Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Ki=0, Kd=0, và thay đổi Kp Yêu cầu: - Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau.. - Vẽ các đáp ứng của t
Trang 1BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP HỒ CHÍ MINH
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN TỰ ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN -⸙∆⸙ -
BÁO CÁO
KHẢO SÁT BỘ ĐIỀU KHIỂN PID CHO HỆ THÍ NGHIỆM
ĐỘNG CƠ DC
Trang 2-Mô hình thực tế
-Mô phỏng simulink
+Chương trình trong khối L298
Trang 3+Chương trình trong khối Calib
1 Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Ki=0, Kd=0, và thay đổi Kp
Yêu cầu:
- Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
- Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
- Lập bảng xác định các thông số chất lượng bộ điều khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
Kp=0.5
Trang 4Kp=1;
Kp=2
Kp=4
Trang 5Kp=5
Kp=10
Trang 62 Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Kp=4, Kd=0 và thay đổi Ki
Yêu cầu:
- Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
- Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
- Lập bảng xác định các thông số chất lượng bộ điều khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
Trang 7Ki=0.1
Ki=0.2
Ki=0.5
Trang 8Ki=1
Ki=1.5
Ki=2
Trang 93 Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Kp=4, Ki=0.2 và thay đổi Kd
Yêu cầu:
- Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
- Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
- Lập bảng xác định các thông số chất lượng bộ điều khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
KD=0.1
Trang 10KD=0.2
KD=0.5
KD=1
Trang 11KD=1.5
KD=2
4 Thiết kế bộ điều khiển PID
Trường hợp 1:
Trang 12Thông số PID:
Kp=9.2 Ki=0.5 Kd=0.02
Độ vọt lố:0.505%
Sai số xác lập: 0.3
Thời gian lên: 0.4s
Thời gian xác lập: 0.495s
Hình vẽ:
Trường hợp 2:
• POT =0%
• Ess < 0.5
• Tr <1.5
• Tss<2
Yêu cầu:
• Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC
• Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển
• Xác định các thông số POT, Ess, Tr và Tss trên hình
Thông số PID
Kp=14 Ki=0.005 Kd=0.0022
Trang 13Độ vọt lố:0.505%
Sai số xác lập: 0
Thời gian lên: 0.37s
Thời gian xác lập:0.482
Thông số PID
Kp=14 Ki=0.005 Kd=0.0022 Hình vẽ