Khuyết điểm: Ít có sự kiểm soát và hiểu rõ hơn về mức tồn kho, luồng sản phẩm và xử lý sản phẩm do các mặt hàng nằm ngoài sự giám sát của khách hàngVề lâu dài, việc sử dụng kho công cộn
Khái niệm và vai trò về kho bãi trong kho bia
Kho bãi là hệ thống các nhà kho tiêu chuẩn, được thiết kế để lưu trữ và bảo quản hàng hóa cho cá nhân hoặc doanh nghiệp Những kho này thường được xây dựng kín và có mái che, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Trong ngành logistics, kho bãi đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và bảo quản sản phẩm, đảm bảo cung cấp nhanh chóng cho khách hàng với chi phí tối ưu Ngoài ra, kho bãi còn có nhiệm vụ cung cấp thông tin chi tiết về vị trí, tình trạng và điều kiện lưu trữ hàng hóa.
• Ý nghĩa và vai trò của việc sử dụng kho để bảo quản bia
Để duy trì chất lượng và hương vị của bia, việc bảo quản ở nhiệt độ ổn định là rất quan trọng Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm biến đổi hương vị và gây ra các phản ứng hóa học không mong muốn.
Để ngăn ngừa hư hỏng, bia cần được bảo quản ở nhiệt độ và ánh sáng thích hợp Việc lưu trữ trong kho lạnh hoặc kho mát sẽ giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và quá trình oxy hóa, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm.
Quản lý tồn kho là yếu tố quan trọng giúp nhà sản xuất và nhà phân phối kiểm soát hiệu quả lượng hàng hóa Việc này đảm bảo rằng sản phẩm luôn sẵn có để cung cấp cho thị trường, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc thừa thãi.
Bảo quản bia đúng cách không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn giảm thiểu lãng phí do sản phẩm bị hỏng trước khi đến tay người tiêu dùng.
Để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo quản thực phẩm và đồ uống, doanh nghiệp cần sử dụng kho phù hợp Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Để duy trì hình ảnh thương hiệu, chất lượng sản phẩm ổn định là yếu tố then chốt giúp xây dựng lòng tin từ phía khách hàng và bảo vệ uy tín của thương hiệu.
Tối ưu hóa logistics và vận chuyển là yếu tố quan trọng trong ngành bia, với kho lưu trữ được đặt tại các vị trí chiến lược nhằm cải thiện hiệu quả phân phối Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm.
Phân loại kho bãi và các loại mô hình kho trong kho bia
Phân loại kho bãi
Nơi bảo quản bia ở nhiệt độ môi trường bình thường là phù hợp cho các loại bia không cần điều kiện bảo quản đặc biệt, thường được áp dụng cho bia phổ thông Những loại bia này đã được xử lý để ổn định hóa chất và có khả năng chịu được sự biến đổi nhiệt độ.
Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản bia là từ 5-10°C, giúp duy trì chất lượng và hương vị tốt nhất cho hầu hết các loại bia Điều kiện này đặc biệt quan trọng đối với bia cao cấp và bia thủ công, vì việc bảo quản ở nhiệt độ mát sẽ giữ nguyên hương vị và phẩm chất của sản phẩm.
Nhiệt độ bảo quản từ 0-4°C là lý tưởng cho các loại bia cao cấp, bia tươi và những loại bia yêu cầu nhiệt độ rất thấp để giữ nguyên hương vị đặc trưng và chất lượng tối ưu Việc duy trì nhiệt độ này giúp bảo quản bia trong thời gian dài mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Kho kín là một không gian lưu trữ hoàn toàn khép kín, được thiết kế để bảo vệ bia khỏi các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và côn trùng Nó thường được trang bị hệ thống điều hòa không khí, làm mát và các công nghệ kiểm soát môi trường khác Cấu trúc của kho kín bao gồm tường chắn, mái che, cùng với cửa kín có thể đóng mở tự động hoặc cơ học, và được gia cố bằng các lớp cách nhiệt và cách âm.
Kho bán kín là loại kho được thiết kế với phần che chắn không hoàn toàn khép kín, giúp bảo vệ bia khỏi một số yếu tố môi trường như ánh sáng trực tiếp và mưa gió Tuy nhiên, kho này không kiểm soát hoàn toàn nhiệt độ và độ ẩm Cấu trúc của kho bán kín thường bao gồm các tường chắn không hoàn chỉnh, mái che, và có thể có cửa sổ hoặc lỗ thông gió tự nhiên Khác với kho kín, kho bán kín thường không được trang bị hệ thống điều hòa hoặc làm mát, mà chủ yếu dựa vào thiết kế để giảm thiểu tác động từ môi trường bên ngoài.
Các loại mô hình kho
➢ Kho công cộng - Public Warehouse
Kho công cộng là kho thuộc sở hữu của các cơ quan chính phủ hoặc bán chính phủ, được cho các công ty tư nhân thuê Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc công ty khởi nghiệp thương mại điện tử cần giải pháp lưu trữ ngắn hạn mà không có đủ nguồn lực để sở hữu kho riêng Loại hình lưu trữ này giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý hàng tồn kho dư thừa cho đến khi họ có khả năng đầu tư vào không gian kho bổ sung.
Kho công cộng là một trong những sự lựa chọn phổ biến hiện nay Ưu điểm:
Việc sử dụng kho hàng công cộng giúp bạn tiết kiệm chi phí thiết kế, thiết bị và hoạt động, đồng thời không cần phải thuê hay quản lý nhân viên Bạn có thể linh hoạt lưu trữ đồ đạc trong thời gian ngắn hoặc dài theo nhu cầu Với kho hàng gần khách hàng, chi phí vận chuyển sẽ giảm, và các dịch vụ gia tăng như quản lý đơn hàng, đóng gói, và vận chuyển cũng được cung cấp Nhờ có nhiều khách hàng, kho hàng có khả năng thương lượng giá tốt với các công ty vận chuyển, giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn nữa.
Khuyết điểm của việc sử dụng kho công cộng bao gồm việc thiếu kiểm soát và hiểu biết về mức tồn kho, luồng sản phẩm và xử lý hàng hóa, do các mặt hàng không nằm trong sự giám sát của khách hàng Về lâu dài, chi phí sử dụng kho công cộng có thể cao hơn so với việc sở hữu kho riêng, không phải là lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ lâu dài Ngoài ra, các kho công cộng thường mắc nhiều lỗi hơn do xử lý đa dạng hàng hóa từ nhiều khách hàng khác nhau và thiếu thông tin, kinh nghiệm trong việc quản lý các loại hàng hóa đó Cuối cùng, kho công cộng cũng cung cấp ít dịch vụ bổ sung hơn so với các loại kho bãi khác.
➢ Kho tư nhân - Private Warehouse
Kho tư nhân là một trong những loại kho trong logistics, thuộc sở hữu của các công ty lớn như nhà bán buôn, bán lẻ, sản xuất và phân phối, bao gồm cả các sàn thương mại điện tử lớn như Amazon, Tiki, Shopee Các công ty này thường mua sản phẩm với số lượng lớn để chuẩn bị cho mùa mua sắm và lưu trữ hàng hóa cho đến khi sẵn sàng vận chuyển Kho tư nhân, hay còn gọi là kho độc quyền, yêu cầu chủ sở hữu đầu tư vốn, vì vậy nó phù hợp nhất cho các công ty đã có vị thế ổn định trên thị trường Mặc dù đầu tư vào kho tư nhân có thể tốn kém ban đầu, nhưng về lâu dài, đây được coi là giải pháp hiệu quả về mặt chi phí.
Kho tư nhân mang lại quyền kiểm soát tối ưu cho việc quản lý hàng hóa, bao gồm không gian sử dụng, theo dõi hàng tồn kho và quản lý nhân viên Điều này giúp chủ sở hữu nắm rõ số lượng sản phẩm có sẵn và cải thiện quản lý hàng hóa Đối với các doanh nghiệp cần lưu trữ lâu dài, việc sở hữu kho sẽ tiết kiệm chi phí hơn so với thuê Hơn nữa, rủi ro hư hỏng sản phẩm giảm thiểu, tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng nhờ vào việc bảo đảm không có sự “đánh tráo” sản phẩm giữa các công ty.
Kho tư nhân có chi phí cao để thiết lập và duy trì, khiến nó phù hợp hơn với các doanh nghiệp lớn có nguồn lực dồi dào Các chủ sở hữu phải đảm nhận toàn bộ trách nhiệm từ thiết kế, xây dựng đến bảo trì và quản lý nhân viên Việc mở rộng không gian lưu trữ trở nên khó khăn khi nhu cầu hàng hóa tăng, có sự thay đổi theo mùa hoặc gặp phải gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
➢ Kho kiểm soát khí hậu - Climate-controlled warehouse
Kho kiểm soát khí hậu là một giải pháp lưu trữ quan trọng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho hàng hóa dễ hỏng như trái cây, hoa và thực phẩm đông lạnh Những kho này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Kho kiểm soát khí hậu được thiết kế để duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, giúp bảo quản hàng hóa dễ hỏng một cách hiệu quả Kho có khả năng điều chỉnh theo nhiều loại hàng và kích cỡ khác nhau, đáp ứng các yêu cầu nhiệt độ cụ thể Việc sử dụng kho bảo quản lạnh và kiểm soát khí hậu giúp giảm thiểu tình trạng hàng thối rữa và nấm mốc, đồng thời hạn chế sự thất thoát nước của hàng hóa Hơn nữa, các kho này cung cấp khả năng giám sát và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo rằng các sản phẩm nhạy cảm luôn được duy trì trong tình trạng ổn định.
Các kho được kiểm soát khí hậu ít phổ biến hơn so với kho lưu trữ thông thường, khiến chúng khó tìm thấy ở một số khu vực Chi phí vận hành cao hơn so với kho khô thông thường dẫn đến giá thành cao hơn cho khách hàng Việc thuê ngoài kho lưu trữ và xử lý hàng hóa dễ hỏng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, làm tăng thêm chi phí cho doanh nghiệp.
➢ Kho tổng hợp - Consolidated warehouse
Kho tổng hợp hay gom hàng là một giải pháp lưu trữ do các nhà cung cấp bên thứ ba (3PL) quản lý, cho phép kết hợp nhiều lô hàng nhỏ từ các nhà cung cấp khác nhau thành một lô hàng lớn hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển cho các công ty khởi nghiệp có nhu cầu hàng tồn kho nhỏ Việc sử dụng loại kho này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí logistics.
Kho gom hàng giúp kết hợp nhiều lô hàng nhỏ từ các nhà cung cấp khác nhau thành các xe tải lớn hơn, mang lại hiệu quả kinh tế Việc tận dụng kho gom hàng có thể giảm đáng kể chi phí vận chuyển, cho phép các đơn đặt hàng nhỏ được vận chuyển thường xuyên hơn với chi phí thấp hơn Các kho bãi gom hàng cung cấp sự linh hoạt trong việc vận chuyển, đồng thời tiết kiệm chi phí Hơn nữa, việc xử lý vật liệu của hàng hóa được tối ưu hóa nhờ vào việc kết hợp tải trọng và vận chuyển trực tiếp đến đích.
Sự phối hợp hiệu quả trong kho gom hàng là rất quan trọng để đảm bảo việc thực hiện đơn hàng nhanh chóng và chính xác Kho gom hàng cần sự lập kế hoạch chi tiết và thường xuyên để quản lý quá trình hợp nhất và bóc tách lô hàng Nếu không, thời gian dành cho việc lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện có thể gia tăng, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ phù hợp với kho gom hàng
Các thiết bị, dây chuyền trong mặt bằng và kho vận
Thiết bị di chuyển
Xe nâng là thiết bị quan trọng trong kho vận và công nghiệp, chuyên dùng để nâng và di chuyển hàng hóa Có nhiều loại xe nâng, bao gồm xe nâng động cơ chạy bằng xăng, diesel hoặc điện, xe nâng tay và xe nâng đứng lái Chức năng chính của xe nâng là nâng pallet hàng hóa và vận chuyển chúng đến vị trí lưu trữ hoặc khu vực sản xuất trong kho.
Hinh Xe nâng điện 1.5 – 2 tấn 3 bánh Hangcha
Bảng Thông số kỹ thuật
Loại máy Xe nâng điện 3 bánh Hangcha
Kiểu vận hành Ngồi lái
Xe đẩy pallet, hay pallet jack, là thiết bị di chuyển đơn giản dùng để nâng và vận chuyển pallet hàng hóa Có hai loại chính là xe đẩy pallet tay, vận hành bằng tay, và xe đẩy pallet điện, sử dụng pin hoặc điện Thiết bị này rất phù hợp cho việc di chuyển hàng hóa trong kho, mang lại hiệu quả cao, đặc biệt trong các khu vực chật hẹp.
Hinh: Crown PTH 50 Bảng Thông số kỹ thuật Crown PTH 50
Tải trọng tối đa 5000 lbs (2268 kg)
Chiều cao nâng tối thiểu 3 inches (7.6 cm)
Chiều cao nâng tối đa 7.5 inches (19.1 cm)
Khoảng cách giữa hai càng 13 inches (33 cm)
Kích thước bánh xe tải 7 inches x 2 inches (17.8 cm x 5.1 cm)
Chất liệu càng Thép cứng
Hình : Xe nâng điện Staxx tay thấp tự động EPT20H
Bảng Thông số kỹ thuật Staxx
Tải trọng tối đa 2000 Kg
Chiều cao nâng tối thiểu 80 mm
Chiều cao nâng tối đa 200 mm
Chiều dài càng nâng 1220 mm
Chiều rộng càng nâng 685 mm
Thiết bị lưu trữ
Kệ chứa hàng là thiết bị thiết yếu trong kho vận, với nhiều loại như kệ đơn, kệ trái cây, kệ đa tầng và kệ cỡ lớn Chúng giúp lưu trữ hàng hóa một cách có tổ chức, tiết kiệm không gian và nâng cao hiệu suất trong việc xử lý hàng hóa.
Hình: Kệ chứa hàng URWM184872BK
Bảng :Thông số kỹ thuật URWM184872BK
Kích thước 48 inches (W) x 24 inches (D) x 72 inches (H)
Sức chứa 800 lbs (362 kg) mỗi tầng
Vật liệu Thép mạ kẽm
Pallet là thiết bị di động quan trọng trong kho vận, được sử dụng để lưu trữ, di chuyển và vận chuyển hàng hóa Có nhiều loại pallet như gỗ, nhựa và kim loại, mỗi loại mang lại những lợi ích riêng Pallet tạo ra nền tảng đồng đều và ổn định cho việc lưu trữ, đồng thời nâng cao hiệu quả vận chuyển và xếp chồng hàng hóa.
Hình : Pallet Nhựa Liền Khối 11 Bảng :Thông số kỹ thuật Pallet Nhựa
Mã sản phẩm 1JX8KP3LIW
Kiểu 1 mặt, chân giằng ngang
Số nút chống trượt 28 nút
Màu sắc Xanh dương, Đen
Thiết bị quản lý hàng hóa
- Máy đọc mã vạch và máy quét
Máy đọc mã vạch và máy quét là thiết bị sử dụng công nghệ quét mã vạch để thu thập thông tin từ sản phẩm và bao bì Có nhiều loại như máy quét cầm tay, máy quét kiểu dòng chảy, và máy đọc mã vạch tích hợp trên thiết bị di động Những thiết bị này giúp tăng tốc độ và độ chính xác trong việc thu thập thông tin hàng hóa, đồng thời giảm thiểu lỗi do nhập liệu thủ công.
Hình : Honeywell Xenon 1900 Bảng :Thông số kỹ thuật Honeywell Xenon 1900
Tên sản phẩm Honeywell Xenon 1900 Độ rộng vạch nhỏ nhất: 1D 5 mil (0.127 mm)
2D 6.7 mil (0.170 mm) Kiểu quét mã vạch: Hình ảnh vùng (mảng 838 x 640 pixel) Độ dốc, nghiêng: 45°, 65°
Phạm vi quét: Khoảng cách đọc thông thường ở 200 lux
Giao tiếp hệ thống: USB, Bàn phím Wedge, RS232, IBM
Các dây chuyền trong mặt bằng và kho vận
Băng tải là hệ thống cơ học thiết yếu cho việc vận chuyển hàng hóa trong kho vận và nhà máy sản xuất Có nhiều loại băng tải như băng tải thẳng, băng tải cong và băng tải dạng spiral, mỗi loại phục vụ cho những nhu cầu vận chuyển khác nhau Việc sử dụng băng tải giúp chuyển hàng hóa một cách tự động, liên tục, nhanh chóng và hiệu quả, nâng cao năng suất làm việc trong các quy trình sản xuất.
Hình : Băng tải con lăn RM 8110
Bảng :Thông số kỹ thuật RM 8110
Tên sản phẩm Băng tải con lăn RM 8110
Cơ chế lái không có động cơ
Sản phẩm được vận chuyển linh hoạt
Các đặc điểm khác mô-đun, linh hoạt, dây chuyền lắp ráp, trọng lực, thủ công, chọn đơn hàng
Ngành mô-đun, linh hoạt, dây chuyền lắp ráp, trọng lực, thủ công, chọn đơn hàng
Dây chuyền tự động là hệ thống thiết kế nhằm tự động hóa quy trình sản xuất và vận chuyển hàng hóa trong môi trường sản xuất hoặc kho vận Hệ thống này bao gồm chuỗi các bước sản xuất hoặc vận chuyển thực hiện liên tục và tự động, với các loại như dây chuyền sản xuất, dây chuyền phân loại và dây chuyền đóng gói tự động Việc áp dụng dây chuyền tự động không chỉ nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong quy trình mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động, đồng thời tăng cường tính liên tục trong sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
Hình : Băng tải chai 180 độ
Hoạch định bố trí mặt bằng và kho vận
Xác định thông tin về sản phẩm của Sabeco
Để chiếm lĩnh thị trường rộng, sản phẩm bia chai cần có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Vì vậy, tôi chọn sản xuất loại bia vàng chất lượng cao, loại bia đang được ưa chuộng hiện nay.
Sản phẩm bia sản xuất ra phải đảm bảo đạt được các tiêu chuẩn sau:
* Các chỉ tiêu cảm quan:
Khi rót bia vào cốc, bia cần có lớp bọt trắng mịn, với các bọt khí li ti nổi từ đáy cốc lên bề mặt Chiều cao của lớp bọt phải đạt trên 2cm và thời gian giữ bọt lý tưởng từ 5 đến 15 phút.
- Mùi và vị: Bia phải có độ đắng đặc trưng và hương thơm dịu nhẹ của hoa houblon, không quá nhạt, không có mùi vị lạ
- Màu sắc và độ trong: Bia phải có màu vàng rơm sáng óng ánh, trong suốt, không được có cặn hay vẩn đục
* Các chỉ tiêu hoá học:
Ngoài ra còn có thông số kỹ thuật của chai bia bao gồm:
- Loại chai: Chai thủy tinh xanh lá cây
- Đường kính cổ chai: 23mm
- Cân nặng chai rỗng: Khoảng 190 gram
- Màu sắc: Chai thủy tinh xanh lá cây, có màu sắc bảo vệ để ngăn chặn ánh sáng mặt trời
Dấu in ấn trên chai bao gồm tên thương hiệu "Sabeco", hình ảnh logo cùng với mô tả sản phẩm và nguồn gốc của nó, thường được thể hiện trên nhãn dính trên chai.
Hình ảnh trực quan về sản phẩm
Phân tích các chỉ số kỹ thuật của vỏ chai bia
Vỏ chai bia được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng Một số chỉ số kỹ thuật quan trọng của vỏ chai bia bao gồm độ dày, khả năng chịu áp lực, và tính năng chống va đập.
1 Kích thước: Đường kính: Đường kính của chai bia được đo bằng milimet (mm) tại vị trí rộng nhất của thân chai Kích thước đường kính phổ biến của chai bia là từ 50 mm đến 70 mm
Chiều cao của chai bia được đo bằng milimet (mm) từ đáy đến miệng chai, với kích thước phổ biến dao động từ 150 mm đến 350 mm.
Dung tích chai bia được đo bằng mililit (ml) hoặc lít (L), thể hiện lượng bia mà chai có thể chứa Các dung tích phổ biến của chai bia thường dao động từ 330 ml đến 1000 ml.
2 Độ dày: Độ dày đáy chai: Độ dày đáy chai được đo bằng milimet (mm) và là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền của chai Độ dày đáy chai thông thường phải lớn hơn 2 mm Độ dày thành chai: Độ dày thành chai được đo bằng milimet (mm) và là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực của chai Độ dày thành chai thông thường phải lớn hơn 1 mm
Thủy tinh là chất liệu phổ biến nhất trong sản xuất chai bia nhờ vào độ trong suốt cao, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết màu sắc của bia Ngoài ra, thủy tinh còn có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhựa PET (polyethylene terephthalate) là loại nhựa phổ biến nhất trong sản xuất chai bia nhờ vào tính nhẹ, dễ vận chuyển và khả năng tái chế Mặc dù vậy, nhựa PET không mang lại cảm giác cao cấp như thủy tinh và có thể tác động đến hương vị của bia.
Kim loại nhôm là loại vật liệu phổ biến nhất trong sản xuất chai bia nhờ vào tính nhẹ, bền và khả năng tái chế So với thủy tinh và nhựa, nhôm có khả năng giữ lạnh tốt hơn Tuy nhiên, việc sử dụng kim loại nhôm có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm kim loại cho bia và không tạo được cảm giác cao cấp như chai thủy tinh.
Màu sắc của chai bia có tác động đáng kể đến cảm nhận hương vị Chai màu nâu thường được dùng cho các loại bia sẫm màu, mang lại cảm giác mạnh mẽ và đậm đà, trong khi chai màu xanh lá cây thường dành cho bia lager, tạo cảm giác tươi mát và sảng khoái.
Vỏ chai bia phải có khả năng chịu được áp lực cao do quá trình lên men bia tạo ra
Vỏ chai bia phải có khả năng chống va đập để tránh bị vỡ trong quá trình vận chuyển và sử dụng
Vỏ chai bia phải được sản xuất từ nguyên liệu an toàn cho sức khỏe và không ảnh hưởng đến hương vị của bia
Vỏ chai bia không chỉ cần đáp ứng các chỉ số kỹ thuật mà còn phải có thiết kế, kiểu dáng và thương hiệu hấp dẫn để thu hút người tiêu dùng.
Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm
Đánh giá quy trình vận hành trong kho
- Kiểm tra và nhận hàng:
Quá trình kiểm tra và nhận hàng bia bắt đầu bằng việc xác nhận chính xác sản phẩm, số lượng và thời gian giao hàng Nhân viên sử dụng máy quét mã vạch cùng hệ thống quản lý kho (WMS) để kiểm tra và ghi nhận dữ liệu nhập kho một cách nhanh chóng và chính xác Điều này đảm bảo thông tin được xử lý đúng, nâng cao hiệu quả theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
- Dán nhãn và ghi chú thông tin:
Sau khi kiểm tra, các lô bia được dán nhãn với thông tin như ngày sản xuất, hạn sử dụng và loại bia Quy trình này diễn ra nhanh chóng nhờ vào máy in nhãn và hệ thống mã vạch hoặc RFID, giúp theo dõi chính xác các lô bia Điều này không chỉ hỗ trợ quản lý hàng hóa mà còn đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.
Phiếu xuất hàng là tài liệu quan trọng ghi lại thông tin chi tiết về loại hàng, số lượng và thời gian xuất hàng, với sự xác nhận của cả người giao và nhận Quy trình xử lý phiếu xuất hàng diễn ra nhanh chóng và chính xác, đảm bảo mọi giao dịch được ghi nhận đúng và kịp thời.
- Kiểm tra dấu niêm phong:
Trước khi sử dụng, cần kiểm tra kỹ các thùng hoặc két bia để đảm bảo dấu niêm phong còn nguyên vẹn Mọi dấu hiệu bất thường cần được ghi nhận và xử lý ngay lập tức nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
Bia được phân loại và sắp xếp theo loại, nhãn hiệu và hạn sử dụng, tuân thủ các tiêu chuẩn khoa học Quy trình này không chỉ giúp việc tìm kiếm hàng hóa trở nên dễ dàng hơn mà còn đảm bảo hiệu quả hoạt động của kho Sắp xếp bia một cách nhanh chóng và chính xác là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu suất kho.
Không gian kho được tối ưu hóa cho việc lưu trữ bia, với cách sắp xếp gọn gàng và hệ thống giúp dễ dàng tìm kiếm và lấy hàng Điều kiện nhiệt độ và lưu trữ được đảm bảo, duy trì chất lượng sản phẩm và tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản bia.
- Thu thập theo đơn hàng:
Đơn hàng bia được thu thập chính xác theo yêu cầu của khách hàng, với quy trình nhanh chóng và không có sai sót, đảm bảo mỗi đơn hàng đều đáp ứng đúng các yêu cầu đã đặt ra.
Nhóm đơn hàng bia được thu thập một cách đầy đủ và chính xác, giúp quy trình thực hiện hiệu quả và nhanh chóng Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian chờ đợi mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của kho.
4 Đóng Gói và Xuất Kho
- Đóng gói hàng hóa cẩn thận:
Bia được đóng gói an toàn để tránh hỏng hóc trong quá trình vận chuyển Quy trình này diễn ra nhanh chóng và chính xác, sử dụng bọt biển và hộp carton chất lượng cao nhằm đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Tối ưu hóa khối lượng:
Không gian đóng gói hiệu quả cho bia không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển mà còn đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tốt nhất Sắp xếp bia một cách gọn gàng và thông minh là chìa khóa để tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả bảo quản.
Việc hoàn trả bia cần tuân thủ chính sách của kho và nhà cung cấp Cần ghi nhận và xử lý nguyên nhân hoàn trả một cách kịp thời, đảm bảo mọi vấn đề được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
Bia hoàn trả được phân loại nhằm xác định mục đích sử dụng sau này, bao gồm sửa chữa, tái chế, tiêu hủy hoặc trả lại cho nhà sản xuất Quy trình này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng lại hàng hóa mà còn góp phần giảm thiểu lãng phí.
- Sử dụng công nghệ hiện đại:
Bia được kiểm đếm chính xác nhờ vào công nghệ máy quét mã vạch, giúp quy trình kiểm đếm diễn ra nhanh chóng và không có sai sót Điều này đảm bảo rằng số lượng hàng hóa luôn được cập nhật chính xác trong hệ thống.
- Thống kê tình trạng kho:
Việc thống kê tình trạng kho bia được thực hiện chính xác và liên tục, đảm bảo thông tin về số lượng và tình trạng hàng hóa luôn được cập nhật Quy trình này sử dụng các công cụ và phần mềm hiện đại để ghi nhận dữ liệu chi tiết, từ số lượng lô hàng, tình trạng bảo quản đến hạn sử dụng Nhân viên kho áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS) và các công cụ hỗ trợ để tổng hợp và phân tích dữ liệu hiệu quả Các báo cáo thường xuyên được tạo ra, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng kho, giúp quản lý theo dõi và đưa ra quyết định chính xác kịp thời.
Quy trình báo cáo hiệu quả giúp quản lý kho nắm bắt chính xác tình trạng hàng hóa, từ đó tối ưu hóa kế hoạch nhập và xuất kho cũng như dự trữ hàng hóa Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của kho.
Đánh giá về mặt bằng kho
1 Diện tích và Không gian:
Kho có diện tích 1500 mét vuông, có khả năng chứa 300 pallets với mỗi pallet chiếm khoảng 5 mét vuông Không gian được thiết kế với lối đi rộng rãi cho nhân viên và xe nâng, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa Trần kho cao ít nhất 6 mét, cho phép sử dụng các kệ pallet cao, tối ưu hóa không gian lưu trữ theo chiều dọc.
2 Cấu trúc và Bề mặt:
Sàn kho được thiết kế với khả năng chịu trọng lượng 1000 kg/m², đủ để chịu tải của
Kho chứa 300 pallet bia được thiết kế với cấu trúc vững chắc, đảm bảo an toàn tuyệt đối và loại bỏ nguy cơ sập đổ Điều này tạo ra một môi trường làm việc ổn định và an toàn cho cả nhân viên và hàng hóa.
3 Hệ thống Khoang Lưu trữ:
Kho được trang bị 30 hàng kệ pallet, mỗi hàng dài 10 mét và cao 6 mét Mỗi pallet có thể chịu tải trọng tối thiểu 1000 kg, đảm bảo khả năng lưu trữ các đơn vị bia nặng, tối ưu hóa quản lý hàng hóa.
Để bảo quản bia hiệu quả, kho cần duy trì nhiệt độ từ 10-15°C, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng Đồng thời, độ ẩm trong kho không nên vượt quá 70% để ngăn ngừa hỏng hóc và sự phát triển của vi khuẩn, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Kho được trang bị hệ thống chữa cháy hiện đại với sprinkler và bình chữa cháy CO2, cùng với ít nhất 16 camera giám sát tại các khu vực quan trọng Hệ thống bảo vệ an ninh và cảnh báo chống xâm nhập được thiết lập, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa và nhân viên.
6 Kiểm soát và Bảo vệ:
Hệ thống kiểm soát truy cập sử dụng thẻ ra vào hoặc mã bảo mật, chỉ cho phép những người được phép vào kho Kho được bảo vệ 24/7 và trang bị hệ thống cảnh báo khẩn cấp, đảm bảo an ninh và khả năng phản ứng kịp thời với các tình huống khẩn cấp.
7 Tiện ích và Dịch vụ Hỗ trợ:
Kho hàng của chúng tôi cung cấp điện ổn định 24/7 với công suất tối thiểu 100 kW, đảm bảo hoạt động liên tục không bị gián đoạn Hệ thống nước sạch được cung cấp để phục vụ vệ sinh và tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên Ngoài ra, hệ thống thông gió hiệu quả giúp duy trì môi trường lý tưởng trong kho, đảm bảo không khí lưu thông và giảm nhiệt độ bên trong.
8 Tuân thủ Quy định Pháp luật và Tiêu chuẩn Ngành:
Kho cần tuân thủ các quy định về an toàn, vệ sinh và chất lượng trong ngành thực phẩm và đồ uống Việc này không chỉ đảm bảo hoạt động của kho đạt tiêu chuẩn mà còn giúp tránh vi phạm pháp luật hiện hành, từ đó duy trì uy tín và chất lượng dịch vụ.
Kế hoạch điều độ quá trình vận hành trong kho
Bước đầu tiên để đảm bảo thành công trong kế hoạch sản xuất là lập danh sách công việc cần làm cho ngày, tuần, tháng hoặc năm Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng quát về số lượng và trình tự thực hiện các công việc Hãy ghi lại chi tiết các nhiệm vụ cần hoàn thành, vì càng rõ ràng và đầy đủ, bạn sẽ càng dễ dàng chủ động trong việc thực hiện sau này.
Bước 2: Đưa ra các mục tiêu tương ứng
Sau khi lập danh sách công việc, việc thiết lập mục tiêu phù hợp là rất quan trọng Mục tiêu này có thể liên quan đến thời gian hoặc kết quả mong muốn Cần đảm bảo rằng mục tiêu phải phù hợp với mong muốn và khả năng của công ty Nếu đặt mục tiêu quá cao mà không thể đạt được, điều này có thể làm chậm tiến độ thực hiện các công việc khác.
Bước 3: Ưu tiên sắp xếp thứ tự các công việc
Để tối ưu hóa quy trình làm việc, hãy sắp xếp các nhiệm vụ đã liệt kê theo thứ tự ưu tiên, cấp bách hoặc theo thời gian và đối tượng thực hiện Việc này giúp loại bỏ những công việc không cần thiết, tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra cho công ty.
Bước 4: Tập trung thực hiện kế hoạch
Sự tập trung không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả và tiết kiệm thời gian, mà còn cho phép bạn quan tâm đến nhiều nhiệm vụ khác Khi làm việc, hãy cố gắng kết hợp nhiều công việc trong cùng một thời gian để tối ưu hóa năng suất.
Bước 5: Linh hoạt trong việc thực hiện kế hoạch
Thực tế thường khác biệt so với lý thuyết và kế hoạch, vì vậy cần dành thời gian cho những sự cố phát sinh Khi lập kế hoạch, hãy dự trù và liệt kê các khó khăn, thách thức có thể gặp phải để chuẩn bị phương án dự phòng hiệu quả.
Bước 6: Kiểm tra việc thực hiện các kế hoạch Để đánh giá tiến độ và tỷ lệ hoàn thành mục tiêu cá nhân cũng như khả năng đạt được mục tiêu của công ty đúng hạn, bạn cần thường xuyên theo dõi và so sánh giữa mục tiêu đã đề ra và kết quả đạt được.
➢ Lập kế hoạch sản xuất
Lập kế hoạch và điều độ vận hành kho bãi là yếu tố then chốt trong quản lý hiệu quả các bộ phận trong công ty Quy trình vận hành kho bãi cần được giám sát chặt chẽ, từ thực hiện đến xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh, nhằm tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao năng suất lưu trữ.
Công việc điều độ kho bãi đòi hỏi người vận hành phải có khả năng kiểm soát nguồn lực lớn từ nhiều cấp, bộ phận khác nhau Để đảm bảo tiến độ lưu trữ hàng hóa, cần thỏa mãn ba tiêu chí quan trọng nhằm đạt hiệu quả theo kế hoạch đã đề ra.
• Đảm bảo số lượng và chất lượng hàng hóa đáp ứng yêu cầu của khách hàng
• Thực hiện vận hành kho bãi đúng thời gian, kịp thời để đảm bảo quá trình lưu trữ diễn ra suôn sẻ và không gặp trục trặc
• Tối ưu hóa chi phí sử dụng nguồn lực cho việc vận hành kho bãi, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất
- Dự trữ và vận chuyển: 30000 pallet/tháng
Giả thiết sản xuất theo ngày là 30000/26 = 1153 pallet => 1 giờ = 154 pallet
Sau khi xác định thời gian vận hành và nhu cầu cụ thể, cần phải tính toán năng suất đầu vào cho từng giai đoạn trong quy trình Mỗi công đoạn sẽ có tỷ lệ thất thoát riêng, điều này là hiển nhiên.
𝑃𝑖 - Năng suất đầu vào tại hoạt động i
𝑠𝑖 -Tỉ lệ thất thoát trên đầu vào 𝑃𝑖
𝑂𝑖 -Năng suất đầu ra tại hoạt động i
Ta có: là biểu thức xác định năng suất đầu vào yêu cầu tại hoạt động i
Việc xác định năng suất đầu vào là cần thiết để đáp ứng nhu cầu đầu ra, phụ thuộc vào tỷ lệ thất thoát trong các hoạt động vận hành và cách bố trí quy trình công nghệ của hệ thống Đối với hệ thống nối tiếp, như quy trình vận hành kho, năng suất đầu vào của bộ phận đầu tiên được xác định theo một biểu thức cụ thể.
Sản phẩm ước tính đầu ra 𝑂7 đạt 30.000 pallet mỗi tháng, yêu cầu trải qua 7 bước xử lý bao gồm nhập kho, lưu kho, nhận hàng, đóng gói và xuất kho, hoàn hàng, kiểm hàng, thống kê và báo cáo Tỷ lệ thất thoát cũng được ước tính trong quá trình này.
Nhận hàng(S3) 1% Đóng gói và xuất kho(S4) 2%
Thống kê và báo cáo(S7) 3%
Giả sử không có thiệt hại giữa các công đoạn, kết quả đầu vào của công đoạn trước có thể được xem là đầu ra của công đoạn sau, cụ thể là: P7 = O6, P6 = O5, P5 = O4, P4 = O3, P3 = O2, P2 = O1.
STT Quá trình Thất thoát Đầu ra Đầu vào
1 Thống kê và báo cáo 3% 30000 30977
4 Đóng gói và xuất kho 2% 32587 33251
Bảng Thông tin thất thoát dự tính
Phân tích dòng di chuyển của thiết bị trong mặt bằng
2.6.1 Dòng di chuyển trong mặt bằng
Dòng di chuyển nhỏ sẽ xuất hiện giữa các trạm làm việc và lối đi trong bộ phận chức năng, tạo ra mô hình dòng di chuyển cho mỗi trạm làm việc 1 máy/người (End – To – End).
Hoạch định dòng di chuyển giữa các bộ phận chức năng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính hiệu quả của mặt bằng Dòng di chuyển thường bao gồm sự kết hợp của các mô hình di chuyển theo chiều ngang, đồng thời cần xem xét đầu vào và đầu ra của hệ thống Trong hệ thống lắp ráp linh kiện điện tử, việc xác định dòng di chuyển cơ bản giữa các bộ phận là cần thiết để tối ưu hóa quy trình làm việc.
Ta có dòng di chuyển với sự kết hợp đầu vào (tiếp nhận) và đầu ra (giao hàng) trên mặt bằng:
2.6.2 Hoạch định dòng di chuyển
Để đạt được dòng di chuyển hiệu quả, cần kết hợp các dòng di chuyển và xác định lối đi hợp lý từ đầu đến cuối Việc tối đa hóa số lượng đường di chuyển trực tiếp, giảm thiểu các dòng di chuyển không cần thiết và tối ưu hóa chi phí là rất quan trọng Dòng di chuyển trực tiếp được định nghĩa là quá trình không bị gián đoạn, đảm bảo sự liên tục trong suốt hành trình.
Khi lập kế hoạch cho dòng di chuyển, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng như giảm thiểu các dòng di chuyển bằng cách loại bỏ những hoạt động không cần thiết, kết hợp các hoạt động lại với nhau và tối giản hóa các đường di chuyển phức tạp, nhiều hướng.
Hoạch định dòng di chuyển giữa các bộ phận chức năng là phương pháp quan trọng để đánh giá hiệu quả di chuyển trong mặt bằng và tính hợp lý của thiết kế Các loại dòng di chuyển cơ bản bao gồm:
Dòng chữ L là mô hình đơn giản nhất, trong đó nhóm tiếp nhận và giao hàng được tách riêng biệt Ngược lại, dòng chữ U rất phổ biến vì nhóm tiếp nhận và giao hàng kết hợp lại, giúp dễ dàng kiểm soát quy trình hơn.
- Dòng chữ S: Được sử dụng khi dòng di chuyển quá dài
Dòng chữ I trong thiết kế quy trình logistics cho phép dòng chảy thẳng từ nhận hàng đến vận chuyển và ngược lại, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động Cách bố trí này sử dụng toàn bộ chiều dài của phân xưởng, giúp tách biệt các sản phẩm tương tự trong định dạng dây chuyền lắp ráp, đồng thời giảm thiểu tắc nghẽn bằng cách hạn chế sự di chuyển qua lại.
Các dòng di chuyển nhỏ giữa các trạm làm việc và lối đi được thiết kế theo các kiểu song song, vuông góc hoặc nghiêng, tạo ra sự linh hoạt và thuận tiện cho việc di chuyển trong không gian làm việc.
Trong hệ thống sản xuất khuôn đúc thìa nhựa, dòng di chuyển sản phẩm phải tuân theo thứ tự quy trình sản xuất để đảm bảo tính logic và liền mạch Việc sắp xếp hợp lý các khu vực giúp tối ưu hóa luồng di chuyển, giảm thiểu khoảng cách và tránh lãng phí thời gian do di chuyển không cần thiết Đối với khu vực mặt bằng hình vuông, bố trí dòng di chuyển theo hình chữ U là giải pháp hiệu quả để tận dụng tối đa diện tích.
Dòng di chuyển trong kho chứa bia:
Sơ đồ dòng di chuyển trong kho chứa bia gồm có 5 bộ phận hoạt động kết hợp cùng nhau để thực hiện nhiễm vụ kho vận :
Nhập kho là bước đầu tiên trong quy trình lưu trữ vật tư, nơi vật tư được nhận tại khu vực nhập kho khi được vận chuyển đến Tại đây, thông tin về số lượng, chủng loại và tình trạng vật tư sẽ được ghi nhận và lưu trữ vào hệ thống quản lý kho Quá trình này yêu cầu sự cẩn thận và chính xác để đảm bảo tất cả vật tư được ghi nhận đầy đủ và đúng đắn, nhằm tránh nhầm lẫn và sai sót trong quá trình lưu trữ và xuất kho sau này.
Kiểm tra 1 là bước đầu tiên trong quá trình nhập kho, nơi vật tư phải trải qua kiểm tra chất lượng và số lượng kỹ lưỡng Nhân viên kiểm kho đánh giá các vật tư mới nhập để đảm bảo đáp ứng yêu cầu chất lượng trước khi lưu trữ Quá trình này bao gồm kiểm tra kỹ thuật, đánh giá trực quan và sử dụng công cụ đo lường để xác định tính chính xác của các thông số Sau khi hoàn tất, các vật tư đạt tiêu chuẩn sẽ được chuyển vào kho lưu trữ, sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo.
Sau khi hoàn tất kiểm tra ban đầu, vật tư được phân loại và sắp xếp vào các giá đỡ từ Rack 1 đến Rack 6, với mỗi giá có khả năng chứa các loại vật tư khác nhau hoặc được phân chia theo kích thước, trọng lượng, và mức độ sử dụng Các giá đỡ không chỉ giúp lưu trữ vật tư mà còn tối ưu hóa không gian và quản lý kho hàng hiệu quả Việc di chuyển vật tư giữa các giá đỡ được thực hiện linh hoạt, đảm bảo không gian lưu trữ được sử dụng tối ưu và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Kiểm tra 2, hay kiểm tra đầu ra, là bước quan trọng trước khi vật tư được xuất kho để chuyển đến các địa điểm tiêu thụ Trong quá trình này, nhân viên kiểm kho sẽ đánh giá lại chất lượng và số lượng vật tư, nhằm đảm bảo không có sự hư hỏng hay mất mát nào trong quá trình lưu trữ Việc kiểm tra bao gồm so sánh dữ liệu lưu trữ với các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu; nếu tất cả yêu cầu đều được đáp ứng, vật tư sẽ được chấp nhận để xuất kho.
Sau khi hoàn tất kiểm tra cuối cùng, vật tư sẽ được xuất kho để chuẩn bị vận chuyển đến các điểm đích như nhà máy, cửa hàng bán lẻ hoặc các địa điểm sử dụng khác Quá trình xuất kho cần được quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo mọi vật tư đều được theo dõi và ghi chép đầy đủ, giúp bảo vệ tài sản và duy trì tính minh bạch trong hoạt động của kho hàng.
2.6.3 Mô tả dòng di chuyển trong kho
Dòng di chuyển của sản phẩm trong kho chứa bia Sài Gòn được mô tả chi tiết trong bảng dưới đây, giúp nắm rõ quy trình trong kho Với 5 loại sản phẩm, kho bia Sài Gòn cần áp dụng giản đồ quá trình đa sản phẩm Biểu đồ này thể hiện các bước thực hiện thông qua các đường liên kết tương ứng.
2.6.4 Tính toán và xây dựng giản đồ quan hệ giữa các bộ phận trong mặt bằng và kho vận
Nhà kho bao gồm các bộ phân:
Xây dựng giản đồ quan hệ
Bố trí mặt bằng kho chứa bia của công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn
Các phương pháp bố trí mặt bằng
3.1.1 Bố trí mặt bằng theo sản phẩm
Bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm, hay còn gọi là mặt bằng theo dây chuyền, là việc sắp xếp các hoạt động theo một dòng liên tục để hoàn thành nhiệm vụ cụ thể Hình thức này rất hợp lý cho dây chuyền sản xuất, với máy móc hoạt động tự động hóa và nhân viên có thể vận hành nhiều máy cùng lúc Vật tư được di chuyển qua băng tải hoặc dây chuyền, phù hợp với sản xuất hàng loạt và liên tục Phương pháp này thích hợp cho khối lượng sản phẩm lớn và các công việc ổn định, lặp lại.
Máy móc thiết bị trong sản xuất theo dây chuyền được sắp xếp theo một đường cố định, tạo thành các dây chuyền sản xuất Việc bố trí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như không gian nhà xưởng, các hoạt động tác nghiệp khác, lắp đặt thiết bị và vận chuyển nguyên vật liệu Dựa trên tính chất của quá trình sản xuất và đường di chuyển của nguyên liệu, bán thành phẩm và sản phẩm, dây chuyền sản xuất có thể chia thành nhiều loại, bao gồm dây chuyền lắp ráp Các dây chuyền này có thể được bố trí theo hình dạng thẳng hoặc theo các hình dạng khác như chữ U, L, W, M.
Hình 3.1 Sơ đồ dây chuyền sản xuất bố trí theo hình thẳng
Hình 3.2 Sơ đồ dây chuyền sản xuất bố trí theo hình chữ U
Bố trí mặt bằng theo sản phẩm có những ưu điểm sau:
- Dòng di chuyển nhịp nhàng, đơn giản theo trình tự và trực tiếp
- Chi phí trên đơn vị thấp
- Độ hữu dụng của máy móc hay nhân lực cao
- Chi phí nâng chuyển vật liệu thấp
- Yêu cầu về tay nghề công nhân thấp
- Tồn kho bán thành phẩm thấp
Bố trí mặt bằng theo sản phẩm có những nhược điểm sau:
- Độ hữu dụng của thiết bị cao đồng nghĩa rủi ro cao
- Năng suất hệ thống quyết định bởi điểm nghẽn
- Không đáp ứng tính linh hoạt khi thay đổi số lượng và thiết kế sản phẩm
- Sự hứng khởi của công nhan giảm
- Đòi hỏi mức đầu tư lớn
3.1.2 Bố trí mặt bằng theo vị trí cố định
Bố trí mặt bằng sản xuất theo vị trí cố định là một phương pháp đặc thù trong các dự án sản xuất, nơi sản phẩm được đặt cố định tại một địa điểm Trong mô hình này, máy móc, thiết bị, công nhân và nguyên vật liệu sẽ được đưa đến để thực hiện công việc tại chỗ Phương pháp này thường được áp dụng cho các sản phẩm mỏng manh, dễ vỡ hoặc những sản phẩm quá cồng kềnh và nặng nề, làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
Hình 3.3 Sơ đồ mặt bằng theo vị trí cố định
Bố trí mặt bằng theo vị trí cố định có những ưu điểm sau:
- Giảm sự di chuyển hạn chế hư hỏng và chi phí vận chuyển
- Vì sản phẩm không phải di chuyển từ phân xưởng này tới phân xưởng khác nên việc phân công lao động được liên tục
Bố trí mặt bằng theo vị trí cố định có những nhược điểm sau:
- Yêu cầu công nhân có kỹ năng cao
- Việc di chuyển lao động và thiết bị sẽ làm tăng chi phí
- Hiệu suất sử dụng thiết bị thấp
3.1.3 Bố trí mặt bằng theo qui trình
Mặt bằng theo quy trình là sự tổ chức các khu vực xử lý dựa trên chức năng hoặc quy trình cụ thể Trong đó, tất cả các máy móc thực hiện cùng một quy trình sẽ được sắp xếp gọn gàng trong một khu vực nhất định Mặt bằng này tạo ra sự tương hỗ cao giữa các máy và các trạm làm việc có chức năng tương tự, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc Các quy trình có đặc điểm tương đồng sẽ được nhóm lại để nâng cao tính hiệu quả trong sản xuất.
Hình 3.4 Sơ đồ bố trí mặt bằng theo quy trình
Bố trí mặt bằng theo qui trình có những ưu điểm sau:
- Các thiết bị đa năng có thể sử dụng
- Tăng tính hữu dụng của máy móc thiết bị
- Linh hoạt trong bố trí nhân lực và thiết bị
- Mạnh trong việc ứng phó với sự hỏng hóc của máy móc, trong sự thay đổi số lượng và thiết kế sản phẩm
Bố trí mặt bằng theo qui trình có những nhược điểm sau:
- Đòi hỏi về yêu cầu về nâng chuyển vật tư
- Dòng sản xuất dài hơn
- Khó khăn trong việc điều độ sản xuất
- Đòi hỏi kỹ năng cao hơn
- Khó khăn trong việc phân tich qui trình vận hành
3.1.4 Bố trí mặt bằng hỗn hợp
Mỗi loại mặt bằng đều có những đặc điểm riêng, và việc chọn loại mặt bằng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố Thực tế, các hình thức bố trí hỗn hợp thường được sử dụng, kết hợp nhiều loại hình khác nhau nhằm phát huy ưu điểm và hạn chế nhược điểm của từng loại Do đó, kiểu bố trí này trở nên phổ biến và được thiết kế tối ưu cho từng lĩnh vực sản xuất kinh doanh cụ thể Mục tiêu là tìm ra hệ thống bố trí vừa linh hoạt vừa tiết kiệm chi phí sản xuất.
Hình 5 Sơ đồ bố trí mặt bằng hỗ hợp
Bố trí mặt bằng hỗn hợp có những ưu điểm sau:
- Linh hoạt trong việc thay đổi sản phẩm hoặc quy trình sản xuất
- Tối ưu hóa việc di duyển vật liệu và sản phẩm
- Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các công nhân
Bố trí mặt bằng hỗn hợp có những nhược điểm sau:
- Phức tạp hơn các kiểu bố trí khác
- Yêu cầu kỹ năng cao
- Khó khăn tronng việc đào tạo
- Chi phí đầu tư cao
3.1.5 Mặt bằng hệ thống dịch vụ
Mặt bằng đặc biệt này được thiết kế cho các hệ thống dịch vụ, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng Việc bố trí mặt bằng thường dựa trên nhu cầu cụ thể của khách hàng, với mục tiêu giảm thiểu sự di chuyển và thủ tục hành chính Nhà quản lý tập trung vào việc tối đa hóa trưng bày sản phẩm, trong khi nhà thiết kế chú trọng đến không gian kệ hàng, nhu cầu sử dụng, tính lợi ích và tính thẩm mỹ Hình dưới minh họa cho cách bố trí mặt bằng theo hệ thống dịch vụ.
Xây dựng kho bia theo loại hình mặt bằng dịch vụ mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm tối ưu hóa không gian lưu trữ, tăng cường khả năng phục vụ khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc này không chỉ giúp cải thiện quy trình quản lý hàng hóa mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và phân phối sản phẩm Hơn nữa, kho bia được thiết kế hợp lý sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm của khách hàng, từ đó thúc đẩy doanh thu và sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Việc xây dựng kho chứa bia theo loại mặt bằng dịch vụ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành nhờ tận dụng cơ sở hạ tầng sẵn có Mặt bằng này cung cấp không gian linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu kinh doanh, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với biến đổi của thị trường Ngoài ra, vị trí thuận lợi của kho dịch vụ giúp tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn, từ đó tăng cường khả năng phân phối và giảm chi phí vận chuyển Doanh nghiệp cũng có thể tích hợp các dịch vụ bổ sung như khu vực thử bia và cửa hàng bán lẻ, tạo trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và gia tăng doanh thu Hệ thống quản lý kho tự động (WMS) giúp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, giảm thiểu sai sót Quy trình logistics cũng được tối ưu hóa, giảm thời gian và chi phí trong chuỗi cung ứng Việc áp dụng các giải pháp bền vững trong xây dựng không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu Cuối cùng, hệ thống kiểm soát nhiệt độ và an ninh hiện đại đảm bảo chất lượng bia luôn được duy trì ở mức tốt nhất Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan trước khi quyết định xây dựng kho theo loại hình dịch vụ.
Lựa chọn mô hình bố trí mặt bằng theo loại dịch vụ.
Tính toán và bố trí các bộ phận trong mặt bằng
Khi bố trí các bộ phận trong mặt bằng, có thể xảy ra tình trạng các máy gia công cùng chế biến một chi tiết, dẫn đến việc hình thành các khoảng trống trong nhóm Điều này yêu cầu phải nén hoặc dồn máy và chi tiết lại với nhau Để khắc phục vấn đề này, các hàng và cột được gán trọng số nhị phân, và giải thuật nhóm với trọng số nhị phân được áp dụng Giải thuật này giúp tối ưu hóa việc sắp xếp các bộ phận trong không gian sản xuất.
1- Gán trọng số nhị phân 2 𝑛 cho mỗi cột của ma trận bắt đầu từ cuối ma trận
2- Tính trọng số thập phân (decimal equivalent – DE) cho mỗi hàng bằng cách nhân các giá trị của ô (giá trị 1 nếu chi tiết đi qua) với trọng số của cột tương ứng sau đó tính tổng trọng số cho hàng
3- Sắp xếp lại các hàng theo thứ tự giảm dần của DE
4- Lặp lại bước 1 đến bước 3 nhưng tính cho cột
5- Liên tục cho đến khi không còn sự thay đổi nào
Trong bài toán tối ưu mặt bằng kho chứa bia, có 5 loại sản phẩm bia và 6 kệ để chứa tương ứng với các máy thực tế Để tính toán hiệu quả, chúng ta áp dụng giải thuật trọng số nhị phân nhằm xác định cách sắp xếp tối ưu nhất cho kho.
Sau khi áp dụng giải thuật trọng số nhị phân, thứ tự bố trí máy hợp lý trong mặt bằng đã được xác định là 3, 1, 6, 2, 4, 5, nhằm đạt được hiệu quả tối ưu cho mặt bằng.
Bố trí mặt bằng
Để tối ưu hóa bố trí mặt bằng kho chứa bia, nhóm đã áp dụng lý thuyết đồ thị Lý thuyết đồ thị giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong kho, từ đó tạo ra một không gian lưu trữ hiệu quả và hợp lý Việc sử dụng lý thuyết này không chỉ tăng cường khả năng tiếp cận hàng hóa mà còn giảm thiểu thời gian di chuyển trong kho.
- Nút: thể hiện các bộ phận chức năng trên mặt phẳng
- Cung: Thể hiện mối quan hệ giữa các bộ phận chức năng
- Đồ thị phẳng là đồ thị nếu có thể vẽ trên mặt phẳng 2-D mà không chứa bất kỳ đường giao cắt, hay cung giao cắt nào
- Đồ thị phẳng cực đại là đồ thị mà trên đó không thể vẽ thêm bất kỳ cung liên kết nào mà không xuất hiện đường giao cắt
Trong bài toán với 8 bộ phận, số lượng liên kết tối đa có thể đạt được là 18 cung, theo công thức 3N-6 Để thuận tiện cho việc sắp xếp, các bộ phận được ký hiệu như sau: kiểm tra 1_A, rack 1_B, rack 2_C, rack 3_D, rack 4_E, rack 5_F, rack 6_G, và kiểm tra 2_H.
Dựa trên ma trận mối quan hệ, hai bộ phận có trọng số lớn nhất là A và D, với trọng số là 50 Cặp bộ phận này được ưu tiên bố trí đầu tiên trên mặt bằng Trọng số của các bộ phận còn lại là C, B, E, F, G và H sẽ được xem xét trong mối liên hệ với hai bộ phận A và D Kết quả cho thấy bộ phận B có vai trò quan trọng trong bố trí này.
(72 điểm)sẽ được chọn bố trí kế tiếp vào mặt bằng như hình trên
Tại vị trí H 45 24 69, ba trong số tám bộ phận đã được bố trí Trọng số của các bộ phận còn lại được thể hiện trong bảng dưới đây Bộ phận C sẽ được chọn để bố trí tiếp theo do có trọng số quan hệ lớn hơn so với các bộ phận khác Kết quả bố trí được minh họa như hình dưới.
H 45 24 43 112 đã hoàn thành việc bố trí 4 trong 8 bộ phận Điểm trọng số của các bộ phận còn lại được thể hiện trong bảng dưới đây Bộ phận H được chọn để bố trí tiếp theo do có trọng số quan hệ lớn hơn so với các bộ phận còn lại Kết quả bố trí được minh họa trong hình dưới.
Bộ phận H được đặt sao cho tổng trọng số quan hệ với các bộ phận đã đạt giá trị lớn nhất
D-C-G 94 Đến đây 5 trong 8 bộ phận đã được bố trí Điểm trọng số của các bộ phận còn lại được tính trong bảng dưới Bộ phận B sẽ được chọn bố trí tiếp theo vì có trọng số quan hệ với các bộ phận đã bố trí lớn hơn trọng số của các bộ phận còn lại Kết quả bố trí như hình dưới
Bộ phận B được đặt sao cho tổng trọng số quan hệ với các bộ phận đã đạt giá trị lớn nhất
DCG 83 Đến đây 6 trong 8 bộ phận đã được bố trí Điểm trọng số của các bộ phận còn lại được tính trong bảng dưới Bộ phận E sẽ được chọn bố trí tiếp theo vì có trọng số quan hệ với các bộ phận đã bố trí lớn hơn trọng số của các bộ phận còn lại Kết quả bố trí như hình dưới
Bộ phận E được đặt sao cho tổng trọng số quan hệ với các bộ phận đã đạt giá trị lớn nhất
Cuối cùng là điểm E cần xem điểm để bố trí vào mặt phẳng có tổng điểm mặt phẳng lớn nhất qua bảng bên dưới và hình vẽ sau:
Sau khi hoàn thành việc bố trí, đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa các bộ phận sẽ cho chúng ta một mặt phẳng đối ngẫu, như hình minh họa bên dưới.
Ta có sơ đồ khối của các bộ phận trong kho được bố trí như sau :
Tính toán diện tích và không gian giữa các bộ phận
Áp dụng bài toán vị trí đơn Minimax để tính tọa độ giữa các bộ phận:
Ta có tọa độ hiện tại của các bộ phận của công ty như sau:
Từ đó ta tính được các giá trị trung gian của các bộ phận trong nhà máy:
Bộ phận(i) ai bi ai+bi (-ai+bi)
Vị trí tối ưu của nhà máy là :
Giá trị hàm mục tiêu, hay khoảng cách lớn nhất đến bất kỳ bộ phận hiện tại, được xác định là c5/2 = 6/2 = 3 Để giải quyết bài toán này, phần mềm Lingo có thể được sử dụng Bài toán sẽ được giải quyết theo quy trình cụ thể.
Nhập dữ liệu đầu vào:
Mô hình hóa mô phỏng hệ thống mặt bằng thiết kế
Xác định điều kiện mô phỏng
Để mô phỏng nhà kho của Công ty Bia Sài Gòn trên phần mềm Flexsim, trước tiên cần tạo một mô hình ảo để phản ánh môi trường kho, xác định hệ thống quản lý kho và quy trình xử lý đơn hàng Đồng thời, việc mô phỏng chuyển động của hàng hóa và nhân viên cũng rất quan trọng Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để thực hiện quá trình này.
Tạo mô hình nhà kho:
Nhập bản vẽ CAD hoặc xây dựng mô hình kho từ đầu bằng Flexsim Nếu bạn có bản vẽ CAD bố trí kho, hãy nhập nó vào phần mềm Nếu không, bạn có thể sử dụng các công cụ mô hình hóa 3D của Flexsim để tạo mô hình kho từ đầu.
Xác định các khu vực lưu trữ trong kho và tạo mô hình tương ứng trong Flexsim để tối ưu hóa quy trình làm việc Cần xác định rõ đường đi cho công nhân và xe cộ nhằm đảm bảo di chuyển hiệu quả giữa các khu vực lưu trữ, bến xe và trạm đóng gói.
Mô phỏng quản lý kho:
Để tối ưu hóa quy trình lưu trữ, cần xác định các loại bia Sài Gòn cần lưu kho, bao gồm định dạng bao bì như chai, lon và thùng, cùng với các thuộc tính như trọng lượng, kích thước và yêu cầu bảo quản Sau đó, cần chỉ định các mặt hàng vào các khu vực lưu trữ thích hợp trong mô hình kho, xem xét các yếu tố như loại sản phẩm, số lượng và yêu cầu bảo quản để đảm bảo hiệu quả quản lý kho.
Triển khai hệ thống theo dõi kho là cần thiết để giám sát chuyển động của hàng hóa Hệ thống này cần cập nhật thường xuyên mức tồn kho, vị trí sản phẩm và hạn sử dụng, giúp quản lý kho hiệu quả hơn.
Mô phỏng xử lý đơn hàng:
Quy trình tiếp nhận và xử lý đơn hàng bao gồm các bước quan trọng như tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng hoặc nhà phân phối, kiểm tra chi tiết đơn hàng, xác minh khả năng cung cấp kho và tạo danh sách chọn hàng Việc thực hiện quy trình này một cách hiệu quả giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Quy trình lựa chọn và đóng gói hàng hóa cần được mô phỏng một cách hiệu quả bằng cách chỉ định công nhân thực hiện việc lấy hàng từ kho và đóng gói vào thùng vận chuyển Đảm bảo rằng quy trình lựa chọn diễn ra chính xác và nhanh chóng, đồng thời sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Quy trình vận chuyển và giao hàng bao gồm việc tạo nhãn vận chuyển, phối hợp chặt chẽ với các nhà vận chuyển và theo dõi lô hàng để đảm bảo giao hàng được thực hiện kịp thời và chính xác.
Quản lý hoạt động kho:
Phân bổ nguồn nhân lực là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý hiệu quả các nhiệm vụ như lựa chọn, đóng gói và vận chuyển hàng hóa Việc sử dụng các công cụ lập lịch và tối ưu hóa từ Flexsim giúp tối ưu hóa việc sử dụng nhân lực, đồng thời giảm thiểu thời gian chết trong quá trình làm việc.
Mô phỏng việc sử dụng và bảo trì thiết bị kho, như xe nâng, băng chuyền và thiết bị quét, là rất quan trọng Việc theo dõi tình trạng khả dụng của thiết bị và lên lịch cho các hoạt động bảo trì sẽ giúp đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả trong kho.
Theo dõi các chỉ số hiệu suất là rất quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động kho Triển khai các công cụ theo dõi giúp giám sát các chỉ số chính như thời gian xử lý đơn hàng, độ chính xác khi lựa chọn và độ trễ vận chuyển Những chỉ số này sẽ giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kho.
Các cân nhắc bổ sung:
Kiểm soát chất lượng và kiểm tra là yếu tố quan trọng trong việc tích hợp các quy trình kiểm soát chất lượng vào mô phỏng hàng hóa đến và đi Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm, phát hiện hư hỏng hoặc lỗi là cần thiết để đảm bảo rằng kết quả mô phỏng trên phần mềm phản ánh chính xác thực tế.
Bằng cách áp dụng các bước cụ thể và tận dụng khả năng mô hình hóa mạnh mẽ của Flexsim, bạn có thể xây dựng một mô phỏng chi tiết và chân thực cho kho bãi của Công ty Bia Sài Gòn Mô phỏng này sẽ mang lại những thông tin quý giá về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mô phỏng nhà kho chứa bia của công ty bia Sài Gòn
Trong việc mô phỏng hệ thống kho chứa, cần xác định các đối tượng máy như rack (kệ chứa hàng) và picker (công nhân, xe chở hàng) với năm loại sản phẩm: Bia 500ml Can 16 Pack, Bia 350ml Can 24 Pack, Bia 1.5l PET 6 Pack, Bia 160ml 24 Pack, và Bia 500ml PET 16 Pack Mặt bằng kho được thiết kế với hệ số sử dụng 0.8 cho không gian lưu trữ và 0.2 cho di chuyển cùng các hoạt động khác Mục tiêu của việc hoạch định mặt bằng kho là tối ưu hóa không gian, nâng cao hiệu quả hệ thống nâng chuyển vật liệu, giảm thiểu chi phí tồn kho, đồng thời đảm bảo mức độ dịch vụ yêu cầu và đạt được tính linh hoạt tối đa trong quản lý kho.
Với những yêu cầu về kho ta bố trí nhà kho chứa thành phẩm bia theo hình dưới đây:
Thời gian lưu kho của sản phẩm là 24h
Kho vận hành theo các đơn hàng được đóng theo đơn của khách hàng:
Time Order ID SKU Qty
39.95 ORDER_2 Bia 160ml 24 Pack 5 43.35 ORDER_3 Bia 1.5l PET 6 Pack 1 43.35 ORDER_3 Bia 160ml 24 Pack 3 43.35 ORDER_3 Bia 500ml Can 16 4
146.37 ORDER_5 Bia 160ml 24 Pack 4 181.68 ORDER_6 Bia 160ml 24 Pack 3
Biểu đồ biểu thị khả năng hoạt động của các thiết bị trong kho:
Chuyển biểu đồ State Bar thành bảng bên dưới với các dữ liệu trình bày trong các cột lần lượt là:
Travel Empty: Di chuyển không tải
Travel load: Di chuyển có tải
IDLE: Thời gian nhàn rỗi trong kho
Tỷ lệ di chuyển rỗng
Tỷ lệ di chuyển có tải
Hiệu quả sử dụng thời gian
Hiệu suất làm việc của Placer và Picker:
Placer1 đạt hiệu suất làm việc tốt nhất với thời gian di chuyển rỗng thấp nhất là 41,55% và thời gian di chuyển có tải cao nhất là 43,7% Ngược lại, Placer5 có hiệu suất kém nhất với thời gian di chuyển rỗng cao nhất là 41,78% và thời gian di chuyển có tải thấp nhất là 43,8% Tóm lại, các Placer đều có thời gian di chuyển rỗng thấp (khoảng 41,5%) và thời gian di chuyển có tải cao (khoảng 43,7%).
Picker1 đạt hiệu suất làm việc tốt nhất với thời gian di chuyển rỗng thấp nhất (39,99%) và thời gian di chuyển có tải cao nhất (39,75%) Ngược lại, Picker5 có hiệu suất kém nhất, với thời gian di chuyển rỗng cao nhất (39,79%) và thời gian di chuyển có tải thấp nhất (37,58%) Tổng quan, Picker có thời gian di chuyển rỗng cao hơn Placer (khoảng 40%) nhưng thời gian di chuyển có tải lại thấp hơn Placer (khoảng 38,5%).
Tỷ lệ thời gian nhàn rỗi:
• Placer có tỷ lệ thời gian nhàn rỗi trung bình cao hơn Picker (khoảng 14,72% so với 21,35%)
• Placer2 có tỷ lệ thời gian nhàn rỗi cao nhất (14,74%) trong khi Picker5 có tỷ lệ thời gian nhàn rỗi cao nhất (22,65%)
• Placer có hiệu quả sử dụng thời gian cao hơn Picker (khoảng 85,28% so với 78,65%)
Placer1 đạt hiệu quả sử dụng thời gian cao nhất với 88,45%, trong khi Picker1 ghi nhận mức 80,01% Việc phân tích khả năng lưu kho giúp tối ưu hóa mặt bằng kho, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí vận hành Biểu đồ dưới đây thể hiện giá trị trung bình của các chỉ số này.
• Giá trị trung bình lưu kho của tất cả các giá đỡ pallet (Rack) là 197.21 chai bia
• Giá trị trung bình lưu kho cao nhất thuộc về Rack6 với 213.63 chai bia
• Giá trị trung bình lưu kho thấp nhất thuộc về Rack1 với 192.21 chai bia
• Chênh lệch giữa giá trị trung bình lưu kho cao nhất và thấp nhất là 21.42 chai bia
• Rack1: Giá trị trung bình lưu kho 192.21 chai bia, thấp hơn giá trị trung bình chung
• Rack2: Giá trị trung bình lưu kho 210.72 chai bia, cao hơn giá trị trung bình chung
• Rack3: Giá trị trung bình lưu kho 204.55 chai bia, cao hơn giá trị trung bình chung
• Rack4: Giá trị trung bình lưu kho 211.15 chai bia, cao hơn giá trị trung bình chung
• Rack5: Giá trị trung bình lưu kho 201.60 chai bia, thấp hơn giá trị trung bình chung
• Rack6: Giá trị trung bình lưu kho 213.63 chai bia, cao hơn giá trị trung bình chung
➢ Phân tích hình ảnh với Travel Distance là khoảng cách di chuyển trong kho, Placer và Picker là nhân viên vận hành kho
Biểu đồ dạng thanh so sánh khoảng cách di chuyển trung bình của nhân viên đặt hàng (Placer) và nhân viên lấy hàng (Picker) trong kho Mỗi thanh đại diện cho một nhân viên, thể hiện rõ ràng khoảng cách di chuyển trung bình của họ.
Biểu đồ thể hiện khoảng cách di chuyển trung bình của 5 nhân viên đặt hàng và 5 nhân viên lấy hàng, với dữ liệu được trình bày bằng đơn vị mét.
Nhân viên đặt hàng thường di chuyển nhiều hơn so với nhân viên lấy hàng, với khoảng cách di chuyển trung bình lần lượt là 147.339 mét và 135.347 mét Điều này có thể giải thích bởi vì nhân viên đặt hàng cần di chuyển đến nhiều vị trí khác nhau trong kho để thu thập các mặt hàng cho khách hàng, trong khi nhân viên lấy hàng thường chỉ cần di chuyển đến một vị trí duy nhất để lấy các mặt hàng đã được đặt trước.
Có sự khác biệt về khoảng cách di chuyển giữa các nhân viên đặt hàng và nhân viên lấy hàng, với Placer1 di chuyển trung bình 147.314,58 mét và Picker5 di chuyển trung bình 133.698,23 mét Sự khác biệt này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm kích thước khu vực làm việc, loại sản phẩm mà nhân viên xử lý và quy trình làm việc cụ thể mà họ áp dụng.
1 Quy trình di chuyển sản phẩm:
• Source 1: Sản phẩm được tạo ra tại Source 1, đây là điểm khởi đầu của quy trình sản xuất bia trong nhà kho
• Kiểm tra 1 (KiemTra1): Tất cả sản phẩm từ Source 1 đều được chuyển đến
KiemTra1 là quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm, trong đó có hai loại phân loại chính: Sản phẩm đạt chuẩn chiếm 94,7% tổng số sản phẩm và được chuyển đến khu vực lưu trữ Rack; trong khi đó, sản phẩm lỗi chiếm 5,3% và được chuyển đến khu vực lưu trữ hàng lỗi HangloiNhap.
• Rack: Sản phẩm đạt chuẩn sau khi kiểm tra tại KiemTra1 được lưu trữ tại khu vực
Kiểm tra 2 (KiemTra2) là bước cuối cùng trong quy trình kiểm tra sản phẩm, nơi sản phẩm được lấy từ khu vực lưu trữ Rack và chuyển đến để kiểm tra Tại KiemTra2, sản phẩm được phân loại thành hai loại, trong đó 94,9% tổng số sản phẩm đạt tiêu chuẩn sau khi kiểm tra.
Tại KiemTra1, sản phẩm lỗi chiếm 5,1% tổng số sản phẩm đã kiểm tra và đã được chuyển đến khu vực lưu trữ hàng lỗi HangloiXuat Đồng thời, sản phẩm này cũng được chuyển đến khu vực đóng gói Sink.
• Sink: Sản phẩm đạt chuẩn sau khi kiểm tra tại KiemTra2 được chuyển đến khu vực đóng gói Sink để hoàn thiện và xuất kho
2 Tỷ lệ sản phẩm qua mỗi trạm:
• Source 1: 100% sản phẩm được tạo ra
• Kiểm tra 1: 100% sản phẩm được tạo ra đều được kiểm tra
• Rack: 94,7% sản phẩm được tạo ra
• Kiểm tra 2: 94,7% sản phẩm được tạo ra
• Sink: 87,2% sản phẩm được tạo ra
3 Tỷ lệ sản phẩm lỗi:
• Tổng tỷ lệ sản phẩm lỗi: 12,8% (tính từ Source 1)
• Tỷ lệ lỗi tại KiemTra1: 5,3%
• Tỷ lệ lỗi tại KiemTra2: 5,1%.