Thực trạng truy cứu trách nhiệm hình sự và áp dụng hình phạt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản...68 2.2.2 Thực trạng pháp luật về bảo đảm quyền của bị can là người dướ
Tính cấp thiết của đề tài
Thủ đô Hà Nội là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội lớn của cả nước, đã có những bước phát triển vượt bậc trong những năm qua, cải thiện đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của người dân Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu này, Hà Nội đang đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp, đặc biệt là sự gia tăng nhanh chóng của các loại tội phạm, trong đó có sự xuất hiện đáng lo ngại của tội phạm do người dưới tuổi vị thành niên.
Trong những năm gần đây, tình hình tội phạm xâm phạm sở hữu tại TP Hà Nội, đặc biệt là trộm cắp tài sản do người dưới 18 tuổi thực hiện, diễn biến phức tạp và nghiêm trọng Sự gia tăng của tội phạm này đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến kinh tế xã hội, tạo tâm lý bất an trong cộng đồng và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế cũng như hội nhập quốc tế.
Theo giám sát từ 1/1/2018 đến 31/12/2023 tại TP Hà Nội, Công an đã phát hiện 858 vụ vi phạm pháp luật với 3.150 đối tượng dưới 18 tuổi, chiếm 3,4% tổng số vụ phạm tội Số liệu cho thấy vi phạm của trẻ vị thành niên tăng cả về số vụ và đối tượng, với các hình thức tội phạm ngày càng đa dạng và nguy hiểm như giết người, cưỡng đoạt tài sản, và trộm cắp Nhà nước Việt Nam luôn coi trọng quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật hình sự Bộ luật Hình sự năm 2015 đã dành riêng chương XII để quy định về người dưới 18 tuổi phạm tội, nhằm giáo dục và cải tạo, góp phần giảm tỷ lệ tội phạm ở độ tuổi này.
Quá trình xây dựng pháp luật hình sự hiện nay còn nhiều bất cập, với một số quy định mang tính hình thức gây khó khăn trong áp dụng và không bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp Thực tế cho thấy, các cơ quan tố tụng gặp tình trạng quá tải và vẫn xảy ra sai sót, đặc biệt là việc bắt oan dẫn đến điều tra và xét xử không đúng mức độ hành vi phạm tội Việc đào tạo và bồi dưỡng cho thẩm phán, luật sư, kiểm sát viên và điều tra viên về tâm lý học và khoa học giáo dục chưa được chú trọng, ảnh hưởng đến công tác phòng, chống tội phạm trộm cắp ở đối tượng dưới 18 tuổi Các ban ngành chưa vào cuộc quyết liệt và thiếu tập trung vào quản lý xã hội cũng như giáo dục, cảm hóa đối tượng phạm tội Công tác tuyên truyền và giáo dục ý thức chấp hành pháp luật còn thiếu đồng bộ, trong khi ý thức tự quản lý tài sản của công dân cũng còn yếu kém, khiến cho người dưới 18 tuổi chưa đủ khả năng tự bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.
Để nâng cao hiệu quả điều tra và khám phá tội phạm, đặc biệt là tội phạm trộm cắp do người dưới 18 tuổi thực hiện, cần đánh giá hiệu quả công tác đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của nhóm đối tượng này theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Nhằm nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh phòng chống tội phạm trộm cắp tài sản, đặc biệt là tội trộm cắp do người dưới 18 tuổi thực hiện, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài “Đảm bảo quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp trên địa bàn Thành phố Hà Nội.”
Tình hình nghiên cứu
Tình hình nghiên cứu nước ngoài
Một số nghiên cứu có liên quan đến những vấn đề pháp luật về quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội như:
The article "Protecting the Rights of Children in Conflict with the Law" examines international legal standards regarding alternatives to the deprivation of liberty for children It conducts a practical survey of the implementation of these regulations across eight countries: Argentina, Brazil, Canada, Germany, Kenya, Norway, Switzerland, and the Netherlands.
The book "Protecting the Rights of Children in Conflict with the Law – Programme and Advocacy Experiences from Member Organizations of the Inter-agency Coordination Panel on Juvenile Justice" analyzes various programs and experiences of organizations involved in juvenile justice It highlights the initiatives of UN agencies aimed at safeguarding the rights of individuals under 18 within the judicial system.
Trong hai thập kỷ qua, UNICEF cùng với Cơ quan phòng chống tội phạm và ma túy của LHQ, Văn phòng Cao ủy LHQ về nhân quyền và nhiều tổ chức liên chính phủ khác đã tích cực hoạt động trên toàn cầu Những nỗ lực này đã dẫn đến việc rút ra nhiều nhận định và bài học kinh nghiệm quý giá, có thể áp dụng cho nhiều quốc gia khác nhau nhằm cải thiện tình hình nhân quyền và phòng chống tội phạm.
Cuốn sách "Tư pháp cho trẻ em: phạt tù như là biện pháp cuối cùng" do Unicef EAPRO phát hành, nghiên cứu vấn đề tư pháp đối với trẻ em dưới 18 tuổi tại Philippines, Thái Lan và Campuchia Tác phẩm không chỉ tập trung vào trẻ em phạm tội mà còn giải quyết các vấn đề của trẻ em là nạn nhân của nghèo đói, lạm dụng, bóc lột sức lao động, buôn người và công nghiệp tình dục Bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn pháp luật quốc tế và so sánh với hoạt động lập pháp của các quốc gia, sách nêu bật thực tiễn bảo vệ quyền trẻ em và nhấn mạnh việc áp dụng hình phạt tù chỉ nên là biện pháp cuối cùng.
Tình hình nghiên cứu trong nước
Nhiều công trình khoa học và bài viết từ các nhà nghiên cứu cùng cơ quan quản lý đã tập trung vào quyền lợi của người dưới 18 tuổi phạm tội, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo vệ quyền của những người này khi bị buộc tội trộm cắp tài sản.
Thứ nhất: Nhóm tài liệu lý luận về quyền con người, quyền của người dưới
Giáo trình Luật Hình sự năm 2021 của Học viện Cảnh sát Nhân dân cung cấp kiến thức pháp luật cập nhật, trong khi sách Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung năm 2017, do GS.TS Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên, xuất bản bởi Nhà xuất bản Tư pháp năm 2017, là tài liệu tham khảo quan trọng cho việc nghiên cứu và áp dụng luật.
Cuốn sách Quyền của phụ nữ và trẻ em trong các văn bản pháp lý quốc tế và
Việt Nam của Trung tâm Thông tin – Thư viện, Văn phòng UNICEF Việt Nam (2003) đã tóm tắt các vấn đề cơ bản về quyền con người và quyền trẻ em trong pháp luật quốc gia và quốc tế, nhằm hỗ trợ cán bộ làm việc trong lĩnh vực này, đặc biệt là các đại biểu Quốc hội Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về quyền trẻ em trong các văn bản pháp luật, đồng thời trình bày đầy đủ các điều ước quốc tế liên quan mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia Đây là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp hiểu rõ hơn về pháp luật hiện hành liên quan đến quyền trẻ em.
Thứ hai: Nhóm tài liệu về thực tiễn bảo đảm quyền, cơ chế bảo đảm quyền con người, quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội
Luận văn thạc sỹ của Đỗ Thị Thơm tập trung vào việc hoàn thiện pháp luật về quyền trẻ em ở Việt Nam hiện nay, không chỉ nghiên cứu các quy định của pháp luật hình sự mà còn xem xét tố tụng hình sự liên quan.
Bài viết năm 2004 xác định rõ vai trò của pháp luật trong việc thực hiện quyền trẻ em, nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật trong việc bảo vệ trẻ em vi phạm pháp luật Tác giả đã đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam liên quan đến quyền trẻ em, chỉ ra những hạn chế trong hệ thống pháp luật và việc thực hiện quyền trẻ em Dựa trên những vấn đề này, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về quyền trẻ em tại Việt Nam.
Tái hòa nhập cộng đồng đối với người chưa thành niên vi phạm pháp luật của T.S
Nguyễn Văn Hoàng nhấn mạnh rằng người dưới 18 tuổi vi phạm pháp luật phải chịu các chế tài, bao gồm cả việc cách ly khỏi môi trường xã hội bình thường và được quản lý bởi các cơ sở có thẩm quyền Khi trở về gia đình và cộng đồng, Nhà nước cần có chính sách tái hòa nhập xã hội phù hợp để họ trở thành công dân có ích Tuy nhiên, thực tế công tác tái hòa nhập cộng đồng cho nhóm đối tượng này ở Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập và chưa phù hợp với thông lệ quốc tế Để tạo điều kiện cho họ tái hòa nhập, cần có quy định cụ thể, đầy đủ và cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan trong việc thực hiện.
Sách chuyên khảo Bảo vệ quyền con người của trẻ em bằng pháp luật hình sự
Bài viết của TS Vũ Thị Phượng (năm 2020) đã nêu rõ những vấn đề chung liên quan đến bảo vệ quyền con người của trẻ em thông qua pháp luật hình sự tại Việt Nam Đồng thời, tác giả cũng phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật hình sự trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em và đề xuất các yêu cầu cùng giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền con người cho trẻ em thông qua hệ thống pháp luật hình sự ở Việt Nam.
Luận án của Th.S Vũ Thị Thu Quyên (2015) đã tổng hợp các quy định pháp luật quốc tế và từ một số quốc gia về quyền của người chưa thành niên phạm tội, đồng thời đánh giá thực trạng pháp luật Việt Nam trong lĩnh vực này Bài viết cũng đề xuất các quan điểm và giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội, tạo cơ sở vững chắc cho việc thực thi pháp luật.
Bài viết "Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội - Trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội" của Nguyễn Xuân Yêm (năm 2004) đã phân tích và đánh giá các vấn đề liên quan đến việc ngăn chặn tội phạm ở người dưới 18 tuổi Tác giả cũng đề xuất những yêu cầu cần thiết để hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến thanh thiếu niên phạm tội, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền lợi cho đối tượng này trong thực tiễn.
Bảo vệ quyền con người trong luật hình sự, luật tố tụng hình sự Việt Nam của Trần
Quang Tiệp (năm 2007) tuy không đề cập cụ thể đến việc bảo đảm quyền của người dưới
Khi 18 tuổi phạm tội, vấn đề quyền con người trở nên quan trọng trong bối cảnh pháp luật hình sự và tố tụng hình sự Nghiên cứu này tập trung vào việc tiếp cận quyền con người trong khuôn khổ pháp lý, nhấn mạnh mối liên hệ giữa quyền con người và các quy định hình sự.
Bài viết của Đỗ Thị Ánh Hồng (2020) phân tích quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội trong các quy định về hình phạt và biện pháp phi hình phạt, so sánh với pháp luật quốc tế và hình sự của một số quốc gia Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của người chưa thành niên trong hệ thống pháp lý, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam trong việc cải thiện các quy định liên quan.
Luận án của Phan Thị Thanh Tâm (2017) nghiên cứu quyền và bảo đảm quyền cho bị can, bị cáo dưới 18 tuổi trong tố tụng hình sự Việt Nam Bài viết phân tích thực trạng quy định và thực tiễn áp dụng bảo đảm quyền cho nhóm đối tượng này, đồng thời làm rõ trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng Việc bảo đảm quyền cho bị can, bị cáo chưa thành niên không chỉ bảo vệ quyền tự do, dân chủ của công dân mà còn giúp các cơ quan tố tụng khắc phục sai sót và giảm thiểu tình trạng oan, sai trong quá trình tố tụng.
Bài viết của Vũ Công Giao và Nguyễn Thùy Dương phân tích quyền của người chưa thành niên phạm tội theo pháp luật quốc tế và Việt Nam, nhấn mạnh rằng quyền con người trong hoạt động tố tụng là mảng quan trọng của luật nhân quyền quốc tế Các quyền này bao gồm quyền sống, tự do, an ninh cá nhân và quyền được xét xử công bằng, nhằm bảo vệ sự an toàn và đảm bảo quá trình xét xử công bằng Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng cách giữa pháp luật Việt Nam và luật quốc tế Tác giả đã đề xuất bốn vấn đề nhằm cải thiện việc bảo vệ quyền con người và giảm thiểu oan sai trong tố tụng hình sự tại Việt Nam.
The article discusses the protection of juvenile offenders' rights within the criminal procedure laws of Vietnam and Victoria, aligning with the United Nations Benchmark model of juvenile justice It highlights the evolution of the legal framework concerning the rights of juvenile offenders throughout history Additionally, the article provides an assessment of the strengths and weaknesses in the regulations governing these rights, offering insights into the effectiveness of current legal protections for minors in conflict with the law.
Nghiên cứu tổng quan và chi tiết về quyền của bị cáo trong xét xử hình sự cho thấy tầm quan trọng của việc bảo đảm quyền lợi cho người dưới 18 tuổi phạm tội Các tác giả đã phân tích quy định pháp luật, áp dụng pháp luật, và các biện pháp liên quan đến từng giai đoạn tố tụng, nhấn mạnh vai trò của cơ quan và cá nhân có thẩm quyền trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân của bị cáo.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Để hoàn thành đề tài nghiên cứu và đáp ứng các yêu cầu, nghiên cứu dựa trên phương pháp luận biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác-Lê-nin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với các chủ trương và đường lối của Đảng về bảo đảm quyền con người Đặc biệt, đề tài tập trung vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dưới 18 tuổi phạm tội.
Các phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng nhiều phương pháp cụ thể, bao gồm phương pháp luật học so sánh, thống kê, phân tích và so sánh Ngoài ra, còn có phương pháp tham khảo ý kiến chuyên gia, tổng kết thực tiễn, nghiên cứu tài liệu, điều tra điển hình và điều tra xã hội học Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan trong quá trình nghiên cứu.
Những điểm mới của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này đã làm rõ các quy định về quyền của người phạm tội trộm cắp tài sản dưới 18 tuổi trong luật hình sự Việt Nam, nhấn mạnh tính khoa học và hợp lý của các quy định này Việc bảo đảm quyền lợi cho đối tượng này không chỉ thể hiện sự nhân đạo của pháp luật mà còn góp phần vào việc giáo dục và cải tạo họ thành công dân tốt trong tương lai.
Bài viết phân tích thực trạng áp dụng pháp luật bảo đảm quyền của bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản trong luật hình sự Việt Nam từ năm 2020 đến tháng 2024, dựa trên số liệu phong phú và đáng tin cậy từ nghiên cứu thực tế và khảo sát Qua đó, bài viết chỉ ra những tồn tại, hạn chế và nguyên nhân của các hạn chế này trong việc bảo vệ quyền lợi của bị can trẻ tuổi.
Nghiên cứu đã đề xuất hệ thống giải pháp nhằm nâng cao chất lượng bảo đảm quyền cho bị can là người dưới 18 tuổi trong luật hình sự Việt Nam, bao gồm ba nhóm chính: thứ nhất, tăng cường nhận thức về quyền của bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản tại TP Hà Nội; thứ hai, hoàn thiện các quy định của pháp luật hình sự liên quan đến quyền của đối tượng này; và thứ ba, cải thiện tổ chức thực hiện các giải pháp Những đóng góp này mang tính ứng dụng cao, hướng đến việc bảo vệ quyền lợi cho thanh thiếu niên trong hệ thống pháp luật.
Ý nghĩa của đề tài
Bài viết nghiên cứu lý luận về việc bảo đảm quyền cho bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, làm rõ khái niệm và nội dung bảo vệ quyền lợi của nhóm đối tượng này Đồng thời, bài viết phân tích các phương thức và cơ chế bảo đảm quyền cho bị can dưới 18 tuổi, cũng như thực trạng bảo vệ quyền lợi của họ trong lịch sử pháp luật hình sự Việt Nam và một số quốc gia khác trên thế giới.
Nghiên cứu này phân tích và đánh giá thực trạng pháp luật cũng như thực tiễn áp dụng quyền của bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản tại Hà Nội Bài viết chỉ ra những bất cập trong kỹ thuật lập pháp và việc thực thi pháp luật liên quan đến quyền lợi của đối tượng này.
Để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người dưới 18 tuổi, cần xác định những nội dung cần hoàn thiện trong Bộ luật Hình sự năm 2015 Việc này nhằm đề xuất các giải pháp tăng cường bảo vệ quyền lợi cho những người này khi họ phạm tội.
Đề tài nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn thực tiễn, với những đóng góp khoa học quan trọng Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu Ngoài ra, nó cũng cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà lập pháp trong việc hoàn thiện pháp luật hình sự, đặc biệt là liên quan đến quyền của bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, từ đó nâng cao hiệu quả áp dụng trong thực tiễn.
Cấu trúc của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục các chữ viết tắt và phụ lục, nội dung của đề tài gồm 3 chương:
- Chương 1: Nhận thức về bảo đảm quyền quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
- Chương 2: Thực trạng bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản trên địa bàn thành phố Hà Nội.
- Chương 3: Quan điểm và giải pháp nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản.
NHẬN THỨC VỀ BẢO ĐẢM QUYỀN CỦA BỊ CAN LÀ NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI PHẠM TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN
Các khái niệm liên quan
1.1.1 Khái niệm bị can Để làm rõ khái niệm bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội thì phải xuất phát từ khái niệm bị can Thuật ngữ bị can được sử dụng trong luật tố tụng hình sự từ những văn bản tố tụng đầu tiên của nước ta Nhưng khái niệm pháp lý về bị can chỉ được quy định lần đầu trong BLTTHS năm 1988 (Điều 34) và được sử dụng lại nguyên văn trong BLTTHS năm 2003 Theo khoản 1 Điều 49 BLTTHS năm 2003 qui định: “Bị can là người đã bị khởi tố về hình sự” Tuy nhiên, theo quan điểm của PGS,
Theo TS Nguyễn Thái Phúc, thuật ngữ “khởi tố về hình sự” cần được định nghĩa rõ ràng hơn, trong đó bị can là người đã bị khởi tố về trách nhiệm hình sự Truy cứu trách nhiệm hình sự là quá trình chứng minh các điều kiện TNHS của cá nhân Cả bị can và người bị tạm giữ đều được pháp luật suy đoán vô tội, nhưng người bị tạm giữ chưa nhận được lời buộc tội chính thức, mặc dù có các căn cứ tạm giữ theo Điều 48 BLTTHS 2003 Quyết định tạm giữ phải ghi rõ lý do, và khi hết hạn tạm giữ, người đó có thể được trả tự do hoặc bị khởi tố bị can Khởi tố bị can không đồng nghĩa với việc thừa nhận tội lỗi, mà chỉ là bước đầu trong quá trình chứng minh trách nhiệm hình sự Điều 126 BLTTHS năm 2003 cũng không yêu cầu chứng minh đầy đủ lỗi của bị can khi khởi tố.
Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bị can được định nghĩa là cá nhân hoặc pháp nhân bị khởi tố hình sự Quyền và nghĩa vụ của bị can là pháp nhân được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật, theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Khái niệm "bị can" trong Tố tụng hình sự Việt Nam được hiểu là người từ đủ 14 đến dưới 18 tuổi, thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự và đã bị khởi tố hình sự.
1.1.2 Khái niệm người dưới 18 tuổi phạm tội
Người dưới 18 tuổi là đối tượng được cộng đồng đặc biệt quan tâm bảo vệ, chăm sóc và giáo dục Theo Công ước Quốc tế về quyền trẻ em năm 1989 của Liên Hiệp Quốc, "Trẻ em là người dưới 18 tuổi, trừ trường hợp luật pháp áp dụng đối với trẻ em quy định sớm hơn." Quy định này cho phép xác định người chưa thành niên, và sự phụ thuộc của trẻ em vào luật pháp của từng quốc gia, với tiêu chí chính được Liên Hiệp Quốc sử dụng là độ tuổi.
Luật trẻ em năm 2016 quy định: “Trẻ em là công dân Việt Nam dưới 16 tuổi”.
Trong pháp lý hình sự, năng lực trách nhiệm hình sự (TNHS) là điều kiện thiết yếu để xác định lỗi của cá nhân khi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội Chỉ những người có năng lực TNHS mới có thể trở thành chủ thể của tội phạm Cá nhân phải chịu TNHS vì họ có khả năng lý trí và ý chí, tức là nhận thức được ý nghĩa xã hội của hành vi và có khả năng tự quyết định hành động phù hợp với yêu cầu xã hội Để đạt được năng lực lý trí và ý chí đầy đủ, cá nhân cần trải qua quá trình sống và hoạt động xã hội trong một khoảng thời gian nhất định, tức là đạt đến độ tuổi xác định Độ tuổi chịu TNHS phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội của từng quốc gia trong các giai đoạn lịch sử khác nhau.
Người dưới 18 tuổi chưa phát triển đầy đủ về nhân cách và không có đầy đủ quyền lợi, nghĩa vụ của công dân Do đó, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với họ khi phạm tội là vấn đề quan trọng cần được nghiên cứu và quy định cẩn thận.
Dựa trên khái niệm tội phạm và các quy định tại chương XII của Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017, người dưới 18 tuổi phạm tội được hiểu là những cá nhân chưa đủ tuổi trưởng thành nhưng đã thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, thể hiện sự cần thiết phải áp dụng các biện pháp giáo dục và cải tạo phù hợp với độ tuổi của họ.
Người dưới 18 tuổi phạm tội là những cá nhân từ đủ 14 tuổi đến dưới 18 tuổi, có đủ năng lực trách nhiệm hình sự Họ thực hiện các hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi Luật hình sự.
1.1.3 Khái niệm tội trộm cắp tài sản
Trước khi Bộ luật hình sự năm 1985 ra đời, tội trộm cắp tài sản đã được quy định trong Sắc luật số 03 năm 1976 và hai pháp lệnh năm trước đó.
Năm 1970, Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản xã hội chủ nghĩa và tài sản của công dân được ban hành Bộ luật hình sự năm 1985 quy định hai tội trộm cắp tài sản trong hai chương khác nhau: tội trộm cắp tài sản xã hội chủ nghĩa và tội trộm cắp tài sản của công dân Đến Bộ luật hình sự năm 1999, hai tội phạm này đã được hợp nhất thành một tội danh chung là tội trộm cắp tài sản, thuộc nhóm tội xâm phạm sở hữu.
Hành vi trộm cắp tài sản có thể được phân biệt qua các dấu hiệu đặc trưng phản ánh tính chất của hành vi chiếm đoạt và đặc điểm của tài sản bị chiếm đoạt Những dấu hiệu này giúp nhận diện rõ ràng hành vi xâm phạm sở hữu so với các hành vi khác.
Trộm cắp tài sản là hành vi lấy cắp tài sản của người khác mà không có sự đồng ý, thường diễn ra khi chủ sở hữu không hay biết Kẻ trộm thường có ý định chiếm đoạt tài sản để sử dụng cho mục đích cá nhân.
Hành vi chiếm đoạt tài sản trong tội trộm cắp có tính chất lén lút, thể hiện qua việc thực hiện hành vi mà không để chủ tài sản biết Ý thức chủ quan của người thực hiện cũng lén lút, thể hiện qua việc họ cố gắng che giấu hành vi chiếm đoạt Đối tượng của hành vi này phải là tài sản đang được quản lý, tức là những tài sản nằm trong sự chỉ phối thực tế của người có trách nhiệm hoặc trong khu vực quản lý của chủ tài sản Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa trộm cắp tài sản và hành vi chiếm giữ trái phép tài sản.
1.1.4 Tình hình đặc điểm có liên quan thành phố Hà nội
Hà Nội, thủ đô của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tọa lạc ở phía Tây Bắc đồng bằng sông Hồng, với tọa độ 20°53´ đến 21°23´ vĩ độ Bắc và 105°44´ đến 106°02´ kinh độ Đông Thành phố giáp với Thái Nguyên và Vĩnh Phúc ở phía Bắc, Hà Nam và Hòa Bình ở phía Nam, Bắc Giang, Bắc Ninh và Hưng Yên ở phía Đông, cùng Hòa Bình và Phú Thọ ở phía Tây Với diện tích 3328,9 km², Hà Nội là thành phố lớn nhất Việt Nam, đóng vai trò quan trọng như một trung tâm kinh tế - xã hội và văn hóa - giáo dục, sở hữu nhiều nhà hát, bảo tàng, làng nghề truyền thống và các cơ quan quyền lực quốc gia cũng như các đại học lớn.
- Đặc điểm kinh tế-xã hội:
Những dấu hiệu đặc trưng của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
1.2.1 Các yếu tố sinh học liên quan đến hành vi phạm tội trộm cắp tài sản
Nghiên cứu theo chiều dọc ở Anh, Phần Lan, Thụy Điển và Mỹ cho thấy một số ít cậu bé bắt đầu phạm tội sớm và tiếp tục trong tuổi trưởng thành, trong khi chỉ một vài trong số họ chịu trách nhiệm cho phần lớn các tội phạm Những nghiên cứu này chỉ ra rằng trước khi phạm tội, những cậu bé này có sự khác biệt về sinh học và hành vi so với bạn bè cùng lứa tuổi Gia đình của họ cũng có cách đối xử khác biệt, không giống như những gia đình của các cậu bé không phạm tội Những yếu tố cá nhân và gia đình này là dự báo quan trọng về hành vi phạm tội ở người lớn.
1.2.1.1 Những tổn thương nhỏ ở não
Các xét nghiệm tâm lý học thần kinh đánh giá các chức năng nhận thức khác nhau và xác định các rối loạn chức năng não có thể xảy ra một cách tổng quát hoặc chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể của não.
Kiểm tra chỉ số thông minh (IQ) là công cụ hữu ích để đánh giá chức năng não, đặc biệt khi áp dụng cho nhóm đối tượng phù hợp mà các bài kiểm tra đã được phát triển và chuẩn hóa Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng thanh thiếu niên phạm tội thường có chỉ số IQ thấp hơn so với những người không phạm tội.
Các tổn thương nhỏ ở não, được phản ánh qua xét nghiệm bệnh học thần kinh và chỉ số IQ, có thể do chấn thương não trong thời kỳ mang thai hoặc giai đoạn đầu đời, chẳng hạn như mẹ bị ngã, ảnh hưởng của dụng cụ hỗ trợ sinh đẻ, hoặc trẻ em bị ngã và đánh đập Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có tính khí hung hãn và phạm tội thường có tiền sử chấn thương đầu nghiêm trọng Trẻ em bị ngược đãi cũng có nguy cơ cao trở thành tội phạm, đặc biệt là trong các hành vi bạo lực, có thể là do chấn thương đầu kéo dài.
Một dấu hiệu tổn thương não ở trẻ nhỏ là động thái bồn chồn, bốc đồng và khó khăn trong việc chú ý Nghiên cứu cho thấy, những cậu bé 13 tuổi có những đặc điểm này, thường được giáo viên đánh giá, có xu hướng cư xử hung hãn và có khả năng phạm tội cao hơn so với những trẻ khác Họ cũng có nhiều khả năng trở thành tội phạm khi trưởng thành.
1.2.1.2 Các yếu tố nội tiết
Nghiên cứu cho thấy, các cậu bé phạm tội ở tuổi vị thành niên hoặc trưởng thành thường có mức độ adrenaline thấp bất thường Hormone adrenaline, do tuyến thượng thận sản xuất, thường tăng cao trong trạng thái hưng phấn hoặc lo âu Những trẻ em có mức adrenaline thấp thường được giáo viên đánh giá là hung hăng và hiếu động.
Xét nghiệm bệnh học thần kinh cho thấy sự suy giảm chức năng nói và chức năng điều hành, bao gồm kiểm soát nhận thức và khả năng tập trung, có thể phân biệt những trẻ em có nguy cơ phạm tội trong tương lai Những chức năng này liên quan đến các quá trình nhận thức như kiểm soát tập trung, ức chế, bộ nhớ làm việc, linh hoạt nhận thức, cũng như khả năng giải quyết vấn đề và lập kế hoạch.
1.2.2 Những đặc thù cơ bản của tội phạm trộm cắp tài sản do người dưới 18 tuổi thực hiện
Đặc điểm tâm lý ở tuổi vị thành niên ảnh hưởng mạnh mẽ đến động cơ và hành vi trộm cắp tài sản của các em Thực tế chỉ ra rằng, những yếu tố tâm lý này là cơ sở quyết định tính chất đặc thù của tội phạm vị thành niên.
So với tội phạm người lớn, tội phạm vị thành niên thường gây ra hậu quả ít nghiêm trọng hơn, mặc dù không hiếm trường hợp các em cũng phạm phải những tội nghiêm trọng Trong số các loại tội phạm, tội trộm cắp tài sản là một trong những hành vi phổ biến nhất mà thanh thiếu niên dễ mắc phải.
Tội phạm trộm cắp tài sản ở tuổi vị thành niên thường không có thủ đoạn tinh vi và thường thiếu sự chuẩn bị cũng như tổ chức chặt chẽ Do đó, các em thường bị bắt quả tang hoặc bị phát hiện và bắt giữ trong thời gian ngắn Hành vi phạm tội của các em thường xuất phát từ sự bộc phát, tò mò, bắt chước hoặc phản ứng với tác động của môi trường xã hội.
Phần lớn các tội phạm do trẻ em gây ra thường có đặc điểm liên quan đến lứa tuổi, bao gồm hành vi nghịch ngợm, đánh giá sai tình huống, mong muốn thể hiện sự dũng cảm, nhu cầu bảo vệ sĩ diện cá nhân, mâu thuẫn với bạn bè, hoặc bị xúi giục và ép buộc từ người khác.
Hành vi phạm tội ở trẻ em thường liên quan đến bạo lực, với việc sử dụng vũ khí như dao nhọn, lê, kiếm và côn Những hành vi này chịu ảnh hưởng từ các băng hình lưu hành trong xã hội.
Các em phạm tội chủ yếu trong các băng nhóm, tuy nhiên sự liên kết giữa các em thường không bền vững và thiếu tổ chức chặt chẽ như các băng nhóm tội phạm người lớn.
1.2.3 Nguyên nhân người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
Nguyên nhân của tội TCTS do người dưới 18 tuổi thực hiện rất đa dạng, phong phú và có những mức độ tồn tại, thể hiện khác nhau
Việc phân loại nguyên nhân và điều kiện này được tiến hành theo nhiều hướng
- Phân loại theo phạm vi, mức độ tác động
Nhóm nguyên nhân và điều kiện chung thể hiện sự khái quát cao, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực xã hội và các đối tượng khác nhau, có khả năng phát sinh nhiều nhóm và loại tội phạm, bao gồm tội phạm về trật tự xã hội do người dưới 18 tuổi thực hiện Các yếu tố như toàn cầu hóa, mặt trái của nền kinh tế thị trường, quản lý nhà nước yếu kém, cùng với trình độ hiểu biết pháp luật và ý thức chấp hành pháp luật đều là những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự gia tăng của nhiều loại tội phạm khác nhau.
Nguyên nhân và điều kiện hình thành nhóm tội phạm thường phát sinh từ các lĩnh vực cụ thể trong đời sống xã hội, ảnh hưởng đến các nhóm đối tượng đặc thù Chẳng hạn, khủng hoảng kinh tế, suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến gia tăng các tội xâm phạm sở hữu, bao gồm cả tội phạm do người dưới 18 tuổi thực hiện.
Lý luận chung về bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
1.3.1 Khái niệm bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
Quyền, theo nghĩa phổ thông, là điều mà pháp luật hoặc xã hội công nhận cho mỗi cá nhân được hưởng và thực hiện Trong khía cạnh xã hội, quyền được hiểu là những hoạt động mà mọi người, không phân biệt giới tính hay địa vị xã hội, đều có quyền thực hiện mà không bị ngăn cản Quyền là thứ mà con người sở hữu và có quyền quyết định sử dụng hay không, không có giá trị bắt buộc Trong khoa học pháp lý, quyền được định nghĩa là khả năng tự do lựa chọn hành động, khả năng này được Hiến pháp và pháp luật công nhận.
Các quyền của chủ thể được pháp luật bảo vệ và có biện pháp cưỡng chế khi có vi phạm Quyền là khái niệm chỉ những điều pháp luật công nhận và đảm bảo thực hiện cho cơ quan, tổ chức, cá nhân Theo đó, các chủ thể này có quyền hưởng, thực hiện và yêu cầu những vấn đề mà không ai có quyền ngăn cản hay hạn chế.
Bảo đảm quyền con người trong quyết định hình phạt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản là việc thực hiện các biện pháp để quyền lợi của họ được bảo vệ trên thực tế Quyền này được pháp luật công nhận trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Theo Từ điển Tiếng Việt, "bảo đảm" có nghĩa là làm cho việc gì đó chắc chắn thực hiện được và giữ gìn những điều cần thiết Trong xã hội, bảo đảm thường được hiểu là cam kết thực hiện một công việc hoặc vấn đề nào đó một cách có trách nhiệm.
Bảo đảm quyền con người và quyền công dân là trách nhiệm của Nhà nước, được quy định trong các văn bản pháp luật quốc tế và quốc gia Các cơ quan Nhà nước và người thực thi pháp luật phải tuân thủ các nguyên tắc này trong quá trình điều tra và xét xử, đặc biệt là đối với người dưới 18 tuổi phạm tội Việc áp dụng các biện pháp phù hợp theo quy định pháp luật là cần thiết để tôn trọng và bảo đảm quyền con người, đặc biệt là quyền của người dưới 18 tuổi trong các vụ án hình sự liên quan đến tội phạm trộm cắp tài sản.
Trong quyết định hình phạt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, việc bảo đảm quyền con người là rất quan trọng Cần tạo điều kiện để người này được hưởng quyền lợi từ các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền, đồng thời xây dựng cơ sở pháp lý giúp họ chứng minh quyền lợi liên quan Việc thực thi quyền con người trong các vụ án này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy định pháp luật, hoạt động của cơ quan tố tụng, và trình độ hiểu biết của bị can Những yếu tố này có vai trò quyết định trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dưới 18 tuổi trong quá trình xét xử.
Bảo đảm quyền lợi cho bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản là trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân có thẩm quyền Họ cần áp dụng biện pháp phù hợp và tạo điều kiện cần thiết theo quy định pháp luật, nhằm giúp bị can này được hưởng đầy đủ các quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng, đồng thời đảm bảo các quyền này được thực hiện trong thực tế.
1.3.2 Nội dung bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
Trong quá trình xét xử các vụ án hình sự, bị cáo dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp có quyền và lợi ích hợp pháp được bảo vệ theo quy định của pháp luật hình sự Quyền lợi này bao gồm hệ thống quy định pháp lý giúp người dưới 18 tuổi thực hiện quyền năng của mình trong thực tế Mục đích của các quy định này là đưa luật vào thực tiễn, hình thành hành vi xử sự của các bên liên quan trong xét xử vụ án hình sự.
Pháp luật đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm quyền con người và quyền tự do dân chủ của công dân Để thực hiện quyền con người hiệu quả, cần có chính sách và cơ chế từ nhà nước nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của cá nhân Sự phát triển của pháp luật đồng nghĩa với việc gia tăng tự do cho các chủ thể xã hội, cung cấp hành lang an toàn cho công dân trong các mối quan hệ xã hội và xác định rõ ràng giới hạn quyền lực của nhà nước Nhà nước có trách nhiệm ngăn chặn các hành vi xâm hại quyền công dân và xử lý nghiêm các vi phạm, từ đó xây dựng phương thức và công cụ bảo vệ quyền tự do của công dân khi bị xâm hại.
Theo BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), đã có những thay đổi quan trọng về trách nhiệm hình sự (TNHS) đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, đặc biệt là thu hẹp phạm vi TNHS đối với người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi Luật cũng quy định nguyên tắc xử lý người dưới 18 tuổi phải tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về quyền trẻ em, với mục tiêu đảm bảo "lợi ích tốt nhất cho trẻ em" Cụ thể, BLHS năm 2015 đã sửa đổi các quy định liên quan đến xử lý tội phạm trộm cắp tài sản, bao gồm việc tăng cường áp dụng chế tài không tước quyền tự do, thay đổi cách tính hình phạt trong các trường hợp chuẩn bị phạm tội hoặc phạm tội chưa đạt, và giảm mức hình phạt cho người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản.
- Thứ nhất, về phạm vi chịu trách nhiệm hình sự của người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản:
Theo quy định của Bộ luật Hình sự, người từ đủ 14 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự Đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, Bộ luật Hình sự phân loại thành hai nhóm: từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi và từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi, nhằm áp dụng chế độ xử lý riêng cho người chưa thành niên theo Chương XII của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).
Khi người chưa thành niên thực hiện hành vi trộm cắp tài sản, trách nhiệm hình sự sẽ được xem xét dựa trên độ tuổi, tính chất hành vi và hậu quả Cụ thể, đối với người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng trở lên hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 173, sẽ có những quy định pháp lý cụ thể áp dụng.
Theo Bộ luật hình sự hiện hành, tội Trộm cắp tài sản (Điều 173) có mức hình phạt cao nhất không quá 3/4 mức phạt tối đa quy định Nếu giá trị tài sản chiếm đoạt dưới 2.000.000 đồng và không thuộc các trường hợp đặc biệt, người phạm tội sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự Đối với người chưa thành niên từ 14 đến dưới 16 tuổi, chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 200 triệu đồng trở lên hoặc lợi dụng thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, tình trạng khẩn cấp để thực hiện hành vi Mức phạt tù cao nhất đối với nhóm này không vượt quá 1/2 mức phạt quy định, và nếu tài sản trị giá dưới 200 triệu đồng mà không thuộc các trường hợp trên, cũng sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Hình phạt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội cần đáp ứng mục đích phòng ngừa riêng và chung, với hai yếu tố cốt lõi là trừng phạt và giáo dục, cải tạo Việc áp dụng hình phạt hiệu quả nhất khi chú trọng giáo dục và giúp đỡ họ sửa chữa sai lầm, phát triển lành mạnh Cần ưu tiên các biện pháp giám sát giáo dục và tư pháp, nhằm thay đổi nhận thức của người phạm tội về hành vi của mình, giúp họ hiểu rằng hành vi đó là nguy hiểm cho xã hội và đáng bị trừng phạt Qua đó, giáo dục họ về giá trị tốt đẹp của cuộc sống, hướng họ tránh xa vi phạm và tội phạm, ngăn ngừa tái phạm.
- Thứ hai, về các biện pháp giám sát, giáo dục
BLHS 2015 đã bổ sung các biện pháp giám sát và giáo dục cho người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, bao gồm khiển trách (Điều 93), hòa giải tại cộng đồng (Điều 94), giáo dục tại xã, phường, thị trấn (Điều 95) và giáo dục tại trường giáo dưỡng (Điều 96) Những quy định này nhằm hạn chế tối đa việc áp dụng hình phạt và các biện pháp tư pháp đối với người chưa thành niên, thể hiện tính nhân đạo trong xử lý, giúp họ nhận thức rõ lỗi lầm và có cơ hội khắc phục sai phạm, nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng.
- Thứ ba, về hình phạt và áp dụng hình phạt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản:
Người chưa thành niên là đối tượng đặc biệt, do đó việc áp dụng hình phạt cho họ khác biệt so với người thành niên Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2017) đã quy định riêng nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên.
Bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi trong lịch sử pháp luật Việt
1.4.1 Bảo đảm quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội bằng việc ban hành văn bản pháp luật chuyên biệt về tư pháp người chưa thành niên
Hiện nay, việc bảo vệ quyền lợi của người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản đang được chú trọng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam Điều này nhằm đảm bảo các em được đối xử công bằng, có cơ hội sửa chữa và hướng dẫn để chịu trách nhiệm cho hành vi của mình, từ đó tránh tái phạm trong tương lai.
Trong pháp luật quốc tế, quyền của trẻ em nói chung và quyền của người dưới
The rights of children involved in criminal activities, specifically for those aged 18 and under, are outlined in the United Nations Convention on the Rights of the Child, adopted on November 20, 1989, and effective from September 2, 1990 Vietnam ratified this convention, emphasizing its commitment to protecting the rights of young offenders.
Điều 40 của Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên thiết lập hệ thống tư pháp riêng cho người dưới 18 tuổi và ban hành các đạo luật đặc thù cho nhóm đối tượng này khi vi phạm pháp luật hình sự Công ước không chỉ có tính ràng buộc mà còn bao gồm các quy tắc và hướng dẫn do cộng đồng quốc tế thông qua, quy định chi tiết về việc áp dụng pháp luật đối với người dưới 18 tuổi phạm tội Một ví dụ điển hình là Quy tắc chuẩn tối thiểu của Liên hợp quốc về quản lý tư pháp người dưới 18 tuổi (Quy tắc Bắc Kinh), được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua.
Nghị quyết ngày 29/10/1985 và các quy tắc chuẩn tối thiểu của Liên hợp quốc về phòng ngừa vi phạm pháp luật đối với người dưới 18 tuổi, được thông qua theo Nghị quyết ngày 14/12/1990, yêu cầu các quốc gia thành viên xây dựng luật lệ chuyên biệt cho bị can là người chưa đủ 18 tuổi Đặc biệt, các quy định này phải đảm bảo rằng những cá nhân này được đối xử với lòng tôn trọng, phẩm giá và giá trị con người, phù hợp với Quy tắc Tokyo về các biện pháp không giam giữ.
Nhiều quốc gia trên thế giới đã xây dựng khung pháp lý riêng để nội luật hoá các quy định trong pháp luật quốc tế đối với người dưới 18 tuổi phạm tội Tại châu Úc, Đạo luật về trẻ em, thanh thiếu niên và gia đình (CYF) được New Zealand thông qua vào năm 1989 vẫn là căn cứ và khuôn khổ hướng dẫn cho các chương trình can thiệp Đạo luật này nhằm giảm thiểu số lượng người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp bị xử lý tại các phiên xét xử chính thức và giảm thiểu số trẻ em bị áp dụng hình phạt tù giam Australia cũng chú trọng phát triển hệ thống tư pháp hình sự cho người dưới 18 tuổi, với tất cả các bang có đạo luật riêng về tư pháp thanh thiếu niên.
Tại châu Mỹ, Canada đã ban hành Luật Tư pháp hình sự người dưới 18 tuổi (Youth Criminal Justice Act – YCJA), trong khi Mỹ có Bộ luật về tội phạm người dưới 18 tuổi của Liên bang và nhiều bang như Minnesota, Massachusetts, Missouri, Ohio, Georgia, Cincinnati, và Connecticut cũng có quy định riêng Ở châu Âu, Anh và xứ Wales áp dụng các đạo luật như Đạo luật Bảo vệ trẻ em năm 1999 và Đạo luật về Tư pháp và Tòa án năm 2000 để bảo vệ quyền lợi của người dưới 18 tuổi Tại Đông Nam Á, Singapore có Luật trẻ em và thiếu niên 1946 (sửa đổi năm 2001) cùng với các quy định trong BLHS và Luật cải tạo người phạm tội, trong khi Malaysia có Luật trẻ em 2001 (sửa đổi năm 2006) Ở Việt Nam, các quy định về người dưới 18 tuổi phạm tội được quy định trong LTE 2016, Chương XII BLHS năm 2015, Chương XXVIII BLTTHS năm 2015, và Luật tổ chức TAND năm 2014.
Xu thế chung của nhiều quốc gia trên thế giới là xây dựng hệ thống tư pháp riêng biệt cho người dưới 18 tuổi, với các quy định tập trung trong Luật về tư pháp người dưới 18 tuổi Tuy nhiên, vẫn còn một số ít quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, chưa có luật chuyên biệt về vấn đề này.
Việt Nam cần xây dựng một luật chuyên biệt về tư pháp cho người dưới 18 tuổi, nhằm thống nhất các quy định hiện có đang rải rác trong nhiều văn bản khác nhau Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng pháp luật trong lĩnh vực này và bảo đảm quyền lợi cho những người dưới 18 tuổi phạm tội.
1.4.2 Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản thông qua nguyên tắc nhân đạo trong áp dụng hình phạt và xử lý chuyển hướng người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
Điều 40 Công ước về quyền trẻ em quy định rằng mọi trẻ em dưới 18 tuổi bị cáo buộc hoặc buộc tội vi phạm pháp luật đều có quyền được đối xử phù hợp với sự phát triển nhân phẩm và phẩm chất của trẻ Nguyên tắc này nhằm tăng cường ý thức tôn trọng quyền con người và quyền tự do cơ bản của người khác, đồng thời xem xét độ tuổi và mong muốn tái hòa nhập cộng đồng của trẻ Quy tắc Bắc Kinh cũng nhấn mạnh rằng hệ thống quy định áp dụng cho trẻ em cần chú trọng đến quyền và lợi ích của họ, đảm bảo mọi quyết định xử lý phải phù hợp với hoàn cảnh và tương xứng với tính chất, mức độ của hành vi phạm tội.
So với Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 1999 và năm 1985, BLHS năm 2015 tại Việt Nam đã có nhiều quy định tiến bộ và nhân đạo hơn trong việc xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội Bộ luật này nhấn mạnh việc "bảo đảm lợi ích tốt nhất cho các em" trong khi vẫn đáp ứng yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm trong lứa tuổi thanh thiếu niên Cụ thể, khoản 1 Điều 69 của BLHS năm 1999 đã đưa ra các nguyên tắc quan trọng trong việc xử lý các trường hợp này.
Việc xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội tập trung vào giáo dục và giúp họ sửa chữa sai lầm, phát triển lành mạnh để trở thành công dân có ích cho xã hội Điều 91 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) khẳng định tính nhân văn trong xử lý đối tượng này, đồng thời bổ sung nguyên tắc “đảm bảo lợi ích tốt nhất của người dưới 18 tuổi” Nguyên tắc này thể hiện nỗ lực nội luật hóa và ghi nhận đầy đủ quy định trong Công ước quốc tế về xử lý người chưa thành niên phạm tội Theo khoản 1 Điều 91, mọi hoạt động xử lý cần ưu tiên lợi ích của nhóm đối tượng này, hướng dẫn cán bộ tố tụng lựa chọn biện pháp xử lý phù hợp nhất cho họ.
- Thứ hai, khoản 5 Điều 6 Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị năm
Năm 1966, quy định rõ ràng rằng không được phép áp dụng hình phạt tử hình đối với những người phạm tội dưới 18 tuổi Điều 37(a) của Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em cũng nhấn mạnh điều này, bảo vệ quyền lợi của trẻ em trong hệ thống tư pháp hình sự.
“Hình phạt tử hình hoặc tù chung thân sẽ không được áp dụng với những người dưới
18 tuổi ở thời điểm thực hiện hành vi phạm tội”.
Hầu hết các quốc gia tuân thủ quy định quốc tế không áp dụng hình phạt tù chung thân và tử hình đối với người dưới 18 tuổi phạm tội Cụ thể, Khoản 2 Điều 58 Bộ luật Hình sự Liên bang Nga năm 1995 quy định rằng “không áp dụng tù chung thân đối với người chưa đủ 18 tuổi”, và Khoản 2 Điều 60 cũng nêu rõ “tử hình không áp dụng đối với người chưa đủ 18 tuổi” Tương tự, Điều 48 Bộ luật Hình sự Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1979 cũng quy định rằng “tử hình chỉ được áp dụng cho những tội phạm nghiêm trọng nhất, trừ người phạm tội chưa đủ 18 tuổi khi xét xử”.
Mặc dù một số quốc gia vẫn duy trì hình phạt tử hình, Iran đứng đầu về số vụ thi hành án tử hình đối với người dưới 18 tuổi, do 98,5% dân số theo Đạo Hồi và hệ thống pháp luật khắc nghiệt Điều này trái với pháp luật quốc tế Trước đây, Mỹ có 44 bang áp dụng hình phạt tử hình cho bị cáo 16 tuổi trong các vụ giết người man rợ, nhưng Tòa án Tối cao đã bỏ phiếu loại bỏ hình phạt này đối với người chưa đủ 18 tuổi So với quy định của các quốc gia khác, pháp luật hình sự Việt Nam thể hiện tính nhân đạo và sự tương đồng với xu thế toàn cầu trong việc xử lý người dưới 18 tuổi phạm tội.
THỰC TRẠNG BẢO ĐẢM QUYỀN CỦA BỊ CAN LÀ NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI PHẠM TỘI TRỘM CẮP TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Thực trạng về người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp từ năm 2018 đến nay trên địa bàn thành phố Hà Nội
2.1.1 Mức độ phổ biến, xu hướng biến động
Theo thống kê của Bộ Công an, từ năm 2020 đến năm 2024, cả nước ghi nhận hơn 10.000 vụ người chưa thành niên vi phạm pháp luật, trong đó có 3.467 vụ trẻ em trộm cắp tài sản, với tỷ lệ nam giới chiếm 90% và nữ giới chiếm 10% Năm 2020, tỷ lệ trẻ em dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp là 15 em trên tổng số 100.000 người Tuy nhiên, tình hình tội phạm trộm cắp tài sản của người dưới 18 tuổi đã có sự cải thiện trong thập kỷ qua.
Bảng 2.1 Số vụ VPPL do người dưới 18 tuổi thực hiện (giai đoạn 2020 - 2024)
Số vụ người dưới 18 tuổi VPPL 6632 6239 6019 5996 5987
Số người dưới 18 tuổi trộm cắp tài sản 599 976 634 754 521
Theo số liệu, tình hình người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản đã có sự cải thiện trong những năm qua Cụ thể, năm 2020 ghi nhận 599 trường hợp, chiếm 9,03% tổng số người dưới 18 tuổi vi phạm pháp luật, trong khi năm 2024 con số này là 633 trường hợp, giảm xuống 8,7% Tuy nhiên, tội phạm trộm cắp tài sản do người dưới 18 tuổi thực hiện vẫn có dấu hiệu phức tạp và ảnh hưởng lớn đến đời sống nhân dân, thể hiện rõ qua biểu đồ.
Số vụ VPPL Số vụ TCTS
Thẩm quyền xử lý vi phạm hành chính được phân bổ cho nhiều cơ quan và cá nhân, bao gồm chủ tịch ủy ban nhân dân các cấp, công an và các cơ quan hành chính khác Tuy nhiên, thẩm quyền áp dụng các biện pháp tước tự do, như đưa vào trường giáo dưỡng, thuộc về tòa án nhân dân Sự phân tán này dẫn đến khó khăn trong việc thống kê, tổng hợp và báo cáo số liệu về xử lý vi phạm hành chính, khiến cho việc đảm bảo tính đầy đủ và toàn diện trở nên thách thức Đặc biệt, đa số người vi phạm pháp luật dưới 18 tuổi thường nằm trong nhóm tuổi từ 16 đến dưới.
Trong giai đoạn 2020-2024, tỷ trọng người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi tham gia trộm cắp tài sản đã có sự biến động, với mức thấp nhất là 68.5% vào năm 2021 và 2022, và cao nhất đạt 71.2% vào năm 2020 Đồng thời, tỷ lệ người từ 14 đến dưới 16 tuổi vi phạm pháp luật cũng có xu hướng tăng từ 23.7% năm 2020 lên 26.8% năm 2022, trước khi giảm dần trong những năm tiếp theo.
2 - 2024 (từ 26.8% giảm xuống còn 24%) Tỷ trọng người dưới 14 tuổi vi phạm pháp luật có xu hướng giảm từ 2020 - 2022 (từ 5.1% xuống còn 4.6%) và tăng dần từ 202
Tỷ lệ phạm tội ở lứa tuổi 14 đến 16 tăng từ 4,6% lên 4,9% trong năm 2024 Ở độ tuổi này, hành vi phạm tội thường xảy ra do bột phát, vô thức và bị lôi kéo Trong khi đó, ở lứa tuổi 16 đến 18, nguyên nhân phạm tội chủ yếu xuất phát từ tâm lý lứa tuổi, ham muốn cá nhân, sự bồng bột và xu hướng đua đòi, bắt chước.
2.1.2 Tỷ lệ người dưới 18 tuổi vi phạm tội trộm cắp theo nhóm dân tộc, trình độ văn hóa và liên quan đến các tội danh trên địa bàn thành phố Hà Nội
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, trong đó người Kinh chiếm 86% dân số, mỗi dân tộc mang những tín ngưỡng và truyền thống văn hóa riêng biệt Sự đa dạng này cũng dẫn đến sự phân hóa tỷ lệ tội phạm giữa các nhóm dân tộc khác nhau Theo thống kê, tỷ lệ tội phạm trộm cắp tài sản ở người dưới 18 tuổi đang có xu hướng biến đổi và chuyển hóa rõ ràng.
Biểu đồ 2.3 Tỷ lệ người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản theo nhóm dân tộc (202
Tỷ lệ người dưới 18 tuổi phạm tội trong dân tộc Kinh đang tăng từ 82,7% năm 2020 lên 85,1% năm 2024, trong khi đó, tỷ lệ này ở người dưới 18 tuổi thuộc các dân tộc ít người lại giảm từ 17,3% năm 2020 xuống còn 16,2% năm 2024.
Trong giai đoạn 2020-2024, tỷ lệ phạm tội trộm cắp tài sản ở người dưới 18 tuổi có sự chuyển động đáng chú ý, với 85,1% thuộc về dân tộc Kinh và 14,9% từ các dân tộc khác.
Vấn đề lớn đối với quản lý và giáo dục người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản là làm sao hài hòa nét đẹp văn hóa của từng dân tộc, đồng thời giảm thiểu tối đa các vi phạm hình sự do nhóm tuổi này gây ra.
Tỷ lệ tội phạm do người dưới 18 tuổi gây ra trong giai đoạn 2020-2024 đang ở mức báo động, cho thấy tình hình tội phạm nghiêm trọng Cần thiết phải áp dụng các phương pháp hiệu quả để ngăn chặn sự gia tăng tội phạm trong độ tuổi này.
Dân tộc Kinh Dân tộc ít người
Biểu đồ 2.5 Tỷ lệ người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản theo trình độ học vấn ( Đơn vị: %)
Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá tỷ lệ người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản là trình độ văn hóa Dựa trên bảng phân tích số liệu hiện có, có thể rút ra những kết luận đáng chú ý về mối liên hệ giữa trình độ văn hóa và hành vi phạm tội của nhóm đối tượng này.
Tỷ lệ người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản rất cao, đặc biệt trong giai đoạn Trung học cơ sở với 45%, gần một nửa tổng số vụ phạm tội, tiếp theo là giai đoạn Trung học phổ thông với 31% Đây là thời điểm mà thanh thiếu niên trải qua sự biến đổi về sinh lý và tâm lý, khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý và môi trường xã hội, dẫn đến hành vi vi phạm pháp luật.
Tỷ lệ phạm tội ở những người dưới 18 tuổi có trình độ học vấn thấp, chỉ 5,5% là những người không biết chữ, cho thấy rằng hầu hết đã được giáo dục, thậm chí nhiều người đã học đến Trung học phổ thông Mặc dù đã được trang bị kiến thức thời đại và đạo đức cơ bản, nhưng họ vẫn lựa chọn vi phạm pháp luật Điều này đặt ra thách thức lớn cho các nhà chức trách trong việc xử lý các vụ án hình sự liên quan đến thanh thiếu niên.
2.1.3 Các yếu tố nhân thân khác của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản trên địa bàn thành phố Hà Nội
Từ năm 2020 đến năm 2024, Hà Nội ghi nhận 392 vụ tội phạm liên quan đến trẻ em, với 734 bị can dưới 18 tuổi, cho thấy một tình trạng đáng báo động trong quản lý và giáo dục trẻ em Nghiên cứu các vụ án này chỉ ra rằng nguyên nhân phạm tội rất đa dạng, bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan Phân tích đặc điểm nhân thân của 734 bị can cho thấy, bên cạnh những đặc điểm chung của tội phạm, nhóm tội phạm này còn có những đặc điểm riêng biệt cần được chú ý.
- Về độ tuổi, giới tính và dân tộc:
Thực trạng bảo đảm quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp trong thực hiện pháp luật hình sự
2.2.1 Thực trạng truy cứu trách nhiệm hình sự và áp dụng hình phạt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
Pháp luật Việt Nam đã thiết lập một cơ chế bảo vệ quyền lợi cho người chưa thành niên phạm tội trộm cắp tài sản, đảm bảo rằng họ nhận được sự xử lý công bằng khi vi phạm pháp luật.
Hiện nay, việc theo dõi và nghiên cứu các tội phạm trộm cắp tài sản do người dưới 18 tuổi thực hiện gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong công tác thống kê và đánh giá Tuy nhiên, quyền ưu tiên tư pháp của nhóm đối tượng này đã được bảo vệ thông qua các quy định tố tụng, đảm bảo quyền bào chữa và quyền tranh tụng cho họ trong quá trình xử lý hình sự.
Tội phạm do người dưới 18 tuổi gây ra, đặc biệt là tội trộm cắp tài sản, đang gia tăng, nhưng số lượng vụ án được đưa ra xét xử vẫn thấp do nhiều trường hợp được xử lý bằng biện pháp chuyển hướng ngay từ giai đoạn đầu Mặc dù có nhiều quy định nhằm bảo vệ và ưu tiên giáo dục cho trẻ vị thành niên phạm tội, việc áp dụng pháp luật vẫn gặp khó khăn, đặc biệt là sự thiếu đồng bộ trong thực thi pháp luật giữa các địa phương Nhiều cơ quan chức năng vẫn ưu tiên các biện pháp xử lý hình sự nặng nề thay vì tập trung vào giáo dục và cải tạo.
Hệ thống cơ sở giáo dục và trường giáo dưỡng hiện nay không đáp ứng đủ nhu cầu thực tiễn, với số lượng trường giáo dưỡng còn hạn chế trong khi số trẻ vị thành niên cần giáo dục ngày càng tăng Tình trạng này dẫn đến quá tải và thiếu sự chú ý đến từng cá nhân, làm giảm hiệu quả của quá trình cải tạo.
Một vấn đề đáng lưu ý là sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan liên quan trong việc giám sát và hỗ trợ trẻ vị thành niên sau khi chấp hành án Đối với những người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS, việc truy cứu trách nhiệm hình sự chủ yếu nhằm mục đích giáo dục, giúp họ sửa chữa sai lầm và phát triển lành mạnh, trở thành công dân có ích cho xã hội.
Khi xử lý trách nhiệm hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, các cơ quan tố tụng thường ưu tiên giáo dục và cải tạo Các hình phạt có thể được áp dụng bao gồm việc giáo dục, cải tạo thay vì những hình phạt nặng nề.
Cảnh cáo là biện pháp thường được áp dụng cho những người phạm tội lần đầu, khi tài sản bị trộm có giá trị nhỏ và người vi phạm thể hiện thái độ thành khẩn, ăn năn hối cải.
Phạt tiền có thể được áp dụng cho trẻ vị thành niên trong một số trường hợp cụ thể, mặc dù thường ít được sử dụng do khả năng tài chính hạn chế của các em Biện pháp này trở nên khả thi khi người phạm tội có khả năng bồi thường thiệt hại.
Cải tạo không giam giữ là hình phạt phổ biến dành cho người dưới 18 tuổi phạm tội, đặc biệt trong các vụ trộm cắp tài sản Người phạm tội sẽ phải thực hiện các biện pháp giám sát và cải tạo tại địa phương, dưới sự quản lý của cơ quan chức năng và gia đình Biện pháp này không chỉ giúp họ duy trì cuộc sống bình thường trong xã hội mà còn đảm bảo được sự giám sát để tránh tái phạm.
Giáo dục tại trường giáo dưỡng là biện pháp dành cho những trường hợp phạm tội nghiêm trọng hoặc có nguy cơ tái phạm Tại đây, trẻ em sẽ được giáo dục và rèn luyện trong môi trường kỷ luật, nhằm thay đổi hành vi và nâng cao nhận thức về pháp luật.
Trong những trường hợp đặc biệt, nếu hành vi phạm tội của người dưới 18 tuổi nghiêm trọng, như tái phạm nhiều lần hoặc phạm tội có tổ chức, tòa án có thể áp dụng hình phạt tù có thời hạn Tuy nhiên, việc này luôn được cân nhắc kỹ lưỡng, và thời gian thi hành án thường ngắn hơn so với người trưởng thành phạm tội tương tự.
2.2.2 Thực trạng pháp luật về bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản trong tố tụng hình sự
Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền trẻ em được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục bởi Nhà nước, gia đình và xã hội, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi xâm hại và lạm dụng Những điểm mới về quyền con người (QCN) trong Hiến pháp này là cơ sở pháp lý quan trọng, định hướng cho sự thay đổi của luật pháp Việt Nam nhằm giảm thiểu sai sót trong thực thi pháp luật Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc tôn trọng và bảo vệ QCN, đặc biệt với các đối tượng yếu thế, vẫn chưa được thực hiện đầy đủ Trong các lĩnh vực nhạy cảm liên quan đến sinh mạng chính trị, sai sót có thể gây ra hậu quả lớn và khó khắc phục Do đó, việc hoàn thiện cơ chế tố tụng hình sự để bảo đảm thực hiện QCN và quyền, nghĩa vụ cơ bản của công dân cần dựa trên nguyên tắc của Hiến pháp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân.
Ở tuổi 18, việc phạm tội trộm cắp tài sản không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn tạo ra cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của những người dưới 18 tuổi khi bị truy tố trong lĩnh vực tố tụng hình sự.
Trong các văn bản pháp luật, quyền và nghĩa vụ của cơ quan tiến hành tố tụng được quy định rõ ràng, yêu cầu người tiến hành tố tụng phải tôn trọng và bảo vệ quyền cơ bản của công dân Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 quy định trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc bảo vệ tính mạng, nhân phẩm, danh dự của trẻ em, yêu cầu phối hợp với các cơ quan liên quan để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của trẻ em (Điều 36) Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014 nêu rõ nhiệm vụ của Tòa án là bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân và lợi ích của Nhà nước (khoản 1 Điều 2) Tương tự, Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014 cũng quy định Viện kiểm sát có trách nhiệm bảo vệ hiến pháp, quyền công dân và đảm bảo pháp luật được chấp hành nghiêm chỉnh (khoản 2 Điều 2) Ngoài ra, Luật Trợ giúp pháp lý năm 2006 và Luật Luật sư năm 2012 đã thiết lập khung pháp lý cho việc bào chữa và trợ giúp pháp lý cho những người dưới 18 tuổi trong quá trình tố tụng.
Trong pháp luật tố tụng hình sự, mỗi quốc gia áp dụng các biện pháp khác nhau để bảo đảm quyền tố tụng, với Nhà nước đóng vai trò chủ yếu trong việc thực thi các quyền này Việc bảo đảm quyền của bị can dưới 18 tuổi trong các vụ án hình sự, đặc biệt là tội phạm trộm cắp tài sản, là điều kiện cần thiết để xử lý đúng người, đúng tội và đúng pháp luật, tránh bỏ lọt tội phạm và xử oan người vô tội Để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra hiệu quả, pháp luật TTHS hiện hành đã quy định rõ tiêu chuẩn đối với những người tiến hành tố tụng trong các vụ án có bị can là người dưới 18 tuổi.
- Bảo đảm quyền bào chữa của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản.
Nguyên nhân của những hạn chế trong áp dụng các quy định của pháp luật hình sự về bảo vệ quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản ở Việt Nam
- Thứ nhất, nguyên nhân về quy định của pháp luật
Nhiều quy định pháp luật hiện nay thiếu tính khả thi và chỉ mang tính hình thức, không đáp ứng được yêu cầu thực tiễn Các nội dung liên quan đến thủ tục điều tra, truy tố và xét xử vẫn chưa được quy định rõ ràng, chủ yếu mang tính định hướng và khuyến nghị Đặc biệt, Việt Nam chưa có luật tư pháp toàn diện dành cho người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, điều này cần được khắc phục để xây dựng một hệ thống tư pháp riêng biệt và phù hợp cho đối tượng này.
- Thứ hai, nguyên nhân về tổ chức - bộ máy
Những người tiến hành tố tụng thiếu đào tạo chuyên môn và không có các thiết chế tư pháp hình sự phù hợp, như bộ phận điều tra thân thiện cho người dưới 18 tuổi, dẫn đến quyền được điều tra, truy tố và xét xử trong môi trường thân thiện không được đảm bảo Hơn nữa, việc chấp hành pháp luật chưa nghiêm túc của các cơ quan tố tụng cũng góp phần vào việc ra quyết định không chính xác và khách quan, gây ra tình trạng oan sai trong các vụ án.
Cơ quan tiến hành tố tụng hiện chưa có đội ngũ cán bộ chuyên trách cho các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, dẫn đến việc thiếu chú trọng trong định hướng và đào tạo kỹ năng cho những người thực hiện tố tụng Công an, VKS, thẩm phán và luật sư chưa được đào tạo chuyên môn đầy đủ để làm việc hiệu quả với đối tượng này Thực tế cho thấy, người dưới 18 tuổi vi phạm pháp luật không luôn được xử lý một cách thân thiện, do thiếu kiến thức và kỹ năng từ các cơ quan tố tụng Để Tòa gia đình và người dưới 18 tuổi hoạt động hiệu quả, cần có thẩm phán và kiểm sát viên được đào tạo chuyên sâu, đồng thời cần có các biện pháp giữ chân những cán bộ chuyên trách này trong hệ thống để họ có thể tích lũy và bồi dưỡng chuyên môn theo thời gian.
- Thứ ba, những hạn chế trong áp dụng pháp luật
Do thiếu cơ quan và đội ngũ cán bộ chuyên trách để xử lý các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, quá trình tố tụng (điều tra, truy tố, xét xử) không có sự phân biệt giữa các vụ án của người chưa thành niên và người đã thành niên.
Theo Luật tổ chức Tòa án năm 2014, Tòa gia đình và người chưa thành niên được bổ sung vào cơ cấu tổ chức tòa án Tuy nhiên, hiện nay chưa có thẩm phán chuyên trách giải quyết các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi, dẫn đến việc thiếu đội ngũ thẩm phán có kinh nghiệm và hiểu biết về tâm lý của đối tượng này Khi xét xử các vụ án do người dưới 18 tuổi phạm tội, các cơ quan tố tụng thường chỉ dựa vào hành vi phạm tội, hậu quả và mức độ lỗi, mà không xem xét nguyên nhân sâu xa, mục đích hay động cơ dẫn đến hành vi phạm tội Một nghiên cứu cho thấy chỉ 5% thẩm phán nhận thấy sự khác biệt trong việc xét xử các vụ án trộm cắp tài sản giữa người dưới 18 tuổi và người đã thành niên, trong khi 85% cho rằng không có sự khác biệt và 10% không có ý kiến.
Nguyên nhân khiến quyền của bị can dưới 18 tuổi trong các vụ án trộm cắp tài sản chưa được bảo đảm không chỉ đến từ cơ quan tiến hành tố tụng mà còn xuất phát từ ý thức của chính họ Nhiều bị can không nhận thức đầy đủ về quyền lợi của mình, cùng với tâm lý hoang mang, lo sợ và thiếu kỹ năng bào chữa, dẫn đến việc họ phó mặc số phận cho cơ quan tố tụng Theo khảo sát, 83% trường hợp hình sự cần có người bào chữa, trong khi chỉ 17% cho rằng không cần, vì cho rằng hành vi phạm tội đã rõ ràng, điều này cho thấy sự cần thiết của việc bảo vệ quyền lợi cho những người này.
- Thứ tư, về tài chính và cơ sở vật chất
Vấn đề hạn chế về kinh phí và cơ sở vật chất đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động điều tra và quyền lợi của bị can dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản chưa được đảm bảo Thiếu thốn về cơ sở vật chất, như phòng điều tra thân thiện và buồng tạm giữ riêng cho người dưới 18 tuổi, cùng với thiếu tài chính cho đào tạo và chế độ đãi ngộ cho luật sư, dẫn đến quyền lợi của họ không được bảo vệ đầy đủ Để đảm bảo quyền của bị can, cần đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật, bao gồm trụ sở làm việc và các công cụ phục vụ hoạt động tố tụng Cơ sở vật chất tốt sẽ nâng cao hiệu lực và hiệu quả của hoạt động tố tụng Các cơ quan điều tra, nhà tạm giữ và phòng xử án cần được thiết kế thân thiện hơn để giảm lo lắng cho người dưới 18 tuổi, giúp họ bình tĩnh khai báo và tạo điều kiện cho việc giáo dục, phục hồi nhân cách thay vì chỉ trừng phạt.
Trong chương 2, tác giả phân tích thực trạng nhận thức về nguyên nhân và tình hình diễn biến của tội phạm trộm cắp tài sản (TCTS) do người dưới 18 tuổi thực hiện trên địa bàn.
TP Hà Nội đang đối mặt với thực trạng bảo đảm quyền của bị can dưới 18 tuổi phạm tội, liên quan đến các yếu tố từ môi trường gia đình, nhà trường, và điều kiện kinh tế-xã hội Nghiên cứu này sẽ phân tích nguyên nhân từ cả nạn nhân và người phạm tội, nhằm đề xuất giải pháp thiết thực để bảo vệ quyền lợi của thanh thiếu niên Qua đó, các giải pháp này không chỉ góp phần nâng cao quyền lợi cho bị can mà còn đảm bảo an ninh trật tự tại TP Hà Nội trong tương lai.
DỰ BÁO VÀ GIẢI PHÁP BẢO ĐẢM QUYỀN CHO BỊ CAN LÀ NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI PHẠM TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
LÀ NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI PHẠM TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN TRÊN ĐỊA
BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
3.1 Quan điểm về bảo đảm quyền của bị can là người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản trong tố tụng hình sự
Bảo vệ quyền con người (QCN) trong lĩnh vực tố tụng hình sự (TTHS) là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo rằng mọi hành vi phạm tội được phát hiện và xử lý kịp thời, đồng thời không làm oan người vô tội Người phạm tội cần phải bị xét xử và nhận hình phạt tương ứng với hành vi của mình, trong đó mục đích của hình phạt không chỉ là trừng trị mà còn bao gồm giáo dục, cải tạo, răn đe và phòng ngừa tội phạm Đây là yêu cầu cơ bản để bảo đảm QCN trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã trở thành quốc gia đầu tiên ở châu Á và thứ hai trên thế giới phê chuẩn Công ước quốc tế về Quyền trẻ em vào ngày 20 tháng 2 năm 1990, trong đó khẳng định rằng trẻ em cần được bảo vệ và chăm sóc đặc biệt do sự non nớt về thể chất và trí tuệ, bao gồm cả sự bảo vệ pháp lý trước và sau khi ra đời.
Trong tất cả các hành động liên quan đến trẻ em, lợi ích tốt nhất của trẻ em phải là mối quan tâm hàng đầu, bất kể là từ cơ quan phúc lợi xã hội, tòa án hay các cơ quan lập pháp Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn cam kết cải cách tư pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ quyền trẻ em, đặc biệt chú trọng đến trẻ em vi phạm pháp luật, nhất là những trường hợp người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản.
Một yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện TTHS là hội nhập quốc tế Các chuẩn mực quốc tế từ các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia đóng góp đáng kể vào quá trình này.
Việc tham gia hoặc ký kết các công ước quốc tế về quyền của trẻ em, đặc biệt là quyền của bị can dưới 18 tuổi trong các vụ án trộm cắp, là yêu cầu quan trọng để tăng cường bảo đảm quyền con người Hiện nay, các quy phạm pháp luật quốc tế đã được xây dựng chi tiết để bảo vệ quyền lợi của trẻ em phạm tội Liên Hợp Quốc đã đưa ra hướng dẫn cụ thể cho các quốc gia trong việc xây dựng hệ thống tư pháp hình sự dành cho trẻ em Cụ thể, Nghị quyết 1997/30 đã yêu cầu các quốc gia thành viên cần đặc biệt chú ý đến quyền lợi của trẻ em trong hệ thống tư pháp hình sự.
Vấn đề người dưới 18 tuổi phạm tội liên quan chặt chẽ đến Luật hình sự, Luật tố tụng hình sự và tội phạm học Việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong hệ thống tư pháp hình sự là ưu tiên hàng đầu, nhằm đảm bảo quyền lợi và lợi ích của người dưới 18 tuổi trong quá trình tố tụng hình sự Đồng thời, cần áp dụng các biện pháp cải tạo hiệu quả để giúp họ nhận thức sai lầm, phấn đấu hòa nhập nhanh chóng vào cộng đồng và tránh tái phạm.
Hoạt động tố tụng hình sự là quá trình chứng minh tội phạm và người phạm tội, do các cơ quan như Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án thực hiện Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn như điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án, với sự tham gia của nhiều đối tượng liên quan Một trong những mục tiêu quan trọng của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2003 là bảo đảm quyền tự do, dân chủ của công dân trong tố tụng hình sự, đặc biệt là quyền của người dưới 18 tuổi Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy vẫn còn vi phạm trong quá trình tố tụng, như bắt oan và điều tra sai Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 đã được ban hành với những sửa đổi quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của người dưới 18 tuổi, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.
3.2 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
3.2.1 Nhóm giải pháp tăng cường nhận thức về bảo đảm quyền người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản
3.2.1.1 Nâng cao trình độ, năng lực và ý thức trách nhiệm của người tiến hành tố tụng hình sự Đối với người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS, do chưa đủ trưởng thành và thiếu kinh nghiệm sống, thường phải chịu sức ép tâm lý lớn hơn nhiều so với người thành niên khi phải tiếp xúc với những người tiến hành tố tụng như điều tra viên, kiểm sát viên hay các thành viên hội đồng xét xử Không những thế, trong con mắt của bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS, những người tiến hành tố tụng là những người đại diện cho quyền lực nhà nước Vì thế, thái độ đúng mực, tâm lý cảm thông của các cán bộ này đối với người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS có thể khiến cho người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS có suy nghĩ tích cực về Nhà nước nói chung và hệ thống tư pháp hình sự nói riêng và ngược lại Và cũng chính ý nghĩ tích cực hay tiêu cực này của người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS về hành vi và cách xử sự của những người tiến hành tố tụng sẽ có ảnh hưởng không nhỏ đến thái độ và mong muốn cải tạo, phục hồi của người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS trong tương lai cũng như ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của các em về bộ máy nhà nước Vì lý do đó, không phải ngẫu nhiên mà rất nhiều quốc gia trên thế giới, bên cạnh việc xây dựng hệ thống Tòa án gia đình hoặc Tòa án người dưới 18 tuổi phạm tội với các thủ tục tố tụng đặc thù, khác biệt với thủ tục TTHS chung, đã xây dựng một đội ngũ điều tra viên, công tố viên, thẩm phán chuyên trách để xử lý các vụ án người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS Đối với những quốc gia có Tòa án gia đình và người chưa thành niên như ở Việt Nam thì tính chuyên biệt của những Thẩm phán chuyên nghiệp luôn được đặt ra Trong bất kỳ trường hợp nào, những sự chuyên biệt hóa của các Thẩm phán hoặc những người có thẩm quyền khác hay các bên trong quá trình tố tụng trực tiếp liên quan đến ước muốn hay nhu cầu bảo vệ những người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS tiếp xúc với hệ thống tư pháp hình sự Vì lý do này nên đội ngũ cán bộ phải hướng đến mục đích đạt được những kiến thức bổ sung trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý và những ngành khoa học khác có liên quan Các nước trên thế giới khi thành lập Tòa gia đình và người chưa thành niên họ rất quan tâm đến điều này Ví dụ điển hình như Serbia những cải cách năm 2006 đã làm cho những quy định về sự chuyên biệt hóa mang tính bắt buộc, không làm chậm trễ thời gian Bộ Tư pháp Serbia đã tổ chức và thực hiện những khóa đào tạo cơ bản và nâng cao cho các Thẩm phán, Công tố viên, nhân viên cảnh sát,… Ở Bồ Đào Nha cũng tương tự như vậy, sự bổ nhiệm Thẩm phán hoặc Công tố từ năm 2009 phụ thuộc vào việc tham gia các khóa đào tạo đặc biệt trong chương trình giảng dạy tại trường Quốc gia dành cho các Thẩm phán Ở nước ta, mặc dù chưa có đội ngũ chuyên trách này, pháp luật TTHS có quy định những yêu cầu đặc biệt đối với điều tra viên, kiểm sát viên và thành phần hội đồng xét xử trong vụ án người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS xuất phát từ nhu cầu bảo vệ đặc biệt cho người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS Khoản 1 Điều 302 - BLTTHS quy định điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán tiến hành tố tụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS phạm tội phải có hiểu biết cần thiết về tâm lý học, khoa học giáo dục, hoạt động đấu tranh phòng, chống tội phạm là người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS
Để hiểu rõ về hoạt động đấu tranh phòng, chống tội phạm của người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS, cần có kiến thức sâu sắc về thực tiễn và quy trình tố tụng liên quan Điều này đặc biệt quan trọng đối với điều tra viên trong các vụ án liên quan đến thanh thiếu niên.
Người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS cần có kiến thức vững về các chuẩn mực quốc tế liên quan đến tư pháp Chương trình đào tạo và bồi dưỡng nên tập trung vào tâm lý và khoa học giáo dục cho đối tượng này Đồng thời, cần trang bị kỹ năng thực hành trong công tác điều tra, truy tố và xét xử thân thiện, nhằm bảo đảm quyền lợi và sự phát triển của người chưa thành niên.
Việc xử lý các vụ án liên quan đến người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS cần đảm bảo sự nhạy cảm và thấu hiểu từ những người tiến hành tố tụng Điều này bao gồm việc tạo ra môi trường hợp tác để giúp các em nhận thức được lỗi lầm và phục hồi Để đạt được điều này, cần tăng cường đào tạo và bồi dưỡng cho đội ngũ cán bộ chuyên trách, tập trung vào pháp luật liên quan đến trẻ em phạm tội, tâm lý giáo dục và thực tiễn phòng chống tội phạm Việc tổ chức các khóa tập huấn thường xuyên sẽ giúp nâng cao năng lực cho những người làm công tác tố tụng, từ đó cải thiện quá trình xử lý và hỗ trợ cho nạn nhân cũng như nhân chứng trẻ em.
18 tuổi phạm tội TCTS; về kỹ năng làm việc với người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS vi phạm pháp luật
Việc chuẩn hóa đội ngũ điều tra viên theo quy định pháp luật, đặc biệt là đào tạo và đào tạo lại cho những điều tra viên chưa có trình độ đại học, cần được tiến hành khẩn trương để đảm bảo đủ số lượng cán bộ đạt tiêu chuẩn theo Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự năm 2015 Các Học viện, trường Đại học Cảnh sát sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ cho điều tra viên Để nâng cao hiệu quả công tác và bảo đảm quyền lợi cho bị can, bị cáo dưới 18 tuổi phạm tội TCTS, chủ thể tiến hành tố tụng cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình, tránh bắt người tùy tiện và không đúng quy trình Đồng thời, cần tuân thủ quy định pháp luật tố tụng về việc đảm bảo có người bào chữa cho bị can ngay từ giai đoạn khởi tố.
3.2.1.2 Nâng cao nhận thức của người tham gia tố tụng về quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS
Nhiều người dân chưa hiểu rõ quy định của pháp luật tố tụng hình sự, dẫn đến việc thiếu sự tham gia của người bào chữa trong các vụ án, đặc biệt là những vụ án liên quan đến bị can, bị cáo dưới 18 tuổi phạm tội TCTS Nguyên nhân chính là do họ không nhận thức được tầm quan trọng và lợi ích của việc có người bào chữa Sự yếu kém trong nhận thức pháp luật cũng góp phần vào việc thiếu trách nhiệm trong việc tôn trọng và bảo đảm quyền lợi của những người tham gia tố tụng Do đó, cần tăng cường công tác phổ biến pháp luật để người dân hiểu rõ quyền lợi của mình, từ đó có thể thực hiện tốt hơn các quyền mà pháp luật cho phép.
3.2.2 Nhóm giải pháp hoàn thiện các quy định của pháp luật tố tụng hình sự về bảo đảm quyền của người dưới 18 tuổi phạm tội TCTS
Cần sớm ban hành văn bản hướng dẫn theo Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015 về quy trình tố tụng hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội Theo Điều 56 BLTTHS năm 2003, người bào chữa có thể là luật sư, người đại diện hợp pháp của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, hoặc bào chữa viên nhân dân Đặc biệt, bào chữa viên nhân dân là những người được Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên cử ra để bào chữa cho các thành viên trong tổ chức này.
Theo Điều 72 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, khái niệm người bào chữa được định nghĩa rõ ràng, đồng thời quy định quyền tham gia bào chữa của các cá nhân Bộ luật cũng nêu rõ các điều kiện và tiêu chuẩn đạo đức cần thiết để một người được công nhận là bào chữa viên nhân dân, cùng với quyền và nghĩa vụ của họ Hơn nữa, quy định về cách thức tổ chức, quản lý và cử tham gia bào chữa cũng được nêu cụ thể.
Bào chữa viên nhân dân hiện nay không được tổ chức thành một hệ thống, dẫn đến việc họ tham gia tố tụng rất hiếm Mặc dù chức danh này vẫn được ghi nhận trong Bộ luật Tố tụng hình sự, vai trò của bào chữa viên nhân dân đang dần bị lãng quên Ngày nay, khi nhắc đến người bào chữa, người ta thường nghĩ ngay đến luật sư.