Giới thiệu về TMĐT và tầm quan trọng của pháp luật TMĐT Thương mại điện tử E-Commerce là hình thức kinh doanh trực tuyến sử dụngnền tảng công nghệ thông tin với sự hỗ trợ của Internet để
PHẦN MỞ ĐẦU
Giới thiệu về TMĐT và tầm quan trọng của pháp luật TMĐT
Thương mại điện tử (E-Commerce) là hình thức kinh doanh trực tuyến sử dụng công nghệ thông tin và Internet để thực hiện giao dịch mua bán, trao đổi và thanh toán TMĐT đang trở thành xu hướng toàn cầu, mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc sinh lợi và phát triển Đây cũng là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn khởi nghiệp theo mô hình kinh doanh mới.
Thương mại điện tử (TMĐT) đang phát triển nhanh chóng trong thời đại công nghệ số, làm thay đổi cách thức mua bán hàng hóa và dịch vụ từ cửa hàng vật lý sang nền tảng trực tuyến, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm và so sánh giá cả Các công ty truyền thống phải chuyển dịch sang kỹ thuật số để cạnh tranh, đồng thời đổi mới cách vận hành bằng cách tích hợp công nghệ thông tin và cải tiến quy trình logistics Đầu tư vào công nghệ thanh toán điện tử, quản lý chuỗi cung ứng tự động và trí tuệ nhân tạo trở thành yếu tố thiết yếu để duy trì khả năng cạnh tranh TMĐT cũng mở rộng cơ hội cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thị trường quốc tế, cho phép họ kinh doanh xuyên biên giới mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng vật lý.
Hoạt động thương mại điện tử là hình thức giao dịch thương mại diễn ra qua các phương tiện điện tử, khác với thương mại truyền thống, vốn dựa vào tài liệu giấy như hợp đồng và chứng cứ Thương mại điện tử tận dụng công nghệ để thực hiện giao dịch và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả và tiện lợi.
Thương mại điện tử (TMĐT) được tổ chức dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm B2B (Business to Business), nơi các doanh nghiệp giao dịch nguyên vật liệu, hàng hóa hoặc dịch vụ với nhau, như Alibaba và Amazon Business Hình thức B2C (Business to Consumer) là phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng, ví dụ như Lazada, Shopee và Tiki Cuối cùng, C2C (Consumer to Consumer) là hình thức giao dịch giữa các cá nhân, thường diễn ra trên các nền tảng chợ trực tuyến hoặc ứng dụng di động.
Ví dụ về các mô hình thương mại điện tử bao gồm eBay và Chợ Tốt Mô hình C2B (Consumer to Business) cho phép cá nhân cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cho doanh nghiệp, như việc bán ảnh hoặc sản phẩm thủ công qua nền tảng trực tuyến Mô hình B2G (Business to Government) liên quan đến giao dịch giữa doanh nghiệp và cơ quan chính phủ, trong đó doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho các tổ chức nhà nước thông qua đấu thầu trực tuyến Cuối cùng, M-Commerce (Mobile Commerce) đề cập đến việc thực hiện giao dịch thương mại điện tử qua thiết bị di động, như smartphone và tablet, và đang ngày càng phát triển nhờ sự phổ biến của điện thoại di động.
Việc xây dựng khung pháp lý cho thương mại điện tử (TMĐT) là rất cần thiết trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này, nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và ngăn chặn gian lận trực tuyến Khung pháp lý không chỉ đảm bảo quyền trả hàng, hoàn tiền và bảo mật thông tin cá nhân, mà còn cung cấp quy định giải quyết tranh chấp một cách minh bạch và công bằng Điều này giúp doanh nghiệp trong nước tham gia thị trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời hỗ trợ xuất khẩu qua các nền tảng TMĐT Một môi trường pháp lý ổn định khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới, thúc đẩy đổi mới và cải tiến dịch vụ, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và đảm bảo tuân thủ luật pháp.
Mục tiêu và phạm vi của bài thảo luận
Hệ thống hóa các quy định pháp luật trong thương mại điện tử (TMĐT) là cần thiết để đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong quản lý giao dịch trực tuyến Điều này giúp làm rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, giảm thiểu mâu thuẫn pháp lý và nâng cao tính minh bạch trong áp dụng quy định Hệ thống pháp luật rõ ràng giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin, từ đó tuân thủ quy định và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng Một trong những mục tiêu quan trọng là bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong các giao dịch trực tuyến, đảm bảo chất lượng hàng hóa, an toàn thanh toán và bảo mật thông tin cá nhân Việc này giúp kiểm soát và xử lý mọi giao dịch trực tuyến đúng theo pháp luật.
Khung pháp lý hiện tại không chỉ phản ánh sự thích ứng của hệ thống pháp luật với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử (TMĐT), mà còn nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, quản lý thuế, và đảm bảo bảo mật thông tin Bài thảo luận sẽ đánh giá hiệu quả của các quy định pháp luật trong việc quản lý và phát triển TMĐT, bao gồm phân tích tính khả thi, khả năng áp dụng, và tính minh bạch trong thực thi các quy định Các vấn đề thực tiễn như bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, gian lận trực tuyến, và thuế đối với doanh nghiệp nước ngoài sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
NỘI DUNG
Quá trình phát triển hệ thống pháp luật TMĐT tại Việt Nam từ 2015 đến 2024
1.1 Tổng quan sơ lược pháp luật về TMĐT trước năm 2015
Vào tháng 11 năm 2005, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Giao dịch điện tử, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phát triển thương mại điện tử Để đưa Luật vào thực tiễn, vào tháng 6 năm 2006, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 57/2006/NĐ-CP về thương mại điện tử Tiếp theo, vào đầu năm 2007, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày 23 tháng 2 năm 2007, quy định về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính, cùng với Nghị định số 26/2007/NĐ-CP, nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho giao dịch điện tử tại Việt Nam.
Vào ngày 15/02/2007, CP đã ban hành quy định chi tiết thi hành Luật Giao dịch điện tử liên quan đến chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số Đồng thời, Nghị định số 35/2007/NĐ-CP ngày 08/03/2007 cũng quy định về giao dịch điện tử trong hoạt động ngân hàng, nhằm tạo ra khung pháp lý vững chắc cho việc áp dụng công nghệ trong lĩnh vực tài chính.
Nghị định 57/2006/NĐ-CP công nhận giá trị pháp lý của chứng từ điện tử trong hoạt động thương mại và quy định một số điều khoản cụ thể khác Đến cuối năm 2012, thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đã phát triển nhanh chóng và đa dạng, nhưng cũng xuất hiện nhiều mô hình TMĐT thu hút đông đảo người tham gia, gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội.
Ngày 16/5/2013, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử, thay thế Nghị định 57/2006/NĐ-CP Nghị định mới quy định rõ các hành vi bị cấm trong thương mại điện tử và xác định trách nhiệm của các thương nhân cung cấp dịch vụ bán hàng trực tuyến, cũng như trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước Mục tiêu quan trọng của Nghị định là tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho thương mại điện tử và nâng cao lòng tin của người tiêu dùng trong việc mua sắm trực tuyến.
Việc Việt Nam tăng cường quản lý và điều chỉnh khung pháp lý cho thương mại điện tử từ năm 2015 là một bước đi đúng đắn và kịp thời, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Những nỗ lực này tập trung vào việc xây dựng các quy định rõ ràng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường TMĐT, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước và thu hút đầu tư nước ngoài.
Bảo vệ người tiêu dùng là một trong những mục tiêu hàng đầu, với việc quy định rõ ràng thông tin về sản phẩm và dịch vụ Điều này giúp người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mua phải hàng giả và hàng kém chất lượng.
Ngăn chặn gian lận thương mại là một trong những lợi ích quan trọng của việc quy định thông tin sản phẩm và dịch vụ, bảo vệ quyền lợi cho người tiêu dùng và doanh nghiệp chân chính Bên cạnh đó, yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác không chỉ tăng cường tính minh bạch trong giao dịch mà còn tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng Các quy định về an toàn thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.
* Những tác động tích cực:
- Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng: Khi người tiêu dùng cảm thấy được bảo vệ, họ sẽ tự tin hơn khi mua sắm trực tuyến.
- Thu hút đầu tư: Một môi trường pháp lý ổn định, minh bạch sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư vào lĩnh vực TMĐT.
- Phát triển kinh tế số: Việc tạo điều kiện thuận lợi cho TMĐT sẽ góp phần thúc đẩy nền kinh tế số của Việt Nam.
Năm 2016 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quản lý thuế thương mại điện tử tại Việt Nam và toàn cầu, với sự chú trọng vào giao dịch trực tuyến, đặc biệt là giao dịch xuyên biên giới Sự chuyển biến này phản ánh nhận thức rõ ràng của các chính phủ về tầm quan trọng của việc thu thuế từ hoạt động thương mại điện tử.
Sự bùng nổ của thương mại điện tử (TMĐT) đã thúc đẩy sự gia tăng mạnh mẽ trong các giao dịch trực tuyến, đồng thời gây ra tình trạng thất thu thuế đáng kể cho ngân sách nhà nước.
Giao dịch trực tuyến ngày nay thường xuyên diễn ra xuyên biên giới, điều này tạo ra thách thức trong việc quản lý và thu thuế Đồng thời, các tổ chức quốc tế như OECD đang nỗ lực thúc đẩy các quốc gia thành viên thiết lập quy tắc thuế chung cho nền kinh tế số.
Những điểm mới nổi bật trong chính sách thuế TMĐT năm 2016:
Các chính phủ đang chú trọng vào việc đánh thuế các doanh nghiệp nước ngoài có doanh thu từ thị trường nội địa mà không có cơ sở kinh doanh tại địa phương, nhằm tìm kiếm các giải pháp hiệu quả cho giao dịch xuyên biên giới.
Xây dựng cơ sở dữ liệu là rất quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu giao dịch trực tuyến Điều này giúp đánh giá quy mô thị trường và xác định đối tượng nộp thuế một cách hiệu quả.
Các quốc gia đang tăng cường hợp tác quốc tế để thiết lập các quy tắc chung về thuế cho nền kinh tế số Mục tiêu là ngăn chặn tình trạng cạnh tranh không lành mạnh và giảm thiểu thất thu thuế.
Vào năm 2017, hệ sinh thái fintech và các giải pháp thanh toán trực tuyến phát triển mạnh mẽ, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng Công nghệ mới như blockchain và trí tuệ nhân tạo đã giúp các công ty fintech cung cấp dịch vụ tài chính tiện lợi hơn Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng thanh toán trực tuyến, nhất là trong bối cảnh thương mại điện tử gia tăng, yêu cầu tính bảo mật cao và trải nghiệm người dùng tốt Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng kéo theo thách thức về an ninh thông tin và nguy cơ gian lận, buộc các công ty fintech phải bảo vệ dữ liệu khách hàng Để đối phó với rủi ro, các cơ quan quản lý đã áp dụng quy định chặt chẽ hơn, yêu cầu cấp phép hoạt động và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nhằm xây dựng lòng tin và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành tài chính.
Nghị định 08/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết về hoạt động của các sàn giao dịch TMĐT và trách nhiệm của doanh nghiệp TMĐT.
Nghị định 08/2018/NĐ-CP chủ yếu sửa đổi và bổ sung các điều kiện đầu tư kinh doanh dưới sự quản lý của Bộ Công Thương Mặc dù không đi sâu vào quy định chi tiết về hoạt động của các sàn giao dịch thương mại điện tử (TMĐT) và trách nhiệm của doanh nghiệp TMĐT, Nghị định này vẫn có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực thương mại điện tử Điều 10 của Nghị định này cũng đã sửa đổi một số điều trong Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2013 của Chính phủ liên quan đến thương mại điện tử.
1 Khoản 1 Điều 52 được sửa đổi như sau:
“1 Là thương nhân, tổ chức hoặc cá nhân đã được cấp mã số thuế cá nhân”.
2 Khoản 1 Điều 54 được sửa đổi như sau:
“1 Là thương nhân, tổ chức được thành lập theo quy định pháp luật”.
3 Điểm a Khoản 1 Điều 61 được sửa đổi như sau:
“a) Là thương nhân, tổ chức được thành lập theo pháp luật Việt Nam”.
4 Điểm đ Khoản 1 Điều 62 được sửa đổi như sau:
Điểm mới liên quan đến hoạt động thương mại điện tử theo quy định của pháp luật hiện hành
2.1 Điểm mới liên quan đến hoạt động thương mại điện tử theo Luật Đầu tư năm và Luật Doanh nghiệp năm 2014
Luật Đầu tư năm 2014 bao gồm 07 Chương và 76 Điều, mang đến nhiều nội dung mới nhằm tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và xây dựng môi trường đầu tư minh bạch Luật này bảo vệ quyền lợi của các chủ thể trong hoạt động đầu tư, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội Một điểm nổi bật là nguyên tắc quyền tự do đầu tư kinh doanh của công dân, cho phép hoạt động trong các ngành nghề không bị cấm hoặc có điều kiện, thay vì chỉ giới hạn trong những lĩnh vực được pháp luật cho phép.
Luật Doanh nghiệp năm 2014 có nhiều điểm mới so với Luật Doanh nghiệp năm
Năm 2005, theo tinh thần Hiến pháp năm 2013, quyền tự do kinh doanh của công dân và doanh nghiệp được khẳng định Điều này có nghĩa là mọi hoạt động đầu tư và kinh doanh mà pháp luật không cấm đều được phép thực hiện bởi người dân và doanh nghiệp.
Luật Doanh nghiệp năm 2014 đã tách riêng thủ tục thành lập doanh nghiệp với các thủ tục đầu tư dự án, tạo cơ hội gia nhập thị trường cho doanh nghiệp Luật cũng bãi bỏ yêu cầu doanh nghiệp cung cấp mã ngành khi đăng ký kinh doanh, cho phép doanh nghiệp tự chủ trong việc lựa chọn hình thức tổ chức, ngành nghề, địa bàn và quy mô kinh doanh Với xu hướng phát triển giao dịch điện tử, quy định về con dấu cũng có sự thay đổi; doanh nghiệp có quyền quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu, nhưng phải thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh Không phải tất cả văn bản đều cần đóng dấu, chỉ những văn bản theo quy định của pháp luật hoặc yêu cầu từ đối tác Trước đây, doanh nghiệp nhà nước được định nghĩa là doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ.
2014 quy định Doanh nghiệp Nhà nước là doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
2.2 Điểm mới liên quan đến hoạt động thương mại điện tử theo Thông tư số 47/2014/TT-BCT
Thông tư 47/2014/TT-BCT của Bộ Công Thương, ban hành ngày 05/12/2014, quy định về quản lý website thương mại điện tử, nhằm hướng dẫn các quy định của Nghị định số 52/2013/NĐ-CP về Thương mại điện tử Thông tư này có hiệu lực từ ngày 20/01/2015 và thay thế Thông tư 12/2013/TT-BCT liên quan đến thủ tục thông báo, đăng ký và công bố thông tin về website thương mại điện tử.
Thông tư số 47/2014/TT-BCT kế thừa và chi tiết hóa các quy định trong Thông tư số 12/2013/TT-BCT và Nghị định số 52/2013/TT-BCT về quản lý hoạt động kinh doanh trên website thương mại điện tử Thông tư này quy định rõ trách nhiệm quản lý các website chuyên ngành, quản lý hàng hóa hạn chế và hàng hóa, dịch vụ có điều kiện trên nền tảng thương mại điện tử, cũng như hoạt động kinh doanh trên mạng xã hội Tuy nhiên, Thông tư không áp dụng cho các website trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, tín dụng, bảo hiểm, mua bán ngoại tệ, dịch vụ trò chơi trực tuyến, đặt cược và các hình thức giải trí có thưởng.
Quản lý hoạt động kinh doanh trên mạng xã hội cho phép người tham gia lập website nhánh để giới thiệu hàng hóa và dịch vụ Chủ sở hữu mạng xã hội cũng cho phép mở gian hàng để trưng bày sản phẩm Ngoài ra, còn có chuyên mục mua bán, nơi người dùng có thể đăng tin giao dịch hàng hóa và dịch vụ Tất cả các hoạt động này đều cần đăng ký qua sàn giao dịch thương mại điện tử.
Thông tư 47/2014/TT-BCT quy định quản lý hoạt động kinh doanh hàng hóa hạn chế và hàng hóa, dịch vụ có điều kiện trên website thương mại điện tử Cụ thể, thương nhân, tổ chức, cá nhân không được phép kinh doanh hàng hóa hạn chế trên các website thương mại điện tử; cá nhân không được kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có điều kiện Thương nhân, tổ chức có thể thiết lập website thương mại điện tử để kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có điều kiện nhưng phải công bố thông tin về Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh Họ cũng phải đảm bảo tuân thủ các điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật Chủ sở hữu website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử có trách nhiệm yêu cầu người bán cung cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện và loại bỏ thông tin bán hàng hóa, dịch vụ vi phạm pháp luật khi phát hiện.
2.3 Điểm mới liên quan đến hoạt động thương mại điện tử theo Thông tư số 39/2014/TT-NHNN
Vào ngày 11/12/2014, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư số 39/2014/TT-NHNN nhằm hướng dẫn về dịch vụ trung gian thanh toán Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01/3/2015, với mục tiêu hướng dẫn các quy định liên quan đến dịch vụ trung gian thanh toán theo Nghị định số 101/2012/NĐ-CP ngày 22/11/2013 của Chính phủ về thanh toán không dùng tiền mặt.
Thông tư số 39/2014/TT-NHNN quy định rõ các loại hình dịch vụ trung gian thanh toán và đưa ra các quy định cụ thể cho hoạt động này Các yêu cầu bao gồm quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn và bảo mật, cũng như đảm bảo khả năng thanh toán Các đơn vị cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải tuân thủ các quy định đã được đề ra.
- Xây dựng và thực hiện các nguyên tắc quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện tử
Đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng là rất quan trọng, đặc biệt trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử Việc duy trì an toàn và bảo mật không chỉ bảo vệ thông tin khách hàng mà còn tăng cường niềm tin vào dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động ngân hàng, việc tuân thủ các quy định pháp luật về giao dịch điện tử là rất quan trọng Điều này bao gồm việc lập, sử dụng, bảo quản và lưu trữ chứng từ điện tử một cách hợp pháp và an toàn Việc thực hiện đúng các quy định này không chỉ giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả mà còn bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Những vấn đề nổi bật trong hệ thống pháp luật TMĐT từ 2015 đến 2024
3.1.1 Sự quan tâm của các cơ quan nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân thông qua các nghị định, quyết định và kế hoạch triển khai
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân Điều 3 Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân
1 Dữ liệu cá nhân được xử lý theo quy định của pháp luật.
2 Chủ thể dữ liệu được biết về hoạt động liên quan tới xử lý dữ liệu cá nhân của mình, trừ trường hợp luật có quy định khác.
3 Dữ liệu cá nhân chỉ được xử lý đúng với mục đích đã được Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân, Bên Xử lý dữ liệu cá nhân, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, Bên thứ ba đăng ký, tuyên bố về xử lý dữ liệu cá nhân.
4 Dữ liệu cá nhân thu thập phải phù hợp và giới hạn trong phạm vi, mục đích cần xử lý Dữ liệu cá nhân không được mua, bán dưới mọi hình thức, trừ trường hợp luật có quy định khác.
5 Dữ liệu cá nhân được cập nhật, bổ sung phù hợp với mục đích xử lý.
6 Dữ liệu cá nhân được áp dụng các biện pháp bảo vệ, bảo mật trong quá trình xử lý, bao gồm cả việc bảo vệ trước các hành vi vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và phòng, chống sự mất mát, phá hủy hoặc thiệt hại do sự cố, sử dụng các biện pháp kỹ thuật.
7 Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian phù hợp với mục đích xử lý dữ liệu, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
8 Bên Kiểm soát dữ liệu, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân phải chịu trách nhiệm tuân thủ các nguyên tắc xử lý dữ liệu được quy định từ khoản 1 tới khoản 7 Điều này và chứng minh sự tuân thủ của mình với các nguyên tắc xử lý dữ liệu đó.
Quyết định 2813/QĐ-BTC năm 2023 quy định về Quy chế bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Bộ Tài chính, nhấn mạnh các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân Điều 3 của quyết định này nêu rõ những nguyên tắc cơ bản trong việc quản lý và bảo vệ thông tin cá nhân, đảm bảo tính bảo mật và quyền lợi của cá nhân trong việc xử lý dữ liệu.
1 Việc xử lý dữ liệu cá nhân tại các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phải tuân thủ quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an toàn thông tin mạng, an ninh mạng; quy định của pháp luật chuyên ngành và các quy định tại Quy chế này.
2 Phân cấp trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp với tổ chức bộ máy và quy chế làm việc của Bộ Tài chính.
3 Mỗi công chức, viên chức của các đơn vị thuộc Bộ Tài chính nêu cao tinh thần chủ động, tự giác trong việc áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, góp phần ngăn chặn, xử lý hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.
Và các điều7 , 8, 9có quy định chi tiết
Nghị quyết 27/NQ-CP năm 2022 thông qua hồ sơ xây dựng Nghị định bảo vệ dữ liệu cá nhân do Chính phủ ban hành.
Nội dung đã đồng ý thông qua hồ sơ xây dựng Nghị định bảo vệ dữ liệu cá nhân do chính phủ ban hành.
Và kế hoạch thực hiện của nhiều tỉnh:
Kế hoạch 311/KH-UBND năm 2023 thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh.
Kế hoạch 177/KH-UBND năm 2023 thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên địa bản tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Kế hoạch 204/KH-UBND năm 2023 thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên địa bàn tỉnh Sơn La.
Kế hoạch 74/KH-UBND năm 2023 thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
Quyết định 2941/QĐ-UBND năm 2023 về Kế hoạch thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên địa bàn tỉnh Bình Định.
Kế hoạch 5372/KH-UBND năm 2023 thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân do tỉnh Quảng Nam.
Nhà nước đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dân thông qua loạt nghị định và quyết định đã ban hành Sự quan tâm này không chỉ được thể hiện qua các quy định pháp lý mà còn qua các hành động cụ thể từ các cơ quan nhà nước tại địa phương trong việc thực hiện các kế hoạch bảo vệ dữ liệu.
3.1.2 Những thách thức trong việc bảo đảm an ninh dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng.
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc đảm bảo an ninh dữ liệu và bảo vệ người dùng đang đối mặt với nhiều thách thức Những thách thức này xuất phát từ cả yếu tố chủ quan của người dùng và các vấn đề khách quan liên quan đến sự phát triển của công nghệ mới.
Một số vấn đề chủ quan:
-Ý thức bảo mật còn hạn chế:
Thiếu hiểu biết: Nhiều người dùng chưa nhận thức đầy đủ về các mối đe dọa an ninh mạng, cũng như các biện pháp bảo vệ cơ bản.
Quan niệm chủ quan: Một số người cho rằng dữ liệu của mình không đủ quan trọng để trở thành mục tiêu tấn công.
Cả tin có thể dẫn đến việc dễ dàng bị lừa bởi các lời mời chào hấp dẫn, nhấp vào những đường link lạ, hoặc chia sẻ thông tin cá nhân trên các nền tảng không đáng tin cậy.
- Thói quen sử dụng không an toàn:
Mật khẩu yếu: Sử dụng mật khẩu quá đơn giản, dễ đoán hoặc sử dụng chung mật khẩu cho nhiều tài khoản.
Không cập nhật phần mềm: Không thường xuyên cập nhật hệ điều hành, ứng dụng, khiến thiết bị dễ bị khai thác lỗ hổng bảo mật.
Kết nối mạng công cộng không an toàn: Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để thực hiện các giao dịch trực tuyến quan trọng.
- Chia sẻ thông tin cá nhân quá mức:
Đăng tải thông tin quá chi tiết lên mạng xã hội: Sinh nhật, địa chỉ, số điện thoại, hình ảnh cá nhân
Kết bạn với người lạ: Dễ dàng chấp nhận lời mời kết bạn từ những người không quen biết.
Tham gia các cuộc thi, khảo sát không rõ nguồn gốc: Cung cấp thông tin cá nhân cho các cuộc thi, khảo sát không đáng tin cậy.
- Mất cảnh giác với các hình thức lừa đảo:
Tin vào các email, tin nhắn giả mạo: Email lừa đảo (phishing), tin nhắn SMS lừa đảo.
Mở các tệp đính kèm lạ: Mở các tệp đính kèm từ email hoặc tin nhắn không xác định.
Truy cập vào các trang web giả mạo: Truy cập vào các trang web giả mạo các trang web chính thống.
- Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ:
Công nghệ thông tin đang phát triển nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng độ phức tạp của các hệ thống và ứng dụng Điều này tạo ra những thách thức trong việc kiểm soát và đảm bảo an ninh cho các nền tảng công nghệ.
Mối đe dọa mới nổi trong lĩnh vực an ninh mạng đang gia tăng với sự xuất hiện của các hình thức tấn công như ransomware, tấn công vào chuỗi cung ứng, và các cuộc tấn công nhắm vào thiết bị IoT Những hình thức tấn công này ngày càng tinh vi và khó phòng ngừa, đòi hỏi các tổ chức phải nâng cao biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống của mình.
Kẻ tấn công thường xuyên tìm kiếm và khai thác các lỗ hổng bảo mật mới trong phần mềm, hệ điều hành và ứng dụng để thực hiện các cuộc tấn công.
- Lượng dữ liệu khổng lồ và phân tán:
Quản lý dữ liệu trở nên khó khăn do lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra hàng ngày, điều này đặt ra thách thức trong việc bảo vệ và đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin.
Đánh giá và kiến nghị 3 3 1 Đánh giá chung về hệ thống pháp luật TMĐT tại Việt Nam
4.1 Đánh giá chung về hệ thống pháp luật TMĐT tại Việt Nam
- Những tiến bộ và ưu điểm của hệ thống pháp luật TMĐT trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế mới:
Pháp luật về thương mại điện tử được xây dựng nhằm thể chế hóa các quan điểm và chủ trương của Đảng và Nhà nước trong việc phát triển hạ tầng thương mại, đặc biệt là thương mại điện tử Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội thông qua việc đề ra các chính sách, đường lối rõ ràng Để cụ thể hóa những chủ trương này, Nhà nước ban hành các chính sách và pháp luật liên quan.
Pháp luật về thương mại điện tử là cơ sở pháp lý quan trọng cho quản lý nhà nước trong lĩnh vực này, giúp các chủ thể hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mình Nó cũng là căn cứ để xử lý các hành vi vi phạm, xác định các quy định về hàng hóa, dịch vụ được phép kinh doanh trên mạng và mô hình hoạt động thương mại điện tử Pháp luật này quy định chế tài xử lý vi phạm, bao gồm xử lý hành chính và hình sự, đồng thời xác định các nhiệm vụ quản lý nhà nước như giám sát hoạt động thương mại điện tử, tuyên truyền pháp luật, tổ chức nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo nhân lực, thống kê và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Pháp luật về thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện các quy định pháp lý liên quan, không chỉ giới hạn ở hoạt động kinh doanh điện tử mà còn bao gồm các dịch vụ công trực tuyến như cấp phép điện tử, khai thuế và nộp thuế điện tử Hệ thống pháp luật này điều chỉnh hành vi giao dịch điện tử và sự tương tác trên môi trường mạng, ngày càng được củng cố từ khi Quốc hội ban hành Luật Giao dịch điện tử Các quy định liên quan đến thương mại điện tử, quảng cáo điện tử, hóa đơn điện tử, thuế điện tử, thanh toán điện tử, và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trên mạng đã được ban hành, góp phần hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động trên môi trường mạng.
Pháp luật về thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của các cơ quan, tổ chức và cá nhân về sản xuất, kinh doanh và phát triển kinh tế Quá trình xây dựng và thực hiện pháp luật này cần lấy ý kiến rộng rãi từ nhân dân để hoàn thiện và chỉnh sửa Nhà nước thường xuyên tiến hành công tác tuyên truyền và phổ biến kiến thức để nâng cao ý thức về pháp luật thương mại điện tử Nhờ đó, các tổ chức và cá nhân có thể hiểu rõ hơn về quy định pháp luật, từ đó chủ động ứng dụng thương mại điện tử để mở rộng thị trường và phát triển hoạt động sản xuất, kinh doanh, góp phần vào tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Pháp luật về thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế Luật mẫu về thương mại điện tử, cùng với các quy định riêng của từng quốc gia, tạo ra nhiều cơ hội cho các quốc gia trong việc giao lưu, hợp tác kinh tế và trao đổi hàng hóa, dịch vụ Điều này không chỉ giúp tăng cường xuất khẩu mà còn thúc đẩy việc cung ứng dịch vụ xuyên biên giới.
- Các hạn chế và tồn tại trong quá trình áp dụng, thực thi:
Nền tảng công nghệ mới và mô hình kinh tế chia sẻ đang đặt ra thách thức cho các khuôn khổ pháp lý hiện hành, khiến các cơ quan quản lý nhà nước gặp khó khăn trong việc xác định các mô hình kinh doanh mới như Uber, Grab, và Airbnb Các cuộc tranh luận xoay quanh việc nhận diện hoạt động này có phải là môi giới thương mại điện tử hay không, cũng như cách thức thu thuế và thuế suất áp dụng Pháp luật hiện hành đã quy định một số điều khoản liên quan đến thương mại điện tử trong Luật Thương mại năm 2005 và Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định số 08/2018/NĐ-CP, nhằm thiết lập hành lang pháp lý cho các giao dịch thương mại điện tử diễn ra minh bạch và cạnh tranh lành mạnh Nghị định số 52/2013/NĐ-CP tập trung vào việc điều chỉnh các phương tiện thực hiện hoạt động thương mại qua internet và mạng viễn thông, nhằm nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp và xây dựng tập quán thương mại hiện đại tại Việt Nam.
(i) Tạo hành lang pháp lý cho hoạt động ứng dụng thương mại điện tử;
Chỉ điều chỉnh những vấn đề đặc thù hoặc khi phát sinh trong môi trường thương mại điện tử có tác động lớn hơn so với môi trường truyền thống.
Đảm bảo sự bình đẳng giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là rất quan trọng, đồng thời cần tạo ra sự cân bằng lợi ích giữa các bên tham gia thương mại điện tử, bao gồm doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Nguyên tắc trung lập về công nghệ là cần thiết để tránh tạo ra khuôn khổ cứng nhắc, từ đó không cản trở sự phát triển và ứng dụng các công nghệ mới trong thương mại điện tử Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh mà tốc độ đổi mới công nghệ diễn ra nhanh chóng và các hành vi thương mại điện tử thường kéo dài qua nhiều giai đoạn khác nhau.
Phạm vi điều chỉnh của Nghị định số 52/2013/NĐ-CP và Luật Thương mại năm 2005 có những điểm không thống nhất, dẫn đến khoảng trống pháp lý trong hoạt động thương mại điện tử Cần nhận diện rõ ràng các hoạt động như môi giới thương mại điện tử, quản lý thương mại điện tử có yếu tố nước ngoài và đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp dịch vụ thương mại điện tử tại Việt Nam Để giải quyết vấn đề này, cần xây dựng quy định pháp lý đặc thù cho hoạt động thương mại điện tử, khác với quy định chung của thương mại truyền thống Việc này không chỉ đảm bảo tính giai cấp và xã hội của pháp luật mà còn ghi nhận đặc trưng của nền kinh tế chia sẻ, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát và quản lý.
4.2 Những thách thức pháp lý trong tương lai
Chữ ký điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực hợp đồng trong thương mại điện tử (TMĐT), giúp xác nhận người ký và tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu Theo khảo sát của Hiệp hội TMĐT Việt Nam (VECOM), tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng chữ ký điện tử đã đạt 84% trong năm 2023, tăng 12% so với năm 2022 Tuy nhiên, chữ ký điện tử cũng có nguy cơ bị làm giả, do đó cần nghiên cứu và ứng dụng công nghệ chứng thực, mã hóa để bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn cho giao dịch Hiện nay, giá trị pháp lý của chữ ký điện tử chủ yếu áp dụng cho chữ ký số theo Nghị định số 130/2018/NĐ-CP, trong khi các hình thức khác như nhận dạng sinh trắc học và giọng nói vẫn chưa được quy định rõ ràng.
Hợp đồng TMĐT trên các website thường được giao kết qua tương tác trực tiếp khi khách hàng đặt hàng trực tuyến hoặc qua hợp đồng mẫu đã được bên bán soạn sẵn Theo Điều 405 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng theo mẫu là hợp đồng mà một bên đưa ra điều khoản để bên kia chấp nhận trong thời gian hợp lý Hợp đồng này thường có lợi cho bên bán, khiến bên mua chỉ có quyền chấp nhận hoặc không chấp nhận mà không có nhiều cơ hội thương lượng Do tính chất giao dịch từ xa, người tiêu dùng thường ở thế yếu do bất cân xứng thông tin và vị thế, chỉ có thể đồng ý hoặc không đồng ý với các điều khoản mà không có sự thỏa thuận nào khác.
Thực trạng hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng trong thương mại điện tử đang là vấn đề nghiêm trọng hiện nay Theo Điều 30 Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, người bán có trách nhiệm đảm bảo thông tin chính xác về hàng hóa, dịch vụ trên website Cụ thể, họ phải cung cấp thông tin đầy đủ để khách hàng có thể xác định đúng các đặc tính của sản phẩm, tránh hiểu nhầm khi quyết định giao kết hợp đồng Thông tin công bố trên website phải bao gồm các nội dung bắt buộc theo quy định về nhãn hàng hóa, ngoại trừ những thông tin riêng biệt của từng sản phẩm.
Theo quy định tại Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, người bán trên sàn giao dịch thương mại điện tử phải cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa và dịch vụ, bao gồm năm, tháng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, số lô sản xuất, số khung và số máy Tuy nhiên, trong khi pháp luật yêu cầu thông tin cụ thể cho hàng hóa, thì đối với dịch vụ, quy định chỉ yêu cầu cung cấp các đặc tính chung để tránh hiểu nhầm cho khách hàng khi quyết định ký kết hợp đồng.
Trong bối cảnh giao dịch điện tử ngày càng gia tăng, việc công chứng và chứng thực hợp đồng trong thương mại điện tử (TMĐT) trở nên cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và xác thực thông tin các bên tham gia Nghị định số 52/2013/NĐ-CP quy định về dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử, trong khi Luật Giao dịch điện tử năm 2023 xác nhận rằng thông điệp dữ liệu cần được công chứng để đáp ứng yêu cầu pháp luật Tuy nhiên, Luật Công chứng năm 2014 chưa đề cập đến công chứng hợp đồng trong TMĐT, dẫn đến việc này vẫn còn bỏ ngỏ và trở thành rào cản cho sự phát triển của hợp đồng điện tử Công chứng không chỉ bảo đảm an toàn pháp lý mà còn có giá trị chứng cứ trong trường hợp tranh chấp Thực tế cho thấy, không phải tất cả các bên tham gia hợp đồng TMĐT đều sử dụng dịch vụ chữ ký số, điều này làm gia tăng rủi ro trong các giao dịch Do đó, nhu cầu chứng nhận tính hợp pháp của giao dịch trong TMĐT là một vấn đề cấp thiết trong thực tiễn hiện nay.
4.3 Kiến nghị được đưa ra