các doanh nghiệp tham gia vào cộng đồng thanh toán điện tử, cung cấp tài khoản và mật khẩu để truy cập vào các dịch vụ Ngoài những tính năng cơ bản của ví cá nhân, ví doanh nghiệp còn có thêm chức năng hỗ trợ người bán, giúp tăng cường hoạt động bán hàng trực tuyến và rút ngắn quy trình thanh toán, giao nhận hàng hóa Điều này giúp tạo ra sự thuận tiện hơn trong các giao dịch giữa ngân hàng và doanh nghiệp.

Ví điện tử bao gồm các chủ thể như người sử dụng, tổ chức cung ứng dịch vụ, ngân hàng thương mại nơi mở tài khoản và đơn vị chấp nhận thanh toán Trong đó, người sử dụng và đơn vị chấp nhận thường là bên yếu thế hơn So với các phương thức thanh toán điện tử khác như thẻ và chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử có sự tham gia của bên cung cấp dịch vụ thanh toán trung gian Bên cung cấp dịch vụ này tạo ra nền tảng ứng dụng trực tuyến, cho phép người dùng đăng ký tài khoản và hỗ trợ giao dịch thanh toán giữa các bên.

Ví điện tử hoạt động dựa trên mạng Internet, cho phép giao dịch không chỉ trong nước mà còn ra nước ngoài Phạm vi giao dịch này phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và các quy định pháp luật trong nước, pháp luật nước ngoài, cùng với các điều ước quốc tế liên quan.

Việc sử dụng đồng tiền trong thanh toán ngày càng chuyển hướng từ tiền mặt sang tiền điện tử, đặc biệt với sự phát triển của ví điện tử Hình thức thanh toán điện tử qua internet đòi hỏi sự tương thích giữa các phương tiện thanh toán Trong khi giao dịch truyền thống sử dụng tiền mặt, thanh toán qua ví điện tử yêu cầu chuyển đổi từ tiền mặt sang tiền điện tử, được hỗ trợ bởi ngân hàng.

Quy định pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử

Để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng ví điện tử, pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng về dịch vụ trung gian thanh toán, bao gồm các văn bản như Thông tư 39/2014/TT-NHNN hướng dẫn về hóa đơn bán hàng hóa và dịch vụ, Thông tư 20/2016/TT-NHNN sửa đổi quy định về quản lý và vận hành máy giao dịch tự động, cùng với Thông tư 23/2019/TT-NHNN bổ sung một số điều của Thông tư 39/2014 Ngoài ra, Nghị định 80/2016/NĐ-CP cũng đã cụ thể hóa yêu cầu quản lý và giám sát đối với dịch vụ ví điện tử, góp phần nâng cao tính an toàn trong thanh toán không dùng tiền mặt.

Ngân hàng Nhà nước yêu cầu các tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán tuân thủ quy định pháp luật và tăng cường công tác phòng, chống rửa tiền, ngăn ngừa hoạt động bất hợp pháp Các tổ chức này phải giữ bí mật thông tin khách hàng theo Nghị định số 101/2012/NĐ-CP và Luật an toàn thông tin mạng Đồng thời, họ cũng cần tuân thủ nguyên tắc quản lý rủi ro trong ngân hàng điện tử và đảm bảo an toàn hệ thống công nghệ thông tin theo các Thông tư 39/2014/TT-NHNN, 18/2018/TT-NHNN và 35/2016/TT-NHNN Về xác thực thông tin khách hàng, Thông tư 23/2019/TT-NHNN quy định tổ chức phát hành ví điện tử phải kiểm tra hồ sơ đầy đủ và hợp pháp trước khi kích hoạt Khách hàng có thể đăng ký ví điện tử qua các kênh trực tuyến với hình thức tài liệu linh hoạt, đồng thời có thể xác thực trực tiếp tại trụ sở hoặc qua kênh giao dịch trực tuyến Quy trình xác thực ví điện tử đơn giản và tiết kiệm chi phí hơn so với quy trình xác thực của ngân hàng.

Ngân hàng Nhà nước khẳng định rằng các tổ chức cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán phải tuân thủ quy định bảo mật thông tin khách hàng theo Nghị định số 101/2012/NĐ-CP ngày 22/11/2012 của Chính phủ về thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm đảm bảo an toàn và bảo mật cho thông tin cá nhân.

Chính sách quản lý ví điện tử cần được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng Việc này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào dịch vụ tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường Cần có các biện pháp cụ thể để đảm bảo an toàn thông tin và quyền riêng tư của người dùng, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử.

Luật an toàn thông tin mạng 2015 quy định rõ ràng về trách nhiệm của các tổ chức trong việc sử dụng thông tin cá nhân (TTCN) Cụ thể, các tổ chức chỉ được sử dụng TTCN cho mục đích khác khi có sự đồng ý của chủ thể và không được phép cung cấp hay chia sẻ TTCN cho bên thứ ba, trừ khi có sự đồng ý của chủ thể hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền Ngân hàng nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và chỉ đạo các tổ chức trung gian thanh toán thực hiện các biện pháp bảo đảm an ninh Đồng thời, ngân hàng cũng tăng cường công tác thanh tra để phát hiện và xử lý nghiêm các vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động trung gian thanh toán.

Để đảm bảo an ninh và an toàn cho hoạt động của tổ chức trung gian thanh toán, Điều 7 Thông tư số 39/2014/TT-NHNN yêu cầu các tổ chức này phải xây dựng và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước về quản lý rủi ro trong ngân hàng điện tử, phòng chống rửa tiền, và bảo mật hệ thống công nghệ thông tin Ngân hàng Nhà nước cũng thường xuyên đưa ra các chỉ đạo và hướng dẫn nhằm tăng cường an ninh trong hoạt động thanh toán, yêu cầu các tổ chức trung gian phối hợp với ngân hàng liên kết để kiểm tra và hoàn thiện quy trình nhận diện khách hàng, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định hiện hành.

Trong thời đại cách mạng 4.0, thanh toán qua thiết bị di động đang trở thành xu hướng chủ đạo, với ví điện tử là dịch vụ thiết yếu cho người tiêu dùng, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt Để xây dựng niềm tin cho khách hàng, vấn đề bảo mật trở nên cốt yếu, vì vậy các chuyên gia khuyến nghị áp dụng biện pháp bảo mật hai lớp Việc kết hợp các hình thức xác thực như vân tay và khuôn mặt sẽ tăng cường độ an toàn cho ví điện tử, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.

1.3.2 Hình thức xử lý vi phạm thông tin cá nhân người dùng ví điện tử

Hiện nay, vi phạm bảo mật thông tin cá nhân đang trở thành mối quan tâm lớn của người dùng internet, đặc biệt là người dùng ví điện tử Các tổ chức trung gian thanh toán thường xuyên tiếp nhận khiếu nại về rủi ro lừa đảo, gian lận gây thiệt hại tài chính cho khách hàng Những khiếu nại này thường liên quan đến việc khách hàng bị đánh cắp thông tin ví điện tử hoặc tài khoản ngân hàng, cũng như việc lừa đảo thông qua giả mạo nhân viên hỗ trợ Do đó, người dân cần nâng cao cảnh giác khi sử dụng ví điện tử để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi các đối tượng không đáng tin cậy Về chế tài xử phạt, tùy thuộc vào mức độ vi phạm, các tổ chức và cá nhân có thể bị xử lý vi phạm hành chính hoặc trách nhiệm hình sự theo quy định pháp luật hiện hành Thông tư 23/2019/TT-NHNN cũng đưa ra các quy định bảo vệ quyền lợi khách hàng khi sử dụng dịch vụ trung gian thanh toán.

Các tổ chức cung ứng dịch vụ Ví điện tử cần mở tài khoản đảm bảo thanh toán và duy trì tổng số dư trên tất cả các tài khoản không thấp hơn tổng số dư của tất cả các Ví điện tử của khách hàng tại cùng một thời điểm Điều này nhằm đảm bảo khả năng thanh toán cho khách hàng và bảo vệ quyền lợi của họ.

Theo quy định mới, tổng hạn mức giao dịch của một Ví điện tử cá nhân không vượt quá 100 triệu đồng trong một tháng, bao gồm cả thanh toán và chuyển tiền cho ví khác Đáng chú ý, quy định này đã loại bỏ hạn mức 20 triệu đồng mỗi ngày so với dự thảo trước đây, nhằm quản lý hoạt động Ví điện tử hiệu quả hơn và ngăn chặn các hành vi không hợp lệ từ phía khách hàng.

Theo điểm c, khoản 6, Điều 9 của Thông tư 23/2019/TT-NHNN, việc đăng ký mở ví điện tử hiện nay đang diễn ra tràn lan và không thực chất, điều này không phù hợp với thực trạng phát triển của thị trường ví điện tử tại Việt Nam.

Thông tư mới đã loại bỏ hạn mức giao dịch đối với ví điện tử dành cho tổ chức, trước đây quy định tối đa là 100 triệu đồng mỗi ngày và 500 triệu đồng mỗi tháng Quyết định này xuất phát từ việc khách hàng tổ chức có mức xác thực cao hơn so với khách hàng cá nhân, và ví điện tử của tổ chức thường phục vụ nhiều mục đích khác nhau, như chi trả lương cho nhân viên và quản lý các khoản thu chi nội bộ.

Thông tư 23/2019/TT-NHNN quy định rõ ràng về hoạt động ví điện tử, bao gồm các yêu cầu liên quan đến hồ sơ mở ví điện tử và việc xác thực thông tin khách hàng Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong việc sử dụng dịch vụ ví điện tử.

Ví điện tử cần liên kết với tài khoản thanh toán hoặc thẻ ghi nợ nội địa của khách hàng, vì dịch vụ thanh toán trung gian đóng vai trò kết nối và xử lý dữ liệu giao dịch giữa tổ chức cung cấp dịch vụ và người dùng Do đó, chỉ những khách hàng đã có tài khoản ngân hàng mới được sử dụng dịch vụ ví điện tử Dịch vụ này phải đảm bảo tính định danh và liên kết chặt chẽ với tài khoản ngân hàng của khách hàng Ngoài ra, tổ chức cung ứng ví điện tử cần có đủ dữ liệu khách hàng để đáp ứng yêu cầu tra soát, khiếu nại và hỗ trợ công tác thanh tra, kiểm tra của cơ quan chức năng khi cần thiết.

Theo Thông tư 23/2019/TT-NHNN, việc sử dụng ví điện tử cho các mục đích như rửa tiền, tài trợ khủng bố, lừa đảo và gian lận là nghiêm cấm Ngoài ra, các hành vi như thuê, cho thuê, mượn, cho mượn ví điện tử hoặc mua bán thông tin liên quan đến ví điện tử cũng bị cấm theo quy định.

THỰC TRẠNG ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI DÙNG VÍ ĐIỆN TỬ

Thực tiễn ở Việt Nam hiện nay về việc bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử

Phương thức thanh toán qua ví điện tử đã trở nên phổ biến trên toàn cầu, với hơn 90% giao dịch hằng ngày ở nhiều quốc gia phát triển là thanh toán không dùng tiền mặt Tại Việt Nam, mặc dù hơn 90% giao dịch vẫn sử dụng tiền mặt, người tiêu dùng đang ngày càng ưa chuộng thanh toán trực tuyến Các chính sách khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt đã thúc đẩy mạnh mẽ sự chuyển đổi từ các nhà cung cấp dịch vụ điện tử Đặc biệt, trong bối cảnh dịch Covid-19, việc sử dụng ví điện tử đã phát triển nhanh chóng, với hơn 200 triệu giao dịch và giá trị khoảng 77,7 nghìn tỷ đồng trong những tháng đầu năm 2021 Khoảng 85% người tiêu dùng sở hữu ít nhất một ví điện tử, trong khi 71% sử dụng ít nhất một lần mỗi tuần Khảo sát của Visa cho thấy sự chuyển biến trong hành vi thanh toán của người tiêu dùng Việt Nam, hướng tới một nền kinh tế không dùng tiền mặt với sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng ví điện tử, thanh toán không tiếp xúc và mã QR.

11 Vũ Văn Điệp (12/2017), Thực trạng thanh toán điện tử tại Việt Nam và một số kiến nghị, Tạp chí công thương.

12 Song Hà (8/2021), Bùng nổ thanh toán điện tử thời đại dịch Covid 19, http://quocphongthudo.vn/kinh-te/bung- no-thanh-toan-dien-tu-thoi-dai-dich-covid-19.html.

Nam có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng và thuận tiện bằng cách áp dụng các phương thức thanh toán không tiếp xúc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Khảo sát của Cục Thương mại điện tử và Công nghệ thông tin đã chỉ ra rõ ràng những lợi ích nổi bật của việc sử dụng ví điện tử trong giao dịch tài chính.

Mặc dù ví điện tử ngày càng phổ biến, người dân vẫn bày tỏ lo ngại về việc sử dụng chúng Một khảo sát cho thấy có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc một số cá nhân quyết định ngừng sử dụng ví điện tử.

Nhận thức của khách hàng đối với việc sử dụng ví điện tử

Bảo mật thông tin luôn là vấn đề hàng đầu khi sử dụng ví điện tử, như trường hợp của chị H ở Thành phố Hồ Chí Minh bị kẻ gian xâm nhập vào tài khoản MoMo và chiếm đoạt gần 6 triệu đồng Nhiều người dùng khác cũng phản ánh bị lừa với các thủ đoạn tương tự, dẫn đến thiệt hại từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng Sau khi phát hiện bị lừa, người dùng đã liên hệ tổng đài MoMo để khóa tài khoản và hủy giao dịch, nhưng không được hỗ trợ do các giao dịch đã được xác nhận thành công Kẻ gian thường lợi dụng việc mua bán voucher ưu đãi để đánh cắp thông tin, dụ dỗ người dùng bằng cách thu mua số lượng lớn voucher với giá hấp dẫn, yêu cầu đăng nhập vào ví để thực hiện giao dịch.

13 (9/2021), Người dùng ví điện tử bị lừa mất tiền vì chủ quan, Báo người lao động.

Nguyên nhân khách hàng ngừng sử dụng ví điện tử

Quy trình định danh phức tạp và tốn nhiều thời gian Lỗi đến từ các thao tác của hệ thống

Lo ngại vấn đề bảo mật thông tin Thiếu các ứng dụng hỗ trợ

Việc nạp rút tiền qua ví điện tử MoMo gặp khó khăn do không cho phép chuyển voucher sang tài khoản khác Người dùng có thể hủy liên kết tài khoản với Tiki ngay sau khi thanh toán voucher, nhưng sau khi đăng nhập, tiền trong tài khoản MoMo và thẻ ngân hàng liên kết lại biến mất Để giải quyết vấn đề này, MoMo đã tăng cường xác thực tài khoản bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp ảnh chụp chứng minh nhân dân Tuy nhiên, việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng khỏi rò rỉ và lạm dụng vẫn là thách thức lớn cho các tổ chức cung ứng ví điện tử.

Những bất cập của quy định pháp luật về việc bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử

Mặc dù ví điện tử mang lại nhiều tiện ích, nhưng vẫn tồn tại một số vấn đề cần khắc phục trong quá trình giao dịch Một trong những vấn đề quan trọng nhất là những vướng mắc trong quy định pháp luật liên quan đến ví điện tử Các quy định này đóng vai trò là cơ sở cho việc tuân thủ và áp dụng của các bên liên quan Thiếu các phương pháp hiệu quả trong quy định pháp lý về lưu thông ví điện tử có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người sử dụng và gia tăng nguy cơ gian lận đối với thông tin cá nhân của khách hàng.

2.2.1 Tiền trong ví điện tử

Theo Nghị định 80/2016/NĐ-CP, dịch vụ ví điện tử cung cấp cho khách hàng một tài khoản điện tử định danh, cho phép lưu giữ giá trị tiền tệ tương đương với số tiền chuyển từ tài khoản ngân hàng của khách hàng vào tài khoản đảm bảo thanh toán của tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử theo tỷ lệ 1:1 Để thực hiện thanh toán qua ví điện tử, cần có ba loại tài khoản: tài khoản thanh toán tại ngân hàng thương mại, tài khoản điện tử định danh do tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử cung cấp, và tài khoản đảm bảo thanh toán tại ngân hàng thương mại Điều này cho thấy, trong giao dịch qua ví điện tử, không có sự chuyển tiền hữu hình mà chỉ là ghi nhận giá trị tiền tệ.

Việc thanh toán qua ví điện tử tương tự như các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt khác như séc, thư tín dụng hay thẻ ngân hàng, đều không có tiền mặt từ ngân hàng trung ương mà chỉ ghi nợ và ghi có vào tài khoản khách hàng Các phương thức này sử dụng loại tiền không hữu hình, được thể hiện qua ghi nhận giá trị tiền tệ trong các vật như sổ sách kế toán, chip điện tử hay sim điện thoại Điều này chứng tỏ rằng trong ví điện tử của khách hàng có tiền, nhưng loại tiền này chưa có tên gọi cụ thể và cần phân biệt với “tiền ảo” và “tiền số hóa.” Các văn bản hiện hành về ví điện tử không đề cập đến khái niệm tiền điện tử như là đồng tiền thanh toán trong ví điện tử, mặc dù tiền điện tử đang ngày càng phổ biến, nhưng chỉ có ít người hiểu rõ và phân biệt nó với các loại tiền kỹ thuật số khác.

14 Trường Đại học Luật Tp Hồ Chí Minh, “Giáo trình Luật Ngân hàng”, Nxb Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam,

Tiền không tồn tại dưới hình thức vật chất mà chỉ được ghi chép trong sổ sách kế toán ngân hàng, thường được gọi là “tiền ghi sổ”, “bút tệ”, “tiền trên tài khoản” hoặc “tiền ngân hàng”.

2.2.2 Đối với khách hàng sử dụng ví điện tử

Thông tư số 39/2014/TT-NHNN quy định bảo vệ khách hàng sử dụng ví điện tử, yêu cầu tổ chức cung ứng dịch vụ phối hợp với ngân hàng thỏa thuận với khách hàng về hình thức thanh toán, phí, trình báo tổn thất, xử lý khiếu nại, chính sách hoàn trả và quyền nghĩa vụ của khách hàng Khách hàng cần đăng ký với tổ chức cung ứng dịch vụ, và việc nhấn nút chấp thuận đồng nghĩa với việc chấp nhận hợp đồng điện tử, có giá trị pháp lý tương tự hợp đồng văn bản Tuy nhiên, khách hàng vẫn phải đối mặt với rủi ro pháp lý khi sử dụng ví điện tử, như việc nhân viên tổ chức cung ứng dịch vụ và ngân hàng có thể câu kết để rút tiền trái phép Do đó, cần thiết có quy định điều chỉnh để giảm thiểu rủi ro cho khách hàng.

Rủi ro kỹ thuật đối với khách hàng sử dụng dịch vụ ví điện tử có thể dẫn đến thiệt hại, như việc tổ chức cung ứng dịch vụ phải bồi thường do lỗi hệ thống hoặc rò rỉ thông tin cá nhân Việc xác định các lỗi này là một thách thức lớn, vì các tổ chức có thể sử dụng thủ thuật để che giấu chúng Rủi ro rò rỉ thông tin khách hàng là nghiêm trọng nhất trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, khiến thông tin cá nhân dễ bị đánh cắp Điều này tạo cơ hội cho kẻ xấu lợi dụng thông tin từ ví điện tử để truy cập vào tài khoản thanh toán của khách hàng, gây ra hậu quả nghiêm trọng.

2.2.3 Đối với đơn vị chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử Đơn vị chấp nhận thanh toán là tổ chức, cá nhân cung cấp hàng hóa, dịch vụ và chấp nhận thanh toán thông qua dịch vụ ví điện tử Tuy nhiên, tại Thông tư số 39/2014/TT-NHNN, ta thấy gần như không có quy định nào để bảo vệ quyền lợi cho họ. Không những vậy, các đơn vị chấp nhận thanh toán khi tham gia vào quan hệ pháp luật liên quan đến hoạt động thanh toán bằng ví điện tử còn bị ràng buộc với tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử bằng cam kết Theo đó, đơn vị chấp nhận thanh toán không được thu thêm các loại phí đối với khách hàng khi thanh toán bằng ví điện tử dưới bất kỳ hình thức nào Trường hợp đơn vị chấp nhận thanh toán không tuân thủ cam kết, tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử có trách nhiệm chấm dứt hợp đồng và yêu cầu đơn vị chấp nhận thanh toán bồi thường thiệt hại cho khách hàng hoặc áp dụng các biện pháp thích hợp khác theo các điều khoản cam kết giữa các bên.

Các đơn vị chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử hưởng lợi từ việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua phương thức thanh toán tiện lợi Tuy nhiên, vai trò của họ trong các quan hệ pháp luật liên quan đến dịch vụ ví điện tử vẫn chưa được thể hiện rõ ràng.

Các đơn vị cung ứng hàng hóa và dịch vụ chỉ đóng vai trò là bên cung cấp, trong khi thông tin khách hàng và ví điện tử chủ yếu được quản lý bởi tổ chức cung cấp dịch vụ ví điện tử Điều này dẫn đến việc các đơn vị chấp nhận thanh toán qua ví điện tử có thể gặp phải nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro kỹ thuật, rủi ro từ chủ sở hữu ví điện tử và rủi ro liên quan đến quy trình thanh toán.

Hệ thống thanh toán bằng ví điện tử gặp phải nhiều lỗi kỹ thuật như gián đoạn đường truyền điện thoại và internet, khiến khách hàng không thể thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Mặc dù các lỗi này đã được khắc phục, nhưng chúng làm giảm sự tin tưởng của khách hàng đối với hệ thống Khi tổ chức cung ứng dịch vụ ví điện tử phải bồi thường thiệt hại do lỗi kỹ thuật, lộ thông tin khách hàng và các vấn đề khác, việc xác định nguyên nhân lỗi trở thành một thách thức lớn cho họ.

Rủi ro từ việc sử dụng ví điện tử chủ yếu đến từ việc kẻ xấu lợi dụng thông tin cá nhân của chủ sở hữu, dẫn đến việc thực hiện các giao dịch không mong muốn Khi chủ sở hữu yêu cầu hoàn trả số tiền đã thanh toán mà họ không đồng ý, vấn đề đặt ra là liệu đơn vị chấp nhận thanh toán có nghĩa vụ hoàn trả hay không Để giảm thiểu rủi ro cho khách hàng, các đơn vị này cần áp dụng quy trình quản lý rủi ro nhằm xác thực danh tính người mua, đảm bảo họ là chủ sở hữu ví điện tử Việc xác thực không chỉ bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn bảo vệ bên chấp nhận thanh toán, đồng thời hạn chế tình trạng lạm dụng hoàn trả để tạo ra các giao dịch không hợp lệ.

Rủi ro thanh toán xảy ra khi khách hàng đã nhận và sử dụng hàng hóa, dịch vụ nhưng không thanh toán đầy đủ Theo Thông tư số 39/2014/TT-NHNN, các bên thường tự thỏa thuận trong trường hợp này, điều này dẫn đến việc quyền lợi của các đơn vị chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử không được bảo vệ Do đó, việc quy định trách nhiệm của khách hàng khi sử dụng ví điện tử là cần thiết để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi, đáp ứng nhu cầu của các bên và bảo vệ quyền lợi của bên chấp nhận thanh toán.

2.2.4 Một số vướng mắc khác

Hệ thống bảo mật hiện tại chưa đủ để tạo niềm tin cho người dùng, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ Nỗi lo về bảo mật thông tin là điều dễ hiểu khi người dùng ví điện tử có thể bị đánh cắp thông tin qua nhiều hình thức khác nhau Hậu quả của việc này không chỉ ảnh hưởng đến thông tin cá nhân và số tiền trong tài khoản ví điện tử, mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý khách hàng Hơn nữa, việc truy tìm kẻ xâm phạm tài khoản thường gặp nhiều khó khăn và tốn thời gian.

Hiện nay, số lượng địa điểm chấp nhận thanh toán bằng ví điện tử vẫn còn hạn chế, mặc dù dịch vụ này đang ngày càng trở nên phổ biến Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, cần mở rộng các địa điểm tiếp nhận thanh toán và cung cấp hướng dẫn cụ thể cho người sử dụng, giúp họ thực hiện giao dịch nhanh chóng và hiệu quả hơn Tuy nhiên, quy trình thực hiện giao dịch và xác thực thông tin khách hàng vẫn còn phức tạp, gây mất thời gian cho người dùng khi thực hiện các nhu cầu của mình.

Người dùng ví điện tử thường phải chịu nhiều loại phí, đôi khi cao hơn so với phí dịch vụ ngân hàng số như Internet banking hay mobile banking Mặc dù thị trường có nhiều loại ví điện tử, nhưng người dùng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu thông tin và cách sử dụng chúng, dẫn đến việc chỉ sử dụng những loại ví phổ biến Điều này không chỉ hạn chế sự phát triển của ví điện tử mà còn cản trở khách hàng trong việc lựa chọn hình thức ví phù hợp với nhu cầu của mình.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI DÙNG VÍ ĐIỆN TỬ

Định hướng hoàn thiện pháp luật về cơ chế bảo vệ thông tin cá nhân người dùng ví điện tử

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa, việc chuyển đổi các giao dịch truyền thống sang sử dụng ví điện tử đã trở thành nhu cầu thiết yếu tại Việt Nam Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ cũng đặt ra thách thức về bảo vệ thông tin cá nhân (TTCN) của người dùng ví điện tử Do đó, việc hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ TTCN của khách hàng là vô cùng quan trọng.

Cơ chế bảo vệ thông tin người dùng ví điện tử cần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phù hợp với nhu cầu kinh tế hiện đại và đáp ứng yêu cầu của người sử dụng Pháp luật về bảo vệ thông tin là nền tảng cho sự phát triển của ví điện tử, do đó cần được cập nhật và sửa đổi kịp thời để khắc phục khó khăn trong thực tiễn Hệ thống pháp luật cần xây dựng quy định và cơ chế chính sách nhằm thúc đẩy sáng tạo, đồng thời tạo hành lang vững chắc cho các hoạt động kinh tế xã hội, hướng đến phát triển bền vững Việc hoàn thiện pháp luật về bảo vệ người dùng phải gắn với nâng cao hiệu lực thi hành, đảm bảo các quy định thống nhất, đồng bộ và có tính ổn định cao, tránh mâu thuẫn và chồng chéo với các văn bản pháp luật khác Quy định bảo vệ thông tin người dùng cần đặt lợi ích của họ lên hàng đầu, lấy quyền và lợi ích hợp pháp của người dân làm trung tâm, bởi vì giao dịch bằng ví điện tử nhằm đơn giản hóa quy trình thanh toán và bảo mật thông tin là yếu tố quyết định để bảo vệ quyền lợi của người dân.

Ví điện tử đã trở thành một phương thức thanh toán quan trọng tại nhiều quốc gia, trong đó một số quốc gia đã phát triển hình thức này trước Việt Nam Để hoàn thiện quy định pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có nền kinh tế và xã hội tương tự Tuy nhiên, việc tiếp thu kinh nghiệm cần được thực hiện một cách chọn lọc và nghiên cứu kỹ lưỡng, nhằm đảm bảo phù hợp với bối cảnh kinh tế, xã hội và nhu cầu của người dùng trong việc thực hiện giao dịch qua ví điện tử.

Ngày đăng: 14/01/2025, 15:54

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN