1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Bài tập nhóm quản trị dự trữ chủ Đề báo cáo hoạt Động quản trị dữ trữ tại công ty tnhh aeon mall việt nam

55 1 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Báo cáo hoạt động quản trị dự trữ tại công ty TNHH AEON Mall Việt Nam
Tác giả Hà Phương Mai, Đào Thị Phương Anh, Nguyễn Văn Phúc Tài, Trần Thị Thanh Thư, Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Khánh Huyền, Nguyễn Thị Hương, Lê Thị Huyền Trang, Nguyễn Trần Trà Giang
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thùy Dung
Trường học Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại Bài tập nhóm
Năm xuất bản 2024
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 55
Dung lượng 12,22 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ DỰ TRỮ CỦA AEON MALL (3)
    • 1. Giới thiệu về Aeon Mall (3)
    • 2. Hoạt động dự trữ của Aeon Mall (5)
    • 3. Phân loại dự trữ của Aeon Mall (9)
    • 4. Các loại hình quản trị dự trữ của Aeon Mall (15)
    • 5. Lập kế hoạch dự trữ nguyên vật liệu, hàng hóa (28)
    • 6. Mô hình quản trị dự trữ của Aeon Mall (33)
  • CHƯƠNG 2: ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG QTDT CỦA AEON MALL SO VS TOYOTA VÀ AMAZON (47)
    • 1. Đối với Amazon (47)
    • 2. Đối với Toyota (49)
    • 3. Giải pháp cải thiện hoạt động dự trữ của Aeon Mall (51)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (54)

Nội dung

Phân loại theo vị trí của sản phẩm trong chuỗi cung ứng của AEON Mall: Dự trữ tại nhà cung cấp Supplier Inventory: o Đây là lượng hàng hóa mà AEON Mall đặt hàng từ các nhà cung cấp và đ

HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ DỰ TRỮ CỦA AEON MALL

Giới thiệu về Aeon Mall

1.1 Lịch sử hình thành và phát triển

AEON là một trong những tập đoàn thương mại bán lẻ lớn nhất toàn cầu, sở hữu 179 liên doanh trong và ngoài Nhật Bản Thành lập từ năm 1758, AEON có một lịch sử phát triển lâu dài và bền vững.

250 năm, Tập đoàn AEON là một trong những nhà bán lẻ lâu đời nhất tại Nhật Bản.

Tập đoàn AEON luôn cam kết với tiêu chí "Khách hàng là trên hết", hướng tới một xã hội thịnh vượng, ổn định và hòa bình thông qua hoạt động bán lẻ Nhờ vào nguyên tắc này, AEON đã xây dựng được lòng tin từ khách hàng và mở rộng hoạt động kinh doanh không chỉ tại Nhật Bản mà còn ở nhiều quốc gia khác trong khu vực Châu Á trong suốt quá trình phát triển của mình.

AEON chính thức bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ năm 2009 dưới hình thức Văn phòng Đại diện (01/12/2009 – 10/07/2012).

Ngày 07/10/2011, Công ty TNHH AEON Việt Nam chính thức được thành lập với sự chấp thuận từ UBND Tp.Hồ Chí Minh, tập trung vào việc xây dựng, tổ chức, quản lý và kinh doanh các mô hình Trung tâm thương mại, Trung tâm bách hóa tổng hợp và Siêu thị hiện đại Đây là phương hướng kinh doanh chủ đạo của công ty, bên cạnh các hoạt động xuất nhập khẩu, thương mại và nghiên cứu Cùng với việc thành lập, AEON cũng được cấp Giấy phép đầu tư cho hai dự án lớn.

Giấy chứng nhận ngày 07/10/2011 cho Trung tâm mua sắm AEON – Tân Phú Celadon tại Tp.Hồ Chí Minh, dự kiến khai trương vào tháng 01/2014.

Giấy chứng nhận đầu tư ngày 25/05/2012 cho Trung tâm mua sắm AEON – Binh Dương Canary tại Tình Bình Dương, dự kiến khai trương tháng 10/2014.

1.2 Tầm nhìn và sứ mệnh a Tầm nhìn

AEON Mall đặt mục tiêu trở thành nhà phát triển và vận hành trung tâm thương mại hàng đầu tại châu Á, không chỉ mở rộng quy mô mà còn phát triển bền vững Công ty cam kết tích hợp các giá trị xã hội và môi trường vào mô hình kinh doanh, nhằm tạo ra các trung tâm thương mại không chỉ là nơi mua sắm mà còn là không gian kết nối cộng đồng, nơi mọi người có thể tận hưởng dịch vụ giải trí, giáo dục và văn hóa.

AEON Mall cam kết mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng bằng cách đặt họ làm trung tâm trong mọi hoạt động Sứ mệnh của AEON Mall là cung cấp một trải nghiệm mua sắm, giải trí và dịch vụ toàn diện, tiện lợi, phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.

AEON Mall cam kết phát triển bền vững cộng đồng địa phương bằng cách hòa hợp với văn hóa và đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội Họ tập trung vào việc tạo ra giá trị xã hội lâu dài thông qua việc cung cấp cơ hội việc làm, hỗ trợ các hoạt động từ thiện và giáo dục.

AEON Mall cam kết phát triển bền vững và bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên Họ áp dụng các giải pháp xanh trong thiết kế và vận hành các trung tâm thương mại, bao gồm sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải hiệu quả, và khuyến khích khách hàng thực hiện lối sống thân thiện với môi trường.

Hoạt động dự trữ của Aeon Mall

AEON Mall vận hành một hệ thống kho hàng hiện đại nhằm đảm bảo khả năng cung ứng liên tục cho cửa hàng và khách hàng Hệ thống kho này được thiết kế để tối ưu hóa quy trình lưu trữ và phân phối hàng hóa, giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

Kho hàng thực phẩm được phân chia thành nhiều khu vực để lưu trữ các loại sản phẩm khác nhau, bao gồm thực phẩm tươi sống, thực phẩm đông lạnh và thực phẩm khô Mỗi khu vực đều có yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho thực phẩm.

Kho hàng tiêu dùng chứa các mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như hàng gia dụng, mỹ phẩm và đồ dùng hằng ngày Những mặt hàng này yêu cầu luân chuyển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu cao của thị trường.

Kho hàng thời trang và hàng không thiết yếu được tối ưu hóa để lưu trữ các mặt hàng như quần áo, đồ điện tử và sản phẩm theo mùa Thiết kế không gian và bố trí hợp lý giúp quản lý hiệu quả các chu kỳ hàng hóa khác nhau.

2.2 Bố trí, định vị và thiết kế kho hàng

Các kho hàng của AEON Mall được thiết kế chiến lược gần các trung tâm thương mại và khu dân cư nhằm tối ưu hóa việc cung ứng hàng hóa Kho hàng được phân chia thành các khu vực chức năng rõ ràng, bao gồm khu vực nhập hàng, lưu trữ, xử lý đơn hàng và xuất hàng, giúp tăng hiệu suất vận hành và giảm thiểu thời gian di chuyển hàng hóa bên trong kho.

Các kho lớn của AEON được đặt gần các trung tâm phân phối chính, giúp dễ dàng tiếp cận nguồn hàng và giảm thời gian cũng như chi phí vận chuyển đến các cửa hàng Bên cạnh đó, AEON Mall còn có các kho vệ tinh nhỏ hơn ở vị trí chiến lược để hỗ trợ kho chính trong các thời điểm cao điểm, như lễ hội hoặc khi nhu cầu mua sắm tăng đột biến.

Kho hàng của AEON Mall được thiết kế với không gian linh hoạt, cho phép điều chỉnh phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước và yêu cầu lưu trữ khác nhau Hệ thống giá kệ thông minh cao giúp tối ưu hóa chiều cao và diện tích kho, cho phép lưu trữ hàng hóa theo chiều dọc, tiết kiệm không gian hiệu quả Đặc biệt, kho thực phẩm được trang bị hệ thống điều hòa và bảo quản nhiệt độ, giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

2.3 Công nghệ trong quản trị dự trữ

AEON Mall đã mạnh tay đầu tư vào công nghệ nhằm tối ưu hóa quản lý dự trữ, từ đó nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quản lý kho.

Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) của AEON Mall cho phép giám sát hàng tồn kho một cách chính xác theo thời gian thực, từ khâu nhập kho, lưu trữ đến xuất kho Nhờ đó, WMS tối ưu hóa dòng hàng, giảm thiểu lỗi và tiết kiệm chi phí lưu kho Hệ thống tự động cập nhật khi có sự thay đổi về số lượng và vị trí hàng hóa, giúp kiểm soát hàng hóa hiệu quả và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.

Công nghệ mã vạch và RFID đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi hàng hóa Mã vạch được sử dụng để gắn lên tất cả hàng hóa, giúp đảm bảo độ chính xác trong quá trình kiểm đếm và quản lý từ khi nhập kho đến khi xuất kho Trong khi đó, RFID (Radio Frequency Identification) là công nghệ tiên tiến hơn, cho phép theo dõi hàng hóa mà không cần quét trực tiếp, giúp quản lý số lượng lớn sản phẩm nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro thất lạc hàng hóa.

AEON Mall đang áp dụng công nghệ tự động hóa với việc sử dụng robot tự động (AGV) và băng chuyền tự động để vận chuyển hàng hóa trong kho, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công và nâng cao hiệu suất làm việc Các hệ thống này không chỉ cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng mà còn tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường, đặc biệt trong các mùa mua sắm cao điểm.

AEON Mall ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích và dự đoán nhu cầu hàng hóa, từ đó tối ưu hóa lượng dự trữ Việc này không chỉ giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn kho mà còn nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và giảm thiểu chi phí liên quan đến tồn kho.

Phân loại dự trữ của Aeon Mall

3.1 Phân loại dự trữ theo vị trí của sản phẩm trong chuỗi cung ứng

Phân chia hàng hóa theo giai đoạn hoặc vị trí trong chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp xác định các loại dự trữ cần thiết Từ nguyên vật liệu thô đến sản phẩm cuối cùng, việc này tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Phân loại theo vị trí của sản phẩm trong chuỗi cung ứng của AEON Mall:

Dự trữ tại nhà cung cấp (Supplier Inventory) là lượng hàng hóa mà AEON Mall đặt hàng từ các nhà cung cấp và lưu trữ tại kho của họ trước khi được vận chuyển đến hệ thống kho bãi của AEON Mall Vị trí này cho phép AEON Mall duy trì sự sẵn có của hàng hóa mà không phải chịu chi phí lưu trữ ngay lập tức Ví dụ, các sản phẩm điện tử như tivi, máy giặt hay các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày được gửi từ nhà cung cấp chính của AEON Mall đến kho hàng.

AEON Mall sở hữu các kho trung tâm lớn để lưu trữ hàng hóa trước khi phân phối đến các cửa hàng, đảm bảo rằng các chi nhánh luôn có đủ hàng hóa mà không gặp tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa Tại kho trung tâm, AEON Mall duy trì mức tồn kho hợp lý để cung ứng cho các cửa hàng, đồng thời cũng xử lý đơn hàng online, bao gồm các sản phẩm như thời trang và mỹ phẩm.

Dự trữ tại kho cửa hàng của AEON Mall là lượng hàng hóa được lưu trữ tại các kho của từng cửa hàng cụ thể, sẵn sàng bày bán trên kệ hàng Quản lý hàng tồn kho tại cửa hàng là rất quan trọng để đảm bảo cung cấp đủ sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng mà không gây quá tải cho kho Các mặt hàng như thực phẩm tươi sống, rau củ quả và sản phẩm gia dụng được phân bổ hợp lý cho từng cửa hàng để phục vụ khách hàng hiệu quả.

Dự trữ tại kệ bán hàng là hàng hóa được trưng bày trực tiếp trên kệ tại các cửa hàng AEON Mall, tạo điểm tiếp xúc trực tiếp giữa sản phẩm và người tiêu dùng Việc tối ưu hóa dự trữ này là cần thiết để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời ngăn ngừa tình trạng hết hàng, đặc biệt trong giờ cao điểm mua sắm Ví dụ, các sản phẩm như bánh kẹo, đồ dùng sinh hoạt và quần áo được trưng bày tại AEON BAKERY và Aeon Boutique, nhằm phục vụ tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.

Dự trữ trong quá trình vận chuyển (In-Transit Inventory) là lượng hàng hóa đang được vận chuyển giữa các vị trí trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến kho trung tâm hoặc từ kho trung tâm đến cửa hàng Hàng hóa trong quá trình vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thời gian cung ứng và giúp AEON Mall duy trì dòng hàng hóa liên tục Chẳng hạn, khi khách hàng mua sản phẩm qua trang web AEON Mall, sản phẩm sẽ được lấy từ kho online và giao đến địa chỉ của họ.

Việc phân loại dự trữ sản phẩm theo vị trí trong chuỗi cung ứng giúp AEON Mall tối ưu hóa quản lý kho và chi phí vận hành Điều này đảm bảo sự linh hoạt trong phân phối hàng hóa, đáp ứng nhu cầu khách hàng tại các khu vực khác nhau Mỗi vị trí lưu trữ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng cho cửa hàng và kênh mua sắm trực tuyến.

3.2 Phân loại dự trữ theo yếu tố cấu thành dự trữ trung bình

AEON Mall có thể được phân tích qua các yếu tố chính trong quản lý hàng tồn kho, nhằm duy trì nguồn cung và đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng Các yếu tố này bao gồm việc theo dõi mức tồn kho, tối ưu hóa quy trình nhập hàng, và dự báo nhu cầu để đảm bảo rằng sản phẩm luôn sẵn có.

3.2.1.Dự trữ chu kỳ (Cycle Stock):

 Đây là lượng hàng hóa mà AEON Mall lưu trữ để đáp ứng nhu cầu bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi nhập hàng mới.

Mỗi tuần, AEON Mall sẽ tiếp tục nhập hàng từ nhà cung cấp, và trong khoảng thời gian này, số lượng hàng bán ra sẽ được coi là dự trữ chu kỳ.

AEON Mall sẽ nhập đủ số lượng TV mỗi tuần dựa trên dự trữ chu kỳ, ví dụ như nếu họ bán khoảng 100 chiếc TV trong một tuần.

3.2.2 Dự trữ an toàn (Safety Stock):

AEON Mall duy trì một lượng hàng dự phòng nhằm ứng phó với nhu cầu tăng đột biến hoặc sự chậm trễ trong việc nhập hàng từ nhà cung cấp Việc này đảm bảo rằng họ không bị thiếu hụt hàng hóa trong thời gian chờ nhận hàng mới.

Aeon Mall thường dự trữ một lượng giấy vệ sinh và nước giặt vượt mức dự báo để đảm bảo cung cấp ổn định cho khách hàng Với các mặt hàng tiêu dùng nhanh như giấy vệ sinh, nước giặt và nước giải khát, nhu cầu có thể dao động lớn và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như đình công nhà máy hoặc chậm trễ vận chuyển Việc dự trữ này giúp tránh tình trạng hết hàng, đảm bảo rằng ngay cả khi có sự cố trong chuỗi cung ứng, cửa hàng vẫn có đủ hàng để phục vụ khách hàng.

3.2.3 Dự trữ mùa vụ (Seasonal Stock):

AEON Mall luôn chuẩn bị sẵn sàng hàng hóa cho những dịp đặc biệt trong năm, như lễ Tết và các kỳ nghỉ lớn, khi nhu cầu mua sắm gia tăng Những sản phẩm này thường có nhu cầu tăng mạnh nhưng chỉ trong thời gian ngắn.

Vào dịp Tết, AEON Mall tích cực nhập khẩu và dự trữ một lượng lớn bánh kẹo, quà tặng và quần áo để đáp ứng nhu cầu mua sắm tăng cao trong mùa lễ hội.

3.2.4 Dự trữ trong quá trình vận chuyển (In-transit Inventory):

Hàng hóa đang được AEON Mall đặt từ nhà cung cấp và hiện đang trong quá trình vận chuyển đến kho hoặc cửa hàng Mặc dù hàng này chưa có mặt tại kho, nhưng vẫn được tính vào lượng dự trữ vì sẽ sớm đến và sẵn sàng cho việc bán.

Các loại hình quản trị dự trữ của Aeon Mall

4.1 Quản trị dự trữ về mặt hiện vật

Quản trị dự trữ hiện vật là quá trình quan trọng nhằm bảo vệ giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa, ngăn ngừa thất thoát và hư hỏng Ngoài ra, việc này còn giúp sắp xếp hàng hóa trong kho một cách hiệu quả, theo dõi số lượng hàng tồn kho và đưa ra quyết định kịp thời về quản lý hàng hóa.

Các tiêu chí để phân loại dự trữ trong kho:

(1) Căn cứ vào giá trị hàng hóa dự trữ

Theo nguyên lý Pareto, chia hàng hóa thành 3 nhóm A, B, C theo nguyên lý ABC (80% đến 20%).

+ Hàng hóa nhóm A chiếm giá trị dự trữ lớn (70%-80%) cần được theo dõi thường xuyên.

+ Hàng hóa nhóm B chiếm giá trị dự trữ 10%-20% cần được theo dõi và chăm sóc định kỳ, thuộc tầm kiểm soát của nhà quản trị cấp trung

+ Hàng hóa nhóm C chiếm 50%-60% thực chất chỉ chiếm 5% đến 10% ảnh hưởng ít tới hoạt động của doanh nghiệp

Phương pháp và phương tiện chất xếp hàng hóa trong kho cần được thực hiện một cách khoa học để đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng Việc sắp xếp hàng hóa hợp lý giúp dễ dàng và thuận tiện trong quá trình xuất hàng Sơ đồ sắp xếp kho hợp lý là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian và nâng cao hiệu quả quản lý kho.

(3) Thực hiện chế độ theo dõi hàng hóa trong kho về mặt hiện vật Áp dụng 1 trong 2 phương pháp kiểm kê:

Phương pháp 1 đề xuất ngừng toàn bộ hoạt động sản xuất và bán hàng để tiến hành kiểm kê số hàng thực tế còn lại trong kho của doanh nghiệp Tuy nhiên, phương pháp này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính liên tục trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

- Phương pháp 2: Kiểm kê liên tục, rồi căn cứ điều chỉnh các số liệu kiểm kê thường xuyên

Phương pháp kiểm kê mang lại kết quả chính xác nhưng thường tốn nhiều chi phí Do đó, việc theo dõi dự trữ liên tục thông qua thẻ kho hoặc sử dụng phần mềm máy tính là một giải pháp hiệu quả.

* Phương pháp sắp xếp vật tư kho dự trữ

Phương pháp sắp xếp vật tư theo khu vực vị trí kho giúp phân loại các loại vật tư theo từng hãng, tạo điều kiện dễ dàng trong việc tìm kiếm và kiểm tra bằng mắt thường Tuy nhiên, phương pháp này không tối ưu hóa diện tích kho, dẫn đến chi phí mặt bằng cao hơn do diện tích kho sử dụng lớn.

Phương pháp sắp xếp tổng hợp cho phép hàng hóa và vật tư được bố trí linh hoạt ở nhiều vị trí khác nhau trong kho, mang lại lợi ích trong việc tiếp nhận hàng hóa Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm như quản lý phức tạp, khó khăn trong việc tìm kiếm, cũng như việc kiểm tra và bảo quản hàng hóa không đạt hiệu quả tối ưu cho từng loại.

Phương pháp sắp xếp theo tần suất quay vòng của vật tư giúp tối ưu hóa vị trí hàng hóa trong kho Các mặt hàng có tần suất xuất nhập cao nhất sẽ được bố trí ở những vị trí thuận lợi, dễ dàng cho việc giao nhận Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý kho mà còn tiết kiệm thời gian trong quá trình xuất nhập hàng.

Phương pháp hai kho cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý hàng hóa bằng cách sử dụng kho dự trữ và kho phân phối Mỗi loại kho được thiết kế phù hợp với đặc thù của hàng hóa và loại hình kinh doanh, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

Phương pháp FIFO (First in First Out – vào trước ra trước) là một kỹ thuật quản lý hàng hóa hiệu quả, đặc biệt áp dụng cho các loại vật tư có tuổi thọ ngắn Phương pháp này đảm bảo rằng hàng hóa được xuất kho theo thứ tự nhập kho, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và lãng phí Sử dụng FIFO không chỉ tối ưu hóa quy trình lưu trữ mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Các loại hình kho: kho tĩnh và kho động

4.1.2.1 Phân loại hàng hóa theo nguyên tắc ABC

Aeon Mall cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, bao gồm thực phẩm, quần áo, điện tử và hàng gia dụng Việc phân loại sản phẩm dựa trên giá trị là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm.

Nhóm A bao gồm các mặt hàng có giá trị lớn như thiết bị điện tử, hàng hiệu và các sản phẩm có nhu cầu cao như thời trang và đồ gia dụng cao cấp Những mặt hàng này không chỉ chiếm tỷ trọng lớn trong giá trị dự trữ mà còn cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.

Nhóm B bao gồm hàng hóa có giá trị trung bình, như thực phẩm đông lạnh, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm Việc kiểm soát định kỳ nhóm hàng này là cần thiết để ngăn ngừa hao hụt và mất giá trị.

Nhóm C bao gồm các mặt hàng giá trị thấp và phổ biến như đồ dùng hàng ngày, thực phẩm khô và đồ lưu niệm Mặc dù chiếm số lượng lớn, nhóm này không ảnh hưởng nhiều đến tổng giá trị kho và không cần giám sát chặt chẽ.

4.1.2.2 Phương pháp chất xếp hàng hóa trong kho của Aeon Mall

Aeon Mall tổ chức kho hàng thành các khu vực riêng biệt cho từng loại sản phẩm như thực phẩm, quần áo và điện tử, giúp việc tìm kiếm và quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng hơn Chẳng hạn, thực phẩm cần được bảo quản trong kho lạnh, trong khi quần áo có thể lưu trữ trong các kho thông thường.

Sắp xếp hàng hóa theo tần suất quay vòng là phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa quá trình nhập xuất kho Các mặt hàng tiêu thụ nhanh, như thực phẩm tươi sống và sản phẩm khuyến mãi, nên được đặt ở vị trí dễ tiếp cận nhất Cách làm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xử lý hàng hóa mà còn giảm thiểu tình trạng hư hỏng.

Lập kế hoạch dự trữ nguyên vật liệu, hàng hóa

5.1 Xác định nhu cầu dự trữ

AEON Mall Việt Nam mang đến một loạt sản phẩm phong phú, bao gồm thực phẩm, quần áo và đồ gia dụng Để đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng, việc xác định lượng hàng tồn kho cần dựa trên từng nhóm sản phẩm cụ thể, nhu cầu tiêu dùng và mức tiêu thụ của từng loại hàng hóa.

AEON Mall cần phân tích các xu hướng tiêu thụ theo mùa để xác định thời gian và lượng hàng hóa cần dự trữ Ví dụ, sản phẩm thời trang cần điều chỉnh lượng hàng vào mùa hè và đông, trong khi thực phẩm thường có nhu cầu tăng cao vào các dịp lễ Tết.

Chiến lược tiếp thị và khuyến mãi của AEON Mall cần tập trung vào việc tổ chức các chiến dịch khuyến mãi lớn để kích thích nhu cầu tiêu thụ Để đáp ứng nhu cầu này, AEON Mall phải đảm bảo lượng hàng hóa dự trữ đầy đủ, tránh tình trạng thiếu hụt trong các đợt cao điểm mua sắm.

AEON Mall cần xác định thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng từ nhà cung cấp, vì thời gian này ảnh hưởng lớn đến quyết định số lượng dự trữ Điều này đặc biệt quan trọng đối với các mặt hàng nhập khẩu, do thời gian vận chuyển có thể kéo dài hơn.

Tính khả dụng của không gian lưu trữ tại AEON Mall ảnh hưởng lớn đến mức dự trữ hàng hóa Diện tích kho hàng và khả năng bảo quản sản phẩm quyết định việc quản lý tồn kho Khi không gian kho hạn chế, AEON Mall cần điều chỉnh để lưu trữ hàng hóa hiệu quả và tối ưu hóa chi phí kho bãi.

Chi phí dự trữ hàng hóa bao gồm kho bãi, bảo quản và rủi ro hư hỏng do tồn kho lâu AEON Mall cần phân tích chi phí và lợi ích để tối ưu hóa lượng hàng dự trữ, đồng thời đảm bảo đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của khách hàng.

Nghiên cứu thói quen tiêu dùng của người dân tại các khu vực AEON Mall là rất quan trọng để hiểu xu hướng và hành vi tiêu dùng AEON Mall cần tăng cường dự trữ các sản phẩm có nhu cầu cao và điều chỉnh theo những xu hướng mới nổi trên thị trường để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

5.2 Phân loại hàng hóa dự trữ

5.2.1 Căn cứ phân loại hàng hóa theo nguyên lý Pareto

Nguyên lý Pareto chỉ ra rằng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân, điều này áp dụng rõ ràng trong quản lý hàng hóa tại AEON Mall Việt Nam Cụ thể, 20% sản phẩm quan trọng nhất sẽ tạo ra đến 80% doanh thu hoặc lợi nhuận cho trung tâm Vì vậy, việc tập trung nguồn lực và quản lý chặt chẽ nhóm sản phẩm này là vô cùng cần thiết.

 Áp dụng cụ thể tại AEON Mall:

Để tối ưu hóa doanh thu, AEON Mall cần xác định nhóm sản phẩm Pareto, tức là 20% sản phẩm đóng góp lớn nhất vào tổng doanh thu Việc phân tích doanh số bán hàng sẽ giúp nhận diện những sản phẩm chủ lực, chẳng hạn như thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau củ) và thời trang theo mùa (quần áo đông, quần áo hè), thường nằm trong nhóm này.

Bước 2: Tối ưu hóa việc dự trữ là rất quan trọng để AEON Mall duy trì nguồn hàng ổn định Sau khi xác định nhóm sản phẩm quan trọng, cần đảm bảo mức dự trữ lớn, đặc biệt là các sản phẩm thực phẩm tươi sống, được cung cấp hàng ngày để đáp ứng nhu cầu Đối với quần áo thời trang, việc điều chỉnh lượng dự trữ theo mùa là cần thiết, nhưng vẫn phải đảm bảo có đủ hàng hóa cho các chương trình khuyến mãi lớn.

Trong dịp Tết Nguyên Đán, AEON Mall cần tăng cường dự trữ cho 20% sản phẩm Pareto, bao gồm bánh kẹo, quần áo mới và thực phẩm như thịt bò, gà, nhằm đáp ứng nhu cầu đột biến từ người tiêu dùng.

5.2.2 Căn cứ phân loại nguyên lý ABC trong quản lý hàng hóa

Nguyên lý ABC phân loại hàng hóa dựa trên giá trị đóng góp vào doanh thu hoặc mức độ tiêu thụ, giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn Các sản phẩm được chia thành ba nhóm chính, từ đó doanh nghiệp có thể tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho.

 Nhóm A: 20% sản phẩm đóng góp khoảng 70-80% doanh thu.

 Nhóm B: 30% sản phẩm đóng góp khoảng 15-25% doanh thu.

 Nhóm C: 50% sản phẩm còn lại chỉ đóng góp khoảng 5-10% doanh thu. Áp dụng cụ thể tại AEON Mall:

Nhóm A bao gồm các mặt hàng chiến lược, mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng lại đóng góp lớn vào doanh thu tại AEON Mall Các mặt hàng thực phẩm tươi sống như thịt, cá, rau củ quả và sản phẩm thời trang cao cấp thuộc nhóm này Để đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu hàng, AEON Mall cần quản lý chặt chẽ, duy trì dự trữ đầy đủ và thực hiện kiểm kê thường xuyên Đặc biệt, đối với thực phẩm như thịt bò nhập khẩu từ Nhật Bản, việc theo dõi và duy trì lượng dự trữ hợp lý là rất quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà không gây lãng phí do tồn đọng hàng hóa.

Nhóm B bao gồm các sản phẩm có mức độ quan trọng trung bình và đóng góp doanh thu vừa phải cho AEON Mall, như máy xay sinh tố và nồi cơm điện Để tối ưu hóa chi phí lưu kho, AEON Mall cần duy trì mức dự trữ ổn định, không quá lớn, đồng thời đảm bảo đủ hàng hóa phục vụ nhu cầu khách hàng Đối với các sản phẩm gia dụng như nồi cơm điện, việc theo dõi và đặt hàng theo tháng hoặc quý sẽ giúp giảm thiểu chi phí lưu trữ.

Nhóm C bao gồm các sản phẩm có giá trị thấp và ít đóng góp vào doanh thu, như văn phòng phẩm và phụ kiện nhỏ AEON Mall nên áp dụng chính sách dự trữ ít và luân chuyển kho nhanh cho các mặt hàng này để tránh tồn kho kéo dài Các sản phẩm như bút bi và tập vở học sinh không cần dự trữ quá nhiều, mà nên được nhập hàng khi cần thiết nhằm giảm chi phí tồn kho.

5.2.3 Kết hợp nguyên lý Pareto và Nguyên lý ABC trong quản lý hàng dự trữ

AEON Mall có thể kết hợp cả hai nguyên lý để xây dựng một chiến lược quản lý kho hiệu quả:

Mô hình quản trị dự trữ của Aeon Mall

6.1 Mô hình lượng đặt hàng kinh tế cơ bản (EOQ)

6.1.1 Giới thiệu về mô hình EOQ

Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) là công cụ quản lý dự trữ hiệu quả, giúp xác định số lượng đơn hàng tối ưu nhằm giảm thiểu tổng chi phí liên quan đến lưu kho Tổng chi phí này bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho Bằng cách cân bằng hai loại chi phí này, EOQ đảm bảo doanh nghiệp có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu mà không gây lãng phí.

Hình 2.1 Sơ đồ biểu diễn mô hình EOQ

Q* - Lượng hàng tối ưu của một đơn hàng (Lượng hàng dự trữ tối đa Qmax = Q*)

0 - Mức dự trữ tối thiểu (Qmin = 0) là lượng dự trữ trung bình

0A = AB = BC là khoảng thời gian kể từ khi nhận hàng đến khi sử dụng hết hàng của một đợt dự trữ.

Với mô hình này theo thời gian sử dụng lượng dự trữ sẽ giảm theo một tỷ lệ không đổi vì nhu cầu không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ về lượng dự trữ trung bình của Aeon Mall:

Giả sử Aeon Mall quản lý một mặt hàng với các thông số sau:

 Nhu cầu hàng năm D0,000 đơn vị.

 Chi phí đặt hàng S.000.000 VNĐ/lần.

 Chi phí lưu kho hàng năm cho mỗi đơn vị hàng hóa HP.000 VNĐ/đơn vị.

Lượng hàng tối ưu Q∗ theo công thức EOQ sẽ là:

Vậy, lượng dự trữ trung bình sẽ là:

Lượng dự trữ trung bình:

Lượng đặt hàng trung bình = Q*2 = 20.0002 = 10.000 (đơn vị)

Aeon Mall sẽ duy trì lượng dự trữ trung bình khoảng 10.000 đơn vị cho mặt hàng này, nhằm tối ưu hóa chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng, đáp ứng nhu cầu thị trường hiệu quả.

6.1.2 Xác định các thông số cơ bản của mô hình E0Q

Chi phí đặt hàng được xác định căn cứ vào số lần đặt hàng trong năm và chi phí cho 1 lần đặt hàng.

Cđh - Chi phí đặt hàng;

D – Nhu cầu về hàng dự trữ trong một giai đoạn;

Q – Lượng hàng trong một đơn đặt hàng;

S – Chi phí đặt một đơn hàng.

Chi phí lưu kho tỉ lệ thuận với lượng hàng tồn kho trung bình và chi phí lưu kho 1 đơn vị đơn vị tồn kho trong 1 giai đoạn.

Clk - Đường chi phí lưu kho;

H – Chi phí lưu kho 1 đơn vị hàng tồn kho trong 1 giai đoạn.

Hình 2.2 Mối quan hệ giữa các loại chi phí bằng đồ thị

Cđh - Đường chi phí đặt hàng

Clk - Đường chi phí lưu kho

TC - Đường tổng chi phí dự trữ

Q* - Mức đặt hàng tối ưu

Từ mô hình trên chúng ta có:

TC = Cđh + Clk hay TC Ta sẽ có lượng đặt hàng tối ưu (Q*) khi tổng chi phí nhỏ nhất Để có TC min thì

Ví dụ áp vào Aeon Mall:

 Sản phẩm: Mặt hàng tivi LCD 50 inch

 Nhu cầu hàng năm: 20,000 chiếc

 Lượng hàng trong 1 đơn đặt hàng: 500 chiếc

 Chi phí đặt hàng mỗi lần: 10,000,000 VND (bao gồm chi phí xử lý đơn hàng, vận chuyển, giao tiếp với nhà cung cấp, )

 Tỷ lệ chi phí lưu kho: 15% giá trị hàng hóa mỗi năm (bao gồm chi phí thuê kho, bảo hiểm, hao hụt, )

=> Chi phí đặt hàng: Cđh =(20,000/500)x1,0000,000= 400,000,000 (đồng)

=> Chi phí lưu kho: H,000,000/chiếc x 15%=1,800,000/chiếc/năm

6.1.3 Xác định điểm đặt hàng lại Điểm đặt hàng lại: ROP = dxL

Trong đó: d: là nhu cầu tiêu dùng hàng ngày về hàng dự trữ; d = D/N

L: là thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng (thời gian chờ hàng)

Ví dụ áp vào Aeon Mall:

Ví dụ: Aeon Mall bán một loại máy giặt tại Hà Nội Từ quá trình quản lý bán hàng, Aeon Mall đã xác định các thông số sau:

 Chi phí đặt hàng: 3.000.000 đồng cho mỗi đơn hàng.

 Chi phí tồn kho: 50.000 đồng/máy giặt/năm.

 Tần suất đặt hàng: Trung bình 1.500 máy giặt bán ra mỗi năm.

 Số ngày làm việc của Aeon Mall: 365 ngày.

 Giá trị của một máy giặt là: 12.000.000 đồng.

 Thời gian giao hàng (Lead time): 4 ngày.

Sử dụng mô hình EOQ, chúng ta có thể tính toán số lượng đặt hàng tối ưu, số lượng đơn hàng trong năm, khoảng cách giữa hai lần đặt hàng, chi phí dự trữ và xác định điểm đặt hàng lại Các thông số này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý tồn kho, giảm thiểu chi phí và đảm bảo cung ứng kịp thời Việc áp dụng mô hình này sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc quản lý hàng hóa và tối ưu hóa nguồn lực.

 Lượng đặt hàng tối ưu được xác định như sau:

Như vậy chúng ta có thể xác định được đơn đặt hàng mong muốn trong một năm và khoảng cách trung bình giữa hai lần đặt hàng.

 Số lượng đơn hàng mong muốn được xác định như sau:

Số đơn hàngQ = 1500424 = 3,54 ( đơn hàng)

Số lượng đơn hàng trong năm ≈ 4 đơn hàng/năm.

 Khoảng cách trung bình giữa 2 lần đặt hàng:

ROP = dxL 00365x4 máy giặt Như vậy kho hàng trong kho còn 16 máy giặt, Aeon Mall phải đặt hàng

6.2 Mô hình lượng đặt hàng theo sản xuất (POQ)

Mô hình dự trữ này được áp dụng khi hàng hóa được cung cấp liên tục, hoặc khi sản phẩm đang trong quá trình sản xuất đồng thời với việc sử dụng hoặc bán ra.

Mô hình đặt hàng theo sản xuất được thiết kế đặc biệt để phục vụ hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh của người đặt hàng.

 Trong mô hình này các giả thuyết khác giống như mô hình EOQ, điểm khác biệt duy nhất là hàng được đưa đến làm nhiều chuyến.

 Lượng đặt hàng tối ưu

Cđh = DQS TC=Cđh + Clk

Trong đó: p là mức cung ứng hoặc sản xuất hàng tháng, hàng tuần hoặc hàng ngày; d là nhu cầu hàng tháng, hàng tuần hoặc hàng ngày.

D: Nhu cầu hàng năm của mặt hàng dự trữ;

H: chi phí lưu kho, dự trữ bình quân

Ví dụ áp vào Aeon Mall:

Aeon Mall muốn áp dụng mô hình POQ để quản lý hàng tồn kho mặt hàng bánh quy Với các thông số:

 Nhu cầu: Aeon Mall ước tính mỗi năm bán được 109.500 gói bánh quy.

 Thời gian giao hàng: Nhà cung cấp cần 3 ngày để giao một lô hàng bánh quy đến Aeon Mall và mỗi lần cung ứng được 1000 gói

 Chi phí lưu kho: 2000đ/gói/năm

 Chi phí đặt hàng: 200.000đ/lần

 Số ngày làm việc của Aeon Mall: 365 ngày

Bài làm: Áp dụng mô hình POQ:

 Nhu cầu hàng ngày = 109.500365 = 300 (gói)

 Lượng đặt hàng tối ưu cho 1 đơn hàng:

6.3 Mô hình dự trữ thiếu BOQ (Back Order Quantity Model)

Mô hình BOQ được phát triển dựa trên giả định rằng doanh nghiệp có kế hoạch dự trữ để tránh tình trạng thiếu hụt và đã xác định được chi phí trung bình cho mỗi đơn vị hàng hóa thiếu Hơn nữa, chúng ta cũng giả định rằng doanh thu không bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu hụt này Hiện tượng cạn dự trữ có thể được hiểu là việc thực hiện đặt hàng bổ sung sau khi đã xảy ra thiếu hụt.

Khách hàng có thể đặt hàng mà không lo đơn hàng bị hủy khi nhà cung cấp hết hàng, miễn là họ sẵn sàng chờ đợi đến chu kỳ cung cấp tiếp theo.

Mô hình dự trữ này cải tiến bằng cách sử dụng các yếu tố và biến tương tự như các mô hình trước, đồng thời bổ sung thêm yếu tố chi phí bình quân cho mỗi đơn vị dự trữ thiếu hụt.

Q - Sản lượng của một đơn hàng;

B - Chi phí cho một đơn vị hàng dự trữ thiếu hụt; b - Mức cạn dự trữ có chủ định.

 Xác định dự trữ theo mô hình BOQ

 Sơ đồ của mô hình BOQ:

Khi hàng tồn kho đạt mức 0, đơn hàng mới sẽ được tiếp nhận Lúc này, sẽ có b đơn vị hàng hóa chưa được cung cấp, và đơn hàng mới sẽ ngay lập tức đáp ứng nhu cầu này Do đó, lượng hàng dự trữ tối đa còn lại chỉ còn Q-b đơn vị.

 Gọi t1 là khoảng thời gian đáp ứng nhu cầu bằng dự trữ (khoảng thời gian từ khi nhập đơn hàng đến khi dự trữ xuống đến 0): t1= Q -bd

Khoảng thời gian cạn dự trữ, ký hiệu là t2, là khoảng thời gian mà nhu cầu tăng cao nhưng không có đủ hàng tồn kho để đáp ứng Trong thời gian này, các nhu cầu sẽ được tích lũy và chờ đợi đơn hàng tiếp theo Công thức tính t2 được xác định là t2 = bd.

 Thời gian chu kỳ dự trữ sẽ được xác định như sau:

 Mức dự trữ bình quân (I):

 Mức cạn dự trữ bình quân (b): b = bt22T = b22Q

 Tổng chi phí dự trữ trong trường hợp này gồm 3 loại là:

 Chi phí cạn dự trữ.

TC = DQ xS +(Q-b)22Q xH +b22Q xB

 Để TC min, Q* và b* được xác định như sau:

Q* = 2DSHxH+BB b* = Q* HB+H Áp dụng mô hình BOQ vào Aeon Mall

Cửa hàng trong AEON Mall chuyên cung cấp máy hút bụi thông minh áp dụng mô hình dự trữ thiếu BOQ để quản lý hàng tồn kho Với nhu cầu hàng dự trữ là 8000 chiếc, chi phí đặt hàng là 1.500.000.000 VND, chi phí lưu kho mỗi đơn vị hàng trong một năm là 95.000 VND và chi phí cho mỗi đơn vị hàng dự trữ thiếu hụt là 60.000 VND, việc tối ưu hóa chi phí, lượng đặt hàng, mức cạn dự trữ có chủ đích và tổng chi phí dự trữ là rất quan trọng cho hoạt động hiệu quả của cửa hàng.

B = 60,000 VNĐ Để tối ưu chi phí, Q* và b* được xác định như sau:

Lượng đặt hàng tối ưu:

Mức cạn dự trữ có chủ định: b* = Q* HB+H = 25547 x 9500060000+95000 = 15658 Tổng chi phí:

6.4 Mô hình khấu trừ theo số lượng (QDM – Quantity Discount Model)

6.4.1 Giới thiệu mô hình Để tăng doanh thu bán hàng, nhiều doanh nghiệp đưa ra chính sách giảm giá khi số lượng mua tăng lên.

Chính sách bán hàng khấu trừ theo lượng mua cho phép doanh nghiệp nhận giá thấp khi đặt hàng số lượng lớn Tuy nhiên, việc này cũng dẫn đến tăng lượng dự trữ và chi phí lưu kho Mặc dù chi phí đặt hàng giảm khi lượng đặt hàng tăng, nhưng cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí tổng thể.

Mục tiêu là xác định mức đặt hàng tối ưu nhằm giảm thiểu tổng chi phí dự trữ hàng năm Để đạt được điều này, mô hình khấu trừ theo số lượng QDM được áp dụng.

6.4.2 Xác định mức dự trữ theo mô hình QDM

Tổng chi phí dự trữ bao gồm chi phí mua hàng dự trữ, chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, được xác định sau:

Trường hợp đơn hàng nhập kho 1 lần:

TCi= Pri x D + D/Q x S + Q/2 x Hi Trường hợp đơn hàng nhập kho nhiều lần:

TCi= Pri x D + D/Q x S +Q/2(1-d/p) x Hi Trong đó :

 TC (Total Cost) – tổng chi phí doanh nghiệp tiêu tốn cho đơn hàng

 D – nhu cầu sản phẩm cần nhập theo năm

 S – chi phí thiết lập cho mỗi đơn hàng

 Hi – chi phí lưu kho 1 đơn vị hàng hóa ở mức giá i

 Pri – giá mua 1 đơn vị hàng hóa ở mức giá i

Nếu chi phí lưu kho tỉ lệ thuận với giá mua thì : H = I x Pri

 I là tỉ lệ phần trăm chi phí lưu kho tính theo giá mua 1 đơn vị hàng hóa

 Để xác định Lượng hàng hóa tối ưu trong 1 đơn hàng ta thực hiện 4 bước :

Bước 1 : Xác định lượng hàng tối ưu Q* ở mức giá i

Trường hợp đơn hàng nhập kho 1 lần :

Trường hợp đơn hàng nhập kho nhiều lần :

theo từng mức khấu trừ khác nhau Nếu lượng hàng đã tính ở bước 1 không đạt yêu cầu để được hưởng mức giá khấu trừ, chúng ta cần điều chỉnh lượng hàng lên đến mức tối thiểu cần thiết để đủ điều kiện nhận giá khấu trừ.

Bước 3: Sử dụng công thức tính tổng chi phí dự trữ nêu trên để tính tổng chi phí cho các lượng hàng đã được xác định ở bước 2.

Bước 4: Chọn Q**; nào có tổng chi phí về hàng dự trữ thấp nhất đã xác định ở bước 3 Đó chính là lượng hàng tối ưu của đơn hàng.

Ví dụ áp vào Aeon Mall:

Aeon Mall áp dụng mô hình khấu trừ dựa trên số lượng sản phẩm kem đánh răng P/S được bán ra Giả sử Aeon Mall có số liệu bán hàng cụ thể cho sản phẩm này.

 Nhu cầu nhập kho hàng năm (D): 15000 ( tuýp kem đánh răng )

 Chi phí thiết lập mỗi đơn hàng (S): 200.000đ

 Chi phí duy trì kho mỗi năm cho 1 sản phẩm (H): 1000đ

Bảng giá dự kiến từng mức chiết khấu theo số lượng đặt hàng:

Ngưỡng số lượng sản phẩm nhập kho Giá/sản phẩm

Từ đó, số lượng đặt hàng kinh tế EOQ (Q) = √(2DS/H) = √(2 x 15000 x 200.000 / 1000) 2449 (tuýp) Áp dụng công thức tính QDM cho số lượng đơn hàng 2449 sản phẩm (EOQ lý tưởng):

Thử tính với số lượng đơn hàng 2500 (vượt EOQ gốc) tương ứng mức giá 22.000/sản phẩm:

TC2500 = (15000 x 200.000)/2500 + (2500 x 1000)/2 + 22.000 x 15000 = 332.450.000đ Tiếp tục thử tính với số lượng đơn hàng tương ứng mức giá 20.000/sản phẩm:

Dựa trên 3 trường hợp trên, TC5000 là lựa chọn tối ưu nhất cho mối liên hệ giữa tổng chi phí và tổng sản lượng đơn hàng mục tiêu.

ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG QTDT CỦA AEON MALL SO VS TOYOTA VÀ AMAZON

Đối với Amazon

Cách phân loại hàng dự trữ Đều theo nguyên lý Pareto, nguyên lý ABC (80% – 20%), chia hàng hóa thành 3 nhóm:

+ Hàng hóa nhóm A chiếm giá trị dự trữ lớn (70%-80%) cần được theo dõi thường xuyên.

+ Hàng hóa nhóm B chiếm giá trị dự trữ 10%-20% cần được theo dõi và chăm sóc định kỳ, thuộc tầm kiểm soát của nhà quản trị cấp trung

+ Hàng hóa nhóm C chiếm 50%-60% thực chất chỉ chiếm 5% đến 10% ảnh hưởng ít tới hoạt động của doanh nghiệp Áp dụng mô hình

Cả hai doanh nghiệp áp dụng mô hình này nhằm tối ưu hóa việc quản lý dự trữ, đảm bảo cung cấp đầy đủ nhu cầu của khách hàng và ngăn chặn tình trạng tồn kho thừa.

Aeon Mall và Amazon thực hiện kế hoạch dự trữ theo mùa và sự kiện để đáp ứng nhu cầu mua sắm tăng cao Việc lập kế hoạch theo mùa giúp hai doanh nghiệp này nắm bắt xu hướng và điều chỉnh lượng hàng tồn kho, đảm bảo cung cấp đủ sản phẩm trong những thời điểm đặc biệt.

Thiết bị vận chuyển hàng hóa trong kho

Aeon Mall đang sử dụng các hệ thống robot tự động (Automated Guided

Xe tự động (AGV) và băng chuyền tự động là giải pháp hiệu quả để vận chuyển hàng hóa trong kho, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công và nâng cao hiệu suất làm việc.

Hơn 520.000 robot, được chia thành 10 loại, đang đảm nhận việc phân loại gói hàng, vận chuyển sản phẩm trong các nhà kho của Amazon trên khắp thế giới.

Proteus là một robot tự động có khả năng xác định hướng đi, né tránh chướng ngại vật và tương tác cơ bản với con người Nhiệm vụ chính của robot này là điều khiển xe Go Karts để vận chuyển hàng hóa qua các khu vực đã được định sẵn.

- Cardinal làm nhiệm vụ vận chuyển khối hàng nặng giữa các kho

Amazon Robotics Identification (AR ID) là một hệ thống tiên tiến kết hợp trí tuệ nhân tạo, công nghệ máy học và thị giác máy tính Hệ thống này giúp quét gói hàng trong nhà xưởng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn, sử dụng chỉ một camera duy nhất với tốc độ cao.

Cách sắp xếp hàng hóa

Aeon Mall tổ chức hàng hóa theo các khu vực cố định, bao gồm kho hàng thực phẩm, kho hàng tiêu dùng, kho hàng thời trang và hàng không thiết yếu.

Amazon tổ chức hàng hóa trong kho theo cách ngẫu nhiên, không tuân theo quy tắc cố định Điều này cho phép một loại sản phẩm có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau, giúp quá trình lấy hàng trở nên thuận tiện hơn.

Loại hình kho dự trữ

Aeon Mall có thể chia ra thành hai loại kho.

Kho tĩnh được sử dụng cho các mặt hàng có chu kỳ quay vòng chậm như đồ gia dụng lớn và đồ nội thất, trong khi kho động phục vụ cho các sản phẩm có nhu cầu cao như thực phẩm tươi sống và quần áo thời trang mùa vụ, giúp tối ưu hóa quá trình lưu chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Một kho chung cho tất cả sản phẩm

Vị trí khu vực kho hàng

Kho hàng của AEON Mall được đặt gần các trung tâm thương mại và khu dân cư, giúp tối ưu hóa quy trình cung ứng hàng hóa, giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển đến tay khách hàng.

Amazon sở hữu một hệ thống lưu trữ toàn cầu, dẫn đến việc vận chuyển hàng hóa từ xa đến các trung tâm xử lý đơn hàng Điều này có thể làm gia tăng thời gian và chi phí vận chuyển so với Aeon Mall.

Phương thức quản trị dự trữ khác

- Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS): WMS giúp AEON Mall giám sát chính xác hàng tồn kho trong thời gian thực

- Công nghệ mã vạch và RFID:

Mã vạch là công cụ quan trọng trong việc quản lý và theo dõi hàng hóa, từ khâu nhập kho đến xuất kho Mỗi sản phẩm đều được gán mã vạch, giúp đảm bảo tính chính xác trong quá trình kiểm đếm và quản lý hàng hóa.

RFID (Nhận diện tần số vô tuyến) là công nghệ hiện đại vượt trội hơn so với mã vạch, cho phép theo dõi hàng hóa một cách hiệu quả mà không cần quét trực tiếp Công nghệ này giúp quản lý số lượng lớn sản phẩm nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa.

- Quy trình xử lý hàng hóa này được áp dụng theo mô hình chiến lược CFN (Customer Fulfillment Networking)

- Quản lý hàng lưu kho trên Seller Central

Đối với Toyota

Tiêu chí Aeon Mall Toyota

Cách sắp xếp hàng hóa trong kho

Cả hai hệ thống đều tổ chức hàng hóa và nguyên vật liệu ở vị trí cố định, với bố trí khoa học và phân khu rõ ràng, giúp tối ưu hóa việc di chuyển hàng hóa.

Cách quản lý hàng tồn kho

Cả hai doanh nghiệp áp dụng mô hình Just-in-time để đáp ứng chính xác nhu cầu của khách hàng, từ đó tối ưu hóa việc quản lý tồn kho và ngăn ngừa tình trạng hàng hóa dư thừa.

Phương pháp FIFO được cả hai doanh nghiệp áp dụng nhằm giảm thiểu tồn kho, đảm bảo rằng hàng hóa lưu trữ trong kho luôn là những sản phẩm mới nhất và có chất lượng tốt nhất.

Aeon Mall và Toyota đều sử dụng hệ thống mã vạch hoặc RFID để theo dõi hàng hóa trong kho và quản lý tồn kho một cách chính xác.

Quản lý máy móc, nguyên vật liệu đầu vào

AEON Mall áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000 để đảm bảo an toàn thực phẩm, nhằm thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng một cách chặt chẽ.

Sử dụng công cụ KAIZEN và TPS để kiểm soát những gì được sản xuất, chi phí hợp lý và tối đa hóa năng suất

Một số phương thức quản trị dự trữ khác

- Aeon Mall sử dụng hệ thống ERP

Kế hoạch tài nguyên (Resource Planning) là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng Hệ thống ERP cho phép theo dõi tất cả các bước từ nhập hàng, lưu trữ trong kho, trưng bày tại cửa hàng cho đến việc bán ra cho khách hàng.

- Aeon Mall sử dụng các hệ thống quản lý kho hiện đại như thẻ

Kanban và phần mềm quản lý kho giúp theo dõi trạng thái hàng hóa theo thời gian thực Khi hàng hóa sắp hết, hệ thống tự động tạo yêu cầu đặt hàng bổ sung, từ đó giảm thiểu tình trạng thiếu hàng và tối ưu hóa quy trình quản lý kho.

Toyota đã áp dụng hệ thống Kanban và quản lý hàng tồn kho tự động, giúp theo dõi và kiểm soát chính xác số lượng hàng hóa trong từng quy trình sản xuất.

Sử dụng công cụ Jidoka và hệ thống Andon giúp kiểm soát lỗi hiệu quả, kết hợp trí tuệ con người và máy móc để phát hiện lỗi và thực hiện biện pháp xử lý kịp thời.

Toyota, một trong những công ty sản xuất xe hơi hàng đầu, đã áp dụng phương pháp Lean Manufacturing và 5S để tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu lãng phí và thời gian chờ Nhờ đó, công ty đảm bảo rằng hàng hóa luôn sẵn sàng, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả.

- Hệ thống quản lý kho (Warehouse

Mall giám sát chính xác hàng tồn kho trong thời gian thực

Giải pháp cải thiện hoạt động dự trữ của Aeon Mall

a Áp dụng phương pháp 5S vào trong quản trị dự trữ

Để tối ưu hóa không gian kho, việc loại bỏ hàng hóa tồn kho là rất quan trọng Bạn cần xác định và loại bỏ các sản phẩm lỗi, hàng quá hạn, những mặt hàng không còn nhu cầu, cũng như các mẫu cũ Điều này không chỉ giúp giải phóng không gian mà còn nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng.

- Phân loại hàng hóa: Phân loại hàng hóa theo nhóm sản phẩm, nhà cung cấp, hạn sử dụng để dễ dàng quản lý và tìm kiếm.

- Đánh giá tần suất sử dụng: Xác định các mặt hàng được sử dụng thường xuyên và ít sử dụng để sắp xếp vị trí lưu trữ hợp lý.

 Set in order (Sắp xếp)

- Đánh dấu vị trí: Mỗi vị trí lưu trữ hàng hóa cần được đánh dấu rõ ràng, dễ nhận biết.

- Sắp xếp theo nguyên tắc: Sắp xếp hàng hóa theo nguyên tắc nhất định, ví dụ: hàng hóa mới vào trước, hàng sắp hết hạn ở vị trí dễ thấy.

- Sử dụng kệ, giá: Sử dụng các loại kệ, giá phù hợp với từng loại hàng hóa để tận dụng tối đa không gian.

- Vệ sinh định kỳ: Thực hiện vệ sinh kho hàng thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn, côn trùng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

- Sửa chữa thiết bị: Kiểm tra và sửa chữa các thiết bị hư hỏng trong kho để đảm bảo hoạt động trơn tru.

- Quét dọn sàn nhà: Giữ cho sàn nhà luôn sạch sẽ, không trơn trượt để đảm bảo an toàn cho nhân viên.

Khuyến khích và đào tạo về 5S nhằm xây dựng văn hóa công ty vững mạnh Thực hiện kiểm tra và đánh giá thường xuyên bởi các thành viên trong nhóm 5S để đảm bảo hiệu quả Treo khẩu hiệu khích lệ tinh thần làm việc tại nhà máy và kho, tạo động lực cho nhân viên Phát động phong trào thi đua giữa các nhóm, như trao danh hiệu nón ngôi sao đỏ hàng tháng Động viên cá nhân và tập thể xuất sắc bằng các phần thưởng hấp dẫn, như chuyến du lịch nước ngoài cho công nhân đạt 6 lần ngôi sao đỏ trong năm.

Để đạt được sự ổn định và chuẩn hóa, cần thực hiện ba công việc sàng lọc, sắp xếp và giữ gìn sạch sẽ như những hoạt động thường xuyên Điều này có thể đạt được bằng cách quy định rõ ràng các thủ tục thực hiện cho những công việc này Bên cạnh đó, việc áp dụng hệ thống máy móc vận chuyển tự động cũng là một giải pháp hiệu quả để nâng cao quy trình làm việc.

Aeon Mall nên xem xét việc nâng cấp hệ thống máy móc vận chuyển bằng công nghệ tiên tiến và tự động hóa để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu lao động trong kho Việc áp dụng robot và máy móc tự động sẽ giúp di chuyển và sắp xếp hàng hóa một cách hiệu quả hơn.

Robot tự hành AGV là giải pháp tiên tiến trong việc vận chuyển hàng hóa, nhận thông tin đơn hàng qua cổng truyền thông không dây Chúng tự động phân loại và di chuyển hàng hóa đến các điểm đích đã được số hóa trên hệ thống Với việc tích hợp cảm biến và các thuật toán thông minh, AGV đảm bảo định vị và điều khiển đường đi một cách chính xác, tối ưu và an toàn, giúp tránh các va chạm trong quá trình vận chuyển.

Cardinal là một robot chuyên vận chuyển hàng hóa nặng giữa các kho, giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương cho nhân viên Với trí tuệ nhân tạo và hệ thống camera tiên tiến, Cardinal có khả năng nhanh chóng phát hiện, chọn lựa gói hàng và vận chuyển chúng bằng GoCart Theo Amazon, Cardinal không chỉ giảm rủi ro chấn thương mà còn tăng tốc quá trình phân loại hàng hóa, đặc biệt là các gói lớn, nặng hoặc đóng gói phức tạp trong môi trường có không gian hạn chế.

Proteus là một robot tự động có khả năng xác định hướng đi, tránh chướng ngại vật và tương tác cơ bản với con người Nhiệm vụ chính của robot này là điều khiển xe Go Karts để vận chuyển gói hàng qua các khu vực đã được định sẵn Đầu tư vào công nghệ hiện đại cho kho bãi là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa quy trình logistics.

Aeon Mall nên áp dụng các công nghệ hiện đại trong kho để tối ưu thời gian cũng như chi phí, bao gồm các:

- Hệ thống kho tự động

- Hệ thống máy tính: chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý đơn hàng, điều khiển các thiết bị khác và tạo ra các báo cáo

Trạm phân phối tin là trung tâm điều khiển quan trọng, nơi tập trung và phân phối thông tin về đơn hàng cùng vị trí hàng hóa đến các thiết bị khác hoặc thông báo cho nhân viên.

- Các cabin “biết nói” chứa hàng hóa: là các container tự động có khả năng di chuyển, chứa hàng hóa và có thể giao tiếp với hệ thống.

- Hệ thống băng tải, sensor quang, thùng đựng hàng: là các thiết bị phụ trợ, giúp vận chuyển, phân loại và lưu trữ hàng hóa.

Aeon Mall áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS) để theo dõi và quản lý hàng hóa từ khi nhập kho cho đến khi xuất kho, sử dụng mã vạch và công nghệ RFID để xác định và kiểm soát hàng hóa hiệu quả.

Ngày đăng: 04/12/2024, 14:59

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w