VPBank là một trong những ngân hàng đi đầu trong việc cung cấp các sản phẩm cho vay Khách hàng cá nhân như: cho vay sản xuất kinh doanh; cho vay mua nhà, nền nhà, sửa chữa nhà; cho vay t
Tính cấp thiết của đề tài
Hiện nay, nhu cầu mua sắm và đầu tư vào sửa chữa, xây dựng nhà ở đang gia tăng, dẫn đến sự tăng trưởng trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức cho các ngân hàng thương mại trong việc nâng cao chất lượng cho vay để giảm thiểu rủi ro Mặc dù cho vay khách hàng cá nhân mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp hợp lý để vừa mở rộng hoạt động cho vay, vừa đảm bảo chất lượng các khoản vay, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hiện nay.
VPBank – Chi nhánh Kinh Đô đã xác định khách hàng cá nhân là mục tiêu chính trong chiến lược phát triển kinh doanh Ngân hàng này nổi bật trong việc cung cấp nhiều sản phẩm cho vay như cho vay sản xuất kinh doanh, mua nhà, sửa chữa nhà, tiêu dùng, du học và mua chung cư Mặc dù hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của VPBank có phạm vi rộng và đáp ứng nhiều nhu cầu, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế như thủ tục cho vay phức tạp, khối lượng vốn vay giảm và ứng dụng công nghệ thông tin chưa phổ biến Do đó, việc nghiên cứu và cải thiện chất lượng cho vay khách hàng cá nhân là cần thiết để tăng lợi nhuận và giảm rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Mục tiêu của tác giả là nghiên cứu sâu về chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Kinh Đô Qua đó, tác giả mong muốn hiểu rõ hơn về thực trạng cho vay của ngân hàng này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng cá nhân.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu của bài viết là tổng quan lý luận về cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại, đồng thời phân tích thực tiễn và đề xuất một số giải pháp chính nhằm nâng cao chất lượng cho vay tại VPBank – Chi nhánh Kinh Đô.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận chung về chất lượng cho vay KHCN của Ngân hàng thương mại
- Phân tích, đánh giá thực trạng chất chất lượng cho vay KHCN tại VPBank –
CN Kinh Đô trong giai đoạn 2021 - 2023 và tìm ra các hạn chế cũng như nguyên nhân của hạn chế còn tồn tại VPBank – CN Kinh Đô
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định mục tiêu, phương hướng và quan điểm trong việc nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – Chi nhánh Kinh Đô Đồng thời, bài viết cũng đề xuất một số giải pháp và kiến nghị thiết thực nhằm cải thiện quy trình cho vay, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu đề tài
a) Phương pháp thu thập dữ liệu
Nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản Luật, thông tư từ Quốc hội và các Bộ, ngành, cùng với tài liệu giới thiệu về ngân hàng, đặc điểm, mục tiêu, phương hướng và chính sách phát triển của VPBank – CN Kinh Đô Ngoài ra, các sổ sách, chứng từ và báo cáo liên quan đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – CN Kinh Đô cũng được thu thập để phục vụ cho việc phân tích dữ liệu.
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích hoạt động sử dụng vốn của chi nhánh, cho phép so sánh kết quả qua các năm, thời kỳ hoặc giữa các đối tượng vay vốn Bằng cách sử dụng các số liệu thống kê, phương pháp này giúp biểu hiện sự khác biệt qua số lần hoặc phần trăm, từ đó làm nổi bật những biến động trong cơ cấu huy động vốn và hiệu quả hoạt động.
Phương pháp phân tích và đánh giá bao gồm việc kiểm tra và sàng lọc các dữ liệu thu thập được Sau đó, các dữ liệu này sẽ được thống kê và phân tích Đồng thời, việc xử lý số liệu sẽ được thực hiện thông qua việc sử dụng sơ đồ và bảng biểu để tổng hợp và đánh giá thông tin một cách hiệu quả.
Kết cấu khóa luận
Khóa luận được chia thành 3 chương cụ thể như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của Ngân hàng Thương mại
Chương 2: Thực trạng chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Kinh Đô
Chương 3 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Kinh Đô Các biện pháp này bao gồm việc cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, tăng cường đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng phục vụ khách hàng, và áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý hồ sơ vay Đồng thời, ngân hàng cần xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh và phát triển các sản phẩm vay đa dạng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Những giải pháp này sẽ giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng trưởng bền vững cho ngân hàng.
CHƯƠNG1: CƠSƠ ̉ LY ́ LUÂ ̣ NVÊ ̀ CHẤTLƯỢNGCHOVAYKHÁCH
1.1 Khái quát về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng giao hoặc cam kết giao một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng vào mục đích xác định trong thời gian nhất định Nguyên tắc của hoạt động cho vay là khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận Khi đó, ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng tiền cho khách hàng trong khoảng thời gian đã được ghi rõ trong hợp đồng, và sau khi hết thời hạn, người vay có nghĩa vụ hoàn trả toàn bộ số tiền vay cùng lãi suất đã thỏa thuận.
Hoạt động cho vay cá nhân tại ngân hàng thương mại là hình thức chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho cá nhân hoặc hộ gia đình nhằm mục đích tiêu dùng và sản xuất kinh doanh nhỏ Việc cho vay này được thực hiện theo những điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng và trong một khoảng thời gian xác định, với nguyên tắc hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn cho ngân hàng.
1.1.2 Đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Khoản cho vay cá nhân (KHCN) thường có giá trị nhỏ nhưng số lượng lại rất lớn, chủ yếu phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc sản xuất hộ gia đình So với các khoản vay doanh nghiệp, giá trị của KHCN nhỏ hơn nhiều, nhưng đối tượng vay lại rất đông đảo Các khoản vay này thường xuyên phát sinh và khối lượng giao dịch ngày càng tăng Nhờ vào số lượng lớn các khoản vay, nếu ngân hàng biết cách quản lý hiệu quả, lợi nhuận từ hoạt động cho vay KHCN sẽ không hề nhỏ.
Chi phí thẩm định cao là một yếu tố quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, khi họ phải đầu tư thời gian và tiền bạc vào việc thẩm định và giám sát khoản vay một cách nghiêm ngặt Việc thu thập thông tin cá nhân thường gặp khó khăn do tính không đầy đủ và thiếu chính xác, dẫn đến các ngân hàng thương mại chấp nhận chi phí cao nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho các khoản vay Với số lượng khách hàng và khoản vay cá nhân lớn, ngân hàng sẽ phải đối mặt với việc tốn kém thời gian và chi phí trong quy trình thẩm định.
Lãi suất cho các khoản vay cá nhân thường cao hơn so với các loại vay khác tại ngân hàng thương mại Nguyên nhân chính là do quy mô khoản vay nhỏ, nhưng chi phí quản lý lại lớn, bao gồm thời gian, nhân lực, thẩm định và quản lý Do đó, ngân hàng phải áp dụng lãi suất cao để bù đắp cho những chi phí này.
1.1.3 Các hình thức cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Tùy theo yêu cầu của khách hàng và mục tiêu quản lý của ngân hàng, hoạt động cho vay trong NHTM được phân loại theo những cách khác nhau
1.1.3.1 Căn cứ vào phương thức cho vay
- Cho vay trực tiếp từng lần: Là hình thức cho vay phổ biến của ngân hàng đối với các khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên
Cho vay theo hạn mức là hình thức cho vay mà ngân hàng cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng nhất định Hạn mức này có thể được tính theo kỳ hoặc vào cuối kỳ, thể hiện số dư tối đa tại thời điểm tính toán Đây là giải pháp cho vay tiện lợi cho những khách hàng thường xuyên vay mượn, giúp vốn vay tham gia hiệu quả vào quá trình sản xuất kinh doanh.
1.1.3.2 Căn cứ vào thời hạn cho vay
Phân chia các khoản cho vay theo thời hạn giúp ngân hàng nâng cao tính an toàn và sinh lời của hoạt động cho vay, đồng thời cải thiện khả năng hoàn trả của khách hàng Dựa trên tiêu chí này, cho vay được chia thành ba loại.
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay với thời gian tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ trên 12 tháng đến 60 tháng, thường được sử dụng để đầu tư vào việc mua sắm tài sản, cải thiện nhà cửa, và mở rộng sản xuất kinh doanh.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 60 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư như xây dựng nhà ở và mua sắm thiết bị.
1.1.3.3 Căn cứ biện pháp bảo đảm khoản vay
Theo tiêu thức này, cho vay khách hàng cá nhân gồm hai loại:
Cho vay có tài sản bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng yêu cầu khách hàng phải thế chấp tài sản, cầm cố hoặc có bảo lãnh từ bên thứ ba để đảm bảo khoản vay.
Cho vay không có tài sản bảo đảm, hay còn gọi là tín chấp, là hình thức cho vay mà ngân hàng không yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba, mà dựa hoàn toàn vào uy tín của người vay Phương thức này thường được áp dụng cho các khách hàng truyền thống, lâu năm và có uy tín trong việc vay vốn.
1.1.4 Vai trò của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài trợ cho khách hàng, giúp họ trang trải cuộc sống và phát triển sản xuất kinh doanh Việc cho vay KHCN không chỉ đáp ứng nhu cầu tài chính mà còn thúc đẩy cá nhân mở rộng hoạt động kinh doanh nhỏ, tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho gia đình Nhờ vào số lượng lớn khách hàng KHCN, hoạt động cho vay này đã trở thành động lực mạnh mẽ góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế.
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân và ngân hàng bán lẻ không chỉ tăng thị phần cho các ngân hàng thương mại mà còn nâng cao thương hiệu ngân hàng Việc cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng giúp ngân hàng tiếp cận đông đảo khách hàng và đáp ứng tối đa nhu cầu của họ Thông qua cho vay, ngân hàng có cơ hội bán chéo các sản phẩm như tiền gửi tiết kiệm, thẻ, và dịch vụ ngân hàng điện tử Khả năng cung cấp gói dịch vụ tài chính cá nhân đồng bộ sẽ tạo ra sự khác biệt cho ngân hàng trong cạnh tranh, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu.
1.1.4.3 Đối với nền kinh tế
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Theo Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (ISO), chất lượng được định nghĩa là tổng thể các đặc tính và đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ, có ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu đã được xác định.
Chất lượng cho vay đối với khách hàng cụ thể là việc ngân hàng tối ưu hóa nguồn lực để gia tăng hoạt động cho vay, cả về dư nợ và chất lượng Mục tiêu không chỉ là tăng lợi nhuận từ cho vay mà còn nâng cao uy tín và hình ảnh ngân hàng trong mắt khách hàng Hiểu đơn giản, chất lượng cho vay cá nhân là sự an toàn trong việc thu hồi vốn gốc và lãi đúng hạn, với chất lượng cao khi khả năng thu hồi vốn lớn và tổn thất từ các khoản vay thấp.
Khi nền kinh tế ngày càng hội nhập quốc tế, quan niệm về chất lượng cho vay KHCN đã có sự thay đổi đáng kể Khái niệm này không chỉ tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho các khoản vay từ góc độ ngân hàng, mà còn được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau Chất lượng cho vay KHCN hiện nay bao gồm việc đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng, giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng, phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội.
Chất lượng cho vay khách hàng cá nhân trong ngân hàng được xác định bởi khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tuân thủ nguyên tắc cho vay, và đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng Ngoài ra, chất lượng này còn được thể hiện qua lợi nhuận gia tăng, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu giảm, cùng với sự phù hợp trong cơ cấu tín dụng ngắn, trung và dài hạn.
Trên góc độ khách hàng: Chất lượng cho vay khách hàng cá nhân thể hiện ở
9 địa điểm cung cấp vốn hiệu quả cho người vay với lãi suất và thời hạn vay hợp lý Thủ tục đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại sự hài lòng và tin cậy cho khách hàng cá nhân, đồng thời thu hút đông đảo khách hàng đến với ngân hàng.
Nâng cao chất lượng cho vay KHCN là mục tiêu quan trọng trong quản trị danh mục tiền vay, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng Điều này không chỉ cải thiện năng lực cạnh tranh với các ngân hàng khác mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Để đạt được điều này, ngân hàng cần lắng nghe ý kiến và đánh giá của khách hàng về dịch vụ, từ đó nhận diện những hạn chế trong hoạt động cho vay và tìm ra nguyên nhân cũng như biện pháp khắc phục kịp thời.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính Đây là nhóm chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay KHCN thông qua các tiêu chí: Thủ tục cho vay KHCN tại ngân hàng, thái độ phục vụ của cán bộ nhân viên đối với khách hàng Chỉ tiêu định tính là nguyên tắc tiên quyết để thực hiện tốt hiệu quả cho vay, và là chỉ tiêu khó xác định chuẩn mực hơn các chỉ tiêu định lượng nhưng góp phần quan trọng vào việc đánh giá hiệu quả cho vay của NHTM, đặc biệt là cho vay KHCN
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
* Tỷ lệ nợ quá hạn của nhóm khách hàng cá nhân
Theo khoản 6 điều 3 Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước:
Khoản nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng không thể thanh toán đúng hạn, bao gồm một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi suất theo thỏa thuận với tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài Đối với các khoản tín dụng được cấp dưới hình thức phát hành thẻ tín dụng, việc không thanh toán đúng hạn sẽ dẫn đến khoản nợ quá hạn.
Khoản nợ quá hạn là số tiền mà khách hàng không thể thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận sử dụng thẻ tín dụng với tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ gốc và/hoặc lãi đã quá thời hạn thanh toán mà khách hàng không thực hiện đúng hạn, không có lý do hợp lý để xin gia hạn Trước khi chuyển sang nợ quá hạn, ngân hàng thường trao đổi với khách hàng về khả năng trả nợ Nếu khách hàng có khả năng thanh toán nhưng tạm thời không có nguồn thu, ngân hàng sẽ chấp thuận gia hạn nợ cho đến khi khách hàng có nguồn thu Tuy nhiên, nếu khách hàng không còn khả năng tạo ra nguồn thu và gặp khó khăn trong kinh doanh, ngân hàng sẽ buộc phải chuyển nợ sang trạng thái quá hạn, dẫn đến nguy cơ mất vốn cao cho ngân hàng.
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng cho vay của ngân hàng, phản ánh mức độ cho vay đối với khách hàng có khả năng hoàn trả thấp Nguyên tắc hoàn trả là nguyên tắc hàng đầu trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại Nếu tỷ lệ nợ quá hạn quá cao, ngân hàng đang cho vay nhiều khách hàng có khả năng hoàn trả kém, vi phạm nguyên tắc này và có thể đối mặt với rủi ro mất vốn.
* Tỷ lệ nợ xấu của nhóm khách hàng cá nhân
Theo khoản 8 điều 3 Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước
“Nợ xấu (NPL) là nợ xấu nội bảng, gồm nợ thuộc các nhóm 3, 4 và 5”
Nợ xấu là những khoản nợ khó thu hồi hoặc không thể thu hồi, gây ra nguy cơ mất vốn Sự tồn tại của nợ xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn và hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính.
Nợ xấu được xác định khi khoản vay quá hạn thanh toán gốc hoặc lãi 90 ngày trở lên, hoặc khi có dấu hiệu rõ ràng về khả năng không trả nợ của người vay Nợ xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân hàng, bao gồm giảm hiệu quả hoạt động do vốn kinh doanh tồn đọng, giảm lợi nhuận nhanh chóng do chi phí trích lập dự phòng gia tăng, và giảm khả năng thanh toán do rủi ro thanh khoản Ngoài ra, nợ xấu còn làm giảm uy tín của ngân hàng và đặt ngân hàng trước nguy cơ phá sản.
Nợ xấu có ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng vay vốn, làm giảm tốc độ chu chuyển vốn và uy tín của họ Khi nợ xấu phát sinh, quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng bị tác động trực tiếp, dẫn đến việc các hoạt động thanh toán và giao dịch kinh doanh có thể bị ngưng trệ Hơn nữa, chi phí tài chính tăng lên do mức lãi suất phạt cho nợ xấu thường cao hơn nhiều so với lãi suất thông thường, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia Cuối cùng, nợ xấu còn làm giảm uy tín của khách hàng trong mắt các tổ chức tài chính.
Chỉ tiêu nợ xấu phản ánh tỷ lệ nợ xấu trên tổng dự nợ của ngân hàng; tỷ lệ này càng thấp thì chất lượng cho vay càng tốt Mặc dù rủi ro trong kinh doanh là điều không thể tránh khỏi, các ngân hàng thương mại thường chấp nhận một tỷ lệ nợ xấu nhất định được coi là giới hạn an toàn, thường là 5%.
* Tỷ lệ nợ khó đòi của nhóm khách hàng cá nhân
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.3.1 Các yếu tố khách quan
Môi trường kinh tế phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các chủ thể kinh tế, thúc đẩy mở rộng cho vay và cải thiện chất lượng cho vay Tuy nhiên, môi trường này thường xuyên thay đổi theo từng thời kỳ, như trong trường hợp lạm phát cao dẫn đến việc lãi suất thực tế giảm Điều này đặt ra thách thức cho ngân hàng trong việc cân đối các khoản mục tài sản có nhạy cảm với lãi suất.
Các khoản cho vay có thể không mang lại hiệu quả do sự không trùng khớp về kỳ hạn giữa việc nhận tiền gửi và cho vay trong 13 suất và khoản mục bên nguồn vốn.
Yếu tố môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) Mặc dù các quy định cho vay có sự khác biệt, tất cả đều phải tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và pháp luật Việt Nam Một hệ thống pháp lý rõ ràng, đầy đủ và chặt chẽ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng và khách hàng trong việc thực hiện thủ tục vay vốn, đồng thời đảm bảo sự công bằng giữa các bên liên quan.
Yếu tố môi trường công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc ngân hàng và cá nhân vay vốn nắm bắt thông tin về yêu cầu sản phẩm, đối thủ cạnh tranh và thị trường Ngân hàng cần học hỏi từ kinh nghiệm và bài học của các đối thủ trong nước cũng như quốc tế để cải thiện hoạt động của mình.
Yếu tố từ phía khách hàng
Các yếu tố khách quan từ khách hàng như giới tính, độ tuổi, tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp, thu nhập, vị trí công việc, khả năng tài chính và năng lực chuyên môn đều có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cho vay tại ngân hàng.
Mức thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng là hai yếu tố quyết định chính đến việc vay vốn Những người có thu nhập cao thường vay nhiều hơn so với thu nhập hàng năm của họ, trong khi các gia đình có người chủ với học vấn cao và thu nhập ổn định có xu hướng vay vốn dễ dàng hơn Để đảm bảo khả năng trả nợ, khách hàng cần có thu nhập ổn định và thiện chí trả nợ đầy đủ, đúng hạn Ngân hàng sẽ căn cứ vào mức thu nhập tương lai của khách hàng để xác định khả năng trả nợ, từ đó ảnh hưởng lớn đến nhu cầu vay vốn, quy mô khoản vay và sự phát triển hoạt động cho vay của ngân hàng.
1.3.2 Các yếu tố chủ quan
Định hướng phát triển của ngân hàng là yếu tố quyết định cho hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) Nếu ngân hàng không chú trọng đến cho vay KHCN trong kế hoạch phát triển, nhu cầu vay tiêu dùng và vay sản xuất kinh doanh của KHCN sẽ không được đáp ứng Ngược lại, để mở rộng hoạt động cho vay này, ngân hàng cần triển khai các chiến lược cụ thể nhằm thu hút nhiều KHCN có nhu cầu vay vốn Khi đó, cung và cầu sẽ có cơ hội gặp gỡ, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của cho vay KHCN.
Chính sách cho vay của ngân hàng là hệ thống các quy định và định hướng do ban lãnh đạo đưa ra nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn để hỗ trợ doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân Chính sách này bao gồm các yếu tố như hạn mức cho vay, hình thức cho vay, quy định về tài sản bảo đảm, kỳ hạn cho vay, và cách xử lý cho vay vượt hạn mức Nó cung cấp cho cán bộ tín dụng một khung tham chiếu rõ ràng để đánh giá nhu cầu vay vốn, từ đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc mở rộng hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân.
Năng lực của nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân Để nâng cao chất lượng cho vay, việc đào tạo đội ngũ cán bộ nhân viên, đặc biệt là cán bộ tín dụng, là điều cần thiết Nếu cán bộ tín dụng thiếu đạo đức nghề nghiệp và đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích chung của ngân hàng, thì dù có tài năng đến đâu cũng sẽ trở nên vô giá trị.
- Mức độ ứng dụng khoa học công nghệ và khả năng quản lý của ngân hàng:
Công nghệ hiện đại là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển hoạt động cho vay cá nhân của các ngân hàng thương mại Việc trang bị công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong ngân hàng sẽ nâng cao tiện ích cho khách hàng và gia tăng sự nhận biết về các dịch vụ của ngân hàng Công nghệ giúp ngân hàng quản lý danh sách khách hàng một cách hiệu quả, đồng thời tiết kiệm nhân lực và chi phí quản lý.
Khả năng của khách hàng trong việc đáp ứng các điều kiện cho vay của ngân hàng, bao gồm tài sản bảo đảm và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp, là yếu tố quyết định đến việc ngân hàng có cấp vốn hay không Nếu khách hàng không đủ khả năng hoặc phát sinh vấn đề tiêu cực trong quá trình vay, ngân hàng có thể ngừng giải ngân Do đó, khả năng đáp ứng các điều kiện cho vay của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại.
Kinh nghiệm nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại một số
1.4.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân của một số chi nhánh ngân hàng thương mại
1.4.1.1 Ngân hàng TMCP Tiên Phong – CN Hà Nội
Trong vài năm qua, TPbank từng gặp khó khăn với hiệu quả hoạt động thấp và quy mô nhỏ, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay, khi nợ quá hạn tăng cao và rủi ro tài chính gia tăng, dẫn đến việc ngân hàng bị quản lý đặc biệt bởi Ngân hàng Nhà Nước Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo mới, TPbank chi nhánh Hà Nội đã tiến hành cải tổ toàn diện, tập trung nâng cao chất lượng cho vay, đặc biệt là cho khách hàng cá nhân Kết quả là hoạt động của chi nhánh đã có những chuyển biến tích cực, ổn định và mở rộng quy mô, thoát khỏi tình trạng kiểm soát đặc biệt, đồng thời giảm đáng kể nợ xấu ở khách hàng cá nhân.
Xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát vốn vay
Nhân viên phòng nghiệp vụ có trách nhiệm quản lý hồ sơ vay của khách hàng cá nhân, thường xuyên kiểm tra và giám sát quá trình vay vốn, sử dụng vốn vay và trả nợ Họ cũng theo dõi tình hình tài sản đảm bảo của khách hàng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn vốn vay Đánh giá tín nhiệm và phân loại khách hàng giúp phát hiện kịp thời các vi phạm, đảm bảo hoạt động cho vay an toàn và hiệu quả Việc kiểm tra, giám sát trong suốt quá trình vay vốn được thực hiện phù hợp với quy định của TPBank và đặc điểm kinh doanh của khách hàng.
Tăng cường công tác huy động vốn
Huy động và sử dụng vốn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau; việc huy động vốn là điều kiện cần thiết để có nguồn lực cho hoạt động tín dụng, trong khi sử dụng vốn hiệu quả là yếu tố quyết định để tiếp tục bổ sung nguồn vốn.
1.4.1.2 Ngân hàng BIDV – CN Sơn Tây
Trong hoạt động tín dụng, để nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân, BIDV đã áp dụng một số bài học kinh nghiệm như:
Để nâng cao hiệu quả khoản cho vay của khách hàng, cần đa dạng hóa các hình thức tiếp cận, bao gồm tiếp xúc trực tiếp, sử dụng internet và kết nối từ những người xung quanh Việc này sẽ gia tăng khả năng thu thập thông tin và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Để giảm thiểu rủi ro trong cho vay, BIDV đã hợp tác chặt chẽ với các ngân hàng khác nhằm phát hiện gian lận từ người vay Khả năng trả nợ của khách hàng là một con số cụ thể và có giới hạn tối đa Nếu thiếu thông tin, nhiều ngân hàng có thể cho vay cùng một khách hàng, dẫn đến việc vượt quá giới hạn này Khi đó, các ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro chung do khách hàng không đủ khả năng tài chính để trả nợ.
Ngân hàng chú trọng đến việc điều chỉnh kỳ hạn nợ và gia hạn nợ sao cho phù hợp với tình hình thu nhập của từng khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng tập trung nguồn lực vào việc thu hồi nợ hiệu quả.
Đến hạn và nợ quá hạn là những vấn đề quan trọng trong quản lý tài chính Khi khách hàng không thanh toán nợ đúng hạn mà không có lý do chính đáng, cần kiên quyết chuyển nợ quá hạn Đồng thời, việc xử lý rủi ro nợ đã trở thành một phần thiết yếu trong chiến lược quản lý nợ của doanh nghiệp.
1.4.1.3 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Chương Dương
Trong thời gian qua, Vietinbank đã tích cực xử lý nợ xấu thông qua việc bán nợ, đồng thời nâng cao chất lượng cho vay cá nhân bằng cách thắt chặt thủ tục cho vay Ngân hàng quy định số lượng tối đa cá nhân có thể vay tiền cùng một lúc, thực hiện đánh giá nghiêm ngặt tình trạng cho vay và ngừng cho vay đối với khách hàng không đảm bảo Bên cạnh đó, Vietinbank cũng chú trọng tổ chức và nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ thẩm định cho vay.
Trong quá trình thẩm định cho vay, ngân hàng phân chia quy trình cho vay thành hai bộ phận riêng biệt, áp dụng cho cả khách hàng nói chung và khách hàng cá nhân.
Bộ phận quan hệ khách hàng (front office) đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thị và chăm sóc khách hàng, tìm hiểu nhu cầu vay vốn và tiếp nhận hồ sơ vay Tuy nhiên, bộ phận này không có trách nhiệm thẩm định hay đề xuất khoản vay Trước khi nhận hồ sơ, nhân viên tín dụng sẽ xác định mục đích vay và xác minh sơ bộ tình hình tài chính của khách hàng Sau khi đạt yêu cầu, nhân viên sẽ hướng dẫn khách hàng chuẩn bị hồ sơ vay vốn đầy đủ theo yêu cầu của từng ngân hàng Mặc dù các ngân hàng có yêu cầu khác nhau, một bộ hồ sơ vay cơ bản thường bao gồm các giấy tờ cần thiết.
Để hoàn tất hồ sơ khách hàng, cần chuẩn bị các tài liệu sau: CMND hoặc hộ chiếu còn hiệu lực, sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú, giấy tờ chứng minh nơi cư trú thường xuyên, và giấy đăng ký kết hôn nếu đã kết hôn.
Để đề nghị vay vốn, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm: Giấy đề nghị vay vốn và phương án sử dụng vốn, tài liệu chứng minh mục đích vay vốn, cùng với tài liệu chứng minh thu nhập.
Hợp đồng lao động, sao kê bảng lương, Xác nhận thẩm định điều kiện vay tiêu dùng cá nhân
Bộ phận thẩm định và phê duyệt khoản vay đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá rủi ro trước khi lãnh đạo phê duyệt khoản vay Sau khi nhận hồ sơ đầy đủ từ khách hàng, ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ và các điều kiện vay tiêu dùng cá nhân Quy trình này bao gồm việc kiểm tra hồ sơ và mục đích vay vốn, xác minh thông tin, cũng như phân tích và thẩm định năng lực hành vi của khách hàng vay vốn.
Phân tích tín dụng bao gồm việc đánh giá mức độ trung thực và tính xác thực của thông tin mà khách hàng cung cấp, xem xét lịch sử tín dụng và lịch sử trả nợ, cũng như số lượng các tổ chức tín dụng mà khách hàng đang có quan hệ Ngoài ra, khả năng thanh toán của khách hàng cũng được xem xét kỹ lưỡng Cuối cùng, quá trình này dẫn đến việc xét duyệt và ký kết hợp đồng tín dụng.
Ngân hàng thực hiện kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ các khoản cho vay trước, trong và sau khi cho vay Sau khi kết thúc hợp đồng cho vay, ngân hàng tiến hành đánh giá nghiêm túc hoạt động cho vay nhằm nhận diện kết quả đạt được và các hạn chế, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - CHI NHÁNH KINH ĐÔ
Tổng quan về Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Kinh Đô
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Kinh Đô
VPBank đã nhận được công văn chấp thuận số 6211/UB-TM từ UBNN TP.Hà Nội ngày 28/06/2010 và công văn chấp thuận số 1350/NHNN-CNH từ NHNN Việt Nam ngày 30/06/2010, cho phép thành lập VPBank – CN Kinh Đô tại địa chỉ Số.
Ngày 01/07/2010, Hội đồng quản trị VPBank đã ban hành Quyết định số 107-2010/QĐHĐQT thành lập Chi nhánh Kinh Đô, chính thức hoạt động từ ngày 02/07/2010 Địa chỉ của chi nhánh nằm tại 292 Đường Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội, Việt Nam Quá trình phát triển của VPBank có thể được chia thành nhiều giai đoạn quan trọng.
CN Kinh Đô theo các giai đoạn sau:
2.1.1.1 Chức năng và nhiệm vụ a) Chức năng
Chức năng trung gian tín dụng của chi nhánh là huy động vốn từ các chủ thể thừa vốn và cung cấp cho những chủ thể có nhu cầu sử dụng Chi nhánh cung cấp các dịch vụ như huy động tiền gửi bằng VNĐ và ngoại tệ, cho vay, và chiết khấu.
Chức năng trung gian thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho khách hàng thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ Chi nhánh cung cấp đa dạng dịch vụ như chuyển tiền, thu đổi ngoại tệ và vàng, cùng với dịch vụ chuyển tiền nhanh Western Union.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh bản chất của nó, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh tế cho thị trường tài chính.
Huy động vốn bao gồm việc nhận tiền gửi bằng VNĐ và ngoại tệ từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua nhiều hình thức phong phú và hấp dẫn, cũng như phát hành kỳ phiếu và trái phiếu Về cho vay và đầu tư, ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay bằng VNĐ và ngoại tệ, tài trợ cho hoạt động xuất, nhập khẩu, chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất, đồng tài trợ và cho vay hợp vốn cho các dự án lớn với thời gian hoàn vốn dài, cùng với các dịch vụ thấu chi và cho vay tiêu dùng.
Thanh toán và tài trợ thương mại bao gồm các dịch vụ như phát hành và thanh toán thư tín dụng nhập khẩu, cũng như thông báo, xác nhận các giao dịch này Ngoài ra, còn có nhờ thu xuất nhập khẩu, nhờ thu hối phiếu trả ngay (D/P) và nhờ thu chấp nhận hối phiếu (D/A) Các dịch vụ chuyển tiền trong nước và quốc tế cũng là một phần quan trọng trong quy trình thanh toán thương mại.
Electronic cards and banking services encompass the issuance and payment of domestic credit cards, international credit cards (such as VISA and MasterCard), ATM cards, and cash cards Additionally, these services include Internet Banking, Phone Banking, and SMS Banking, providing users with convenient access to their financial transactions.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng Chi nhánh Kinh Đô
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức của VPBank – CN Kinh Đô
(Nguồn: Phòng Hành chính nhân sự - VPBank – CN Kinh Đô)
VPBank – CN Kinh Đô được điều hành bởi 1 Giám đốc và 02 Phó giám đốc Trong đó:
- Giám đốc: Chịu trách nhiệm về hoạt động sản xuất kinh doanh của toàn chi nhánh
- Phó Giám đốc: Giúp việc cho Giám đốc là các Phó giám đốc trực tiếp chỉ đạo một số phòng nghiệp vụ theo sự phân công của Giám đốc
Phòng Tín dụng doanh nghiệp và cá nhân tại chi nhánh VPBank – CN Kinh Đô đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Ban lãnh đạo về các hoạt động kinh doanh dành cho khách hàng ngoài hệ thống.
Phòng Tín dụng thành viên đảm nhiệm việc điều hòa vốn cho khách hàng trong hệ thống, đồng thời thường xuyên theo dõi, kiểm tra và đôn đốc việc trả nợ của các khách hàng tại chi nhánh.
Phòng Kế toán - Ngân Quỹ đảm nhiệm hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính, kiểm soát các giao dịch tài chính với khách hàng, quản lý nguồn vốn và sử dụng vốn tại chi nhánh, đồng thời quản lý hoạt động thu chi của chi nhánh.
Phòng Kiểm tra nội bộ có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật, quy chế, quy trình nghiệp vụ và các quy định nội bộ của chi nhánh.
Phòng hành chính nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phòng ban và đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất cho hoạt động chi nhánh Bên cạnh đó, phòng còn tư vấn cho Giám đốc về việc bố trí, điều động, quản lý nhân sự, thực hiện khen thưởng, kỷ luật, cũng như các chế độ và chính sách đối với nhân viên.
Bộ phận Tin học có nhiệm vụ quản lý thống nhất hoạt động và vận hành cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin trong toàn chi nhánh Đơn vị này tư vấn cho Giám đốc về quy định sử dụng thiết bị tin học và triển khai ứng dụng công nghệ thông tin Đồng thời, bộ phận cũng tổ chức xây dựng, quản lý, khai thác và bảo trì mạng tin học cùng các thiết bị liên quan đến hệ thống máy tính của chi nhánh và các Phòng giao dịch.
VPBank – CN Kinh Đô là một đơn vị hạch toán độc lập với mã số thuế và con dấu riêng, có quyền thực hiện một số chức năng theo ủy quyền của Giám đốc chi nhánh, tuân thủ các quy định pháp luật và nội bộ của VPBank Đơn vị này có 07 phòng giao dịch trực thuộc, mỗi phòng giao dịch hoạt động như một ngân hàng thu nhỏ với đầy đủ các bộ phận kế toán, tín dụng và ngân quỹ.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của VPBank - CN Kinh Đô
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn tại VPBank – CN Kinh Đô Đơn vị: Tỷ đồng
Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Chênh lệch
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
Tổng nguồn vốn huy động
Tổng nguồn vốn huy động theo kỳ hạn
Tình hình huy động vốn theo đối tượng khách hàng
TG của tổ chức kinh tế
Tình hình huy động vốn theo loại tiền
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh tại VPBank – CN Kinh Đô giai đoạn 2021-2023)
Thực trạng chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – Chi nhánh
Chi nhánh đã đạt được kết quả kinh doanh tốt cả về chất lượng lẫn số lượng, nhờ vào nỗ lực không ngừng của cán bộ và ban lãnh đạo Tình hình kinh doanh của chi nhánh liên tục tăng trưởng qua các năm, góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của toàn hệ thống.
2.2 Thực trạng chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – Chi nhánh Kinh Đô
2.2.1 Tình hình cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – Chi nhánh Kinh Đô
2.2.1.1 Sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân
Khách hàng là yếu tố quyết định sự tồn tại và lợi nhuận của ngân hàng, vì vậy VPBank đã liên tục phát triển nhiều sản phẩm cho vay nhằm tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường tài chính.
Bảng 2.4: Các loại hình cho vay KHCN tại VPBank – CN Kinh Đô
Cho vay sản xuất kinh doanh Cho vay tiêu dùng
Cho vay sản xuất kinh doanh siêu nhỏ Cho vay mua nhà dự án
Cho vay sản xuất nông nghiệp nông thôn
Cho vay mua, xây dựng sửa chữa nhà ở và nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất Cho vay sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ Cho vay mua ô tô
Cho vay mua ô tô phục vụ kinh doanh Cho vay du học
Cho vay nhà hàng khách sạn Cho vay tín chấp cán bộ công nhân viên
Cho vay cầm cố sổ tiết kiệm, giấy tờ có giá Cho vay phát hành thẻ tài chính cá nhân
Cho vay cầm cố sổ tiết kiệm, chứng từ có giá
(Nguồn: Khối Quản lý khách hàng VPBank – CN Kinh Đô)
Tại VPBank – CN Kinh Đô, chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay linh hoạt cho cá nhân, hộ gia đình, chủ trang trại và tổ hợp tác, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và sản xuất kinh doanh Với nhiều loại hình cho vay khác nhau, VPBank cam kết đáp ứng mọi nhu cầu về thời hạn, mục đích và điều kiện vay, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng.
Nhu cầu của khách hàng luôn đa dạng và thay đổi liên tục, yêu cầu các sản phẩm dịch vụ của chi nhánh cũng phải phong phú hơn Tuy nhiên, sản phẩm của ngân hàng vẫn chưa thực sự nổi bật so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác Dù VPBank cung cấp nhiều hình thức cho vay khác nhau, nhưng mục đích vay vẫn còn khá truyền thống.
2.2.1.2 Đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – CN Kinh Đô Đa dạng về nhu cầu vay: Quận Đống Đa là một trong những quận đông dân, sầm uất và có kinh tế phát triển nhất của Hà Nội, do đó khách hàng cá nhân ở đây có nhu cầu vay vốn đa dạng từ tiêu dùng đến kinh doanh Độ đa dạng về thu nhập: Quận Đống Đa là một khu vực có sự đa dạng về thu nhập, từ khách hàng có thu nhập trung bình, chủ yếu là những người làm việc trong ngành công nghiệp, đến khách hàng có thu nhập cao đến từ các công ty, doanh nghiệp hoặc kinh doanh cá nhân Do đó, yêu cầu về các sản phẩm cũng phải được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với mọi đối tượng khách hàng
Quận Đống Đa đang trải qua sự phát triển mạnh mẽ với nhiều khu vực dân cư mới và các dự án xây dựng nhà ở, bao gồm cả các khu chung cư cao cấp Sự gia tăng này đã dẫn đến nhu cầu vay vốn cao hơn để mua nhà và đầu tư bất động sản trong khu vực.
Khách hàng tại quận Đống Đa thường tìm kiếm dịch vụ vay vốn tiện ích và linh hoạt, với yêu cầu về thời gian xét duyệt nhanh chóng, thủ tục đơn giản, lãi suất cạnh tranh và hỗ trợ sau khi vay.
2.2.1.3 Quy trình cho vay khách hàng cá nhân tại Chi nhánh a Các quy định, nguyên tắc và điều kiện áp dụng với khách hàng cá nhân
VPBank – CN Kinh Đô áp dụng theo quy định cho vay khách hàng cá nhân theo Thông báo số 11594/TB-TGĐ.18 ngày 11/06/2018 của VPBank
- Sử dụng vốn vay hợp pháp, đúng mục đích đã thỏa thuận với ngân hàng
- Có đủ năng lực tài chính để hoàn trả gốc và lãi cho ngân hàng đúng hạn
- Phải được VPBank thẩm định, kiểm tra, giám sát trước, trong và sau khi cho vay
- Khách hàng cá nhân có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự
- Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp
- Có đủ khả năng tài chính để trả nợ gốc, lãi trong thời hạn cam kết, thể hiện:
Có công việc và nguồn thu nhập ổn định hoặc có nguồn thu khác để trả nợ được chấp thuận của VPBank
- Khách hàng là cá nhân người Việt Nam
Khách hàng là cá nhân người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau: phải là người cư trú và có hộ chiếu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của nước ngoài cấp.
Có Thẻ thường trú/Tạm trú; Giấy chứng nhận tạm trú/Giấy xác nhận tạm trú có giá trị không dưới 12 tháng
* Thời hạn cho vay: Ngắn/ trung/dài hạn
* Mức cho vay: Dựa vào tài sản bảo đảm, nhu cầu khách hàng, khả năng tài chính mà ngân hàng sẽ phê duyệt mức cho vay phù hợp
Bảng 2.5: Lãi suất cho vay tại các loại sản phẩm dịch vụ tín dụng cho vay
KHCN của VPBank – CN Kinh Đô giai đoạn 2021-2023 Đơn vị: %/năm
Vay mua, sửa chữa nhà đất 8,2 8,49 9,6
(Nguồn: Báo cáo kết quả HĐKD tại VPBank – CN Kinh Đô giai đoạn 2021- 2023)
* Lãi suất, phí và lệ phí:
Lãi suất cho vay tại VPBank – CN Kinh Đô đang ở mức rất cạnh tranh, với lãi suất cho vay khách hàng cá nhân trung và dài hạn phổ biến từ 8-9%/năm cố định.
Trong 12 tháng đầu của khoản vay, lãi suất sẽ được điều chỉnh theo quy định của VPBank sau thời gian này, với mức lãi suất bình quân có thể vượt quá 11%/năm VPBank chú trọng vào chất lượng khoản vay, không chạy theo số lượng, tập trung phục vụ các khách hàng cá nhân tại đô thị lớn, có thu nhập cao và thành đạt.
VPBank – CN Kinh Đô chỉ áp dụng các loại phí liên quan đến khoản vay cho khách hàng, bao gồm phí phạt trả nợ trước hạn và phí thu xếp hợp đồng tài trợ cho vay hợp vốn giữa các tổ chức tín dụng Các loại phí này được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật liên quan đến cho vay và các loại phí khác được pháp luật cho phép.
35 b) Tổ chức quá trình cho vay khách hàng cá nhân
Sơ đồ 2.2: Quy trình cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank
(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự của VPBank – CN Kinh Đô)
Từ năm 2018, VPBank – CN Kinh Đô đã chuyển sang mô hình phê duyệt tập trung cho các khoản vay cá nhân, với bộ phận xử lý hồ sơ và phê duyệt được đặt tại Hội sở Quy trình tín dụng cho vay đối với khách hàng cá nhân được áp dụng đồng bộ trong toàn hệ thống, cụ thể cho CN Kinh Đô theo văn bản số 60/2018/QĐ-VPBank-TGĐ ban hành ngày 27/07/2018.
Trong giai đoạn 2021 - 2023, VPBank – CN Kinh Đô ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong dư nợ cho vay Ngân hàng áp dụng các biện pháp bảo đảm như cầm cố, thế chấp tài sản của khách hàng vay và bảo lãnh từ bên thứ ba để đảm bảo an toàn cho các khoản vay.
Tiếp xúc KH, hướng dẫn thủ tục vay vốn
Thu thập hồ sơ thẩm định
Trình hồ sơ để phê duyệt
Soạn thảo hồ sơ và ký hợp đồng vay vốn
Kiểm tra và xử lý nợ sau vay
Thu lãi và nợ gốc, tất toán khoản vay và lưu trữ hồ sơ vay
Bảng 2.6: Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN giai đoạn 2021 – 2023 Đơn vị: tỷ đồng
1 Tổng dư nợ cho vay của chi nhánh 2.979 3.864 3.495 885 29,71 -369 -9,55
2 Dư nợ cho vay KHCN 1.269 1.668 1.935 399 31,44 267 16,01
3 Tỷ trọng cho vay KHCN (%) 42,59 43,17 55,36
(Nguồn: Báo cáo tín dụng của VPBank – CN Kinh Đô giai đoạn 2021 – 2023)
Báo cáo tín dụng của VPBank – CN Kinh Đô trong giai đoạn 2021 – 2023 cho thấy tỷ lệ dư nợ cho vay khách hàng cá nhân có sự biến động đáng kể Nhờ nền kinh tế hồi phục, các hộ kinh doanh và cá nhân tại địa bàn phát triển tốt hơn, dẫn đến nhu cầu vay tăng mạnh Tổng quan, dư nợ cho vay khách hàng cá nhân trong giai đoạn này ghi nhận tốc độ tăng trưởng khả quan VPBank – CN Kinh Đô đã triển khai các chính sách tín dụng mới, phù hợp nhằm mở rộng dư địa khách hàng cá nhân.
Cơ cấu cho vay khách hàng cá nhân
- Cơ cấu theo hồ sơ vay
Bảng 2.7: Số lượng hồ sơ vay KHCN tại VPBank – CN Kinh Đô Đơn vị: Hồ sơ
Vay kinh doanh 1.127 1.454 1.865 327 29,02 411 28,27 Vay tiêu dùng 647 1.012 1.068 365 56,41 56 5,53
Vay mua, sửa chữa nhà đất 815 749 809 -66 -8,10 60 8,01
Tổng số hồ sơ cho vay KHCN 2.710 3.309 3.814 599 22,10 505 15,26
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD tại VPBank – CN Kinh Đô giai đoạn 2021 – 2023)
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng Số lượng hồ sơ khách hàng là chỉ số thể hiện sự phát triển của dịch vụ tín dụng cho vay tại ngân hàng.
Bảng 2.7 cho thấy số lượng khách hàng cá nhân vay vốn qua 3 năm 2021 -
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại
2.3.1 Phân tích các yếu tố khách quan
Sau đại dịch Covid-19, kinh tế Việt Nam và thế giới đối mặt với nhiều biến động tiêu cực như đình trệ sản xuất, giá cả leo thang, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và thu nhập giảm sút Những khó khăn này khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc trả nợ lãi và gốc cho ngân hàng Đồng thời, ngân hàng phải chi nhiều hơn cho quản trị rủi ro, quản lý, tăng cường nguồn nhân lực thu hồi nợ và đầu tư công nghệ thông tin Điều này dẫn đến chi phí tăng nhanh trong khi doanh thu lại tăng chậm, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Tại Việt Nam, thói quen tích lũy tài sản đã ăn sâu vào tâm lý người dân, khiến họ ngần ngại khi vay mượn, chỉ chấp nhận khi thực sự cần thiết và thường lo ngại về việc bị đánh giá thấp nếu bị phát hiện vay vốn Điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc phát triển dịch vụ cho vay cá nhân Hơn nữa, kiến thức tài chính ngân hàng của người dân còn hạn chế, dẫn đến việc lựa chọn sản phẩm vay không phù hợp và dễ bị lừa đảo qua các hình thức tín dụng đen, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và đời sống.
Gần 47% người dân tin tưởng vào lời giới thiệu từ bạn bè và người quen đã sử dụng dịch vụ ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần tăng cường nhận diện thương hiệu và đảm bảo chất lượng dịch vụ luôn ở mức tốt nhất để phục vụ khách hàng hiệu quả.
Môi trường pháp lý: Nhìn chung các khoản cho vay khách hàng cá nhân tại
VPBank – CN Kinh Đô tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo không có khoản vay nào vi phạm pháp luật Khách hàng cá nhân được chấp nhận vay vốn đều có đủ năng lực hành vi dân sự và tự chịu trách nhiệm về khoản vay Tất cả các khoản vay cho khách hàng cá nhân đều có mục đích sử dụng vốn rõ ràng và hợp pháp.
Môi trường công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng phát triển với sự ứng dụng của các công nghệ mới như Internet banking, mobile banking và thanh toán điện tử Những công nghệ này không chỉ giúp cán bộ tín dụng làm việc nhanh chóng và thuận tiện hơn mà còn thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động kinh doanh tại ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân.
2.3.2 Phân tích các yếu tố chủ quan Định hướng phát triển của ngân hàng: Là kim chỉ nam định hướng hoạt đông của ngân hàng VPBank – CN Kinh Đô luôn chú trọng phát triển hoạt động cho vay và đưa ra các chiến lược cụ thể để thu hút nhiều hơn các khách hàng cá nhân có nhu cầu đến vay vốn Định hướng đặt ra trong năm tới của ngân hàng là chi nhánh có chất lượng cho vay khách hàng cá nhân xuất sắc nhất trên địa bàn
Cán bộ nhân viên tại chi nhánh, đặc biệt là phòng khách hàng cá nhân, được đánh giá cao về sự nhiệt tình, tinh thần trách nhiệm và năng lực chuyên môn Họ thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và khả năng làm việc hiệu quả Tuy nhiên, với số lượng nhân viên còn hạn chế, khối lượng công việc lớn đôi khi khiến họ không kịp thời xử lý, dẫn đến tình trạng căng thẳng.
48 náy, tiếp xúc với khách hàng không được thoải mái do đó ít nhiều ánh hường đến hình ảnh của chi nhánh
Trình độ công nghệ thông tin trong ngân hàng đang ngày càng được nâng cao với sự phát triển của các dịch vụ như Internet banking, mobile banking và Homebanking Việc hiện đại hóa công nghệ trong thanh toán, cho vay và quản lý dữ liệu đã giúp cán bộ tín dụng làm việc hiệu quả hơn, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hoạt động kinh doanh ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân.
VPBank – CN Kinh Đô đã khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân những năm gần đây, đồng thời cam kết đảm bảo chất lượng và an toàn cho các khoản cho vay, mang lại hiệu quả cao trong hoạt động kinh doanh.
Đánh giá chung về chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank – chi nhánh Kinh Đô
Về các chỉ tiêu định tính:
VPBank – CN Kinh Đô đã tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình trong việc cung cấp dịch vụ cho vay cá nhân Chi nhánh đã xây dựng quy trình cho vay rõ ràng, với sự phân công nhiệm vụ cụ thể giữa người thực hiện và người xét duyệt, đảm bảo tính độc lập và phối hợp hiệu quả Quy trình xét duyệt và quyết định cho vay được thực hiện chặt chẽ, cùng với các hoạt động kiểm soát về tính hợp lý và hợp pháp của chứng từ giải ngân, cũng như quyền truy cập vào hệ thống của chi nhánh để xử lý các nghiệp vụ kinh tế Bên cạnh đó, việc bảo quản và quản lý thông tin cũng được chú trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
Chi nhánh đã tuân thủ quy định về lưu trữ hồ sơ cho vay, đồng thời thường xuyên phân tích hiệu quả và rủi ro tiềm ẩn trong danh mục cho vay.
Cán bộ nhân viên tại VPBank – CN Kinh Đô có tinh thần, thái độ và đạo đức tốt, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của ngân hàng Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động và có trách nhiệm cao, được đào tạo bài bản về dịch vụ cho vay khách hàng cá nhân Chất lượng nghiệp vụ được ngân hàng chú trọng với các buổi đào tạo hàng tháng và kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng để xem xét tăng lương cho cán bộ VPBank – CN Kinh Đô đã đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vay vốn của khách hàng, góp phần nâng cao đời sống người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế.
- Việc thực hiện Hợp đồng tín dụng nhìn chung đã đúng với cam kết với khách hàng
Về chỉ tiêu định lượng:
VPBank đang tập trung phát triển cơ cấu cho vay hợp lý cho các sản phẩm khách hàng cá nhân, phù hợp với định hướng của Ngân hàng Nhà nước Hiện tại, ngân hàng chú trọng vào cho vay tiêu dùng và mua xe ô tô, hai lĩnh vực này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tại chi nhánh.
Tỷ lệ nợ xấu hiện đang được duy trì ở mức thấp hơn quy định của Ngân hàng Nhà nước, cho thấy công tác quản trị rủi ro đã có những tiến bộ đáng kể, mặc dù quy mô dư nợ vẫn tiếp tục tăng theo thời gian.
Công tác phân loại nợ tại chi nhánh được thực hiện hàng tháng, tuân thủ quy định của VPBank và Ngân hàng Nhà nước Bộ phận Quản lý rủi ro tại chi nhánh theo dõi và kiểm soát chặt chẽ quá trình này, đồng thời chịu sự giám sát của Ban quản lý tín dụng tại Hội sở chính.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù VPBank – CN Kinh Đô đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần được cải thiện.
Dư nợ cho vay và doanh số thu nợ là các yếu tố quan trọng để đánh giá khách hàng cũ và lịch sử vay - trả, từ đó xác định lợi ích thu được từ mỗi khách hàng Tuy nhiên, hiện nay, ngân hàng chủ yếu ở thế bị động khi khách hàng tự tìm đến, chưa chủ động đầu tư vào các dự án Sự thay đổi liên tục của chính sách lãi suất trong thời gian ngắn khiến cho việc dự báo và theo dõi tình hình kinh tế xã hội trở nên thụ động Đồng thời, việc phân tích thị trường và lựa chọn lĩnh vực đầu tư vẫn còn gặp nhiều khó khăn.
VPBank – CN Kinh Đô chủ yếu cung cấp dịch vụ cho vay trực tiếp cho khách hàng mà không qua bên thứ ba, đặc biệt trong lĩnh vực vay mua ô tô Hình thức cho vay này giúp khách hàng tiếp cận tài chính một cách dễ dàng hơn, nhưng VPBank không cho vay gián tiếp qua các đại lý bán xe Việc hợp tác với các đại lý có thể tạo ra lượng khách hàng lớn và giảm thiểu chi phí thu hồi nợ Tuy nhiên, lãi suất cho vay mua ô tô của VPBank vẫn cao hơn so với một số ngân hàng khác.
Hiện tại, VPBank – CN Kinh Đô chưa có hệ thống thông tin chính thống để định giá tài sản bảo đảm là bất động sản, dẫn đến việc khách hàng cung cấp thông tin không chính xác, gây khó khăn cho hoạt động định giá Nguồn thông tin không được cập nhật liên tục và thiếu hệ thống tham chiếu khiến giá trị thu thập chủ yếu phụ thuộc vào quan điểm của cán bộ tín dụng, do đó độ chính xác không cao Các cán bộ tín dụng thường tìm kiếm thông tin về tài sản so sánh qua các kênh truyền thông như báo, tivi và internet, tạo ra sự bị động và phụ thuộc quá mức vào nguồn thông tin bên ngoài.
Thông tin từ bên ngoài thường thiếu sự đảm bảo về độ tin cậy, dẫn đến việc nhiều thông tin không được xác thực Thiếu các bằng chứng như video hay ghi âm để xác nhận tính chính xác của thông tin khiến cho nguồn tin trở nên mờ nhạt Điều này làm giảm tính thực tế và khách quan của những thông tin được thu thập.
2.4.2.2 Nguyên nhân của hạn chế
Những hạn chế được nêu ra bên trên đền từ các nguyên nhân sau:
Mức lãi suất cho vay mua nhà hiện tại cao hơn so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác như VIB và MB, tạo ra bất lợi cho việc thực hiện các nghiệp vụ cho vay Hơn nữa, số lượng sản phẩm cho vay còn hạn chế, khiến khách hàng không có nhiều sự lựa chọn.
Quy trình cho vay tại chi nhánh hiện còn nhiều bất cập, đặc biệt là trong việc thẩm định năng lực tài chính của khách hàng, khi toàn bộ quy trình này do nhân viên kinh doanh thực hiện trực tiếp Mặc dù điều này giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và giải ngân, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho đơn vị kinh doanh Áp lực từ chỉ tiêu có thể dẫn đến việc cán bộ tín dụng làm giả giấy tờ của khách hàng vay vốn.
Chi nhánh hiện đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng do yếu tố con người là nguyên nhân chính Cán bộ tín dụng làm việc một cách thụ động, trong khi các kế hoạch từ cấp trên còn quá chung chung và thiếu cụ thể Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu, nhiều cán bộ chưa nắm rõ tính năng sản phẩm khi tư vấn cho khách hàng Thao tác xử lý nghiệp vụ diễn ra chậm, và khả năng giao tiếp, thuyết phục khách hàng còn hạn chế Ngoài ra, sự liên kết giữa các bộ phận trong việc rà soát, đối chiếu và xử lý các khoản nợ cũng còn thiếu chặt chẽ.
VPBank – CN Kinh Đô gặp hạn chế về quy mô tổ chức do số lượng nhân viên ít và kinh nghiệm còn non trẻ Điều này dẫn đến khó khăn trong việc phân công, bố trí và sắp xếp công việc, đặc biệt trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân.
GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG
Phương hướng hoạt động kinh doanh của VPBank – Chi nhánh Kinh Đô
Trong chương 1, tác giả đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) và chất lượng cho vay KHCN của ngân hàng thương mại (NHTM) Nội dung chương này bao gồm khái niệm, chỉ tiêu đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay KHCN Ngoài ra, chương 1 còn phân tích kinh nghiệm nâng cao chất lượng cho vay KHCN của một số chi nhánh NHTM, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho VPBank – Chi nhánh Kinh Đô.
CHƯƠNG2:THƯ ̣ CTRA ̣ NGCHẤTLƯỢNGCHOVAYKHÁCHHÀNGCÁ NHÂNTẠINGÂNHÀNGTHƯƠNGMẠICỔPHẦNVIỆTNAMTHỊNH
2.1 Tổng quan về Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Kinh Đô
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Kinh Đô
VPBank đã nhận được công văn chấp thuận số 6211/UB-TM từ UBNN TP.Hà Nội vào ngày 28/06/2010 và công văn chấp thuận số 1350/NHNN-CNH từ NHNN Việt Nam vào ngày 30/06/2010, cho phép thành lập VPBank – CN Kinh Đô tại địa chỉ Số.
Ngày 01/07/2010, Hội đồng quản trị VPBank đã ban hành Quyết định số 107-2010/QĐHĐQT, chính thức thành lập Chi nhánh Kinh Đô tại địa chỉ 292 Đường Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội Chi nhánh đã bắt đầu hoạt động từ ngày 02/07/2010, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của VPBank.
CN Kinh Đô theo các giai đoạn sau:
2.1.1.1 Chức năng và nhiệm vụ a) Chức năng
Chức năng trung gian tín dụng của chi nhánh là huy động vốn từ các chủ thể thừa vốn và cung cấp cho những đối tượng cần sử dụng vốn Chi nhánh cung cấp nhiều dịch vụ như huy động tiền gửi bằng VNĐ và ngoại tệ, cho vay và chiết khấu.
Chức năng trung gian thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ thay mặt khách hàng Các chi nhánh cung cấp đa dạng dịch vụ như chuyển tiền, thu đổi ngoại tệ và vàng, cùng với dịch vụ chuyển tiền nhanh Western Union.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh bản chất của hệ thống tài chính Ngân hàng thương mại không chỉ tìm kiếm lợi nhuận mà còn góp phần tạo ra hiệu quả kinh tế cho thị trường tài chính.
Huy động vốn bao gồm việc nhận tiền gửi bằng VNĐ và ngoại tệ từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua nhiều hình thức phong phú và hấp dẫn, cũng như phát hành kỳ phiếu và trái phiếu Về cho vay và đầu tư, ngân hàng cung cấp các khoản vay bằng VNĐ và ngoại tệ, tài trợ cho xuất nhập khẩu, chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất, đồng tài trợ và cho vay hợp vốn cho các dự án lớn với thời gian hoàn vốn dài, cùng với dịch vụ thấu chi và cho vay tiêu dùng.
Thanh toán và Tài trợ thương mại bao gồm các hoạt động như phát hành và thanh toán thư tín dụng nhập khẩu, thông báo và xác nhận thư tín dụng nhập khẩu, cùng với quy trình nhờ thu xuất khẩu và nhập khẩu Các hình thức nhờ thu như hối phiếu trả ngay (D/P) và hối phiếu chấp nhận (D/A) cũng được áp dụng Ngoài ra, việc chuyển tiền trong nước và quốc tế là một phần quan trọng trong quản lý tài chính thương mại.
Electronic cards and banking services encompass the issuance and payment of domestic credit cards, international credit cards (such as VISA and MasterCard), ATM cards, and cash cards Additionally, these services include Internet Banking, Phone Banking, and SMS Banking, providing users with convenient access to their financial transactions.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng Chi nhánh Kinh Đô
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức của VPBank – CN Kinh Đô
(Nguồn: Phòng Hành chính nhân sự - VPBank – CN Kinh Đô)
VPBank – CN Kinh Đô được điều hành bởi 1 Giám đốc và 02 Phó giám đốc Trong đó:
- Giám đốc: Chịu trách nhiệm về hoạt động sản xuất kinh doanh của toàn chi nhánh
- Phó Giám đốc: Giúp việc cho Giám đốc là các Phó giám đốc trực tiếp chỉ đạo một số phòng nghiệp vụ theo sự phân công của Giám đốc
Phòng Tín dụng doanh nghiệp và cá nhân tại chi nhánh VPBank – CN Kinh Đô đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Ban lãnh đạo về các hoạt động kinh doanh dành cho khách hàng ngoài hệ thống.
Phòng Tín dụng thành viên có nhiệm vụ điều hòa vốn cho khách hàng trong hệ thống, đồng thời thực hiện việc theo dõi, kiểm tra và đôn đốc khách hàng của chi nhánh trả nợ một cách thường xuyên.
Phòng Kế toán - Ngân Quỹ chịu trách nhiệm hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính Phòng này kiểm soát các giao dịch tài chính với khách hàng, quản lý nguồn vốn và sử dụng vốn tại chi nhánh, đồng thời đảm bảo quản lý thu chi hiệu quả cho chi nhánh.
Phòng Kiểm tra nội bộ có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật, quy chế, quy trình nghiệp vụ, cũng như các quy định nội bộ tại chi nhánh.
Phòng hành chính nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phòng ban và đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất cho hoạt động của chi nhánh Đồng thời, phòng cũng tham mưu cho Giám đốc về việc bố trí, điều động, quản lý, khen thưởng, kỷ luật và thực hiện các chế độ, chính sách đối với nhân viên.
Bộ phận Tin học có nhiệm vụ quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin tại chi nhánh, đồng thời tư vấn cho Giám đốc về quy định sử dụng thiết bị tin học Bộ phận này cũng tổ chức xây dựng, quản lý và bảo trì mạng tin học cùng các thiết bị liên quan đến hệ thống máy tính của chi nhánh và các Phòng giao dịch.
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank - CN
3.2.1 Thực hiện tốt công tác thẩm định tín dụng Đối với khách hàng sản xuất kinh doanh:
Để đảm bảo tính khả thi của phương án kinh doanh, cần thực hiện thẩm định chính xác Nếu phương án không hợp lý hoặc không rõ ràng, nên từ chối cấp tín dụng ngay từ đầu.
Thẩm định tình hình tài chính của khách hàng là một bước quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ của họ Quy trình này bao gồm việc xem xét thu nhập, tài sản bảo đảm và các yếu tố khác nhằm cung cấp căn cứ vững chắc cho quyết định cho vay.
Khi thẩm định tình hình tài chính của khách hàng cá nhân, cần phân tích và đánh giá hoạt động kinh doanh cũng như năng lực tài chính của họ, bao gồm các chỉ tiêu như doanh thu, chi phí, chất lượng sản phẩm và số lượng đơn hàng Cán bộ tín dụng cũng phải kiểm tra khả năng tài chính từ các nguồn thu nhập như lương, thưởng và cho thuê tài sản để đảm bảo khách hàng có khả năng trả nợ đúng hạn Bên cạnh đó, cần xem xét mức độ sử dụng thu nhập và vốn cá nhân trong việc mua sắm tài sản tiêu dùng Dựa trên kết quả thẩm định, cán bộ tín dụng sẽ xây dựng kế hoạch giải ngân và đề xuất các hình thức trả nợ phù hợp với tình hình thực tế của khách hàng.
Để đảm bảo khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân, cần thu thập đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn thu nhập Nhân viên thẩm định phải kiểm tra tính hợp lý và hợp lệ của các chứng từ này Những nguồn thu nhập bất thường không nên được tính vào khả năng trả nợ, trong khi các nguồn thu nhập ổn định nhưng thiếu chứng từ chỉ nên được xem xét ở một tỷ lệ hợp lý.
Khách hàng cá nhân vay tiêu dùng
Thẩm định cơ sở pháp lý của khách hàng cá nhân bao gồm việc đánh giá độ tuổi và năng lực hành vi dân sự của cá nhân, cũng như trình độ và kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý Ngoài ra, cần xem xét quan hệ xã hội, tư cách và nhân thân của người vay vốn cùng những người liên quan đến khoản vay Cuối cùng, việc xác định khách hàng có thuộc các đối tượng không được cho vay hoặc bị hạn chế cho vay hay không là rất quan trọng.
Khi thẩm định khách hàng cá nhân, cần chú ý đến tư cách, tính hợp tác với ngân hàng và sự trung thực trong giao tiếp với nhân viên tín dụng.
Phát hiện kịp thời các trường hợp vay hộ, sử dụng vốn vào mục đích trái pháp luật, và nhận diện khách hàng thuộc đối tượng hạn chế hoặc cấm cho vay là rất quan trọng.
Thẩm định tài sản bảo đảm là một yếu tố quan trọng trong tín dụng tại Việt Nam, vì nó đóng vai trò như nguồn trả nợ chính thứ hai Việc định giá tài sản bảo đảm cần phải chính xác, không quá thấp để duy trì mối quan hệ tín dụng, và cũng không quá cao để tránh rủi ro trong quá trình xử lý Ngoài ra, cần thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý như công chứng và đăng ký giao dịch đảm bảo trước khi cho vay Để nâng cao hiệu quả, nên thành lập bộ phận chuyên trách xử lý tài sản bảo đảm tách biệt với bộ phận xử lý nợ Cuối cùng, việc kiểm tra tài sản định kỳ nên được giao cho nhân viên định giá thay vì nhân viên phân tích để giảm thiểu rủi ro tiêu cực từ mối quan hệ với khách hàng.
Hợp đồng thế chấp đóng vai trò là cơ sở pháp lý quan trọng, là nguồn tài chính thứ hai để trả nợ khi khách hàng không còn khả năng chi trả Việc kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố liên quan là điều cần thiết.
+ Tình trạng pháp lý của tài sản: hợp pháp, không tranh chấp, ngăn chặn,…
+ Phải có nguồn thông tin tham khảo rõ ràng về giá trị, định giá phải thật chính xác, an toàn, đảm bảo tính khách quan
+ Xem xét các yếu tố về điều kiện an toàn (phòng cháy, chống trộm cắp, điều kiện an toàn), có cần phải mua bảo hiểm hay không
+ Lợi thế thương mại, quy hoạch xây dựng, khả năng bán, thanh lý
Chuẩn hóa quy trình công chứng tập trung và bổ sung nhân sự là cần thiết để đáp ứng nhu cầu hiện tại Việc áp dụng đồng bộ trên toàn hệ thống cho tất cả các phòng sẽ đảm bảo hiệu quả và nâng cao chất lượng dịch vụ.
58 công chứng Chỉ xét công chứng phi tập trung với các hồ sơ được phê duyệt bởi Ban tín dụng với lý do hợp lý
Tuyển chọn và đào tạo nhân sự chuyên môn phù hợp cho bộ phận Pháp lý chứng từ và Quản lý tài sản/Ban pháp chế là rất quan trọng để nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn tại chi nhánh, từ đó đưa ra những kiến nghị hợp lý trong quá trình xử lý hồ sơ vay.
Việc định giá tài sản cần được cập nhật thường xuyên theo giá thị trường, đặc biệt trong trường hợp có biến động lớn về giá Cần nhanh chóng thực hiện định giá lại và có biện pháp thu hồi nợ hoặc yêu cầu khách hàng bổ sung tài sản kịp thời Để đảm bảo tính chính xác và an toàn, việc kiểm tra tài sản định kỳ nên được giao cho Công ty định giá, tránh để cán bộ tín dụng thực hiện như trước đây, vì thực tế nhiều cán bộ tín dụng không thực hiện kiểm tra thực tế mà chỉ làm qua loa Điều này có thể gây ra rủi ro lớn cho ngân hàng.
Trong quá trình quan hệ tín dụng, nếu giá trị tài sản bảo đảm giảm sút và không đủ điều kiện đảm bảo cho khoản vay, ngân hàng cần thông báo cho khách hàng cá nhân bổ sung tài sản bảo đảm Nếu không thể cung cấp tài sản bảo đảm, ngân hàng phải có phương án rút dần vốn tín dụng để đảm bảo an toàn Đối với tài sản bảo lãnh, ngân hàng cần thông báo rõ ràng về khoản vay và tình trạng của nó cho bên bảo lãnh, đồng thời xem xét mối quan hệ với khách hàng cá nhân để tránh tình trạng bên bảo lãnh không nắm rõ thông tin, gây khó khăn trong việc xử lý tài sản bảo đảm.
3.2.2 Tăng cường kiểm tra giám sát khoản vay
Sau khi cho vay, rủi ro tín dụng không chỉ phát sinh từ việc kinh doanh kém hiệu quả hoặc khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, mà còn do ngân hàng không kiểm soát được dòng tiền sau khi kết thúc phương án kinh doanh Điều này có thể dẫn đến tình trạng khách hàng sử dụng nguồn tiền vào các mục đích không minh bạch hoặc kém hiệu quả Vì vậy, việc kiểm tra và kiểm soát dòng tiền là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Để nâng cao hiệu quả sau giải ngân tại chi nhánh và giảm thiểu rủi ro tín dụng, cần thực hiện kiểm tra theo quy trình nghiệp vụ, bao gồm việc giám sát việc sử dụng vốn vay đúng mục đích, đánh giá tiến độ thực hiện dự án và kiểm tra tình hình tài chính của khách hàng Việc theo dõi liên tục các báo cáo đánh giá dự án và phân tích khả năng trả nợ là rất quan trọng Nếu phát hiện dấu hiệu rủi ro, cần kiểm soát thiệt hại và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Đội ngũ cán bộ tín dụng có năng lực và kinh nghiệm sẽ giúp đưa ra báo cáo chính xác về tình hình tài chính sau giải ngân Đối tượng giám sát rủi ro tín dụng bao gồm tình hình sản xuất kinh doanh của khách hàng và việc thực hiện các điều khoản trong hợp đồng Ngân hàng cần sử dụng các công cụ như dấu hiệu rủi ro, đồ thị tài chính và xếp hạng rủi ro để thực hiện công tác giám sát hiệu quả.