Cáctín hiệu điệu tử đó chính là các thông tin, dữ liệu được biểu thị dưới dạng cácxung nhị phân ON_OFF, mọi tín hiệu truyền giữa các máy tính với nhau đềuthuộc sóng điện từ, tuỳ theo tần
TỔNG QUAN
Nhu cầu kết nối mạng
Có nhiều lý do tại sao mạng máy tính được sử dụng trong xã hội hiện đại Một số lý do chính bao gồm:
1 Chia sẻ tài nguyên: Mạng cho phép nhiều người dùng chia sẻ tài nguyên như máy in, thiết bị lưu trữ dữ liệu và các tài nguyên phần cứng và phần mềm khác Điều này có thể giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả và cải thiện năng suất.
2 Giao tiếp: Mạng cung cấp cách thức để các cá nhân và nhóm giao tiếp và cộng tác với nhau, cho dù thông qua email, tin nhắn tức thời, hội nghị video hoặc các phương tiện khác Điều này có thể đặc biệt có giá trị đối với các doanh nghiệp và tổ chức có nhân viên ở các địa điểm khác nhau hoặc làm việc từ xa.
3 Truy cập thông tin: Mạng cung cấp quyền truy cập vào thông tin và dữ liệu, điều này có thể cần thiết cho các doanh nghiệp và cá nhân cần truy cập thông tin nhanh chóng và hiệu quả Mạng cũng cho phép chia sẻ thông tin giữa các cá nhân và nhóm, điều này có thể giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và đổi mới.
4 Truy cập Internet: Mạng cung cấp quyền truy cập Internet, điều này rất cần thiết cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân cần truy cập tài nguyên trực tuyến, liên lạc với những người khác trên khắp thế giới và cập nhật những tin tức và xu hướng mới nhất.
Bảo mật: Mạng có thể được sử dụng để triển khai các biện pháp bảo mật như tường lửa, mã hóa và các công nghệ khác có thể giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm và ngăn chặn truy cập trái phép
5 Quản lý từ xa: Mạng cho phép quản trị viên quản lý và giám sát từ xa các thiết bị và hệ thống, giúp khắc phục sự cố và giải quyết sự cố dễ dàng hơn mà không cần phải có mặt thực tế.
Hình 1.1 Vai trò của internet.
1.2 Đặc trưng kỹ thuật của mạng máy tính
Mạng máy tính là nền tảng quan trọng cho việc kết nối và trao đổi thông tin Để hiểu rõ cách thức hoạt động của các hệ thống phức tạp này, cần xem xét các đặc trưng kỹ thuật cơ bản như đường truyền, kỹ thuật chuyển mạch, kiến trúc mạng và hệ điều hành mạng Mỗi yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng, góp phần vào hiệu suất và độ tin cậy của mạng máy tính.
Các tín hiệu điện tử được truyền giữa các máy tính thông qua các phương tiện truyền dẫn, với thông tin và dữ liệu được biểu thị dưới dạng xung nhị phân (ON_OFF) Tất cả các tín hiệu này thuộc sóng điện từ, và tùy thuộc vào tần số, chúng ta có thể sử dụng các loại đường truyền vật lý khác nhau để thực hiện việc truyền tải.
Đường truyền xung quanh đời sống có đặc trưng cơ bản là khả năng truyền tải tín hiệu, được biểu thị qua giải thông Thông thường, đường truyền được phân loại thành hai loại chính.
Đường truyền hữu tuyến (các máy tính được nối với nhau bằng các dây dẫn tín hiệu).
Đường truyền vô tuyến cho phép các máy tính giao tiếp với nhau thông qua sóng vô tuyến, sử dụng các thiết bị điều chế và giải điều chế ở hai đầu mút.
Kỹ thuật chuyển tín hiệu giữa các nút trong mạng là rất quan trọng, với các nút mạng có nhiệm vụ định hướng thông tin đến đích cụ thể Hiện nay, có nhiều kỹ thuật chuyển mạch khác nhau được áp dụng để tối ưu hóa quá trình này.
Kỹ thuật chuyển mạch kênh thiết lập một kênh cố định giữa hai thực thể cần truyền thông Kênh này được duy trì cho đến khi hai bên ngắt kết nối, và dữ liệu chỉ được truyền theo con đường đã định sẵn.
Kỹ thuật chuyển mạch thông báo liên quan đến việc sử dụng thông báo, là đơn vị dữ liệu của người sử dụng với khuôn dạng quy định trước Mỗi thông báo chứa thông tin điều khiển, xác định đích cần truyền tới Dựa vào thông tin này, các nút trung gian có khả năng chuyển tiếp thông báo đến nút kế tiếp trên đường dẫn tới đích.
Kỹ thuật chuyển mạch gói chia mỗi thông báo thành các gói tin nhỏ có cấu trúc quy định trước, mỗi gói tin chứa thông tin điều khiển bao gồm địa chỉ nguồn và địa chỉ đích Các gói tin này có thể được gửi đến đích qua nhiều con đường khác nhau trong mạng.
Kiến trúc mạng máy tính mô tả cách kết nối các máy tính và các quy tắc cần thiết cho việc truyền thông trên mạng Hai yếu tố chính của kiến trúc mạng là hình trạng mạng (network topology) và giao thức mạng (network protocol), đảm bảo mạng hoạt động hiệu quả và ổn định.
Network Topology: Cách kết nối các máy tính với nhau về mặt hình học mà ta gọi là tô pô của mạng
Các hình trạng mạng cơ bản đó là: hình sao, hình bus, hình vòng
Hình 2.2 Các hình mạng cơ bản.
Hệ điều hành mạng (NOS) là phần mềm được thiết kế để hỗ trợ kết nối máy tính cá nhân, máy trạm và thiết bị cũ với mạng LAN hoặc mạng cục bộ Nó bao gồm các chức năng cho phép các thiết bị giao tiếp và chia sẻ tài nguyên hiệu quả.
1 Quản lý tài nguyên của hệ thống, các tài nguyên này gồm:
Tài nguyên thông tin, từ góc độ lưu trữ, chủ yếu liên quan đến quản lý tệp Các công việc trong lĩnh vực này bao gồm lưu trữ tệp, tìm kiếm, xóa, sao chép, nhóm và thiết lập các thuộc tính cho tệp.
Tài nguyên thiết bị: điều phối việc sử dụng CPU, các ngoại vi để tối ưu hoá việc sử dụng.
2 Quản lý người dùng và các công việc trên hệ thống.
Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người sử dụng và chương trình ứng dụng với thiết bị hệ thống, đồng thời cung cấp các tiện ích hỗ trợ khai thác hệ thống hiệu quả như FORMAT đĩa, sao chép tệp và thư mục, cũng như in ấn Hiện nay, một số hệ điều hành mạng phổ biến bao gồm Windows NT, Windows 9X, Windows 2000, Unix và Novell.
Trong lĩnh vực mạng máy tính, việc phân loại mạng có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như khoảng cách địa lý, loại hình kết nối, hệ điều hành mạng và kiến trúc mạng Sự lựa chọn phương pháp phân loại phù hợp tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu cụ thể của hệ thống, bao gồm môi trường truyền tín hiệu, băng thông, giao thức truyền thông, quy mô mạng, sơ đồ kết nối thiết bị và cơ chế kiểm soát luồng Các tiêu chí này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách thức tổ chức và quản lý mạng máy tính hiệu quả.
1.3.1 Tiêu chí khoảng cách địa lý
Mạng máy tính có thể được phân bố trên một vùng lãnh thổ nhất định, bao gồm cả phạm vi quốc gia và quốc tế Dựa vào quy mô phân bổ, mạng máy tính được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
1 Mạng cục bộ (LAN: Local Area Network)
ROUTER VÀ SWITCH
Tìm hiểu về Router
Hình 2 1 Mặt trước của Router Archer C7 AC1750 của TP-Link.
Hình 2 2 Mặt sau của Router Archer C7 AC1750 của TP-Link gồm một tập hợp các cổng RJ-45.
Router, hay bộ định tuyến, là thiết bị mạng có nhiệm vụ chuyển tiếp gói dữ liệu qua các liên mạng và đến các thiết bị đầu cuối Dữ liệu được gửi qua Internet dưới dạng gói, và các gói này sẽ được chuyển tiếp từ router này sang router khác, tạo thành mạng liên kết qua các mạng nhỏ cho đến khi dữ liệu đến được điểm đích.
Router là một thiết bị quan trọng trong mạng, hoạt động như một "điểm giao" để chuyển tiếp thông tin giữa các mạng khác nhau Nó có khả năng phân loại và xử lý dữ liệu, đồng thời xác định đường đi tối ưu cho các gói tin dựa trên địa chỉ IP và thông tin định tuyến.
Router có nhiều kích cỡ và công suất khác nhau, từ thiết bị nhỏ cho văn phòng đến thiết bị lớn cho trung tâm dữ liệu và mạng lõi Các thành phần của router có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và mô hình Dưới đây là một số thành phần cơ bản của router.
1 Bộ xử lý (CPU): Là trái tim của Router, điều khiển và xử lý tất cả các chức năng, quá trình định tuyến và chuyển mạch dữ liệu CPU phụ trách xử lý các thuật toán định tuyến và duy trì các bảng định tuyến.
2 Bộ nhớ: Gồm có một số loại khác nhau:
RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) là thành phần quan trọng trong router, dùng để lưu trữ các bảng định tuyến, bảng ARP và cache Nó cũng chứa hệ điều hành và phần mềm của router trong quá trình hoạt động.
NVRAM (Non-Volatile RAM): Dùng để lưu trữ cấu hình của Router khi thiết bị không được cấp nguồn.
ROM (Read-Only Memory): Chứa firmware và phần mềm khởi động (bootstrap) giúp khởi động Router.
Flash Memory: Lưu trữ hệ điều hành của Router và có thể được nâng cấp hoặc thay thế khi cần.
3 Các cổng kết nối (Interfaces): Bao gồm cổng Ethernet, Fast Ethernet,Gigabit Ethernet, Serial, AUX, Console, v.v., dùng để kết nối Router với các mạng và thiết bị khác.
4 Hệ thống định tuyến (Routing Engine): Phần mềm hoặc phần cứng đặc biệt chịu trách nhiệm tính toán và duy trì các bảng định tuyến, quyết định lộ trình cho dữ liệu dựa trên các giao thức định tuyến như RIP, OSPF, BGP, v.v.
5 Chuyển mạch (Switching Fabric): Một hệ thống cho phép dữ liệu được chuyển từ cổng này sang cổng khác một cách nhanh chóng và hiệu quả.
6 Bộ cấp nguồn (Power Supply): Cung cấp điện năng cần thiết cho các thành phần hoạt động.
7 Các module mở rộng (Modules/Expansion Slots): Cho phép thêm các tính năng hoặc cổng kết nối vào Router, giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng của thiết bị.
8 Hệ điều hành (Operating System): Ví dụ như IOS của Cisco, quản lý tất cả phần cứng và phần mềm trong Router, cung cấp giao diện người dùng và các lệnh để cấu hình.
Nguyên lý hoạt động của Router dựa trên mô hình định tuyến, trong đó quá trình định tuyến giúp Router xác định lộ trình tối ưu cho gói tin trong mạng Các bước cơ bản trong quá trình này bao gồm việc phân tích thông tin địa chỉ, lựa chọn đường đi thích hợp và truyền tải gói tin đến đích một cách hiệu quả.
Router thu thập thông tin về các mạng kết nối và giao thức định tuyến, từ đó xác định các đường đi có sẵn và cập nhật bảng định tuyến.
Router phân loại gói tin dựa trên địa chỉ IP nguồn và đích, giúp xác định đường đi tối ưu cho gói tin thông qua việc kiểm tra bảng định tuyến.
Router sử dụng các thuật toán định tuyến như RIP, OSPF và BGP để xác định đường đi tối ưu, dựa trên các yếu tố quan trọng như băng thông, độ trễ và cấu trúc mạng.
Chuyển tiếp gói tin: Router chuyển tiếp gói tin theo đường đi đã được lựa chọn, thực hiện việc truyền dữ liệu giữa các mạng kết nối.
Khi có sự thay đổi trong mạng, Router sẽ cập nhật bảng định tuyến để phản ánh những thay đổi này Việc này đảm bảo Router luôn nắm bắt được các đường đi tối ưu và có khả năng chuyển tiếp gói tin đến đích một cách chính xác.
Khi truy cập một trang web từ máy tính, gói tin sẽ đi qua Router trong mạng LAN Router kiểm tra địa chỉ IP đích và xác định đường đi tối ưu để gửi gói tin ra Internet Trong mạng lớn, nhiều Router có thể liên kết với nhau để đảm bảo việc chuyển tiếp dữ liệu hiệu quả.
Router có nhiều chức năng quan trọng trong hệ thống mạng Dưới đây là một số chức năng cơ bản của Router:
Router đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau, giúp máy tính và thiết bị trong mạng LAN giao tiếp với các mạng ngoại vi như Internet và mạng WAN Nhờ vào khả năng này, người dùng có thể truyền dữ liệu và truy cập các tài nguyên mạng từ xa một cách hiệu quả.
So sánh Router và Switch
Bảng so sánh giữa Router và Switch nêu rõ các đặc điểm và chức năng chính của chúng trong mạng máy tính, giúp người dùng hiểu rõ hơn về vai trò của từng thiết bị Router đóng vai trò kết nối các mạng khác nhau và định tuyến dữ liệu giữa chúng, trong khi Switch chủ yếu kết nối các thiết bị trong cùng một mạng, cho phép chúng giao tiếp với nhau hiệu quả Việc phân biệt rõ ràng giữa Router và Switch là cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Chức năng Là thiết bị mạng có khả năng kết nối các mạng LAN và WAN, thực hiện định tuyến (routing) dữ liệu giữa chúng.
Là thiết bị mạng dùng để kết nối các thiết bị mạng trong một mạng LAN và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC.
Tầng mạng Hoạt động ở tầng 3 (Network layer) của mô hình OSI.
Hoạt động chủ yếu ở tầng 2 (tầng liên kết dữ liệu) của mô hình OSI, nhưng cũng có khả năng hỗ trợ tầng 3 Chức năng định tuyến được thực hiện dựa trên thông tin trong các bảng định tuyến, giúp xác định đường dẫn tối ưu cho gói dữ liệu.
Không thực hiện định tuyến nhưng có thể chuyển tiếp dữ liệu trong một mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC.
Giao diện Có thể có nhiều loại giao diện, bao gồm cổng Ethernet, serial, và wireless.
Thường có các cổng Ethernet, có thể hỗ trợ cả POE (Power over Ethernet).
Bảo mật Cung cấp các tính năng bảo mật như Firewall, VPN, ACL (Access Control Lists), và NAT (Network Address Translation).
Cung cấp các tính năng bảo mật như VLAN, MAC address filtering, và port security.
Loại kết nối Thường được sử dụng để kết nối các mạng lớn hơn và thường được sử dụng trong các mạng LAN kết nối Internet.
Thường được sử dụng trong các mạng LAN hoặc trong các phân đoạn của mạng lớn.
Có các tính năng quản lý mạng phức tạp, bao gồm quản lý từ xa, SNMP (Simple Network Management Protocol), và các giao diện quản trị.
Thường có các tính năng quản lý mạng đơn giản hơn, nhưng có thể hỗ trợ SNMP và các giao diện quản trị.
Bảng 2 2 So sánh sự khác biệt giữa Router và Switch
Router và Switch có những tính năng và chức năng riêng biệt, thường được áp dụng trong các phần khác nhau của mạng máy tính nhằm đảm bảo kết nối và chuyển tiếp dữ liệu một cách hiệu quả.
TÌM HIỂU VỀ PHẦN MỀM CISCO PACKET TRANCER
Tìm hiểu về phần mềm Cisco Packet Tracer
3.1.1 Cisco Packet Tracer là gì ?
Hình 2 12 Mô phỏng mạng bằng ứng dụng Switch.
CPT (Cisco Packet Tracer) là phần mềm mô phỏng mạng nổi bật do Cisco Systems phát triển, nhằm phục vụ cho giáo dục và đào tạo Phần mềm này cho phép người dùng dễ dàng tạo và thử nghiệm các mạng máy tính ảo mà không cần thiết bị vật lý CPT hỗ trợ người dùng trong việc xây dựng cấu trúc mạng và kiểm tra các khái niệm mạng, đồng thời cho phép mô phỏng cấu hình bộ Router và Switch của Cisco, cũng như sử dụng giao diện dòng lệnh để thực hiện các tác vụ mô phỏng.
3.1.2 Các tính năng của Cisco Packet Tracer
CPT cung cấp một hệ thống đa người dùng, cho phép nhiều giảng viên cùng xây dựng các bài tập cho sinh viên thực hiện.
Hỗ trợ mở rộng tính năng thông qua các chương trình bổ sung sử dụng API giúp cải thiện khả năng của CPT trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phân phối chương trình giảng dạy, đánh giá, chơi game, và tăng cường khả năng truy cập cũng như tương tác với thiết bị trong thế giới thực.
Chế độ Vật lý Nâng cao cung cấp một phòng thí nghiệm ảo, cho phép người dùng mô phỏng việc lắp đặt thiết bị trên giá đỡ Người học có thể rèn luyện các kỹ năng quan trọng như vị trí thiết bị (Rack & Stack), chuyển đổi nguồn, đi cáp giữa các cổng của thiết bị, cũng như quản lý và khắc phục sự cố hiệu quả.
Có thể được tải xuống miễn phí: tải xuống thông qua tài khoản Netacad
CPT cung cấp các công cụ trực quan hóa mạng mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng hiểu cách thức hoạt động của mạng Người dùng có thể theo dõi luồng dữ liệu, xem thông tin về bảng định tuyến và chuyển mạch, cũng như đánh giá hiệu suất mạng một cách hiệu quả.
CPT có hai chế độ hoạt động chính: chế độ thời gian thực và chế độ mô phỏng Chế độ thời gian thực cho phép người dùng tương tác trực tiếp với mạng mô phỏng như một mạng thực tế, trong khi chế độ mô phỏng cho phép chạy các mô phỏng mạng với tốc độ nhanh hơn hoặc chậm hơn so với thời gian thực.
Tự nhịp độ: CPT là một công cụ tự học, cho phép người dùng học tập và thực hành các kỹ năng mạng theo tốc độ của riêng mình.
Hỗ trợ ngôn ngữ quốc tế: CPT hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Trung Quốc và tiếng
Nhật Điều này giúp CPT trở thành một công cụ học tập hiệu quả cho người dùng trên toàn thế giới.
CPT hỗ trợ khả năng tương thích đa nền tảng, cho phép người dùng sử dụng trên nhiều hệ điều hành như Windows, macOS và Linux Điều này mang lại sự linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng truy cập và sử dụng CPT trên bất kỳ thiết bị nào họ sở hữu.
3.1.3 Lợi ích khi sử dụng Cisco Packet Tracer
CPT cung cấp khả năng kiểm tra mạng và phân tích các vấn đề cũng như lỗi phát sinh trong hệ thống mạng Điều này không chỉ giúp chúng ta cải thiện kỹ năng sửa lỗi mà còn tối ưu hóa hiệu suất mạng một cách hiệu quả.
Giảm chi phí: CPT là một công cụ miễn phí, giúp giảm chi phí đào tạo mạng
Tiết kiệm thời gian: CPT có thể được sử dụng để thực hành các kỹ năng mạng mà không cần thiết bị mạng thực tế
CPT cung cấp một môi trường an toàn và ảo để bạn thực hành và thử nghiệm các kỹ thuật mạng Điều này cho phép xây dựng và kiểm tra các mạng phức tạp mà không cần sử dụng thiết bị vật lý thực tế.
CPT is widely utilized to help users prepare for essential networking certifications such as Cisco Certified Network Associate (CCNA) and Cisco Certified Network Professional (CCNP) It enables individuals to practice and assess the knowledge required for these certifications effectively.
CPU: Intel Pentium 4, 2.53 GHz trở lên
OS: Microsoft Windows 2000, Windows XP, Vista Home Basic, Vista Home Premium, Fedora 7, or Ubuntu 7.10
Ổ cứng: còn trống hơn 500 MB Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 Macromedia Flash Player >= 6.0
Hướng dẫn sử dụng Cisco Packet Trancer
Bước 1: Tải và cài đặt CPT
1 Để tải phần mềm CPT chúng ta truy cập vào trang web chính thức của Cisco theo link:
“https://www.netacad.com/courses/packet-trace”.
Hình 3 1 Phần Download and Get Started của trang web Cisco Packet Tracer.
Hình 3 2 Cửa sổ thông báo khóa học của Cisco.
4 Chọn “Resume Course” ngay sau đó.
Hình 3 3 Giao diện trang web Cisco Packet Tracer.
2 Sau khi truy cập vào trang web qua đường link, chúng ta cần kéo trang web lên Tại phần Download and Get Started chọn “View Course” của khóa học đầu tiên bên trái.
Hình 3 4 Trang thông báo tiếp tục khóa học.
5 Tiếp tục thực hiện các bước như Hình 3.6.
Hình 3 5 Giao diện cho phép tải xuống phần mềm CPT.
6 Lựa chọn phiên bản CPT phù hợp với hệ điều hành.
7 Tiến hành cài đặt file:
Hình 3 7 Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
8 Chọn tích vào phần như hình rồi ấn “Next”.
Hình 3 8 Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
9 Tương tự ấn 3 lần “Next” ở bước tiếp theo.
Hình 3 9 Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
Hình 3 10 Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
10 Nhấn “Finish” để hoàn thành.
Hình 3 12 Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
11 Sau khi cài đặt xong, phần mềm sẽ hiện ra một thông báo hỏi ý kiến: “Chạy Multi-user ( nhiều người sử dụng cùng một lúc) mỗi khi ứng dụng được sử dụng không ?” Nhấn “Yes” để đồng ý hoặc “No” tùy theo nhu cầu (Hình 3.14).
Hình 3 13 Cài đặt phần mềm Cisco Packet Trancer.
12 Sau đó mở ứng dụng, tiến hành đăng nhập/ đăng ký.
Bước 2: Mở giao diện CPT: Sau khi cài đặt xong, mở CPT Giao diện sẽ hiện ra với các công cụ và thanh công cụ ở đầu màn hình.
Bước 3: Tạo mạng mới: Bắt đầu bằng việc tạo một mạng mới Nhấn vào biểu tượng “New” hoặc “Create a New Blank Workspace” để bắt đầu.
Bước 4: Thêm thiết bị mạng vào mô hình của bạn bằng cách nhấn vào biểu tượng “End Devices” hoặc “Routers” trên thanh công cụ Kéo các thiết bị như máy tính, Router, Switch, firewall và nhiều thiết bị khác vào mô hình mạng để hoàn thiện cấu trúc.
Step 5: Connect the devices by utilizing either the "Copper Straight-Through Cable" or the "Fiber Straight-Through Cable." Drag and drop the cable from one port of a device to the port of another device to establish the connection.
Để cấu hình thiết bị, hãy nhấp đúp vào thiết bị cần thiết để mở cửa sổ cấu hình Tùy thuộc vào loại thiết bị, bạn có thể điều chỉnh các tham số như địa chỉ IP, subnet mask và các cài đặt khác liên quan.
Bước 7: Thực hiện kịch bản mạng bằng cách hiểu rõ CPT là gì Bạn có thể tạo ra và thử nghiệm các tương tác giữa các thiết bị để tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Ví dụ: thử nghiệm gửi dữ liệu từ một máy tính đến máy tính khác hoặc cấu hình routing trên Router.
Bước 8: Kiểm tra mạng và sửa lỗi là rất quan trọng, và CPT cung cấp các công cụ hữu ích để thực hiện điều này Chúng ta có thể sử dụng chức năng “Simulation” để theo dõi cách các gói dữ liệu di chuyển qua mạng, từ đó xác định và phân tích các tình huống lỗi một cách hiệu quả.
Bước 9: Lưu và chia sẻ mô hình mạng là rất quan trọng Sau khi hoàn thành mô hình hoặc kịch bản, hãy nhớ lưu lại để có thể truy cập sau này Ngoài ra, bạn cũng có thể dễ dàng chia sẻ mô hình mạng của mình với người khác.