TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA KINH TẾ & KINH DOANH QUỐC TẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG CUNG ỨNG DỊCH VỤ LOGISTICS CHO HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU BẰNG ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG CỦA
TỔNG QUAN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Dịch vụ logistics đường hàng không đang phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu Theo IATA (2023), lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không đã tăng 4,5% so với năm 2022 và 12,1% so với năm 2021, cho thấy sự phục hồi ổn định của ngành này trong bối cảnh kinh tế toàn cầu Mặc dù chỉ chiếm chưa đến 1% trọng lượng vận chuyển, nhưng vận tải hàng không lại đóng góp hơn 1/3 giá trị thương mại thế giới nhờ vào việc chuyên chở các mặt hàng có giá trị cao như điện tử, y tế và sản phẩm công nghệ.
Sự phát triển dịch vụ logistics hàng không không đồng đều giữa các khu vực, với Châu Á - Thái Bình Dương dẫn đầu, chiếm 40% thị phần toàn cầu nhờ vào thương mại điện tử và sản xuất công nghệ cao (Kawal Preet, 2024) Việt Nam nổi bật với tiềm năng tăng trưởng, đầu tư mạnh vào hạ tầng sân bay và khối lượng hàng hóa logistics hàng không đạt khoảng 2,5 triệu tấn, tăng 8% so với năm trước (Tổng cục Thống kê Việt Nam, 2023), nhờ vào sự phục hồi kinh tế.
Thị trường logistics đường hàng không tại Việt Nam đang trải qua sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty nội địa và nhà cung cấp quốc tế, theo thông tin từ Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam.
Năm 2024, thị trường logistics chứng kiến sự tham gia của hơn 4.000 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tiếp và hơn 30.000 công ty liên quan Áp lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước đang gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ logistics hàng không ngày càng được chú trọng và phát triển mạnh mẽ.
Trong thời gian thực tập tại Công ty TNHH Kho vận Danko, sinh viên nhận thấy rằng hoạt động cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không còn thiếu quy trình đồng nhất và tính phối hợp giữa các bộ phận chưa cao Hệ thống dịch vụ hiện tại mang tính riêng lẻ, chưa chuẩn chỉnh và thiếu sự đồng nhất do quy mô nhỏ lẻ của doanh nghiệp Đặc biệt, dịch vụ logistics cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không chiếm hơn 40% tổng doanh thu của công ty, do đó, việc nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống cung ứng dịch vụ là cần thiết để cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, hiện đại, đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Nhằm nâng cao hiệu quả trong quy trình cung ứng dịch vụ logistics hàng không, sinh viên đã tiến hành nghiên cứu đề tài "Hoàn thiện hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không của Công ty TNHH Kho vận DANKO" Nghiên cứu này không chỉ nhận diện các vấn đề hiện tại mà còn chỉ ra những hạn chế trong quy trình logistics tại công ty.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Trong những năm gần đây, cả trên thế giới và tại Việt Nam, đã có nhiều công bố về dịch vụ logistics ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm giáo trình, luận văn thạc sỹ, đề tài nghiên cứu khóa học và các bài báo quốc tế Sinh viên đã tổng hợp được một số sản phẩm tiêu biểu liên quan đến lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Kim và cộng sự (2021) tại "The role of freight forwarders in air cargo logistics" đã phân tích các yếu tố chất lượng dịch vụ mà các công ty forwarder cần đáp ứng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động logistics đường hàng không Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng dịch vụ trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng Những yếu tố này có thể được áp dụng để tối ưu hóa dịch vụ của DANKO, giúp công ty đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng đối với dịch vụ logistics hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không.
Nghiên cứu của Wang (2021) trong bài viết "Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong ngành vận tải hàng không: Một tổng quan có hệ thống" đã phân tích chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực này Nghiên cứu dựa trên các bài viết và dữ liệu khảo sát từ nhiều hãng vận tải hàng không khác nhau, chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ bao gồm độ tin cậy trong thời gian giao hàng, tính linh hoạt trong vận chuyển, thái độ phục vụ của nhân viên và chất lượng dịch vụ hậu mãi Tác giả cũng đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ theo từng yếu tố, từ đó cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Cả hai nghiên cứu đều nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ logistics hàng không và liên quan đến khóa luận của sinh viên Tuy nhiên, trong khi các nghiên cứu này có phạm vi quốc tế, khóa luận của sinh viên chỉ tập trung vào Công ty TNHH Kho vận DANKO.
Một số công trình nghiên cứu tại Việt Nam cũng quan tâm nghiên cứu về hoạt động cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không
Năm 2022, Phạm Quang Long và cộng sự đã nghiên cứu về hiệu quả dịch vụ logistics đường hàng không tại Việt Nam, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lĩnh vực này Nghiên cứu đề xuất giải pháp tối ưu hóa quy trình khai báo hải quan điện tử và tăng cường hợp tác giữa các hãng hàng không và công ty cung ứng dịch vụ logistics, nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
Sinh viên Nguyễn Thu Trang (2023) trong khóa luận “Phân tích hoạt động cung ứng dịch vụ logistics đường hàng không tại Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Gia Phạm” đã trình bày các lý thuyết cơ bản về logistics và dịch vụ logistics đường hàng không Tác giả đã phân tích thực trạng hoạt động logistics tại doanh nghiệp, làm nổi bật những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà công ty đang đối mặt Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện dịch vụ, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
Sinh viên Nguyễn Thị Thúy Nga đã thực hiện khóa luận với đề tài “Hoạt động cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không tại công ty TNHH Giao nhận – Vận tải – Thương mại H.S.T” Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích quy trình cung ứng dịch vụ logistics hàng không tại công ty này thông qua việc thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quy trình, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả cung ứng dịch vụ, đồng thời chỉ ra những hạn chế và đề xuất giải pháp cải thiện quy trình.
Sinh viên đã chọn nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện hoạt động cung ứng dịch vụ hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không của Công ty TNHH Kho vận DANKO” dựa trên các đề tài nghiên cứu về dịch vụ logistics đường hàng không Đề tài này không chỉ độc đáo mà còn chưa từng được nghiên cứu tại Công ty TNHH Kho vận DANKO trước đây.
Mục tiêu nghiên cứu
Sinh viên thực hiện khóa luận nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu sau:
- Tổng hợp được những vấn đề lý thuyết cơ bản về hoạt động cung ứng dịch vụ logistics đường hàng không
- Phân tích và đánh giá thực trạng về hoạt động cung ứng dịch vụ của công ty TNHH Kho vận DANKO
- Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện hoạt động cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không của công ty TNHH Kho vận DANKO.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của khóa luận là hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không
Phạm vi không gian: Dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường hàng không được thực hiện bởi công ty TNHH Kho vận DANKO
Dữ liệu nghiên cứu về hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường hàng không được thu thập từ năm 2021 đến nay.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu Đối với dữ liệu sơ cấp: Dữ liệu sơ cấp là kết quả của bảng hỏi khảo sát dành cho khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không của công ty về trải nghiệm và đánh giá dịch vụ của công ty Đối với dữ liệu thứ cấp: Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu tập từ Báo cáo tài chính của công ty giai đoạn 2021 – 2023, các tài liệu từ các phòng ban, các thống kê được sinh viên tham khảo trong quá trình thực tập tại Công ty từ 2021 đến nay
Sinh viên sử dụng phương pháp thống kê mô tả, số liệu trong quá trình tìm hiểu thực tế trong quá trình thực tập tại công ty.
Kết cấu khóa luận
Ngoài các phần như mục lục, danh mục từ viết tắt, danh mục bảng biểu, hình vẽ, tài liệu tham khảo, khóa luận sẽ gồm 4 chương chính:
Chương 1: Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không
Chương 3: Phân tích và đánh giá thực trạng về hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không của công ty TNHH Kho vận DANKO
Chương 4: Đề xuất hoàn thiện hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại công ty TNHH Kho vận DANKO.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CUNG ỨNG DỊCH VỤ
Khái quát về dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không
Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau về logistics tùy theo cách tiếp cận và phạm vi nghiên cứu
Dịch vụ logistics trong nền kinh tế bao gồm các hoạt động như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi ký mã hiệu và giao hàng, cùng các dịch vụ liên quan đến hàng hóa (Luật Thương mại Việt Nam, 2005).
Dịch vụ logistics đường hàng không là một ngành kinh tế quan trọng, bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và tư vấn khách hàng Các dịch vụ này được cung cấp chủ yếu bởi các đại lý hàng hóa hàng không và doanh nghiệp logistics chuyên nghiệp, đảm bảo quy trình đóng gói, ghi ký mã hiệu và giao hàng diễn ra hiệu quả.
Theo Giáo trình Kinh tế quốc tế (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020), hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm các sản phẩm và dịch vụ được đưa ra khỏi hoặc nhập vào một quốc gia Những hàng hóa này nhằm mục đích phục vụ cho thương mại, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và sản xuất của quốc gia đó.
Dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường hàng không bao gồm nhiều hoạt động quan trọng như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và các thủ tục giấy tờ khác Ngoài ra, dịch vụ này còn cung cấp tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu và giao hàng Tất cả nhằm phục vụ cho các mục tiêu thương mại, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất của quốc gia liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
2.1.2 Đặc điểm Đặc điểm của dịch vụ logistics
Theo An Thị Thanh Nhàn và cộng sự (2018) trong giáo trình Quản trị logistics kinh doanh, quan hệ dịch vụ logistics bao gồm hai bên: nhà cung cấp dịch vụ logistics và khách hàng Nhà cung cấp dịch vụ phải là các tổ chức hoặc doanh nghiệp có tư cách pháp nhân.
Khách hàng trong lĩnh vực logistics bao gồm tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu gửi hoặc nhận hàng hóa Họ có thể là người vận chuyển hoặc những người cung cấp dịch vụ logistics khác Khách hàng có thể là chủ sở hữu hàng hóa hoặc không, nhưng đều cần sử dụng dịch vụ logistics để đáp ứng nhu cầu vận chuyển của mình.
Dịch vụ logistics có tính chất vô hình, khiến cho cả nhà cung cấp và người tiêu dùng không thể nhìn thấy hay đo lường trực tiếp như với sản phẩm hữu hình Người tiêu dùng chỉ có thể đánh giá chất lượng dịch vụ thông qua các tiêu chí như thời gian cung ứng, độ chính xác của lịch trình, mức độ an toàn, cũng như sự rõ ràng trong quy cách và thủ tục chứng từ.
Dịch vụ logistics có tính chất không thể tách rời, khi quá trình cung ứng và tiêu thụ diễn ra đồng thời Ngay khi nhà cung cấp bắt đầu cung ứng dịch vụ logistics, người tiêu dùng cũng bắt đầu quá trình tiêu thụ dịch vụ đó Khi người tiêu dùng hoàn tất mọi thủ tục, nhà cung cấp cũng chấm dứt quá trình cung ứng dịch vụ.
Dịch vụ logistics có đặc điểm nổi bật là không thể lưu trữ, nghĩa là các nhà cung cấp không thể giữ lại dịch vụ mà chỉ có thể duy trì khả năng cung ứng cho các lần phục vụ khách hàng sau Đặc điểm này đặc biệt quan trọng trong dịch vụ logistics bằng đường hàng không.
Dịch vụ logistics trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, theo tác giả An Thị Thanh Nhàn và cộng sự, có những đặc điểm nổi bật như tốc độ giao hàng nhanh, khả năng vận chuyển hàng hóa đa dạng và an toàn Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong quản lý logistics cũng giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả Hơn nữa, dịch vụ này còn hỗ trợ khách hàng trong việc theo dõi lộ trình hàng hóa một cách chính xác và kịp thời.
(2018), có thể đề xuất một số đặc điểm của dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không như sau:
Dịch vụ logistics đường hàng không nổi bật với tốc độ nhanh chóng, là lựa chọn tối ưu để cung ứng hàng hóa So với các phương thức logistics khác như đường bộ, đường sắt hay đường biển, hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không có thể đến nơi đích trong thời gian ngắn hơn nhiều Điều này đặc biệt quan trọng cho các mặt hàng dễ hỏng, tươi sống hoặc cần giao gấp.
Các doanh nghiệp logistics hàng không cung cấp dịch vụ đến hầu hết các quốc gia và thành phố toàn cầu, tạo ra mạng lưới cung ứng rộng lớn và khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ logistics thường hợp tác với các hãng hàng không chuyên nghiệp và áp dụng quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc cung cấp hàng hóa Việc sử dụng các kỹ thuật theo dõi như mã vạch, mã số theo dõi và hệ thống thông tin hàng không giúp giám sát quá trình cung ứng, đảm bảo theo dõi chính xác và kịp thời.
Dịch vụ logistics hàng không cho phép vận chuyển các mặt hàng dễ hư hỏng như hoa quả tươi, thực phẩm đông lạnh và thuốc y tế, với điều kiện phải được đóng gói và bảo quản đúng cách.
Dịch vụ logistics bằng đường hàng không, mặc dù có nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế, trong đó chi phí cao là yếu tố đáng lưu ý So với các phương tiện vận chuyển khác, dịch vụ này có chi phí cao hơn, vì vậy việc lựa chọn sử dụng logistics đường hàng không cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu cụ thể của từng loại hàng hóa và tình huống vận chuyển.
Nội dung hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường hàng không
2.2.1 Các thành phần tham gia vào hoạt động cung ứng dịch vụ logistics đường hàng không
Quá trình cung ứng dịch vụ logistics bao gồm nhiều thành phần liên quan chặt chẽ, như người gửi hàng, người nhận hàng, đơn vị vận tải, người giao nhận, cơ quan chức năng và công ty bảo hiểm Mỗi thành phần đảm nhiệm những nhiệm vụ riêng biệt và là mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng Sự thiếu hụt của bất kỳ thành phần nào có thể dẫn đến sự đứt gãy trong hoạt động cung ứng dịch vụ, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.
Người cung cấp dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và thực hiện các dịch vụ logistics cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không Trong các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế, họ đại diện cho người gửi hàng để thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu, cung cấp chứng từ giao nhận vận tải và vận chuyển nội địa Ngoài ra, họ cũng thực hiện thủ tục thông quan hàng hóa và đảm bảo hàng hóa được đưa đến điểm đến quy định.
Người cung cấp dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm toàn bộ quá trình logistics và phân phối hàng hóa.
Người gửi hàng, thường là chủ hàng, là bên xuất khẩu hàng hóa có nhu cầu vận chuyển đến địa điểm nhất định trong thời gian xác định Mục tiêu chính của người gửi hàng là đảm bảo dịch vụ khách hàng tốt nhất trong khi tối thiểu hóa chi phí logistics Để đạt được điều này, người gửi cần hiểu rõ các cơ hội và thách thức của các phương án logistics khác nhau, đồng thời phải có kỹ năng đàm phán với đơn vị vận tải nhằm đảm bảo chất lượng vận chuyển cao với các điều khoản hợp lý Việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa người gửi hàng và đơn vị vận tải là rất quan trọng, nhằm tạo ra lợi ích cho cả hai bên.
Người nhận hàng (consignee) là khách hàng trong các giao dịch mua bán hàng hóa, thường là người nhập khẩu Họ yêu cầu chuyển hàng đến đúng địa điểm, thời gian, số lượng, chất lượng và cơ cấu theo giá thỏa thuận trong đơn đặt hàng Các tiêu chuẩn chất lượng logistics quan trọng đối với người nhận hàng bao gồm thời điểm hàng đến, thời gian chuyển dự kiến, an toàn hàng hóa, thông tin kịp thời và chính xác, cùng với thủ tục hợp lệ Giá dịch vụ logistics thường được bên bán gửi hàng đề xuất hoặc phụ thuộc vào tình hình giao hàng giữa các bên trong hợp đồng mua bán.
Các cơ quan quản lý nhà nước như Bộ Công Thương, Hải quan và các cơ quan giám định, kiểm dịch có vai trò quan trọng trong việc thực thi các chính sách và luật lệ Mục tiêu chính của họ là đảm bảo sự cân đối tổng thể và hài hòa giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
2.2.2 Quy trình cung ứng dịch vụ logistics đường hàng không
Dịch vụ logistics đường hàng không bao gồm việc nhận hàng từ chủ hàng hoặc người giao nhận, thực hiện các thủ tục và dịch vụ liên quan để vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không, và cuối cùng là giao hàng đến tay người nhập khẩu.
Hình 2.1: Mô hình cung ứng dịch vụ logistics tại các doanh nghiệp
(Nguồn: An Thị Thanh Nhàn và cộng sự, 2018)
Theo PGS.TS An Thị Thanh Nhàn và cộng sự (2018), doanh nghiệp logistics cần xây dựng hệ thống quy trình để cung cấp dịch vụ cho khách hàng, tương tự như các doanh nghiệp dịch vụ khác Quy trình cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không bao gồm nhiều công đoạn chi tiết Mô hình quy trình được trình bày trong Hình 2.1 khái quát mối quan hệ giữa các thành phần tham gia và quy trình cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không một cách tổng quát.
Khách hàng của các doanh nghiệp logistics là các tổ chức sử dụng dịch vụ logistics, do đó, chất lượng dịch vụ thường được đánh giá qua các chỉ tiêu cụ thể và ít bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân Họ cũng có nhu cầu điều chỉnh các nghiệp vụ logistics để phù hợp với yêu cầu riêng biệt của mình.
Dịch vụ logistics không chỉ là mục tiêu mà còn là kết quả của một quá trình, chịu ảnh hưởng lớn từ cấu trúc và chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng Cấu trúc dịch vụ quyết định việc hình thành các quy trình cung ứng cụ thể, đồng thời phản ánh năng lực và trình độ quản lý của doanh nghiệp.
Nhân viên giao tiếp là những người trực tiếp tương tác với khách hàng trong quá trình ký kết hợp đồng và cung cấp dịch vụ logistics Sự tiếp xúc này ảnh hưởng lớn đến mức độ hài lòng cá nhân của khách hàng Để đạt được hiệu quả trong giao tiếp, họ cần có kỹ năng và trình độ chuyên môn, đồng thời rèn luyện thái độ và hành vi tích cực nhằm nâng cao lòng tin và uy tín cho doanh nghiệp.
Môi trường vật chất trong logistics bao gồm các yếu tố hữu hình như phương tiện vận tải, thiết bị bốc dỡ, hệ thống kho bãi, và mạng lưới hạ tầng Những yếu tố này không chỉ tạo ra dịch vụ logistics mà còn truyền tải thông điệp về chất lượng và uy tín của các đối tác Công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình cung ứng dịch vụ.
Bộ phận tổ chức nội bộ, bao gồm cấu trúc phòng ban, các mối quan hệ và phương pháp quản lý, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ logistics chất lượng Mặc dù cơ cấu và cơ chế tổ chức khó nhìn thấy trong quá trình cung ứng dịch vụ, chúng chi phối toàn bộ hoạt động và quyết định hiệu quả của quy trình, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến cơ sở vật chất và đội ngũ cung ứng dịch vụ logistics.
Dựa vào sơ đồ quy trình dưới đây, có thể thấy quy trình cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không bao gồm bảy bước:
Trong quy trình xuất khẩu, bước đầu tiên là người xuất khẩu gửi booking hàng hóa cho doanh nghiệp giao nhận Sau khi nhận thông tin từ khách hàng, doanh nghiệp giao nhận sẽ sắp xếp booking với hãng hàng không và gửi xác nhận booking lại cho người xuất khẩu Tiếp theo, người xuất khẩu cần giao hàng và các chứng từ cần thiết cho công ty giao nhận Cuối cùng, công ty giao nhận sẽ thực hiện thủ tục hải quan và các thủ tục xuất hàng trước khi giao cho hãng hàng không.
Sau khi nhận các chứng từ và thủ tục từ công ty giao nhận, hãng hàng không sẽ gửi vận đơn MAWB cho doanh nghiệp giao nhận Khi nhận được vận đơn gốc, công ty giao nhận sẽ phát hành HAWB và gửi lại cho người xuất khẩu Đồng thời, họ sẽ gửi các chứng từ cần thiết cho đại lý để cập nhật thông tin tới nhà nhập khẩu và đảm nhận trách nhiệm trong các công việc tiếp theo giữa hãng hàng không và nhà nhập khẩu ở nước ngoài.
Công ty giao nhận sẽ cùng đại lý theo sát lô hàng và quyết toán chi phí khi lô hàng hoàn thành
Hình 2.2: Sơ đồ quy trình cung ứng dịch vụ logistics bằng đường hàng không
(Nguồn: An Thị Thanh Nhàn và cộng sự, 2018)
2.2.3 Lựa chọn đối tác cung ứng dịch vụ
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cung ứng dịch vụ logistics đường hàng không
Yếu tố kinh tế có ảnh hưởng lớn đến chất lượng dịch vụ logistics hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Tình hình kinh tế quốc gia và toàn cầu tác động trực tiếp đến chi phí vận chuyển, nhu cầu tiêu dùng và sự ổn định của chuỗi cung ứng Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng lên, giúp doanh nghiệp logistics mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái hoặc lạm phát cao, chi phí vận tải như giá xăng dầu, chi phí nhân công và nguyên vật liệu tăng cao, gây áp lực lên chi phí hoạt động và ảnh hưởng đến giá cả cũng như chất lượng dịch vụ.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn đến chi phí dịch vụ logistics quốc tế; khi đồng tiền nội địa mất giá, chi phí xuất nhập khẩu tăng, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc duy trì giá cạnh tranh và chất lượng dịch vụ Thêm vào đó, sự thay đổi trong chính sách kinh tế như thuế xuất nhập khẩu và ưu đãi thuế quan cũng tác động đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp logistics Do đó, các doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích biến động kinh tế để linh hoạt điều chỉnh chiến lược kinh doanh, đảm bảo chất lượng dịch vụ logistics ổn định và ngày càng nâng cao.
Yếu tố về quy định pháp lý về dịch vụ logistics
Các quy định pháp luật về hải quan, thuế quan, và quy trình xuất/nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động logistics Thay đổi chính sách xuất/nhập khẩu như tăng thuế hay siết chặt kiểm tra hải quan có thể làm kéo dài thời gian xử lý hàng hóa, tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả dịch vụ logistics Hiệp định thương mại và tiêu chuẩn kỹ thuật cũng ảnh hưởng đến sự thuận lợi trong cung ứng dịch vụ logistics quốc tế Tại Việt Nam, nhiều văn bản pháp luật áp dụng cho dịch vụ logistics đôi khi gây chồng chéo, tạo khó khăn cho doanh nghiệp.
Hoạt động cung ứng dịch vụ logistics liên quan đến giao thương hàng hóa quốc tế, chịu ảnh hưởng bởi luật pháp của cả quốc gia xuất khẩu và quy định quốc tế Các khái niệm, phạm vi hoạt động, nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền hạn của các bên tham gia được quy định rõ ràng trong Công ước quốc tế về logistics và bộ luật của từng quốc gia.
Để các doanh nghiệp trong ngành hoạt động hiệu quả, việc nắm vững pháp luật trong nước, luật pháp của các quốc gia nơi họ kinh doanh và các quy định quốc tế là điều bắt buộc Điều này giúp họ lên kế hoạch, triển khai và tổ chức thực hiện công việc một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Yếu tố hạ tầng logistics
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển dịch vụ logistics, đặc biệt là cho hàng hóa xuất nhập khẩu Các yếu tố cơ sở hạ tầng bao gồm hệ thống giao thông vận tải nội địa và quốc tế, hệ thống thông tin, kho bãi, cảng biển và sân bay Khi cơ sở hạ tầng được phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ sẽ tận dụng tốt hơn các điều kiện thuận lợi, từ đó nâng cao hiệu quả dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
Hệ thống giao thông vận tải, bao gồm đường bộ, đường sắt, cảng biển và sân bay, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cung ứng hàng hóa Một hệ thống giao thông kết nối tốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian và chi phí, trong khi cơ sở hạ tầng kém phát triển có thể gây ra chậm trễ và tăng chi phí Các cảng biển và sân bay hiện đại cùng với hệ thống kho bãi tiên tiến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và bảo quản hàng hóa Thiếu kho bãi hoặc thiết bị bốc dỡ cũ kỹ có thể làm giảm hiệu quả cung ứng dịch vụ logistics Cuối cùng, việc ứng dụng công nghệ quản lý logistics như phần mềm theo dõi hàng hóa và hệ thống quản lý kho (WMS) giúp nâng cao khả năng kiểm soát, đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định và giảm thiểu rủi ro.
2.3.2.1 Yếu tố môi trường ngành
Khách hàng là yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực logistics Doanh nghiệp cần nghiên cứu và đáp ứng nhu cầu của cả khách hàng cá nhân lẫn công ty xuất nhập khẩu Việc thiết kế hệ thống dịch vụ đa dạng và xây dựng chuỗi dịch vụ trọn gói với giá trị gia tăng cao là rất quan trọng Mục tiêu chính của việc phân loại và tìm hiểu khách hàng là để đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu của họ về tính an toàn, thông tin hàng hóa cập nhật và giá dịch vụ cạnh tranh.
Xu hướng khách hàng ngày càng ưa chuộng dịch vụ trọn gói đang thúc đẩy các doanh nghiệp logistics cần cải thiện dịch vụ của mình Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp trong ngành logistics làm cho cạnh tranh trở nên khốc liệt, khiến khách hàng có nhiều lựa chọn hơn và đặt ra áp lực buộc các nhà cung cấp phải nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Doanh nghiệp có thể phân loại khách hàng thành hai nhóm chính: khách hàng sở hữu hàng hóa như tổ chức và doanh nghiệp sản xuất, và khách hàng không sở hữu hàng hóa như công ty tư vấn, vendor, forwarder Việc nắm bắt nhu cầu của từng loại khách hàng và cung cấp dịch vụ phù hợp là rất quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp tham gia vào ngành này để khai thác cơ hội phát triển Cạnh tranh ngày càng khốc liệt buộc các công ty logistics phải đổi mới và cải thiện hiệu quả cũng như chất lượng dịch vụ khách hàng.
Hiện nay, doanh nghiệp logistics không chỉ cạnh tranh trực tiếp với các công ty cùng ngành mà còn đối mặt với các đối thủ gián tiếp Các đối thủ gián tiếp này bao gồm doanh nghiệp sản xuất tự xây dựng hệ thống logistics riêng và các công ty vận chuyển nội địa mở rộng sang dịch vụ logistics quốc tế Những đối thủ này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các doanh nghiệp dịch vụ logistics.
Nhà cung cấp dịch vụ
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty giao nhận, đặc biệt trong thị trường logistics cạnh tranh hiện nay Sức mạnh đàm phán của các nhà cung cấp lớn như hãng tàu, hãng hàng không và dịch vụ kho bãi ảnh hưởng lớn đến chi phí và khả năng cung ứng của doanh nghiệp logistics Họ có thể tăng giá hoặc thay đổi chính sách, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh Chất lượng dịch vụ của nhà cung cấp, bao gồm độ tin cậy trong vận chuyển và hỗ trợ khách hàng, quyết định khả năng giao hàng đúng hạn và sự hài lòng của khách hàng Nếu nhà cung cấp không ổn định về tài chính hoặc gặp sự cố, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Nguồn lực cơ sở vật chất
Cơ sở vật chất đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Để cung cấp dịch vụ tốt nhất, doanh nghiệp cần trang bị đầy đủ và hiện đại các yếu tố như đội xe, kho bãi, thiết bị hỗ trợ đóng gói, vận chuyển, bảo quản và công nghệ thông tin.
Đầu tư và vận hành cơ sở vật chất hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa thời gian và chi phí, từ đó gia tăng sự hài lòng của khách hàng Ngược lại, việc sử dụng phương tiện cũ kỹ hoặc không đạt tiêu chuẩn có thể gây ra chậm trễ, hư hỏng hàng hóa và giảm sút chất lượng dịch vụ.
Nguồn lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Để cải thiện cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hiện đại như phương tiện vận chuyển và kho bãi, doanh nghiệp cần có nguồn lực tài chính vững mạnh Điều này không chỉ giúp giảm chi phí dịch vụ và cải thiện chất lượng nguồn nhân lực mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thời gian giao hàng và tăng độ tin cậy của dịch vụ Nhờ đó, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô hoạt động và phát triển các dịch vụ mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG
KHÔNG CỦA CÔNG TY TNHH KHO VẬN DANKO
3.1 Khái quát về Công ty TNHH Kho vận DANKO
Công ty TNHH Kho vận DANKO, được thành lập từ năm 2002 và hoạt động theo giấy phép của bộ KHĐT, có trụ sở chính tại Hà Nội cùng với các chi nhánh tại Hải Phòng và TP Hồ Chí Minh Đây là những cảng biển và hàng không lớn nhất Việt Nam, với khả năng xuất và nhập hàng chục triệu tấn hàng hóa mỗi năm.
Bảng 3.1 dưới đây mô tả sơ lược một số thông tin về công ty:
Bảng 3.1 Thông tin công ty TNHH Kho vận DANKO Tên công ty CÔNG TY TNHH KHO VẬN DANKO
Chủ sở hữu Nguyễn Thanh Hải
Loại hình pháp lý Công ty trách nhiệm hữu hạn
Lĩnh vực kinh doanh của công ty bao gồm hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải Đại diện pháp luật của công ty là ông Nguyễn Thanh Hải, với địa chỉ trụ sở chính tại Biệt thự G8, đường B2, làng Quốc Tế Thăng Long, Phường.
Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công ty DANKO, với Slogan “We put our heart into every move!”, cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng và bảo vệ quyền lợi của họ Nhờ vào phương châm hoạt động này, DANKO đã không ngừng phát triển mạnh mẽ qua từng năm.
3.1.2 Hoạt động kinh doanh của công ty
Các dịch vụ công ty cung cấp
DANKO cung cấp dịch vụ logistics quốc tế đa dạng, bao gồm logistics đường bộ, hàng không, và đường biển, cùng với các dịch vụ liên quan khác.
DANKO chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn xuất nhập khẩu chuyên nghiệp, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí Hiện tại, DANKO đang cung cấp nhiều dịch vụ nổi bật trong lĩnh vực này.
Dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không của DANKO cung cấp nhiều gói dịch vụ linh hoạt, tối ưu về thời gian và chi phí cho các tuyến đường từ Trung Quốc, Hàn Quốc, và Châu Âu đến các sân bay lớn tại Việt Nam như Nội Bài và Tân Sơn Nhất Dịch vụ này đặc biệt phù hợp với các mặt hàng như linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô, hàng bảo quản lạnh, hàng hóa dễ hư hỏng và hàng hóa có kích thước nhỏ.
Dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển của DANKO tận dụng mạng lưới toàn cầu và quan hệ lâu dài với các hãng tàu, cung cấp giải pháp giao nhận linh hoạt cho tuyến nhập từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia về các cảng Hải Phòng, Hồ Chí Minh, và xuất khẩu sang Châu Âu DANKO cam kết giá cả cạnh tranh và lịch trình phù hợp, phục vụ các mặt hàng như nông sản, thiết bị điện tử gia dụng và hàng hóa nguy hiểm.
Dịch vụ thông quan hải quan tại DANKO giúp khách hàng thông quan hàng hóa hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và các thủ tục ủy quyền Điều này không chỉ giảm thiểu nguy cơ chậm trễ mà còn tránh được các khoản phạt và tiền phạt không cần thiết.
Công ty cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ nội địa chuyên nghiệp, bao gồm vận chuyển hàng xuất khẩu và nhập khẩu từ cảng biển hoặc cảng hàng không đến nhà máy hoặc kho của khách hàng và ngược lại Chúng tôi cam kết tuân thủ nghiêm ngặt thời gian khởi hành và kết thúc, sử dụng hai loại phương tiện chính là xe tải và xe container để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận chuyển.
Công ty TNHH Kho vận DANKO hiện chưa phát triển được mạng lưới đối tác chiến lược bền vững cho dịch vụ logistics, chủ yếu phụ thuộc vào việc thuê ngoài từ các đại lý giao nhận quốc tế mà không thiết lập được quan hệ hợp tác lâu dài Điều này dẫn đến nhiều thách thức trong việc duy trì chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa chi phí.
Bảng 3.2 trình bày danh sách các đại lý mà DANKO đang hợp tác để hỗ trợ hoạt động logistics Những đại lý này có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển quốc tế của DANKO, tuy nhiên, mối quan hệ này chủ yếu mang tính ngắn hạn, tập trung vào hợp tác theo từng lô hàng hoặc dự án cụ thể.
Bảng 3.2: Danh sách đại lý cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không cho công ty
CROSS TRANS CSI – GmbH International Logistics AST– Air Sea Truck Intl GmbH
Thổ Nhĩ Kỳ OTC Logistics
ITX Cargo Bianchi Group Fercam Anh
Supreme World Express Embassy freight
Prolinair Ấn Độ Flomic Global Logistics
KK Logistics Linco Logistics UNI Logistics
Thái Lan KEO Global Logistics
Singapore TOPLINK Logistics Đài Loan COF cargo
AGK Hoa Kỳ iWin Logistics ABCOM PCargo
Công ty TNHH Kho vận DANKO chuyên cung cấp dịch vụ logistics hàng hóa xuất nhập khẩu, tập trung vào các thị trường kinh tế sôi động Đối với tuyến nhập khẩu, DANKO ưu tiên các thị trường châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Malaysia, nơi có nhu cầu cao về linh kiện điện tử và đồ gia dụng Trong khi đó, tuyến xuất khẩu của DANKO chủ yếu nhắm đến thị trường châu Âu, nơi có nhu cầu lớn đối với đồ gỗ, nội thất và sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ châu Á.
Kết quả hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2021 – 2023
Trong 3 năm trở lại đây, Công ty Kho vận DANKO đã có sự giảm nhẹ đều trong kết quả kinh doanh, tuy nhiên vẫn đạt mức dương nên có thể đánh giá là khá tích cực và đang dần phục hồi, được thể hiện qua báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty các năm 2021, 2022, 2023 tại bảng 3.3
Bảng 3.3: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Kho vận DANKO giai đoạn 2021 – 2023
Chỉ tiêu Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Lợi nhuận sau thuế TNDN 1.262.665 640.451 320.776 -49,28% -53,5%
Doanh thu của Công ty TNHH Kho Vận DANKO đang có xu hướng giảm qua các năm, với mức giảm từ 57 triệu đô xuống hơn 40 triệu đô trong giai đoạn 2021 – 2022, tương ứng với tỷ lệ giảm 29,8% Tổng doanh thu bao gồm doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các thu nhập khác Đáng chú ý, doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sụt giảm doanh thu trong năm 2022.
Doanh thu của công ty đã ghi nhận sự sụt giảm đáng kể trong giai đoạn 2022 – 2023, từ 40.636.378 USD vào năm 2022 xuống còn 19.816.529 USD vào năm 2023, tương ứng với tốc độ giảm trưởng âm 47,5%.
ĐỀ XUẤT HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG CUNG ỨNG DỊCH VỤ
KHÔNG TẠI CÔNG TY TNHH KHO VẬN DANKO
4.1 Định hướng phát triển dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty TNHH Kho vận DANKO
4.1.1 Xu hướng của dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không
Ngành dịch vụ logistics hàng không tại Việt Nam đang có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển, nhờ vào tình hình kinh tế vĩ mô tích cực trong và ngoài nước, sự chuyển dịch của các tập đoàn sản xuất sang thị trường Châu Á, cùng với sự gia tăng dòng vốn FDI vào Việt Nam Đảng và Chính phủ Việt Nam cũng đang nỗ lực tăng cường tài trợ thương mại, góp phần thúc đẩy kim ngạch xuất nhập khẩu Theo dự báo của Cục Hàng không Việt Nam (2023), khối lượng hàng hóa sử dụng dịch vụ logistics đường hàng không dự kiến sẽ tăng 4,8% so với năm 2024 Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ thông tin và tiến bộ trong ngành hàng không sẽ tạo cơ hội cho các công ty logistics hàng không mở rộng hoạt động và cung cấp dịch vụ đa dạng hơn cho khách hàng.
Theo Báo Kinh tế và Dự báo (2024), dịch vụ logistics hàng không Việt Nam chủ yếu tập trung ở châu Á - Thái Bình Dương, EU và Bắc Mỹ, với 25% giá trị xuất, nhập khẩu của Việt Nam thực hiện qua đường hàng không, đặc biệt với các thị trường quan trọng như Trung Quốc, Hàn Quốc và Mỹ Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực cải thiện ngành dịch vụ này thông qua việc tham gia các tổ chức quốc tế như ASEAN, APEC, WTO và các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP Những chính sách mở cửa bầu trời và tự do hóa dịch vụ logistics hàng không hứa hẹn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và tiềm năng tăng trưởng cho ngành Dự báo từ Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế IATA (2023) cho thấy, vận tải hàng hóa đường hàng không của Việt Nam có thể đạt mức tăng trưởng 6,7%/năm trong giai đoạn 2023 - 2035, vượt qua mức 3,9%/năm của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Theo dự thảo Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng hàng không giai đoạn 2021 - 2030, với tầm nhìn đến năm 2050, dự kiến đến năm 2030 sẽ có 28 cảng hàng không, bao gồm 14 cảng quốc tế và 14 cảng nội địa Đến năm 2050, quy hoạch sẽ mở rộng lên 29 cảng, trong đó có 14 cảng quốc tế và 15 cảng nội địa Dự thảo cũng nhấn mạnh việc ưu tiên phát triển các trung tâm logistics tại các cảng hàng không có nhu cầu vận tải lớn hơn 250.000 tấn/năm, nhằm đảm bảo điều kiện kho vận và kết nối giao thông hiệu quả Các cảng hàng không như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Long Thành, Chu Lai, Vân Đồn, Cần Thơ sẽ hình thành các trung tâm logistics đáp ứng tiêu chí này, đặc biệt là Cảng hàng không quốc tế Chu Lai sẽ trở thành trung tâm logistics hàng hóa lớn và trung chuyển quốc tế.
Triển vọng phát triển hoạt động logistics hàng không trong tương lai rất khả quan Dự đoán từ Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA) cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Đến năm 2025, thị trường hàng không Việt Nam dự kiến sẽ đứng thứ 3 thế giới về tốc độ tăng trưởng Mặc dù dịch vụ logistics hàng không có chi phí cao, nhưng nhu cầu ngày càng tăng đối với hàng hóa cần vận chuyển nhanh, hàng dễ hỏng và hàng giá trị cao khiến đây trở thành lựa chọn tối ưu Xu hướng này sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại các công ty cung cấp dịch vụ logistics.
Theo Tạp chí khoa học công nghệ giao thông vận tải (2023), cơ sở hạ tầng Việt Nam chưa được đầu tư phát triển đúng mức, chủ yếu do thiếu định hướng và nguồn vốn Hạ tầng mặt đất đang gặp nhiều thách thức, với chỉ hai cảng hàng không quốc tế có nhà ga hàng hóa chuyên biệt là Nội Bài và Tân Sơn Nhất (Nguyễn, 2021) Hệ thống cơ sở hạ tầng yếu kém và quản lý hành chính phức tạp (Lê, 2021) đã làm tăng chi phí dịch vụ logistics hàng không tại Việt Nam, cao hơn so với Mỹ, Trung Quốc và Thái Lan, trong khi hiệu quả khai thác lại thấp Để phát huy tiềm năng của ngành logistics, cần có chiến lược bài bản và hợp tác chặt chẽ với các đơn vị trong và ngoài nước Nhiều ý kiến cho rằng, từ nay đến năm 2025, cần tập trung đầu tư hoàn chỉnh hệ thống kết cấu hạ tầng cảng hàng không (Minh Phương, 2023).
4.1.2 Định hướng của Công ty TNHH Kho vận DANKO
DANKO cam kết cung cấp dịch vụ logistics hàng không chất lượng cao cho hàng hóa xuất nhập khẩu, phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế Sứ mệnh của công ty là đảm bảo các dịch vụ logistics và dịch vụ gia tăng đáp ứng đúng cam kết với khách hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dịch vụ logistics.
DANKO đã xác định chiến lược phát triển đến năm 2030 với mục tiêu xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển ổn định Công ty sẽ tiếp tục hoàn thiện cơ cấu tổ chức nhằm tăng cường tính chuyên môn hóa, đồng thời tối ưu hóa quản lý nhân sự qua việc phân chia nhiệm vụ rõ ràng cho các phòng ban Đặc biệt, DANKO sẽ chú trọng tuyển dụng thêm nhân sự có chuyên môn về marketing để nâng cao hiệu quả quảng bá và tăng cường sự hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường.
DANKO định hướng mở rộng thị trường cung cấp dịch vụ, tập trung vào phát triển tại Châu Âu và Châu Mỹ Công ty sẽ duy trì chất lượng dịch vụ ở các thị trường mạnh như Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore, đồng thời lên kế hoạch phát triển kinh doanh để mở rộng thêm thị trường trong và ngoài nước.
DANKO không chỉ tập trung vào việc mở rộng thị trường mà còn tăng cường mạng lưới hợp tác với các đối tác quan trọng như đại lý quốc tế, công ty vận tải, đội xe, và công ty kho bãi Điều này nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường hàng không.
Vào thứ tư, trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, DANKO đang lên kế hoạch tăng cường hoạt động marketing và quảng bá doanh nghiệp nhằm thu hút thêm khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
4.2 Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hoạt động cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không tại Công ty TNHH Kho vận DANKO
Bài viết phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ logistics hàng không của Công ty TNHH Kho Vận DANKO, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các yếu tố chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng của khách hàng Kết quả cho thấy năm tiêu chí mà tác giả đề xuất đều đạt kết quả khả quan Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với một số hạn chế trong quá trình cung ứng dịch vụ cho khách hàng.
Để cải thiện những hạn chế hiện tại và nâng cao hiệu quả cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không, công ty đã đưa ra một số giải pháp cụ thể.
Tại Công ty TNHH Kho vận DANKO, quy trình cung ứng dịch vụ logistics cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không yêu cầu nhân viên kinh doanh thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm tiếp cận khách hàng, lập báo giá và quản lý hàng hóa.