Màu đỏ và màu trắng tượng trưng chohai màu truyền thống của gia đình Grimaldi quyền lực trong lịch sử Monaco.Theo Britannica, lá cờ này chính thức được thông qua vào ngày 4/4/1881.. Tờ b
GIỚI THIỆU THÔNG TIN CƠ BẢN CỦA QUỐC GIA
Quốc kỳ
Quốc kỳ Indonesia có tỷ lệ 2:3, với màu đỏ biểu trưng cho lòng dũng cảm và màu trắng đại diện cho tinh thần Cờ chính thức được sử dụng từ ngày 17/8/1945, khi Indonesia tuyên bố độc lập.
Hình 1.1: Lá cờ Indonesia 1.1.1 Sự khác nhau giữa Indonesia và Monaco
Quốc kỳ Indonesia có tỷ lệ 2:3, với màu đỏ biểu trưng cho lòng dũng cảm và màu trắng đại diện cho tinh thần Lá cờ này chính thức được sử dụng từ ngày Indonesia tuyên bố độc lập, 17 tháng 8 năm 1945.
Quốc kỳ Monaco có tỷ lệ 4:5, với màu đỏ và trắng biểu trưng cho hai màu truyền thống của gia đình Grimaldi, một dòng họ quyền lực trong lịch sử Monaco Theo Britannica, lá cờ này đã được chính thức thông qua vào ngày 4 tháng 4 năm 1881.
Quốc ca
Quốc ca Indonesia, mang tên “Indonesia Raya”, đã trở thành biểu tượng từ Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 17 tháng 8 năm 1945 Bài hát được giới thiệu bởi nhà soạn nhạc Wage Rudolf Supratman vào ngày 28 tháng 10 năm 1928 trong sự kiện Cam kết Thanh niên tại Jakarta, đánh dấu sự khởi đầu của phong trào dân tộc chủ nghĩa nhằm giành độc lập khỏi thực dân Hà Lan Hành động công khai ký hiệu âm nhạc và lời bài hát “Indonesia Raya” lần đầu tiên được thực hiện bởi tuần báo Sin Po của người Hoa tại Indonesia, thể hiện tinh thần thách thức đối với chính quyền thực dân.
“Indonesia Raya” được trình bày trong các buổi lễ chào cờ tại trường học trên toàn quốc vào thứ Hai hàng tuần Trong buổi lễ, lá cờ được kéo lên trang trọng và đúng thời điểm, đạt đến đỉnh cột khi bài quốc ca kết thúc Lễ chào cờ chính diễn ra hàng năm vào ngày 17 tháng 8 để kỷ niệm ngày Độc lập, do Tổng thống Indonesia chủ trì tại Cung điện Merdeka.
Khi cử hành hoặc hát quốc ca, mọi người phải đứng, hướng về phía âm nhạc và thể hiện sự tôn kính Các thành viên Lực lượng vũ trang và những người mặc đồng phục như học sinh trung học cần chào quân đội.
Hình 1.3: Bản nhạc Indonesia Raya
Quốc huy
Quốc huy Indonesia, được gọi là Garuda Pancasila, mang hình ảnh con chim thần Garuda từ thần thoại Hindu Trong sử thi Ramayana và Mahabharata, Garuda được mô tả là một loài chim lớn, mạnh mẽ với đôi cánh rộng và bộ lông vàng óng Quốc huy này không chỉ thể hiện sức mạnh mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc từ các yếu tố khác nhau.
Chim Garuda: Tượng trưng cho sức mạnh, tự do và năng lượng động lực Màu vàng kim của Garuda tượng trưng cho vinh quang và sự cao quý.
Khiên trên ngực Garuda: Được chia thành năm phần, tượng trưng cho năm nguyên tắc cơ bản của Pancasila, nền tảng tư tưởng của Indonesia:
Ngôi sao: Tượng trưng cho nguyên tắc thứ nhất, “Tín ngưỡng vào một Thượng đế duy nhất”.
Dây xích: Tượng trưng cho nguyên tắc thứ hai, “Chủ nghĩa nhân đạo công bằng và văn minh”.
Cây đa biểu trưng cho nguyên tắc thứ ba, "Sự thống nhất của Indonesia", thể hiện sự kết nối và hòa hợp giữa các dân tộc Đầu bò tượng trưng cho nguyên tắc thứ tư, "Dân chủ do trí tuệ của đại diện toàn dân hướng dẫn thông qua tham vấn/đại diện", nhấn mạnh vai trò của sự tham gia và tư vấn trong quá trình ra quyết định dân chủ.
Cành lúa và bông cotton: Tượng trưng cho nguyên tắc thứ năm, “Công bằng xã hội cho toàn thể nhân dân Indonesia”.
Khẩu hiệu “Bhinneka Tunggal Ika”, có nghĩa là “Đa dạng nhưng thống nhất”, được thể hiện qua băng rôn mà Garuda nắm giữ, thể hiện sự đoàn kết của Indonesia trong bối cảnh đa dạng về sắc tộc, văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo.
Tổng thể, Quốc huy Indonesia mang ý nghĩa:
- Sức mạnh và sự độc lập của quốc gia.
- Cam kết với Pancasila, nền tảng tư tưởng của Indonesia.
- Sự thống nhất trong đa dạng.
Quốc huy Garuda Pancasila được chính thức thông qua vào ngày 11 tháng 2 năm
1950 và là biểu tượng quan trọng của Indonesia, xuất hiện trên nhiều tài liệu chính thức, tiền tệ và các biểu tượng quốc gia khác
Vị trí địa lý
Tổng diện tích là: 1,916,907 km² (Nguồn: ASEAN Stats)
Cộng hòa Indonesia, quốc gia lớn thứ 14 thế giới về diện tích đất liền, là một quần đảo rộng lớn nằm ở Đông Nam Á, giữa lục địa Châu Á và châu Đại Dương, kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương Với khoảng 17.508 hòn đảo lớn nhỏ, Indonesia nổi bật với các đảo lớn như Java, Sumatra, Borneo, Sulawesi và New Guinea, trong đó có 1.782 km đường biên giới với Malaysia Đất nước này còn sở hữu đường bờ biển dài 54.716 km.
Vị trí chiến lược: Indonesia nằm gần các tuyến đường hàng hải quan trọng, như
Eo biển Malacca, góp phần vào sự phát triển thương mại và giao thông vận tải.
Hình 1.5: Vị trí địa lý Indonesia
Điều kiện tự nhiên
Ven biển Indonesia có các đồng bằng thấp, trong khi nội địa có nhiều đồi núi, đặc biệt trên các đảo lớn Nơi đây có khoảng 129 núi lửa, nhiều trong số đó vẫn còn hoạt động, tạo nên cảnh quan thiên nhiên độc đáo và phong phú.
Indonesia có khí hậu nhiệt đới với hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 và mùa khô từ tháng 4 đến tháng 10 Nhiệt độ trung bình dao động từ 25 đến 27ºC, trong khi vùng núi có khí hậu mát mẻ hơn.
Indonesia là một quốc gia với sự đa dạng về điều kiện tự nhiên, bao gồm rừng mưa nhiệt đới, đại dương và đồng bằng sông ngòi, nhưng những yếu tố này cũng ảnh hưởng đến đời sống và kinh tế của người dân Động đất và núi lửa là hiện tượng phổ biến, đặc biệt trên quần đảo Java và Sumatra, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cộng đồng và nền kinh tế Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu dẫn đến mùa mưa kéo dài và cơn bão thường xuyên, gây ra lũ lụt và sạt lở đất, ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp và cuộc sống của người dân.
Dân số
Indonesia có dân số khoảng 275 triệu người, đứng đầu Đông Nam Á trong số các nước ASEAN Mặc dù dân số đông góp phần tạo ra nguồn lực lao động phong phú, nhưng cũng đặt ra áp lực lớn lên tài nguyên và dịch vụ công cộng.
Dân số(người) Mật độ dân số Tốc độ tăng
Bảng 1: Diện tích, dân số của các nước ASEAN 2022 (Nguồn: ASEAN Stats)
Dân tộc
Indonesia là một quốc gia đa dạng về văn hóa với khoảng 300 dân tộc khác nhau Trong số đó, người Javanese là nhóm dân tộc lớn nhất, chiếm khoảng 40% dân số Ngoài Javanese, còn có các dân tộc khác như Sundanese, Madurese, Batak, Minangkabau và nhiều nhóm dân tộc nhỏ khác.
Tôn giáo
Indonesia là một quốc gia đa dạng về tôn giáo, với khoảng 87% dân số theo đạo Hồi, 7% theo Cơ Đốc giáo, cùng với các tôn giáo khác như Hindu, Phật giáo và tín ngưỡng truyền thống Sự đa dạng tôn giáo này không chỉ làm phong phú thêm văn hóa mà còn tạo ra một số căng thẳng xã hội.
Hình 1.9:Nhà thờ hồi giáo Istiqlal
Thủ đô
Jakarta, thủ đô của Indonesia, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị quan trọng của quốc gia này Với sự phát triển mạnh mẽ của các khu vực thương mại và dân cư đông đúc, Jakarta thu hút đông đảo du khách đến tham quan và khám phá.
Tiền tệ
Loại tiền tệ: Rupiah Indonesia (IDR)
Tỷ giá hiện tại là 1 IDR tương đương khoảng 1.7 VND, tuy nhiên tỷ giá này có thể thay đổi theo thời gian Đô la Mỹ thường được chấp nhận trong nhiều giao dịch thương mại lớn và trong lĩnh vực du lịch.
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính: Tiếng Indo hay còn gọi là tiếng Indonesia
Lịch sử: Năm 1945, tiếng Indo được sử dụng để viết tuyên ngôn độc lập
Tại Indonesia, tiếng Indonesia được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động giao thương, giáo dục, báo chí và truyền thông Ở các trung tâm lớn và khu du lịch, người dân chủ yếu giao tiếp bằng ngôn ngữ này.
Ví dụ câu cơ bản:
− “Selamat pagi”(Chào buổi sáng)
− “Sama-sama” (Không có gì/ Không có chi)
Những công trình và địa điểm tham quan tiêu biểu
Borobudur là ngôi đền Phật giáo lớn nhất thế giới, tọa lạc tại Trung Java, Indonesia Được xây dựng vào thế kỷ 8-9, di tích này đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới Với kiến trúc độc đáo và quy mô hoành tráng, Borobudur thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, trở thành một trong những điểm đến nổi bật tại Indonesia.
Monas, hay còn gọi là Tượng đài Chiến thắng, là một công trình vĩ đại biểu tượng cho tinh thần dân tộc Indonesia Ngày nay, Monas trở thành điểm du lịch thu hút du khách khi đến Jakarta Nằm trên Quảng trường Merdeka, công trình này được xây dựng theo yêu cầu của Tổng thống Sukarno để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước.
Công viên Quốc gia Komodo, được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới, là nơi sinh sống của rồng Komodo, một trong những loài bò sát lớn nhất thế giới Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thiên nhiên và muốn khám phá vẻ đẹp hoang dã.
Ẩm thực
Nasi Goreng là món cơm chiên đặc trưng của Indonesia, được chế biến với nhiều loại gia vị, thịt, tôm hoặc rau, thường được thưởng thức cùng với trứng ốp la Đây là món ăn nổi tiếng và được coi là biểu tượng văn hóa ẩm thực của đất nước này.
Rendang: Thịt bò nấu chậm với gia vị đặc trưng như gừng, nghệ, tỏi, và ớt.
Món ăn này thường được phục vụ trong các bữa tiệc và lễ hội.
Satay: Thịt nướng xiên que, thường ăn kèm với sốt đậu phộng Satay là món ăn phổ biến và được yêu thích trong cả nước.
Món ăn Indonesia nổi bật với việc sử dụng nhiều gia vị tươi ngon như tỏi, ớt, gừng và nước cốt dừa, mang đến hương vị đặc trưng và hấp dẫn.
Hình 1.11: Những món ăn ẩm thực Indonesia
Trang phục truyền thống
Các phiên bản khác nhau của Kebaya Ảnh: indonesiadesign
Kebaya là trang phục truyền thống của phụ nữ Indonesia, có nguồn gốc từ thời Vương quốc Majapahit và ban đầu chỉ dành cho quý tộc Thiết kế áo-váy phức tạp này mang lại vẻ ngoài khiêm tốn cho người mặc, thường được sử dụng trong các sự kiện trang trọng và đám cưới Ngoài ra, Kebaya cũng thường được Đệ nhất phu nhân và phu nhân các nhà ngoại giao diện khi xuất hiện công khai.
Bộ trang phục ôm sát phần thân trên kết hợp với váy thẳng từ vải dệt truyền thống như Batik hoặc Songket, được thêu hoa tinh tế Để tăng thêm sự nổi bật cho trang phục, có thể sử dụng phụ kiện như trâm cài trên búi tóc cao và mũ đội đầu bằng vàng.
Mũ Peci là phụ kiện quan trọng của các quan chức chính phủ Indonesia Ảnh: cnbcindonesia
Peci, hay còn gọi là koopiahor songkokis, là một phần quan trọng trong trang phục truyền thống của người Indonesia Chiếc mũ nhung màu đen này tương tự như mũ Fezand của Thổ Nhĩ Kỳ và đã được đàn ông Indonesia sử dụng từ thế kỷ 20.
Có thể nói, Peci là phụ kiện không thể thiếu ngay cả đối với trang phục của Tổng thống và các quan chức chính phủ.
Suntiang là biểu tượng tự hào của phụ nữ Minangkabau, là phụ kiện vàng đặc trưng mà các cô dâu Minangkabau đeo để làm nổi bật vẻ đẹp của trang phục truyền thống.
Trong ngày đặc biệt của họ, Suntiang, chiếc mũ được làm từ vàng và nhôm nguyên chất với trọng lượng lên tới 7kg, mang ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm của người vợ Người phụ nữ đội chiếc mũ vàng phức tạp này không chỉ thể hiện vẻ đẹp mà còn khiến mọi người nể phục khi có thể mang nó trong suốt buổi lễ kéo dài một ngày.
Khăn đội đầu Udeng hàng ngày của nam giới Indonesia Ảnh: indonesiadesign
Phụ kiện truyền thống của Indonesia, đặc biệt là Udeng, là chiếc mũ mà đàn ông Bali thường đội hàng ngày, thể hiện sự tôn trọng văn hóa và tín ngưỡng của họ Udeng không chỉ giúp giữ mái tóc gọn gàng mà còn mang ý nghĩa sâu sắc qua màu sắc và hình dạng, đại diện cho địa vị xã hội hoặc đóng vai trò trong các nghi lễ Du khách có thể trải nghiệm cảm giác đội Udeng tại các cửa hàng lưu niệm ở Bali.
Các lễ hội nổi tiếng
Lễ hội Tahun Baru Masehi, diễn ra vào ngày 1 tháng 1 hàng năm, là một sự kiện truyền thống quan trọng của Indonesia, tương tự như Tết Nguyên đán ở Việt Nam Đây là ngày Tết đặc biệt của cộng đồng người Hồi giáo, khi mọi người tụ tập tại các khu trung tâm giải trí đông đúc Trong ngày này, người dân tham gia vào các hoạt động vui chơi, ăn uống và thưởng thức những lễ hội độc đáo.
Lebaran( Idul Fitri): Lễ hội kết thúc tháng Ramadan, là dịp lễ lớn nhất của người
Hồi giáo, thường diễn ra với các hoạt động lễ nghi, tụ tập gia đình và chia sẻ quà tặng.
Nyepi, ngày tĩnh lặng ở Bali, là dịp mà người dân không ra khỏi nhà và thực hiện các hoạt động tĩnh lặng để tự suy ngẫm Đây là một lễ hội Hindu quan trọng, đánh dấu năm mới theo lịch Bali.
SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA QUỐC GIA
Chính trị -Ngoại giao
2.1.1 Các mốc lịch sử quan trọng
Vào ngày 15/8/1945, quân phiệt Nhật đã đầu hàng Đồng minh vô điều kiện, tạo cơ hội cho kỹ sư Sukarno, Chủ tịch Đảng Quốc dân Indonesia, tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Indonesia độc lập vào ngày 17/8/1945 Sukarno đã nhận được sự ủng hộ từ tất cả các chính đảng và tổ chức xã hội, và ông trở thành Tổng thống đầu tiên của Indonesia.
Indonesia giữ được ổn định chính trị xã hội trong thời gian từ 17/8/1945 đến năm
1966 là nhờ đường lối sáng suốt hòa hợp, đoàn kết toàn dân đồng lòng hiệp lực xây dựng nền dân chủ tự do, bình đăng, đoàn kết, phồn vinh
Từ năm 1957 đến 1958, Indonesia trải qua một cuộc nội chiến nghiêm trọng, với Sukarno ngày càng thiên tả và chống Mỹ Cuộc nội chiến kết thúc vào cuối năm 1959, nhưng Sukarno vẫn kiên quyết theo đuổi con đường “dân chủ chỉ huy” bằng cách giải tán Nghị viện Lập hiến và phục hồi Hiến pháp năm 1945 vào tháng 7/1959 Hệ thống chính phủ trở nên tập trung và quan liêu, dẫn đến sự suy giảm chức năng điều tiết của nhà nước và thất bại trong quản lý kinh tế.
Tướng Suharto, Tư lệnh các lực lượng chiến lược, đã nắm quyền lãnh đạo quân đội từ ngày 01/10/1965 và phản đối một số chính sách của Sukarno Nhờ sự hỗ trợ từ các lực lượng cánh hữu cùng với sự trợ giúp của các cơ quan Mỹ và Anh, Suharto đã tìm mọi cách để giành quyền lực từ tay Sukarno.
Vào tháng 3 năm 1967, Tổng thống Sukarno bị lật đổ và Tướng Suharto lên nắm quyền Ngày 20 tháng 3 năm 1968, Suharto chính thức được bầu làm Tổng thống Indonesia với nhiệm kỳ 5 năm, từ đó củng cố chế độ quân sự tại đất nước này Dưới thời Trật tự mới của Suharto, Indonesia phải đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp, và chỉ đến cuối thập niên 1990, những thay đổi mới bắt đầu xuất hiện để tìm kiếm hướng phát triển mới cho quốc gia.
Từ năm 1975 đến khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình chính trị tại Indonesia khá ổn định với sự thống nhất tạm thời của giới quân sự và sự củng cố của Đảng Golkar Sự ổn định này đã giúp Đảng Golkar giành chiến thắng trong cuộc Tổng tuyển cử năm 1977 Từ 1978 đến 1982, Suharto tiếp tục củng cố bộ máy nhà nước và tăng cường quyền lực quân đội, sử dụng sức mạnh quân sự để duy trì quyền lực và đối phó với các lực lượng chống đối Kết quả là, Đảng Golkar lại thắng lợi trong cuộc Tổng tuyển cử năm 1982, và Suharto tiếp tục giữ chức Tổng thống từ 1982 đến 1987.
Giai đoạn từ năm 1975 đến 1990, Indonesia trải qua một tình hình chính trị ổn định với sự lãnh đạo của Đảng Golkar và Tổng thống Suharto Dưới "Trật tự mới," nền kinh tế Indonesia đã bước vào một thời kỳ phát triển mạnh mẽ.
Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ năm 1997 đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến Indonesia, đặc biệt là sự gia tăng bạo loạn nhắm vào các doanh nghiệp do người Hoa sở hữu Tình hình trở nên tồi tệ hơn khi làn sóng bài Hoa lan rộng tại Jakarta và các thành phố lớn, dẫn đến khó khăn kinh tế, sự yếu kém của chính phủ và sự gia tăng hoạt động của các phong trào ly khai.
Vào tháng 10 năm 1999, ông Wahid được bầu làm Tổng thống thứ tư của Cộng hòa Indonesia trong cuộc bầu cử tại Hội đồng Hiệp thương nhân dân Tuy nhiên, đầu năm 2001, ông bị cáo buộc tham nhũng với số tiền lên đến 5 triệu USD, dẫn đến sự bất bình từ hơn 90% nghị sĩ Làn sóng yêu cầu từ chức lan rộng ở Jakarta và nhiều thành phố lớn Ngày 23 tháng 7 năm 2001, trong phiên họp của Hội đồng Hiệp thương nhân dân, ông Wahid bị phế truất với 100% sự đồng thuận từ 519 thành viên có mặt, và bà Megawati được bầu làm Tổng thống thứ năm của Indonesia.
Thế chế chính trị nước Indonesia theo thể chế: Cộng hòa tổng thống.
Chính trị Indonesia hoạt động theo mô hình cộng hòa dân chủ đại nghị tổng thống, trong đó Tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ Hệ thống chính trị này bao gồm nhiều đảng phái, với quyền hành pháp do chính phủ thực hiện Quyền lập pháp được chia sẻ giữa chính phủ và lưỡng viện quốc hội, bao gồm Hội nghị Hiệp thương Nhân dân, Hội đồng Đại diện Khu vực (thượng viện) và Hội đồng Đại diện Nhân dân (hạ viện) Ngoài ra, nhánh tư pháp hoạt động độc lập, không bị chi phối bởi cơ quan hành pháp và lập pháp.
Theo Hiến pháp năm 1945, cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước Indonesia bao gồm các cơ quan chính như Hội đồng Hiệp thương nhân dân, Tổng thống, Quốc hội, Hội đồng Đại diện nhân dân, Ban kiểm toán nhà nước và Tòa án tối cao.
Hội đồng Hiệp thương nhân dân (MPR): là cơ quan quyền lực cao nhất, nhiệm kỳ
Trong vòng 5 năm, có tổng cộng 700 đại biểu tham gia, bao gồm 500 đại biểu được bầu từ Hội đồng Đại diện nhân dân và 200 đại biểu được chỉ định từ các địa phương, các nhóm trong xã hội, bao gồm cả quân đội.
Hội đồng Đại diện nhân dân (DPR) là cơ quan thường trực của Quốc hội, tương đương với Hạ viện trong các nước có chế độ lưỡng viện, và có nhiệm kỳ kéo dài 5 năm.
Theo Hiến pháp, đứng đầu chính phủ là Tổng thống Tổng thống có nhiệm kỳ là
5 năm, là người chịu trách nhiệm thi hành các chính sách đối nội và đối ngoại do Quốc hội thông qua.
Các đời tổng thống tiêu biểu:
Tổng thống Sukarno: tên khai sinh là Kusno Sosrodihardjo (1901-1970) là
Tổng thống đầu tiên của Indonesia, Bung Karno, là người lãnh đạo nhân dân giành độc lập từ Hà Lan và giữ chức vụ tổng thống từ năm 1945 đến 1967 Trong thời gian này, ông đã điều hành đất nước qua những giai đoạn thành công cũng như bất ổn trong quá trình chuyển tiếp sang độc lập Bung Karno, một tên gọi trìu mến của ông, đã bị tướng Suharto ép buộc rời khỏi quyền lực vào năm 1967.
Thống tướng Suharto (1921-2008), tên cũ là Soeharto, là tổng thống thứ hai của Indonesia và giữ chức vụ nguyên thủ quốc gia lâu nhất trong 31 năm, từ năm 1967 đến năm 1998 Dưới sự cai trị của ông, Indonesia đã trải qua sự ổn định chính trị cần thiết và tăng trưởng kinh tế bền vững Tuy nhiên, chế độ độc tài của Suharto đã bị lật đổ do khủng hoảng chính trị, bạo động, suy thoái kinh tế và nạn tham nhũng nội bộ.
Indonesia đóng vai trò quan trọng trong khu vực ASEAN, thể hiện sự năng động và vị thế “anh cả” của mình Ngoại giao của Indonesia tiếp tục kế thừa và phát huy quan điểm “bạn bè rộng, không đối địch”, đồng thời nhấn mạnh bản sắc độc đáo của một “quốc đảo”.
“ngoại giao nước lớn hạng trung” Tổng thống Widodo (tên thường dùng Jokowi) cũng tự khái quát chiến lược đối ngoại mới của mình với bốn ưu tiên:
Thúc đẩy khái niệm “quốc đảo”, được coi là bản sắc chính sách đối ngoại chính của Indonesia
Thực thi "ngoại giao nước lớn hạng trung" thông qua việc tích cực tham dự vào các diễn đàn quốc tế
Xây dựng cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương
Kinh tế - xã hội
2.2.1 Các cột mốc phát triển kinh tế và điểm nổi bật
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội từ sau năm 1945:
− Thời kì Trật tự cũ hoặc Chiến lược phát triển theo cơ chế kế hoạch tập trung (1945-1965)
Xây dựng nền kinh tế độc lập và tự chủ, tập trung vào việc phát huy tối đa nguồn lực trong nước để phát triển nông nghiệp và tiến tới công nghiệp hóa Chiến lược này hướng tới việc thay thế xuất khẩu và chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
Chính phủ Indonesia đã trực tiếp can thiệp vào nền kinh tế quốc gia nhằm phát triển chiến lược kinh tế - xã hội Những lý do cho sự can thiệp này bao gồm việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững, cải thiện đời sống người dân và tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
+ Thứ nhất, các cơ sở kinh tế quốc doanh là một biện pháp kinh tế mà Indonesia sử dụng để củng cố quyền lực chính trị.
Chính phủ Indonesia đã áp dụng các cơ sở quốc doanh như một công cụ để thực hiện phân phối lại tài sản trong xã hội, nhằm giảm bớt căng thẳng về chủng tộc.
Từ những năm 1950, người Indonesia đã nhận thức rằng chỉ có chính phủ mới đủ khả năng lựa chọn các biện pháp cần thiết nhằm thúc đẩy và hướng dẫn quá trình công nghiệp hóa của đất nước.
Indonesia đã gặp khó khăn trong việc phát triển một thị trường tiền tệ hiệu quả khi bắt đầu xây dựng nền kinh tế, dẫn đến việc chỉ có nhà nước mới có khả năng huy động vốn trong nước và vay vốn từ nước ngoài.
Chính phủ Indonesia đã triển khai chiến lược phát triển kinh tế theo cơ chế kế hoạch tập trung nhằm đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và thống nhất đất nước Mục tiêu của chiến lược này là tạo ra sức mạnh để Indonesia vươn lên trở thành một cường quốc và là quốc gia tiên phong trong phong trào không liên kết, chống lại chủ nghĩa đế quốc và thực dân.
Chiến lược phát triển của Indonesia, mặc dù được coi là "quá hoàn thiện", đã không khả thi và dẫn đến việc không đạt được các mục tiêu đề ra Hệ quả là nền kinh tế - xã hội rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng, culminated in a military coup at the end of 1965, which resulted in sự sụp đổ hoàn toàn của chiến lược phát triển này.
Indonesia đã thực hiện Chiến lược phát triển công nghiệp thay thế nhập khẩu từ cuối thập niên 1950 đến đầu thập niên 1970, đạt được thành công trong một số ngành công nghiệp như dệt sợi, giấy và xi măng Tuy nhiên, đến giữa những năm 1970, chiến lược này không còn phù hợp do những thay đổi trong bối cảnh kinh tế và xã hội.
Điều kiện bào hộ quá cao đã cản trở việc cải tiến chất lượng và giảm giá thành sản phẩm, dẫn đến việc không thể phục vụ rộng rãi quần chúng và không mở rộng được thị trường trong nước.
Indonesia chủ yếu phụ thuộc vào viện trợ tài chính và đầu tư nước ngoài, dẫn đến nhiều ngành công nghiệp phải dựa vào vốn và kỹ thuật từ bên ngoài Tình hình cán cân thương mại và thanh toán không những không được cải thiện mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt Hệ quả là nợ nước ngoài của quốc gia này ngày càng gia tăng.
− Thời kỳ trật tự mới hoặc Chiến lược phát triển theo cơ chế thị trường có điều tiết sau năm 1965
Indonesia chuyển sang Chiến lược công nghiệp hóa vào xuất khẩu nhằm mở rộng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
Tháng 1/1967 chính phù Indonesia đã ban hành Đạo luật số 1 về đầu tư nước ngoài và năm 1968 ban hành Luật Đầu tư trong nước.
Indonesia đang tập trung đầu tư và mở rộng ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ, coi đây là ngành chủ lực để phát triển các lĩnh vực kinh tế khác Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng tự túc lương thực mà còn hỗ trợ quá trình hiện đại hóa nông thôn.
Vào năm 1981, Indonesia trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng do chính sách sai lầm dựa vào một số ngành công nghiệp chủ lực, đặc biệt là khi giá dầu mỏ quốc tế giảm Để khắc phục tình trạng mất cân đối này, từ năm 1983, Indonesia đã chuyển hướng phát triển sang chương trình cải cách kinh tế vĩ mô toàn diện, nhằm thiết lập lại trật tự sản xuất và thực hiện các biện pháp tái điều chỉnh cần thiết, giúp nền kinh tế đi đúng quỹ đạo của thị trường.
Chương trình cải cách kinh tế - xã hội của Indonesia được triển khai một số chính sách như sau:
Một là, thực hiện chính sách tài chính khắc khổ và chi tiêu có chọn lọc
Hai là, cải tổ một cách có hiệu quả khu vực kinh tế quốc doanh.
Từ năm 1983 trở đi, vai trò nhà nước thể hiện rõ rệt trong chính sách đẩy mạnh tư nhân hóa
Về lĩnh vực tài chính - ngân hàng, nhiều cuộc cải cách được thực hiện.
Sau năm 1986, Indonesia trở thành quốc qia có tăng trưởng cao trong khu vực và cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng cân đối hơn.
− Kinh tế - xã hội trong thời kỳ khủng hoảng tài chính - tiền tệ Châu Á 1997
Tài chính châu á bắt đầu ảnh hưởng đến Indonesia vào giữa năm 1997 và trở thành một cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị
Sự sụt giảm giá trị của đồng Rupiah đã gây ra lạm phát nghiêm trọng và làm gia tăng nợ công tại Indonesia Trong nửa đầu năm 1998, tỷ lệ lạm phát đạt 46,55%, sau đó tăng vọt lên 83,2% trong nửa cuối năm Đến tháng 11/1997, nợ công đã lên tới 60 tỷ USD, trong bối cảnh đất nước phải đối mặt với hạn hán và cháy rừng thường xuyên.
Khủng hoảng kinh tế đã khiến 15 triệu người dân Indonesia rơi vào tình trạng thiếu đói, đồng thời hơn 80% doanh nghiệp trong nước bị phá sản, dẫn đến 12 triệu người (chiếm 22% lực lượng lao động) thất nghiệp Tăng trưởng kinh tế giảm mạnh từ -7,9% trong nửa đầu năm 1998 xuống -12,3% vào nửa cuối năm 1998, buộc chính phủ của Tổng thống Suharto phải tìm đến sự hỗ trợ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) cứu trợ 33 tỷ USD với các điều kiện nghiêm ngặt, ông Suharto không tuân thủ dẫn đến tình hình Indonesia trầm trọng hơn.
Kể từ năm 1999, Indonesia đã phải đối mặt với những thách thức xã hội lớn, phần lớn là do hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế và tình trạng quản lý nhà nước yếu kém, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
− Kinh tế - xã hội những năm đầu thế kỷ XXI