Các yếu tố ảnh hưởng tới công tác quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại .... Vì thế, làm thế nào để công tác quản trị rủi ro tín dụng đem lại hiệu
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Những vấn đề cơ bản về hoạt động ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, chủ yếu tập trung vào huy động vốn, cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ Một trong những mục tiêu quan trọng của ngân hàng thương mại là tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.1.2 Tín dụng ngân hàng thương mại
Hoạt động của tín dụng gồm hai quá trình tạo lập và sử dụng quỹ tín dụng hay còn gọi là huy động vốn và cho vay
Tín dụng là mối quan hệ sử dụng vốn giữa người vay và người cho vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả Ngân hàng thương mại có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
1.1.2.1 Dựa vào hình thức sở hữu
- Ngân hàng thương mại Quốc doanh là ngân hàng thương mại được mở bằng 100% từ nguồn vốn Ngân sách Nhà nước
Ngân hàng thương mại cổ phần là loại hình ngân hàng được hình thành từ sự góp vốn của nhiều cá nhân hoặc công ty theo hình thức cổ phần.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng thương mại được thành lập dưới dạng Công ty cổ phần hoặc TNHH, với sự góp vốn giữa ngân hàng thương mại Việt Nam và ngân hàng thương mại nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài là ngân hàng thương mại được thành lập từ vốn nước ngoài theo quy định của pháp luật nước ngoài Những chi nhánh này được phép hoạt động tại Việt Nam và phải tuân thủ các quy định pháp luật của nước ta.
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài là loại ngân hàng được thành lập tại Việt Nam, với toàn bộ nguồn vốn điều lệ từ nước ngoài Ngân hàng này hoạt động dưới hình thức công ty TNHH và có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, đồng thời có trụ sở chính đặt tại lãnh thổ Việt Nam.
1.1.2.2 Dựa vào chiến lược kinh doanh
Ngân hàng bán buôn là loại hình ngân hàng chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp lớn và công ty tài chính, với giao dịch chủ yếu diễn ra giữa các tổ chức Loại ngân hàng này thường không giao dịch với khách hàng cá nhân, mà tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho các tổ chức và cơ quan nhà nước.
- Ngân hàng bán lẻ: là loại ngân hàng các giao dịch và cung cấp các dịch vụ cho các khách hàng cá nhân
Ngân hàng hỗn hợp là loại hình ngân hàng cung cấp dịch vụ cho cả khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân, bao gồm cả giao dịch bán buôn và bán lẻ.
1.1.2.3 Dựa vào tính chất hoạt động
- Ngân hàng chuyên doanh: là loại ngân hàng chỉ hoạt động chuyên về một lĩnh vực nhất định như nông nghiệp, xuất nhập khẩu, đầu tư…
Ngân hàng kinh doanh tổng hợp là loại ngân hàng hoạt động đa dạng trong tất cả các lĩnh vực kinh tế, thực hiện hầu hết các nghiệp vụ theo quy định của pháp luật.
1.1.3 Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Nghiệp vụ tạo lập nguồn vốn
Vốn tự có của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm vốn điều lệ, các quỹ dự trữ và một số tài sản nợ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Vốn huy động: Huy động vốn là nghiệp vụ truyền thống của NHTM, đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng tới chất lượng hoạt động của Ngân hàng
Nó tạo ra nguồn vốn chủ lực trong kinh doanh
- Huy động vốn trong thanh toán và vốn khác
1.1.3.2 Nghiệp vụ sử dụng vốn
- NHTM cho vay đối với khách hàng: Đây là hướng cơ bản trong sử dụng vốn của ngân hàng gồm có cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn
- Hoạt động đầu tư: Hoạt động đầu tư của NHTM được thực hiện dưới
2 hình thức chủ yếu: Đầu tư chứng khoán và đầu tư vốn liên doanh, liên kết 1.1.3.3 Hoạt động khác:
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng, bao gồm cả thanh toán không dùng tiền mặt và thu chi tiền mặt qua ngân hàng.
Bảo lãnh là một dịch vụ tài chính mà ngân hàng thương mại (NHTM) cam kết sẽ thanh toán thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với một đối tác nào đó.
Kinh doanh ngoại tệ và vàng là hoạt động mà ngân hàng thực hiện thông qua việc mua bán các loại tiền tệ và vàng trên thị trường trong nước cũng như quốc tế Lợi nhuận mà ngân hàng thu được chủ yếu đến từ sự chênh lệch giữa giá bán và giá mua của các loại ngoại tệ và vàng.
1.1.4 Quy trình tín dụng ngân hàng
Trong mỗi giai đoạn lại gồm có những bước được thực hiện theo hệ thống nguyên tắc và quy định chuẩn
Bảng 1.1: Quy trình tín dụng tổng quát
Các giai đoạn của quy trình tín dụng
Nguồn thông tin cung cấp Nhiệm vụ của ngân hàng Kết quả sau mỗi bước
1 Lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng
Các thông tin để lập hồ sơ do khách hàng tự cung cấp
Tiếp xúc, hướng dẫn khách hàng
Hoàn thành hồ sơ vay vốn
- Thông tin bổ sung từ phỏng vấn, hồ sơ lưu trữ, nguồn khác
Phân tích, đánh giá về các mặt tài chính, phi tài chính của khách hàng
Báo cáo kết quả thẩm định
3 Ra quyết định tín dụng
- Báo cáo kết quả thẩm định từ gđ 2
- Các thông tin bổ sung
Ra quyết định cho vay hoặc từ chối cho vay
- Quyết định cho vay: tiến hành các thủ tục cần thiết: lý hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo đảm tiền vay
- Quyết định từ chối cho vay:lập giấy báo lý do
4 Giải ngân - Quyết định cho vay và các hợp đồng có liên quan từ gđ 3
- Các chứng từ làm cơ sở giải ngân
- Thẩm định lại hồ sơ chứng tù
- Tiến hành giải ngân theo điều kiện hợp đồng
Tiền giao cho khách hàng bằng cách chuyển vào tài khoản tiền gửi của các đơn vị cung cấp
5 Thực hiện nghiệp vụ sau giải ngân
- Giám sát, thu nợ, thanh lý
- Tái xét và xếp loại tín dụng, ngăn ngừa rủi ro tín dụng, xử lý nợ có vấn đề
- Thông tin từ nội bộ ngân hàng
- Các báo cáo tài chính của khách hàng
- Giám sát, theo dõi tài khoản, phân tích các chỉ tiêu tài chính…
- Báo cáo kết quả giám sát, đưa ra các giải pháp hợp lý
1.1.5 Vai trò của tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế
Sự phát triển của nền kinh tế đã thúc đẩy sự tiến bộ của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), khẳng định vai trò trung gian tài chính quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia Nghiệp vụ tín dụng không chỉ là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng kinh tế mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng Tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của NHTM, thường từ 60% đến 80%, cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của nó đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng và toàn bộ nền kinh tế.
Quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động của ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại là quá trình quản lý các nghĩa vụ, phương pháp và biện pháp liên quan nhằm kiểm soát rủi ro tín dụng ở mức độ chấp nhận được.
1.2.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng
Các rủi ro tín dụng chiếm tỷ trọng đa số, thường là 90% trong các loại rủi ro cơ bản của NHTM
Thứ nhất, các tác động của rủi ro tín dụng đối với ngân hàng
Rủi ro tín dụng có thể gây ra nợ quá hạn và nợ xấu khó thu hồi, từ đó làm ứ đọng vốn và giảm vòng quay vốn của ngân hàng.
Các khoản vay không được thanh toán đầy đủ và đúng hạn sẽ gây ra sự mất cân đối trong dòng tiền vào và ra trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng.
Khó khăn về khả năng thanh toán của ngân hàng kéo dài và bị công khai sẽ dẫn đến sự suy giảm uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Quản trị rủi ro tín dụng có ảnh hưởng lớn đến khách hàng, đặc biệt khi họ không thể trả nợ đúng hạn, điều này phản ánh tình hình kinh doanh khó khăn của họ Hệ quả là, khả năng vay vốn từ ngân hàng trong tương lai của khách hàng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
1.2.3 Các nguyên tắc chung của Uỷ ban Giám sát ngân hàng Basel về quản trị rủi ro trong tín dụng
* Thiết lập một môi trường tín dụng thích hợp
Phê duyệt và xem xét chiến lược rủi ro tín dụng định kỳ là cần thiết, chú trọng vào các yếu tố như mức độ rủi ro chấp nhận được và khả năng sinh lời.
Để thực hiện chiến lược chính sách tín dụng hiệu quả, cần xây dựng quy trình tín dụng hoàn thiện và thiết lập các chính sách tín dụng chặt chẽ cho tất cả các khoản vay Điều này nhằm mục đích đánh giá, xác định và kiểm soát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
* Hoạt động theo một quy trình cấp tín dụng hợp lý
- Tiêu chuẩn cấp tín dụng của NHTM bao gồm: những biểu hiện của người vay, mục tiêu, cơ cấu tín dụng
- Thiết lập hạn mức tín dụng tổng quát cho từng ngành nghề sản xuất kinh doanh, từng khách hàng, từng nhóm khách hàng
- Có các quy trình rõ ràng được thiết lập cho việc phê duyệt các khoản tín dụng mới
Việc cấp tín dụng nên được thực hiện dựa trên quy trình quản lý chặt chẽ các khoản vay, nhằm giảm thiểu rủi ro cho các bên liên quan.
* Duy trì quy trình quản lý, đánh giá và kiểm soát tín dụng có hiệu quả
- Áp dụng quy trình quản lý tín dụngcó hiệu quả và đầy đủ đối với các danh mục tín dụng
- Có hệ thống kiểm soát đối với các điều kiện liên quan đến từng khoản tín dụng
- Xây dựng và sử dụng hệ thống đánh giá rủi ro nội bộ
Hệ thống thông tin kỹ thuật phân tích cung cấp công cụ cho ban quản lý trong việc đánh giá rủi ro tín dụng liên quan đến các hoạt động trên và ngoài bảng cân đối kế toán.
- Có hệ thống nhằm kiểm soát đối với cơ cấu tổng thể của danh mục tín dụng, chất lượng danh mục tín dụng
- Xem xét ảnh hưởng của những thay đổi về điều kiện kinh tế có thể xảy ra trong tương lai
* Đảm bảo quy trình kiểm soát đầy đủ đối với rủi ro tín dụng
- Thiết lập hệ thống xem xét tín dụng độc lập và liên tục, cần thông báo kết quả cho HĐQT và ban quản lý cấp cao
- Quy trình cấp tín dụng cần phải được theo dõi đầy đủ, cụ thể
- Có hệ thống quản lý đối với các khoản tín dụng có vấn đề [10]
1.2.4 Công cụ quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
Nội dung chính của chính sách tín dụng bao gồm quy định về các ngành nghề sản xuất kinh doanh và lĩnh vực hoạt động tín dụng Chính sách này xác định giới hạn và hạn mức tín dụng cho từng ngành nghề, cũng như các điều kiện tín dụng cụ thể cho từng nhóm khách hàng Bên cạnh đó, chính sách cũng đề cập đến việc sử dụng, bảo quản và xử lý tài sản đảm bảo của các khoản vay có thế chấp.
Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ cấu tổ chức, sắp xếp nhân sự và phối hợp hoạt động giữa các phòng ban trong ngân hàng Đồng thời, nó cũng giúp đánh giá việc thực hiện các quy định, nguyên tắc và hiệu quả hoạt động của các phòng ban cũng như cán bộ.
- Nó là cơ sở các cán bộ tín dụng ý thức được vị trí, trách nhiệm của mình cũng như các mối quan hệ với những bộ phận khác
Việc kiểm soát tiến trình cấp tín dụng theo đúng quy trình không chỉ đảm bảo tính nghiêm túc mà còn giúp ngân hàng phát hiện và điều chỉnh những vấn đề không phù hợp trong chính sách và quy trình tín dụng.
Nó hỗ trợ xây dựng các thủ tục hành chính phù hợp với hoạt động nghiệp vụ ngân hàng, tuân thủ quy định của cơ quan chủ quản và pháp luật hiện hành.
Quá trình quản trị rủi ro tín dụng gắn liền với quy trình cấp tín dụng, vì vậy quy trình tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng.
* Mô hình đánh giá rủi ro tín dụng
+ Mô hình định tính: Phân tích dựa trên 5 nhóm tiêu chí cơ bản của người vay
Cán bộ tín dụng cần xác minh rằng người đi vay có đủ năng lực pháp lý và năng lực hành vi, đồng thời đảm bảo họ là người uỷ quyền hợp pháp để ký kết hợp đồng tín dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng tới công tác quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động
1.3.1 Các yếu tố chủ quan
Cán bộ quản trị rủi ro tín dụng cần nâng cao nhận thức và trình độ để thực hiện đánh giá chính xác về khách hàng và khả năng trả nợ của họ Việc hiểu rõ tầm quan trọng của việc hạn chế rủi ro tín dụng là điều thiết yếu để đảm bảo an toàn tài chính cho tổ chức.
Hệ thống quản trị rủi ro tín dụng và thông tin đánh giá khách hàng của ngân hàng hiện tại chưa đáp ứng được yêu cầu về tính tổng hợp và thống nhất Ngân hàng thiếu thông tin đầy đủ về thị trường và không có các kênh thông tin chính xác để kiểm tra thông tin của khách hàng.
Mức độ phức tạp trong các hoạt động ngân hàng ngày càng gia tăng, với sự đa dạng và phong phú trong các dịch vụ kinh doanh, mang lại doanh thu cao hơn Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc mức độ rủi ro gia tăng tương ứng.
Chiến lược khách hàng của ngân hàng phụ thuộc vào từng chiến lược kinh doanh cụ thể, do đó, mỗi ngân hàng sẽ có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau.
1.3.2 Các yếu tố khách quan
* Do môi trường pháp lý, các quy định còn thiếu và chưa đồng bộ, chưa đầy đủ chặt chẽ
* Các thay đổi trong các chính sách tiền tệ của Chính phủ, hợp tác quốc tế và tiến trình hội nhập quốc tế…
* Do các thay đổi bất thường về lãi suất, tỷ giá hối đoái, …ngoài tầm kiểm soát của ngân hàng
* Hệ thống thông tin về các doanh nghiệp do các cơ quan khác cung cấp không chính xác, trung thực
Việc nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng tại mỗi ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm hiệu quả của bộ máy tổ chức và trình độ nhận thức của cán bộ công nhân viên về quản trị rủi ro tín dụng.
Do vậy, việc hoàn thiện và nâng cao chất lượng công tác quản trị rủi ro tín dụng chính là hoàn thiện và nâng cao những yếu tố đó [6]
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.4.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VietcomBank)
Tại Vietcombank khi áp dụng Hiệp ước Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng có những nội dung sau:
Thứ nhất: Chỉ tiêu đo lường khả năng thanh khoản
Trong những năm gần đây, Vietcombank đã duy trì kiểm soát hiệu quả tình trạng nợ quá hạn, đạt và vượt kế hoạch đề ra Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu của Vietcombank luôn ở mức thấp nhất so với các ngân hàng thương mại khác.
Vietcombank đã kiểm soát hiệu quả tình hình nợ xấu và đáp ứng yêu cầu của NHNN cũng như các chỉ tiêu kế hoạch đề ra Qua phân tích, có thể thấy Vietcombank đã quản lý rủi ro tín dụng tốt hơn so với các ngân hàng khác, với các chỉ tiêu phản ánh rủi ro ở mức độ cho phép và thấp hơn so với kế hoạch của ngân hàng.
Thứ hai: Mức dự phòng rủi ro và tổn thất rủi ro
Vietcombank thực hiện công tác phân loại nợ và tính toán dự phòng rủi ro ít nhất mỗi quý một lần, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
Việc trích lập dự phòng rủi ro tại Vietcombank được thực hiện hàng quý nhằm hình thành nguồn tập trung tại Trụ sở chính Dựa trên kết quả kinh doanh và tình hình phân loại nợ, Tổng giám đốc xác định số tiền cần trích lập dự phòng rủi ro cho từng chi nhánh theo quy định Chi phí trích lập dự phòng rủi ro sẽ được phân bổ cho từng chi nhánh dựa trên các tiêu chí này.
Thứ ba: Hoạt động thanh tra giám sát
Vietcombank đã chú trọng đến hoạt động thanh tra giám sát, và nhận thức về vai trò của các Phòng/Ban kiểm tra nội bộ đã có sự thay đổi tích cực Cán bộ ngân hàng hiện hiểu rằng công việc của bộ phận thanh tra không chỉ giúp ngăn chặn kịp thời các rủi ro và tổn thất cho ngân hàng, mà còn bảo vệ lợi ích kinh doanh chung, bao gồm cả lợi ích cá nhân của họ Hơn nữa, hoạt động này còn giúp cán bộ tránh được các rủi ro pháp lý.
Thứ tư: Công tác công bố thông tin
Công tác công bố thông tin theo nguyên tắc thị trường tại Vietcombank đã được thực hiện một cách đều đặn và minh bạch Ngân hàng có bộ phận chuyên trách tổng hợp báo cáo thống kê theo cả ngành dọc và ngành ngang, đảm bảo thông tin được cung cấp đầy đủ và chính xác.
1.4.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV)
Về công tác nhận diện rủi ro tín dụng
Hội đồng quản trị và Ban điều hành BIDV đã xây dựng nhiều quy trình và quy định về cấp tín dụng cho từng đối tượng khách hàng, bao gồm hướng dẫn thẩm định nhằm hỗ trợ cán bộ tín dụng trong việc tiếp cận và nhận diện rủi ro tín dụng Năm 2017, BIDV tiếp tục triển khai và hoàn thiện dự án trang bị giải pháp quản lý khoản vay, nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác đề xuất, thẩm định và phê duyệt tín dụng trên toàn hệ thống.
Về công tác đo lường rủi ro tín dụng
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của BIDV đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của NHNN, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc áp dụng các tiêu chuẩn đo lường rủi ro theo Hiệp ước Basel II Khách hàng được phân loại và xếp hạng tín dụng thành ba nhóm chính: khách hàng doanh nghiệp, khách hàng cá nhân và khách hàng định chế tài chính, với phần mềm chấm điểm tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp là trọng tâm của hệ thống.
Về công tác kiểm soát rủi ro tín dụng
Xây dựng môi trường quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) hiệu quả và quy trình cấp tín dụng an toàn là rất quan trọng Cần triển khai mô hình cấp tín dụng và quản lý RRTD một cách tập trung để nâng cao hiệu quả Đồng thời, việc thành lập và phát huy vai trò của bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ được thành lập và luôn tồn tại song song với các hoạt động cấp tín dụng tại ngân hàng
Về công tác dự phòng và xử lý rủi ro tín dụng
Năm 2018, BIDV đã triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ mới, kết hợp với chương trình phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu phân loại nợ và trích lập dự phòng theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN.
NHNN đang tiến hành thu thập dữ liệu cần thiết để phát triển mô hình định lượng RRTD theo tiêu chuẩn quốc tế Basel II, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình này.
BIDV đã áp dụng các kỹ thuật giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với khách hàng, bao gồm việc thế chấp tài sản và yêu cầu bảo lãnh từ bên thứ ba Trong quá trình nhận bảo lãnh, BIDV thực hiện đánh giá kỹ lưỡng về phạm vi bảo lãnh, dựa trên mức độ tín nhiệm, năng lực pháp lý và tiềm lực tài chính của bên bảo lãnh Chỉ những bảo lãnh có độ tin cậy cao mới được chấp nhận để đảm bảo cho khoản tín dụng.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm về quản trị rủi ro tín dụng đối với BIDV Lạch Tray Qua nghiên cứu kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng ở các NHTM trong nước, bài học kinh nghiệm rút ra cho các BIDV Lạch Tray có thể đề cập tới như sau:
Một là, thực hiện QTRRTD theo thông lệ quốc tế, tăng cường sử dụng phương pháp định lượng trong phân tích, đánh giá RRTD
Xây dựng chiến lược và khẩu vị rủi ro là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro của ngân hàng Ngân hàng cần xác định rõ chiến lược quản trị rủi ro, liệu có chấp nhận rủi ro để đạt lợi nhuận cao hơn hay lựa chọn phát triển ổn định với kiểm soát chặt chẽ rủi ro tín dụng Khẩu vị rủi ro của ngân hàng cần được đánh giá từ cả hai khía cạnh cơ hội và thách thức, không chỉ dựa vào tác động định lượng như vốn kinh tế và biến động thu nhập.
Xây dựng hệ thống quản trị hạn mức rủi ro bao gồm hai cấp độ chính: giới hạn tín dụng theo ngành và theo khách hàng Mục tiêu là phòng tránh rủi ro tập trung vào một ngành cụ thể và tối ưu hóa hiệu quả quản trị rủi ro từng ngành Nếu hạn mức rủi ro của khách hàng hoặc nhóm khách hàng liên quan vượt quá giới hạn cho phép, quyết định cấp tín dụng sẽ cần sự phê duyệt của chủ tịch HĐQT.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG BIDV – CHI NHÁNH LẠCH TRAY
Giới thiệu chung về Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Lạch Tray
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng BIDV CN Lạch Tray
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Lạch Tray, viết tắt là Ngân hàng BIDV CN Lạch Tray, được thành lập từ Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long Chi nhánh Hải Phòng Ngày 25/10/2006, ngân hàng chính thức mang tên Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long Chi nhánh Hải Phòng.
Theo công văn số 589/QĐ-NHNN ngày 25/04/2015, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chấp thuận việc sáp nhập Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long vào Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Sau sáp nhập, Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long Chi nhánh Hải Phòng sẽ đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Lạch Tray, trở thành chi nhánh cấp 1 trực thuộc Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Sự kiện này đánh dấu một mốc lịch sử quan trọng, mang lại sự thay đổi toàn diện về hình thức và nội dung hoạt động của ngân hàng.
Ngân hàng được thành lập tại Số 01 Kỳ Đồng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, với quy mô 03 Phòng giao dịch Vào ngày 30/04/2013, trụ sở chi nhánh đã được chuyển đến Số 320-322 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng.
Ngân hàng BIDV CN Lạch Tray hiện vẫn duy trì 03 phòng giao dịch, với vị trí giao dịch thuận lợi về giao thông và nằm trong khu vực dân cư đông đúc, sôi động Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
2.1.2.1 Cơ cấu tổ chức: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Lạch Tray ngoài Ban giám đốc bao gồm 08 Phòng ban và 03 Phòng giao dịch Có thể tóm tắt qua sơ đồ 2.1 sau:
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức (Nguồn: Phòng Quản lý nội bộ Ngân hàng BIDV CN Lạch Tray) 2.1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Ban giám đốc Ngân hàng BIDV CN Lạch Tray bao gồm Giám đốc chi nhánh và ba Phó giám đốc, có nhiệm vụ điều hành trực tiếp và phân công công việc cho các phòng ban để thực hiện các giao dịch hàng ngày Họ cũng có trách nhiệm thu thập, cập nhật thông tin giao dịch kịp thời, xử lý thông tin và đưa ra quyết định quản lý nhằm đạt được các chỉ tiêu kế hoạch đề ra.
(2) Phòng quản lý rủi ro:
Phòng quản lý rủi ro tại ngân hàng có nhiệm vụ kiểm tra, thanh tra và kiểm soát mức độ rủi ro của tất cả các nghiệp vụ hiện tại và tương lai Phòng này thực hiện kiểm soát rủi ro trong nghiệp vụ tín dụng, tiến hành thẩm định và tái thẩm định tài sản cầm cố trong cho vay, đồng thời từ chối các khoản vay không đạt tiêu chuẩn thẩm định Ngoài ra, phòng cũng thực hiện thanh tra và kiểm tra đối với các phòng thuộc khối tác.
Quản lý và dịch vụ kho quỹ
PGD Phạm Minh Đức nghiệp và thực hiện báo cáo với NHNN và Hội sở Đồng thời quản lý chất lượng theo ISO
(3) Phòng quản lý nội bộ:
Phòng ban chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ bao gồm thu thập hồ sơ, chứng từ và hóa đơn liên quan đến thu chi nội bộ tại chi nhánh Ngoài ra, phòng cũng quản lý, kiểm tra và giám sát các hoạt động sửa chữa, đảm bảo an ninh, cũng như tổ chức lễ tân khánh tiết Công tác kiểm kê tài sản cố định, công cụ dụng cụ và quản lý văn thư, lưu trữ các văn bản đi, đến, cùng hồ sơ tín dụng đã tất toán cũng là một phần quan trọng Cuối cùng, phòng còn thực hiện chấm công, ghi nhận làm thêm giờ, nghỉ phép, ốm đau, thai sản và tính lương cho nhân viên.
Phòng khách hàng doanh nghiệp và phòng khách hàng cá nhân đều có chức năng và nhiệm vụ tương tự nhau, nhưng khác biệt ở đối tượng phục vụ Phòng khách hàng doanh nghiệp tập trung vào các doanh nghiệp và tổ chức, trong khi phòng khách hàng cá nhân phục vụ các cá nhân và hộ gia đình Cả hai phòng đều thực hiện các hoạt động như tiếp thị, tư vấn sản phẩm ngân hàng, thẩm định tài sản và khách hàng cho vay, lập hợp đồng tín dụng, đôn đốc thu nợ đối với khoản nợ xấu và chuẩn bị hồ sơ bán nợ cho Công ty VAMC.
(5) Phòng quản trị tín dụng:
Phòng quản trị tín dụng đóng vai trò như phòng hạch toán kế toán cho phòng khách hàng, chịu trách nhiệm đăng ký và nhập liệu thông tin tín dụng vào hệ thống phần mềm Phòng này cũng thực hiện phân loại nợ, đề xuất thu nợ và trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản vay đến hạn Ngoài ra, phòng còn lưu trữ và quét chữ ký hồ sơ thông tin khách hàng của chi nhánh cùng ba phòng giao dịch.
(6) Phòng giao dịch khách hàng:
Giao dịch trực tiếp với khách hàng là một phần quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính Tại quầy giao dịch, nhân viên tư vấn thực hiện các nghiệp vụ thanh toán như thu tiền, chi tiền, chuyển tiền, xử lý thẻ và thu nợ khoản vay, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng liên quan đến tài khoản.
(7) Phòng quản lý và dịch vụ kho quỹ:
Quản lý kho tiền và tài sản tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam được thực hiện với sự hỗ trợ của các thiết bị kỹ thuật cao như camera, hệ thống báo động, báo cháy, mã khóa cửa và khóa két Phòng quản lý thực hiện điều quỹ đầu và cuối ngày cho các phòng ban liên quan, đồng thời xử lý các giao dịch điều chuyển tiền trong ngày và thu hộ cho các điểm giao dịch của doanh nghiệp ký hợp đồng.
Bộ phận điều hành bao gồm giám đốc và phó giám đốc phòng giao dịch, có nhiệm vụ thực hiện các chức năng quản lý chung liên quan đến nhân sự, nguồn vốn, dư nợ, huy động và nghiệp vụ hạch toán giao dịch.
- Bộ phận giao dịch khách hàng
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh những năm gần đây
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn Đối với nguồn hình thành từ tiền gửi gồm có tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn Ta có bảng số liệu về tiền gửi của ngân hàng từ năm 2014 đến năm 2018 ở Bảng 2.1 như sau:
Bảng 2.1 Số dư bình quân năm vốn huy động các năm 2014 - 2018 Đơn vị tính: Triệu đồng
2015 so với 2014 2016 so với 2015 2017 so với 2016 2018 so với 2017
HĐV được phân theo đối tượng khách hàng cho thấy sự biến động với TCKT đạt 223.400, giảm 10.886 so với trước đó ĐCTC ghi nhận 267.300, tăng 60.472, trong khi Bán lẻ đạt 1.320.900, tăng 183.087 Về kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn đạt 413.727, giảm 16.981, trong khi tiền gửi có kỳ hạn tăng lên 1.397.873, tăng 354.210 Phân theo loại tiền, tiền gửi VND đạt 1.752.328, tăng 311.971, trong khi tiền ngoại tệ chỉ đạt 59.272, giảm 6.125 Tổng vốn huy động đạt 1.811.600, tăng 337.229.
(Nguồn: Phòng Quản lý nội bộ BIDV CN Lạch Tray)
Thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Lạch Tray
2.2.1 Thực trạng rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh
2.2.1.1 Phân loại nợ xấu theo nhóm nợ
Trong giai đoạn 2014 - 2018, nợ xấu tại BIDV Lạch Tray đã có nhiều biến động, thể hiện rõ qua tỷ trọng giữa các nhóm nợ và tổng dư nợ Để hiểu rõ hơn về thực trạng nợ xấu nội bảng, cần xem xét số liệu cụ thể theo đơn vị triệu đồng Biểu đồ 2.2 minh họa nợ xấu nội bảng trong các năm này.
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray)
Bảng 2.4: Nợ xấu nội bảng các năm 2014 - 2018 Đơn vị: Triệu đồng Chênh lệch
Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Giá trị 17.719 4.278 9.389 32.287 21.545 -13.441 -76 5.111 119 22.898 244 -10.742 -33
Dư nợ nhóm 3 Tỷ trọng
Dư nợ nhóm 4 Tỷ trọng
Dư nợ nhóm 5 Tỷ trọng
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray)
Căn cứ vào bảng 2.4 và biểu đồ 2.3, ta có nhận xét như sau:
Năm 2014, tổng dư nợ xấu đạt 40.686 triệu đồng, trong đó nợ nhóm 3 chiếm 43,6% với 17.719 triệu đồng, nợ nhóm 4 chiếm 22,9% với 9.326 triệu đồng, và nợ nhóm 5 chiếm 33,5% với 13.641 triệu đồng Đến năm 2015, tổng dư nợ xấu giảm 7.775 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 19% so với năm trước.
Từ năm 2014 đến 2018, tình hình nợ xấu trong hệ thống tài chính đã có nhiều biến động Năm 2014, tổng dư nợ xấu đạt 32.911 triệu đồng, trong đó dư nợ nhóm 3 giảm 13.441 triệu đồng, trong khi nhóm 4 và nhóm 5 lần lượt tăng 2.793 triệu đồng và 2.873 triệu đồng Đến năm 2016, tổng dư nợ xấu tăng nhẹ 9% lên 35.789 triệu đồng, với dư nợ nhóm 3 tăng mạnh 119% so với năm trước, đạt 9.389 triệu đồng Năm 2017, nợ xấu tiếp tục gia tăng mạnh mẽ, đạt 71.613 triệu đồng, tăng gần 36 tỷ đồng so với năm 2016, chủ yếu do dư nợ nhóm 3 tăng gần 23 tỷ đồng Tuy nhiên, năm 2018 ghi nhận sự giảm sút của nợ xấu, với dư nợ nhóm 3, 4 và 5 lần lượt giảm xuống 21,5 tỷ đồng, 20,2 tỷ đồng và 13,9 tỷ đồng, giúp tổng nợ xấu giảm gần 16 tỷ đồng so với năm 2017.
Mặc dù tỷ lệ nợ xấu nội bảng năm 2018 có xu hướng giảm, nhưng tỷ trọng nợ xấu nhóm 4 vẫn ở mức cao và có nguy cơ tăng do biến động kinh tế Sự giảm của dư nợ xấu nội bảng không đồng nghĩa với việc chất lượng các khoản vay của khách hàng được cải thiện Do đó, để có cái nhìn chính xác về tình hình nợ xấu tại BIDV Lạch Tray, cần xem xét cả các khoản nợ theo dõi tại ngoại bảng.
Bảng 2.5: Quy mô dư nợ ngoại bảng các năm 2014 - 2018 Đơn vị: Triệu đồng Chênh lệch
Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối %
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray) Đơn vị: triệu đồng Biểu đồ 2.3: Dư nợ ngoại bảng các năm 2014 - 2018
Tính đến ngày 31/12/2018, dư nợ ngoại bảng của BIDV CN Lạch Tray đã tăng 4,2 lần so với năm 2014, tương ứng với mức tăng 132.560 triệu đồng Mặc dù tỷ lệ nợ xấu chỉ là 2,5%, tổng nợ xấu thực tế của chi nhánh chiếm tới 6,9%, cho thấy có nhiều khoản nợ xấu do lịch sử để lại mà không thể thu hồi.
Tình hình rủi ro tín dụng tại BIDV Lạch Tray đang diễn biến theo chiều hướng bất lợi, với khả năng thu hồi nợ giảm mạnh cả đối với các khoản nợ mới và nợ đã xử lý bằng quỹ dự phòng rủi ro Trong bối cảnh kinh tế hiện nay có nhiều diễn biến tiêu cực, việc quản trị rủi ro tín dụng cần được thực hiện nghiêm túc theo các chính sách đã đề ra Đồng thời, cần tăng cường công tác đánh giá và lựa chọn khách hàng để ngăn chặn rủi ro tín dụng ngay từ giai đoạn đầu.
2.2.1.2 Phân loại nợ xấu theo loại cho vay
Bảng 2.6: Nợ xấu phân theo loại cho vay các năm 2014 - 2018 Đơn vị: Triệu đồng Chênh lệch
Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối %
Nợ xấu cho vay ngắn hạn Tỷ trọng
Nợ xấu cho vay trung, dài hạn Tỷ trọng
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray)
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Nợ xấu cho vay ngắn hạn Nợ xấu cho vay trung, dài hạn Đơn vị: triệu đồng Biểu đồ 2.4: Nợ xấu phân theo loại cho vay các năm 2014 - 2018
Trong tổng dư nợ xấu phân theo loại cho vay, nợ xấu cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng thấp hơn, nhưng giá trị nợ xấu lại có xu hướng tăng giảm không ổn định qua các năm Cụ thể, năm 2014, nợ xấu cho vay ngắn hạn đạt 9.073 triệu đồng, trong khi đến năm 2018, con số này đã giảm xuống còn 17.656 triệu đồng, giảm 9.271 triệu đồng Đây được coi là một dấu hiệu tích cực trong công tác quản lý nợ xấu, do các khoản vay ngắn hạn thường có thời hạn thu nợ ngắn, dẫn đến việc khách hàng chưa đủ khả năng trả ngay và bị chuyển sang nhóm nợ xấu.
Nợ xấu cho vay trung và dài hạn chiếm tỷ trọng cao trong tổng dư nợ xấu, với diễn biến tăng giảm không ổn định qua các năm Từ 31.613 triệu đồng năm 2014, nợ xấu đã tăng lên 38.041 triệu đồng vào năm 2018 Nguyên nhân chủ yếu là do thời hạn vay dài, khiến khách hàng gặp khó khăn về tài chính và mất khả năng thanh toán Mặc dù nợ xấu trung và dài hạn có xu hướng tăng, nhưng tỷ lệ tăng rất thấp, cho thấy khả năng xử lý nợ xấu tương đối tốt, với tốc độ tăng trưởng bình quân của tổng dư nợ đạt 149%/năm, trong khi nợ xấu trung và dài hạn chỉ tăng 104%/năm.
2.2.1.3 Phân loại nợ xấu theo thành phần kinh tế
Bảng 2.7: Nợ xấu phân theo thành phần kinh tế các năm 2014 - 2018 Đơn vị: Triệu đồng Chênh lệch
Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối %
Nợ xấu cho vay doanh nghiệp Tỷ trọng
Nợ xấu cho vay cá nhân, hộ sản xuất
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray) Đơn vị: triệu đồng Biểu đồ 2.5: Nợ xấu phân theo thành phần kinh tế các năm 2014 - 2018
Theo báo cáo từ Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray, nợ xấu trong cho vay doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ xấu, với 57% vào năm 2014 và tăng lên 58,3% vào năm 2015.
Từ năm 2016 đến 2018, tỷ lệ nợ xấu của các doanh nghiệp tăng từ 63,3% lên 67,5%, cho thấy sự biến động không ổn định qua các năm Cụ thể, năm 2014, nợ xấu cho vay doanh nghiệp đạt 23.191 triệu đồng, nhưng đến năm 2018, con số này đã tăng lên 37.595 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 14.404 triệu đồng và tốc độ tăng trung bình 110% mỗi năm.
Nợ xấu trong cho vay cá nhân và hộ sản xuất chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ xấu, với diễn biến tương tự như nợ xấu cho vay doanh nghiệp, tăng giảm không ổn định qua các năm Cụ thể, nợ xấu đã tăng từ 17.495 triệu đồng vào năm 2014 lên 18.102 triệu đồng vào năm 2018, đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 101% mỗi năm.
2.2.1.4 Tình hình rủi ro tín dụng
Bảng 2.8: Mức độ rủi ro tín dụng các năm 2014 - 2018
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối %
Dư nợ nhóm 3 Triệu đồng 17.719 4.278 9.389 32.287 21.545 -13.441 -76 5.111 119 22.898 244 -10.742 -33
Dư nợ nhóm 4 Triệu đồng 9.326 12.119 12.669 25.157 20.243 2.793 30 550 5 12.488 99 -4.914 -20
Dư nợ nhóm 5 Triệu đồng 13.641 16.514 13.731 14.169 13.909 2.873 21 -2.783 -17 438 3 -260 -2
Tổng dư nợ xấu Triệu đồng 40.686 32.911 35.789 71.613 55.697 -7.775 -19 2.878 9 35.824 100 -15.916 -22
Tổng dư nợ Triệu đồng 276.812 839.893 1.539.040 1.995.489 2.025.975 563.081 203 699.147 83 456.449 30 30.486 2
Tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ % 15 4 2 4 3 -11 -73 -2 -41 2 54 -1 -23
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray) Đơn vị: % Biểu đồ 2.6: Tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ các năm 2014 - 2018
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray)
Tỷ lệ giữa giá trị các khoản nợ xấu/ tổng dư nợ: Chỉ tiêu này phản ánh mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng
Năm 2014, tỷ lệ nợ xấu so với tổng dư nợ đạt 19%, nghĩa là trong 100 đồng ngân hàng cho vay, có 19 đồng là nợ xấu Đến năm 2015, tỷ lệ này giảm mạnh xuống còn 4%, tức là chỉ còn 4 đồng nợ xấu trong 100 đồng cho vay Tương tự, tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ trong các năm 2016 và 2017 cũng ghi nhận sự cải thiện đáng kể.
2018 cũng tiếp tục tăng giảm nhẹ ở các mức 2%, 4% và 3%
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ luôn duy trì ở mức dưới 5%, cho thấy chất lượng tín dụng tốt và các khoản cho vay an toàn Tuy nhiên, từ năm 2014 đến 2018, tỷ lệ này có xu hướng tăng nhẹ, mặc dù mức độ tăng trưởng vẫn ở mức rất thấp.
Năm 2017, nợ xấu tăng 2%, trong khi năm 2013 giảm 1% Ngân hàng cần chú trọng quản lý nợ xấu, kiềm chế tốc độ tăng của nợ xấu so với tổng dư nợ để giảm thiểu nguy cơ rủi ro tiềm ẩn.
Bảng 2.9: Tình hình thực hiện chỉ tiêu nợ khó đòi các năm 2014 - 2018
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối % Tuyệt đối %
Nợ khó đòi Triệu đồng 22.967 28.633 26.400 39.326 34.152 5.666 25 -2.233 -8 12.926 49 -5.174 -13
Tổng dư nợ xấu Triệu đồng 40.686 32.911 35.789 71.613 55.697 -7.775 -19 2.878 9 35.824 100 -15.916 -22
Tổng dư nợ Triệu đồng 276.812 839.893 1.539.040 1.995.489 2.025.975 563.081 203 699.147 83 456.449 30 30.486 2
Tỷ lệ nợ khó đòi/tổng dư nợ % 8,3 3,4 1,7 2,0 1,7 -4,9 -59 -1,7 -50 0,3 15 -0,3 -14
Tỷ lệ nợ khó đòi/tổng nợ xấu % 56,4 87,0 73,8 54,9 61,3 30,6 54 -13,2 -15 -18,9 -26 6,4 12
(Nguồn: Phòng Quản lý rủi ro BIDV CN Lạch Tray)
Tỷ lệ nợ khó đòi so với tổng dư nợ và tỷ lệ nợ khó đòi so với nợ xấu là những chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng nợ khó đòi, một phần thiết yếu của nợ xấu trong hệ thống tài chính.
Tỷ lệ nợ khó đòi/tổng dư nợ đạt giá trị rất nhỏ, năm 2014 là 8,3%, năm
Đánh giá thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Lạch Tray
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trong những năm qua, cán bộ nhân viên BIDV Lạch Tray đã nỗ lực thực hiện hiệu quả chính sách tín dụng của ngân hàng và các chỉ tiêu đề ra, giúp đơn vị phát triển bền vững tại Hải Phòng Đặc biệt, công tác quản trị rủi ro tín dụng được xem là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển của BIDV Lạch Tray.
Nhờ vào việc mở rộng mạng lưới kinh doanh và áp dụng chính sách khách hàng hợp lý, Chi nhánh BIDV Lạch Tray đã duy trì lượng khách hàng giao dịch ổn định trong bối cảnh suy thoái kinh tế, mặc dù nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn và phải ngừng hoạt động Đặc biệt, khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dư nợ Mặc dù tỷ lệ nợ quá hạn vẫn cao do tình hình chung của nền kinh tế và hệ thống ngân hàng, nhưng đã có sự giảm mạnh so với năm 2014.
BIDV Lạch Tray đã áp dụng linh hoạt các phương thức cho vay và đo lường rủi ro, giúp giảm thiểu tổn thất trong kinh doanh ngân hàng Đội ngũ cán bộ chuyên môn cao và có trách nhiệm đã kịp thời xử lý các dự án khó khăn Chi nhánh luôn tuân thủ các chủ trương của Đảng và Nhà nước, đồng thời nắm bắt biến động thị trường để điều hành linh hoạt, từ đó giữ vững hoạt động trong cơ chế thị trường, tạo việc làm và nâng cao đời sống cho cán bộ nhân viên.
Năm 2018 là một năm đầy thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng, mặc dù BIDV Lạch Tray đã đạt được một số kết quả tích cực, như việc hạn chế nợ xấu Tuy nhiên, công tác quản trị rủi ro tín dụng tại đây vẫn còn gặp một số hạn chế cần khắc phục.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Cơ cấu tổ chức quản trị rủi ro tín dụng hiện chưa hoàn thiện, thiếu sự phân tách rõ ràng giữa các bộ phận như bộ phận kinh doanh, bộ phận quản trị rủi ro và bộ phận tác nghiệp.
Mô hình hiện tại cho thấy cán bộ quản lý khách hàng đảm nhận nhiều vai trò, từ việc tìm kiếm và tiếp xúc với khách hàng đến phân tích, giám sát và kiểm tra sau khi cấp tín dụng Tuy nhiên, sự kết hợp này thường dẫn đến thiếu tính khách quan và tiềm ẩn rủi ro lớn cho ngân hàng.
Sự phối hợp giữa các phòng QLKH, QLRR và QLNB chưa chặt chẽ trong việc phân tích tình hình tài chính và kinh doanh của khách hàng, cũng như xu thế thị trường và rủi ro tiềm ẩn Phòng QLKH chưa cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về khách hàng, trong khi Phòng QLRR không trực tiếp phỏng vấn khách hàng Phòng QLNB còn thiếu quyết đoán trong việc đưa ra các đánh giá cần thiết Điều này dẫn đến việc công tác tham mưu cho ban lãnh đạo trong việc đưa ra quyết định cho vay chính xác, an toàn và hiệu quả còn hạn chế.
Ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc xử lý nợ xấu, mặc dù đã áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro tín dụng như rao bán các khoản nợ xấu, đặc biệt là nợ xấu của các doanh nghiệp Tuy nhiên, những biện pháp này hiện tại vẫn chưa mang lại hiệu quả như mong đợi.
Trong bối cảnh thị trường ảm đạm và giá trị tài sản giảm mạnh, các lĩnh vực kinh doanh như thương mại dịch vụ và sản xuất chế biến tại BIDV Lạch Tray đang đối mặt với tỷ lệ nợ quá hạn cao Tài sản đảm bảo khó có thể trở thành nguồn thu nợ hiệu quả, dẫn đến nguy cơ gia tăng nợ xấu trong thời gian tới.
Chưa có hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả, việc nắm bắt xu hướng và biến động của ngành nghề cũng như nền kinh tế còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả xử lý thông tin chưa đạt yêu cầu.
2.3.2.2 Nguyên nhân dẫn đến hạn chế
* Nguyên nhân về con người
Ban lãnh đạo cần xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng tín dụng chặt chẽ và phù hợp, đồng thời thiết lập cơ chế xử lý linh hoạt để nâng cao hiệu quả quản lý.
Nguồn nhân lực tham gia công tác tín dụng còn gặp nhiều hạn chế, mặc dù đội ngũ cán bộ tại chi nhánh có trình độ chuyên môn tốt và tinh thần ham học hỏi Tuy nhiên, họ thiếu kinh nghiệm và thường chủ quan do độ tuổi còn trẻ Điều này trở thành thách thức lớn trong bối cảnh yêu cầu ngày càng cao từ hoạt động kinh doanh tiền tệ, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay đang có nhiều biến động phức tạp.
Thông tin tín dụng hiện nay chưa được cập nhật đầy đủ và còn mang tính chủ quan, chủ yếu dựa vào hồ sơ khách hàng và phỏng vấn, dẫn đến hạn chế trong phân tích tín dụng Bên cạnh đó, công tác quản lý giám sát cho vay còn lỏng lẻo và không thường xuyên, do tâm lý ngại gây phiền hà cho khách hàng.
Quy định về bảo đảm tiền vay hiện còn tồn tại một số bất cập, bao gồm sự phân biệt giữa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và doanh nghiệp tư nhân (DNNQD) Thêm vào đó, việc thuê tư vấn định giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) có thể dẫn đến rủi ro, đặc biệt khi các doanh nghiệp thỏa thuận với tư vấn để đưa ra giá trị cao hơn so với giá trị thực tế hoặc giá thị trường.
Thiếu sự hợp tác trong việc cung cấp thông tin giữa Chi nhánh và các ngân hàng khác khi khách hàng vay từ nhiều tổ chức tín dụng có thể dẫn đến khó khăn trong việc hạn chế rủi ro Việc chia sẻ thông tin cần thiết giữa các ngân hàng sẽ giúp nâng cao khả năng quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn tài chính cho cả bên cho vay lẫn bên vay.
MỘT SỐ BIỆN PHÁP HOÀN THIỆN VÀ NÂNG CAO CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG BIDV – CHI NHÁNH LẠCH TRAY
Định hướng phát triển hoạt động tín dụng của Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Lạch Tray trong những năm tới
BIDV chi nhánh Lạch Tray, dựa trên quan điểm và mục tiêu phát triển của BIDV Việt Nam, đã xác định những định hướng hoạt động riêng nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Chi nhánh cam kết tăng thu nhập cho cán bộ nhân viên hàng năm, tạo đà cho lộ trình phát triển bền vững Mục tiêu là sớm đạt tiêu chuẩn nâng hạng doanh nghiệp và đảm bảo lợi nhuận bình quân đầu người hàng năm nằm trong nhóm cao nhất của hệ thống BIDV.
Một số chỉ tiêu kế hoạch chi nhánh phấn đấu thực hiện trong các năm
+ Huy động vốn cuối kỳ: 2.000 tỷ đồng
+ Dư nợ cho vay và đầu tư: 2.500 tỷ đồng
+ Chênh lệch thu chi: tỷ đồng
+ Thu dịch vụ: 350 tỷ đồng
+ Thu hồi nợ đã XLRR: 45 tỷ đồng
+ Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ: 2%
Cụ thể, quan điểm giải quyết trong hoạt động quản trị rủi ro tín dụng:
- Luôn lấy số lượng và chất lượng tín dụng làm mục tiêu kinh doanh, đồng thời chú trọng công tác quản trị rủi ro
Tăng cường nghiên cứu và dự báo thị trường là cần thiết để giúp doanh nghiệp ứng phó kịp thời với những biến động có thể ảnh hưởng đến tính thanh khoản.
Triển khai công tác đào tạo và đào tạo lại cán bộ ở mọi cấp độ theo quy chế và hướng dẫn tại CN, đồng thời phát hiện và lập kế hoạch bồi dưỡng cho nhà quản trị cấp cao là rất cần thiết.
Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng
3.2.1 Xây dựng và hoàn thiện mô hình tổ chức phòng ban theo định hướng quản lý rủi ro
Chi nhánh cần xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của từng phòng, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban, nhằm tách bạch chức năng kinh doanh, quản lý rủi ro và tác nghiệp Mối quan hệ chặt chẽ giữa các phòng là cần thiết để đảm bảo chất lượng khoản tín dụng Việc xây dựng mô hình tổ chức quản trị rủi ro tín dụng hợp lý sẽ nâng cao trách nhiệm và nhận thức về quản trị rủi ro tín dụng của mỗi phòng ban và nhân viên, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng cho Chi nhánh Mô hình này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn cải thiện năng lực quản lý rủi ro của ngân hàng, đặc biệt là rủi ro tín dụng Các phòng ban cần được xác định nhiệm vụ cụ thể để thực hiện mục tiêu này.
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ hoàn thiện tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng
* Khối Quản lý khách hàng - Phòng Khách hàng doanh nghiệp và Phòng Khách hàng cá nhân
+ Thực hiện nhiệm vụ quản trị, điều hành và chịu trách nhiệm chung về mọi hoạt động của Phòng
+ Trực tiếp chỉ đạo công tác tăng trưởng tín dụng
+ Trực tiếp chỉ đạo và điều hành công tác xử lý nợ xấu
Khối Quản lý khách hàng
Khối Quản lý rủi ro
P Kiểm tra, kiểm soát nội bộ
- Đầu mối theo dõi chỉ tiêu Dư nợ của các doanh nghiệp của Phòng
- Trực tiếp quản lý và giải quyết các nghiệp vụ phát sinh đối với các khách hàng do mình quản lý (theo danh sách đính kèm)
- Đầu mối công tác định giá lại (Hàng tháng lên danh sách các khách hàng đến hạn định giá và kế hoạch định giá theo tuần)
* Khối Quản lý rủi ro – Phòng Quản lý rủi ro và Phòng kiểm tra, kiểm soát nội bộ
Phòng Quản lý rủi ro có nhiệm vụ thẩm định tín dụng độc lập, giám sát danh mục cho vay và tài sản đảm bảo Đồng thời, phòng cũng đề xuất chiến lược tăng trưởng hoặc hạn chế tín dụng dựa trên nhóm khách hàng, ngành nghề và khu vực kinh tế Bên cạnh đó, việc rà soát và chấm điểm xếp hạng tín dụng, kiểm tra hồ sơ tín dụng và nhập dữ liệu vào hệ thống cũng là những chức năng quan trọng của phòng.
Chúng tôi thực hiện phân tích thị trường và thẩm định ngành hàng, đánh giá rủi ro cùng các biện pháp giảm thiểu, chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng Đồng thời, chúng tôi cũng lập Tờ trình thẩm định và đề xuất quyết định tín dụng để trình cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Triển khai các công việc quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường và quản lý nợ có vấn đề là nhiệm vụ quan trọng tại Chi nhánh Đồng thời, cần chú trọng đến công tác pháp chế để đảm bảo toàn bộ hoạt động diễn ra theo quy định.
Phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ có chức năng giám sát và kiểm tra tất cả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đảm bảo tuân thủ các quy định, quy trình và chế độ cho vay hiện hành Qua đó, phòng này thực hiện các biện pháp nhằm ngăn ngừa rủi ro tín dụng xảy ra.
* Khối Tác nghiệp - Phòng Quản trị tín dụng và Phòng Thẩm định tín dụng
- Phòng Quản trị tín dụng
Thường xuyên thực hiện kiểm tra và đánh giá chặt chẽ việc tuân thủ các quy định và chính sách của BIDV trong lĩnh vực tín dụng, cũng như các quy định pháp luật của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tại Chi nhánh.
+ Tiến hành kiểm tra, kiểm soát chặt chẽ và thường xuyên hơn hoạt động tín dụng của Chi nhánh
+ Mạnh dạn đưa ra các kiến nghị cải thiện các chính sách tín dụng, quản lý rủi ro, quy định và thủ tục cho vay lên Trụ sở chính
Phòng thẩm định tín dụng có nhiệm vụ quan trọng trong việc đánh giá tư cách khách hàng, tình hình tài chính, hiệu quả phương án vay và tài sản đảm bảo, từ đó đề xuất cấp tín dụng phù hợp Để đảm bảo an toàn tài chính, việc xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng và chính sách tín dụng hợp lý cho doanh nghiệp là điều cần thiết.
Chi nhánh cần xây dựng chiến lược kinh doanh tín dụng dựa trên phân tích tình hình hiện tại và mức RRTD chấp nhận được theo tiêu chuẩn quốc tế, NHNN và BIDV Trong bối cảnh tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn cao, việc thu hút khách hàng có hoạt động kinh doanh tốt và quan hệ tín dụng lành mạnh là rất quan trọng Điều này sẽ giúp tăng trưởng dư nợ cho vay lành mạnh, từ đó giảm dần tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trong tổng dư nợ.
Để xây dựng các giới hạn tín dụng phù hợp, chi nhánh cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau Điều này giúp giảm thiểu rủi ro khi một ngành, khu vực hoặc sản phẩm gặp vấn đề, tránh tình trạng ảnh hưởng đến tất cả các khoản vay Ngoài ra, việc không đầu tư quá nhiều tín dụng vào một khách hàng mà phân bổ cho nhiều khách hàng khác cũng là một chiến lược hợp lý.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các ngân hàng nên đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng cho doanh nghiệp bằng cách áp dụng nhiều phương thức cho vay linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng Việc này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của doanh nghiệp mà còn giúp ngân hàng quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả, đảm bảo an toàn vốn.
Để nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay, các chi nhánh cần đa dạng hóa hình thức bảo đảm tiền vay Ngoài việc yêu cầu thế chấp tài sản, nên xem xét nới lỏng điều kiện vay vốn và áp dụng thêm các hình thức bảo đảm như tín chấp và cầm cố chứng khoán.
Việc thực hiện nghiêm túc và đầy đủ các quy trình quản lý, giám sát và đánh giá tài sản bảo đảm (TSBĐ) là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro không thu hồi được vốn Điều này giúp chi nhánh tránh được tình trạng hao hụt, mất mát, lạc hậu, hỏng hóc, hoặc giảm giá trị của TSBĐ khi phải xử lý để thu hồi nợ Đặc biệt, TSBĐ thường là hàng hóa dễ bị khách hàng tẩu tán hoặc thay thế bằng hàng hóa có giá trị thấp hơn khi họ gặp khó khăn trong việc trả nợ.
3.2.3 Xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm dấu hiệu rủi ro tín dụng
Xây dựng hệ thống dấu hiệu cảnh báo sớm rủi ro tín dụng là rất quan trọng để Chi nhánh phát hiện kịp thời các rủi ro và áp dụng biện pháp phòng ngừa hợp lý, nhằm giảm thiểu tổn thất tín dụng Đề xuất giao phòng Quản trị tín dụng xây dựng hệ thống giám sát khách hàng có tần suất trả nợ chậm thường xuyên Hệ thống báo cáo này sẽ hoạt động theo dõi liên tục và được chuyển đến các phòng khách hàng để theo dõi và đôn đốc khách hàng.
Bảng 3.1 Xử lý sớm dấu hiệu rủi ro tín dụng
Nội dung Dấu hiệu rủi ro tín dụng Ứng xử tín dụng
1 Sự biến động dòng tiền vào ra ở tài khoản trả nợ của KH Đến ngày thanh toán nợ chưa thấy tài khoản trả nợ của KH có đủ số tiền trả nợ
CBTD sẽ liên hệ với khách hàng để thông báo về hạn trả nợ và số tiền nợ cần thanh toán Nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, CBTD sẽ chuyển khoản nợ đó sang trạng thái nợ quá hạn.
Quá hạn liên tục 2 lần từ 3 ngày trở lên
CBTD xuống kiểm tra đánh giá lại KH
Quá hạn liên tục 3 lần từ 3 ngày trở lên Đánh giá lại khoản vay, yêu cầu bổ sung thêm tài sản
2 Quá hạn liên tục nhiều lần
Quá hạn liên tục 4 lần từ 1 ngày trở lên
Một số kiến nghị
3.3.1 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà Nước
Trung tâm CIC đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tín dụng cho các tổ chức tín dụng (TCTD), tuy nhiên, chất lượng và số lượng thông tin hiện tại vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu Do đó, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần nhanh chóng phát triển hệ thống thông tin tín dụng, đảm bảo tính chính xác và phong phú Hệ thống mới cần cung cấp đánh giá và xếp loại doanh nghiệp dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm quy mô, khả năng thanh toán, quan hệ tín dụng và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Hiện nay, quy chế và thể lệ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vẫn còn quá chung chung, chủ yếu mang tính chỉ đạo định hướng hơn là tính pháp lý Để nâng cao hiệu quả, NHNN cần áp dụng các biện pháp mạnh mẽ nhằm buộc các ngân hàng thương mại (NHTM) tuân thủ đúng các quy định này Đồng thời, các sai phạm và vi phạm quy chế cần được xử lý nghiêm túc và kịp thời để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
Các văn bản chỉ thị và thông tư hướng dẫn của NHNN cần được xây dựng một cách cụ thể, rõ ràng và dễ hiểu Việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ban hành là rất quan trọng để tránh những thay đổi liên tục, điều này đã gây khó khăn cho các ngân hàng trong thời gian qua.
3.3.2 Kiến nghị với Ngân hàng BIDV Việt Nam
Chi nhánh Lạch Tray của Ngân hàng TMCP BIDV Việt Nam hoạt động dưới sự điều chỉnh của chính sách ngân hàng mẹ Do đó, BIDV Việt Nam cần thiết lập các chính sách hỗ trợ chi nhánh trong việc quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Ban hành cơ chế và văn bản hướng dẫn cụ thể về thẩm định và tái thẩm định cho từng loại cho vay, phù hợp với từng loại khách hàng và ngành nghề.
KD cần soạn thảo và cung cấp các quy định, quy trình cụ thể về xử lý nợ có vấn đề và tài sản bảo đảm cho từng bộ phận và cá nhân liên quan Các cơ chế và văn bản hướng dẫn phải đơn giản, dễ hiểu và có sự liên kết chặt chẽ, dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng và thực tế Điều này nhằm tránh việc sửa đổi, bổ sung liên tục, dẫn đến việc cập nhật không kịp thời cho cán bộ và giảm thiểu rủi ro trong cho vay.
Để xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả, cần thường xuyên cập nhật thông tin về diễn biến thị trường và xu hướng phát triển Điều này giúp định hướng phát triển tín dụng theo ngành nghề, thời gian, quy mô và loại hình doanh nghiệp cho từng Chi nhánh.
Thành lập bộ phận thu hồi nợ quá hạn chuyên trách là cần thiết, vì hiện tại, việc thu nợ thường do bộ phận cho vay đảm nhận, dẫn đến mối quan hệ giữa người cho vay và người đi vay gặp nhiều hạn chế Việc có một bộ phận riêng biệt sẽ giúp cải thiện quy trình thu hồi nợ và tăng cường hiệu quả trong công tác quản lý nợ.