Nội dung của các công trình đề cập đến một khía cạnh của giai đoạn tiền hợp đồng như về nghĩa vụ cung cấp, bảo mật thông tin, nghĩa vụ của các bên trong đề nghị và chấp nhận đề nghị giao
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NGHĨA VỤ CUNG CẤP THÔNG TIN TIỀN HỢP ĐỒNG
Khái quát về nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
Nghĩa vụ là trách nhiệm xã hội mà một bên phải thực hiện khi bên kia có quyền yêu cầu, tạo nên mối quan hệ giữa trái chủ và người thụ trái Giai đoạn đàm phán hợp đồng, diễn ra trước khi ký kết, được coi là "trận chiến" lợi ích khi mỗi bên cố gắng đạt được điều khoản có lợi nhất Trong quá trình này, nghĩa vụ cung cấp thông tin trở thành một nguyên tắc quan trọng, vì việc cung cấp và tiếp nhận thông tin là hoạt động chủ yếu Thiếu hụt thông tin không chỉ ảnh hưởng đến quyết định giao kết hợp đồng mà còn tác động đến việc thực hiện hợp đồng sau này Do đó, pháp luật yêu cầu nghĩa vụ cung cấp thông tin để đảm bảo nguyên tắc thiện chí và trung thực trong giao kết hợp đồng.
“Cung cấp” có nghĩa là đáp ứng nhu cầu của người sử dụng, mang lại những thứ cần thiết Thuật ngữ “thông tin” hiện có nhiều định nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm nghiên cứu và cách tiếp cận Từ góc độ triết học, thông tin được xem là sự đa dạng được phản ánh hoặc là nội dung của thế giới bên ngoài được nhận thức bởi con người Theo Từ điển Tiếng Việt, có nhiều cách định nghĩa khác nhau cho thuật ngữ này.
1 Nguyễn Như Ý (1999), Đại Từ điển Tiếng Việt, Nxb Văn hóa – Thông tin, tr 1196
2 Ngô Huy Cương (2008), “Nghĩa vụ dân sự và quan niệm nghĩa vụ dân sự ở Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 121/2008, tr 6-11
3 John Klein and Carla Bachechi (1994), Precontractual Liability and the Duty of Good Faith Negotiation in International Transactions, Houston Journal of International Law, Vol 17, No 1, p 5
4 Đào Duy Anh (1957), Hán Việt Từ điển, Nxb Trường Thi, tr 132
5 Nguyễn Như Ý (1999), Đại Từ điển Tiếng Việt, Nxb Văn hóa – Thông tin, tr 484
Thái Thị Tuyết Dung (2016) trong luận án tiến sĩ luật học của mình tại Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh đã nghiên cứu về quyền được thông tin của công dân ở Việt Nam hiện nay Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tiếp cận thông tin trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân và thúc đẩy sự minh bạch trong quản lý nhà nước.
Thông tin là khái niệm có nhiều cách hiểu khác nhau, thường được mô tả như hoạt động truyền đạt tin tức về sự vật, sự kiện trong thế giới xung quanh Nó có thể được coi là sự phản ánh của tự nhiên và xã hội thông qua ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh và các phương tiện khác tác động lên giác quan con người Thông tin không chỉ đơn thuần là tin tức mà còn là sự truyền đạt tri thức, giúp con người hiểu biết về thế giới và các quá trình diễn ra trong đó Trong lĩnh vực khoa học tin học, thông tin được xác định là tập hợp dữ liệu đã được xử lý, mang lại hiểu biết về một vấn đề cụ thể và có khả năng thay đổi kiến thức của con người Cách tiếp cận này nhấn mạnh rằng thông tin có thể làm thay đổi nhận thức và kiến thức của người nhận.
Khái niệm thông tin đã được định nghĩa rõ ràng trong các tài liệu pháp lý và từ điển quốc tế Theo Luật công khai thông tin của Hàn Quốc năm 1996, thông tin được xác định là những gì được soạn thảo, thu nhận và quản lý bởi các cơ quan chính quyền trong quá trình thực hiện nhiệm vụ Từ điển tiếng Anh Cambridge mô tả thông tin là sự thật liên quan đến tình huống, con người hoặc sự kiện Tại Điều 1 của Luật Tự do thông tin Vương quốc Anh năm 2000, thông tin được hiểu là các tin tức, dữ liệu và tài liệu được ghi lại dưới mọi hình thức, do cơ quan công quyền nắm giữ.
7 Hoàng Phê (Chủ biên) (2003),Từ điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, tr 953
8 Nguyễn Như Ý (2001), Từ điển Tiếng Việt thông dụng Nxb Giáo dục, tr 755
9 Trung tâm Từ điển học (2011), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, tr 1226
10 Thái Thị Tuyết Dung (2016), tlđd, tr 16
11 Xem: http://www.freedominfo.org/regions/east-asia/south-korea/, truy cập 25/10/2023
Điều 2 của Luật về quyền được thông tin của Ấn Độ xác định rằng thông tin bao gồm bất kỳ hình thức nào như hồ sơ, tài liệu, bản ghi nhớ, thư điện tử, và nhiều dạng khác Thông tin này có liên quan đến các hoạt động và quyết định của cơ quan hành chính, và có thể được tiếp cận bởi các nhà chức trách công cộng theo quy định của pháp luật Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đã có quy định pháp luật xác định các yếu tố được coi là thông tin, cho thấy sự đa dạng của thông tin tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.
Theo quy định pháp lý hiện hành, Việt Nam đã giải thích rõ ràng nội hàm của thuật ngữ “thông tin” Thông tin được hiểu là tin và dữ liệu có trong văn bản, hồ sơ, tài liệu dưới nhiều hình thức như bản viết, bản in, bản điện tử, tranh, ảnh, bản vẽ, băng, đĩa, bản ghi hình, ghi âm, hoặc các dạng khác do cơ quan nhà nước tạo ra Điều này cho thấy văn bản pháp lý Việt Nam không chỉ đưa ra khái niệm trừu tượng mà còn xác định cụ thể các loại thông tin mà cơ quan nhà nước cung cấp.
Trong giai đoạn đàm phán, các bên có nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng, đây là một trong những nghĩa vụ cốt lõi của quá trình này Việc chia sẻ thông tin giúp mỗi bên thu thập dữ liệu và sự kiện quan trọng liên quan đến mục tiêu của mình khi hợp đồng được thiết lập Đồng thời, các bên cũng có thể nhận diện các vấn đề phát sinh và tự đánh giá xem có nên tiến tới việc ký kết hợp đồng hay không, từ đó tạo ra sự ổn định và bền vững trong mối quan hệ hợp đồng.
Thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguyên tắc tự do và tự nguyện khi giao kết hợp đồng Nguyên tắc này khẳng định quyền tự quyết của các bên trong việc thỏa thuận và cam kết hợp đồng.
13 Xem: https://www.legislation.gov.uk/primary+secondary, truy cập 25/10/2023
14 Thái Thị Tuyết Dung (2016), tlđd, tr 16
Theo Khoản 1 Điều 2 Luật Tiếp cận thông tin năm 2016, các bên tham gia hợp đồng cần tự mình quyết định và thực hiện hợp đồng dựa trên nguyện vọng thực sự của họ, không bị nhầm lẫn hay lừa dối Để đảm bảo điều này, trước khi ký kết hợp đồng, các bên phải có đầy đủ thông tin cần thiết liên quan đến hợp đồng, bao gồm thông tin về đối tác, đối tượng hợp đồng và các rủi ro Do đó, việc bên có thông tin cung cấp thông tin cho bên kia là rất quan trọng, giúp bên không có thông tin đưa ra quyết định chính xác trong quá trình giao dịch.
Đặc điểm nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
1.2.1 Chủ thể của nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng là các bên trong quá trình đàm phán hợp đồng
Quan hệ hợp đồng yêu cầu sự tham gia của ít nhất hai bên, như bên mua và bên bán, bên cung ứng dịch vụ và bên thụ hưởng dịch vụ Trước khi hợp đồng được hình thành, các bên cần thỏa thuận và thương lượng về các điều khoản, trong đó bên đề xuất hợp đồng có trách nhiệm cung cấp thông tin cơ bản liên quan đến mục đích và quyền lợi của mình Bên còn lại cũng cần cung cấp thông tin một cách trung thực để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên Ví dụ, trong quan hệ hợp đồng mua bán tài sản, bên bán phải cung cấp thông tin rõ ràng về sản phẩm như tình trạng pháp lý, chất lượng, xuất xứ, và các điều khoản thanh toán Những thông tin này rất quan trọng để bên mua quyết định có nên mua sản phẩm hay không, do đó, việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt trong quá trình đàm phán hợp đồng.
16 Lê Trường Sơn (2015), Giai đoạn tiền hợp đồng trong pháp luật Việt Nam, Luận án tiến sĩ luật học,
Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng bên mua có trách nhiệm cung cấp thông tin cơ bản như điều kiện giá cả và thỏa thuận giao nhận hàng hóa, tương xứng với nghĩa vụ của bên bán Việc này giúp hai bên xác định mục đích và quyền lợi khi hợp đồng được thiết lập, từ đó tác động đến ý chí của các bên trong việc hình thành quan hệ hợp đồng.
1.2.2 Nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng xuất phát từ nguyên tắc tự do, thiện chí bình đẳng trong quan hệ hợp đồng
Hợp đồng được hình thành từ sự thỏa thuận giữa các bên, tạo ra quyền và nghĩa vụ pháp lý Nguyên tắc tự do, bình đẳng, thiện chí và trung thực trong giao kết hợp đồng là đặc trưng cơ bản của pháp luật dân sự, phản ánh tính độc lập và tự chủ của các chủ thể Nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng có ý nghĩa quan trọng trong việc hạn chế thiếu sót thông tin, bảo đảm tính bình đẳng và thiện chí trong quan hệ hợp đồng, đồng thời bảo vệ lợi ích của các bên, đặc biệt là những chủ thể yếu thế Do đó, việc thực hiện nghĩa vụ cung cấp thông tin đòi hỏi các bên phải tuân thủ nguyên tắc thiện chí và bình đẳng.
Thiện chí trong quan hệ hợp đồng không chỉ yêu cầu các bên hành xử trung thực mà còn phải hợp lý, hợp tác và quan tâm đến quyền lợi chính đáng của nhau Điều này có nghĩa là thiện chí có thể đòi hỏi nhiều hơn sự trung thực Các quy định về nghĩa vụ cung cấp thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng thực thi sự thiện chí, nhằm đảm bảo quan hệ hợp đồng hình thành một cách hài hòa và ổn định Để duy trì sự ổn định và lâu dài trong bất kỳ mối quan hệ nào, các bên cần cân bằng quyền lợi và nghĩa vụ của nhau Khi một bên vi phạm nghĩa vụ, quyền lợi của bên kia sẽ bị ảnh hưởng, do đó, việc thực hiện nghĩa vụ cung cấp thông tin và duy trì thiện chí, bình đẳng là rất quan trọng.
17 Corinne Renault –Brahinsky (2000), Đại cương về pháp luật hợp đồng, Nxb Gualino, tr.2-3
18 Hoàng Thế Liên (2008), Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự năm 2005, tập I, Nxb Chính trị quốc gia, tr
19 Robert S Summers (1982), “The General Duty of Good Faith - Its Recognition and Conceptualization”,
Cornell Law Review, (67), p 821 thể nghiêm túc thực hiện Khi đó, hợp đồng được hình thành sẽ hài hòa, ổn định sẽ giảm thiểu các bất đồng tranh chấp
1.2.3 Nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng là trách nhiệm pháp lý ngoài hợp đồng
Việc cung cấp thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng, dựa trên nguyên tắc thiện chí, là công cụ quan trọng giúp cân bằng quyền lợi giữa các bên tham gia hợp đồng Điều này tạo ra chuẩn mực hành xử chung, khuyến khích các bên trở thành những chủ thể có đạo đức, đồng thời đảm bảo rằng mọi quan hệ dân sự hợp pháp diễn ra an toàn và suôn sẻ Hơn nữa, việc cung cấp thông tin còn ảnh hưởng tích cực, tạo điều kiện cho hợp đồng được hình thành và thực hiện một cách ổn định.
Theo hệ thống Civil law, Culpa in contrahendo là một hình thức trách nhiệm tiền hợp đồng, đóng vai trò quan trọng trong luật hợp đồng và nghĩa vụ ngoài hợp đồng Giai đoạn tiền hợp đồng được coi là thời điểm chưa có quan hệ hợp đồng chính thức nào Trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo hợp đồng phát sinh khi một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng Đặc điểm của trách nhiệm hợp đồng là giữa hai bên đã tồn tại một quan hệ pháp luật hợp pháp, và thiệt hại xảy ra do vi phạm nghĩa vụ đã thỏa thuận, thường là do hành vi không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trong hợp đồng.
Giai đoạn tiền hợp đồng được xem là giai đoạn ngoài hợp đồng, khi các bên chỉ mới thực hiện các thủ tục đàm phán và thương lượng để thống nhất quan điểm trước khi ký kết hợp đồng Do đó, trách nhiệm pháp lý trong giai đoạn này cũng được xác định theo chế định ngoài hợp đồng Cụ thể, trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong giai đoạn tiền hợp đồng do vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin không phải là nghĩa vụ hợp đồng, vì vậy không phát sinh trách nhiệm bồi thường trong giai đoạn này.
Nguyên tắc thiện chí trong pháp luật hợp đồng Việt Nam được nghiên cứu và so sánh với pháp luật của một số quốc gia khác, như trình bày trong luận án tiến sĩ của Nguyễn Anh Thư (2020) tại Trường Đại học Luật Hà Nội Luận án này cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò và ý nghĩa của nguyên tắc thiện chí trong việc điều chỉnh các mối quan hệ hợp đồng, từ đó đưa ra những khuyến nghị để hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam.
Trong cuốn sách "Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng" của Nhà pháp luật Việt - Pháp (2019), trang 341-344, tác giả đề cập đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Nội dung này nhấn mạnh rằng việc bồi thường thiệt hại được xác định trong các trường hợp không thuộc hợp đồng, phản ánh sự quan trọng của việc hiểu rõ các khái niệm pháp lý liên quan đến trách nhiệm bồi thường.
Vai trò nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
Thông tin tiền hợp đồng là yếu tố thiết yếu trong quan hệ giao dịch giữa các bên, đặc biệt trong giai đoạn thương lượng và đàm phán Nó quyết định sự hình thành hợp đồng và ảnh hưởng đến quyết định của các bên về việc chấp nhận ràng buộc Khi giao dịch đã được xác lập, việc cung cấp thông tin đầy đủ thể hiện thiện chí và đảm bảo quan hệ hợp đồng hoạt động ổn định dựa trên sự tín nhiệm Vai trò của việc cung cấp thông tin tiền hợp đồng được thể hiện qua nhiều khía cạnh quan trọng.
Thông tin tiền hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý chí của các bên tham gia đàm phán, ảnh hưởng đến quyết định có nên thiết lập giao dịch hay không.
Khi ký kết hợp đồng, việc minh bạch thông tin về sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ của hợp đồng Trong bối cảnh giao dịch thương mại điện tử, các cá nhân và tổ chức có quyền quyết định thông tin nào sẽ được công khai trên nền tảng kinh doanh của họ Do đó, việc cung cấp đầy đủ thông tin trước hợp đồng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Các bên tham gia có nghĩa vụ tiết lộ chính xác những thông tin quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định của đối tác, đặc biệt là khi một bên không thể tiếp cận thông tin đó Trong quá trình đàm phán, bên có thông tin cần chia sẻ với bên còn lại một cách thiện chí và bình đẳng Minh bạch thông tin không chỉ là nguyên tắc thiện chí trong giao kết hợp đồng mà còn là cách bảo vệ quyền lợi cho các bên tham gia, đặc biệt là bên bị động tiếp nhận thông tin, thường ở vị thế yếu thế hơn, dẫn đến tình trạng "bất cân xứng" thông tin trong quan hệ hợp đồng.
In their 1964 study, Friedrich Kessler and Edith Fine explore the concept of "Culpa in Contrahendo," emphasizing that inadequate or inaccurate information can lead to hesitance in contract formation Their analysis, published in the Harvard Law Review, highlights the importance of good faith bargaining and the implications of freedom of contract within legal frameworks.
Thông tin chi tiết ở giai đoạn này giúp xây dựng niềm tin giữa các bên trong việc ký kết hợp đồng, thể hiện nguyên tắc thiện chí trong quan hệ hợp đồng Sự đầy đủ và trung thực của thông tin cũng là yếu tố quan trọng góp phần thể hiện thiện chí của bên đề nghị giao kết hợp đồng đối với bên được đề nghị.
Thông tin tiền hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bên đưa ra quyết định chính xác và xác định mục tiêu, lợi ích khi hình thành hợp đồng Nếu thông tin cung cấp đầy đủ, rõ ràng và đáng tin cậy, các bên sẽ tiến hành thiết lập hợp đồng Ngược lại, nếu thông tin không rõ ràng hoặc thiếu tin cậy, giai đoạn đàm phán có thể dẫn đến việc không ký kết hợp đồng.
Cung cấp thông tin tiền hợp đồng là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình thực hiện hợp đồng diễn ra ổn định và bền vững, giúp tránh tranh chấp và kiện tụng Để các bên thực hiện hợp đồng một cách thiện chí, việc tuân thủ các nghĩa vụ đã cam kết và cung cấp thông tin đầy đủ trong giai đoạn tiền hợp đồng là rất quan trọng Điều này không chỉ tạo dựng niềm tin giữa các bên mà còn xác lập cơ sở cho hợp đồng Tuy nhiên, nếu một bên nhận ra rằng bên kia không cung cấp thông tin đầy đủ, thiếu minh bạch hoặc không đáng tin cậy, điều này có thể dẫn đến vi phạm nguyên tắc thiện chí Nguyên tắc này yêu cầu các bên phải hành xử đúng mực và quan tâm đến lợi ích của nhau để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo thành công của giao dịch Nếu bên nắm giữ thông tin quan trọng không cung cấp thông tin, họ sẽ bị coi là vi phạm nghĩa vụ thiện chí, đặc biệt khi biết đối tác không có khả năng tiếp cận thông tin.
23 Marietta Auer (2000), Good Faith and Its German Sources: Structural Framework For The Good Faith Debate In General Contract Law And Under The Uniform Commercial Code (Master thesis, Harvard Law
Việc không cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác trong giai đoạn tiền hợp đồng có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, gây tranh chấp và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền áp dụng chế tài Khi một bên phát hiện có sự lừa dối trong giao dịch, họ có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu, ảnh hưởng đến quyền lợi và mục đích cốt lõi của quan hệ hợp đồng Điều này không chỉ làm mất tính ổn định và hài hòa trong quan hệ hợp đồng mà còn gây thiệt hại cho các bên liên quan.
Việc cung cấp thông tin tiền hợp đồng không chỉ tạo tiền đề cho việc hình thành quan hệ hợp đồng mà còn đảm bảo sự thiện chí, trung thực và bình đẳng giữa các bên Điều này giúp các bên thực hiện nghĩa vụ một cách ổn định trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng, từ đó giảm thiểu khả năng phát sinh tranh chấp và kiện tụng trong quan hệ dân sự.
24 Emily M Weitzenbock (2004), “Good Faith and Fair Dealing in Contracts Formed and Performed by Electronic Agents”, Artificial Intelligence and Law, (12), tr.97
Giai đoạn tiền hợp đồng là quá trình đàm phán, bắt đầu từ khi một bên đưa ra lời mời hoặc bày tỏ ý muốn giao kết hợp đồng Trong giai đoạn này, các bên tìm kiếm thông tin và thảo luận các nội dung liên quan để hình thành hợp đồng Các chủ thể không chỉ có quyền tự do hành xử mà còn phải tuân thủ các nghĩa vụ, trong đó nghĩa vụ cung cấp thông tin là yếu tố thiết yếu để xác lập hợp đồng hiệu quả giữa các bên.
Trong chương 1, tác giả phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến giai đoạn tiền hợp đồng và nghĩa vụ cung cấp thông tin trong giai đoạn này Qua việc nghiên cứu các khía cạnh cơ bản của giai đoạn tiền hợp đồng, tác giả đã đưa ra một số kết luận quan trọng.
Tác giả phân tích khái niệm hợp đồng và giai đoạn tiền hợp đồng, cùng với các đặc điểm nổi bật của giai đoạn này Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến nghĩa vụ cung cấp thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng Tác giả đã nghiên cứu quy định của một số quốc gia về vấn đề tiền hợp đồng và đưa ra những đánh giá, nhận xét sâu sắc về các quy định này.
Nghiên cứu trong chương 1 cung cấp cơ sở lý luận và tiền đề cho tác giả tiến hành phân tích quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng trong chương 2.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ NGHĨA VỤ
Quy định và thực trạng pháp luật Việt Nam về nghĩa vụ cung cấp thông
2.1 Quy định và thực trạng pháp luật Việt Nam về nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
2.1.1 Quy định và thực trạng pháp luật Việt Nam về nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng trong các quy định chuyên biệt về hợp đồng
2.1.1.1 Hợp đồng trong lĩnh vực lao động a) Nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng đối với quan hệ lao động trong nước:
Khoản 5 Điều 3 BLLĐ (Bộ luật Lao động) 2013 quy định: “Quan hệ lao động là quan hệ xã hội phát sinh trong việc thuê mướn, sử dụng lao động, trả lương giữa người lao động, người sử dụng lao động, các tổ chức đại diện của các bên, cơ quan nhà nước có thẩm quyền” Theo đó, NLĐ (người lao động) và NSDLĐ (người sử dụng lao động) sẽ ký kết hợp đồng lao động nhằm ghi nhận sự thỏa thuận giữa hai bên về việc làm, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động Trước, trong và sau khi giao kết hợp đồng lao động, NLĐ và NSDLĐ cần tuân thủ các quy định của pháp luật lao động, trong đó có nghĩa vụ cung cấp thông tin trước khi giao kết hợp đồng lao động Đây là nghĩa vụ rất quan trọng, làm tiền đề để các bên xem xét và đi đến quyết định giao kết hợp đồng lao động hay không; hạn chế được tình trạng cung cấp thông tin không trung thực, gây nhầm lẫn, làm ảnh hưởng đến việc thực thi hợp đồng Đồng thời, góp phần đảm bảo nguyên tắc: “Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực” 25 khi giao kết hợp đồng lao động được thực thi triển để hơn trên thực tế
Liên quan đến nghĩa vụ cung cấp thông tin khi giao kết hợp đồng, BLLĐ
1994 chưa quy định Đến năm 2012, BLLĐ 2012 mới có điều khoản riêng biệt về nghĩa vụ này Và BLLĐ 2019 cũng kế thừa BLLĐ 2012 Theo đó, Điều 16 BLLĐ
2019 quy định rõ về các thông tin NSDLĐ và NLĐ cần cung cấp cho NLĐ khi giao kết hợp đồng lao động, cụ thể:
25 Khoản 1 Điều 15 Bộ luật Lao động năm 2019
NSDLĐ có trách nhiệm cung cấp thông tin quan trọng cho NLĐ, bao gồm công việc, địa điểm làm việc, điều kiện làm việc, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, cũng như các vấn đề liên quan đến an toàn và vệ sinh lao động Ngoài ra, NSDLĐ cần thông báo về tiền lương, hình thức trả lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và các quy định bảo vệ bí mật kinh doanh, công nghệ, cùng những vấn đề khác có liên quan đến hợp đồng lao động mà NLĐ yêu cầu.
Thông tin cần thiết giúp người lao động (NLĐ) hiểu rõ về tổ chức ứng tuyển là rất quan trọng để đánh giá và quyết định ký hợp đồng lao động, nhằm hạn chế rủi ro do những hiểu lầm hoặc niềm tin sai lệch vào các tổ chức tuyển dụng Thực tế cho thấy nhiều nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) đăng tin tuyển dụng không đúng sự thật về điều kiện làm việc, chế độ chính sách, dẫn đến việc NLĐ bị lừa dối Đặc biệt, một số trung tâm giới thiệu việc làm và công ty đa cấp lợi dụng sự cả tin của sinh viên và NLĐ, không cung cấp thông tin đầy đủ trước khi ký hợp đồng Hậu quả là các đơn vị này có thể tìm cách buộc NLĐ chấm dứt hợp đồng, từ chối trách nhiệm, gây ảnh hưởng xấu đến quyền lợi của NLĐ và tạo ra sự hỗn loạn trong quan hệ lao động.
Quy định về việc cung cấp thông tin cho người lao động (NLĐ) trước khi ký hợp đồng lao động chưa được thực thi triệt để vì một số lý do Thứ nhất, NLĐ thường ở thế yếu trong quan hệ lao động, dẫn đến việc họ không dám yêu cầu nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) cung cấp đầy đủ thông tin theo Điều 16 BLLĐ 2019 Thứ hai, không phải NLĐ nào cũng nắm rõ quy định này để yêu cầu NSDLĐ cung cấp thông tin cần thiết Cuối cùng, việc xác định "vấn đề khác liên quan trực tiếp đến việc giao kết hợp đồng lao động" cũng khó khăn, vì nhiều thông tin chỉ được NLĐ nhận thức rõ khi họ thực sự trải nghiệm công việc trong tổ chức.
Người lao động (NLĐ) có trách nhiệm cung cấp thông tin cần thiết như họ tên, ngày sinh, giới tính, nơi cư trú, trình độ học vấn và kỹ năng nghề để nhà tuyển dụng (NSDLĐ) đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu Tuy nhiên, nhiều ứng viên thường phóng đại kinh nghiệm, trình độ hoặc thậm chí sử dụng bằng cấp giả để gây ấn tượng với NSDLĐ Điều này dẫn đến tình trạng nhà tuyển dụng gặp khó khăn khi phát hiện sự không trung thực của ứng viên, gây ra rủi ro cho quan hệ lao động Nếu NLĐ bị phát hiện gian dối, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc hợp đồng lao động có thể bị tuyên vô hiệu, làm ảnh hưởng đến sự ổn định trong quan hệ lao động và gây ra tranh chấp trong xã hội.
Theo tác giả, để đánh giá tính cách, năng lực và hiệu quả làm việc của nhân viên, cần một khoảng thời gian đủ dài để có cơ sở nhận định chính xác Mặc dù quy định thử việc nhằm mục đích này, nhưng thời gian thử việc hiện tại theo Bộ Luật Lao Động chưa đủ để đánh giá năng lực và sự phù hợp của ứng viên với tổ chức Ngoài thời gian, quy trình phỏng vấn và thông tin ban đầu từ ứng viên cũng rất quan trọng Để khắc phục những bất cập này, Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định xử phạt hành chính trong lĩnh vực lao động đã đưa ra chế tài xử lý đối với tổ chức dịch vụ việc làm và người sử dụng lao động có hành vi thông tin sai sự thật về vị trí việc làm, với mức phạt từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
Người sử dụng lao động không cung cấp thông tin cho người lao động về tình hình tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, các yếu tố nguy hiểm và biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng.
26 Khoản 3 Điều 7 Nghị định 12/2022/NĐ-CP
27 Điểm a khoản 5 Điều 22 Nghị định 12/2022/NĐ-CP
Người sử dụng lao động (NSDLĐ) có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin về tính chất nguy hiểm, nguy cơ và yêu cầu của công việc để người lao động có thể lựa chọn phù hợp Nếu không đảm bảo các điều kiện an toàn và vệ sinh lao động theo quy định, NSDLĐ sẽ phải chịu phạt 20.000.000 đồng Ngoài ra, NSDLĐ cũng cần thực hiện nghĩa vụ cung cấp thông tin trước khi ký hợp đồng trong hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài.
Để bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro cho người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài, Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài năm 2020 (Luật 69) cùng các văn bản hướng dẫn quy định rõ ràng về việc cung cấp thông tin cho các bên liên quan trong quá trình đưa người lao động ra nước ngoài.
Theo Luật 69, việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài có thể thực hiện qua nhiều hình thức, phổ biến nhất là thông qua Doanh nghiệp dịch vụ xuất khẩu lao động được Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp phép Các hình thức khác bao gồm doanh nghiệp đầu tư, trúng thầu công trình ở nước ngoài, hoặc NLĐ tự ký hợp đồng với NSDLĐ Tuy nhiên, nhiều thông tin tiêu cực trong hoạt động xuất khẩu lao động xuất phát từ các chiêu trò của một số doanh nghiệp này Vì vậy, bài viết sẽ tập trung vào việc làm rõ quyền và nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng của các bên liên quan trong hình thức đưa NLĐ đi làm việc qua Doanh nghiệp xuất khẩu lao động.
Việc người lao động (NLĐ) làm việc ở nước ngoài thông qua doanh nghiệp dịch vụ liên quan đến các chủ thể chính như sau: Tại Việt Nam, bao gồm NLĐ, doanh nghiệp xuất khẩu lao động và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Ở nước ngoài, có doanh nghiệp môi giới, nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) và cơ quan nhà nước quản lý lao động của nước tiếp nhận, với tên gọi khác nhau tùy theo từng thị trường.
Về phía pháp luật Việt Nam, điểm a, b khoản 1 Điều 6 Luật 69 quy định NLĐ đi làm việc ở nước ngoài sẽ có các quyền: Được cung cấp thông tin về chính
Theo Điểm k khoản 2 Điều 28 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng được bảo vệ bởi các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ, cũng như được tư vấn và hỗ trợ để thực hiện quyền lợi trong hợp đồng lao động và hợp đồng đào tạo nghề Đồng thời, theo Điểm c khoản 2 Điều 26 Luật 69, doanh nghiệp dịch vụ có trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác về tiêu chuẩn tuyển chọn, điều kiện làm việc và quyền lợi của người lao động Điều này nhằm hạn chế tiêu cực trong hoạt động xuất khẩu lao động.
Luật 69 nghêm cấm hành vi “Lôi kéo, dụ dỗ, hứa hẹn, quảng cáo, cung cấp thông tin gian dối hoặc dùng thủ đoạn khác để lừa đảo người lao động; lợi dụng hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài để tổ chức xuất cảnh trái phép, mua bán người, bóc lột, cưỡng bức lao động hoặc thực hiện hành vi trái pháp luật”
Theo quy định tại Điều 19 Luật 69, hợp đồng cung ứng lao động được định nghĩa là một loại hợp đồng có trách nhiệm và tính thực thi trong việc cung cấp thông tin tiền hợp đồng Việc ký kết và đăng ký hợp đồng này là yếu tố quan trọng để đảm bảo nghĩa vụ của các bên liên quan.
Hợp đồng ký giữa doanh nghiệp dịch vụ và bên nước ngoài tiếp nhận lao động quy định rõ ràng về điều kiện, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong việc cung ứng và tiếp nhận người lao động (NLĐ) làm việc ở nước ngoài Đây là hợp đồng nền tảng cho các hợp đồng khác liên quan đến xuất khẩu lao động, bao gồm hợp đồng đưa NLĐ Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài và hợp đồng lao động ký giữa người sử dụng lao động (NSDLĐ) ở nước ngoài và NLĐ Nội dung hợp đồng cung ứng lao động yêu cầu các bên thỏa thuận rõ ràng các thông tin theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, bao gồm tiền làm thêm giờ, các khoản khấu trừ từ lương, điều kiện sinh hoạt, đi lại, chế độ khám chữa bệnh và trách nhiệm bồi thường khi NLĐ chấm dứt hợp đồng trước thời hạn Hợp đồng cũng quy định trách nhiệm của các bên trong trường hợp NLĐ gặp rủi ro trong thời gian làm việc.
Hệ quả pháp lý vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
Hành vi vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng có thể dẫn đến thiệt hại, từ đó phát sinh vấn đề bồi thường Theo khoản 2 Điều 408 Bộ luật Dân sự, nếu một bên biết hoặc đáng lẽ phải biết rằng đối tượng của hợp đồng không thể thực hiện nhưng không thông báo cho bên kia, bên bị thiệt hại sẽ có quyền yêu cầu bồi thường.
Trách nhiệm của thương nhân trong việc cung cấp thông tin về hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng ở Việt Nam được quy định rõ ràng trong pháp luật, đặc biệt là theo Điều 443 Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015 Theo đó, bên bán có nghĩa vụ cung cấp thông tin cần thiết về tài sản mua bán và hướng dẫn sử dụng; nếu không thực hiện, bên mua có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại Mặc dù nhiều quy định được kế thừa từ BLDS 2005, Điều 387 BLDS 2015 đã bổ sung quy định mới về nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng Tuy nhiên, việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp này vẫn chưa rõ ràng, không phân biệt giữa bồi thường thiệt hại theo hợp đồng và ngoài hợp đồng Tác giả nhấn mạnh rằng nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng là điều cần thiết trước khi hợp đồng được ký kết, và do đó, trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong giai đoạn này thuộc về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Trong hệ thống pháp luật Civil law, có hai quan điểm khác nhau về trách nhiệm vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin Theo pháp luật Pháp, khi chưa có hợp đồng, trách nhiệm được xác định theo nguyên tắc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Ngược lại, theo pháp luật Đức, trách nhiệm này được coi là trách nhiệm theo hợp đồng dựa trên nguyên tắc culpa in contrahendo, nghĩa là một bên không được tạo ra niềm tin rằng hợp đồng sẽ hình thành nếu họ không mong muốn điều đó Nếu hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu hoặc không thực hiện được, bên có lỗi trong thương thảo sẽ phải bồi thường cho bên còn lại Các bên tham gia đàm phán cần hành động với tinh thần trung thực và thiện chí.
Trên thực tế, Quyết định số 30/2003/HĐTP-DS ngày 03/11/2003 của Hội
Trong giai đoạn tiền hợp nhất, việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về quy trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định Thông tin đầy đủ và minh bạch sẽ góp phần xây dựng lòng tin giữa các bên, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình hợp tác Việc quản lý thông tin hiệu quả cũng hỗ trợ trong việc đánh giá và điều chỉnh các chiến lược kinh doanh phù hợp.
Tòa án nhân dân tối cao yêu cầu Công ty Vĩnh Ký bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin trước khi ký hợp đồng Cụ thể, vào ngày 28/06/2001, Công ty Vĩnh Ký đã ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho Công ty Trang Anh, nhưng không thông báo rằng một phần đất chuyển nhượng không còn khả năng sử dụng cho mục đích xây dựng nhà máy Do đó, Tòa án yêu cầu Công ty Vĩnh Ký có trách nhiệm bồi thường cho Công ty Trang Anh Nếu Công ty Trang Anh không chứng minh được thiệt hại khác, thiệt hại sẽ được tính theo lãi suất nợ quá hạn cộng với gốc theo quy định của Ngân hàng nhà nước tại thời điểm xét xử sơ thẩm.
Việc xác định mức bồi thường thiệt hại trong hợp đồng không hề đơn giản và thường gây khó khăn cho nhiều người do thiếu hiểu biết về quy định pháp luật Một ví dụ điển hình là vụ tranh chấp giữa Công ty N và Công ty T theo Bản án số 08/2017/KDTM-PT, nơi Tòa phúc thẩm nhận định rằng thỏa thuận bồi thường 8% tổng giá trị hợp đồng là không hợp lệ và gây nhầm lẫn Điều này dẫn đến việc điều khoản bồi thường trở nên vô hiệu, vì theo Điều 302 Luật Thương mại năm 2005, mức bồi thường chỉ được xác định sau khi có vi phạm hợp đồng và dựa trên thiệt hại thực tế mà bên bị vi phạm phải chịu Do đó, việc thỏa thuận mức bồi thường trước khi xảy ra vi phạm là không khả thi.
Hoặc bên bị vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng rơi vào tình
77 Đỗ Văn Đại, sđd, tr.454
Trong vụ án số 08/2017/KDTM-PT ngày 08/12/2017 của TAND tỉnh Tây Ninh liên quan đến tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa, Bên A đã ký hợp đồng cung cấp và lắp đặt tủ bếp với Bên B, đơn vị phân phối độc quyền của hãng Mobalpa Mặc dù tổng giá trị hợp đồng lên tới 3 tỷ đồng, Bên A không yêu cầu Bên B cung cấp giấy chứng nhận độc quyền và các chứng từ liên quan đến xuất xứ, chất lượng sản phẩm trong giai đoạn tiền hợp đồng do mối quan hệ quen biết Tuy nhiên, khi tủ bếp được lắp đặt, Bên A phát hiện chất lượng sản phẩm không đảm bảo và thường xuyên hư hỏng Khi yêu cầu Bên B cung cấp các giấy tờ chứng minh, Bên B đã không đáp ứng được yêu cầu này.
Trường hợp vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng giữa Bên A và Bên B cho thấy sự thiếu trung thực và chủ quan của Bên A khi không yêu cầu các hồ sơ cần thiết trong giao dịch mua sắm thiết bị bếp nhập khẩu Với số tiền lớn đã chi ra, nếu Bên B không cung cấp các tài liệu này, Bên A khó có thể ký kết hợp đồng Quyền lợi của Bên A bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt khi việc lắp đặt thiết bị bếp đã hoàn thành trong một không gian đã sử dụng, ảnh hưởng đến nhu cầu và tính thẩm mỹ của căn bếp Vấn đề đặt ra là trách nhiệm của Bên B và cách tính toán bồi thường thiệt hại một cách hợp lý Tác giả cho rằng, nếu pháp luật quy định rõ ràng về trách nhiệm cung cấp thông tin tiền hợp đồng và chế tài cho vi phạm, sẽ hạn chế được các trường hợp tương tự xảy ra.
Khi một bên vi phạm nghĩa vụ tiền hợp đồng, như vi phạm nghĩa vụ thông tin, có thể dẫn đến việc hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu Trong quá trình xác lập và thực hiện hợp đồng, sự nhầm lẫn và lừa dối có thể xảy ra, gây hậu quả pháp lý tiền hợp đồng Nếu giao dịch dân sự được xác lập có sự nhầm lẫn mà không đạt được mục đích, bên bị nhầm lẫn có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu, trừ khi mục đích đã đạt được hoặc có thể khắc phục ngay Đối với trường hợp bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép, Điều 127 BLDS 2015 quy định rằng bên bị ảnh hưởng có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu được quy định tại Điều 131 BLDS 2015.
Trong thực tiễn xét xử tại tỉnh Đắk Lắk, ông H đã ký hợp đồng đặt cọc với bà T để chuyển nhượng quyền sử dụng đất tại huyện K Tuy nhiên, ông H phát hiện lô đất không thuộc quyền sở hữu của bà T mà thuộc về người khác Tòa án đã tuyên bố hợp đồng đặt cọc vô hiệu theo Điều 127 BLDS 2015 do bà T cố ý cung cấp thông tin sai lệch về chủ sở hữu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Đồng thời, tòa án buộc bà T phải hoàn trả số tiền đặt cọc cho ông H.
Trong bản án số 143/2023/KDTM-ST ngày 22/08/2023 của TAND quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, tranh chấp hợp đồng tư vấn thiết kế đã được giải quyết theo hướng tuyên bố hợp đồng vô hiệu Cụ thể, vào ngày 11/05/2017, Công ty TNHH Tư vấn Kỹ thuật H.K (Công ty H.K) và Công ty TNHH Ê SU Hai (Công ty Esuhai) đã ký kết hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng, trong đó Công ty H.K sẽ thực hiện tư vấn thiết kế cho dự án.
79 Phụ lục 11 Bản án số 147/2023/DS-PT ngày 04/4/2023 của Toà án nhân dân tại tỉnh Đắk Lắk về tranh chấp hợp đồng đặt cọc
80 Phụ lục 12 Bản án số 143/2023/KDTM-ST ngày 22/08/2023 TAND quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh về tranh chấp hợp đồng tư vấn thiết kế
Công ty Esuhai, với vai trò là chủ đầu tư, đã nhiều lần yêu cầu Công ty H.K cung cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng để hoàn thiện hồ sơ xin giấy phép xây dựng, nhưng Công ty H.K không thực hiện được yêu cầu này Hậu quả là Công ty Esuhai không thể xin giấy phép xây dựng, dẫn đến thiệt hại cho công ty Do đó, Esuhai đã đề nghị chấm dứt hợp đồng với Công ty H.K Tuy nhiên, Công ty H.K đã khởi kiện yêu cầu thanh toán chi phí dịch vụ thiết kế còn lại Tại bản án sơ thẩm, TAND quận Tân Bình xác định rằng Công ty H.K không có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng nhưng vẫn ký hợp đồng, vi phạm quy định tại khoản 6 Điều 12 Luật Xây dựng 2014 Vì vậy, hợp đồng thiết kế đã ký kết bị coi là vô hiệu theo Điều 123 Bộ luật Dân sự do vi phạm điều cấm của pháp luật.
Năm 2015, tòa án xác định cả hai bên đều có lỗi dẫn đến việc hợp đồng vô hiệu Mặc dù đại diện phía bị đơn lập luận rằng hợp đồng vô hiệu do nhầm lẫn theo khoản 1 Điều 126 BLDS 2015, nhưng tòa vẫn không công nhận hiệu lực pháp lý của hợp đồng thiết kế đã ký kết Điều này cho thấy tòa án rất coi trọng tính trung thực của các bên trong giai đoạn tiền hợp đồng và đánh giá kỹ lưỡng giá trị pháp lý của thông tin cung cấp Nếu Công ty Esuhai yêu cầu Công ty H.K cung cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng và Công ty H.K cung cấp thông tin hồ sơ năng lực một cách trung thực, có thể tranh chấp hiện tại đã không xảy ra.
2.2.3 Hủy hợp đồng, chấm dứt hợp đồng
Hủy bỏ hợp đồng và đơn phương chấm dứt hợp đồng là hành vi pháp lý đơn phương của một bên, dẫn đến việc chấm dứt thực hiện hợp đồng Theo Điều 423 BLDS 2015, bên có quyền hủy bỏ hợp đồng mà không phải bồi thường thiệt hại trong các trường hợp: bên kia vi phạm điều kiện hủy bỏ đã thỏa thuận, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng, hoặc các trường hợp khác theo quy định của pháp luật Bên hủy bỏ phải thông báo ngay cho bên kia; nếu không thông báo và gây thiệt hại, bên hủy bỏ phải bồi thường Khi hợp đồng bị hủy bỏ, hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm giao kết, các bên không phải thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận, trừ các thỏa thuận về phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại và giải quyết tranh chấp Các bên cũng phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, trừ chi phí hợp lý, và việc hoàn trả được thực hiện bằng hiện vật hoặc trị giá thành tiền nếu không hoàn trả được bằng hiện vật Nếu cả hai bên đều có nghĩa vụ hoàn trả, việc hoàn trả phải được thực hiện cùng một thời điểm, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định pháp luật khác.
Trong vụ tranh chấp giữa bà Dung và bà Ánh theo Bán án số 27/2009/DS-ST ngày 22/04/2009 của TAND quận Thủ Đức, bà Dung đã cho bà Ánh thuê quyền sử dụng đất mà không thông báo về việc đất này nằm trong quy hoạch giải tỏa Khi bà Ánh nhận được giấy phép xây dựng, bà mới phát hiện ra tình trạng này, dẫn đến việc bà không an tâm đầu tư kinh doanh Do đó, bà Ánh yêu cầu hủy hợp đồng thuê đất vì bà Dung đã vi phạm nghĩa vụ thông báo Theo Điều 428 BLDS, bên bị vi phạm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không phải bồi thường thiệt hại, với điều kiện phải thông báo ngay cho bên kia Khi hợp đồng bị chấm dứt, các bên không còn nghĩa vụ thực hiện, trừ những thỏa thuận về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại Bên đã thực hiện nghĩa vụ có quyền yêu cầu thanh toán phần nghĩa vụ đã thực hiện.
81 Đỗ Văn Đại, sđd, tr.464, 465.
Kiến nghị hoàn thiện quy định của pháp luật Việt Nam về nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
2.3.1 Kiến nghị hoàn thiện các quy định về nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
Giao dịch dân sự có tính đa dạng cao, vì vậy việc xác định "thông tin ảnh hưởng đến việc chấp nhận giao kết hợp đồng" cho từng loại giao dịch là một thách thức lớn Tuy nhiên, nếu tiếp tục áp dụng quy định theo khoản 1 Điều 387 Bộ luật Dân sự, chúng ta có thể đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong việc quản lý các giao dịch này.
Năm 2015 vẫn chưa cung cấp giải pháp tối ưu cho việc xác định thông tin ảnh hưởng đến việc chấp nhận giao kết hợp đồng Tác giả đề xuất quy định chi tiết hơn để các bên trong hợp đồng có cơ sở rõ ràng, từ đó giảm thiểu sự tùy nghi và hạn chế tranh chấp phát sinh Cụ thể, nếu một bên sở hữu thông tin ảnh hưởng đến việc chấp nhận giao kết hợp đồng của bên kia, bên đó phải thông báo cho bên kia Thông tin này cần có mối liên hệ trực tiếp và cần thiết với nội dung hợp đồng hoặc với tư cách của các bên, và Tòa án hoặc Trọng tài sẽ giải thích mối liên hệ này dựa trên nguyên tắc công bằng.
Cách điều chỉnh thông tin hợp đồng dựa trên pháp luật của một số quốc gia, bao gồm Pháp, nhấn mạnh rằng thông tin quan trọng là những thông tin có liên quan trực tiếp và cần thiết đến nội dung hợp đồng hoặc các bên liên quan Tòa án có trách nhiệm giải thích mối liên hệ này theo quy định tại Điều 112-1, đoạn 3 của Bộ luật Dân sự Pháp năm 2016.
Theo quy định của Luật Du lịch, Kỳ nghỉ trọn gói và du lịch trọn gói năm 1992 của Anh, việc cung cấp thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng là rất quan trọng Cụ thể, Điều 7 của luật này yêu cầu các tổ chức và đại lý dịch vụ phải cung cấp cho người tiêu dùng thông tin chi tiết về các yêu cầu hộ chiếu và thị thực, thủ tục y tế cần thiết cho chuyến đi, cũng như các thỏa thuận đảm bảo cho số tiền đã thanh toán và khả năng hồi hương nếu cần Những thông tin này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn có thể ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng trong việc chấp nhận giao kết hợp đồng dịch vụ.
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi con người, vì vậy các bên khi ký kết hợp đồng cần chủ động tìm kiếm và tự chịu trách nhiệm về thông tin, thay vì hoàn toàn phụ thuộc vào bên cung cấp Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng thu thập đầy đủ thông tin cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh các giao dịch ngày càng phức tạp, dẫn đến tình trạng bất công bằng về thông tin Do đó, pháp luật cần can thiệp để yêu cầu bên có thông tin hỗ trợ bên còn lại, nhằm đảm bảo quyết định của các bên được sáng suốt và giảm thiểu tình trạng bất cân xứng thông tin.
Cần hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ cung cấp thông tin của người tiêu dùng (NTD) để giảm thiểu các hành vi vi phạm trong mọi lĩnh vực, nhằm bảo vệ quyền lợi của NTD và tạo điều kiện cho các thương nhân chân chính Tình trạng vi phạm hiện tại không chỉ gây hoang mang và mất niềm tin cho NTD mà còn tạo ra cạnh tranh không lành mạnh, làm xáo trộn thị trường và cản trở môi trường kinh doanh - tiêu dùng bền vững Do đó, việc cải cách pháp luật, cải thiện quy định và cơ chế thực thi liên quan đến trách nhiệm cung cấp thông tin của thương nhân là rất cần thiết.
Cần hoàn thiện hệ thống cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đồng thời thiết lập các cơ chế hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan và tổ chức này.
Bài viết của Phạm Duy Nghĩa (2003) trên Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 5, trang 38-46, tập trung vào việc điều chỉnh thông tin bất cân xứng và quản lý rủi ro trong lĩnh vực pháp luật hợp đồng tại Việt Nam Tác giả phân tích các vấn đề liên quan đến sự không đồng nhất trong thông tin giữa các bên tham gia hợp đồng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
83 Đỗ Văn Đại, sđd, tr 471-473
Cần thiết phải thiết lập các cơ chế nhằm khuyến khích thương nhân chủ động cung cấp thông tin cho người tiêu dùng Việc gắn trách nhiệm với lợi ích sẽ tạo động lực cho họ thực hiện tốt nghĩa vụ này.
(iii) Hoàn thiện các cơ chế giám sát, phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm
Nâng cao các mức xử phạt về hành chính Nghiên cứu, bổ sung các hình thức xử phạt đặc thù
Thứ ba , hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ cung cấp thông tin trong hợp đồng tín dụng:
Hợp đồng tín dụng không chỉ liên quan đến bên vay và bên cho vay mà còn phát sinh nhiều tranh chấp với bên thứ ba Do đó, Luật các tổ chức tín dụng cần chú trọng đến trách nhiệm cung cấp thông tin tiền hợp đồng của bên thứ ba trong quan hệ tín dụng Bên cho vay cần có trách nhiệm cung cấp thông tin tín dụng một cách kịp thời và chính xác hơn để bảo vệ quyền lợi của bên vay Cần xem xét các lỗi của cá nhân và tổ chức tín dụng trong việc không tuân thủ quy trình hoặc xây dựng quy trình thẩm định không chặt chẽ, cũng như việc lợi dụng vi phạm trách nhiệm cung cấp thông tin từ bên vay Khi xảy ra vấn đề, việc phủ bỏ giao dịch và quy kết trách nhiệm cho bên vay cần được xem xét một cách công bằng.
2.3.2 Kiến nghị hoàn thiện hệ quả pháp lý khi vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng
Nghĩa vụ cung cấp thông tin tiền hợp đồng có vai trò quan trọng trong việc giúp bên nhận thông tin hiểu rõ các vấn đề liên quan đến hợp đồng, từ đó đưa ra quyết định có giao kết hay không Đồng thời, nó cũng giúp người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về giá trị và công năng của đối tượng trong hợp đồng, giúp khai thác tối đa lợi ích khi hợp đồng được ký kết Pháp luật cũng đã quy định các chế tài để xử lý vi phạm nghĩa vụ này; trong đó, vi phạm liên quan đến vai trò thứ nhất có thể dẫn đến hợp đồng vô hiệu, trong khi vi phạm từ vai trò thứ hai có thể dẫn đến việc chấm dứt hoặc hủy bỏ hợp đồng.
Việc vi phạm nghĩa vụ thông tin tiền hợp đồng có thể dẫn đến hợp đồng vô hiệu, vì thông tin này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giao kết Do đó, cần bổ sung quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu đối với bên vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin, nếu thông tin đó ảnh hưởng đến quyết định giao kết Hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu tại Việt Nam là các bên sẽ trở về trạng thái ban đầu và bên vi phạm phải bồi thường thiệt hại Điều này bảo vệ bên bị vi phạm, vì nếu được cung cấp đầy đủ thông tin, họ có thể không tham gia hợp đồng Tuy nhiên, nếu bên có nghĩa vụ cung cấp thông tin không thực hiện do thiếu hướng dẫn, bên bị vi phạm cũng phải chịu một phần trách nhiệm Ví dụ, trong trường hợp ông Thông mua bảo hiểm cho tàu nhưng không cung cấp chứng chỉ hành nghề, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu, nhưng công ty bảo hiểm vẫn phải bồi thường một phần cho ông.
Hiện tại, Bộ luật Dân sự 2015 chưa quy định rõ ràng về hành vi không cung cấp thông tin trong giai đoạn tiền hợp đồng, cũng như việc im lặng không cung cấp thông tin.
84 Đỗ Văn Đại, sđd, tr 470
Theo Đỗ Văn Đại (2007), nghĩa vụ thông tin trong pháp luật hợp đồng Việt Nam yêu cầu các bên phải cung cấp thông tin có ảnh hưởng đến quyết định giao kết hợp đồng; nếu không thực hiện, hợp đồng có thể bị vô hiệu Tại Mỹ, im lặng cũng có thể được coi là gây nhầm lẫn nếu bên im lặng có nghĩa vụ cung cấp thông tin nhưng lại che giấu sự thật Gian lận im lặng xảy ra khi một bên không tiết lộ thông tin quan trọng về thỏa thuận, dẫn đến việc bên bị vi phạm có quyền yêu cầu vô hiệu hợp đồng Trong vụ kiện giữa Obde và Schlemeyer, Obde đã kiện Schlemeyer vì che giấu tình trạng mối mọt trong căn nhà mà ông mua Tòa án đã đồng ý với yêu cầu bồi thường của Obde, buộc Schlemeyer phải bồi thường 3.950$ Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin trong quá trình đàm phán hợp đồng.
Theo Điều 4:107 của Bộ nguyên tắc Luật hợp đồng Châu Âu (PECL), một bên có quyền vô hiệu hóa hợp đồng nếu bên kia có hành vi gian lận, bao gồm cả việc không cung cấp thông tin cần thiết theo nguyên tắc thiện chí và đối xử công bằng Hành vi không cung cấp thông tin cũng được coi là gian dối, mặc dù không có trách nhiệm chung phải thông báo những thông tin bất lợi Tuy nhiên, một bên không thể im lặng về vấn đề có thể ảnh hưởng đến quyết định của bên kia trong việc ký kết hợp đồng Hệ quả pháp lý của việc vi phạm nghĩa vụ cung cấp thông tin theo PECL là bên bị gian dối có thể yêu cầu vô hiệu hợp đồng.
127 BLDS 2015 nên bổ sung theo hướng như trên, quy định hành vi không cung
86 Florence Caterini(2005), Pre-contractual Obligations in France and the United States”-LLM These and
Essays, University of Georgia School of Law, Athens, tr 16
87 56 Wash 2d 449, 353 P2d 672, Supreme Court of Washington, 1960 Xem tại: https://law.justia.com/cases/washington/supreme-court/1960/35230-1.html, truy cập ngày 10/12/2023