1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Báo cáo thường kỳ môn kỹ năng xây dựng kế hoạch kế hoạch tăng cân và học tậ

21 0 0
Tài liệu được quét OCR, nội dung có thể không chính xác
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Báo Cáo Thường Kỳ Môn Kỹ Năng Xây Dựng Kế Hoạch Tăng Cân Và Học Tập
Tác giả Hỗ Vĩnh Thịnh
Người hướng dẫn GVHD: Nguyễn Quang
Trường học Trường Đại Học Công Nghiệp Tp.Hcm
Chuyên ngành Kỹ Năng Xây Dựng Kế Hoạch
Thể loại báo cáo
Năm xuất bản 2023
Thành phố Tp.Hcm
Định dạng
Số trang 21
Dung lượng 2,94 MB

Nội dung

Mục tiíu thể chất: Sức khỏe tết đạt 80kg trong thâng 6.. Phđn tích mục tiíu theo phương phâp Smart.... BẢNG NHIỆM VỤ, MỤC TIÍU VĂ DỰ TRÙ KINH PHÍ CHO HỌC TẬP, PHAT TRIEN THE CHAT 4.1..

Trang 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

TRUNG TAM TU VAN & HỖ TRỢ SINH VIÊN

GVHD : NGUYEN QUANG VINH Lớp :DHIOTI8A

SVTH : HỖ VĨNH THỊNH MSSV: 22693071

TP.HCM ngày 03 tháng 05 năm 2023

Trang 2

Contents

1.1 Khảo sât môi trường 3 1.1.1 Môi trường bín ngoăi 3

1.2 Niềm tin vă ước mơ của bản thđn trong tương lai: 4

1.2.1 Niềm tin 4 1.2.2 Ước mơ cuộc đời 4

2 MỤC TIÍU KẾ HOẠCH HỌC TẬP - NGHỀ NGHIỆP - THẺ CHẤT 5

2.1 Mục tiíu học tập (Chỉ trình băy mục tiíu học tập khi ra trường): Tốt nghiệp loại khâ -cc2-ccscccce2 5 2.2 Mục tiíu thể chất: Sức khỏe tết đạt 80kg trong thâng 6 Phđn tích mục tiíu theo phương phâp Smart

3 ĐÂNH GIÂ ĐIÍM MẠNH, YẾU, CƠ HỘI VĂ THÂCH THỨC BẰNG MA TRẬN SWOT -.-©7cscc-sc¿ 7

4 BẢNG NHIỆM VỤ, MỤC TIÍU VĂ DỰ TRÙ KINH PHÍ CHO HỌC TẬP, PHAT TRIEN THE CHAT

4.1 Học kỳ: 2 (năm học 2022- 2023) 9

4.2 Học kỳ: 3 (năm học 2022- 2023) 10 4.3 Học kỳ: 4 (năm học 2023- 2024) 11

4.4 Hoc ky: 5 (nam hoc 2024- 2025) 12

4.5 Học ky: 6 (năm học 2024- 2025) 13

4.6 Học kỳ: 7 (năm học 2025- 2026) 15 4.7 Học kỳ: 8 (nam học 2025- 2026) 16 4.8 Học kỳ: 9 (năm học 2027) 17

5 TỐNG HỢP KINHPHÍ DỰ TRU CHO KE HOACH HỌC TẬP VĂ PHÂT TRIEN CÂ NHĐN . 18

6 QUẢN LÝ THỜI GIAN VĂ TIỀN ĐỘ CÔNG VIỆC (í dụ mẫu sử dụng sơ Ồ GaHH) ă âc 19

Trang 3

1 KET QUA KHAO SAT MOI TRUONG

1.1 Khảo sát môi trường

1.1.1Môi trường bên ngoài

a Về các nhà tuyển dụng ngành nghề đang theo học

( Tốt nghiệp trường Trung cấp, Cao đăng, Đại học ngành: ĐTVT, điện

¿| Nhân viên kỹ thuật tiền khai và bảo trì mạng viễn thông K

`( Lương: Trên 10 triệu VND ) Mãi trường bên ngoài peer TT

Thiét kê, phân tích mạch tân sô vô tuyên )

.| Sức khỏe |©—( Được đánh giá tốt )

— Môi trường bên trong Sơ thích lo+{ Tim hiểu những cái mới, đọc sách )

d Học tập eH Tich lũy kiến thức thực tế, trao đôi kỹ năng mềm )

Trang 4

1.2 Niềm tin và ước mơ của bản thân trong tương lai:

1.2.1Niém tin

Cố gắng chưa chắc đã thành công và ngược lại

Sống một cuộc đời đáng sống, có niềm tin vào bản thân

f Người tết chịu thiệt, người tàn ác sống thảnh thơi

Sống kiên trì, nhân nại \ Ta „ - 5

P 2 Xã hội không có sự công băng

Kỹ năng làm việc nhóm tốt hơn

Có thêm nhiều mối quan hệ đề thuận tiện cho công việc Sau này

Trang 5

2 MỤC TIÊU KÊ HOẠCH HỌC TẬP - NGHỀ NGHIỆP - THẺ CHẤT

2.1 Mục tiêu học tập (Chí trình bày mục tiêu học tập khi ra trường): Tốtnghiệp loại khá Phân tích mục tiêu theo phương pháp SMART:

Mục tiêu nghề nghiệp: Nhân viên kỹ thuật triển khai và bảo trì mạng viễn thông

lương trên 10 triệu

Phân tích mục tiêu theo phương pháp SMART:

và bảo trì mạng người đi trước nhân viên kỹ thuật

viên thông nâng cao trình độ triển khai và bảo

ban than dé dat tri mang vien

mức lương nhự thông, biết thém 1

mong muốn hoặc 2 ngôn ngữ,

tìm hiểu thêm về

Trang 6

2.2 Mục tiêu thê chất: Sức khỏe tốt đạt 80kg trong tháng 6 Phân tích mục tiêu theo phương

điều độ, ngủ đủ

giắc, hạn chễ nước

T (thời gian hoàn

thành)

Hoàn thành mục tiêu trong 3 tháng

Trang 7

3 DANH GIA DIEM MẠNH, YÊU, CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC BẰNG MA TRAN SWOT

Trang 8

Strengths(Điêm mạnh)

- Thích tìm hiệu những thứ mới mê

- Biết chơi thê thao

- Đăng ký các khóa học kỹ nang g

thích nghi được với môi trường cũ

các môi quan hệ mới

- Binh tĩnh để giải quyết các vấn ‹

phải khi làm việc nhóm một cách ‹

nhất, tránh xung đột với các thành

Trang 9

4 BANG NHIEM VU, MUC TIEU VA DU TRU KINH PHi CHO HOC TAP, PHAT TRIEN THE CHAT

4.1 Học kỳ: 2 (năm học 2022- 2023)

TT “MVU | TIEU | LƯỢNG | ONG | TIEN | CHU

II Rèn luyện the chat

1 Chay b6 | 2 gid/tuan | Gié/tuan | 5.000VNĐ | 15.000đ/ tuân

2 Bong da | liân/tuân | Lan/tuan |50.000¢/ lan | 50.000d/ tuan |

1H Giải trí

1 Đọc sách 10 trang/ | trang/ ngày 150.000đ/

ngày tháng

2 Nghe nhạc 30 phút/ ngày| phút/ ngày 0 dong

3 Xem phim 60 phút/ ngày| phút/ ngày 0 đồng

TONG CONG X X X 150.000đ

TV An uông, sinh hoạt khác

1 | Ăn sáng, trưa, tôi | Mỗi ngày Mỗi ngày 50.000đ/ ngày

Trang 10

II Rèn luyện thê chat

1 | Chạybộ | 2giờ tuần | Giờ/ tuần | 5.000VND | 15.0008 tuần |

2 | Bóng đá | 1lân/ tuân | Lâm tuân | 50.000đ/ lân 50.000đ/ tuân | 1H Giải trí

1 Đọc sách 10 trang/ | trang/ ngày 150.000d/

ngày tháng

2 Nghe nhạc 30 phút/ ngày| phút/ ngày 0 dong

3 Xem phim 60 phút/ ngày| phút/ ngày 0 dong

TONG CONG X X X 150.000đ

TV An uông, sinh hoạt khác

1 | Án sáng, trưa, tôi Mỗi ngày Mỗi ngày 50.000đ/ ngày

Trang 11

Il Ren luyén the chat

1 Chạy bộ 2 giờ/ tuần Giờ tuân |Š.000đ/ ngày | 15.000d/ tuan

2 Bóng đá 1Ilân/tuân | lân/tuần | 50.000đ/ |50.000đ/ ngày

ngày

III Giải trí

1 Đọc sách 10 trang/ | trang/ ngày 150.000d/

ngay thang

2 Nghe nhac 30 phúƯ ngày| phút ngày 0 đồng

3 Xem phim |60 phút ngày| phút ngày 0 dong

TONG CONG X X X 150.000đ

TV An uông, sinh hoạt khác

1 | An sáng, trưa, tôi | Mỗi ngày Mỗi ngày 50.000đ/ ngày

2 | Tụ tập bạnbè | llần/tuần | lân/tuần 100.000đ/ lần

TONG CONG

| TONG CONG | 7.0 | 19 | |15.750.000VND]

Trang 12

TTỊ NHƯỆM VỤ TIỂU | LƯỢNG |PỢNGIẢI Tin CHÚ

( Tín chỉ)

II Rèn luyện the chat

1 Chạy bộ 2 giờ/tuân | _ Giờ tuân |5.000đ/ ngày | L5.000đ/ tuân

2 Bóng đá 1 lân/ tuân lân/ tuân 50.000d/ |50.000đ/ ngày

ngày

1H Giải trí

1 Đọc sách 10 trang/ | trang/ ngày 150.000d/

ngày tháng

2 Nghe nhạc 30 phút/ ngày| phút/ ngày 0 dong

3 Xem phim 60 phút/ ngày| phút/ ngày 0 dong

TONG CONG X X X 150.000đ

IV An uong, sinh hoat khác

1 | Án sáng, trưa, tôi Mỗi ngày Mỗi ngày 50.000đ/ ngày

2 | Tu tap ban bé =| 1 lan/tuan | lân/tuần 100.000d/ lan

Trang 13

MỤC SỐ

I Hoc tap

1 | Thí nghiệm xử lý số 7.0 2 750.000VND/ | 1.500.000VND tin hiéu chi

2 | Phap luat đại cương 7.0 2 750.000VND/ | 1.500.000VND

chi

3 | Phuong pháp luận 7.0 2 750.000VND/| 1.500.000VND

nghiên cứu khoa hoc chỉ

4 Mạng và truyền dữ 1.5 2 750.000VND/ | 1.500.000VND liệu - điện tử chỉ

Trang 15

5 MUC SỐ ( THANH GHI

( Tín chi)

II Rèn luyện the chat

1 Chạy bộ 2 giờ/ tuần Giờ tuân |Š.000đ/ ngày | 15.000đ/ tuân

2 Bóng đá 1 lân/ tuân lân/ tuân 50.000d/ | 50.000d/ ngay

ngày

IH Giải trí

1 Đọc sách 10 trang/ | trang/ ngày 150.000d/

ngày tháng

2 Nehe nhạc 30 phúƯ ngày| phút/ ngày 0 đồng

3 Xem phim 60 phúƯ ngày| phút/ ngày 0 đồng

TỎNG CỘNG X x X 150.000đ

IV An uông, sinh hoạt khác

1 | An sáng, trưa, tôi Mỗi ngày Mỗi ngày 50.000đ/ ngày

2 | Tụtập bạnbè | llân/tuần | lần/tuần 100.000đ/ lần

TONG CONG

Trang 16

MỤC TTỊ NHIỆM VỤ TIEU

chỉ chỉ 750.000VND/| 2.250.000VND chỉ

7

150.000d/

phút/ ngày 0 phúƯ ngày

X

100.000d/

150.000đ

Trang 17

II Rèn luyện the chat

1 Chạy bộ 2 giờ/tuân | Giờ/tuân |5.000đ/ ngày | 15.000đ/ tuân

2 Bóng đá Ilầntuần | lần/tuần | 50.000đ/ |50.000đ/ ngày

ngày

IH Giải trí

1 Đọc sách 10 trang/ | trang/ ngày 150.000đ/

ngày tháng

2 Nehe nhạc 30 phúƯ ngày | phút ngày 0 đồng

3 Xem phim |60 phút ngày| phút ngày 0 dong

TONG CONG X X X 150.000đ

TV An uông, sinh hoạt khác

1 | Án sáng, trưa, tôi Mỗi ngày Mỗi ngày 50.000đ/ ngày

2 | Tụ tập bạnbè | 1 1an/tuan | 1an/tuan 100.000đ/ lần

Trang 18

5 TONG HOP KINH PHI DU TRU CHO KE HOACH HOC TAP VA PHAT TRIEN CA

Nam | Nội | Kinh phi

hoc | dung (vnd) Học tập Thể chất Giải trí Sinh hoạt khác

Trang 19

6 QUAN LY THOI GIAN VA TIEN DO CONG VIEC (vi du mau sir dung so d6 Gantt)

GDQP- AN 2: Giáo dục quốc phòng an ninh 2 hưa hoàn thành L_] cuôi kì

KNXDKH: Kỹ năng xây dựng kế hoạch ys Tét

[_] Thi giữa kì

Trang 20

PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH KẺ HOẠCH

= Thực

mục tiêu Trung =

hiénx100%/muc tiéu Trường điện từ Trung bình cộng | Chưa có - = -

hiệnx1009%⁄2/mục tiêu

hiénx100%/mue tiéu

Linh kiện điện tử - Trung bình cộng | Chưa có

ÿ năng Trung ~

ké hoach hiénx100%/muc tiéu

Toan cao - Trung bình cộng |Chưa có A - = -

hiệnx1009%⁄2/mục tiêu dục Trung bình cộng | Chưa có A - = -

Trang 21

Xem phim 60 phúữngà phut/ngay 60 phút/ngày Hoàn thành mục tiêu 100% 2%

ĂN UỐNG/ SINH HOẠT KHÁC

1 | Ản sáng, trưa, tôi| Mỗi ngày Mỗi ngày Môi ngày Hoàn thành mục tiêu 100% 7%

2 | Tụtâpbạnbè | 1lầntuân lan/tuan 1 lan/tuan Hoan thành mục tiêu 100% 3%

Ngày đăng: 28/12/2024, 14:55

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN