Phần A: Tính cấp thiết của đề tài Tình hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong 3 năm gần đây đang thu hút được sự quan tâm của giới chuyên môn, doanh nghiệp, cơ quan chính phủ, sinh
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu này là phân tích tình hình tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong ba năm qua, đánh giá các yếu tố tác động đến tăng trưởng, và đưa ra khuyến nghị cụ thể nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
- Đánh giá mức độ tăng trưởng GDP: Phân tích tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm và so sánh với các năm trước để xác định xu hướng
- Nghiên cứu cơ cấu các ngành kinh tế: Xem xét sự đóng góp của các ngành như công nghiệp, dịch vụ và nông nghiệp vào tăng trưởng GDP
Phân tích sự biến động mức sống của dân cư bao gồm việc đánh giá chỉ số thu nhập bình quân đầu người, chất lượng cuộc sống và các chỉ tiêu xã hội liên quan Điều này giúp hiểu rõ hơn về sự thay đổi trong đời sống của người dân và các yếu tố ảnh hưởng đến mức sống, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện hiệu quả.
- Đánh giá các thành tựu đạt được: Nhận diện những điểm mạnh trong tăng trưởng kinh tế và các lĩnh vực thành công
- Xác định hạn chế về chất lượng tăng trưởng: Phân tích các yếu tố kìm hãm tăng trưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp định lượng trong nghiên cứu kinh tế bao gồm việc sử dụng số liệu thống kê như GDP, tỷ lệ lạm phát và đầu tư nước ngoài để phân tích tình hình tăng trưởng Các chỉ số chính sẽ được thu thập, xử lý và đánh giá thông qua phân tích thống kê Nguồn dữ liệu chủ yếu sẽ được lấy từ báo cáo của Tổng cục Thống kê, tài liệu nghiên cứu trước đây và các báo cáo kinh tế liên quan.
- Phương pháp định tính: Phân tích tài liệu sẽ được sử dụng để thu thập, đánh giá các tài liệu, báo cáo liên quan đến tình hình kinh tế
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm và đo lường tăng trưởng kinh tế
1.1.1 Khái niệm tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là sự gia tăng của GDP, GNP hoặc thu nhập bình quân đầu người trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự thay đổi về lượng của nền kinh tế.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là giá trị tiền tệ của tất cả sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) là giá trị tiền tệ của tất cả sản phẩm và dịch vụ cuối cùng do công dân của một quốc gia tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm GNP được tính bằng tổng sản phẩm quốc nội cộng với thu nhập ròng từ nước ngoài.
Tổng thu nhập bình quân đầu người là tổng sản phẩm quốc gia chia cho dân số
1.1.2 Các chỉ tiêu đo lường tăng trưởng
- GDP (Gross Domestic Product) - Tổng sản phẩm quốc nội
GDP, hay Tổng sản phẩm quốc nội, là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một lãnh thổ nhất định, thường là quốc gia, trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Chỉ tiêu này rất quan trọng vì nó phản ánh quy mô và sức mạnh của nền kinh tế quốc gia, đồng thời cho thấy mức độ sản xuất và tiêu dùng trong một giai đoạn cụ thể.
- GNP (Gross National Product) - Tổng sản phẩm quốc dân
GNP, hay Tổng sản phẩm quốc gia, là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi các yếu tố sản xuất của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, không phụ thuộc vào vị trí địa lý của các yếu tố sản xuất đó.
GNP và GDP có sự khác biệt quan trọng: GDP chú trọng đến sản xuất trong lãnh thổ, trong khi GNP lại xem xét theo quốc tịch của các yếu tố sản xuất Chẳng hạn, lợi nhuận từ một công ty Việt Nam đầu tư ở nước ngoài sẽ được tính vào GNP của Việt Nam, nhưng không được tính vào GDP của quốc gia này.
- GNI (Gross National Income) - Tổng thu nhập quốc dân:
GNI, hay Tổng thu nhập quốc dân, là tổng thu nhập của tất cả cá nhân và doanh nghiệp trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ số này thường được sử dụng để so sánh mức sống giữa các quốc gia, giúp đánh giá sự phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống của người dân.
Thu nhập bình quân đầu người là chỉ số thể hiện mức thu nhập trung bình của mỗi cá nhân trong một quốc gia Tuy nhiên, chỉ tiêu này không phản ánh chính xác sự phân phối thu nhập và có thể làm lu mờ tình trạng bất bình đẳng trong xã hội.
Thu nhập khả dụng là số tiền còn lại sau khi đã trừ thuế và các khoản đóng góp bắt buộc Nó phản ánh khả năng chi tiêu và tiết kiệm của người dân, giúp đánh giá sức mua và tình hình tài chính cá nhân.
Ý nghĩa và nhược điểm của GDP/GNP trong phân tích kinh tế vĩ mô
- Ý nghĩa của GDP và GNP:
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) và GNP (Tổng sản phẩm quốc dân) là hai chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, được sử dụng để đánh giá quy mô và sức khỏe của nền kinh tế GDP đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi GNP tính đến tổng giá trị sản phẩm do công dân của một quốc gia tạo ra, bao gồm cả hoạt động ở nước ngoài Cả hai chỉ số này đều cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất kinh tế và mức sống của người dân trong một quốc gia.
GDP và GNP là hai chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh của nền kinh tế GDP đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia, phản ánh quy mô của nền kinh tế Ngược lại, GNP tập trung vào tổng giá trị do các yếu tố sản xuất của quốc gia đó tạo ra, bất kể vị trí địa lý Trong khi GDP cho thấy sự phát triển kinh tế của quốc gia, GNP lại thể hiện đóng góp của công dân vào nền kinh tế Tuy nhiên, cả hai chỉ số đều có những hạn chế và không thể phản ánh đầy đủ tất cả các khía cạnh của sự phát triển kinh tế.
- Nhược điểm của GDP và GNP:
Cả GDP và GNP đều không phản ánh đầy đủ chất lượng cuộc sống, phân phối thu nhập, tác động môi trường và các hoạt động kinh tế phi chính thức GDP chỉ đo tổng sản lượng mà không xem xét chất lượng sản phẩm hay các hoạt động có giá trị xã hội như công việc gia đình Trong khi đó, GNP tập trung vào thu nhập của công dân nhưng vẫn bỏ qua nhiều khía cạnh quan trọng của sự phát triển Do đó, để đánh giá toàn diện sự phát triển của một quốc gia, cần kết hợp nhiều chỉ số khác nhau, bao gồm các chỉ số về chất lượng cuộc sống, bền vững và công bằng xã hội.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế
Các yếu tố kinh tế như vốn, lao động, tài nguyên thiên nhiên và công nghệ đóng vai trò nền tảng
Vốn đầu tư vào máy móc, thiết bị, cơ sở hạ tầng giúp nâng cao năng suất lao động và mở rộng quy mô sản xuất
Chất lượng và số lượng lao động có trình độ, kỹ năng cao đóng vai trò then chốt trong việc sản xuất các sản phẩm và dịch vụ giá trị gia tăng.
Tài nguyên thiên nhiên cung cấp nguyên liệu cho sản xuất, nhưng việc khai thác bền vững và hiệu quả là điều cần thiết
Công nghệ là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng, tạo ra những đột phá trong sản xuất và kinh doanh
Hệ thống thể chế pháp luật minh bạch, ổn định, chính sách kinh tế phù hợp tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư
Văn hóa, xã hội có ảnh hưởng lớn đến tinh thần làm việc, thái độ đối với đổi mới sáng tạo
Sự ổn định chính trị và an ninh xã hội là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế bền vững Bên cạnh đó, môi trường tự nhiên trong lành không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện sức khỏe cộng đồng, từ đó góp phần tăng cường năng suất lao động.
Tham gia hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội cho các quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến, mở rộng thị trường và thu hút nguồn vốn nước ngoài Tuy nhiên, quá trình này cũng đi kèm với nhiều thách thức, đặc biệt là sự biến động của chu kỳ kinh tế, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Các sự kiện bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, xung đột có thể gây ra những cú sốc lớn cho nền kinh tế.
Các chính sách kinh tế vĩ mô nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Chính sách tài khóa mở rộng là biện pháp của Chính Phủ nhằm tăng chi tiêu và giảm thuế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tổng cầu Chính sách này thường đi đôi với chính sách tiền tệ, tạo nền tảng cho sự ổn định và phát triển kinh tế hiệu quả Bên cạnh đó, nó khuyến khích đầu tư và giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, gia tăng cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chính sách tiền tệ mở rộng là công cụ quan trọng của ngân hàng trung ương nhằm điều tiết nền kinh tế trong thời kỳ khó khăn, như suy thoái hoặc tăng trưởng chậm Bằng cách tăng cung tiền và giảm lãi suất, ngân hàng trung ương kích thích nhu cầu kinh tế, khuyến khích doanh nghiệp và hộ gia đình vay vốn để đầu tư và tiêu dùng, từ đó tạo ra việc làm và sản phẩm Tuy nhiên, chính sách này cũng tiềm ẩn rủi ro như nguy cơ phát hiện và bong bóng tài sản, vì vậy cần phải được thực hiện một cách cân bằng và phối hợp với các chính sách kinh tế vĩ mô khác.
Phối hợp chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế Khi hai chính sách này được thực hiện đồng bộ, chúng có thể hỗ trợ lẫn nhau, góp phần vào việc đạt được các mục tiêu tăng trưởng bền vững và ổn định cho nền kinh tế.
Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giá cả và giảm thất nghiệp Chính phủ có thể tăng chi tiêu công và giảm thuế trong thời kỳ suy thoái, trong khi ngân hàng trung ương hạ lãi suất để kích thích đầu tư và tiêu dùng Tuy nhiên, việc cân bằng giữa hai chính sách này rất phức tạp và cần sự phối hợp chặt chẽ để tránh tình trạng nợ công gia tăng hoặc các vấn đề kinh tế khác.
THỰC TRẠNG TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM
Khái quát tình hình tăng trưởng kinh tế Việt Nam giai đoạn 2021-2023 7 1 Quy mô, tốc độ tăng trưởng GDP và các khu vực kinh tế
Kinh tế thế giới đang phục hồi nhưng tăng trưởng không đồng đều giữa các khu vực Đại dịch COVID-19 đã khiến kinh tế toàn cầu rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng nhất kể từ năm 1930, với mức tăng trưởng âm 3,1% so với năm 2020 do gián đoạn chuỗi cung ứng và các biện pháp phòng dịch Trước tình hình đó, các quốc gia đã nỗ lực phục hồi kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội Dự báo năm 2021, kinh tế thế giới sẽ tăng trưởng trở lại với GDP ước đạt 362 tỷ USD, tăng 2,58% so với năm trước Tuy nhiên, trong quý III/2021, nhiều địa phương phải thực hiện giãn cách xã hội, ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực kinh tế Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,9%, khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 4,05%, trong khi khu vực dịch vụ chỉ tăng 1,22%.
Các khu vực kinh tế:
Trong khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản, năng suất cây trồng đã có sự cải thiện đáng kể so với năm trước, trong khi chăn nuôi cũng ghi nhận mức tăng trưởng ổn định Kim ngạch xuất khẩu một số nông sản trong năm 2021 tăng cao, góp phần duy trì đà tăng trưởng của toàn bộ khu vực Ngành nông nghiệp đã tăng trưởng 3,18%, đóng góp 0,29 điểm phần trăm vào tốc độ tăng trưởng tổng thể.
8 giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế; ngành lâm nghiệp tăng 3,88%, đóng góp 0,02 điểm phần trăm; ngành thủy sản tăng 1,73%, đóng góp 0,05 điểm phần trăm
Trong khu vực công nghiệp và xây dựng, ngành chế biến, chế tạo tiếp tục là động lực tăng trưởng với tốc độ 6,37%, đóng góp 1,61 điểm phần trăm vào tổng giá trị tăng thêm Ngành sản xuất và phân phối điện tăng 5,24%, góp 0,19 điểm phần trăm, trong khi ngành khai khoáng giảm 6,21%, làm giảm 0,23 điểm phần trăm do sản lượng dầu thô và khí đốt giảm Ngành xây dựng tăng nhẹ 0,63%, đóng góp 0,05 điểm phần trăm.
Tình hình dịch Covid-19 từ cuối tháng 4 đã gây ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động thương mại và dịch vụ, dẫn đến sự sụt giảm tăng trưởng trong nhiều ngành Ngành bán buôn, bán lẻ giảm 0,21% so với năm trước, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của toàn nền kinh tế Ngành vận tải kho bãi giảm 5,02%, trong khi ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống giảm mạnh 20,81% Ngược lại, ngành y tế và hoạt động trợ giúp xã hội ghi nhận mức tăng cao nhất với 42,75%, đóng góp 0,55 điểm phần trăm, theo sau là tài chính, ngân hàng và bảo hiểm với 9,42% và thông tin, truyền thông với 5,97%.
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2021
Năm 2022, GDP ước đạt khoảng 408 tỷ USD, tăng 8,02% so với năm trước, nhờ vào sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Tăng trưởng theo quý lần lượt đạt 5,05% ở quý I, 7,83% ở quý II, 13,71% ở quý III và 5,92% ở quý IV, đánh dấu mức tăng cao nhất trong giai đoạn 2011-2022.
Trong năm 2022, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng trưởng 3,36%, đóng góp 5,11% vào tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế Khu vực công nghiệp và xây dựng có mức tăng 7,78%, chiếm 38,24% tổng đóng góp Đặc biệt, khu vực dịch vụ tăng trưởng mạnh mẽ 9,99%, đóng góp 56,65% vào tốc độ tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Các khu vực kinh tế:
Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với ngành nông nghiệp tăng 2,88% và đóng góp 0,27 điểm phần trăm vào tốc độ tăng trưởng tổng giá trị tăng thêm Ngành lâm nghiệp ghi nhận mức tăng 6,13%, đóng góp 0,03 điểm phần trăm, trong khi ngành thủy sản tăng 4,43% và đóng góp 0,12 điểm phần trăm.
Trong khu vực công nghiệp và xây dựng, ngành chế biến, chế tạo là động lực tăng trưởng chính với tốc độ 8,10%, đóng góp 2,09 điểm phần trăm vào giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế Ngành cung cấp nước và quản lý rác thải tăng 7,45%, đóng góp 0,04 điểm phần trăm, trong khi ngành sản xuất và phân phối điện tăng 7,05%, đóng góp 0,26 điểm phần trăm Ngành khai khoáng cũng ghi nhận mức tăng 5,19%, với 0,17 điểm phần trăm, và ngành xây dựng tăng 8,17%, đóng góp 0,59 điểm phần trăm.
Khu vực dịch vụ được khôi phục và tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ tăng năm
Năm 2022, tốc độ tăng trưởng GDP đạt 9,99%, cao nhất trong giai đoạn 2011-2022 Một số ngành dịch vụ thị trường ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể, đóng góp vào sự phát triển tổng thể của nền kinh tế Cụ thể, ngành bán buôn và bán lẻ tăng 10,15%, đóng góp 0,97 điểm phần trăm; ngành vận tải kho bãi tăng 11,93%, đóng góp 0,69 điểm phần trăm; ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống có mức tăng 40,61%, đóng góp 0,79 điểm phần trăm; và hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm cũng ghi nhận sự tăng trưởng.
Ngành thông tin và truyền thông tăng trưởng 7,80%, đóng góp 0,5 điểm phần trăm vào tổng thể, trong khi ngành y tế và hoạt động trợ giúp xã hội giảm 7,6%, làm giảm 0,13 điểm phần trăm do ảnh hưởng của dịch Covid-19 đã được kiểm soát Tổng mức tăng trưởng đạt 9,03%, với đóng góp 0,53 điểm phần trăm từ các ngành khác.
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2022
GDP năm 2023 ước đạt khoảng 430 tỷ USD, tăng 5,05% so với năm trước, cao hơn so với mức tăng của các năm 2020 và 2021 Trong đó, khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,83%, đóng góp 8,84%; khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 3,74%, đóng góp 28,87%; và khu vực dịch vụ tăng 6,82%, đóng góp 62,29% vào tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế.
Các khu vực kinh tế:
Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản ghi nhận sự tăng trưởng tích cực trong năm 2023, với kim ngạch xuất khẩu nông sản tăng cao và chăn nuôi phát triển ổn định Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi tôm thẻ chân trắng mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt Giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp tăng 3,88% so với năm trước, đóng góp 0,34 điểm phần trăm vào tổng giá trị gia tăng của nền kinh tế Ngành lâm nghiệp tăng 3,74% nhưng chỉ đóng góp 0,02 điểm phần trăm do tỷ trọng thấp, trong khi ngành thủy sản tăng 3,71% và đóng góp 0,1 điểm phần trăm.
Trong bối cảnh tổng cầu thế giới suy giảm, ngành công nghiệp và xây dựng đang đối mặt với nhiều khó khăn, với giá trị tăng thêm toàn ngành chỉ tăng 3,02% trong năm 2023, mức tăng thấp nhất trong giai đoạn 2011-2023 Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ghi nhận mức tăng 3,62%, cũng là mức thấp nhất trong cùng giai đoạn, đóng góp 0,93 điểm phần trăm vào tăng trưởng kinh tế Ngành cung cấp nước và quản lý chất thải tăng 5,18%, đóng góp 0,03 điểm phần trăm.
11 tăng 3,79%, đóng góp 0,14 điểm phần trăm Ngành khai khoáng giảm 3,17%, làm giảm 0,1 điểm phần trăm Ngành xây dựng tăng 7,06%, đóng góp 0,51 điểm phần trăm
Các hoạt động thương mại và du lịch tiếp tục duy trì mức tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần tích cực vào sự phát triển của khu vực dịch vụ Giá trị gia tăng của khu vực dịch vụ trong năm 2023 đã tăng 6,82% so với năm trước, vượt xa mức tăng trưởng 2,01% và 1,75% của các năm 2020.
Năm 2021, một số ngành dịch vụ thị trường có tỷ trọng lớn đã đóng góp đáng kể vào tốc độ tăng tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế Cụ thể, ngành bán buôn và bán lẻ tăng 8,82% so với năm trước, góp 0,86 điểm phần trăm; ngành vận tải, kho bãi tăng 9,18%, góp 0,55 điểm phần trăm; hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm tăng 6,24%, góp 0,37 điểm phần trăm; trong khi dịch vụ lưu trú và ăn uống tăng 12,24%, góp 0,31 điểm phần trăm.
Nguồn: Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội quý IV và năm 2023
2.1.2 Sự thay đổi cơ cấu kinh tế
Đánh giá chung
2.2.1 Một số thành tựu đạt được
Năm 2021, GDP ước tính tăng 2,58%, với khu vực công nghiệp và xây dựng, đặc biệt là ngành chế biến, chế tạo, đóng vai trò là động lực tăng trưởng chính, đạt tốc độ tăng 6,37% và đóng góp 1,61 điểm phần trăm vào tăng trưởng giá trị gia tăng của toàn nền kinh tế Sự ổn định của kinh tế vĩ mô và việc kiềm chế lạm phát cũng được ghi nhận trong năm này.
Năm 2021, giữa bối cảnh kinh tế khó khăn do đại dịch COVID-19, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều chỉnh lãi suất hợp lý, giúp các tổ chức tín dụng giảm lãi suất cho vay và hỗ trợ phục hồi nền kinh tế.
Theo Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng tháng 12-2021 giảm 0,18% so với tháng 11-2021 và tăng 1,81% so với tháng 12-2020 Bình quân năm 2021, CPI tăng
1,84% so với năm 2020, mức tăng thấp nhất kể từ năm 2016 Lạm phát cơ bản 12 tháng tăng 0,81% Giá vàng trong nước biến động trái chiều với giá vàng thế giới
Doanh nghiệp Việt Nam đã duy trì các thị trường xuất khẩu truyền thống và tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là các FTA thế hệ mới Mặc dù vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội năm 2021 chỉ tăng 3,2% so với năm 2020, nhưng đây vẫn là một kết quả khả quan trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp cả trong nước và toàn cầu Thị trường đầu tư phát triển còn nhiều tiềm năng cho tăng trưởng trung hạn.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đang có dấu hiệu phục hồi, với vốn đăng ký mới và vốn đăng ký tăng thêm tăng trở lại, cho thấy niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường đầu tư Việt Nam Theo báo cáo của Cục Đầu tư nước ngoài, vốn FDI thực hiện năm 2021 ước đạt 19,74 tỷ USD, giảm 1,2% so với năm 2020.
Năm 2022, GDP ước tính tăng 8,02%, trong đó khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chiếm 11,88%, khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 38,26%, khu vực dịch vụ chiếm 41,33%, và thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm chiếm 8,53%.
Theo Tổng cục Thống kê, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa tháng 12/2022 ước đạt 29,66 tỷ USD, tăng 2,2% so với tháng trước nhưng giảm 14% so với cùng kỳ năm trước Trong quý IV/2022, kim ngạch xuất khẩu ước đạt 89,5 tỷ USD, giảm 7,1% so với quý III/2022 và giảm 6,1% so với cùng kỳ năm trước Tính chung cả năm 2022, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa ước đạt 371,85 tỷ USD, tăng 10,6% so với năm trước.
Trong tháng 12/2022, kim ngạch nhập khẩu hàng hóa ước đạt 29,16 tỷ USD, tăng 3,1% so với tháng trước nhưng giảm 8,1% so với cùng kỳ năm trước Trong quý IV/2022, tổng kim ngạch nhập khẩu ước đạt 85,07 tỷ USD, giảm 5,8% so với quý III/2022 và giảm 3,9% so với quý IV năm trước Tính chung cả năm 2022, kim ngạch nhập khẩu hàng hóa ước đạt 360,65 tỷ USD, ghi nhận mức tăng 8,4% so với năm 2021.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12/2022 giảm 0,01% so với tháng trước nhưng tăng 4,55% so với tháng 12/2021 CPI bình quân quý IV/2022 ghi nhận mức tăng 4,41% so với cùng kỳ năm trước Trong năm 2022, CPI tăng 3,15% so với năm 2021, đạt mục tiêu Quốc hội đề ra Lạm phát cơ bản bình quân năm 2022 tăng 2,59% so với năm 2021, thấp hơn mức CPI bình quân chung, cho thấy biến động giá tiêu dùng chủ yếu do sự gia tăng giá lương thực, xăng, dầu và gas.
Tính đến ngày 20/12/2022, tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam, bao gồm vốn đăng ký cấp mới, vốn điều chỉnh và giá trị góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài, ước đạt gần 27,72 tỷ USD, giảm 11% so với năm trước.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam trong năm 2022 ước đạt gần 22,4 tỷ USD, tăng 13,5% so với năm 2021 Đây là mức FDI thực hiện cao nhất trong vòng 5 năm qua, phản ánh sự thu hút đầu tư mạnh mẽ của Việt Nam.
Năm 2023, GDP ước tính tăng 5,05%, với khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chiếm 11,96%, khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 37,12%, khu vực dịch vụ chiếm 42,54%, và thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm chiếm 8,38% So với năm 2022, tỷ trọng của nông, lâm nghiệp và thủy sản giữ nguyên ở 11,96%, trong khi khu vực công nghiệp và xây dựng giảm từ 38,17% xuống 37,12%, khu vực dịch vụ tăng từ 41,32% lên 42,54%, và thuế sản phẩm giảm nhẹ từ 8,55% xuống 8,38%.
Theo Tổng cục Thống kê năm 2023, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa tháng 12 ước đạt 32,91 tỷ USD, tăng 5,7% so với tháng trước và 13,1% so với cùng kỳ năm trước Trong quý IV, kim ngạch xuất khẩu ước đạt 96,5 tỷ USD, tăng 8,8% so với cùng kỳ năm trước và 3,2% so với quý III Tính chung cả năm 2023, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa ước đạt 355,5 tỷ USD, giảm 4,4% so với năm trước.
Trong tháng 12/2023, kim ngạch nhập khẩu hàng hóa ước đạt 30,63 tỷ USD, tăng 3,6% so với tháng trước và 12,3% so với cùng kỳ năm trước Trong quý IV/2023, tổng kim ngạch nhập khẩu ước đạt 90,2 tỷ USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước và 6,3% so với quý III/2023 Tuy nhiên, tính chung cả năm 2023, kim ngạch nhập khẩu hàng hóa ước đạt 327,5 tỷ USD, giảm 8,9% so với năm 2022.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12/2023 tăng 0,12% so với tháng trước và tăng 3,58% so với cùng kỳ năm trước Trong quý IV/2023, CPI bình quân tăng 3,54% so với quý IV/2022 Tính chung cả năm 2023, CPI tăng 3,25% so với năm trước, đạt mục tiêu Quốc hội đề ra.
Giai đoạn 2021-2023 ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật của nền kinh tế Việt Nam, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức Những thành công này đã xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai Việt Nam đang hướng tới một nền kinh tế hiện đại, linh hoạt và bền vững, đồng thời khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
2.2.2 Những hạn chế về chất lượng tăng trưởng kinh tế
CÁC NHÂN TỐ TRONG NƯỚC VÀ NGOÀI NƯỚC ẢNH HƯỞNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN
Nhân tố trong nước
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng GDP thông qua việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ Sự mở rộng hoạt động kinh doanh không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn nâng cao thu nhập cho người dân, từ đó kích thích tiêu dùng trong nền kinh tế.
Doanh nghiệp đang tích cực đầu tư vào máy móc, thiết bị và công nghệ mới nhằm nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Sự đầu tư này không chỉ tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất mà còn bao gồm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, công nghệ tiên tiến, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng kim ngạch xuất khẩu, góp phần mang lại nguồn ngoại tệ cho đất nước Họ không ngừng đổi mới, đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc sáng tạo và đổi mới, là những người tiên phong áp dụng công nghệ mới vào sản xuất và kinh doanh Họ chú trọng vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Sự thành công của các doanh nghiệp trong nước đã tạo ra một môi trường kinh doanh hấp dẫn, thu hút các nhà đầu tư nước ngoài đến Việt Nam Các doanh nghiệp trong nước hợp tác với đối tác quốc tế nhằm chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường mới.
Lực lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế Việt Nam, với sự biến đổi về số lượng, chất lượng và cơ cấu ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ, qua đó thúc đẩy tăng trưởng GDP.
Tăng trưởng dân số tự nhiên sẽ làm gia tăng số lượng lao động, cung cấp nguồn lực dồi dào cho nền kinh tế Tỷ lệ người tham gia lực lượng lao động cao cho thấy việc khai thác nguồn lực lao động hiệu quả.
Chất lượng lao động được cải thiện thông qua nâng cao trình độ học vấn sẽ góp phần tăng năng suất lao động và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng GDP Lao động có kỹ năng nghề cao sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và yêu cầu sản xuất hiện đại, giúp giảm lãng phí Bên cạnh đó, sức khỏe tốt của người lao động không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn giảm chi phí y tế.
Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là xu hướng tất yếu trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa, góp phần nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Phân bố lao động hợp lý giữa các khu vực và ngành nghề sẽ giúp khai thác hiệu quả nguồn lực lao động, đồng thời giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
Hộ gia đình là đơn vị kinh tế cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam Hoạt động tiêu dùng, tiết kiệm và đầu tư của các hộ gia đình ảnh hưởng trực tiếp đến tổng cầu và góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Tiêu dùng tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tổng cầu, chiếm khoảng 70% GDP, cho thấy ảnh hưởng lớn của hộ gia đình đối với sự tăng trưởng kinh tế Khi thu nhập hộ gia đình tăng, khả năng tiêu dùng cũng tăng theo, từ đó kích thích sản xuất và dịch vụ Giai đoạn 2016-2019, tiêu dùng bình quân năm của hộ gia đình tăng 7,32%, góp phần vào mức tăng trưởng kinh tế 6,78%/năm Do đó, tiêu dùng hộ gia đình là một động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Tiết kiệm hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các hoạt động đầu tư Khi mức tiết kiệm gia tăng, nguồn vốn cho vay trở nên phong phú hơn, dẫn đến việc giảm lãi suất.
Trong những năm gần đây, tỷ lệ tiết kiệm quốc dân của Việt Nam đã có xu hướng gia tăng, với tỷ lệ tiết kiệm trung bình giai đoạn 2021-2023 đạt khoảng 26-27% GDP Sự gia tăng này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư và sản xuất, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Hộ gia đình thường đầu tư vào các tài sản như bất động sản, vàng và chứng khoán, góp phần vào sự phát triển kinh tế Đầu tư vào bất động sản không chỉ gia tăng giá trị tài sản của hộ gia đình mà còn thúc đẩy ngành xây dựng và các ngành công nghiệp liên quan Khi mua cổ phiếu, hộ gia đình cung cấp vốn cho doanh nghiệp, tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời làm cho thị trường chứng khoán trở nên sôi động hơn Ngoài ra, việc đầu tư vào các sản phẩm tài chính như quỹ đầu tư và bảo hiểm nhân thọ cũng giúp tăng cường nguồn vốn cho nền kinh tế và hỗ trợ các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chính sách kinh tế là yếu tố then chốt trong việc định hình và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam Các quyết sách liên quan đến tài khóa, tiền tệ, đầu tư, thương mại và cải cách thể chế đã tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế quốc gia.
- Về chính sách tài khóa:
Nhân tố ngoài nước
3.2.1.1 Tăng trưởng kinh tế toàn cầu
Giai đoạn 2021-2025 chứng kiến nhiều khó khăn cho nền kinh tế toàn cầu, với tác động tiêu cực từ đại dịch Covid-19 khiến tăng trưởng kinh tế giảm sút, thậm chí có năm tăng trưởng âm (2020) Sau đó, sự bất ổn chính trị, đặc biệt là xung đột giữa Nga - Ukraine và Israel - Hamas, đã tiếp tục ảnh hưởng đến quá trình phục hồi Theo IMF, tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu giai đoạn 2011-2019 đạt trung bình khoảng 3,7%/năm, trong khi giai đoạn sau đại dịch chỉ đạt khoảng 3,3%/năm Cụ thể, dự báo năm 2023 đạt 3,3%, năm 2024 là 3,2%, và năm 2025 sẽ cải thiện nhẹ lên 3,3% Cùng với đó, WB và OECD cũng dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2024 sẽ tương đương năm 2023, với sự cải thiện nhẹ vào năm 2025.
Năm 2024, mặc dù tăng trưởng kinh tế toàn cầu có dấu hiệu cải thiện nhẹ so với năm trước, nhưng các đối tác thương mại lớn của Việt Nam, bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Euro Zone, lại trải qua sự phục hồi kinh tế không đồng nhất Dự báo đến năm 2025, chỉ có 2 trong số 5 đối tác này sẽ duy trì đà phục hồi.
Năm 2025, khối Euro Zone và Hàn Quốc dự kiến sẽ có sự phát triển kinh tế thuận lợi, với tốc độ tăng trưởng lần lượt đạt 1,5% và 2,3%, so với 0,5% và 1,4% vào năm 2023 Ngược lại, Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc sẽ gặp khó khăn trong phát triển kinh tế.
2023 ước đạt 2,5%, thì đến năm 2025 dự báo chỉ còn 1,9%; tương ứng Nhật Bản từ 1,9% xuống còn 1,0%; Trung Quốc từ 5,2% xuống còn 4,5% (IMF, tháng 7/2024)
Dự báo đến năm 2025, tình hình xuất - nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam sẽ thuận lợi hơn nhờ vào sự phục hồi của tăng trưởng kinh tế và thương mại toàn cầu, dẫn đến nhu cầu nguyên liệu cho sản xuất và hàng hóa tiêu dùng gia tăng Tuy nhiên, Việt Nam vẫn có thể đối mặt với một số khó khăn trong hoạt động xuất - nhập khẩu.
Tăng trưởng kinh tế của các đối tác thương mại truyền thống dự báo sẽ phục hồi chậm Hiện tại, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đang có những biến động đáng chú ý.
Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc chiếm 55,1% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam, nhưng dự báo kinh tế của ba quốc gia này gặp khó khăn Do đó, hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang các nước này có thể chỉ duy trì mức tăng trưởng bình quân từ 7,0% đến 10,0% mỗi năm, tương tự như những năm gần đây Trong khi đó, Euro Zone và Hàn Quốc được dự báo phục hồi kinh tế tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất - nhập khẩu của Việt Nam.
Lạm phát thấp và ổn định là yếu tố quan trọng giúp các quốc gia linh hoạt trong việc áp dụng chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế Giai đoạn 2021-2025, lạm phát toàn cầu có xu hướng tăng cao, nhưng đang giảm dần về mức ổn định trước đại dịch Covid-19 Theo IMF (tháng 7/2024), lạm phát trung bình toàn cầu giai đoạn 2011-2019 là khoảng 3,5%, trong khi năm 2022 đạt mức cao nhất 8,7%, và dự báo sẽ giảm xuống còn 5,9% vào năm 2024 và 4,4% vào năm 2025 Sự giảm lạm phát phần nào nhờ vào thị trường lao động hạ nhiệt và giá năng lượng giảm Tuy nhiên, tình hình lạm phát không đồng đều giữa các khu vực, với các nước phát triển có lạm phát thấp hơn, trong khi các nước mới nổi và đang phát triển, như Việt Nam, vẫn đối mặt với lạm phát cao.
27 đạt 4,6%, đến năm 2025 dự báo còn 2,1%; Trong khi, ở các nước mới nổi và đang phát triển là 8,3% năm 2023, dự báo đến năm 2025 có hạ, nhưng vẫn ở mức 6,0%
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) đang tạo ra cơ hội lớn cho hàng hóa và dịch vụ truyền thông Sau ba năm thực thi CPTPP, doanh nghiệp Việt Nam đã tận dụng hiệu quả, với tổng kim ngạch xuất khẩu sang các nước thành viên đạt khoảng 45,7 tỷ USD vào năm 2021, tăng 18,1% so với năm trước Ngược lại, kim ngạch nhập khẩu từ các nước CPTPP cũng tăng mạnh, đạt khoảng 45,5 tỷ USD, tăng 37,6% Trong 10 tháng đầu năm 2022, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước CPTPP đạt 88,1 tỷ USD, tăng 19,2% so với cùng kỳ năm 2021, trong đó xuất khẩu đạt 45,1 tỷ USD, tăng 22,1% Thương mại dịch vụ kỹ thuật số đang mở rộng, với CPTPP trở thành tiêu chuẩn chính sách cho các hiệp định kinh tế kỹ thuật số, tạo điều kiện thúc đẩy áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật số hiệu quả.
Xu hướng khu vực hóa thương mại đang gia tăng, với Việt Nam liên tục đàm phán và ký kết các FTA thế hệ mới như EVFTA và RCEP Chính phủ Việt Nam xác định các lĩnh vực tiềm năng và hợp tác triển vọng nhằm thúc đẩy quan hệ song phương, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19 Sự gia tăng liên kết kinh tế khu vực không chỉ thúc đẩy chuyển hướng thương mại từ các nền kinh tế ngoài khối mà còn khuyến khích khu vực hóa dòng chảy thương mại, góp phần quan trọng vào phục hồi kinh tế trong bối cảnh mới.
Hoạt động xuất - nhập khẩu của Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 172,7 tỷ USD năm 2010 lên 731,6 tỷ USD vào năm 2023, tương đương với mức tăng gấp 4,2 lần (Tổng cục Thống kê, 2023) Tỷ trọng kim ngạch xuất - nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ trên GDP đã tăng từ 114,0% năm 2010 lên 170,1% năm 2023 Việt Nam hiện xếp thứ 23 thế giới về kim ngạch xuất khẩu và thứ 20 về kim ngạch nhập khẩu (International Trade Centre, 2024), cho thấy sự chuyển hướng tích cực trong hoạt động thương mại.
28 từ chỗ nhập siêu hàng hóa sang xuất siêu hàng hóa trong nhiều năm liên tục, cùng với đó giảm dần nhập siêu dịch vụ
Một số chỉ tiêu về hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam
Nguồn: Báo cáo kinh tế - xã hội hằng năm của Tổng cục Thống kê
3.2.3 Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
3.2.3.1 Những tác động tích cực của FDI đến tăng trưởng kinh tế
- FDI bổ sung nguồn vốn đầu tư phát triển kinh tế-xã hội, góp phần làm tăng thu ngân sách quốc gia và tăng nguồn hàng xuất khẩu
Vốn FDI là nguồn đầu tư nước ngoài quan trọng, không chỉ bổ sung vào vốn đầu tư xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển của các tập đoàn và doanh nghiệp lớn xuyên quốc gia tại Việt Nam Đặc biệt, hơn 70% sản lượng hàng năm của các doanh nghiệp FDI tập trung vào sản xuất và gia công hàng xuất khẩu, góp phần đáng kể vào nguồn hàng xuất khẩu của quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Theo Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2023, tổng vốn đăng ký của nhà đầu tư nước ngoài đạt gần 36,61 tỷ USD, tăng 32,1% so với năm trước Vốn FDI thực hiện đạt khoảng 23,18 tỷ USD, tăng 3,5% Trong đó, 3.188 dự án mới được cấp giấy chứng nhận đầu tư, tăng 56,6%, với vốn đăng ký gần 20,19 tỷ USD, tăng 62,2% Đồng thời, có 1.262 dự án điều chỉnh vốn đầu tư, tăng 14%, với vốn tăng thêm đạt hơn 7,88 tỷ USD.
29 giảm 22,1%; có 3.451 giao dịch GVMCP của nhà ĐTNN, giảm 3,2%, giá trị vốn góp đạt hơn 8,5 tỷ USD, tăng 65,7% so với cùng kỳ
Tính đến ngày 20/06/2024, tổng vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) mới, điều chỉnh và góp vốn đạt gần 15,2 tỷ USD, tăng 13,1% so với cùng kỳ năm 2023 Vốn thực hiện của các dự án ĐTNN ước đạt khoảng 10,84 tỷ USD, tăng 8,2% so với cùng kỳ năm trước.
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ tiên tiến từ nước đầu tư sang nước tiếp nhận, góp phần thúc đẩy hiện đại hóa quốc gia và nâng cao năng suất lao động xã hội.
Các doanh nghiệp FDI đầu tư vào Việt Nam thường áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, đặc biệt trong các ngành như điện tử, công nghiệp phần mềm và công nghệ sinh học Điều này tạo cơ hội cho Việt Nam tiếp cận và học hỏi công nghệ, đồng thời góp phần nâng cao trình độ công nghệ cho các doanh nghiệp nội địa thông qua chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý Kết quả là, năng lực cạnh tranh và khả năng đổi mới công nghệ của doanh nghiệp trong nước được cải thiện, thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa đất nước và tăng năng suất lao động xã hội.
- FDI là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực ở nước nhận đầu tư
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CÁC CHÍNH SÁCH KINH TẾ VĨ MÔ
Chính sách tài khóa
4.1.1 Tăng chi đầu tư công
Chi tiêu đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong chính sách tài khóa, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi kinh tế sau đại dịch Việt Nam đã gia tăng đáng kể ngân sách cho các dự án hạ tầng lớn trong những năm gần đây, nhằm thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững.
- Năm 2021: Đầu tư công của Việt Nam đạt 447 nghìn tỷ đồng (khoảng 19,4 tỷ
Mức đầu tư đạt 96% kế hoạch đề ra, tương đương với USD, không chỉ hỗ trợ ngành xây dựng mà còn góp phần phục hồi kinh tế sau tác động của đại dịch.
Năm 2022, tổng chi đầu tư công đạt khoảng 580 nghìn tỷ đồng (khoảng 24,2 tỷ USD), tăng gần 20% so với năm 2021, góp phần giúp GDP tăng trưởng 8,02%, mức cao nhất trong hơn một thập kỷ Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, y tế và giáo dục đã mang lại hiệu quả đặc biệt, tạo tiền đề cho sự tăng trưởng dài hạn.
Đến tháng 9 năm 2023, vốn đầu tư công giải ngân đạt hơn 70% kế hoạch cả năm, tương đương khoảng 500 nghìn tỷ đồng, với trọng tâm là các dự án hạ tầng giao thông quan trọng như cao tốc Bắc-Nam và các cảng biển Mặc dù GDP của Việt Nam dự kiến chỉ đạt khoảng 5-6% trong năm 2023, đầu tư công vẫn giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao chất lượng hạ tầng.
4.1.2 Các gói hỗ trợ tài chính và chính sách giảm thuế
- Năm 2021: Chính phủ triển khai các gói hỗ trợ tài chính với tổng giá trị lên tới
Chính phủ đã triển khai gói hỗ trợ trị giá 350.000 tỷ đồng (khoảng 14,6 tỷ USD) nhằm giúp đỡ người dân và doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi COVID-19 Gói hỗ trợ này bao gồm các biện pháp như hỗ trợ lãi suất, miễn giảm thuế và các khoản hỗ trợ trực tiếp.
19 Những chính sách này đã giúp GDP đạt tăng trưởng 2,58% dù dịch bệnh vẫn đang hoành hành
Năm 2022, các chính sách hỗ trợ tài chính được mở rộng với gói hỗ trợ lãi suất và giảm thuế giá trị gia tăng từ 10% xuống 8%, nhằm khuyến khích tiêu dùng Những biện pháp này đã góp phần làm tăng mức tiêu dùng trong nước, hỗ trợ tăng trưởng GDP đạt 8,02%.
- Năm 2023: Chính phủ tiếp tục triển khai các gói hỗ trợ với tổng giá trị khoảng
Chính phủ đã đầu tư 300.000 tỷ đồng (khoảng 12,6 tỷ USD) để hỗ trợ các ngành chiến lược như công nghệ cao và năng lượng tái tạo, nhằm duy trì động lực tăng trưởng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy thoái.
4.1.3 Quản lý nợ công và hiệu quả sử dụng vốn vay
Năm 2021, tỷ lệ nợ công của Việt Nam giảm xuống còn 43,7% GDP, so với 55,3% vào năm 2016, nằm trong ngưỡng an toàn dưới 60% theo quy định của Quốc hội Sự giảm này đã giúp giảm áp lực lãi vay và nâng cao khả năng duy trì ổn định ngân sách.
Năm 2022, tỷ lệ nợ công của Việt Nam đã giảm xuống còn 43,1% GDP nhờ vào chính sách quản lý nợ chặt chẽ Việc duy trì tỷ lệ nợ công ở mức thấp không chỉ giúp tạo dư địa tài khóa mà còn trang bị cho đất nước khả năng ứng phó với các rủi ro kinh tế vĩ mô trong tương lai.
Năm 2023, tỷ lệ nợ công của Việt Nam ước tính duy trì ở mức an toàn khoảng 43-44% GDP, giúp giảm chi phí vay nợ và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư công mà không làm tăng gánh nặng tài chính trong dài hạn.
Việc kiểm soát nợ công và sử dụng hiệu quả vốn vay đã giúp Việt Nam duy trì ổn định tài chính và giảm áp lực lên ngân sách.
Chính sách tiền tệ
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã giảm lãi suất điều hành nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và người dân phục hồi sau đại dịch Kể từ năm 2020, lãi suất tái cấp vốn đã giảm từ 6% xuống còn 4,5% và được duy trì ở mức thấp này trong suốt năm 2021 và phần lớn năm 2022.
Chi phí vay vốn thấp đã hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng sản xuất, góp phần vào tăng trưởng GDP Năm 2021, GDP tăng trưởng 2,58%, trong khi năm 2022 ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất trong một thập kỷ với 8,02%.
Vào năm 2023, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã điều chỉnh tăng lãi suất điều hành để đối phó với lạm phát và biến động tỷ giá Mức tăng này phản ánh xu hướng chung của các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới nhằm kiểm soát lạm phát Lãi suất huy động được điều chỉnh lên khoảng 6-7%, dẫn đến việc giảm bớt nhu cầu vay vốn trong nền kinh tế.
Việc tăng lãi suất có tác động tích cực trong việc kiềm chế lạm phát và ổn định thị trường tài chính, mặc dù có thể làm giảm nhẹ mức tăng trưởng GDP Dự báo GDP của Việt Nam năm 2023 sẽ đạt khoảng 5-6%, thấp hơn so với năm 2022 nhưng vẫn cao hơn mức trung bình của khu vực.
Chính sách lãi suất linh hoạt của NHNN đã góp phần quan trọng vào việc duy trì tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát Tuy nhiên, sự tăng lãi suất vào năm 2023 đã khiến một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng ngắn hạn.
4.2.2 Quản lý cung tiền và tín dụng
Để hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy sự phục hồi của nền kinh tế, NHNN đã duy trì mức tăng trưởng tín dụng khoảng 12-14% Việc tăng cung tiền này không chỉ giúp duy trì dòng vốn lưu thông mà còn khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
Kết quả: Trong năm 2022, nền kinh tế Việt Nam phục hồi mạnh mẽ nhờ vào mức tăng trưởng tín dụng này, đóng góp vào mức tăng trưởng GDP 8,02%
Hạn chế cung tiền và tín dụng: Do lo ngại lạm phát và các rủi ro kinh tế vĩ mô,
NHNN điều chỉnh tăng trưởng tín dụng xuống còn 10-12% Các biện pháp này giúp giảm áp lực lạm phát và ổn định thị trường tài chính trong nước
Việc thắt chặt cung tiền trong năm 2023 đã giúp kiềm chế lạm phát, giữ mức ước tính dưới 4,5% Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự giảm sút trong động lực đầu tư và tiêu dùng ngắn hạn, gây ra sự sụt giảm nhẹ trong tăng trưởng GDP so với năm trước.
Việc điều chỉnh cung tiền và tín dụng của NHNN đã góp phần quan trọng trong việc cân bằng tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát Mặc dù gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng năm 2023, các biện pháp này vẫn đảm bảo sự ổn định tài chính.
4.2.3 Điều chỉnh tỷ giá hối đoái
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) duy trì tỷ giá USD/VND ổn định với những điều chỉnh nhẹ nhằm hỗ trợ xuất khẩu và giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu.
Kết quả: Trong năm 2021 và 2022, xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 336,3 tỷ USD năm 2021 và 371,3 tỷ USD năm 2022, đóng góp lớn vào tăng trưởng GDP
- Năm 2023 Điều chỉnh tỷ giá: Trước tình hình lạm phát tại Mỹ và sự tăng giá của đồng USD,
NHNN đã điều chỉnh tỷ giá một cách linh hoạt hơn, khiến đồng VND giảm nhẹ so với USD Sự điều chỉnh này không chỉ tăng cường sức cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam mà còn giúp kiểm soát mức lạm phát trong nước không bị tăng quá mức.
Chính sách này đã duy trì thặng dư thương mại và hỗ trợ xuất khẩu trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm, với tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam ước đạt hơn 300 tỷ USD tính đến tháng 9/2023.
Chính sách tỷ giá linh hoạt của Việt Nam đã giúp hàng hóa xuất khẩu duy trì sức cạnh tranh và giảm thiểu ảnh hưởng của lạm phát nhập khẩu, từ đó góp phần duy trì thặng dư thương mại và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Lạm phát tại Việt Nam đã được kiểm soát hiệu quả, với mức 1,84% trong năm 2021 và 3,15% trong năm 2022, đều thấp hơn mục tiêu 4% của Ngân hàng Nhà nước Điều này đã tạo ra một môi trường kinh tế ổn định, góp phần duy trì sức mua và thúc đẩy tăng trưởng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện chính sách lãi suất và tín dụng chặt chẽ nhằm kiểm soát lạm phát, dự kiến lạm phát sẽ duy trì dưới 4,5% trong năm 2023, trong khi nhiều nền kinh tế khác đang phải đối mặt với áp lực lạm phát cao.
Các biện pháp kiểm soát lạm phát đã duy trì sự ổn định giá cả trong nền kinh tế, từ đó hỗ trợ cho tăng trưởng trong bối cảnh bất ổn toàn cầu.
Các chính sách khác
Chính sách thương mại của Việt Nam đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế trong nhiều thập kỷ, đặc biệt từ khi Việt Nam mở cửa thị trường và hội nhập quốc tế qua việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.
2007 và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA)
- Hiệu quả của chính sách thương mại ở Việt Nam
Chính sách thương mại tự do đã giúp Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ
Năm 2021, Việt Nam ghi nhận tổng kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 336,3 tỷ USD, tăng 19% so với năm 2020, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự phát triển xuất khẩu của đất nước.
Tính đến tháng 9 năm 2024, kim ngạch xuất khẩu dịch vụ ước đạt 17,4 tỷ USD, tăng 18,8% so với cùng kỳ năm 2023 Trong đó, dịch vụ du lịch đạt 8,8 tỷ USD, chiếm 50,6% tổng kim ngạch, với mức tăng trưởng 33,4% so với năm trước Dịch vụ vận tải cũng ghi nhận 4,9 tỷ USD, chiếm 28,1%, và tăng 7,9%.
Trong chín tháng đầu năm 2024, kim ngạch nhập khẩu dịch vụ ước đạt 26,6 tỷ USD, tăng 26,8% so với cùng kỳ năm trước Trong số này, phí dịch vụ vận tải và bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu chiếm 8,8 tỷ USD Dịch vụ vận tải đạt 10,7 tỷ USD, chiếm 40,2% tổng kim ngạch, với mức tăng 17,7% Đặc biệt, dịch vụ du lịch ghi nhận 9,3 tỷ USD, chiếm 34,7% và tăng mạnh 68%.
Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong nhiều năm, chủ yếu nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế Từ năm 2010 đến 2019, GDP của Việt Nam tăng trưởng trung bình từ 6-7% mỗi năm Thương mại đóng góp một phần lớn vào GDP, với tỷ lệ kim ngạch xuất nhập khẩu trên GDP khoảng 200% vào năm 2020, cho thấy sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế vào thương mại toàn cầu.
19 xuất hiện, tốc độ tăng trưởng bị ảnh hưởng, GDP Việt Nam bị giảm
Năm 2023, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong tăng trưởng kinh tế do ảnh hưởng từ thị trường toàn cầu và yếu tố nội địa Theo World Bank, GDP của Việt Nam trong nửa đầu năm chỉ đạt 3,7%, giảm so với năm trước, với các ngành sản xuất và xuất khẩu gặp khó khăn do nhu cầu yếu từ Mỹ và EU Các ngành công nghiệp chủ lực như điện tử, may mặc và gỗ đều ghi nhận sự suy giảm trong xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế tổng thể.
Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI):
Chính sách mở cửa thị trường và hội nhập quốc tế đã biến Việt Nam thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, với hơn 400 tỷ USD vốn FDI đăng ký từ năm 2007 đến 2021 Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA và RCEP đã tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy dòng vốn FDI mạnh mẽ vào các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, dịch vụ và hạ tầng.
Việt Nam tiếp tục thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mạnh mẽ, với tổng vốn đạt khoảng 20,52 tỷ USD từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2024, tăng 7% so với cùng kỳ năm trước Lĩnh vực sản xuất và chế biến hiện đang là điểm đến ưu tiên hàng đầu cho dòng vốn FDI này.
Trong tổng vốn FDI vào Việt Nam, lĩnh vực công nghiệp chiếm khoảng 70%, trong khi bất động sản chiếm khoảng 16% Các quốc gia hàng đầu đầu tư vào Việt Nam bao gồm Singapore, Hồng Kông, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc.
- Hạn chế của chính sách thương mại ở Việt Nam
Sự phụ thuộc vào FDI và xuất khẩu dựa vào gia công:
Khu vực doanh nghiệp FDI, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia lớn như Samsung, Honda và Metro, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của đất nước Tuy nhiên, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào đầu tư nước ngoài đang gây ra mối lo ngại về tính bền vững của nền kinh tế.
Mục tiêu chính của việc thu hút đầu tư FDI là chuyển giao công nghệ, nhưng hiện tại vẫn thiếu sự kết nối giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI Chỉ có 5% công nghệ cao và 15% công nghệ trung bình được chuyển giao, trong khi hơn 70% là công nghệ lạc hậu, dẫn đến việc sử dụng lao động phổ thông Kết quả là, sản phẩm xuất khẩu chỉ tạo ra 20% giá trị gia tăng, trong khi giá trị nội địa chỉ chiếm 10%.
Sự phụ thuộc của doanh nghiệp FDI vào doanh nghiệp tư nhân trong nước đã tăng từ 63,32% năm 2022 lên 75% năm 2023 Đồng thời, tỷ lệ các nhà cung cấp là hộ kinh doanh cũng tăng đáng kể, từ 13,42% năm 2022 lên 23,42% năm 2023, theo thông tin từ VCCI.
Cạnh tranh khốc liệt và khó khăn của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME):
Trong bối cảnh các doanh nghiệp lớn và có vốn đầu tư nước ngoài phát triển mạnh mẽ nhờ thị trường xuất khẩu, các doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh Thị trường nội địa phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ sản phẩm nhập khẩu và giá cả đất đai, dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa không thể duy trì thị phần và phát triển kinh doanh hiệu quả.
Chênh lệch trong phân phối lợi ích kinh tế:
Chính sách thương mại tự do mang lại lợi ích đáng kể cho các ngành xuất khẩu và các khu vực công nghiệp phát triển, đặc biệt là các tỉnh phía Nam và vùng Đông Bắc Tuy nhiên, lợi ích này không được phân bổ đồng đều, khiến cho ngành nông nghiệp và khu vực nông thôn chưa khai thác được nhiều cơ hội từ thương mại quốc tế Điều này dẫn đến sự chênh lệch trong phát triển kinh tế giữa các vùng miền.
Nhiều lao động ở các ngành nghề giản đơn có thu nhập cao hơn lao động phức tạp, trong khi người dân ở vùng sâu, vùng xa chưa được hưởng phúc lợi xã hội đầy đủ Hệ thống thu thuế thu nhập cá nhân còn bỏ sót nhiều đối tượng, dẫn đến thất thoát ngân sách nhà nước và thiếu công bằng cho người nộp thuế Chính sách trợ cấp xã hội và phân phối lại thu nhập của Chính phủ hiện nay còn nhiều bất cập.
Đánh giá hiệu quả và hạn chế
4.4.1 So sánh sự hiệu quả của bốn chính sách
Chính sách Hiệu quả chính Số liệu minh họa
Tài khóa Ổn định kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp, tạo động lực tăng trưởng qua chi tiêu công
Năm 2022, Việt Nam đã tăng chi tiêu đầu tư công lên 533 nghìn tỷ đồng, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và giảm tác động của dịch COVID-19
Tiền tệ Kiểm soát lạm phát, giữ lãi suất thấp hỗ trợ doanh nghiệp
Lạm phát của Việt Nam trong giai đoạn 2016-2022 giữ ở mức dưới 4% (năm
2022 là 3,2%), lãi suất điều hành hạ xuống 4% trong giai đoạn dịch bệnh Đầu tư Thu hút FDI, phát triển ngành công nghiệp và công nghệ cao
Năm 2022, Việt Nam thu hút 27,72 tỷ USD FDI, tăng 13,5% so với năm 2021, khu vực FDI đóng góp hơn 70% giá trị xuất khẩu
Thương mại Tăng trưởng xuất khẩu nhờ tham gia các hiệp định FTA và đa dạng hóa thị trường
Kim ngạch xuất khẩu đạt 336,31 tỷ USD trong năm 2021, tăng 19% so với năm 2020, mở rộng thị trường sang EU, ASEAN nhờ các FTA như CPTPP, EVFTA
4.4.2 So sánh sự hạn chế của bốn chính sách
Chính sách Hạn chế chính Số liệu minh họa
Tính đến cuối năm 2021, nợ công của Việt Nam đã đạt 43,1% GDP, cho thấy tình trạng thâm hụt ngân sách đáng lo ngại Hơn nữa, hiệu quả chi tiêu công thấp khi tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công chỉ đạt 52,7% trong nửa đầu năm 2022.
Tiền tệ Áp lực tỷ giá và rủi ro nợ xấu trong ngân hàng
Tỷ giá USD/VND đạt 24.600 vào năm
2022, tạo rủi ro lạm phát nhập khẩu; tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng là 1,49% năm
2022 Đầu tư Tỷ lệ nội địa hóa thấp và áp lực môi trường từ dự án FDI
Tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt 36,3% vào năm 2021; vụ Formosa Hà Tĩnh năm 2016 gây ô nhiễm nghiêm trọng
Thương mại Phụ thuộc vào khu vực FDI và áp lực cạnh tranh quốc tế
Khu vực FDI chiếm đến 70% giá trị xuất khẩu, đòi hỏi nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa
Tất cả các chính sách kinh tế của Việt Nam đều đóng góp vào tăng trưởng và ổn định kinh tế Chính sách tài khóa tăng cường chi tiêu công, trong khi chính sách tiền tệ giúp ổn định lạm phát và hỗ trợ doanh nghiệp Đồng thời, chính sách đầu tư thu hút vốn FDI và nâng cao năng lực công nghệ, còn chính sách thương mại thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường.
Mỗi chính sách đều có những hạn chế riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện Chính sách tài khóa gặp khó khăn do nợ công cao và tiến độ giải ngân chậm Chính sách tiền tệ phải đối mặt với áp lực từ tỷ giá và nợ xấu Chính sách đầu tư đối diện với thách thức về môi trường và mức độ nội địa hóa thấp Cuối cùng, chính sách thương mại phụ thuộc vào FDI và chịu áp lực cạnh tranh quốc tế.