1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

BÁO CÁO CUỐI KÌ KĨ THUẬT NHIẾP ẢNH

40 4 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Báo Cáo Cuối Kỳ Kỹ Thuật Nhiếp Ảnh
Tác giả Võ Trung Kiên
Người hướng dẫn Nguyễn Chí Trọng
Trường học Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
Chuyên ngành Công nghệ thông tin
Thể loại báo cáo
Năm xuất bản 2023
Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 40
Dung lượng 3,23 MB

Cấu trúc

  • I. TRÌNH TỰ THAO TÁC TRÊN MÁY ẢNH (6)
    • 1. Chọn ống kính phù hợp (6)
      • 1.1. Ống kính tiêu cự trung bình (Standard angle lens) (6)
      • 1.2. Ống kính tiêu cự dài (Telephoto angle lens) (6)
      • 1.3. Ống kính tiêu cự ngắn góc rộng (Wide angle lens) (7)
    • 2. Chọn chất lượng file (7)
    • 3. Chọn cân bằng trắng (White balance) (8)
      • 3.1. Nguyên nhân và mục đích chọn cân bằng trắng (8)
      • 3.2. Cách điều chỉnh cân bằng trắng trên máy ảnh (8)
    • 4. Chọn cách lấy nét (9)
      • 4.1. Lấy nét thủ công (Manual focus) (9)
      • 4.2. Lấy nét tự động (Auto focus) (9)
    • 5. Chọn ISO (International Organisation Standardisation) (10)
    • 6. Chọn phương pháp chụp (10)
      • 6.1. Tự động (P) (10)
      • 6.2. Thủ công (M) (10)
      • 6.3. Bán tự động (11)
    • 7. Bố cục khung ảnh (11)
    • 8. Đo sáng (12)
      • 8.1. Đo sáng toàn cảnh (12)
      • 8.2. Đo sáng điểm (12)
      • 8.3. Đo sáng trung tâm (12)
      • 8.4. Đo sáng theo vùng (12)
  • II. VẤN ĐỀ ÁNH SÁNG TRONG NHIẾP ẢNH (13)
    • 1. Ánh sáng thuận (Front lighting) (13)
    • 2. Ánh sáng ngược chính diện (Back lighting) (15)
      • 2.1. Tạo ven cho bức ảnh (Rim light) (15)
      • 2.2. Tạo hiệu ứng bóng đen (Silhouette) (17)
    • 3. Ánh sáng chếch (18)
      • 3.1. Ánh sáng chếch thuận (Off-axis front lighting) (18)
      • 3.2. Ánh sáng chếch ngược (Off-axis back lighting) (20)
      • 3.3. Ánh sáng chếch ngang (Side lighting) (21)
      • 3.4. Ánh sáng từ trên xuống (Top lighting), ánh sáng từ dưới lên (Bottom lighting) (22)
    • 4. Áp sắc trong tự nhiên và nhân tạo (23)
      • 4.1. Ánh sáng giữa trưa ngày trời quang (23)
      • 4.2. Ánh sáng lúc chiều tà và giữa buổi sáng (24)
      • 4.3. Giờ vàng, hoàng hôn và bình minh (25)
      • 4.4. Ánh sáng lúc chạng vạng (26)
      • 4.5. Ánh sáng sấp bóng hoặc tán qua mây (28)
  • III. BỐ CỤC KHUNG ẢNH (30)
    • 1. Không gian hai chiều (30)
      • 1.1. Bố cục 1/3 (The rule of thirds composition) (30)
      • 1.2. Bố cục đường chéo (Diagonal Composition) (33)
      • 1.3. Bố cục trung tâm (Centered Composition) (34)
      • 1.4. Bố cục đối xứng (Symmetric Composition) (35)
    • 2. Không gian đa chiều (36)
      • 2.1. Bố cục đường dẫn (Leading lines) (36)
      • 2.2. Bố cục lớp (37)

Nội dung

Tiểu luận này hy vọng sẽ mang lại cho người đọc kiến thức cơ bản và thực tiễn trong việc sử dụng máy ảnh và xử lý ánh sáng để tạo ra những bức ảnh chất lượng và ấn tượng.. Với khả năng c

TRÌNH TỰ THAO TÁC TRÊN MÁY ẢNH

Chọn ống kính phù hợp

Ống kính, hay lens, là một phần thiết yếu của máy ảnh, với nhiều loại khác nhau Chúng được phân chia thành ba loại chính, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa theo mục đích chụp hình.

1.1 Ống kính tiêu cự trung bình (Standard angle lens)

Ống kính tiêu cự trung bình, với tiêu cự từ 24mm đến 70mm, mang lại trường nhìn gần giống mắt người và được coi là loại ống kính đa dụng trong nhiếp ảnh Loại ống kính này rất phù hợp cho nhiều thể loại chụp ảnh, bao gồm chụp ảnh đường phố, tài liệu và những khoảnh khắc thường ngày Nó cung cấp góc nhìn tự nhiên, không bị nén hay phóng đại, đồng thời cho phép người chụp mở khẩu độ rộng hơn, lý tưởng cho việc chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và tạo hiệu ứng xóa phông.

1.2 Ống kính tiêu cự dài (Telephoto angle lens)

Ống kính tiêu cự dài, thường có tiêu cự lớn hơn 70mm, mang đến cho người chụp độ sâu ảnh trường hẹp và khả năng phóng đại hình ảnh Với loại ống kính này, người dùng có thể chụp chủ thể từ khoảng cách xa hơn một cách dễ dàng.

Ống kính tiêu cự dài rất phù hợp cho việc chụp ảnh thể thao, phong cảnh và động vật hoang dã, cho phép nhiếp ảnh gia ghi lại những khoảnh khắc từ khoảng cách xa mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh Bên cạnh đó, ống kính này còn tạo ra hiệu ứng bokeh mờ ảo, mang đến những bức ảnh nghệ thuật đầy ấn tượng.

Mặc dù ống kính này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm như kích thước và trọng lượng lớn, cùng với giá thành cao hơn so với ống kính trung bình Khi chụp ảnh, việc sử dụng ống kính này có thể dễ gây ra rung lắc, vì vậy người chụp cần trang bị thêm chân máy để đảm bảo chất lượng hình ảnh.

1.3 Ống kính tiêu cự ngắn góc rộng (Wide angle lens)

Ống kính tiêu cự ngắn góc rộng, với các tiêu cự như 24mm, 20mm, và 16mm, mang lại góc nhìn rộng, giúp ghi lại nhiều chi tiết hơn trong khung hình Loại ống kính này tạo ra hiệu ứng phóng đại phối cảnh, khiến cho các vật thể gần trông lớn hơn và các vật thể xa lại nhỏ hơn so với thực tế.

Ống kính góc rộng là công cụ lý tưởng để chụp ảnh phong cảnh và kiến trúc, giúp làm nổi bật khoảng cách giữa chủ thể và các yếu tố xung quanh như tiền cảnh và hậu cảnh.

Chọn chất lượng file

Chọn chất lượng file là bước quan trọng trước khi chụp ảnh, vì mỗi loại file có những ưu và nhược điểm riêng Việc đánh giá và sử dụng chất lượng file phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Khi chụp ảnh, người dùng cần xác định rõ mục đích sử dụng, như cho cá nhân, chia sẻ trên mạng xã hội, in ấn hay thiết kế đồ họa.

Chất lượng hình ảnh bị ảnh hưởng bởi định dạng file, với ảnh có chất lượng cao và độ phân giải lớn thường có dung lượng lưu trữ lớn hơn Màu sắc đa dạng cũng góp phần làm tăng kích thước file ảnh.

Dung lượng lưu trữ của thẻ nhớ ảnh hưởng đến số lượng ảnh có thể lưu trữ, do đó việc chọn chất lượng file hợp lý là rất quan trọng Một số đuôi file phổ biến hiện nay bao gồm JPEG, PNG và RAW, mỗi loại có đặc điểm riêng và mức độ nén khác nhau.

Định dạng RAW là dạng hình ảnh không nén, lưu giữ toàn bộ thông tin gốc từ cảm biến máy ảnh kỹ thuật số, bao gồm nhiệt độ màu, vùng sáng và tối, cũng như loại máy ảnh sử dụng Chất lượng ảnh của file RAW rất cao, cho phép chỉnh sửa hậu kỳ dễ dàng, tuy nhiên kích thước file lại lớn.

Định dạng JPEG là loại hình ảnh nén, đã qua xử lý ánh sáng, màu sắc và độ tương phản, giúp giảm kích thước tệp tin Mặc dù chất lượng hình ảnh ở mức trung bình và khả năng chỉnh sửa hạn chế hơn so với file RAW, JPEG rất phù hợp cho việc sử dụng ngay.

Định dạng TIFF có dung lượng lớn hơn định dạng RAW và cung cấp độ phân giải rất cao Mặc dù cần qua quá trình hậu kỳ với khả năng chỉnh sửa đa dạng, định dạng này thường được sử dụng trong in ấn khổ lớn nhằm tránh tình trạng bể ảnh.

Chọn cân bằng trắng (White balance)

3.1 Nguyên nhân và mục đích chọn cân bằng trắng Ánh sáng đến từ môi trường cũng góp phần ảnh hưởng đến màu sắc của một bức ảnh, hay có thể nói rằng tấm ảnh bị áp sắc của các màu sắc trong môi trường Màu sắc của ánh sáng có thể thay đổi dựa trên nguồn ánh sáng và các yếu tố khác như điều kiện thời tiết, loại bóng đèn, ánh sáng mặt trời, đèn huỳnh quang, đèn sợi đốt, hay ánh sáng ngoài trời vào ban đêm Khi ánh sáng không đồng nhất, các màu sắc trong bức ảnh có thể bị biến đổi và xuất hiện những sự chênh lệch màu không mong muốn

Người chụp ảnh cần chọn cân bằng trắng chính xác để đạt được màu sắc đúng và loại bỏ sự chênh lệch màu không mong muốn Đối với một số bức ảnh, áp sắc có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng màu đặc biệt, mang lại nhiều ý nghĩa cho tác phẩm.

3.2 Cách điều chỉnh cân bằng trắng trên máy ảnh

Khi sử dụng chế độ tự động (Auto) trên máy ảnh, thiết bị sẽ tự động đo lường ánh sáng trong khung hình và điều chỉnh cân bằng trắng một cách phù hợp.

Sử dụng chế độ cài đặt trước (Presets) trên máy ảnh kĩ thuật số giúp điều chỉnh cân bằng trắng cho các tình huống cụ thể như ánh sáng mặt trời (Sunny).

Chế độ tùy chỉnh (K) cho phép người dùng điều chỉnh giá trị Kelvin, đơn vị đo nhiệt độ Khi giá trị K thấp, ánh sáng sẽ có xu hướng xanh hoặc lạnh hơn, trong khi giá trị K cao sẽ làm ánh sáng trở nên đỏ hoặc ấm hơn.

Chọn cách lấy nét

4.1 Lấy nét thủ công (Manual focus)

Trong môi trường có yếu tố gây nhiễu như ánh sáng yếu, sương mù hoặc sự tương phản ánh sáng và màu sắc quá lớn, việc lấy nét tự động thường gặp khó khăn trong việc hoạt động chính xác.

Lấy nét thủ công thường được dùng để chụp ảnh tĩnh, phong cảnh, chân dung, chụp macro và ở những nơi có ánh sáng yếu

Sau khi chọn chế độ này, người chụp cần xoay phần lấy nét trên ống kính để tinh chỉnh khoảng cách lấy nét

Người nhiếp ảnh thường ít khi sử dụng lấy nét thủ công do phương pháp này khó thao tác, đặc biệt khi chụp các chủ thể chuyển động nhanh.

4.2 Lấy nét tự động (Auto focus)

Lấy nét tự động là phương pháp lấy nét được sử dụng chủ yếu vì nó dễ thao tác, độ hiệu quả mang lại cao, chính xác

Lấy nét tự động là công nghệ hữu ích cho việc chụp các chủ thể chuyển động nhanh như động vật hoang dã và sự kiện thể thao Tuy nhiên, trong điều kiện ánh sáng kém, chức năng này gặp hạn chế và người chụp cần chuyển sang phương pháp lấy nét thủ công.

Các phương pháp lấy nét tự động cơ bản bao gồm:

Lấy nét điểm là phương pháp chọn một điểm cụ thể trên khung hình để lấy nét, thường được áp dụng khi chủ thể ảnh nhỏ hoặc nằm trong môi trường phức tạp với nhiều chi tiết Phương pháp này mang lại độ chính xác cao cho người chụp, nhưng lại gặp khó khăn trong việc bắt được các chủ thể chuyển động nhanh, vì chúng có thể rời khỏi điểm lấy nét trên khung ảnh.

Lấy nét vùng là kỹ thuật lấy nét không chỉ tập trung vào một điểm cụ thể mà mở rộng ra một khu vực lớn hơn, giúp đảm bảo độ rõ nét cho nhiều đối tượng trong khung hình Phương pháp này rất hữu ích khi chụp quang cảnh có nhiều chi tiết nổi bật hoặc khi chủ thể đang di chuyển, mang lại sự sắc nét cho toàn bộ bức ảnh.

Khi chụp nhanh trong khung hình, cần một vùng lấy nét rộng để theo dõi chủ thể hiệu quả Tuy nhiên, phương pháp này có thể dẫn đến độ chính xác thấp hơn so với lấy nét điểm, do khả năng các chi tiết không mong muốn có thể lọt vào, gây ra sự sai lệch trong quá trình lấy nét của máy ảnh.

Lấy nét toàn cảnh là kỹ thuật sử dụng tất cả các điểm lấy nét trên cảm biến, thường được áp dụng trong chụp phong cảnh để đảm bảo tất cả các đối tượng trong khung hình đều được lấy nét Tuy nhiên, độ chính xác của phương pháp này không cao do sự hiện diện của nhiều chi tiết khác nhau trong một cảnh, vì vậy nó chủ yếu chỉ được sử dụng cho chụp phong cảnh.

Chọn ISO (International Organisation Standardisation)

Độ nhạy sáng ISO là một thuật ngữ quan trọng trong nhiếp ảnh, chỉ mức độ nhạy của phim ảnh với ánh sáng trên máy ảnh phim và độ nhạy của cảm biến CMOS trong nhiếp ảnh số.

Trong điều kiện đã đủ sáng, ISO sẽ được điều chỉnh thấp Khi đó, ảnh chụp sẽ giữ được nhiều chi tiết, không bị nhiễu hạt

Trong điều kiện ánh sáng yếu, việc điều chỉnh ISO lên mức cao hơn là cần thiết để máy ảnh có thể tiếp nhận nhiều ánh sáng hơn mà không cần thay đổi các thông số kỹ thuật khác Tuy nhiên, khi ISO tăng cao, ảnh sẽ bị nhiễu hạt nặng và mất chi tiết.

Chọn phương pháp chụp

Là phương pháp chụp chỉ thay đổi được ISO Nếu đã chụp chuyên nghiệp thì không nên chọn

Là phương pháp mà người chụp có thể điều chỉnh được mọi thông số của máy ảnh, phù hợp với thông điệp nghệ thuật bức ảnh muốn truyền tải

Các thao tác thực hiện:

• Chọn ISO phù hợp với môi trường chụp Khi chọn cần phải chủ ý đến độ nhiễu hạt của tấm ảnh

• Chọn khẩu độ mang lại độ xóa phông mong muốn

Để cân bằng thanh đo sáng, trước tiên cần lựa chọn tốc độ màng chập phù hợp Tuy nhiên, cần lưu ý không nên chỉnh tốc độ quá chậm để tránh hiện tượng rung khi chụp Nếu không thể đạt được sự cân bằng, bạn sẽ phải điều chỉnh ISO, chấp nhận rằng ảnh có thể bị nhiễu.

Chế độ ưu tiên tốc độ (Tv) cho phép người chụp điều chỉnh ISO, tốc độ màn trập và cân bằng trắng, trong khi khẩu độ tự động điều chỉnh để đảm bảo độ sáng phù hợp Phương pháp này rất hiệu quả trong việc chụp ảnh động vật hoang dã và các sự kiện thể thao, giúp bắt trọn khoảnh khắc mà không để lại vệt.

Các thao tác thực hiện:

• Chọn tốc độ màn trập để bắt đứng chuyển động theo ý muốn

• Chọn ISO phù hợp với môi trường sáng

Chế độ ưu tiên khẩu độ (Av) cho phép người chụp điều chỉnh ISO, khẩu độ và cân bằng trắng, trong khi tốc độ màn trập sẽ được tự động điều chỉnh Phương pháp này thường được áp dụng khi người chụp muốn cố định độ sâu trường ảnh, nhằm đạt được mức xóa phông mong muốn.

Các thao tác thực hiện:

• Chọn khẩu độ để có độ sâu trường ảnh mong muốn

• Chọn ISO phù hợp với môi trường sáng.

Bố cục khung ảnh

Chọn bố cục khung ảnh liên quan trực tiếp đến việc lựa chọn tiêu cự phù hợp cho bức ảnh Ống kính có khả năng điều chỉnh nhiều tiêu cự khác nhau; tiêu cự lớn sẽ phóng đại chủ thể, trong khi tiêu cự nhỏ mang đến góc nhìn rộng hơn.

Đo sáng

Đo sáng toàn cảnh là phương pháp đo sáng mặc định của máy ảnh, giúp tính toán mức sáng trung bình trên toàn bộ khung hình Phương pháp này rất hữu ích trong nhiều tình huống chụp ảnh khác nhau, đảm bảo sự cân bằng tổng thể cho cảnh chụp.

Đo sáng điểm là phương pháp đo sáng tập trung vào một khu vực nhỏ trong khung hình, giúp điều chỉnh độ sáng tối cho phần đó một cách chính xác Phương pháp này rất hữu ích khi người chụp muốn nhấn mạnh một phần cụ thể trong bức ảnh.

Phương pháp đo sáng trung bình tập trung vào phần trung tâm của khung hình, nơi máy ảnh sẽ tính toán mức sáng trung bình trong một vùng tròn Kỹ thuật này rất hữu ích khi bạn muốn đo sáng chính xác dựa trên khu vực trung tâm, đồng thời loại bỏ ảnh hưởng của sự biến đổi sáng tối ở các viền khung hình.

Phương pháp đo sáng theo vùng tương tự như đo sáng điểm nhưng với vùng đo lớn hơn, khoảng 10-15% khu vực trung tâm của khung hình Kỹ thuật này hữu ích khi cần tập trung vào một phần quan trọng trong ảnh, đồng thời vẫn xem xét sự phân bố sáng tối trong toàn bộ khung hình.

Sau khi điều chỉnh các thông số, người chụp cần ấn nửa cò nút chụp để lấy nét Khi đã đạt được độ nét mong muốn, hãy ấn nút chụp để ghi lại khoảnh khắc.

Để thao tác máy ảnh hiệu quả, việc chọn góc chụp và sử dụng các công cụ hỗ trợ nhằm đạt được ánh sáng phù hợp là rất quan trọng Những yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra một bức ảnh đẹp.

VẤN ĐỀ ÁNH SÁNG TRONG NHIẾP ẢNH

Ánh sáng thuận (Front lighting)

Ánh sáng thuận là nguồn sáng được đặt phía sau người chụp và trước chủ thể, tạo ra hiệu ứng nổi bật cho bức ảnh Mặc dù đây là hướng ánh sáng phổ biến trong chụp ảnh hàng ngày, nhưng trong nhiếp ảnh chuyên nghiệp, nó thường ít được ưa chuộng và không được đánh giá cao.

Ánh sáng thuận có thể làm mất đi các đường nét và hình dạng ban đầu của chủ thể trong bức ảnh, dẫn đến hình ảnh thiếu rõ ràng về kết cấu và chi tiết Điều này cũng tạo ra độ tương phản thấp do sự chênh lệch ánh sáng giữa các vùng không đáng kể.

Cân bằng ánh sáng không chỉ giúp loại bỏ bóng đen trên chủ thể mà còn trên các tiền cảnh và hậu cảnh, tạo ra một bức ảnh đồng nhất và hài hòa Việc này đặc biệt quan trọng trong nhiếp ảnh, như khi chụp tại Thảo Cầm Viên.

Ánh sáng thuận thường được sử dụng trong chụp chân dung, ảnh kỷ niệm và ảnh đám ma, đồng thời cũng có thể áp dụng trong chụp ảnh nghệ thuật với các kỹ thuật tạo khối cho chủ thể.

Ánh sáng ngược chính diện (Back lighting)

Ánh sáng ngược chính diện là nguồn sáng được đặt ở phía trước người chụp và phía sau chủ thể, tạo ra hiệu ứng đặc biệt trong chụp ảnh nghệ thuật Đây là một trong những hướng sáng phổ biến, mang lại sự nổi bật và chiều sâu cho bức ảnh.

2.1 Tạo ven cho bức ảnh (Rim light) Ánh sáng ngược chính diện đối với những chủ thể được bao quanh bởi những vật có màu sáng, mỏng như tóc, lông thì sẽ tạo ven trên những vật đó Nói cách khác những vât này sẽ phát sáng xung quanh chủ thể làm nổi bật hình dáng của nó

Kiểu chụp này lý tưởng cho chụp chân dung nghệ thuật, nổi bật chủ thể và tạo chiều sâu cho bức ảnh Ảnh minh họa (Nguồn: Photo courtesy of Pixabay.)

15 | P a g e Ảnh minh họa (Nguồn: Andrea Riezzo)

Ngoài ra, hướng sáng này còn có khả năng tạo hiệu ứng bokeh, tạo ra một không gian mơ màng, huyền ảo Ảnh minh họa (Nguồn: Wes Hicks)

Khi chụp ngược sáng để tạo hiệu ứng ven, cần chú ý bù sáng cho chủ thể bằng bảng hất sáng hoặc đèn flash, vì kiểu chụp này thường làm cho phía trước chủ thể bị thiếu sáng và mất chi tiết.

2.2 Tạo hiệu ứng bóng đen (Silhouette) Ánh sáng ngược chính diện còn có khả năng tạo bóng đen cho chủ thể Ở kiểu chụp này, ánh sáng ở phần hậu cảnh sẽ được đẩy lên cao nhất; ánh sáng ở phía trước chủ thể sẽ được giảm thiểu một cách tối đa, khiến cho chủ thể của bức ảnh chỉ còn là một bóng đen

17 | P a g e Ảnh chụp ở chung cư Thanh Đa

Hiệu ứng đối lập ánh sáng giữa chủ thể và hậu cảnh tạo nên sự bí ẩn và lôi cuốn cho bức ảnh, kích thích trí tưởng tượng của người xem và giúp họ tập trung vào hình dáng của chủ thể hơn là các chi tiết xung quanh.

Ánh sáng chếch

3.1 Ánh sáng chếch thuận (Off-axis front lighting)

“Ánh sáng chếch thuận” là điểm sáng được đặt sau lưng người chụp nhưng chếch sang bên trái hoặc bên phải một góc khoảng 30° đến 45°

Ánh sáng chếch thuận được ưa chuộng hơn trong nhiếp ảnh so với ánh sáng thuận, vì nó khắc phục những nhược điểm của ánh sáng thuận, mang lại hiệu quả tốt hơn cho các bức ảnh.

Ánh sáng chếch thuận tạo khối và làm nổi bật các đường nét, kết cấu và chi tiết của chủ thể, mang lại sự đa dạng và độ sâu cho bức ảnh Thông thường, các mặt tốt của chủ thể sẽ được chiếu sáng, trong khi mặt tối sẽ bị đổ bóng Hướng sáng này cũng tạo ven ở một bên, tăng tính nghệ thuật cho bức ảnh Cần lưu ý rằng khi ánh sáng chếch từ trên xuống, các sự vật trong khung hình sẽ bị đổ bóng.

Tính nghệ thuật và khả năng tạo khối của hướng ánh sáng chếch thuận được dùng trong chụp chân dung, chụp sản phẩm

3.2 Ánh sáng chếch ngược (Off-axis back lighting)

“Ánh sáng chếch ngược” là điểm sáng trước mặt người chụp, sau lưng chủ thể và chếch qua trái hoặc phải một góc khoảng 30° đến 45°

Hướng sáng chiếu ngược tạo ra những đặc điểm độc đáo như bóng đen cho chủ thể, nhưng lại làm nổi bật độ sáng của ven ở bên hứng sáng Nó cũng có khả năng tạo khối tách biệt giữa hai bên của chủ thể Dù ánh sáng chiếu ngược thường khiến chủ thể thiếu sáng, người chụp có thể bù sáng bằng công cụ hất sáng hoặc đèn flash Bóng đổ do ánh sáng chiếu ngược có thể được khắc phục bằng cách thay đổi khung hình hoặc giữ lại để tạo giá trị nghệ thuật Hướng sáng này thường được sử dụng trong chụp ảnh nghệ thuật.

3.3 Ánh sáng chếch ngang (Side lighting)

Ánh sáng chếch ngang là nguồn sáng được đặt bên phải hoặc bên trái chủ thể, tạo góc từ 45° đến 90° với hướng chính diện Đặc điểm nổi bật của ánh sáng chếch ngang là sự phân chia rõ rệt giữa vùng sáng và vùng tối, mang lại độ tương phản cao, giúp làm nổi bật hình dáng và bề mặt của chủ thể Điều này tạo ra một tính drama độc đáo và bí ẩn cho bức ảnh.

Ánh sáng có thể được điều chỉnh bằng cách tăng giảm cường độ sáng, và để giảm hiệu ứng bóng đen, người chụp có thể sử dụng bảng hắt sáng Ánh sáng chếch ngang thường được áp dụng trong chụp nghệ thuật.

3.4 Ánh sáng từ trên xuống (Top lighting), ánh sáng từ dưới lên (Bottom lighting)

Ánh sáng từ trên xuống và ánh sáng từ dưới lên là hai hướng chiếu sáng được bố trí vuông góc với chủ thể theo chiều thẳng đứng, nhưng có hướng chiếu ngược lại nhau.

Ánh sáng chếch ngang trong chụp chân dung tạo ra sự tương phản giữa sáng và tối, giúp làm nổi bật các đặc điểm như chân mày và biểu cảm của chủ thể Ánh sáng từ trên xuống tạo ra bóng mạnh ở hốc mắt và cằm, mang lại chiều sâu cho bức ảnh, khiến nó trở nên táo bạo và độc đáo Ngoài ra, kỹ thuật này còn tái tạo hiệu ứng ánh sáng mặt trời, tạo điểm nhấn sáng mạnh và bóng đổ cho chủ thể.

Trong nhiếp ảnh, ánh sáng từ dưới lên thường được áp dụng trong chụp chân dung, tạo ra những bóng đổ ở mũi, hốc mắt và trán của chủ thể Hướng sáng này mang đến cho chủ thể vẻ u ám, đáng sợ và có thể làm méo mó khuôn mặt.

Áp sắc trong tự nhiên và nhân tạo

Áp sắc ánh sáng trong tự nhiên liên quan đến màu sắc, hướng sáng và độ tương phản của ánh sáng mặt trời Vào lúc 12h trưa, ánh sáng có độ tương phản cao do chiếu trực tiếp từ trên xuống, ít bị tán sắc qua bầu khí quyển và có màu trung tính Khi mặt trời di chuyển gần đường chân trời, độ tương phản giảm vì ánh nắng phải đi qua nhiều lớp không khí hơn và dễ bị hắt từ mặt đất Bầu khí quyển cũng lọc bớt ánh sáng xanh, làm cho màu sắc ánh sáng trở nên ấm hơn.

Mây không chỉ ảnh hưởng đến thời gian trong ngày mà còn quyết định tính chất của ánh sáng tự nhiên thông qua hình dáng và đặc điểm của chúng Sự hiện diện của mây có thể thay đổi tỷ lệ giữa ánh nắng trực tiếp và ánh sáng tán xạ qua khí quyển, từ đó ảnh hưởng đến độ tương phản và nhiệt độ màu của nguồn sáng.

4.1 Ánh sáng giữa trưa ngày trời quang

Vào thời điểm này, ánh sáng có tính trung tính, giúp giảm thiểu bóng đổ trên các vật thể Nước trở nên trong suốt hơn do ánh nắng chiếu sâu hơn và mặt nước ít phản chiếu ánh sáng trực tiếp.

4.2 Ánh sáng lúc chiều tà và giữa buổi sáng Ánh nắng lúc chiều tà và giữa sáng sẽ có màu hơi ấm hơn mà vẫn giữ được bóng đổ dễ thấy Ánh sáng được chiếu từ một góc phía trên, khiến cho các đối tượng nổi rõ khối hơn Điều kiện ánh sáng này cũng dễ dự đoán hơn so với ánh nắng lúc hoàng hôn và bình minh, phần lớn là vì khoảng thời gian này không quá phụ thuộc vào những yếu tố ngoại cảnh khác như núi non bao quanh hay vị trí các đường mây Ảnh chụp ở công viên Tao Đàn Ánh sáng lúc chiều tối và giữa sáng có lẽ là kiểu ánh sáng “chung chung” nhất: nó không có màu sắc trung tính như giữa trưa, nhưng cũng không kịch tính và rừng rực như buổi hoàng hôn Nó ít gắt hơn và có góc chiếu sáng tốt hơn so với buổi trưa, nhưng cũng lại không mềm mại và tán rộng bằng ánh sáng lúc chạng vạng hay ánh sáng được tán qua mây Những đặc tính trên giúp cho kiểu ánh

Sáng này thích hợp cho nhiều kiểu chụp ảnh khác nhau, tuy nhiên, nó cũng có thể làm cho bức ảnh trở nên tầm thường và không nổi bật các đặc điểm của chủ thể.

4.3 Giờ vàng, hoàng hôn và bình minh Ánh sáng vào thời khắc ngay trước hoàng hôn hoặc ngay sau bình mình (hay còn gọi là “giờ vàng”) thường được coi là điều kiện ánh sáng lý tưởng để chụp ảnh khi nó mang trong mình sắc vàng đỏ Ánh sáng giờ vàng có góc chiếu ngang tạo bóng đổ dài và phủ lên chủ thể những tia sáng ấm áp Ảnh minh họa (Nguồn: Stories)

Hoàng hôn và bình minh mang đến những kiểu ánh sáng đa dạng và thú vị, chủ yếu do sự tác động mạnh mẽ của những biến đổi nhỏ trong thời tiết Ánh sáng trong những khoảnh khắc này thường được chiếu sáng một cách đặc biệt qua những tán mây.

25 | P a g e dưới thay vì ánh sáng được tán mạnh từ phía trên, có khả năng tạo ra những bầu trời ấm áp và mềm mại

4.4 Ánh sáng lúc chạng vạng

Chạng vạng, rạng đông hay hừng đông là những khoảnh khắc ngắn trước khi mặt trời mọc hoặc sau khi lặn, khi bầu trời vẫn sáng nhưng không có ánh sáng trực tiếp từ Mặt Trời Lúc này, nguồn sáng chính đến từ toàn bộ bầu trời, với một bên đỏ ấm và bên còn lại chuyển sang lam nhẹ hoặc tím Điều kiện ánh sáng này mang lại sự mềm mại và đa sắc, tạo cảm giác yên bình cho bức ảnh.

Ánh sáng chạng vạng có nhược điểm lớn là tính tương phản thấp và lượng ánh sáng hạn chế, khiến người chụp cần sử dụng chân máy để ổn định hình ảnh Để tạo chiều sâu cho khung hình, việc bố cục tốt là rất quan trọng Ngoài ra, máy ảnh thường đo thừa sáng trong điều kiện chạng vạng, do các đối tượng thường không có màu trắng rõ ràng, dẫn đến việc mất đi những sắc thái màu sắc tinh tế trong khung cảnh.

Nếu may mắn, người chụp có thể bắt gặp hiện tượng alpenglow, một vệt ánh sáng đỏ hoặc hồng nằm ngang đường chân trời đối diện với Mặt Trời đang lặn hoặc mọc Hiện tượng này mang lại cho bầu trời sự ấm áp ngay cả khi mặt trời đã biến mất.

4.5 Ánh sáng sấp bóng hoặc tán qua mây Ánh sáng sấp bóng hoặc tán qua mây thường rất dịu và có màu lạnh, vì lúc này nguồn sáng phân bố khắp cả bầu trời và không có ánh nắng trực tiếp Bề mặt chất liệu hiện lên nhẹ nhàng hơn, và ánh sáng phản chiếu trên bề mặt các vật cũng sẽ yếu hơn Màu sắc ánh sáng lúc này lại phụ thuộc nhiều vào ánh sáng hắt lại từ những đồ vật xung quanh, ví dụ như những vật đặt dưới bóng cây sẽ có màu hơi ám lục

Nhiều nhiếp ảnh gia thường tránh ánh sáng tán mây, nhưng điều này có thể là một sai lầm Khi mây che phủ vừa đủ, ánh sáng này rất lý tưởng cho việc chụp chân dung ngoài trời và động vật hoang dã, vì nó không tạo ra những bóng gắt trên khuôn mặt Hơn nữa, ánh sáng tán mây còn làm nổi bật màu sắc trong các bức ảnh cận cảnh như hoa, giúp hình ảnh trở nên đẹp hơn Kiểu ánh sáng dịu dàng này cũng phù hợp với những chủ thể có độ tương phản cao, bao gồm cả màu sáng và tối.

28 | P a g e Ảnh minh họa (Nguồn: Clay Banks)

Môi trường áp sắc không chỉ tồn tại trong tự nhiên mà còn có thể được tái tạo theo ý tưởng của người chụp Hiện nay, các thiết bị thiết yếu cho nhiếp ảnh gia, đặc biệt trong studio, bao gồm đèn flash, đèn LED, tấm phản quang và gel màu Phương pháp này được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và khả năng điều khiển dễ dàng.

Một lưu ý nữa là cần phải điều chỉnh cân bằng trắng để có được một bức ảnh có áp sắc mong muốn

BỐ CỤC KHUNG ẢNH

Không gian hai chiều

Tuân theo bố cục không gian hai chiều giúp bức ảnh trở nên cân đối và hài hòa Mỗi loại bố cục khác nhau sẽ tạo ra những cảm xúc khác biệt cho người xem.

Có ba loại bố cục không gian hai chiều thường được sử dụng: Bố cục 1/3, bố cục đường chéo và bố cục trung tâm, đối xứng

1.1 Bố cục 1/3 (The rule of thirds composition)

Bố cục 1/3 chia khung ảnh thành 9 phần bằng nhau nhờ hai đường dọc và hai đường ngang Các yếu tố chính trong khung ảnh, như chủ thể, nên được bố trí dọc theo các đường thẳng đứng (đường số 3 và đường số 4) hoặc tại các điểm giao nhau (điểm số 1, 2, 3 và 4), được gọi là các đường mạnh, để tạo ra sự hài hòa và thu hút trong bức ảnh.

Khi các chủ thể được đặt trên các điểm mạnh hoặc đường mạnh trong bức ảnh, chúng sẽ tạo ra sự cân đối, thu hút ánh nhìn của người xem và đồng thời mang lại chiều sâu cho chủ thể.

30 | P a g e Ảnh chụp ở công viên Tao Đàn Ảnh chụp ở công viên Tao Đàn

Ngoài ra cần phải lưu ý luôn luôn đặt đường chân trời ở ngang, không được chéo đường chân trời, kết hợp với hai đường mạnh ngang của bố cục 1/3

31 | P a g e Ảnh chụp ở công viên Tao Đàn

Nhìn chung, đây là một kĩ thuật dễ sử dụng nhưng độ hiệu quả mang lại vô cùng cao, có thể áp dụng được trong nhiều trường hợp

1.2 Bố cục đường chéo (Diagonal Composition)

Bố cục đường chéo là cách sắp xếp chủ thể theo các đường chéo chính trong khung ảnh, tạo ra sự căng thẳng thị giác cho người xem Khác với các đường ngang và dọc, bố cục này mang lại cảm giác năng động và thú vị, thu hút sự chú ý của người nhìn.

Khi bố cục được sắp xếp theo đường chéo với chủ thể hướng lên, bức ảnh sẽ thể hiện cảm giác phát triển và sinh sôi.

Khi được đặt theo chiều hướng đi xuống, bức ảnh thể hiện sự tàn lụi, tụt dốc Ảnh mịnh họa (Nguồn: Bozhin Karaivanov)

1.3 Bố cục trung tâm (Centered Composition)

“Bố cục trung tâm” đặt chủ thể tại điểm giao của hai đường chéo chính số 5 và số 6 (điểm số 5)

Để tăng cường sự chú ý vào chủ thể trong ảnh, việc đặt chủ thể ở trung tâm là một kỹ thuật hiệu quả bên cạnh việc xóa phông Điều này giúp chủ thể trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt khi có nhiều chi tiết khác trong khung hình Ảnh chụp tại công viên Tao Đàn.

1.4 Bố cục đối xứng (Symmetric Composition)

Bố cục đối xứng là phương pháp chia đôi khung hình, tạo ra sự cân bằng giữa hai bên Kỹ thuật này phát huy hiệu quả khi chủ thể hoặc phong cảnh có tính chất lặp lại qua tâm Một ví dụ điển hình là ảnh chụp tại cafe Cú Trên Cây, nơi mà bố cục đối xứng giúp làm nổi bật vẻ đẹp của không gian.

Những sự vật, hiện tượng có tính phản chiếu cao như mặt gượng, mặt nước cũng có thể áp dụng bố cục này Ảnh minh họa (Nguồn:Luke Leung)

Không gian đa chiều

Mọi bức ảnh đều là không gian hai chiều phẳng, nhưng người chụp có thể tạo cảm giác đa chiều thông qua các loại ống kính và kỹ thuật chụp Để đạt được hiệu ứng không gian này, người chụp nên áp dụng hai bố cục chính: bố cục lớp và bố cục khối.

2.1 Bố cục đường dẫn (Leading lines)

Bố cục đường dẫn là một kỹ thuật nhiếp ảnh tạo ra hướng nhìn từ gần đến xa, tương tự như luật xa gần trong hội họa Các đường dẫn không nhất thiết phải thẳng mà có thể sử dụng yếu tố tự nhiên như đá xếp hàng Để đạt hiệu ứng phóng đại phối cảnh tối ưu, người chụp nên sử dụng ống kính góc rộng, làm cho các đối tượng gần lớn hơn và các đối tượng xa nhỏ hơn Kỹ thuật này thường được áp dụng trong chụp phong cảnh và kiến trúc, nhưng cũng có thể sử dụng cho chân dung hoặc chụp đường phố, như trong bức ảnh chụp ở chung cư Thanh Đa.

36 | P a g e Ảnh chụp ở chung cư Thanh Đa

"Bố cục lớp" là kỹ thuật chia khung ảnh thành ba phần: tiền cảnh, trung cảnh và hậu cảnh, tạo ra sự liên kết và khác biệt giữa các vùng này để mang lại cảm giác đa chiều cho bức ảnh Sử dụng ống kính góc rộng sẽ làm nổi bật hiệu ứng này, với vật thể gần sẽ lớn hơn và vật thể xa sẽ nhỏ hơn Hình ảnh chụp tại cafe Cú Trên Cây là một ví dụ điển hình cho bố cục này.

Bố cục đường dẫn là một phương pháp hiệu quả để tạo sự liên kết trong ảnh, nhưng không phải lúc nào khung hình cũng có yếu tố này Do đó, người chụp cần khám phá các yếu tố khác để tạo sự kết nối trong bức ảnh Một ví dụ điển hình là ảnh chụp tại công viên Tao Đàn, nơi có thể tìm thấy nhiều yếu tố thú vị để làm nổi bật bức ảnh.

"Bố cục khối" là kỹ thuật tạo chiều sâu cho vật thể, giúp làm nổi bật chủ thể trong bức ảnh Bên cạnh ánh sáng, màu sắc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hình ảnh.

Khi chụp ảnh, việc sử dụng ánh sáng từ các hướng chếch như chếch ngược, chếch chính diện và chếch ngang là rất quan trọng Điều này giúp tạo ra bóng đổ cho các chi tiết, từ đó làm nổi bật khối hình của chủ thể.

38 | P a g e Ảnh minh họa (Nguồn: SwapnIl Dwivedi)

Yếu tố màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ tương phản giữa chủ thể và khung hình, giúp chủ thể nổi bật hơn so với hậu cảnh Sự kết hợp giữa các tông màu đối địch như xanh dương - cam hay vàng - tím không chỉ làm cho bức ảnh trở nên sinh động mà còn tạo chiều sâu cho hình ảnh.

Ngày đăng: 03/12/2024, 05:56

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w