Ví dụ, có người cho rằng hành động không có đạo đức khi để công nhân ở một quốc gia đang phát triển làm việc trong một xưởng may với mức lương vài xu mỗi giờ, mức lương này có vẻ không c
PHÂN TÍCH 9 HỌC THUYẾT VÀ CÁC QUAN ĐIỂM VỀ ĐẠO ĐỨC
Thuyết vị lợi
Thuyết vị lợi là một lý thuyết đạo đức đánh giá hành động dựa trên hậu quả và tác động của chúng đến hạnh phúc chung của mọi người Hành động nào mang lại hạnh phúc tối đa cho số đông sẽ được coi là hành động đạo đức nhất Nói cách khác, thuyết vị lợi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối đa hóa hạnh phúc cho tất cả những người bị ảnh hưởng.
"hạnh phúc lớn nhất của số đông là thước đo của đúng và sai" (Bentham, 1988a, tr vii)
Thuyết vị lợi đã phát triển thành một lĩnh vực đa dạng với nhiều biến thể Bài viết này sẽ khám phá bốn đặc điểm cơ bản của cách tiếp cận ban đầu của thuyết vị lợi.
Thuyết vị lợi nhấn mạnh rằng hậu quả của các hành động là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và biện minh cho đạo đức của chúng Tuy nhiên, việc áp dụng thuyết này gặp khó khăn do chúng ta không thể luôn dự đoán tất cả các hậu quả từ hành động của mình Một cách hợp lý để giải quyết vấn đề này là chỉ xem xét những hậu quả có thể dự đoán được vào thời điểm quyết định được đưa ra.
Thuyết vị lợi đánh giá tác động của hành động đến tất cả những sinh vật bị ảnh hưởng Tuy nhiên, việc xác định nhóm đối tượng cụ thể có thể gặp khó khăn Do đó, cách tiếp cận hiệu quả nhất là giới hạn phạm vi những người mà chúng ta có thể dự đoán sẽ bị ảnh hưởng một cách hợp lý.
Thuyết vị lợi đánh giá tác động của hành động dựa trên tổn hại hoặc lợi ích mà nó mang lại cho người thực hiện và những người khác Mặc dù đau đớn và niềm vui là cảm giác chủ quan, thuyết vị lợi cho rằng chúng ta có thể đánh giá khách quan về mức độ đau đớn và khoái lạc mà người khác trải qua Thường có sự đồng thuận hợp lý về mức độ đau đớn và khoái lạc từ các hành động cụ thể.
Thuyết vị lợi tập trung vào việc đánh giá hạnh phúc tổng thể của tất cả những người bị ảnh hưởng bởi một hành động, yêu cầu chúng ta xem xét tác động của hành động đó đối với từng cá nhân về mặt đau đớn và khoái lạc Để đánh giá tác động này, chúng ta cần tổng hợp tất cả cảm giác đau đớn và khoái lạc nhằm xác định hạnh phúc chung Tuy nhiên, thách thức nằm ở việc so sánh và định lượng chính xác giữa đau đớn và khoái lạc, vì trong kinh tế học, việc so sánh giá trị giữa các cá nhân thường được coi là không khả thi.
1.2 Phương pháp vị lợi Để áp dụng đúng phương pháp này, chúng ta cần thực hiện các bước phân tích sau:
Chúng ta cần xác định các hành động thay thế có thể có trong từng trường hợp cụ thể, tức là xác định tất cả các lựa chọn khả thi để thực hiện hành động.
Chúng ta cần xác định những người bị ảnh hưởng bởi hậu quả của các hành động, tức là xác định một cách hợp lý phạm vi tất cả những cá nhân hoặc nhóm có liên quan đến tác động đó.
Chúng ta cần đánh giá tác động của các hành động thay thế đối với từng cá nhân, cụ thể là mức độ đau đớn hoặc khoái lạc mà chúng mang lại Một phương pháp đơn giản là sử dụng thang điểm từ +10 đến -10, trong đó +10 biểu thị khoái lạc tối đa (như kết hôn hay trúng xổ số) và -10 thể hiện những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra Qua thang điểm này, chúng ta có thể xác định mức độ đau đớn hoặc khoái lạc mà mỗi hành động gây ra cho từng người và gán giá trị phù hợp cho chúng.
Để xác định hành động đúng về mặt đạo đức, chúng ta cần tổng hợp tất cả tổn hại và lợi ích từ mỗi hành động thay thế Việc này cho phép chúng ta tính toán tác động của từng hành động lên hạnh phúc tổng thể của những người bị ảnh hưởng, từ đó dễ dàng xác định hành động mang lại hạnh phúc tối đa.
Case 1: Trong sách Business Ethics: Methods and Application
XYZ Shoes, Inc là thương hiệu giày dép hàng đầu cho trẻ em tại Hoa Kỳ, cam kết hỗ trợ cộng đồng thông qua các chương trình giáo dục và sức khỏe Dù phần lớn sản phẩm được sản xuất tại nước ngoài, công ty vẫn duy trì trách nhiệm xã hội Gần đây, XYZ Shoes phát hiện một trong những nhà cung cấp đang tuyển dụng trẻ em, điều này đã gây lo ngại trong cộng đồng và yêu cầu công ty xem xét lại mối quan hệ với nhà cung cấp này.
Trong một cuộc họp nhóm, các thành viên đã thảo luận về việc tuyển dụng trẻ em của nhà cung cấp, vi phạm quy tắc của XYZ Shoes và tiêu chuẩn lao động quốc tế Một số đề xuất ngừng hợp tác ngay lập tức, nhưng những người khác lo ngại rằng việc này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng nghèo nơi nhà cung cấp hoạt động Họ đề xuất rằng XYZ Shoes nên làm việc với nhà cung cấp để loại bỏ trẻ em khỏi lực lượng lao động, tài trợ cho chương trình giáo dục và hỗ trợ tài chính cho trẻ em trong thời gian học Đồng thời, nhà cung cấp cần cam kết tuyển dụng lại các em sau khi đủ 16 tuổi và hoàn thành chương trình học Nhóm cần quyết định giữa việc ngừng hợp tác ngay lập tức hoặc hợp tác để khắc phục vấn đề.
(1) Hai phương án đưa ra trong trường hợp này:
- Phương án 1: Ngừng hợp tác với nhà cung cấp.
- Phương án 2: Làm việc với nhà cung cấp để khắc phục sự cố
Theo chủ nghĩa vị lợi, chúng ta cần tìm ra phương án nào tạo ra nhiều hạnh phúc hơn cho tất cả các bên bị ảnh hưởng
(2) Chúng ta cần xác định ai bị ảnh hưởng bởi quyết định của XYZ Shoes.
Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến XYZ, nhà cung cấp, trẻ em lao động và cộng đồng địa phương nơi nhà cung cấp hoạt động Mặc dù có thể xem xét thêm các bên liên quan khác như khách hàng, nhà đầu tư và nhân viên, nhưng để đơn giản hóa, phân tích này sẽ chỉ tập trung vào các bên đã được xác định.
Chúng ta cần xem xét cách mà các bên liên quan chịu ảnh hưởng từ hậu quả của cả hai hành động thay thế, đồng thời định lượng các tác động này dựa trên hai khía cạnh chính là đau đớn và khoái lạc, tức là tổn hại và lợi ích.
Phương án 1 là ngừng hợp tác với nhà cung cấp, giúp XYZ duy trì chính sách và tránh phản ứng từ khách hàng về vấn đề lao động trẻ em Tuy nhiên, việc tìm kiếm nhà cung cấp mới có thể dẫn đến chi phí giao dịch cao Nhà cung cấp sẽ mất hợp đồng với XYZ, ảnh hưởng đến danh tiếng và khả năng thu hút hợp đồng trong tương lai Đối với trẻ em, phương án này sẽ khiến họ mất việc tại nhà máy, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn thu nhập của họ Cuối cùng, nếu XYZ rời khỏi khu vực, tình hình kinh tế của cộng đồng địa phương sẽ xấu đi.
Quan điểm đạo đức của Kant
2.1 Lý thuyết quan điểm đạo đức Kant
Immanuel Kant (1724 - 1804), nhà triết học người Đức thế kỷ XVII, đã trở thành một nhân vật quan trọng trong lịch sử triết học phương Tây nhờ tư tưởng cách mạng của mình Ông được coi là "cha đẻ của đạo đức hiện đại" với mong muốn thiết lập nền tảng vững chắc cho triết học đạo đức Kant đã đưa ra những đổi mới đáng kể cho đạo đức học, trong đó khái niệm "mệnh lệnh tuyệt đối" nhấn mạnh rằng các nghĩa vụ đạo đức là phổ quát và cần thiết, áp dụng cho tất cả mọi người trong mọi thời điểm Ông chỉ trích các nhà triết học đạo đức trước đó vì đã hiểu sai về nghĩa vụ, cho rằng "heteronomy of the will" - sự biệt lập về ý chí, chỉ ra rằng hành động của chúng ta phụ thuộc vào mong muốn khác Ngược lại, Kant khẳng định triết học đạo đức của ông dựa trên "autonomy of the will" - tính tự chủ của ý chí, nghĩa là chúng ta nên hành động theo cách nhất định một cách vô điều kiện, độc lập với mong muốn cá nhân.
Tính cách mạng trong triết học của Kant có thể gây nhầm lẫn khi ông tuyên bố rằng tư tưởng của mình hoàn toàn phá vỡ truyền thống triết học trước đó Ông khuyến khích độc giả tin rằng ông không bị ảnh hưởng bởi các tư tưởng của những người tiền nhiệm và đương thời.
Theo Kant, đạo đức được xây dựng trên một nguyên tắc phổ quát tối cao, ràng buộc mọi sinh vật có lý trí, và ông muốn thiết lập nguyên tắc đạo đức đầu tiên mà không quan tâm đến lợi ích cá nhân Trong tác phẩm "Nền tảng siêu hình học của đạo đức," Kant tìm kiếm nguyên tắc tối cao của đạo đức, mà ông xác định là mệnh lệnh nhất quyết Ông trình bày nguyên tắc này qua năm công thức, bao gồm công thức quy luật phổ quát (FUL), công thức quy luật phổ quát (FLN), công thức nhân loại (FH), công thức nhân loại (FA), và công thức cảnh giới cứu cánh (FRE) Tuy nhiên, Kant nhấn mạnh rằng FUL là công thức kinh điển và tổng quát nhất, trong khi các công thức khác chỉ là các cách diễn đạt lại của mệnh lệnh duy nhất này.
Kant cho rằng lý trí con người là nguồn gốc chính của đạo đức, và tính đúng sai trong hành vi đạo đức không phụ thuộc vào hậu quả hay cảm xúc, mà chỉ dựa vào lý trí Động lực đúng đắn trong hành động đạo đức phải được lý trí hướng dẫn, với ý chí tốt, vì chỉ có lý trí mới có khả năng thiết lập các nghĩa vụ đạo đức tuyệt đối.
Theo quan điểm của Kant, con người nên được coi là mục tiêu cuối cùng, không phải là phương tiện cho mục đích của người khác, thể hiện sự tôn trọng đối với nhân phẩm Ông nhấn mạnh rằng việc đối xử với người khác như một công cụ cho lợi ích cá nhân là hành động thiếu tôn trọng Kant khuyến khích hành động theo nguyên tắc mà mỗi người mong muốn trở thành luật phổ quát, điều này có thể dẫn đến những tranh cãi về đạo đức trong môi trường làm việc Ví dụ, một công ty may ở quốc gia đang phát triển có thể trả lương thấp cho công nhân, nhưng nếu họ áp dụng nguyên tắc công bằng trong bối cảnh địa phương, thì mức lương đó có thể được biện minh Chủ doanh nghiệp có thể lập luận rằng họ sẽ chấp nhận mức lương đó nếu sống ở quốc gia đó, nhưng lại yêu cầu mức lương cao hơn khi ở Mỹ, dẫn đến việc áp dụng tiêu chuẩn khác nhau cho người lao động ở các khu vực khác nhau.
Theo Kant, công bằng trong quan điểm đạo đức phải dựa trên lý do chính đáng, không chỉ vì lợi ích cá nhân Ông nhấn mạnh rằng các nguyên tắc đạo đức cần được thực hiện với thiện chí và sự chân thành, khuyến khích con người tuân theo tiêu chuẩn đạo đức vì sự tôn trọng lẫn nhau Hành động chỉ nhằm mục đích lợi ích cá nhân hoặc xuất phát từ sợ hãi không có giá trị đạo đức, mặc dù có thể mang lại hậu quả tích cực.
Trong ba trường hợp hy sinh cá nhân cho người thân ốm, động cơ của mỗi người khác nhau: A hành động vì sợ chỉ trích xã hội, B vì nghĩa vụ mà không có sự hài lòng cá nhân, và C vì lòng tốt Mặc dù tất cả đều dẫn đến kết quả tích cực, nhưng theo quan điểm của Kant, động cơ - đặc biệt là động cơ của nghĩa vụ đạo đức - rất quan trọng trong đánh giá hành động Kant khẳng định rằng hành động đạo đức phải được thúc đẩy bởi quy tắc của nghĩa vụ đạo đức Do đó, trong tình huống này, chỉ có người C hành động theo cách có thể được khen ngợi về mặt đạo đức.
B có động cơ đạo đức vì hành động của anh ta được thúc đẩy bởi nghĩa vụ, và để xứng đáng nhận được lời khen ngợi về mặt đạo đức, một người phải hành động từ động cơ nghĩa vụ mà Kant gọi là “ý chí tốt” Kant phát triển khái niệm này thành một đạo luật đạo đức cơ bản, được biết đến là nguyên tắc tuyệt đối (categorical imperative), với nội dung: “Tôi không bao giờ nên hành động theo cách mà tôi không thể mong muốn quy tắc của mình trở thành một đạo luật phổ quát.” Nguyên tắc này có tính ràng buộc tuyệt đối và cung cấp chỉ dẫn cho hành động của con người, như việc giúp đỡ người khác trong khó khăn hay làm việc để phát triển bản thân.
2.2 Cách áp dụng quan điểm đạo đức của Kant trong bối cảnh kinh doanh
Trong bối cảnh kinh doanh, triết lý đạo đức của Immanuel Kant nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử công bằng và tôn trọng nhân phẩm của mọi cá nhân, không chỉ xem họ là công cụ cho lợi nhuận Theo Kant, hành động đạo đức phải xuất phát từ động cơ đúng đắn và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức phổ quát Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ công bằng và có đạo đức, không lợi dụng nhân viên, khách hàng hay nhà cung cấp Điều này yêu cầu các công ty phải xem xét lợi ích của tất cả các bên liên quan và đưa ra các quyết định công bằng và hợp lý, thể hiện sự tôn trọng đối với phẩm giá con người.
Trong kinh doanh, trung thực và minh bạch là yếu tố cốt lõi, theo nguyên tắc đạo đức của Kant Các doanh nghiệp cần phải duy trì sự trung thực trong mọi hoạt động, vì hành vi lừa dối và thao túng được xem là phi đạo đức, vi phạm quyền tự quyết của các bên liên quan Sự minh bạch trong giao dịch và thông tin không chỉ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định thông minh mà còn xây dựng niềm tin và sự bền vững cho doanh nghiệp.
Trong kinh doanh, các doanh nghiệp cần thể hiện trách nhiệm xã hội và hướng tới sự bền vững Theo quan điểm đạo đức của Kant, doanh nghiệp không chỉ phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong ngắn hạn mà còn cần hành động có trách nhiệm và bền vững, xem xét tác động lâu dài đến xã hội và môi trường Điều này đảm bảo rằng các quyết định kinh doanh không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo vệ lợi ích của các thế hệ tương lai.
Doanh nghiệp cần tôn trọng quyền tự quyết của nhân viên và khách hàng, theo quan điểm của Kant về tự do và quyết định cá nhân Việc tôn trọng quyền lựa chọn không chỉ giúp nhân viên và khách hàng cảm thấy thoải mái mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nơi họ có thể tự do bày tỏ quan điểm và cảm thấy được lắng nghe.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, đạo đức học Kant đóng vai trò then chốt trong việc hướng dẫn doanh nghiệp đối xử với nhân viên, khách hàng và các bên liên quan Các nguyên tắc cốt lõi như tôn trọng phẩm giá con người, duy trì sự trung thực và minh bạch, hành động có trách nhiệm và bền vững, cùng với việc đảm bảo quyền tự quyết, là những yếu tố thiết yếu mà doanh nghiệp cần tuân thủ để đạt được thành công bền vững và xây dựng niềm tin từ cộng đồng.
2.3 Phương pháp áp dụng quan điểm đạo đức của Kantt trong việc đánh giá hành vi đạo đức
Quan điểm đạo đức của Kant phân chia lý luận đạo đức thành hai phương pháp cơ bản: nguyên tắc phổ quát và nguyên tắc tôn trọng phẩm giá, cả hai đều có thể áp dụng hiệu quả trong môi trường kinh doanh Theo Kant, hành động đạo đức phải xuất phát từ động cơ thay vì dựa vào kết quả, nhấn mạnh vào nhiệm vụ và các nguyên tắc phổ quát thay vì các điều kiện thực tế.
2.3.1 Phương pháp CI A Đầu tiên, về phương pháp CI A - Nguyên tắc phổ quát, nguyên tắc này cho rằng một hành động chỉ được xem là đạo đức nếu nguyên tắc của hành động đó có thể được áp dụng phổ biến cho mọi người mà không gây ra mâu thuẫn Điều này đồng nghĩa với việc trong kinh doanh, một doanh nghiệp nên tự hỏi liệu nguyên tắc của hành động có thể được tất cả mọi người thực hiện đồng nhất hay không Ví dụ, nếu mộ người quản lý đang cân nhắc việc quảng cáo sai sự thật, họ phải tự vấn bản thân xem liệu hành động quảng cáo với sự lừa dối này có chấp nhận được hay không, có thể trở thành một quy tắc chung được tất cả các nhân viên trong công ty chấp nhận mà không có ý kiến gì kể cả trong ý chí hay không Hoặc nếu tất cả các công ty đều quảng cáo không trung thực thì khách hàng có cảm thấy mâu thuẫn không, niềm tin dùng khách hàng lúc bấy giờ chắc chắn sẽ giảm bớt, dẫn đến thiệt hại cho toàn ngành hàng và ảnh hưởng đến uy tín của cả ngành quảng cáo do vấn đề lừa dối không trung thực Do đó hành động không thể chấp nhận được rộng rãi như lừa dối hoặc không trung thực như vậy sẽ bị coi là phi đạo đức theo quan điểm Kant Một ví dụ khác có thể thấy trong việc đối xử với nhân viên Nếu một công ty đa quốc gia quyết định trả lương thấp cho nhân viên để tối đa hóa lợi nhuận, họ cần tự hỏi liệu hành động này có thể chấp nhận được nếu áp dụng phổ biến tại các quốc gia mình đang hoạt động hay không Và trong trường hợp các công ty khác cũng đều trả lương thấp, sự không hài lòng của nhân viên trong ngành sẽ ảnh hưởng xấu đến chất lượng công việc, quyền của người lao động và ảnh hưởng đến cả lực lượng lao động gây ra những hệ quả tiêu cực Từ đó, có thể thấy hành động này theo nguyên tắc phổ quát sẽ bị coi là phi đạo đức
Học thuyết công bằng theo John Rawls
3.1 Bối cảnh triết học và học thuyết công bằng Rawls
Học thuyết công bằng là một lý thuyết đạo đức chuẩn mực quan trọng, đề xuất cách tiếp cận công bằng trong phân phối tài nguyên, quyền lợi và trách nhiệm trong xã hội Lý thuyết này nhấn mạnh rằng công bằng không chỉ là phân phối tài nguyên mà còn bao gồm quyền con người, cơ hội bình đẳng và sự tham gia của tất cả các thành viên trong xã hội.
Học thuyết công bằng là một nhánh của triết học chính trị, tập trung vào việc xác định tiêu chí và nguyên tắc đảm bảo sự công bằng trong xã hội Đây là lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, vì công bằng không chỉ là giá trị đạo đức mà còn là yếu tố thiết yếu trong xây dựng các thể chế chính trị và kinh tế Công bằng xã hội được coi là nền tảng cho sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội Học thuyết này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
Công bằng xã hội là nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo mọi cá nhân đều có quyền lợi và cơ hội bình đẳng Điều này có nghĩa là không ai bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay tình trạng kinh tế Việc thúc đẩy công bằng xã hội góp phần xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững.
Công bằng phân phối là khái niệm quan trọng trong xã hội, nhấn mạnh cách thức phân phối tài sản và nguồn lực một cách hợp lý và công bằng Điều này đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ các nguồn lực chung, góp phần tạo ra một xã hội công bằng và bền vững.
Quy trình ra quyết định cần phải được thực hiện một cách minh bạch và công bằng, đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều có cơ hội tham gia Sự công bằng trong quy trình không chỉ tạo ra niềm tin mà còn khuyến khích sự hợp tác và đóng góp ý kiến từ mọi phía.
Khái niệm công bằng, bắt nguồn từ tư tưởng triết học cổ điển, đã được nhiều triết gia nghiên cứu và phát triển, trong đó có John Stuart Mill, người nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do cá nhân trong tác phẩm "On Liberty" (1859) Mill lập luận rằng chính phủ không nên can thiệp vào đời sống cá nhân trừ khi hành vi đó gây hại cho người khác Tương tự, Plato trong "Cộng hòa" hình dung một xã hội lý tưởng nơi mỗi cá nhân thực hiện đúng vai trò của mình, góp phần vào sự hài hòa chung Aristotle, trong "Nicomachean Ethics," phân chia công bằng thành công bằng phân phối và công bằng khôi phục, nhấn mạnh rằng công bằng không chỉ liên quan đến phân phối tài nguyên mà còn bao gồm việc khôi phục thiệt hại đã xảy ra.
Vào thế kỷ XX, John Rawls đã định hình lại học thuyết công bằng một cách độc đáo và hiện đại qua tác phẩm "A Theory of Justice" năm 1971 Ông xem công bằng là giá trị quan trọng nhất của các thiết chế xã hội, tương tự như chân lý là giá trị chính của các hệ tư tưởng Rawls khẳng định rằng mọi người đều có quyền bất khả xâm phạm dựa trên công bằng, và lợi ích xã hội không thể vượt qua quyền này Do đó, công bằng không cho phép hy sinh tự do của một số người vì lợi ích của người khác.
Trong cuốn “A Theory of Justice”, ông đưa ra hai nguyên tắc cơ bản về công bằng, cụ thể như sau:
Nguyên tắc đầu tiên của Rawls về quyền tự do cơ bản khẳng định rằng mỗi cá nhân có quyền được tự do tối đa, miễn là quyền tự do đó tương thích với quyền tự do của người khác Nguyên tắc này nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ và đảm bảo quyền tự do của mỗi cá nhân một cách bình đẳng, bao gồm quyền bầu cử, quyền tham gia công vụ, cũng như các quyền tự do khác như tự do ngôn luận, tự do tôn giáo và tự do hội họp Rawls nhấn mạnh rằng những quyền tự do này không thể bị xâm phạm hay giảm bớt vì lợi ích xã hội khác.
Nguyên tắc thứ hai của Rawls, hay còn gọi là nguyên tắc bất bình đẳng xã hội và kinh tế, khẳng định rằng các bất bình đẳng này phải được tổ chức sao cho có lợi cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người yếu thế nhất trong xã hội Điều này có nghĩa là sự phân phối tài sản và quyền lực chỉ được coi là hợp lý nếu nó mang lại lợi ích cho toàn xã hội mà không gây thiệt hại cho ai Hơn nữa, nguyên tắc này yêu cầu rằng mọi vị trí và chức vụ trong xã hội phải mở cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính hay tầng lớp xã hội, nhằm tạo ra một môi trường công bằng và đảm bảo sự phát triển kinh tế không đi kèm với sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
3.3 Phương pháp Rawls: Để phân tích học thuyết công bằng và biến nó thành phương pháp áp dụng cho việc ra quyết định có đạo đức cũng như để phân tích các trường hợp (case study) Khác với việc đặt câu hỏi "Quyết định nào là đúng về mặt đạo đức?", Rawls tập trung vào câu hỏi "Quyết định nào là công bằng?" Để trả lời câu hỏi này, ông đề xuất một phương pháp cơ bản như sau:
3.3.1 Vị trí ban đầu (The original position)
Vị trí ban đầu là khái niệm then chốt trong lý thuyết công bằng của John Rawls, được hình thành như một tình huống hợp đồng giả định Trong bối cảnh này, các cá nhân lý trí, không bị thiên lệch, sẽ xác định các nguyên tắc công bằng Thiết lập này hoạt động dưới "màn sương vô giác", một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự công bằng bằng cách che giấu mọi thông tin về đặc điểm cá nhân, địa vị xã hội và tài năng tự nhiên.
Trong bối cảnh này, các cá nhân lý trí được giả định ưu tiên lợi ích cá nhân trong khi vẫn đảm bảo các nguyên tắc công bằng được chấp nhận bởi tất cả Vị trí ban đầu thể hiện sự bình đẳng giữa các tham gia viên, cho phép họ đề xuất và lập luận về các nguyên tắc mà không bị ảnh hưởng bởi lợi thế không công bằng từ hoàn cảnh cá nhân.
Việc biện minh cho các nguyên tắc cần dựa trên sự chấp nhận của cá nhân trong tình huống cụ thể, không chỉ là vấn đề sở thích cá nhân mà còn thể hiện lý trí tập thể Điều này nhằm tìm kiếm những nguyên tắc mà những người lý trí có thể đồng ý khi được tước bỏ mọi thành kiến và biến cố Do đó, cần có một sự hiểu biết chi tiết về vấn đề này.
Niềm tin và lợi ích đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về các cá nhân, từ đó giúp nhận diện nền tảng chung cần thiết để đạt được sự đồng thuận Việc nắm bắt những khía cạnh này không chỉ tạo ra sự kết nối mà còn thúc đẩy sự hợp tác hiệu quả trong cộng đồng.
Quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các nguyên tắc mà cá nhân có thể ủng hộ Việc nhận thức và hiểu rõ các động lực giữa các cá nhân là cần thiết để xây dựng một khuôn khổ công bằng.
Quan điểm trước Marxist
Thuyết đạo đức trong các quan điểm trước Marxist tập trung vào công bằng, lẽ phải và đạo đức xã hội trong bối cảnh giai cấp, quyền lực và bất bình đẳng Những quan điểm này được nhấn mạnh bởi các nhà triết học và tư tưởng lớn trong thời kỳ cổ điển, phong kiến và Khai sáng Một số quan điểm đạo đức nổi bật theo quan điểm trước Marxist bao gồm sự chú trọng đến giá trị nhân văn và trách nhiệm xã hội.
4.1.2 Chủ nghĩa Xã hội Không tưởng
Những người theo chủ nghĩa xã hội không tưởng như Robert Owen, Charles Fourier và Saint-Simon đã hình thành những quan điểm đạo đức rõ ràng về một xã hội lý tưởng, trong đó mọi người được đối xử công bằng và sống hòa hợp với nhau.
Hệ thống tư bản thường bị chỉ trích vì sự bất công và những điều kiện làm việc khắc nghiệt mà người lao động phải đối mặt Chủ nghĩa xã hội không tưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp xã hội, bình đẳng và hỗ trợ lẫn nhau, mặc dù chưa có một phương pháp khoa học rõ ràng về kinh tế và xã hội.
Từ quan điểm đạo đức, người lao động xứng đáng được hưởng quyền lợi tốt hơn và sống trong các cộng đồng bình đẳng, điều này nên dựa trên tình cảm và lý trí thay vì cạnh tranh.
4.1.3 Chủ nghĩa Nhân đạo trong Triết học Khai sáng
Các triết gia Khai sáng như Jean-Jacques Rousseau, Montesquieu và John Locke đã nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự do cơ bản và quyền tự do cá nhân của con người.
Quyền tự do, bình đẳng và quyền con người được coi là những giá trị tối thượng Rousseau, trong tác phẩm "Bàn về nguồn gốc bất bình đẳng," lập luận rằng sự bất công trong xã hội xuất phát từ việc con người bị chiếm hữu tài sản và quyền lực Đạo đức của ông tập trung vào lý tưởng về "khế ước xã hội," nơi mọi cá nhân đều có quyền lợi và trách nhiệm bình đẳng.
Triết học Khai sáng, mặc dù không phát triển một lý luận hoàn chỉnh về giai cấp và kinh tế, đã đặt nền tảng vững chắc cho các giá trị đạo đức liên quan đến quyền tự do và bình đẳng của con người.
4.1.4 Đạo đức Nhân đạo của Chủ nghĩa Cổ điển
Các triết gia cổ điển như Plato và Aristotle đã đưa ra những quan điểm sâu sắc về đạo đức, đặc biệt là liên quan đến công bằng và phẩm chất đạo đức Trong đó, Aristotle nhấn mạnh rằng công lý là một trong những giá trị đạo đức cốt lõi, và mục tiêu tối thượng của xã hội là mang lại hạnh phúc và phát triển tối đa cho từng cá nhân.
Họ không coi trọng vấn đề giai cấp và chưa hiểu rõ về đấu tranh giai cấp như Marx Thay vào đó, họ xem đạo đức là nền tảng để duy trì trật tự và công bằng xã hội, thông qua việc mỗi cá nhân thực hiện tốt vai trò của mình.
4.1.5 Đạo đức của Chủ nghĩa Kinh tế Chính trị Cổ điển
Adam Smith trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia" nhấn mạnh rằng, mặc dù con người hành động theo lợi ích cá nhân, nhưng hệ thống kinh tế tự do sẽ tạo ra "bàn tay vô hình" dẫn dắt xã hội đạt được sự thịnh vượng chung.
Adam Smith nhấn mạnh khái niệm "cảm thông" trong Lý thuyết về tình cảm đạo đức, cho rằng con người có khả năng cảm nhận và đánh giá hành động của mình qua góc nhìn của người khác Điều này tạo nền tảng cho đạo đức kinh tế, thể hiện sự kết nối giữa cá nhân và xã hội trong việc hình thành các giá trị đạo đức.
Marx chỉ trích rằng các quan điểm đạo đức trong kinh tế học cổ điển không làm rõ bản chất bóc lột của hệ thống tư bản Ông cho rằng những quan điểm này chỉ tập trung vào lợi nhuận và cạnh tranh, trong khi bỏ qua vấn đề bất công giai cấp.
4.1.6 Đạo đức Thiên Chúa giáo và Triết học Trung Cổ
Trong thời Trung cổ, đạo đức Thiên Chúa giáo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quan niệm về công bằng, lòng từ bi và sự hỗ trợ lẫn nhau, đặc biệt là trong việc giúp đỡ người nghèo.
Triết gia Thomas Aquinas và các nhà thần học thời Trung cổ coi việc theo đuổi công bằng và lòng từ thiện là nghĩa vụ đạo đức, thể hiện một nền đạo đức nhân văn dựa trên lòng nhân ái và công bằng Tuy nhiên, tư tưởng này thiếu một nền tảng khoa học vững chắc về giai cấp và cấu trúc xã hội Đạo đức Thiên Chúa giáo nhấn mạnh sự phục vụ và đồng cảm, nhưng chưa làm rõ các động lực kinh tế và mâu thuẫn trong xã hội.
Các quan điểm đạo đức trước Marxist thường lý tưởng hóa vấn đề bất công và công bằng xã hội, thiếu tính khoa học và phương pháp luận kinh tế-xã hội Marx đã tiếp thu các tư tưởng về công bằng và nhân đạo, nhưng ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận lịch sử và khoa học trong các mối quan hệ xã hội Ông tập trung vào phân tích sự bất công thông qua đấu tranh giai cấp và điều kiện sản xuất vật chất.
4.2 Phương pháp đánh giá hành vi đạo đức
Học thuyết nhân quyền
Học thuyết nhân quyền là hệ thống tư tưởng bảo vệ quyền và phẩm giá con người, khẳng định rằng mọi người đều có quyền cơ bản không bị tước bỏ, bất kể quốc tịch, dân tộc, tôn giáo, giới tính hay hoàn cảnh kinh tế Các quyền này được xem là tự nhiên, phổ quát và không thay đổi theo thời gian Học thuyết này đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử và được công nhận trong nhiều văn bản quốc tế quan trọng.
5.1.1 Nguồn gốc và Lịch sử
Học thuyết nhân quyền có gốc rễ từ các tư tưởng triết học cổ đại và tôn giáo Ở
Trong thời kỳ Hy Lạp và La Mã cổ đại, các triết gia nổi tiếng như Aristotle và Cicero đã thảo luận về quyền tự nhiên của con người Tiếp theo, trong thời kỳ Trung cổ, các tôn giáo, đặc biệt là Thiên Chúa giáo, cũng đã nhấn mạnh về phẩm giá và giá trị của con người.
Trong thời kỳ Khai sáng ở châu Âu (thế kỷ 17 và 18), các nhà tư tưởng như John Locke, Jean-Jacques Rousseau và Immanuel Kant đã hệ thống hóa tư tưởng về nhân quyền Họ nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân đều có quyền tự do, bình đẳng và an toàn, đồng thời khẳng định rằng chính phủ có trách nhiệm bảo vệ những quyền này.
Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1789) là hai văn bản pháp lý mang tính lịch sử quan trọng, lần đầu tiên công nhận và khẳng định các quyền tự nhiên của con người.
5.1.2 Các Quyền Cơ Bản trong Học thuyết Nhân quyền
Học thuyết nhân quyền chia quyền của con người thành ba nhóm chính:
Quyền dân sự và chính trị bao gồm quyền sống, quyền tự do và an ninh cá nhân, quyền không bị tra tấn, quyền được xét xử công bằng, quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo, và quyền tham gia vào các hoạt động chính trị.
Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa bao gồm quyền làm việc, quyền học tập, quyền được chăm sóc sức khỏe, quyền có nơi ở, quyền được hưởng an sinh xã hội, và quyền tham gia vào các hoạt động văn hóa trong cộng đồng.
Quyền tập thể: Bao gồm quyền tự quyết của các dân tộc, quyền phát triển bền vững, quyền bảo vệ môi trường, và quyền hòa bình.
5.1.3 Nguyên tắc cơ bản của Học thuyết Nhân quyền
Nhân quyền là quyền của mọi người, không phân biệt quốc gia, giới tính, dân tộc hay văn hóa, và tính phổ quát này được xác nhận trong Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948.
Các quyền con người không thể tách rời, bao gồm quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, đều có tầm quan trọng ngang nhau và hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân phẩm.
Mọi người đều có quyền bình đẳng trước pháp luật và được đối xử công bằng, không bị phân biệt dựa trên giới tính, tuổi tác, dân tộc hay tôn giáo Tính bình đẳng và không phân biệt đối xử là những nguyên tắc cơ bản đảm bảo sự công bằng trong xã hội.
Các quyền con người có tính liên quan và phụ thuộc lẫn nhau, ví dụ như quyền giáo dục ảnh hưởng đến quyền làm việc, trong khi quyền làm việc lại tác động đến quyền có mức sống thích đáng.
5.1.4 Văn bản Quốc tế về Nhân quyền
Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) ra đời vào năm 1948 là tài liệu quan trọng xác định các quyền cơ bản mà mọi người đều được hưởng, không phân biệt hoàn cảnh.
Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR) được ban hành năm 1966 nhằm củng cố Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) và phân loại các quyền cụ thể Hai công ước này yêu cầu các quốc gia ký kết phải tuân thủ các quyền đã được quy định, góp phần bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trên toàn cầu.
Công ước chống Tra tấn, Công ước về Quyền của Trẻ em, và Công ước về Xóa bỏ mọi Hình thức Phân biệt đối xử với Phụ nữ là những công ước quốc tế quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội.
5.1.5 Học thuyết Nhân quyền và Thực tiễn Hiện nay
Nhân quyền là nguyên tắc cốt lõi trong luật pháp quốc tế, được công nhận rộng rãi bởi các quốc gia toàn cầu, tuy nhiên, việc thực hiện vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Ân xá Quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và giám sát nhân quyền toàn cầu Tuy nhiên, việc thực hiện học thuyết nhân quyền vẫn gặp nhiều khó khăn do xung đột văn hóa, lợi ích chính trị và sự khác biệt về mức độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
5.1.6 Các Thách thức của Học thuyết Nhân quyền
Quan điểm Marxist
Đạo đức học Marx là một học thuyết về đạo đức và luân lý dựa trên triết học Marx, mặc dù Marx không trực tiếp viết về các vấn đề này Ông thường được xem là một nhà triết học mô tả hơn là một nhà đạo đức Tuy nhiên, nhiều nhà lý thuyết Marx đã phát triển các hệ thống đạo đức chuẩn mực, thường xung đột, dựa trên nguyên tắc của chủ nghĩa duy vật lịch sử và biện chứng, cùng với phân tích của Marx về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
6.1 Các trường phái tư tưởng Marxist
Theo diễn giải chính thức của Liên Xô, các tác phẩm của Marx chỉ ra rằng đạo đức mang tính chất giai cấp và thể hiện qua hành vi con người Sự thể hiện này khác nhau tùy thuộc vào các điều kiện lịch sử và phù hợp với lợi ích của giai cấp hoặc tầng lớp xã hội mà mỗi cá nhân thuộc về.
Các nguyên tắc phương pháp luận chính của đạo đức học Marxist-Leninist bao gồm chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng Đạo đức học này coi các lý tưởng và chuẩn mực xã hội là phản ánh của các mối quan hệ giữa cá nhân, thể hiện lợi ích của các nhóm và giai cấp Đạo đức không phải là một hệ tư tưởng tách biệt mà là thuộc tính của hành vi con người, gắn liền với sự tồn tại xã hội và lịch sử Đạo đức học Marxist-Leninist cũng nhấn mạnh tính biện chứng, cho rằng mỗi biểu hiện của đạo đức liên tục phát triển và thay đổi Mỗi loại đạo đức đều bị chi phối bởi bối cảnh xã hội và lịch sử, phản ánh những mối quan hệ xã hội, như quan hệ sở hữu tư liệu sản xuất và sự tương tác giữa các giai cấp Do đó, đạo đức mang nội dung giai cấp, phản ánh bản chất của các ràng buộc xã hội trong một xã hội có giai cấp.
Theo chủ nghĩa Marx-Lenin, quyền con người được hiểu là những khái niệm được hình thành từ hệ tư tưởng tập thể, khác biệt so với quan niệm phương Tây Trong khi phương Tây coi quyền con người là bẩm sinh và không thể tước đoạt, nhà nước Liên Xô xem quyền này là điều kiện được cấp cho cá nhân Hệ thống pháp luật Liên Xô coi luật pháp là một phần của chính trị, với tòa án hoạt động như cơ quan của chính phủ Đồng thời, các cơ quan cảnh sát mật được trao quyền lực lớn, dẫn đến việc thiếu sự phân chia quyền lực trong hệ thống.
Năm 1938, Trotsky đã viết tác phẩm “Đạo đức của họ và của chúng ta” nhằm tranh luận về đạo đức, phản bác những chỉ trích liên quan đến cuộc nổi loạn Kronstadt và các phương pháp bị cho là “vô đạo đức” của những người Bolshevik Những người chỉ trích cho rằng các phương pháp này giống như châm ngôn của Dòng Tên rằng “mục đích biện justification cho phương tiện.” Trotsky khẳng định rằng chủ nghĩa Marx xây dựng nền tảng đạo đức dựa trên sản phẩm của xã hội, phục vụ cho lợi ích xã hội.
Trotsky chỉ trích "chân lý đạo đức vĩnh cửu" mà các tôn giáo tổ chức tuyên bố, cho rằng việc biện minh cho các phương tiện tội phạm bằng mục đích là điều nực cười và sai lệch Ông nhấn mạnh rằng phương tiện và mục đích thường "đổi chỗ" cho nhau, như khi giai cấp công nhân sử dụng nền dân chủ để hiện thực hóa chủ nghĩa xã hội Mặc dù ông cho rằng cách mạng có thể suy ra từ các quy luật phát triển và đấu tranh giai cấp, nhưng điều đó không có nghĩa là mọi phương tiện đều được phép.
6.1.3 Chủ nghĩa nhân văn Marxist
Những người theo chủ nghĩa nhân bản Marx xem chủ nghĩa Marx như một triết lý chuẩn mực dựa trên tình cảm đạo đức của chủ nghĩa nhân bản thế tục Họ bác bỏ cách diễn giải thực chứng của chủ nghĩa Marx như một khoa học xã hội khách quan và coi đó là sản phẩm tư tưởng của lợi ích giai cấp, nhằm thúc đẩy giải phóng con người và hòa giải khỏi sự tha hóa Các nhà tư tưởng này sử dụng nhiều nền tảng triết học để định hướng mối quan hệ giữa con người và lịch sử, bắt nguồn từ Bản thảo kinh tế và triết học.
Văn bản được viết vào năm 1844 nhưng chỉ được công bố vào năm 1932, khi các tác phẩm của Marx được công nhận bởi chính quyền Xô Viết Những tài liệu này phê phán chủ nghĩa tư bản, nhấn mạnh sự tha hóa của nó so với bản chất con người Các nhà nhân văn học Marx chỉ trích thuyết quyết định luận cơ học của chủ nghĩa Marx Xô Viết, nhấn mạnh sự liên kết giữa lý thuyết và thực hành, và coi cách mạng xã hội chủ nghĩa là "sự hiện thực hóa triết học" Họ cho rằng bản chất cốt lõi của con người là một nhà sản xuất tự do, tham gia lao động để tái tạo điều kiện sống Trong xã hội tư bản, quyền tự do cá nhân bị hạn chế bởi lao động trả lương, và chỉ có thể được khôi phục thông qua đấu tranh giai cấp và cách mạng Lịch sử, theo quan điểm nhân văn, là quá trình con người kiểm soát tự nhiên và tạo ra môi trường sống nhân bản Trong xã hội không có giai cấp, đạo đức trở nên đồng nhất, góp phần tối đa hóa sự phát triển của con người thông qua nguyên tắc có đi có lại và mục tiêu giải phóng vật chất.
6.2 Quan điểm của Marx về Đạo đức
Câu hỏi về việc liệu lý thuyết của Marx có chứa đựng những khía cạnh đạo đức hay không là một trong những vấn đề gây tranh cãi trong việc giải thích tư tưởng của ông Trong khi Marx có những quan điểm tiêu cực về đạo đức, ngôn ngữ mà ông sử dụng để phê phán chủ nghĩa tư bản lại thể hiện rõ tính chất lên án Dựa trên những bình luận của Marx về bản chất của đạo đức, chúng ta có thể phân tích và trình bày quan điểm của ông qua bảy luận điểm rõ ràng.
(1) Marx tỏn thành tuyờn bố của Hegel rằng Kantian Moralitọt là trừu tượng, theo nghĩa là không xác định được nội dung cụ thể cho hành động đạo đức.
Moralitọt không chỉ mang tính phổ quát mà còn không vụ lợi, điều này phản ánh sự thất bại trong nhận thức của các nhà triết học đạo đức Theo Marx, các ý tưởng đạo đức là sản phẩm của một giai đoạn nhất định trong phân công lao động.
Mặc dù nội dung đạo đức thường được coi là phổ quát và vượt thời gian, nhưng thực tế, các nguyên tắc đạo đức này lại xuất phát từ những nguồn bên ngoài, cụ thể là từ các thể chế xã hội tồn tại tại một thời điểm nhất định Do đó, ứng dụng của đạo đức trong thực tế không chỉ mang tính cụ thể mà còn tương đối, phụ thuộc vào bối cảnh xã hội mà nó được áp dụng.
Mặc dù Moralitọt được xem là không vụ lợi, nhưng thực tế nó lại là sản phẩm của lợi ích, với vai trò của nó thường bị che giấu dưới góc độ ý thức hệ.
Theo Marx, Moralitọt mang một ý nghĩa "trừu tượng", vì nó chỉ đưa ra các nguyên tắc hoặc mệnh lệnh mà vẫn chỉ dừng lại ở mức độ mệnh lệnh Do đó, lý thuyết đạo đức là mục tiêu mà Marx áp dụng cho triết học nói chung Ông nhấn mạnh rằng "vũ khí của phê bình" không thể thay thế cho "sự phê bình vũ khí".
Moralitọt là một lý thuyết đạo đức có những khiếm khuyết, phản ánh những lý do không chính xác Mặc dù lý thuyết này mang tính "trừu tượng" và không cung cấp nội dung cụ thể cho hành động, nó vẫn là một sự phản ánh chân thực của xã hội hiện tại Theo Marx, nếu có một khiếm khuyết, thì đó chính là sự "trừu tượng" trong đời sống đạo đức mà Moralitọt thể hiện một cách trung thực.
Quan điểm siêu đạo đức của Marx có thể được gọi là "chủ nghĩa hiện thực thể chế", thể hiện sự chỉ trích của ông đối với bản chất ý thức hệ của đạo đức "thuần túy" Ông cho rằng các giá trị và niềm tin vào giá trị không phải là những hạng mục độc lập, mà là một phần của tư tưởng ý thức hệ Trong khi đó, các giá trị đạo đức lại phản ánh những giá trị tiềm ẩn trong cuộc sống của cộng đồng, cho thấy sự tồn tại của một thực tế độc lập với chính bản thân chúng.
6.3 Quan điểm Marx về đạo đức kinh doanh
Học thuyết phi đạo đức ngây thơ
7.1 Lý thuyết và cách tiếp cận học thuyết
Học thuyết phi đạo đức ngây thơ là một phần của phương pháp tiếp cận Straw Men, bao gồm các học thuyết như Học thuyết Friedman, Chủ nghĩa tương đối văn hóa, Nhà đạo đức chính trực và Phi đạo đức ngây thơ Mặc dù các học thuyết này có giá trị cố hữu, nhưng chúng thường không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí quan trọng Dù vậy, nhiều công ty vẫn thỉnh thoảng áp dụng những cách tiếp cận này trong thực tiễn.
Học thuyết phi đạo đức ngây thơ cho rằng nhà quản lý của công ty đa quốc gia có thể không cần tuân thủ các quy tắc đạo đức nếu các công ty khác ở quốc gia sở tại cũng không làm như vậy Điều này đặt ra câu hỏi về tính hợp lý của việc dung thứ cho hành vi bất hợp pháp ở nơi có tiêu chuẩn pháp lý thấp, điều mà sẽ không được chấp nhận ở quốc gia có hệ thống pháp luật hiệu quả.
Một ví dụ điển hình cho cách tiếp cận này là việc trả tiền bảo kê để bảo vệ nhân viên và cơ sở sản xuất khỏi các cuộc tấn công, thể hiện niềm tin vào hành động có đạo đức khi hậu quả xấu hơn là rủi ro cho người lao động địa phương Điều này có thể dẫn đến việc mất đi các lợi ích xã hội như việc làm, thu nhập và phát triển kinh tế Cụ thể, một nhà quản lý người Mỹ ở Colombia thường xuyên trả tiền cho trùm ma túy địa phương để đảm bảo an toàn cho nhà máy và nhân viên, lập luận rằng các khoản thanh toán như vậy là cần thiết và có thể bảo vệ về mặt đạo đức vì mọi người đều thực hiện hành động tương tự.
Có hai vấn đề được đưa ra nhằm phản đối sự không thỏa đáng mà học thuyết này đưa ra
Một hành động không thể được coi là chính đáng về mặt đạo đức chỉ vì nó được nhiều người thực hiện Ví dụ, nếu các công ty tại một quốc gia thường xuyên sử dụng lao động trẻ em 12 tuổi và buộc họ làm việc 10 giờ mỗi ngày, thì hành động này không thể được biện minh về mặt đạo đức Rõ ràng, các công ty có sự lựa chọn rõ ràng: họ không nhất thiết phải tuân theo các thông lệ địa phương và có thể quyết định không đầu tư vào những quốc gia có các thực hành đáng ghét như vậy.
Công ty đa quốc gia cần nhận thức rằng họ có thể ảnh hưởng đến các thông lệ phổ biến trong một quốc gia và sử dụng sức mạnh của mình để thúc đẩy các mục đích đạo đức tích cực Ví dụ, BP đang thực hiện điều này thông qua chính sách không khoan nhượng đối với việc tạo điều kiện thanh toán.
BP nhấn mạnh rằng việc thực hiện các khoản thanh toán tạo điều kiện là không đúng về mặt đạo đức, và công ty có trách nhiệm sử dụng quyền lực của mình để thay đổi tiêu chuẩn này Mặc dù một số người có thể cho rằng cách tiếp cận này mang tính chất chủ nghĩa đế quốc đạo đức và thiếu nhạy cảm văn hóa, nhưng nếu nó phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu, thì nó có thể được biện minh về mặt đạo đức.
Reading 2.5 Gian lận trong kinh doanh có phải là phi đạo đức?
Nguồn: Business Ethics Case Studies and Selected Readings, Sixth Edition, Marianne M Jennings, tr.53
Bài viết của Albert Carr, xuất bản năm 1968 trên Harvard Business Review, đã gây ra nhiều tranh cãi về đạo đức trong kinh doanh Ông cho rằng tiêu chuẩn đạo đức trong kinh doanh khác với đạo đức thông thường, cho phép một số hình thức "lừa dối" miễn là không vi phạm pháp luật Carr lập luận rằng những lãnh đạo doanh nghiệp giỏi nên hành động không thiên vị, tập trung vào mục tiêu và kỹ thuật, đồng thời gạt bỏ tình cảm cá nhân Ông cũng cho rằng những hành vi "lừa dối" nhất định, dù có vẻ không trung thực, lại là những chiến lược hợp lý trong kinh doanh vì chúng được thực hiện phổ biến và được xem như "luật chơi".
Carr so sánh kinh doanh với trò chơi poker, nơi "lừa dối" (bluffing) được xem như một chiến lược hợp lệ Ông nhấn mạnh rằng trong cả hai lĩnh vực này, người chơi đều tìm cách đánh lừa đối thủ để giành lợi thế.
Carr lập luận rằng đạo đức kinh doanh và đạo đức cá nhân là hai khái niệm tách biệt Trong lĩnh vực kinh doanh, hành động "lừa dối" có thể được coi là hợp lý nếu nó tuân thủ luật pháp và mang lại lợi ích cho công ty.
Học thuyết phi đạo đức ngây thơ đặt ra câu hỏi về tính hợp lý của việc chấp nhận hành vi "lừa dối" chỉ vì chúng phổ biến Dù Carr cho rằng những hành vi này là cần thiết để thành công trong kinh doanh, nhưng việc từ bỏ các tiêu chuẩn đạo đức cá nhân có thực sự được biện minh?
7.2.3 Một số điểm cần xem xét:
Ranh giới của "lừa dối": Carr không đưa ra định nghĩa rõ ràng về
"lừa dối" trong kinh doanh Điều này có thể dẫn đến sự mơ hồ về những hành vi nào được chấp nhận và những hành vi nào không.
Việc chấp nhận "lừa dối" như một chiến lược kinh doanh có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực lâu dài, bao gồm sự xói mòn lòng tin từ khách hàng và tổn hại đến danh tiếng của doanh nghiệp.
Trách nhiệm xã hội: Doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội và không nên chỉ tập trung vào lợi nhuận mà bỏ qua các giá trị đạo đức.
Bài viết của Carr cung cấp cái nhìn sâu sắc về đạo đức kinh doanh, nhưng việc sử dụng học thuyết phi đạo đức ngây thơ để biện minh cho hành vi "lừa dối" cần được xem xét cẩn thận Cần thiết phải tìm kiếm sự cân bằng giữa cạnh tranh và duy trì các tiêu chuẩn đạo đức, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và có trách nhiệm cho doanh nghiệp.
Carr nhấn mạnh rằng việc "lừa dối" trong kinh doanh đã trở thành một chuẩn mực được chấp nhận, đến mức mà những người không tham gia vào các hành vi này có thể gặp bất lợi trong môi trường cạnh tranh.
Bạn có đồng tình với tiền đề của Carr không?
Tôi đồng ý với quan điểm của Carr rằng đạo đức kinh doanh cần có sự linh hoạt và khác biệt so với đạo đức cá nhân Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp phải liên tục thích ứng để tồn tại và phát triển Sự cạnh tranh này đã hình thành những "luật chơi" riêng, với các quy tắc và chuẩn mực hành vi được chấp nhận rộng rãi, đôi khi khác với tiêu chuẩn đạo đức thông thường Do đó, việc áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức cứng nhắc như trong cuộc sống cá nhân có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
"lừa dối", một chiến lược phổ biến trong kinh doanh, cần được phân biệt với gian lận
"Lừa dối" có thể được chấp nhận trong phạm vi pháp luật nếu không gây hại nghiêm trọng và hỗ trợ doanh nghiệp đạt mục tiêu Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa lợi ích kinh tế và giá trị đạo đức để đảm bảo sự phát triển bền vững và trách nhiệm của doanh nghiệp.
Có phải mọi người đều hoạt động ở cùng mức độ "lừa dối"?
Học thuyết Friedman
Milton Friedman là một trong những nhà kinh tế học có ảnh hưởng nhất thế kỷ
Với quan điểm nổi bật về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, ông đã khẳng định rằng nhiệm vụ chính của một doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
Doanh nghiệp không phải là một con người: Doanh nghiệp không có cảm xúc, đạo đức, hay trách nhiệm xã hội theo nghĩa thông thường
Trách nhiệm chính của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận cho cổ đông, từ đó góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
8.2 Tranh cãi và phê bình
Quan điểm của Friedman đã gây ra nhiều tranh cãi và nhận được nhiều phê bình Các nhà phê bình cho rằng:
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xã hội, không chỉ là một thực thể kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến môi trường và cộng đồng Các hoạt động của doanh nghiệp có thể tạo ra những tác động tích cực hoặc tiêu cực, góp phần định hình sự phát triển bền vững của xã hội.
Trách nhiệm xã hội mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, khi những công ty thực hiện các hoạt động này thường được người tiêu dùng và nhà đầu tư ưa chuộng hơn Điều này không chỉ giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có khả năng tạo ra giá trị cho nhiều bên liên quan, không chỉ riêng cổ đông mà còn cho nhân viên, khách hàng, cộng đồng và môi trường.
8.3 Học thuyết Friedman và thực tiễn kinh doanh hiện đại
Trong bối cảnh xã hội và môi trường đang trở nên cấp bách, quan điểm của Friedman đang gặp nhiều thách thức Nhiều doanh nghiệp ngày càng nhận thức rằng trách nhiệm xã hội không chỉ là sự lựa chọn mà còn là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển bền vững.
Các xu hướng hiện nay:
Các nhà đầu tư hiện nay đang ngày càng chú trọng đến các yếu tố ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị doanh nghiệp) khi đưa ra quyết định đầu tư, điều này phản ánh xu hướng tăng cường trách nhiệm và bền vững trong đầu tư.
Doanh nghiệp xã hội là những tổ chức hướng tới việc giải quyết các vấn đề xã hội, đồng thời vẫn đảm bảo tạo ra lợi nhuận Sự xuất hiện của các doanh nghiệp này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn đóng góp tích cực vào cộng đồng, thể hiện trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang công bố báo cáo bền vững nhằm minh bạch hóa hoạt động của mình và thể hiện cam kết đối với các mục tiêu phát triển bền vững.
8.4 Phương pháp đánh giá hành vi
Học thuyết Friedman đánh giá một hành vi có đạo đức hay không dựa trên ba tiêu chí:
Lợi nhuận là thước đo cốt lõi của một doanh nghiệp Theo quan điểm của Friedman, một doanh nghiệp được coi là có hành vi đạo đức khi nó tạo ra lợi nhuận cao và bền vững.
Friedman cho rằng doanh nghiệp không có khả năng giải quyết các vấn đề xã hội, và những nỗ lực này không chỉ là không cần thiết mà còn có thể gây hại cho nền kinh tế.
Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và các quy định hiện hành.
8.5.1 Ví dụ 1: Quyết định đóng cửa nhà máy ở một quốc gia có chi phí lao động thấp
Theo học thuyết Friedman, các công ty có thể hợp pháp đóng cửa nhà máy ở quốc gia có chi phí lao động thấp và chuyển sản xuất đến quốc gia có chi phí lao động thấp hơn nhằm tối đa hóa lợi nhuận Hành động này hoàn toàn tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Quyết định này có thể dẫn đến hậu quả xã hội nghiêm trọng, bao gồm việc mất việc làm hàng loạt cho người lao động địa phương, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia.
8.5.2 Ví dụ 2: Ưu tiên cổ tức cho cổ đông thay vì đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
Theo học thuyết Friedman, một công ty có thể ưu tiên chi trả cổ tức lớn cho cổ đông thay vì đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, nhằm mục đích tăng giá cổ phiếu và đáp ứng mong đợi của các nhà đầu tư.
Quyết định này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh bền vững của công ty, bởi vì việc không đầu tư vào đổi mới và phát triển sẽ hạn chế tiềm năng tăng trưởng và thích ứng với thị trường.
Case 8.11 trong sách “ Business Ethics Case Studies and Selected Readings”
MỘT SỐ CASE STUDY KHÁC
Đạo đức kinh doanh của Coca-Cola
Vào năm 2001, Coca-Cola đã phải đối mặt với cáo buộc vi phạm đạo đức liên quan đến các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, cổ đông, nhà phân phối và môi trường Những hành vi này không chỉ làm tổn hại đến danh tiếng của công ty mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng và môi trường.
Tại Colombia, Coca-Cola bị cáo buộc vi phạm quyền lợi người lao động thông qua phân biệt chủng tộc, trả lương không công bằng và điều kiện làm việc không an toàn Báo cáo của Le et al (2017) chỉ ra rằng nhân viên tại một số nhà máy của công ty phải làm việc trong môi trường nguy hiểm, gia tăng nguy cơ tai nạn lao động Hơn nữa, việc thiếu cơ hội thăng tiến bình đẳng vi phạm tiêu chuẩn đạo đức cơ bản về quyền lợi lao động, tạo ra một môi trường làm việc không công bằng.
Coca-Cola đã bị chỉ trích vì cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng Các chiến dịch tiếp thị của công ty thiếu minh bạch, khiến người tiêu dùng dễ dàng tin vào thông tin sai lệch về giá trị dinh dưỡng Việc quảng bá sản phẩm có lượng đường cao mà không cảnh báo đầy đủ về tác động sức khỏe là hành vi vi phạm đạo đức nghiêm trọng, gây lo ngại về ô nhiễm môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Việc cung cấp sản phẩm không lành mạnh và thông tin sai lệch có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm béo phì và bệnh tiểu đường, như đã được nhấn mạnh trong nghiên cứu năm 2020.
1.3 Đối với nhà phân phối
Coca-Cola đã thay đổi cơ cấu phân phối mà không có sự đồng ý của nhà phân phối, gây ra tổn thất kinh tế và xã hội Theo Chauhan (2019), điều này khiến nhiều nhà phân phối gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh Hơn nữa, việc công ty thực hiện hoạt động "nhồi nhét kênh" mà không thông báo cho các cổ đông đã dẫn đến sự mất lòng tin và tín nhiệm Hậu quả là, mối quan hệ giữa Coca-Cola và các đối tác bị ảnh hưởng nghiêm trọng, cùng với tác động tiêu cực đến các cộng đồng mà công ty hoạt động.
Coca-Cola đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích liên quan đến vấn đề môi trường, đặc biệt là việc sử dụng tài nguyên nước Theo nghiên cứu của Sivapriya (2020) và Cole et al (2021), công ty này đã góp phần gây ra tình trạng khan hiếm nước do khai thác quá mức trong quá trình sản xuất Bên cạnh đó, Coca-Cola cũng sản xuất khoảng 3 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm, làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường.
Hình: 2 Biểu tình phản đối Công ty Coca-Cola về nạn phân biệt chủng tộc trên thị trường Colombia.
Hình: 3 Coca-cola Boycott Nguồn: semanticscholar.org
Hình: 4 Tonnes of plastic packaging waste produced each year Nguồn: Laville
Đánh giá hành vi của Coca-Cola từ góc độ đạo đức có thể được thực hiện qua nhiều quan điểm và học thuyết khác nhau Trước hết, theo thuyết đạo đức vị lợi, hành động của Coca-Cola cần được xem xét dựa trên tác động của nó đến lợi ích của cộng đồng và môi trường Thứ hai, từ quan điểm đạo đức nghĩa vụ, việc tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn đạo đức trong kinh doanh là rất quan trọng Cuối cùng, theo thuyết đạo đức nhân văn, hành vi của Coca-Cola cũng nên được đánh giá dựa trên sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các bên liên quan Tóm lại, việc phân tích hành vi của Coca-Cola qua các lăng kính đạo đức khác nhau giúp hiểu rõ hơn về trách nhiệm xã hội và bền vững của công ty này.
Phân tích đạo đức kinh doanh của Coca-Cola từ nhiều góc độ cho thấy sự đa dạng trong cách mà các quan điểm và học thuyết đạo đức đánh giá hành vi của công ty này Các yếu tố như trách nhiệm xã hội, tác động môi trường và sự minh bạch trong quản lý đều được xem xét để hiểu rõ hơn về những quyết định kinh doanh của Coca-Cola Điều này giúp làm nổi bật những thách thức mà công ty phải đối mặt trong việc duy trì uy tín và lòng tin từ phía người tiêu dùng.
Trước Marx, quan điểm truyền thống về đạo đức trong kinh doanh nhấn mạnh việc duy trì trật tự xã hội, tôn trọng lẽ phải và lòng trung thành với các bên liên quan Coca-Cola đã vi phạm nhiều quy tắc đạo đức cơ bản, đặc biệt là trong việc tôn trọng quyền lợi của người lao động và cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng Do đó, hành vi của Coca-Cola được xem là vi phạm đạo đức vì không tuân thủ các quy tắc cơ bản về quyền lợi của các bên liên quan.
Quan điểm Marxist chỉ ra sự đối lập giữa tầng lớp lao động và tư bản, nhấn mạnh việc khai thác lao động để tối đa hóa lợi nhuận Coca-Cola bị chỉ trích vì không đảm bảo điều kiện làm việc và trả lương không công bằng cho nhân viên tại Colombia, điều này được coi là bóc lột lao động theo quan điểm của Marx Hành động của công ty không chỉ gây hại cho nhân viên mà còn cho cộng đồng, thể hiện sự lạm dụng quyền lực kinh tế mà Marx lên án Do đó, hành vi của Coca-Cola được xem là phi đạo đức.
Học thuyết Friedman, do Milton Friedman đề xuất, khẳng định rằng trách nhiệm chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong khuôn khổ pháp lý và các quy tắc cạnh tranh Theo ông, nếu Coca-Cola hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, công ty vẫn có thể được xem là hợp đạo đức Ngược lại, nếu xảy ra vi phạm pháp lý như không tuân thủ quy định về điều kiện làm việc, hành vi đó sẽ bị coi là phi đạo đức.
Thuyết tương đối văn hóa nhấn mạnh sự đa dạng của các giá trị đạo đức trong từng nền văn hóa, dẫn đến việc hành vi của Coca-Cola có thể bị đánh giá khác nhau tùy theo tiêu chuẩn đạo đức địa phương Chẳng hạn, tại Colombia, quyền lợi của người lao động có thể được ưu tiên hơn so với các khu vực khác Tuy nhiên, hành vi của Coca-Cola vẫn có thể bị coi là phi đạo đức nếu không phù hợp với các giá trị văn hóa của từng địa phương mà công ty hoạt động.
Học thuyết công bằng của John Rawls nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng và bình đẳng trong quyền lợi Hành động phân biệt đối xử với nhân viên và quảng bá sản phẩm không lành mạnh của Coca-Cola vi phạm nguyên tắc này, dẫn đến việc coi hành vi của công ty là phi đạo đức Điều này cho thấy rằng công ty không mang lại sự công bằng cho cả nhân viên lẫn khách hàng.
Thuyết phi đạo đức ngây thơ cho rằng lợi nhuận là mục tiêu duy nhất của doanh nghiệp, dẫn đến việc các vấn đề đạo đức có thể bị xem nhẹ Theo quan điểm này, hành vi của Coca-Cola có thể được coi là chấp nhận nếu công ty đạt được lợi nhuận Tuy nhiên, lý thuyết này thường không được chấp nhận rộng rãi do bỏ qua trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Thuyết vị lợi tập trung vào việc tối đa hóa lợi ích cho số đông Hành vi của Coca-Cola, như cung cấp sản phẩm không lành mạnh và vi phạm quyền lợi nhân viên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng và nhân viên, dẫn đến hậu quả xấu cho cộng đồng và môi trường Do đó, các hành động của Coca-Cola không phù hợp với nguyên tắc vị lợi.
Phản đối toàn cầu: Điều kiện làm việc tại các Nhà máy của Apple
Trong nhiều năm qua, Apple đã phải đối mặt với chỉ trích về điều kiện làm việc khắc nghiệt tại các nhà máy sản xuất của đối tác ở Trung Quốc Công nhân tại đây thường làm việc quá giờ, trong môi trường không an toàn, với mức lương thấp và thiếu quyền lợi lao động cơ bản Những thông tin này đã kích thích làn sóng phản đối mạnh mẽ từ công chúng, tổ chức nhân quyền và các nhà hoạt động xã hội, dẫn đến việc nhiều người tiêu dùng tẩy chay sản phẩm của công ty.
Hai phương án đưa ra trong trường hợp này:
- Phương án 1: Mặc kệ chỉ trích
- Phương án 2: Làm việc với nhà cung cấp để khắc phục sự cố
Theo chủ nghĩa vị lợi, chúng ta cần tìm ra phương án nào tạo ra nhiều hạnh phúc hơn cho tất cả các bên bị ảnh hưởng
Xác định ai bị ảnh hưởng bởi quyết định của Apple.
Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến Apple, nhà sản xuất tại Trung Quốc và người lao động Mặc dù có thể xem xét thêm các bên liên quan khác như khách hàng, nhà đầu tư và nhân viên, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào các bên đã được xác định Việc đánh giá tác động của các hành động thay thế sẽ được thực hiện bằng cách phân tích những ảnh hưởng đối với các bên liên quan, từ đó xác định tổn hại và lợi ích mà họ phải gánh chịu.
Apple duy trì chính sách chi phí thấp và lợi nhuận cao, nhưng đối mặt với chỉ trích và có thể bị tẩy chay từ người tiêu dùng, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp Mặc dù nhà máy sản xuất có thể bị coi là nơi bóc lột sức lao động, Apple cũng gián tiếp góp phần vào vấn đề này qua việc trả tiền cho nhà sản xuất Hình ảnh của Apple có thể bị tổn hại lớn hơn so với lợi ích chi phí mà công ty thu được Nhà sản xuất giữ được khách hàng nhưng danh tiếng bị ảnh hưởng, điều này có thể làm giảm khả năng thu hút hợp đồng trong tương lai Đối với người lao động, họ chịu đựng điều kiện làm việc tồi tệ với mức lương thấp, không được bảo hiểm và an sinh xã hội, dẫn đến nỗi đau nghiêm trọng.
Phương án 2 đề xuất làm việc với nhà cung cấp để khắc phục sự cố, yêu cầu Apple đầu tư để đảm bảo người lao động nhận mức lương hợp lý và điều kiện làm việc an toàn, từ đó giúp công ty tránh tổn hại về danh tiếng Đối với nhà sản xuất, họ cần chi phí để cải thiện cơ sở vật chất, mua bảo hiểm cho người lao động và tăng lương cho việc học cũng như bù đắp tiền lương bị mất Mặc dù có chi phí phát sinh, phương án này giúp nhà sản xuất giảm thiểu thiệt hại về danh tiếng và có thể mang lại lợi ích tài chính lâu dài Đối với người lao động, họ sẽ được hưởng mức lương cao hơn, làm việc đúng giờ theo luật, đảm bảo sức khỏe và cải thiện đời sống, điều này mang lại lợi ích lớn cho họ.
Tính toán tổng hạnh phúc cho mỗi hành động thay thế và xác định phương án nào tối đa hóa hạnh phúc tổng thể
Bảng 2 Tính toán tổng hạnh phúc cho mỗi hành động thay thế và xác định phương án tối đa
Do đó, phương án 2, Apple hợp tác với nhà sản xuất để giải quyết vấn đề, là hành động tốt hơn về mặt đạo đức.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, các doanh nghiệp cần không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan Mỗi học thuyết về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mang lại những góc nhìn độc đáo và không có học thuyết nào hoàn toàn đúng hay sai Việc kết hợp các học thuyết này giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược bền vững, đạt được mục tiêu kinh tế và thực hiện trách nhiệm xã hội Để đạt được thành công lâu dài, doanh nghiệp cần quan tâm đến đạo đức, công bằng và quyền lợi con người bên cạnh lợi nhuận.
Khi phân tích 9 quan điểm đạo đức khác nhau, mỗi học thuyết đều mang đến những cách tiếp cận độc đáo phù hợp với các tình huống cụ thể Từ chủ nghĩa Marxist đến tư tưởng thực dụng của Friedman, hay thuyết công bằng của Rawls và cách tiếp cận theo thuyết nhân quyền, tất cả đều cho thấy rằng đạo đức trong kinh doanh không có câu trả lời chung cho mọi trường hợp.
Trong xã hội hiện đại, doanh nghiệp không chỉ có trách nhiệm với cổ đông mà còn với nhân viên, khách hàng, cộng đồng và môi trường Một doanh nghiệp thành công không chỉ biết kiếm tiền mà còn phải hành động có trách nhiệm, đôi khi hy sinh lợi nhuận để duy trì các giá trị đạo đức Việc tuân thủ pháp luật là chưa đủ, vì đạo đức thường vượt ra ngoài những quy định của pháp luật.
Không có học thuyết nào hoàn hảo cho mọi tình huống, vì vậy các doanh nghiệp hiện đại nên kết hợp nhiều quan điểm khác nhau Họ cần linh hoạt điều chỉnh hành động để phù hợp với mục tiêu kinh doanh và đáp ứng kỳ vọng xã hội Chẳng hạn, trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể ưu tiên thuyết vị lợi để tạo ra lợi ích chung, trong khi ở những tình huống khác, họ có thể áp dụng thuyết công bằng nhằm đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
Đạo đức trong kinh doanh là một vấn đề phức tạp, không thể giải quyết bằng một công thức đơn giản Mỗi doanh nghiệp cần tự đánh giá tình hình của mình, tìm kiếm sự cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, đồng thời luôn mở lòng học hỏi từ các quan điểm đạo đức để phát triển bền vững hơn.
Cân bằng giữa các yếu tố trong doanh nghiệp là chìa khóa để phát triển bền vững, tạo dựng lòng tin với khách hàng và cộng đồng, từ đó dẫn đến thành công lâu dài.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1 Amazon.com, Inc (2024) 'Working conditions in fulfillment centers' Available at: https://www.aboutamazon.com (Accessed: 30 October 2024).
2 Becker, C.U (2022) Business Ethics: Methods and Applications
3 Boas, F (1887) 'Museums of Ethnology and their classification.' Science, 9: 589.
4 Cambridge University Press (2024) On the principles of ethical action according to Kant's perspective.
5 Corlett, J.A (2013) 'A Marxist ethic of business,' in Handbook of the Philosophical Foundations of Business Ethics Dordrecht: Springer Netherlands, pp 463–480.
6 Crane, A & Matten, D (2016) Business Ethics 5th ed Oxford: Oxford University Press.
7 Cultural relativism (2017) The Encyclopedia of World Problems and Human Potential Available at: https://www.worldproblems.net/ (Accessed: 27 May 2020).
8 DesJardins, J.R (2020) An Introduction to Business Ethics 6th ed New York: McGraw-Hill Education.
9 Đại Chủng viện Thánh Giuse Xuân Lộc (n.d.) Nền tảng thần học của Nhân quyền Available at: https://dcvxuanloc.net/nen-tang-than-hoc-cua-nhan-quyen/.
10 Encyclopaedia Britannica (2024) Ethics Available at: https://www.britannica.com/topic/ethics-philosophy/Kant (Accessed: 31 October 2024).
11 Eren Karaca Akbas (2012) A sociological study of corporate social responsibility: A Marxist perspective Available at: https://citeseerx.ist.psu.edu/document? repid=rep1&type=pdf&doi43cf485d5d63d440e60260ba1e3911fcc20f3c
12 Fernando, A.C (2009) Business Ethics and Corporate Governance Delhi: Pearson Education India.
13 Fiveable (n.d.) '1.1 Professional Integrity', Fiveable Available at: https://fiveable.me/business-ethics/unit-1/1-professional-integrity/study-guide/ l4C7oPVAqHcRhig0 (Accessed: 31 October 2024).
14 Freeman, R.E (1984) Strategic Management: A Stakeholder Approach Boston: Pitman.
15 Gelles, D (2023) 'How Environmentally Conscious Investing Became a Target of Conservatives', The New York Times, 28 February Available at: https://www.nytimes.com (Accessed: 2 March 2023).
16 International Business Competing in the Global Marketplace (2021) Urbeuniversity.edu Available at: https://omeka.urbeuniversity.edu/files/original/be97eab4d313f8d9e200430ff1e67c757e 085c8e.pdf (Accessed: October 31, 2024).
17 Jennings, M.M (2008) Business Ethics: Case Studies and Selected Readings, 6th ed South-Western Cengage Learning, Mason, OH.
18 Jennings, M.M (2020) Business Ethics: Case Studies and Selected Readings 10th ed Boston: Cengage Learning.
19 Johnson, Z., Mao, H., Lefebvre, S & Ganesh, J (2019) 'Good Guys Can Finish First: How Brand Reputation Affects Extension Evaluations', Journal of
20 Karaca Akbas, E (2012) A sociological study of corporate social responsibility: A Marxist perspective Available at: https://citeseerx.ist.psu.edu/document? repid=rep1&type=pdf&doi43cf485d5d63d440e60260ba1e3911fcc20f3c
21 Marxist ethics (2024) Wikipedia Available at: https://en.wikipedia.org/wiki/Marxist_ethics (Accessed: 31 October 2024).