Độ phủ sóng của QR code tại thị trường Việt Nam...40 CHƯƠNG 2: ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MÃ VẠCH TRONG CÁC THANH TOÁN ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM HIỆN NAY...42 1.. Với rất nhiều ưu điểm như tốc độ nhanh
PHẦN NỘI DUNG
Mã vạch QR code là loại mã vạch hai chiều, viết tắt của Quick Response, cho phép mã hóa thông tin một cách nhanh chóng QR code dễ dàng được quét bằng các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh, lưu trữ dữ liệu dưới dạng chuỗi pixel trong một lưới vuông có khả năng đọc theo hai hướng.
— từ trên xuống dưới và từ phải sang trái — không giống như mã vạch tiêu chuẩn chỉ có thể đọc từ trên xuống dưới.
2 Lịch sử ra đời của QR code
Từ năm 1974, mã vạch đã trở thành một phần quan trọng trong các siêu thị, với việc sử dụng các vạch có độ đậm khác nhau trên bao bì sản phẩm Mã vạch cho phép quét nhanh chóng giá cả và thông tin sản phẩm bằng máy quét Tuy nhiên, với chỉ 20 chữ số và chữ cái khác nhau, mã vạch đang đối mặt với giới hạn khả năng xử lý, đặc biệt nếu toàn cầu áp dụng cùng một phương pháp đánh dấu.
Giải pháp cho vấn đề theo dõi xe và linh kiện trong ngành công nghiệp ô tô là mã QR (Quick-Response Code), hay còn gọi là mã ma trận Được phát minh vào năm 1994 bởi Denso Wave, một công ty con của Toyota, mã QR vượt trội hơn mã vạch truyền thống nhờ khả năng đọc từ trái sang phải và từ trên xuống dưới, đồng thời có dung lượng thông tin lớn hơn, giúp giảm số lần quét cần thiết để thu thập dữ liệu.
Masahiro Hara, một kỹ sư tại Denso Wave, đã dẫn dắt dự án phát triển mã hai chiều mới, có khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn và đọc nhanh chóng Lấy cảm hứng từ mã vạch, nhóm nghiên cứu đã tạo ra một giải pháp hiệu quả và đơn giản cho việc quản lý thông tin.
NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ MÃ VẠCH (QR CODE)
Khái niệm
Mã vạch QR code là mã vạch hai chiều dùng để mã hóa thông tin, với "QR" là viết tắt của "Quick Response" (phản hồi nhanh) Loại mã vạch này dễ dàng được đọc bởi các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh, lưu trữ thông tin dưới dạng chuỗi pixel trong lưới vuông có khả năng đọc theo hai hướng.
— từ trên xuống dưới và từ phải sang trái — không giống như mã vạch tiêu chuẩn chỉ có thể đọc từ trên xuống dưới.
Lịch sử ra đời của QR code
Từ năm 1974, mã vạch đã trở thành một phần quan trọng trong các siêu thị, cho phép người tiêu dùng dễ dàng tra cứu giá cả và thông tin sản phẩm thông qua một máy quét Mã vạch bao gồm 20 ký tự chữ số và chữ cái, tuy nhiên, giới hạn này khiến cho việc áp dụng mã vạch trên toàn cầu gặp khó khăn, bởi khả năng xử lý thông tin trở nên hạn chế.
Giải pháp cho vấn đề theo dõi xe và linh kiện trong ngành công nghiệp ô tô là mã QR (Quick-Response Code), hay còn gọi là mã ma trận Được phát minh vào năm 1994 bởi Denso Wave, một công ty con của Toyota, mã QR vượt trội hơn mã vạch truyền thống nhờ khả năng đọc từ trái sang phải và từ trên xuống dưới, cùng với dung lượng lưu trữ thông tin lớn hơn, giúp giảm thiểu số lần quét cần thiết.
Masahiro Hara, kỹ sư tại Denso Wave, đã lãnh đạo dự án phát triển mã QR, một loại mã hai chiều có khả năng chứa lượng dữ liệu lớn và được đọc nhanh chóng Nhóm đã lấy cảm hứng từ sự đơn giản và hiệu quả của mã vạch để sáng tạo ra mã QR, có thể mã hóa hơn 7,000 ký tự số hoặc 4,000 ký tự chữ và số trong một không gian nhỏ, vuông.
Masahiro Hara không phải là người đầu tiên cải tiến mã vạch, nhưng mã ma trận hai chiều QR do ông phát minh đã được ứng dụng rộng rãi trong thực tế Sự phát triển này không chỉ mang lại nhiều ứng dụng mới mà còn khiến chính Hara phải bất ngờ về những khả năng mà mã QR mang lại.
Mã QR, được phát minh vào năm 1994 để cải thiện việc theo dõi thông tin sản phẩm, hiện nay đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau Chúng được sử dụng để quản lý hiện vật tại bảo tàng, trong quảng cáo, mã hóa văn bản, số điện thoại, email, địa chỉ website, xác thực điện tử và trong mua sắm.
Phân loại mã QR code
3.1 Dựa trên nội dung được mã hóa
Mã QR nổi bật với khả năng lưu trữ thông tin đa dạng và có thể được phân loại theo nội dung mà chúng mang theo Tùy thuộc vào tính chất của nội dung được mã hóa, mã QR có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
QR được chia thành hai loại chính: mã QR tĩnh và mã QR động.
Mã QR tĩnh là loại mã chứa thông tin cố định và không thể thay đổi sau khi được tạo Dữ liệu được nhúng trực tiếp vào mã, vì vậy để cập nhật thông tin, người dùng cần tạo mã mới hoàn toàn Loại mã này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần thông tin ổn định, không thay đổi theo thời gian.
Mã QR động là một loại mã chứa liên kết ngắn dẫn đến thông tin lưu trữ trên máy chủ, cho phép thay đổi nội dung mà không cần tạo mã mới, mang lại tính linh hoạt cao Loại mã này thường được áp dụng trong các chiến dịch marketing, theo dõi dữ liệu, hoặc các ứng dụng cần cập nhật thông tin thường xuyên.
Có bốn loại mã QR phổ biến nhất, bao gồm Model 1, Model 2, Micro QR và iQR, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực Mỗi loại mã QR này có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu khác nhau của người dùng.
Kích thước: 21 x 21 mô-đun (nhỏ nhất), 73 x 73 mô-đun (lớn nhất)
- Chữ và số: 707 ký tự
- Kanji/Kana: 299 ký tự Đặc điểm:
- Cấu trúc đơn giản, dễ tạo và quét.
- Khả năng lưu trữ hạn chế, phù hợp với thông tin ngắn gọn như URL, số điện thoại, tin nhắn văn bản.
Khả năng phục hồi lỗi của hệ thống rất thấp, khiến nó dễ bị tổn thương trước hư hỏng và biến dạng Do đó, ứng dụng của nó chủ yếu tập trung vào việc lưu trữ thông tin ngắn gọn về sản phẩm và quản lý tài sản.
Kích thước: 1 (25 x 25 module) đến 40 (177 x 177 module) (lớn hơn Model 1)
- Chữ và số: 4.296 ký tự
- Kanji/Kana: 1.817 ký tự Đặc điểm:
- Cải thiện khả năng lưu trữ, cho phép mã hóa nhiều thông tin hơn.
- Bổ sung mô-đun căn chỉnh, giúp tăng tốc độ và độ chính xác khi quét.
- Khả năng phục hồi lỗi tốt hơn, giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do hư hỏng. Ứng dụng:
- Mở rộng sang các lĩnh vực như tiếp thị, quảng cáo, thanh toán di động.
- Lưu trữ thông tin chi tiết về sản phẩm, sự kiện, địa điểm.
- Tạo liên kết đến các tài nguyên trực tuyến đa dạng.
Kích thước: Từ M1 (11 x 11 module); M2 (13 x 13 module); M3 (15 x 15 module);
Dung lượng: Tối đa 35 ký tự số hoặc 21 ký tự chữ và số Đặc điểm:
- Có 4 biến thể, từ M1 đến M4.
- Kích thước cực kỳ nhỏ gọn, phù hợp với các bề mặt hạn chế.
- Chỉ có một mô-đun định vị, giúp giảm thiểu diện tích chiếm dụng.
- Dung lượng lưu trữ rất hạn chế, thường chỉ chứa mã số hoặc thông tin đơn giản. Ứng dụng:
- Quản lý linh kiện, thiết bị điện tử.
- Theo dõi sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
- Đánh dấu và xác thực hàng hóa.
- Hỗ trợ đọc dữ liệu theo cả chiều ngang và chiều dọc.
- Dung lượng dữ liệu cao hơn, có thể chứa tới khoảng 40.000 ký tự số.
- Hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu khác nhau, bao gồm số, văn bản (Chế độ A/B/C), Kanji, nhị phân.
- Khả năng khôi phục dữ liệu cao, lên đến 50% mã bị hỏng.
- Kích thước nhỏ hơn 60% so với QR Code thông thường.
- Với mã dạng hình vuông: Tối thiểu là 9 x 9 module; Tối đa là 422 x 422 module
- Với mã dạng hình chữ nhật: Tối thiểu là 5 x 19 module; Tối đa là 43 x 131 module
- Với mã dạng hình vuông: Mã 9 x 9 module: Lưu trữ 6 ký tự; Mã 422 x 422 module: Lưu trữ 40637 ký tự.
- Với mã dạng hình chữ nhật: Mã 5 x 19 module: Lưu trữ 6 ký tự; Mã 43 x 131 module: Lưu trữ 1202 ký tự.
Mã QR URL là loại mã QR phổ biến nhất, thường được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ các liên kết đến trang web, ứng dụng, video, tệp tin hoặc nội dung trực tuyến khác Ưu điểm của mã QR URL là khả năng dễ dàng truy cập thông tin chỉ bằng cách quét mã, giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường trải nghiệm người dùng.
Tiếp cận thông tin nhanh chóng
Đa dạng nội dung Ứng dụng:
Marketing và quảng cáo: Tăng lượt truy cập website, thúc đẩy tương tác với khách hàng thông qua các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, sự kiện,
Chia sẻ thông tin sản phẩm: Cung cấp thông tin chi tiết, đánh giá, hướng dẫn sử dụng…một cách trực quan và sinh động.
Kết nối mạng xã hội: Hướng người dùng đến trang Facebook, Instagram, Twitter…
Mã QR văn bản là một loại mã QR được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ thông tin dưới dạng văn bản. Ưu điểm:
Dễ tạo và sử dụng: Không cần kết nối internet để đọc nội dung, phù hợp với việc truyền tải thông tin nhanh chóng và đơn giản.
Phù hợp với thông tin ngắn gọn Ứng dụng:
Cung cấp thông tin sản phẩm
Tạo trò chơi tương tác:
Mã QR vCard là một mã QR đặc biệt dùng để lưu trữ và chia sẻ thông tin liên lạc cá nhân hoặc doanh nghiệp dưới định dạng vCard (Virtual Contact File) Ưu điểm của mã QR vCard là tính tiện lợi và nhanh chóng trong việc chia sẻ thông tin liên lạc, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và truy cập thông tin mà không cần phải nhập tay.
Trao đổi thông tin nhanh chóng
Tiết kiệm chi phí in ấn
Chuyên nghiệp và ấn tượng Ứng dụng:
Hồ sơ cá nhân: Chia sẻ thông tin liên hệ trên website, CV, mạng xã hội dễ dàng.
Tạo mã QR cho nhân viên giúp khách hàng dễ dàng liên hệ với đội ngũ kinh doanh và hỗ trợ, từ đó nâng cao sự tương tác và cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Mã QR Email là một công cụ tiện lợi giúp người dùng gửi email nhanh chóng đến một địa chỉ cụ thể hoặc mở một email đã soạn sẵn chỉ với một lần quét Ưu điểm của mã QR Email bao gồm tính đơn giản và hiệu quả trong việc kết nối người dùng với thông tin liên lạc một cách tức thời.
Tiết kiệm thời gian: Người dùng không cần nhập thủ công thông tin email,giảm thiểu sai sót và tăng hiệu suất làm việc.
Để xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp cần thu thập thông tin từ người dùng bằng cách yêu cầu họ cung cấp thông tin trước khi gửi email.
Tăng cường tỷ lệ phản hồi từ khách hàng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và chăm sóc khách hàng, đồng thời giải quyết hiệu quả các vấn đề phát sinh.
Đặt mã QR trên sản phẩm và dịch vụ giúp khách hàng dễ dàng gửi phản hồi và góp ý Việc này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng và dịch vụ một cách hiệu quả.
Đăng ký nhận bản tin: Thu thập địa chỉ email của khách hàng tiềm năng để gửi thông tin khuyến mãi, sản phẩm mới, hoặc nội dung hữu ích.
Mã QR SMS là một loại mã QR đặc biệt giúp người dùng nhanh chóng soạn và gửi tin nhắn SMS đến một số điện thoại cụ thể chỉ với một lần quét Ưu điểm của mã QR SMS là tính tiện lợi, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót khi nhập số điện thoại.
Tiện lợi và nhanh chóng
Phù hợp với điện thoại không có kết nối
Tương thích với hầu hết các thiết bị di động Ứng dụng:
Gửi tin nhắn khuyến mãi:
Xác thực tài khoản: Gửi mã OTP qua SMS để xác minh
Thu thập ý kiến khách hàng
Mã QR Sự kiện là công cụ hữu ích giúp cung cấp thông tin, quản lý và nâng cao trải nghiệm cho người tham gia Những ưu điểm nổi bật của mã QR bao gồm khả năng dễ dàng truy cập thông tin, tiết kiệm thời gian trong việc đăng ký và tương tác, cũng như tăng cường sự kết nối giữa ban tổ chức và người tham dự.
Tiện lợi và thân thiện với môi trường.
Quản lý danh sách khách mời: Dễ dàng kiểm soát và theo dõi việc tham gia sự kiện, check-in nhanh chóng và chính xác.
Cung cấp thông tin bổ sung: Liên kết đến website sự kiện, bản đồ, thông tin về diễn giả,… Ứng dụng:
Mã QR WiFi là một loại mã QR đặc biệt chứa thông tin đăng nhập vào mạng WiFi, bao gồm tên mạng (SSID) và mật khẩu. Ưu điểm:
Kết nối Wi-Fi dễ dàng
Tiện lợi cho cả khách và chủ doanh nghiệp
Tăng tính bảo mật: Không cần tiết lộ mật khẩu WiFi công khai, bảo vệ thông tin mạng. Ứng dụng:
Cung cấp WiFi miễn phí
Chia sẻ WiFi cá nhân
Mã QR thanh toán là một giải pháp thanh toán di động hiện đại và tiện lợi, giúp người dùng thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn chỉ với một lần quét mã QR bằng điện thoại thông minh.
Nhanh chóng và tiện lợi
An toàn và bảo mật: Giao dịch được mã hóa, giảm thiểu rủi ro mất cắp thông tin, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt Ứng dụng:
Thanh toán tại cửa hàng: Siêu thị, nhà hàng, quán cà phê,…
Thanh toán trực tuyến: Mua hàng trên website, ứng dụng di động.
Chuyển khoản cá nhân: Gửi tiền cho bạn bè, người thân.
Quyên góp từ thiện: Hỗ trợ các tổ chức từ thiện, dự án cộng đồng thông qua quét mã QR.
Cấu trúc, dung lượng lưu trữ QR
Mẫu tìm kiếm (Finder Pattern)
Mẫu tìm kiếm là ba hình vuông lớn nằm ở ba góc của mã QR, mỗi hình vuông bao gồm một hình vuông nhỏ hơn ở trung tâm.
Cấu trúc lồng nhau với tỷ lệ tương phản đặc trưng 1:1:3:1:1 giúp thiết bị quét dễ dàng phân biệt mẫu tìm kiếm với các vùng khác của mã, ngay cả khi mã bị xoay hoặc nghiêng.
Mẫu căn chỉnh (Alignment Pattern)
Mẫu căn chỉnh là các hình vuông nhỏ hơn, nằm rải rác trong vùng dữ liệu của mã QR.
Số lượng và vị trí của các mẫu căn chỉnh phụ thuộc vào phiên bản của mã QR (từ phiên bản 2 trở lên)
Nhờ vào các mẫu căn chỉnh, thiết bị quét có khả năng xử lý hiệu quả các biến dạng hình học như méo mó, nghiêng và co giãn, từ đó đảm bảo quá trình đọc mã diễn ra một cách trơn tru và chính xác.
Mẫu đồng bộ (Timing Pattern)
Mẫu đồng bộ của mã QR bao gồm hai đường kẻ, một nằm ngang và một dọc, giao nhau ở góc trên bên trái, gần mẫu tìm kiếm Các ô vuông đen trắng xen kẽ trên mẫu này giúp thiết bị quét xác định kích thước của từng mô-đun, từ đó đảm bảo việc đọc dữ liệu được mã hóa một cách chính xác.
Vùng yên tĩnh (Quiet Zone)
Vùng yên tĩnh là một vùng trống, thường có màu trắng, bao quanh mã QR.
Vùng yên tĩnh tối thiểu bằng 4 mô-đun, giúp thiết bị quét phân biệt rõ ràng giữa mã QR và môi trường xung quanh.
Việc đảm bảo vùng yên tĩnh đủ rộng là rất quan trọng để tránh tình trạng mã QR bị đọc nhầm hoặc không đọc được.
Dữ liệu và mã sửa lỗi (Data and Error
Dữ liệu và mã sửa lỗi là hai thành phần không thể thiếu của mã QR.
Dữ liệu là thông tin thực tế được mã hóa trong mã, có thể là văn bản, số, liên kết website hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào
Mã sửa lỗi là các bit dữ liệu bổ sung được tạo ra dựa trên thuật toán Reed-Solomon, nhằm phát hiện và sửa chữa lỗi trong quá trình quét hoặc in mã QR.
Thông tin định dạng (Format Information)
Thông tin định dạng là một phần quan trọng của mã QR, chứa các thông số về mức độ sửa lỗi và mặt nạ dữ liệu được sử dụng.
Thông tin phiên bản (Version
Thông tin phiên bản giúp thiết bị quét xác định kích thước và cấu trúc của mã QR, từ đó đọc dữ liệu một cách chính xác.
4.2 Dung lượng lưu trữ QR
Mã QR hỗ trợ nhiều chế độ mã hóa, bao gồm Số, Chữ và số, Byte, và Kanji, với mỗi chế độ có khả năng lưu trữ một số lượng ký tự nhất định.
Cách vận hành QR code
QR code là mã vạch hai chiều có khả năng lưu trữ đa dạng thông tin như văn bản, URL, thông tin liên hệ, hình ảnh và video.
Mã QR được tạo ra bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến miễn phí hoặc phần mềm chuyên dụng Để tạo mã, người dùng chỉ cần nhập thông tin cần gắn với mã, và hệ thống sẽ chuyển đổi thông tin đó thành mã QR Mã QR có khả năng lưu trữ thông tin theo chiều ngang hoặc dọc dưới dạng chuỗi các ô vuông đen trắng hoặc mô-đun được sắp xếp theo một khuôn mẫu cụ thể.
Sau khi tạo mã QR, người dùng có thể in hoặc hiển thị nó trên màn hình kỹ thuật số Mã QR được ứng dụng rộng rãi trong tờ rơi, bao bì sản phẩm, trang web và băng rôn quảng cáo Để đọc dữ liệu trong mã QR, người dùng cần sử dụng ứng dụng quét QR, cho phép máy ảnh thiết bị nhận diện và giải mã thông tin chứa trong mã.
Lợi ích khi sử dụng mã QR
6.1 Một số lợi ích cơ bản
Mã QR code xuất hiện đã mang lại nhiều lợi ích cho con người, một số lợi ích cơ bản có thể kể đến như:
Người dùng có thể dễ dàng và nhanh chóng truy cập vào trang web, tài liệu hoặc thông tin chỉ bằng cách quét mã QR bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, mà không cần phải nhập thủ công.
Mã QR có khả năng tích hợp thông tin đa dạng, cho phép lưu trữ nhiều loại dữ liệu như liên kết, văn bản, số điện thoại, địa chỉ, tài khoản ngân hàng và cả tài liệu PDF.
Mã QR mang lại tính linh hoạt và an toàn cao, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, y tế, giáo dục, ngân hàng, mua sắm và marketing Người dùng dễ dàng lưu trữ dữ liệu trong mã QR trên điện thoại thông minh, giúp tiết kiệm không gian và chi phí in ấn, đồng thời luôn có sẵn thông tin quan trọng khi cần thiết, chẳng hạn như căn cước công dân.
Hiện nay, mã QR code đang ngày càng trở nên phổ biến trong các trường học và trở thành công cụ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giảng dạy và học tập Việc áp dụng mã QR mang lại nhiều lợi ích cho nhà trường, giáo viên và học sinh, giúp cải thiện trải nghiệm học tập và quản lý thông tin.
Học sinh hiện nay có thể truy cập nhanh chóng vào tài liệu học tập thông qua mã QR, thay vì phải in ấn hoặc mua tài liệu bản cứng Việc này giúp họ dễ dàng tiếp cận bài giảng, sách điện tử, tài liệu tham khảo và bài tập, từ đó nâng cao khả năng tự học và chủ động trong việc tiếp thu kiến thức.
Ví dụ: Các cuốn sách tiếng anh có kèm mã QR để người học nhận các bài nghe và đáp án chữa bài.
Ứng dụng hỗ trợ quản lý lớp học cho phép giáo viên và học sinh tạo và tham gia nhóm lớp thông qua mã QR, giúp thuận tiện trong việc thông báo tin tức, nhắc nhở, trao đổi thông tin và kiểm soát số lượng cũng như tình trạng học sinh trong lớp.
Mã QR giúp tăng cường sự tương tác trong lớp học, tạo ra một môi trường học tập thú vị Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động, trò chơi và bài tập nhóm thông qua mã QR, khuyến khích học sinh tham gia tích cực, chia sẻ ý kiến và nhận phản hồi nhanh chóng.
Tăng tương tác truyền thông, kênh mạng xã hội:
Doanh nghiệp sử dụng mã QR để khách hàng dễ dàng truy cập vào trang web và các trang mạng xã hội của mình, từ đó tăng cường khả năng tiếp cận và quảng bá thương hiệu Sự tương tác này không chỉ giúp doanh nghiệp cung cấp thêm thông tin mà còn thu thập dữ liệu về sở thích của khách hàng, cho phép điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.
Mã QR đang dần thay thế các thẻ cào trúng thưởng và phiếu giảm giá trên bao bì sản phẩm Việc sử dụng mã QR giúp tiết kiệm chi phí thiết kế và in ấn, đồng thời mang lại sự tiện lợi và đơn giản hơn cho các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
Công ty sản xuất bia Tiger đã triển khai chương trình quét mã trúng thưởng cho mỗi thùng bia Thay vì sử dụng thẻ cào truyền thống, nhà sản xuất đã áp dụng mã QR, cho phép người tiêu dùng chỉ cần quét mã để truy cập vào trang web đổi thưởng và nhận hướng dẫn chi tiết các bước tham gia.
Chống giả cho sản phẩm:
Mã QR cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, giúp người tiêu dùng nhận diện hàng chính hãng Điều này không chỉ tăng cường niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm mà còn bảo vệ họ khỏi những rủi ro liên quan đến hàng giả và hàng lậu.
QR code chuyển đổi thông tin hàng hoá và vật tư thành dạng hình ảnh, cho phép các thiết bị quét giải mã và đọc được Thông qua QR code, người dùng có thể truy xuất mã hàng, tên sản phẩm, ngày sản xuất và giá bán một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Những ứng dụng thực tiễn của mã QR vào đời sống hiện nay
Mua sắm dễ dàng hơn với việc quét mã QR code trên sản phẩm để nhận thông tin chi tiết và đánh giá Ngoài ra, mã QR cũng được đặt tại các quầy trưng bày sản phẩm và trên tờ quảng cáo ở nơi công cộng, cho phép người dùng thực hiện việc mua sắm và thanh toán online một cách nhanh chóng.
Nghe nhạc và đọc báo trực tuyến trở nên dễ dàng hơn với việc quét mã QR Người dùng chỉ cần quét mã để truy cập ngay lập tức vào bài hát, album, bài báo hoặc các dịch vụ nghe nhạc và tin tức trực tuyến.
- Thanh toán, chuyển tiền: Trên các hoá đơn sẽ có mã QR thanh toán, không cần mang theo tiền mặt và chờ lấy tiền thừa mỗi khi mua hàng.
Nhiều quán ăn và nhà hàng hiện nay sử dụng mã QR để làm menu, cho phép khách hàng quét mã và chọn món ăn một cách tiện lợi mà không cần phải chờ nhân viên đến tận bàn.
- Nạp thẻ điện thoại: Có thể quét mã trên thẻ rồi nhập số điện thoại cần nạp để nạp tiền vào tài khoản.
Mã QR cung cấp cho bệnh nhân khả năng truy cập nhanh chóng vào bệnh án, đơn thuốc và kết quả kiểm tra xét nghiệm Ngoài ra, bệnh viện và phòng khám cũng có thể dễ dàng theo dõi tình hình sức khỏe của bệnh nhân thông qua hệ thống khai báo y tế trực tuyến.
Thông tin cá nhân như tên, tuổi, ngày tháng năm sinh, quê quán và thân nhân được tích hợp trên CCCD và ứng dụng VNID định danh mức 2 Người dùng chỉ cần quét mã có sẵn để kiểm tra hoặc giới thiệu thông tin cá nhân một cách nhanh chóng và thuận tiện.
- Tra cứu thủ tục hành chính: Tại một số cơ quan, ủa ban hành chính đã dán mã
QR hướng dẫn các thủ tục hành chính bên ngoài để người dân có thể hoàn thành thủ tục chính xác và nhanh chóng hơn.
Để đăng nhập tài khoản một cách nhanh chóng và tiện lợi, bạn chỉ cần quét mã trên màn hình, giúp xác minh đăng nhập mà không cần nhớ tài khoản và mật khẩu.
Ví dụ: đăng nhập tài khoản Zalo trên máy tính bằng cách quét mã, thông báo xác nhận sẽ được gửi về điện thoại của mình.
Học tập trở nên dễ dàng hơn với tài liệu, bài tập sách tham khảo và bài giảng được lưu trữ trực tuyến Chỉ cần quét mã một lần, học sinh và giáo viên có thể truy cập nội dung mọi lúc, mọi nơi.
Hạn chế khi sử dụng mã QR
Mặc dù QR code mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những hạn chế và rủi ro tiềm ẩn mà người dùng cần lưu ý.
Phụ thuộc vào thiết bị công nghệ:
Người dùng cần có thiết bị di động thông minh và kết nối internet để quét mã
QR code có thể hạn chế khả năng tiếp cận cho những người không sở hữu điện thoại thông minh Người dùng cũng có thể gặp khó khăn khi kết nối internet không ổn định hoặc trong những tình huống không thể quét mã để thực hiện thanh toán.
Khi sử dụng dịch vụ xe buýt hoặc xe khách, hành khách thường không thể thanh toán bằng chuyển khoản do số lượng khách đông, gây khó khăn trong việc kiểm soát Vì vậy, để thuận tiện, hành khách nên chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán vé.
Nguy cơ bảo mật và lừa đảo:
Mã QR có thể bị hacker lợi dụng để hướng người dùng đến các trang web độc hại, tải phần mềm độc hại hoặc đánh cắp thông tin cá nhân Người dùng thường gặp khó khăn trong việc phân biệt mã QR an toàn với mã giả mạo chỉ bằng cách nhìn bề ngoài.
Trong tháng 8/2023, một số ngân hàng tại Việt Nam đã cảnh báo về tình trạng lừa đảo thẻ tín dụng thông qua mã QR Kẻ gian lợi dụng mạng xã hội để kết bạn và gửi mã QR cho nạn nhân quét, dẫn đến các website giả mạo ngân hàng Tại đây, người dùng bị yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân như họ tên, số căn cước (CCCD), tài khoản, và cả mã bí mật hoặc OTP, dẫn đến việc tài khoản của họ bị chiếm đoạt.
Khả năng tiếp cận thấp với người lớn tuổi:
Một số người lớn tuổi hoặc những người không quen với công nghệ có thể gặp khó khăn khi sử dụng mã QR, đặc biệt là khi họ không thành thạo với điện thoại thông minh hoặc ứng dụng quét mã.
Thiếu kiểm soát đối với mã QR tĩnh:
Mã QR tĩnh không thể thay đổi hoặc cập nhật sau khi được tạo Khi thông tin cần điều chỉnh, doanh nghiệp phải tạo mã QR mới, dẫn đến việc tốn thời gian và chi phí cho việc phát hành lại.
Mã QR là một công cụ hữu ích, nhưng việc sử dụng nó cần phải cẩn thận và đúng cách để tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người dùng.
Cách tạo mã QR code
9.1 Tạo QR cho sản phẩm của doanh nghiệp Để tạo mã QR cho sản phẩm của doanh nghiệp, chúng ta có thể thực hiện theo các bước dưới đây:
Bước 1: Chọn một công cụ tạo mã QR
Có nhiều công cụ trực tuyến miễn phí mà bạn có thể sử dụng để tạo mã QR Một số trang web phổ biến bao gồm:
QR Code Generator (qr-code-generator.com)
Bước 2: Nhập thông tin sản phẩm
Liên kết URL: Nhập địa chỉ website của sản phẩm Đây là cách dễ nhất để khách hàng quét mã và đến trang sản phẩm ngay lập tức.
Nếu bạn muốn cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm như mô tả, giá cả và tính năng, hãy tạo mã QR chứa văn bản hoặc thông tin liên quan để dễ dàng chia sẻ với khách hàng.
Mã khuyến mãi: Nếu có chương trình khuyến mãi của sản phẩm, bạn có thể tạo mã QR dẫn đến trang khuyến mãi hoặc chứa mã kod khuyến mãi.
Bước 3: Tùy chọn thiết kế mã QR
Màu sắc: Một số công cụ cho phép bạn chọn màu sắc khác nhau cho mã QR.
Hình nền: Bạn có thể thêm hình nền hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt.
Logo: Bạn có thể tích hợp logo doanh nghiệp vào mã QR, nếu công cụ hỗ trợ.
Sau khi đã nhập thông tin và tùy chỉnh thiết kế:
Nhấn nút "Generate" (Tạo mã) để tạo mã QR.
Đợi một vài giây để hệ thống tạo mã QR cho bạn.
Bước 5: Tải xuống và lưu mã QR
Lưu mã: Sau khi mã QR được tạo, bạn có thể tải xuống mã dưới dạng file hình ảnh (PNG, JPG, SVG).
Kiểm tra mã: Trước khi sử dụng, hãy quét mã QR bằng điện thoại để đảm bảo nó hoạt động đúng và dẫn đến thông tin bạn đã nhập.
Bước 6: Sử dụng mã QR
In mã QR: In mã QR trên bao bì sản phẩm, tờ rơi, danh thiếp, hoặc đặt trên website của doanh nghiệp.
Quảng bá: Khuyến khích khách hàng quét mã để truy cập thông tin sản phẩm, trang mua sắm hoặc chương trình khuyến mãi.
Các mẹo khi tạo mã QR cho sản phẩm
Kiểm tra độ rõ ràng: Đảm bảo mã QR có đủ độ rõ nét khi in ra.
Đối màu tương phản: Sử dụng màu sắc tương phản giữa mã QR và nền để dễ dàng quét.
Giá trị lâu dài: Nếu bạn thay đổi liên kết hoặc thông tin, hãy cân nhắc tạo một mã QR mới thay vì chỉnh sửa mã cũ.
Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể dễ dàng tạo mã QR cho sản phẩm của doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả quảng bá và tiếp cận khách hàng một cách thuận lợi hơn.
9.2 Tạo mã QR cho các trường học (thư viện số, tích hợp thẻ sinh viên với ngân hàng…) Để tạo mã QR cho các trường học, bao gồm thư viện số và tích hợp thẻ sinh viên với ngân hàng, chúng ta có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Xác định mục đích sử dụng
Thư viện số: Cung cấp liên kết đến tài nguyên học tập, sách điện tử, hoặc thông tin thư viện.
Tích hợp thẻ sinh viên với ngân hàng: Cho phép sinh viên quét mã để truy cập dịch vụ ngân hàng, nạp tiền, hoặc thanh toán học phí.
Bước 2: Chọn công cụ tạo mã QR
Sử dụng các công cụ trực tuyến miễn phí hoặc phần mềm tạo mã QR Một số lựa chọn phổ biến:
QR Code Generator (qr-code-generator.com)
Bước 3: Nhập thông tin cần thiết
URL: Nhập liên kết đến trang chủ của thư viện số hoặc trang cụ thể của tài liệu cần truy cập.
Mô tả: Nếu cần, bạn có thể tạo mã QR chứa văn bản mô tả về tài nguyên.
- Tích hợp thẻ sinh viên với ngân hàng:
URL dẫn đến cổng thông tin: Nhập liên kết đến dịch vụ ngân hàng trực tuyến dành cho sinh viên hoặc ứng dụng di động.
Thông tin hướng dẫn: Tạo một mã QR với hướng dẫn ngắn gọn về cách sử dụng dịch vụ.
Bước 4: Tùy chỉnh thiết kế mã QR
Màu sắc và kiểu dáng: Nhiều công cụ cho phép tùy chỉnh màu sắc và kiểu dáng của mã QR để nó phù hợp với thương hiệu trường học.
Thêm logo: Nếu có thể, hãy thêm logo trường hoặc biểu tượng của thư viện.
Bước 5: Tạo mã QR: Nhấn nút để tạo mã QR và đợi hệ thống hoàn tất quá trình tạo mã.
Bước 6: Tải xuống mã QR
Lưu mã: Tải xuống mã QR dưới định dạng hình ảnh (PNG, JPG, SVG).
Kiểm tra mã: Trước khi sử dụng, hãy quét mã bằng điện thoại để đảm bảo mã hoạt động chính xác.
Bước 7: Sử dụng mã QR
In ấn: In mã QR lên bảng thông báo, tờ rơi hướng dẫn, hoặc tài liệu học tập.
Quảng bá: Thúc đẩy việc sử dụng mã QR trong sinh viên bằng cách tổ chức các buổi hướng dẫn hoặc sự kiện.
Đảm bảo dễ quét: Kiểm tra độ rõ ràng của mã QR để đảm bảo sinh viên có thể dễ dàng quét mã.
Đảm bảo bảo mật thông tin: Nếu mã QR chứa thông tin nhạy cảm, hãy đảm bảo rằng nó được mã hóa hoặc bảo vệ an toàn.
Bằng cách thực hiện các bước này, các trường học có thể dễ dàng tạo và triển khai mã QR cho thư viện số, đồng thời tích hợp thẻ sinh viên với ngân hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm học tập và tiện ích cho sinh viên.
9.3 Tạo mã QR cho mục đích cá nhân (Bán hàng, clb, ) Để tạo mã QR cho mục đích cá nhân, chẳng hạn như bán hàng, quảng bá câu lạc bộ (CLB), hay các hoạt động khác, bạn có thể làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Xác định mục đích sử dụng mã QR
Bán hàng: Dẫn đến trang sản phẩm hoặc gian hàng trực tuyến.
Quảng bá câu lạc bộ: Cung cấp thông tin về hoạt động, sự kiện, hoặc cách tham gia CLB.
Chia sẻ thông tin cá nhân: Bản thân, trong đó có thông tin liên lạc, trang mạng xã hội, hoặc hồ sơ cá nhân.
Bước 2: Chọn công cụ tạo mã QR
Sử dụng một trong những công cụ tạo mã QR miễn phí trực tuyến Một số lựa chọn phổ biến:
QR Code Generator (qr-code-generator.com)
Bước 3: Nhập thông tin cần thiết
URL sản phẩm: Nhập liên kết đến trang sản phẩm hoặc nơi mua hàng.
Thông tin về sản phẩm: Tạo mã QR chứa mô tả và thông tin liên quan nếu cần.
- Quảng bá câu lạc bộ:
URL đến trang CLB: Nhập liên kết đến trang web hoặc phương tiện truyền thông xã hội của câu lạc bộ.
Thông điệp mời tham gia: Có thể thêm mô tả ngắn về hoạt động và giá trị của CLB.
- Chia sẻ thông tin cá nhân:
VCard: Nhập thông tin liên hệ như tên, số điện thoại, email, và các liên kết mạng xã hội để tạo mã QR chứa thông tin VCard.
URL đến hồ sơ cá nhân: Bạn có thể nhập liên kết đến hồ sơ của mình trên các nền tảng mạng xã hội (LinkedIn, Facebook, v.v.).
Bước 4: Tùy chỉnh thiết kế mã QR
Màu sắc và kiểu dáng: Tùy chỉnh màu sắc của mã QR để phù hợp với phong cách cá nhân hoặc thương hiệu của bạn.
Thêm logo hoặc hình ảnh: Nếu công cụ cho phép, bạn có thể thêm logo cá nhân hoặc hình ảnh liên quan.
Nhấn nút để tạo mã QR và đợi hệ thống hoàn tất quá trình.
Bước 6: Tải xuống mã QR
Lưu mã: Tải xuống mã QR dưới dạng hình ảnh (PNG, JPG, SVG).
Kiểm tra mã: Quét mã bằng điện thoại của bạn để đảm bảo nó hoạt động chính xác và dẫn đến thông tin mong muốn.
Bước 7: Sử dụng mã QR
In ấn: In mã QR lên danh thiếp, tờ rơi, hoặc tài liệu quảng cáo cho sản phẩm hoặc CLB của bạn.
Quảng bá: Chia sẻ mã QR qua mạng xã hội, email hoặc trong các sự kiện để khuyến khích người khác quét mã.
Đảm bảo dễ quét: Kiểm tra độ rõ ràng và kích thước của mã QR để khách hàng có thể dễ dàng quét.
Để tối ưu hóa hiệu quả bán hàng với mã QR, bạn nên chọn dịch vụ cho phép theo dõi lượt quét, giúp bạn đánh giá chính xác hiệu suất của chiến dịch.
Bằng cách thực hiện các bước đơn giản, bạn có thể tạo mã QR cho các mục đích cá nhân, từ đó nâng cao sự tương tác và quảng bá hiệu quả cho hoạt động của mình.
Cách quét mã QR code
10.1 Trên Iphone Để quét mã QR trên iPhone, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Cách 1: Sử dụng ứng dụng Camera
- Mở ứng dụng Camera: Tìm biểu tượng camera trên màn hình chính và mở ứng dụng.
Hướng camera của bạn vào mã QR mà bạn muốn quét, đảm bảo rằng mã QR nằm trong khung hình và được camera ghi nhận một cách rõ ràng.
Khi camera nhận diện mã QR, một thông báo sẽ hiển thị ở phía trên màn hình Bạn chỉ cần nhấn vào thông báo đó để truy cập vào liên kết hoặc thông tin chứa trong mã QR.
Cách 2: Sử dụng ứng dụng Mã QR (QR Code Scanner)
Nếu bạn cần quét mã QR, hãy cài đặt một trong nhiều ứng dụng quét QR miễn phí có sẵn trên App Store Một số ứng dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo bao gồm.
1 Tìm ứng dụng: Mở App Store và tìm kiếm "QR Code Scanner".
2 Cài đặt ứng dụng: Tải về và cài đặt ứng dụng mà bạn chọn.
3 Mở ứng dụng: Khởi động ứng dụng quét QR và làm theo hướng dẫn để quét mã QR.
Đảm bảo rằng camera của bạn không bị che chắn và ánh sáng đủ để mã QR có thể được nhận diện.
Các phiên bản iOS mới đã tích hợp tính năng quét mã QR trực tiếp trong ứng dụng Camera, giúp người dùng không cần tải ứng dụng riêng để thực hiện việc quét mã cơ bản.
Sider Fusion Để quét mã QR trên thiết bị Android, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Cách 1: Sử dụng ứng dụng Camera
1 Mở ứng dụng Camera: Tìm và mở ứng dụng camera trên điện thoại của bạn.
2 Hướng camera về mã QR: Chiếu ống kính camera vào mã QR mà bạn muốn quét Đảm bảo mã QR nằm trong khung hình và rõ nét.
3 Chờ nhận diện: Nếu camera nhận diện được mã QR, một thông báo sẽ xuất hiện trên màn hình Nhấn vào thông báo đó để mở liên kết hoặc xem thông tin từ mã QR.
Cách 2: Sử dụng ứng dụng Google Lens
Nếu camera của bạn không hỗ trợ quét mã QR trực tiếp, bạn có thể sử dụng Google Lens:
1 Mở ứng dụng Google Lens: Nếu bạn đã cài đặt Google Lens, mở ứng dụng. Nếu không, bạn có thể tải về từ Google Play Store.
2 Hướng tới mã QR: Chĩa camera của Google Lens về phía mã QR.
3 Quét mã: Google Lens sẽ tự động nhận diện mã QR và hiển thị thông tin ở phía dưới Nhấn vào liên kết để truy cập.
Cách 3: Sử dụng ứng dụng quét mã QR
Nếu bạn muốn sử dụng một ứng dụng quét QR chuyên dụng, có nhiều ứng dụng miễn phí trên Google Play Store:
1 Tìm ứng dụng: Mở Google Play Store và tìm kiếm "QR Code Scanner".
2 Cài đặt ứng dụng: Chọn một ứng dụng và tải về, sau đó mở ứng dụng.
3 Quét mã QR: Làm theo hướng dẫn trong ứng dụng để quét mã QR.
Đảm bảo camera hướng về mã QR ở khoảng cách hợp lý để mã được nhận diện rõ ràng.
Nếu mã QR không được quét, hãy thử điều chỉnh góc hoặc ánh sáng để đảm bảo điều kiện quét tốt hơn.
10.3 Trên Mac Để quét mã QR trên Mac, bạn có thể làm theo các bước sau:
Cách 1: Sử dụng ứng dụng "Camera" (trên macOS Monterey và các phiên bản mới hơn)
1 Mở ứng dụng "Camera": Tìm và mở ứng dụng Camera trên Mac của bạn Bạn có thể tìm kiếm nó trong Launchpad hoặc từ thư mục Applications.
2 Hướng camera về mã QR: Đưa mã QR vào khung hình của camera Đảm bảo rằng mã QR rõ ràng và nhận diện được.
3 Chờ nhận diện: Khi camera phát hiện mã QR, một thông báo sẽ xuất hiện trên màn hình với liên kết chứa trong mã Nhấn vào thông báo để mở liên kết trong trình duyệt.
Cách 2: Sử dụng ứng dụng "FaceTime"
Nếu bạn không có ứng dụng Camera riêng biệt, bạn có thể sử dụng ứng dụng FaceTime để quét mã QR:
1 Mở ứng dụng "FaceTime": Tìm và mở ứng dụng FaceTime trên Mac của bạn.
2 Đưa mã QR vào khung hình: Quay camera về phía mã QR cần quét.
3 Chờ nhận diện: Như với Camera, khi mã QR được nhận diện, sẽ có thông báo xuất hiện cho phép bạn mở liên kết.
Cách 3: Sử dụng ứng dụng bên thứ ba
Nếu bạn muốn có thêm tính năng hoặc nếu cách trên không hoạt động, bạn có thể tải xuống ứng dụng bên thứ ba từ Mac App Store:
1 Mở Mac App Store: Tìm ứng dụng cần thiết bằng cách tìm kiếm "QR Code Scanner" hoặc "Barcode Scanner".
2 Cài đặt ứng dụng: Nhấn vào nút tải xuống và cài đặt ứng dụng bạn chọn.
3 Mở ứng dụng: Sau khi cài đặt, mở ứng dụng và làm theo hướng dẫn để quét mã QR.
Đảm bảo ánh sáng đủ và camera không bị che chắn để mã QR có thể được quét chính xác.
Mã QR có khả năng lưu trữ nhiều loại thông tin, bao gồm URL và thông tin liên hệ Do đó, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nội dung trước khi quét mã.
10.4 Sử dụng thiết bị chuyên dụng để quét mã QR code Để sử dụng thiết bị chuyên dụng quét mã QR code, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1 Chuẩn bị thiết bị: Đảm bảo rằng bạn có thiết bị quét mã QR code chuyên dụng, có thể là một máy quét mã vạch, thiết bị di động hoặc máy tính bảng có tích hợp chức năng quét mã QR.
2 Bật thiết bị: Khởi động thiết bị quét và đảm bảo nó đã được sạc đầy hoặc kết nối với nguồn điện nếu cần.
3 Chọn chế độ quét mã: Nếu thiết bị có nhiều chế độ quét (QR, mã vạch, v.v.), hãy chọn chế độ quét mã QR.
4 Căn chỉnh mã QR: Đặt mã QR trong khung quét của thiết bị Đảm bảo rằng mã
QR được chiếu sáng đầy đủ và không bị che khuất.
5 Quét mã QR: Nhấn nút quét (nếu có) hoặc thiết bị sẽ tự động quét khi mã QR ở trong phạm vi quét.
6 Xem kết quả: Sau khi quét, thiết bị sẽ hiển thị thông tin chứa trong mã QR, như URL, văn bản, hoặc thông tin khác Bạn có thể chọn để truy cập liên kết hoặc lưu thông tin nếu cần.
7 Lưu dữ liệu (nếu cần): Nếu mã QR chứa thông tin cần lưu lại, bạn có thể lưu lại hoặc chia sẻ thông tin đã quét theo ý muốn.
8 Bảo trì thiết bị: Để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động hiệu quả, thường xuyên kiểm tra và bảo trì thiết bị theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
10.5 Cách in tem QR code và sử dụng chủ động Để in tem QR code và sử dụng một cách chủ động, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tạo mã QR code
1 Chọn công cụ tạo mã QR: Bạn có thể sử dụng các dịch vụ trực tuyến miễn phí như QR Code Generator, QRStuff, hay Unitag QR Code Generator.
2 Nhập nội dung: Điền thông tin mà bạn muốn mã QR chứa, như URL, văn bản, thông tin liên hệ hoặc các loại dữ liệu khác.
3 Tùy chỉnh mã QR: Một số công cụ cho phép bạn tùy chỉnh màu sắc, hình dạng,hoặc thêm logo vào mã QR.
4 Tải xuống mã QR: Sau khi tạo, tải mã QR về máy tính của bạn dưới định dạng hình ảnh (PNG, JPG, SVG, v.v.).
Bước 2: Chuẩn bị để in tem
1 Chọn loại giấy in: Sử dụng giấy in tem phù hợp với máy in của bạn (giấy decal, giấy nhãn mác).
2 Sử dụng phần mềm thiết kế: Nếu cần, mở một phần mềm thiết kế như Adobe Illustrator, CorelDRAW hoặc đơn giản là Microsoft Word để thiết kế layout cho tem.
3 Chèn mã QR vào tài liệu: Nhập mã QR đã tải xuống vào thiết kế của bạn, điều chỉnh kích thước theo nhu cầu.
Bước 3: In tem QR code
1 Cài đặt máy in: Đảm bảo máy in của bạn được cài đặt và kết nối đúng.
2 Chọn chế độ in: Trong phần cài đặt in, chọn “Quality” (Chất lượng) cao để bảo đảm mã QR có thể quét được dễ dàng.
3 In thử: Trước khi in số lượng lớn, hãy in thử một hoặc hai tem để chắc chắn rằng mã QR có thể quét được và thiết kế đẹp mắt.
4 In số lượng lớn: Nếu mọi thứ ổn, bạn có thể tiến hành in số lượng lớn.
Bước 4: Sử dụng tem QR code
1 Dán tem: Dán tem QR code lên sản phẩm, tài liệu hoặc nơi mà bạn muốn người dùng quét.
2 Khuyến khích quét: Gợi ý cho khách hàng hoặc đối tác về cách quét mã QR, chẳng hạn như sử dụng ứng dụng quét mã QR có sẵn trên điện thoại thông minh.
So sánh QR code với Barcode
Mã vạch, hay còn gọi là barcode, là một phương thức thể hiện dữ liệu dưới dạng hình ảnh Xuất hiện lần đầu vào năm 1952, mã vạch được phát minh bởi hai nhà khoa học người Mỹ, Norman J Woodland và Bernard Silver Nó bao gồm một dãy các đường kẻ với độ rộng khác nhau, giúp lưu trữ thông tin một cách hiệu quả.
Mã vạch được cấu tạo từ các khoảng trắng và vạch đen với kích thước và độ dày khác nhau Thông thường, mã vạch đi kèm với một dãy số, cho phép nhập thủ công khi mã không thể đọc được Vì mã vạch ghi nhận thông tin theo chiều ngang, nó còn được gọi là mã 1D.
Mã vạch là công cụ quan trọng để thể hiện thông tin sản phẩm, bao gồm thương hiệu, nơi sản xuất, lô hàng, kích thước và thông tin kiểm định.
11.1 Điểm giống nhau giữa QR code và Barcode Điểm giống nhau giữa Barcode và QR code chính là cung cấp cho người dùng khả năng mã hóa những thông tin liên quan đến đối tượng cần định danh thành một dạng ký hiệu mã vạch cụ thể (theo nhu cầu của người dùng cũng như số lượng ký tự cần mã hóa mà có thể chọn Barcode hay QR code).
Cụ thể hơn về chức năng thì Barcode lẫn QR code sẽ được ứng dụng để:
Quản lý một đối tượng định danh cụ thể như hàng hóa, sản phẩm, tài sản hay thậm chí là cả con người (nhân viên, khách hàng).
Phần mềm quản lý thường được kết hợp với các ứng dụng như phần mềm quản lý bán lẻ, quản lý tài sản, và phần mềm check-in cho sự kiện, giúp truy xuất thông tin liên quan đến đối tượng định danh một cách nhanh chóng khi quét mã vạch.
Để giải mã hiệu quả Barcode và QR code, cần sử dụng thiết bị gọi là máy quét hoặc máy đọc mã vạch.
11.2 Điểm khác nhau giữa QR code và Barcode
Tiêu chí QR code Barcode
Hình vuông được cấu tạo từ các ô vuông ma trận có kích thước khác nhau, với các vạch sọc trắng và đen đặt song song và xen kẽ Dưới cùng của hình vuông là dãy mã số tương ứng.
Khả năng lưu trữ dữ liệu
Bài viết này cho phép lưu trữ tối đa 4269 ký tự chữ và số, hoặc 7089 ký tự số, nhằm cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm các đường dẫn đến liên kết hoặc hình ảnh liên quan.
Chứa 8 - 30 ký tự mã hóa ở định dạng số hoặc chữ, lưu trữ dữ liệu về mã số sản phẩm, giá sản phẩm, khu vực sản xuất.
Quét dễ dàng và nhanh chóng với tốc độ xử lý cao, cho phép đọc cả theo chiều dọc và chiều ngang Tốc độ phản hồi gần như tức thì, đảm bảo vạch quét rõ nét và góc quét được căn chỉnh chuẩn xác.
Mỗi mã QR đều là duy nhất và không thể sử dụng cho mục đích khác Thêm vào đó, thông tin được mã hóa trong mã QR có khả năng thay đổi theo thời gian.
Thấp, chỉ gồm hình ảnh đường sọc và con số nên dễ bị làm nhái, sao chép. Độ bền và khả năng khôi phục dữ liệu
Mã hóa dữ liệu hai chiều có khả năng tự sửa lỗi và khôi phục thông tin khi gặp lỗi bề mặt Hệ thống này cho phép quét dữ liệu ngay cả khi có xước nhẹ, với biên độ sai số tối đa chỉ 30%.
Truy xuất dữ liệu 1 chiều, nếu có hỏng hóc, rách hay xước mờ thì không thể sử dụng tiếp và không thể khôi phục dữ liệu.
Quét dễ dàng với điện thoại thông minh và mọi thiết bị điện tử có camera.
Sử dụng máy quét quang học và các thiết bị chuyên dụng.
Hệ thống lưu trữ thông tin chi tiết về nguồn gốc hàng hóa giúp truy xuất nguồn gốc, chống hàng giả và hàng nhái hiệu quả Nó cung cấp thông tin về cây trồng và đối tượng liên quan, đồng thời cho phép truy cập các website một cách nhanh chóng qua cổng đăng nhập trực tuyến tiện lợi Hệ thống hỗ trợ thanh toán giao dịch nhanh chóng và kiểm soát lưu thông hàng hóa, quản lý số lượng sản phẩm tồn kho, cũng như kiểm tra vị trí của sản phẩm trong kho và cửa hàng Đặc biệt, nó được thiết kế để làm việc với mã vạch 2D, giúp xác thực nguồn gốc sản phẩm và kiểm tra hàng thật/giả một cách chính xác.
Độ phủ sóng của QR code tại thị trường Việt Nam
12.1 Thực trạng của QR code tại thị trường Việt Nam
Thị trường Việt Nam hiện nay chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của QR code, cho thấy ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực QR code đang trở thành phương thức thanh toán không tiền mặt phổ biến nhất, được người dùng ưa chuộng nhờ vào tính tiện lợi và nhanh chóng.
Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, giao dịch thanh toán qua QR code đang tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, trong năm 2023, số lượng giao dịch qua QR code đã tăng 172% và giá trị tăng 74% so với năm 2022 Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2024, thanh toán qua QR code tiếp tục ghi nhận mức tăng 104,23% về số lượng và 99,57% về giá trị so với cùng kỳ năm 2023.
Các đơn vị cung cấp dịch vụ thanh toán như MoMo, ZaloPay, ViettelPay đều tích cực triển khai và mở rộng mạng lưới chấp nhận thanh toán QR code.
12.2 Tương lai của QR code tại thị trường Việt Nam
Tương lai của mã QR tại Việt Nam đang tràn đầy hứa hẹn với tiềm năng ứng dụng vô hạn và sự phát triển mạnh mẽ trong những năm qua Mã QR không chỉ đơn thuần là phương thức thanh toán, mà ngày càng trở thành “chìa khóa vạn năng” kết nối người dùng với nhiều dịch vụ đa dạng như mua sắm, thanh toán, y tế, giáo dục, du lịch và nhiều lĩnh vực khác.
Sự bùng nổ của thanh toán di động, đặc biệt qua QR code, đã thúc đẩy mạnh mẽ thị trường Thống kê cho thấy, thanh toán bằng QR code tại Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với hơn 100% về số lượng giao dịch trong nửa đầu năm.
Năm 2024, người dùng ngày càng ưa chuộng các phương thức thanh toán tiện lợi, nhanh chóng và an toàn hơn so với cùng kỳ năm ngoái Sự thay đổi này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại, nơi mà sự thuận tiện trong giao dịch tài chính trở thành ưu tiên hàng đầu.
Các công nghệ tiên tiến như QR code động, AI và IoT đang được phát triển mạnh mẽ, nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra cơ hội mới QR code động cho phép thay đổi thông tin mã hóa, linh hoạt trong việc tạo mã khuyến mãi và vé sự kiện cá nhân hóa Tích hợp AI cải thiện bảo mật giao dịch và cá nhân hóa trải nghiệm qua nhận diện khuôn mặt và giọng nói Sự kết hợp với IoT mở ra khả năng kết nối và điều khiển thiết bị thông minh, góp phần xây dựng thành phố thông minh và cuộc sống tiện nghi hơn.
Xu hướng “siêu ứng dụng” đang phát triển mạnh mẽ, với việc tích hợp nhiều dịch vụ trên một nền tảng duy nhất QR code sẽ là "cổng kết nối" giúp người dùng dễ dàng truy cập vào hệ sinh thái dịch vụ phong phú này Để QR code phát triển bền vững, cần giải quyết các thách thức về an toàn thông tin, khoảng cách số và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và người dân sẽ là yếu tố quyết định, giúp QR code bùng nổ tại thị trường Việt Nam, thúc đẩy chuyển đổi số và xây dựng một xã hội hiện đại, tiện lợi và kết nối.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MÃ VẠCH TRONG CÁC
TOÁN ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
1 Ứng dụng QR code trong các thanh toán điện tử ở Việt Nam
Thanh toán QR (Quick Response) bằng thẻ tín dụng là một phương thức thanh toán hiện đại và tiện lợi Phương thức này cho phép người dùng thực hiện giao dịch tài chính dễ dàng bằng cách quét mã QR thông qua ứng dụng ngân hàng hoặc ví điện tử trên điện thoại di động.
Để thực hiện thanh toán bằng mã QR, bạn cần sở hữu thẻ tín dụng hợp lệ và một thiết bị di động đã cài đặt ứng dụng quét mã QR, chẳng hạn như ứng dụng ngân hàng Mã QR sẽ cung cấp thông tin về đơn hàng, số tiền thanh toán và tài khoản người nhận.
Mã QR giúp người tiêu dùng thực hiện thanh toán trực tiếp tại các điểm bán hàng hoặc cửa hàng dịch vụ bằng cách quét mã qua ứng dụng thanh toán của thẻ tín dụng.
Trong môi trường thương mại điện tử, người dùng có thể thực hiện thanh toán trực tuyến dễ dàng bằng cách sử dụng mã QR khi mua sắm qua trang web hoặc ứng dụng của các nhà cung cấp dịch vụ.
Lợi ích khi thanh toán QR bằng thẻ tín dụng:
Mã QR cung cấp tính an toàn và bảo mật cao thông qua các biện pháp như mã hóa và xác thực hai yếu tố, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình thanh toán.
Việc khách hàng không còn chuyển khoản qua QR bằng thẻ thường giúp người bán tăng doanh thu và thúc đẩy giao dịch nhanh chóng hơn.
Mã QR giúp người dùng theo dõi và quản lý giao dịch một cách dễ dàng Thông qua ứng dụng thanh toán, họ có thể xem chi tiết từng giao dịch và lịch sử thanh toán một cách thuận tiện.
Lưu ý khi thanh toán QR bằng thẻ tín dụng:
Kiểm tra thông tin giao dịch: Luôn kiểm tra kỹ thông tin giao dịch trước khi xác nhận thanh toán để tránh sai sót.
Bảo mật thông tin: Bảo mật thông tin đăng nhập ứng dụng ngân hàng và không chia sẻ mã PIN hoặc mật khẩu với người khác.
Theo dõi giao dịch: Theo dõi các giao dịch của bạn trên các ứng dụng để quản lý chi tiêu hiệu quả.
Thẻ tín dụng phải ở trạng thái hoạt động và còn hạn mức để thanh toán.
Giao dịch thanh toán QR phải được thực hiện với các điểm chấp nhận thanh toán hợp lệ và đã liên kết với thẻ tín dụng.
Hiện nay, nhiều ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV, Agribank, VietinBank, ACB, VIB, Techcombank, MB Bank, BVBank và Sacombank đã hỗ trợ tính năng thanh toán qua việc quét mã QR.
1.2 Thanh toán qua cổng điện tử
Thanh toán QR qua cổng điện tử là một hình thức giao dịch hiện đại, sử dụng công nghệ để mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người dùng Với phương thức này, người dùng chỉ cần quét mã trên các trang web hoặc ứng dụng mua sắm mà không cần phải nhập thông tin thẻ tín dụng.
Lợi ích khi thanh toán QR qua cổng điện tử:
Mã QR là công cụ hữu ích cho việc điều hướng và chia sẻ thông tin, cho phép người dùng truy cập nhanh chóng đến các trang web, video hoặc kho lưu trữ thông tin cụ thể Việc quét mã QR giúp đơn giản hóa quá trình truy cập và chia sẻ nội dung một cách hiệu quả.
Mã QR giúp đơn giản hóa quy trình đăng nhập và xác thực trên các cổng điện tử, đặc biệt là trong ứng dụng di động.
• Thông tin sản phẩm và quảng cáo: Các sản phẩm có thể được đánh dấu bằng mã
QR để cung cấp thông tin chi tiết cho người tiêu dùng, đồng thời cũng được sử dụng trong chiến lược quảng cáo tương tác.
Mã QR có thể được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào các khu vực an ninh và dịch vụ đặc biệt thông qua cổng điện tử, giúp nâng cao mức độ bảo mật và quản lý hiệu quả hơn.
Mã QR mang lại sự tiện lợi trong việc quản lý tài khoản trực tuyến và truy cập các dịch vụ đa dạng từ cổng điện tử.
Tại Việt Nam, nhiều cổng điện tử hỗ trợ thanh toán qua mã QR như MoMo, ZaloPay, ViettelPay, Payoo, cùng với các ngân hàng điện tử như Vietcombank, BIDV, Techcombank, Agribank, và các dịch vụ khác như ShopeePay, NganLuong.vn, MobiFone Pay, và GrabPay.
1.3 Thanh toán qua ví điện tử
Thanh toán QR qua ví điện tử là một hình thức giao dịch tài chính hiện đại, cho phép người tiêu dùng sử dụng ứng dụng ví điện tử trên điện thoại để quét mã và thực hiện thanh toán nhanh chóng và tiện lợi.
QR nhằm thực hiện các giao dịch thanh toán.