Ta đều biết rằng: “Chi tiêu của người này là thu nhập của người kia” Principles of microeconomics, chính vì vậy mà khi tỷ lệ thất nghiệp tăng, chi tiêu giảm không chỉ làm cho những ngườ
Trang 1BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH
TIỂU LUẬN
BỘ MÔN LỊCH SỬ TƯ TƯỞNG KINH TẾ
CHỦ ĐỀ:
QUAN ĐIỂM VỀ THẤT NGHIỆP CỦA CÁC NHÀ KINH
TẾ CỔ ĐIỂN VÀ KEYNES
NGƯỜI THỰC HIỆN : Nguyễn Văn Tuân (31231022840)
Liêu Anh Khôi (31231022615)
Đặng Khánh Linh (31231026399) Nguyễn Thúc Nam Khoa (31231025124) Nguyễn Minh Quân (31231024727)
TP Hồ Chí Minh - 2024
Trang 3Lời mở đầu
Thất nghiệp đã và đang là một hiện tượng kinh tế - xã hội phổ biến và là thách thức lớn đối với các quốc gia trên toàn thế giới Thất nghiệp là tình trạng xảy ra khi một người trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động và mong muốn làm việc nhưng không tìm được việc làm Thất nghiệp không bao gồm những người rời bỏ lực lượng lao động bởi những lý do như nghỉ hưu, nghỉ việc để học cao hơn hay khuyết tật Trên thực tế, thất nghiệp là một chỉ số vô cùng quan trọng
để đánh giá tình trạng kinh tế của một quốc gia Chính vì thế, thất nghiệp không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn phản ánh sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Trong lĩnh vực kinh tế học, dựa vào các nguyên nhân cũng như các đặc điểm mà thất nghiệp được chia thành 3 loại chính Đó chính là thất nghiệp ma sát, thất nghiệp
cơ cấu và thất nghiệp theo chu kỳ Thất nghiệp ma sát hay còn gọi là thất nghiệp tạm thời, tồn tại thường xuyên trong nền kinh tế và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, xảy ra khi người lao động tự nguyện thay đổi công việc, tìm kiếm công việc khác tốt hơn và phù hợp với mình hơn Tiếp theo là thất nghiệp cơ cấu thường xuất phát từ sự thay đổi công nghệ trong thị trường lao động Chính những sự thay đổi này đòi hỏi khắt khe về người lao động phải có chất lượng tay nghề, kỹ năng chuyên môn cao hơn Vì thế, những lao động không đáp ứng được sẽ bị sa thải, đặc biệt là những người lao động chân tay Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là thất nghiệp theo chu kỳ hay cách gọi khác
là thất nghiệp do cầu giảm Loại thất nghiệp này xảy ra do các biến động trong chu kỳ kinh tế, đặc biệt là trong giai đoạn suy thoái và khủng hoảng Trong giai đoạn này, nhu cầu về hàng hóa sụt giảm cùng với đó là giá cả tăng cao khiến cho nhu cầu lao động cũng giảm, doanh nghiệp sẽ có xu hướng cắt giảm sản xuất và lao động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế tăng lên Và từ những giải thích trên, ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng thất nghiệp là một hiện tượng tiêu cực trong nền kinh tế, khiến cho nguồn lao động bị lãng phí và không được sử dụng một cách hiệu quả Thất nghiệp làm giảm thu nhập cá nhân, từ đó làm cầu tiêu dùng sụt giảm, ảnh hưởng đến doanh thu cũng lợi nhuận của các doanh nghiệp Ta đều biết rằng: “Chi tiêu của người này là thu nhập của người kia” ( Principles of microeconomics), chính vì vậy mà khi tỷ lệ thất nghiệp tăng, chi tiêu giảm không chỉ làm cho những người thất nghiệp mất đi thu nhập mà những người cung cấp sản lượng ra nền kinh tế cũng mất đi thu nhập Từ đó tạo nên một vòng lặp trong nền kinh tế Nếu tình trạng này kéo dài sẽ khiến cho nền kinh tế mất đi hiệu quả hoạt động, khả năng sản xuất giảm dần kéo theo tăng trưởng kinh tế sẽ giảm theo Bên cạnh đó, tỷ lệ thất nghiệp cao cũng có thể tạo
ra lạm phát tiền tệ bởi họ phải dùng trợ cấp từ chính phú Từ đó, dẫn đến cung tiền trong nền kinh tế tăng lên Bởi chính sự phức tạp cũng như ảnh hưởng đáng
kể của thất nghiệp lên nền kinh tế mà các nhà kinh tế học cũng như các nhà hoạch định chính sách đã tiến hành nghiên cứu và đưa ra những quan điểm để
Trang 4làm rõ vấn đề nhằm tìm ra giải pháp tốt nhất Tuy nhiên, những quan điểm về thất nghiệp giữa các nhà kinh tế lại có sự trái ngược nhau Tiêu biểu là quan điểm về thất nghiệp của các nhà kinh tế cổ điển và của Keynes Các nhà kinh tế
cổ điển tiêu biểu như Adam Smith (1723-1790), David Ricardo (1722-1823), Thomas Rober Malthus (1766-1834) hay Jean- Baptiste Say (1767-1832) đều tin vào sự tự điều chỉnh của thị trường lao động và cho rằng vấn đề thất nghiệp chỉ là tạm thời Trái lại, John Maynard Keynes (1883-1946) là nhà kinh tế học nổi tiếng đồng thời là người sáng lập kinh tế học Keynesian lại nhấn mạnh rằng thất nghiệp có thể kéo dài nếu không có sự can thiệp của chính phủ và cho rằng chính sách kích thích nền kinh tế là vô cùng cần thiết để duy trì việc làm Dù có
sự khác nhau trong lập luận và quan điểm nhưng những đóng góp của các nhà kinh tế học cổ điển và của Keynes đã làm giúp cho mọi người có thể hiểu rõ hơn về thất nghiệp cũng như những nguyên nhân, tác động của nó đối với nền kinh tế tổng thể Đối với sinh viên Kinh tế chúng ta, việc hiểu được những kiến thức, quan điểm về thất nghiệp trong lịch sử kinh tế học là vô cùng quan trọng bởi thất nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động vô cùng mạnh mẽ đối với nền kinh tế tổng thể Nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng chính sách kinh tế nhằm cải thiện đời sống người dân cũng như duy trì sự
ổn định của nền kinh tế quốc gia
Bài luận hướng đến việc phân tích sâu sắc các quan điểm về thất nghiệp của các nhà kinh tế học cổ điển, tiêu biểu như Adam Smith (1723-1790), David Ricardo (1722-1823), Thomas Robert Malthus (1766-1834), và Jean-Baptiste Say (1767-1832), đồng thời so sánh với lý thuyết của Keynes Qua đó, bài viết làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai trường phái lý thuyết này Không chỉ dừng lại ở việc tìm hiểu cách mà các trường phái lý giải nguyên nhân và bản chất của thất nghiệp, bài luận còn đánh giá tính phù hợp và những hạn chế của từng quan điểm trong các bối cảnh kinh tế khác nhau Xa hơn, bài viết hướng tới việc đề xuất một cách tiếp cận mang tính tổng hợp hoặc một số định hướng thực tiễn nhằm áp dụng hiệu quả các lý thuyết này trong việc xây dựng chính sách kinh tế, đặc biệt là các chính sách giải quyết vấn đề thất nghiệp trong thực tế
Và để đạt được những mục tiêu đã đề ra, bài luận được áp dụng các phương pháp nghiên cứu phù hợp và có tính liên kết Trước tiên, bài luận sử dụng
phương pháp phân tích lý thuyết, qua đó tổng hợp thông tin từ các tài liệu kinh
tế học quan trọng, bao gồm giáo trình, các bài báo khoa học và những công trình nghiên cứu liên quan đến thất nghiệp của hai trường phái Tiếp theo,
phương pháp so sánh đối chiếu được triển khai nhằm nhấn mạnh những điểm khác biệt và tương đồng giữa các lý thuyết Cụ thể, bài viết tập trung phân tích các yếu tố như nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp, vai trò của thị trường lao động, cũng như những chính sách kinh tế được đề xuất Bên cạnh đó, để tăng tính minh họa và thuyết phục, bài luận còn phân tích các trường hợp thực tế hoặc các bối cảnh kinh tế cụ thể, qua đó làm rõ cách mà lý thuyết của Keynes
và các nhà kinh tế học cổ điển có thể được áp dụng vào thực tiễn Việc kết hợp các phương pháp này giúp bài luận đảm bảo tính hệ thống, khoa học và logic trong từng lập luận
Trang 5Đầu tiên, chúng ta sẽ bàn về các quan điểm của các nhà kinh tế học cổ điển về thị trường lao động và thất nghiệp bởi những quan điểm thực sự mang đến nhiều điều đáng suy ngẫm khi nhìn nhận cơ chế vận hành của nền kinh tế trong bối cảnh lịch sử Ricardo nhấn mạnh quy luật "tiền lương tự nhiên," cho rằng mức lương sẽ dao động quanh mức tối thiểu cần thiết để duy trì cuộc sống của người lao động, và thị trường lao động sẽ tự cân bằng thông qua cơ chế cung - cầu Malthus lại lo ngại về mối quan hệ giữa tăng dân số và cung lao động, ông lập luận rằng dân số tăng nhanh hơn khả năng sản xuất, dẫn đến dư thừa lao động và tình trạng nghèo đói Trong khi đó, Jean-Baptiste Say nổi tiếng với
"định luật Say" – sản xuất tự tạo ra cầu tương ứng – và ông tin rằng thất nghiệp chỉ là tạm thời, do sự mất cân đối ngắn hạn trong thị trường Nhìn chung, các nhà kinh tế học cổ điển cho rằng thất nghiệp không phải là vấn đề lâu dài, vì thị
trường tự do sẽ tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng Theo lý thuyết kinh tế
học cổ điển, thất nghiệp chủ yếu xuất phát từ sự bất cân bằng tạm thời trên thị trường lao động, đặc biệt khi mức lương thực tế được duy trì ở mức cao hơn mức cân bằng Bên cạnh đó, các yếu tố như sự cứng nhắc trong mức lương danh nghĩa, đặc biệt trong thời kỳ giảm phát, cũng làm cho thị trường lao động không thể điều chỉnh nhanh chóng Ngoài ra, các chính sách can thiệp từ chính phủ, như quy định lương tối thiểu hoặc các rào cản pháp lý khác, càng hạn chế khả năng tự điều chỉnh của thị trường Các nhà kinh tế học cổ điển tin rằng để giảm thất nghiệp, cần để thị trường lao động hoạt động tự do, cho phép mức lương linh hoạt hơn, nhằm đạt được trạng thái cân bằng cung - cầu Các nguyên nhân gây ra thất nghiệp theo các nhà kinh tế cổ điển có thể kể đến 3 nguyên nhân chính Thứ nhất là luật tiền lương tối thiểu, khi chính phủ áp đặt mức lương tối thiểu cao hơn mức lương cân bằng trên thị trường, điều này có thể làm giảm nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp Các doanh nghiệp không thể thuê
đủ lao động ở mức lương cao, dẫn đến thất nghiệp trong nhóm lao động có năng suất thấp hoặc thiếu kỹ năng Thứ hai là công đoàn và thương lượng tập thể bởi công đoàn có vai trò thương lượng mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn cho người lao động Tuy nhiên, nếu mức lương thương lượng được đẩy lên quá cao, các doanh nghiệp có thể giảm nhu cầu tuyển dụng lao động, dẫn đến thất
nghiệp, đặc biệt trong các ngành không đủ khả năng duy trì chi phí lao động cao Và cuối cùng là lý thuyết tiền lương hiệu quả, doanh nghiệp có xu hướng trả lương cao hơn mức cân bằng để thu hút và duy trì lao động chất lượng, tăng năng suất, và giảm chi phí tuyển dụng mới Tuy nhiên, mức lương cao này cũng làm tăng nguy cơ dư thừa lao động, vì không phải tất cả người lao động đều có
Trang 6cơ hội làm việc ở mức lương này Cả ba lý thuyết này đều giải thích lý do tiền lương thực tế có thể duy trì ở mức “quá cao” khiến một số người lao động có
thể bị thất nghiệp Trong kinh tế học cổ điển, thị trường lao động được vận hành
theo cơ chế cung cầu, trong đó tiền lương (hay còn gọi là giá cả lao động) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự cân bằng giữa cung lao động và cầu lao động Cung lao động được xác định bởi số lượng người sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động tại một mức lương nhất định Thông thường, cung lao động sẽ tăng khi tiền lương thực tế tăng, vì khi lương cao hơn, nhiều người có động lực tham gia vào lực lượng lao động Mặt khác, cầu lao động phụ thuộc vào nhu cầu lao động của các doanh nghiệp, được quyết định bởi năng suất lao động và chi phí tiền lương mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động Khi thị trường lao động có sự mất cân đối giữa cung và cầu, cơ chế điều chỉnh tự động sẽ diễn ra thông qua sự thay đổi của tiền lương Nếu cung lao động vượt cầu (tức là dư thừa lao động), nghĩa là có nhiều người muốn làm việc hơn số lượng công việc có sẵn, tiền lương sẽ giảm Sự giảm lương sẽ làm giảm số lượng người muốn làm việc và đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp thuê thêm lao động, qua đó giúp thị trường lao động dần dần quay lại trạng thái cân bằng Ngược lại, nếu cầu lao động vượt cung (tức là thiếu lao động), khi đó các doanh nghiệp sẽ cần nhiều lao động hơn, nhưng số người sẵn sàng làm việc lại không đủ Trong trường hợp này, tiền lương sẽ tăng lên để thu hút thêm lao động vào thị trường, đồng thời làm giảm nhu cầu lao động của các doanh
nghiệp, từ đó giúp điều chỉnh và đạt được sự cân bằng giữa cung và cầu Theo
lý thuyết kinh tế cổ điển, sự điều chỉnh của thị trường lao động thông qua tiền lương thực tế là một quá trình tự động, và qua đó giúp duy trì tình trạng toàn dụng lao động trong dài hạn Điều này có nghĩa là, về lý thuyết, thất nghiệp ngắn hạn sẽ chỉ xuất hiện do các yếu tố tạm thời, chẳng hạn như sự thay đổi công nghệ, mùa vụ hay quá trình tìm kiếm việc làm (thất nghiệp tạm thời hay frictional unemployment) Trong trường hợp này, thị trường lao động sẽ tự điều chỉnh để giảm thiểu thất nghiệp thông qua thay đổi mức lương thực tế, khuyến khích các doanh nghiệp thuê lao động và những người thất nghiệp tìm được việc làm mới Thất nghiệp tạm thời không phải là vấn đề nghiêm trọng trong lý thuyết kinh tế cổ điển, vì nó là một phần tự nhiên của quá trình vận hành thị trường lao động Tuy nhiên, khi bắt đầu xét đến thất nghiệp dài hạn, các nhà kinh tế học cổ điển cho rằng điều này không nên xảy ra trong một nền kinh tế lý tưởng, nơi thị trường lao động hoạt động tự do và không bị can thiệp bởi các biện pháp của chính phủ như quy định tiền lương tối thiểu, trợ cấp thất nghiệp hoặc các chính sách khác Lý do là tiền lương sẽ tự điều chỉnh để cân bằng cung cầu lao động, khiến thất nghiệp dài hạn trở thành điều không thể tồn tại Các nhà cổ điển cho rằng chính phủ chỉ nên đóng vai trò gián tiếp trong việc duy trì một hệ thống pháp lý ổn định, bảo vệ quyền sở hữu, và tạo điều kiện cho môi trường kinh doanh phát triển tự do, từ đó giúp thị trường lao động hoạt động hiệu quả hơn
Dựa vào những lý thuyết đã nêu trên, khi xét trường hợp thị trường đạt mức cân bằng cung cầu thì sẽ không xảy ra thất nghiệp Lý do là tại điểm cân bằng cung cầu, số lượng lao động cung ứng (tức là số người tìm việc) và số lượng lao động cần thuê (tức là số công việc có sẵn) sẽ bằng nhau Điều này có nghĩa là mọi
Trang 7người có nhu cầu làm việc sẽ tìm được việc làm và các doanh nghiệp có đủ lao động để đáp ứng nhu cầu sản xuất Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn có thể xảy ra thất nghiệp ngay cả khi thị trường đạt mức cân bằng cung cầu Loại thất nghiệp này chỉ yếu là thất nghiệp tự nguyện Nghĩa là những người tự nguyện rời bỏ khỏi lực lượng lao động do cảm thấy không phù hợp, không hài lòng với tiền lương hay vì những lý do khác,
Tiếp theo, ta sẽ bàn về quan điểm thất nghiệp của John Maynard Keynes Theo ông, thất nghiệp không phải lúc nào cũng là một hiện tượng tạm thời có thể tự điều chỉnh thông qua cơ chế cung cầu như lý thuyết kinh tế cổ điển Nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp là do tổng cầu quá thấp Nói cách khác, trong thực tế, khi tổng cầu trong nền kinh tế giảm sút sẽ xảy ra tình huống không có đủ nhu cầu tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ, các doanh nghiệp không thể bán hết hàng hóa
và dịch vụ của mình, từ đó các doanh nghiệp sẽ giảm sản xuất và cắt giảm lao động và gây ra thất nghiệp
Tổng cầu (AD) trong nền kinh tế được tính bằng công thức:
AD=C+I+G+(X−M)
Trong đó:
C là tiêu dùng của hộ gia đình,
I là đầu tư của doanh nghiệp,
G là chi tiêu của chính phủ,
X - M là xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu)
Để giải thích công thức trên, ta có thể hiểu rằng khi tổng cầu cao, có nghĩa là các yếu tố này đều đang tăng trưởng (tiêu dùng của người dân, đầu tư của doanh nghiệp, chi tiêu của chính phủ, và xuất khẩu tăng), các doanh nghiệp sẽ thấy nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ của mình tăng lên Kết quả là họ sẽ mở rộng sản xuất, thuê thêm lao động, và tỷ lệ thất nghiệp giảm Ngược lại, khi tổng cầu giảm, tức là các yếu tố trên suy giảm, đặc biệt trong những giai đoạn suy thoái kinh tế, doanh nghiệp sẽ đối mặt với tình trạng sản phẩm và dịch vụ của mình không tiêu thụ được Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp phải cắt giảm sản xuất, sa thải lao động, và từ đó thất nghiệp gia tăng Nguyên nhân chính của sự giảm sút tổng cầu trong thời kỳ suy thoái, theo Keynes, là do sự suy giảm trong
tiêu dùng, đầu tư và chi tiêu chính phủ. Xét đến từng nguyên nhân, đầu tiên là
sự suy giảm chi tiêu của người tiêu dùng xảy ra trong thời kỳ suy thoái khi mà các doanh nghiệp cắt giảm sản xuất, sa thải lao động hoặc giảm giờ làm, dẫn đến thu nhập của người lao động giảm Khi thu nhập giảm, sức mua cũng giảm, khiến người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu để tập trung vào các nhu cầu thiết yếu Khi một bộ phận lớn người tiêu dùng giảm chi tiêu, các doanh nghiệp bị ảnh hưởng (doanh số giảm) Các doanh nghiệp phản ứng bằng cách sa thải lao động hoặc cắt giảm đầu tư, điều này làm giảm thu nhập của người lao động, tạo vòng
Trang 8xoáy tiêu cực Một yếu tố khác của việc chi tiêu giảm là vì tâm lý bất ổn và kỳ vọng tiêu cực Suy thoái tạo ra tâm lý lo lắng về tương lai, người lao động lo ngại về mất việc làm Tâm lý này khuyến khích người tiêu dùng tăng tiết kiệm thay vì chi tiêu để chuẩn bị cho những bất trắc trong tương lai Trong suy thoái, các ngân hàng và tổ chức tài chính có xu hướng thắt chặt các tiêu chuẩn cho vay
để giảm rủi ro Người tiêu dùng khó vay tiền hơn hoặc phải trả lãi suất cao hơn, dẫn đến giảm khả năng tài trợ chi tiêu thông qua tín dụng Đây cũng là một lý
do gây ra tổng cầu giảm Thứ hai là khi đầu tư của doanh nghiệp giảm Nhu cầu thị trường suy giảm, trong suy thoái, tổng cầu trong nền kinh tế giảm mạnh do người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu Doanh nghiệp dự đoán doanh số bán hàng sẽ giảm và không thấy cần thiết phải mở rộng sản xuất hoặc đầu tư vào máy móc,
cơ sở vật chất và việc giảm doanh số bán hàng khiến cho các doanh nghiệp phải cắt giảm nhân công để giảm chi phí Khó khăn trong việc tiếp cận vốn và chi phí sử dụng vốn trong thời kì suy thoái cao Trong suy thoái, các ngân hàng và
tổ chức tài chính thường thắt chặt tín dụng để giảm rủi ro Rủi ro tài chính và kinh doanh tăng lên, khiến chi phí sử dụng vốn cao hơn Bên cạnh đó với tâm lý
"chờ đợi" khiến cho các doanh nghiệp thường chọn chiến lược "chờ đợi" trong thời kỳ suy thoái: Họ trì hoãn đầu tư cho đến khi có tín hiệu rõ ràng về sự phục hồi kinh tế Điều này làm cho đầu tư trong ngắn hạn giảm đáng kể Yếu tố cuối cùng chính là sự cắt giảm chi tiêu của chính phủ Trong thời kỳ suy thoái, cắt giảm chi tiêu thường là quyết định phản tác dụng, vì nó làm trầm trọng thêm các vấn đề kinh tế Tuy nhiên, áp lực về nợ công hoặc ý thức hệ chính trị có thể khiến một số chính phủ lựa chọn chính sách này, một số quốc gia phải đối mặt với nợ công lớn, buộc họ phải cắt giảm chi tiêu dù đang trong suy thoái, nhằm duy trì khả năng thanh toán và tránh khủng hoảng nợ Nó khiến cho vòng xoáy
về thất nghiệp và suy thoái ngày càng trầm trọng
Bên cạnh đó, Keynes cũng chỉ ra rằng, trong những giai đoạn này, thị trường lao động không thể tự điều chỉnh như trong lý thuyết cổ điển Chính vì vậy, ông đề xuất rằng chính phủ cần can thiệp vào nền kinh tế để kích thích tổng cầu Điều này có thể thực hiện thông qua việc tăng chi tiêu chính phủ (G) hoặc thông qua các chính sách tài khóa, tiền tệ để khuyến khích tiêu dùng (C) và đầu tư (I) Mục tiêu của các chính sách này là thúc đẩy nhu cầu tổng thể trong nền kinh tế,
từ đó giảm thiểu thất nghiệp và đưa nền kinh tế thoát khỏi suy thoái Khi nền kinh tế đối mặt với suy thoái, việc giảm sút tổng cầu có thể gây ra một loạt hệ quả tiêu cực, bao gồm thất nghiệp gia tăng và giảm sản xuất Theo lý thuyết của John Maynard Keynes, trong những thời kỳ này, nền kinh tế không thể tự điều chỉnh thông qua cơ chế cung cầu như trong lý thuyết kinh tế cổ điển Thay vào
đó, chính phủ cần can thiệp để kích thích tổng cầu và hỗ trợ nền kinh tế phục hồi Để làm điều này, chính phủ có thể sử dụng hai công cụ chính: chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
Mỗi công cụ này có đặc điểm riêng và phù hợp với những tình huống kinh tế cụ thể Đầu tiên là chính sách tài khóa liên quan đến việc thay đổi mức chi tiêu công và thuế để tác động trực tiếp vào nền kinh tế Khi nền kinh tế đang suy thoái, chính phủ có thể tăng cường chi tiêu công thông qua các dự án cơ sở hạ tầng, xây dựng trường học, bệnh viện, hoặc đầu tư vào các ngành công nghiệp
Trang 9cần thiết Mục tiêu là tạo ra việc làm và kích thích tiêu dùng, qua đó làm tăng tổng cầu Ngoài ra, chính phủ cũng có thể giảm thuế để tăng thu nhập khả dụng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp, từ đó khuyến khích tiêu dùng và đầu tư Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, họ sẽ chi tiêu nhiều hơn, làm gia tăng cầu đối với hàng hóa và dịch vụ, qua đó thúc đẩy sản xuất và giảm thất nghiệp Tuy nhiên, chính sách tài khóa không phải lúc nào cũng có thể đạt hiệu quả ngay lập tức Trong những trường hợp ngân sách chính phủ đã ở mức cao hoặc khi nợ công gia tăng, việc tăng chi tiêu công có thể gặp khó khăn Hơn nữa, việc giảm thuế có thể dẫn đến giảm nguồn thu cho chính phủ, làm tăng thâm hụt ngân sách trong ngắn hạn Chính vì vậy, trong một số trường hợp, chính phủ có thể phải phối hợp chính sách tài khóa với các biện pháp khác để đạt hiệu quả tối ưu Trái lại, chính sách tiền tệ, được điều hành bởi ngân hàng trung ương, là một công cụ quan trọng khác để kích thích nền kinh tế Chính sách này chủ yếu bao gồm việc điều chỉnh lãi suất và thay đổi cung tiền trong nền kinh tế Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất, chi phí vay mượn sẽ thấp hơn, khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp vay tiền để tiêu dùng và đầu tư Hơn nữa, khi cung tiền được tăng cường thông qua các biện pháp như mua trái phiếu chính phủ, ngân hàng trung ương có thể tạo ra thanh khoản cho
hệ thống tài chính, giúp các doanh nghiệp và người tiêu dùng có thêm tiền để chi tiêu Tuy nhiên, chính sách tiền tệ có thể gặp phải hạn chế trong những giai đoạn nền kinh tế rơi vào tình trạng "khoảng trống lãi suất", khi lãi suất đã gần bằng 0 Trong trường hợp này, mặc dù ngân hàng trung ương có thể tiếp tục giảm lãi suất thế nhưng tác động của việc này sẽ không còn hiệu quả như trước,
vì người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể không muốn vay mượn thêm Khi lãi suất thấp và kinh tế không có dấu hiệu phục hồi, chính sách tiền tệ sẽ cần phải được kết hợp với các biện pháp khác, chẳng hạn như chính sách tài khóa, để đạt được hiệu quả Điều đáng để ý là chính phủ và ngân hàng trung ương không chỉ cần điều chỉnh chính sách tài khóa và tiền tệ khi nền kinh tế suy thoái, mà còn phải thực hiện chúng một cách linh hoạt và kịp thời Trong những thời kỳ suy thoái sâu, khi tổng cầu giảm mạnh, việc tăng cường chi tiêu công có thể giúp tạo ra việc làm và kích thích tiêu dùng Đồng thời, giảm thuế và tăng cung tiền thông qua chính sách tiền tệ sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho đầu tư
và chi tiêu trong nền kinh tế Mặt khác, khi nền kinh tế đang trong tình trạng lạm phát cao, chính sách tiền tệ sẽ được điều chỉnh theo hướng thắt chặt để kiểm soát lạm phát, và chính sách tài khóa cũng có thể được siết chặt để ngăn ngừa sự gia tăng thâm hụt ngân sách
Một yếu tố quan trọng cần xem xét khi áp dụng chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là thời gian để các chính sách này phát huy tác dụng và đạt được hiệu quả mong muốn Mặc dù cả hai chính sách đều nhằm mục đích kích thích tổng cầu và hỗ trợ nền kinh tế phục hồi, nhưng thời gian để các chính sách này thực sự có tác động đến nền kinh tế lại khác nhau rõ rệt Chính sách tài khóa thường có tác dụng nhanh chóng nhưng cũng đụng phải một số vấn đề về thời gian thực hiện Khi chính phủ quyết định tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế, tác động trực tiếp đến tổng cầu có thể khá nhanh, nhưng việc triển khai các dự án lớn hoặc điều chỉnh thuế có thể mất một khoảng thời gian đáng kể Việc lên kế hoạch, phê duyệt ngân sách, và thực hiện các dự án cơ sở hạ tầng hay chính
Trang 10sách thuế mới có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào quy mô của các dự án và mức độ phức tạp trong việc triển khai Hơn nữa, chính phủ cần phải tính toán cẩn thận để tránh việc làm gia tăng thâm hụt ngân sách, đặc biệt trong bối cảnh nợ công cao Điều này khiến cho chính sách tài khóa, dù có thể tạo ra tác động nhanh chóng trong ngắn hạn, nhưng hiệu quả của nó có thể bị kéo dài hoặc bị giảm sút nếu không được thực hiện đúng cách Trong khi đó, chính sách tiền tệ có thể được điều chỉnh nhanh chóng hơn và có tác động tức thì đến nền kinh tế và có tác động dài hạn, nhưng hiệu quả của nó lại cần một thời gian để phát huy Việc thay đổi lãi suất hoặc điều chỉnh cung tiền có thể được thực hiện nhanh chóng qua các quyết định của ngân hàng trung ương, nhưng tác động thực tế của nó đến các quyết định tiêu dùng và đầu tư của các
hộ gia đình và doanh nghiệp không phải lúc nào cũng diễn ra ngay lập tức Người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể không phản ứng ngay lập tức với việc giảm lãi suất hoặc tăng cung tiền, đặc biệt là trong những giai đoạn suy thoái sâu, khi tâm lý tiêu dùng bi quan và mức độ không chắc chắn về tương lai cao Trong những trường hợp này, các hộ gia đình và doanh nghiệp có thể chọn tiết kiệm thay vì tiêu dùng hay đầu tư, mặc dù lãi suất đã giảm xuống Ngoài ra, khi lãi suất đã gần bằng 0, hiệu quả của chính sách tiền tệ có thể bị hạn chế, tạo ra một tình trạng được gọi là "khoảng trống lãi suất", khiến cho các công cụ này không còn mang lại hiệu quả như mong đợi và không đủ mạnh để thúc đẩy nền kinh tế phục hồi lập tức
Tóm lại, trong những thời kỳ suy thoái kinh tế, việc sử dụng chính sách tài khóa
và tiền tệ không thể thiếu để hỗ trợ nền kinh tế phục hồi Chính sách tài khóa thông qua tăng chi tiêu công và giảm thuế có thể tạo ra tác động ngay lập tức đến tổng cầu, trong khi chính sách tiền tệ thông qua việc điều chỉnh lãi suất và cung tiền có thể hỗ trợ tạo thanh khoản cho nền kinh tế Tuy nhiên, sự kết hợp linh hoạt và kịp thời giữa hai chính sách này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hiệu quả, đặc biệt trong những giai đoạn khủng hoảng sâu Khi tổng cầu giảm mạnh trong suy thoái, chính sách tài khóa sẽ tạo ra tác động ngay lập tức, trong khi chính sách tiền tệ sẽ hỗ trợ duy trì thanh khoản và ổn định nền kinh tế trong dài hạn
Từ những quan điểm của mình, John Maynard Keynes đã chỉ trích sâu sắc những lý thuyết kinh tế học cổ điển và tân cổ điển, đồng thời đưa ra những lý luận quan trọng mang tính cách mạng về các khái niệm như hàm tiêu dùng, nguyên lý số nhân, hiệu suất biên của vốn và sự ưa thích tính thanh khoản
Trong tác phẩm nổi tiếng của ông, Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và
tiền tệ, Keynes trình bày một số luận điểm mang tính đột phá nhằm giải thích
các vấn đề kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng và suy thoái Một trong những điểm mấu chốt mà Keynes nhấn mạnh là vấn đề tiền lương không linh hoạt Theo ông, mức lương mà người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận thường là tiền lương danh nghĩa, chứ không phải tiền lương thực tế Tiền lương danh nghĩa này thường được bảo vệ bởi các hợp đồng lao động, các quy định của công đoàn, và thậm chí cả luật pháp Do đó, nó không dễ dàng thay đổi như các nhà kinh tế cổ điển giả định Keynes lập luận rằng, để doanh nghiệp có xu hướng thuê thêm lao động, tiền lương thực tế cần giảm Tuy