Nâng cao chất lượng dịch vụ, tận dụng tối đa hiệu quả khai thác và tăng khả năngcạnh tranh của cảng với các cảng khác trong khu vực, đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩuhàng hóa của khách hàng
PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh hội nhập và lưu lượng thương mại gia tăng, cảng container ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việc quản lý và khai thác cảng cần tối ưu hóa tiềm năng và hiệu quả thông qua quy hoạch hợp lý hệ thống giao thông kết nối và đầu tư trang thiết bị hiện đại Tuy nhiên, thực tế cho thấy hiệu suất hoạt động của các thành phần trong cảng vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu sự đồng bộ trong đầu tư trang thiết bị, gây khó khăn trong quá trình khai thác và kết nối.
Hệ thống kho bãi và cầu bến tại Cảng Hải An hiện chưa được khai thác hết công suất, do đó cần nghiên cứu và cải tiến hoạt động để tối ưu hóa hiệu quả khai thác Đề tài "Giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác cảng container tại Cảng Hải An" được lựa chọn nhằm đánh giá hoạt động khai thác, từ đó đưa ra giải pháp khắc phục những hạn chế hiện tại Mục tiêu là nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa hiệu quả khai thác và tăng cường khả năng cạnh tranh với các cảng khác trong khu vực, đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa và giữ chân khách hàng lâu dài, giúp công ty có vị thế vững chắc trong ngành.
Mục tiêu của đề tài
Đề tài nghiên cứu về giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chức khai thác cảng container tại Cảng Hải An.
2.2 Mục tiêu cụ thể Để đạt được mục tiêu trên đề tài nghiên cứu khoa học cần hoàn thiện các mục tiêu sau:
Hệ thống hóa và tổng hợp một số vấn đề lý luận cơ bản về tổ chức khai thác cảng container và cảng biển.
Tìm hiểu và đánh giá thực trạng khai thác cảng container tại Cảng Hải An.
1 Đề xuất một số giải pháp góp phần hoàn thiện tổ chức khai thác cảng container tại Cảng Hải An.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài tập trung nghiên cứu: Giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác cảng container tại Cảng Hải An.
Về không gian: Đề tại tập trung nghiên cứu trong phạm vi hoạt động tổ chức khai thác cảng container tại Cảng Hải An.
Về thời gian: Nghiên cứu thực hiện từ 26/08/2023 đến 07/10/2023.
Nghiên cứu này nhằm xác định thực trạng khai thác cảng container tại Cảng Hải An, bao gồm những bất cập và hạn chế hiện có Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện và hoàn thiện hoạt động khai thác tại đây.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn dữ liệu
Phương pháp thu nhập dữ liệu: Kế thừa các số liệu và kết quả nghiên cứu đã có,
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ các chuyên gia, bao gồm ban lãnh đạo và nhân viên của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, nhằm phân tích thu nhập và các yếu tố liên quan.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, tiểu luận và luận văn liên quan đến tổ chức xếp dỡ hàng hóa Nguồn tài liệu bao gồm thống kê, sách, báo và tạp chí trực tuyến, cùng với thông tin từ các bộ phận kế toán và kinh doanh của công ty Chúng tôi tham khảo các tài liệu về tình hình tài chính, doanh thu, chi phí và hoạt động khai thác cảng container của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An trong giai đoạn từ năm 2020 đến 2022.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu bao gồm việc thu thập thông tin liên quan đến lý thuyết về cảng biển, tổ chức khai thác cảng container, và các kết quả nghiên cứu đã được công bố Ngoài ra, việc sử dụng các số liệu thống kê cũng là một phần quan trọng trong quá trình này.
Phương pháp kế thừa: Kế thừa những tài liệu liên quan đến cơ sở lý thuyết từ
2 sách, giáo trình, tạp chí và thông tin trên một số trang web công khai và những công trình nghiên cứu khác có liên quan đến đề tài.
Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để đọc tài liệu và phân tích các vấn đề thực tiễn, nhằm đánh giá thực trạng tổ chức khai thác cảng container tại Cảng Hải An Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp liên quan nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động tại cảng.
Ý nghĩa của đề tài
5.1 Ý nghĩa thực tiễn Đề tài nghiên cứu này đã góp phần phân tích về hoạt động tổ chức khai thác cảng container của Cảng Hải An Từ đó, đề xuất các giải pháp góp phần hoàn thiện hoạt động khai thác cảng container tại Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ cho doanh nghiệp Đồng thời, công ty sẽ có ý tưởng xây dựng nên các chiến lược đổi mới nhằm nâng cao chất lượng và cải tiến dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu hóa và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp Qua bài nghiên cứu giúp cho Ban lãnh đạo tổng công ty phát hiện được những mặt còn hạn chế từ đó đưa ra cách khắc phục hiệu quả cho hoạt động khai thác cảng container nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và có các giải pháp kịp thời để giữ chân khách hàng lâu dài trong tương lai.
Nghiên cứu này củng cố lý thuyết về tổ chức khai thác cảng container và cảng biển, đồng thời chỉ ra tác động của hoạt động khai thác đối với cảng Điều này giúp các Ban lãnh đạo công ty xây dựng chính sách tối ưu để đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm thiểu phản hồi tiêu cực Nghiên cứu cũng đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt cho hoạt động khai thác tại Cảng Hải An Việc thực hiện các giải pháp hiệu quả sẽ thỏa mãn nhu cầu khách hàng, góp phần vào sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.
Kết cấu của đề tài
Ngoài mục lục, phần mở đầu, danh mục tài liệu tham khảo đề tài còn có phần nội
3 dung được trình bày theo 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Chương 2: Phân tích và đánh giá hoạt động tổ chức khai thác cảng container tại Cảng Hải An
Chương 3: Đề xuất giải pháp
PHẦN NỘI DUNG
Cơ sở lý thuyết về cảng biển
Theo quy định tại khoản 1, điều 73, Bộ luật Hàng hải 2015 định nghĩa rằng
Cảng biển là khu vực bao gồm đất và nước, được xây dựng hạ tầng và trang thiết bị cho tàu thuyền bốc dỡ hàng hóa và đón trả hành khách Theo Điều 4 Bộ luật Hàng hải 2015 của Việt Nam, vùng đất cảng được giới hạn để xây dựng cầu cảng, kho, bãi, và các cơ sở dịch vụ; trong khi vùng nước cảng bao gồm khu vực trước cầu cảng, khu neo đậu, và luồng hàng hải Bến cảng là khu vực tổng hợp của đất và nước trong cảng biển, có cầu cảng và các công trình phụ trợ khác.
Cảng biển được định nghĩa là khu vực kinh tế và kỹ thuật phức hợp, bao gồm cơ sở hạ tầng và trang thiết bị công nghệ, phục vụ cho việc cung cấp toàn bộ dịch vụ liên quan đến vận tải Cảng biển đóng vai trò kết nối quan trọng trong chuỗi vận tải, phát triển thành trung tâm dịch vụ công nghiệp và logistics, ảnh hưởng đến chuỗi giá trị sản phẩm công nghiệp và logistics cả trong nước, khu vực và toàn cầu.
Theo quan điểm truyền thống, cảng biển được định nghĩa là tập hợp các công trình và phương tiện phục vụ cho việc neo đậu tàu an toàn, cũng như bốc dỡ hàng hóa một cách nhanh chóng và thuận tiện Cảng biển đóng vai trò quan trọng như một đầu mối giao thông.
5 nơi thực hiện các thao tác xếp dỡ hàng hoá từ phương thức vận tải biển sang các phương thức
Theo quan điểm hiện đại, cảng biển không chỉ là điểm cuối của quá trình vận tải mà còn là điểm luân chuyển hàng hoá và hành khách, đóng vai trò như một mắt xích quan trọng trong dây chuyền vận tải Cảng biển được coi là trung tâm thu hút các hoạt động kinh tế, là điểm đầu mối cho vận tải Do đó, cảng biển không chỉ là khu vực tiếp nối giữa đất liền và biển mà còn được phát triển thành trung tâm công nghiệp và logistics, góp phần quan trọng vào mạng lưới công nghiệp và logistics toàn cầu.
1.1.2 Chức năng của cảng biển
Theo Điều 76 Bộ luật Hàng hải 2015, chức năng cơ bản của cảng biển gồm:
• Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tàu thuyền đến, rời cảng.
• Cung cấp phương tiện, thiết bị và nhân lực cần thiết cho tàu thuyền neo đậu, bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách.
• Cung cấp dịch vụ vận chuyển, bốc dỡ, lưu kho bãi và bảo quản hàng hóa trong cảng.
• Đầu mối kết nối hệ thống giao thông ngoài cảng biển.
• Là nơi để tàu thuyền trú ẩn, sửa chữa, bảo dưỡng hoặc thực hiện những dịch vụ cần thiết trong trường hợp khẩn cấp.
• Cung cấp các dịch vụ khác cho tàu thuyền, người và hàng hóa.
Tuy nhiên, dưới góc độ khác cảng biển còn có các chức năng sau:
Cảng biển đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận tải, thực hiện chức năng vận tải nhằm đạt được các mục tiêu chung như giảm giá thành vận tải và đảm bảo quá trình vận tải an toàn, nhanh chóng.
Cảng biển đóng vai trò quan trọng trong hoạt động công nghiệp và thương mại, mang lại nhiều lợi ích cho cả các nước tiên tiến và kém phát triển Chúng hỗ trợ nhập khẩu và tăng cường xuất khẩu, góp phần thúc đẩy nền kinh tế Ngoài cảng biển, các cảng khô cũng đóng vai trò không kém trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại (Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành, 2020).
Cảng biển đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho tàu, bao gồm nơi trú ẩn an toàn trong bão tố Ngoài ra, cảng còn có các cơ sở sửa chữa, cung cấp thực phẩm, dầu và các sản phẩm cần thiết cho tàu thuyền.
Chức năng tạo lập không gian của cảng biển đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vị trí và vai trò của nó, từ đó kích thích sự hình thành và phát triển các đô thị cũng như thương mại quốc tế (Trần Hoàng Hải, 2019).
❖Phân theo mục đích sử dụng:
Cảng tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong giao thương địa phương và quốc gia, là nơi tiếp nhận và vận chuyển đa dạng hàng hóa Các cảng hàng hóa được phân loại thành ba loại chính: cảng loại A (cảng nước sâu), cảng loại B và cảng loại C.
Cảng chuyên dụng là loại cảng giao nhận tập trung vào một loại hàng hóa cụ thể như xi măng, than, hay xăng dầu, phục vụ cho các đối tượng riêng biệt như cung cấp nguyên liệu hoặc phân phối sản phẩm cho nhà máy và khu công nghiệp Các loại cảng này bao gồm cảng chuyên dụng hàng rời, cảng chuyên dụng dầu, và cảng chuyên dụng công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sửa chữa tàu thuyền và các dịch vụ liên quan.
Cảng trung chuyển quốc tế là những cảng chuyên trách việc chuyển giao tàu và hàng hóa quốc tế, đồng thời cũng tiếp nhận một phần nhỏ hàng hóa nội địa.
(Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành, 2020).
❖Phân theo hình thức sỡ hữu:
Cảng biển thuộc sở hữu nhà nước có toàn bộ kết cấu hạ tầng do nhà nước quản lý Nhà nước không chỉ tổ chức hoạt động khai thác cảng biển mà còn chịu trách nhiệm về hiệu quả kinh tế của các cảng này.
Cảng biển có hình thức tổ chức bán chính phủ, được thành lập theo quy định của luật quốc hội Điều này cho phép các cảng hoạt động như những tổ chức phi lợi nhuận, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội mà không chỉ tập trung vào lợi nhuận.
Cảng biển thuộc sỡ hữu của chính quyền địa phương như Rotterdam, Hamburf, Kobe và Yokohama.
Cảng biển thuộc sở hữu tư nhân mang lại lợi ích trong việc quản lý và phát triển kinh tế địa phương Việc tư nhân hóa các cảng biển không chỉ giúp phân bổ lại dòng vốn vào tài sản cảng mà còn làm tăng nguồn vốn, từ đó kích thích sự phát triển kinh tế khu vực (Trần Hoàng Hải, 2019).
❖Phân loại theo đối tượng phục vụ:
Cảng nội địa là loại cảng chủ yếu phục vụ giao thông đường thủy nội địa Tại Việt Nam, các cảng nội địa thường thuộc về cảng địa phương và phục vụ các phương tiện vận tải thủy hoặc biển do doanh nghiệp hoặc cá nhân Việt Nam sở hữu.
Cơ sở lý thuyết về tổ chức khai thác cảng container
1.2.1 Tổng quan về cảng container
1.2.1.1 Khái niệm và phân loại cảng container
Theo Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành (2020), cảng container có thể là một bến trong cảng tổng hợp hoặc một khu cảng riêng biệt chuyên tiếp nhận và xếp dỡ hàng container Sự khác biệt chính giữa cảng container và cảng tổng hợp nằm ở quy hoạch mặt bằng, trang thiết bị và quy trình quản lý, khai thác.
Cảng container đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận chuyển container, giúp rút ngắn thời gian bốc dỡ hàng hóa và tăng cường hiệu quả kinh tế.
Hiện nay, dựa trên đặc trưng của dịch vụ chính mà cảng thực hiện thì tất cả các cảng container được phân chia thành ba loại:
Cảng chuyển tải container là trung tâm quan trọng trong mạng lưới vận tải, phục vụ cho các tàu container trên các tuyến chính với chức năng chuyển tải hàng hóa Tại đây, container được dỡ lên và xếp xuống các tàu khác để tiếp tục hành trình đến cảng đích Chức năng của cảng chuyển tải không chỉ giới hạn trong một khu vực hay quốc gia mà phục vụ cho cả miền hậu phương và tiền phương rộng lớn Để xây dựng và khai thác một cảng chuyển tải container hiệu quả như cảng Singapore hay Hồng Kông, cần phải hội tụ nhiều yếu tố quan trọng như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, tiềm lực hàng hóa, khả năng kết nối với các tuyến đường biển quốc tế, đường sắt, đường bộ, cùng với vốn đầu tư và các dịch vụ cung ứng, sửa chữa.
Hình 1.1: Sơ đồ tuyến vận chuyển đến cảng chuyển tải
(Nguồn: Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành, 2020)
Cảng chuyển tải là trung tâm phân phối container hàng xuất nhập cho các cảng nhánh, với đặc điểm nổi bật là 1 TEU qua bãi tương ứng với 2 TEU phải xếp dỡ tại cầu tàu Thời gian lưu bãi container thường ngắn, do đó, các vấn đề quan trọng của cảng chuyển tải tập trung vào tuyến tiền phương, bao gồm cầu tàu, thiết bị tiền phương và thềm bến.
Cảng OD là điểm trung chuyển quan trọng cho tàu container trên tuyến chính, phục vụ khu vực nội địa với khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu lớn Hoạt động xếp dỡ container tại các cảng này là trọng tâm, với khả năng tiếp nhận tàu có sức chở lớn Thời gian nằm bãi của container tại cảng OD thường dài hơn so với cảng chuyển tải, dẫn đến yêu cầu về diện tích bãi ít hơn cho cùng một sản lượng Để ứng phó với biến động lưu lượng container, cảng cần có thiết bị xếp dỡ dự phòng Để giảm tắc nghẽn, các hoạt động như chất chứa container rỗng, đóng rút hàng và thủ tục thông quan nên được chuyển sâu vào nội địa, biến cảng OD thành nơi tập kết và trung chuyển container hiệu quả giữa biển và nội địa.
Hình 1.2: Sơ đồ tuyến vận chuyển đến cảng đầu mối
(Nguồn: Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành, 2020)
Cảng phục vụ tàu vận chuyển container trên tuyến nhánh (ports for feeder line service), còn gọi là Local Ports.
Cảng địa phương chủ yếu phục vụ tàu khai thác trên các tuyến feeder với lượng container chuyển tải rất ít Đặc điểm của cảng này tương tự như các cảng OD, đều phục vụ xếp dỡ container xuất nhập khẩu, nhưng khác biệt lớn nằm ở quy mô hàng hóa thông qua; trong khi cảng OD có lượng container lớn, cảng địa phương có sản lượng nhỏ hơn nhiều Tại đây, nhiều công việc được thực hiện như xếp dỡ, giao nhận container, thủ tục thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu, đóng/rút hàng cho container và bảo quản container rỗng Hoạt động tại các cảng này khá phức tạp do phải xử lý nhiều công việc cùng lúc với tính bất bình hành cao của hàng hóa.
Hình 1.3: Sơ đồ các tuyến vận chuyển đến cảng nhánh
(Nguồn: Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành, 2020)
1.2.1.2 Tiêu chuẩn và mục tiêu chủ yếu của cảng container
❖Tiêu chuẩn cơ bản của cảng container
Có 4 tiêu chuẩn cơ bản cần xem xét khi lập kế hoạch và thiết kế một cảng container, liên quan đến việc bố trí mặt bằng cảng và hệ thống thiết bị xếp dỡ, đó là:
Trong cảng, cần thiết lập các tuyến giao thông theo nguyên tắc một chiều để giảm thiểu điểm giao cắt giữa các tuyến Đồng thời, đường lưu thông và khu vực tác nghiệp của thiết bị xếp dỡ phải được tách biệt với các tuyến giao thông của phương tiện vận chuyển đường bộ.
Phải biệt lập các khu vực dành cho người đi bộ.
Để tối ưu hóa quy trình giao nhận container tại cảng, cần giảm thiểu số điểm dừng để kiểm tra và thực hiện thủ tục Điều này giúp đơn giản hóa các đầu mối thủ tục, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động cảng.
Hệ thống các mẫu biểu chứng từ giao nhận container phải ít về số lượng, đơn giản về nội dung.
Quy trình thủ tục giao nhận container phải hết sức rõ ràng, tránh nhầm lẫn.
Tiêu chuẩn linh hoạt, mềm dẻo
Những thay đổi bất thường trong hoạt động sản xuất của cảng phải được giải quyết hay điều chỉnh một cách nhanh nhất.
Các hành động và thủ tục thích hợp cần đưa ra kịp thời trong những trường hợp khẩn cấp.
Có các biện pháp cần thiết để đối phó với những tai nạn hoặc sự cố liên quan đến hoạt động của máy móc thiết bị xếp dỡ.
Công nhân và thiết bị xếp dỡ phải được bố trí hợp lý theo các kế hoạch sản xuất.
Khắc phục và hạn chế đến mức thấp nhất thời gian chờ đợi của công nhân và thiết bị do việc lập kế hoạch sản xuất không chính xác.
❖ Mục tiêu cơ bản của cảng container
Cải thiện năng suất xếp dỡ là việc nâng cao hiệu suất của cần trục bờ và thiết bị xếp dỡ tại bãi, cũng như nâng cao năng suất lao động của công nhân làm việc tại cầu tàu và các hoạt động khác tại cổng Điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng chuyển giao hàng hóa của cảng container.
Để nâng cao sức chứa của bãi, cần tối ưu hóa khả năng xếp chồng container, nhưng việc xếp chồng quá cao có thể làm giảm tốc độ giao nhận, đặc biệt khi phải lựa chọn giữa giao container hàng nhập và cấp container rỗng Hơn nữa, việc xếp container với mật độ dày đặc có thể mâu thuẫn với mục tiêu đơn giản và linh hoạt của cảng container.
Do đó, cần cân bằng giữa 2 mục tiêu tăng năng suất và tăng sức chứa của bãi.
Tăng cường khả năng sử dụng khu đất là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của cảng container, đặc biệt khi yêu cầu về diện tích mặt bằng dọc bờ sông thường rất lớn Việc có được diện tích đủ lớn không hề đơn giản, và chi phí đầu tư cho xây dựng sẽ gia tăng khi phải nạo vét và san lấp mặt bằng Do đó, việc tối ưu hóa sử dụng khu đất không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao khả năng lưu trữ của cảng (Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành, 2020).
1.2.2 Một số chỉ tiêu khai thác cảng container
Theo Nguyễn Văn Khoảng và Mai Văn Thành (2020) đưa ra một số chỉ tiêu khai thác cảng container như sau:
1.2.2.1 Thời gian lưu bãi bình quân
Thời gian lưu bãi container tại cảng phụ thuộc vào loại container và điều kiện khai thác của hãng tàu Container hàng xuất thường lưu bãi từ 1 đến 3 ngày, trong khi container hàng nhập có thời gian từ 3 đến 7 ngày Đối với container rỗng, thời gian lưu bãi thường lâu hơn Để tối ưu hóa không gian tại cảng, container rỗng thường được chuyển đến các khu bãi ngoài cảng hoặc tại các ICD.
Thời gian container lưu bãi bình quân được tính theo công thức: t bq = dt+(1− ).di+(1− ).de (ngày)
Thời gian lưu bãi bình quân của container chuyển tải (d t) được tính bằng số ngày mà container lưu lại bãi, trong khi thời gian lưu bãi bình quân của container nhập (d i) và container xuất (d e) cũng được xác định theo số ngày tương ứng Những thông số này giúp đánh giá hiệu quả quản lý và vận hành trong lĩnh vực logistics.
- Tỷ lệ container chuyển tải.
1.2.2.2 Hệ số diện tích bãi
Hệ số diện tích bãi (ε) được xác định là tỷ lệ giữa diện tích bãi chứa container, bao gồm cả đường giao thông, và tổng diện tích của khu cảng container Công thức tính hệ số này là ε = Fb.
Trong đó: F b - Diện tích bãi chứa container (ha);
F c - Tổng diện tích khu cảng container (ha).
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG TỔ CHỨC
Tổng quan về Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
2.1.1 Giới thiệu về công ty
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HAH) được thành lập vào ngày 08/5/2009 tại Hà Nội, có nguồn gốc từ Công ty TNHH Vận tải và Xếp dỡ Hải An, với số vốn điều lệ đáng kể.
Công ty mới được thành lập với số vốn 150 tỷ đồng, gồm 5 thành viên sáng lập: Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội (MHC - HOSE), Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật Hàng hải (MAC - HNX), Công ty Cổ phần Hải Minh (HMH - HNX), Công ty Cổ phần Đóng tàu Hải An, và Công ty Cổ phần Đầu tư & Vận tải Hải Hà.
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An chuyên cung cấp dịch vụ trong ngành hàng hải, bao gồm khai thác cảng, vận tải và logistics Nhờ sự hỗ trợ từ khách hàng và đối tác, công ty đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực vận tải container đường biển, mang đến dịch vụ trọn gói, chất lượng cao và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An cam kết mang đến dịch vụ chất lượng tốt nhất cho khách hàng và đối tác, với phương châm “Sự hài lòng của khách hàng là thành công của chúng tôi” Chúng tôi đảm bảo cung cấp dịch vụ “Nhanh chóng – An toàn – Kinh tế và Cùng có lợi”.
Bảng 2.1: Thông tin về Công ty
Tên công ty Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
Tên quốc tế Hai An Transport and Stevedoring Joint Stock Company
Tên viết tắt HAIANTS.,JSC
Người đại diện Nguyễn Ngọc Tuấn
Quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tầng 7, số 45, phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn
Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
(Nguồn: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
❖Về logo của Công ty:
Hình 2.1: Logo của Công ty Cổ Phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
(Nguồn: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển cảng Hải An
Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, trước đây là Công ty TNHH Vận tải và Xếp dỡ Hải An, được thành lập vào ngày 08/05/2009 theo Giấy ĐKKD lần đầu và mã số thuế.
Công ty TNHH vận tải và xếp dỡ Hải An được thành lập với Vốn điều lệ 150 tỷ đồng, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp Công ty này được hình thành từ sự góp vốn của phần Đóng mới và sửa chữa tàu Hải An (trước đây là Công ty Cổ phần Đóng tàu Hải An) và Công ty Cổ phần Hải Minh.
Tháng 05/2009, Công ty xây dựng bến container đầu tiên.
Tháng 08/2010, Công ty thực hiện lắp đặt cần cẩu chuyên dụng 45 tấn đầu tiên tại cầu tàu.
Tháng 10/2010, thành lập công ty con 100% vốn – Công ty TNHH Cảng Hải
An (HAP) có Giấy chứng nhận ĐKKD và mã số thuế 0201126468.
Ngày 15/12/2010, Lễ khánh thành cảng container Hải An được tổ chức và tàu container “MV Mell Senang” với trọng tải 700TEU của hãng Mariana Express Lines
Tháng 09/2011: Công ty chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần và đổi tên thành Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HATS).
Vào ngày 01/03/2012, Công ty TNHH Cảng Hải An đã góp 50% vốn để thành lập Công ty TNHH Đại lý và tiếp vận Hải An (HAAL), được cấp Giấy chứng nhận ĐKKD và mã số thuế 0201244461.
Tháng 04/2012: Nhận sáp nhập Công ty Cổ phần Đóng tàu Hải An và tăng vốn điều lệ lên 231,96 tỷ đồng.
Vào ngày 14/08/2012, Công ty TNHH Cảng Hải An đã đầu tư 20% vốn để thành lập Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hải (HAS), sau này được đổi tên thành Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS), với Giấy chứng nhận ĐKKD và mã số thuế 0201275526.
Tháng 4/2013: Công ty được cấp Giấy Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008.
Ngày 01/09/2013, Công ty bắt đầu cung cấp dịch vụ vận tải container nội địa tuyến Hải Phòng - Hồ Chí Minh - Hải Phòng
Ngày 19/03/2014: Ký Hợp đồng mua tàu container đầu tiên.
Ngày 08/05/2014: Nhận bàn giao tàu "HAIAN PARK" tại Thượng Hải.
Ngày 16/05/2014: Tàu "HAIAN PARK" tham gia chuyến đầu tiên trong tuyến vận tải container nội địa.
Ngày 22/12/2014, Công ty thành lập Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh tại địa chỉ 217 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày 21/01/2015: Công ty được Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh ra Quyết định niêm yết cổ phiếu số 15/QĐ-SGDHCM.
Vào tháng 09 năm 2015, Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đã đầu tư tàu container thứ ba mang tên “HAIAN TIME”, được tiếp nhận tại Thái Lan vào ngày 29/09/2015.
Ngày 13/11/2015: Thành lập công ty liên kết mang tên Công ty TNHH Vận tải Container Hải An (Hai An Container Transport Co., Ltd - HACT), với mã số thuế:
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2016, Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đã chính thức khai trương Chi nhánh mới tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Chi nhánh tọa lạc tại Khu A, lô 17, khu nhà ở Phú Mỹ, thị trấn Phú Mỹ, Quận Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam.
Vào ngày 02/06/2016, Công ty TNHH Vận tải Container Hải An đã được cấp "Giấy chứng nhận phù hợp tạm thời" cho hoạt động khai thác tàu an toàn và ngăn ngừa ô nhiễm, với số nhận dạng IMO Company 5917318.
Ngày 01/01/2017: Chính thức trở thành Tổng đại lý cho hãng tàu SM Line Corporation - Hàn Quốc tại Việt Nam.
Tháng 05/2017: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đã tiếp tục đầu tư
Ngày 25/01/2018: Công ty TNHH Pan Hải An khởi công xây dựng dự án Trung tâm Logistics Pantos - Hải An tại khu Công nghiệp Nam Đình Vũ – Hải Phòng.
Tháng 01/2019: Công ty TNHH Pan Hải An hoàn thành giai đoạn I và đưa vào khai thác Bãi Container Pan Hải An.
Tháng 7/2020: Chính thức đưa 02 kho CFS với tổng diện tích 20.000 m 2 tại trung tâm logistics Pan Hải An - KCN Nam Đình Vũ vào khai thác.
Cuối tháng 7/2020: Hoàn thiện đầu tư nâng cấp cầu cảng Hải An để tiếp nhận được tàu có trọng tải đến 25.800 DWT.
Ngày 29/4/2021: Công ty tiếp tục tiếp nhận con tàu vận tải container thứ 9 tại Singapore, tàu mang tên HAIAN WEST.
Tháng 2/2022: đầu tư tàu container ANBIEN BAY Tàu có tên cũ là PUTNAM, số IMO: 9444950 được đóng năm 2008 tại Nhật Bản
Vào tháng 3/2022, HAIAN LINES đã chính thức khai trương tuyến vận tải container nội Á giữa Hải Phòng và Hong Kong, Nansha với tần suất 1 chuyến mỗi tuần Tàu HAIAN BELL, có sức chở 1.200 TEU, đánh dấu lần đầu tiên HAIAN LINES khai thác hàng tại một cảng của Trung Quốc đại lục.
Tháng 8/2022: Forbes Việt Nam vinh danh Hải An Group trong Top 50 Công ty niêm yết tốt nhất Việt Nam năm 2022.
Tháng 9/2022: Forbes châu Á xếp Hải An trong Top 200 Công ty niêm yết có doanh thu dưới 1 tỷ đô tốt nhất châu Á – Thái Bình Dương.
Vào ngày 25/12/2022, công ty đã chính thức khai trương tuyến vận tải container nội địa từ Hải Phòng đến Chân Mây (tỉnh Thừa Thiên Huế) và TP Hồ Chí Minh với tần suất 2 chuyến mỗi tuần Hải An Lines là hãng tàu nội địa đầu tiên khai thác hàng container tại cảng Chân Mây.
Vào ngày 02/02/2023, Công ty TNHH Liên doanh Zim Hải An (Lotus Link) đã chính thức ra mắt, theo giấy phép kinh doanh số 0202186357 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Phòng cấp.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức và tình hình nhân sự
❖ Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An gồm: Đại hội đồng cổ đông
Hội đồng quản trị Ban kiểm soát
Các thành viên, chi nhánh và các phòng hành chính
Hình 2.2: Cơ cấu tổ chức của Công ty Cổ Phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
• Đại hội đồng cổ đông: Đại hội đồng Cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty có nhiệm
Trong 21 vụ, HĐQT đã thông qua các báo cáo về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, quyết định phương án và nhiệm vụ sản xuất kinh doanh cùng đầu tư, thảo luận và sửa đổi Điều lệ Công ty, thông qua các chiến lược phát triển, bầu và bãi nhiệm HĐQT, Ban Kiểm soát, quyết định bộ máy tổ chức của Công ty và thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
Thực trạng hoạt động tại cảng Hải An
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An nổi bật với chuỗi giá trị hoàn chỉnh trong ngành vận tải biển Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa cho các tuyến Bắc Nam và quốc tế, đại lý hàng hải hợp tác với các hãng tàu quốc tế, dịch vụ cảng biển tại cảng Hải An, dịch vụ kho bãi cho việc đóng, rút, lưu kho hàng và dịch vụ logistic với vận tải đa phương thức hàng nội địa Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Hình 2.5: Chuỗi giá trị trong mảng vận tải biển của Công ty
(Nguồn: Công ty Cổ Phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
2.2.1 Năng lực vận tải và logistics
Cảng Hải An hiện đang vận hành 11 tàu container với tổng công suất gần 16,000 TEU Trong đó, cảng tự điều hành 7 tàu và cho thuê 4 tàu, phục vụ các tuyến nội địa và nội Á như Hải Phòng – Thừa Thiên Huế – Đà Nẵng – Cái Mép – TP Hồ Chí Minh, Hải Phòng – Hồng Kông, và Hải Phòng – TP Hồ Chí Minh – Singapore.
Hình 2.6: Thông tin đội tàu cảng Hải An
(Nguồn: Công ty Cổ Phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
Cảng hoạt động trên 16 tuyến vận tải nội địa và 6 tuyến quốc tế, chủ yếu kết nối Việt Nam với Trung Quốc Công ty dự kiến sẽ đầu tư vào 5 tàu mới trong giai đoạn 2021–2024, đồng thời xem xét mua thêm tàu cũ nếu có cơ hội.
2.2.2 Về dịch vụ kho bãi
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An hiện đang quản lý một bãi container rộng 150.000 m², được thiết kế vuông góc với cầu tàu nhằm phục vụ cho việc bốc xếp container hiệu quả.
Hình 2.7: Bãi Container nằm tại Cảng Hải An
Một kho ngoại quan CFS có diện tích 4.000 m 2 và hơn 25.000 m 2 bãi phục vụ việc đóng, rút, lưu kho hàng lẻ và các tác nghiệp khác Một bãi Depot rộng 55.000 m 2 ,
Chúng tôi cung cấp 7 xe nâng container hàng và 2 xe nâng container rỗng, với hầu hết thiết bị nâng hạ được đầu tư mới, nhập khẩu từ các quốc gia hàng đầu như Đức, Thụy Điển và Nhật Bản.
Hình 2.8: Kho CFS tại Cảng Hải An
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đã hợp tác với Pantos Holdings Incorporation của Hàn Quốc để thành lập Công ty TNHH Pan Hải An Dự án này nhằm đầu tư xây dựng và khai thác Kho bãi cùng Trung tâm phân phối hàng hóa tại Hải Phòng, với tổng diện tích lên đến 154.000 m².
• Bãi container có diện tích 80.000 m 2 với công suất xếp hàng 9.000 TEU.
• 02 kho hàng với tổng diện tích 20.000 m 2 trong đó gồm 15.000 m 2 kho hàng
CFS và 5.000 m 2 kho hàng ngoại quan.
• Khu vực bảo dưỡng và sửa chữa vỏ container có diện tích 5.000 m 2 trong đó khu nhà xưởng và kho phụ tùng có diện tích 1.000 m 2
Hình 2.9: Công ty Pan Hải An - trung tâm phân phối hàng hóa tại Hải Phòng
(Nguồn: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
Cảng sở hữu cầu tàu dài 150m và đường kính quay đầu 230m với độ sâu -8,9m Nơi đây có 600 phích cắm container lạnh và 03 cần cẩu TUKAN 1500 với sức nâng 45 tấn, đạt tổng năng suất xếp dỡ 75 move/giờ Hơn mười chiếc xe nâng các loại cũng được sử dụng để phục vụ khai thác hàng hóa, cùng với 1 cân điện tử 120 tấn.
Hình 2.10: Cầu tàu và bãi container tại cảng Hải An
(Nguồn: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
Hình 2.11: Đội xe đầu kéo vận chuyển hàng hóa nội địa của Công ty
(Nguồn: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
Phân tích về tổ chức hoạt động khai thác cảng contianer
2.3.1.1 Nhập hàng container từ sà lan vào bãi
❖Bước 1: Tiếp nhận thông tin về lô hàng nhập
Ban Thương vụ sẽ tiếp nhận thông tin về lô hàng nhập và xem xét các thông tin đặc biệt liên quan đến lô hàng Sau đó, Ban sẽ thông báo kế hoạch tiếp nhận lô hàng cho Bộ phận Thủ tục.
Chứng từ sử dụng bao gồm: Attach List và Draft Bill.
❖Bước 2: Lập hồ sơ hải quan chuyển cảng và hoàn tất thủ tục hải quan
Bộ phận Thủ tục sẽ liên hệ với hãng tàu để thu thập các giấy tờ cần thiết như Giấy ủy quyền, Manifest, Bill of Lading và các tài liệu khác (nếu có) Sau khi nhận đủ giấy tờ, bộ phận này sẽ nhập thông tin vào hệ thống và lập hồ sơ chuyển cảng Tiếp theo, họ sẽ tiến hành thanh lý hải quan chuyển cảng tại cảng liên kết và Cảng Hải An, đồng thời thông báo cho các bên liên quan khi hoàn tất thủ tục hải quan.
Chứng từ sử dụng bao gồm:
• Giấy uỷ quyền Hãng tàu
❖Bước 3: Lập kế hoạch và tổ chức khai thác
Trưởng ca điều độ tại cảng có nhiệm vụ đăng ký và xác nhận thời gian cập cảng của phương tiện để nhận container hàng Họ cũng cần lập kế hoạch nhập container vào bãi và cung cấp danh sách container thực tế cho các bên liên quan Cuối cùng, trưởng ca sẽ tổ chức và điều hành quá trình nhập container theo kế hoạch đã đề ra.
Chứng từ sử dụng: List Container nhập thực tế.
❖Bước 4: Điều động phương tiện tổ chức sản xuất tại cầu tàu
Bộ phận Điều độ cầu tàu có nhiệm vụ tiếp nhận và điều động phương tiện, đồng thời sắp xếp vị trí cập bến để làm hàng Bộ phận này giám sát và đôn đốc phương tiện cùng công nhân thực hiện công việc đúng tiến độ theo kế hoạch, đồng thời lập xác báo thời gian ra vào cầu cảng.
Chứng từ sử dụng: Xác báo thời gian phương tiện ra/ vào cảng
❖Bước 5: Kiểm tra, đối chiếu giao nhận container với phương tiện
Bộ phận kiểm tra tình trạng container chịu trách nhiệm kiểm tra tình trạng, số container, số seal và phân loại container theo tiêu chuẩn quy định.
Bộ phận Giao nhận cầu tàu sẽ thực hiện việc kiểm tra và đối chiếu số lượng container, tình trạng của container, cũng như Seal với chủ phương tiện vận chuyển Sau khi kết toán sản lượng với các bên liên quan, bộ phận này sẽ cập nhật số liệu vào phần mềm hệ thống.
Chứng từ sử dụng: Biên bản kết toán sản lượng với các biên liên quan.
❖Bước 6: Điều động phương tiện tổ chức sản xuất tại cầu tàu
Bộ phận Điều độ bãi thực hiện việc bố trí bãi và block để tiếp nhận container theo quy định Họ điều động xe nâng và giám sát quá trình xếp container vào bãi đúng vị trí Đồng thời, bộ phận này cũng tiến hành kiểm tra và xác nhận tình trạng của các container.
Trưởng ca điều độ có nhiệm vụ báo cáo sản lượng container nhập cho các bên liên quan.
Chứng từ sử dụng: Phiếu điều động xe nâng.
2.3.1.2 Nhập hàng container từ bãi lên xe khách
❖Bước 1: Kiểm tra theo quy định của Công ty
Bảo vệ cổng cảng: Kiểm tra theo quy định của Công ty và hướng dẫn khách hàng cho xe vào khu vực làm thủ tục.
❖Bước 2: Kiểm tra chứng từ, phát hành phiếu EIR và thông quan tại Hải quan Cảng
Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan tại quầy giám sát, bộ phận Thủ tục – Chứng từ sẽ kiểm tra tính hợp lệ của các chứng từ như D/O và Giấy giới thiệu Họ cũng sẽ đối chiếu số liệu trong hệ thống phần mềm với chứng từ và liên hệ với Điều độ bãi để xác định vị trí chính xác của container, từ đó phát hành phiếu EIR.
• Viết phiếu yêu cầu cân xe (nếu có)
• Lưu chứng từ: D/O, Giấy giới thiệu, EIR (liên trắng)
• Chứng từ: Tờ khai hải quan đã thông quan
• Phiếu yêu cầu cân xe (nếu có)
❖Bước 3: Lập kế hoạch và tổ chức khai thác
Bộ phận Kế toán – Thu ngân thực hiện việc thu tiền từ khách hàng dựa trên phương án đã được xác định trên EIR, đồng thời phát hành hóa đơn cho khách hàng hoặc lập bảng đối chiếu để theo dõi công nợ.
Chứng từ sử dụng: Phiếu EIR, Hóa đơn.
❖ Bước 4: Ghi giờ xe vào cổng nhận container
Tại khu vực Trạm cân tiến hành cân trọng lượng xe (nếu có).
Chứng từ sử dụng bao gồm: Phiếu yêu cầu cân xe, Phiếu EIR.
❖Bước 5: Điều động phương tiện làm hàng, xác nhận tình trạng container khi giao
Bộ phận Điều độ bãi:
• Căn cứ thông tin trên phiếu EIR để tác nghiệp làm hàng
• Viết phiếu điều động xe nâng
• Giám sát việc nâng container lên xe khách hàng
• Xác nhận tình trạng container khi giao cho khách hàng (nếu có đối với container lạnh)
• Cập nhật các thông tin tác nghiệp tại bãi vào phần mềm
❖Bước 6: Ghi giờ xe ra cổng, thanh lý HQGS cổng
Hải quan giám sát: Xác nhận thanh lý cổng ra trên phiếu EIR.
Trạm cân: Tiến hành cân trọng lượng xe hàng và in phiếu cân giao cho khách hàng (nếu có).
Chứng từ sử dụng: Phiếu EIR (Có xác nhận của Hải quan cổng, Phiếu cân).
❖Bước 7: Kiểm tra theo quy định của Công ty
Bảo vệ cổng: Kiểm tra theo quy định của Công ty và cho xe rời cảng.
2.3.2 Quy trình xuất hàng container
2.3.2.1 Hàng container xuất từ xe vào bãi:
❖Bước 1: Kiểm tra theo quy định của Công ty
Bảo vệ cảng: Kiểm tra theo quy định của Công ty và hướng dẫn tài xế (khách hàng) cho xe vào khu vực làm thủ tục.
❖Bước 2: Kiểm tra tình trạng container
Bộ phận giám định tình trạng container có nhiệm vụ kiểm tra và xác nhận tình trạng cũng như số container Nếu container bị hư hỏng nặng, nhân viên Thương vụ - Thủ tục sẽ liên hệ với hãng tàu để xử lý Sau khi kiểm tra, Phiếu giám định tình trạng container sẽ được lập và giao cho tài xế khách hàng Đồng thời, bộ phận cũng hướng dẫn tài xế vào văn phòng Thương vụ để thực hiện các thủ tục cần thiết.
Chứng từ sử dụng: Phiếu giám định tình trạng container: ghi rõ seal, hãng tàu, hải quan (nếu có).
❖Bước 3: Kiểm tra thông tin và phát hành Phiếu EIR
Bộ phận Thủ tục – Chứng từ:
• Kiểm tra và cập nhật thông tin trên Packing List và Phiếu giám định tình trạng container trên phần mềm
• Lập phiếu yêu cầu cân xe (nếu có)
• Lưu chứng từ: Packing List, Phiếu EIR (liên trắng),…
• Lưu lại thông tin khách hàng để liên hệ khi cần thiết
• Packing List, Phiếu EIR (liên trắng),…
• Phiếu giám định tình trạng container
• Phiếu yêu cầu cân xe
❖Bước 4: Phát hành hóa đơn
Bộ phận Kế toán – Thu ngân thực hiện việc thu tiền dựa trên phương án ghi trên phiếu EIR và nhập thông tin vào hệ thống Sau khi thu tiền, bộ phận này sẽ phát hành hóa đơn cho khách hàng.
Kế toán – Thu ngân sẽ lưu lại hóa đơn này.
Chứng từ sử dụng bao gồm: Phiếu EIR, hóa đơn.
❖Bước 5: Kiểm tra thông tin trên EIR, ghi ngày, giờ
Trạm cân: Tiến hành cân trọng lượng xe và hàng hóa (nếu có)
Bộ phận cổng kiểm tra tại cảng cập nhật thông tin về ngày và giờ xe container vào cảng trên phần mềm Khách hàng được hướng dẫn liên hệ với Điều độ bãi để được vào bãi hạ container.
Chứng từ sử dụng bao gồm: Phiếu yêu cầu cân xe, Phiếu EIR.
• Kiểm tra và thực hiện theo phương án trên phiếu EIR, kiểm tra thông tin trên
Packing List để sắp xếp container theo từng tàu xuất.
Lập Phiếu điều động xe nâng để giám sát việc hạ container vào bãi, đồng thời đóng dấu xác nhận container đã được hạ bãi trên Phiếu EIR Cập nhật vị trí container hạ bãi vào phần mềm hệ thống để đảm bảo quản lý hiệu quả.
Chứng từ sử dụng bao gồm: Phiếu EIR, Packing List, Phiếu điều động xe nâng.
Trạm cân: Cân và phát hành phiếu cân giao cho khách hàng (nếu có).
Bộ phận cổng kiểm tra (Cổng ra) tiếp nhận Phiếu EIR đã được đóng dấu “Container đã hạ bãi”, đồng thời cập nhật ngày và giờ xe rời cảng trên hệ thống Ngoài ra, cần lưu trữ chứng từ Phiếu EIR (liên vàng) để đảm bảo quản lý và theo dõi hiệu quả.
Chứng từ sử dụng bao gồm: Phiếu cân (nếu có), Phiếu EIR.
❖Bước 8: Kiểm tra theo quy định của Công ty
Bảo vệ cổng: Kiểm tra theo quy định của Công ty và cho xe rời cảng.
❖Bước 1: Ban Thương vụ - Thủ tục: Phát hành phiếu vào sổ tàu
Khách hàng: Hoàn tất thủ tục hải quan.
Bộ phận Thủ tục – Chứng từ có nhiệm vụ theo dõi và cập nhật chứng từ thanh lý hải quan cho các container đã hạ bãi chờ xuất Đồng thời, bộ phận này cũng kiểm tra thời gian Closing time hoặc Cut off tại cảng để phát hành Phiếu vào sổ tàu cho khách hàng.
Khách hàng có thể vào sổ tàu sau giờ đóng, nhưng Bộ phận Thủ tục – Chứng từ sẽ ghi chú và không chịu trách nhiệm nếu xảy ra rớt hàng.
Chừng từ sử dụng bao gồm: Tờ khai hải quan đã thanh lý và được HQGS tại cảng Hải An xác nhận, Phiếu vào sổ tàu.
❖Bước 2: Lập hồ sơ hải quan chuyển cảng
• Bộ phận Thủ tục – Chứng từ: Cập nhật và đối chiếu List container đủ điều kiện xuất với Trưởng ca điều độ
• Chốt số liệu container xuất tàu tại thời điểm Closing time tại cảng Hải An
• Cập nhập danh sách container đã hạ bãi chờ xuất/ Đủ điều kiện xuất vào phần mềm hệ thống
• Cung cấp List container xuất theo từng chuyến tàu cho các bộ phận liên quan
• Lập hồ sơ chuyển cảng
• Đối chiếu List container xuất với hãng tàu, cảng liên kết
Chứng từ sử dụng bao gồm: List container hạ bãi chờ xuất đã thanh lý hải quan,
Công văn đề nghị chuyển cảng.
❖Bước 3: Lập kế hoạch và tổ chức sản xuất
• Cập nhật List container dự kiến xuất hàng ngày và lập kế hoạch xuất hàng gửi cho các bên liên quan
• Kiểm tra List container thực tế xuất tàu, phân bổ container xuất tàu cho phương tiện nhận container theo List container hàng xuất và gửi các bên liên quan
• Tổ chức, điều hành thực hiện xuất hàng theo kế hoạch
❖Bước 4: Điều động phương tiện tổ chức sản xuất tại bãi
Đánh giá chung
Công ty nổi bật với chất lượng phục vụ tốt và uy tín vững chắc trên thị trường Mạng lưới khách hàng lâu dài và ổn định, cùng với các đối tác lớn có vị thế trong ngành, là điểm mạnh của công ty.
Doanh nghiệp có đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực, gắn bó lâu dài với Công ty.
Hải An tự hào sở hữu đội tàu trẻ lớn nhất Việt Nam, chiếm 30% thị phần trên các tuyến nội địa Đội tàu được khai thác linh hoạt, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn thông qua hoạt động cho thuê tàu định hạn với mức lợi nhuận hấp dẫn Chúng tôi không ngừng đầu tư vào cả số lượng và chất lượng tàu, đảm bảo vị thế dẫn đầu trong ngành vận tải.
Đội tàu Hải An có độ tuổi trung bình chỉ 15.2 năm, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 19 năm của 49 tàu container trên toàn quốc Nỗ lực trẻ hóa đội tàu của Hải An đã mang lại kết quả tích cực, với các tàu mới có tuổi đời ít hơn và sức chở lớn hơn so với các tàu khác Điều này giúp Hải An duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành vận tải nội địa.
Cảng Hải An đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu hút đầu tư từ các nguồn khác nhau.
Công ty đã trở thành trung tâm logistics hàng đầu và uy tín tại Việt Nam nhờ triển khai đồng bộ các dịch vụ logistics trọn gói Chúng tôi cung cấp dịch vụ kho bãi, cầu cảng, bốc xếp hàng hóa, vệ sinh và sửa chữa container, cùng với vận tải đường thủy, đường bộ và vận tải đa phương thức Điều này giúp phục vụ hiệu quả việc vận chuyển từ cảng đến cảng và từ kho đến kho bằng mọi loại hình vận tải.
Hải An sở hữu tiềm lực tài chính mạnh mẽ nhờ vào sự tham gia của các cổ đông tổ chức, bao gồm các công ty hàng hải trong và ngoài nước cùng với các công ty dịch vụ cảng biển Các công ty con và liên kết của Hải An cũng đã đạt nhiều thành công trong ngành, tạo ra lợi thế cạnh tranh giúp nâng cao vị thế của công ty trên thị trường vận tải nội địa và quốc tế.
Giá cước giao ngay và giá thuê tàu định hạn đang giảm liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước nội địa và gây tác động tiêu cực đến doanh thu hoạt động của tàu tự vận hành tại cảng.
Việc đầu tư lớn và mua sắm trang thiết bị nhập khẩu từ nước ngoài khiến Công ty phải thanh toán bằng ngoại tệ, do đó, biến động tỷ giá trên thị trường tiền tệ ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch vốn và lợi nhuận của Công ty.
Cảng Hải An gặp khó khăn trong việc thu hút đối tác do bị hạn chế luồng vào cảng, nằm ở vị trí không thuận lợi phía sau cầu Bạch Đằng sau khi cầu này hoàn thành.
Cảng Hải An hiện đang gặp khó khăn do cầu Bạch Đằng hạn chế luồng vào cảng, khiến không thể đón tàu trọng tải lớn Hiện tại, cảng chủ yếu phục vụ cho đội tàu của công ty và các đối tác của mình.
Đại dịch Covid-19 đã gây ra sự đứt gãy chuỗi cung ứng và tắc nghẽn nghiêm trọng tại các cảng lớn toàn cầu, dẫn đến sụt giảm năng lực và nguồn cung vận tải Hệ quả là cước vận tải tăng cao cùng với nhu cầu thuê tàu gia tăng để bù đắp cho công suất bị ảnh hưởng.
2.4.3 Cơ hội Được hưởng những lợi ích từ chính sách ưu tiên phát triển của nhà nước.
Cảng Hải An có vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở hạ lưu sông Cấm với mớn nước sâu, tạo điều kiện cho đường vào cảng rộng rãi Điều này giúp cảng dễ dàng tiếp nhận các tàu có trọng tải lớn lên tới 20.000 DWT.
Hình 2.12: Vị trí địa lý Cảng Hải An
(Nguồn: Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An, 2023)
Tiềm năng thị trường lớn, tốc độ tăng trưởng ngành cao và khoa học công nghệ phát triển.
Giá cước quốc tế tăng cao đã tạo cơ hội cho nhiều hãng tàu cho thuê tàu ra thị trường nước ngoài, trong khi giá cước nội địa cũng được điều chỉnh để phù hợp với xu thế chung Nhờ đó, hoạt động của các doanh nghiệp vận tải biển và Logistics vẫn đạt kết quả tốt Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An cũng hưởng lợi từ xu thế này, đặc biệt nhờ đầu tư thêm tàu, công ty đã cho thuê dài hạn thêm 02 tàu loại 1740 – 1800 TEU cho nước ngoài.
❖Ảnh hưởng bởi đặc thù ngành
Hoạt động kinh doanh của Công ty bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi chính sách quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu biên mậu giữa Việt Nam và các quốc gia khác, bao gồm thuế, phí, kiểm dịch, an toàn vệ sinh và tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa Đặc biệt, chính sách biên mậu với Trung Quốc, thị trường xuất nhập khẩu chủ chốt của Việt Nam, có tác động lớn đến doanh thu từ dịch vụ container lạnh Sự thay đổi trong chính sách kiểm soát tạm nhập tái xuất của Chính phủ Việt Nam và Trung Quốc trong từng giai đoạn ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hàng thông quan qua cảng.
Cạnh tranh giữa các cảng khu vực Hải Phòng đang gia tăng khi thành phố này xem xét đầu tư vào nhiều cảng mới Hiện tại, dự án nổi bật trong giai đoạn triển khai là cảng Nam Đình Vũ.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức khai tác cảng container tại Cảng Hải An
Công ty sẽ tiếp tục đầu tư và phát triển đội tàu nhằm cung cấp dịch vụ hàng ngày trên các tuyến chính Hồ Chí Minh - Hải Phòng - Vũng Tàu Đồng thời, công ty sẽ tăng cường hợp tác với các hãng tàu quốc tế và mở rộng các tuyến nội Á, đặc biệt là Đông Nam Á và Đông Bắc Á, để phục vụ nhu cầu xuất nhập khẩu của Việt Nam Để giảm thiểu rủi ro pháp lý, việc cập nhật thường xuyên các quy định là rất cần thiết.
Công ty cần nắm vững 48 quy định pháp luật mới áp dụng cho toàn bộ công nhân viên Đồng thời, việc tham khảo ý kiến từ các tổ chức tư vấn pháp lý là cần thiết để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định này.
Yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu suất khai thác cảng, bên cạnh cơ sở hạ tầng và thiết bị xếp dỡ Cảng Hải An hiện nay áp dụng phần mềm quản lý để tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa, phương tiện và bố trí lao động Để giảm thời gian chờ đợi của khách hàng và đảm bảo an toàn trong quá trình tác nghiệp, mỗi nhân viên cần có trình độ chuyên môn và hiểu biết nghiệp vụ Cảng cũng cần có chính sách đào tạo và thu hút nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực hàng hải, đặc biệt là trong quản lý và khai thác hạ tầng cảng biển Hợp tác với các đối tác và tổ chức quốc tế là cần thiết để phát triển nguồn nhân lực hàng hải.
Tăng cường hợp tác với các quốc gia phát triển nhằm học hỏi kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực giao thông hàng hải Mục tiêu là xây dựng hệ thống giao thông hàng hải hiệu quả, an toàn và đạt tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với yêu cầu khu vực và toàn cầu.
Phát triển khoa học và công nghệ công nghệ, kỹ thuật hiện đại, công nghệ số và
PHẦN KẾT LUẬN
Sự phát triển của ngành vận tải biển đã dẫn đến sự hình thành nhiều khu vực cảng, đặc biệt là các cảng container Hiện nay, các cảng container tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế biển của cả nước.
Mục tiêu hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam là phát triển hệ thống cảng biển theo quy hoạch tổng thể và thống nhất Hiện nay, hiệu suất khai thác cảng container tại Việt Nam vẫn còn thấp, chưa đạt công suất thiết kế mặc dù đã có sự đầu tư từ Nhà nước Để nâng cao hiệu suất khai thác, cần có những chính sách quy hoạch cụ thể và hợp lý nhằm khắc phục những điểm yếu hiện tại, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Cảng Hải An, với kinh nghiệm trong ngành vận tải tại Hải Phòng và Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ, là một trong những cảng có năng suất khai thác lớn và được nhiều hãng tàu, chủ hàng tin cậy Để phát triển dịch vụ cảng biển bền vững, công ty cần xây dựng các chiến lược lâu dài, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và đưa Cảng Hải An trở thành cảng hiện đại, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của thành phố Hải Phòng và cả nước Việt Nam.