Tình hình hiện tại của các công ty nước ngoài tại Việt Nam Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các công ty nước ngoài nhờ vào môi trường kinh doanh ổn định, lực lượng lao động
Câu hỏi 1
Tổng quan về hoạt động thương mại quốc tế tại Việt Nam
1.1 Tình hình hiện tại của các công ty nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các công ty nước ngoài nhờ vào môi trường kinh doanh ổn định, lực lượng lao động trẻ và chi phí sản xuất cạnh tranh Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam, tính đến cuối năm 2023, Việt Nam đã thu hút hơn 400 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ Trong đó, các ngành công nghiệp như công nghệ, sản xuất, thực phẩm và năng lượng đang thu hút nhiều sự quan tâm nhất.
Công nghệ: Các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG, và Foxconn đã đầu tư mạnh vào Việt Nam Samsung hiện là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam với tổng vốn đầu tư lên tới hơn 17 tỷ USD, chủ yếu tập trung vào sản xuất điện thoại di động và linh kiện điện tử tại các nhà máy ở Bắc Ninh, Thái Nguyên và TP.HCM.
Sản xuất: Ngành sản xuất chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn FDI vào Việt Nam Các công ty như Nike, Adidas, và các nhà sản xuất ô tô như Toyota, Honda đã thiết lập các cơ sở sản xuất lớn tại Việt Nam Đặc biệt, Foxconn đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD vào các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Bắc Giang và Bắc Ninh.
Thực phẩm: Các tập đoàn lớn như Nestlé, Unilever, và Coca-Cola đã đầu tư vào các nhà máy sản xuất và trung tâm phân phối tại Việt Nam Nestlé đã đầu tư hơn
600 triệu USD vào Việt Nam, với các nhà máy sản xuất tại Đồng Nai và Hưng Yên.
Năng lượng: Các công ty nước ngoài như ExxonMobil, Total, và Siemens đã đầu tư vào các dự án năng lượng tại Việt Nam, bao gồm cả năng lượng tái tạo và năng lượng hóa thạch ExxonMobil đang tham gia vào các dự án khai thác khí đốt ngoài khơi, trong khi Siemens cung cấp công nghệ và thiết bị cho các nhà máy điện. 1.2 Các chiến lược và hình thức kinh doanh tại Việt Nam
Các công ty nước ngoài thường áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để thiết lập và mở rộng hoạt động tại Việt Nam, bao gồm:
1 Liên doanh (Joint Ventures): Nhiều công ty nước ngoài chọn hình thức liên doanh với các công ty trong nước để tận dụng kiến thức địa phương và mạng lưới phân phối Ví dụ, Honda Việt Nam là một liên doanh giữa Honda Motor (Nhật Bản), Asian Honda Motor (Thái Lan) và Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam (VEAM).
2 Đầu tư 100% vốn nước ngoài: Một số công ty chọn đầu tư 100% vốn nước ngoài để kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh Samsung là một ví dụ điển hình, với các nhà máy sản xuất tại Bắc Ninh và Thái Nguyên hoàn toàn do Samsung sở hữu và điều hành.
3 Mua lại và sáp nhập (M&A): Một số công ty nước ngoài đã thực hiện các thương vụ M&A để nhanh chóng thâm nhập thị trường Việt Nam Ví dụ, Tập đoàn Masan của Việt Nam đã mua lại 53% cổ phần của VinCommerce từ Vingroup, sau đó hợp tác với SK Group của Hàn Quốc để mở rộng hệ thống bán lẻ.
4 Gia công và sản xuất theo hợp đồng: Nhiều công ty nước ngoài, đặc biệt trong ngành dệt may và điện tử, chọn Việt Nam làm nơi gia công và sản xuất theo hợp đồng Ví dụ, Nike và Adidas không sở hữu nhà máy tại Việt Nam mà hợp tác với các nhà sản xuất địa phương để sản xuất giày dép và quần áo.
Ví dụ thực tế về các công ty nước ngoài tại Việt Nam
Samsung: Samsung đã đầu tư mạnh vào Việt Nam từ năm 2008 và hiện nay có hơn 160.000 nhân viên tại các nhà máy ở Bắc Ninh, Thái Nguyên và TP.HCM Samsung Việt Nam không chỉ sản xuất điện thoại di động mà còn sản xuất linh kiện điện tử, màn hình và các sản phẩm công nghệ cao khác Sản phẩm của
Samsung Việt Nam được xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Nestlé: Nestlé đã hoạt động tại Việt Nam từ năm 1995 và hiện có 6 nhà máy sản xuất tại Đồng Nai và Hưng Yên Nestlé Việt Nam sản xuất nhiều loại sản phẩm
Thực trạng các tập đoàn và công ty nước ngoài trao đổi hàng hóa, buôn bán tại Việt Nam
Hoạt động kinh doanh của các công ty nước ngoài tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào chính sách mở cửa của Chính phủ và môi trường kinh doanh ngày càng hấp dẫn
2.1 Các doanh nghiệp đến từ Châu Âu
Trong khi những bất ổn kinh tế, những khó khăn bất động sản và những rủi ro của chuỗi cung ứng, dữ liệu BCI vẫn cho thấy các doanh nghiệp Châu u vẫn có niềm tin về sự phục hồi trong ngắn hạn và triển vọng trong dài hạn của Việt Nam Khi đất nước phát triển, các doanh nghiệp Châu u sẵn sàng nắm bắt cơ hội, đồng thời ủng hộ cải cách để nâng cao vị thế tại Việt Nam
Theo đó, chỉ số BCI quý I/2024 đã đạt 52,8 điểm - mức cao nhất kể từ năm
2022 - một dấu hiệu rõ ràng về niềm tin kinh doanh ngày càng tăng trong cộng đồng doanh nghiệp châu u tại Việt Nam Tâm lý chuyển biến tích cực trong quý sắp tới đối với nền kinh tế nói chung Mức độ lạc quan tăng 6 điểm so với quý trước lên 45%, trong khi mức độ bi quan chỉ là 10%
Khảo sát cho thấy, lực lượng lao động có tay nghề cao của Việt Nam là điểm thu hút lớn đối với các nhà đầu tư châu u, với 75% thành viên EuroCham thuê trên 76% nhân viên tại địa phương So với khảo sát BCI quý IV/2023 khi 40% doanh nghiệp đánh giá trình độ của lực lượng lao động ở mức trung bình, thì xu hướng tuyển dụng mạnh mẽ tại lần khảo sát này cho thấy lợi thế nhân tài là nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai. Đồng thời, niềm tin đầu tư tăng lên khi việc giảm số lượng doanh nghiệp có kế hoạch cắt giảm chi tiêu trong quý tới hiện chỉ còn 15% so với 23% trước đó Nhìn về lâu dài, sự lạc quan này càng được củng cố, với 71% doanh nghiệp cảm thấy tích cực về triển vọng dài hạn của họ tại Việt Nam trong 5 năm tới.
Báo cáo BCI quý I/2024 cũng cho thấy, từ niềm tin đầu tư mạnh mẽ, các doanh nghiệp châu u báo hiệu nhiều khả năng sẽ giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư hàng đầu Có tới 54% số doanh nghiệp thuộc EuroCham tham gia khảo sát trả lời có nhiều khả năng giới thiệu Việt Nam cho các doanh nghiệp nước ngoài khác, xếp hạng từ 8 trở lên trên 10 Điều này nhấn mạnh sức hấp dẫn ngày càng tăng của Việt Nam trong cộng đồng doanh nghiệp châu u, đồng thời cũng gợi ý tiềm năng tăng thêm vị thế của Việt Nam, sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Hoạt động kinh doanh quốc tế của các công ty châu u tại Việt Nam đã mở rộng mạnh mẽ trong những năm gần đây, nhờ vào Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), cải thiện môi trường đầu tư và sức hấp dẫn của Việt Nam như một trung tâm sản xuất mới tại châu Á
EVFTA giúp các công ty châu u cạnh tranh hơn ở thị trường Việt Nam khi thuế suất từ các sản phẩm châu u liên tục giảm và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường AVFTA có hiệu lực từ tháng 8/2020 đã giúp 99% thuế quan được loại bỏ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp châu u xuất khẩu vào Việt Nam mà không gặp nhiều khó khăn về thuế Trong năm 2022, tổng thương mại song phương giữa Việt Nam và EU đạt mức 50 tỷ USD, trong đó xuất khẩu từ EU sang Việt Nam bao gồm máy móc, thiết bị, xe hơi và dược phẩm
Các khoản đầu tư lớn từ các tập đoàn sản xuất châu u như LEGO và Pandora cho thấy Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất quan trọng trong khu vực Việc tận dụng chi phí lao động thấp, kết hợp với các ưu đãi từ EVFTA, giúp các công ty châu u dễ dàng gia tăng sản xuất tại Việt Nam để xuất khẩu toàn cầu LEGO (Đan Mạch) đã đầu tư 1 tỷ USD để xây dựng nhà máy sản xuất tại Bình Dương Đây là dự án sản xuất lớn nhất của LEGO ở châu Á và nhà máy sẽ sử dụng 100% năng lượng tái tạo, cho thấy cam kết dài hạn của công ty tại Việt Nam Pandora (Đan Mạch) đầu tư
100 triệu USD xây dựng nhà máy trang sức tại Bình Dương Nhà máy này sẽ là trung tâm sản xuất thứ ba trên toàn cầu của Pandora, với mục tiêu xuất khẩu ra toàn thế giới.
Với chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và nhu cầu năng lượng sạch ngày càng tăng, các công ty châu u không chỉ nhìn thấy tiềm năng phát triển mà còn đẩy mạnh quỏ trỡnh chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam Vestas và ỉrsted (Đan Mạch) đó hợp tác với các đối tác Việt Nam để phát triển các dự án điện gió lớn, đặc biệt là điện gió ngoài khơi Vestas đã cung cấp tuabin gió cho nhiều dự án, với công suất tổng cộng vượt 1,6 GW, khẳng định vị thế tiên phong trong ngành năng lượng tái tạo tại Việt
Nam CIP đã ký ba biên bản ghi nhớ để phát triển dự án điện gió ngoài khơi tại phía Bắc Việt Nam, với tổng mức đầu tư lên đến 10 tỷ USD.
Các doanh nghiệp châu Âu trong lĩnh vực công nghệ cao và máy móc công nghiệp đang tận dụng EVFTA để xuất khẩu các sản phẩm chất lượng cao vào Việt Nam Việc cung cấp các sản phẩm công nghệ tiên tiến giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội phát triển bền vững.Các doanh nghiệp như Siemens (Đức) và Bosch (Đức) đã xuất khẩu máy móc công nghiệp và thiết bị y tế vào Việt Nam Siemens cung cấp các thiết bị phục vụ cho ngành công nghiệp và năng lượng tái tạo, trong khi Bosch cung cấp các giải pháp công nghệ cho ngành ô tô và tự động hóa Philips (Hà Lan) đã xuất khẩu thiết bị y tế tiên tiến, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến chẩn đoán hình ảnh và thiết bị chăm sóc sức khỏe, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các bệnh viện tại Việt Nam
Kết luận: Việt Nam đang trở thành một trung tâm thu hút đầu tư lớn từ các doanh nghiệp châu u, nhờ vào EVFTA và tiềm năng phát triển trong các lĩnh vực sản xuất và năng lượng tái tạo Tuy nhiên, để tận dụng tối đa cơ hội này, Việt Nam cần giải quyết những thách thức về cơ sở hạ tầng và cải thiện thủ tục hành chính để thu hút thêm đầu tư và tăng cường sự phát triển bền vững trong tương lai
Thủ tục hành chính phức tạp: Pháp lý và thủ tục hành chính tại Việt Nam vẫn được coi là một rào cản đối với các doanh nghiệp nước ngoài Theo EuroCham, 41% các doanh nghiệp châu u gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định pháp lý và giấy tờ liên quan Quy trình cấp phép kinh doanh, giấy phép xây dựng, và thủ tục hải quan còn phức tạp, mất nhiều thời gian để hoàn tất.
Cơ sở hạ tầng logistics chưa hoàn thiện: hệ thống không đồng bộ và tình trạng quá tải ngày càng diễn ra nhiều khiến việc vận chuyển hàng hóa chậm trễ và làm tăng phí cho các doanh nghiệp
2.2 Các doanh nghiệp đến từ Mỹ & Châu Á
Thực trạng hoạt động thương mại quốc tế của các tập đoàn và công ty đến từ
Các sự kiện và xu hướng thương mại quốc tế đáng chú ý tại Việt Nam
3.1 Các hiệp định và chính sách những năm gần đây a) Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA)
Nội dung: Hiệp định EVFTA giảm 99% thuế quan giữa Việt Nam và EU trong vòng
10 năm Việt Nam cũng cam kết cải thiện môi trường pháp lý, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn lao động và môi trường, giúp các doanh nghiệp nước ngoài dễ dàng tiếp cận thị trường hơn.
Về xuất khẩu: Nhờ EVFTA, các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, nông sản, và thủy sản được hưởng lợi từ việc giảm thuế khi xuất khẩu sang EU Các doanh nghiệp nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam để tận dụng lao động giá rẻ và lợi thế về thuế quan Ví dụ, Công ty
Decathlon của Pháp đã gia tăng sản lượng sản xuất tại Việt Nam nhằm xuất khẩu hàng hóa sang EU với mức thuế suất thấp hơn.
Về đầu tư: EVFTA tạo động lực cho các doanh nghiệp châu Âu đầu tư vào Việt Nam trong các lĩnh vực như công nghệ cao, dịch vụ tài chính và dược phẩm Ví dụ, Tập đoàn Siemens đã mở rộng hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp 4.0 tại Việt Nam, đồng thời hợp tác với các đối tác địa phương trong việc phát triển hệ thống quản lý năng lượng thông minh.
Về logistics: EVFTA cũng thúc đẩy nhu cầu về dịch vụ vận tải và logistics khi thương mại giữa hai bên tăng lên Công ty DHL đã mở rộng quy mô dịch vụ tại Việt Nam để đáp ứng sự gia tăng về lưu lượng hàng hóa xuất khẩu sang châu Âu. b) Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
Nội dung: RCEP bao gồm 15 quốc gia, trong đó có các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia Hiệp định này giúp giảm thuế quan và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên.
Về chuỗi cung ứng: RCEP giúp Việt Nam tăng cường vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử và may mặc Tập đoàn Samsung đã mở rộng cơ sở sản xuất tại Bắc Ninh và Thái Nguyên để tận dụng lợi thế từ RCEP, xuất khẩu linh kiện điện tử sang các nước trong khu vực mà không phải chịu mức thuế cao.
Về thương mại: RCEP mở ra cơ hội cho các công ty đa quốc gia sản xuất tại Việt Nam xuất khẩu sản phẩm sang các nước thành viên mà không gặp rào cản thuế quan Công ty Toyota đã tăng cường nhập khẩu linh kiện từ Nhật Bản và Hàn Quốc để lắp ráp ô tô tại Việt Nam, giảm thiểu chi phí và thời gian thông quan nhờ các quy tắc xuất xứ được đơn giản hóa. c) Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
Năm ký kết: 2020 (có hiệu lực với Việt Nam vào năm 2022)
Nội dung: CPTPP bao gồm 11 quốc gia thành viên, chiếm hơn 13% GDP toàn cầu Hiệp định này giúp giảm thuế quan và mở cửa thị trường cho các ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam.
Về dệt may: Các doanh nghiệp trong ngành dệt may được hưởng lợi lớn từ việc tiếp cận các thị trường phát triển như Canada, Nhật Bản và Australia Tập đoàn May Sài Gòn đã ký kết nhiều hợp đồng với các nhà bán lẻ lớn tại
Canada nhờ vào ưu đãi thuế quan từ CPTPP, giúp tăng trưởng doanh thu xuất khẩu mạnh mẽ.
Về đầu tư nước ngoài: CPTPP cũng tạo điều kiện cho các công ty đa quốc gia đầu tư vào các lĩnh vực như sản xuất công nghệ cao, dịch vụ tài chính và nông nghiệp Tập đoàn Mitsubishi đã mở rộng đầu tư vào Việt Nam, xây dựng các nhà máy điện gió và năng lượng tái tạo, nhờ cam kết từ CPTPP về bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài. d) Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Anh (UKVFTA)
Ký kết: 2020 (có hiệu lực từ 2021)
Ảnh hưởng: Với việc Anh rời khỏi EU, UKVFTA đã duy trì quyền lợi thương mại giữa Việt Nam và Anh, bảo đảm rằng doanh nghiệp Việt Nam vẫn có thể tiếp cận thị trường Anh với các ưu đãi thuế quan, nhất là trong lĩnh vực dệt may và nông sản.
Dệt May: Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) cũng đã mở rộng thị phần tại Anh nhờ vào UKVFTA, với việc giảm thuế quan giúp sản phẩm dệt may Việt Nam cạnh tranh hơn so với các sản phẩm từ các quốc gia khác (Bộ Công Thương, 2022).
Nông Sản: CTCP Nông sản Xuất khẩu Việt Nam đã gia tăng xuất khẩu nông sản sang Anh, như cà phê và trái cây, nhờ vào các ưu đãi thuế quan từ hiệp định này e) Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp sửa đổi (2020)
Nội dung: Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2020 đã đơn giản hóa quy trình đăng ký kinh doanh, mở rộng danh mục ngành nghề ưu đãi đầu tư và tạo cơ chế bảo vệ tốt hơn cho nhà đầu tư nước ngoài.
Về thu hút đầu tư: Các quy định mới giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí cho các doanh nghiệp nước ngoài Ví dụ, Tập đoàn Intel đã đầu tư thêm 475 triệu USD vào nhà máy sản xuất chip tại TP.HCM nhờ môi trường đầu tư thuận lợi và hệ thống pháp lý minh bạch.
Câu hỏi 2
Học thuyết thương mại quốc tế hiện đại
1.1 Lý thuyết mới về thương mại mới
1.1.1 Sự hình thành của lý thuyết thương mại mới
Lý thuyết mới về thương mại được phát triển vào những năm 1970 - 1980 bởi Paul Krugman và các nhà kinh tế khác nhằm giải thích những hiện tượng mà các lý thuyết thương mại truyền thống không thể làm rõ Theo các tác giả này, các lý thuyết thương mại truyền thống không giải thích được tại sao thương mại giữa các nước phát triển – những nước có mức độ sẵn có các yếu tố sản xuất tương đối giống nhau, lại có quy mô và tăn trưởng nhanh chóng
1.1.2 Hai khía cạnh của lý thuyết thương mại mới
Thứ nhất, thông qua tác động lên lợi thế theo quy mô, thương mại có thể làm gia tăng mức độ đa dạng của các hàng hóa cung cấp cho người tiêu dùng và giảm bớt chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm
Thứ hai, trong những ngành sản xuất, khi mà sản lượng đầu ra đòi hỏi lợi thế theo quy mô, thì ngành đó phải có một tỷ trọng nhu cầu đáng kể trong tổng cầu thế giới, thị trường toàn cầu chỉ có thể hỗ trợ một số ít các doanh nghiệp.
1.1.3 Phân tích áp dụng của lý thuyết thương mại mới trong bối cảnh hiện đại
Lý thuyết mới về thương mại nhấn mạnh rằng khai thác quy mô lớn là quan trọng để cạnh tranh quốc tế Các quốc gia có thể tập trung sản xuất một số sản phẩm đặc biệt với quy mô lớn và trao đổi để nhận các sản phẩm khác mà họ không sản xuất Điều này giúp đa dạng hóa tiêu dùng và giảm chi phí, mang lại lợi ích cho các quốc gia dù nguồn lực của họ có thể tương tự nhau. Đồng thời lý thuyết thương mại mới cũng đề cập đến lợi thế của người đi trước (lợi thế tiên phong) là quan trọng trong cạnh tranh quốc tế Doanh nghiệp đầu tiên thâm nhập vào thị trường có thể đạt được lợi thế chi phí nhờ quy mô sản xuất lớn, tạo ra rào cản chi phí thấp mà các đối thủ gia nhập sau khó vượt qua Đối với những sản phẩm mà lợi thế theo quy mô đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong nhu cầu toàn cầu, người tiên phong có thể duy trì lợi thế chi phí nhờ quy mô sản xuất Kết quả là các quốc gia với các công ty đầu tiên vào ngành sẽ có lợi thế xuất khẩu, vì họ đã khai thác được lợi thế quy mô từ sớm.
Ví dụ về khía cạnh khai thác quy mô là yếu tố quan trọng như trong ngành phần cứng máy tính và phần mềm ứng dụng, nhu cầu về bộ vi xử lý máy tính có thể chỉ đạt 500.000 đơn vị tại mỗi quốc gia, trong khi để đạt được lợi thế quy mô, các nhà sản xuất cần sản xuất ít nhất 5 triệu đơn vị mỗi năm Đồng thời, nhu cầu về phần mềm ứng dụng doanh nghiệp có thể chỉ là 100.000 giấy phép tại mỗi quốc gia, trong khi lợi thế quy mô yêu cầu ít nhất 500.000 giấy phép Các quốc gia với nhu cầu nhỏ có thể không sản xuất đủ số lượng bộ vi xử lý hoặc phần mềm để đạt được hiệu quả chi phí Khi các quốc gia trao đổi thương mại, một quốc gia có thể chuyên môn hóa trong sản xuất phần cứng máy tính, trong khi quốc gia khác phát triển phần mềm ứng dụng Với tổng nhu cầu toàn cầu là 10 triệu bộ vi xử lý và 2 triệu giấy phép phần mềm, các nhà sản xuất có thể đạt được quy mô sản xuất tối ưu, giảm chi phí và cung cấp sản phẩm với giá hợp lý hơn cho người tiêu dùng Thương mại quốc tế giúp tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối, mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia.
Ví dụ về khía cạnh yếu tố của lợi thế tiên phong như trong ngành sản xuất chip máy tính Nghiên cứu về ngành sản xuất chip máy tính cho thấy lợi thế theo quy mô xuất phát từ khả năng phân bổ chi phí phát triển công nghệ sản xuất chip mới Chẳng hạn, Tập đoàn Intel đã đầu tư hàng tỷ USD để phát triển dây chuyền sản xuất chip tiên tiến Để đạt được lợi nhuận, Intel cần sản xuất hàng triệu chip mỗi năm để phân bổ chi phí cố định và đạt được quy mô sản xuất hiệu quả Dự đoán nhu cầu toàn cầu cho chip mới rất cao, cho phép Intel tận dụng lợi thế theo quy mô và duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành Các đối thủ như AMD, mặc dù có thể cạnh tranh trong một số phân khúc, sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được quy mô tương tự, nhờ đó Intel giữ ưu thế trong thị trường chip.
1.2 Lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia
1.2.1 Sự hình thành của lý thuyết về lợi thế cạnh tranh
Năm 1990, Micheal Porter đã đưa ra lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia để giải thích tại sao một số quốc gia lại có được vị trí dẫn đầu thế giới trong sản xuất một số sản phẩm nhất định Khả năng cạnh tranh của một ngành nào đó được hình thành trên cơ sở bốn nhóm yếu tố mà mỗi quốc gia đều có sẵn, nhưng với mức độ khác nhau: (1) các điều kiện về yếu tố sản xuất; (2) điều kiện cầu; (3) các ngành phụ trợ và các ngành liên quan; (4) chiến lược, cơ cấu tổ chức và cạnh tranh giữa các công ty. Ý nghĩa là của lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của M Porter không hoàn toàn xuất phát từ nguồn lực sẵn có của đất nước Một quốc gia, dù không có nguồn tài nguyên dồi dào, vẫn có thể tạo lập được những lợi thế cạnh tranh quan trọng nhờ phát triển được các nguồn lực mới thông qua những chính sách thích hợp. Ảnh: Các yếu tố xác định lợi thế cạnh tranh quốc gia - Mô hình kim cương của M Porter 1.2.2 Phân tích các yếu tố xác định lợi thế cạnh tranh quốc gia a Điều kiện về các yếu tố sản xuất
Lý thuyết tỷ lệ các yếu tố đề cập đến nguồn lực của một quốc gia bao gồm các điều kiện cơ bản như nguồn lao động, tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, và những yếu tố quan trọng khác đối với những sản phẩm mà quốc gia sẽ sản xuất và xuất khẩu Bên cạnh đó, Porter cho rằng các yếu tố tiên tiến mới là những yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của các quốc gia, ví dụ như trình độ kỹ năng của các nhóm lao động khác nhau và chất lượng của hạ tầng công nghệ của một quốc gia.
Ví dụ Brazil là một quốc gia điển hình về việc tận dụng điều kiện về các yếu tố sản xuất để đạt lợi thế cạnh tranh trong ngành cà phê Với khí hậu nhiệt đới và đất đai màu mỡ, Brazil cung cấp điều kiện lý tưởng cho việc trồng cà phê Lực lượng lao động tại đây, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc trồng và chế biến cà phê, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm Hơn nữa, sự đầu tư vào công nghệ chế biến tiên tiến đã giúp nâng cao chất lượng cà phê Starbucks, một trong những thương hiệu cà phê lớn nhất thế giới, chọn nguồn cung cà phê từ Brazil nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và công nghệ chế biến hiện đại, đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng toàn cầu. b Điều kiện cầu
Mức cầu phát triển và đòi hỏi cao của khách hàng trong nước là nhân tố quan trọng đối với việc hình thành lợi thế cạnh tranh của quốc gia về một lĩnh vực sản phẩm nào đó Thị trường nội địa với những yêu cầu cao buộc các doanh nghiệp phải cải tiến các sản phẩm hiện có bằng cách đưa ra những mẫu mã mới, và phát triển các sản phẩm và công nghệ hoàn toàn mới.
Ví dụ, Ý nổi tiếng với ngành thời trang cao cấp, và điều kiện cầu trong nước đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lợi thế cạnh tranh của quốc gia này Thị trường nội địa Ý yêu cầu những sản phẩm thời trang cao cấp và thiết kế tinh xảo, điều này đã thúc đẩy các nhà thiết kế và nhà sản xuất Ý như Gucci, Prada và Versace phải không ngừng đổi mới và cải tiến Những yêu cầu khắt khe về chất lượng và thiết kế đã khiến các thương hiệu thời trang Ý phải đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đưa ra các bộ sưu tập mới với chất lượng vượt trội Kết quả là, ngành thời trang Ý không chỉ đáp ứng nhu cầu cao trong nước mà còn thiết lập được danh tiếng toàn cầu cho sự sang trọng và chất lượng cao của các sản phẩm thời trang. c Các ngành phụ trợ và các ngành liên quan
Các công ty những ngành có khả năng cạnh tranh cao của quốc gia không thể tồn tại một cách biệt lập Thường thì các ngành công nghiệp phụ trợ được hình thành để cung cấp đầu vào cho các ngành nói trên Các công ty có thể hưởng lợi từ sản phẩm hoặc quy trình công nghệ của một ngành có khả năng cạnh tranh quốc tế sẽ dần hình thành các nhóm ngành có có các hoạt động kinh tế liên quan với nhau trên cùng một khu vực địa lý Các ngành hoạt động thành công của một quốc gia có xu hướng tích tụ lại và hình thành cụm công nghiệp
Ví dụ Nhật Bản là một quốc gia nổi bật về việc hình thành các ngành công nghiệp phụ trợ và các ngành liên quan xung quanh ngành công nghiệp ô tô Các công ty sản xuất ô tô lớn như Toyota, Honda và Nissan không chỉ hoạt động độc lập mà còn phụ thuộc vào một hệ sinh thái rộng lớn bao gồm các nhà cung cấp linh kiện, nhà sản xuất thiết bị và công ty nghiên cứu công nghệ Các nhà cung cấp phụ trợ ở Nhật Bản cung cấp các linh kiện chất lượng cao như động cơ, hệ thống phanh và các bộ phận điện tử cho các nhà sản xuất ô tô Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn thúc đẩy đổi mới và cải tiến trong ngành công nghiệp ô tô Hệ thống này tạo thành một cụm công nghiệp mạnh mẽ, nơi các công ty liên kết chặt chẽ với nhau để duy trì lợi thế cạnh tranh toàn cầu. d Chiến lược, cơ cấu tổ chức và cạnh tranh giữa các công ty
Các quyết định chiến lược của công ty có ảnh hưởng lâu dài tới khả năng cạnh tranh trong tương lai Cơ cấu của ngành sản xuất và cạnh tranh giữa các công ty trong một quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng.
Microsoft và Google là hai ví dụ điển hình về việc chiến lược và cơ cấu tổ chức ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong ngành công nghiệp phần mềm Microsoft, với chiến lược tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm phần mềm doanh nghiệp và hệ điều hành Windows, đã xây dựng một cơ cấu tổ chức mạnh mẽ để hỗ trợ phát triển phần mềm, tiếp thị và bán hàng Họ duy trì vị trí dẫn đầu nhờ vào sự phát triển liên tục của các sản phẩm và dịch vụ như Microsoft Office và Azure Google, với chiến lược tập trung vào quảng cáo trực tuyến và phát triển các sản phẩm phần mềm dựa trên đám mây, đã tạo ra một cơ cấu tổ chức hỗ trợ sự đổi mới và phát triển nhanh chóng các công nghệ mới như Google Search, Google Cloud và Android Sự khác biệt trong chiến lược và cơ cấu tổ chức của hai công ty đã dẫn đến sự cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực phần mềm và công nghệ thông tin, với mỗi công ty nắm giữ lợi thế riêng biệt trong các phân khúc thị trường của mình.
Học thuyết thương mại quốc tế cổ điển
2.1.1 Sự hình thành của chủ nghĩa trọng thương
Chủ nghĩa trọng thương được chia thành hai giai đoạn:
Giai đoạn đầu với những đại biểu như William Stafford (1554-1612, người Anh), Thomas Gresham (1519-1579, người Anh) và Gasparo Scaruffi (1519-1584, người Ý) với lý thuyết cân đối tiền tệ, chủ trương tăng sở hữu tiền như một dạng của cải thông qua luật định Chủ nghĩa trọng thương giai đoạn này còn được gọi là chủ nghĩa trọng kim.
Giai đoạn sau phát triển mạnh mẽ ở thế kỷ 17 với những người đại diện là Thomas Mun (1571-1641, người Anh) và Antoine de Montchrétien (1576-1621, người Pháp) với luận thuyết cân đối thương mại chủ động Chủ nghĩa trọng thương giai đoạn này còn được gọi là chủ nghĩa thặng dư thương mại.
2.1.2 Một số quan điểm của chủ nghĩa trọng thương
- Một quan điểm chủ đạo của chủ nghĩa trọng thương, cũng là sự thừa nhận truyền thống quân chủ từ thời kỳ tiền trung cổ, xem người cầm quyền là tối cao, là phụ mẫu của dân tộc, người có quyền điều hành các chính sách kinh tế với mục đích tạo nên sự hùng mạnh của quốc gia.
- Chủ nghĩa trọng thương chủ trương chính sách bảo hộ mậu dịch (chế độ thuế quan bảo hộ) nhằm bảo hộ cho giới doanh thương quốc nội trên thị trường nước ngoài và tạo ra những hạn chế đối với giới giao thương ngoại quốc trên thị trường trong nước Chính sách bảo hộ mậu dịch làm tăng khả năng cạnh tranh của quốc gia, ưu tiên mở rộng sản xuất các mặt hàng xuất khẩu.
- Những người theo phái trọng thương bị cuốn hút vào việc tích lũy các kim loại sản xuất tiền là vàng và bạc Vì nguồn cung cấp vàng, bạc có giới hạn nên những người trọng thương tin rằng một quốc gia có thể cải thiện dự trữ vàng của mình từ sự thua thiệt của quốc gia khác, tạo nên của cải và quyền lực cho quốc gia đó.
- Chỉ chú ý đến xuất khẩu, Họ cho rằng cần tập trung hoàn toàn vào xuất khẩu, vì xuất khẩu là nguồn mang lại kim loại quý Còn nhập khẩu thì rất hạn chế, đặc biệt là các sản phẩm đã hoàn chế và hàng hóa xa xỉ phẩm Họ bảo vệ chính sách bảo hộ: khuyến khích xuất khẩu (thông qua trợ giá) và cản trở nhập khẩu (dựa vào thuế quan).
Các quốc gia theo chủ nghĩa trọng thương định hướng nền kinh tế nội địa để tạo ra thặng dư thương mại Nói cách khác, mục tiêu của họ là tăng cường xuất khẩu trong khi hạn chế nhập khẩu Điều này dẫn tới các chính sách mang tính chất bảo hộ nền kinh tế trong nước chủ yếu thông qua hàng rào thuế quan Khoản thặng dư thương mại thu được có thể giúp các quốc gia này nâng cao sức mạnh bằng cách xây dựng quân đội, mua sắm vũ khí…, qua đó củng cố an ninh quốc gia và nâng cao vị thế quốc tế.
Ví dụ áp dụng như chính sách “Made in China 2025” của Trung Quốc với mục tiêu nâng cao năng lực sản xuất trong nước, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp công nghệ cao như robot, trí tuệ nhân tạo, hàng không vũ trụ.Với các biện pháp như cung cấp một khoản trợ cấp lớn cho các doanh nghiệp trong nước để phát triển các công nghệ mới, đặt ra nhiều rào cản đối với các công ty nước ngoài muốn đầu tư vào các ngành công nghiệp then chốt và tạo điều kiện thuận lợi để các sản phẩm “Made in China” thâm nhập thị trường quốc tế Mục đích là để giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài, nâng cao vị thế Trung Quốc trong chuỗi giá trị toàn cầu và trở thành cường quốc công nghiệp
2.2 Lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
2.2.1 Sự hình thành về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, nửa cuối thế kỉ XVIII thế giới chứng kiến sự suy tàn của chủ nghĩa trọng thương và sự hình thành trường phái kinh tế chính trị tư sản cổ điển Sự suy tàn này bắt nguồn từ những lý do: Cùng với sự phát triển của lực lượng sản xuất, thời kì tích lũy nguyên thủy của chủ nghĩa tư bản đã chuyển sang thời kì sản xuất tư bản chủ nghĩa, trọng tâm lợi ích của giai cấp tư sản đã chuyển từ lĩnh vực lưu thông sang lĩnh vực sản xuất Thực tiễn đó đòi hỏi cần có lý thuyết phân tích sâu sắc sự vận động của nó và đưa ra những biện pháp nhằm làm giàu cho giai cấp tư sản; Chủ nghĩa trọng thương với những quan điểm phiến diện đã hạn che tự do thương mại và điều này mâu thuẫn với lợi ích của đông đảo tầng lóp tư bản công nghiệp, nông nghiệp và nội thương
Trong bối cảnh đó, học thuyết về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith ra đời Các nhà kinh tế học thời kì này, trong đó có Adam Smith chuyển dần đối tượng nghiên cứu từ lưu thông sang sản xuất, nghiên cứu các vấn đề kinh tế của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa.
2.2.2 Quan điểm chính của lợi thế tuyệt đối
Căn cứ vào thực tiễn phát triển kinh tế thời kì cách mạng công nghiệp bắt đầu bùng nổ và lan rộng, Adam Smith đã phê phán tính phiến diện của học thuyết trọng thương, đồng thời đưa ra những luận điểm mới của mình, ông cho rằng sự giàu có của mỗi quốc gia không chỉ được đo bằng số lượng vàng, kim loại quý tích trữ được, mà chủ yếu là do số hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ra, mà giá trị của hàng hóa do lao động quyết định (lý thuyết giá trị - lao động).
Khi giải thích hiện tượng thưong mại quốc tế, Adam Smith cho rằng buôn bán ngoại thương muốn bền vững phải mang tính chất bình đẳng (trao đổi ngang giá) và mang lại lợi ích cho cả hai bên Việc trao đổi hàng hóa căn cứ trên cơ sở chi phí sản
Adam Smith trên cơ sở ủng hộ tự do thương mại, tự do sản xuất kinh doanh cho rằng: mỗi quốc gia nên chuyên môn hóa trên phạm vi quốc gia và quốc tế Một nước sẽ có lợi nếu tập trung chuyên môn hóa sản xuất những sản phẩm mà mình có lợi thế tuyệt đối (bao gồm cả lợi thế tự nhiên và lợi thế do tay nghề), tức lầ sản phẩm có chi phí sản xuất tính theo giờ công quy chuẩn thấp hơn, rồi bán ra nước ngoài, trao đổi lấy những sản phẩm khác mà các quốc gia nước ngoài có lợi thế tuyệt đối Sản xuất và trao đổi sản phẩm dựa trên cơ sở lợi thế tuyệt đối sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cho cả quốc gia xuất khẩu lẫn quốc gia nhập khẩu và nhờ vậy có lợi cho cả thế giới nói chung.
Về ví dụ áp dụng vào thương mại quốc tế hiện đại, theo lý thuyết của Adam Smith, mỗi quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất sản phẩm mà mình có lợi thế tuyệt đối Vì vậy, Việt Nam có thế mạnh về nông nghiệp sẽ tập trung vào sản xuất và xuất khẩu gạo, trong khi Hoa Kỳ sẽ tập trung vào sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm công nghệ Hay Nhật Bản có thế mạnh về lĩnh vực công nghệp ô tô lớn mạnh của mình, hoặc trường hợp Ả Rập Xê Út có trữ lượng dầu mỏ lớn có thể sản xuất và xuất khẩu dầu.
2.3 Lợi thế so sánh của David Ricardo
2.3.1 Sự hình thành về lợi thế so sánh của David Ricardo
Học thuyết của David Ricardo ra đời trong thời kì cách mạng công nghiệp đã hoàn thành, khi phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa đã xác lập địa vị thống trị hoàn toàn với hai giai cấp tư sản và vô sản đối lập nhau; phân công lao động xã hội phát triển, mâu thuẫn giai cấp bộc lộ rõ ràng hơn Sống trong thời kì này, David Ricardo có thể nhìn nhận và phân tích các quy luật vận động của chủ nghĩa tư bản và nhìn rõ hơn mâu thuẫn giai cấp trong xã hội tư bản chủ nghĩa cũng như vạch ra cơ sở kinh tế của những mâu thuẫn đó Ông đã nhận thấy những hạn chế trong học thuyết của Adam Smith và phát triển nó thành học thuyết lợi thế so sánh/lợi thế tương đối (comparative advantage).
2.3.2 Quan điểm chính của lợi thế so sánh