Bài tạp chí xác định ai là người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn và người quản lý công ty cổ phần theo định nghĩa trong Luật Doanh nghiệp 1999 và so sánh với cách xác định người quả
Tình hình nghiên cứu đề tài
Trương Nhật Quang (2016) trong tác phẩm "Pháp luật về doanh nghiệp - Các vấn đề pháp lý cơ bản" đã trình bày những vấn đề pháp lý quan trọng liên quan đến công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần tại Việt Nam Tác phẩm này cũng đề cập đến các quy định pháp luật liên quan đến tiêu chuẩn, quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của người quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp 2014.
Ngô Huy Cương (2013) trong giáo trình "Luật thương mại phần chung và thương nhân" do NXB Đại học Quốc gia Hà Nội xuất bản, đã cung cấp những thông tin và lý luận cơ bản về công ty cổ phần Giáo trình này giúp người đọc hiểu rõ cách xác định người quản lý công ty cổ phần cũng như các nghĩa vụ mà người quản lý phải thực hiện trong hoạt động của công ty.
❖ Bài tạp chí khoa học/ Công trình nghiên cứu
Bài viết của Nguyễn Thanh Lý và Phan Thị Thu Nhài (2018) trên Tạp chí Khoa học Xã hội đã phân tích khái niệm, vai trò và nghĩa vụ của người quản lý công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2014 tại Việt Nam Tác giả còn so sánh với các hệ thống pháp luật của Anh, Canada, Hoa Kỳ, Úc và New Zealand để chỉ ra những bất cập trong quy định về nghĩa vụ của người quản lý Từ đó, bài viết đưa ra những kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp lý này.
Bùi Xuân Hải (2005) trong bài viết “Người quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp 1999 – Nhìn từ góc độ Luật So sánh” đã phân tích vai trò của người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần theo quy định của Luật Doanh nghiệp 1999, đồng thời so sánh với các quy định tương tự ở Anh, Mỹ, Úc và New Zealand Bài viết cũng làm rõ các chức danh như người quản lý điều hành, người quản lý không điều hành, giám đốc giấu mặt (shadow director) và giám đốc thực tế (de facto director) Cuối cùng, tác giả đưa ra các kiến nghị nhằm sửa đổi định nghĩa về người quản lý công ty trong Luật Doanh nghiệp 1999.
❖ Luận án/ Luận văn/ Khóa luận
Đỗ Minh Tuấn (2017) trong luận án Tiến sỹ Luật học tại Đại học Luật Hà Nội đã nghiên cứu sâu sắc về nghĩa vụ của người quản lý công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2014 Luận án không chỉ phân tích lý luận và thực trạng áp dụng các nghĩa vụ này mà còn so sánh với quy định tương tự tại các quốc gia như Anh, Đức, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nga, Nhật Bản, Pháp và Trung Quốc Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật tại Việt Nam.
In his 2013 doctoral thesis titled "Reforming Company Law Relating to Directors' Duties and Responsibilities in Vietnam," Van Ngoc Vu investigates the legal obligations of company managers in Vietnam The research assesses the understanding of these statutory duties among various stakeholders, including directors, scholars, judges, lawyers, and domestic investors, to evaluate the practical implications of the law Based on this analysis, the thesis offers recommendations for enhancing Vietnam's legal framework concerning the responsibilities of company managers.
- Jeremy Pearce (2009), “Directors’ Powers and Duties in Vietnam”, Doctoral
Luận án tại Bond University nghiên cứu quyền và nghĩa vụ của người quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp 2005, phân tích tính hiệu quả của các quy định này trong thực tiễn tại Việt Nam Bên cạnh đó, luận án còn so sánh pháp luật Việt Nam về quyền và nghĩa vụ của người quản lý công ty với hệ thống pháp luật Úc để làm nổi bật những khác biệt và điểm tương đồng.
Nguyễn Hoàng Duy (2015) trong luận văn "Nghĩa vụ của người quản lý công ty theo pháp luật Việt Nam" đã trình bày khái niệm về người quản lý công ty và nguồn gốc của các nghĩa vụ mà họ phải thực hiện Bên cạnh đó, luận văn cũng nêu rõ những trách nhiệm cơ bản của người quản lý công ty và đề xuất hướng hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam liên quan đến vấn đề này.
Nguyễn Thị Hoài Thương (2017) trong khóa luận tốt nghiệp tại Đại học Kinh tế TP.HCM đã nghiên cứu quy định pháp luật về nghĩa vụ của người quản lý công ty Bài viết so sánh các khái niệm trung thành, trung thực và cẩn trọng theo Luật Doanh nghiệp 2014 của Việt Nam với các khái niệm tương tự trong pháp luật Anh, từ đó rút ra những kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam.
Tác giả nhận thấy rằng, đến nay, chưa có công trình nghiên cứu hay sách chuyên khảo nào phân tích toàn diện về pháp luật liên quan đến người quản lý công ty cổ phần, đặc biệt là sau khi Luật Doanh nghiệp 2020 có hiệu lực Mặc dù đã có một số nghiên cứu đơn lẻ về các khía cạnh cụ thể của quy định này, nhưng chúng chủ yếu mang tính khái quát và chưa đủ sâu sắc Các tài liệu này sẽ là cơ sở lý luận cho Khóa luận của tác giả Dựa trên những giá trị được ghi nhận từ các chuyên gia và nghiên cứu trước đó, tác giả sẽ tham khảo, kế thừa và phát triển để đưa ra những nhận xét và quan điểm cá nhân nhằm đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam về người quản lý công ty cổ phần.
Mục đích, đối tượng nghiên cứu, giới hạn phạm vi nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Khóa luận này nhằm mục đích tìm hiểu quy định pháp luật hiện hành của Singapore, Myanmar và Việt Nam để cung cấp cái nhìn tổng quan về người quản lý công ty cổ phần Bên cạnh đó, nghiên cứu sẽ so sánh và nhận xét các ưu điểm, khuyết điểm của quy định pháp luật tại các nước này Cuối cùng, khóa luận sẽ đưa ra những kiến nghị và giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
Đối tượng nghiên cứu
Khóa luận này tập trung vào việc phân tích các quy định pháp luật hiện hành về người quản lý công ty cổ phần tại Singapore, Myanmar và Việt Nam Qua việc so sánh các ưu điểm và khuyết điểm của các quy định pháp luật ở ba quốc gia, cùng với việc tham khảo án lệ và tình huống thực tế, bài viết đưa ra những kiến nghị và giải pháp có giá trị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật tại Việt Nam.
Giới hạn phạm vi nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu các quy định pháp luật hiện hành tại Singapore, Myanmar và Việt Nam liên quan đến định nghĩa, tiêu chuẩn, quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của người quản lý công ty cổ phần.
Khóa luận này không tập trung vào việc nghiên cứu quy trình bổ nhiệm, miễn nhiệm và bãi nhiệm người quản lý trong công ty cổ phần Ngoài ra, cũng không xem xét mối tương quan và vai trò giữa các nhà quản lý trong cùng một công ty cổ phần.
Các phương pháp tiến hành nghiên cứu
Khóa luận được tiến hành trên cơ sở áp dụng các phương pháp tiến hành nghiên cứu sau:
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng trong Khóa luận nhằm phân tích và chứng minh chi tiết các nội dung liên quan đến lý luận pháp luật về người quản lý công ty cổ phần tại Singapore, Myanmar và Việt Nam, đồng thời xem xét thực tiễn ứng dụng tại Việt Nam.
Khóa luận áp dụng phương pháp nghiên cứu học thuyết pháp lý để phân tích các quy định pháp luật của Singapore, Myanmar và Việt Nam Mục tiêu là làm rõ những bất cập trong các quy định hiện hành liên quan đến người quản lý công ty cổ phần tại Việt Nam.
Phương pháp so sánh pháp luật được áp dụng để phân tích quy định về người quản lý công ty cổ phần tại Việt Nam, so sánh với pháp luật của Singapore và Myanmar Qua đó, tác giả có thể đưa ra những nhận xét khách quan về hệ thống pháp luật Việt Nam, đồng thời học hỏi những giải pháp hiệu quả từ Singapore và Myanmar Từ những so sánh này, tác giả đề xuất các kiến nghị và giải pháp phù hợp nhằm cải thiện và hoàn thiện quy định pháp luật về người quản lý công ty cổ phần tại Việt Nam.
Ý nghĩa khoa học và giá trị ứng dụng của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Khóa luận này nghiên cứu quy định pháp luật hiện hành về người quản lý công ty cổ phần tại Singapore, Myanmar và Việt Nam Qua việc so sánh các quy định pháp luật của ba quốc gia, khóa luận chỉ ra những bất cập và hạn chế trong việc thực hiện quy định pháp luật tại Việt Nam Từ đó, khóa luận đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam liên quan đến người quản lý công ty cổ phần.
Giá trị ứng dụng
Khóa luận này tập trung vào việc nghiên cứu quy định pháp luật hiện hành về người quản lý công ty cổ phần tại Singapore, Myanmar và Việt Nam, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà nghiên cứu pháp luật, doanh nghiệp Việt Nam và cơ quan giải quyết tranh chấp Đối với nhà nghiên cứu, tài liệu này là nguồn tham khảo quan trọng về quy định pháp luật liên quan đến người quản lý cổ phần Các kiến nghị cải thiện pháp luật Việt Nam về vấn đề này cũng được trình bày để phục vụ cho việc phát triển nghiên cứu Đối với doanh nghiệp Việt Nam, Khóa luận giúp họ hiểu rõ hơn về quy định pháp luật để xây dựng Điều lệ và các văn bản quản lý nội bộ hiệu quả Cuối cùng, các cơ quan giải quyết tranh chấp có thể tham khảo các án lệ và quan điểm trong Khóa luận để áp dụng vào việc giải quyết tranh chấp liên quan đến người quản lý công ty cổ phần tại Việt Nam.
Bố cục của Khóa luận
Khóa luận tốt nghiệp ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo được chia làm 02 (hai) phần chính như sau:
Chương 1: Khái quát chung về công ty cổ phần và người quản lý công ty cổ phần;
Chương 2: Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lý của người quản lý công ty cổ phần theo pháp luật các nước và kiến nghị.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ NGƯỜI QUẢN LÝ CÔNG TY CỔ PHẦN
Khái quát chung về công ty cổ phần
1.1.1 Sự ra đời của công ty cổ phần
Vào cuối thế kỷ XVI và đầu thế kỷ XVII, sự phát triển của nền kinh tế thị trường và nhu cầu tích tụ vốn đầu tư đã thúc đẩy sự hình thành doanh nghiệp công ty cổ phần tại châu Âu, bắt đầu từ Anh và lan rộng sang Hà Lan, Thụy Điển, và Đan Mạch Cuối thế kỷ XVIII, cuộc Cách mạng Công nghiệp đã làm thay đổi toàn diện cấu trúc kinh tế – xã hội, đưa chủ nghĩa tư bản lên vị trí thống lĩnh và gia tăng cạnh tranh trên thị trường Trước thực trạng này, các nhà tư bản đã hợp tác để tập trung vốn, không chỉ nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh mà còn để củng cố sức mạnh kinh tế của họ, dẫn đến sự phổ biến ngày càng rộng rãi của loại hình doanh nghiệp công ty cổ phần.
Thế kỷ XIX chứng kiến sự phát triển vượt bậc của khoa học và kỹ thuật, tạo nền tảng vững chắc cho sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu Nhu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội gia tăng, và công ty cổ phần trở thành công cụ hiệu quả để tập trung vốn Đến đầu thế kỷ XX, hình thức công ty cổ phần đã trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở những nền kinh tế thị trường phát triển như Hoa Kỳ và Đức.
3 C E Walker (1931), “The History of the Joint Stock Company”, The Accounting Review, (2), pp 102
4 Phillip Lipton (2016), “The Evolution of the Joint Stock Company to 1800: An Institutional Perspective”,
Monash U Department of Business Law & Taxation Research Paper, (19), pp 15-16
5 Caroline Fohlin (2005), “The History of Corporate Ownership and Control in Germany”, University of Chicago Press, pp 227
Sau ngày thống nhất đất nước 30 tháng 4 năm 1975, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc khôi phục và phát triển kinh tế, mặc dù vẫn còn nhiều hạn chế do di chứng chiến tranh Nhận thức được tình hình, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng vào tháng 12 năm 1986 đã đề ra phương hướng mới, chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung quan liêu bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng, làm thay đổi toàn diện và sâu sắc nền kinh tế Việt Nam, từ cơ cấu, thành phần kinh tế đến quan hệ sở hữu, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều hình thức tổ chức kinh tế mới, trong đó có doanh nghiệp công ty cổ phần.
1.1.2 Đặc điểm của công ty cổ phần
Ngày nay, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về tên gọi và số lượng thành viên trong công ty cổ phần, nhưng các đặc điểm cơ bản của loại hình doanh nghiệp này được hiểu tương đối thống nhất trên toàn cầu Những đặc điểm này bao gồm tính chất pháp lý, cấu trúc vốn, và quyền lợi của các cổ đông, tạo nên sự linh hoạt và khả năng huy động vốn hiệu quả cho doanh nghiệp.
Công ty cổ phần là một pháp nhân, nghĩa là một tổ chức được pháp luật công nhận và có quyền cũng như nghĩa vụ pháp lý Đặc điểm của công ty cổ phần bao gồm: (i) sở hữu tài sản riêng biệt; (ii) có tên riêng; và (iii) có khả năng tham gia vào các giao dịch thương mại và quan hệ pháp luật dưới danh nghĩa của chính mình.
Công ty cổ phần chịu trách nhiệm hữu hạn có nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính bằng toàn bộ tài sản của mình Tuy nhiên, các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp của họ vào công ty Nếu công ty không còn tài sản để thanh toán nợ, cổ đông không phải chịu trách nhiệm trả số nợ còn lại, và chủ nợ không có quyền yêu cầu đòi nợ từ các cổ đông.
6 Jonathan Charkham, Anne Simpson (1999), “Fair Shares: The Future of Shareholder Power and Responsibility”, Oxford University Press, pp 68
Công ty cổ phần không được phép sử dụng tên riêng của các thành viên trong công ty, điều này khiến cho loại hình doanh nghiệp này còn được gọi là công ty vô danh (anonymous company) ở một số quốc gia như Pháp và Maroc.
Vốn điều lệ của công ty cổ phần phải tương ứng với số vốn thực góp của các cổ đông Cổ phần, được chia đều từ vốn điều lệ, có thể được tự do chuyển nhượng trừ khi có quy định khác từ pháp luật hoặc điều lệ công ty.
Việc quản lý và vận hành công ty cổ phần không chỉ phụ thuộc vào cổ đông mà còn có sự đóng góp của các thành viên giữ chức danh quản lý khác Các cổ đông thường tham gia vào quá trình quản lý thông qua vai trò là thành viên của Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc các chức vụ quản lý khác.
Thứ năm, số lượng cổ đông của công ty cổ phần không giới hạn số lượng tối đa, nhưng có giới hạn số lượng tối thiểu
Vào thứ sáu, công ty cổ phần có thể huy động vốn qua nhiều hình thức như chào bán cổ phần riêng lẻ, phát hành trái phiếu, phát hành chứng khoán, và bán cổ phần nội bộ, tất cả đều tuân theo quy định pháp luật hiện hành.
1.1.3 Mô hình quản trị công ty cổ phần
Cấu trúc quản trị nội bộ của các công ty cổ phần trên thế giới thường áp dụng một trong hai mô hình chính: mô hình hội đồng đơn (hội đồng một tầng) và mô hình hội đồng kép (hội đồng hai tầng).
Mô hình hội đồng đơn là hình thức phổ biến tại các quốc gia theo hệ thống Thông luật, bao gồm một Hội đồng quản trị duy nhất là Hội đồng Giám đốc Hội đồng Giám đốc, gồm các Giám đốc, có trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của công ty và tham gia quyết định các vấn đề quan trọng thuộc thẩm quyền của mình.
Mô hình hội đồng kép, phổ biến ở các quốc gia theo hệ thống Dân luật, bao gồm hai thành phần chính: Hội đồng giám sát (Supervisory board) và Ban quản trị (Management) Mô hình này giúp phân chia rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn giữa các bộ phận, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát trong doanh nghiệp.
Bùi Xuân Hải (2006) đã thực hiện một nghiên cứu so sánh cấu trúc quản trị nội bộ của các công ty cổ phần tại Việt Nam với những mô hình quản trị điển hình trên thế giới Nghiên cứu này được công bố trong Tạp chí Khoa học pháp lý, số 6, và cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự khác biệt và tương đồng trong quản trị doanh nghiệp giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
Hội đồng giám sát, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông và có sự tham gia của người lao động, đóng vai trò quan trọng trong quản trị công ty Số lượng thành viên Hội đồng giám sát phụ thuộc vào quy mô lao động của công ty Hội đồng giám sát không chỉ tham gia vào việc ra quyết định quan trọng mà còn bầu chọn các thành viên của Ban quản trị Ban quản trị chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.
Khái quát chung về người quản lý công ty cổ phần
1.2.1 Mối quan hệ giữa người quản lý công ty cổ phần và công ty cổ phần
Quan hệ giữa người quản lý và công ty được lý giải qua hai học thuyết nổi bật: học thuyết đại diện (agency theory) và học thuyết quản gia (stewardship theory).
Theo học thuyết đại diện, mối quan hệ giữa người quản lý và công ty được xem là quan hệ đại diện, trong đó người quản lý thực hiện các công việc quản lý dựa trên sự ủy quyền từ các cổ đông Các công việc này bao gồm cả việc trao quyền quyết định về tài sản của công ty cho người quản lý.
10 Theodor Baums (2005), “Personal Liabilities of Company Directors in German Law”, Universitọtsbibliothek
Bùi Xuân Hải (2006) đã thực hiện một nghiên cứu so sánh cấu trúc quản trị nội bộ của các công ty cổ phần tại Việt Nam với những mô hình quản trị điển hình trên thế giới Nghiên cứu này được công bố trong Tạp chí Khoa học pháp lý số 6 năm 2006, nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt trong quản trị doanh nghiệp giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
13 Tạm dịch từ Jame SH Davis, F David Schoorman & Lex Donaldson (1997), “Towards Stewardship Theory of Management”, Academy of Management Review, (1), pp 18
Người quản lý, sau khi được ủy quyền, có quyền thực hiện các công việc trong công ty thay mặt cho cổ đông Vai trò của người quản lý không chỉ giới hạn ở những nhiệm vụ đơn giản mà bất kỳ nhân viên nào cũng có thể thực hiện, mà còn bao gồm những trách nhiệm quan trọng có tác động lớn đến công ty Mọi hành vi của người quản lý đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp.
Học thuyết này cho rằng, khi cổ đông và người quản lý có cùng mục tiêu tối đa hóa lợi ích, vẫn có khả năng người quản lý không luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông và công ty.
Trong các công ty, sự không đồng nhất về lợi ích giữa người sở hữu và người quản lý là điều không thể phủ nhận Điều này dẫn đến sự phân hóa giữa quyền sở hữu và quyền quản lý, khiến cổ đông cần giám sát chặt chẽ các nhà quản lý Mục tiêu là bảo vệ lợi ích của họ và ngăn chặn các hành vi trục lợi có thể gây hại cho công ty.
Để giảm thiểu xung đột lợi ích nội bộ, cần tìm ra cơ chế thích hợp nhằm cân bằng sự bất cân xứng lợi ích Học thuyết đại diện đề xuất hai giải pháp: thứ nhất, thiết lập cơ chế đãi ngộ phù hợp cho các nhà quản trị; thứ hai, xây dựng cơ chế giám sát hiệu quả để ngăn chặn các hành vi tư lợi và không bình thường của người quản lý.
Học thuyết quản gia coi người quản lý trong công ty như một người quản gia, với lợi ích cá nhân được xem là đồng nhất với lợi ích của các cổ đông Điều này có nghĩa là người quản lý sẽ thực hiện các công việc của mình với mục tiêu tối ưu hóa lợi ích cho cả bản thân và các cổ đông.
14 Nguyễn Thanh Lý (2016), “Khái niệm, đặc điểm và ảnh hưởng của giao dịch có khả năng tư lợi trong công ty”, Tạp chí Nhân lực Khoa học Xã hội, (6/2016)
15 Bùi Xuân Hải (2007), “Học thuyết đại diện và mấy vấn đề của pháp luật công ty Việt Nam”, Tạp chí Khoa học Pháp lý, 4(41)
Theo Jame SH Davis, F David Schoorman và Lex Donaldson (1997) trong bài viết "Towards Stewardship Theory of Management", người quản lý có nghĩa vụ phải nỗ lực tối đa để mang lại lợi ích cho công ty Mặc dù họ cần thu nhập để trang trải cuộc sống cá nhân, nhưng học thuyết này cho rằng người quản lý có thể cân bằng lợi ích cá nhân và lợi ích chung, vì những lợi ích từ hành động vì lợi ích chung thường vượt trội hơn so với lợi ích từ hành vi tư lợi.
Trong các công ty cổ phần, xung đột lợi ích giữa các bên luôn tồn tại, dẫn đến việc một số nhà quản lý thực hiện hành vi tư lợi gây thiệt hại cho công ty Mặc dù học thuyết quản gia đề xuất rằng quản lý có thể hành động độc lập vì lợi ích chung, nhưng thực tế cho thấy mối quan hệ giữa nhà quản lý và công ty phù hợp hơn khi áp dụng học thuyết đại diện Điều này cho thấy rằng không phải tất cả các nhà quản lý đều tuân thủ các giá trị đạo đức mà học thuyết này đưa ra.
1.2.2 Định nghĩa người quản lý công ty cổ phần theo pháp luật các nước Định nghĩa về người quản lý công ty hoặc Giám đốc (Director) 17 được quy định khác nhau trong hệ thống pháp luật của các quốc gia
1.2.2.1 Theo pháp luật Singapore Điều 9 Luật Công ty Singapore 1967 quy định: “Giám đốc bao gồm bất kỳ người nào đảm nhiệm vị trí giám đốc của một công ty bằng bất kỳ chức danh nào và bao gồm người mà các chỉ đạo hoặc chỉ thị của người này khiến các giám đốc hoặc
17 Theo PGS.TS Bùi Xuân Hải: “Khái niệm giám đốc trong luật của các nước theo mô hình luật công ty Anh-
Mỹ không hoàn toàn tương đồng với khái niệm người quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp Tuy nhiên, có thể nhận thấy rằng người quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp cũng đảm nhận những chức năng tương tự như các giám đốc trong hệ thống luật công ty Anh-Mỹ, bao gồm việc tổ chức họp, biểu quyết và đưa ra quyết định về quản lý công ty Trích dẫn từ Bùi Xuân Hải (2005), "Người quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp 1999 – Nhìn từ góc độ Luật".
Trong Tạp chí Khoa học Pháp lý, số 04(29), có đề cập rằng đa số giám đốc công ty thường phải tuân theo quy định và thực hiện vai trò của giám đốc luân phiên hoặc giám đốc thay thế.
Theo Luật Công ty Singapore 1967, người quản lý công ty được xác định là (i) thành viên của Hội đồng Giám đốc; (ii) người đưa ra chỉ đạo hoặc chỉ thị cho Giám đốc khác; và (iii) người đảm nhiệm vai trò hoặc thực hiện các hoạt động của Giám đốc luân phiên hoặc Giám đốc thay thế.
Quyền của người quản lý công ty cổ phần
Quyền của Giám đốc được quy định theo Điều 157A Luật Công ty Singapore
Giám đốc có quyền giám sát mọi hoạt động của công ty, đảm bảo rằng tất cả các quyết định đều được thông qua bởi họ Theo Điều 157A Luật Công ty Singapore 1967, Giám đốc chịu trách nhiệm theo dõi tiến độ công việc từ giai đoạn thực hiện đến khi đạt được kết quả, nhằm đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty.
Giám đốc công ty có quyền thực hiện mọi hoạt động điều hành và quản lý, nhưng phải tuân thủ giới hạn quyền hạn theo quy định của Điều lệ Cụ thể, quyền hạn này được quy định tại tiểu mục 2 Điều 157A của Luật Công ty Singapore.
1967, Điều lệ cho phép Giám đốc thực hiện các hoạt động nào thì Giám đốc mới được phép thực hiện
Giám đốc chỉ được thực hiện các chức năng mà pháp luật cho phép và phải nỗ lực hết mình để đảm bảo lợi ích tốt nhất cho công ty Tuy nhiên, Giám đốc không được phép thực hiện bất kỳ hành vi nào gây phương hại đến lợi nhuận, dù là trực tiếp hay gián tiếp.
Giám đốc có quyền tiết lộ thông tin của công ty, nhưng việc này phải dựa trên quyền và lợi ích của công ty Là người đại diện, Giám đốc có quyền công bố thông tin quan trọng liên quan đến công ty, với điều kiện những thông tin này luôn phục vụ cho lợi ích tốt nhất của công ty.
42 Điều 161 Luật Công ty Singapore 1967 lộ những thông tin này, Giám đốc sẽ tiết lộ dưới tư cách là nhân viên của công ty 43
Luật Công ty Myanmar 2017 quy định rằng Giám đốc công ty có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty Các quyền hạn chính của Giám đốc bao gồm việc đưa ra quyết định chiến lược, giám sát hoạt động hàng ngày và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Giám đốc có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, đồng thời hướng dẫn và giám sát các hoạt động này để đảm bảo hiệu quả và sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Giám đốc công ty có quyền thực hiện tất cả các hoạt động kinh doanh, bao gồm cho phép công ty vay tiền, phát hành cổ phiếu, ký kết hợp đồng, khởi kiện, thuê nhân viên và cấp bảo đảm bằng tài sản Tất cả những quyền này được thực hiện thông qua nghị quyết của Giám đốc hay còn gọi là nghị quyết của Hội đồng Giám đốc.
Giám đốc có quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ công ty vào bất kỳ thời điểm hợp lý nào Nếu cá nhân đã thôi làm Giám đốc trong vòng bảy năm, họ vẫn có quyền kiểm tra và sao chép sổ sách, hồ sơ của công ty cho các mục đích pháp lý mà họ tham gia, nhằm bảo vệ lợi ích của mình.
Dù được pháp luật trao cho rất nhiều quyền, nhưng Giám đốc vẫn bị hạn chế một số quyền nhất định, cụ thể:
Giám đốc không có quyền tự ý quyết định các công việc quan trọng của công ty hoặc hoãn các khoản nợ đến hạn mà không có sự đồng ý từ Đại hội đồng cổ đông, đặc biệt trong các công ty đại chúng hoặc công ty con của công ty đại chúng.
43 Điều 163 Luật Công ty Myanmar 2017
44 Điều 160 Luật Công ty Myanmar 2017
45 Điều 161 Luật Công ty Myanmar 2017
46 Điều 162 Luật Công ty Myanmar 2017
Giám đốc không được tham dự và bỏ phiếu trong cuộc họp liên quan đến vấn đề của công ty nếu có quyền lợi cá nhân liên quan, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác Nếu Giám đốc tiết lộ các lợi ích cá nhân của mình và được sự chấp thuận hợp lý từ các Giám đốc khác trong Hội đồng, thì họ có thể tham gia cuộc họp và bỏ phiếu.
2.1.3 Theo pháp luật Việt Nam
Theo phân tích tại Mục 1.2.2.3, Chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc và Tổng giám đốc đều là những người quản lý công ty, mỗi người có những quyền hạn riêng biệt.
Thứ nhất, về Chủ tịch Hội đồng quản trị Theo quy định của pháp luật Việt
Người này có quyền lập chương trình và kế hoạch hoạt động của Hội đồng quản trị, chuẩn bị nội dung và tài liệu cho cuộc họp, triệu tập và chủ tọa các cuộc họp Hội đồng quản trị Họ cũng tổ chức việc thông qua quyết định của Hội đồng quản trị dưới hình thức lấy ý kiến bằng văn bản hoặc hình thức khác theo quy định của Điều lệ Bên cạnh đó, họ theo dõi quá trình thực hiện các quyết định của Hội đồng quản trị và chủ tọa các buổi họp Đại hội đồng cổ đông.
Chủ tịch Hội đồng quản trị, nếu được quy định là người đại diện theo pháp luật của công ty, có quyền đại diện công ty trong các giao dịch với đối tác, cơ quan Nhà nước và Toà án Tuy nhiên, quyền này chỉ được thực hiện trong phạm vi nhiệm vụ của công ty và không được xâm phạm quyền hạn của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị Tất cả các hành vi của Chủ tịch thực hiện nhân danh công ty sẽ được công ty chịu trách nhiệm, bao gồm cả những hành vi vượt quá thẩm quyền.
Thứ hai, về thành viên của Hội đồng quản trị Theo quy định của pháp luật
47 Điều 163 Luật Công ty Myanmar 2017
48 Khoản 3 Điều 156 Luật Doanh nghiệp 2020
Việt Nam, thẩm quyền của thành viên Hội đồng quản trị được chia thành 03 nhóm chính sau:
Nhóm quyền đầu tiên trong quản trị nội bộ bao gồm quyền bầu, miễn nhiệm Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, giám sát hoạt động kinh doanh của công ty, quyết định cơ cấu tổ chức và quy chế quản lý nội bộ, triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông, và kiến nghị về việc tổ chức lại, giải thể hoặc yêu cầu phá sản công ty.
Nhóm quyền thứ hai trong Hội đồng quản trị liên quan đến quyền tài chính, bao gồm việc kiến nghị loại cổ phần và tổng số cổ phần chào bán, quyết định bán cổ phần mới, huy động vốn, xác định giá bán cổ phần và trái phiếu, cũng như quyết định mua lại cổ phần Hội đồng còn có trách nhiệm trình báo cáo quyết toán tài chính hàng năm lên Đại hội đồng cổ đông, kiến nghị mức cổ tức, và quyết định thời hạn cùng thủ tục trả cổ tức hoặc xử lý lỗ phát sinh trong quá trình kinh doanh.
Nghĩa vụ của người quản lý công ty cổ phần
Công ty được điều hành và quản lý bởi Giám đốc điều hành và Hội đồng quản trị, chịu trách nhiệm đưa ra quyết định vì lợi ích tốt nhất cho công ty Tại Singapore, Luật Công ty 1967 quy định rằng các Giám đốc phải tuân thủ ba nhóm nghĩa vụ chính: nghĩa vụ ủy thác, nghĩa vụ cẩn trọng và siêng năng, cùng với nghĩa vụ luật định Điều này nhằm đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý công ty.
Nghĩa vụ ủy thác được định nghĩa là "nghĩa vụ hành động vì lợi ích của người khác" Theo Luật Công ty Singapore 1967, Giám đốc phải hành động trung thực vì lợi ích tốt nhất của công ty Cụ thể, Giám đốc có nghĩa vụ phải hành động trung thực và sử dụng sự cẩn trọng hợp lý trong việc thực hiện các nghĩa vụ của mình Họ không được lạm dụng vị trí hoặc thông tin mà mình có để tư lợi, phục vụ lợi ích của người khác, hoặc gây tổn hại cho công ty.
Nghĩa vụ trung thực, hay còn gọi là "good faith", "honestly" hoặc "bona fide", yêu cầu mỗi hành động hoặc không hành động của Giám đốc phải hướng tới lợi ích của công ty Lợi ích này không chỉ bao gồm cổ đông mà còn cả người lao động và các chủ nợ Mọi quyết định đều phải được đưa ra với mục tiêu bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan này.
Theo Luật Công ty Singapore 1967, "Giám đốc điều hành" (Chief Executive Officer) được định nghĩa là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và điều hành toàn bộ hoặc một phần hoạt động kinh doanh của công ty, bất kể là người được tuyển dụng hay làm việc cho công ty.
54 Các thuật ngữ “good faith”, “honestly” và “bona fide” được nhắc đến trong Luật Công ty Singapore 1967 được tạm dịch là “trung thực”
55 Lược dịch từ Điều 157 Luật Công ty Singapore 1967
56 Robson Lee (2015), “Director’s Duties & Responsibilities (Singapore)”, Handbook of Gibson Dunn, pp 15
Để tối ưu hóa lợi ích cho công ty, Giám đốc cần loại bỏ các tình huống xung đột lợi ích, trong đó lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích của công ty Những trường hợp này thường xảy ra khi Giám đốc thực hiện giao dịch vì lợi ích cá nhân hoặc làm việc cho một doanh nghiệp đối thủ Theo Điều 156 Luật Công ty Singapore 1967, Giám đốc có trách nhiệm tiết lộ bất kỳ xung đột lợi ích nào cho công ty.
Các án lệ tại Singapore cho phép giám đốc thực hiện nghĩa vụ hành động vì lợi ích duy nhất của công ty, đồng thời bảo vệ lợi ích này bằng cách chấp nhận rủi ro nếu họ tin tưởng rằng đó là điều tốt cho công ty Hơn nữa, các giám đốc cũng có thể cân nhắc quyền lợi của cổ đông khi thực hiện quyền hạn của mình, nhưng điều này không có nghĩa là họ phải mù quáng tuân theo ý kiến của đa số cổ đông.
Theo Điều 159 của Luật Công ty Singapore 1967, Giám đốc có trách nhiệm xem xét lợi ích của người lao động và các bên liên quan Bên cạnh đó, Luật Phá sản, Tái cấu trúc và Giải thể Singapore 2018 cấm Giám đốc vay tiền trong quá trình giải thể nếu biết rằng công ty không thể trả nợ, đồng thời ngăn cản các giao dịch nhằm lừa gạt chủ nợ.
Giám đốc có nghĩa vụ cẩn trọng, mẫn cán và siêng năng trong việc xử lý các vấn đề không thường gặp Khi đối mặt với những tình huống này, Giám đốc cần tìm kiếm lời khuyên và sự giúp đỡ từ các chuyên gia, cố vấn hoặc Giám đốc khác Đồng thời, họ cũng phải vận dụng kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân để đưa ra quyết định mang lại lợi ích tốt nhất cho công ty.
Điều lệ công ty quy định rõ ràng về kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho Giám đốc điều hành và Giám đốc không điều hành, tùy thuộc vào từng vai trò Những quy định này nhằm đảm bảo rằng các cá nhân đảm nhận các chức vụ này có đủ năng lực để thực hiện nhiệm vụ của mình.
57 Robson Lee (2015), “Director’s Duties & Responsibilities (Singapore)”, Handbook of Gibson Dunn, pp 15-
16 thực hiện tốt nghĩa vụ Có nhiều ví dụ cụ thể về việc Giám đốc vi phạm nghĩa vụ này trên thực tế Cụ thể là việc Giám đốc ký các quyết định mà không xem xét và cân nhắc cẩn thận Theo đó Giám đốc ký quyết định chỉ vì những Giám đốc khác đều ký Người Giám đốc này đã không tìm kiếm, kiểm chứng các thông tin không rõ ràng trong các công việc, hay không cập nhật thông tin liên quan đến hoạt động của công ty trong các quy định của luật mới ban hành
Ngoài các nghĩa vụ đã phân tích, Giám đốc còn phải tuân thủ các nghĩa vụ luật định theo Luật Công ty Singapore 1967, bao gồm việc xin chấp thuận bãi bỏ cam kết hoặc tài sản (Điều 160), bổ nhiệm Thư ký và Kiểm toán viên (Điều 171), tổ chức các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên (Điều 175), báo cáo lợi nhuận hàng năm (Điều 197), và quản lý hồ sơ kế toán hợp lệ.
Theo Điều 199, nghĩa vụ trình bày các tài khoản đã được kiểm toán tại Đại hội đồng cổ đông và các bản báo cáo của Giám đốc là rất quan trọng Đồng thời, cần đảm bảo rằng các hồ sơ kế toán phải tuân thủ các Chuẩn mực kế toán theo quy định tại Điều 201.
Giám đốc cần tuân thủ các nghĩa vụ theo quy định của các pháp luật chuyên ngành liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm Luật Lao động Singapore 1968 và Luật Thuế thu nhập Singapore 1947.
Luật Công ty Myanmar 2017 quy định chi tiết về nghĩa vụ của Giám đốc từ Điều 165 đến Điều 172, tương tự như Luật Công ty Singapore 1967 Các nghĩa vụ này được phân thành ba nhóm chính: nghĩa vụ ủy thác (fiduciary duties), nghĩa vụ cẩn trọng, mẫn cán và siêng năng (duties of care, skill and diligence), và nghĩa vụ luật định (statutory duties).
Nghĩa vụ ủy thác của Giám đốc theo hệ thống Thông luật yêu cầu hành động thiện chí, tập trung vào lợi ích tốt nhất của công ty và tránh xung đột lợi ích Nếu một quyết định của Giám đốc không được xem là vì lợi ích công ty, hành vi này vẫn có thể không vi phạm nghĩa vụ ủy thác nếu có Giám đốc khác đưa ra quyết định tương tự mà cho rằng là hợp lý trong hoàn cảnh đó.
Trách nhiệm pháp lý của người quản lý công ty cổ phần
Khi các Giám đốc sẽ phải đối mặt với các hình phạt nếu họ không tuân thủ các quyền và nghĩa vụ luật định:
Theo Điều 157.1 của Luật Công ty Singapore 1967, Giám đốc có trách nhiệm hành động trung thực và phải sử dụng sự cẩn trọng hợp lý trong quá trình thực hiện các công việc của mình.
Theo Bùi Xuân Hải (2005), trong bài viết “Người quản lý công ty theo Luật Doanh nghiệp năm 1999 – Nhìn từ góc độ Luật So sánh”, việc thực hiện nhiệm vụ của Giám đốc phải tuân thủ Điều lệ công ty Nếu Giám đốc không thực hiện cẩn trọng và gây tổn hại cho công ty, họ có thể phải chịu các hình phạt như: (i) hoàn trả lợi nhuận hoặc số tiền thu được từ giao dịch sai trái; (ii) bị phạt 5.000 Đô la Singapore; và/hoặc (iii) bị phạt tù lên đến 1 năm.
Theo Điều 216 Luật Công ty Singapore 1967, cổ đông có quyền khởi kiện trực tiếp Giám đốc, trong khi Điều 216A của cùng luật cho phép cổ đông khởi kiện Giám đốc thay mặt và nhân danh công ty.
Hành vi trộm cắp, gian lận và hối lộ là những vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của Giám đốc theo Điều 378 Bộ luật Hình sự Singapore 1871 Nếu bị kết án, Giám đốc có thể phải chịu án phạt tù lên đến ba năm hoặc bị phạt tiền Trong trường hợp phạm tội nghiêm trọng hơn, hình phạt có thể lên tới 20 năm tù giam và tiền phạt.
Nếu Giám đốc không thông báo bằng văn bản về số lượng cổ phần mà mình hoặc các công ty liên quan nắm giữ, họ có thể đối mặt với mức phạt lên đến 250.000 Đô la Singapore và/hoặc án tù tối đa hai năm Trong trường hợp vi phạm tiếp tục, mỗi ngày vi phạm sẽ bị phạt thêm 25.000 Đô la Singapore cho đến khi hành vi vi phạm được chấm dứt.
Giám đốc tại Singapore sẽ tự động bị tước quyền nếu bị kết tội vi phạm các quy định tại Phần 12 của Luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai Singapore 2001 liên quan đến giao dịch nội gián Ngoài ra, những giám đốc này sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý cho các hành vi phạm tội liên quan đến giao dịch nội gián.
66 Điều 409 Bộ luật Hình sự Singapore 1871
Theo Chương 50 của Luật Công ty Singapore 1967, "các công ty liên quan" được định nghĩa là công ty mẹ, công ty con hoặc các công ty con khác cùng thuộc về một công ty mẹ của công ty đang được đề cập.
68 Điều 134 Luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai Singapore 2001
69 Điều 154.1 Luật Công ty Singapore 1967 kết án với khoản tiền phạt lên đến 250.000 Đô la Singapore và/hoặc bị phạt tù tới (07) bảy năm 70
Khi Giám đốc vi phạm nghĩa vụ, các hình phạt sẽ được áp dụng theo quy định của Luật Công ty Myanmar 2017.
Nếu Giám đốc vi phạm do sơ suất, dẫn đến nợ nần và vi phạm nghĩa vụ, làm tổn hại đến lợi ích chung của công ty, thì các điều khoản miễn trừ trách nhiệm pháp lý của Giám đốc theo Luật Công ty, pháp luật hiện hành, Điều lệ, hợp đồng lao động hoặc các văn bản pháp lý khác sẽ trở nên vô hiệu.
Nếu Giám đốc vi phạm nghĩa vụ đối với công ty hoặc các bên liên quan thông qua hành vi không thiện chí, công ty hoặc các bên liên quan sẽ không được bồi thường cho bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào phát sinh từ vi phạm của Giám đốc.
Nếu Giám đốc cố ý vi phạm nghĩa vụ và sử dụng thông tin từ chức vụ của mình để gây bất lợi cho công ty, thì sẽ không được thanh toán chi phí bảo hiểm, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, cho hợp đồng bảo hiểm của Giám đốc từ công ty hoặc các công ty liên quan.
Giám đốc không chỉ phải đối mặt với các hình phạt cụ thể cho từng hành vi vi phạm mà còn phải chịu các hậu quả pháp lý khác, bao gồm phạt tiền lên đến 10.000.000 Kyats và bị truất quyền trong thời gian tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm đối với lợi ích của công ty Ngoài ra, còn có thể có các hình phạt bổ sung khác được Tòa án xác định.
70 Điều 218 Luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai Singapore 2001
71 Điều 180 Luật Công ty Myanmar 2017
72 Điều 181 Luật Công ty Myanmar 2017
73 Điều 182 Luật Công ty Myanmar 2017
74 Điều 190 Luật Công ty Myanmar 2017
2.3.3 Theo pháp luật Việt Nam Để tăng tính tuân thủ pháp luật về nghĩa vụ của người quản lý, luật pháp có quy định về các chế tài nhằm răn đe những trường hợp vi phạm Ngoài việc chịu sự điều chỉnh bởi pháp luật doanh nghiệp, người quản lý công ty còn phải chịu chi phối bởi các quy định về chức vụ của họ được nêu trong hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, quy chế và Điều lệ công ty
Người quản lý công ty phải chịu trách nhiệm dân sự, hành chính, hình sự và kỷ luật tùy thuộc vào mức độ vi phạm nghĩa vụ Theo Luật Doanh nghiệp 2020, khi vi phạm, người quản lý có thể bị miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm bởi Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc hoặc Giám đốc Bên cạnh đó, họ còn phải đối mặt với trách nhiệm hành chính, trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hình sự, hoặc có thể được miễn trách nhiệm trong một số trường hợp cụ thể.
Chế tài miễn nhiệm và bãi nhiệm người quản lý công ty được quy định dựa trên các văn bản nội quy, hợp đồng lao động và Điều lệ của công ty Việc áp dụng chế tài này phụ thuộc vào mức độ, tính chất và ảnh hưởng của hành vi vi phạm Ngoài ra, người quản lý cũng có thể bị miễn nhiệm nếu không đạt tiêu chuẩn hoặc không tham gia hoạt động của Hội đồng quản trị trong 06 tháng liên tiếp, trừ trường hợp bất khả kháng hoặc theo quy định khác trong Điều lệ 80.