1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Bài tập lớn học phần Điện toán Đám mây tên Đề tài số 8 tìm hiểu về an toàn bảo mật trong công nghệ Đám mây

34 0 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tìm Hiểu Về An Toàn Bảo Mật Trong Công Nghệ Đám Mây
Tác giả Lã Thái Minh-73DCHT23255, Vũ Quang Minh-73DCHT22260, Khổng Minh Phúc-73DCHT22168
Người hướng dẫn Mạc Văn Quang
Trường học Trường Đại Học Công Nghệ GTVT
Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Thể loại Bài Tập Lớn
Năm xuất bản 2023
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 1,79 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: Lý thuyết chung về điện toán đám mây (5)
    • 1.1 Điện toán đám mây là gì? Lợi ích của điện toán đám mây? (5)
      • 1.1.1 Điện toán đám mây là gì? (5)
      • 1.1.2 Lợi ích của điện toán đám mây? (5)
    • 1.2. Các nhà cung cấp dịch vụ Cloud Computing phổ biến hiện nay (6)
    • 1.3. Công nghệ ảo hoá trong điện toán đám mây (7)
    • 1.4. Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của VMWare (7)
    • 1.5. Phân biệt ảo hóa trên VMware Workstation và vCenter (7)
    • 1.6. Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của Microsoft (8)
    • 1.7. Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của Oracle (Virtual Box) (9)
    • 1.8. Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của Amazon (AWS) (10)
    • 1.9. Những Công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây? (10)
    • 1.10. Trình bày mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây (11)
      • 1.10.4. Mobile "backend" as a service (MBaaS) (14)
      • 1.10.5. Serverless computing là gì? (15)
      • 1.10.6. Function as a service (FaaS) (15)
    • 1.11. Trình bày mô hình triển khai điện toán đám mây (16)
    • 1.12. Những rủi ro về an toàn bảo mật ĐTĐM (17)
    • 1.13. Bigdata và một số ứng dụng của Bigdata (18)
    • 1.14. IoT và ứng dụng của IoT trong điện toán đám mây (19)
    • 1.15. Trình bày kiến trúc lưu trữ đám mây Hadoop- HDFS (20)
  • CHƯƠNG 2: Tìm hiểu An toàn bảo mật trong công nghệ đám mây (21)
    • 2.1 Điện toán đám mây là gì? Tại sao dịch vụ điện toán đám mây phát triển hiện nay? (21)
      • 2.1.1 Điện toán đám mây là gì? (21)
      • 2.1.2 Tại sao dịch vụ điện toán đám mây phát triển hiện nay? (21)
    • 2.2 An toàn bảo mật thông tin là gì? Vì sao phải thiết lập bảo mật trong công nghệ cloud? (24)
      • 2.2.1 An toàn bảo mật thông tin là gì? (24)
      • 2.2.2 Vì sao phải thiết lập bảo mật trong công nghệ cloud? (24)
    • 2.3 Những phương pháp tấn công trong công nghệ cloud? (25)
    • 2.4 Phương pháp chủ đạo hacker thường sử dụng để tấn công kho dữ liệu (28)
    • 2.5 Thiết lập mã hóa, bảo mật trên đám mây (30)
    • 2.6 Theo bạn cần triển khai biện pháp gì để nâng cao khả năng bảo mật và an toàn dữ liệu trong công nghệ Cloud? (31)
    • 2.7 Nhưng rủi rõ khi sử dụng dịch vụ đám mây; cách khắc phục (32)

Nội dung

• Microsoft Azure: Azure là nền tảng đám mây của Microsoft, cung cấp dịch vụ cho việc phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng và dịch vụ trong môi trường đám mây.. • VMware Cloud: VMw

Lý thuyết chung về điện toán đám mây

Điện toán đám mây là gì? Lợi ích của điện toán đám mây?

Điện toán đám mây (Cloud Computing) là công nghệ cho phép người dùng truy cập các tài nguyên máy tính qua Internet, bao gồm công nghệ, năng lượng điện toán và lưu trữ cơ sở dữ liệu từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây Mô hình này mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên công nghệ thông tin.

1.1.2 Lợi ích của điện toán đám mây?

Tiết kiệm chi phí là lợi ích lớn khi doanh nghiệp không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng máy chủ và lưu trữ riêng, từ đó giảm thiểu chi phí liên quan đến phần cứng và phần mềm.

Điện toán đám mây mang lại khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu thực tế Tính năng này giúp nhanh chóng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và quản lý tải công việc hiệu quả.

Tính linh hoạt của dịch vụ cho phép người dùng truy cập tài nguyên từ mọi nơi và trên bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc.

Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố và giám sát liên tục để đảm bảo an toàn cho thông tin người dùng.

Dịch vụ đám mây dễ quản lý vì nhà cung cấp chịu trách nhiệm duy trì và quản lý hạ tầng, giúp khách hàng giảm bớt gánh nặng trong việc quản lý hệ thống.

Tăng cường hiệu suất và khả năng cập nhật nhanh chóng là một lợi ích lớn, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt và cập nhật phần mềm, từ đó cải thiện hiệu suất và tích hợp các dịch vụ mới một cách hiệu quả.

Điện toán đám mây hỗ trợ làm việc từ xa, cho phép nhân viên dễ dàng truy cập vào hệ thống và tài nguyên của công ty, từ đó nâng cao tính linh hoạt trong công việc.

Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu tự động, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi nguy cơ mất mát.

Dịch vụ đám mây giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc triển khai và quản lý ứng dụng cũng như tài nguyên Điều này không chỉ đơn giản hóa quy trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc áp dụng và tích hợp công nghệ mới cùng các dịch vụ của bên thứ ba vào môi trường đám mây.

Điện toán đám mây mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức, như tiết kiệm chi phí, tăng tính linh hoạt, cải thiện tính bảo mật và thúc đẩy sự đổi mới trong công nghệ.

Các nhà cung cấp dịch vụ Cloud Computing phổ biến hiện nay

Dưới đây là danh sách các nhà cung cấp dịch vụ Cloud Computing phổ biến và nổi tiếng hiện nay:

Amazon Web Services (AWS) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu và phổ biến nhất trên toàn cầu, cung cấp đa dạng các dịch vụ đám mây cho người dùng.

Microsoft Azure là nền tảng đám mây của Microsoft, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng và dịch vụ trong môi trường đám mây hiệu quả.

Google Cloud Platform (GCP) là dịch vụ đám mây của Google, nổi bật với các giải pháp về máy tính, lưu trữ dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu.

• IBM Cloud: IBM Cloud cung cấp một loạt dịch vụ đám mây, bao gồm máy ảo, lưu trữ, dịch vụ IoT và nhiều dịch vụ khác

Alibaba Cloud, thuộc tập đoàn Alibaba, là nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu tại châu Á, nổi bật với các dịch vụ đa dạng và tiên tiến.

• Oracle Cloud: Oracle Cloud cung cấp dịch vụ đám mây cho cơ sở dữ liệu, ứng dụng doanh nghiệp và các dịch vụ liên quan

• Salesforce: Salesforce là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên về quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) và các ứng dụng liên quan

• VMware Cloud: VMware Cloud cung cấp các dịch vụ đám mây dựa trên công nghệ ảo hóa của VMware, giúp tự động hóa quản lý tài nguyên

Rackspace Technology cung cấp dịch vụ quản lý đám mây và hỗ trợ kỹ thuật cho nhiều nền tảng đám mây khác nhau, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hạ tầng công nghệ thông tin Trong khi đó, DigitalOcean tập trung vào việc cung cấp dịch vụ đám mây cho các ứng dụng web và phát triển ứng dụng, mang lại giải pháp linh hoạt cho các lập trình viên và doanh nghiệp khởi nghiệp.

Công nghệ ảo hoá trong điện toán đám mây

Công nghệ ảo hóa cho phép tạo ra các máy ảo (VMs) từ một máy chủ vật lý duy nhất, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy tính Các máy ảo này hoạt động độc lập, cho phép chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng khác nhau, trong khi vẫn chia sẻ tài nguyên vật lý của máy chủ gốc.

Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của VMWare

VMware vSphere là nền tảng quản lý ảo hóa phổ biến, cho phép người dùng tạo và quản lý máy ảo (VMs) một cách hiệu quả ESXi, một hypervisor của VMware, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên vật lý và vận hành các máy ảo, thường được cài đặt trên máy chủ vật lý để tối ưu hóa hiệu suất và khả năng quản lý.

VMware Workstation là một ứng dụng máy tính để bàn cho phép người dùng tạo và quản lý các máy ảo trên máy tính cá nhân Ứng dụng này rất phù hợp cho việc phát triển và kiểm tra ứng dụng cũng như môi trường hệ thống.

VMware Fusion là phiên bản dành cho macOS, tương tự như VMware Workstation, cho phép người dùng tạo và quản lý máy ảo trên máy tính Mac một cách dễ dàng.

VMware vCenter Server là nền tảng quản lý trung tâm cho môi trường ảo hóa vSphere, giúp giám sát và quản lý hiệu quả Nó cung cấp các tính năng quan trọng như quản lý tài nguyên, máy chủ và máy ảo, tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường khả năng quản lý hệ thống ảo hóa.

VMware Horizon là giải pháp tối ưu cho việc triển khai và quản lý hạ tầng ảo hóa VDI (Virtual Desktop Infrastructure), giúp cung cấp máy tính để bàn ảo cho người dùng cuối một cách hiệu quả.

VMware NSX là giải pháp ảo hóa mạng giúp quản lý và tự động hóa mạng trong môi trường ảo hóa, mang lại sự linh hoạt và bảo mật cao cho hệ thống.

VMware vSAN là giải pháp ảo hóa lưu trữ giúp xây dựng hệ thống lưu trữ phân tán và cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt trong môi trường ảo hóa.

Các công nghệ ảo hóa mang đến nhiều giải pháp để ảo hóa máy tính, lưu trữ và mạng, từ đó tối ưu hóa tài nguyên và quản lý hiệu quả môi trường ảo hóa.

Phân biệt ảo hóa trên VMware Workstation và vCenter

VMware Workstation là ứng dụng máy tính để bàn, được cài đặt và vận hành trên máy tính cá nhân của bạn.

Mục đích chính của việc sử dụng máy ảo là để phát triển, kiểm tra và thử nghiệm trên máy tính cá nhân Điều này cho phép người dùng tạo ra các môi trường ảo nhằm thử nghiệm ứng dụng và hệ thống mà không cần cài đặt trực tiếp trên máy tính thật.

VMware Workstation cho phép người dùng tạo và quản lý các máy ảo trên máy tính cá nhân, nhưng không cung cấp tính năng quản lý tập trung cho nhiều máy chủ vật lý.

VMware vCenter là một nền tảng quản lý trung tâm, có khả năng triển khai dưới dạng dịch vụ trên máy chủ vật lý hoặc trong môi trường đám mây.

VMware vCenter là công cụ chủ yếu để quản lý tập trung các môi trường ảo hóa quy mô lớn, cho phép người dùng giám sát và quản lý toàn bộ hạ tầng ảo hóa, bao gồm nhiều máy chủ vật lý và hàng trăm máy ảo.

VMware vCenter giúp bạn quản lý máy ảo trên nhiều máy chủ vật lý, tự động hóa cân bằng tải, sao lưu và nhiều tính năng quản lý phức tạp khác.

VMware Workstation là công cụ lý tưởng để tạo và quản lý máy ảo trên máy tính cá nhân, phục vụ chủ yếu cho phát triển và kiểm tra ứng dụng cũng như hệ thống Ngược lại, VMware vCenter là nền tảng quản lý trung tâm, thiết kế cho việc quản lý các môi trường ảo hóa quy mô lớn, bao gồm nhiều máy chủ vật lý và hàng trăm máy ảo, với mục tiêu tối ưu hóa tài nguyên và hiệu suất.

Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của Microsoft

Microsoft cung cấp nhiều công nghệ ảo hóa để quản lý máy ảo và tài nguyên trong môi trường Windows và các sản phẩm liên quan Dưới đây là những công nghệ ảo hóa chính của Microsoft.

Microsoft Hyper-V là nền tảng ảo hóa hàng đầu, tích hợp sâu trong hệ điều hành Windows Server, cho phép người dùng tạo và quản lý máy ảo trên máy chủ vật lý Nền tảng này hỗ trợ nhiều tính năng ảo hóa quan trọng như cân bằng tải, sao lưu và di chuyển trực tiếp (live migration).

Windows Virtual PC là công nghệ ảo hóa dành cho máy tính cá nhân sử dụng hệ điều hành Windows, cho phép người dùng chạy nhiều phiên bản hệ điều hành Windows khác nhau trong các máy ảo trên máy tính của mình.

Azure Virtual Machines là dịch vụ của Microsoft Azure, cho phép triển khai và quản lý máy ảo trên hạ tầng đám mây Dịch vụ này sử dụng công nghệ ảo hóa để mang lại tính năng đám mây hiệu quả.

App-V (Microsoft Application Virtualization) là công nghệ ảo hóa ứng dụng cho phép triển khai và quản lý ứng dụng trên máy tính mà không cần cài đặt trực tiếp Ứng dụng hoạt động trong môi trường ảo, giúp bảo vệ hệ thống cơ bản khỏi những tác động không mong muốn.

Windows Containers là công nghệ ảo hóa dựa trên Docker, cho phép đóng gói và chạy ứng dụng trong môi trường ảo trên hệ điều hành Windows Công nghệ này cung cấp tính năng cô lập ứng dụng hiệu quả và khả năng triển khai nhanh chóng, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển và quản lý ứng dụng.

System Center Virtual Machine Manager (SCVMM) là một sản phẩm của Microsoft System Center, giúp quản lý và triển khai máy ảo trên nhiều máy chủ vật lý và nền tảng ảo hóa khác nhau, bao gồm Hyper-V và VMware.

Công nghệ ảo hóa của Microsoft được áp dụng phổ biến trong việc quản lý và triển khai ứng dụng cũng như hệ thống trên nền tảng Windows và trong các môi trường đám mây như Azure.

Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của Oracle (Virtual Box)

Oracle VirtualBox là một phần mềm ảo hóa nổi bật do Oracle Corporation phát triển, cho phép người dùng tạo và quản lý các máy ảo trên máy tính cá nhân Dưới đây là những công nghệ ảo hóa cơ bản mà Oracle VirtualBox cung cấp.

VirtualBox sử dụng công nghệ ảo hóa để tạo ra môi trường máy ảo, cho phép người dùng chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên cùng một máy tính vật lý mà không gặp phải xung đột.

Guest Additions là bộ công cụ và trình điều khiển được cài đặt trong máy ảo nhằm nâng cao sự tích hợp giữa máy ảo và máy tính vật lý Nó cung cấp các tính năng như điều khiển chuột mượt mà, chia sẻ thư mục dễ dàng và cải thiện hiệu suất tổng thể.

VirtualBox cung cấp tính năng tạo và quản lý snapshot cho máy ảo, cho phép người dùng lưu lại trạng thái máy ảo tại một thời điểm cụ thể Tính năng này giúp bạn dễ dàng sao lưu và khôi phục máy ảo khi cần thiết.

VirtualBox hỗ trợ chia sẻ thiết bị USB với máy ảo, giúp người dùng dễ dàng kết nối các thiết bị như ổ đĩa flash và máy in với máy ảo của mình.

VirtualBox cung cấp nhiều chế độ mạng khác nhau, cho phép người dùng tạo mạng ảo cho máy ảo Các chế độ này bao gồm mạng nội bộ, NAT và cầu nối, giúp tối ưu hóa khả năng kết nối và quản lý mạng cho các máy ảo.

Giao diện dòng lệnh (CLI) của VirtualBox cho phép người dùng tùy chỉnh và quản lý máy ảo thông qua các lệnh, bên cạnh giao diện đồ họa Oracle VirtualBox là một giải pháp ảo hóa mạnh mẽ và linh hoạt, hỗ trợ phát triển, kiểm tra và thử nghiệm hệ thống cũng như ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau.

Những loại công nghệ ảo hóa cơ bản của Amazon (AWS)

Amazon Web Services (AWS) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu toàn cầu, cung cấp đa dạng công nghệ ảo hóa nhằm hỗ trợ triển khai và quản lý tài nguyên trong môi trường đám mây Dưới đây là một số công nghệ ảo hóa cơ bản của AWS.

Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ cung cấp máy ảo trong đám mây, sử dụng công nghệ ảo hóa để mang đến nhiều tùy chọn phần cứng và hệ điều hành khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng và công việc đa dạng.

Amazon RDS (Relational Database Service) offers a managed relational database service that utilizes virtualization technology for efficient database management and provisioning.

AWS Lambda là dịch vụ của AWS cung cấp tính năng "serverless computing," cho phép người dùng thực thi mã mà không cần quản lý máy chủ Công nghệ ảo hóa được sử dụng trong serverless computing để tự động quản lý và thực thi mã, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người phát triển.

• Amazon ECS (Elastic Container Service): ECS là dịch vụ quản lý containers trong đám mây, sử dụng công nghệ ảo hóa để triển khai và quản lý containers

Amazon Lightsail là dịch vụ đám mây giúp triển khai và quản lý máy ảo cùng ứng dụng một cách đơn giản, nhờ vào công nghệ ảo hóa dễ sử dụng.

Amazon EKS (Elastic Kubernetes Service) is a cloud-based managed service that utilizes virtualization technology to efficiently manage and deploy Kubernetes containers.

Amazon SageMaker là dịch vụ máy học trên nền tảng đám mây, cho phép triển khai và quản lý mô hình máy học thông qua công nghệ ảo hóa, mang lại hiệu quả cao trong việc phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo.

Các công nghệ ảo hóa của AWS đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai và quản lý ứng dụng cũng như dịch vụ trong môi trường đám mây của AWS.

Những Công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây?

Công nghệ ảo hóa đóng vai trò quan trọng trong điện toán đám mây, cho phép tạo ra và quản lý các máy ảo trên hạ tầng đám mây Dưới đây là một số công nghệ ảo hóa chủ chốt trong lĩnh vực này.

Hypervisors are software that manage physical resources and enable the operation of virtual machines Leading cloud providers such as VMware, Microsoft Azure, Amazon Web Services (AWS), and Google Cloud utilize hypervisors to optimize resource allocation and enhance virtualization capabilities.

Platform (GCP) sử dụng hypervisors để cung cấp máy ảo cho khách hàng

Công nghệ container, đặc biệt là Docker, cung cấp môi trường chạy nhẹ nhàng cho ứng dụng và dịch vụ, giúp tối ưu hóa hiệu suất Containers ngày càng được áp dụng rộng rãi trong điện toán đám mây, cho phép triển khai và quản lý các ứng dụng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Kubernetes là một hệ thống mã nguồn mở nổi bật cho việc quản lý containers, cho phép triển khai, quản lý và tự động hóa các ứng dụng chạy trên nhiều containers trong môi trường đám mây.

Serverless computing là mô hình tính toán đám mây cho phép người dùng triển khai ứng dụng mà không cần quản lý máy chủ Công nghệ này sử dụng ảo hóa để tự động thực thi mã và cung cấp tài nguyên theo nhu cầu Những dịch vụ serverless phổ biến hiện nay bao gồm AWS Lambda và Azure Functions.

Công nghệ ảo hóa mạng cho phép xây dựng các mạng ảo độc lập trên hạ tầng mạng vật lý, mang lại tính linh hoạt và bảo mật cho môi trường điện toán đám mây.

Ảo hóa lưu trữ là công nghệ cho phép quản lý và triển khai hệ thống lưu trữ linh hoạt theo nhu cầu sử dụng Nó bao gồm các giải pháp như Lưu trữ Định nghĩa Bằng Phần mềm (SDS) và các dịch vụ lưu trữ đám mây nổi bật như Amazon S3 và Azure Blob Storage.

Công nghệ ảo hóa desktop (VDI) cho phép triển khai và quản lý máy tính để bàn ảo trên nền tảng đám mây, mang đến trải nghiệm máy tính cá nhân tối ưu cho người dùng cuối.

Ảo hóa cơ sở dữ liệu là công nghệ cho phép quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu trong môi trường điện toán đám mây, mang lại khả năng mở rộng linh hoạt và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng.

Các công nghệ ảo hóa tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, nâng cao tính linh hoạt và đơn giản hóa quản lý trong môi trường điện toán đám mây.

Trình bày mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây

Infrastructure as a Service (IaaS) là một mô hình điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập và quản lý tài nguyên hạ tầng cơ bản như máy chủ, lưu trữ và mạng dưới dạng dịch vụ Người dùng có thể điều khiển các tài nguyên này một cách linh hoạt, tương tự như quản lý máy chủ vật lý, trong khi tất cả các hoạt động đều được thực hiện trên nền tảng đám mây của nhà cung cấp Ví dụ và phân tích về IaaS sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và lợi ích của mô hình này.

Ví dụ: Amazon Web Services (AWS) Elastic Compute Cloud (EC2) Phân tích:

Tài nguyên Hạ tầng Cơ bản (IaaS) cung cấp các thành phần hạ tầng như máy chủ ảo, mạng và lưu trữ, cùng với các dịch vụ liên quan Một ví dụ tiêu biểu cho IaaS là EC2 của AWS, cho phép người dùng triển khai các máy ảo (instances) với nhiều tùy chọn về phần cứng và hệ điều hành khác nhau.

Với IaaS, bạn có toàn quyền kiểm soát máy chủ ảo, cho phép bạn tạo, cấu hình và quản lý chúng theo nhu cầu cụ thể Khả năng này giúp bạn linh hoạt thay đổi tài nguyên, nhanh chóng thêm hoặc xóa máy chủ ảo để phù hợp với yêu cầu của ứng dụng hoặc dự án.

Thanh toán theo đơn vị: Mô hình IaaS thường áp dụng hình thức trả tiền theo mức độ sử dụng thực tế Bạn chỉ cần chi trả cho các tài nguyên và dịch vụ mà mình thực sự sử dụng, giúp tối ưu hóa chi phí và loại bỏ nhu cầu đầu tư trước cho hạ tầng cơ sở.

Bảo mật và quản lý tài nguyên là trách nhiệm của người dùng, nhưng nhà cung cấp IaaS thường hỗ trợ với các công cụ bảo mật như tường lửa và quản lý chính sách an toàn IaaS lý tưởng cho các tổ chức và nhóm phát triển cần triển khai và kiểm tra ứng dụng nhanh chóng mà không tốn kém cho hạ tầng, đồng thời thích hợp cho các dự án có tính linh hoạt và biến động.

IaaS cung cấp hạ tầng ảo hoá cho phép bạn linh hoạt quản lý và triển khai ứng dụng trên nền tảng đám mây mà không cần phải lo lắng về việc duy trì cơ sở hạ tầng vật lý.

Platform as a Service (PaaS) là một trong ba mô hình dịch vụ chính trong điện toán đám mây, cùng với Infrastructure as a Service (IaaS) và Software as a Service (SaaS).

PaaS (Platform as a Service) cung cấp một môi trường phát triển và triển khai ứng dụng trên nền tảng đám mây, giúp loại bỏ những phức tạp trong quản lý hạ tầng, từ đó cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng ứng dụng Một ví dụ điển hình về PaaS là Heroku, nổi bật với khả năng hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình phát triển ứng dụng.

Môi trường Phát triển: PaaS cung cấp nền tảng trực tuyến để phát triển, kiểm tra và triển khai ứng dụng Chẳng hạn, Heroku là một nền tảng phát triển dựa trên Git, cho phép bạn dễ dàng triển khai và quản lý ứng dụng web thông qua giao diện dòng lệnh hoặc giao diện người dùng.

Quản lý Hạ tầng với PaaS giúp ẩn đi phần lớn công việc liên quan đến cài đặt và quản lý máy chủ, mạng và lưu trữ, cho phép bạn tập trung vào phát triển ứng dụng mà không lo lắng về tài nguyên Nền tảng PaaS tự động quản lý các tài nguyên này, đảm bảo ứng dụng của bạn hoạt động mượt mà Hơn nữa, PaaS thường đi kèm với các dịch vụ và công cụ tích hợp sẵn như cơ sở dữ liệu, máy chủ ứng dụng và các thư viện phổ biến, giúp bạn dễ dàng mở rộng và nâng cấp ứng dụng của mình.

Triển khai ứng dụng nhanh chóng với PaaS giúp rút ngắn thời gian phát triển từ giai đoạn xây dựng mã nguồn đến khi ứng dụng hoạt động trên internet, nhờ đó, sản phẩm có thể ra mắt thị trường nhanh hơn.

Chi phí linh hoạt của mô hình PaaS cho phép người dùng thanh toán dựa trên mức độ sử dụng thực tế của tài nguyên và dịch vụ, giúp tiết kiệm chi phí bằng cách không cần phải đầu tư ban đầu vào hạ tầng.

Tích hợp Liên tục và Phát triển Liên tục (CI/CD) là một trong những tính năng quan trọng mà PaaS hỗ trợ, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển phần mềm một cách hiệu quả.

Heroku là một nền tảng PaaS điển hình, giúp các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng ứng dụng mà không cần lo lắng về hạ tầng PaaS tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và triển khai ứng dụng trên nền tảng đám mây một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) là một mô hình điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập ứng dụng và phần mềm trực tuyến mà không cần cài đặt trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ Thay vì quản lý phần mềm truyền thống, người dùng có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng qua internet, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong công việc.

Google Workspace, trước đây gọi là G Suite, là một bộ ứng dụng văn phòng trực tuyến bao gồm Gmail, Google Docs, Google Sheets, Google Slides và nhiều dịch vụ khác Người dùng có thể dễ dàng truy cập và sử dụng các ứng dụng này thông qua trình duyệt web mà không cần phải cài đặt phần mềm trên máy tính.

Trình bày mô hình triển khai điện toán đám mây

Mô hình triển khai điện toán đám mây bao gồm ba biến thể chính: Private Cloud, Public Cloud và Hybrid Cloud, mỗi loại đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu của từng tổ chức Private Cloud là môi trường đám mây riêng biệt, được quản lý bởi một tổ chức cụ thể, với tất cả tài nguyên và dịch vụ chỉ dành riêng cho tổ chức đó, không chia sẻ với bên ngoài.

Tổ chức có quyền kiểm soát và quản lý hạ tầng đám mây, điều này giúp đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ các quy định nội bộ một cách hiệu quả.

- Hiệu suất ổn định: Vì tài nguyên không được chia sẻ với người khác, nên hiệu suất và khả năng ổn định được đảm bảo

Tùy chỉnh và linh hoạt là những lợi ích chính của hạ tầng và dịch vụ đám mây, cho phép tổ chức điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể Public Cloud, do các nhà cung cấp như AWS, Azure, Google Cloud và IBM Cloud quản lý, mang đến một môi trường chia sẻ tài nguyên và dịch vụ cho nhiều người dùng và tổ chức trên toàn cầu.

Cloud Public mang lại tính linh hoạt và khả năng mở rộng vượt trội, cho phép người dùng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu thực tế và chỉ trả tiền cho những gì đã sử dụng Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao khả năng mở rộng cho doanh nghiệp.

Dịch vụ đám mây công cộng cho phép các tổ chức dễ dàng khởi đầu mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng Mô hình Hybrid Cloud kết hợp giữa Private Cloud và Public Cloud, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho doanh nghiệp.

Tổ chức sử dụng cả hai môi trường đám mây này để lưu trữ và quản lý tài nguyên và dịch vụ của họ Ưu điểm:

Hybrid Cloud mang đến sự linh hoạt cho các tổ chức trong việc lựa chọn địa điểm lưu trữ và triển khai, phù hợp với mục tiêu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng hoặc dịch vụ.

Bảo mật và tuân thủ là yếu tố quan trọng khi lưu trữ dữ liệu và ứng dụng Các dữ liệu và ứng dụng nhạy cảm nên được lưu trữ trên Private Cloud để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, trong khi các ứng dụng không nhạy cảm có thể triển khai trên Public Cloud nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí.

Những rủi ro về an toàn bảo mật ĐTĐM

An toàn và bảo mật trong điện toán đám mây (ĐTĐM) là vấn đề quan trọng hàng đầu, vì dữ liệu và ứng dụng thiết yếu của tổ chức thường được lưu trữ và xử lý trên nền tảng này Các rủi ro và thách thức về an toàn bảo mật ĐTĐM cần được xem xét kỹ lưỡng để bảo vệ thông tin nhạy cảm và duy trì sự tin cậy của hệ thống.

Rò rỉ dữ liệu có thể xảy ra do lỗ hổng bảo mật, cấu hình sai hoặc tấn công từ bên ngoài, dẫn đến mất mát thông tin quan trọng Đặc biệt, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với nhiều loại tấn công mạng, trong đó có tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

(Distributed Denial of Service), tấn công từ chối dịch vụ, và tấn công xâm nhập, có thể gây ra sự gián đoạn dịch vụ và mất dữ liệu

Quản lý danh tính và quyền truy cập là một thách thức lớn trong môi trường ĐTĐM, đặc biệt khi có nhiều người dùng và ứng dụng cùng truy cập vào hạ tầng này Việc đảm bảo an ninh và kiểm soát quyền truy cập là rất cần thiết để bảo vệ dữ liệu và tài nguyên.

Tích hợp nhiều dịch vụ và hệ thống trong ĐTĐM đặt ra thách thức lớn trong việc đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định bảo mật.

Sử dụng dịch vụ của bên thứ ba có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật nếu không kiểm tra kỹ lưỡng về độ an toàn của các dịch vụ này.

Bảo mật phần mềm và hệ thống là một thách thức lớn trong môi trường ĐTĐM, đòi hỏi việc cập nhật và bảo vệ thường xuyên để đảm bảo an toàn thông tin.

Quản lý log và giám sát là yếu tố then chốt giúp phát hiện và ứng phó nhanh chóng với các sự cố bảo mật Bên cạnh đó, bảo mật dữ liệu trong quá trình chuyển đổi và lưu trữ cũng rất quan trọng, đặc biệt khi dữ liệu được truyền qua mạng internet.

Tự động hóa bảo mật là việc áp dụng các công cụ và quy trình tự động để đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật được triển khai và duy trì một cách hiệu quả.

Sự nhầm lẫn và sử dụng không chính xác thông tin có thể dẫn đến các vấn đề bảo mật nghiêm trọng, như gửi email quan trọng cho người không đúng hoặc lạm dụng quyền truy cập Để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ an toàn thông tin, tổ chức cần triển khai các biện pháp bảo mật toàn diện, đảm bảo nhân viên hiểu rõ và tuân thủ các quy định về bảo mật, đồng thời thường xuyên cập nhật và theo dõi hệ thống và dịch vụ của mình.

Bigdata và một số ứng dụng của Bigdata

Big Data là thuật ngữ chỉ lượng dữ liệu lớn, phức tạp và đa dạng, không thể quản lý bằng các công cụ truyền thống Nó được đặc trưng bởi ba yếu tố chính: Volume (lượng lớn), Velocity (tốc độ nhanh) và Variety (đa dạng) Ứng dụng của Big Data rất phong phú và có tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực khác nhau.

Khoa học dữ liệu và phân tích dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác Big Data, giúp các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp phát hiện các mẫu và thông tin quý giá Điều này hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định thông minh và phát triển các mô hình dự đoán hiệu quả.

Các công ty hiện nay áp dụng Big Data để phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và hành vi của khách hàng, nhằm tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị và sản xuất nội dung chân thực.

Big Data đang được ứng dụng trong việc theo dõi sức khỏe cá nhân thông qua các thiết bị đeo và cảm biến y tế Công nghệ này cung cấp thông tin quan trọng, giúp người dùng duy trì và cải thiện sức khỏe một cách hiệu quả.

Big Data đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng bằng cách phát hiện gian lận tài chính, dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa quản lý rủi ro Việc áp dụng công nghệ này giúp cải thiện độ chính xác trong phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định thông minh hơn cho các tổ chức tài chính.

- Công nghiệp và Sản xuất: Big Data được sử dụng để tối ưu hóa quá trình sản xuất, dự đoán hỏa hoạn và bảo trì thiết bị công nghiệp

Big Data trong giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi tiến trình học tập của học sinh, đồng thời cung cấp tài liệu học tập tùy chỉnh phù hợp với năng lực và nhu cầu riêng của từng em.

Quản lý đô thị thông minh dựa vào Big Data, đóng vai trò thiết yếu trong việc thu thập và phân tích dữ liệu từ cảm biến và hệ thống giám sát Điều này giúp tối ưu hóa giao thông, năng lượng và các dịch vụ công cộng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Trong nhiều lĩnh vực khoa học, Big Data đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu phức tạp, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên và xã hội.

Big Data có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như logistics, quản lý chuỗi cung ứng và giải quyết các vấn đề xã hội Sự phát triển của Big Data không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển mà còn cải thiện hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng và hỗ trợ giải quyết các thách thức xã hội hiện nay.

Big Data có khả năng cách mạng hóa cách chúng ta tiếp cận và sử dụng thông tin, cho phép đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và phát triển các giải pháp sáng tạo cho nhiều thách thức và cơ hội khác nhau.

IoT và ứng dụng của IoT trong điện toán đám mây

Internet of Things (IoT) là công nghệ cho phép nhiều thiết bị và đối tượng kết nối internet và tự động trao đổi dữ liệu mà không cần sự can thiệp của con người Các thiết bị IoT có khả năng thu thập và xử lý dữ liệu từ môi trường xung quanh, sau đó thực hiện các hành động cụ thể dựa trên thông tin thu được Dưới đây là tóm tắt về ứng dụng của IoT trong điện toán đám mây.

Quản lý và theo dõi thiết bị qua IoT cho phép giám sát hàng trăm hoặc hàng nghìn thiết bị từ xa, bao gồm cảm biến trong nhà máy, thiết bị y tế và thiết bị nông nghiệp Dữ liệu thu thập từ các thiết bị này thường được gửi lên đám mây để lưu trữ và phân tích, giúp tối ưu hóa hiệu suất và cải thiện quy trình hoạt động.

Nhà thông minh sử dụng IoT để kết nối và điều khiển các thiết bị trong nhà qua internet Bạn có thể dễ dàng tắt/bật đèn, điều chỉnh nhiệt độ, và theo dõi hệ thống an ninh từ xa chỉ bằng điện thoại di động thông qua đám mây.

Quản lý tài sản hiệu quả là một trong những ứng dụng quan trọng của IoT, khi các công ty và tổ chức sử dụng công nghệ này để theo dõi và quản lý thiết bị của mình Dữ liệu từ các thiết bị IoT được gửi lên đám mây, cho phép họ nắm bắt vị trí, tình trạng hoạt động và lịch sử sử dụng của tài sản một cách dễ dàng.

Dự đoán bảo trì và sửa chữa thông qua IoT cho phép tổ chức thu thập dữ liệu về trạng thái thiết bị và máy móc Bằng cách phân tích dữ liệu trên đám mây, các tổ chức có thể xác định thời điểm cần thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa, từ đó giảm thiểu sự cố và thời gian chết máy.

Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, thiết bị IoT đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe bệnh nhân, gửi dữ liệu đến hệ thống đám mây để phân tích và chẩn đoán bệnh lý Ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn giúp giảm thiểu chi phí y tế.

Nông nghiệp thông minh sử dụng công nghệ IoT để giám sát và điều khiển các quy trình quan trọng như tưới tiêu, thu hoạch, cũng như theo dõi sức khỏe của cây trồng và động vật.

IoT đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đô thị thông minh, với các cảm biến và thiết bị được sử dụng để giám sát giao thông, quản lý năng lượng và cải thiện quản lý đô thị.

Công nghiệp 4.0 đang áp dụng Internet vạn vật (IoT) để tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý tài nguyên hiệu quả Dữ liệu thu thập từ các cảm biến được truyền tải lên đám mây, giúp theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất một cách liên tục.

IoT đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với môi trường xung quanh, mở ra nhiều cơ hội mới trong việc tối ưu hóa quản lý và sử dụng tài nguyên Khi kết hợp với điện toán đám mây, IoT đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu, từ đó hỗ trợ ra quyết định thông minh.

Trình bày kiến trúc lưu trữ đám mây Hadoop- HDFS

Hadoop Distributed File System (HDFS) là một hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán, được thiết kế đặc biệt cho việc xử lý dữ liệu lớn HDFS chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống xử lý dữ liệu, giúp tối ưu hóa việc quản lý và truy xuất thông tin trong môi trường này.

Apache Hadoop sử dụng kiến trúc lưu trữ đám mây với HDFS (Hadoop Distributed File System), nơi dữ liệu được lưu trữ thành các khối cố định với kích thước mặc định là 128 MB, có thể tùy chỉnh Việc chia dữ liệu thành các khối lớn giúp tối ưu hóa quy trình xử lý dữ liệu lớn thông qua việc phân phối và xử lý song song các khối này trên nhiều máy chủ khác nhau.

Master-Slave Architecture: HDFS sử dụng mô hình kiến trúc master-slave

Cụ thể, có hai thành phần quan trọng trong HDFS:

NameNode (Master) là trung tâm quản lý metadata trong HDFS, chịu trách nhiệm lưu trữ thông tin về tên tệp và vị trí của các block dữ liệu Nó xử lý các yêu cầu đọc/ghi từ DataNode và theo dõi trạng thái cũng như sự tồn tại của các block dữ liệu.

DataNode (Slave) là thành phần lưu trữ các block dữ liệu trên đĩa và thực hiện các thao tác đọc/ghi theo chỉ dẫn của NameNode Thông thường, các DataNode hoạt động trên nhiều máy chủ vật lý khác nhau.

Để đảm bảo tính tin cậy và khả năng phục hồi, HDFS sử dụng nguyên tắc nhân bản (replication) để lưu trữ mỗi block dữ liệu Mặc định, mỗi block được sao chép ba lần trên ba DataNode khác nhau, giúp người dùng có thể truy cập dữ liệu ngay cả khi một DataNode gặp sự cố.

Để đảm bảo tính sẵn sàng cao, HDFS hỗ trợ quản lý một bản sao NameNode thứ hai, được gọi là Standby NameNode Khi NameNode chính gặp sự cố, Standby NameNode có khả năng đảm nhận vai trò của nó mà không làm gián đoạn hoạt động của hệ thống.

HDFS có khả năng mở rộng linh hoạt bằng cách thêm DataNode vào hệ thống, giúp đáp ứng hiệu quả nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn.

Data Locality trong HDFS ưu tiên xử lý dữ liệu trên các DataNode gần kề nhằm giảm độ trễ và tối ưu hóa hiệu suất Các nhiệm vụ xử lý thường được gửi đến các máy chủ nơi dữ liệu đã được lưu trữ, giúp cải thiện tốc độ truy cập và hiệu quả công việc.

Checksums are utilized in HDFS to ensure data integrity When an error is detected, the system requests a different DataNode to provide a valid copy of the data.

Kiến trúc lưu trữ đám mây Hadoop HDFS mang lại hiệu quả, độ tin cậy và khả năng mở rộng cho việc lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn trong môi trường xử lý dữ liệu phân tán.

Tìm hiểu An toàn bảo mật trong công nghệ đám mây

Điện toán đám mây là gì? Tại sao dịch vụ điện toán đám mây phát triển hiện nay?

2.1.1 Điện toán đám mây là gì? Điện toán đám mây (cloud computing) là một mô hình cung cấp tài nguyên máy tính, như máy chủ, lưu trữ, mạng và các dịch vụ khác, thông qua Internet Thay vì tự mình phải mua, cấu hình và quản lý phần cứng và phần mềm, người dùng có thể truy cập vào các tài nguyên này qua một môi trường trực tuyến được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây.

2.1.2 Tại sao dịch vụ điện toán đám mây phát triển hiện nay?

 Truy cập mọi lúc mọi nơi

Việc đưa dữ liệu lên đám mây giúp cho việc mọi người trong công ty có thể truy cập dữ liệu một cách dễ dàng từ bất cứ đâu.

Khả năng mở rộng linh hoạt của hệ thống lưu trữ cho phép doanh nghiệp tăng cường dung lượng chỉ với vài thao tác đơn giản, mà không cần đầu tư thêm vào phần cứng, điều này khác biệt hoàn toàn so với mô hình truyền thống.

Mọi hoạt động trên môi trường đám mây sẽ được giám sát liên tục bởi bên thứ ba, cùng với việc cập nhật và xử lý sự cố thường xuyên, đảm bảo hệ thống có tính bảo mật cao.

Việc áp dụng một hệ thống lưu trữ đám mây chung thay vì các hệ thống phần cứng riêng lẻ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.

 Cập nhật được xu hướng hiện tại

Điện toán đám mây hiện nay đang trở thành xu hướng phổ biến, với nhiều doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, áp dụng công nghệ này để quản lý dữ liệu hiệu quả.

Hợp tác bền vững và ổn định giữa các phòng ban trong công ty là rất quan trọng Tuy nhiên, trong quá trình trao đổi dữ liệu, thông tin file thường xuyên bị sửa đổi nhiều lần, dẫn đến tình trạng dữ liệu bị xáo trộn và không còn chính xác.

Dữ liệu cố định lưu trữ trên đám mây đảm bảo rằng mọi người truy cập từ bất kỳ đâu đều nhận được thông tin chính xác và nhất quán, điều này tạo thuận lợi cho việc quản lý dữ liệu hiệu quả.

Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng điện toán đám mây có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm khoảng 30% chi phí hoạt động, bao gồm bảo trì và nâng cấp hệ thống máy tính cũng như chi phí mua bản quyền phần mềm.

An toàn bảo mật thông tin là gì? Vì sao phải thiết lập bảo mật trong công nghệ cloud?

2.2.1 An toàn bảo mật thông tin là gì?

An toàn bảo mật thông tin là quá trình bảo vệ thông tin quan trọng khỏi truy cập, sử dụng, tiết lộ, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo vệ vật lý và logic, cùng với các quy trình và chính sách nhằm đảm bảo rằng thông tin chỉ được truy cập và sử dụng bởi những người được ủy quyền.

2.2.2 Vì sao phải thiết lập bảo mật trong công nghệ cloud?

Bảo mật đám mây ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại số hiện nay, không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn cho cá nhân và tổ chức Dưới đây là một số lý do chính khiến bảo mật đám mây được xem là thiết yếu.

Quản lý dữ liệu quan trọng là yếu tố then chốt trong doanh nghiệp, khi mà họ lưu trữ một khối lượng lớn thông tin trên đám mây, bao gồm dữ liệu khách hàng và dữ liệu kinh doanh Bảo mật đám mây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin này khỏi sự truy cập trái phép, đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.

Đám mây mang lại tiện ích và sự linh hoạt, cho phép người dùng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu và trên mọi thiết bị Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra nhu cầu cao về bảo mật, nhằm đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể truy cập thông tin.

Với sự gia tăng kết nối và sự phức tạp của các cuộc tấn công mạng, đám mây đã trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các hacker Do đó, bảo mật đám mây là rất cần thiết để ngăn chặn các mối đe dọa này.

Bảo mật đám mây đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu kinh doanh Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các hình phạt mà còn bảo vệ họ khỏi những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Dịch vụ An toàn: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây thường cung cấp các công cụ và tính năng bảo mật tích hợp nhằm bảo vệ dữ liệu người dùng Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp bảo mật bổ sung vẫn rất cần thiết để đảm bảo an toàn tối ưu cho dữ liệu.

Mất mát dữ liệu có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và uy tín Đầu tư vào bảo mật đám mây không chỉ là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí phục hồi sau sự cố.

Những phương pháp tấn công trong công nghệ cloud?

Trong công nghệ đám mây, kẻ tấn công có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xâm nhập hoặc tấn công các hệ thống Một số phương pháp tấn công phổ biến bao gồm lừa đảo, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), và khai thác lỗ hổng bảo mật.

Chiếm tài khoản là hành động tấn công nhằm giành quyền truy cập hoặc kiểm soát trái phép tài khoản điện toán đám mây Hình thức tấn công này cho phép kẻ xấu lợi dụng các tài nguyên liên kết để phục vụ cho mục đích cá nhân, từ việc ăn cắp đến giả mạo dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.

Phương pháp mã hóa mật khẩu là một hình thức tấn công nhằm thu thập thông tin đăng nhập để xâm nhập vào tài khoản đám mây Việc chiếm đoạt tài khoản có thể dẫn đến tổn hại nghiêm trọng cho danh sách của tổ chức và gây ra thiệt hại tài chính đáng kể.

 Người dùng tài khoản Xâm phạm.

Xâm phạm tài khoản người dùng xảy ra khi kẻ tấn công chiếm đoạt quyền truy cập vào thông tin tài khoản thông qua hành động của chủ sở hữu Họ có thể lừa người dùng tiết lộ thông tin đăng nhập hoặc khai thác lỗ hổng trong hệ thống ứng dụng mà người dùng đang sử dụng.

Xâm phạm tài khoản khác với việc chiếm giữ tài khoản, trong đó kẻ tấn công truy cập trái phép vào thông tin tài khoản thông qua các phương pháp như bẻ khóa mật khẩu hoặc khai thác điểm yếu trong hạ tầng đám mây.

Tấn công kênh là phương thức khai thác thông tin rò rỉ trong quá trình phát triển vật lý của hệ thống, khác với logic giao diện Thông tin rò rỉ này có thể bao gồm chi tiết về cách hệ thống được phát triển hoặc dữ liệu mà hệ thống xử lý.

Trong môi trường đám mây, kẻ tấn công có thể thực hiện các cuộc tấn công kênh bên bằng cách triển khai một máy ảo độc hại trên máy chủ hợp pháp mà khách hàng đang sử dụng Hành động này cho phép kẻ tấn công truy cập vào tất cả thông tin nhạy cảm trên máy mục tiêu.

Các kênh tấn công có khả năng trích xuất thông tin bí mật từ hệ thống, bao gồm mật khẩu, khóa mã hóa và cảm biến dữ liệu Ngoài ra, chúng còn có thể được sử dụng để làm gián đoạn hoạt động của hệ thống hoặc can thiệp vào việc điều khiển vi của nó.

 Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).

Cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) nhằm mục đích ngăn chặn người dùng truy cập vào mạng máy tính hoặc tài nguyên Để đạt được điều này, các cuộc tấn công DoS thường làm tràn dịch vụ đám mây bằng cách gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập, khiến hệ thống không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp và dẫn đến tình trạng quá tải.

Cuộc tấn công DoS có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, từ việc gián đoạn dịch vụ quan trọng đến tổn thất tài chính và làm tăng tiếng ồn cho tổ chức Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công DoS trong môi trường đám mây là một thách thức lớn do quy mô và độ phức tạp của nó, khiến việc phát hiện và giảm thiểu các cuộc tấn công trở nên khó khăn hơn.

 Tấn công tiêm phần mềm độc hại vào đám mây.

Tấn công tiêm phần mềm độc hại vào đám mây là một hình thức tấn công mạng, trong đó kẻ tấn công tiêm các loại phần mềm độc hại như ransomware hoặc virus vào hạ tầng hoặc tài nguyên đám mây Hành động này có thể dẫn đến việc phá hoại tài nguyên, đánh cắp hoặc xóa dữ liệu, cũng như sử dụng tài nguyên cho lợi ích cá nhân của kẻ tấn công.

Có một số kỹ thuật kẻ tấn công có thể sử dụng để chèn phần mềm độc hại vào tài nguyên đám mây, bao gồm:

- Khai thác các ổ bảo mật trong cơ sở hạ tầng đám mây hoặc trong các ứng dụng và hệ thống chạy trên đám mây.

Kết quả của mô-đun dịch vụ có thể gây hại cho PaaS, SaaS hoặc máy ảo trong hệ thống IaaS, dẫn đến việc hướng lưu lượng truy cập của người dùng tới các hệ thống bị hỏng.

- Sử dụng các cuộc tấn công lừa đảo để đánh lừa người dùng tải xuống và cài đặt phần mềm độc hại.

- Được quyền truy cập trái vào tài khoản đám mây và tiêm phần mềm độc hại thông tin sử dụng tệp tệp hoặc liên kết bị nhiễm độc.

Mối đe dọa từ các mối mọt nội bộ trong môi trường đám mây xuất phát từ khả năng của nhân viên hoặc nhà thầu trong tổ chức tiếp cận tài nguyên điện đám mây Mặc dù những cá nhân này có quyền truy cập hợp pháp, họ có thể lợi dụng quyền đó để thu lợi cá nhân hoặc vô tình gây ra rủi ro cho tài sản của công ty thông qua các hành động của mình.

Các mối đe dọa nội bộ thường khó phát hiện và ngăn chặn do liên quan đến những cá nhân có quyền truy cập hợp pháp vào tài nguyên đám mây, thường không có ý định xấu Điều này làm cho việc xử lý các mối đe dọa này trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi tổ chức yêu cầu độ tin cậy và khả năng tiếp cận cao.

Ngộ độc cookie trong các ứng dụng đám mây xảy ra khi có sự thay đổi trái phép hoặc việc chèn nội dung độc hại vào cookie, một đoạn dữ liệu nhỏ mà các trang web hoặc ứng dụng lưu trữ trên máy tính của người dùng.

Phương pháp chủ đạo hacker thường sử dụng để tấn công kho dữ liệu

Hacker thường sử dụng nhiều phương pháp tấn công để xâm nhập vào kho dữ liệu trong điện toán đám mây Các phương pháp này bao gồm lừa đảo, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), và khai thác lỗ hổng bảo mật Việc hiểu rõ những kỹ thuật này là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa tiềm tàng.

Phishing là một kỹ thuật lừa đảo mà hacker sử dụng để gửi email giả mạo từ các dịch vụ đám mây nổi tiếng như Dropbox, Google Drive và OneDrive Những email này thường yêu cầu người dùng đăng nhập thông tin cá nhân hoặc xác nhận tài khoản, kèm theo các liên kết độc hại hoặc tệp đính kèm có thể lây nhiễm phần mềm độc hại vào máy tính của nạn nhân khi được nhấp vào.

Spear Phishing là một biến thể của phishing, trong đó hacker nhắm đến các tổ chức hoặc cá nhân cụ thể bằng cách nghiên cứu thông tin chi tiết về họ Email spear phishing thường được cá nhân hóa và có thể chứa thông tin nhạy cảm đã được thu thập trước đó, nhằm tạo cảm giác tin cậy và tăng khả năng nạn nhân nhấp vào các liên kết hoặc tệp đính kèm độc hại.

Trong các cuộc tấn công brute force, hacker sử dụng phần mềm hoặc script để tự động thử nghiệm các tổ hợp tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản dịch vụ đám mây Họ thường dựa vào danh sách từ điển phổ biến cùng với các ký tự và số để tìm ra cặp thông tin chính xác Khi thành công, hacker có thể truy cập vào kho dữ liệu của nạn nhân.

3 Kiểm tra lỗ hổng bảo mật (Vulnerability Scanning):

Hacker sử dụng công cụ tự động để quét và kiểm tra lỗ hổng bảo mật trong hạ tầng đám mây, thường tìm kiếm các lỗ hổng phổ biến đã được công bố Khi phát hiện lỗ hổng, họ có thể khai thác để truy cập vào hệ thống và tiếp cận kho dữ liệu.

4 Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service):

Trong các cuộc tấn công DDoS, hacker sử dụng nhiều máy tính hoặc thiết bị bị kiểm soát từ xa để gửi lưu lượng truy cập giả mạo đến dịch vụ đám mây, nhằm làm cho dịch vụ trở nên không khả dụng bằng cách quá tải hạ tầng mạng hoặc máy chủ Trong khi nhà cung cấp đám mây đang nỗ lực chống lại cuộc tấn công DDoS, hacker có thể lợi dụng tình trạng lạm dụng hệ thống để thực hiện các cuộc tấn công khác hoặc truy cập vào kho dữ liệu khi hệ thống đang yếu đuối.

5 Tấn công Man-in-the-Middle (MITM):

Trong các cuộc tấn công MITM, hacker giả mạo cả người dùng và dịch vụ đám mây, lắng nghe thông tin đăng nhập và dữ liệu nhạy cảm mà người dùng gửi Hành động này cho phép hacker không chỉ đánh cắp thông tin đăng nhập mà còn sửa đổi dữ liệu, gây ra nguy cơ lớn cho an toàn thông tin cá nhân và bảo mật dữ liệu khi người dùng tương tác với dịch vụ đám mây.

Để ngăn chặn và giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng, các biện pháp bảo mật hiệu quả bao gồm mã hóa dữ liệu, áp dụng xác thực hai yếu tố, thường xuyên cập nhật hệ thống và giám sát lưu lượng mạng.

Thiết lập mã hóa, bảo mật trên đám mây

Lựa chọn 1 Ứng dụng Google Driver / One Driver/ Dropbox Thiết lập bảo mật: Mã hóa, đồng bộ, xác thực 2FA,

Dưới đây là hướng dẫn thiết lập bảo mật trên Google Drive, một trong những dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến:

Google Drive mã hóa dữ liệu khi truyền tải giữa máy tính và máy chủ, nhưng nếu bạn cần bảo mật cao hơn, hãy sử dụng công cụ mã hóa bên ngoài trước khi tải lên Các công cụ như VeraCrypt cho phép bạn tạo ổ đĩa ảo mã hóa, hoặc bạn có thể mã hóa từng file riêng lẻ để tăng cường an toàn dữ liệu.

Để tăng cường bảo mật cho tài khoản Google của bạn, hãy kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) Khi đăng nhập vào Google Drive từ thiết bị mới, bạn sẽ cần nhập mã xác thực được gửi đến điện thoại di động hoặc ứng dụng xác thực của mình.

Google Drive cho phép chia sẻ file và thư mục một cách dễ dàng, với khả năng thiết lập quyền truy cập chi tiết cho từng người, bao gồm quyền xem, chỉnh sửa hoặc chia sẻ Hãy chắc chắn chỉ chia sẻ với những người bạn tin tưởng và cung cấp quyền truy cập cần thiết để bảo vệ thông tin của bạn.

Để bảo vệ tài khoản Google của bạn, hãy kiểm soát các thiết bị mà bạn đăng nhập Trên Google Drive, bạn có thể theo dõi lịch sử hoạt động và dễ dàng đăng xuất khỏi những thiết bị không cần thiết.

 Sử dụng mã hóa đơn lẻ:

Google Vault là tính năng hữu ích dành cho doanh nghiệp, cho phép mã hóa riêng lẻ các file và email quan trọng, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ dữ liệu nhạy cảm một cách hiệu quả.

Khi thiết lập bảo mật cho dịch vụ lưu trữ đám mây như OneDrive hoặc Dropbox, hãy chú ý đến các tùy chọn bảo mật mà dịch vụ cung cấp Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các biện pháp bảo vệ dữ liệu và áp dụng chúng một cách phù hợp để giữ an toàn cho thông tin của mình.

Theo bạn cần triển khai biện pháp gì để nâng cao khả năng bảo mật và an toàn dữ liệu trong công nghệ Cloud?

Để cải thiện bảo mật và an toàn dữ liệu trong công nghệ đám mây, bạn cần triển khai một số biện pháp quan trọng.

Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu là rất quan trọng trong quá trình truyền tải qua mạng và khi lưu trữ trên các máy chủ đám mây Việc mã hóa này cần được thực hiện ở cả mức đĩa và mức ứng dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho thông tin.

Thiết lập chính sách kiểm soát truy cập là cần thiết để chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu quan trọng Việc này bao gồm việc áp dụng các cơ chế xác thực mạnh mẽ như xác thực hai yếu tố (2FA) và quản lý danh sách truy cập hiệu quả.

 Giám sát và ghi lại hoạt động:

Sử dụng công cụ giám sát để theo dõi các hoạt động đáng ngờ và không thường xuyên Hệ thống này có khả năng cảnh báo bạn về những hoạt động bất thường hoặc nguy hiểm, giúp bảo vệ an ninh hiệu quả hơn.

Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt như mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập một cách chi tiết và sử dụng các giải pháp bảo mật khác Những biện pháp này đảm bảo rằng chỉ những người có quyền hạn mới có thể truy cập vào thông tin quan trọng.

 Sao lưu và phục hồi dữ liệu:

Triển khai các chiến lược sao lưu dữ liệu định kỳ và kiểm tra hiệu quả của chúng để đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu nhanh chóng khi xảy ra sự cố.

 Kiểm tra bảo mật thường xuyên:

Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ là cần thiết để kịp thời phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật Quy trình này bao gồm việc kiểm tra hệ thống bảo mật, cập nhật phần mềm, và đảm bảo tuân thủ các quy trình bảo mật hiện hành.

Đào tạo nhân viên về các nguy cơ bảo mật và biện pháp an toàn là rất quan trọng để đảm bảo họ hiểu rõ và tuân thủ các quy định bảo mật khi làm việc với dữ liệu trong môi trường đám mây.

Để đảm bảo an toàn cho dữ liệu, bạn cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến bảo mật, bao gồm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và các quy định khác phù hợp với ngành nghề của mình.

Bằng cách triển khai các biện pháp này, bạn có thể nâng cao khả năng bảo mật và an toàn dữ liệu trong môi trường đám mây của mình.

Nhưng rủi rõ khi sử dụng dịch vụ đám mây; cách khắc phục

Nhưng rủi rõ khi sử dụng dịch vụ đám mây:

Mặc dù dịch vụ đám mây cung cấp các biện pháp sao lưu dữ liệu, nhưng vẫn tồn tại nguy cơ mất dữ liệu do sự cố kỹ thuật, tấn công mạng hoặc lỗi người dùng Để giảm thiểu rủi ro này, bạn nên thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và thường xuyên kiểm tra hiệu quả của quy trình sao lưu.

Hệ thống đám mây có thể bị tấn công mạng, bao gồm các cuộc tấn công DDoS và hacker Để bảo vệ hệ thống, cần triển khai các biện pháp bảo mật hiệu quả như tường lửa, mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.

Sử dụng dịch vụ đám mây có thể tạo ra rủi ro về tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế và tài chính Để giảm thiểu những rủi ro này, điều quan trọng là đảm bảo rằng dịch vụ đám mây bạn chọn tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn và quy định pháp luật hiện hành.

Dịch vụ đám mây có thể gặp sự cố hạ tầng, dẫn đến gián đoạn trong việc truy cập dữ liệu hoặc dịch vụ Để đảm bảo tính ổn định, bạn nên chọn các nhà cung cấp dịch vụ đám mây uy tín và đáng tin cậy.

Nguy cơ bảo mật từ nhân viên bên trong là một vấn đề nghiêm trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, đặc biệt khi họ có thể lạm dụng quyền truy cập của mình Để giảm thiểu rủi ro này, việc thiết lập các biện pháp kiểm soát truy cập và theo dõi hoạt động của nhân viên là rất cần thiết.

Dịch vụ đám mây có thể gặp rủi ro về tính khả dụng, dẫn đến gián đoạn trong việc truy cập dữ liệu và dịch vụ Để đảm bảo hoạt động liên tục, việc lập kế hoạch dự phòng và khôi phục dữ liệu là rất cần thiết trong trường hợp xảy ra sự cố.

 Thử nghiệm, kiểm nghiệm, dự phòng rủi do:

Mục tiêu của thử nghiệm thâm nhập đám mây là đánh giá các điểm mạnh và yếu của hệ thống để nâng cao bảo mật tổng thể Quy trình này giúp xác định rủi ro tiềm ẩn và lỗ hổng bảo mật thông qua kỹ thuật kiểm tra xâm nhập, mô phỏng hành động của tội phạm mạng như phá vỡ an ninh thông tin và đánh cắp dữ liệu Đây là bước quan trọng trong việc chuyển dữ liệu của tổ chức sang đám mây Người dùng nên phát triển kế hoạch dự phòng cho các sự cố bất ngờ với sự hỗ trợ của nhà cung cấp dịch vụ Càng phân tích và chuẩn bị cho nhiều tình huống, dữ liệu sẽ càng được bảo vệ tốt hơn Doanh nghiệp cũng nên xem xét việc thuê nhân sự chuyên trách quản lý và bảo mật dữ liệu đám mây.

 Đào tạo kỹ sư hệ thống, an ninh:

Để giảm thiểu rủi ro từ con người, các doanh nghiệp và tổ chức cần cung cấp khóa đào tạo cơ bản về bảo mật lưu trữ đám mây cho nhân viên Khóa học nâng cao cũng rất cần thiết cho những người chịu trách nhiệm bảo mật và duy trì dữ liệu quan trọng trên đám mây, giúp họ nắm vững các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu trong hệ thống ảo Bên cạnh đó, việc chỉ định nhân sự chuyên trách sẽ đảm bảo doanh nghiệp có ngân sách hợp lý cho dịch vụ điện toán đám mây, giảm bớt lo lắng về chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng.

Mã hóa dữ liệu là một dịch vụ quan trọng do máy chủ lưu trữ cung cấp, cho phép dữ liệu được bảo vệ và lưu trữ an toàn trên đám mây Điều này không chỉ nâng cao bảo mật đám mây mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, giúp họ yên tâm hơn khi lưu trữ thông tin nhạy cảm.

Ngày đăng: 13/01/2025, 14:11