1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Bài tập nhóm học phần kinh tế học thể chế nhóm 4 Đề tài vốn xã hội Đối với cơ hội việc làm của sinh viên

33 0 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Vốn Xã Hội Đối Với Cơ Hội Việc Làm Của Sinh Viên
Tác giả Lê Vũ Minh Ánh, Phan Thị Hương Giang, Đinh Thị Mai Hương, Nguyễn Thế An, Nguyễn Hoàng Ngân, Trần Thọ Tuyên, Trần Quốc Thái, Nguyễn Văn Hùng
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Ngọc Sơn
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Kinh Tế Học Thể Chế
Thể loại Bài Tập Nhóm
Năm xuất bản 2024
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 596,92 KB

Cấu trúc

  • PHẦN I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT (7)
    • 1.1 Vốn xã hội (7)
      • 1.1.1. Khái niệm vốn xã hội (7)
      • 1.1.2. Các yếu tố cấu thành vốn xã hội (9)
      • 1.1.3. Tiêu chí đo lường vốn xã hội (9)
      • 1.1.4. Vai trò của vốn xã hội (10)
      • 1.1.5. Bản chất hai mặt của vốn xã hội (11)
    • 1.2. Việc làm (14)
      • 1.2.1. Khái niệm việc làm (14)
      • 1.2.2. Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên (14)
  • PHẦN II. THỰC TRẠNG VỐN XÃ HỘI ĐỐI VỚI CƠ HỘI VIỆC LÀM CỦA (17)
    • 2.1. Tổng quan về tình hình tìm kiếm việc làm của sinh viên (17)
    • 2.2. Thực trạng vốn xã hội của sinh viên (18)
      • 2.2.1. Sự tham gia (18)
      • 2.2.2. Mạng lưới xã hội (22)
      • 2.2.3. Niềm tin (24)
      • 2.3.4. Sự tương trợ (26)
    • 2.3. Tác động của vốn xã hội đến cơ hội việc làm của sinh viên (27)
      • 2.3.1. Tác động đến các kênh tìm việc (27)
      • 2.3.2. Tác động đến khả năng tìm việc (27)
      • 2.3.3. Tác động đến thời gian tìm việc (28)
    • 2.4. Đánh giá tác động của vốn xã hội đến cơ hội việc làm của sinh viên . 23 1. Tác động tích cực (28)
      • 2.4.2. Tác động tiêu cực - nguyên nhân của tác động tiêu cực (29)
    • III. GIẢI PHÁP NÂNG CAO VỐN XÃ HỘI CỦA SINH VIÊN (30)
      • 3.1. Giải pháp từ sinh viên (30)
      • 3.2. Giải pháp từ nhà trường (30)
  • KẾT LUẬN (32)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (33)

Nội dung

1 LỜI MỞ ĐẦU Vốn xã hội, với sự kết hợp giữa tài sản vật chất và tài nguyên phi vật chất, không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các khí

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Vốn xã hội

1.1.1 Khái niệm vốn xã hội

Lý thuyết vốn xã hội của Bourdieu (1986) phân loại vốn thành ba loại: kinh tế, văn hóa và xã hội Ông định nghĩa vốn xã hội là thuộc tính của cá nhân trong bối cảnh xã hội, cho rằng bất kỳ ai cũng có thể tích lũy vốn xã hội thông qua nỗ lực và sự chú tâm Vốn xã hội không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn là nguồn lực xuất phát từ các mối quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp, như thành viên hội đồng hương hay cựu học sinh Mạng lưới quan hệ này thường đã tồn tại lâu dài và được thể chế hóa, do đó, những ai có nhiều mối quan hệ sẽ có lợi thế hơn, vì mạng lưới này có giá trị sử dụng tương tự như một loại vốn.

Theo lý thuyết vốn xã hội của James Coleman, có ba loại vốn chính: vốn vật chất (tài sản hữu hình), vốn con người (tài năng và kỹ năng) và vốn xã hội Vốn xã hội bao gồm các đặc tính cơ bản như mối quan hệ, mạng lưới kết nối và sự tin tưởng giữa các cá nhân trong cộng đồng.

Vốn xã hội phụ thuộc vào sự tin cậy giữa các cá nhân trong xã hội, thể hiện qua kỳ vọng và nghĩa vụ mà mỗi người đặt ra đối với người khác.

Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các mối quan hệ xã hội, hoạt động như một kênh truyền thông hiệu quả Thông qua các mối liên hệ với bạn bè và hàng xóm, các cá nhân có thể nhận được thông tin hữu ích mà không cần phải phụ thuộc vào các nguồn truyền thông chính thức.

Ba là, vốn xã hội càng lớn khi xã hội càng có nhiều các quy tắc, chuẩn mực

(norms), nhất là các quy tắc có kèm theo hình thức chế tài

Lý thuyết vốn xã hội của Robert Putnam nhấn mạnh rằng vốn xã hội, bao gồm các mạng lưới xã hội và quy tắc tương tác, là yếu tố quan trọng giúp cá nhân và cộng đồng giải quyết các vấn đề chung Tuy nhiên, Putnam chỉ ra rằng sự tiến bộ công nghệ đã khiến con người giảm bớt giao tiếp và tương tác thực tế, dẫn đến việc đầu tư vào vốn con người và tham gia vào các hoạt động đoàn hội giảm sút Hệ quả của sự suy giảm này là các thể chế dân chủ trở nên yếu kém, hiệu quả giáo dục giảm, và sức khỏe cũng như thịnh vượng của cộng đồng bị đe dọa.

Lý thuyết vốn xã hội của Fukuyama cho rằng các định nghĩa hiện tại chỉ phản ánh bề mặt của vốn xã hội, mà thực chất nó là thành tố văn hóa trong các xã hội hiện đại được xây dựng trên nền tảng thể chế chính thức và lý tính Ông nhấn mạnh rằng vốn xã hội chủ yếu liên quan đến các chuẩn mực xã hội phi chính thức, thúc đẩy sự hợp tác giữa cá nhân Các chuẩn mực này bao gồm sự tin cậy và mối quan hệ tương hỗ giữa các thành viên trong xã hội Theo quan điểm của Fukuyama, các hiện tượng như mạng lưới xã hội và xã hội dân sự là những sản phẩm phụ của vốn xã hội, chứ không phải là bản chất của nó.

Vốn xã hội, theo Ngân hàng Thế giới, bao gồm các tổ chức, mối quan hệ và chuẩn mực định hình tương tác xã hội Bằng chứng cho thấy gắn kết xã hội là yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững Nó không chỉ là tập hợp các tổ chức mà còn là chất keo kết nối cộng đồng lại với nhau.

Theo OECD, vốn xã hội là hệ thống các mối liên hệ giữa cá nhân hoặc nhóm, bao gồm gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, cùng với các chuẩn mực, giá trị và nhận thức chung, có tác dụng củng cố sự hợp tác trong và giữa các nhóm.

Vốn xã hội, theo nghĩa hẹp, được hiểu là tập hợp các mối liên hệ giữa người với người, bao gồm mạng xã hội và các chuẩn mực liên quan, ảnh hưởng đến năng suất và sự thịnh vượng của cộng đồng Những mạng lưới này có khả năng tăng cường năng suất bằng cách giảm chi phí kinh doanh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phối hợp và hợp tác trong xã hội.

Vốn xã hội, theo quan điểm rộng, bao gồm cả khía cạnh tích cực và tiêu cực, phản ánh các mối liên hệ giữa con người theo chiều dọc và chiều ngang, cũng như hành vi trong và giữa các tổ chức Mối quan hệ ngang là cần thiết để tạo ra bản sắc và mục đích chung cho cộng đồng, nhưng nếu không có cầu nối vượt qua các rào cản xã hội như tôn giáo hay tình trạng kinh tế-xã hội, chúng có thể dẫn đến việc theo đuổi lợi ích hẹp hòi và cản trở việc tiếp cận thông tin cùng nguồn lực thiết yếu cho sự phát triển của cộng đồng.

1.1.2 Các yếu tố cấu thành vốn xã hội

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phúc lợi kinh tế và xã hội cho các thành viên, đồng thời là nền tảng đầu tiên cho sự hình thành vốn xã hội.

Các cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vốn xã hội, giúp người dân tương tác và hợp tác vì lợi ích chung, đặc biệt là đối với người nghèo, nơi vốn xã hội có thể thay thế cho vốn con người và vật chất Đối với các doanh nghiệp, việc xây dựng và duy trì tổ chức hiệu quả phụ thuộc vào sự tin tưởng và mục đích chung, trong đó vốn xã hội giúp giảm chi phí giao dịch.

Xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng vốn xã hội, điều này cực kỳ cần thiết cho sự thành công của các tổ chức phi chính phủ Vốn xã hội không chỉ tạo ra cơ hội tham gia cho mọi người mà còn giúp mang lại tiếng nói cho những cá nhân và nhóm bị bỏ rơi trong xã hội.

Khu vực công: Các khu vực công, tức là, nhà nước và các tổ chức của nó, là trung tâm của các hoạt động và phúc lợi xã hội

Quan hệ dân tộc đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về vốn xã hội, liên quan đến người nhập cư, phát triển doanh nghiệp nhỏ và xung đột sắc tộc Đây là minh chứng rõ ràng cho việc các chủ thể chia sẻ giá trị và văn hóa chung có thể hợp tác vì lợi ích chung.

1.1.3 Tiêu chí đo lường vốn xã hội

Khung đánh giá vốn xã hội của OECD: a) Sự tham gia của xã hội

• Bản chất của sự tham gia chủ động vào các nhóm

• Loại hình nhóm mà cá nhân đang tham gia

• Bản chất của sự tham gia theo loại hình nhóm

• Loại hình nhóm mà cá nhân tham gia một cách chủ động

• Tần số tham gia chủ động theo loại hình nhóm

• Bản chất của sự tham gia chủ động theo loại hình nhóm b) Sự tương trợ xã hội

• Loại hình tương trợ phi chính thức, phi lợi nhuận mà cá nhân nhận được từ những người ngoài gia đình, thân tộc

• Tần số của sự tương trợ phi chính thức, phi lợi nhuận mà cá nhân nhận được từ những người ngoài gia đình, thân tộc theo loại hình nhóm

• Lợi hình tương trợ phi chính thức, phi lợi nhuận mà cá nhân đã cung cấp cho những người ngoài gia đình, thân tộc

Tần số của sự tương trợ phi chính thức và phi lợi nhuận mà cá nhân cung cấp cho những người ngoài gia đình và thân tộc thường diễn ra qua các nhóm xã hội Những mạng lưới xã hội này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ lẫn nhau, góp phần xây dựng mối quan hệ bền vững trong cộng đồng.

• Tần số tiếp xúc của cá nhân với bạn bè, người thân hoặc những đồng nghiệp

• Tần số tiếp xúc của cá nhân với bạn bè, người thân, láng giềng theo loại hình tiếp xúc d) Sự tham gia vào hoạt động cộng đồng

• Sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng vì những lợi ích cấp quốc gia

• Sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng vì những lợi ích ở các cấp độ khác

• Sự tham gia vào các cuộc bầu cử gần nhất

1.1.4 Vai trò của vốn xã hội

Việc làm

Theo Điều 9 Bộ luật Lao động 2012, việc làm được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, không vi phạm các quy định của pháp luật.

Việc làm là quá trình mà cá nhân thực hiện để đáp ứng nhu cầu kinh tế và phát triển bản thân trong xã hội Nó bao gồm các hoạt động và nhiệm vụ nhằm tạo ra giá trị, đóng góp cho cộng đồng, và nhận được phần thưởng tài chính hoặc phi tài chính.

Việc làm không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là yếu tố quan trọng trong việc phát triển bản thân và đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội Nó mang lại lợi ích tài chính, giúp tạo sự tự lập và độc lập, đồng thời cung cấp cơ hội học hỏi kiến thức và kỹ năng, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự nghiệp.

Nhà nước, người sử dụng lao động và xã hội cần hợp tác để giải quyết vấn đề việc làm, đảm bảo rằng mọi cá nhân có khả năng lao động đều có cơ hội tiếp cận công việc.

Người lao động có quyền làm việc cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào và ở bất kỳ địa điểm nào mà pháp luật không cấm Họ có thể trực tiếp liên hệ với nhà tuyển dụng hoặc thông qua các tổ chức dịch vụ việc làm để tìm kiếm công việc phù hợp với nguyện vọng, khả năng, trình độ nghề nghiệp và sức khỏe của mình.

1.2.2 Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên a) Yếu tố khách quan

Môi trường vĩ mô, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ, đóng vai trò quan trọng trong khả năng tìm việc của sinh viên Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm, mức độ cạnh tranh và xu hướng tuyển dụng trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể Do đó, sinh viên cần nắm bắt và hiểu rõ môi trường vĩ mô để tăng cường khả năng tìm kiếm việc làm hiệu quả.

Tình trạng kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội việc làm cho sinh viên Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, có nhiều cơ hội việc làm xuất hiện, các công ty mở rộng và tạo ra nhiều vị trí mới, đồng thời cung cấp chương trình thực tập và tuyển dụng sinh viên Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, việc tìm việc trở nên khó khăn hơn do doanh nghiệp có thể giảm bớt tuyển dụng hoặc ngừng mở rộng.

Xã hội và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuyển dụng và đánh giá ứng viên của doanh nghiệp Sự đa dạng về văn hóa và quan điểm xã hội có thể tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho sinh viên trong việc tìm kiếm việc làm, tùy thuộc vào ngành nghề và vị trí mà họ mong muốn.

Chính sách giáo dục và đào tạo của chính phủ có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm của sinh viên Hỗ trợ tài chính và học bổng giúp giảm gánh nặng tài chính, khuyến khích sinh viên tiếp tục học tập và nâng cao kỹ năng, từ đó tăng khả năng tìm việc sau khi tốt nghiệp Ngoài ra, các chính sách phát triển chương trình thực tập và hợp tác với doanh nghiệp tạo điều kiện cho sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế, tích lũy kinh nghiệm và xây dựng mạng lưới chuyên môn trước khi ra trường.

Kiến thức là sự tổng hợp các nhận thức, thông tin và hiểu biết mà mỗi người tích lũy được trong suốt quá trình học tập tại trường.

Nền tảng kiến thức vững chắc giúp sinh viên được nhà tuyển dụng đánh giá cao và tăng khả năng có việc làm Mỗi cá nhân cần trải qua quá trình học tập lâu dài, thường được hỗ trợ bởi gia đình và nhà trường, để có được kiến thức cần thiết cho công việc.

Khả năng đáp ứng công việc là khả năng đáp lại các yêu cầu và đòi hỏi của công việc, thể hiện qua kinh nghiệm và kiến thức về ngoại ngữ, tin học Theo Dearing, kinh nghiệm bao gồm tất cả kỹ năng và kiến thức tích lũy trong quá trình làm việc Kinh nghiệm này có thể đến từ các công việc như việc làm thêm, thực tập, hoặc tham gia dự án ngắn hạn Nhân viên ở mọi lứa tuổi đều có thể tích lũy kinh nghiệm để phát triển kỹ năng và nâng cao cơ hội việc làm Sinh viên mới ra trường có kinh nghiệm làm việc sẽ cải thiện cơ hội học tập và việc làm của mình (Yorke).

Kỹ năng mềm là những kỹ năng tương tác quan trọng trong cuộc sống như kỹ năng sống, giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian và ứng phó Sinh viên không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải thể hiện khả năng ứng xử khéo léo và nhạy bén trong giao tiếp, vì công việc thực tế yêu cầu những kỹ năng này để thích nghi Kỹ năng giải quyết vấn đề cũng rất cần thiết trong học tập và làm việc, giúp chúng ta xử lý những thách thức trong cuộc sống và đưa ra giải pháp hiệu quả.

Mạng lưới xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm, khi sinh viên có thể khai thác các nguồn lực từ bạn bè và người thân Việc xây dựng và sử dụng mạng lưới quan hệ không chỉ giúp tìm kiếm thông tin việc làm mà còn có thể nâng cao lương và uy tín nghề nghiệp.

1.3 Mối quan hệ giữa vốn xã hội và cơ hội việc làm

Nghiên cứu cho thấy rằng vốn xã hội ảnh hưởng lớn đến quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp Cựu sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động, phong trào và câu lạc bộ sẽ mở rộng mạng lưới xã hội của mình Qua đó, họ không chỉ xây dựng nhiều mối quan hệ mà còn phát triển các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, lãnh đạo, thuyết trình và tăng cường sự tự tin Nhờ vậy, nhiều cựu sinh viên nhanh chóng tìm được việc làm và đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng Hơn nữa, sự hỗ trợ từ mối quan hệ gia đình cũng giúp cựu sinh viên định hướng tốt hơn khi gia nhập thị trường lao động, mang lại cơ hội việc làm ổn định và chắc chắn.

THỰC TRẠNG VỐN XÃ HỘI ĐỐI VỚI CƠ HỘI VIỆC LÀM CỦA

Tổng quan về tình hình tìm kiếm việc làm của sinh viên

Thực trạng hiện nay cho thấy các cơ sở đào tạo chưa chú trọng đến chính sách hỗ trợ việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp Họ thường chỉ tập trung vào số lượng và chất lượng đầu vào, cùng các ngành nghề có sức hút cao Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc chưa đáp ứng đúng nhu cầu của nhà tuyển dụng và các yêu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp, cũng như các tổ chức kinh tế - xã hội có yêu cầu chuyên biệt cho từng vị trí việc làm.

Tại Việt Nam, không có số liệu chính thức nào công bố về tỷ lệ cơ sở đào tạo đảm bảo 100% sinh viên ra trường có việc làm phù hợp Thực tế cho thấy chỉ một số ít cơ sở đào tạo có chính sách hỗ trợ việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp, và chủ yếu tập trung vào những ngành nghề có chỉ số thu hút thấp, chế độ đãi ngộ không cao, cũng như cơ hội học tập nâng cao và thăng tiến nghề nghiệp hạn chế.

Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên sau tốt nghiệp gia tăng do hệ thống đào tạo tư nhân và xã hội hóa phát triển nhanh chóng, nhưng không đáp ứng nhu cầu thực tiễn của nhà tuyển dụng Các cơ sở đào tạo thường chỉ xây dựng chỉ tiêu tuyển sinh dựa trên nguồn lực giảng viên và cơ sở vật chất, thiếu sự liên kết với nhu cầu nguồn nhân lực và chính sách phát triển quốc gia Thực trạng cho thấy các cơ sở này chưa chủ động trong việc tạo cơ hội việc làm cho sinh viên và không có cam kết pháp lý đảm bảo việc làm sau tốt nghiệp, ngoại trừ một số ngành học có hợp đồng tuyển dụng với đối tác, nhưng tỷ lệ này rất thấp so với hơn 300.000 sinh viên tốt nghiệp hàng năm.

Thực trạng hiện nay cho thấy cơ hội việc làm đang thu hẹp trong một số ngành nghề, trong khi người học vẫn chọn ngành theo phương thức truyền thống và chưa chú trọng đến cơ hội nghề nghiệp thông qua hoạt động hướng nghiệp Việc học để “lấy bằng cấp” và theo “xu hướng ngành nghề” ngắn hạn dẫn đến thiếu chủ động trong việc trang bị kỹ năng thực tiễn cần thiết Khi nhu cầu thị trường lao động giảm hoặc bão hòa, cơ hội nghề nghiệp sẽ tiếp tục thu hẹp Hơn nữa, việc thiếu dự báo quốc gia về nhu cầu nguồn nhân lực và sự điều tiết trong giáo dục đào tạo đã làm giảm cơ hội việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp.

Thực trạng vốn xã hội của sinh viên

Dựa trên khung đánh giá của OECD và tổng hợp từ nhiều nghiên cứu, nhóm chúng tôi đã xác định bốn yếu tố chính để đo lường vốn xã hội của sinh viên.

Bảng : Tiêu chí đánh giá vốn xã hội của sinh viên

Sự tham gia - Số lượng các câu lạc bộ, tổ chức xã hội

Mạng lưới xã hội - Mạng lưới gia đình, bạn bè,…

Niềm tin - Sự tin tưởng vào các mối quan hệ xã hội

Sự tương trợ - Tương tác giữa các mối quan hệ như gia đình, bạn bè, xã hội

(Nguồn: Nhóm tự tổng hợp qua quá trình tìm hiểu)

Sự tham gia xã hội là một yếu tố quan trọng trong cấu thành vốn xã hội, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất về khái niệm này trong các nghiên cứu khoa học xã hội và chính sách Nhiều tác giả thường đồng nhất sự tham gia xã hội với sự tham gia, trong khi một số khác lại phân biệt rõ ràng hai khái niệm này.

Sự tham gia của sinh viên vào các tổ chức và hoạt động xã hội ở Việt Nam rất phong phú, với nhiều sinh viên dành thời gian cho các hoạt động ngoại khóa do trường học và các tổ chức đoàn - hội tổ chức Các hoạt động này có thể bao gồm tự học, chính trị xã hội, thiện nguyện cộng đồng, văn hóa, văn nghệ, thể dục thể thao, và các hoạt động giải trí nhằm tạo thu nhập Để hiểu rõ hơn về thực trạng này, chúng ta có thể tham khảo các nghiên cứu về tổ chức và tham gia hoạt động ngoại khóa của sinh viên Trường Đại học Xây dựng Miền Trung.

Kết quả khảo sát 350 sinh viên tại Trường Đại học Xây dựng Miền Trung cho thấy 98,3% sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa, trong khi chỉ có 5,4% không tham gia, tất cả đều là sinh viên năm thứ nhất Nguyên nhân chủ yếu khiến sinh viên năm nhất không tham gia là do họ chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của các hoạt động này.

Sinh viên thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội, với tỷ lệ tham gia tình nguyện (như mùa hè xanh, tiếp sức mùa thi, hiến máu tình nguyện) lên đến 40,5% Các hoạt động thể thao và văn nghệ cũng thu hút sự quan tâm, chiếm 38,1% Trong khi đó, tỷ lệ sinh viên tham gia vào các câu lạc bộ học thuật là 11,8%, và thấp nhất là câu lạc bộ kỹ năng với chỉ 2,7% sinh viên tham gia.

Hình 2.1 : Các hoạt động sinh viên trường tham gia

Nguồn: Nhóm thực hiện bài nghiên cứu tổng hợp

Kết quả khảo sát cho thấy, 51,3% sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa với tần suất từ 25-50%, trong khi 30,2% sinh viên tham gia từ 50-75% Chỉ có 11,2% sinh viên tham gia ít hơn 25%, và 7,3% sinh viên tham gia hơn 75%, cho thấy mức độ tham gia vào các hoạt động yêu thích của họ chủ yếu nằm trong khoảng 25-50%.

Hình 2.2: Mức độ thường xuyên tham gia các hoạt động của sinh viên

Nghiên cứu tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cùng trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà Nội, đã chỉ ra định hướng giá trị của sinh viên hiện nay Những giá trị này phản ánh sự thay đổi trong tư duy và quan niệm sống của giới trẻ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội Nghiên cứu cho thấy sinh viên ngày càng chú trọng đến sự nghiệp, kỹ năng cá nhân và mong muốn tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng.

Nghiên cứu cho thấy sinh viên tại hai trường tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, với hai hoạt động phổ biến nhất là làm thêm và tham gia các câu lạc bộ, nhóm trong và ngoài trường.

Hoạt động làm thêm đã thu hút 244 sinh viên tham gia, chiếm 61,0% tổng số sinh viên được khảo sát Trong số đó, có 178 sinh viên là năm thứ nhất.

Gần 89,0% sinh viên năm thứ 4 tại cả hai trường tham gia làm thêm trong quá trình học tập, cho thấy sự kết hợp giữa việc học và làm là phổ biến trong đối tượng này.

Nhiều sinh viên đã tham gia ít nhất một công việc làm thêm trong quá trình học, đặc biệt là trong các năm thứ 2, thứ 3 và thứ 4 khi họ đã quen với môi trường học tập Thời gian biểu học tập của sinh viên được sắp xếp linh hoạt, giúp họ dễ dàng tìm kiếm những công việc phù hợp với sức khỏe và năng lực, chẳng hạn như gia sư, bán hàng tại chợ đêm, làm PR, và các công việc bán thời gian khác, mà vẫn đảm bảo hoàn thành tốt việc học.

Làm thêm không chỉ giúp sinh viên có thêm thu nhập để trang trải chi phí học tập và hỗ trợ gia đình, mà còn là cơ hội tuyệt vời để họ hòa nhập với cộng đồng và xây dựng mối quan hệ xã hội.

Hoạt động tham gia các câu lạc bộ và nhóm nghiên cứu khoa học đang thu hút sự quan tâm lớn từ sinh viên, với 53,5% sinh viên tham gia vào các câu lạc bộ trong và ngoài trường Sự tham gia này phụ thuộc vào mối quan hệ, điều kiện và môi trường của từng sinh viên, khiến họ chọn những câu lạc bộ mà họ cảm thấy hữu ích và phù hợp Bên cạnh đó, nghiên cứu khoa học cũng là một hoạt động quan trọng, thu hút 29,3% sinh viên, giúp họ củng cố và mở rộng kiến thức cũng như tiếp cận phương pháp nghiên cứu hiệu quả Do đó, nhiều trường thường xuyên tổ chức các hoạt động này hàng năm.

Trong số sinh viên được khảo sát, có 78 sinh viên, tương đương 19,5%, không tham gia bất kỳ hoạt động nào trong số các hoạt động đã đề cập Điều này có thể cho thấy rằng họ cho rằng những hoạt động này không cần thiết hoặc không có điều kiện để tham gia.

Hình 2.3 : Các hoạt động sinh viên trường tham gia

Nguồn: Dữ liệu khảo sát về định hướng của sinh viên, 2014

Tỷ lệ sinh viên tham gia các hoạt động xã hội hiện nay tương đối cao, điều này không chỉ giúp họ mở rộng mối quan hệ mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong tương lai Tham gia các hoạt động này cũng giúp sinh viên nâng cao kiến thức xã hội, kỹ năng sống và kỹ năng mềm cần thiết cho công việc Sinh viên có vốn xã hội phong phú thường sở hữu những phẩm chất tốt, kỹ năng và khả năng xây dựng các mối quan hệ tích cực, từ đó tăng tỷ lệ có việc làm.

*Các nền tảng mạng xã hội

Tác động của vốn xã hội đến cơ hội việc làm của sinh viên

2.3.1 Tác động đến các kênh tìm việc

VXH là nguồn vốn quan trọng, bổ sung cho các nguồn vốn truyền thống như vốn con người và tài nguyên Đến nay, khái niệm VXH vẫn còn đa chiều, với nhiều nhà nghiên cứu đưa ra các định nghĩa và giải thích khác nhau.

Sinh viên có thể khai thác mạng lưới xã hội của mình để tìm kiếm thông tin việc làm qua các kênh truyền thống như bạn bè, gia đình và cộng đồng địa phương Thông tin việc làm từ những nguồn này thường được chia sẻ trực tiếp thông qua các mối quan hệ cá nhân, giúp sinh viên tiếp cận cơ hội nghề nghiệp một cách hiệu quả hơn.

Sự phát triển của mạng xã hội và các trang web việc làm đã mở ra nhiều cơ hội mới cho sinh viên, cho phép họ tìm kiếm việc làm dễ dàng hơn Các nền tảng này không chỉ giúp sinh viên tạo hồ sơ trực tuyến mà còn kết nối trực tiếp với các nhà tuyển dụng Hơn nữa, nhờ vào thuật toán thông minh, sinh viên có thể nhận được những gợi ý về cơ hội nghề nghiệp phù hợp với kỹ năng và sở thích của mình.

Tham gia vào các chương trình thực tập và hoạt động học ngoại khóa là cách hiệu quả để sinh viên tiếp cận kênh việc làm Những hoạt động này giúp sinh viên xây dựng mối quan hệ với doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực quan tâm, đồng thời mở ra cơ hội việc làm trong tương lai.

2.3.2 Tác động đến khả năng tìm việc

Sinh viên với vốn xã hội mạnh mẽ thường xây dựng được mạng lưới quan hệ rộng lớn, bao gồm gia đình, bạn bè, giáo viên và các mối quan hệ chuyên môn Những mối quan hệ này không chỉ cung cấp thông tin về cơ hội việc làm mà còn giúp giới thiệu sinh viên với các nhà tuyển dụng và đề xuất ứng viên cho các vị trí công việc.

Vốn xã hội bao gồm sự hỗ trợ và khuyến khích từ gia đình, bạn bè, giáo viên và cộng đồng, giúp sinh viên tự tin hơn trong quá trình tìm kiếm việc làm Sự động viên tinh thần từ những người xung quanh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng thành công của họ.

Vốn xã hội bao gồm cơ hội học tập và thực hành, giúp sinh viên có thể tiếp cận với kỹ năng thực tế và mạng lưới quan hệ thông qua các chương trình thực tập, dự án ngoại khóa và hoạt động học tập ngoại trường Ngoài ra, sinh viên cũng học hỏi từ môi trường xã hội xung quanh, bao gồm gia đình, bạn bè, và cộng đồng học thuật và xã hội Bằng cách tham gia vào các hoạt động này, sinh viên có thể trang bị cho mình những kỹ năng và kinh nghiệm quý báu để tìm việc và phát triển sự nghiệp.

2.3.3 Tác động đến thời gian tìm việc

Cựu sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động, tổ chức, câu lạc bộ và hội sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn Họ có thể tìm kiếm việc làm nhanh chóng hơn nhờ vào việc tiếp cận nhiều nguồn thông tin phong phú và chi tiết hơn.

Đánh giá tác động của vốn xã hội đến cơ hội việc làm của sinh viên 23 1 Tác động tích cực

Nâng cao nhận thức của sinh viên về thị trường lao động là rất quan trọng Sinh viên có thể tìm hiểu thông tin về cơ hội việc làm, yêu cầu công việc và xu hướng thị trường thông qua mạng lưới quan hệ của mình Việc tích lũy vốn xã hội giúp sinh viên kết nối với những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực mà họ quan tâm, từ đó học hỏi và nắm bắt được những nhận định giá trị về thị trường lao động.

Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của sinh viên bằng cách phát triển các kỹ năng mềm thiết yếu như giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm và lãnh đạo Tham gia vào các hoạt động tình nguyện, thực tập và chương trình phát triển kỹ năng không chỉ giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm mà còn nâng cao hồ sơ năng lực của họ, từ đó gia tăng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên tiếp cận cơ hội việc làm, bởi nó tạo điều kiện cho họ kết nối với các nhà tuyển dụng và những cơ hội nghề nghiệp tiềm năng Nhờ vào mạng lưới quan hệ này, sinh viên có thể được ưu tiên hơn trong quá trình tuyển dụng.

Tăng cường sự hài lòng với công việc là điều mà sinh viên có nhiều vốn xã hội thường đạt được Mạng lưới quan hệ phong phú giúp họ xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, từ đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp.

2.4.2 Tác động tiêu cực - nguyên nhân của tác động tiêu cực

Mạng lưới quan hệ có thể tạo ra định kiến và phân biệt đối xử trong tuyển dụng, khi ưu ái những người quen biết thay vì đánh giá năng lực thực sự Sinh viên thiếu vốn xã hội dễ bị thiệt thòi và mất cơ hội việc làm Hơn nữa, áp lực từ gia đình và cộng đồng có thể buộc sinh viên theo đuổi các ngành nghề không phù hợp với sở thích và năng lực cá nhân, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển sự nghiệp trong tương lai.

Sinh viên có thể giảm động lực và sự tự tin khi ỷ lại vào mạng lưới quan hệ của mình, dẫn đến việc thiếu chủ động trong việc tìm kiếm việc làm Sự phụ thuộc vào những "người quen" không chỉ khiến họ cảm thấy thiếu tự tin vào năng lực bản thân mà còn gây khó khăn trong việc thích nghi với môi trường làm việc thực tế.

Con người thường có xu hướng tin tưởng những người quen thuộc, điều này ảnh hưởng đến quy trình tuyển dụng Nhà tuyển dụng có thể ưu tiên những ứng viên có mối quan hệ cá nhân, bất chấp khả năng chuyên môn của họ Sự thiếu thông tin về các ứng viên tiềm năng khiến nhà tuyển dụng dựa vào các mối quan hệ để đánh giá năng lực, dẫn đến sự phân biệt đối xử với những sinh viên không có mạng lưới quan hệ.

Gia đình thường ép buộc con cái theo đuổi những ngành nghề nhất định dựa trên quan niệm về thành công và ổn định công việc Ngoài ra, áp lực từ cộng đồng cũng xuất phát từ những kỳ vọng nghề nghiệp và định kiến trong từng lĩnh vực.

Vốn xã hội có thể tạo ra rào cản đối với sự đa dạng và khác biệt, khiến những người không đáp ứng tiêu chuẩn xã hội cảm thấy cô lập và không được chấp nhận Điều này dẫn đến việc mất tự tin và động lực, đặc biệt là khi sinh viên so sánh bản thân với những người thành công hơn, gây ra sự thiếu tự tin vào năng lực của chính mình.

GIẢI PHÁP NÂNG CAO VỐN XÃ HỘI CỦA SINH VIÊN

3.1 Giải pháp từ sinh viên Đầu tiên, mỗi sinh viên phải tự ý thức được vai trò và tầm quan trọng của vốn xã hội Bên cạnh nguồn vốn xã hội được kế thừa từ các mối quan hệ với các thành viên trong gia đình các cá nhân cần nỗ lực phát triển các mối quan hệ bên ngoài gia đình thông qua việc tham gia các tổ chức xã hội, nhóm bạn, hoạt động xã hội Cá nhân sinh viên phải tích cực tham gia vào các hoạt động của tập thể lớp, của khoa và của nhà trường Đặc biệt ngay từ khi ngồi trên ghế nhà trường, các bạn sinh viên phải chủ động tham gia vào quá trình tích lũy mạng lưới quan hệ, vốn xã hội của bản thân như tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, các phong trào của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Sinh viên, các đội sinh viên tình nguyện, các câu lạc bộ về chuyên môn, sở thích, kỹ năng mềm… Sinh viên cũng có thể tận dụng sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật để mở rộng giao lưu, kết bạn, chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi trên mạng xã hội như facebook, zalo, twitter, forum…

Sinh viên nên tham gia các chương trình thực tập tại doanh nghiệp để tích lũy kinh nghiệm và mở rộng mối quan hệ, từ đó tăng cơ hội tìm kiếm việc làm Việc phát triển nguồn vốn xã hội cần dựa trên sự hợp tác và tạo dựng lòng tin, khuyến khích tham gia vào các tổ chức và hoạt động xã hội, đồng thời củng cố mối quan hệ với các cá nhân, đặc biệt là những đối tác có nguồn lực tiềm năng.

Sinh viên cần nhận thức rằng vốn xã hội không chỉ mang lại những lợi ích tích cực mà còn có thể có những mặt tiêu cực Do đó, họ không nên phụ thuộc hoàn toàn vào vốn xã hội mà cần tự trang bị cho mình nhiều kỹ năng và các nguồn lực khác để phát triển toàn diện, chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình tuyển dụng trên thị trường lao động.

3.2 Giải pháp từ nhà trường

Nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vốn xã hội của sinh viên thông qua các hoạt động và chương trình giáo dục Một số cách mà nhà trường có thể góp phần vào việc này bao gồm tổ chức các sự kiện giao lưu, khuyến khích sinh viên tham gia vào các câu lạc bộ và tổ chức tình nguyện, cũng như tạo ra môi trường học tập tích cực và hỗ trợ Những hoạt động này không chỉ giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm mà còn xây dựng mối quan hệ xã hội vững chắc, từ đó nâng cao vốn xã hội của họ.

Nhà trường có thể xây dựng một cộng đồng học thuật tích cực, nơi sinh viên tương tác và phát triển kỹ năng xã hội thông qua các hoạt động nhóm, dự án nghiên cứu và sự kiện học thuật.

Nhà trường nên tổ chức các hoạt động xã hội và tình nguyện để sinh viên có cơ hội giao lưu, kết nối với nhau và cộng đồng Những hoạt động này không chỉ giúp sinh viên mở rộng mạng lưới xã hội mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp cần thiết.

Nhà trường có thể triển khai các chương trình đào tạo và tư vấn nhằm giúp sinh viên nâng cao kỹ năng xã hội, bao gồm giao tiếp, lãnh đạo, quản lý thời gian và giải quyết xung đột Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển vốn xã hội cho sinh viên.

Ngày đăng: 26/11/2024, 20:52

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Hoàng Bá Thịnh (2009), “Vốn xã hội, mạng lưới xã hội và những phí tổn”, Tạp chí Xã hội học, số 1 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vốn xã hội, mạng lưới xã hội và những phí tổn”, Tạp chí "Xã hội học
Tác giả: Hoàng Bá Thịnh
Năm: 2009
2. Lê Minh Tiến. 2006. “Tổng quan phương pháp phân tích mạng lưới xã hội trong nghiên cứu xã hội. Tạp chí Khoa học Xã hội (TPHCM), 9(97), tr. 66- 77 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tổng quan phương pháp phân tích mạng lưới xã hội trong nghiên cứu xã hội. "Tạp chí Khoa học Xã hội (TPHCM), 9
3. Lê Minh Tiến. 2007. “Vốn xã hội và đo lường vốn xã hội”. Tạp chí Khoa học Xã hội (TPHCM), 3(103), tr. 72-77 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vốn xã hội và đo lường vốn xã hội
5. Nguyễn Thị Thu Thanh. 2018. “Mạng lưới xã hội với việc làm của sinh viên tốt nghiệp ngành Xã hội học”. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội:Nghiên cứu Giáo dục, 34(1), tr. 12-21 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mạng lưới xã hội với việc làm của sinh viên tốt nghiệp ngành Xã hội học
6. Nguyễn Văn Đạt. (2014). Định hướng giá trị của sinh viên hiện nay (Nghiên cứu tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn và trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà Nội). (Luận văn thạc sĩ Đại Học Quốc Gia Hà Nội Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn, Việt Nam) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Định hướng giá trị của sinh viên hiện nay (Nghiên cứu tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn và trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà Nội)
Tác giả: Nguyễn Văn Đạt
Năm: 2014
7. Phạm Huy Cường (2014), “Mạng lưới quan hệ xã hội với việc làm của sinh viên tốt nghiệp”, Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Xã hội và Nhân văn, số 4 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mạng lưới quan hệ xã hội với việc làm của sinh viên tốt nghiệp”, Tạp chí "Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Xã hội và Nhân văn
Tác giả: Phạm Huy Cường
Năm: 2014
8. Trần Hữu Dũng (2006), “Vốn xã hội và phát triển kinh tế”, Tạp chí Tia sáng, số 13 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vốn xã hội và phát triển kinh tế”, Tạp chí "Tia sáng
Tác giả: Trần Hữu Dũng
Năm: 2006
4. Lê Ngọc Hùng (2012),Vốn xã hội, vốn con người và MLXH thông qua một số nghiên cứu ở Việt Nam, Tạp chí Nghiên cứu Con người (Số 4), tr. 45- 54 Khác
9. TS. Lương Thanh Hà. (2022). Đề xuất khung nghiên cứu mối quan hệ giữa vốn xã hội với quan hệ việc làm của sinh viên các trường Đại học Việt Nam.Kinh tế và Dự báo. Pp 149-152 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.1 : Các hoạt động sinh viên trường tham gia - Bài tập nhóm học phần kinh tế học thể chế nhóm 4 Đề tài vốn xã hội Đối với cơ hội việc làm của sinh viên
Hình 2.1 Các hoạt động sinh viên trường tham gia (Trang 19)
Hình 2.3 : Các hoạt động sinh viên trường tham gia - Bài tập nhóm học phần kinh tế học thể chế nhóm 4 Đề tài vốn xã hội Đối với cơ hội việc làm của sinh viên
Hình 2.3 Các hoạt động sinh viên trường tham gia (Trang 21)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w