Phân tích dựa trên giả định rằng tất cả các thông tin cần thiết về một tài sản đã được phản ánh trong giá giả định thị trường hiệu quả và rằng giá sẽ tiếp tục theo các mô hình nhất định,
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Tổng quan về phân tích kỹ thuật
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật là phương pháp dựa vào dữ liệu lịch sử của thị trường, bao gồm giá và khối lượng, nhằm dự đoán xu hướng và biến động giá tương lai của các tài sản tài chính Phương pháp này dựa trên giả định rằng mọi thông tin cần thiết về tài sản đã được phản ánh trong giá, theo lý thuyết thị trường hiệu quả, và rằng giá sẽ tiếp tục di chuyển theo các mô hình nhất định, cung cấp thông tin quan trọng cho nhà giao dịch và các định chế tài chính.
Phân tích kỹ thuật dựa trên các nguyên lý cơ bản như xu hướng giá, tín hiệu xác nhận, phân kỳ, khối lượng giao dịch và các ngưỡng hỗ trợ, kháng cự Các công cụ phân tích kỹ thuật có thể áp dụng cho mọi thị trường Forex, bất kỳ đồng tiền nào và trong khoảng thời gian nào.
1.1.2 Tổng quan lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow là một hệ thống gồm sáu nguyên lý cơ bản giải thích chuyển động của thị trường chứng khoán, được Charles Dow giới thiệu qua các bài xã luận trên Wall Street Journal từ 1900 đến 1902 Nguyên lý đầu tiên trong lý thuyết này là "Thị trường phản ánh tất cả mọi thứ", nhấn mạnh rằng giá cả trên thị trường đã bao gồm tất cả thông tin có sẵn.
Theo lý thuyết, giá thị trường phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn, bao gồm tin tức, báo cáo tài chính và các yếu tố kinh tế, chính trị ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai Mọi thông tin mới sẽ nhanh chóng được phản ánh vào giá cả thông qua hành động của các nhà đầu tư Thị trường có ba xu hướng chính.
Xu hướng chính (Primary Trend): Là xu hướng dài hạn, kéo dài từ một năm trở lên Xu hướng chính có thể là xu hướng tăng hoặc giảm
Xu hướng thứ cấp là những điều chỉnh trong xu hướng chính, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và thường điều chỉnh từ 1/3 đến 2/3 của xu hướng chính trước đó Những xu hướng này có thể làm gián đoạn chuyển động của xu hướng chính và di chuyển theo hướng ngược lại Tuy nhiên, việc xác định một xu hướng thứ cấp trong quá trình phát triển của nó là khá khó khăn.
Các xu hướng nhỏ (Minor Trend) là những biến động ngắn hạn kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thường ít được chú ý do dễ bị nhiễu bởi biến động thị trường Những xu hướng này có thể đi ngược lại với xu hướng chính hoặc xu hướng thứ cấp Xu hướng chính bao gồm ba giai đoạn, đặc biệt trong xu hướng tăng hay thị trường Bò (Bull Market).
Giai đoạn tích lũy (Accumulation Phase) là thời điểm mà các nhà giao dịch bắt đầu mua hoặc bán dần dần, thường xuất hiện ở cuối xu thế giảm Trong giai đoạn này, thị trường diễn ra khá bình lặng với ít biến động, khiến cho việc nhận biết xu thế giảm đã thực sự kết thúc trở nên khó khăn Thông thường, các nhà giao dịch có xu hướng tham gia vào thị trường trong giai đoạn tích lũy này.
Giai đoạn tham gia của công chúng, hay còn gọi là giai đoạn tăng trưởng/bùng nổ, là thời điểm mà xu hướng thị trường trở nên rõ ràng và thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư Trong giai đoạn này, lượng giao dịch và giá cổ phiếu tăng mạnh do sự tham gia đông đảo của các nhà giao dịch Đây cũng là thời điểm mà các nhà đầu tư thường tích lũy số lượng lớn cổ phiếu, chờ đợi cơ hội để giá tiếp tục tăng trưởng tích cực hơn.
Giai đoạn quá độ (Excess Phase) là giai đoạn cuối khi giá tài sản tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến hình thành bong bóng thị trường Sự tham gia của công chúng đạt đỉnh, nhưng khi bong bóng vỡ, thị trường thường trải qua sự điều chỉnh mạnh mẽ và bắt đầu xu hướng giảm Đây là lúc thị trường rơi vào trạng thái giảm giá, hay còn gọi là thị trường Gấu (Bear Market).
Giai đoạn phân phối là giai đoạn đầu tiên của thị trường gấu, diễn ra ngay sau thời kỳ hưng phấn của thị trường bò Trong giai đoạn này, các nhà giao dịch bắt đầu bán ra tài sản khi họ nhận thấy giá đã tăng quá mức.
Giai đoạn tuyệt vọng (Public Participation Phase) là thời điểm giá giảm mạnh và nhanh chóng, dẫn đến sự hoảng loạn trong thị trường Tin xấu liên tục xuất hiện khiến niềm tin của nhà giao dịch bị lung lay, dẫn đến tình trạng hoang mang và thúc đẩy nhà giao dịch bán tháo.
Giai đoạn sụp đổ (Panic or Despair Phase) xảy ra khi giá giảm xuống mức rất thấp và ổn định, nhưng công chúng mất niềm tin vào khả năng phục hồi trong ngắn hạn Lúc này, giai đoạn tích lũy bắt đầu, dẫn đến sự lặp lại của xu hướng mới Để xác định một xu hướng thị trường, lý thuyết yêu cầu các chỉ số hoặc mức trung bình phải xác nhận lẫn nhau Các tín hiệu trên một chỉ số cần phải tương ứng với các tín hiệu trên chỉ số khác Nếu một chỉ số cho thấy xu hướng tăng mới, nhưng một chỉ số khác vẫn trong xu hướng giảm, các nhà giao dịch không nên vội kết luận về sự khởi đầu của xu hướng mới Hơn nữa, khối lượng giao dịch cũng cần phải phù hợp với xu hướng giá để đảm bảo tính chính xác trong phân tích.
Khối lượng giao dịch thường tăng khi giá di chuyển theo xu hướng chính và giảm khi giá đi ngược lại Điều này cho thấy khối lượng giao dịch thấp có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng đang yếu đi Xu hướng sẽ tiếp tục duy trì cho đến khi có những tín hiệu rõ ràng về sự đảo chiều.
Các đảo chiều trong xu hướng chính thường bị nhầm lẫn với xu hướng phụ, gây khó khăn trong việc xác định liệu một đợt tăng giá trong thị trường gấu là sự đảo chiều thực sự hay chỉ là một đợt tăng ngắn hạn tiếp theo với mức đáy thấp hơn Lý thuyết Dow có những ưu điểm và hạn chế riêng, cần được xem xét kỹ lưỡng.
+ Lý thuyết Dow giúp nhà giao dịch xác định xu hướng chính của thị trường, điều này quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp
+ Lý thuyết dựa trên các nguyên tắc cơ bản và thực nghiệm trên thị trường thực tế và được kiểm chứng qua thời gian
+ Các nguyên tắc của lý thuyết Dow tương đối đơn giản và có thể được áp dụng bởi cả các nhà giao dịch mới và chuyên nghiệp
Lý thuyết này sử dụng dữ liệu thị trường thực tế và các mẫu hình lịch sử để giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định chính xác, tránh xa những cảm tính và tin đồn không đáng tin cậy.
Các công cụ phân tích kỹ thuật trong thị trường ngoại hối
1.2.1 Mô hình giá a Mô hình hai đỉnh, mô hình hai đáy - Double Top, Double Bottom
Mô hình 2 đỉnh là tín hiệu đảo chiều quan trọng, thường xuất hiện ở cuối xu hướng tăng và cho thấy sự chuyển biến từ tăng sang giảm Hình dạng của mô hình này giống như chữ M, được hình thành khi giá đạt đỉnh hai lần liên tiếp với một mức giảm nhẹ giữa hai đỉnh Trong xu hướng tăng, khi giá gặp phải vùng kháng cự mạnh mà không thể vượt qua, nó sẽ tạo ra một nhịp giảm và hình thành đỉnh.
Hình 1.1 Cấu tạo mô hình hai đỉnh
Mô hình hai đáy là một tín hiệu đảo chiều giá xuất hiện vào cuối chu kỳ giảm, cho thấy sự chuyển biến từ giảm sang tăng Hình dạng của mô hình này giống như chữ "W", với hai mức thấp chạm nhau, được xem là mức hỗ trợ quan trọng Khi hai mức đáy này được giữ vững, xu hướng tăng có khả năng tái xuất hiện Quá trình hình thành mô hình hai đáy diễn ra khi giá giảm xuống đáy đầu tiên, phục hồi, sau đó tiếp tục giảm để tạo ra đáy thứ hai.
Hình 1.2 Cấu tạo mô hình hai đáy
Nguồn: DailyFX b Mô hình vai đầu vai - Head and Shoulders
Mô hình vai đầu vai là mô hình giá xuất hiện trong 1 xu hướng giảm, báo hiệu đảo chiều xu hướng từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng
Hình 1.3 Cấu tạo mô hình vai đầu vai
Mô hình đầu và vai bao gồm bốn thành phần chính: sau một xu hướng tăng kéo dài, giá sẽ đạt đến một đỉnh và sau đó giảm xuống tạo thành đáy Tiếp theo, giá tăng trở lại để hình thành mức cao thứ hai, cao hơn đáng kể so với đỉnh ban đầu, trước khi giảm một lần nữa Lần tăng giá thứ ba chỉ đạt đến mức đỉnh đầu tiên trước khi giảm trở lại Đường viền cổ được vẽ nối giữa hai đáy hoặc hai đỉnh, trong đó đỉnh thứ nhất và thứ ba được gọi là vai, còn đỉnh thứ hai là đầu Đường nối giữa đáy thứ nhất và thứ hai tạo thành đường viền cổ của mô hình này.
Hình 1.4 Mô hình hai đầu vai và mô hình hai đầu vai nghịch đảo
Nguồn: Stocksharp c Mô hình cái nêm - Wedge
Mô hình nêm là một mô hình giá quan trọng trên biểu đồ, được hình thành khi các đường xu hướng hội tụ, tạo ra khoảng giá thu hẹp Đặc điểm nổi bật của mô hình này là sự "hội tụ" của giá trước khi xảy ra đột phá ra khỏi hình nêm Sau khi mô hình Cái Nêm xuất hiện, giá có khả năng tiếp tục xu hướng hiện tại hoặc đảo chiều, điều này làm cho nó trở thành một công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích trong giao dịch.
Hình 1.5 Mô hình cái nêm tăng và cái nêm giảm
Mô hình cái nêm bao gồm ba yếu tố chính: đầu tiên, các đường xu hướng hội tụ; thứ hai, khối lượng giao dịch giảm khi giá di chuyển trong mô hình; và cuối cùng, có sự bứt phá khỏi một trong các đường xu hướng.
Mô hình Hình chữ nhật là một công cụ phân tích kỹ thuật cổ điển, được hình thành bởi hai đường ngang song song, thể hiện mức hỗ trợ và kháng cự Đường xu hướng trên nối các đỉnh, đóng vai trò là đường kháng cự, trong khi đường xu hướng dưới nối các đáy, thể hiện mức hỗ trợ.
Hình 1.6 Mô hình Hình chữ nhật thể hiện ngưỡng hỗ trợ và kháng cự
Hình chữ nhật trong phân tích kỹ thuật có thể biểu thị sự đảo chiều hoặc tiếp diễn của xu hướng giá Khi đóng vai trò là mô hình đảo chiều, nó báo hiệu khả năng thay đổi trong xu hướng tăng hoặc giảm Ngược lại, nếu là mô hình tiếp diễn, giá sẽ tiếp tục theo xu hướng hiện tại Trong cả hai trường hợp, hình chữ nhật thể hiện giai đoạn không chắc chắn giữa người mua và người bán, nơi giá có thể chạm vào các mức kháng cự hoặc hỗ trợ trước khi phá vỡ, dẫn đến một xu hướng mới theo hướng đã phá vỡ.
Hình 1.7 Mô hình Hình chữ nhật tăng và Mô hình Hình chữ nhật giảm
Hình 1.8 Sử dụng nguyên tắc đo lường để tính toán mục tiêu giá tối thiểu
Nguồn: Investopedia e Mô hình Lá Cờ - Flag và Cờ Đuôi Nheo - Pennant
Mô hình cờ là một mô hình giá tiếp diễn xuất hiện sau giai đoạn thị trường sôi động với xu hướng giá đi lên hoặc xuống mạnh mẽ, cho thấy thị trường đang tạm nghỉ để chuẩn bị cho đà tăng hoặc giảm tiếp theo Mô hình này có năm đặc điểm chính: xu hướng trước đó, kênh hợp nhất, mô hình khối lượng, đột phá và xác nhận, trong đó chuyển động giá phải cùng hướng với đột phá Đặc biệt, khối lượng giao dịch cần lớn trong quá trình hình thành cột cờ, giúp tăng tính hợp lý cho động thái đột ngột và tạo độ nét cho cột cờ.
Mô hình cờ (Flag) bao gồm hai phần chính: cột cờ và lá cờ Cột cờ đại diện cho xu hướng ban đầu, thể hiện qua một đường giá thẳng Lá cờ, giai đoạn giá tích lũy, là phần giá di chuyển trong biên độ hẹp, thường dốc xuống, và phản ánh quá trình tạm dừng sau một xu hướng mạnh Sự hình thành của lá cờ, với hai đường song song, là điểm mấu chốt của mô hình Cuối cùng, để mô hình hoàn thiện, giá cần phá vỡ đường xu hướng; với cờ tăng giá, giá sẽ phá vỡ cạnh trên, trong khi với cờ giảm giá, giá sẽ phá vỡ cạnh dưới.
Cờ tăng Bullish Flag (Cờ Tăng) và Bearish Flag (Cờ Giảm) là hai dạng cờ phổ biến trong phân tích kỹ thuật.
Hình 1.9 Mô hình lá cờ tăng (Bullish Flag) và mô hình lá cờ giảm (Bearish Flag)
Mô hình cờ đuôi nheo là một mô hình giá tiếp diễn, được hình thành bởi hai đường xu hướng hội tụ, tương tự như một tam giác đối xứng Điểm khác biệt so với mô hình lá cờ là hai đường xu hướng trong mô hình cờ đuôi nheo không song song mà hội tụ lại với nhau.
Mô hình cờ đuôi nheo bao gồm hai thành phần chính: Cột cờ và lá cờ Cột cờ được hình thành từ sự biến động giá mạnh mẽ, tạo nên một hình dạng giống như cột, có thể là tăng hoặc giảm Lá cờ có cấu trúc hình tam giác, được hình thành từ sự hội tụ của hai đường xu hướng và đường kháng cự.
Sau khi hình thành mô hình cờ, giá có thể bứt phá cạnh trên, tiếp tục xu hướng tăng ban đầu, hoặc bứt phá cạnh dưới để kéo dài xu hướng giảm.
Hình 1.10 Mô hình cờ đuôi nheo với xu hướng tăng (Bullish Pennant) và xu hướng giảm (Bearish Pennant)
Nguồn: Tradervn f Mô hình Tam Giác - Triangle
Mô hình tam giác (Triangle Pattern) là một biểu đồ kỹ thuật xuất hiện khi giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính di chuyển trong một phạm vi hẹp, tạo thành hình tam giác trên biểu đồ Mô hình này bao gồm hai đường chính: đường hỗ trợ và đường kháng cự, được xác định bằng cách vẽ các đường xu hướng dọc theo phạm vi giá hội tụ, cho thấy sự tạm dừng trong xu hướng hiện tại Các nhà phân tích kỹ thuật phân loại hình tam giác là mô hình tiếp tục của xu hướng hoặc sự đảo chiều hiện có.
Hình 1.11 Phân loại mô hình tam giác
Tam giác tăng (Ascending Triangle)
Tam giác tăng là mô hình giá mạnh mẽ, xảy ra khi giá vượt qua đường xu hướng ngang phía trên với khối lượng giao dịch tăng, báo hiệu xu hướng tăng Đường xu hướng trên nằm ngang, thể hiện các mức cao gần giống nhau, tạo thành mức kháng cự, trong khi đường xu hướng dưới tăng theo đường chéo, cho thấy mức đáy cao hơn khi người mua gia tăng áp lực Khi người mua mất kiên nhẫn và đổ xô vào chứng khoán vượt mức kháng cự, điều này kích thích thêm mua vào, tiếp tục đẩy xu hướng tăng Đường xu hướng trên, trước đây là mức kháng cự, giờ đây trở thành mức hỗ trợ vững chắc.
Tam giác giảm (Descending Triangle)
PHÂN TÍCH CỤ THỂ TỶ GIÁ USD/VND
Giới thiệu đồng USD
Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những loại tiền tệ mạnh nhất, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu Được phát hành bởi Cục Dự trữ Liên bang, đô la Mỹ không chỉ quan trọng trong nền kinh tế nội địa mà còn là đồng tiền dự trữ quốc tế chủ yếu, được các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính tin tưởng Nó có tác động sâu rộng đến thị trường tài chính toàn cầu, từ việc định giá hàng hóa và dịch vụ đến thực hiện giao dịch quốc tế, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định kinh tế toàn cầu.
Tỷ giá USD/VND là tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ và đồng Việt Nam, phản ánh giá trị của một USD khi chuyển đổi sang VND.
Tỷ giá USD/VND không cố định mà thay đổi hàng ngày do các yếu tố kinh tế như cung cầu ngoại tệ, lãi suất, lạm phát và tình hình kinh tế vĩ mô Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) quản lý tỷ giá thông qua chính sách tiền tệ và can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết Biến động tỷ giá USD/VND ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nơi mà tỷ giá tác động đến chi phí, doanh thu và khả năng cạnh tranh Đối với nhà đầu tư, sự thay đổi tỷ giá có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận từ các khoản đầu tư ngoại tệ hoặc tài sản định giá bằng USD.
Phân tích và dự báo tỷ giá USD/VND
Hình 2.1 Biểu đồ tỷ giá USD/VND kèm chỉ báo MA
Đường MA9 (đường màu xanh dương) đã duy trì xu hướng tăng từ tháng 8 năm ngoái đến tháng 6 năm nay, mặc dù có một vài giai đoạn điều chỉnh nhẹ Khi giá nằm trên đường MA9, xu hướng tăng được xác định, trong khi giá dưới đường MA9 cho thấy xu hướng giảm Vào ngày 5/9/2023, giá đã cắt lên trên MA9, báo hiệu sự khởi đầu của đà tăng Tuy nhiên, vào ngày 15/12/2023, giá cắt xuống dưới MA9 trước khi quay lại trên vào ngày 26/12/2023 Một lần nữa, vào ngày 30/1/2024, giá cắt xuống dưới MA9 nhưng lại phục hồi vào ngày 6/2/2024 Vào ngày 10/3/2024, giá kiểm tra MA9 từ trên xuống và bật lên mạnh mẽ, cùng với một lần kiểm tra khác vào ngày 12/5/2024, khi giá cũng test MA9 từ trên xuống và có sự tăng trưởng đột biến Những điểm giao cắt và kiểm tra MA9 này có thể cung cấp tín hiệu giao dịch tiềm năng.
Vùng quá mua/quá bán:
Khi giá cổ phiếu vượt xa đường MA9 từ phía trên, điều này có thể chỉ ra trạng thái quá mua ngắn hạn Ví dụ, trong tháng 5, sự tăng trưởng mạnh mẽ của giá đã làm cho nó cách xa đường MA9, cho thấy tình trạng quá mua rõ rệt.
Khi giá vượt xa đường MA9 từ phía dưới, điều này có thể chỉ ra trạng thái quá bán ngắn hạn Tuy nhiên, trong biểu đồ hiện tại, hiện tượng này ít xuất hiện do xu hướng chính vẫn là tăng.
Phân kỳ: Phân kỳ giữa giá và đường MA không rõ ràng trong biểu đồ này
Dựa trên phân tích chỉ báo MA, có thể đưa ra một số nhận định sau:
Từ tháng 8 năm ngoái, xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ đã được ghi nhận, với đường MA9 liên tục cho thấy sự đi lên Giá luôn duy trì trên đường MA9 trong phần lớn thời gian, chỉ có một vài giai đoạn điều chỉnh ngắn hạn.
Tín hiệu mua/bán ngắn hạn từ MA9: Các điểm giao cắt giữa giá và đường MA9 cung cấp tín hiệu mua/bán ngắn hạn hữu ích Cụ thể:
+ Mua vào: Khi giá cắt lên trên đường MA9 (giữa tháng 9/2023, cuối tháng 12/2023, cuối tháng 1/2024, giữa tháng 3/2024, đầu tháng 5/2024)
+ Bán ra: Khi giá cắt xuống dưới đường MA9 (đầu tháng 12/2023, giữa tháng 1/2024)
Hình 2.2 Biểu đồ tỷ giá USD/VND kèm chỉ báo Bollinger
Từ tháng 8 đến tháng 11 năm ngoái, dải Bollinger Bands (BB) đã mở rộng do giá tăng mạnh, chạm vào dải trên, cho thấy một xu hướng tăng giá rõ rệt.
Từ tháng 2 đến tháng 6 năm nay, dải Bollinger Bands (BB) đã mở rộng, cho thấy giá USD/VND tăng mạnh và liên tục chạm dải trên, phản ánh xu hướng tăng giá chiếm ưu thế Sự biến động của dải BB thể hiện tính chu kỳ của thị trường, yêu cầu nhà đầu tư linh hoạt trong quyết định giao dịch Đường trung bình động 20 ngày (SMA20) nằm giữa dải BB, cho thấy xu hướng trung hạn của giá, đã tăng từ tháng 8 năm ngoái đến tháng 6 năm nay Các điểm giao cắt giữa giá và SMA20 chỉ ra sự thay đổi xu hướng tỷ giá; giữa tháng 8/2023, giá cắt lên trên SMA20, xác nhận xu hướng tăng, nhưng đến đầu tháng 12/2023, giá cắt xuống dưới SMA20, gợi ý về điều chỉnh giảm Cuối tháng 1/2024, giá trở lại cắt lên trên SMA20, khẳng định xu hướng tăng, và giữa tháng 3/2024, giá tiếp tục cắt lên SMA20, thể hiện đà tăng mạnh mẽ Những điểm giao cắt này cung cấp tín hiệu quan trọng cho nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định giao dịch.
Vùng quá mua/quá bán:
+ Quá mua: Trong biểu đồ này, có nhiều giai đoạn giá chạm dải trên của BB thể hiện trạng thái quá mua, đặc biệt là vào các tháng 8, 9, 10/2023 và 3, 4, 5/2024
Khi giá chạm hoặc vượt qua dải dưới của Bollinger Bands (BB), điều này có thể chỉ ra trạng thái quá bán Hiện tượng này đã xảy ra vào đầu tháng 12/2023 và giữa tháng 1/2024.
Trong biểu đồ này, không có sự phân kỳ rõ ràng giữa giá và dải Bollinger Bands (BB), bởi vì giá thường xuyên chạm đến dải trên của BB trong xu hướng tăng.
Dựa trên phân tích chỉ báo BB, có thể đưa ra một số nhận định sau:
Từ tháng 8 năm ngoái đến tháng 6 năm nay, thị trường đã chứng kiến xu hướng tăng mạnh với dải Bollinger Bands (BB) mở rộng và giá thường xuyên chạm đến dải trên Đường SMA20 cũng cho thấy sự gia tăng, xác nhận xu hướng tích cực này.
Mua vào khi giá vượt qua đường SMA20 và chạm dải dưới của BB sau các giai đoạn điều chỉnh vào cuối tháng 1/2024 và giữa tháng 3/2024 Bán ra khi giá chạm dải trên của BB sau các giai đoạn tăng mạnh, có thể chỉ ra trạng thái quá mua trong các tháng 8, 9, 10/2023 và 3, 4, 5/2024.
Hình 2.3 Biểu đồ tỷ giá USD/VND kèm chỉ báo MACD
Nguồn: Investing Đường MACD: Đường MACD có xu hướng tăng trong giai đoạn này Đường
Vào ngày 10/1, MACD cắt lên đường tín hiệu, đánh dấu sự khởi đầu của xu hướng tăng giá tỷ giá USD/VND Đến ngày 24/04, đường MACD đạt đỉnh cao nhất, cho thấy xu hướng tăng giá này đang diễn ra mạnh mẽ Trong giai đoạn này, đường tín hiệu dao động quanh mức 0, chứng tỏ xu hướng tăng giá của tỷ giá USD/VND đang diễn ra một cách ổn định.
Hình 2.4 Đường tín hiệu tỷ giá USD/VND
Nguồn: Investing Điểm giao cắt:
Tín hiệu mua xuất hiện khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu hai lần trong giai đoạn từ đầu năm 2024 đến ngày 24/05, cụ thể vào ngày 10/1 và 13/4, cho thấy tiềm năng tăng trưởng.
● Tín hiệu bán: Không có tín hiệu bán nào được xác nhận dựa trên điểm giao cắt trong giai đoạn này
Vùng quá mua/quá bán:
Vùng quá mua xuất hiện khi đường MACD vượt qua mức 0 vào đầu tháng 3 và duy trì ở mức cao trong phần lớn thời gian sau đó Điều này chỉ ra rằng tỷ giá USD/VND có thể đã tăng quá mức và có khả năng điều chỉnh giảm trong thời gian tới.
Vùng quá bán: Vào cuối tháng 1 và đầu tháng 2, đường MACD đã giảm xuống dưới mức 0, cho thấy tỷ giá USD/VND có thể đã giảm quá mức và có khả năng phục hồi trong thời gian tới.
Phân kỳ giá xuống hiện không được xác nhận, trong khi có một phân kỳ giá lên được xác nhận vào đầu tháng 5 Phân kỳ này chỉ ra rằng xu hướng tăng giá của tỷ giá USD/VND có khả năng sắp kết thúc, và giá có thể sẽ đảo chiều giảm.
Dựa trên phân tích chỉ báo MACD, có thể đưa ra một số nhận định sau: