HTML HTML là viết tắt của HyperText Markup Language, là ngôn ngữ đánh dấu siêu vănbản được sử dụng để tạo ra các trang web.. - Head: Chứa thông tin về trang web, như tiêu đề, metadata,
Giới Thiệu Website bán giày PLUS
Với nhu cầu đi dạo và vui chơi ngày càng tăng, việc sở hữu một đôi giày phù hợp trở nên cần thiết Trang web này giúp bạn nhanh chóng chọn lựa được đôi giày ưng ý, tiết kiệm thời gian cho bản thân Cung cấp nhiều mẫu mã, hình dáng và kích thước khác nhau, website bán giày này mở rộng sự lựa chọn cho khách hàng Khách hàng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý Đối tượng mà trang web hướng đến bao gồm học sinh, sinh viên, nhân viên, công nhân, vận động viên và những người yêu thích thời trang.
HTML
HTML, viết tắt của HyperText Markup Language, là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản dùng để xây dựng các trang web Nó bao gồm các quy tắc xác định cấu trúc và nội dung của trang, giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc.
Cấu trúc: HTML sử dụng các thẻ để xác định các phần khác nhau của trang web, như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, liên kết, v.v.
Nội dung: HTML cho phép bạn thêm văn bản, hình ảnh, video, âm thanh và các nội dung khác vào trang web.
Giao diện: HTML có thể được sử dụng để định dạng văn bản, thêm màu sắc, thay đổi phông chữ, v.v.
Cấu trúc cơ bản của HTML:
- Document Type Declaration (DTD): Khai báo phiên bản HTML và loại tài liệu.
- Doctype: Cho trình duyệt biết loại tài liệu nào đang được hiển thị.
- HTML element: Gồm các thẻ HTML để định nghĩa cấu trúc và nội dung của trangweb.
- Head: Chứa thông tin về trang web, như tiêu đề, metadata, stylesheet, v.v.
- Body: Chứa nội dung chính của trang web, như văn bản, hình ảnh, video, v.v. Các thẻ HTML cơ bản:
: Thẻ chèn hình ảnh
- : Thẻ danh sách không thứ tự
- : Thẻ danh sách có thứ tự
: Thẻ tạo biểu mẫu
CSS
CSS, viết tắt của Cascading Style Sheets, là ngôn ngữ dùng để định dạng và tạo phong cách cho các phần tử HTML trên trang web Trong khi HTML định dạng các thành phần như đoạn văn, tiêu đề và bảng, CSS cho phép người dùng thay đổi bố cục, màu sắc, font chữ và cấu trúc của các phần tử đó, giúp trang web trở nên hấp dẫn và dễ nhìn hơn.
CSS được phát triển bởi W3C (World Wide Web Consortium) vào năm 1996, vì HTML không được thiết kế để gắn tag để giúp định dạng trang web.
CSS hoạt động bằng cách tìm kiếm các vùng chọn, có thể là tên thẻ HTML, ID, class hoặc các kiểu khác Sau khi xác định được vùng chọn, CSS sẽ áp dụng các thuộc tính cần thiết để thay đổi diện mạo của vùng chọn đó.
HTML và CSS có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó HTML là ngôn ngữ đánh dấu tạo nền tảng cho trang web, còn CSS chịu trách nhiệm định hình phong cách và giao diện Sự kết hợp của chúng là điều không thể thiếu trong việc xây dựng một website hoàn chỉnh.
+ Bố cục CSS thường chủ yếu dựa vào hình hộp và mỗi hộp đều chiếm những khoảng trống trên trang của bạn với các thuộc tính như:
- Padding: Gồm không gian xung quanh nội dung (ví dụ: xung quanh đoạn văn bản).
- Border: Là đường liền nằm ngay bên ngoài phần đệm.
- Margin: Là khoảng cách xung quanh bên ngoài của phần tử.
+ Cấu trúc của một đoạn CSS
- Nghĩa là nó sẽ được khai báo bằng vùng chọn, sau đó các thuộc tính và giá trị sẽ nằm bên trong cặp dấu ngoặc nhọn {}
- Mỗi thuộc tính sẽ luôn có một giá trị riêng, giá trị có thể là dạng số, hoặc các tên giá trị trong danh sách có sẵn của CSS
Trong CSS, phần giá trị và thuộc tính phải được ngăn cách bằng dấu hai chấm, và mỗi dòng khai báo thuộc tính cần có dấu chấm phẩy ở cuối Một vùng chọn có thể bao gồm nhiều thuộc tính khác nhau mà không bị giới hạn.
Bộ chọn (Selector): là mẫu để chọn phần tử HTML mà bạn muốn định nghĩa phong cách Các selector được áp dụng cho các trường hợp sau:
- Tất cả phần tử theo một dạng cụ thể nào đó, ví dụ phần tử tiêu đề h1.
- Thuộc tính id và class của các phần tử.
- Các phần tử dựa vào mối liên quan với các phần tử khác trong cây phân cấp tài liệu.
Khối khai báo CSS bao gồm một hoặc nhiều khai báo được phân tách bằng dấu chấm phẩy, trong đó mỗi khai báo chứa tên và giá trị của thuộc tính CSS, phân cách bằng dấu hai chấm Tất cả các khai báo phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy và được đặt trong dấu ngoặc móc Ví dụ, các phần tử
sẽ được căn giữa và có màu chữ đỏ.
Trong CSS, thuộc tính là những cách bạn có thể tạo kiểu cho các phần tử HTML, ví dụ như thuộc tính color cho phần tử p Do đó, khi viết quy tắc CSS, bạn chỉ cần chọn thuộc tính mà bạn muốn tác động đến.
Giá trị thuộc tính là phần nằm bên phải dấu hai chấm (:) trong một thuộc tính, và chúng ta có thể chọn nhiều giá trị khác nhau cho một thuộc tính cụ thể.
- Về danh sách các thuộc tính của CSS bạn có thể xem qua CSS Reference củaMozilla.
PHP
PHP (tên đầy đủ là Hypertext Preprocessor) là một ngôn ngữ lập trình kịch bản, chủ yếu được sử dụng để giao tiếp phía server Khác với JavaScript, có thể được sử dụng cho cả frontend và backend, hay Python, chỉ dành cho phía client, PHP tập trung vào việc xử lý dữ liệu và tạo nội dung động trên máy chủ.
Ngôn ngữ script, hay còn gọi là ngôn ngữ lập trình kịch bản, là công cụ tự động hóa các tác vụ trong môi trường runtime đặc biệt Chúng cho phép yêu cầu các trang web tĩnh, được xây dựng bằng HTML và CSS, thực hiện những hành động cụ thể theo các quy tắc đã được định nghĩa trước.
Bạn có thể sử dụng script để xác thực biểu mẫu, đảm bảo rằng tất cả các trường được điền đầy đủ trước khi gửi về server Script sẽ tự động kiểm tra tất cả các trường khi người dùng thực hiện gửi biểu mẫu.
Nếu biểu mẫu trống, cảnh báo sẽ hiển thị để thông báo cho người dùng.
Ngôn ngữ script được sử dụng phổ biến để tạo hiệu ứng thả xuống khi di chuyển con trỏ qua menu chính, cũng như để điều khiển nút cuộn, hình động và mở hộp thoại.
Phía server và phía client
Các ngôn ngữ script có thể chạy phía client (frontend) hoặc phía server (backend).
Client-side scripts are processed by web browsers When a client requests a page containing these scripts, the server responds by sending executable source code to the browser.
Ngôn ngữ script phía server là các script được thực thi trên máy chủ trước khi gửi đến trình duyệt Điều này có nghĩa là thay vì gửi mã nguồn, các máy chủ web sẽ xử lý và chuyển đổi mã thành định dạng HTML đơn giản trước khi truyền tải.
Do đó, script phía server cho phép các nhà quản trị web ẩn source code, trong khi scripts phía client có thể dễ dàng nhìn thấy bởi người dùng.
PHP là ngôn ngữ lập trình kịch bản được thiết kế cho giao tiếp phía máy chủ, cho phép xử lý các chức năng như thu thập dữ liệu từ biểu mẫu, quản lý tệp trên máy chủ, và chỉnh sửa cơ sở dữ liệu.
Ngôn ngữ lập trình này được Rasmus Lerdorf phát triển ban đầu để theo dõi lượt truy cập trang cá nhân của mình Khi ngôn ngữ này ngày càng phổ biến, Lerdorf đã quyết định phát hành nó như một dự án mã nguồn mở, điều này đã khuyến khích các nhà phát triển tham gia sửa chữa và cải tiến mã nguồn, dẫn đến sự phát triển của ngôn ngữ script mà chúng ta sử dụng hiện nay.
PHP, mặc dù được xem là ngôn ngữ lập trình kịch bản đa mục đích, nhưng chủ yếu được sử dụng cho phát triển web nhờ vào khả năng nhúng dễ dàng vào các file HTML.
Để bảo vệ mã nguồn của bạn khỏi sự truy cập của người khác, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ script bằng cách viết mã vào file PHP và nhúng vào HTML Bằng cách này, người dùng sẽ không thể biết được nội dung gốc của mã nguồn.
Một lợi ích đáng chú ý của tính năng đặc biệt này là khả năng sử dụng lại mã HTML mà không cần viết lại nhiều lần Thay vào đó, bạn chỉ cần viết mã vào file PHP Khi cần sử dụng HTML, bạn chỉ cần chèn file PHP và nó sẽ hoạt động hiệu quả.
An example of a PHP page on Facebook can be seen on the homepage, where the URL ends with php (facebook.com/home.php) This indicates that the page is constructed using a PHP file (home.php) that contains hypertext preprocessor code and HTML tags.
MY SQL
MySQL là một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (RDBMS) hoạt động theo mô hình client-server, tích hợp với Apache và PHP MySQL quản lý dữ liệu thông qua các cơ sở dữ liệu, mỗi cơ sở dữ liệu có thể chứa nhiều bảng quan hệ Ngôn ngữ truy xuất và mã lệnh của MySQL tương tự như SQL Được phát hành từ thập niên 90, MySQL đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển đáng kể Những ưu điểm nổi bật của MySQL bao gồm hiệu suất cao, khả năng mở rộng và tính linh hoạt trong việc quản lý dữ liệu.
Nắm được ưu điểm để khai thác sử dụng một cách tối ưu
MySQL là một cơ sở dữ liệu nhanh chóng, ổn định và dễ sử dụng, tương thích với nhiều hệ điều hành Nó cung cấp một hệ thống đa dạng các hàm tiện ích mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng quản lý và truy xuất dữ liệu.
MySQL cung cấp độ bảo mật cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu trên Internet, nhờ vào nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, kể cả ở cấp độ cao.
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ đa tính năng, hỗ trợ nhiều chức năng SQL quan trọng, cả trực tiếp và gián tiếp, đáp ứng nhu cầu của người dùng.
- Khả năng mở rộng và mạnh mẽ: MySQL có thể xử lý rất nhiều dữ liệu và hơn thế nữa nó có thể được mở rộng nếu cần thiết.
MySQL được thiết lập với một số tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí, từ đó tăng cường tốc độ thực thi cho các tác vụ.
Nhược điểm của MySQL là gì?
MySQL cũng vướng phải một số nhược điểm và đang dần hoàn thiện
MySQL được thiết kế với những giới hạn nhất định, không nhằm mục đích đáp ứng mọi nhu cầu của ứng dụng Điều này dẫn đến việc nó có thể thiếu một số chức năng cần thiết cho một số ứng dụng cụ thể.
MySQL có độ tin cậy thấp hơn so với một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác do cách mà các chức năng cụ thể như tài liệu tham khảo, giao dịch và kiểm toán được xử lý.
Khi số lượng bản ghi tăng lên, việc truy xuất dữ liệu trở nên khó khăn hơn Để cải thiện tốc độ truy xuất, cần áp dụng các biện pháp như phân tán cơ sở dữ liệu trên nhiều máy chủ hoặc sử dụng cache MySQL.
Tại sao nên dùng MySQL?
MySQL có vai trò quan trọng việc lập trình cơ sở dữ liệu
Khi chọn mua hosting, nhiều người nhận thấy rằng các nền tảng lớn như cPanel, DirectAdmin và WordPress đều phụ thuộc vào MySQL Điều này xuất phát từ những lợi ích quan trọng mà MySQL mang lại, như khả năng quản lý dữ liệu hiệu quả, tính ổn định cao và khả năng mở rộng linh hoạt MySQL không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất trang web mà còn hỗ trợ việc bảo mật dữ liệu tốt hơn, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng.
- MySQL là CSDL có tốc độ khá cao, ổn định và khá dễ sử dụng có thể hoạt động được trên khá nhiều hệ điều hành.
- Tính bảo mật mạnh và sử dụng được trên nhiều ứng dụng mà MySQL còn hoàn toàn được sử dụng miễn phí.
MySQL không chỉ hỗ trợ PHP và Perl mà còn tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình khác Nó đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ thông tin cho các trang web được phát triển bằng Perl hoặc PHP.
Js
JavaScript là ngôn ngữ lập trình chủ yếu được sử dụng để tạo ra các trang web tương tác, từ việc làm mới bảng tin trên mạng xã hội đến việc hiển thị hình ảnh động và bản đồ tương tác Với vai trò là ngôn ngữ kịch bản phía máy khách, JavaScript đóng góp quan trọng vào trải nghiệm người dùng, giúp cải thiện tính năng và hiệu ứng trên trang web Khi duyệt internet, bạn có thể nhận thấy các quảng cáo quay vòng, menu thả xuống, hoặc màu sắc thay đổi động, tất cả đều là nhờ vào sức mạnh của JavaScript.
+ JavaScript dùng để làm gì?
Trước đây, các trang web tĩnh giống như các trang trong cuốn sách, chỉ hiển thị thông tin theo một bố cục cố định Tuy nhiên, với sự phát triển của JavaScript, công nghệ này đã trở thành một yếu tố quan trọng giúp các ứng dụng web trở nên linh hoạt hơn Nhờ vào JavaScript, các trình duyệt có khả năng phản hồi tương tác của người dùng và thay đổi bố cục nội dung trên trang web, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Khi JavaScript phát triển, các nhà phát triển đã tạo ra nhiều thư viện và khung lập trình, cho phép sử dụng ngôn ngữ này không chỉ trong trình duyệt web mà còn ở phía máy khách và máy chủ Hiện nay, JavaScript được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực phát triển.
Trước đây, các trang web tĩnh giống như các trang trong sách, chỉ hiển thị thông tin theo một bố cục cố định Tuy nhiên, với sự phát triển của JavaScript, công nghệ này đã trở thành một công cụ quan trọng giúp các ứng dụng web trở nên linh hoạt hơn Nhờ vào JavaScript, trình duyệt có khả năng phản hồi tương tác của người dùng và thay đổi bố cục nội dung trên trang web, mang lại trải nghiệm hiện đại và phong phú hơn.
Khi JavaScript phát triển, các nhà phát triển đã tạo ra nhiều thư viện và khung lập trình, cho phép sử dụng ngôn ngữ này không chỉ trong trình duyệt mà còn ở phía máy chủ Hiện nay, JavaScript được ứng dụng rộng rãi trong cả phát triển phía máy khách và máy chủ, với nhiều trường hợp sử dụng phổ biến.
+ JavaScript hoạt động như thế nào?
Tất cả các ngôn ngữ lập trình đều chuyển đổi cú pháp giống tiếng Anh thành mã máy để hệ điều hành thực thi JavaScript được phân loại là ngôn ngữ viết tập lệnh hoặc ngôn ngữ diễn giải, với mã được diễn giải trực tiếp sang mã ngôn ngữ máy cơ bản Khác với các ngôn ngữ lập trình khác, nơi trình biên dịch xử lý toàn bộ mã trong một bước, JavaScript cho phép diễn giải từng phần Do đó, tất cả các ngôn ngữ viết tập lệnh đều là ngôn ngữ lập trình, nhưng không phải mọi ngôn ngữ lập trình đều là ngôn ngữ viết tập lệnh.
Công cụ JavaScript là phần mềm thực thi mã JavaScript, với các phiên bản đầu tiên chỉ là bộ diễn giải Ngày nay, các công cụ hiện đại áp dụng biên dịch tại chỗ hoặc thời gian chạy nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động.
JavaScript phía máy khách đề cập đến cách thức JavaScript hoạt động trong trình duyệt của bạn, nơi công cụ JavaScript được tích hợp sẵn trong mã trình duyệt Hầu hết các trình duyệt web phổ biến hiện nay đều có các công cụ JavaScript riêng biệt, cho phép chúng thực thi mã JavaScript một cách hiệu quả.
Các nhà phát triển ứng dụng web sử dụng JavaScript để viết mã với các hàm liên kết với nhiều sự kiện khác nhau, như nhấp chuột hoặc di chuột Những hàm này có chức năng thực hiện các thay đổi đối với HTML và CSS.
Sau đây là tổng quan về cách thức hoạt động của JavaScript phía máy khách:
1 Trình duyệt tải một trang web khi bạn truy cập trang đó.
2 Trong khi tải, trình duyệt chuyển đổi trang và tất cả các phần tử của trang, chẳng hạn như các nút, nhãn và hộp thả xuống, thành một cấu trúc dữ liệu được gọi là Mô hình đối tượng tài liệu (DOM).
3 Công cụ JavaScript của trình duyệt chuyển đổi mã JavaScript thành mã bytecode.
Mã này đóng vai trò là trung gian giữa cú pháp JavaScript và máy.
4 Các sự kiện khác nhau, chẳng hạn như nhấp vào nút, sẽ kích hoạt việc thực thi khối mã JavaScript được liên kết Sau đó, công cụ này sẽ diễn giải bytecode và thực hiện các thay đổi đối với DOM.
5 Trình duyệt hiển thị DOM mới.
JavaScript phía máy chủ là việc sử dụng ngôn ngữ lập trình này để xử lý logic trong máy chủ back-end, cho phép truy cập cơ sở dữ liệu và thực hiện các phép toán logic Công cụ JavaScript hoạt động trực tiếp trên máy chủ, phản hồi các sự kiện do hệ điều hành kích hoạt Lợi ích nổi bật của việc viết tập lệnh phía máy chủ là khả năng tùy chỉnh linh hoạt phản hồi của trang web theo yêu cầu và quyền truy cập của người dùng, cũng như yêu cầu thông tin từ trang web.
+ So sánh giữa phía máy khách và phía máy chủ
JavaScript có tính linh hoạt cả ở phía máy khách và máy chủ, cho phép cập nhật nội dung trang web theo yêu cầu Sự khác biệt giữa hai loại này nằm ở cách tạo nội dung mới: mã phía máy chủ sử dụng logic ứng dụng và dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, trong khi JavaScript phía máy khách thực hiện điều này trong trình duyệt thông qua logic giao diện người dùng và sửa đổi nội dung hiện có Mặc dù có những khác biệt, cả hai phương pháp đều liên quan và cùng nhau nâng cao trải nghiệm người dùng.
Một điểm khác biệt quan trọng giữa việc sử dụng JavaScript ở phía máy khách và máy chủ là quyền truy cập vào tài nguyên Trình duyệt kiểm soát môi trường chạy JavaScript ở phía máy khách, cho phép mã chỉ truy cập những tài nguyên mà trình duyệt cho phép, chẳng hạn như không thể ghi dữ liệu vào ổ cứng trừ khi có sự cho phép của người dùng Ngược lại, các hàm JavaScript phía máy chủ có thể truy cập tất cả tài nguyên của máy chủ khi cần thiết.
+ Thư viện JavaScript là gì?
Thư viện JavaScript là bộ sưu tập mã viết sẵn giúp các nhà phát triển web tái sử dụng để thực hiện các hàm JavaScript chuẩn Mã từ thư viện này được tích hợp vào dự án khi cần thiết, tương tự như đồ nội thất làm sẵn giúp cải thiện chức năng cho ngôi nhà ứng dụng JavaScript.
Sau đây là một số cách sử dụng thư viện JavaScript phổ biến:
- Trực quan hóa dữ liệu
Biểu đồ use case
Cập nhật số lượng sản phẩm Cập nhật giá Xóa sản phẩm
Tài khoản người dùng Đăng nhập Đăng ký
Thông tin địa chỉ Đăng xuất
Người Xem Tìm kiếm sản phẩm
Khách Hàng Đăng nhập, đăng ký, đăng xuất Đặt hàng Xem giỏ hàng Thanh toán Thêm địa chỉ Đổi mật khẩu Quản lý đơn hàng
Admin Đăng nhập, đăng ký, đăng xuất
Quản lý danh mục sản phẩm
Quản lý sản phẩmQuản lý đơn hàngQuản lý tài khoản
Biểu đồ hoạt động
2.1.1 Biểu đồ hoạt động đăng nhập, đăng ký
2.1.2 Biểu đồ hoạt động tìm kiếm sản phẩm
2.1.3 Biểu đồ hoạt động xem chi tiết sản phẩm
2.1.4 Biểu đồ hoạt động đặt hàng
Website Bán Giày PLUS
Trang Thanh toán
3.11 Trang Thanh toán bằng mã QR
3.12 Trang Thanh toán bằng Tài khoản
Tổng Kết
Kết quả đạt được
Trang web giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường một cách hiệu quả, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý Khách hàng có thể dễ dàng mua sắm từ bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng trưởng doanh thu.
Việc duy trì một trang web bán hàng trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc mở cửa hàng vật lý, bao gồm giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và chi phí nhân viên.
Cải thiện dịch vụ khách hàng là một yếu tố quan trọng, và trang web giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, chính sách đổi trả và hỗ trợ khách hàng trực tuyến, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.
Xây dựng thương hiệu là một yếu tố quan trọng, và việc sở hữu một trang web chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu của mình, từ đó tạo dựng niềm tin và uy tín trong lòng khách hàng.
Trong môi trường thị trường ngày càng khốc liệt, việc sở hữu một trang web bán hàng trực tuyến là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và vượt trội hơn so với các đối thủ.
Hướng phát triển
Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng: Cải thiện giao diện và tính năng của trang web để mang lại trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho khách hàng.
Phát triển ứng dụng di động: Tạo ra ứng dụng di động để khách hàng có thể mua sắm dễ dàng hơn trên điện thoại.
Tích hợp công nghệ AI và chatbot: Sử dụng AI và chatbot để hỗ trợ khách hàng, giải đáp thắc mắc và tư vấn sản phẩm.
Mở rộng kênh bán hàng: Kết hợp với các nền tảng thương mại điện tử lớn để mở rộng kênh bán hàng và tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Tăng cường marketing trực tuyến: Đầu tư vào các chiến dịch marketing trực tuyến để quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng.
Ưu điểm và nhược điểm
Tiếp cận khách hàng rộng rãi: Không bị giới hạn bởi vị trí địa lý, khách hàng có thể mua sắm từ bất kỳ đâu.
Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân viên so với cửa hàng vật lý.
Dễ dàng quản lý: Quản lý sản phẩm, đơn hàng và khách hàng một cách hiệu quả thông qua hệ thống trực tuyến.
Phân tích dữ liệu: Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Cạnh tranh cao: Thị trường trực tuyến có sự cạnh tranh rất cao, đòi hỏi doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến và đổi mới.
Phụ thuộc vào công nghệ: Các vấn đề kỹ thuật như lỗi hệ thống, bảo mật thông tin có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Chi phí quảng cáo: Để thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, có thể tốn kém.
Khó khăn trong việc xây dựng niềm tin: Khách hàng có thể lo ngại về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm trực tuyến.