- Phương pháp phân tích, tổng hợp: tổng hợp kết quả dự báo và kết quả thực hiện của hiện tượng kinh tế trên địa bàn thành phố… từ đó tìm ra được các chênh lệch giữa số liệu do dự báo và
TỔNG QUAN VỀ DỰ BÁO THỐNG KÊ VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA DỰ BÁO THỐNG KÊ VỚI VIỆC LẬP KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN KINH TẾ XÃ HỘI
Một số lý luận về thống kê, dự báo thống kê
1.1.1 Khái niệm về thống kê
Thống kê là một lĩnh vực khoa học tập trung vào việc nghiên cứu và áp dụng các phương pháp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu số lớn Mục tiêu của thống kê là hiểu rõ bản chất và các quy luật tiềm ẩn của các hiện tượng này trong những điều kiện cụ thể.
Các con số trong thống kê nghiên cứu không chỉ là những con số đơn thuần, mà còn gắn liền với các hiện tượng kinh tế - xã hội cụ thể Việc phân tích các con số này giúp chúng ta hiểu rõ bản chất và quy luật của những hiện tượng đó.
Các hiện tượng kinh tế - xã hội luôn biến động theo thời gian và không gian, dẫn đến sự khác biệt trong biểu hiện của chúng khi được đặt trong các bối cảnh khác nhau Việc nghiên cứu các hiện tượng này là cần thiết để xác định bản chất chung của chúng, từ đó có thể dự báo kết quả một cách chính xác hơn dựa trên các yếu tố thời gian và không gian cụ thể.
1.1.2 Chỉ tiêu thống kê Đối với ngành thông kê, đặc biệt là thống kê các hiện tượng kinh tế - xã hội, nhận biết được các chỉ tiêu thông kê là đặc biệt quan trọng Chỉ tiêu thống kê Kinh tế - xã hội có được do việc tổng hợp các đặc điểm về lượng của nhiều đơn vi, hiện tượng cá biệt thành những con số của một số lớn hiện tượng trong điều kiện thời gian, không gian cụ thể và phản ánh mặt lượng trong mối liên hệ mặt thiết với mặt chất của hiện tượng kinh tế - xã hội
Hệ thống chỉ tiêu thống kê bao gồm nhiều chỉ tiêu phản ánh các đặc điểm và tính chất quan trọng của hiện tượng nghiên cứu Nó giúp lượng hóa các khía cạnh thiết yếu, cơ cấu và mối liên hệ cơ bản, từ đó nhận thức rõ bản chất và tính quy luật của hiện tượng.
Hiện tượng kinh tế xã hội, khi được phân tích qua lăng kính thống kê, tạo thành một tổng thể đa dạng với nhiều bộ phận khác nhau Tổng thể này không ngừng biến động theo thời gian và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tác động Để phản ánh sự phát triển của tổng thể, cần xem xét các bộ phận cấu thành, sự biến động và mối quan hệ giữa chúng cũng như với tổng thể Thống kê không thể chỉ sử dụng một hay một nhóm chỉ tiêu đơn lẻ, mà cần áp dụng một hệ thống chỉ tiêu liên kết, nhằm phản ánh các khía cạnh và đặc điểm của từng bộ phận cũng như toàn bộ hiện tượng kinh tế - xã hội.
1.1.3 Phân tích và dự báo thống kê [7, Tr.82]
Phân tích và dự báo thống kê là quá trình tổng hợp thông tin, nhằm thể hiện các đặc điểm về lượng, bản chất và quy luật của các hiện tượng kinh tế - xã hội trong bối cảnh thời gian và không gian cụ thể Đồng thời, nó cũng giúp xác định các mức độ xảy ra của các hiện tượng trong tương lai.
Phân tích và dự báo thống kê là quá trình sử dụng các phương pháp so sánh, đối chiếu và tính toán các số liệu thu thập được từ điều tra và tổng hợp thống kê để xác định mức độ, biến động và quy luật giữa các hiện tượng Điều này giúp biểu hiện tính chất và mức độ liên hệ chặt chẽ giữa các hiện tượng, đồng thời dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai Khác với các loại phân tích khác, dự đoán thống kê dựa vào số liệu thống kê làm dữ liệu, các biểu hiện về lượng làm căn cứ, và áp dụng các phương pháp thống kê làm công cụ chính.
Dự báo thống kê là một phương pháp thuộc thống kê suy luận, sử dụng dữ liệu hiện có để xác định xu hướng phát triển của hiện tượng được nghiên cứu.
Dự báo thống kê đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế xã hội, giúp lập kế hoạch cho tương lai và giảm thiểu rủi ro Nó hỗ trợ trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
Các bước tiến hành dự báo thống kê
Dự báo thống kê yêu cầu nghiên cứu theo “quy luật số lớn” để phân tích các hiện tượng kinh tế - xã hội phức tạp Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn liên quan chặt chẽ, từ thu thập thông tin, tổng hợp số liệu đến phân tích nhằm tìm ra bản chất và quy luật phát triển của hiện tượng Dựa trên những quy luật này, các dự báo về sự thay đổi của hiện tượng trong tương lai sẽ được đưa ra Dự báo thống kê có thể được chia thành các bước cụ thể.
1.2.1 Thu thập thông tin qua điều tra thống kê Điều tra thống kê là nhiệm vụ quan trọng nhất để có thể thu thập được đầy đủ thông tin cần thiết về hiện tượng nghiên cứu, làm cơ sở cho việc tổng hợp và phân tích Hiện tượng kinh tế là một hiện tượng số lớn, phức tạp bao gồm nhiều chỉ tiêu khác nhau Mặt khác các chỉ tiêu kinh tế-xã hội luôn biến động theo thời gian và không gian Vì vậy, việc thu thập các thông tin này cũng hết sức phức tạp Chẳng hạn, khi cần nghiên cứu về tình hình sản xuất kinh doanh của một ngành sản xuấ nào đó, thì ta phải tổ chức thu thập tài liệu ban đầu phát sinh tại từng doanh nghiệp của ngành, như: số lao động, tài sản, giá trị tài sản cố định, vốn lưu động, … Do sự đa dạng, phong phú và phức tạp của hiện tượng kinh tế, nên muốn đáp ứng được mục đích nghiên cứu, muốn giải quyết được một vấn đề lý thuyết hoặc thực tế đã được định trước đòi hỏi các cuộc điều tra thống kê phải được tổ chức một cách khoa học, có kế hoạch tập trung, thống nhất, có chuẩn bị chu đáo theo những nguyên tắc khoa học nhất định
Tổng hợp thống kê là quá trình tập trung, chỉnh lý và hệ thống hóa khoa học các tài liệu thu thập được từ điều tra, nhằm chuyển đổi những đặc trưng riêng biệt của từng đơn vị nghiên cứu thành những đặc trưng chung của toàn bộ hiện tượng.
Nhiệm vụ chính của tổng hợp thống kê là chuyển đổi các đặc trưng riêng biệt của từng đơn vị trong tổng thể thành các đặc trưng chung của toàn bộ tổng thể Quá trình này giúp biến các biểu hiện riêng của tiêu thức điều tra thành các biểu hiện chung, phản ánh đặc điểm của hiện tượng nghiên cứu.
Tổng hợp thống kê là giai đoạn quan trọng trong quá trình nghiên cứu dự báo thống kê, ảnh hưởng lớn đến kết quả nghiên cứu Việc tổ chức tổng hợp một cách khoa học giúp rút ra những kết luận chính xác về bản chất và quy luật của hiện tượng nghiên cứu.
Tổng hợp thống kê không chỉ là thao tác kỹ thuật sắp xếp tài liệu, mà còn là quá trình phân tích để làm rõ bản chất và quy luật phát triển Để các số liệu thống kê có giá trị dự báo, cần áp dụng kỹ thuật và đáp ứng các yêu cầu nhất định Những yêu cầu chủ yếu của tổng hợp thống kê bao gồm việc đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và khả năng phản ánh thực tế.
Xây dựng kế hoạch tổng hợp một cách khoa học
Dựa trên cơ sở phân tích lý luận để lựa chọn các chỉ tiêu tổng hợp có ý nghĩa
Căn cứ vào điều kiện lịch sử cụ thể
Phân tích lý luận giúp xác định hệ thống chỉ tiêu cần tổng hợp đầy đủ và chính xác Tuy nhiên, lý luận không phải lúc nào cũng phù hợp tuyệt đối với thực tiễn Tùy vào điều kiện lịch sử cụ thể, các yếu tố có thể thay đổi vị trí quan trọng, từ nổi trội đến thứ yếu, thậm chí ảnh hưởng rất nhỏ.
1.2.3 Phân tích và dự báo thống kê
Phân tích và dự báo thống kê là giai đoạn quyết định trong nghiên cứu thống kê, bao gồm nhiều nội dung và phương pháp đa dạng Giai đoạn này yêu cầu thống kê viên phải có cái nhìn tổng quát về các hiện tượng kinh tế để đưa ra những dự đoán chính xác.
1.2.3.1 Các nguyên tắc của phân tích và dự báo thống kê [7, Tr.84]
Phân tích và dự đoán thống kê cần dựa trên cơ sở khoa học vững chắc Để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy, các phân tích và dự đoán này phải tuân thủ các nguyên tắc khoa học nhất định.
Phân tích thống kê cần dựa trên lý luận kinh tế - xã hội, xem xét toàn bộ sự kiện và mối liên hệ giữa các hiện tượng Đối với những hiện tượng có tính chất và hình thức phát triển khác nhau, cần áp dụng các phương pháp phân tích thống kê phù hợp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc thu thập và xử lý dữ liệu.
1.2.3.2 Kiểm tra, đánh giá, lựa chọn tài liệu để phân tích và dự báo [7, Tr.87]
Phân tích thống kê yêu cầu một khối lượng lớn tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu được thu thập từ các cơ quan thống kê qua báo cáo định kỳ và điều tra chuyên môn Các tài liệu này phục vụ cho các mục đích nghiên cứu khác nhau, với nội dung, phạm vi, phương pháp tính toán và độ chính xác khác nhau Do đó, giá trị của các tài liệu sử dụng trong phân tích cũng không giống nhau Việc kiểm tra, đánh giá và lựa chọn tài liệu có thể được thực hiện dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Phương pháp thu thập tài liệu có khoa học hay không phụ thuộc vào khả năng đáp ứng các yêu cầu về tính chính xác, đầy đủ và kịp thời Đặc biệt, nếu tài liệu được thu thập thông qua điều tra chọn mẫu, cần xem xét xem mẫu đó có đảm bảo tính đại diện hay không.
Các tài liệu có được phân tổ, chỉnh lý một cách khoa học không? Có đáp ứng được mục đích nghiên cứu không?
Các chỉ tiêu được tính toán dựa trên phương pháp cụ thể nào? Phạm vi tính toán có phù hợp với nghiên cứu hiện tại không? Liệu các tài liệu có đảm bảo tính so sánh được với nhau hay không?
Khi sử dụng tài liệu cũ hoặc không cùng phạm vi, việc kiểm tra và đánh giá tài liệu trở nên rất quan trọng Cần xem xét kỹ lưỡng toàn bộ tài liệu để xác định phần nào có thể sử dụng, phần nào cần chỉnh sửa và phần nào nên loại bỏ hoàn toàn.
1.2.3.3 Các phương pháp dự báo định tính
Các phương pháp dự báo định tính dựa vào phân tích và cảm nhận, chủ yếu sử dụng trực giác và kinh nghiệm của nhà quản trị Mặc dù không mang tính định lượng, những phương pháp này có ưu điểm như đơn giản, dễ thực hiện, thời gian nghiên cứu nhanh và chi phí thấp Trong nhiều trường hợp, kết quả dự báo cũng rất khả quan Dưới đây là một số phương pháp dự báo định tính chủ yếu.
Vai trò của dự báo thống kê với hoạt động lập kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội
Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội là công cụ quan trọng để quản lý nền kinh tế quốc dân một cách vĩ mô, xác định hệ thống các hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể trong một thời gian nhất định Mục tiêu của kế hoạch bao gồm mục tiêu tổng thể, mục tiêu chung và được cụ thể hóa thành các mục tiêu chi tiết Thời gian thực hiện kế hoạch được chia thành ba loại: mục tiêu dài hạn (trên 10 năm), mục tiêu trung hạn (từ 3 năm trở lên) và mục tiêu ngắn hạn (thường dưới 3 năm).
Các mục tiêu thường được xác định trong khoảng thời gian 1-2 năm và được đo lường qua các chỉ tiêu cụ thể Để đảm bảo tính hiệu quả, các mục tiêu và chỉ tiêu này cần tuân thủ tiêu chí SMART, bao gồm: Cụ thể rõ ràng (S), có thể đo lường được (M), khả thi và có thể đạt được (A), phù hợp với hoàn cảnh địa phương (R), và có thời hạn rõ ràng (T).
Lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội không chỉ là một hoạt động ngắn hạn mà còn bao hàm dự báo cho dài hạn và trung hạn Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch chiến lược, dựa trên kết quả, sự tham gia của các bên liên quan, và định hướng thị trường Kết quả dự báo đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của kế hoạch phát triển.
Dự báo chỉ ra các mục tiêu có thể đo lường (M) và phân tích các nhân tố tác động ảnh hưởng tới chỉ tiêu cần đạt được (S)
Dự báo thống kê là công cụ quản lý vĩ mô quan trọng trong việc lập kế hoạch cho nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời là cơ sở thiết yếu để xây dựng các chính sách phát triển kinh tế-xã hội của đất nước.
- Dự báo thống kê cung cấp thông tin đầy đủ, khách quan và kịp thời cho nhu cầu lập kế hoạch phát triển kinh tế
- Dự báo thống kê là căn cứ, cung cấp các phương pháp xây dựng chỉ tiêu kinh tế- xã hội
Kết quả dự báo thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chính sách, cung cấp cơ sở cho những quyết định kịp thời và hiệu quả.
- Dự báo thống kê cung cấp xu hướng phát triển, phân tích tác động của các nhân tố đến chỉ tiêu nghiên cứu.
Các nhân tố ảnh hưởng đến dự báo thống kê
Có rất nhiều nhân tố ảnh hưởng tới dự báo phát triển kinh tế - xã hội, trong đó có cả các nhân tố khách quan và chủ quan:
➢ Tác động của tình hình kinh tế, chính trị Thế giới
Tác động của kinh tế thế giới đến Việt Nam ngày càng rõ nét từ khi gia nhập WTO, với các cuộc khủng hoảng tài chính như năm 2008 tại Mỹ và năm 2010 tại châu Âu đã ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán và ngành dệt may, giày dép Gần đây, chính sách của Tổng thống Mỹ Donald Trump về TPP cũng tạo ra lo ngại về tác động tiêu cực đối với kinh tế Việt Nam Với nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu, việc dự báo các ảnh hưởng từ kinh tế và chính trị toàn cầu là cần thiết để xây dựng chính sách hợp lý nhằm ổn định kinh tế vĩ mô, mặc dù điều này rất khó khăn.
Chính sách vĩ mô là công cụ quan trọng của Nhà nước để điều hành nền kinh tế, bao gồm các biện pháp như điều chỉnh thuế, chi tiêu của Chính phủ và lãi suất ngân hàng Mục tiêu của những chính sách này là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và ổn định giá cả Việc thay đổi chính sách vĩ mô có thể làm thay đổi bản chất nền kinh tế, do đó cần nghiên cứu kỹ lưỡng các chỉ tiêu hiện tại và xem xét xây dựng bộ chỉ tiêu mới, đồng thời cần thời gian quan sát để đánh giá và dự báo tình hình kinh tế trong tương lai.
Người dự báo thường phải đối mặt với nhiều yếu tố khách quan không thể lường trước, chẳng hạn như thiên tai, hỏa hoạn và các sự cố xảy ra đột ngột Những yếu tố này thường nằm ngoài khả năng dự đoán của họ.
➢ Chuỗi dữ liệu thời gian không cùng nội dung, phạm vi và phương pháp tính toán
Dự báo thống kê là một môn khoa học phân tích dựa trên số liệu lịch sử, vì vậy để đạt được độ tin cậy cao, các mức độ của dãy số thời gian cần phải chính xác và có thể so sánh được Để đảm bảo điều này, cần có sự thống nhất về nội dung, phương pháp và phạm vi tính toán Hơn nữa, số lượng các mức độ của dãy số thời gian cần phải đủ lớn, không quá nhiều nhưng cũng không quá ít Do đó, việc xác định số lượng các mức độ này không thể áp dụng một nguyên tắc cứng nhắc mà phải dựa vào phân tích đặc điểm biến động của hiện tượng qua thời gian để quyết định số lượng mức độ cần thiết cho mô hình dự báo.
Từ năm 1993, Tổng cục Thống kê đã thực hiện việc thay đổi năm gốc để phục vụ cho việc so sánh, với hai lần thay đổi vào năm 1994 và năm 2010.
Từ năm 2010 trở đi, các chỉ tiêu kinh tế được tính toán dựa trên giá của năm gốc là năm 2010, giúp các nhà kinh tế dễ dàng nhận diện tốc độ phát triển của các chỉ tiêu Tuy nhiên, các chỉ tiêu trước năm 2010 vẫn chưa được điều chỉnh về cùng một mức giá với năm 2010.
Kể từ năm 2010, không thể so sánh các chỉ tiêu trước và sau mốc thời gian này Để dự báo số liệu, cần có một dãy số liệu dài, nhưng hiện tại chỉ có tối đa 7 năm, do đó không đủ điều kiện để thực hiện dự báo.
➢ Sai số trong thu thập thông tin
Việc thu thập thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn dữ liệu cho phân tích và dự báo thống kê Do tính chất phức tạp của các hiện tượng kinh tế - xã hội, Tổng cục Thống kê thường áp dụng phương pháp điều tra chọn mẫu nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thu thập dữ liệu.
Vì vậy luôn tồn tại sai số chọn mẫu
Sai số chọn mẫu là sự khác biệt giữa giá trị ước lượng từ mẫu và giá trị thực tế của tổng thể Nó còn được gọi là sai số do tính đại diện, xảy ra khi chỉ điều tra một số ít đơn vị nhưng lại áp dụng kết quả cho toàn bộ tổng thể Có hai loại sai số chọn mẫu cần lưu ý.
Sai số có hệ thống là hiện tượng xảy ra khi sử dụng phương pháp chọn mẫu có hệ thống, dẫn đến kết quả điều tra luôn bị lệch so với giá trị thực tế theo một hướng nhất định.
Sai số ngẫu nhiên xảy ra khi các đơn vị trong tổng thể được chọn theo nguyên tắc ngẫu nhiên, không chịu ảnh hưởng từ ý định của người điều tra.
Nền kinh tế luôn biến động, do đó, bản chất của mẫu cũng phải thay đổi để phù hợp với xu hướng hiện tại Nếu không nắm bắt kịp thời những thay đổi này, mẫu hoặc cỡ mẫu có thể không còn phù hợp với mục đích nghiên cứu, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phân tích và dự báo thống kê.
Nền kinh tế Việt Nam hiện tại chưa đạt được sự minh bạch, dẫn đến việc các đơn vị cung cấp thông tin có thể đưa ra dữ liệu sai lệch Điều này là nguyên nhân chính khiến cho các dự báo thống kê không đạt được độ tin cậy cao.
➢ Năng lực của cán bộ làm công tác dự báo
Dự báo đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch phát triển kinh tế và hỗ trợ ra quyết định về các công cụ vĩ mô điều hành nền kinh tế.
Cán bộ dự báo cần trang bị kiến thức và tầm nhìn vĩ mô để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mục tiêu dự báo Sự hiểu biết này sẽ giúp nâng cao hiệu quả công tác dự báo, từ đó tạo ra kế hoạch phát triển kinh tế cụ thể và thiết thực.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG DỰ BÁO THỐNG KÊ TẠI HẢI PHÒNG GIAI ĐOẠN 2012 – 2017
Khái quát về Cục Thống kê thành phố Hải Phòng
Theo Quyết định số 216/QĐ-TCTK ngày 02 tháng 4 năm 2014 về việc
“Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Thống kê thành phố Hải Phòng”, cụ thể như sau:
Vị trí và chức năng
1) Cục Thống kê thành phố Hải Phòng là cơ quan trực thuộc Tổng cục Thống kê, giúp Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê thống nhất quản lý nhà nước về hoạt động thống kê trên địa bàn thành phố Hải Phòng; tổ chức các hoạt động thống kê theo chương trình công tác của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê giao; cung cấp thông tin kinh tế - xã hội phục vụ sự lãnh đạo, chỉ đạo và điều hành của lãnh đạo Đảng, Chính quyền thành phố Hải Phòng và cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật
2) Cục Thống kê thành phố Hải Phòng có tư cách pháp nhân, con dấu riêng, có trụ sở làm việc và được mở tài khoản tại Kho bạc Nhà nước theo quy định của pháp luật
Nhiệm vụ và quyền hạn
1) Thực hiện báo cáo thống kê tình hình kinh tế - xã hội tháng, quý, năm và nhiều năm; đánh giá mức độ hoàn thành các chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và phân tích thống kê theo chuyên đề theo chương trình, kế hoạch công tác của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê giao; cung cấp thông tin kinh tế - xã hội phục vụ sự lãnh đạo, chỉ đạo và điều hành của lãnh đạo Đảng, Chính quyền thành phố Hải Phòng và cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật
2) Tổ chức thu thập, xử lý, tổng hợp thông tin từ báo cáo thống kê cơ sở và các cuộc điều tra, tổng điều tra thống kê theo phương án và hướng dẫn của
Tổng cục Thống kê thực hiện các cuộc điều tra thống kê theo yêu cầu của Chủ tịch UBND thành phố và sử dụng ngân sách địa phương sau khi được Tổng cục Thống kê thẩm định chuyên môn.
3) Tổng hợp các báo cáo thống kê và báo cáo kết quả điều tra thống kê do các Sở, Ban, ngành, UBND quận, huyện thuộc thành phố và các cơ quan, đơn vị khác trên địa bàn thành phố cung cấp
4) Biên soạn, xuất bản Niên giám thống kê và các sản phẩm thống kê khác
5) Quản lý và thực hiện công bố, cung cấp thông tin thống kê kinh tế - xã hội thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê tỉnh, huyện, xã cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật và phân cấp của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê
6) Truy cập, khai thác, sao lưu, ghi chép các cơ sở dữ liệu thống kê ban đầu và hồ sơ đăng ký hành chính của các Sở, Ban, ngành, UBND quận, huyện thuộc thành phố để sử dụng cho mục đích thống kê theo quy định của pháp luật Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu thống kê kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố
7) Tuyên truyền, phố biến giáo dục pháp luật về thống kê; thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật, chính sách, chiến lược, kế hoạch, chương trình, dự án, đề án sau khi được cấp có thẩm quyền ban hành, phê duyệt
8) Thẩm định chuyên môn, nghiệp vụ thống kê theo phân cấp của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê Hướng dẫn về chuyên môn nghiệp vụ thống kê đối với thống kê sở, ngành; thống kê doanh nghiệp và thống kê xã, phường, thị trấn
9) Thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành Thống kê; giải quyết khiếu nại, tố cáo và công tác phòng chống tham nhũng
10) Thực hiện công tác nghiên cứu, ứng dụng khoa học tiên tiến vào hoạt động thống kê, ứng dụng công nghệ thông tin vào quá trình hoạt động thu thập, xử lý, tổng hợp, phân tích, dự báo, phổ biến, lưu trữ thông tin thống kê và hoạt động quản lý hành chính theo chương trình, kế hoạch của Tổng cục Thống kê
11) Quản lý tổ chức bộ máy, biên chế, cộng tác viên thống kêm thực hiện chế độ tiền lương, chế độ phụ cấp ưu đãi theo nghề thống kê và các chế độ, chính sách đãi ngộ khác; thi đua, khen thưởng, kỷ luật; đào tạo, bồ dưỡng chuyên môn nghiệp vụ đối với cán bộ, công chức thống kê thuộc phạm vi quản lý theo quy định của pháp luật và phân cấp của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê
12) Lập dự toán, tổ chức thực hiện dự toán và quyết toán kinh phí hàng năm theo hướng dẫn của Tổng cục Thống kê; quản lý tài chính, tài sản và các dự án đầu tư xây dựng được giao theo quy định của pháp luật
13) Thực hiện cải cách hành chính; phòng chống tham nhũng và lãng phí; thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo đối với các hành vi vi phạm pháp luật của chán bộ, công chức và người lao động thuộc phạm vi quản lý theo quy định của pháp luật
14) Thực hiện cung cấp dịch vụ công về thống kê Nhà nước theo quy định của pháp luật
15) Thực hiện các nhiệm vụ khác do Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê giao.
Thực trạng hoạt động dự báo các chỉ tiêu kinh tế-xã hội tại Hải Phòng giai đoạn 2012-2017
Phân tích và dự báo thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định và thực hiện các chính sách của Đảng và Nhà nước, cũng như xây dựng chiến lược phát triển cho thành phố Hải Phòng Ngoài ra, hoạt động này còn cung cấp thông tin định hướng cần thiết cho sản xuất và kinh doanh của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp trong khu vực.
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, việc phân tích và dự báo có ý nghĩa quan trọng nhằm đảm bảo sự chủ động trong chỉ đạo và điều hành, giảm thiểu các biện pháp ứng phó tạm thời Phân tích dự báo tốt không chỉ giúp duy trì ổn định kinh tế xã hội mà còn ứng phó hiệu quả với những biến động Từ năm 2012, Cục Thống kê thành phố Hải Phòng đã đạt được những kết quả tích cực trong công tác này, góp phần quan trọng vào việc đánh giá tình hình kinh tế-xã hội hàng năm, kết quả giai đoạn 2011-2015 và xác định mục tiêu chiến lược cho giai đoạn 2016-2020.
Cục Thống kê Hải Phòng thực hiện 12 báo cáo phân tích và dự báo tình hình kinh tế-xã hội hàng năm, bao gồm 3 báo cáo dự báo theo Quý vào tháng 3, tháng 6 và tháng 9, tổng kết kết quả quý và định hướng mục tiêu cho quý tiếp theo Vào tháng 10, Cục Thống kê dự báo cho năm báo cáo nhằm đánh giá sớm năm kế hoạch, từ đó cung cấp dữ liệu quan trọng cho Sở Kế hoạch và Đầu tư trong việc lập mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội cho năm tiếp theo.
Năm 2015, Cục Thống kê Hải Phòng đã tham gia tổng hợp số liệu để tổng kết Nghị quyết số 11/2011/NQ-HĐND về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng - an ninh thành phố trong giai đoạn 2011 – 2015 Đồng thời, cơ quan này cũng cung cấp số liệu dự báo phục vụ cho việc lập kế hoạch cho Nghị quyết số 20/2015/NQ-HĐND về phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng – an ninh thành phố trong giai đoạn 2016 – 2020.
Phân tích dự báo đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và điều chỉnh các mục tiêu ưu tiên khi có những biến động lớn ảnh hưởng đến địa phương Nội dung dự báo tập trung vào một số lĩnh vực chủ yếu.
2.2.1 Báo cáo dự báo tình hình kinh tế-xã hội hàng tháng
Biên soạn Báo cáo kinh tế - xã hội hàng tháng là nhiệm vụ chủ yếu của ngành Thống kê, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp thông tin và phân tích tình hình kinh tế - xã hội Báo cáo này không chỉ phản ánh thực trạng mà còn hỗ trợ ra quyết định và hoạch định chính sách phát triển.
Theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 3 Nghị định số 94/2016/NĐ-CP ban hành ngày 01/7/2016, xã hội hàng tháng được phổ biến vào ngày 29 hàng tháng, riêng tháng 2 sẽ vào ngày cuối tháng Thời gian này tuân thủ lịch phổ biến thông tin của Cục Thống kê Hải Phòng.
Nhiệm vụ biên soạn Báo cáo hàng tháng được quy định tại khoản 8 Điều 2 Quyết định số 54/2010/QĐ-TTg ngày 24/8/2010 của Thủ tướng Chính phủ, trong đó nêu rõ Tổng cục Thống kê có trách nhiệm thực hiện các báo cáo phân tích và dự báo thống kê tình hình kinh tế - xã hội theo tháng, quý, năm và nhiều năm Cục Thống kê cũng có nhiệm vụ thực hiện báo cáo thống kê tình hình kinh tế - xã hội theo định kỳ tháng, quý và năm, được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều này.
Tổng cục trưởng đã ban hành 3 quyết định quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các Cục Thống kê Theo Lịch phổ biến thông tin thống kê hàng năm của Cục Thống kê Hải Phòng, thời gian công bố Báo cáo là vào ngày 29 hàng tháng.
Báo cáo kinh tế - xã hội hàng tháng do Cục Thống kê biên soạn, được thực hiện bởi Phòng Thống kê Tổng hợp Nội dung báo cáo chủ yếu dựa trên số liệu và báo cáo từ các phòng nghiệp vụ của Cục, thu thập từ kết quả các cuộc điều tra thống kê và báo cáo của các Sở, ngành địa phương theo quy định báo cáo.
Các báo cáo phân tích hàng tháng của Cục Thống kê Hải Phòng trong những năm qua đã cung cấp những đánh giá, phân tích, nhận định và dự báo về tình hình các ngành và lĩnh vực chủ yếu.
Kết quả sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản trong tháng báo cáo cho thấy tiến độ sản xuất nông nghiệp được dự báo khả quan, với hoạt động trồng trọt và chăn nuôi diễn ra tích cực Đồng thời, công tác trồng và chăm sóc rừng, khai thác lâm sản cũng được chú trọng, đặc biệt là các biện pháp phòng chống cháy rừng và chặt phá rừng Tình hình nuôi trồng và khai thác thủy sản cũng được dự báo ổn định, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Chỉ số sản xuất công nghiệp phản ánh tình hình sản xuất của các ngành và địa phương, bao gồm các sản phẩm công nghiệp chủ yếu, tình hình tiêu thụ và tồn kho sản phẩm trong ngành chế biến, chế tạo Bên cạnh đó, tình hình sử dụng lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp cũng là yếu tố quan trọng cần được chú ý.
- Tình hình thực hiện vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
Hoạt động thương mại và dịch vụ bao gồm bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, xuất nhập khẩu hàng hóa, cũng như vận tải hàng hóa và hành khách Ngoài ra, việc thu hút và phục vụ khách du lịch trong nước và quốc tế cũng là một phần quan trọng Bên cạnh đó, sự biến động của chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và đô la Mỹ cũng cần được theo dõi để đánh giá tình hình kinh tế.
- Thu, chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Tình hình xã hội hiện nay đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng, bao gồm tình trạng thiếu đói trong nông dân, dịch bệnh và ngộ độc thực phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, tai nạn giao thông gia tăng, thiệt hại do thiên tai, cùng với những thách thức trong bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ.
Đánh giá chung
2.4.1 Những kết quả đạt được
Trong những năm gần đây, thông tin và số liệu về các ngành, lĩnh vực đã được bổ sung đáng kể, đặc biệt là trong lĩnh vực xã hội Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội hàng tháng cung cấp thông tin nhanh chóng và kịp thời về sự phát triển chung của nền kinh tế, cũng như các ngành và lĩnh vực chủ yếu ở cả cấp quốc gia và địa phương.
Cục Thống kê Hải Phòng đã biên soạn các báo cáo hàng quý và năm để phản ánh tình hình triển khai các Nghị quyết, Chỉ thị của Thành ủy, HĐND và UBND thành phố, đồng thời bám sát các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội địa phương Báo cáo này không chỉ đánh giá và phân tích sâu những nguyên nhân ảnh hưởng đến tình hình kinh tế - xã hội mà còn đề xuất các giải pháp cho sự phát triển trong thời gian tới.
Báo cáo nhanh về tình hình kinh tế - xã hội hàng tháng, quý, 6 tháng, 9 tháng và cả năm được thực hiện đúng thời gian và chất lượng, đồng thời dự báo chính xác tình hình kinh tế ngắn hạn Việc biên soạn báo cáo phản ánh đúng diễn biến và tình hình phát triển kinh tế - xã hội của thành phố, được Thành ủy đánh giá cao.
Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân thành phố đã đánh giá cao vai trò của việc cung cấp thông tin kịp thời, hỗ trợ cho sự chỉ đạo và điều hành của các cấp, ngành cũng như lãnh đạo thành phố Đồng thời, nguồn thông tin này cũng đóng góp quan trọng cho Tổng cục trong việc biên soạn Báo cáo kinh tế - xã hội toàn quốc.
Ngoài việc thực hiện nhiệm vụ theo kế hoạch phục vụ yêu cầu tổng hợp của Trung ương, việc cung cấp và dự báo thông tin cho các cấp, ngành và đối tượng sử dụng tin được thực hiện hiệu quả, đáp ứng đa dạng nhu cầu và tuân thủ quy định của Luật Thống kê Đồng thời, đơn vị cũng cung cấp số liệu đột xuất và tham gia biên soạn hệ thống số liệu kinh tế - xã hội phục vụ lãnh đạo địa phương, cũng như cung cấp số liệu cho Ban Thường vụ Thành ủy trong việc sơ kết và tổng kết đánh giá tình hình thực hiện các nghị quyết của Trung ương và Thành ủy.
2.4.2 Những hạn chế tồn tại, nguyên nhân
Bên cạnh kết quả đã đạt được công tác dự báo thống kê vẫn còn những mặt hạn chế như sau:
Chất lượng dự báo số liệu từ báo cáo thống kê cơ sở vẫn còn hạn chế, và công tác kiểm tra, xác minh dữ liệu dự báo thu thập từ các cơ sở chưa được thực hiện một cách hiệu quả.
Đơn vị báo cáo thiếu cán bộ chuyên trách cho nhiệm vụ thống kê và dự báo hoạt động kinh doanh, với vị trí này thường được đảm nhiệm kiêm nhiệm tại các doanh nghiệp.
Chưa thể đánh giá chính xác tác động khách quan đến nền kinh tế từ các yếu tố như biến động thời tiết, biến động kinh tế và biến động chính trị toàn cầu.
Công tác dự báo thống kê tại Cục Thống kê Hải Phòng đáp ứng nhu cầu địa phương, nhưng hiện tại chỉ áp dụng cho các chỉ tiêu thống kê trong ngắn và trung hạn, như tháng hoặc năm báo cáo Chưa có mô hình dự báo cho dài hạn.
Cục Thống kê Hải Phòng hiện nay chủ yếu áp dụng các phương pháp dự báo đơn giản như tốc độ tăng trưởng bình quân, lượng tăng giảm tuyệt đối bình quân và nghiên cứu xu hướng phát triển Mặc dù các phương pháp này hữu ích, nhưng chúng không phân tích được mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến chỉ tiêu dự báo, dẫn đến khó khăn trong việc xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu trong tương lai.
Công tác liên kết và liên ngành tại thành phố chưa được thúc đẩy mạnh mẽ, dẫn đến việc chia sẻ thông tin giữa các cơ quan nhà nước còn hạn chế Các Sở, ban ngành chưa chú trọng đến việc lưu trữ và thống kê các chỉ tiêu liên quan, gây khó khăn trong việc khai thác thông tin phục vụ cho công tác thống kê.
Đào tạo cán bộ nghiệp vụ thống kê cao cấp hiện nay còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu dự báo thông tin thống kê kinh tế-xã hội tại thành phố.
➢ Nguyên nhân Đối với doanh nghiệp, thời gian thu báo cáo từ cơ sở từ ngày 12 đến ngày
Vào ngày 15 hàng tháng, các phòng nghiệp vụ có thời gian từ ngày 15 đến 17 để nhập tin, xử lý và dự báo số liệu cho từng lĩnh vực Báo cáo thống kê và dự báo tình hình kinh tế xã hội hàng tháng có tính chất nhanh chóng, do đó thời gian thu thập và xử lý thông tin rất ngắn Phần lớn số liệu dự báo phục vụ cho báo cáo nhanh hàng tháng được các cơ sở báo cáo tự ước tính, dẫn đến khả năng bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan của người báo cáo.
Nhiều Sở, ban ngành chưa chủ động xây dựng bộ chỉ tiêu riêng của ngành mình, dẫn đến sự nhầm lẫn với hệ thống chỉ tiêu do ngành thống kê thu thập Điều này gây ra sự không nhất quán trong phạm vi và phương pháp tính toán số liệu.
HOÀN THIỆN PHƯƠNG PHÁP DỰ BÁO THỐNG KÊ ĐỂ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG LẬP KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN KINH TẾ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Định hướng phát triển kinh tế - xã hội của Hải Phòng đến 2030
1) Xây dựng Hải Phòng thành trung tâm kinh tế mạnh, cửa chính ra biển và là vai trò đầu tàu của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ
2) Đổi mới mô hình tăng trưởng nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế; chuyển hướng phát triển chủ yếu từ chiều rộng sang chiều sâu
3) Xây dựng và phát triển Hải Phòng theo hướng đô thị cảng biển xanh, thông minh, kiến trúc đặc sắc, hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ
4) Thực hiện tăng trưởng kinh tế với tốc độ nhanh, chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa
5) Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường, bảo vệ cảnh quan, đảm bảo khai thác và sử dụng lâu dài các nguồn tài nguyên và giữ vững cân bằng sinh thái, chủ động thích nghi, ứng phó với biến đổi khí hậu, hướng tới nền kinh tế xanh, thân thiện với môi trường
6) Kết hợp phát triển kinh tế với quốc phòng – an ninh, giữ vững an ninh chính trị và ổn định xã hội
3.1.2 Phương hướng phát triển của thành phố Hải Phòng đến năm 2030
Vào năm 2030, Hải Phòng sẽ trở thành thành phố cảng xanh, văn minh và hiện đại, nổi bật là trung tâm du lịch, dịch vụ và công nghiệp với sức cạnh tranh cao Thành phố sẽ là trọng điểm phát triển kinh tế biển của cả nước, đồng thời là trung tâm giáo dục, y tế và khoa học - công nghệ của vùng duyên hải Bắc Bộ Hải Phòng cũng sẽ đóng vai trò là đầu mối giao thông quan trọng, kết nối các địa phương phía Bắc với biển Các phường, xã, khu dân cư và khu công nghiệp sẽ được gắn kết chặt chẽ, đảm bảo sự phát triển bền vững về sinh thái cho thành phố.
3.1.3 Điều chỉnh, bổ sung mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội
➢ Điều chỉnh mục tiêu tổng quát
Hải Phòng sẽ được phát triển thành Thành phố Cảng xanh, thông minh và hiện đại, với tốc độ tăng trưởng kinh tế đột phá Thành phố sẽ trở thành trung tâm dịch vụ và công nghiệp lớn, có năng lực cạnh tranh cao, đồng thời là điểm nhấn trong phát triển kinh tế biển của cả nước.
Thành phố đang tập trung phát triển kinh tế dựa trên hai trụ cột chính là dịch vụ và công nghiệp Dự kiến, đến năm 2025, tỷ trọng công nghiệp - xây dựng và dịch vụ sẽ chiếm 96,8% GRDP, và con số này sẽ tăng lên 97,9% vào năm 2030, hướng tới một cơ cấu kinh tế hiện đại.
Tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh tại các khu công nghiệp (KCN) và cụm công nghiệp (CCN) theo hướng liên kết ngành giúp hình thành các mắt xích gia nhập vào chuỗi sản xuất và cung ứng quốc tế Công nghiệp phát triển dựa trên công nghệ tiên tiến và dịch vụ chất lượng cao, trong khi nông nghiệp dần chuyển sang sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường Các hoạt động dịch vụ, thương mại và du lịch ngày càng hiện đại và chuyên nghiệp, đáp ứng các yêu cầu thương mại trên thị trường khu vực.
➢ Mục tiêu phát triển kinh tế
Nền kinh tế Hải Phòng đã có sự chuyển biến rõ rệt, với tổng GRDP của thành phố theo giá hiện hành chiếm 19,6% tổng GRDP của Vùng KTTĐBB và 4,86% toàn quốc vào năm 2020 Dự báo đến năm 2025, tỷ lệ này sẽ tăng lên 23,7% và 6,38%, và đến năm 2030, sẽ đạt 28,3% và 8,2%.
- GDP bình quân đầu người vào năm 2020 theo giá so sánh 2010 đạt 86,3 triệu đồng/người/năm vào năm 2020; năm 2025 đạt 150 triệu đồng và vào năm
2030 đạt 256 triệu đồng/người/năm (tương ứng với 6.993 USD/người/năm vào năm 2020; 14.740 USD/người/năm vào năm 2025 và 29.887 USD/người/năm vào năm 2030)
- Tăng trưởng GRDP các thời kỳ 2016-2020, 2021-2025 và 2026-2030 đạt bình quân tương ứng 13,5%/năm; 13%/năm và 12,5%/năm
Cơ cấu GRDP của thành phố năm 2020 là: Dịch vụ 57%, CN – XD 38,1% và NLTS 4,9% ; năm 2025 tương ứng là 60,8%; 36% và 3,2%; năm 2030 tương ứng là 63,3%; 34,6% và 2,1%
Kim ngạch xuất khẩu dự kiến đạt khoảng 12-17 tỷ USD vào năm 2020, 20-21 tỷ USD vào năm 2025 và 43-44 tỷ USD vào năm 2030 Sản lượng hàng hóa thông qua các cảng trên địa bàn ước đạt 130 triệu tấn vào năm 2020 và sẽ tăng lên 300 triệu tấn trong tương lai.
Dự báo đến năm 2025, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng sẽ đạt 550-580 triệu tấn, với mức tăng trưởng 15%/năm trong giai đoạn 2016-2020 và 14% trong giai đoạn 2021-2030 Số lượng khách du lịch dự kiến sẽ đạt 7,5-8 triệu lượt vào năm 2020, 9-9,5 triệu lượt vào năm 2025 (bao gồm 1,5-1,7 triệu lượt khách quốc tế) và 10-10,5 triệu lượt vào năm 2030 (trong đó có 2,2-2,5 triệu lượt khách quốc tế).
Dự báo thu ngân sách nhà nước trên địa bàn sẽ đạt trên 120 nghìn tỷ đồng vào năm 2020, tăng lên 180-190 nghìn tỷ đồng vào năm 2025 và đạt 300-310 nghìn tỷ đồng vào năm 2030 Trong đó, thu nội địa dự kiến sẽ đạt 35-38 nghìn tỷ đồng vào năm 2020, 55-60 nghìn tỷ đồng vào năm 2025 và 90-95 nghìn tỷ đồng vào năm 2030.
- Tổng vốn đầu tư toàn xã hội tính theo giá so sánh 2010 giai đoạn 2016-
2020 đạt khoảng 441 nghìn tỷ đồng, thời kỳ 2021-2025 đạt 770 nghìn tỷ đồng giai đoạn 2026-2030 đạt khoảng 1.324 nghìn tỷ đồng Thu hút vốn FDI đạt 40-
41 tỷ USD cả kỳ 15 năm
- Phấn đấu đạt tỷ trọng đóng góp của TFP vào năm 2020 khoảng 40%, năm 2025 là 44-45% và năm 2030 là 48-50%
Để đạt được mục tiêu nâng cao năng suất lao động toàn xã hội, Việt Nam đặt ra các chỉ tiêu cụ thể: 122 triệu đồng/lao động vào năm 2020, 195 triệu đồng/lao động vào năm 2025 và 300 triệu đồng/lao động vào năm 2030, tất cả đều tính theo giá so sánh năm 2010.
Đến năm 2030, thành phố Hải Phòng hướng tới xây dựng một môi trường doanh nghiệp cạnh tranh và bền vững, với mục tiêu có hơn 53.000 doanh nghiệp hoạt động Dự kiến, số lượng doanh nghiệp sẽ đạt trên 33.000 vào năm 2020 và hơn 42.000 vào năm 2025 Đồng thời, thành phố phấn đấu nâng cao tỉ trọng đóng góp của khu vực kinh tế tư nhân vào GDP, với mục tiêu đạt khoảng 50% vào năm 2020, 55% vào năm 2025 và từ 60-65% vào năm 2030.
Yêu cầu đặt ra với công tác dự báo thống kê
Để nâng cao chất lượng dự báo tình hình kinh tế - xã hội, cần tập trung vào một số vấn đề chính sau:
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và cập nhật thông tin về tình hình kinh tế - xã hội trong kỳ, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về những diễn biến hiện tại Mục tiêu là phản ánh một cách trung thực và kịp thời các hiện trạng kinh tế - xã hội, giúp độc giả nắm bắt được bức tranh chung về tình hình này.
Đánh giá kết quả của từng ngành qua các chỉ tiêu thống kê giúp xác định tình hình tích cực hay tiêu cực Cần chỉ ra nguyên nhân cụ thể dẫn đến tình hình này, bao gồm cả yếu tố tích cực và tiêu cực, nhằm hiểu rõ bản chất của hiện tượng kinh tế-xã hội.
(3) Các chỉ tiêu dự báo phải lượng hóa được
(4) Dự báo đưa ra có độ tin cậy cao
(5) Dự báo thống kê cần phân tích được các nhân tố ảnh hưởng tới chỉ tiêu kinh tế-xã hội
Để phát huy kết quả đã đạt được và khắc phục những khó khăn, hạn chế, cần đề xuất các giải pháp cụ thể và khả thi Việc cân nhắc và chọn lọc những giải pháp chính sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo tính khả thi trong thực hiện.
➢ Yêu cầu phân tích, đánh giá đối với từng phần, lĩnh vực dự báo
(1) Tổng quan bối cảnh kinh tế thế giới, trong nước và địa phương (đối với báo cáo dự báo kinh tế-xã hội quý, năm)
Tình hình kinh tế thế giới và trong nước đang trải qua nhiều biến động, ảnh hưởng đến giá cả, thị trường tài chính và tiêu thụ sản phẩm Các yếu tố thuận lợi như tăng trưởng kinh tế toàn cầu, cùng với những khó khăn như lạm phát và biến đổi khí hậu, sẽ tác động trực tiếp đến kinh tế - xã hội của địa phương Việc nắm bắt và phân tích các xu hướng này là cần thiết để xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong bối cảnh hiện tại.
Thời tiết, thiên tai, hạn hán, biến đổi khí hậu và dịch bệnh có ảnh hưởng lớn đến cây trồng và vật nuôi, từ đó tác động trực tiếp đến sự phát triển kinh tế của cả nước và các địa phương Sự biến đổi này không chỉ làm giảm năng suất nông nghiệp mà còn ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân, góp phần vào sự bất ổn kinh tế.
Chính phủ đã đưa ra nhiều chủ trương, chính sách và giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Tình hình triển khai thực hiện các chính sách này đang được các ngành và địa phương tích cực thực hiện, nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và sự tham gia của cộng đồng là yếu tố quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu này.
(2) Tăng trưởng kinh tế (báo cáo 6 tháng và năm)
Đánh giá mức tăng trưởng của các ngành và lĩnh vực là cần thiết để so sánh với cùng kỳ các năm trước, từ đó nhận diện xu hướng biến động rõ ràng Phân tích đóng góp của từng ngành và khu vực vào mức tăng trưởng chung giúp hiểu sâu hơn về động lực phát triển kinh tế.
Phân tích các nguyên nhân chủ yếu và những yếu tố thuận lợi cũng như khó khăn ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến sự tăng trưởng của từng ngành, lĩnh vực và khu vực kinh tế trong kỳ là rất quan trọng Việc nắm bắt những yếu tố này giúp xác định rõ ràng các cơ hội và thách thức mà các ngành đang đối mặt, từ đó đưa ra các chiến lược phát triển hiệu quả hơn Sự hiểu biết sâu sắc về tình hình kinh tế sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Dự báo khả năng đạt được và xây dựng các kịch bản kinh tế cho thời gian còn lại của năm là rất quan trọng Các giải pháp chủ yếu cần được đề ra nhằm đạt được mức tăng trưởng mong muốn.
Trong tháng và lũy kế từ đầu năm đến tháng báo cáo, cần phân tích thu, chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn, đồng thời chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến thu ngân sách như giá cả, tình hình sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu, và chính sách thuế Đánh giá tình hình chi ngân sách Nhà nước, đặc biệt là chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên, là rất quan trọng Cuối cùng, phân tích tình hình cân đối thu, chi ngân sách Nhà nước và đề xuất các giải pháp điều hành thu chi NSNN là cần thiết để đảm bảo sự ổn định tài chính trên địa bàn.
Kết quả hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng cho thấy tình hình huy động vốn ổn định, cho vay tăng trưởng tích cực, và dư nợ tín dụng được cải thiện Phân tích tình hình cho vay sản xuất kinh doanh cho thấy ngân hàng đã tích cực hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.
(4) Đầu tư và xây dựng
Đánh giá kết quả và hiệu quả của vốn đầu tư trong kỳ thông qua các chỉ số như hệ số ICOR và tỷ lệ vốn đầu tư trên GDP, cần phân tích theo từng khu vực, thành phần kinh tế và nguồn vốn Đồng thời, việc phân tích mối quan hệ giữa thực hiện vốn đầu tư và tăng trưởng kinh tế là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về tác động của đầu tư đối với sự phát triển kinh tế.
Tình hình giải ngân và thực hiện vốn ngân sách nhà nước, vốn trái phiếu chính phủ, và vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các dự án BOT, đang được chú trọng Đồng thời, cần đánh giá tình hình huy động và thực hiện nguồn vốn ngoài nhà nước để đảm bảo hiệu quả Để thúc đẩy giải ngân và thực hiện các công trình trọng điểm, các giải pháp cụ thể cần được triển khai Ngoài ra, tình hình thu hút và thực hiện các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng là một yếu tố quan trọng, đòi hỏi địa phương phải có những chiến lược hiệu quả nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
Đánh giá kết quả hoạt động xây dựng cơ bản là cần thiết để xác định hiệu quả thi công và khối lượng công việc hoàn thành trong kỳ Cần phân tích cụ thể tình hình triển khai và thực hiện đối với các công trình trọng điểm và công trình có vốn lớn Đồng thời, việc phân tích các nguyên nhân chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả sản xuất của ngành xây dựng cũng rất quan trọng để cải thiện hiệu suất trong tương lai.
(5) Sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
Đánh giá kết quả sản xuất nông nghiệp, bao gồm tình hình và tiến độ gieo cấy, chăm sóc, thu hoạch lúa và các loại cây trồng trên toàn quốc và các vùng trọng điểm sản xuất lương thực Phân tích kết quả sản xuất theo từng vụ mùa, đồng thời xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến năng suất lúa và cây trồng trong kỳ.
Biện pháp hoàn hiện phương pháp dự báo thống kê để nâng cao chất lượng lập kế hoạch phát triển kinh tế trên địa bàn thành phố
3.3.1 Triển khai tích cực có hiệu quả đề án đổi mới đồng bộ các hệ thống chỉ tiêu thống kê
Triển khai hiệu quả đề án 312 “Đổi mới đồng bộ Hệ thống chỉ tiêu thống kê” tại cấp tỉnh theo hướng dẫn và kế hoạch của Tổng cục Thống kê, nhằm thực hiện Chiến lược phát triển Thống kê giai đoạn 2012-2020, với tầm nhìn đến năm 2030.
Theo Quyết định số 312/QĐ-TTg ngày 02/3/2010 của Thủ tướng Chính phủ, Đề án đổi mới đồng bộ các Hệ thống chỉ tiêu Thống kê đã được phê duyệt Cùng với kế hoạch số 1035/UBND-TH ngày 06/3/2012 của UBND Thành phố Hải Phòng, việc thực hiện Chiến lược phát triển Thống kê Việt Nam giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2030 đang được triển khai Cục Thống kê TP Hải Phòng, với vai trò là đơn vị thường trực, phối hợp cùng Sở Kế hoạch và Đầu tư cùng các sở, ban, ngành khác để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ liên quan.
- Rà soát, cập nhật hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
Triển khai hệ thống chỉ tiêu thống kê 3 cấp theo hướng dẫn là cần thiết để quản lý hiệu quả kinh tế - xã hội Điều này đòi hỏi chuẩn hóa thông tin, xây dựng quy trình báo cáo hợp lý, trang bị công cụ thông tin phù hợp và đào tạo nâng cao chuyên môn cho nhân viên Việc kết nối mạng thông tin trên toàn quốc cũng rất quan trọng Để đạt được kết quả tốt, cần xác định bộ biểu chuẩn nhất quán cho toàn tỉnh, làm nền tảng cho công tác thông tin Giải pháp này giúp xây dựng, tổ chức thực hiện và giám sát kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội một cách hiệu quả Mặc dù chưa hoàn hảo trong giai đoạn đầu, nhưng yêu cầu biểu phải gọn nhẹ, tiện lợi, dễ tra cứu và đảm bảo thông tin nhanh chóng, chính xác.
3.3.2 Hoàn thiện hệ thống dữ liệu sử dụng trong dự báo Để tiến hành dự báo, việc chuỗi số liệu sử dụng cho dự báo phải cùng phạm vi và phương pháp tính là rất quan trọng, nó loại trừ được các yếu tố không thuộc phạm vi tính toán tác động tới các chỉ tiêu kinh tế như lạm phát, hình thành loại hình kinh doanh, ngành nghề mới…
Từ năm 1993, Tổng cục Thống kê đã thực hiện việc thay đổi năm gốc để so sánh số liệu kinh tế, với hai lần điều chỉnh chính Lần đầu tiên vào năm 1994, sử dụng bảng hệ thống phân ngành VSIC 1993, và lần thứ hai vào năm 2010, áp dụng bảng hệ thống phân ngành VSIC mới.
Từ năm 2010, các chỉ tiêu kinh tế được tính toán dựa trên giá của năm gốc 2010, giúp loại trừ yếu tố giá để đánh giá tốc độ phát triển sản lượng Tuy nhiên, các chỉ tiêu từ năm 2010 chưa được chuẩn hóa về cùng một giá gốc, dẫn đến khó khăn trong việc so sánh với các chỉ tiêu trước và sau năm 2010 Đến năm 2017, dữ liệu thống kê chỉ đạt tối đa 7 năm, không đủ để thực hiện dự báo chính xác Cục Thống kê Hải Phòng cần áp dụng các phương pháp chuyển đổi giá từ năm 1994 về giá gốc 2010 để cải thiện tính chính xác của các chỉ tiêu kinh tế.
(1) Áp dụng chuyển đổi hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Để thực hiện chuyển đổi giá so sánh từ năm 1994 sang năm 2010 và ngược lại, trước tiên cần chuyển đổi ngành kinh tế theo hệ thống phân loại ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) 1993 sang VSIC 2007 và ngược lại Phương pháp này sử dụng bảng liên hệ giữa các ngành cấp I của VSIC 2007 và VSIC 1993 (xem phụ lục 1).
(2) Tính các chỉ tiêu thống kê theo giá so sánh 2010
Có 3 phương pháp để tính các chỉ tiêu thống kê theo giá so sánh: (i) phương pháp chỉ số giá: là dùng chỉ số giá phù hợp để loại trừ biến động về giá đối với các chỉ tiêu theo giá thực tế của năm cần tính chuyển về giá so sánh năm gốc; (ii) Phương pháp xác định giá trị trực tiếp từ giá và lượng; (iii) Phương pháp chỉ số khối lượng: là lấy giá trị của năm gốc nhân với chỉ số khối lượng phù hợp của năm cần tính so với năm gốc Ứng với ba phương pháp trên có ba nhóm công cụ được sử dụng để thực hiện: hệ thống chỉ số giá; bảng giá so sánh năm gốc; và hệ thống chỉ số khối lượng sản phẩm
(3) Phương pháp dùng hệ số
Trước hết chuyển đổi số tuyệt đối của chỉ tiêu theo giá 1994 từ bảng phân ngành kinh tế VSIC 1993 sang bảng phân ngành kinh tế VSIC 2007
Để tính hệ số H, sử dụng chỉ tiêu giá trị của năm 2011 (hoặc năm 2010) theo hai mức giá: giá 1994 và giá 2010 Sau đó, nhân hệ số này với số liệu cũ theo giá.
1994 nhưng đã chuyển sang ngành kinh tế mới VSIC 2007):
Hệ số chuyển đổi H Chỉ tiêu của năm 2011 tính theo giá năm 2010
(3.1) Chỉ tiêu của năm 2011 tính theo giá năm 1994
(4) Dùng chỉ số phát triển
- Trước hết cũng chuyển đổi số tuyệt đối của chỉ tiêu theo giá 1994 từ bảng phân ngành kinh tế VSIC 1993 sang bảng phân ngành kinh tế VSIC 2007
- Sau đó tính chỉ số định gốc của chỉ tiêu cần tính chuyển năm đã tính theo giá 2010 so với năm cần tính chuyển
Để chuyển đổi chỉ tiêu cần tính (GO hoặc GDP) từ giá năm 1994 sang giá năm 2010, ta lấy chỉ tiêu cần tính theo giá năm 1994 của năm cần chuyển, nhân với chỉ số phát triển đã tính được.
3.3.3 Ứng dụng phương pháp dự báo định lượng dự báo chỉ tiêu giá trị sản xuất các ngành
Chỉ tiêu cơ bản để đánh giá tăng trưởng kinh tế hiện nay bao gồm giá trị sản xuất và GRDP Trong số nhiều phương pháp dự báo giá trị sản xuất, hàm sản xuất Cobb-Douglas là phương pháp phổ biến nhất.
Các nhà kinh tế học thường sử dụng các phương pháp hồi quy tương quan và hàm sản xuất cổ điển để phân tích các chỉ tiêu kinh tế Việc áp dụng phương pháp định lượng trở nên dễ dàng với các chỉ tiêu kinh tế có thể lượng hóa Đặc biệt, để tính toán và dự báo chỉ tiêu phát triển kinh tế GRDP, chúng ta có thể sử dụng hàm sản xuất Cobb-Douglass.
Trong sản xuất, ba yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển bao gồm lao động sống (L), công cụ máy móc và nguyên nhiên vật liệu (vốn, K), cùng với trình độ khoa học kỹ thuật và khả năng tổ chức quản lý của doanh nghiệp và toàn xã hội (các yếu tố tổng hợp, A).
Sản xuất phát triển nhanh hay chậm phụ thuộc vào việc sử dụng hiệu quả các yếu tố lao động và vốn, cũng như các yếu tố tổng hợp khác Trên bình diện kinh tế, các yếu tố này phản ánh hiệu quả sản xuất chung Để đánh giá tác động của các yếu tố đến kết quả sản xuất, mô hình Cobb-Douglass thường được sử dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó.
- Trong số các mô hình mô tả quá trình sản xuất, mô hình thuộc loại đơn giản nhất;
- Tuy mô hình đơn giản, song vẫn cho phép nhận xét sát thực với tình hình sản xuất thực tế;
- Các thông số của mô hình dễ ước lượng
- Để ước lượng được giá trị sản xuất của các ngành, cần thu thập thông tin về vốn và lao động
Hàm Cobb-Douglass có dạng:
L = số lượng lao động input
A = năng suất toàn bộ nhân tố
0< < 1 Với giả thiết hàm Cobb-Douglass coi giá trị sản xuất tỷ lệ thuận với lao động và vốn
Có nhiều phương pháp để ước lượng các thông số của hàm Cobb-Douglas Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng hồi quy, trong khi phương pháp "hạch toán" đang ngày càng được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng.
➢ Phương pháp hồi quy Để ứng dụng phương pháp người ta đưa mô hình về dạng tuyến tính bằng cách Logarit hóa hai vế của công thức