Một số biện pháp quản lí hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội...91 3.2.1.. Thực tế cho thấy, việc quản lý hoạt
CƠ SỞ LÝ LUẬN QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀO DẠY HỌC MÔN TOÁN Ở CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC HUYỆN BA VÌ, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Tổng quan các nghiên cứu về quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ trong dạy học
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, quản lý ứng dụng công nghệ trong giáo dục đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng toàn cầu.
Một trong những hướng nghiên cứu quan trọng hiện nay là kiến thức công nghệ sư phạm nội dung (TPACK) Koh và Chai (2016) nhấn mạnh rằng TPACK đóng vai trò thiết yếu trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy hiệu quả Các tác giả cũng chỉ ra rằng việc phát triển TPACK thông qua các chương trình đào tạo chuyên biệt cho giáo viên là cần thiết, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
Một nghiên cứu gần đây của Durff và Carter (2019) đã chỉ ra rằng "rào cản vô hình" cấp độ 2, chủ yếu liên quan đến thái độ và quan điểm tiêu cực của giáo viên đối với công nghệ, là một trong những thách thức lớn trong việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi tư duy và thái độ của đội ngũ giáo viên, mở ra một hướng tiếp cận mới trong quản lý giáo dục.
Căng thẳng do công nghệ (technostress) đang trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu của Dong và cộng sự (2020) đã chỉ ra mối liên hệ phức tạp giữa technostress, TPACK, sự tự tin của giáo viên và mức độ hỗ trợ từ nhà trường Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng việc cung cấp hỗ trợ tâm lý và kỹ thuật toàn diện cho giáo viên là rất cần thiết trong quá trình ứng dụng công nghệ.
Xie và các đồng nghiệp (2017) đã đưa ra một phương pháp mới để phát triển chuyên môn cho giáo viên thông qua việc đánh giá nội dung kỹ thuật số Nghiên cứu chỉ ra rằng khuyến khích giáo viên tham gia vào quá trình đánh giá và phản hồi về các bài giảng sử dụng công nghệ có thể thúc đẩy sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy.
Trong một nghiên cứu tổng quan, Spiteri và Chang Rundgren (2020) đã xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc ứng dụng công nghệ của giáo viên tiểu học, bao gồm môi trường hỗ trợ, cơ sở vật chất, năng lực của giáo viên, thái độ và động lực, đào tạo, cùng với sự phù hợp của công nghệ với nội dung bài học.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về quản lý ứng dụng công nghệ trong dạy học đang ngày càng phong phú, với nhiều công trình tập trung vào việc áp dụng công nghệ trong các môn học cụ thể ở cấp tiểu học Các nghiên cứu nổi bật bao gồm Tin học (Nguyễn Thị Hồng Tính, 2015; Phạm Thị Hồng Thái, 2017), Toán (Lê Thị Thanh Huyền, 2018) và Tiếng Việt (Nguyễn Thị Thu Hương).
Các nghiên cứu của Đỗ Thị Hạnh (2021) và Phạm Thị Mai Hương (2022) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ trong dạy học Tuy nhiên, họ cũng chỉ ra những thách thức đáng lưu ý như sự thiếu đồng bộ về cơ sở hạ tầng và hạn chế về năng lực công nghệ của giáo viên.
Nghiên cứu về mô hình dạy học tích hợp đã được mở rộng, với Trần Thị Kim Oanh (2016) tập trung vào quản lý hoạt động giáo dục STEM và Phạm Thị Hồng Thái (2017) nghiên cứu mô hình dạy học tích hợp các môn học, nhằm phát triển toàn diện năng lực học sinh Đại dịch Covid-19 đã làm gia tăng sự chú ý đến dạy học trực tuyến, với Vũ Thị Hòa (2020) phân tích thách thức và đề xuất giải pháp quản lý phù hợp Xu hướng nghiên cứu ứng dụng công nghệ tiên tiến trong giáo dục cũng đang được chú trọng, với Nguyễn Thị Thanh Tâm (2023) nghiên cứu công nghệ thực tế ảo, Trần Thị Hồng Vân (2024) về trí tuệ nhân tạo, và Phạm Thị Thanh Nhàn (2024) nghiên cứu mô hình dạy học kết hợp (blended learning).
Lê Thị Kim Ngân (2024) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý ứng dụng công nghệ trong kiểm tra và đánh giá kết quả học tập, coi đây là một yếu tố thiết yếu trong quá trình giáo dục Nghiên cứu này góp phần vào việc cải tiến quy trình đánh giá học sinh trong môi trường học tập số.
Nghiên cứu về quản lý ứng dụng công nghệ trong dạy học đang được chú trọng cả ở trong nước và quốc tế Để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và mục tiêu đổi mới giáo dục tại Việt Nam, cần thực hiện nhiều nghiên cứu chuyên sâu hơn, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục tiểu học.
Một số khái niệm cơ bản của đề tài
1.2.1 Quản lý và quản lý hoạt động dạy học
Quản lý là một khái niệm đa chiều và phức tạp, được nhiều nhà nghiên cứu định nghĩa và phân tích Theo Trần Kiểm (2008), quản lý là “quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch và hệ thống của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra một cách hiệu quả nhất” Đặng Quốc Bảo và Nguyễn Đắc Hưng (2004) bổ sung rằng quản lý bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm soát và đánh giá việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực Các đặc điểm chính của quản lý bao gồm tính mục đích rõ ràng, tính kế hoạch và hệ thống, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực, và hướng tới hiệu quả cao nhất trong việc đạt mục tiêu Nguyễn Lộc (2010) nhấn mạnh rằng khái niệm này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục Trong giáo dục, Phạm Minh Hạc (2001) chỉ ra rằng quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động dạy và học hiệu quả, từ đó đạt được mục tiêu giáo dục đã đề ra.
Dựa trên các quan điểm đã trình bày, có thể chốt lại định nghĩa về quản lý như sau:
Quản lý là quá trình hướng tới mục tiêu thông qua lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và đánh giá, nhằm tối ưu hóa nguồn lực Đây là một hoạt động khoa học và nghệ thuật, được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục, với mục tiêu thúc đẩy hiệu quả hoạt động và đạt được kết quả mong muốn.
1.2.1.2 Quản lý hoạt động dạy học a Định nghĩa
Quản lý giáo dục đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực giáo dục, nơi các nhà quản lý thực hiện và điều phối hoạt động giảng dạy của giáo viên cùng với quá trình học tập của học sinh Mục tiêu của quản lý giáo dục là đạt được các mục tiêu giáo dục đã đề ra một cách hiệu quả và có kế hoạch.
Quản lý hoạt động dạy học, dù được diễn đạt từ nhiều góc nhìn khác nhau, vẫn tập trung vào việc làm rõ bản chất, mục đích và phương pháp thực hiện của quá trình này.
Chẳng hạn, trong nghiên cứu của mình, tác giả Nguyễn Thị Hồng Tính
Quản lý hoạt động dạy học, theo định nghĩa năm 2015, là "quá trình có tổ chức, có định hướng của nhà quản lý nhằm tác động đến hoạt động của người dạy và người học để đạt được mục tiêu giáo dục đã đề ra." Điều này cho thấy quản lý dạy học không chỉ là can thiệp hay điều chỉnh, mà còn là một quá trình hệ thống và bài bản với mục tiêu rõ ràng từ đầu Vai trò của nhà quản lý giáo dục được nhấn mạnh là tác nhân chủ động, tích cực, có trách nhiệm tổ chức, điều hành và kiểm soát cả hoạt động giảng dạy của giáo viên lẫn hoạt động học tập của học sinh nhằm đạt được mục tiêu chung.
Tác giả Trần Thị Kim Oanh (2016) nhấn mạnh tính khoa học và sự chủ động trong quản lý giáo dục, với mục tiêu nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục Cô định nghĩa quản lý giáo dục là "quá trình tác động có chủ ý và khoa học của các nhà quản lý nhằm điều chỉnh các hoạt động dạy và học." Quan điểm này tập trung vào mối liên hệ giữa quản lý và kết quả dạy học, cho thấy quản lý tốt tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên và học sinh phát huy năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả bài giảng và kết quả học tập Ngược lại, thiếu sót trong quản lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ và chất lượng dạy và học.
Mặc dù có nhiều cách tiếp cận và mức độ chi tiết khác nhau, các định nghĩa về quản lý hoạt động dạy học đều thống nhất ở một số điểm chung.
Quá trình đào tạo cần được thực hiện một cách chủ động và có ý thức, với mục tiêu hoàn thành các chỉ tiêu đã đề ra Các biện pháp và kế hoạch từ phía nhà quản lý phải tập trung vào việc hỗ trợ và thúc đẩy giáo viên và học sinh, nhằm tạo ra một môi trường sư phạm tích cực, giúp việc truyền tải và tiếp nhận tri thức diễn ra hiệu quả nhất.
Quản lý hoạt động dạy học cần phải mang tính khoa học và hệ thống, với mọi tác động từ nhà quản lý dựa trên lý luận sư phạm vững chắc Các biện pháp và hình thức thực hiện cần cụ thể, cùng với kế hoạch bài bản và thống nhất Sự nhất quán trong triết lý và tầm nhìn của lãnh đạo sẽ tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận trong nhà trường, đồng thời định hướng cho hoạt động chuyên môn giảng dạy của từng giáo viên.
Quản lý dạy học tác động đến cả hoạt động giảng dạy của giáo viên và quá trình học tập của học sinh Nhà quản lý cần chú trọng bồi dưỡng chuyên môn và năng lực sư phạm cho giáo viên, đồng thời tạo điều kiện vật chất và tinh thần để họ yên tâm công tác Các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy cần tập trung vào học sinh, với mục tiêu phát triển phẩm chất và tiềm năng của các em.
Quản lý hoạt động giáo dục là quá trình có kế hoạch và khoa học nhằm tác động đến nguồn nhân lực, trang thiết bị và các điều kiện khác để tối ưu hóa hoạt động giáo dục trong trường học Hệ thống này bao gồm các bước lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra, đánh giá và cải tiến liên tục, đảm bảo quá trình giáo dục diễn ra hiệu quả và sáng tạo Qua đó, chúng ta nhận thức rõ vai trò quan trọng của quản lý hoạt động giáo dục và có thể giải quyết những vấn đề cốt lõi trong công tác này tại các cơ sở giáo dục hiện nay.
Quản lý hoạt động dạy học là một quá trình tổng thể, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra một số đặc điểm nổi bật liên quan đến đổi mới giáo dục hiện nay Do đó, những đặc điểm quan trọng của quản lý đổi mới hoạt động giáo dục cần được tóm tắt để phù hợp với bối cảnh hiện tại.
- Tuân thủ các nguyên tắc khoa học và hệ thống
- Nó ảnh hưởng đến hoạt động giáo dục của giáo viên và hoạt động học tập của học sinh
- Mục đích là đảm bảo chất lượng và hiệu quả giáo dục toàn diện
- Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường
- Chịu ảnh hưởng của bối cảnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội c Nội dung quản lý hoạt động dạy học
Quản lý hoạt động dạy học là một quá trình phức tạp, ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng giáo dục Để đạt hiệu quả cao, người lãnh đạo cần chú trọng vào những nhiệm vụ cốt lõi, bắt đầu từ việc lập kế hoạch, xác định mục tiêu và thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp.
Năm 2019 đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho quá trình tổ chức dạy và học, yêu cầu phân tích thực trạng năng lực giáo viên, cơ sở vật chất và khả năng tiếp thu của học sinh để xác định mục tiêu dạy học ngắn hạn và dài hạn Dựa trên khung chương trình của Bộ GD&ĐT, các trường cần xây dựng kế hoạch giáo dục chi tiết cho từng lớp và môn học, đảm bảo nội dung phù hợp với đặc thù của nhà trường và xu hướng đổi mới giáo dục Đỗ Thị Hạnh (2021) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân công giờ giảng và bố trí giáo viên theo năng lực cá nhân, đồng thời cần hỗ trợ giáo viên trong việc chuẩn bị bài giảng và lựa chọn phương pháp dạy học Lãnh đạo nhà trường cũng nên lập kế hoạch kiểm tra và quan sát quá trình giảng dạy để có những phản hồi kịp thời, nâng cao chất lượng chuyên môn Bên cạnh đó, việc trang bị cho học sinh các phương pháp học tập khoa học, như kỹ năng tự học và giải quyết vấn đề, cũng cần được chú trọng Giám sát kết quả học tập và hành vi của học sinh trong giờ học là cơ sở để đề xuất các biện pháp hỗ trợ phù hợp.
Việc tổ chức dạy và học sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không có cơ sở vật chất, trang thiết bị và hạ tầng công nghệ đảm bảo Hạ tầng công nghệ như đường truyền, dịch vụ lưu trữ đám mây và hệ thống quản lý học tập cần được chú trọng để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu ứng dụng CNTT trong giáo dục hiện nay Tuy nhiên, quá trình trang bị và sử dụng các thiết bị này cần được tính toán kỹ lưỡng để tránh đầu tư dàn trải và lãng phí.
Lý luận về ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
1.3.1 Sự cần thiết ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục, đặc biệt là dạy học môn Toán ở bậc tiểu học, đã trở thành yêu cầu cần thiết Theo Koh và Chai (2016), tích hợp CNTT không chỉ là việc trang bị máy tính và phần mềm, mà còn thay đổi cách thức truyền đạt và tiếp nhận tri thức giữa giáo viên và học sinh Trần Thị Kim Oanh (2016) cho rằng các công nghệ như mô hình hóa, mô phỏng trực quan và đồ họa tương tác giúp biến những khái niệm Toán trừu tượng trở nên cụ thể và dễ nhớ hơn Điều này phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh tiểu học, khi tư duy của các em chủ yếu dựa vào hành động và sự vật cụ thể.
Nguyễn Thị Thu Hương (2019) nhấn mạnh tính hữu dụng thiết thực của các phần mềm và công cụ toán học chuyên dụng như Geogebra, Microsoft Math và MathType Những ứng dụng này hỗ trợ hiệu quả trong việc học và giảng dạy toán học.
"Các công cụ hỗ trợ học sinh trong việc tính toán và giải quyết các bài toán phức tạp, đồng thời giúp vẽ và phân tích đồ thị, xử lý dữ liệu, và mô hình hóa các tình huống thực tiễn Tính năng tự động hóa cao giảm thiểu gánh nặng tính toán, từ đó khuyến khích sự khám phá và ham mê tìm tòi trong lĩnh vực toán học Nghiên cứu của Durff và Carter (2019) cho thấy sự đa dạng trong việc trình bày kiến thức toán học thông qua đồ thị, biểu đồ và sơ đồ trực quan không chỉ kích thích tư duy logic mà còn nâng cao tính linh hoạt trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của học sinh."
Công nghệ thông tin (CNTT) không chỉ mang lại giá trị tri thức học thuật mà còn làm mới môn Toán tiểu học với nhiều hình thức tương tác hấp dẫn Theo Lê Thị Thanh Huyền (2018), các trò chơi ô chữ, đố vui tư duy, và bài tập tương tác trực tuyến với tính điểm và thời gian đã tạo ra một môi trường học tập sinh động Đặc biệt, công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đã mô phỏng không gian ba chiều chân thực, khiến lớp học Toán trở nên náo nhiệt hơn Các em học sinh hào hứng tham gia vào những thử thách kích thích sự tò mò và sáng tạo, vượt qua sự nhàm chán của phương pháp dạy học truyền thống.
Nghiên cứu chỉ ra rằng công nghệ thông tin (CNTT) có tác động tích cực đến hiệu quả công việc của giáo viên Theo Xie và cộng sự (2017), các phần mềm quản lý học tập, lưu trữ đám mây và bảng tính điện tử giúp giáo viên nâng cao khả năng quản trị và kiểm soát tiến độ học tập của học sinh Phạm Thị Hồng Thái (2017) cũng cho thấy CNTT trong xây dựng bài giảng và soạn giáo án Toán điện tử mở ra cơ hội cho giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy, từ hình thức truyền thống sang các cách thể hiện sáng tạo như hình ảnh, video, mô hình tương tác và thí nghiệm ảo, giúp khái niệm Toán trở nên sinh động và dễ nhớ hơn Hơn nữa, các hệ thống công nghệ lưu trữ và xử lý dữ liệu giúp tối ưu hóa kho tài nguyên và học liệu của giáo viên, tiết kiệm thời gian và công sức chuẩn bị cho giờ giảng.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và tích hợp thành tựu khoa học công nghệ vào giảng dạy môn Toán, đặc biệt ở bậc tiểu học, là yêu cầu cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục Điều này không chỉ phát triển năng lực và kỹ năng cho học sinh mà còn tạo ra môi trường học tập hứng khởi nhờ vào công nghệ hiện đại Hơn nữa, nó khuyến khích giáo viên sáng tạo và hoàn thiện phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn trong bối cảnh đổi mới giáo dục Do đó, các thầy cô và nhà quản lý giáo dục cần nhận thức rõ tầm quan trọng của CNTT, thực hiện các bước đi đồng bộ để biến CNTT thành công cụ hỗ trợ hiệu quả cho cải cách dạy học và quản trị giáo dục, đáp ứng nhu cầu của thời đại số.
1.3.2 Mục tiêu ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin (CNTT) đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả giáo dục Việc ứng dụng CNTT vào giảng dạy môn toán ở bậc tiểu học không chỉ nâng cao chất lượng học tập mà còn hướng đến hai nhóm mục tiêu cơ bản, như được nêu trong kết quả khảo sát của Vũ Thị Hòa (2020).
Nhóm mục tiêu thứ nhất nhấn mạnh vai trò quan trọng của CNTT trong việc hỗ trợ giáo viên Các công cụ và phần mềm chuyên dụng như Geogebra, Cabri 3D, PowerPoint và Flash giúp giáo viên thiết kế nội dung bài giảng đa dạng và sinh động, từ đó làm cho các khái niệm trừu tượng trở nên dễ hiểu hơn cho học sinh Ngoài ra, ứng dụng như Excel cho phép giáo viên phân tích và trực quan hóa dữ liệu, giúp các bài toán thực tiễn trở nên gần gũi và dễ hình dung Việc sử dụng phần mềm soạn thảo và thiết kế đa phương tiện cũng khuyến khích giáo viên sáng tạo hơn trong việc xây dựng bài tập và tình huống học tập phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh Đặc biệt, CNTT còn hỗ trợ thiết kế bài kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Toán một cách nhanh chóng và chính xác hơn so với phương pháp truyền thống.
Mục tiêu quan trọng nhất trong giáo dục Toán học là phát triển năng lực Toán học toàn diện cho học sinh, như nghiên cứu của Dong và cộng sự (2020) và Phạm Thị Mai Hương (2022) đã chỉ ra Việc tương tác với phần mềm luyện tập giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán nhanh nhạy và chính xác Các ứng dụng tương tác, trò chơi Toán học và bài toán tư duy logic không chỉ kích thích sự yêu thích môn học mà còn phát triển tư duy phân tích và khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo Hơn nữa, việc thể hiện ý tưởng toán học qua phần mềm thiết kế và tương tác ảo giúp học sinh tự tin trong việc trình bày và xây dựng luận điểm Các công nghệ thực tế ảo và không gian học tập 3D cũng tạo điều kiện cho học sinh phát triển tư duy mô hình hóa toán học, kết nối lý thuyết với thực tiễn, và khám phá tình huống phức tạp mà không cần trải nghiệm trực tiếp Những trải nghiệm học Toán qua công nghệ thông tin sinh động sẽ khơi gợi niềm đam mê và yêu thích môn học, từ đó xây dựng nền tảng kiến thức và kỹ năng toán học vững chắc cho học sinh.
Việc ứng dụng CNTT vào giảng dạy môn Toán ở trường tiểu học mang lại lợi ích kép quan trọng Nó không chỉ giúp giáo viên tự tin đổi mới và sáng tạo phương pháp giảng dạy mà còn tạo ra môi trường học tập thân thiện, mở rộng cho học sinh Nhờ vào công nghệ, học sinh có cơ hội khám phá và phát triển năng lực Toán học toàn diện, từ tư duy logic đến kỹ năng thực hành Sự kết nối giữa mục tiêu giảng dạy và học tập này sẽ thay đổi nhận thức của cả giáo viên và học sinh về môn Toán, mở ra cơ hội cho các phương pháp dạy học tiên tiến và hiệu quả hơn.
1.3.3 Nội dung ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Việc áp dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy môn Toán ở các trường tiểu học mang lại nhiều phương thức và nội dung đa dạng, tùy thuộc vào từng cơ sở giáo dục Theo khảo sát của Nguyễn Thị Thanh Tâm (2023), việc sử dụng các phần mềm chuyên biệt như GeoGebra, WinGeom, và Cabri 3D giúp tạo ra môi trường học tập trực quan, sinh động, cho phép học sinh khám phá và thực hành kiến thức hình học và đại số một cách tự nhiên Qua việc tương tác trực tiếp với các đối tượng hình học trên màn hình, học sinh dễ dàng hình dung và ghi nhớ các khái niệm, định lý Hơn nữa, việc luyện tập giải toán trở nên thú vị hơn nhờ vào công cụ vẽ hình chính xác và khả năng thay đổi linh hoạt các thông số Bên cạnh đó, ứng dụng bảng tính Excel cũng hỗ trợ giáo viên trong việc giảng dạy thống kê và xử lý dữ liệu, giúp học sinh tiết kiệm thời gian tính toán thủ công và tập trung vào phân tích số liệu, tìm ra các quy luật toán học một cách nhanh chóng và chính xác.
Xu hướng tích hợp công nghệ tiên tiến như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và trò chơi hóa (Gamification) đang ngày càng phổ biến trong giáo dục và mang lại hiệu quả tích cực Ví dụ, việc xây dựng các trò chơi ô chữ và đố vui toán học với giao diện hấp dẫn, âm thanh sống động và tính điểm cạnh tranh giúp thu hút học sinh Công nghệ AR cũng được sử dụng để đưa hình ảnh và sơ đồ hình học từ sách giáo khoa ra đời thực, tạo cảm giác mới lạ cho người học Hơn nữa, việc tạo ra các tình huống mô phỏng thực tế trong các bài toán đố, xác suất thống kê và hình học ứng dụng giúp học sinh kết nối lý thuyết với thực tiễn, đồng thời phát triển kỹ năng tư duy giải quyết vấn đề hiệu quả.
Trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp và yêu cầu giãn cách xã hội, nhu cầu học trực tuyến đã trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Theo Trần Thị Hồng Vân (2024), các trường tiểu học nên tận dụng tối đa nền tảng học tập trực tuyến và công nghệ đám mây như Google Classroom, Microsoft Teams, Zoom để tạo ra môi trường học tập linh hoạt và thuận tiện cho sự tương tác giữa giáo viên và học sinh Nội dung giảng dạy môn Toán cần được làm phong phú hơn thông qua việc thiết kế video bài giảng sinh động và bài tập tương tác trên nền tảng số, nhằm xóa bỏ rào cản địa lý và đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội tiếp cận tri thức Toán học một cách công bằng và dễ dàng.
Trần Thị Hồng Vân (2024) dự đoán rằng công nghệ tiên tiến như dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ tạo ra đột phá trong dạy và học Toán Các hệ thống tự học và phân tích dữ liệu lớn giúp theo dõi và đánh giá chất lượng học tập môn Toán một cách tự động và chính xác Hệ thống AI có khả năng đề xuất lộ trình học tập cá nhân hóa dựa trên các tham số như thời gian làm bài, tỷ lệ đúng/sai, và tỷ lệ hoàn thành bài tập Nhờ đó, sự khác biệt về trình độ giữa các học sinh sẽ được thu hẹp, góp phần hiện thực hóa mục tiêu giáo dục Toán công bằng, nhằm thúc đẩy sự tiến bộ của mọi học sinh.
Lý luận về quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
1.4.1 Khái niệm quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường tiểu học là quá trình có kế hoạch và hệ thống, do các chủ thể quản lý như hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn thực hiện Mục tiêu của quá trình này là tổ chức và triển khai hiệu quả việc sử dụng các công cụ, phương tiện công nghệ thông tin, từ đó nâng cao chất lượng dạy học và đạt được các mục tiêu giáo dục đã đề ra.
Tính mục đích trong quản lý giáo dục được thể hiện rõ ràng qua việc tất cả các biện pháp đều hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng dạy và học môn toán Để đạt được điều này, cần khai thác hiệu quả tiềm năng của công nghệ, đồng thời mỗi hoạt động quản lý phải được xem xét kỹ lưỡng về mục tiêu, tránh tình trạng ứng dụng công nghệ thông tin một cách hình thức và thiếu định hướng rõ ràng.
Tính kế hoạch là yếu tố quan trọng trong quản lý ứng dụng công nghệ thông tin Quá trình quản lý cần phải được thực hiện theo một lộ trình chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế của từng nhà trường Người quản lý phải dựa vào nguồn lực hiện có, bao gồm cơ sở vật chất, trình độ đội ngũ và đặc điểm học sinh, để xây dựng các giai đoạn triển khai khả thi và hiệu quả.
Tính hệ thống trong quản lý được thể hiện qua sự vận hành đồng bộ giữa các khâu như lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá Mỗi bộ phận và cá nhân trong hệ thống cần hiểu rõ vai trò và nhiệm vụ của mình, đồng thời phối hợp nhịp nhàng để đạt được mục tiêu chung Sự kết nối chặt chẽ và bổ trợ lẫn nhau giữa các thành phần là yếu tố quyết định cho sự thành công trong quản lý.
Tính linh hoạt là yếu tố quan trọng trong dạy học môn toán ở tiểu học, yêu cầu người quản lý điều chỉnh các biện pháp một cách mềm dẻo để phù hợp với đặc thù môn học và khả năng tiếp nhận của học sinh Sự linh hoạt này thể hiện qua việc thay đổi kế hoạch, điều chỉnh phương pháp và cách thức tổ chức nhằm thích ứng với các tình huống phát sinh trong thực tế.
1.4.2 Quan điểm và nguyên tắc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học cần chú ý đến đặc thù của học sinh tiểu học, đang ở giai đoạn tư duy trực quan cụ thể Việc ứng dụng CNTT nên tập trung vào tạo ra các mô phỏng, hình ảnh động sinh động với giao diện thân thiện để giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức Học sinh tiểu học cần trải nghiệm trực tiếp qua các hoạt động cụ thể, vì vậy các ứng dụng CNTT cần tạo môi trường thao tác, khám phá và tăng cường trò chơi học tập, bài tập tương tác để duy trì hứng thú Thời gian tiếp xúc với thiết bị điện tử cần được kiểm soát chặt chẽ, luân phiên giữa hoạt động sử dụng CNTT và hoạt động thực hành truyền thống, mỗi hoạt động nên ngắn gọn khoảng 10-15 phút Nội dung kiến thức toán học cần được chia nhỏ, đơn giản hóa và gắn với thực tiễn, tập trung vào rèn luyện kỹ năng tính toán cơ bản và tư duy logic đơn giản Hướng dẫn sử dụng công cụ CNTT cần chi tiết và rõ ràng, giáo viên phải theo sát và hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập Công tác đánh giá cần thực hiện nhẹ nhàng, đa dạng, chú trọng vào quá trình và sự tiến bộ của học sinh Nắm vững những đặc thù này sẽ giúp các nhà quản lý có định hướng và giải pháp phù hợp, đảm bảo hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở bậc tiểu học, với mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng CNTT để nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển tư duy toán học cho học sinh trong thời đại số.
Các nguyên tắc quan trọng trong việc tích hợp CNTT vào giảng dạy môn Toán bao gồm: Tích hợp có mục đích, đảm bảo rằng việc sử dụng công nghệ hỗ trợ mục tiêu dạy học cụ thể; phù hợp với đặc thù môn Toán, lựa chọn công cụ và phương pháp phù hợp với học sinh tiểu học; phát triển tư duy, khuyến khích tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề; cá nhân hóa học tập, tạo trải nghiệm học tập phù hợp với nhu cầu từng học sinh; áp dụng phương pháp giảng dạy đổi mới, hỗ trợ học tập theo dự án và khám phá; và cuối cùng, phát triển liên tục, quản lý ứng dụng CNTT phải thích ứng với sự phát triển công nghệ và nhu cầu giáo dục.
1.4.3 Quản lý ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
1.4.3.1 Lập kế hoạch ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Để xây dựng kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin trong môn Toán cho học sinh tiểu học, cần tuân thủ nguyên tắc phù hợp với khả năng nhận thức và đặc điểm lứa tuổi của các em Việc khảo sát và thống kê kỹ lưỡng trình độ, năng lực sử dụng thiết bị và phần mềm giáo dục của các thành viên trong tổ bộ môn là rất quan trọng Nắm rõ điểm mạnh và hạn chế trong kỹ năng ứng dụng CNTT của từng cá nhân, cùng với mức độ trang thiết bị hiện có ở các phòng máy tính và lớp học thông minh, sẽ giúp nhà quản lý đề ra các chỉ tiêu và kế hoạch thực tế, khả thi trong từng giai đoạn.
Khi lập kế hoạch, nhà trường cần xác định và xây dựng những chiến lược hiệu quả để giải quyết các rào cản tâm lý, giúp giáo viên tự tin và chủ động hơn trong việc ứng dụng công nghệ.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào giảng dạy, cần xác định rõ vai trò và mức độ hỗ trợ của CNTT cũng như kỳ vọng về kết quả cho từng bài học và chủ đề kiến thức Đồng thời, việc sàng lọc và bổ sung liên tục nguồn học liệu số phải bám sát nội dung sách giáo khoa và hỗ trợ lẫn nhau giữa các chủ đề Hơn nữa, cần xem xét các điều kiện cơ sở vật chất và năng lực của giáo viên, từ đó linh hoạt kết hợp giữa phương pháp dạy học truyền thống và ứng dụng CNTT trong từng học kỳ, nhằm tránh lạm dụng công nghệ và giữ gìn những giá trị cốt lõi của môn học.
Việc nhà trường chỉ tập trung vào cải thiện kết quả học tập mà bỏ qua việc trang bị cho học sinh những kiến thức về đạo đức, pháp luật, ứng xử văn hóa và biện pháp tự bảo vệ trước các rủi ro trên không gian mạng là một thiếu sót lớn.
Lập kế hoạch là khâu then chốt cho việc triển khai ứng dụng CNTT vào giảng dạy Toán Việc khảo sát điều kiện xuất phát, xác định mục tiêu và nội dung rõ ràng giúp các nhà quản lý kiểm soát tiến trình, đảm bảo sự đồng thuận và phát huy tiềm năng của trường Tư duy cởi mở và linh hoạt trong lập kế hoạch, cùng với khả năng điều chỉnh theo phản hồi thực tế, là chìa khóa để ứng dụng CNTT trở thành công cụ hiệu quả trong dạy học Toán Điều này không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục Toán học bậc tiểu học mà còn đưa giáo dục vào thời đại số Các nhà quản lý cần chú ý đến những vấn đề cụ thể khi lập kế hoạch triển khai ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán.
- Giải thích được mục đích cụ thể của việc sử dụng công nghệ thông tin trong một số nội dung của chương trình toán
- Yêu cầu xem xét và đánh giá các nguồn lực hiện có (cơ sở vật chất, giáo viên và kỹ năng của học sinh)
- Lựa chọn phần mềm, công cụ và tài nguyên số phù hợp với từng nội dung Toán học ở tiểu học
- Xây dựng kế hoạch dài hạn và ngắn hạn về việc tích hợp CNTT vào các chương trình toán học
1.4.3.2 Tổ chức ứng dụng CNTT và dạy học môn toán ở tiểu học
Việc triển khai công nghệ thông tin (CNTT) trong giảng dạy môn Toán ở trường tiểu học là yếu tố then chốt, kết nối giữa kế hoạch và kết quả thực tế Để ứng dụng CNTT hiệu quả, cần có sự đồng thuận cao về mục tiêu giữa các thành viên trong nhà trường Giáo viên có thể sử dụng nhiều hình thức CNTT như phần mềm tương tác, trò chơi trực tuyến và trang web chuyên biệt để giúp học sinh khám phá các khái niệm toán học Thiết kế tình huống mô phỏng thực tế cũng giúp tăng hứng thú cho học sinh Bên cạnh đó, tổ chức hoạt động nhóm và thuyết trình qua bài giảng điện tử khuyến khích khả năng hợp tác và sáng tạo của học sinh.
Trong quá trình ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào giảng dạy môn Toán, giáo viên cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống Để đạt hiệu quả cao, việc phát triển khung năng lực TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) cho giáo viên là rất quan trọng, giúp họ tích hợp nội dung, phương pháp giảng dạy và kỹ năng công nghệ một cách nhuần nhuyễn Thay vì chỉ nhồi nhét kiến thức máy móc, giáo viên nên tập trung vào việc phát triển tư duy và cảm hứng học Toán, với sự hỗ trợ của CNTT.
Các nhà trường cần tạo dựng môi trường chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm ứng dụng CNTT giữa giáo viên Việc tổ chức hội thảo và sinh hoạt chuyên môn thường xuyên trong bộ môn Toán là cần thiết, đồng thời khuyến khích giáo viên chia sẻ tài liệu điện tử, phần mềm dạy học và ý tưởng sáng tạo qua mạng nội bộ và diễn đàn trực tuyến Điều này giúp tiết kiệm thời gian trong soạn giảng và thúc đẩy văn hóa học tập suốt đời Bên cạnh đó, xây dựng văn hóa cởi mở và sẵn sàng lắng nghe những khó khăn trong quá trình ứng dụng CNTT sẽ giúp giáo viên cảm thấy được đồng hành và tiếp tục sáng tạo trong nghề.
Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
1.5.1.1 Văn bản hướng dẫn, chỉ đạo ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Các văn bản chỉ đạo của cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong việc triển khai ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) tại các trường tiểu học Thông qua các thông tư và chỉ thị hàng năm, các cơ quan này cung cấp hướng dẫn cụ thể cho việc thực hiện CNTT trong dạy học Những chính sách này không chỉ tạo điều kiện pháp lý thuận lợi mà còn khuyến khích và hỗ trợ các trường trong việc ứng dụng CNTT Đồng thời, chúng cũng đặt ra các yêu cầu và tiêu chuẩn mà các trường cần tuân thủ trong quá trình triển khai CNTT.
1.5.1.2 Điều kiện cơ sở vật chất
Cơ sở vật chất của nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ thông tin, bao gồm hạ tầng như máy tính, mạng internet, thiết bị số, phần mềm giáo dục và không gian học tập Hiệu trưởng cần theo dõi tình hình để kịp thời bảo trì, sửa chữa và mua sắm thiết bị mới khi cần Bên cạnh đó, nguồn nhân lực có năng lực và hỗ trợ kỹ thuật cũng là yếu tố quyết định cho sự thành công trong việc áp dụng CNTT tại các trường học.
1.5.1.3 Gia đình và cộng đồng
Sự quan tâm và hỗ trợ từ gia đình có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của học sinh, đặc biệt trong việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) Thời gian học sinh ở nhà thường nhiều hơn ở trường, do đó, truyền thống gia đình đóng vai trò quan trọng Gia đình có thể là động lực thúc đẩy hoặc cản trở việc học tập và ứng dụng CNTT của học sinh Vì vậy, việc phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình là cần thiết để tạo ra môi trường thuận lợi cho học sinh trong việc sử dụng CNTT trong học tập.
Hiệu trưởng trường tiểu học đóng vai trò quan trọng trong việc tích cực ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào giáo dục Vai trò này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ chính sách giáo dục đến năng lực đội ngũ giáo viên và cơ sở hạ tầng công nghệ.
Hiệu trưởng cần có trình độ CNTT cơ bản, bao gồm khả năng sử dụng máy tính, khai thác internet và sử dụng các phần mềm dạy học cũng như quản lý Kỹ năng sử dụng thiết bị CNTT trong giảng dạy và quản lý cũng rất quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc.
• Năng lực theo tiêu chí cơ bản đánh giá Hiệu trưởng nhà trường:
Trình độ chuyên môn bao gồm khả năng tổ chức hiệu quả các phương pháp giảng dạy và hướng dẫn, cùng với việc nâng cao kỹ năng qua tự học Năng lực lãnh đạo thể hiện qua việc xây dựng mối quan hệ trong trường, phát triển tầm nhìn chiến lược, tạo dựng văn hóa nhà trường và phát huy sức mạnh của đội ngũ.
Kỹ năng quản lý trong giáo dục bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và đánh giá tất cả các hoạt động của trường Điều này đặc biệt quan trọng trong việc quản lý các hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong lớp học, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Hiệu trưởng giỏi cần có những phẩm chất quan trọng như khả năng thu thập thông tin trực tiếp và lắng nghe ý kiến từ nhiều phía Họ tham gia tích cực vào các hoạt động chuyên môn, thể hiện tư duy độc lập và giữ được sự bình tĩnh, rõ ràng trong mọi tình huống Đối mặt với những điểm yếu, họ không chỉ kiên quyết mà còn thể hiện lòng tốt và sự bao dung trong cách lãnh đạo.
Giáo viên có vai trò trực tiếp trong việc ứng dụng CNTT vào dạy học Yếu tố này phụ thuộc vào:
Phẩm chất: lòng yêu trẻ, yêu nghề, và các phẩm chất khác phù hợp với người tư cách người thầy
Năng lực bao gồm hai yếu tố chính: năng lực chuyên môn, bao gồm kiến thức chuyên môn, phương pháp dạy học, khả năng học hỏi và đổi mới, đặc biệt là kỹ năng về công nghệ thông tin; và năng lực dạy học, thể hiện qua khả năng tổ chức và xây dựng các hoạt động sư phạm hiệu quả.
Học sinh, đặc biệt là học sinh tiểu học, là đối tượng chính trong việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào dạy học Sự hiệu quả của ứng dụng CNTT trong giáo dục phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
• Tiếp thu kiến thức một cách chủ động, chủ động và sáng tạo
• Tự tin trong học tập
• Khả năng độc lập xác định mục tiêu và phương hướng học tập
• Động cơ học tập phù hợp
• Kiến thức sử dụng CNTT trong quá trình học tập
Tất cả các yếu tố tương tác và ảnh hưởng đến việc kiểm soát ứng dụng công nghệ thông tin trong giờ học toán ở tiểu học Việc nhận diện và quản lý đúng đắn những yếu tố này sẽ nâng cao hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục.
Chương 1 đã trình bày cơ sở lý luận về quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán ở cấp tiểu học Thông qua tổng quan các nghiên cứu trong nước và quốc tế, chương này đã nhấn mạnh tầm quan trọng và tính cấp thiết của việc ứng dụng CNTT vào giáo dục toán trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay
Các khái niệm cơ bản về quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và giảng dạy môn Toán đã được làm rõ, tạo nền tảng lý luận vững chắc cho nghiên cứu Chương này đặc biệt phân tích mục tiêu, nội dung, yêu cầu và điều kiện cần thiết để ứng dụng CNTT hiệu quả trong giảng dạy môn Toán tại trường tiểu học.
Chương 1 hệ thống hóa các chi tiết quản lý cụ thể như quan điểm và nguyên tắc quản lý, lập kế hoạch, triển khai, quản lý và đánh giá liên quan đến việc quản lý các hoạt động sử dụng CNTT Ngoài ra, phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan
Chương 1 cung cấp cơ sở lý luận quan trọng, giúp nghiên cứu thực trạng trong chương tiếp theo và đề xuất giải pháp kiểm soát hoạt động sử dụng công nghệ thông tin trong các lớp Toán tiểu học một cách khoa học và có hệ thống.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀO DẠY HỌC MÔN TOÁN Ở CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC HUYỆN BA VÌ, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Khái quát đặc điểm văn hóa, xã hội và giáo dục huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
2.1.1 Tình hình văn hóa, xã hội huyện Ba Vì
Ba Vì là một huyện bán sơn địa nằm ở phía Tây Bắc Hà Nội, với diện tích
424 km² và dân số trên 265.000 người, gồm ba dân tộc chính: Kinh, Mường và
Huyện Ba Vì có 31 xã, bao gồm 7 xã miền núi và 1 xã vùng trung lưu sông Hồng Huyện nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, phía Đông giáp thành phố Sơn Tây, phía Nam giáp tỉnh Hòa Bình, phía Tây giáp tỉnh Phú Thọ và phía Bắc giáp tỉnh Vĩnh Phúc Đặc biệt, huyện đã được sáp nhập vào Hà Nội vào tháng 8 năm 2008 theo Nghị quyết 15 của Quốc hội khóa 12.
Ba Vì nổi tiếng với 63 di tích lịch sử văn hóa được xếp hạng, phân bố đều khắp ba vùng của huyện, nhiều hiện vật có kiến trúc độc đáo gắn liền với các anh hùng dân tộc và nhân vật văn hóa Các di tích này bao gồm Phủ Chủ tịch Hồ Chí Minh trên núi Ba Vì và Khu di tích K9, cùng với những địa điểm có tầm cỡ quốc gia như Đình Tây Đằng và Đình Chu Quyến, được xếp loại đặc biệt quan trọng Đình Thụy Phiêu, được xác định là hội trường lâu đời nhất ở Việt Nam, được thành lập vào năm 1531 thời nhà Mạc Đảng bộ và nhân dân huyện Ba Vì, với truyền thống đoàn kết và sáng tạo, đang phấn đấu thực hiện thắng lợi Nghị quyết Đại hội Đảng bộ huyện lần thứ XXIII (2020-).
Mục tiêu đến năm 2025 là phát triển huyện Ba Vì thành một trung tâm văn hóa, giáo dục và y tế, đồng thời củng cố quốc phòng và nâng cao chất lượng đời sống người dân Huyện cũng phấn đấu trở thành huyện nông thôn mới trong thời gian này.
2.1.2 Quy mô mạng lưới trường lớp
Theo số liệu Báo cáo tổng kết năm học 2023 - 2024: Toàn huyện có
Huyện có tổng cộng 109 trường học, bao gồm 39 trường mầm non, 35 trường tiểu học, và 36 trường trung học cơ sở cũng như phổ thông cơ sở Hiện tại, toàn huyện có 1.777 nhóm lớp với 54.268 học sinh, tăng hơn 4.000 học sinh so với năm học trước.
- Cấp Mầm non: 139 nhóm trẻ, 3327 cháu, đạt tỷ lệ ra lớp 21,5% (tăng 2,1%), thành phố 34,7%; 451 lớp mẫu giáo, 13700 cháu, đạt tỷ lệ ra lớp 89,2% (tăng 0,6%) thành phố 98,7%
Tại cấp Tiểu học, có 730 lớp với 22.161 học sinh, đạt tỷ lệ huy động 100% trẻ 6 tuổi vào lớp 1 và không có học sinh nào bỏ học Tỷ lệ học sinh học 2 buổi/ngày đạt 58,4%, tăng 8,9% so với năm trước, trong khi mặt bằng chung của thành phố là 92,7%.
Trong cấp Trung học cơ sở, có 457 lớp với tổng số 15.080 học sinh, đạt tỷ lệ 100% học sinh tốt nghiệp tiểu học được tuyển sinh vào lớp 6 Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh học 2 buổi/ngày chỉ đạt 2,8%, trong khi tỷ lệ toàn thành phố là 40% Số học sinh bỏ học là 67 em, chiếm 0,41%.
2.1.3 Chất lượng giáo dục toàn diện
Trong lĩnh vực giáo dục mầm non tại huyện Ba Vì, đã đạt được những tiến bộ đáng kể với 100% trường mầm non tổ chức ăn bán trú cho trẻ Tỷ lệ trẻ em tại nhà trẻ tham gia ăn bán trú đạt 82,3%, tăng 8% so với năm trước và cao hơn mức 94% của thành phố Đối với mẫu giáo, tỷ lệ này là 91,4%, tăng 6,2% so với năm trước, gần đạt mức 97% của thành phố.
Sức khỏe của trẻ em được theo dõi chặt chẽ thông qua biểu đồ y tế, với việc khám sức khỏe định kỳ hai lần mỗi năm Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em đã giảm từ 0,5% đến 1% Chương trình giáo dục mầm non mới sẽ được triển khai rộng rãi tại 100% các trường học Bộ Giáo dục và Đào tạo đang tăng cường công tác thanh tra và kiểm tra để đảm bảo việc thực hiện chương trình giáo dục mầm non tại các trường công lập và tư thục.
Trường đặc biệt chú trọng đến chương trình giáo dục phổ thông, tuân thủ Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT trong việc đánh giá và phân loại học sinh Nội dung giảng dạy được cắt giảm phù hợp với trình độ kiến thức và kỹ năng của từng môn học Kết quả đánh giá chất lượng cho thấy 99,97% học sinh đạt yêu cầu, trong khi 0,03% chưa đạt Đối với đánh giá năng lực, tỷ lệ đạt là 99,45%, với 0,55% chưa đạt Tỷ lệ học sinh đạt điểm "hoàn thành môn học" vượt trên 96%, riêng tại thành phố là 99,6%.
2.1.3.3 Giáo dục trung học cơ sở
Tiếp tục giảng dạy theo kiến thức môn học và tiêu chuẩn năng lực, đồng thời tích hợp giáo dục cộng đồng theo văn bản lối sống thanh lịch, văn minh của Bộ Giáo dục và Đào tạo Sử dụng hiệu quả các biện pháp hướng nghiệp và thực hiện các nhiệm vụ kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học sinh Kết quả cho thấy hạnh kiểm tốt đạt 87,1% (tăng 4%), trong khi học lực giỏi đạt 20,8% (tăng 1,7%) và khá 41,8%; tỷ lệ học sinh yếu - kém chỉ chiếm 3,9% Đặc biệt, 71,8% thí sinh dự thi trung học phổ thông Quốc gia đã sử dụng kết quả để xét tuyển vào các trường chuyên nghiệp, trong khi số còn lại chỉ dự thi tốt nghiệp.
Năm 2015, huyện Ba Vì đã duy trì tiêu chuẩn phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi, đồng thời đảm bảo phổ cập giáo dục tiểu học cấp 2 và giáo dục phổ thông cho độ tuổi phù hợp.
Các hoạt động giáo dục ngoại khóa, trên lớp và hướng nghiệp sẽ được thực hiện nghiêm túc theo quy định, đồng thời thúc đẩy công tác tuyên truyền phòng chống ma túy và tệ nạn xã hội, ngăn chặn sự xâm nhập của các tệ nạn này vào trường học Hiện có 35/36 trường tổ chức dạy nghề cho học sinh lớp 9 và tham gia hội thi nghề, đảm bảo 100% đô thị và đô thị có trụ sở trung ương hoạt động hiệu quả.
2.1.3.5 Các hoạt động giáo dục khác nhằm nâng cao chất lượng toàn diện
Phong trào xây dựng trường học thân thiện với học sinh đang được thực hiện một cách nghiêm túc và hiệu quả Kết quả đánh giá cuối năm cho thấy 45,9% trường đạt loại xuất sắc, 49,5% loại tốt, và chỉ 4,6% trường đạt loại khá.
Quản lý sức khỏe học đường và thanh lọc môi trường là vấn đề quan trọng hiện nay Hiện tại, 100% trường học đều có phòng y tế, trong đó 18 trường có góc y tế được trang bị đầy đủ thiết bị sơ cứu Đội ngũ nhân viên y tế tại các trường đều có trình độ trung cấp y khoa và điều dưỡng Đặc biệt, 98,3% học sinh được khám sức khỏe định kỳ, đảm bảo sức khỏe cho các em trong môi trường học tập.
Trong những năm gần đây, các sáng kiến thư viện trường học đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các cơ sở giáo dục Hiện nay, tất cả các trường tiểu học và trung học cơ sở đều có phòng thư viện hoặc góc thư viện, cho thấy sự phát triển tích cực trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và khuyến khích thói quen đọc sách của học sinh.
Tổ chức nghiên cứu quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở các trường tiểu học Huyện Ba Vì, Hà Nội
Để thực hiện nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi đối với hai đối tượng là cán bộ quản lý và giáo viên Tổng số phiếu phát ra là 130, trong đó có 125 phiếu hợp lệ được thu về Cụ thể, có 21 cán bộ quản lý tham gia trả lời, chiếm 16,8%, trong khi số giáo viên tham gia là 104 người, chiếm 83,2%.
Nội dung phiếu khảo sát gồm:
Thực trạng nội dung ứng dụng CNTT trong dạy học toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì, Hà Nội
Thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học toán ở các trường tiểu học trên địa bàn huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
Trong bối cảnh hiện nay, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học toán tại các trường tiểu học ở huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội đang gặp nhiều thách thức Các yếu tố như cơ sở hạ tầng CNTT, trình độ giáo viên và sự hỗ trợ từ phía nhà trường đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động này Để nâng cao chất lượng giảng dạy, cần có những giải pháp đồng bộ nhằm cải thiện điều kiện học tập và tăng cường kỹ năng sử dụng CNTT cho giáo viên.
Mẫu phiếu điều tra bao gồm 3 phiếu:
Phiếu 1 (Phụ lục 1): Khảo sát ý kiến của CBQL và GV để tìm hiểu về thực trạng QL hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học các môn toán tại trường tiểu học
Phiếu 2 (Phụ lục 2): Phỏng vấn sâu CBQL, GV về thực trạng hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở các trường TH huyện Ba Vì, Hà Nội
Phiếu 3 (Phụ lục 3): Khảo sát ý kiến của CBQL về tính cần thiết và khả thi của các biện pháp QL hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán ở các trường TH huyện Ba Vì, Hà Nội
Bảng 2.4 Số lƣợng khách thể điều tra
STT Trường Tiểu học Số CBQL Số GV
Thực trạng hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
2.3.1 Nhận thức về sự cần thiết ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì
Nhận thức về tầm quan trọng của công nghệ trong giáo dục giúp giáo viên nâng cao chất lượng giảng dạy và chuẩn bị tốt cho học sinh trong kỷ nguyên số, đặc biệt trong môn toán, vốn là nền tảng cho tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề Việc giáo viên tiểu học hiểu rõ sự cần thiết của công nghệ trong dạy học toán mang lại nhiều lợi ích cho quá trình giáo dục Công nghệ không chỉ nâng cao hiệu quả giảng dạy qua các công cụ trực quan và tương tác, mà còn tạo ra môi trường học tập hấp dẫn cho thế hệ học sinh hiện nay Để tìm hiểu nhận thức của giáo viên về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở tiểu học, chúng tôi đã tiến hành thu thập ý kiến và thu được kết quả đáng chú ý.
Bảng 2.5 Mức độ cần thiết ứng dụng CNTT vào dạy toán
Mức độ cần thiết ứng dụng CNTT vào dạy toán
Kết quả khảo sát cho thấy sự đồng thuận mạnh mẽ về vai trò quan trọng của công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục toán học, với 86,5% người tham gia đánh giá CNTT là yếu tố thiết yếu.
Sự khác biệt trong quan điểm giữa cán bộ quản lý và giáo viên về việc ứng dụng CNTT vào dạy toán là điều đáng chú ý Trong khi 100% cán bộ quản lý nhận thức CNTT là "rất cần thiết", chỉ 83.8% giáo viên đồng tình, cho thấy khoảng cách 16.2% phản ánh những thách thức mà giáo viên gặp phải trong việc tích hợp công nghệ, như cơ sở vật chất hạn chế và thiếu kỹ năng Sự khác biệt này cũng có thể do khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn, khi cán bộ quản lý thường đánh giá cao hơn về các sáng kiến đổi mới Do đó, cần thiết phải tăng cường đối thoại và hỗ trợ giữa quản lý và giáo viên để thu hẹp khoảng cách nhận thức và nâng cao sự đồng thuận trong việc ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học.
Chỉ có 13,5% giáo viên tham gia khảo sát cho rằng việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào dạy toán là "ít cần thiết" Sự khác biệt trong nhận thức giữa quản lý và giáo viên cho thấy khoảng cách giữa chính sách và thực tế giảng dạy, đồng thời chỉ ra nhu cầu cần có thêm hỗ trợ và đào tạo cho giáo viên nhằm tối ưu hóa việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy toán ở cấp tiểu học.
2.3.2 Thực trạng mức độ ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì
Hiện nay, 100% trường Tiểu học ở huyện Ba Vì đã trang bị phòng tin học phục vụ cho việc học tập của học sinh Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học vẫn chưa được giáo viên triển khai một cách hiệu quả Kết quả nghiên cứu cho thấy, khi được hỏi, các thầy cô cho biết mức độ ứng dụng CNTT trong giảng dạy tại trường còn hạn chế.
Bảng 2.6 cho thấy mức độ ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học của giáo viên tiểu học Dữ liệu phân tích chỉ ra rằng 85.7% giáo viên thường xuyên sử dụng phần mềm thiết kế bài giảng, 81% tìm kiếm và lưu trữ tài liệu, và 80% áp dụng phần mềm thiết kế kế hoạch dạy học Bên cạnh đó, 76.2% giáo viên yêu cầu sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy và đánh giá kết quả học tập của học sinh Tuy nhiên, việc sử dụng phần mềm quản lý lớp học vẫn còn hạn chế, với chỉ 48.6% giáo viên thực hiện thường xuyên và 12.4% không bao giờ sử dụng.
Bảng 2.6 Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học ở trường tiểu học
1 Tìm kiếm khai thác và lưu trữ tài liệu 81 19 0
2 Sử dụng phần mềm thiết kế kế hoạch dạy học 80 20 0
3 Sử dụng phần mềm thiết kế bài giảng 85.7 14.3 0
4 Sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy 76.2 23.8 0
5 Sử dụng các phần mềm QL lớp học 48.6 39 12.4
6 Thiết kế các bài giảng E-learning 19 59 21.9
7 Sử dụng các phần mềm trong kiểm tra đánh giá kết quả học tập của HS 76.2 20 3.8
Trong quá trình ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán, việc thiết kế bài giảng E-learning đang gặp nhiều thách thức, với chỉ 19% giáo viên thực hiện thường xuyên và 21.9% không bao giờ tham gia Thực trạng này cho thấy sự thiếu hụt trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy, nguyên nhân có thể do thiếu kỹ năng thiết kế E-learning, hạn chế về thời gian và nguồn lực, cũng như nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích của phương pháp này Do đó, việc đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng thiết kế E-learning cho giáo viên là rất cần thiết, cùng với các hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp, nhằm khuyến khích giáo viên tham gia tích cực vào các hoạt động này, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả trong việc sử dụng CNTT trong dạy học Toán.
2.3.3 Thực trạng mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong hợp tác, chia sẻ với đồng nghiệp trong hoạt động dạy học
Việc ứng dụng CNTT trong hợp tác chia sẻ giữa đồng nghiệp không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy môn toán mà còn tạo ra môi trường học tập và phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên Công nghệ thông tin giúp xây dựng kho tài nguyên số chung, tiết kiệm thời gian chuẩn bị bài giảng và tạo cơ hội học hỏi từ những thực hành tốt của đồng nghiệp Sự đồng bộ hóa trong nội dung và phương pháp giảng dạy tạo ra sự nhất quán giữa các lớp và trường học, đồng thời thúc đẩy quá trình phát triển chuyên môn CNTT còn kết nối cộng đồng giáo viên, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong phương pháp giảng dạy và hỗ trợ giáo viên mới Cuối cùng, ứng dụng CNTT trong cộng tác nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục, tạo cơ sở dữ liệu quan trọng để phân tích và cải thiện chất lượng giáo dục toán học.
Kết quả nghiên cứu cho thấy về mức độ phối với hợp với đồng nghiệp trong ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học:
Dữ liệu từ bảng 2.7 chỉ ra rằng mức độ ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc hợp tác và chia sẻ giữa các giáo viên trong dạy học môn toán là đáng chú ý.
Bảng 2.7 Mức độ phối hợp với đồng nghiệp trong việc ứng dụng
CNTT vào dạy học môn toán
1 Xây dựng kho học liệu mở dùng chung 58.1 34.3 7.6
2 Sinh hoạt tổ chuyên môn trực tuyến 43.8 53.3 2.9
3 Sử dụng E-mail để trao đổi thông tin 61.9 36.2 1.9
4 Sử dụng thiết bị di động thông minh: nhóm
Zalo Facebook để trao đổi thông tin 100 0 0
Việc sử dụng thiết bị di động thông minh như Zalo và Facebook để trao đổi thông tin đã trở thành thói quen của 100% giáo viên, cho thấy đây là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất Ngoài ra, 61.9% giáo viên thường xuyên sử dụng E-mail để trao đổi thông tin, trong khi 36.2% sử dụng thỉnh thoảng và chỉ 1.9% không sử dụng Kho học liệu mở dùng chung được 58.1% giáo viên thực hiện thường xuyên, 34.3% thực hiện thỉnh thoảng, và 7.6% không thực hiện Tuy nhiên, sinh hoạt tổ chuyên môn trực tuyến có tỷ lệ thực hiện thường xuyên thấp nhất, chỉ đạt 43.8%, với 53.3% giáo viên thực hiện thỉnh thoảng và 2.9% không tham gia.
Phân tích cho thấy giáo viên đã tích cực áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc hợp tác và chia sẻ với đồng nghiệp, đặc biệt qua các ứng dụng nhắn tin trên điện thoại thông minh Tuy nhiên, cần cải thiện các điều kiện để xây dựng kho học liệu chung và tổ chức sinh hoạt chuyên môn trực tuyến Điều này chỉ ra rằng cần có biện pháp khuyến khích và hỗ trợ giáo viên nhằm tối ưu hóa việc sử dụng CNTT, từ đó nâng cao hiệu quả hợp tác và chia sẻ trong giảng dạy môn toán.
Thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở trường tiểu học huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
2.4.1 Thực trạng nhận thức về sự cần thiết quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dạy học ở các trường tiểu học
Quản lý hiệu quả các hoạt động dựa trên CNTT trong giáo dục toán là rất quan trọng để nâng cao chất lượng giảng dạy Việc này giúp giáo viên tối ưu hóa công nghệ, tạo ra bài giảng hấp dẫn và tương tác, đồng thời cung cấp cho học sinh công cụ học tập hiện đại Ngoài ra, quản lý tốt CNTT còn giúp tiết kiệm thời gian, tài nguyên và đảm bảo tính nhất quán trong việc tích hợp công nghệ vào chương trình giảng dạy toán học.
Cán bộ QL Giáo viên
Rất cần thiết Ít cần thiết Không cần thiết
Biểu đồ 2.1 Mức độ nhận thức về sự cần thiết quản lý ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Kết quả khảo sát về quản lý ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học môn toán cho thấy 83,3% trong số 126 người tham gia đánh giá hoạt động này là "rất cần thiết" Trong đó, 95,2% cán bộ quản lý cho rằng việc này cực kỳ quan trọng, trong khi chỉ 81% giáo viên đồng ý, cho thấy sự chênh lệch giữa quan điểm quản lý và thực tiễn giảng dạy Điều này gợi ý về nhu cầu thu hẹp khoảng cách giữa hai nhóm, đòi hỏi sự trao đổi và chia sẻ nhiều hơn để đảm bảo hiệu quả trong triển khai ứng dụng CNTT trong giáo dục toán.
Bảng 2.8 Nhận thức về mục đích và nguyên tắc trong quản lý ứng dụng
CNTT vào dạy học của cán bộ quản lý
Việc sử dụng CNTT phải gắn liền với mục tiêu dạy học cụ thể của môn Toán, không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ Đồng ý 18 70 88
Các công cụ và phương pháp
CNTT được chọn phải phù hợp với đối tượng học sinh tiểu học Đồng ý 20 85 20
Phải thúc đẩy tư duy logic, sáng tạo, và kỹ năng giải quyết vấn đề trong Toán học Đồng ý 20 84 104
Tạo ra trải nghiệm học tập Toán Đồng ý 20 90 110
Quản lý Giáo viên phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học sinh
Mặc dù có một số ý kiến cho rằng việc quản lý công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục là không cần thiết, với 4,8% cán bộ quản lý và 19% giáo viên đồng ý với quan điểm này, nhưng khoảng cách này có thể cho thấy sự khác biệt trong nhận thức về tầm quan trọng của CNTT Điều này cũng phản ánh sự thiếu hụt về nhận thức và đào tạo, đặc biệt đối với giáo viên, về vai trò thiết yếu của CNTT trong giáo dục, cần được tăng cường.
Dựa trên dữ liệu từ Bảng 2.8, chúng ta có thể phân tích nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về mục đích cũng như nguyên tắc trong việc áp dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy.
Kết quả khảo sát cho thấy có sự đồng thuận cao giữa cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán, với 80% người được hỏi đồng ý rằng CNTT cần gắn liền với mục tiêu dạy học cụ thể Cán bộ quản lý ủng hộ quan điểm này ở mức 90%, trong khi giáo viên là 77.8% Sự đồng thuận này phản ánh nhận thức về CNTT như một công cụ hỗ trợ cho mục tiêu giáo dục, không phải là mục đích tự thân Tuy nhiên, khoảng 20% người được hỏi vẫn chưa hoàn toàn đồng ý, cho thấy cần nâng cao nhận thức và kỹ năng tích hợp CNTT vào dạy học Kết quả gợi ý về nhu cầu tiếp tục đào tạo và hỗ trợ để đảm bảo ứng dụng CNTT hiệu quả trong môn Toán.
Kết quả khảo sát cho thấy có sự đồng thuận cao giữa cán bộ quản lý và giáo viên về việc sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Toán, với 95.2% cán bộ quản lý và 81% giáo viên đồng ý rằng công nghệ cần phù hợp với học sinh tiểu học Sự chênh lệch nhỏ giữa hai nhóm có thể do quan điểm và trải nghiệm khác nhau trong môi trường giáo dục Cán bộ quản lý thường nhìn nhận vấn đề ở tầm vĩ mô, trong khi giáo viên đối mặt với thách thức thực tiễn trong việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy hàng ngày Tuy nhiên, sự đồng thuận này tạo nền tảng cho phát triển các chương trình ứng dụng CNTT hiệu quả, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu và điều chỉnh công cụ CNTT Đặc biệt, 95.2% cán bộ quản lý và 80% giáo viên đồng ý rằng ứng dụng CNTT cần thúc đẩy tư duy logic, sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề trong Toán học, phản ánh mục tiêu sâu xa của việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy.
Việc tạo ra trải nghiệm học tập Toán phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học sinh nhận được sự đồng thuận cao, với 95.2% cán bộ quản lý và 85.7% giáo viên ủng hộ Điều này phản ánh xu hướng cá nhân hóa trong giáo dục, đặc biệt thông qua ứng dụng công nghệ thông tin.
Dữ liệu cho thấy quản trị viên và giáo viên đều nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng và nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng CNTT trong giáo dục toán Tuy nhiên, các nhà quản lý thường có sự thống nhất cao hơn giáo viên trong nhiều khía cạnh, điều này có thể được giải thích bởi vai trò và trách nhiệm của họ trong việc triển khai và quản lý ứng dụng CNTT tại trường học.
2.4.2 Thực trạng thực hiện nội dung quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dạy học ở các trường tiểu học
2.4.2.1 Quản lý thông qua lập kế hoạch thực hiện ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Lập kế hoạch ứng dụng CNTT là yếu tố quan trọng giúp định hướng chiến lược giảng dạy, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng giáo dục Nó không chỉ cá nhân hóa quá trình học tập và phát triển kỹ năng số cho học sinh mà còn đảm bảo tính nhất quán trong việc sử dụng công nghệ giữa các lớp học Quá trình này còn tăng cường hiệu quả quản lý, thúc đẩy sự phát triển chuyên môn của giáo viên và mở ra cơ hội đổi mới phương pháp giảng dạy Quan trọng hơn, lập kế hoạch giúp học sinh trang bị những kỹ năng cần thiết để thích ứng với một tương lai công nghệ không ngừng thay đổi Tóm lại, ứng dụng CNTT trong giáo dục không chỉ nâng cao hiệu quả giảng dạy hiện tại mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của học sinh trong môi trường ngày càng số hóa.
Bảng 2.9 Hoạt động lập kế hoạch triển khai ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Xác định mục tiêu cụ thể của việc ứng dụng CNTT trong từng phần của chương trình môn
0,0% 7,6% 6,3% Phân tích nhu cầu và đánh giá nguồn lực hiện có (cơ sở vật
Quản lý Giáo viên chất, kỹ năng của giáo viên và học sinh)
Lựa chọn phần mềm, công cụ và tài nguyên số phù hợp với từng nội dung Toán học ở tiểu học
Xây dựng kế hoạch dài hạn và ngắn hạn cho việc tích hợp
CNTT vào chương trình Toán
Phân tích dữ liệu từ Bảng 2.9 chỉ ra sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức giữa cán bộ quản lý và giáo viên về việc lập kế hoạch triển khai ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy.
Các phát hiện cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa nhận thức của nhà quản lý và giáo viên về ứng dụng CNTT trong giáo dục toán Trong khi 90.5% cán bộ quản lý cho rằng họ thực hiện hoạt động này thường xuyên, chỉ có 58.1% giáo viên đồng tình Đặc biệt, 34.3% giáo viên cho rằng việc xác định mục tiêu chỉ diễn ra thỉnh thoảng, và 7.6% cho rằng không được thực hiện Sự chênh lệch này phản ánh khoảng cách trong truyền thông và nhận thức giữa hai nhóm, cho thấy thông tin có thể chưa được truyền tải hiệu quả từ cán bộ quản lý đến giáo viên Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc cải thiện kênh truyền thông và làm rõ hơn trong việc xác định và truyền đạt mục tiêu ứng dụng CNTT.
Kết quả đánh giá nhu cầu và nguồn lực cho thấy sự khác biệt lớn giữa nhận thức của quản trị viên và giáo viên; 90.5% cán bộ quản lý cho rằng họ thực hiện hoạt động này thường xuyên, trong khi chỉ có 43.8% giáo viên đồng tình Điều này có thể do cán bộ quản lý thực hiện đánh giá mà không có sự tham gia đầy đủ của giáo viên, dẫn đến sự thiếu nhận thức về tần suất thực sự Ngoài ra, có thể có sự khác biệt trong cách hiểu về "thường xuyên" giữa hai nhóm Việc truyền đạt kết quả phân tích và đánh giá cũng có thể chưa hiệu quả Tình trạng này cho thấy cần tăng cường sự tham gia của giáo viên trong quá trình đánh giá và lập kế hoạch, nhằm nâng cao tính chính xác và sự đồng thuận trong việc triển khai các kế hoạch ứng dụng CNTT Cần cải thiện kênh truyền thông để đảm bảo thông tin về kết quả đánh giá và kế hoạch được chia sẻ đầy đủ và kịp thời với toàn bộ đội ngũ giáo viên.
Kết quả khảo sát cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về việc lựa chọn phần mềm và tài nguyên số Cụ thể, 95,2% quản trị viên cho rằng họ thường xuyên thực hiện hoạt động này, trong khi chỉ có 61,9% giáo viên đồng ý với quan điểm đó Sự chênh lệch này đáng chú ý và cần được xem xét kỹ lưỡng.
36.2% giáo viên cho rằng hoạt động này chỉ diễn ra thỉnh thoảng, có thể do cán bộ quản lý thực hiện lựa chọn mà không có sự tham gia đầy đủ của giáo viên, dẫn đến sự thiếu nhận thức về tần suất thực sự Sự khác biệt trong hiểu biết về "thường xuyên" giữa hai nhóm và việc truyền đạt quy trình lựa chọn chưa rõ ràng cũng góp phần vào tình trạng này Do đó, cần tăng cường sự tham gia của giáo viên trong việc chọn công cụ giảng dạy để đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế và nâng cao cam kết của họ Cải thiện kênh truyền thông để chia sẻ thông tin về quy trình và kết quả lựa chọn cũng là điều cần thiết, nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán ở cấp tiểu học Đặc biệt, sự thống nhất giữa ban giám hiệu và giảng viên trong việc xây dựng kế hoạch dài hạn và ngắn hạn, cùng với quyết tâm thực hiện thường xuyên, là điểm sáng trong chiến lược của nhà trường.
Dữ liệu cho thấy cán bộ quản lý đánh giá cao hơn về tần suất hoạt động lập kế hoạch so với giáo viên, cho thấy sự cần thiết cải thiện truyền thông và tăng cường sự tham gia của giáo viên trong việc lập kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy môn toán ở cấp tiểu học.
2.4.2.2 Quản lý thông qua tổ chức thực hiện ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học
Thực trạng của yếu tố ảnh hưởng
Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động sử dụng CNTT trong dạy học toán tại các trường tiểu học huyện Ba Vì, cần xem xét cả yếu tố chủ quan và khách quan Yếu tố chủ quan bao gồm trình độ, năng lực và phẩm chất của cán bộ quản lý, kỹ năng CNTT của giáo viên, cùng với khả năng tiếp thu của học sinh và nhận thức của phụ huynh Trong khi đó, yếu tố khách quan liên quan đến chính sách nhà nước, cơ sở vật chất trường học, đặc điểm kinh tế - xã hội địa phương, và sự phát triển công nghệ giáo dục Phân tích kỹ lưỡng những yếu tố này sẽ giúp các trường có cái nhìn tổng quan về thách thức và cơ hội, từ đó nâng cao chất lượng sử dụng CNTT trong giáo dục toán ở địa phương.
Chúng tôi đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động CNTT trong giáo dục toán và tổng hợp kết quả trong Bảng 2.14 dưới đây.
Kết quả khảo sát cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường tiểu học huyện Ba Vì, Hà Nội là rất đa dạng và phức tạp, phản ánh sự tương tác giữa các nguyên nhân chủ quan và khách quan.
Bảng 2.14 Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT vào dạy học môn toán ở trường tiểu học Đánh giá mức độ Vị trí
Trình độ, năng lực, phẩm chất của Hiệu trưởng Ảnh hưởng nhiều 18 49 67
4.8% 10.5% 9.5% Đánh giá mức độ Vị trí
Trình độ, năng lực, phẩm chất của GV Ảnh hưởng nhiều 19 52 71
9.5% 37.1% 32.5% Ý thức và năng lực học tập môn toán của HS Ảnh hưởng nhiều 19 53 72
Hệ thống văn bản hướng dẫn về QL ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán Ảnh hưởng nhiều 18 45 63
Yếu tố gia đình Ảnh hưởng nhiều 19 54 73
Yếu tố cơ sở vật chất Ảnh hưởng nhiều 19 80 99
90.5% 76.2% 78.6% Ít ảnh hưởng 2 23 25 Đánh giá mức độ Vị trí
2.5.1 Về nguyên nhân chủ quan
Ba yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục bao gồm trình độ, năng lực, phẩm chất của Hiệu trưởng, giáo viên và ý thức, năng lực học tập môn toán của học sinh Trong đó, yếu tố giáo viên có tác động lớn nhất với tỷ lệ 56.3%, tiếp theo là yếu tố học sinh với 57.1%, và cuối cùng là yếu tố Hiệu trưởng với 53.2%.
Kết quả khảo sát chỉ ra sự khác biệt rõ rệt giữa nhà quản lý và giáo viên về tác động của nguồn lực và quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục toán Cụ thể, 90.5% cán bộ quản lý cho rằng giáo viên ảnh hưởng nhiều đến ứng dụng CNTT, trong khi chỉ 49.5% giáo viên đồng ý Điều này cho thấy cán bộ quản lý có cái nhìn tổng thể hơn về vai trò của giáo viên trong việc triển khai sáng kiến CNTT Ngược lại, giáo viên có thể chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của mình hoặc cảm thấy thiếu hỗ trợ và nguồn lực cần thiết, dẫn đến việc đánh giá thấp ảnh hưởng của bản thân Để cải thiện tình hình, cần tăng cường đối thoại giữa nhà quản lý và giáo viên nhằm thu hẹp khoảng cách nhận thức, đồng thời triển khai các biện pháp giúp giáo viên nhận thức rõ hơn về vai trò của họ trong quá trình ứng dụng CNTT.
Giáo viên là nhân tố chủ chốt trong việc triển khai và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong lớp học, đồng thời đóng vai trò cầu nối giữa công nghệ và học sinh Tại các vùng miền núi, năng lực và thái độ của giáo viên đối với CNTT ảnh hưởng lớn đến hiệu quả ứng dụng Họ không chỉ duy trì việc sử dụng CNTT một cách bền vững mà còn truyền cảm hứng cho học sinh trong việc học tập Trong bối cảnh cơ sở vật chất hạn chế, vai trò của giáo viên trong việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo để ứng dụng CNTT hiệu quả càng trở nên quan trọng hơn.
2.5.2 Về các nguyên nhân khách quan
Các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục toán cho thấy thiết bị là yếu tố quan trọng nhất, với 78,6% người tham gia đồng tình Cơ sở vật chất, bao gồm trang thiết bị CNTT và hạ tầng kỹ thuật, là nền tảng thiết yếu cho việc triển khai hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy Thiếu trang thiết bị cần thiết hoặc mạng không ổn định có thể cản trở quá trình dạy và học, đặc biệt trong các trường tiểu học ở huyện Ba Vì, nơi còn nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng Cơ sở vật chất cũng là yếu tố dễ nhận thấy và đánh giá nhất đối với cán bộ quản lý và giáo viên, hơn so với các yếu tố khác như văn bản hướng dẫn hay văn hóa cộng đồng Hơn nữa, việc cải thiện cơ sở vật chất thường yêu cầu nguồn lực tài chính đáng kể, điều mà nhiều trường học có thể đang thiếu Tỷ lệ đánh giá cao này cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc đầu tư và nâng cấp cơ sở vật chất để hỗ trợ hiệu quả cho quá trình ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán tại các trường tiểu học trong khu vực.
Yếu tố gia đình và văn hóa cộng đồng có ảnh hưởng đáng kể đến việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán, với 57.9% người tham gia khảo sát đồng ý, cho thấy tầm quan trọng của môi trường xã hội trong giáo dục Văn hóa cộng đồng, bao gồm thái độ đối với giáo dục và công nghệ, ảnh hưởng mạnh mẽ đến động lực học tập của học sinh và sự ủng hộ của phụ huynh đối với các sáng kiến CNTT của nhà trường Tại huyện Ba Vì, nơi có sự đa dạng về văn hóa và điều kiện kinh tế-xã hội, yếu tố này càng trở nên quan trọng Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 42% người tham gia chưa nhận thức đầy đủ về ảnh hưởng của gia đình và cộng đồng, cho thấy cần tăng cường sự tham gia của họ vào giáo dục và nâng cao nhận thức về vai trò hỗ trợ CNTT trong dạy và học.
Theo khảo sát, hệ thống tài liệu và hướng dẫn quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục toán được đánh giá là yếu tố khách quan ít ảnh hưởng, với 50% người tham gia đồng tình Mặc dù các văn bản hướng dẫn quan trọng, nhưng có thể chưa được coi là yếu tố quyết định cho hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy Sự chênh lệch trong đánh giá giữa cán bộ quản lý và giáo viên không lớn, cho thấy cả hai nhóm có cái nhìn tương đối đồng nhất về tính khách quan của các yếu tố này Tuy nhiên, tỷ lệ 50% cũng đặt ra câu hỏi về hiệu quả và khả năng tiếp cận của các văn bản này, có thể do chúng chưa đủ cụ thể hoặc chưa được phổ biến rộng rãi Kết quả này gợi ý cần cải thiện chất lượng và tăng cường phổ biến các văn bản hướng dẫn để hỗ trợ hiệu quả cho việc ứng dụng CNTT trong dạy học toán Để nâng cao hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT tại các trường tiểu học huyện Núi Ba Vì, cần xem xét đồng đều cả yếu tố chủ quan và khách quan, chú trọng nâng cao năng lực giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, đồng thời thu hẹp khoảng cách nhận thức giữa người quản lý và giáo viên thông qua đối thoại và đào tạo phù hợp.
Giáo viên đã có nhận thức tích cực về tầm quan trọng của việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán, với 83.8% đánh giá là "rất cần thiết"
Trong công việc giảng dạy, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đã trở nên phổ biến, với 85.7% giáo viên thường xuyên thiết kế bài giảng, 81% tìm kiếm và lưu trữ tài liệu, và 76.2% sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy Tuy nhiên, vẫn còn một số lĩnh vực cần cải thiện, như việc sử dụng phần mềm quản lý lớp học chỉ đạt 48.6% và thiết kế bài giảng E-learning chỉ có 19% thực hiện thường xuyên.
Giáo viên đang tích cực hợp tác và chia sẻ thông tin qua công nghệ thông tin, với 100% sử dụng ứng dụng nhắn tin trên điện thoại thông minh Tuy nhiên, họ cần thêm sự hỗ trợ và khuyến khích trong việc xây dựng kho học liệu chung và tổ chức các hoạt động chuyên môn trực tuyến.
Hiện nay, quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong các trường học đang được chú trọng, với 95,2% lãnh đạo nhà trường nhận thức rõ tầm quan trọng của việc này Họ đã triển khai nhiều hoạt động quản lý như lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá một cách thường xuyên, đạt tỷ lệ thực hiện cao, dao động từ 90,5% đến 100% tùy theo từng hoạt động.
Có sự chênh lệch rõ rệt giữa cán bộ quản lý và giáo viên về hiệu quả của các biện pháp quản lý Cụ thể, 95.2% cán bộ quản lý cho rằng biện pháp lập kế hoạch hiệu quả, trong khi chỉ 64.8% giáo viên đồng tình Điều này chỉ ra rằng cần cải thiện việc truyền đạt và thực hiện các biện pháp quản lý trong môi trường giáo dục.
Các nhà quản lý nhận thấy rằng cơ sở vật chất và năng lực giáo dục là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng công nghệ thông tin, với 90,5% cho rằng cơ sở vật chất có ảnh hưởng lớn và 90,5% đánh giá năng lực giáo dục cũng có tác động mạnh mẽ Điều này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện các yếu tố này để nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý hoạt động.
CNTT trong giáo dục toán tại các trường tiểu học huyện Ba Vì thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố chủ quan và khách quan Trình độ và thành tích của giáo viên cùng với nhận thức học tập của học sinh là những yếu tố chủ quan quan trọng Trong khi đó, cơ sở vật chất được đánh giá là yếu tố khách quan có ảnh hưởng lớn nhất, phản ánh thực tế khó khăn của vùng miền núi.
BIỆN PHÁP QUẢN LÍ HOẠT ĐỘNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀO DẠY MÔN TOÁN Ở CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC HUYỆN
Một số nguyên tắc xây dựng các biện pháp
3.1.1 Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống
Quá trình dạy học là một hệ thống phức tạp với nhiều yếu tố tương tác, vì vậy mọi can thiệp vào bất kỳ phần tử nào đều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục Trong quản lý ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy môn Toán tại trường tiểu học, cần xem xét các biện pháp quản lý trong mối quan hệ tương hỗ Việc triển khai các biện pháp một cách có hệ thống và hợp lý sẽ tối ưu hóa hiệu quả quản lý, đồng thời tính hệ thống phải được thể hiện xuyên suốt, đồng bộ và cân đối để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả của các hoạt động.
3.1.2 Nguyên tắc đảm bảo tính thực tiễn
Các biện pháp đề xuất cần phù hợp với thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong giảng dạy môn Toán ở trường tiểu học, đồng thời xem xét kỹ lưỡng các yếu tố thực tế như cơ sở vật chất và năng lực của giáo viên cũng như học sinh Nội dung các biện pháp phải đảm bảo tính toàn diện, cân đối giữa định hướng chung và các hướng chuyên sâu trong việc ứng dụng CNTT.
3.1.3 Nguyên tắc đảm bảo tính kế thừa
Mọi sự đổi mới đều dựa trên kinh nghiệm hiện có Trong việc xây dựng các biện pháp quản lý sử dụng CNTT trong giáo dục toán tiểu học, cần phát huy điểm mạnh của các biện pháp hiện tại và phân tích kỹ lưỡng những hạn chế của chúng Mục tiêu là phát triển các biện pháp mới, hiệu quả hơn, nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại và vượt qua những thách thức mới.
3.1.4 Nguyên tắc đảm bảo tính đồng bộ
Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, quản lý ứng dụng CNTT trong giảng dạy môn Toán tiểu học cần thay đổi để đảm bảo tính tương thích và đồng bộ Các nhà quản lý cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện hệ thống và mối quan hệ giữa chúng Việc áp dụng các biện pháp mới và tăng cường sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các bước sẽ mang lại hiệu quả cao Tất cả các biện pháp đều phải hướng tới mục tiêu chung là nâng cao chất lượng quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục.
Một số biện pháp quản lí hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn Toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
3.2.1 Biện pháp 1: Tổ chức bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ cán bộ quản lí và giáo viên a Mục tiêu biện pháp
Bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng cho cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) ở trường tiểu học là hoạt động thiết yếu, giúp CBQL nâng cao khả năng quản lý hiệu quả và GV phát triển chuyên môn Việc này không chỉ cải thiện chất lượng giảng dạy mà còn góp phần tạo ra môi trường học tập tích cực cho học sinh.
Tại huyện Ba Vì, Hà Nội, học sinh có khả năng sử dụng thành thạo máy vi tính và các thiết bị dạy học hiện đại, đồng thời sở hữu kỹ năng khai thác thông tin trên Internet Ngoài ra, các em còn biết cách sử dụng hiệu quả một số phần mềm quản lý lớp học và phần mềm dạy học.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục và quản lý Tuy nhiên, việc sử dụng CNTT vượt quá khả năng của họ có thể dẫn đến áp lực và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giáo dục Để quản lý hiệu quả hoạt động ứng dụng CNTT, lãnh đạo cần chú trọng phát triển kiến thức và kỹ năng cho giáo viên Điều này bao gồm việc xây dựng kế hoạch nâng cao năng lực sử dụng CNTT trong lớp học.
Cán bộ hành chính đang tiến hành đánh giá năng lực công nghệ thông tin (CNTT) của giáo viên và mức độ ứng dụng CNTT trong giáo dục Để nắm bắt thực trạng, một mẫu đăng ký về tình trạng đào tạo giáo viên trong mùa hè và các khóa đào tạo tình nguyện sẽ được thiết lập.
Lập kế hoạch đào tạo dựa trên hướng dẫn của giám sát và tình hình hiện tại của trường, hiệu trưởng sẽ xác định các yếu tố như cơ sở vật chất, tài chính, trình độ CNTT và cách giáo viên áp dụng CNTT trong giảng dạy Kế hoạch sẽ chi tiết về nội dung, phương pháp và thời gian phù hợp với giáo viên Nhà quản lý sẽ sử dụng hoạt động kiểm tra để đánh giá trình độ CNTT của giáo viên, từ đó phân chia thành hai nhóm bồi dưỡng khác nhau.
Nhóm thứ nhất chú trọng vào việc bồi dưỡng kiến thức tin học cơ bản, bao gồm kỹ năng sử dụng máy tính, tìm kiếm và khai thác thông tin trên Internet, cùng với khả năng sử dụng phần mềm thiết kế kế hoạch dạy học và bài giảng điện tử Ngoài ra, nhóm còn trang bị cho người học kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên dụng cho từng bộ môn, thiết kế bài giảng E-learning, và vận hành các thiết bị trình chiếu cũng như bảng tương tác.
Nhóm thứ hai tập trung vào việc bồi dưỡng cho giáo viên các kỹ năng nâng cao, bao gồm khả năng sử dụng máy tính, khắc phục lỗi hệ điều hành và sửa chữa hư hỏng đơn giản Ngoài ra, giáo viên cần nắm vững kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý lớp học, phần mềm kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh, cũng như kỹ năng tổ chức và giảng dạy các lớp học trực tuyến.
Hiệu trưởng đã thành lập tổ ứng dụng CNTT gồm GV Tin học và các TTCM để hỗ trợ giáo viên khi cần Dựa trên điều kiện thực tế của trường, Hiệu trưởng xây dựng kế hoạch bồi dưỡng lâu dài nhằm đảm bảo giáo viên nắm vững kỹ năng ứng dụng CNTT ở mức nâng cao.
Khách hàng phân công nhiệm vụ rõ ràng cho các nhóm ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và nhóm truyền thông công nghệ số (TTCM) Mỗi nhóm sẽ đảm nhận trách nhiệm riêng về các nhiệm vụ cụ thể, đảm bảo việc tổ chức và quản lý thực hiện hiệu quả.
Tổ chức khảo sát về kiến thức và việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) của giáo viên trong lớp học nhằm mục đích tổng hợp và báo cáo cho khách hàng Qua đó, TTCM phân loại nhóm đối tượng và đề xuất phương pháp đào tạo phù hợp nhất.
+ Thuyết trình về ứng dụng CNTT phải được thực hiện 1 lần/lớp/nhóm chuyên môn
Chuyên đề có thể giới thiệu ứng dụng hoặc phần mềm mới hỗ trợ dạy học và quản lý học sinh Ban Giám hiệu sẽ xem xét tính khả thi và hiệu quả của phần mềm, đồng thời khuyến khích tổ báo cáo phối hợp với tổ ứng dụng công nghệ thông tin để hướng dẫn cài đặt và sử dụng cho giáo viên toàn trường.
Tạo cơ hội cho giáo viên tham gia các hoạt động chuyên môn của Phòng Giáo dục sẽ giúp họ chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp ở các trường khác.
+ Khuyến khích hoạt động tự học và tự bồi dưỡng của GV
Hiệu trưởng cần lập kế hoạch kiểm tra và đánh giá cụ thể để so sánh mục tiêu với kết quả đạt được qua từng giai đoạn Trường nên khen thưởng giáo viên có thành tích tốt, sử dụng kết quả này làm tiêu chí cho việc xét thi đua cuối năm, từ đó tạo động lực cho giáo viên phấn đấu Đối với những giáo viên chưa hoàn thành nội dung bồi dưỡng, hiệu trưởng cần tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra hướng xử lý phù hợp Để thực hiện biện pháp này, cần đảm bảo các điều kiện nhất định.
CBQL, GV có nhận thức đúng đắn tầm quan trọng và tham gia nhiệt tình vào các hoạt động bồi dưỡng
Nhà trường có nguồn kinh phí đảm bảo phục vụ cho công tác bồi dưỡng CBQL theo dõi và hỗ trợ GV
3.2.2 Biện pháp 2: Huy động các nguồn lực đầu tư, bảo quản, khai thác, sử dụng cơ sở vật chất, thiết bị hiện đại để đảm bảo cho hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học a Mục tiêu biện pháp
Mối quan hệ giữa các biện pháp
Để quản lý hiệu quả việc ứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán ở các trường tiểu học huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, cần chú trọng đến yếu tố con người với kiến thức và kỹ năng cần thiết, cùng với việc đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị hiện đại Hai biện pháp quan trọng là tổ chức bồi dưỡng kiến thức kỹ năng ứng dụng CNTT cho đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên, và huy động nguồn lực để bảo quản, khai thác, sử dụng cơ sở vật chất, thiết bị hiện đại Hai biện pháp này không chỉ tác động mạnh mẽ đến các biện pháp khác mà còn tạo điều kiện và tiền đề cho sự phát triển bền vững của việc ứng dụng CNTT trong dạy học Toán.
Biện pháp thứ ba là "Chỉ đạo xây dựng và phát triển kho học liệu điện tử nhằm đẩy mạnh các hoạt động dạy học trực tuyến E-learning" Biện pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy, nhờ vào nguồn tài liệu phong phú, chính xác và dễ dàng truy cập từ mọi nơi Tóm lại, biện pháp này không chỉ hỗ trợ mà còn tạo điều kiện cho các phương pháp dạy học khác.
Biện pháp thứ tư là “Tạo lập mạng lưới cộng đồng chia sẻ nguồn tài nguyên ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập môn toán ở các trường tiểu học” Đây là một trong những biện pháp khó thực hiện nhất, vì thường các trường chỉ đánh giá việc học tập của học sinh qua chất lượng từng bộ môn Từ đó, quản lý việc giảng dạy của giáo viên để nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục trở nên cần thiết.
Quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục không phải là điều đơn giản, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình Khi việc quản lý này được thực hiện hiệu quả, học sinh sẽ nâng cao tri thức và phát triển hứng thú học tập Điều này sẽ góp phần hình thành niềm đam mê học toán cho các em.
(4) là biện pháp cốt lõi nền tảng, trọng tâm của việc QL hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học ở trường TH
Phối hợp với gia đình để kiểm soát việc ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập của học sinh là một biện pháp quan trọng không thể tách rời khỏi các biện pháp khác Biện pháp này giúp hiệu trưởng và phó hiệu trưởng nhanh chóng phát hiện sai sót trong quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán và các môn học khác ở trường tiểu học, từ đó thực hiện các điều chỉnh kịp thời và hiệu quả.
Các biện pháp này, mặc dù có vai trò và nội dung khác nhau, nhưng đều hỗ trợ và phát huy lẫn nhau Việc áp dụng hiệu quả 5 biện pháp này sẽ giúp quản lý hoạt động sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán tại các trường tiểu học ở Huyện Ba Vì, TP Hà Nội.
Khảo nghiệm nhận thức về tính cần thiết và tính khả thi của các biện pháp đã đề xuất
- Thời gian khảo sát: tháng 10 năm 2023
+ Chon đối tượng khảo sát
+ Phát và thu phiếu điều tra
Mục đích của khảo sát là đánh giá nhận thức về tính cần thiết và khả thi của các biện pháp được đề xuất trong luận văn Khảo sát được thực hiện tại 10 trường học ở khu vực miền núi huyện Ba Vì, sử dụng phiếu hỏi và phương pháp thống kê toán học Tiêu chí đánh giá được áp dụng theo ba mức độ khác nhau.
Rất cấp thiết/Rất khả thi (RCT/RKT)
Cấp thiết/Khả thi (CT/KT)
Không cấp thiết/Không khả thi (KCT/KKT):
Dựa trên dữ liệu trong Bảng 3.1, sự cần thiết của từng hành động quản lý có thể được phân tích như sau
Quản lý và phát huy kiến thức, kỹ năng ứng dụng CNTT của cán bộ quản lý và giáo viên là biện pháp thiết yếu, với 74,6% người được hỏi cho rằng rất cần thiết Sự chênh lệch rõ rệt giữa cán bộ quản lý (90,5%) và giáo viên (71,4%) cho thấy các nhà quản lý nhận thức sâu sắc hơn về tầm quan trọng của việc nâng cao kỹ năng CNTT trong nhóm của họ.
Quản lý đầu tư và bảo trì hệ thống thiết bị hiện đại là rất cần thiết, với 71,4% người được hỏi đồng ý Sự khác biệt rõ rệt giữa cán bộ quản lý (90,5%) và giáo viên (67,6%) cho thấy cán bộ quản lý nhận thức cao hơn về tầm quan trọng của cơ sở vật chất trong việc ứng dụng công nghệ thông tin.
Bảng 3.1 Mức độ cần thiết của các biện pháp
Tổ chức bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ cán bộ quản lí và giáo viên
Để đảm bảo hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học, cần huy động các nguồn đầu tư và bảo quản, khai thác, sử dụng cơ sở vật chất cùng thiết bị hiện đại.
Chỉ đạo xây dựng và phát triển kho học liệu điện tử đẩy mạnh các hoạt động dạy học trực tuyến E-learning
Tạo lập mạng lưới cộng đồng nhằm chia sẻ nguồn tài nguyên và ứng dụng công nghệ thông tin trong việc học tập môn toán cho học sinh tiểu học là một giải pháp hiệu quả Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn khuyến khích sự hợp tác giữa các giáo viên và phụ huynh Thông qua việc sử dụng công nghệ, học sinh có thể tiếp cận nhiều tài liệu học tập phong phú, từ đó cải thiện kỹ năng toán học của mình.
Phối hợp với gia đình tạo điều kiện kiểm soát việc ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập của học sinh
Kết quả khảo sát về biện pháp "Tổ chức xây dựng và phát triển kho học liệu điện tử, đẩy mạnh các hoạt động dạy học trực tuyến E-learning" cho thấy 71.4% người được hỏi đánh giá là "rất cần thiết", thể hiện sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của nó Tuy nhiên, có sự chênh lệch rõ rệt giữa đánh giá của cán bộ quản lý (90.5%) và giáo viên (67.6%), phản ánh những thách thức trong việc triển khai biện pháp này Cán bộ quản lý thường có cái nhìn chiến lược và nhận thức rõ hơn về tiềm năng lâu dài của học liệu số và E-learning, trong khi giáo viên lại lo ngại về khoảng cách kỹ năng và tính khả thi của biện pháp.
Sự chênh lệch trong truyền thông giữa quản lý và giáo viên có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc Để thu hẹp khoảng cách này, cần tăng cường đào tạo cho giáo viên, cải thiện cơ sở hạ tầng công nghệ và thúc đẩy đối thoại giữa các bên liên quan.
Kết quả khảo sát về sáng kiến “Đẩy mạnh quản lý ứng dụng CNTT trong học tập của học sinh” cho thấy 68,3% người tham gia đánh giá biện pháp này là “rất cần thiết”, nhưng có sự chênh lệch lớn giữa cán bộ quản lý (90,5%) và giáo viên (63,8%) Sự khác biệt này phản ánh khoảng cách giữa kỳ vọng của quản lý và thực tế mà giáo viên đối mặt, với cán bộ quản lý coi CNTT là xu hướng tất yếu trong giáo dục hiện đại, trong khi giáo viên lo ngại về khả năng tiếp cận công nghệ, sự phù hợp của nội dung số và quản lý lớp học Tỷ lệ đánh giá thấp hơn so với các biện pháp khác có thể cho thấy sự quan trọng của phương pháp giảng dạy truyền thống ở cấp tiểu học Để thu hẹp khoảng cách này và nâng cao hiệu quả can thiệp, cần có đối thoại sâu sắc hơn giữa nhà quản lý và giáo viên, cùng với nghiên cứu cụ thể về việc sử dụng CNTT phù hợp với tâm lý và nhận thức của học sinh tiểu học.
Kết quả khảo sát cho thấy 71,4% người được hỏi nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong việc kiểm soát ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập Tuy nhiên, có sự chênh lệch lớn giữa cán bộ quản lý (90,5%) và giáo viên (67,6%), phản ánh thách thức trong nhận thức giữa hai nhóm Tỷ lệ thấp ở giáo viên có thể do lo ngại về áp lực công việc và cảm giác bị giám sát Sự khác biệt này chỉ ra nhu cầu về sự minh bạch và hiểu biết chung về mục đích kiểm tra Để thu hẹp khoảng cách này, cần có trao đổi cởi mở giữa cán bộ quản lý và giáo viên về mục tiêu kiểm tra, đồng thời xây dựng hệ thống kiểm tra hỗ trợ, khuyến khích, góp phần tạo môi trường ứng dụng CNTT hiệu quả trong dạy học môn Toán ở cấp tiểu học.
Các biện pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học môn toán được đánh giá là cần thiết, nhưng có sự khác biệt rõ rệt giữa quan điểm của nhà quản lý và giáo viên Trong khi 90.5% cán bộ quản lý cho rằng tất cả các biện pháp là "rất cần thiết", tỷ lệ này ở giáo viên chỉ đạt từ 63.8% đến 71.4% Sự chênh lệch này có thể do nhà quản lý nhìn nhận tầm quan trọng lâu dài của CNTT trong giáo dục, trong khi giáo viên trực tiếp đối mặt với thách thức trong triển khai Ngoài ra, có thể có khoảng cách trong truyền thông về mục tiêu và lợi ích giữa hai bên, cùng với lo ngại của giáo viên về áp lực công việc Để thu hẹp khoảng cách này, cần tăng cường đối thoại và hỗ trợ cụ thể cho giáo viên trong quá trình ứng dụng CNTT vào giảng dạy.
Bảng 3.2 Mức độ khả thi của các biện pháp quản lý
Tổ chức bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ cán bộ quản lí và giáo viên
Huy động nguồn đầu tư và bảo quản cơ sở vật chất hiện đại là cần thiết để khai thác và sử dụng hiệu quả thiết bị công nghệ thông tin trong dạy học Điều này đảm bảo cho việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục được diễn ra một cách hiệu quả và bền vững.
Chỉ đạo xây dựng và phát triển Rất khả thi 18 57 75
Quản lý Giáo viên kho học liệu điện tử đẩy mạnh các hoạt động dạy học trực tuyến E-learning
Xây dựng một mạng lưới cộng đồng nhằm chia sẻ nguồn tài nguyên ứng dụng công nghệ thông tin trong việc học toán cho học sinh tiểu học Mạng lưới này sẽ giúp tăng cường khả năng tiếp cận và sử dụng các công cụ học tập hiện đại, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và khuyến khích sự sáng tạo trong việc học toán Việc kết nối giữa giáo viên, phụ huynh và học sinh sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả hơn.
Phối hợp với gia đình tạo điều kiện kiểm soát việc ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập của học sinh
Số liệu ở Bảng 3.2 cho thấy tính khả thi của từng hoạt động quản lý như sau:
Nghiên cứu về việc tổ chức bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ quản lý và giáo viên cho thấy 69,8% người tham gia khảo sát đánh giá cao tính khả thi của dự án, phản ánh sự công nhận về tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ CNTT Tuy nhiên, có sự chênh lệch đáng kể giữa đánh giá của cán bộ quản lý (90,5%) và giáo viên (65,7%), cho thấy cán bộ quản lý có thể lạc quan hơn dựa trên kế hoạch và nguồn lực, trong khi giáo viên lo ngại về thời gian và áp lực công việc Để thu hẹp khoảng cách này, cần tham vấn chặt chẽ với giáo viên về nhu cầu bồi dưỡng và thiết kế các chương trình linh hoạt, phù hợp với thực tế của họ.
Kết quả khảo sát về việc huy động nguồn đầu tư và sử dụng thiết bị công nghệ thông tin trong dạy học cho thấy 68,3% người tham gia đánh giá tính khả thi cao Tuy nhiên, có sự chênh lệch đáng kể giữa cán bộ quản lý (90,5%) và giáo viên (63,8%), phản ánh sự khác biệt trong nhận thức và kinh nghiệm Giáo viên, với trải nghiệm thực tế, có thể thận trọng hơn do nhận thức về các thách thức như ngân sách hạn chế và khó khăn trong bảo trì thiết bị Sự khác biệt này có thể chỉ ra khoảng cách giữa kế hoạch đầu tư và thực tế triển khai, cũng như khác biệt trong hiểu biết về "tính khả thi" Để thu hẹp khoảng cách này và nâng cao hiệu quả can thiệp, cần có sự tham vấn chặt chẽ với giáo viên về nhu cầu và ưu tiên đầu tư, cùng với kế hoạch cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của thiết bị Điều này sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập hiện đại và tối ưu hóa nguồn lực để nâng cao chất lượng dạy và học.
Nghiên cứu về việc xây dựng và phát triển kho học liệu điện tử cho dạy học trực tuyến E-learning đã chỉ ra sự phức tạp trong nhận thức và thực tiễn ứng dụng công nghệ tại giáo dục tiểu học Chỉ có 59,5% người được khảo sát cho rằng biện pháp này rất khả thi, xếp hạng thấp nhất trong các phương án đề xuất Đặc biệt, sự chênh lệch lớn giữa đánh giá của cán bộ quản lý (85,7%) và giáo viên (54,3%) cho thấy khoảng cách rõ rệt giữa kỳ vọng của quản lý và thực tế mà giáo viên đang gặp phải.
Kết luận
Nghiên cứu về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy môn Toán tại các trường tiểu học huyện Ba Vì, Hà Nội, đã chỉ ra những thành tựu nổi bật cũng như những thách thức cần khắc phục.
Đa số cán bộ quản lý và giáo viên đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ thông tin (CNTT) trong việc dạy học toán Họ thường xuyên thực hiện các hoạt động quản lý như lập kế hoạch, lãnh đạo và đánh giá Giáo viên cũng đã bắt đầu ứng dụng CNTT trong nhiều khía cạnh giảng dạy, đặc biệt là trong thiết kế bài giảng và tìm kiếm tài liệu.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng có sự khác biệt lớn trong nhận thức giữa các nhà quản lý và giáo viên về hiệu quả của hoạt động hành chính Hơn nữa, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý lớp học và thiết kế bài giảng E-learning vẫn còn hạn chế Đặc biệt, yếu tố cơ sở vật chất được đánh giá là có ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng công nghệ thông tin, phản ánh thực trạng khó khăn về điều kiện vật chất ở vùng miền núi Ba Vì.
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của cả yếu tố khách quan, như sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, lẫn yếu tố chủ quan, bao gồm trình độ và kết quả học tập của giáo viên cùng với thái độ học tập của học sinh.
Khuyến nghị
Theo nghiên cứu, trình độ và năng lực của giáo viên đóng vai trò quan trọng (56,3%) trong việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt trong đánh giá của các nhà quản lý và giáo viên về mức độ nghiêm trọng của tác động này, cho thấy cần thiết phải nâng cao nhận thức và kỹ năng của giáo viên thông qua đào tạo, từ đó cải thiện khả năng sử dụng CNTT trong giảng dạy.
Cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT), với tỷ lệ ảnh hưởng lên đến 78.6% Đây là một rào cản lớn, đặc biệt tại vùng miền núi Ba Vì Do đó, lãnh đạo Huyện Ba Vì, Phòng Giáo dục và Nhà trường cần tập trung đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ để việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy đạt hiệu quả cao.
Có sự khác biệt rõ rệt giữa đánh giá của nhà quản lý và giáo viên về hiệu quả hoạt động quản lý và ảnh hưởng của các yếu tố Việc giảm thiểu sự khác biệt này sẽ cải thiện hiệu quả quản lý Do đó, việc tăng cường đối thoại và chia sẻ thông tin giữa nhà quản lý và giáo viên là cần thiết.
Mặc dù quản trị viên và giáo viên đều nhận thấy sự cần thiết của công nghệ thông tin (CNTT), nhưng việc triển khai vẫn còn không đồng đều giữa các ngành Để đảm bảo ứng dụng CNTT được triển khai hiệu quả, cần có một kế hoạch chi tiết từ ban giám hiệu nhà trường, nhằm đáp ứng nhu cầu của giáo viên và học sinh tại từng trường trong khu vực Việc tăng cường ứng dụng CNTT trong quản lý lớp học và thiết kế bài giảng E-learning là rất quan trọng, đặc biệt đối với các môn học nói chung và môn toán nói riêng.
Xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) là cần thiết, đồng thời cần thường xuyên cập nhật các chỉ số đánh giá toàn diện hơn Điều này nhằm đo lường hiệu quả ứng dụng CNTT của giáo viên và chất lượng học tập của học sinh một cách chính xác và hiệu quả.