Cơ sở lý luận Khái niệm “Tài chính xanh Green Finance” là các hoạt động huy động và phân bổ nguồn vốn từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và cá nhân để đầu tư cho các dự án, hoạt động
TÍNH CẤP THIẾT KHI CHỌN ĐỀ TÀI
Cơ sở lý luận
Tài chính xanh (Green Finance) đề cập đến việc huy động và phân bổ nguồn vốn từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và cá nhân nhằm đầu tư vào các dự án và hoạt động mang lại tác động tích cực cho môi trường và xã hội, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Nguyên tắc bền vững nhấn mạnh rằng các hoạt động kinh tế như sản xuất, thương mại, dịch vụ và xây dựng không chỉ nên tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn, mà còn cần chú trọng đến tác động lâu dài đối với môi trường và xã hội Điều này nhằm tạo ra một xu hướng xã hội xanh và hiện đại, giúp bảo vệ cho chúng ta và các thế hệ tương lai khỏi những hậu quả nghiêm trọng do ô nhiễm môi trường và thiên tai gây ra.
Công cụ tài chính xanh bao gồm trái phiếu xanh, quỹ đầu tư bền vững và các hình thức tài chính khác, được thiết kế để hỗ trợ các dự án tái tạo năng lượng, giảm khí thải carbon và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Những công cụ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.
Các công cụ tài chính xanh đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp Việt Nam, giúp huy động vốn cho các dự án bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Những công cụ này không chỉ nâng cao uy tín doanh nghiệp mà còn đáp ứng yêu cầu thị trường, tối ưu hóa chi phí vận hành và khuyến khích đổi mới sáng tạo Hơn nữa, chúng thúc đẩy phát triển bền vững và tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức khác, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Cơ sở thực tiễn
Trong thời đại công nghệ 4.0 và chính sách Công nghiệp hóa – Hiện đại hóa, nhiều quốc gia đang đối mặt với những tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm và phá rừng Những vấn đề này dẫn đến biến đổi khí hậu nghiêm trọng và gia tăng tần suất thiên tai, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống, tính mạng và tài sản của con người trên toàn cầu.
Chúng ta cần chú trọng hơn đến môi trường, vì người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển của tài chính xanh Nhà đầu tư cũng quan tâm đến yếu tố bền vững trong quyết định đầu tư, áp dụng các tiêu chí ESG trong quản trị và hoạt động kinh doanh Các công ty như VinGroups, EVN và Bambo Airways đã tiên phong trong việc triển khai giải pháp tài chính xanh tại Việt Nam, tạo ra mô hình thành công cho các doanh nghiệp khác tham khảo Hơn nữa, Chính phủ cũng đã ban hành các chính sách và quy định nhằm khuyến khích tài chính xanh, hướng tới phát triển bền vững.
Kết luận
Tài chính xanh là một yêu cầu thiết yếu cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế toàn cầu, không chỉ là xu thế Nghiên cứu và thúc đẩy tài chính xanh mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và cộng đồng, đồng thời giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu mà nhân loại đang đối mặt Tài chính xanh chính là giải pháp cho một tương lai bền vững hơn.
II MỤC ĐÍCH CỦA VIỆC HOÀN THÀNH NGHIÊN CỨU.
1 Xác định và đánh giá các công cụ tài chính xanh
Mục tiêu của bài viết là xác định các công cụ tài chính xanh cần thiết và đánh giá hiệu quả của chúng trong việc huy động vốn cho các dự án bền vững Việc này giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính cho các sáng kiến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Kết quả dự kiến của bài viết này là cung cấp cái nhìn tổng quan về các công cụ tài chính xanh, đồng thời đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng của chúng.
2 Phân tích tác động của tài chính xanh đối với doanh nghiệp và nền kinh tế
Mục tiêu của bài viết là phân tích tác động của việc áp dụng tài chính xanh đến hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp, đồng thời đánh giá sự ảnh hưởng của nó đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việc tích hợp tài chính xanh không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị bền vững Sự chuyển đổi sang mô hình tài chính xanh sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Kết quả dự kiến là cung cấp các bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả kinh tế và môi trường của tài chính xanh, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các giải pháp tài chính bền vững.
3 Đề xuất chính sách và giải pháp phát triển tài chính xanh
- Mục tiêu: Đề xuất các chính sách và giải pháp để thúc đẩy sự phát triển của tài chính xanh tại Việt Nam
Kết quả dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cần thiết để hoạch định và điều chỉnh các chính sách tài chính và môi trường Điều này hỗ trợ các cấp quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc thúc đẩy thực thi các chính sách phát triển bền vững.
4 Nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về tầm quan trọng của kinh tế xanh và trách nhiệm xã hội
Kết quả dự kiến là tạo ra sự chuyển biến tích cực trong nhận thức và hành động của các bên liên quan, từ đó khuyến khích đầu tư vào các dự án xanh.
5 Xây dựng mô hình tài chính xanh phù hợp với điều kiện Việt Nam
- Mục tiêu: Xây dựng và thử nghiệm các mô hình tài chính xanh phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và môi trường của Việt Nam
- Kết quả dự kiến: Tạo ra các mô hình tài chính xanh khả thi và hiệu quả, có thể ứng dụng rộng rãi trong nước.
III NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
1 Khái niệm Tài chính xanh
1.1 Tài chính xanh là gì? Định nghĩa và các thành phần chính.
1.2 Tại sao tài chính xanh lại quan trọng đối với phát triển bền vững và biến đổi khí hậu?
2 Các công cụ tài chính xanh
2.1 Trái phiếu xanh: Đặc điểm, cách thức hoạt động và các ví dụ cụ thể tại Việt Nam.
2.2 Khoản vay xanh: Các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp khoản vay với điều kiện xanh.
2.3 Quỹ đầu tư xanh: Các quỹ đầu tư vào các dự án bền vững và thân thiện với môi trường.
2.4 Tầm quan trọng của tài chính xanh với phát triển bền vững
2.5 Hỗ trợ dự án xanh
2.6 Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh bền vững
3.1 Hỗ trợ dự án xanh
3.2 Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh bền vững
3.4 Tăng cường hợp tác quốc tế
4 Lợi ích của tài chính xanh
5 Thực trạng tài chính xanh ở khu vực ASEAN và Việt Nam
6 Những thách thức trong việc huy động tài chính xanh ở Việt Nam và trên thế giới
6.1 Thiếu nhận thức về tài chính xanh
6.2 Thiếu dữ liệu và báo cáo nghiên cứu liên quan
6.4 Tính thanh khoản chậm và quy mô thị trường nhỏ
6.7 Khả năng tiếp cận vốn hạn chế
6.9 Cần cam kết dài hạn
6.10 Chưa thống nhất các tiêu chuẩn đo lường và xác minh
6.11 Biến động lớn trong thị trường
6.12 Chưa có sự đa dạng hóa trong thị trường
7 Những thách thức trong việc huy động tài chính xanh
7.1 Hoàn thiện khung pháp lý
7.2 Phát triển sản phẩm/dịch vụ tài chính xanh
7.3 Nâng cao nhận thức và năng lực
7.4 Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển
7.5 Tăng cường hợp tác quốc tế
IV ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Tại Việt Nam, có nhiều loại hình doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các doanh nghiệp khởi nghiệp Mỗi loại hình doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế và đa dạng hóa thị trường, tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
- Công cụ tài chính xanh: Các công cụ như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư xanh, tín dụng xanh, và các hình thức tài trợ bền vững khác.
- Cơ quan quản lý: Các cơ quan nhà nước và tổ chức phi chính phủ liên quan đến phát triển bền vững và tài chính xanh.
Nghiên cứu ứng dụng tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, nông nghiệp bền vững và xây dựng xanh Việc áp dụng các giải pháp tài chính xanh không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn thúc đẩy các dự án thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
- Địa bàn: Tập trung vào các khu vực có tiềm năng phát triển bền vững, bao gồm cả đô thị lớn và các khu vực nông thôn.
Nghiên cứu hiện tại cần tập trung vào giai đoạn hiện tại và dự báo tương lai, đặc biệt trong bối cảnh các chính sách và cam kết quốc tế liên quan đến biến đổi khí hậu.
V Câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
1 Một số câu hỏi nghiên cứu
- Các công cụ tài chính xanh nào đang được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp tại Việt Nam?
- Những lợi ích mà các doanh nghiệp nhận được khi áp dụng các công cụ tài chính xanh là gì?
- Các rào cản nào đang cản trở doanh nghiệp trong việc áp dụng tài chính xanh?
- Có sự khác biệt nào về mức độ áp dụng tài chính xanh giữa các lĩnh vực ngành nghề khác nhau không?
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp trong việc sử dụng các công cụ tài chính xanh?
2 Một số giả thuyết nghiên cứu
- Các doanh nghiệp áp dụng tài chính xanh sẽ có hiệu suất tài chính tốt hơn so với những doanh nghiệp không áp dụng.
- Mức độ nhận thức về tài chính xanh trong cộng đồng doanh nghiệp ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng các công cụ tài chính xanh.
- Các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo sẽ áp dụng các công cụ tài chính xanh nhiều hơn so với các lĩnh vực khác.
- Sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức tài chính sẽ làm tăng khả năng áp dụng tài chính xanh của doanh nghiệp…
VI PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
1 Phương pháp nghiên cứu – phương pháp thống kê Áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng tiến hành thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của khoảng 10 doanh nghiệp đã áp dụng các công cụ tài chính xanh trong 3 năm qua Các chỉ số tài chính sẽ được phân tích bao gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí Từ đó phân tích các chỉ số thông qua mô hình hồi quy về mối quan hệ giữa mức độ ứng dụng các công cụ tài chính xanh và hiệu suất tài chính của doanh nghiệp Mô hình hồi quy được thiết lập như sau:
Hiệu suất tài chính, được đo bằng lợi nhuận ròng (Y), chịu ảnh hưởng bởi mức độ ứng dụng công cụ tài chính xanh (X1), được xác định qua số lượng công cụ được áp dụng Bên cạnh đó, quy mô doanh nghiệp (X2), tính bằng doanh thu, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính.
Doanh nghiệp Lợi nhuận ròng
Số công cụ tài chính xanh
Doanh thu (nghìn tỷ VND)
Lợi nhuận ròng và doanh thu được tính trung bình trong 3 năm 2021-
2023 (số liệu đã được làm tròn)
Sau khi thu thập dữ liệu, sử dụng phần mềm thống kê (SPSS) để thực hiện phân tích hồi quy Kết quả phân tích có thể như sau:
(Hệ số hồi quy (coefficients) của mô hình:
Biến Hệ số Giá trị p Độ tin cậy
Kết quả phân tích : mô hình hồi quy tổng quát
Hệ số β1 là 1.5, cho thấy rằng mỗi công cụ tài chính xanh được áp dụng sẽ làm tăng lợi nhuận ròng thêm 1.5 tỷ VND Giá trị p = 0.005 chứng tỏ rằng kết quả này có ý nghĩa thống kê.
Hệ số β2 (0.1) không có ý nghĩa thống kê (p = 0.25), cho thấy quy mô doanh nghiệp không có tác động đáng kể đến lợi nhuận ròng trong mô hình này.
2 Phương pháp khác- nghiên cứu tài liệu Đọc và phân tích các bài báo cáo liên quan đến tài chính xanh cụ thể :
- Khảo sát về tác động của việc nâng cao nhận thức và năng lực đối với tỷ lệ đầu tư vào các dự án xanh (IFC)
- Báo cáo về tiềm năng thu hút vốn đầu tư xanh thông qua hợp tác quốc tế (UNDP)
I Khái niệm tài chính xanh ?
Theo UNEP (2016), tài chính xanh là công cụ tài chính đa dạng mà các tổ chức tài chính sử dụng để thúc đẩy phát triển bền vững Điều này bao gồm việc cung cấp dịch vụ tài chính ưu đãi nhằm khuyến khích các hoạt động giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường Nguyên tắc cốt lõi của tài chính xanh là đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ và các hoạt động giảm thiểu khí nhà kính.
Tài chính xanh, theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), là khái niệm bao gồm mọi hoạt động tài chính nhằm xây dựng một tương lai bền vững cho trái đất Mục tiêu chính của tài chính xanh là hướng dòng tiền đầu tư vào các dự án kinh tế thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên Các công cụ tài chính xanh đa dạng như trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh, bảo hiểm xanh và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, yêu cầu minh bạch về tác động môi trường của doanh nghiệp là một yếu tố thiết yếu trong tài chính xanh.
Phân tích tác động của tài chính xanh đối với doanh nghiệp và nền
Mục tiêu của bài viết là phân tích tác động của việc áp dụng tài chính xanh đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, đồng thời đánh giá sự ảnh hưởng của nó đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việc tích hợp tài chính xanh không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững Các doanh nghiệp áp dụng tài chính xanh sẽ có lợi thế cạnh tranh, thu hút đầu tư và nâng cao uy tín thương hiệu trong bối cảnh ngày càng nhiều khách hàng và nhà đầu tư ưu tiên các giải pháp bền vững.
Kết quả dự kiến của nghiên cứu này là cung cấp các bằng chứng thực nghiệm chứng minh hiệu quả kinh tế và môi trường của tài chính xanh Điều này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các giải pháp tài chính bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Đề xuất chính sách và giải pháp phát triển tài chính xanh
- Mục tiêu: Đề xuất các chính sách và giải pháp để thúc đẩy sự phát triển của tài chính xanh tại Việt Nam
Kết quả dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cần thiết để hoạch định và điều chỉnh các chính sách tài chính và môi trường Điều này hỗ trợ các cấp quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc thúc đẩy thực thi các chính sách phát triển bền vững.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về tầm quan trọng của kinh tế xanh và trách nhiệm xã hội
Kết quả dự kiến là tạo ra sự thay đổi tích cực trong nhận thức và hành động của các bên liên quan, từ đó khuyến khích đầu tư vào các dự án xanh.
Xây dựng mô hình tài chính xanh phù hợp với điều kiện Việt Nam 5 III, NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
- Mục tiêu: Xây dựng và thử nghiệm các mô hình tài chính xanh phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và môi trường của Việt Nam
- Kết quả dự kiến: Tạo ra các mô hình tài chính xanh khả thi và hiệu quả, có thể ứng dụng rộng rãi trong nước.
III NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Khái niệm Tài chính xanh
1.1 Tài chính xanh là gì? Định nghĩa và các thành phần chính.
1.2 Tại sao tài chính xanh lại quan trọng đối với phát triển bền vững và biến đổi khí hậu?
Các công cụ tài chính xanh
2.1 Trái phiếu xanh: Đặc điểm, cách thức hoạt động và các ví dụ cụ thể tại Việt Nam.
2.2 Khoản vay xanh: Các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp khoản vay với điều kiện xanh.
2.3 Quỹ đầu tư xanh: Các quỹ đầu tư vào các dự án bền vững và thân thiện với môi trường.
2.4 Tầm quan trọng của tài chính xanh với phát triển bền vững
2.5 Hỗ trợ dự án xanh
2.6 Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh bền vững
Thúc đẩy sáng tạo
3.1 Hỗ trợ dự án xanh
3.2 Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh bền vững
3.4 Tăng cường hợp tác quốc tế
Lợi ích của tài chính xanh
Thực trạng tài chính xanh ở khu vực ASEAN và Việt Nam
6 Những thách thức trong việc huy động tài chính xanh ở Việt Nam và trên thế giới
6.1 Thiếu nhận thức về tài chính xanh
6.2 Thiếu dữ liệu và báo cáo nghiên cứu liên quan
6.4 Tính thanh khoản chậm và quy mô thị trường nhỏ
6.7 Khả năng tiếp cận vốn hạn chế
6.9 Cần cam kết dài hạn
6.10 Chưa thống nhất các tiêu chuẩn đo lường và xác minh
6.11 Biến động lớn trong thị trường
6.12 Chưa có sự đa dạng hóa trong thị trường
Những thách thức trong việc huy động tài chính xanh
7.1 Hoàn thiện khung pháp lý
7.2 Phát triển sản phẩm/dịch vụ tài chính xanh
7.3 Nâng cao nhận thức và năng lực
7.4 Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển
7.5 Tăng cường hợp tác quốc tế
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU 1 Đối tượng nghiên cứu
Tại Việt Nam, có nhiều loại hình doanh nghiệp đa dạng, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) và các doanh nghiệp khởi nghiệp Mỗi loại hình doanh nghiệp này đóng góp vào sự phát triển kinh tế và tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động.
- Công cụ tài chính xanh: Các công cụ như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư xanh, tín dụng xanh, và các hình thức tài trợ bền vững khác.
- Cơ quan quản lý: Các cơ quan nhà nước và tổ chức phi chính phủ liên quan đến phát triển bền vững và tài chính xanh.
Nghiên cứu ứng dụng tài chính xanh đang được triển khai trong nhiều lĩnh vực quan trọng như năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, nông nghiệp bền vững và xây dựng xanh Những lĩnh vực này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các dự án và sáng kiến nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Địa bàn: Tập trung vào các khu vực có tiềm năng phát triển bền vững, bao gồm cả đô thị lớn và các khu vực nông thôn.
Nghiên cứu hiện tại và dự báo tương lai đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt trong bối cảnh các chính sách và cam kết quốc tế đang được thực hiện.
V Câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
1 Một số câu hỏi nghiên cứu
- Các công cụ tài chính xanh nào đang được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp tại Việt Nam?
- Những lợi ích mà các doanh nghiệp nhận được khi áp dụng các công cụ tài chính xanh là gì?
- Các rào cản nào đang cản trở doanh nghiệp trong việc áp dụng tài chính xanh?
- Có sự khác biệt nào về mức độ áp dụng tài chính xanh giữa các lĩnh vực ngành nghề khác nhau không?
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp trong việc sử dụng các công cụ tài chính xanh?
2 Một số giả thuyết nghiên cứu
- Các doanh nghiệp áp dụng tài chính xanh sẽ có hiệu suất tài chính tốt hơn so với những doanh nghiệp không áp dụng.
- Mức độ nhận thức về tài chính xanh trong cộng đồng doanh nghiệp ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng các công cụ tài chính xanh.
- Các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo sẽ áp dụng các công cụ tài chính xanh nhiều hơn so với các lĩnh vực khác.
- Sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức tài chính sẽ làm tăng khả năng áp dụng tài chính xanh của doanh nghiệp…
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 1 Phương pháp nghiên cứu – phương pháp thống kê
1 Phương pháp nghiên cứu – phương pháp thống kê Áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng tiến hành thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của khoảng 10 doanh nghiệp đã áp dụng các công cụ tài chính xanh trong 3 năm qua Các chỉ số tài chính sẽ được phân tích bao gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí Từ đó phân tích các chỉ số thông qua mô hình hồi quy về mối quan hệ giữa mức độ ứng dụng các công cụ tài chính xanh và hiệu suất tài chính của doanh nghiệp Mô hình hồi quy được thiết lập như sau:
Trong nghiên cứu này, hiệu suất tài chính được đo bằng lợi nhuận ròng (Y), trong khi mức độ ứng dụng công cụ tài chính xanh (X1) được xác định qua số lượng công cụ được áp dụng Ngoài ra, quy mô doanh nghiệp (X2) được tính dựa trên doanh thu.
Doanh nghiệp Lợi nhuận ròng
Số công cụ tài chính xanh
Doanh thu (nghìn tỷ VND)
Lợi nhuận ròng và doanh thu được tính trung bình trong 3 năm 2021-
2023 (số liệu đã được làm tròn)
Sau khi thu thập dữ liệu, sử dụng phần mềm thống kê (SPSS) để thực hiện phân tích hồi quy Kết quả phân tích có thể như sau:
(Hệ số hồi quy (coefficients) của mô hình:
Biến Hệ số Giá trị p Độ tin cậy
Kết quả phân tích : mô hình hồi quy tổng quát
Hệ số β1 là 1.5, cho thấy rằng mỗi công cụ tài chính xanh được áp dụng sẽ làm tăng lợi nhuận ròng thêm 1.5 tỷ VND Giá trị p = 0.005 chỉ ra rằng kết quả này có ý nghĩa thống kê.
Hệ số β2 (0.1) không có ý nghĩa thống kê (p = 0.25), cho thấy quy mô doanh nghiệp không có tác động đáng kể đến lợi nhuận ròng trong mô hình này.
2 Phương pháp khác- nghiên cứu tài liệu Đọc và phân tích các bài báo cáo liên quan đến tài chính xanh cụ thể :
- Khảo sát về tác động của việc nâng cao nhận thức và năng lực đối với tỷ lệ đầu tư vào các dự án xanh (IFC)
- Báo cáo về tiềm năng thu hút vốn đầu tư xanh thông qua hợp tác quốc tế (UNDP)
I Khái niệm tài chính xanh ?
Tài chính xanh, theo định nghĩa của UNEP năm 2016, là một công cụ tài chính đa dạng được sử dụng bởi các tổ chức tài chính nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững Điều này bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tài chính ưu đãi để khuyến khích các hoạt động giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ môi trường và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh Nguyên lý cốt lõi của tài chính xanh là hướng dòng tiền đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường, như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ và các hoạt động giảm thiểu khí nhà kính.
Theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), tài chính xanh là một khái niệm bao trùm tất cả các hoạt động tài chính nhằm xây dựng một tương lai bền vững cho trái đất Mục tiêu của tài chính xanh là đầu tư vào các dự án kinh tế có lợi cho môi trường, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên Các công cụ tài chính xanh bao gồm trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh, bảo hiểm xanh, và các chính sách hỗ trợ của chính phủ Yêu cầu minh bạch về tác động môi trường của các doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong tài chính xanh.
Tài chính xanh là một hệ thống tài chính toàn diện, bao gồm các dịch vụ, công cụ, chính sách và sản phẩm tài chính, nhằm huy động và phân bổ vốn cho các dự án có tác động tích cực đến môi trường, xã hội và kinh tế Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ đa dạng sinh học, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra cơ hội đầu tư bền vững.
II CÁC CÔNG CỤ TÀI CHÍNH XANH
Hệ thống tài chính xanh là kênh quan trọng trong việc dẫn vốn và điều tiết nguồn lực cho sự phát triển của nền kinh tế xanh Nó không chỉ hỗ trợ các công cụ tài chính xanh như tín dụng xanh, trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh và chỉ số tài chính xanh, mà còn thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các loại thị trường xanh.
Trái phiếu xanh là công cụ tài chính được phát hành nhằm huy động vốn cho các dự án thân thiện với môi trường, bao gồm năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Khi đầu tư vào trái phiếu xanh, nhà đầu tư không chỉ nhận lợi nhuận tài chính mà còn góp phần vào các mục tiêu bảo vệ môi trường Loại trái phiếu này đã trở thành một phần quan trọng trong việc tài trợ cho các dự án phát triển bền vững trên toàn cầu, với sự tham gia của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
Theo báo cáo của BSC Vietnam, tổng phát hành trái phiếu xanh toàn cầu trong năm 2023 đạt khoảng 950 tỷ USD, tăng 10% so với năm trước và thể hiện xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ trong tài chính bền vững Tại Việt Nam, từ năm 2019 đến 2023, đã phát hành khoảng 1,16 tỷ USD trái phiếu xanh, đưa nước này trở thành thị trường lớn thứ hai trong khu vực ASEAN, chỉ sau Singapore.
Quỹ đầu tư xanh tập trung vào việc đầu tư vào các công ty và dự án cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Chúng thường hướng đến các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và các dự án giảm thiểu tác động môi trường Ngoài việc mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư, các quỹ này còn thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp thân thiện với môi trường Để đảm bảo tác động tích cực đến môi trường, các quỹ đầu tư xanh thường áp dụng các tiêu chí nghiêm ngặt trong quá trình lựa chọn khoản đầu tư.
Chứng chỉ carbon là công cụ tài chính cho phép các công ty mua bán quyền phát thải khí nhà kính, thúc đẩy giảm phát thải qua cơ chế thị trường Mỗi chứng chỉ tương đương với một tấn CO2 hoặc khí nhà kính được giảm phát thải Các công ty có thể mua chứng chỉ để bù đắp lượng phát thải hoặc bán chúng nếu giảm phát thải dưới mức quy định Thị trường chứng chỉ carbon tạo động lực kinh tế cho các công ty giảm phát thải và đầu tư vào công nghệ sạch Nhiều quốc gia và khu vực đã thiết lập hệ thống giao dịch carbon để quản lý và giảm lượng phát thải khí nhà kính, góp phần vào nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
Phần nội dung báo báo I, TÍNH CẤP THIẾT KHI CHỌN ĐỀ TÀI
Hỗ trợ dự án xanh
Nền kinh tế xanh hướng tới phát triển bền vững cần chuyển đổi mạnh mẽ trong sản xuất và tiêu dùng Huy động và phân bổ hiệu quả nguồn lực tài chính là trung tâm của quá trình này Tài chính xanh, với vai trò chất xúc tác quan trọng, đóng góp trực tiếp vào việc hình thành và phát triển nền kinh tế xanh.
Tài chính xanh cung cấp nguồn vốn thiết yếu cho các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường, bao gồm các dự án năng lượng tái tạo như nhà máy điện gió và điện mặt trời, điển hình là dự án điện gió Bạc Liêu, một trong những dự án lớn nhất tại Việt Nam, giúp giảm phát thải khí nhà kính và cung cấp năng lượng sạch Ngoài ra, các sáng kiến giao thông xanh như phát triển xe buýt điện và cơ sở hạ tầng xe đạp, cùng với công nghệ sạch, đều nhằm giảm ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên Đầu tư vào những lĩnh vực này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh bên vững12 3 Thúc đẩy sáng tạo
Tài chính xanh là công cụ quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững Nó cung cấp các công cụ tài chính ưu đãi như vay lãi suất thấp và trái phiếu xanh, tạo động lực kinh tế mạnh mẽ cho doanh nghiệp đầu tư vào dự án thân thiện với môi trường.
Doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi có thể đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xanh tiên tiến, bao gồm năng lượng tái tạo và quản lý chất thải hiệu quả Việc này không chỉ giảm đáng kể khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Tài chính xanh không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát triển bền vững mà còn khuyến khích họ chú trọng đến các vấn đề xã hội Nguồn vốn này có thể được đầu tư để cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn cho người lao động, thực hiện các hoạt động cộng đồng và nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Áp dụng mô hình kinh doanh bền vững không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường và xã hội mà còn là một chiến lược thông minh cho doanh nghiệp Doanh nghiệp bền vững thường có uy tín cao, thu hút khách hàng quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường Hơn nữa, việc giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội giúp doanh nghiệp ổn định hoạt động kinh doanh lâu dài và thích ứng tốt với biến đổi của thị trường.
Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo môi trường bằng cách cung cấp nguồn vốn dồi dào cho nghiên cứu và phát triển Điều này không chỉ hỗ trợ sự ra đời của công nghệ xanh tiên tiến mà còn tạo điều kiện cho các giải pháp thân thiện với môi trường được áp dụng rộng rãi.
Các giải pháp sáng tạo được tài trợ từ nguồn vốn xanh mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Ngoài ra, chúng còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo hướng xanh, tạo ra các mô hình sản xuất và kinh doanh mới, bền vững và cạnh tranh.
Hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực môi trường không chỉ là đầu tư vào công nghệ, mà còn là hành động thiết thực để giải quyết thách thức cấp bách như biến đổi khí hậu Đầu tư vào các dự án nghiên cứu và phát triển giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu giúp tài chính xanh bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo sự sống còn của hành tinh và phúc lợi cho các thế hệ tương lai.
Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện Việc này không chỉ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, thúc đẩy một môi trường bền vững hơn.
Giao thông xanh là một giải pháp hiệu quả để giảm ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông Đầu tư vào phương tiện giao thông công cộng, xe điện và hệ thống giao thông thông minh không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho đô thị.
Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ xử lý chất thải hiện đại, giúp chuyển đổi chất thải thành năng lượng và nguyên liệu thô Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm tài nguyên quý giá.
Tăng cường hợp tác quốc tế
Hợp tác quốc tế trong tài chính xanh là trụ cột quan trọng để đạt Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc Bằng cách huy động nguồn lực tài chính và đầu tư vào năng lượng tái tạo, giao thông công cộng bền vững, và các giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, các quốc gia có thể xây dựng một thế giới công bằng và bền vững cho thế hệ tương lai Hơn nữa, hợp tác này còn tăng cường sự hiểu biết và tin cậy giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
LỢI ÍCH CỦA TÀI CHÍNH XANH 1 Đối với doạnh nghiệp
Áp dụng tài chính xanh không chỉ là xu hướng mà còn là chiến lược thông minh mang lại lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp Đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất xanh giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu và chất thải không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu bền vững, khi mà khách hàng ngày càng ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường Doanh nghiệp thể hiện cam kết với phát triển bền vững không chỉ thu hút sự tin tưởng từ khách hàng mà còn tạo dựng hình ảnh tích cực trong cộng đồng Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn thu hút nhân tài có cùng giá trị và mong muốn đóng góp cho một tương lai xanh.
Trong bối cảnh quy định pháp luật về bảo vệ môi trường ngày càng nghiêm ngặt, tài chính xanh trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ luật pháp và giảm thiểu rủi ro pháp lý Tham gia vào hoạt động tài chính xanh không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng và các bên liên quan mà còn tạo ra môi trường kinh doanh bền vững Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã phát hành trái phiếu xanh trị giá 2.500 tỷ đồng nhằm tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường, minh chứng cho việc doanh nghiệp áp dụng tài chính xanh để huy động vốn cho các dự án bền vững.
Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được sự tăng trưởng bền vững lâu dài Bằng cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, doanh nghiệp không chỉ bảo đảm sự phát triển của mình mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn cho các thế hệ tương lai.
Tài chính xanh là giải pháp hiệu quả cho các thách thức môi trường toàn cầu, cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các dự án bảo vệ môi trường Nó không chỉ giúp giảm ô nhiễm và khí thải nhà kính mà còn bảo tồn đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên quý giá.
Các dự án năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời được hỗ trợ mạnh mẽ từ nguồn vốn xanh, giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và làm chậm biến đổi khí hậu Tài chính xanh cũng khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững, giảm chất thải và tăng cường sử dụng nguyên liệu tái chế.
Tài chính xanh không chỉ ảnh hưởng đến quy mô doanh nghiệp mà còn tác động tích cực đến cuộc sống hàng ngày của mỗi cá nhân Các chương trình cho vay ưu đãi để lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà và đầu tư vào các công ty sản xuất sản phẩm xanh giúp giảm chi phí sinh hoạt và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, tài chính xanh trở thành một giải pháp quan trọng để bảo vệ cộng đồng Nguồn vốn xanh được sử dụng để xây dựng hạ tầng chống chịu thiên tai, phát triển rừng ngập mặn và các hệ thống cảnh báo sớm, giúp giảm thiểu thiệt hại từ các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Tài chính xanh ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc kết nối vốn với các dự án thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững Các dự án như năng lượng tái tạo, giao thông công cộng xanh và công trình xây dựng bền vững đều yêu cầu nguồn nhân lực lớn, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho kỹ sư, công nhân xây dựng và chuyên gia vận hành Điều này không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua việc đào tạo và trang bị kiến thức về công nghệ xanh.
Tài chính xanh đang trở thành động lực quan trọng thu hút đầu tư nhờ vào sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường Các nhà đầu tư, đặc biệt là các tổ chức tài chính lớn, đang chuyển hướng sang các dự án xanh như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư bền vững và công ty khởi nghiệp công nghệ xanh Sự chuyển dịch này không chỉ mang lại nguồn vốn dồi dào cho các dự án bền vững mà còn giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng sinh lời lâu dài.
Tài chính xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường Đầu tư vào các hoạt động xanh không chỉ cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh Việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường còn giúp giảm rủi ro pháp lý và các rủi ro do biến đổi khí hậu như hạn hán và lũ lụt, góp phần ổn định nền kinh tế và tạo ra môi trường kinh doanh bền vững Ví dụ, công ty Vinfast đã ra mắt dòng xe điện nhằm giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn, đồng thời tạo ra hàng ngàn việc làm trong ngành công nghiệp ô tô điện Sử dụng xe điện cũng giúp giảm chi phí vận hành cho người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển hạ tầng sạc điện trên toàn quốc.
Tài chính xanh đang ngày càng trở thành động lực cho cuộc sống bền vững thông qua việc đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường Bằng cách hỗ trợ các giải pháp năng lượng sạch và cơ sở hạ tầng xanh, tài chính xanh không chỉ cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng.
Một môi trường xanh, sạch đẹp và khí hậu ổn định là yếu tố quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc con người Không khí trong lành, nguồn nước sạch và hệ sinh thái cân bằng giúp giảm thiểu bệnh tật liên quan đến ô nhiễm, nâng cao tuổi thọ và chất lượng cuộc sống Các dự án xanh như trồng cây, xây dựng công viên và cải thiện giao thông công cộng tạo ra không gian sống chất lượng, nâng cao đời sống tinh thần và gắn kết cộng đồng.
Tài chính xanh không chỉ góp phần thu hẹp khoảng cách giàu nghèo mà còn nâng cao mức sống cho người dân ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng Việc này tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Hơn nữa, các dịch vụ tài chính xanh như tín dụng ưu đãi cho hoạt động sản xuất kinh doanh xanh hỗ trợ các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ phát triển bền vững.
THỰC TRẠNG TÀI CHÍNH XANH Ở KHU VỰC ASEAN VÀ VIỆT NAM
V THỰC TRANG TÀI CHÍNH XANH Ở KHU VỰC ASEAN VÀ VIỆT NAM
Khu vực ASEAN đang nổi bật trong việc thúc đẩy các dự án tài chính xanh nhờ vào sự đa dạng kinh tế và sự phát triển của các thị trường mới nổi Các nền kinh tế trong khu vực đang chuyển mình từ việc phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng bền vững, góp phần vào sự phát triển và tăng trưởng bền vững Gần đây, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) đã tài trợ cho nhiều dự án thông qua các chương trình tài chính xanh, thể hiện xu hướng tích cực này.
Vào năm 2019, ADB đã phê duyệt khoản vay 7,64 triệu USD để xây dựng công viên năng lượng mặt trời 100 megawatt tại Campuchia, hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao tính cạnh tranh kinh tế Ngoài ra, ADB cũng đã đầu tư hơn 1,67 tỷ USD vào trái phiếu xanh và các dự án phát triển kinh tế bền vững ở Thái Lan, cùng với trái phiếu chuyển đổi tại Indonesia và phát triển kinh tế biển ở Philippines.
ADB đã thành lập Quỹ Tài chính Xúc tác Xanh (ACGF) nhằm hỗ trợ các dự án về môi trường và bền vững trong bối cảnh phục hồi kinh tế Châu Á sau đại dịch Covid-19 Philippines là quốc gia ASEAN đầu tiên phát hành Trái phiếu Khí hậu trị giá 10,7 tỷ PHP (226 triệu USD) từ công ty năng lượng tái tạo AP, được bảo đảm bằng tài sản năng lượng địa nhiệt Các tổ chức tín dụng từ Singapore, Indonesia, Malaysia, Việt Nam và Thái Lan đã phát hành tổng cộng 5,03 tỷ USD trái phiếu xanh kể từ cuối tháng 11/2018, với Indonesia dẫn đầu ASEAN về thị trường trái phiếu xanh, đạt 1,98 tỷ USD Việc phát hành Trái phiếu Green Sukuk vào tháng 3/2018 đã thúc đẩy phát triển bền vững tại Indonesia, đặc biệt trong bối cảnh quốc gia này đối mặt với nhiều thách thức về phát triển bền vững.
Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, có hiệu lực từ 01/01/2022, đã thiết lập nhiều biện pháp quan trọng nhằm tăng cường tuân thủ pháp luật về môi trường trong kinh doanh và đầu tư Luật này đặc biệt nhấn mạnh việc áp dụng tiêu chuẩn môi trường trong phê duyệt dự án và cấp giấy phép môi trường, đồng thời khuyến khích tài chính xanh và trái phiếu xanh Những quy định này mở ra cơ hội cho các tổ chức tín dụng tiếp cận nguồn tài trợ mới, giảm chi phí và cung cấp sản phẩm tài chính mới, hỗ trợ phát triển bền vững và cam kết bảo vệ môi trường của ngân hàng Để đối phó với các thách thức về phát triển bền vững, biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như Chiến lược Tăng trưởng Xanh Việt Nam đến năm 2020 và Kế hoạch hành động thực hiện Thỏa thuận khí hậu Paris.
Kế hoạch hành động quốc gia cho Chương trình nghị sự 2030 về phát triển bền vững (Quyết định số 622/QĐ-TTg, tháng 5 năm 2017) đã xác định các hướng dẫn và biện pháp cụ thể để thúc đẩy phát triển xanh và bền vững cho đất nước.
Từ năm 2015 đến 2022, dư nợ tín dụng xanh đã gia tăng, nhưng tỷ trọng của nó trong tổng dư nợ tín dụng vẫn còn thấp Ngày càng nhiều ngân hàng cung cấp các gói vay nhằm bảo vệ môi trường Theo báo VOV, nguồn vốn quốc tế với lãi suất thấp và ưu tiên giải ngân đã làm tăng sức hấp dẫn của tín dụng xanh Đến cuối năm 2022, tổng dư nợ cho 12 dự án xanh do Ngân hàng Nhà nước thực hiện đạt gần 500.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,2% tổng dư nợ của nền kinh tế.
Việt Nam đã thiết lập các quy định cơ bản về trái phiếu xanh, tuy nhiên, khung pháp lý vẫn cần được cải thiện Vào tháng 7/2022, EVNFinance trở thành doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam phát hành trái phiếu xanh theo tiêu chuẩn quốc tế của Hiệp hội Thị trường vốn quốc tế (ICMA) Đặc biệt, trong khu vực ASEAN, Việt Nam đứng thứ hai về phát hành nợ xanh với tổng giá trị lên tới 1 tỷ USD, chỉ sau Singapore.
Vào ngày 18/7/2022, Sở Giao dịch Chứng khoán TP HCM (HSX) đã công bố chỉ số VNSI (Viet Nam Sustainability Index) với 20 cổ phiếu VN100 có tiềm năng phát triển bền vững cao nhất Điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của thị trường cổ phiếu xanh tại Việt Nam Xu hướng đầu tư bền vững đang thu hút sự chú ý từ các quỹ đầu tư lớn, đặc biệt là những dự án đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị).
Các doanh nghiệp được chọn vào chỉ số VNSI sẽ có cơ hội thu hút nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài, từ đó phát triển theo hướng bền vững.
Tại Hội nghị COP26, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đánh dấu một mục tiêu quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu Do đó, phát triển tài chính xanh là yếu tố thiết yếu trong các nỗ lực hướng tới mục tiêu này.
NHỮNG THÁCH THỨC TRONG VIỆC HUY ĐỘNG TÀI CHÍNH
Huy động tài chính xanh để tài trợ cho các dự án bền vững với môi trường và có trách nhiệm xã hội đang gặp nhiều thách thức.
1 Thiếu nhận thức về tài chính xanh
Nhiều nhà đầu tư và tổ chức tài chính vẫn chưa nắm rõ khái niệm tài chính xanh và lợi ích của đầu tư bền vững Theo khảo sát của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), chỉ khoảng 30% nhà đầu tư ở các thị trường mới nổi hiểu biết đầy đủ về tài chính xanh Do đó, việc nâng cao nhận thức và cung cấp giáo dục về tác động môi trường và xã hội của các lựa chọn đầu tư là rất cần thiết Thực tế cho thấy, số lượng chương trình giáo dục và đào tạo về tài chính xanh đã tăng 50% trong 5 năm qua.
2 Thiếu dữ liệu và báo cáo nghiên cứu liên quan Đánh giá tác động môi trường và xã hội của các dự án và khoản đầu tư có thể phức tạp Chất lượng và tính sẵn có của dữ liệu về các thước đo bền vững có thể khác nhau, khiến cho các nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định sáng suốt Các khuôn khổ báo cáo tiêu chuẩn hóa như Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI) và Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Bền vững (SASB) đang giúp giải quyết vấn đề này Hiện nay, hơn 10,000 công ty trên toàn cầu sử dụng các khuôn khổ báo cáo của GRI và SASB Theo GRI, tỷ lệ các công ty báo cáo về bền vững đã tăng từ 20% lên 75% trong thập kỷ qua.
Các dự án xanh tiềm ẩn nhiều rủi ro đặc thù, bao gồm thay đổi quy định, công nghệ lỗi thời và rủi ro về danh tiếng Theo nghiên cứu của OECD, 40% các dự án xanh phải đối mặt với rủi ro do sự thay đổi trong quy định Thêm vào đó, chi phí bảo hiểm cho các dự án xanh thường cao hơn 20% so với các dự án truyền thống Việc định giá và đánh giá rủi ro trong lĩnh vực tài chính xanh là một thách thức lớn, đặc biệt đối với các khoản đầu tư xanh mới hoặc mang tính đổi mới.
4 Tính thanh khoản chậm và quy mô thị trường nhỏ
Thị trường tài chính xanh hiện đang nhỏ hơn và kém thanh khoản hơn so với thị trường truyền thống, với giá trị toàn cầu ước tính chỉ đạt 1.5 nghìn tỷ USD vào năm 2023, so với 100 nghìn tỷ USD của thị trường truyền thống Sự khác biệt này dẫn đến tính linh hoạt thấp hơn và chi phí giao dịch cao hơn cho các nhà đầu tư Cụ thể, trái phiếu xanh có tỷ lệ thanh khoản thấp hơn 30% so với trái phiếu truyền thống Do đó, cần có những nỗ lực để mở rộng và phát triển thị trường tài chính xanh.
5 Sự không chắc chắn về chính sách và quy định
Môi trường pháp lý của tài chính xanh đang trong tình trạng thay đổi liên tục và không chắc chắn, với hơn 200 quy định mới được cập nhật trong 5 năm qua Điều này khiến các nhà đầu tư lo ngại về những biến động trong chính sách và quy định của chính phủ, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận từ các khoản đầu tư xanh Khoảng 60% nhà đầu tư bày tỏ sự lo lắng về tính không chắc chắn trong chính sách tài chính xanh.
Tẩy xanh là hành động truyền tải thông tin sai lệch về tính thân thiện với môi trường của sản phẩm, nhằm thu hút nguồn tài chính xanh Theo một nghiên cứu của EU, khoảng 42% công ty tuyên bố xanh thực tế không đạt tiêu chuẩn bền vững Hơn nữa, số vụ kiện liên quan đến tẩy xanh đã tăng 70% trong 3 năm qua, khiến nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa tẩy xanh và đầu tư thực sự bền vững.
Để hỗ trợ các tổ chức tài chính và nhà đầu tư phân bổ nguồn lực hiệu quả, cần có một định nghĩa tiêu chuẩn về “xanh” và phân loại các hoạt động xanh Điều này sẽ giúp đưa ra những đánh giá có căn cứ rõ ràng và tránh tình trạng Greenwashing, từ đó làm rõ khái niệm tài chính xanh.
Doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt ở các thị trường mới nổi, gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài chính xanh, với chỉ 25% có khả năng này Việc thu hẹp khoảng cách tài chính là cần thiết để đạt được các mục tiêu bền vững Mặc dù quỹ hỗ trợ tài chính xanh cho doanh nghiệp nhỏ đã tăng 40% trong 5 năm qua, nhưng vẫn chưa đủ để cải thiện khả năng tiếp cận tài chính xanh cho các doanh nghiệp.
Tài chính xanh thường có chi phí trả trước và lãi suất cao hơn so với các phương án tài trợ truyền thống, với lãi suất trung bình cho các khoản vay xanh cao hơn từ 1-2% và chi phí trả trước cho các dự án xanh cao hơn 15-20% Để khuyến khích đầu tư bền vững, chính phủ có thể áp dụng các chính sách nhằm giảm chi phí vốn cho tài chính xanh.
9 Cần cam kết dài hạn
Các dự án xanh, đặc biệt là cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo, thường có thời gian hoàn vốn dài từ 10-15 năm, so với 5-7 năm cho các dự án truyền thống Chỉ khoảng 35% nhà đầu tư sẵn sàng đầu tư dài hạn vào các dự án này, dẫn đến việc thu hút vốn đầu tư dài hạn trở thành một thách thức lớn.
10 Chưa thống nhất các tiêu chuẩn đo lường và xác minh
Việc xác minh tác động thực tế của các dự án xanh đến môi trường và xã hội gặp khó khăn do thiếu phương pháp đánh giá đáng tin cậy Do đó, phát triển các phương pháp đo lường và xác minh là cần thiết để xây dựng niềm tin giữa các nhà đầu tư Ngoài ra, cần có một bộ tiêu chí tài chính xanh thống nhất để chuyển dòng vốn sang các sáng kiến bền vững, đồng thời theo dõi và so sánh các chuẩn thị trường và rủi ro.
11 Biến động lớn trong thị trường
Thị trường tài chính xanh có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố bên ngoài, bao gồm biến động giá năng lượng, các sự kiện khí hậu và căng thẳng địa chính trị.
Các sự kiện khí hậu lớn có thể tác động đến 20% danh mục đầu tư xanh, trong khi giá năng lượng tái tạo có thể biến động lên tới 30% trong một năm Những yếu tố này có khả năng gây ra sự biến động đáng kể trong danh mục đầu tư tài chính xanh.
12 Chưa có sự đa dạng hóa trong thị trường
Đạt được sự đa dạng hóa trong danh mục đầu tư xanh là một thách thức do số lượng tài sản xanh hiện còn hạn chế, với chỉ khoảng 5,000 tài sản trên thị trường so với hàng triệu tài sản truyền thống Điều này dẫn đến việc các nhà đầu tư có thể gặp rủi ro tập trung cao hơn 25% so với các nhà đầu tư truyền thống.
VII KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH XANH TẠI VIỆT NAM.