DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT NGUYỄN VĂN LANH VẬN DỤNG PHẦN MỀM KINEMASTER VÀO DẠY HỌC HÌNH HỌA CHO SINH VIÊN KHOA SƯ PHẠM MỸ THUẬT, TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG LUẬN VĂN THẠC
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Một số khái niệm sử dụng trong đề tài
Dạy học là quá trình điều khiển mối liên hệ tương tác giữa giáo viên và học sinh, tập trung vào sự kết nối giữa hoạt động dạy và học Trong lĩnh vực Mĩ thuật, giáo viên tổ chức các hoạt động truyền cảm hứng nhằm khuyến khích học sinh phát triển khả năng sáng tạo, đồng thời hình thành và phát triển phẩm chất cũng như năng lực thẩm mỹ.
Dạy học là hoạt động giữa giáo viên và học sinh, nơi cả hai bên đều tham gia vào quá trình giảng dạy và học tập Quá trình này bao gồm việc xử lý và chuyển giao thông tin, với giáo viên định hướng và học sinh thu nhận, xử lý, ứng dụng kiến thức Để đạt được mục tiêu giáo dục, cần sử dụng các phương pháp dạy học đặc thù, giúp trang bị và phát triển kỹ năng cho cả giáo viên và học sinh Phương pháp dạy học của giáo viên đóng vai trò quyết định, ảnh hưởng đến cách học của học sinh, do đó, việc lựa chọn phương pháp phù hợp là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả dạy học.
Phương pháp dạy học được định nghĩa qua nhiều cách khác nhau Tác giả Thái Duy Tuyên cho rằng “phương pháp dạy học là con đường, cách thức giáo viên hướng dẫn, tổ chức chỉ đạo các hoạt động học tập tích cực, chủ động của học sinh nhằm đạt các mục tiêu dạy học.” Trong khi đó, nhóm tác giả Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình nhấn mạnh rằng “phương pháp dạy - học là cách thức hoạt động của giáo viên và học sinh, trong đó giáo viên là người chỉ đạo, tổ chức các hoạt động dạy và học, học sinh là người tổ chức, chủ động tham gia các hoạt động học tập nhằm đạt được mục tiêu dạy - học.” Những định nghĩa này cho thấy vai trò quan trọng của cả giáo viên và học sinh trong quá trình dạy học.
Phương pháp dạy học là sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên và học sinh trong quá trình giảng dạy Trong đó, giáo viên đóng vai trò chủ đạo để tối ưu hóa việc đạt được các mục tiêu và nhiệm vụ giáo dục.
Phương pháp dạy học là quá trình tương tác hai chiều giữa người dạy và người học, trong đó người dạy chuẩn bị tài liệu và hoạt động, còn người học tích cực lĩnh hội kiến thức Giáo viên giám sát và định hướng để đạt được kết quả học tập tích cực Theo xu hướng đổi mới hiện nay, mối quan hệ giữa dạy và học là tương tác qua lại, với giáo viên giữ vai trò chủ đạo, nhưng học sinh và sinh viên phải chủ động, độc lập và sáng tạo Kết quả của sự tương tác này là việc đạt được các mục tiêu học tập đã đề ra.
Dạy học mỹ thuật là một lĩnh vực quan trọng, và để hiểu rõ về nó, trước tiên chúng ta cần xác định khái niệm "mỹ thuật" Theo từ điển Hán Việt, "mỹ" có nghĩa là đẹp, do đó mỹ thuật không chỉ đơn thuần là nghệ thuật mà còn là sự thể hiện cái đẹp trong sáng tạo và giáo dục.
Mỹ thuật, được hiểu là nghệ thuật của cái đẹp, bao gồm các loại hình nghệ thuật tạo hình như hội họa, đồ họa, điêu khắc và kiến trúc Khái niệm về mỹ thuật có sự đa dạng trong cảm nhận và thưởng thức, phụ thuộc vào hiểu biết và sở thích cá nhân Dạy học mỹ thuật là quá trình truyền đạt kiến thức nhằm giúp học viên tiếp nhận và thể hiện giá trị thẩm mỹ Phương pháp dạy học mỹ thuật cần có sự đa dạng và linh hoạt, yêu cầu giáo viên phải chuẩn bị cho các tình huống khác nhau, đặc biệt trong phần thực hành Học sinh, sinh viên cần tư duy sáng tạo và mang phong cách riêng vào sản phẩm của mình, do đó việc áp dụng các phương pháp dạy học là rất cần thiết Qua đó, khả năng khám phá và liên tưởng đến cuộc sống được phát triển, khuyến khích sự tích cực và chủ động trong học tập của học sinh, sinh viên.
1.1.2 Khái niệm “phần mềm Kinemaster”
Kinemaster là ứng dụng chỉnh sửa video miễn phí cho Android và iOS, cung cấp nhiều hiệu ứng hình ảnh và video để nâng cao chất lượng sản phẩm Dễ dàng tải xuống từ Google Play Store, Kinemaster còn có phiên bản trả phí với nhiều tính năng mạnh mẽ Ứng dụng này được ưa chuộng bởi những người làm YouTube nhờ khả năng cắt, ghép, chèn nhạc và lồng gh voice, tương đương với các phần mềm chỉnh sửa trên máy tính Bất kỳ ai có nhu cầu chỉnh sửa video trên smartphone đều có thể sử dụng ứng dụng này một cách dễ dàng.
Phần mềm KineMaster cung cấp nhiều tính năng tiện ích cho người dùng trên thiết bị di động, cho phép bất kỳ ai sở hữu smartphone trở thành nhà làm phim chuyên nghiệp với chi phí thấp Với các thao tác đơn giản nhưng hiệu quả, người dùng có thể dễ dàng tùy chỉnh âm thanh và video theo sự sáng tạo của riêng mình KineMaster kết hợp hiệu quả với các phần mềm khác, giúp giáo viên biến tư liệu sưu tầm thành những bài giảng sinh động, nâng cao hiệu quả dạy học Hệ thống hiệu ứng phong phú như ghép, cắt, chuyển tiếp, và tách âm là những điểm mạnh của KineMaster, cho phép giáo viên soạn bài nhanh chóng ở bất cứ đâu và bất kỳ lúc nào Nhờ có KineMaster, các bài giảng trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, mang lại trải nghiệm học tập tốt hơn cho học sinh.
Hình họa là môn học sử dụng hình vẽ để mô tả các sự vật và hiện tượng thực tế mà mắt chúng ta quan sát được Thông qua việc sử dụng hình mảng, khối diện, đậm nhạt và đường nét, hình họa tạo ra không gian ảo ba chiều trên mặt phẳng hai chiều Môn học này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, trong đó phổ biến nhất là vẽ theo mẫu, vẽ tả thực và vẽ diễn hoạ.
Hình họa là môn học nghiên cứu mẫu thật, bao gồm cả đồ vật và con người Sinh viên mỹ thuật tạo hình sẽ tìm hiểu về các sự vật và hiện tượng, từ đó phân tích cấu trúc của đối tượng dưới tác động của ánh sáng Qua đó, họ sử dụng ngôn ngữ hình ảnh để thể hiện những hiểu biết và cảm nhận của mình.
Mỹ thuật tạo hình sử dụng đường nét, hình mảng, sáng tối và bút pháp để phản ánh cấu trúc hình thể của đối tượng từ không gian ba chiều lên bề mặt hai chiều Hình họa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng cơ bản cho người học mỹ thuật, giúp họ hiểu và tư duy về hình thể và không gian của sự vật Việc nghiên cứu hình họa, bao gồm vẽ các mẫu vật cơ bản như khối vuông, khối tròn và khối chóp, là cần thiết để rèn luyện khả năng phản ánh và mô phỏng bằng ngôn ngữ của mỹ thuật Sinh viên tại các trường đào tạo mỹ thuật cần học tập nghiêm túc môn hình họa để đảm bảo sự thống nhất giữa tay và mắt, tránh phản ánh sai cấu trúc và đặc điểm của sự vật.
Để đạt kết quả cao trong việc học hình họa, người học cần có tinh thần tự học mạnh mẽ và chủ động xây dựng thời khóa biểu cá nhân, đồng thời tận dụng sự hướng dẫn của các chuyên gia Mỹ thuật và giáo viên.
Học tập và rèn luyện môn Hình hoạ đòi hỏi sự nghiêm túc và kiên trì từ người học mỹ thuật tạo hình Những người có năng khiếu bẩm sinh thường thể hiện qua sở thích vẽ và khả năng tái hiện mẫu Tuy nhiên, để phát triển năng khiếu này, việc học hình hoạ một cách bài bản là cần thiết Những bài học cơ bản giúp người học tiếp cận các yếu tố tạo hình như đường nét, hình mảng, khối, ánh sáng và màu sắc Người học áp dụng nhiều phương pháp như quan sát, so sánh, luyện tập và phân tích để đạt tiêu chí môn Hình hoạ Qua quá trình nghiêm túc này, họ dần hình thành kỹ năng cần thiết cho việc học mỹ thuật ở cấp độ cao hơn Ngoài ra, việc trải nghiệm với nhiều chất liệu như chì, than, màu nước, và sơn dầu giúp người học phát triển phong cách và bút pháp riêng, đồng thời tạo ra những cảm xúc tích cực với mẫu vẽ và chất liệu.
Hình họa là môn học thiết yếu trong nghiên cứu mỹ thuật tạo hình, với một quy trình học tập khoa học gồm bốn bước Bước đầu tiên là quan sát, giúp người học tổng hợp kiến thức về mẫu vẽ và xác định bố cục Tiếp theo, người học phác khung hình chung và riêng, xác định đường trục chính của vật mẫu Bước ba là phác hình chi tiết và ánh sáng, trong khi bước cuối cùng là chỉnh sửa và hoàn thiện Việc học hình họa yêu cầu thời gian luyện tập dài hạn và nghiêm túc, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tốt các môn chuyên ngành khác như ký họa, bố cục, luật xa gần, giải phẫu và trang trí.
Khái quát về phần mềm Kinemaster
1.2.1 Khái lược sự hình thành và phát triển của phần mềm Kinemaster
Trên thế giới, các quốc gia phát triển đã ứng dụng công nghệ thông tin vào lao động sản xuất từ lâu, trong khi Việt Nam, một nước đang phát triển, đang nỗ lực tiếp cận những tiến bộ công nghệ thông qua chính sách mở của Đảng và Nhà nước Đặc biệt trong giáo dục, việc khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy đã nâng cao chất lượng dạy học Nhiều phần mềm như Powerpoint, CorelDraw, và Adobe Photoshop đã được sử dụng, bên cạnh các ứng dụng mới như Adobe Premiere Rush – một công cụ chỉnh sửa video chuyên nghiệp với nhiều tính năng hiện đại, hỗ trợ việc giảng dạy trên các thiết bị di động.
Phần mềm FilmoraGo là một ứng dụng chỉnh sửa video miễn phí và dễ sử dụng, cung cấp nhiều tính năng tương tự như KineMaster Với FilmoraGo, người dùng có thể dễ dàng thêm hiệu ứng, âm thanh, chữ viết và các phương tiện khác vào video của mình.
Phần mềm PowerDirector là một phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp cho phép người dùng tạo video với nhiều hiệu ứng, chuyển động, âm thanh và chữ viết
iMovie là ứng dụng chỉnh sửa video miễn phí do Apple phát triển, cung cấp nhiều tính năng chỉnh sửa video và âm thanh Ứng dụng này có thể được sử dụng trên các thiết bị của Apple, mang đến trải nghiệm chỉnh sửa dễ dàng và hiệu quả.
KineMaster là phần mềm chỉnh sửa video nổi bật, được sáng lập bởi Il-Taek Lim, một nhà phát triển phần mềm người Hàn Quốc, vào năm 2013 Với nhiều ưu điểm vượt trội, KineMaster khắc phục những nhược điểm của các phần mềm trước đó, đáp ứng nhu cầu chỉnh sửa video chuyên nghiệp trên thiết bị di động Il-Taek Lim nhận thấy tầm quan trọng của thiết bị di động trong việc chia sẻ thông tin và đã nỗ lực nghiên cứu để phát triển KineMaster Ngay sau khi ra mắt, KineMaster nhanh chóng trở thành một trong những ứng dụng chỉnh sửa video phổ biến nhất toàn cầu, thu hút hàng triệu người dùng Hiện tại, ông vẫn giữ chức vụ CEO và tiếp tục phát triển sản phẩm, đưa KineMaster trở thành công ty đa quốc gia với văn phòng tại Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Trung Quốc, phục vụ cho các nghệ sĩ và nhà sản xuất trên toàn thế giới.
1.2.2 Thông tin phần mềm Kinemaster
Kinemaster là phần mềm chỉnh sửa video mạnh mẽ, hỗ trợ trên nhiều thiết bị di động như điện thoại và máy tính bảng Với giao diện thân thiện và nhiều tiện ích phong phú, Kinemaster giúp người dùng dễ dàng chỉnh sửa video, hình ảnh và âm thanh Những hiệu ứng đa dạng giúp video trở nên hấp dẫn hơn, nâng cao trải nghiệm thị giác và thu hút người xem, từ đó mang lại hiệu quả cao trong việc truyền tải thông điệp cho người học.
Với trình chỉnh sửa video từ Kinemaster Corporation, người dùng có thể dễ dàng chỉnh sửa video trên điện thoại, iPad hoặc PC và chia sẻ chúng lên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Google+ và YouTube Ứng dụng có dung lượng 128MB cho iOS và khoảng 97MB cho Android, yêu cầu hệ điều hành Android 6.0 trở lên, iOS 12.4 trở lên hoặc iPad OS 12.4 trở lên, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như Tiếng Anh, Tiếng Thái, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Hàn và Tiếng Việt.
1.2.3 Những tính năng của ứng dụng Kinemaster
Không chỉ chỉnh sửa video đơn thuần, Kinemaster có một số tính năng vượt trội khác giúp thu hút người dùng, như:
Hỗ trợ xuất và lưu video chất lượng cao
Phần mềm Kinemaster cho phép người dùng định dạng video ở nhiều tiêu chuẩn khác nhau, từ cơ bản đến chất lượng cao, điều mà không phải ứng dụng nào cũng hỗ trợ Sự đa dạng trong việc xuất bản video là điểm mạnh của Kinemaster, cho phép người dùng tải video và phát trên các thiết bị như TV và máy tính Kinemaster có khả năng xuất video ở nhiều độ phân giải, bao gồm HD, Full HD, QHD và 4K, cùng với đầy đủ các tính năng cắt ghép và chỉnh sửa video cơ bản.
Phần mềm Kinemaster cung cấp cho người dùng những tính năng tiện ích với thao tác đơn giản trên các thiết bị di động như smartphone Người dạy có thể tạo ra các hiệu ứng hình ảnh, âm thanh và video một cách nhanh chóng, bao gồm việc xuất hình ảnh sang video và thêm âm thanh cá nhân Với Kinemaster, người dùng dễ dàng chèn chữ viết minh họa, điều chỉnh kích thước, màu sắc và thực hiện cắt ghép hình ảnh Nhờ đó, giáo viên có thể hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo, làm bài dạy trở nên phong phú và sinh động hơn.
Hỗ trợ các công cụ quay video mạnh mẽ
Ghi lại video và âm thanh với nhiều bộ lọc màu cùng hiệu ứng tích hợp, giúp người dùng tạo ra những bức ảnh và video đẹp mắt mà không cần phải chỉnh sửa hậu kỳ.
Chia sẻ lên mạng xã hội
Kinemaster là ứng dụng lý tưởng cho nhà quảng cáo, nhân viên bán hàng và KOLs, cũng như những người đam mê sáng tạo Ứng dụng cho phép người dùng chia sẻ video trực tiếp lên các kênh truyền thông xã hội từ nền tảng chỉnh sửa, giúp tiếp cận khán giả một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tổng quan về trường ĐHSP Nghệ thuật TW và khoa Sư phạm Mỹ thuật
1.3.1 Khái quát chung về trường ĐHSP Nghệ thuật TW
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW, tọa lạc tại số 18 ngõ 55 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội, là cơ sở giáo dục có 53 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Sư phạm Nghệ thuật Nơi đây đã đào tạo nhiều thế hệ sinh viên thành công, trở thành giáo viên, họa sĩ và chuyên gia trong giáo dục nghệ thuật, góp phần phát triển nền giáo dục nghệ thuật tại các cơ sở giáo dục trên toàn quốc.
Về hệ thống các phòng ban tại trường ĐHSP Nghệ thuật TW gồm có
Trường có 8 khoa chuyên môn bao gồm Khoa Sư phạm Âm nhạc, Khoa Sư phạm Mỹ thuật, Khoa Sau đại học, Khoa Piano và Thanh nhạc, Khoa Thiết kế đồ họa, Khoa Văn hóa Nghệ thuật, Khoa Công nghệ may và Khoa Thiết kế Thời trang Ngoài ra, trường còn có các khoa Giáo dục Đại cương và các đơn vị nghiên cứu với hai ban biên tập và ba trung tâm: Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ, Trung tâm Tuyển sinh và Hợp tác Đào tạo, và Trung tâm Thông tin và Truyền thông Bên cạnh đó, có 6 phòng ban hỗ trợ hoạt động giáo dục, bao gồm Phòng Đào tạo, Phòng Tổ chức-Hành chính, Phòng Kế hoạch Tài chính và Quản trị Thiết bị, Phòng Khoa học Công nghệ và Hợp tác Quốc tế, Phòng Quản lý Học viên, Sinh viên, và Phòng Quản lý Chất lượng và Thanh tra Pháp chế.
Khoa Sư phạm Mỹ thuật và Sư phạm Âm nhạc, được thành lập từ năm 1970 tại trường Cao đẳng Sư phạm Nhạc họa Trung ương, đã đánh dấu sự khởi đầu cho sự phát triển giáo dục nghệ thuật tại Việt Nam Năm 2006, trường được nâng cấp thành ĐHSP Nghệ thuật TW, mở rộng quy mô đào tạo với 13 mã ngành đại học, 4 mã ngành thạc sĩ và 3 mã ngành tiến sĩ, nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội Trường cam kết duy trì chất lượng giáo dục và sự hài lòng của sinh viên, đồng thời đổi mới phương pháp giảng dạy và quản lý Sinh viên có cơ hội học song ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm sau khi tốt nghiệp ĐHSP Nghệ thuật TW luôn chú trọng đến sự phát triển toàn diện của sinh viên thông qua các hoạt động ngoại khóa và thực tập thực tế, giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể giảng dạy, làm việc trong các tổ chức nghệ thuật hoặc khởi nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập nghệ thuật cho sinh viên trong nước mà còn hợp tác quốc tế với nhiều cơ sở giáo dục danh tiếng như Đại học Công nghệ Queensland (Úc), Cao đẳng nghệ thuật Hokaido (Nhật Bản), và Đại học Messina (Italy) Những dự án hợp tác thành công, như dự án tăng cường cơ hội tiếp cận thị trường lao động cho sinh viên Việt Nam do Italy chủ trì, đã khẳng định uy tín của trường trên trường quốc tế Để nâng cao chất lượng giảng dạy, nhà trường đầu tư vào các thiết bị dạy học hiện đại và các phòng học chức năng như phòng biểu diễn và phòng trưng bày Ngoài ra, trường còn cung cấp khu nội trú hiện đại cho sinh viên, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập và nghiên cứu.
Cán bộ và giảng viên trường ĐHSP Nghệ thuật TW đang nỗ lực phát huy truyền thống 53 năm xây dựng và phát triển, đồng thời không ngừng cải thiện để khẳng định vị thế là cơ sở giáo dục nghệ thuật hàng đầu trong ngành giáo dục nghệ thuật Việt Nam.
1.3.2 Khái quát về khoa Sư phạm Mỹ thuật
Trong những giai đoạn thành lập ban đầu năm 1970, trường ĐHSP Nghệ thuật TW có tên là trường Thể dục nhạc hoạ Trung ương với 3 khoa
Sư phạm Âm nhạc, Sư phạm Mỹ thuật, Sư phạm Thể dục Sau này, khoa
Trường Cao đẳng Sư phạm Nhạc họa Trung ương, sau khi chuyển về Hà Tây và duy trì các khoa Sư phạm Mỹ thuật và Sư phạm Âm nhạc, đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển Từ khi thành lập đến tháng 6 năm 2006, trường đã đào tạo nhiều thế hệ sinh viên, đóng góp vào sự đổi mới giáo dục tại các cơ sở công lập và tư thục trên toàn quốc Vào ngày 6 tháng 11 năm 2006, trường chính thức trở thành Trường ĐHSP Nghệ thuật Trung ương, đánh dấu một bước chuyển mình mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước và mang lại niềm vui cho bộ giáo dục, giảng viên và sinh viên.
Khoa SPMT đã đào tạo 45 khóa sinh viên hệ CĐSP, 14 khóa hệ Đại học SPMT, 6 khóa hệ Hội họa và 3 khóa hệ Đại học SPMT mầm non Các thế hệ sinh viên từ khoa Sư phạm mỹ thuật Trường ĐHSP Nghệ thuật đã phát triển và trưởng thành qua các chương trình đào tạo chất lượng.
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW hiện đang đóng góp tích cực vào lĩnh vực giáo dục nghệ thuật, với nhiều sinh viên trở thành quản lý và cán bộ Đảng viên tại các cơ sở giáo dục Đại học, Cao đẳng trên toàn quốc Sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật khẳng định năng lực chuyên môn, phẩm chất đạo đức và sự sáng tạo, luôn cống hiến cho sự nghiệp giáo dục Các thế hệ sinh viên hiện nay không ngừng cập nhật kiến thức chuyên môn để đáp ứng yêu cầu trong thời đại mới Nhờ đội ngũ giáo viên mỹ thuật đông đảo, giáo dục mỹ thuật nước nhà đã phát triển mạnh mẽ, trở thành môn học quan trọng giúp học sinh lựa chọn ngành nghề sau khi tốt nghiệp Môn Mỹ thuật được giảng dạy từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản giáo dục và đào tạo trong thời kỳ hiện đại.
Khoa Sư phạm Mỹ thuật, thuộc trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật hàng đầu cả nước, luôn nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm trong giáo dục nghệ thuật, đồng thời hoàn thành tốt kế hoạch giảng dạy Cán bộ giảng viên liên tục cập nhật yêu cầu nâng cao trình độ chuyên môn, xây dựng các chương trình đào tạo dài hạn và ngắn hạn, cũng như viết giáo trình tài liệu chuyên sâu về các chất liệu nghệ thuật như lụa, sơn khắc, sơn mài và sơn dầu Tất cả các chương trình đều được cán bộ giảng viên tham gia và đạt tiêu chí đề ra Khoa đã hoàn thành nhiều tài liệu giảng dạy ứng dụng, bao gồm giáo trình ký họa, bố cục, trang trí và hình họa, đảm bảo tính khoa học chuyên sâu cho mọi bộ môn Ngoài nhiệm vụ đào tạo, cán bộ giảng viên còn tham gia các dự án quốc gia về giáo dục mỹ thuật như dự án thiết bị dạy học tích cực và dự án VNEN-Columbia, khẳng định vai trò tiên phong trong chuyên môn sư phạm Mỹ thuật.
Trong lịch sử hình thành và phát triển của Trường ĐHSP Nghệ thuật
Tại Trường ĐHSP Nghệ thuật TW, không thể không nhắc đến những nhà quản lý và thầy cô giáo đã đồng hành từ những ngày đầu thành lập, vượt qua nhiều khó khăn với tinh thần trách nhiệm và yêu nghề Dù nhiều thế hệ thầy cô đã nghỉ hưu, tên tuổi của họ vẫn gắn liền với sự phát triển của nhà trường, là nền tảng tri thức quan trọng cho các thế hệ học sinh hiện tại và tương lai Các nhà giáo ưu tú như họa sĩ Triệu Khắc Lễ, họa sĩ Trịnh Thiệp, và họa sĩ Phạm Hảo, cùng với những thầy cô khác, đã truyền cảm hứng và đam mê cho cán bộ giảng viên khoa Sư phạm Mỹ thuật, góp phần vào sự nghiệp giáo dục nghệ thuật của cả nước và của trường ĐHSP Nghệ thuật TW.
Công tác tổ chức cán bộ của Khoa Sư phạm Mỹ thuật được thực hiện nghiêm túc theo quy định của nhà nước Khoa hiện có 26 cán bộ giảng viên, bao gồm 3 cán bộ văn phòng và 23 giảng viên, với ban chủ nhiệm gồm 1 Phó trưởng khoa và 2 phó khoa Khoa chia thành 3 tổ bộ môn: Hình họa, Lý luận, và Trang trí Đội ngũ giảng viên có trình độ cao, với 24 thạc sĩ, 1 Phó giáo sư, 2 Tiến sĩ và 3 nghiên cứu sinh Tất cả cán bộ giảng viên đều hoàn thành tốt nhiệm vụ, nhiều người đạt danh hiệu chiến sĩ thi đua cấp trường và cấp bộ.
Hoạt động nghiên cứu khoa học là một nhiệm vụ quan trọng và trách nhiệm không thể thiếu của cán bộ giảng viên trong khoa, song song với công tác giáo dục và đào tạo.
Khoa Sư phạm Mỹ thuật Trường ĐHSP Nghệ thuật TW hàng năm tổ chức đăng ký và thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học theo kế hoạch học kỳ Các đề tài này được phân loại thành cấp trường và cấp bộ, với nhiều nghiên cứu chất lượng cao được hội đồng khoa học đánh giá tích cực Những đề tài này không chỉ có giá trị ứng dụng thực tế mà còn là tài liệu quý báu cho giảng viên và sinh viên tham khảo Từ năm 2005 đến nay, khoa đã thực hiện 86 đề tài cấp trường và 16 đề tài cấp bộ.
Khoa Sư phạm mỹ thuật Trường ĐHSP Nghệ thuật TW không chỉ tập trung vào việc giáo dục chuyên môn cho sinh viên mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học Những hoạt động này giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghiên cứu, tổng hợp kiến thức và mở rộng hiểu biết Sinh viên có cơ hội làm việc cùng giảng viên trong các đề tài nghiên cứu, từ đó nâng cao khả năng viết và nghiên cứu Thông qua hoạt động này, giảng viên cũng nhấn mạnh rằng vai trò của nhà giáo dục không chỉ là giảng dạy mà còn bao gồm trách nhiệm nghiên cứu khoa học, điều này rất quan trọng trong lĩnh vực giáo dục.
Sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật đã ghi dấu ấn trong công tác nghiên cứu khoa học với nhiều đề tài được công nhận tại hội nghị khoa học sinh viên ngành Mỹ thuật toàn quốc lần thứ nhất, đạt 01 giải nhất, 02 giải nhì và 01 giải khuyến khích Đặc biệt, họ đã giành 03 giải trong cuộc thi sinh viên nghiên cứu khoa học cấp bộ năm 2012 Ngoài nghiên cứu, sinh viên còn tích cực tham gia cuộc thi Sinh viên khởi nghiệp, đạt giải nhì cấp trường vào năm 2022 Những thành tựu này chứng tỏ sự năng động và sáng tạo của sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật tại ĐHSP Nghệ thuật TW, đồng thời phản ánh sự hỗ trợ tận tình của thầy cô giáo trong sự nghiệp giáo dục của đất nước.
NGHIÊN CỨU VỀ PHẦN MỀM KINEMASTER VÀ NGUYÊN TẮC, BIỆN PHÁP VẬN DỤNG VÀO DẠY HỌC HÌNH HỌA
Nghiên cứu về phần mềm Kinemaster
2.1.1 Đặc điểm của phần mềm Kinemaster
KineMaster là ứng dụng chỉnh sửa video hàng đầu trên thiết bị di động, được phát triển bởi Il-Taek Lim vào năm 2013 Với hàng triệu người dùng toàn cầu, KineMaster mang đến trải nghiệm chỉnh sửa video chuyên nghiệp và tiện dụng trên smartphone, iPad và máy tính Chỉ cần một chiếc điện thoại cài đặt KineMaster, người dùng có thể tạo ra những bài giảng sinh động và chuyên nghiệp bằng hình ảnh và video.
Kinemaster là phần mềm chỉnh sửa video được hàng triệu người tin dùng nhờ tính linh hoạt và đa dạng tính năng Khác với các phần mềm khác chỉ có thể sử dụng trên máy tính, Kinemaster cho phép người dùng chỉnh sửa video trên cả máy tính và điện thoại smartphone, đồng thời vẫn giữ nguyên các tính năng mạnh mẽ của nó.
Người dùng có thể dễ dàng chỉnh sửa video và tạo slide trình chiếu từ ảnh và video được quay bằng điện thoại hoặc tải về từ mạng xã hội, với nhiều hiệu ứng âm thanh và hình ảnh sinh động Phần mềm Kinemaster, với những đặc điểm nổi bật và tích cực, là một công cụ hỗ trợ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục và dạy học hình hoạ.
2.1.2 Giới thiệu chi tiết về phần mềm Kinemaster Để sử dụng phần mềm KineMaster người dùng có thể tải xuống miễn phí trên App Store:
KineMaster sở hữu giao diện thân thiện và dễ sử dụng, với các tính năng được sắp xếp rõ ràng Bảng điều khiển Media, nằm ở bên phải, là một vòng tròn lớn cho phép người dùng nhập phương tiện, ghi âm, tạo lớp mới hoặc truy cập vào cửa hàng mẫu KineMaster.
Khi chọn layer (lớp) để chỉnh sửa, nó hiển thị đầy đủ các công cụ ở bên phải, dễ lựa chọn
Khả năng chỉnh sửa Nội dung
Các khả năng chỉnh sửa trên KineMaster rất ấn tượng Tùy thuộc vào sức mạnh thiết bị, KineMaster cho phép làm việc trên nhiều lớp trong một dự án
Truy cập vào nhiều công cụ chỉnh sửa, như thanh trượt điều chỉnh màu sắc, cắt xén video, xoay, lật, tốc độ, bộ lọc, độ mờ, v.v
Cửa hàng Mẫu Kinemaster cung cấp nhiều yếu tố bổ sung cho ứng dụng Kinemaster, bao gồm phông chữ, âm nhạc, hiệu ứng đặc biệt (fx) và hiệu ứng chuyển cảnh sống động, giúp người dùng tạo ra những video chất lượng cao một cách dễ dàng.
Xuất video và chia sẻ Nội dung
Video có thể được xuất với độ phân giải lên đến 4K, cho phép người dùng tùy chọn độ phân giải và tỉ lệ khung hình Sau khi hoàn tất quá trình xuất, người dùng có thể dễ dàng tải video lên kênh Youtube, chia sẻ qua tin nhắn, email, hoặc lưu trữ vào Dropbox và Google Drive.
Chỉ với chiếc điện thoại smarphone nhỏ gọn, thông dụng người dùng có thể sử dụng, chỉnh sửa, soạn bài ở mọi lúc mọi nơi
2.1.3 Những tính năng phù hợp với vận dụng vào dạy học Hình họa của phần mềm Kinemaster
Phần mềm Kinermaster với nhiều tính năng tiện ích giúp bài giảng của giáo viên trở nên sinh động và thu hút hơn, đặc biệt trong việc xử lý hình ảnh, video và âm thanh Mặc dù đã được nhiều giáo viên áp dụng trong các môn học như Tiếng Việt và Âm nhạc, việc sử dụng Kinermaster trong dạy học Mỹ thuật vẫn còn hạn chế Ở cấp phổ thông, một số giáo viên đã bắt đầu áp dụng, nhưng ở cấp đại học thì chưa nhiều Nguyên nhân chính là do giáo viên đã quen với các phần mềm truyền thống như Powerpoint và Photoshop, khiến họ gặp khó khăn trong việc chuyển đổi sang Kinermaster Tuy nhiên, việc sử dụng Kinermaster trong dạy học Mỹ thuật sẽ mang lại nhiều lợi ích, giúp giáo viên khắc phục hạn chế về tính linh hoạt và làm cho bài học trở nên sinh động hơn.
Thực trạng về dạy học Hình họa tại khoa Sư phạm Mỹ thuật
Mục tiêu đào tạo của nhà trường là cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực giáo dục nghệ thuật, với trình độ đại học và sau đại học, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có khả năng làm việc trong môi trường giáo dục nghệ thuật cả trong nước và quốc tế Nhà trường chú trọng phát triển đội ngũ Sư phạm Nghệ thuật có phẩm chất đạo đức vững vàng và kiến thức chuyên môn sâu rộng, cùng với kỹ năng làm việc cá nhân và làm việc nhóm Đồng thời, nhà trường không ngừng thúc đẩy giao lưu và chuyển giao khoa học giáo dục với các tổ chức trong nước và quốc tế, góp phần vào sự đổi mới và phát triển đất nước trong thời đại mới.
Chuẩn đầu ra của sinh viên mỹ thuật khi ra trường
Theo Quyết định số 854/QĐ-ĐHSPNTTW, ngày 13 tháng 10 năm 2010 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương, sinh viên mỹ thuật khi ra trường cần đáp ứng các chuẩn kiến thức và kỹ năng cụ thể.
Nắm vững kiến thức khoa học xã hội và nhân văn như tâm lý học, giáo dục học, ngoại ngữ và thể chất là rất quan trọng đối với sinh viên sư phạm Ngoài ra, việc sở hữu kiến thức hệ thống ở trình độ đại học về giảng dạy mỹ thuật cũng đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kỹ năng giảng dạy hiệu quả.
- Có khả năng quản lý công tác giáo dục mỹ thuật ở các cơ quan quản lý giáo dục và nghiên cứu khoa học giáo dục về mỹ thuật
- Có khả năng sáng tác và thực hành mỹ thuật cơ bản theo yêu cầu của chương trình đào tạo
- Biết phân tích tác phẩm nghệ thuật từ hình thức đến nội dung
- Biết giảng dạy mỹ thuật và lập kế hoạch giáo dục
- Có năng lực tổ chức quản lý hoạt động dạy và học mỹ thuật ở nhiều quy mô khác nhau
- Biết phương pháp nghiên cúu khoa học
- Có năng lực giáo dục mỹ thuật, tuyên truyền chia sẻ cho người khác về kiến thức mỹ thuật
- Biết kết nối với gia đình, nhà trường và các tổ chức giáo dục để giáo dục người học
- Có khả năng tham gia vào các hoạt động của xã hội
- Phát hiện kịp thời những nhân tố có năng khiếu nghệ thuật từ đó bồi dưỡng, động viên, giáo dục để phát triển năng khiếu cho người học
Về tinh thần tự chủ và trách nhiệm:
Giáo viên Xã hội chủ nghĩa Việt Nam cần có phẩm chất cơ bản như không ngừng học tập và làm theo tấm gương đạo đức của Hồ Chí Minh Họ phải sử dụng tư duy khoa học biện chứng từ Chủ Nghĩa Mác-Lênin, yêu nghề và trẻ em, đồng thời tin tưởng vào con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội Ngoài ra, giáo viên cần rèn luyện tư tưởng đạo đức, làm việc với tinh thần trách nhiệm cao và không ngừng tu dưỡng tác phong, chuẩn mực của một nhà giáo xã hội chủ nghĩa.
- Có tinh thần chủ động, sáng tạo luôn học tập, bổ sung kiến thức của thời đại
- Có tinh thần làm việc trách nhiêm, ý thức về công việc giáo dục thẩm mỹ cho các thế hệ sau
Vị trí làm việc của người học sau khi tốt nghiệp
- Có khả năng giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng các trưởng phổ thông trong và ngoài công lập
Có khả năng làm việc tại các trung tâm nghiên cứu khoa học giáo dục mỹ thuật, viện nghiên cứu mỹ thuật, cũng như các cơ quan và tổ chức có nhu cầu trong các lĩnh vực mỹ thuật.
Khả năng học tập nâng cao trình độ sau khi ra trường
- Người học có thể nghiên cứu độc lập vấn đề liên quan, chủ động học tập nâng cao trình độ ở các cấp học cao hơn
2.2.2 Phương pháp dạy học Đất nước đổi mới, không ngừng tiếp cấn với sự tiến bộ của thế giới và thời đại, từ đó lĩnh vực giáo dục cũng đổi mới mạnh mẽ với vai trò dẫn đường cho kinh tế văn hoá, xã hội Bởi vậy, ngay từ trong các môi trường giáo dục các thầy cô giáo luôn là những chiến sĩ tiên phong trên mặt trận giáo dục hiện đại Với nhiều chính sách mở của của Đảng và Nhà nước, Việt Nam bước vào thời kỳ phát triển 4.0, những cơ sở hạ tầng về công nghệ thông tin vươn mình trên cả nước Mạng internet được truyền dẫn từ thành thị đến nông thôn, từ các nhà máy đến các cơ sở giáo dục Giờ đây các công việc diễn ra hầu hết trên các thiết bị hiện đại như vậy, phương pháp làm việc nói chung và phương pháp giáo dục nói riêng cũng phải thay đổi để phù hợp với sự tiến bộ của thời đại mang lại hiệu quả cao hơn với các phương pháp dạy học truyền thống Những năm gần đây, vấn đề đổi mới giáo dục đại học đang được những người làm công tác giáo dục trên toàn thế giới đặc biệt quan tâm Giáo dục đại học tại Việt Nam nói chung và Trường ĐHSP Nghệ thuật TW nói riêng cũng đang đứng trước những những đòi hỏi ngày càng cao của xã hội hiện đại Trường ĐHSP Nghệ thuật
TW luôn nỗ lực tìm kiếm giải pháp để nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo Nhà trường tin rằng cách tốt nhất để khẳng định thương hiệu của mình chính là thông qua chất lượng đào tạo mà họ cung cấp.
Trong bối cảnh nguồn nhân lực 4.0, vai trò của các trường đại học là rất quan trọng, yêu cầu giảng viên cần đổi mới phương pháp dạy học và liên tục cập nhật kỹ thuật mới để nâng cao chất lượng giáo dục Việc so sánh các phương pháp dạy học truyền thống và hiện đại giúp tạo ra sự hứng thú cho người học, đặc biệt với sự hỗ trợ của các thiết bị dạy học tiên tiến Ngày nay, bài giảng có thể được lưu trữ và chia sẻ trên mạng xã hội, giúp người học dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập Phương pháp dạy học hiện đại khuyến khích sự chủ động, sáng tạo từ phía người học, trong khi người dạy đóng vai trò hỗ trợ và định hướng Lớp học trở thành không gian sáng tạo, nơi kiến thức được chia sẻ và phát triển thông qua tranh luận và hướng dẫn Việc kết hợp các phương pháp dạy học như quan sát, trực quan, và dạy học theo nhóm giúp tối ưu hóa hiệu quả giáo dục, đồng thời giáo dục kỹ năng cho người học.
Khoa học công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với hệ thống cơ sở vật chất và hạ tầng được đầu tư, đồng thời thanh toán qua thiết bị di động ngày càng phổ biến Công nghệ thông tin đã được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực, mang lại tiện ích và hiệu quả cao Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin vào sản xuất Hệ thống internet đã được lắp đặt khắp nơi, tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở giáo dục vận dụng công nghệ thông tin, hướng tới đổi mới giáo dục toàn diện Giảng viên cần tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và sử dụng công cụ kỹ thuật số trong giảng dạy, nắm vững kiến thức về máy tính và phần mềm như Microsoft Word, PowerPoint, Corel Draw, Adobe Photoshop, và các phần mềm chỉnh sửa video Việc thiết kế bài giảng cần có hệ thống và kết cấu rõ ràng, đặc biệt trong môn Mỹ thuật, nơi tư liệu hình ảnh trực quan đóng vai trò quan trọng Phương pháp trực quan là cách hiệu quả để tiếp cận mỹ thuật, do đó, tư liệu hình ảnh phải được chọn lọc và chỉnh sửa đẹp mắt, đảm bảo màu sắc gần nhất với nguyên mẫu để tránh sự cảm nhận sai lệch về tác phẩm.
Hình họa trong giáo dục mỹ thuật tạo hình là môn học thực hành đặc thù, nơi sinh viên nghiên cứu mẫu thật để hiểu cấu trúc và đặc điểm của đối tượng qua quan sát Để phản ánh hiện thực khách quan, người dạy cần sử dụng thiết bị và đồ dùng dạy học sinh động, giúp người học nhận thức đúng sự vật và hiện tượng Việc áp dụng phương tiện trực quan và kỹ thuật, như máy chiếu đa năng và máy tính, hỗ trợ truyền tải nội dung dạy học, làm cho quá trình học trở nên hấp dẫn Giảng viên nên linh hoạt kết hợp các phương pháp dạy học, tránh lặp lại một cách máy móc, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng công nghệ thông tin để đảm bảo hiệu quả giảng dạy không bị giảm sút.
2.2.3 Dạy học Hình họa với chuyên ngành Sư phạm mỹ thuật tại trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
Hình hoạ là môn học thiết yếu trong giáo dục mỹ thuật tại ĐHSP Nghệ thuật TW, đóng vai trò quan trọng trong tuyển sinh các ngành Sư phạm Mỹ thuật, Hội họa, Thiết kế Đồ họa, và nhiều chuyên ngành khác Môn học này không chỉ là một trong hai môn thi tuyển đầu vào mà còn tiếp tục được giảng dạy từ cơ bản đến nâng cao, giúp sinh viên cải thiện kỹ năng vẽ hình hoạ, đáp ứng yêu cầu chuyên ngành Khoa Sư phạm Mỹ thuật chia môn Hình hoạ thành nhiều học phần, từ Hình hoạ 1 đến Hình hoạ 7, với các chất liệu đa dạng như chì, bột màu, và sơn dầu Sinh viên được rèn luyện qua nhiều mẫu vẽ khác nhau, từ khối cơ bản đến các tượng phức tạp, tạo nền tảng vững chắc cho việc học các môn như ký hoạ, điêu khắc, và sáng tác Kỹ năng từ môn Hình hoạ sẽ hỗ trợ sinh viên trong việc học tập và phát triển nghệ thuật tổng thể.
Sinh viên đến từ nhiều vùng miền và cả nước ngoài tại TW được cung cấp chỗ ở thuận lợi, giúp việc học tập và di chuyển dễ dàng Cuộc sống tập thể giúp sinh viên rèn luyện ý thức chấp hành quy định và tinh thần tập thể Trong giao tiếp, sinh viên thể hiện sự cởi mở với bạn bè và tôn trọng thầy cô Khoa Sư phạm Mỹ thuật chú trọng đến nghề nghiệp tương lai, thể hiện qua thái độ học tập nghiêm túc trong các môn chuyên ngành và nghiệp vụ sư phạm Với đặc thù ngành học thiên về thực hành, sinh viên có thời gian tự học, được giảng viên hỗ trợ để phát huy tinh thần tự học, từ đó tự tin đưa ra các phương án và nhận phản hồi để hiểu rõ bản chất vấn đề mà không bị áp lực.
Sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật thường có những giờ học thực hành thoải mái và vui vẻ trong các môn như Hình họa và Trang trí, điều này ít thấy ở các ngành khác Họ rất trách nhiệm trong các hoạt động nghiên cứu khoa học và nhiệt tình tham gia tình nguyện Về phong cách, sinh viên Sư phạm Mỹ thuật thường ăn mặc giản dị, có khả năng truyền đạt tốt cả bằng lời nói và viết Đặc biệt, họ là những người nhân hậu, biết cảm thông và sẵn sàng giúp đỡ người khác Đam mê hội họa và nghệ thuật là động lực chính để họ đăng ký thi vào trường, với kiến thức cơ bản về Mỹ thuật từ các môn thi năng khiếu Trong quá trình học tập, thầy cô luôn quan tâm và hướng dẫn để sinh viên thích nghi với cuộc sống đại học.
Sinh viên Sư phạm Mỹ thuật có khả năng cảm nhận và phân tích tốt, thể hiện sự độc lập và cá tính mạnh mẽ Họ là những người sáng tạo, chủ động trong học tập với những ý tưởng độc đáo và đam mê với chuyên ngành Các em có khả năng hệ thống hóa kiến thức một cách logic và chặt chẽ, đồng thời biểu lộ sự yêu thích và chăm chỉ qua các bài học Với tâm hồn nhạy cảm, sinh viên Sư phạm Mỹ thuật luôn yêu cái đẹp và khám phá thế giới xung quanh.
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW đã áp dụng hình thức đào tạo tín chỉ, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại, mặc dù gặp một số khó khăn do đặc thù nghệ thuật Sinh viên có quyền chủ động trong việc lựa chọn môn học, giảng viên và thời gian học, giúp họ học tập theo cách phù hợp nhất với bản thân Chương trình đào tạo không chỉ bao gồm các môn chuyên ngành như Giải phẫu tạo hình, Mỹ học, và Lịch sử Mỹ thuật, mà còn có các học phần về nghiệp vụ sư phạm và thực tập thực tế Qua 4 năm học, sinh viên sẽ trở thành những giáo viên mỹ thuật truyền cảm hứng và giúp học sinh cảm nhận cái đẹp Những yếu tố này tạo nên sự khác biệt cho sinh viên sư phạm mỹ thuật tại trường ĐHSP Nghệ thuật TW.
Đánh giá thực trạng dạy học môn Hình họa
Tại trường ĐHSP Nghệ thuật TW, sinh viên được trải nghiệm một hệ thống giáo dục cân bằng giữa lý thuyết và thực hành Chương trình học từ cơ bản đến nâng cao giúp sinh viên thực hành một cách đồng bộ, với sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên tâm huyết Sinh viên không chỉ có nhiều giờ thực hành tại các phòng học chuyên môn mà còn tiếp thu kiến thức lý thuyết thông qua các phương pháp dạy học kết hợp truyền thống và hiện đại Sau khi nghe giảng, sinh viên sẽ tiến hành vẽ mẫu từ cơ bản đến nâng cao, với nguồn tài liệu phong phú sẵn có Tuy nhiên, môn Hình họa đòi hỏi sinh viên phải áp dụng nhiều phương pháp và dành thời gian luyện tập đáng kể Việc học tốt môn Hình họa là nền tảng quan trọng giúp sinh viên tự tin và sáng tạo trong nghệ thuật.
Môn Hình họa đóng vai trò quan trọng trong giảng dạy mỹ thuật tạo hình, giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên ngành và phát triển kỹ năng hỗ trợ cho các môn học khác như Trang trí, Ký họa, Giải phẫu, Điêu khắc và Bố cục Phương pháp giảng dạy hiện nay chủ yếu dựa vào việc giảng viên giới thiệu các bài mẫu từ sinh viên khóa trước, tạo điều kiện cho sinh viên quan sát và thảo luận Trong khi đó, phương pháp thực hành vẫn thiên về truyền thống như thị phạm và gợi ý, mặc dù một số giảng viên ngại sử dụng công nghệ và giáo án điện tử Họ thường sử dụng PowerPoint để trình bày nhưng chưa sẵn sàng tiếp nhận phần mềm đồ họa mới Tư liệu hình ảnh trực quan chủ yếu lấy từ các bài vẽ mẫu của sinh viên khóa trước, nhưng chất lượng màu sắc thường không đảm bảo do điều kiện thời tiết và khí hậu, dẫn đến sự hạn chế trong số lượng tư liệu sử dụng trong giờ học.
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW là một cơ sở đào tạo nghệ thuật chuyên nghiệp với môi trường học tập thuận lợi cho sinh viên Đội ngũ giảng viên Khoa Sư phạm Mỹ thuật có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và luôn gần gũi, nhiệt tình với sinh viên Nhà trường tích cực cập nhật chương trình đào tạo để đáp ứng sự phát triển của thời đại và đã đạt kiểm định chất lượng giáo dục đại học từ Bộ Giáo dục và Đào tạo Đây là minh chứng cho sự nỗ lực của toàn bộ cán bộ giảng viên trong việc xây dựng trường trở thành một địa chỉ uy tín cho sinh viên Hệ thống bài học hình họa được tổ chức khoa học từ Hình họa 1 đến Hình họa 7, kết hợp với thực tế chuyên môn tại các địa phương, giúp sinh viên tích lũy nguồn tư liệu phong phú Trường hướng đến việc phát triển sinh viên đam mê nghệ thuật, nhiệt huyết và có khả năng tiếp thu công nghệ.
Ngành Sư phạm Mỹ thuật đang đối mặt với một số khó khăn, mặc dù chương trình đào tạo tại trường ĐHSP Nghệ thuật TW có chất lượng tốt Thời lượng học trình hiện tại hạn chế, không đủ để sinh viên nghiên cứu sâu về kiến thức rộng lớn Để nâng cao chất lượng giảng dạy, cần đầu tư vào hệ thống công nghệ như máy tính và máy chiếu, vì các thiết bị này thường xuyên thay đổi cấu hình Việc sử dụng máy tính cũ kỹ đã lâu cũng gây ra trục trặc trong quá trình giảng dạy, ảnh hưởng đến hoạt động dạy và học của giảng viên và sinh viên.
Khả năng tự học và quản lý thời gian của sinh viên hiện nay còn hạn chế, dẫn đến tình trạng nhiều sinh viên không hoàn thành đủ thời gian quy định, ảnh hưởng đến chất lượng bài học và bài vẽ Họ chưa áp dụng hiệu quả các phương pháp quan trọng trong thực hành vẽ hình họa Để nâng cao chất lượng môn Mỹ thuật, đặc biệt là môn Hình họa, cần cung cấp một lượng lớn tài liệu, hình ảnh và thao tác thị phạm trực quan trong quá trình dạy học.
Phần mềm Kinemaster với tính năng đồ họa đa dạng hỗ trợ hiệu quả cho giảng dạy Việc ứng dụng phần mềm này trong dạy học môn Hình họa không chỉ phát huy tính tích cực và sáng tạo của sinh viên mà còn đáp ứng nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học trong thời đại cách mạng 4.0, điều này là vô cùng cần thiết.
Nguyên tắc và biện pháp vận dụng phần mềm Kinemaster vào dạy học Hình họa
2.4.1 Nguyên tắc đề xuất các biện pháp
Quá trình đề xuất biện pháp ứng dụng phần mềm Kinemaster trong dạy học Hình họa cho sinh viên Khoa Sư phạm Mỹ thuật tại trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương không chỉ dựa vào kết quả nghiên cứu lý luận và thực tiễn của đề tài, mà còn phải tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản.
2.4.1.1 Nguyên tắc đảm bảo tính thực tiễn
Bài viết này đề xuất biện pháp ứng dụng phần mềm Kinemaster trong giảng dạy Hình họa cho sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật tại trường ĐHSP Nghệ thuật TW Nguyên tắc áp dụng yêu cầu các biện pháp phải phù hợp với thực tiễn giảng dạy Hình họa của khoa, đồng thời phải tương thích với khả năng sử dụng công nghệ thông tin của giảng viên và đặc điểm của sinh viên.
2.4.1.2 Nguyên tắc đảm bảo tính khả thi
Tính khả thi của các biện pháp giáo dục là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả thực hiện Để đảm bảo tính khả thi, cần có sự hỗ trợ từ cán bộ quản lý và nỗ lực nghiên cứu từ giảng viên Hình họa, giúp áp dụng các biện pháp một cách thuận lợi Các biện pháp sử dụng phần mềm Kinemaster trong giảng dạy Hình họa cho sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật tại ĐHSP Nghệ thuật TW cần phù hợp với chương trình học, thực tiễn của bộ môn, năng lực giảng viên và trình độ sinh viên.
2.4.1.3 Nguyên tắc đảm bảo tính hiệu quả
Nguyên tắc nghiên cứu yêu cầu các biện pháp trong luận văn phải phù hợp và triển khai đồng bộ, nhằm đạt hiệu quả thiết thực khi áp dụng nghệ thuật sử dụng phần mềm Kinemaster trong giảng dạy hình họa cho sinh viên khoa Sư phạm Mỹ thuật tại trường ĐHSP Nghệ thuật.
TW, góp phần nâng cao chất lượng học tập nhà trường
2.4.2.1 Vận dụng phần mềm Kinemaster phân tích và hướng dẫn sinh viên quan sát mẫu
Trong quá trình học tập môn Hình họa, sinh viên áp dụng nhiều phương pháp như quan sát, so sánh, đo đạc và luyện tập, trong đó phương pháp quan sát đóng vai trò rất quan trọng Việc thực hiện nghiêm túc phương pháp này giúp người học có những tư liệu ban đầu về mẫu vẽ, nhưng hiện nay nhiều sinh viên chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của nó, dẫn đến việc họ thường vội vã trong quá trình vẽ và dễ chán nản khi gặp khó khăn Thông qua quan sát, sinh viên có thể vận dụng tư duy để phát triển kỹ năng vẽ Kinh nghiệm giảng dạy cho thấy việc sử dụng phần mềm Kinemaster trong việc phân tích và hướng dẫn quan sát mẫu đã mang lại nhiều lợi ích, giúp sinh viên hứng thú hơn với việc học và hiểu rõ vai trò của bước quan sát Phần mềm này cho phép tích hợp hình ảnh và hiệu ứng âm thanh sinh động, giúp sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc quan sát để nâng cao hiệu quả thực hành.
2.4.2.2 Vận dụng phần mềm Kinemaster hướng dẫn thực hành
Trong quá trình thực hành vẽ hình hoạ, sinh viên thường chưa áp dụng hiệu quả các phương pháp đã học Việc sử dụng phần mềm Kinemaster trong giảng dạy giúp giảng viên tạo ra các trực quan sinh động, giúp sinh viên nhanh chóng hiểu sâu các vấn đề như bố cục, phác nét, hướng ánh sáng và tỷ lệ Phần mềm này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí cho giảng viên mà còn cho phép sinh viên ôn lại bài giảng mọi lúc mọi nơi qua video Khi hiểu lý thuyết và thực hành tiến bộ, sinh viên sẽ tự tin hơn trong việc học các môn khác như ký họa và giải phẫu Thực hành vẽ hình hoạ là rất quan trọng trong giáo dục mỹ thuật, và việc có sự giảng giải từ giảng viên là cần thiết để sinh viên ghi nhớ kiến thức Phần mềm Kinemaster còn giúp tạo ra các bài giảng sinh động với hiệu ứng âm thanh và hình ảnh phong phú, từ đó thúc đẩy sự tiến bộ của sinh viên trong môn Hình hoạ.
2.4.2.3 Vận dụng phần mềm Kinemaster trong dạy học một số bài học cụ thể của Hình họa 1 và Hình họa 4
Các học phần hình họa có cấu trúc căn bản, từ đơn giản đến phức tạp, giúp sinh viên làm quen với nhiều chất liệu như chì, than, màu bột và sơn dầu Chương trình học bao gồm các học phần từ hình họa 1 đến hình họa 7, mỗi học phần có 5 bài vẽ, mỗi bài kéo dài 15 tiết Trong khuôn khổ luận văn, học viên chọn 2 bài dạy từ hình hoạ 1 và hình hoạ 4 để áp dụng phần mềm Kinemaster trong thực tế giảng dạy.
* Mục tiêu dạy học Hình họa 1
Hình họa 1 là học phần quan trọng giúp sinh viên nắm vững khái niệm cơ bản và nguồn gốc của hình hoạ, đồng thời xác định vị trí và vai trò của môn học này trong lĩnh vực mỹ thuật Kiến thức từ học phần này trang bị cho sinh viên khả năng nhận diện các yếu tố cơ bản của hình hoạ, kỹ năng biểu đạt qua chất liệu chì và phương pháp thực hành hiệu quả Ngoài ra, sinh viên còn được trang bị khả năng phân tích các vấn đề chung về hình hoạ, từ đó áp dụng vào quá trình dạy, học, kiểm tra và đánh giá trong tương lai.
Trong học phần Hình họa 1, sinh viên phát triển kỹ năng phân tích hình khối và không gian trên mặt phẳng, đồng thời rèn luyện việc sử dụng các công cụ như bút chì, tẩy, que đo và dây dọi Họ áp dụng kiến thức từ khối cơ bản để nghiên cứu và diễn tả cấu trúc đầu người Phương pháp xây dựng hình vẽ được so sánh từ tổng thể đến chi tiết, từ đơn giản đến phức tạp, cùng với cách kiểm tra và so sánh các mảng, hình trong toàn bộ bài vẽ Cuối cùng, sinh viên hoàn thành các bài nghiên cứu hình họa theo tiêu chí đã học.
Học phần Hình họa 1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên nhận thức được giá trị của môn hình họa trong học tập mỹ thuật Nó phát triển khả năng thẩm mỹ, khuyến khích sự trân trọng và yêu quý vẻ đẹp của tự nhiên và xã hội Đồng thời, môn học này cũng hình thành thái độ tích cực trong việc cảm nhận và đánh giá hình họa, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghiên cứu độc lập và làm việc nhóm hiệu quả.
Nội dung của học phần Hình họa 1 gồm 8 bài:
Bài 1 Khối cơ bản: Vuông, tròn, chóp (5GTC+7GTC tự học);
Bài 2 Khối cơ bản: Tròn - chóp - trụ (6GTC+7GTC tự học);
Bài 3 Khối cơ bản và dụng cụ gia đình – khối vuông, tròn, lọ hoa (6GTC+7GTC tự học);
Bài 4 Khối cơ bản và dụng cụ gia đình – khối vuông, cốc có quai, siêu nhôm, bát con (7GTC+7GTC tự học);
Bài 5 Khối cơ bản và dụng cụ gia đình – khối chóp, lọ hoa, đèn, sách (7GTC+7GTC tự học);
Bài 6 Tĩnh vật - Chất liệu chì (VD: Lọ, bình vôi, sách) (6GTC+7GTC tự học);
Bài 7 Tĩnh vật – Chất liệu chì (VD: Đèn, sách, bát, bình) (6GTC+7GTC tự học);
Bài 8 Khối cơ bản và dụng cụ gia đình (theo đề thi) (7GTC+7GTC tự học)
Trong phạm vi của luận văn này, học viên lựa chọn vận dụng phần mềm Kinemaster vào dạy học Hình họa 1 cho bài: Vẽ khối vuông, tròn, chóp
Mục tiêu dạy học Hình họa 4
Mục tiêu của môn Hình hoạ 4 là giúp sinh viên áp dụng kiến thức về Luật xa gần và Giải phẫu để nắm bắt tương quan giữa đường nét, mảng khối và ánh sáng thông qua nghiên cứu mẫu tượng bán thân nam, nữ và mẫu người thật Sinh viên thực hành vẽ từ tượng bán thân đến mẫu người thật, học cách sắp xếp bố cục hài hòa, dựng hình đúng tỷ lệ và nhận biết đặc điểm mẫu Họ cũng được hướng dẫn phân chia hệ thống sáng tối, xác định sắc độ và đậm nhạt, cũng như cách nhìn tổng quát hình trong không gian Cuối cùng, sinh viên nắm vững các vấn đề chung về hình hoạ mẫu tượng và người thật để ứng dụng vào quá trình dạy, học, kiểm tra và đánh giá sau này.
- Rèn luyện kĩ năng phân tích mẫu vẽ, tổng hợp và đánh giá những vấn đề cần nghiên cứu, kỹ năng sử dụng que đo, dây dọi, chì, than…
- Sinh viên nắm vững hơn về phương pháp xây dựng bài hình họa
- Nâng cao khả năng chủ động phân tích bài vẽ ở mức độ cao hơn
- Trau dồi khả năng quan sát, phát hiện các góc vẽ thích hợp, bố cục hình vẽ thuận mắt, hợp lý, có trọng tâm
* Về năng lực tự chủ và trách nhiệm
- Phát triển nhận thức thẩm mỹ đúng đắn, trân trọng và yêu quý những giá trị và vẻ đẹp của tự nhiên, xã hội
- Rèn luyện kĩ năng nghiên cứu độc lập, làm việc theo nhóm
- Phát triển kĩ năng hướng dẫn, hỗ trợ các thành viên khác thực hiện nhiệm trong học tập
- Tự định hướng, đưa ra được quan điểm thẩm mỹ tốt
- Hình thành thái độ tích cực trong việc cảm nhận và đánh giá môn hình họa, kích thích tư duy sáng tạo thẩm mỹ
Trong quá trình học hình họa 4, sinh viên đã tích lũy kinh nghiệm từ các bài học hình họa 1, 2, 3, giúp họ nắm vững kỹ năng vẽ hình họa bằng chì và bột màu Họ đã học các kiến thức cơ bản về luật xa gần, giải phẫu và ký họa, là nền tảng quan trọng cho việc nâng cao kỹ năng thực hành Những hiểu biết về bố cục, ánh sáng, cấu trúc, không gian, chất cảm, và các yếu tố thẩm mỹ như đường nét, hình, mảng, đậm nhạt từ các học phần trước là tiền đề thiết yếu cho sự phát triển trong việc vẽ nghiên cứu ở học phần Hình họa 4.
Học phần Hình họa 4 giúp sinh viên phát triển nhận thức thẩm mỹ đúng đắn, trân trọng vẻ đẹp của tự nhiên và xã hội Sinh viên học cách thực hiện trách nhiệm cá nhân và nhóm trong công việc, đồng thời phát triển kỹ năng hướng dẫn và hỗ trợ các thành viên khác Qua đó, sinh viên tự định hướng và hình thành quan điểm thẩm mỹ tốt, tạo thái độ tích cực trong việc cảm nhận và đánh giá môn hình họa Điều này kích thích tư duy sáng tạo và tình yêu đối với con người và cái đẹp.
Nội dung của học phần Hình họa 4 gồm 8 bài:
Bài 1: Bài mở đầu HP (2G Lý thuyết) – Tượng bán thân nam – Chất liệu chì/ than (6GTC+7GTC tự học)
Bài 2: Tượng bán thân nữ – Chất liệu chì/ than (6GTC+7GTC tự học) Bài 3: Tượng lột da toàn thân nam Chất liệu chì/than (6GTC+7GTC tự học)
Bài 4: Tượng toàn thân nam – Chất liệu chì/than (6GTC+7GTC tự học) Bài 5: Tượng toàn thân nữ – Chất liệu chì/than (6GTC+7GTC tự học) Bài 6: Bán thân mẫu nam – Chất liệu than (6GTC+7GTC tự học) Bài 7: Bán thân mẫu nữ – Chất liệu than (7GTC+7GTC tự học) Bài 8: Bán thân mẫu nữ – Chất liệu than (theo đề thi) (7GTC+7GTC tự học)
Trong phạm vi của luận văn này, học viên lựa chọn vận dụng phần mềm Kinemaster vào dạy học Hình họa 4 cho bài “Vẽ tượng bán thân nam”
2.4.2.4 Vận dụng phần mềm Kinemaster trong bài: Vẽ khối vuông, tròn, chóp Để có được một bài dạy, thông thường giảng viên cần chuẩn bị giáo án và các thiết bị dạy học, trực quan để thực hiện ý tưởng của người dạy và sự phù hợp với đối tượng người học Bài dạy có vận dụng phần mềm Kinemaster vào dạy học yêu cầu người dạy cần có sự chuẩn bị các trực quan phù hợp với nội dung bài giảng và ý tưởng của giảng viên, hướng tới mục tiêu giúp người học hiểu bài nâng cao chất lượng dạy học Vì vậy, để có thể làm cho những trực quan dạy học và nội dung bài dạy được sinh động phong phú thông qua phần mềm Kinemaster người dạy cần chuẩn bị đủ các tư liệu cần thiết như: mẫu vẽ, hình ảnh các bước vẽ, những bài vẽ đạt yêu cầu của các sinh viên lớp trước, những bài vẽ chưa đạt yêu cầu về tỷ lệ, đậm nhạt bố cục Với những phần mềm hiện hành như PowerPoint, Adobe Photoshop… người dạy thực hiện các bài dạy vẫn đang sử dụng hàng ngày Tuy nhiên, những phần mềm này phải thao tác trên thiết bị là máy tính để bàn hoặc laptop với phần mềm Kinemaster khi ứng dụng vào dạy học nói chung và dạy học hình họa nói riêng người dạy chỉ cần thao tác trên điện thoại smartphone mà vẫn tạo ra được những trực quan có hiệu ứng sinh động thông qua những trực quan sinh động người học sẽ tiếp thu bài học dễ dàng, hứng thú hơn Ngoài ra, khi phần mềm Kinemaster được phối kết hợp với các phần mềm dạy học khác sẽ mang lại những kết quả rất bất ngờ, tạo sự thuận lợi cho người dạy, giúp người dạy truyền đạt được các ý tưởng dạy học sáng tạo mang đến cho người học không khí học tập mới hào hứng, hấp dẫn trong các giờ dạy Trong quá trình dạy học, người dạy phải chủ động phân chia bố cục bài dạy sao cho hợp lý giữa lý thuyết và thực hành bởi đối với hình họa nội dung về lý thuyết không nhiều mà cần nhiều thời gian để người học tập trung thực hành rèn luyện những kỹ năng học tập môn Hình họa
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Thực nghiệm
Thực nghiệm được thực hiện làm minh chứng về khoa học của đề tài vận dụng phần mềm Kinermaster vào dạy học hình họa cho sinh viên khoa
Sư phạm Mỹ thuật trường ĐHSP Nghệ thuật TW Qua thực nghiệm khẳng định hiệu quả tính khả thi nội dung đã được đề xuất
3.1.2 Đối tượng, thời gian và địa điểm thực nghiệm Đối tượng thực nghiệm là sinh viên đại học ngành Sư phạm Mỹ thuật K18 đang học tập tại trường ĐHSP Nghệ thuật TW Tác giả tổ chức thực nghiệm trong năm học 2022 - 2023
Nội dung thực nghiệm trên qua một số tiết dạy của bộ môn hình họa
Hình họa 1 và Hình họa 4 trong chương trình đào tạo hệ đại học Sư phạm
Mỹ thuật tại khoa Sư phạm Mỹ thuật trường ĐHSP Nghệ thuật TW
Quy trình thực nghiệm được chia làm 02 giai đoạn:
Giai đoạn chuẩn bị thực nghiệm
- Phân nhóm đối tượng thực nghiệm
Chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu với hai nhóm sinh viên có trình độ tương đương Nhóm đầu tiên được dạy theo phương pháp truyền thống mà không sử dụng phần mềm Kinermaster, trong khi nhóm thứ hai sử dụng phần mềm này Cả hai nhóm học trong cùng một cơ sở vật chất và có số lượng sinh viên giống nhau Bài học thực nghiệm được thực hiện là Hình họa 01 và Hình họa 04.
- Soạn giáo án thực nghiệm
Giáo án được soạn theo 02 hình thức 01 hình thức theo mẫu giáo án thông thường 01 giáo án có vận dụng phần mềm Kinermaster
- Chuẩn bị về cơ sở vật chất
Phòng học thực nghiệm được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất và dụng cụ học tập, phục vụ cho nhu cầu học tập chuyên ngành của sinh viên và hỗ trợ giảng viên trong quá trình giảng dạy.
Giai đoạn tổ chức dạy học thực nghiệm
Sau khi chuẩn bị đầy đủ cơ sở vật chất, giảng viên đã soạn thảo hai bài dạy cho môn Hình họa trong học phần Hình họa 01 và Hình họa 04, bao gồm vẽ khối cơ bản và vẽ tượng bán thân nam.
3.1.5 Phương pháp và kỹ thuật tiến hành thực nghiệm
Các bước tiến hành thực nghiệm cụ thể là:
Bước đầu tiên trong quá trình thực nghiệm là kiểm tra sự chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết, bao gồm giáo án, cơ sở vật chất, phương tiện dạy học, cũng như tình hình lớp thực nghiệm và lớp đối chứng.
Giảng viên sẽ thực hiện giảng dạy theo phương án thực nghiệm đã được thiết kế trong lớp thực nghiệm, đồng thời tiến hành giảng dạy bình thường tại lớp đối chứng với cùng một bài dạy.
Bước 3: Tổng kết và đánh giá kết quả thực nghiệm dựa trên các yếu tố như nhận thức, kỹ năng ứng dụng kiến thức và thực hành của sinh viên; mức độ hứng thú, thái độ, tính tích cực và sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập; cũng như chất lượng và điểm số từ các bài vẽ.
Trong năm học 2022-2023, khoa Sư phạm Mỹ thuật của trường ĐHSP Nghệ thuật TW có 370 sinh viên theo học hai ngành Sư phạm Mỹ thuật và Hội họa Tác giả đã chọn hai lớp K18B SPMT và K18C SPMT để thực hiện thí nghiệm, với tổng số 30 sinh viên tham gia Tổng số sinh viên tham gia thực nghiệm đối chứng cũng là 30 sinh viên.
Tác giả tiến hành nghiên cứu thực nghiệm bằng cách giảng dạy cùng một bài học cho một lớp học, sử dụng hai phương pháp khác nhau: phương pháp truyền thống và phương pháp ứng dụng phần mềm Kinermaster Sau mỗi buổi dạy, sinh viên thực hiện bài kiểm tra với cùng một mẫu vẽ và thời gian, nhằm đảm bảo tính đối chứng Kết quả bài kiểm tra được xử lý bằng phương pháp thống kê toán học để đánh giá cả về mặt định lượng và định tính.
Trong quá trình thực hiện, tác giả đã mời các giáo viên và bộ quản lý tham gia dự giờ, theo dõi, ghi chép và phân tích theo các tiêu chí đã được xác định, nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác trong việc đánh giá Sau tiết dạy thực nghiệm, tác giả tổng hợp ý kiến đánh giá từ giảng viên và sinh viên, kèm theo biên bản đánh giá giờ dạy.
3.1.6 Các tiêu chí đánh giá và thang đánh giá phát triển năng lực của sinh viên
Thời gian học tập của sinh viên được xác định dựa trên việc tham gia đầy đủ số giờ học theo quy định Sự tập trung và chủ động trong quá trình học, cũng như tinh thần cầu tiến của sinh viên, là những yếu tố quan trọng để đánh giá điểm chuyên cần.
Ngoài điểm chuyên cần, thái độ học tập của sinh viên cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá Điều này bao gồm sự nghiêm túc trong học tập, niềm yêu thích đối với môn học và ngành học, cùng với khả năng áp dụng các phương pháp làm việc như quan sát và duy trì tinh thần vui tươi trong giờ học Sinh viên cần có khả năng vận dụng lý thuyết vào thực hành và biết sử dụng ngôn ngữ tạo hình trong việc vẽ hình họa.
Hình họa: Vẽ khối vuông, tròn, chóp Đánh giá mặt hứng thú, tập trung của sinh viên trong giờ học qua 3 mức:
- Mức 1: Tập trung, chú ý cao độ nghe giảng
- Mức 2: Chú ý heo dõi, quan sát, nhận xét, hăng hái phát biểu xây dựng bài
- Mức 3: Tiếp thu kiến thức nhanh, mạnh dạn tương tác với giảng viên và trình bày quan điểm cá nhân
Theo phương pháp dạy học truyền thống, sinh viên thường bị ràng buộc bởi các yêu cầu cụ thể và chịu ảnh hưởng lớn từ các bài vẽ mẫu của giáo viên Điều này dẫn đến việc tư duy sáng tạo của sinh viên không được phát huy, khiến cho sản phẩm vẽ của họ trở nên tương đồng, thiếu sự khác biệt và biến hóa.
Đổi mới phương pháp dạy học trong các giờ thực nghiệm tạo cơ hội cho sinh viên phát huy năng lực cá nhân Giảng viên cần dẫn dắt và khuyến khích sinh viên trình bày ý tưởng, đồng thời khơi gợi sự tự tin để các em dám đưa ra câu trả lời và hiểu biết của mình về mẫu vẽ Qua việc vẽ theo trình tự các bước yêu cầu, giảng viên có thể phát hiện và điều chỉnh các thao tác chưa chính xác của từng sinh viên, giúp họ cải thiện kỹ năng dần dần.
Về cách thức đánh giá tiêu chí này, chia 3 mức:
Thang điểm: Chấm theo thang điểm 10
Mức 1: – Biết cách bố cục hợp lý trong khôn khổ giấy (1 điểm)
Mức 2:- Xây dựng được hình tổng thể, cấu trúc, tỷ lệ đặc điểm chung của mẫu (2 điểm)
Mức 3:- Bài vẽ diễn tả được khối, biết cách hệ thống nét bảo đảm đậm nhạt hợp lý, bước đầu tạo không gian (2 điểm)
Mức 4:- Bài vẽ thể hiện được đặc điểm riêng của mẫu, biết cách sử dụng chất liệu chì để tạo chất (2 điểm)
Mức 5:- Bài vẽ đạt được sự hài hòa phong phú có cách nhìn riêng của người vẽ
Mức 6:- Có xu hướng đẩy sâu được những bài nghiên cứu sau (3 điểm)
Mức 1 đánh giá khả năng bắt chước và tái hiện của sinh viên thông qua việc vẽ giống mẫu Sinh viên có thể thể hiện kỹ năng này qua các tác phẩm vẽ bắt chước, vẽ tương tự hoặc vẽ gần giống hình mẫu Điểm tối đa cho mức đánh giá này là 4 điểm.
Phân tích kết quả thực nghiệm
* So sánh qua điểm số học tập lớp thực nghiệm K18C SPMT và lớp đối chứng K18B SPMT:
- Khảo sát đầu vào của hai lớp bằng bài kiểm tra vẽ khối “vuông, tròn, chóp, trụ”
Kết quả cho thấy khả năng và năng lực của sinh viên 2 lớp là tương đương nhau (Tác giả minh chứng trong mục 2.2.2.1 nêu trên)
Khảo sát đầu vào và đầu ra của hai lớp trước và sau thực nghiệm cung cấp thông tin giá trị Kết quả được thể hiện qua bảng thống kê 2.4 dưới đây.
Bảng 2.4: Bảng tổng hợp so sánh kết quả điểm thi trước và sau thực nghiệm của hai lớp thực nghiệm K18C SPMT và lớp K18B SPMT
Lớp đối chứng K18B SPMT Lớp thực nghiệm K18C SPMT
Sau thực nghiệm Kém (điểm dưới 5)
4/15 bài (26,6%) Kết quả thống kê ở bảng 2.4 cho thấy:
Nghiên cứu cho thấy rằng lớp thực nghiệm có kết quả học tập tốt hơn so với lớp đối chứng, với điểm trung bình của sinh viên lớp thực nghiệm đạt 11,65%, trong khi lớp đối chứng chỉ đạt 18,35% Cụ thể, 33,3% sinh viên lớp đối chứng đạt điểm trung bình, so với 13,3% của lớp thực nghiệm Điểm khá của sinh viên lớp thực nghiệm cũng cao hơn lớp đối chứng, cho thấy phương pháp giảng dạy kết hợp công nghệ thông tin, đặc biệt là phần mềm Kinermaster, giúp sinh viên tập trung hơn vào việc học Điều này chứng minh rằng giáo dục chất lượng cao có ảnh hưởng tích cực đến kết quả học tập của sinh viên.
Kết quả được minh họa bằng đồ thị 2.2 sau: Đồ thị 2.2: So sánh điểm thi trước và sau thực nghiệm ở lớp thực nghiệm K18C SPMT Điểm thi
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm
Bảng tổng hợp 2.4 được minh họa bằng biểu đồ 2.2 dưới đây:
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm
Biểu đồ 2.2: Điểm thi trước và sau thực nghiệm của hai lớp đối chứng
K18B SPMT và lớp thực nghiệm K18C SPMT
Kết quả thực nghiệm cho thấy việc áp dụng phương pháp dạy học hiện đại và thay đổi cách đánh giá đã cải thiện đáng kể hiệu quả học tập của sinh viên Sự khác biệt rõ rệt giữa lớp thực nghiệm KQ8C – SPMT và lớp đối chứng K18B – SPMT chứng minh rằng đổi mới trong giáo dục không chỉ giúp giảng viên truyền đạt kiến thức tốt hơn mà còn khơi dậy hứng thú học tập của sinh viên Những phản hồi từ sinh viên sau giờ học thực nghiệm cũng xác nhận rằng sự thay đổi này đã nâng cao kết quả học tập, thể hiện qua điểm trung bình trước và sau thực nghiệm.
Bảng 2.5: Điểm trung bình trước và sau thực nghiệm của lớp thực nghiệm K18C - SPMT và lớp đối chứng K18B SPMT
Lớp (số bài) Cặp điểm Điểm số trung bình
K18C SPMT (15 bài) Điểm trước thực nghiệm 7,4 Điểm sau thực nghiệm 8,0
SPMT (15 bài) Điểm trước thực nghiệm 7,3 Điểm sau thực nghiệm 7,9
Bảng tổng hợp cho thấy rằng cả hai lần kiểm tra trước và sau thực nghiệm của lớp đối chứng Họa K18C SPMT đều đạt điểm khá, với điểm trung bình lần lượt là 7,2 và 7,9, chỉ chênh lệch 0,7 Sự khác biệt điểm số trước và sau thực nghiệm là nhỏ, do tác giả và giảng viên không có tác động thực nghiệm trong quá trình giảng dạy Trong khi đó, lớp thực nghiệm hình họa K18A Sư phạm mỹ thuật có điểm trung bình trước và sau thực nghiệm là 7,4 và 8,0 Sự khác biệt giữa hai lớp trước và sau thực nghiệm phụ thuộc vào phương pháp dạy học, với phương pháp truyền thống không đạt được sự tiến bộ đáng kể như trong quá trình dạy học thực nghiệm.
* So sánh qua sản phẩm là bài vẽ
Học viên đề xuất giáo viên NHT cải thiện giờ dạy hình họa qua việc quan sát sư phạm và phỏng vấn sinh viên Qua quá trình này, có thể thấy giáo viên NHT giảng dạy nhiệt tình với giáo án chi tiết, nội dung dễ hiểu và gần gũi với sinh viên Tuy nhiên, phương pháp giảng dạy chủ yếu là thuyết trình, ít đặt câu hỏi và cung cấp thông tin trực quan, dẫn đến việc sinh viên nghe giảng thụ động Sự hạn chế trong việc sử dụng tranh ảnh và phân tích đã khiến sinh viên thiếu hứng thú và tham gia không tích cực vào quá trình học, kết quả là bài vẽ khối cơ bản không hài hòa về bố cục mặc dù giống mẫu.
Sản phẩm sau tiết dạy thực nghiệm là các bài vẽ Hình họa của sinh viên lớp K18B SPMT, cho thấy sự sát mẫu vẽ và phương pháp làm việc đúng từng bước từ khái quát đến chi tiết Mỗi bài vẽ thể hiện cấu trúc hình sát mẫu, bố cục hài hòa và hợp lý, cùng với cách vẽ ấn tượng, phản ánh tư duy chủ động thực hành và sự lĩnh hội phương pháp mới của sinh viên trong quá trình học tập.
GV NTG đã thiết kế giáo án dạy học theo hướng đổi mới, kết hợp phương tiện đa chức năng với phương pháp dạy học truyền thống và hiện đại, sử dụng hiệu ứng từ phần mềm Kinermaster để minh họa Giảng viên ưu tiên thời gian cho thực hành, vì đây là yếu tố quan trọng trong vẽ hình hoạ Phương pháp tổ chức giảng dạy linh hoạt, đảm bảo tiêu chí chuẩn của hội đồng giáo dục, thể hiện sự sáng tạo và nâng cao chất lượng dạy học Ngôn ngữ giảng viên rõ ràng, truyền cảm, giúp sinh viên hứng thú và tích cực tham gia Môi trường học tập khuyến khích sinh viên chia sẻ suy nghĩ và vướng mắc chuyên môn, tạo không khí dân chủ trong lớp học Tiết dạy thực nghiệm được chuẩn bị chu đáo, ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục của khoa và trường.
Đánh giá chung về thực nghiệm
Từ kết quả thực nghiệm, tác giả đánh giá, rút kinh nghiệm như sau:
Giảng viên với chuyên môn vững vàng đã dẫn dắt sinh viên qua ba buổi học, giúp họ hoàn thành bài vẽ hình họa thông qua việc phân tích và thuyết trình trực tiếp trên bài.
Giảng viên thực hiện giảng dạy theo kế hoạch, khuyến khích sinh viên phát triển khả năng tự chủ và tự học thông qua việc sử dụng phương tiện dạy học đa chức năng và áp dụng các phương pháp dạy học mới cùng với hình thức tổ chức lớp học linh hoạt Kết quả cho thấy sinh viên có thái độ học tập tích cực và hăng hái hơn Các bài vẽ của sinh viên thể hiện sự thay đổi rõ rệt trong nhận thức về khả năng quan sát, phản ánh cấu trúc mẫu vẽ và bố cục bài vẽ hài hòa.
Giảng viên dạy thực nghiệm với tâm huyết và sự sáng tạo, đã hoàn thiện giáo án nhưng hiệu quả giảng dạy vẫn chưa đạt như mong muốn, dẫn đến việc bài vẽ của sinh viên chỉ ở mức trung bình Nhiều sinh viên vẫn tiếp thu kiến thức một cách thụ động, khiến cho bài vẽ chưa thể hiện được độ sâu cần thiết.
Một số sinh viên gặp khó khăn trong học tập do đầu vào thấp và thái độ học tập không tích cực, thể hiện qua việc ít thời gian làm bài và không chủ động tiếp thu kiến thức Để cải thiện tình hình này, bên cạnh việc đổi mới phương pháp giảng dạy và ứng dụng phần mềm học tập, tác giả đã chủ động kết nối với văn phòng khoa để thu thập thông tin từ phụ huynh Sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường sẽ giúp sinh viên nâng cao ý thức và thái độ học tập, từ đó cải thiện chất lượng học tập cho những sinh viên chưa tích cực.
Trong năm học 2023 – 2024, quá trình thực nghiệm tại khoa Sư phạm Mỹ thuật trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương đã chứng minh tính tích cực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, mặc dù vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.
- Về kết quả học tập của sinh viên
Kết quả thực nghiệm cho thấy sinh viên lớp thực nghiệp vững vàng có những tiến bộ rõ rệt, với sự tự tin trong việc thực hành các thao tác kỹ thuật Sinh viên đạt điểm cao có tỷ lệ thành công cao hơn, minh chứng cho sự tiến bộ thông qua việc vận dụng kiến thức lý luận vào thực tiễn.
Lớp thực nghiệm giúp sinh viên cải thiện tỷ lệ bài vẽ với bố cục và cấu trúc hình tốt hơn, đồng thời tạo cảm giác thoải mái và giảm áp lực trong học tập Nhiều sinh viên tỏ ra hứng thú với giờ học thực nghiệm và cảm thấy tự tin hơn khi có thể xem lại bài giảng cả ở lớp lẫn ở nhà Điều này mở ra cơ hội cho việc triển khai dạy học thực nghiệm tại khoa Sư phạm Mỹ thuật, trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương trong tương lai.
- Về thay đối trong nhận thức của giảng viên
Trong quá trình tổ chức dạy thực nghiệm, giảng viên và cán bộ quản lý khoa Sư phạm Mỹ thuật trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương đã nhận thấy rõ ưu điểm của việc đổi mới phương pháp và hình thức dạy học để phát huy năng lực sinh viên Tính khoa học của phương pháp dạy học này đã được chứng minh, và nhà trường, đặc biệt là khoa Sư phạm Mỹ thuật, đang từng bước khẳng định tính khả thi trong việc mở rộng hình thức dạy học này cho năm học 2023 - 2024.
Kết quả thực nghiệm cho thấy sinh viên lớp thực nghiệm có chất lượng học tập cao hơn lớp đối chứng, thể hiện qua kết quả học tập và khả năng tự học vẽ với bố cục, cấu trúc hình mẫu rõ ràng Sinh viên lớp thực nghiệm nắm vững tri thức và khả năng thực hành nhanh hơn, hiệu quả hơn Trong các tiết học thực nghiệm, sinh viên hứng thú hơn và có cơ hội xem lại bài giảng qua video, từ đó chủ động thảo luận và tương tác với giảng viên Quá trình giáo dục đã chuyển từ giáo dục cơ bản sang tự giáo dục, giúp người học chủ động tiếp nhận kiến thức và sắp xếp thời gian luyện tập ngoài giờ Đặc thù của mỹ thuật yêu cầu thời gian thực hành lớn để tiến bộ, và sinh viên cần chủ động luyện tập để áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực hành Những sinh viên đạt kết quả tốt thường phân bổ thời gian học tập một cách chủ động, luôn tràn đầy năng lượng và tham gia tích cực vào giờ học, nhờ vào việc ứng dụng công nghệ và phần mềm trong giảng dạy, mang lại hiệu quả cao trong giáo dục mỹ thuật tạo hình.
Kết quả thực nghiệm cho thấy sinh viên rất hứng thú với môn hình hoạ, cho phép họ ôn tập linh hoạt mọi lúc, mọi nơi, từ đó nâng cao chất lượng học tập Việc ứng dụng phần mềm, đặc biệt là Kinermaster, vào giảng dạy môn hình hoạ đã mang lại phương pháp dạy học tích cực, góp phần đổi mới và nâng cao chất lượng dạy học tại khoa Sư phạm.
Mỹ thuật trường Đại học sư phạm Nghệ thuật Trung ương.