Plugin và Theme đa dạng: WordPress có nhiều plugin như WooCommerce một trong những plugin bán hàng phổ biến nhất, cung cấp các tính năng mạnh mẽ để tạo và quản lý cửa hàng trực tuyến..
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Giới thiệu chung
1.1.1 Lý do chọn đề tài Wordpress
Trong bối cảnh thị trường ngày nay, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, buộc các doanh nghiệp và công ty lớn phải tập trung vào việc tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng.
WordPress là nền tảng phổ biến và linh hoạt, giúp bạn dễ dàng tạo cửa hàng trực tuyến Với khả năng tùy chỉnh và mở rộng, bạn có thể phát triển cửa hàng theo ý muốn của mình.
Giao diện người dùng thân thiện của WordPress giúp quản lý cửa hàng trực tuyến trở nên dễ dàng, ngay cả đối với những người không có kiến thức lập trình chuyên sâu.
WordPress cung cấp một loạt plugin và theme đa dạng, trong đó WooCommerce là một trong những plugin bán hàng nổi bật, mang lại tính năng mạnh mẽ cho việc tạo và quản lý cửa hàng trực tuyến Bên cạnh đó, người dùng có thể lựa chọn từ hàng nghìn theme khác nhau để tùy chỉnh giao diện cửa hàng theo sở thích cá nhân.
Cộng đồng lớn và nguồn tài nguyên phong phú giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin, hướng dẫn và giải pháp cho các vấn đề trong quá trình xây dựng và quản lý cửa hàng.
WordPress là nền tảng miễn phí, cung cấp nhiều plugin và theme với chi phí thấp hoặc miễn phí, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí khi xây dựng cửa hàng trực tuyến.
1.2.1 Mục tiêu và nhiệm vụ đề tài
Chúng tôi hướng đến việc tạo ra một trải nghiệm mua sắm trực tuyến độc đáo, thú vị và tinh tế cho khách hàng Mục tiêu của chúng tôi không chỉ là bán hàng, mà còn là xây dựng một không gian nơi sản phẩm trở thành câu chuyện và trải nghiệm, mang lại giá trị vượt trội cho người tiêu dùng.
Nhiệm vụ : Tạo ra website có thể giao dịch mua bán mỹ phẩm
Tích hợp và sử dụng plugin bán hàng là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm thương mại điện tử Nghiên cứu các plugin phổ biến như WooCommerce và Easy Digital Downloads giúp người dùng hiểu rõ cách tích hợp và cấu hình chúng một cách hiệu quả Việc tận dụng tối đa các công cụ này không chỉ nâng cao hiệu suất bán hàng mà còn cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Quản lý sản phẩm và kho hàng là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua sắm trên WordPress Việc tối ưu hóa quản lý danh mục và số lượng hàng tồn kho giúp cải thiện quy trình bán hàng, từ đó mang lại sự hài lòng cho khách hàng Nghiên cứu kỹ lưỡng về cách thức quản lý sản phẩm sẽ giúp các chủ cửa hàng tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh của mình.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu đề tài
Đối tượng nghiên cứu : Nhắm đến những người có nhu cầu cần mỹ phẩm và sử dụng mỹ phẩm
Phạm vi nghiên cứu : Xây dựng website dựa trên nền tảng wordpress Mặc hàng trên website: bán online cho mọi người
Ý nghĩa đề tài
Tạo trải nghiệm người dùng tốt là yếu tố quan trọng cho website bán hàng, không chỉ đơn thuần là nơi mua sắm Điều này có nghĩa là cung cấp một trải nghiệm mua sắm trực tuyến mượt mà, từ việc tìm kiếm sản phẩm dễ dàng đến quy trình thanh toán thuận lợi và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng hiệu quả.
Xây dựng thương hiệu và tín dụng là yếu tố quan trọng trong một website bán hàng, không chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm mà còn tạo dựng lòng tin và uy tín từ khách hàng Chất lượng sản phẩm và dịch vụ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì niềm tin của khách hàng đối với thương hiệu.
Một website bán hàng không chỉ đơn thuần là nơi giao dịch mà còn là công cụ thể hiện vẻ đẹp và sự chuyên nghiệp, thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Cơ sở lý thuyết thiết kế website
Website là một trang web được thiết kế nhằm cung cấp thông tin, dịch vụ hoặc nội dung đa dạng trên Internet Nó có thể là một trang đơn lẻ hoặc một tập hợp các trang liên kết với nhau thông qua các liên kết nội dung.
Tính đa dạng: Website có thể chứa nhiều loại nội dung khác nhau, từ văn bản, hình ảnh, video, đến ứng dụng tương tác
Cấu trúc tổ chức của website rất quan trọng, với các trang được sắp xếp một cách có thứ tự và liên kết chặt chẽ, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin.
Website có nhiều mục đích khác nhau, phục vụ cho cá nhân, doanh nghiệp, giáo dục, thương mại điện tử, tin tức, giải trí và nhiều lĩnh vực khác.
Tính tương tác của website là yếu tố quan trọng, cho phép người dùng thực hiện các hành động như điền biểu mẫu, tương tác với ứng dụng web và tham gia thảo luận trực tuyến.
Website có thể được truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet, bao gồm máy tính cá nhân, điện thoại thông minh và máy tính bảng Mục đích chính của website là cung cấp thông tin, đáp ứng nhu cầu và mang lại giá trị cho người dùng trên Internet.
Thiết kế website tĩnh cơ bản là quá trình xây dựng các trang web bằng mã HTML và CSS một cách cố định, không bao gồm tính năng tương tác với người dùng hoặc dữ liệu động từ cơ sở dữ liệu.
Các điểm chính của thiết kế website tĩnh cơ bản bao gồm:
Trang web tĩnh được xây dựng bằng mã HTML và CSS cứng, không thay đổi theo thời gian hoặc hành động của người dùng Mỗi trang web tĩnh thường được tạo riêng lẻ và không tự động cập nhật nội dung.
Trang web tĩnh thiếu tính tương tác, không cung cấp các chức năng như biểu mẫu liên hệ, bình luận hay đăng nhập, điều này hạn chế khả năng giao tiếp và tương tác với người dùng.
Trang web tĩnh rất phù hợp cho các nội dung cố định, như trang giới thiệu công ty, trang tin tức cơ bản hoặc trang thông tin sản phẩm không cần cập nhật thường xuyên.
Website tĩnh dễ triển khai và có hiệu suất tải trang cao hơn so với website động, nhờ vào việc không cần tương tác với cơ sở dữ liệu Mặc dù có hạn chế về tính tương tác và khả năng cập nhật nội dung, thiết kế website tĩnh vẫn được ưa chuộng trong những trường hợp cần một trang web đơn giản, ổn định và dễ thực hiện.
Thiết kế website động là quá trình phát triển trang web sử dụng ngôn ngữ lập trình như PHP, JavaScript, ASP.NET và Python, kết hợp với cơ sở dữ liệu để tạo ra trang web có khả năng tương tác với người dùng và hiển thị dữ liệu động.
Các điểm chính của thiết kế website động bao gồm:
Sử dụng mã lập trình động giúp trang web tương tác hiệu quả với người dùng và dữ liệu, cho phép nội dung của trang web thay đổi linh hoạt dựa trên hành vi của người dùng.
4 động của người dùng hoặc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
Website động cung cấp khả năng tương tác cao, cho phép người dùng thực hiện nhiều hành động như điền biểu mẫu, tìm kiếm thông tin, đăng nhập và tương tác với các ứng dụng web một cách dễ dàng.
Website động sử dụng dữ liệu từ cơ sở dữ liệu để cung cấp thông tin mới nhất như sản phẩm, bài viết và dữ liệu cá nhân hóa Loại website này rất phù hợp cho các trang có nội dung thường xuyên cập nhật, chẳng hạn như trang tin tức, blog và thương mại điện tử Tuy nhiên, việc thiết kế website động đòi hỏi kiến thức lập trình sâu hơn để xây dựng các chức năng tương tác và kết nối hiệu quả với cơ sở dữ liệu.
Thiết kế website động mang lại tính linh hoạt và khả năng tương tác vượt trội so với website tĩnh Tuy nhiên, việc triển khai và duy trì loại website này yêu cầu kiến thức lập trình và quản lý dữ liệu vững chắc hơn.
Cấu trúc trang website
1.5.1 Giới thiệu thành phần , cấu trúc một trang website
Header thường bao gồm logo của trang web, menu điều hướng và các liên kết quan trọng như liên hệ, về chúng tôi, cùng những trang thiết yếu khác.
Nội dung chính của trang web bao gồm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn muốn chia sẻ với người đọc, có thể là bài viết, hình ảnh, video hoặc các sản phẩm khác.
Sidebar là khu vực bên trái hoặc bên phải nội dung chính, thường chứa liên kết phụ, widget và thông tin bổ sung như danh mục, tin tức, hoặc cửa sổ chat.
Chân trang là phần cuối của trang web, nơi thường bao gồm các liên kết đến những trang quan trọng khác, thông tin bản quyền, biểu tượng mạng xã hội, và thông tin liên hệ cần thiết.
Thiết kế đáp ứng là xu hướng quan trọng trong việc phát triển trang web hiện đại, cho phép các trang web tự động điều chỉnh kích thước và bố cục để phù hợp với nhiều loại thiết bị, từ máy tính để bàn cho đến điện thoại di động và máy tính bảng.
SEO Elements (Yếu tố tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Một số trang web bao gồm các yếu tố như tiêu đề trang, từ khóa,
Các trang cơ bản trong một trang website
Khi tạo một website thì thường có 3 trang chính sau:
Trang chủ là bộ mặt của website, là phần đầu tiên mà người dùng nhìn thấy khi truy cập Đây là trang xuất hiện khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt.
Trang chuyên mục là nơi tập hợp các bài viết có nội dung tương tự, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin liên quan Trong khi đó, trang chi tiết cung cấp thông tin cụ thể về từng bài viết, mang đến cái nhìn sâu sắc hơn cho người dùng.
Các yếu tố cần xác định khi tạo một website
Một website chất lượng được đánh giá dựa trên khả năng tìm kiếm thông tin, điều hướng dễ dàng và liên lạc thuận tiện với nhà cung cấp internet, từ đó tạo dựng niềm tin cho khách hàng khi mua sắm Theo Araujo (2003), thiết kế chuyên nghiệp và thân thiện với người tiêu dùng sẽ nâng cao khả năng giao dịch Hơn nữa, việc cung cấp thông tin phong phú như lời chứng thực từ khách hàng hiện tại, thông tin sản phẩm chi tiết và quy trình mua bán rõ ràng sẽ gia tăng sự tin tưởng của người truy cập.
1.7.2.Sự bảo mật và an toàn
Sự bảo mật và an toàn web đóng vai trò cực kỳ quan trọng với nhiều ý nghĩa:
Bảo vệ thông tin cá nhân là một yếu tố quan trọng trong bảo mật web, giúp ngăn chặn việc rò rỉ dữ liệu như địa chỉ email, thông tin thanh toán và các dữ liệu cá nhân khác vào tay kẻ xấu.
Tin cậy và uy tín: Một trang web an toàn tạo ra sự tin cậy và uy tín cho người dùng
Họ sẽ cảm thấy an tâm hơn khi chia sẻ thông tin cá nhân hoặc thực hiện giao dịch trên một trang web được bảo vệ tốt
Bảo mật web đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn rủi ro và tổn thất cho doanh nghiệp Nó giúp bảo vệ khỏi các cuộc tấn công, virus, mã độc và hành vi gian lận trực tuyến, từ đó giảm thiểu nguy cơ mất mát thông tin và bảo vệ uy tín doanh nghiệp.
Bảo vệ tài sản trực tuyến là một phần quan trọng trong an ninh web, không chỉ đảm bảo an toàn cho thông tin người dùng mà còn bảo vệ dữ liệu khách hàng, thông tin kinh doanh và các tài nguyên trực tuyến thiết yếu của doanh nghiệp.
Bảo vệ hình ảnh và danh tiếng của tổ chức là rất quan trọng, vì sự an toàn và bảo mật web có thể ảnh hưởng lớn đến điều này Một sự cố mất dữ liệu hoặc xâm nhập có thể dẫn đến tổn thất tài chính nghiêm trọng, đồng thời làm giảm uy tín và lòng tin từ phía khách hàng.
Tạo trải nghiệm người dùng tích cực là điều quan trọng, vì khi người dùng cảm thấy an toàn khi sử dụng trang web, họ sẽ có ấn tượng tốt hơn và có khả năng quay lại sử dụng dịch vụ của bạn trong tương lai.
Cơ sở dữ liệu
Thiết kế cơ sở dữ liệu là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một website thành công Để đảm bảo trang web hoạt động hiệu quả, cần phải có tiến trình thực thi chính xác và cấu trúc dữ liệu hợp lý Bằng cách xác định các yếu tố liên quan đến môi trường xung quanh ngay từ đầu, chúng ta có thể tránh được các xung đột trong tương lai.
Cơ sở dữ liệu (CSDL) là một tập hợp thông tin có cấu trúc, thường được hiểu trong lĩnh vực công nghệ thông tin như một hệ thống liên kết các dữ liệu lớn, đủ để lưu trữ trên thiết bị như đĩa hoặc băng Dữ liệu trong CSDL được duy trì dưới dạng các tập tin trong hệ điều hành hoặc được quản lý thông qua các hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
1.8.1 Phân loại cơ sở dữ liệu:
Cơ sở dữ liệu dạng file là một loại hệ thống lưu trữ dữ liệu, trong đó thông tin được lưu dưới dạng các file, có thể là file văn bản, ASCII hoặc *.dbf Một ví dụ tiêu biểu cho cơ sở dữ liệu dạng file là file *.mdb trong Foxpro.
Cơ sở dữ liệu quan hệ lưu trữ dữ liệu trong các bảng gọi là thực thể, với các mối liên hệ giữa chúng được gọi là quan hệ Mỗi quan hệ có các thuộc tính, trong đó có một thuộc tính quan trọng là khóa chính Một số hệ quản trị hỗ trợ cơ sở dữ liệu quan hệ bao gồm MS SQL Server, Oracle và MySQL.
Cơ sở dữ liệu bán cấu trúc lưu trữ dữ liệu dưới dạng XML, với thông tin được mô tả qua các thẻ Định dạng này cho phép lưu trữ hầu hết các loại dữ liệu khác nhau, mang lại nhiều ưu điểm Do đó, cơ sở dữ liệu bán cấu trúc đang trở thành xu hướng mới trong nghiên cứu và ứng dụng.
Những yếu tố thành công của một trang web
Một trang web thành công thường có những yếu tố sau:
Nội dung chất lượng: Nội dung hấp dẫn, hữu ích và phù hợp với đối tượng mục tiêu
Nó cần cung cấp giá trị cho người dùng, từ thông tin chất lượng đến giải pháp cho vấn đề cụ thể
Thiết kế giao diện sáng tạo và thân thiện với người dùng là yếu tố quan trọng, bao gồm giao diện trực quan, dễ sử dụng, tương thích trên nhiều thiết bị và mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu.
Tối ưu hóa tốc độ tải trang là yếu tố quan trọng giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, vì trang web cần tải nhanh để tránh tình trạng chờ đợi Để đạt được điều này, cần tối ưu hóa hình ảnh, mã nguồn và áp dụng các công cụ hỗ trợ tăng tốc độ tải trang hiệu quả.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng di động, trang web cần phải tối ưu hóa hiển thị trên các thiết bị di động.
Để tối ưu hóa SEO, hãy sử dụng từ khóa phù hợp, xây dựng cấu trúc URL hợp lý và tạo ra nội dung hấp dẫn nhằm nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
Chăm sóc khách hàng: Đáp ứng nhanh chóng, cung cấp thông tin hữu ích và tạo môi trường tương tác tích cực với người dùng
Bảo mật thông tin là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng Việc sử dụng giao thức HTTPS và triển khai các biện pháp bảo mật hiệu quả giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ an ninh mạng.
Tích hợp mạng xã hội: Liên kết với các nền tảng mạng xã hội để tạo ra sự tương tác và chia sẻ dễ dàng
Để nâng cao trải nghiệm người dùng, việc thu thập và đánh giá phản hồi từ họ là rất quan trọng Đồng thời, sử dụng các công cụ phân tích web giúp đo lường hiệu suất trang web và hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng, từ đó thực hiện các cải tiến cần thiết.
Các yếu tố này không chỉ thu hút người dùng mà còn giữ chân họ, tạo ra trải nghiệm tích cực và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thành công của một trang web.
Nghiên cứu về Wordpress1
WordPress là phần mềm mã nguồn mở miễn phí, sử dụng PHP và MySQL, lý tưởng cho những ai muốn tạo blog trên website với tên miền riêng Nếu bạn không có tên miền riêng, vẫn có thể sử dụng dịch vụ miễn phí từ Automattic Production, mặc dù sẽ có một số quảng cáo xuất hiện.
WordPress là phần mềm mã nguồn mở, được phát triển từ b2/cafelog bởi Michel Valdrighi Tên gọi WordPress được đề xuất bởi Christine Selleck, bạn của nhà phát triển chính Matt Mullenweg.
WordPress được phát triển bằng ngôn ngữ PHP và sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL Nó hoạt động hiệu quả trên PHP5, và hầu hết các dịch vụ lưu trữ trực tuyến đều hỗ trợ WordPress Nhiều nhà cung cấp hosting như GoDaddy và HostGator còn cung cấp tính năng cài đặt WordPress tự động.
WordPress là nền tảng lý tưởng để đăng tải thông tin trực tuyến, hoạt động như mọi website khác Nó có khả năng tạo ra các trang tin tức, đánh giá, bán hàng và thậm chí là mạng xã hội.
Mặc dù có nhiều dịch vụ blog và website cạnh tranh với WordPress, như Blogspot của Google, nhưng WordPress vẫn phát triển mạnh nhờ tính nguồn mở Người dùng có khả năng cài đặt WordPress trên host riêng, không phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ Hiện nay, WordPress là dịch vụ phổ biến nhất cho việc viết blog.
Việt Nam nằm trong top 10 nước dùng wordpress nhiều nhất 49 % blog nổi tiếng thế giới sử dụng wordpress
Tuy nhiên với nhiều đặc tính nổi trội của mình wordpress được xem là công cụ kinh doanh khá hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp và cá nhân
Theo thống kê từ Automattic, các website WordPress sử dụng plugin JetPack đã đăng tải gần 65 triệu bài viết vào tháng 11/2014, tương đương với 1.499 bài mỗi phút, tức khoảng 24 bài mỗi giây Đây là một con số ấn tượng so với các nền tảng mã nguồn mở khác Đáng chú ý, con số thực tế có thể còn lớn hơn nhiều, và các website WordPress không sử dụng JetPack sẽ không được thống kê.
Hình 1.1: Wordpress đã đạt nhiều thành tựu vượt bậc
Với dịch vụ này, bạn không thể cài đặt theme bên ngoài và chỉ có thể sử dụng các theme miễn phí có sẵn trong thư viện Ngoài ra, việc cài đặt plugin cũng không được phép, bạn chỉ có thể tận dụng các tính năng có sẵn của WordPress.
Tóm lại, khi sử dụng dịch vụ này chúng ta sẽ :
Bạn không cần lo lắng về việc quản lý hạ tầng Web Hosting, bảo mật, hệ thống đường truyền hay sao lưu dữ liệu, vì website của bạn sẽ hoạt động trên hệ thống máy chủ của WordPress.
Do đó, chi phí giảm thiểu tối đa
Website không thể phát triển theo nhu cầu của bạn vì các tính năng được hỗ trợ còn nhiều hạn chế
WordPress.Org là trang web chính thức của mã nguồn WordPress, nơi bạn có thể tải bản cài đặt để tự cài lên Web hosting của mình Phiên bản này được gọi là WordPress Self-Hosted, cho phép bạn tùy biến và quản trị trang web theo ý muốn.
Khi sử dụng WordPress Self-Hosted, bạn có toàn quyền quản trị dữ liệu và hoạt động trên web hosting cá nhân Bạn có thể sử dụng tên miền riêng mà không phải trả thêm phí, tự do cài đặt bất kỳ theme WordPress nào, thêm plugin và tùy biến theo kỹ năng nâng cao của mình.
Do đó, chúng ta sẽ có:
• Ưu điểm : Đạt được mục đích sử dụng
• Khuyết điểm : Đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm quản trị Web Hosting / kiến thức xây dựng + quản lý website bằng mã nguồn mở PHP
Chi phí cao, có thể nói tỉ lệ thuận với hiệu suất sử dụng
Các tính năng cơ bản của Wordpress
Khi bạn quyết định tạo một blog cá nhân, có nhiều lý do khác nhau thúc đẩy bạn, nhưng WordPress nổi bật hơn các nền tảng và dịch vụ blog khác nhờ vào những tính năng ưu việt sau đây.
- Dễ cài đặt, chỉ cần khởi tạo database, upload và thiết lập tham số trong file wpconfig.php,
10 sau 1, 2 lần click chuột, bạn đã sẵn sàng để viết blog
Bạn có thể tạo không giới hạn số lượng chuyên mục và chuyên mục con, giúp tổ chức nội dung một cách linh hoạt và hiệu quả Hệ thống tự động xuất RSS và Atom sẽ đảm bảo rằng thông tin trên blog của bạn được cập nhật ngay lập tức, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người đọc.
- Sử dụng giao diện XML RPC để trackback và viết bài từ xa
- Có thể đăng bài trên blog từ email
WordPress nổi bật với khả năng hỗ trợ plugin và theme, cho phép hàng nghìn nhà phát triển đóng góp vào việc mở rộng tính năng và giao diện của nền tảng Điều này giúp WordPress ngày càng phong phú và đa dạng hơn, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
- Rất nhiều tài liệu hướng dẫn để giúp phát triển thêm tính năng, và nhiều bộ API để mở rộng
- Dễ quản lý và duy trì mà chẳng cần phải có nhiều kĩ năng hay kinh nghiệm
- Khả năng tìm kiếm trên blog rất tốt
- Xuất bản nội dung ngay lập tức bất kể chiều dài của bài viết là bao nhiêu
- Hỗ trợ viết blog đa ngôn ngữ
- Administration Panel được tổ chức rất tốt với rất nhiều tính năng nhưng lại dễ hiểu và dễ sử dụng.
Wordpress chỉ là một phần mềm
WordPress là phần mềm mã nguồn mở được phát triển bằng PHP và MySQL, giúp người dùng tạo website một cách nhanh chóng Tuy nhiên, việc sử dụng WordPress không đồng nghĩa với việc bạn có thể tạo bất kỳ loại website nào chỉ bằng những thao tác đơn giản.
Wordpress chỉ dành cho người không biết code
WordPress chỉ dành cho những người không chuyên lập trình sử dụng thì điều này hoàn toàn không chính xác
Dĩ nhiên những người không biết lập trình sẽ dùng WordPress bằng cách sử dụng các tính năng có sẵn, thư viện giao diện phong phú
PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG WEBSITE
Tổng quan về Mỹ Phẩm Skin Care
Mỹ Phẩm Skin Care là một trang web chuyên cung cấp các sản phẩm mỹ phẩm trang điểm chất lượng từ những thương hiệu uy tín tại Việt Nam Giao diện của trang web được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và thân thiện, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Mỹ Phẩm Skin Care cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và an toàn, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về từng sản phẩm trên trang web.
Mỹ Phẩm Skin Care cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm tối ưu với dịch vụ hỗ trợ thanh toán và giao hàng linh hoạt trên website, giúp khách hàng dễ dàng và thuận tiện trong việc mua sắm.
- Khách hàng được tư vấn và thanh toán trực tiếp tại cửa hàng
- Quảng cáo chủ yếu trên mạng xã hội, nhưng hiệu quả còn thấp
- Mua bán trên mạng xã hội gặp vấn đề spam và đơn hàng giả
- Cửa hàng chưa có website để quảng cáo và bán hàng trực tuyến
- Kiểm soát kho hàng và thống kê doanh thu vẫn thủ công, tốn thời gian và không hiệu quả
2.1.2 Mục tiêu xây dựng hệ thống
- Xây dựng trang web bán Mỹ Phẩm Skin Care, cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu lớn
- Tăng tiếp cận khách hàng online, quảng bá thương hiệu đến nhiều người hơn
- Hỗ trợ mua sắm và thanh toán trực tuyến hiệu quả, tiện lợi cho khách hàng
- Cập nhật thông tin và tìm kiếm sản phẩm nhanh chóng
- Mua hàng không cần đến cửa hàng trực tiếp, tiết kiệm thời gian cho khách hàng
- Cung cấp công cụ quản lý kinh doanh hiệu quả, giúp chủ cửa hàng đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý
Mỹ Phẩm Skin Care đang tìm kiếm nhân viên kinh doanh online, với nhiệm vụ chính là đăng tin và kiểm tra hóa đơn nhằm cải thiện hiệu suất kinh doanh trực tuyến.
Đặc tả yêu cầu
Dựa trên nhu cầu của khách hàng và mong muốn của chủ cửa hàng, chúng tôi quyết định phát triển một trang web chuyên bán mỹ phẩm chăm sóc da nhằm giới thiệu sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
STT Yêu cầu chức năng Ghi chú
Có thể nâng cấp tài khoản user lên vị trí nhân viên
1.2: Quản lý thông tin khách hàng
1.3: Sử dụng đầy đủ các chức năng như nhân viên
2.1: Nhân viên có thể đăng nhập vào hệ thống
2.2: Nhân viên có thể thêm 1 loại sản phẩm mới
2.3: Nhân viên có thể thêm 1 SP mới và đưa thông tin sản phẩm lên website Đây là nghiệp vụ quản lý kho
2.4: Nhân viên có thể thay đổi các thông tin hoặc xóa 1 sản phẩm đã có trên website
Bao gồm các thông tin cơ bản của SP như hình ảnh, giá, tên, …
2.5: Nhân viên có thể quản lý đơn hàng Xem đơn hàng, thay đổi trạng thái giao hàng
3 Khách hàng 3.1: Tạo tài khoản và đăng nhập vào hệ thống
Việc đăng nhập vào hệ thống và thanh toán sẽ giúp tích điểm để khách hàng nhận nhiều ưu đãi
STT Yêu cầu chức năng Ghi chú
3.2: Bình luận, phản hồi về sản phẩm
3.3: Tìm kiếm và xem chi tiết sản phẩm
3.4: Thêm SP vào giỏ hàng
3.5: Quản lý SP trong giỏ hàng của mình
3.6: Tiến hành thanh toán và chọn hình thức thanh toán
2.2.3 Các giả định và phụ thuộc
Nhân viên bán hàng ứng dụng công nghệ thông minh và hệ thống quản lý khách hàng để bán hàng trực tuyến hiệu quả
Để cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến, hệ thống website bán đồ dùng học tập cần được thiết kế tiện lợi và dễ sử dụng Giao diện và tính năng thân thiện sẽ giúp tăng cường mức độ thích nghi của khách hàng với trang web.
Mua sắm online ngày càng trở nên phổ biến, tuy nhiên vẫn còn nhiều khách hàng chưa quen với hình thức này Để giúp họ thích nghi, cần có chính sách hỗ trợ hiệu quả, từ đó nâng cao sự tin tưởng của khách hàng đối với website.
Hệ thống web bán đồ dùng học tập cần được thiết kế phù hợp với quy trình thực tế của cửa hàng để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Việc tích hợp các chức năng quản lý sản phẩm, đơn hàng và khách hàng sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, mang lại sự thuận tiện cho người quản lý.
Mô tả use case
2.3.1.Xác định use case của các tác nhân
Quản lý tài khoản: Admin có thể kiểm soát tài khoản của nhân viên và khách hàng
Xem tài khoản: cho admin xem danh sách tài khoản của nhân viên và khách hàng
Cấp quyền admin cho tài khoản: Admin có thể nâng cấp tài khoản khách hàng lên thành nhân viên
Xem thông tin khách hàng: Admin có thể xem chi tiết thông tin của khách hàng
Admin có thể khóa tài khoản khách hàng khi cần
Admin có thể sử dụng mọi chức năng nhân viên
Nhân viên / người bán hàng
Quản lý sản phẩm cho phép nhân viên thực hiện các thao tác như thêm, sửa, và xóa sản phẩm, cũng như xem danh sách sản phẩm có trong kho Ngoài ra, nhân viên còn có thể tìm kiếm sản phẩm một cách dễ dàng và quản lý các loại sản phẩm hiệu quả.
Quản lý đơn hàng: nhân viên có thể xem danh sách, chi tiết, thay đổi trạng thái, hủy và in đơn hàng
Quản lý khuyến mại: Nhân viên có thể xem, thêm mới, và xóa thông tin về các đợt khuyến mại
Báo cáo thống kê: cung cấp thông tin về lượt truy cập website và sản phẩm bán chạy
Khách hàng có thể dễ dàng đăng nhập và quản lý tài khoản cá nhân của mình, bao gồm việc chỉnh sửa thông tin cá nhân, khôi phục và thay đổi mật khẩu khi cần thiết.
Chức năng bình luận cho phép khách hàng đánh giá và trao đổi ý kiến về sản phẩm cũng như trả lời các bình luận của người dùng khác
Tìm và xem chi tiết sản phẩm: Khách hàng có thể tìm và xem thông tin đầy đủ về sản phẩm
Thêm và xóa sản phẩm vào giỏ hàng: cho phép khách hàng thay đổi nội dung của giỏ hàng bằng cách thêm hoặc xóa sản phẩm
Khách hàng có thể dễ dàng chỉnh sửa số lượng sản phẩm trong giỏ hàng, đồng thời thực hiện đặt hàng và thanh toán một cách thuận tiện Ngoài ra, khách hàng còn được lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp với nhu cầu của mình.
Cho phép khách hàng cung cấp thông tin giao hàng và xác nhận thanh toán
Chấm sao sản phẩm để khách hàng đánh giá
Liên hệ: Khách hàng có thể liên lạc với cửa hàng để được hỗ trợ
2.3.2.1 Biểu đồ usecase tổng quát
Use case là một kỹ thuật quan trọng trong phát triển phần mềm và hệ thống, giúp xác định các yêu cầu chức năng cần thiết Nó mô tả sự tương tác giữa người dùng bên ngoài (actor) và hệ thống, đồng thời chỉ ra các yêu cầu mà hệ thống cần đáp ứng.
Dựa trên các yêu cầu chức năng của hệ thống, chúng ta có thể mô hình hóa các chức năng thông qua biểu đồ Use case tổng quát.
Hình 2.1: Biểu đồ usecase tổng quát
2.3.2.2 Mô hình use case phân rã
2.3.2.2.1 Phân rã usecase quản lý thông tin cá nhân
Hình 2.2: Sơ đồ phân rã Usecase quản lý thông tin cá nhân
2.3.2.2.2 Phân rã use case quản lý đơn hàng
2.3.2.2.3 Phân rã use case quản lý danh sách tài khoản
Hình 2.4: Sơ đồ phân rã usecase quản lý danh sách tài khoản
2.3.2.2.4 Phân rã use case quản lý danh mục sản phẩm
Hình 2.5: Sơ đồ phân rã usecase quản lý danh mục sản phẩm
2.3.2.2.5 Phân rã use case quản lý sản phẩm, chi tiết sản phẩm
Hình 2.6: Sơ đồ phân rã usecase quản lý sản phẩm, chi tiết sản phẩm
2.3.2.2.6 Phân rã use case quản lý giỏ hàng
Hình 2.7: Sơ đồ phân rã usecase quản lý giỏ hàng.
2.3.2.2.7 Phân rã use case quản lý mua hàng
Hình 2.7: Sơ đồ phân rã usecase mua hàng
Use case Đăng ký tài khoản
Các tác liên quan Khách hàng, nhân viên Điều kiện tiên quyết Không có
Bước 1: Chọn chức năng đăng ký trên trang web
Bước 2: Hệ thống hiển thị form đăng ký, yêu cầu nhập thông tin cá nhân: email, tên đăng nhập, mật khẩu
Bước 3: Người dùng nhập thông tin cá nhân vào form Bước 4: Nhấn nút đăng ký
Bước 5: Hệ thống kiểm tra tính hợp lệ của thông tin đăng ký Hiển thị thông báo lỗi nếu có
Bước 6: Sửa đổi thông tin đăng ký và đăng ký lại, hoặc hủy bỏ đăng ký
Bước 7: Tạo tài khoản mới và chuyển hướng đến trang đăng nhập nếu thông tin hợp lệ
Nếu thông tin đăng ký không chính xác hoặc tên người dùng đã tồn tại, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng nhập lại thông tin hoặc hủy bỏ đăng ký.
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Tài khoản mới đã được tạo và lưu vào cơ sở dữ liệu
Bảng 2.1: Kịch bản UseCase đăng ký tài khoản
Mô tả chung Use case: Đăng nhập tài khoản đã đăng ký
Các tác nhân liên quan Khách hàng, admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Tài khoản đã được đăng ký
Bước 2: Điền thông tin vào form
Trong trường hợp ngoại lệ, nếu thông tin đăng nhập không hợp lệ, tài khoản không tồn tại hoặc mật khẩu sai, hệ thống sẽ từ chối đăng nhập Người dùng cần phải nhập lại thông tin hoặc lựa chọn hủy đăng nhập.
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Người dùng đăng nhập thành công và thực hiện các chức năng phù hợp với quyền hạn của họ
Bảng 2.2: Kịch bản Usecase đăng nhập
Mô tả chung Use case: Đăng xuất tài khoản
Các actor liên quan Khách hàng, admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập
Luồng chính Use case bắt đầu khi khách hàng nhấn nút "Đăng xuất", sau đó chọn "Xác nhận" hoặc "Hủy" để hoàn tất hoặc hủy thao tác
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc Đăng xuất thành công
Bảng 2.3: Kịch bản Usecase đăng xuất
Bảng 2.4: Kịch bản Use case xem thông tin cá nhân
Use case Sửa thông tin cá nhân
Mô tả chung Use case: Cho phép người dùng chỉnh sửa thông tin cá nhân
Các actor liên quan Khách hàng, nhân viên, admin Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập
Chọn mục “Thông tin cá nhân”
2 Nhập thông tin muốn sửa
Trường hợp ngoại lệ Ở bước 2, nếu thông tin cá nhân không hợp lệ, hệ thống sẽ yêu cầu nhập lại
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Hệ thống báo sửa thông tin cá nhân thành công
Bảng 2.5: Kịch bản Use case sửa thông tin cá nhân
Use case Xem thông tin cá nhân
Mô tả chung Xem thông tin tài khoản
Các actor liên quan Khách hàng, nhân viên Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập
Luồng chính Chọn mục “Thông tin cá nhân” rồi nhấn link “xem”
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi usecase kết thúc
Màn hình hiển thị chi tiết thông tin cá nhân
Bảng 2.6: Kịch bản Use case đổi mật khẩu
Bảng 2.7: Kịch bản Use case lấy lại mật khẩu
Use case Đổi mật khẩu
Người dùng có thể đổi mật khẩu cũ khi đã đăng nhập, với các actor liên quan bao gồm khách hàng, admin và nhân viên Điều kiện tiên quyết để thực hiện thao tác này là người dùng phải đăng nhập vào hệ thống.
Luồng chính Bước 1: Chọn "Thông tin cá nhân" để đổi mật khẩu
Bước 2: Nhập mật khẩu cũ và mật khẩu mới, sau đó xác nhận Bước 3: Bấm nút "Đổi mật khẩu"
Trong trường hợp ngoại lệ, hệ thống sẽ không cho phép người dùng đổi mật khẩu ở bước 2 nếu có lỗi với mật khẩu cũ, mật khẩu mới không hợp lệ hoặc xác nhận mật khẩu không chính xác Người dùng cần thực hiện lại các bước 2 và 3 để hoàn tất quy trình đổi mật khẩu.
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Người dùng đổi mật khẩu thành công
Use case Lấy lại mật khẩu
Mô tả chung Use case cho phép người dùng đổi mật khẩu bằng cách xác minh qua email đã đăng ký
Các actor liên quan Khách hàng, admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết User phải có tài khoản đã đăng ký thông tin email khôi phục mật khẩu
Luồng chính Bước 1: Người dùng chọn "quên mật khẩu"
Bước 2: Điền tên tài khoản hoặc email
Bước 3: Nhấn nút "lấy lại mật khẩu"
Bước 4: Hệ thống sẽ gửi về mail 1 dòng xác nhận
Bước 5: Nhập mật khẩu mới
Bước 6: Nhấn "xác nhận mật khẩu"
Trường hợp ngoại lệ (Bước 2) Người dùng nhập sai email, yêu cầu nhập lại
(Bước 5) Người dùng nhập mật khẩu không hợp lệ, yêu cầu nhập lại
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Người dùng đổi mật khẩu thành công
Use case Quản lý khuyến mại
Mô tả chung Admin quản lý khách hàng được khuyến mại
Các actor liên quan Admin Điều kiện tiên quyết Người dùng đã đăng nhập
Luồng chính Use case bắt đầu khi người dùng lựa chọn một trong hai chức năng sau:
1 Xem: Nhấn "Danh sách khuyến mãi" trong giao diện quản lý hệ thống
2 Sửa: Nhấn "sửa" và nhập tỉ lệ khuyến mãi cho khách hàng cần chỉnh sửa
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Hiển thị danh sách khách hàng đã sửa và được khuyến mãi
Bảng 2.8: Kịch bản Use case quản lý khuyến mại
Use case Xem chi tiết sản phẩm
Mô tả chung Use case cho phép người dùng xem chi tiết sản phẩm
Các actor liên quan Khách hàng, admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Không có
Luồng chính Use case bắt đầu khi người dùng chọn sản phẩm
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Người dùng xem được chi tiết sản phẩm
Bảng 2.9: Kịch bản Usecase xem chi tiết sản phẩm
Bảng 2.10: Kịch bản Use case tìm kiếm theo tên
Use case Quản lý giỏ hàng
Mô tả chung Use case để quản lý giỏ hàng
Các actor liên quan Khách hàng Điều kiện tiên quyết Người dùng đã đăng nhập
Luồng chính Use case bắt đầu khi người dùng lựa chọn một trong 4 chức năng sau:
1 Thêm Sản phẩm vào giỏ: Nhấn nút “Thêm vào giỏ”
2 Xem: Nhấn nút “Xem giỏ”
3 Xóa Sản phẩm trong giỏ: Chọn xem giỏ hàng và nhấn nút “Xóa”
4 Sửa số lượng Sản phẩm: Điền số lượng vào textbox để cập nhật số lượng sản phẩm trong giỏ
Trường hợp ngoại lệ Ở chức năng 4: Nếu số lượng sản phẩm lớn hơn số lượng trong kho, hệ thống sẽ thông báo và yêu cầu nhập lại
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Cập nhật giỏ hàng bằng cách thêm, sửa hoặc xóa sản phẩm
Bảng 2.11: Kịch bản Use case quản lý giỏ hàng
Use case Tìm kiếm theo tên
Mô tả chung Tìm kiếm sản phẩm theo tên
Các actor liên quan Khách hàng, admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Không có
Luồng chính Use case bắt đầu khi người dùng nhập thông tin vào ô tìm kiếm và nhấn nút "Tìm kiếm"
Trường hợp ngoại lệ Không thấy sản phẩm có tên khớp với nội dung nhập khẩu Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Hiển thị sản phẩm có tên chứa nội dung người dùng nhập
Bảng 2.12: Kịch bản Use case xác nhận mua hàng
Bảng 2.13: Kịch bản Use case quản lý sản phẩm
Use case Xác nhận mua hàng
Mô tả chung Use case cho việc mua sản phẩm trong giỏ hàng
Các actor liên quan Khách hàng Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập, giỏ hàng có sản phẩm
Use case bắt đầu sau khi người dùng tiến hành lần lượt 2 chức năng:
1 Xác nhận thông tin khách hàng: Nhấn "thanh toán" trong giỏ hàng, nhập thông tin vào form "khách hàng", xong
2 Chọn cách thanh toán: Chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hàng
Trường hợp ngoại lệ Người dùng cần điền đủ thông tin và chọn phương thức thanh toán để tiếp tục
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết của đơn hàng vừa được đặt
Use case Quản lý sản phẩm
Mô tả chung Use case cho phép quản lý sản phẩm
Các actor liên quan Admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập tài khoản Admin, nhân viên
Khi quản lý sản phẩm, hệ thống sẽ hiển thị danh sách sản phẩm Quy trình bắt đầu khi admin lựa chọn một trong hai chức năng: Thêm hoặc Xóa sản phẩm.
1 Nhấn thêm sản phẩm mới và điền thông tin sản phẩm rồi ấn nút đăng
2 Nhấn nút xóa hiển thị rồi ấn xóa
Trường hợp ngoại lệ Thêm sản phẩm không hợp lệ, yêu cầu nhập lại thông tin sản phẩm
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Sản phẩm mới được tạo hoặc xóa được sản phẩm
Bảng 2.14: Kịch bản Use case quản lý chi tiết sản phẩm
Use case Quản lý danh mục sản phẩm
Mô tả chung Use case cho phép quản lý danh mục sản phẩm
Các actor liên quan Admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập tài khoản Admin, nhân viên
Trong quản lý danh mục sản phẩm có 4 chức năng:
1 Xem chi tiết: Nhấn vào tên để xem chi tiết danh mục sản phẩm
2 Thêm mới: Nhập tên danh mục và xét cha con rồi ấn thêm danh mục mới
3 Xóa: Chọn hành động xóa rồi ấn áp dụng
4 Sửa: Nhấn vào chỉnh sửa để sửa thông tin chi tiết danh mục rồi ấn cập nhật để lưu
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc Danh mục sản phẩm mới được tạo, hoặc được xóa và sửa
Bảng 2.15: Kịch bản Use case quản lý danh mục sản phẩm
Use case Quản lý chi tiết sản phẩm
Mô tả chung Use case cho phép quản lý chi tiết sản phẩm
Các actor liên quan Admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập tài khoản Admin, nhân viên
Luồng chính Chọn quản lý sản phẩm để xem hoặc chỉnh sửa thông tin sản phẩm :
1 Xem chi tiết sản phẩm : Nhấn nút xem màn hình sẽ hiển thị sản phẩm chi tiết
2 Sửa chi tiết sản phẩm: Ấn nút sửa rồi nhập thông tin cần sửa rồi ấn nút cập nhật
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Chi tiết sản phẩm được sửa hoặc được giữ nguyên
Bảng 2.16: Kịch bản Use case danh sách đơn hàng
Use case Quản lý tài khoản
Mô tả chung Use case cho phép admin quản lý quyền hạn của các tài khoản, xóa tài khoản, thêm mới tài khoản
Các actor liên quan Admin Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập tài khoản admin
Luồng chính Chọn quản lý thành viên, admin có thể thực hiện các chức năng:
1 Thêm thành viên: Chọn thêm người dùng mới, nhập đầy đủ thông tin người dùng rồi nhấn thêm để hoàn tất
2 Xóa người dùng: Chọn hành động xóa đối với người dùng muốn xóa rồi ấn xóa để hoàn tất
3 Thay đổi quyền hạn: Chọn tài khoản muốn thay đổi, sửa vai trò của người dùng rồi ấn cập nhật
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Tài khoản mới được tạo, hoặc quyền hạn được sửa
Bảng 2.17: Kịch bản Use case quản lý tài khoản
Use case Quản lý danh sách đơn hàng
Mô tả chung Use case cho phép quản lý đơn hàng
Các actor liên quan Admin, nhân viên Điều kiện tiên quyết Đã đăng nhập tài khoản có quyền admin, nhân viên
Luồng chính Chọn quản lý đơn hàng, hệ thống sẽ hiển thị ra danh sách đơn hàng đã đặt, bắt đầu khi admin chọn chức năng:
1 Xem chi tiết đơn hàng: Nhấn vào tên đơn hàng sẽ hiển thị ra chi tiết đơn hàng
2 Trạng thái đơn hàng: Chọn hành động đổi sang trạng thái mong muốn rồi áp dụng
Trường hợp ngoại lệ Không có
Trạng thái của hệ thống sau khi use case kết thúc
Hiển thị danh sách đơn hàng, phân loại đơn hàng theo hình thức thanh toán, theo ngày hoặc theo trạng thái thanh toán
2.3.4.1 Biểu đồ tuần tự cho chức năng “Tìm kiếm”
Hình 2.8 Biểu đồ tuần tự chức năng tìm kiếm
2.3.4.2.Biểu đồ tuần tự cho chức năng “Thêm sản phẩm”
Hình 2.9 Biểu đồ tuần tự chức năng thêm sản phẩm 2.3.4.3.Biểu đồ tuần tự cho chức năng “Sửa sản phẩm”
Hình 2.10 Biểu đồ tuần tự chức năng sửa sản phẩm
2.3.4.4.Biểu đồ tuần tự cho chức năng “Xóa sản phẩm”
Hình 2.11 Biểu đồ tuần tự xóa sản phẩm
2.3.4.5.Biểu đồ tuần tự cho chức năng “Đặt hàng”
Hình 2.12 Biểu đồ tuần tự chức năng đặt hàng
2.3.4.6.Biểu đồ tuần tự cho chức năng “Quản lý khách hàng”
Hình 2.13 Biểu đồ tuần tự chức năng quản lý khách hàng
THIẾT KẾ WEBSITE MỸ PHẨM SKIN CARE
Giao Diện Website Mỹ Phẩm
Trang chủ của website cung cấp toàn bộ nội dung chính, cho phép người dùng thực hiện mọi tác vụ bằng cách nhấp vào các mục tương ứng Mỗi lựa chọn sẽ dẫn đến các trang liên quan, đáp ứng nhu cầu của bạn một cách hiệu quả.
3.1.1.1.Header Đây là phần đầu của trang web, là nơi thể hiện tiêu đề website, hoặc có thể là logo trang web Kèm theo là các thanh menu, trên thanh thể hiện các chuyên mục của các bài viết Với một website lớn trong chuyên mục còn có các chuyên mục con Tùy thuộc vào theme wordpress mà phần header có thể khác nhau Trang chủ của website liệt kê tất cả các bài viết của các chuyên mục
Trong website bán hàng header bao gồm các thanh menu như sau:
Hình 3.2: Hàng Mới Ở Trang Chủ
Trang menu trên website bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và tạo trải nghiệm dễ dàng cho người dùng Nó giúp người dùng tìm kiếm sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó nâng cao sự hài lòng và khả năng mua sắm Một menu rõ ràng và dễ sử dụng không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn góp phần vào việc tăng doanh số bán hàng.
Menu trên website cung cấp cấu trúc rõ ràng và tổ chức cho các trang, danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin cần thiết.
39 hướng đến các trang cụ thể mà họ quan tâm
Menu giúp cải thiện khả năng tìm kiếm thông tin, cho phép người dùng dễ dàng và nhanh chóng tìm thấy sản phẩm hoặc dịch vụ mong muốn Bằng cách phân loại rõ ràng các danh mục, người dùng có thể điều hướng hiệu quả đến lựa chọn của mình.
Hình3.4: Giao Diện Trang Menu
Trang giới thiệu trên website bán hàng đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp và khách hàng Nó cung cấp thông tin cần thiết về thương hiệu, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ Đồng thời, trang này cũng tạo dựng niềm tin và uy tín cho doanh nghiệp, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và khuyến khích họ thực hiện giao dịch.
Trang giới thiệu là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và lòng tin từ khách hàng Nó xác định danh tính doanh nghiệp thông qua việc cung cấp thông tin về lịch sử, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và đội ngũ nhân viên Khi khách hàng hiểu rõ về doanh nghiệp, họ sẽ cảm thấy an tâm hơn khi quyết định mua hàng.
Hình3.5: Giao Diện Trang Giới Thiệu
Trang đánh giá sản phẩm trên website bán hàng là công cụ thiết yếu giúp khách hàng chia sẻ ý kiến và trải nghiệm sau khi mua sắm Các trang này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích cho người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao độ tin cậy và uy tín của sản phẩm Hơn nữa, những đánh giá này giúp người bán hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm.
Đánh giá sản phẩm từ người dùng thực tế tạo dựng niềm tin mạnh mẽ, vì chúng thường phản ánh ý kiến chân thực từ những người đã trải nghiệm sản phẩm Sự tin cậy này giúp người mua dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng hơn.
Đánh giá và nhận xét từ người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định mua hàng, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm các đặc điểm, tính năng và chất lượng Những thông tin này giúp người mua có cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định mua sắm chính xác và phù hợp với nhu cầu của họ.
Hình3.6: Giao Diện Trang Đánh Giá
Trang giỏ hàng trên website bán hàng cho phép khách hàng xem và quản lý các sản phẩm đã chọn để mua, đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
Trang giỏ hàng là nơi tổng hợp tất cả sản phẩm mà khách hàng đã thêm vào từ khi bắt đầu mua sắm, giúp họ dễ dàng xem lại và kiểm tra các mặt hàng trước khi hoàn tất giao dịch.
Trang giỏ hàng cho phép khách hàng tự động tính toán tổng giá trị đơn hàng, bao gồm số lượng và giá cả của tất cả sản phẩm Ngoài ra, khách hàng có thể dễ dàng quản lý sản phẩm trong giỏ hàng bằng cách điều chỉnh số lượng, thêm hoặc loại bỏ sản phẩm, giúp họ cập nhật đơn hàng theo ý muốn trước khi thanh toán.
Để hoàn tất giao dịch mua hàng, khách hàng cần truy cập trang thanh toán thông qua nút chuyển hướng trên trang giỏ hàng, nơi họ sẽ điền thông tin thanh toán cần thiết.
Hình 3.7: Giao Diện Trang Thanh Toán
Các thành viên trong ban quản trị có quyền viết thông báo, quản lý danh sách thành viên bằng cách thêm, sửa, xoá hoặc tìm kiếm thông tin Họ cũng có khả năng thống kê và in ấn dữ liệu theo quyền hạn được phân công Trang này chỉ dành riêng cho các thành viên trong ban quản trị để thực hiện các công việc này.
Những phần mềm và plugin sử dụng khi thiết kế website
XAMPP là phần mềm phổ biến cho lập trình viên, hỗ trợ xây dựng và phát triển dự án website WordPress trên nền tảng PHP Với khả năng cài đặt và chạy trên Windows, XAMPP cho phép bạn tạo trang web mà không cần tên miền và hosting.
XAMPP được xem là một bộ công cụ hoàn chỉnh dành cho lập trình viên PHP, nó tích hợp các thành phần quan trọng và tương thích nhau:
- PHP (tạo môi trường chạy các tập tin script *.php)
- MySql (hệ quản trị dữ liệu mysql)
XamPP là phần mềm giúp bạn mô phỏng môi trường server hosting, cho phép bạn chạy thử nghiệm website ngay trên máy tính mà không cần phải mua hosting hay VPS.
Trong quá trình phát triển website WordPress Skullnrose, nhiều plugin đã được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu việc lập trình Một trong số đó là plugin Woocommerce, giúp quản lý và phát triển chức năng thương mại điện tử cho trang web một cách hiệu quả.
Với những website bán hàng trực tuyến thì một trong những lựa chọn tốt nhất khi sử dụng wordpress đó chính là có thể sử dụng plugin Woocommerce
WooCommerce là một plugin mạnh mẽ cho WordPress, giúp tạo ra các trang web bán hàng chuyên nghiệp Plugin này cung cấp đầy đủ tính năng cần thiết cho một cửa hàng trực tuyến, bao gồm giỏ hàng, đặt hàng và quản lý đơn hàng.
Woocommerce sẽ có các chức năng chính như:
- Tạo sản phẩm với định dạng thông thường, sản phẩm có thuộc tính, sản phẩm affiliate và sản phẩm kỹ thuật số (có thể tải về)
- Hỗ trợ một số hình thức thanh toán online như PayPal, Credit Card, CoD, Cash và sẽ càng nhiều hơn khi cài thêm plugin hỗ trợ cho riêng nó
- Hỗ trợ tự tính thuế sản phẩm hoặc thuế theo đơn hàng
Hỗ trợ tính giá chuyển phát tự động, có nhiều phương pháp tính giá khác nhau và có thể được mở rộng khi cài đặt thêm plugin, cho phép tính giá dựa trên các yếu tố như cân nặng, kích thước và địa điểm.
- Trang quản lý đơn hàng chuyên nghiệp, lọc đơn hàng thông qua từng trạng thái
Hỗ trợ template hiển thị riêng giúp lập trình viên dễ dàng tùy chỉnh giao diện phần shop và sản phẩm, mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Với những tính năng nổi bật, WooCommerce là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tạo một trang shop đơn giản trên website WordPress, giúp giới thiệu sản phẩm và cho phép khách hàng đặt hàng trực tuyến một cách tiện lợi.
Sau khi cài đặt plugin, bạn sẽ thấy hai mục quản trị trong Dashboard của admin: Sản phẩm và Woocommerce Mục Woocommerce cho phép bạn quản lý đơn hàng, tạo phiếu ưu đãi giảm giá, báo cáo hoạt động kinh doanh theo từng giai đoạn, cùng với các thiết lập về sản phẩm, danh mục sản phẩm, vận chuyển giao hàng và phương thức thanh toán.
Plugin Woocommerce cung cấp các cài đặt quan trọng như thông tin email, tài khoản nhận đơn hàng, lựa chọn loại tiền tệ, quốc gia hoạt động kinh doanh và địa chỉ kinh doanh.
Hình 3.11: List danh sách sản phẩm trên website
Sản phẩm bao gồm thông tin chi tiết về hàng hóa của bạn, như tạo sản phẩm mới nhất, danh mục sản phẩm, từ khóa liên quan và các thuộc tính tiện ích như màu sắc, kích thước và giá bán Bên cạnh đó, sản phẩm còn sở hữu những tính năng nổi bật.
Tất cả sản phẩm: Bạn có thể dễ dàng xem tất cả các sản phẩm hiện có trên website, bao gồm những sản phẩm đã đăng và những sản phẩm đã bị xóa vào thùng rác.
- Thêm mới: Cho phép bạn thêm mới một sản phẩm vào website
- Danh mục: Cho phép bạn tạo những danh mục mới cho sản phẩm
- Từ khóa: Đây là phần cho phép bạn tạo những tag cho các sản phẩm
- Các thuộc tính: Thuộc tính giúp bạn xác định các thông tin sản phẩm bổ sung, như kích thước hay màu sắc