- Rối loạn cảm giác giác quan Sensory Processing Disorder - SPD là một tình trạng mà hệ thống thần kinh gặp khó khăn trong việc nhận và phản ứng với các thông tin cảm giác từ môi trường
Trang 1TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
KHOA: KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
BÀI TẬP LỚN CUỐI MÔN HỌC ĐIỀU HÒA CẢM GIÁC CHO TRẺ RỐI
LOẠN PHÁT TRIỂN 2 (Thay thế bài thi kết thúc học phần)
ĐỀ TÀI: BÀI TẬP 2 Học Phần: Điều Hòa Cảm Giác Cho Trẻ RLPT Giảng Viên: Thạc Sĩ VŨ THỊ ANH
Trang 2TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI
KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
BÀI TẬP LỚN CUỐI MÔN HỌC ĐIỀU HÒA CẢM GIÁC CHO TRẺ
RỐI LOẠN PHÁT TRIỂN
(Thay thế bài thi kết thúc học phần)
ĐỀ TÀI: BÀI TẬP 2
Học Phần: Điều Hòa Cảm Giác Cho Trẻ RLPT
Giảng viên ra đề bài Phó Trưởng bộ môn BCN khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Thị Anh Đào Thị Thu Thuỷ Nguyễn Thị Yến Thoa
Hà Nội, tháng 7 năm 2024
Trang 3PHIẾU ĐÁNH GIÁ
HỌC PHẦN: ĐIỀU HOÀ CẢM GIÁC CHO TRẺ RLPT
STT Tiêu chí Điểm tối
đa
Điểm đánh giá
5 Liên hệ thực tiễn và bản thân 3 điểm
Tổng điểm: ……… Bằng chữ: ………
Hà Nội, ngày … tháng … năm 2024
Trang 4MỤC LỤC
Danh mục các kí hiệu, các chữ viết tắt
RLPT: rối loạn phát triển
I.CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ XỬ LÝ RỐI LOẠN
CẢM GIÁC GIÁC QUAN
1.Thế nào là rối loạn cảm giác giác quan?
2 Điều hoà cảm giác là gì?
3 Rối loạn xử lý cảm giác thính giác là gì?
II PHÂN TÍCH CÁC MÔ HÌNH XỬ LÝ RỐI LOẠN CẢM
GIÁC GIÁC QUAN
1.Mô hình Sensory Integration (SI) của Jean Ayres
2.Mô hình Sensory Processing (SP) của Winnie Dunn
3.Mô hình Sensory-Directed Movement Model cuảT.S Patricia
Wilbarger
4.Mô hình Sensory Modulation and Organization for Behavior
Model- SO-CBM của T.S.Lucy Jane Miller
III.KẾ HOẠCH ĐIỀU HOÀ CẢM GIÁC RỐI LOẠN XỬ LÝ
CẢM GIÁC THÍNH GIÁC CHO MỘT TRẺ RLPT CỤ THỂ
1 Thông tin chung của trẻ
2 Đánh giá ban đầu
3 Mục tiêu điều trị
4 Chiến lược can thiệp
5 Đánh giá tiến trình và rút ra lưu ý
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Trang
6 7
8 9 12 16
20
22 24 25 27
Trang 5I.CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ MÔ HÌNH XỬ LÝ RỐI LOẠN CẢM GIÁC GIÁC QUAN
1 Thế nào là rối loạn cảm giác giác quan?
- Rối loạn cảm giác giác quan (Sensory Processing Disorder - SPD) là một tình trạng mà hệ thống thần kinh gặp khó khăn trong việc nhận và phản ứng với các thông tin cảm giác từ môi trường xung quanh Điều này có thể ảnh hưởng đến cách một người cảm nhận, diễn giải và phản ứng với các kích thích cảm giác khác nhau, chẳng hạn như âm thanh, ánh sáng, mùi, vị, và cảm giác cơ thể
*Các dạng rối loạn cảm giác giác quan
Rối loạn cảm giác quá mức (Sensory Over-Responsivity):
Người bị rối loạn này thường phản ứng mạnh mẽ và có thể tránh các kích thích cảm giác thông thường mà người khác cho là bình thường Ví dụ: cảm thấy khó chịu với tiếng ồn nhẹ, ánh sáng chói, hoặc cảm giác chạm vào
Rối loạn cảm giác kém đáp ứng (Sensory Under-Responsivity):
Người bị rối loạn này thường không phản ứng đủ mức với các kích thích cảm giác Họ có thể không chú ý hoặc phản ứng chậm với các kích thích mạnh như âm thanh lớn, ánh sáng mạnh, hoặc thậm chí đau đớn
Tìm kiếm cảm giác (Sensory Seeking):
Người bị rối loạn này có xu hướng tìm kiếm các kích thích cảm giác mạnh Họ có thể thích các hoạt động như nhảy, quay, hoặc chạm vào nhiều vật khác nhau để cảm nhận các kích thích mạnh mẽ
*Triệu chứng của Rối loạn cảm giác giác quan
Về thị giác: Nhạy cảm với ánh sáng, khó tập trung khi nhìn vào các vật thể chuyển động nhanh
Về thính giác: Nhạy cảm với tiếng ồn lớn, khó chịu với các âm thanh nhỏ như tiếng thì thầm
Về vị giác và khứu giác: Nhạy cảm với mùi hoặc vị của thức ăn, tránh các loại thức ăn có kết cấu hoặc mùi đặc biệt
Về xúc giác: Khó chịu với việc chạm vào các bề mặt nhất định, thích hoặc tránhcác loại vải, quần áo
Trang 6 Về cảm giác thân thể: Khó khăn trong việc cảm nhận vị trí cơ thể trong không gian, dễ mất thăng bằng, khó phối hợp các động tác.
*Nguyên nhân của Rối loạn cảm giác giác quan
Nguyên nhân chính xác của SPD vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có một
số yếu tố có thể góp phần gây ra rối loạn này:
Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò quan trọng, vì SPD thường gặp ở các gia đình có tiền sử về các vấn đề thần kinh
Môi trường: Những trải nghiệm đầu đời, chẳng hạn như sinh non, chấn thương đầu hoặc tiếp xúc với chất độc trong môi trường có thể góp phần gây ra SPD
Thần kinh học: Các bất thường trong cách mà não xử lý và tích hợp thông tin cảm giác có thể gây ra SPD
2 Điều hoà cảm giác là gì?
- Điều hòa cảm giác (Sensory Modulation) là khả năng của hệ thống thần kinh để điều chỉnh và kiểm soát cường độ của các phản ứng cảm giác một cách thích hợp và cân bằng Điều này giúp một người duy trì trạng thái cảm xúc và hành vi ổn định trongcác tình huống khác nhau
*Cơ chế của điều hòa cảm giác
Nhận diện kích thích cảm giác: Não nhận và nhận diện các tín hiệu cảm giác từ môi trường (âm thanh, ánh sáng, mùi, vị, cảm giác chạm)
Xử lý thông tin: Thông tin cảm giác được xử lý và đánh giá trong não để xác định mức độ quan trọng và cần thiết
Điều chỉnh phản ứng: Hệ thống thần kinh điều chỉnh phản ứng của cơ thể dựa trên mức độ kích thích, giúp duy trì trạng thái cân bằng và thích ứng với môi trường
*Tầm quan trọng của điều hòa cảm giác
Duy trì sự chú ý và tập trung: Điều hòa cảm giác giúp duy trì sự chú ý và tập trung bằng cách lọc bỏ các kích thích không cần thiết và tập trung vào các kích thích quan trọng
Quản lý cảm xúc và hành vi: Giúp kiểm soát cảm xúc và hành vi, ngăn ngừa các phản ứng quá mức hoặc thiếu phản ứng với các kích thích cảm giác
Thích ứng với môi trường: Cho phép cá nhân thích ứng linh hoạt với các thay đổi trong môi trường, từ đó giảm căng thẳng và lo lắng
3 Rối loạn xử lý cảm giác thính giác là gì?
- Rối loạn xử lý cảm giác thính giác (Auditory Processing Disorder - APD) là một tình trạng trong đó hệ thống thần kinh gặp khó khăn trong việc nhận biết, hiểu và xử lýcác thông tin âm thanh một cách hiệu quả Người bị rối loạn này có thể nghe được âm thanh một cách bình thường nhưng gặp khó khăn trong việc phân biệt, lọc bỏ, và xử lý các tín hiệu âm thanh
Trang 7*Nguyên nhân của Rối loạn xử lý cảm giác thính giác
Nguyên nhân chính xác của APD vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng một số yếu
tố có thể góp phần bao gồm:
Yếu tố di truyền: Có thể có yếu tố di truyền đóng vai trò trong việc gây ra APD
Bất thường trong hệ thống thần kinh: Các bất thường về cấu trúc và hoạt động của não và các cơ quan cảm giác thính giác có thể dẫn đến APD
Các vấn đề sức khỏe khác: Các bệnh lý khác như bệnh tim mạch, bệnh não, hoặc tổn thương dẫn đến APD
*Triệu chứng của Rối loạn xử lý cảm giác thính giác
Khó khăn trong việc nghe và hiểu ngôn ngữ nói, đặc biệt trong môi trường ồn ào
Thường xuyên cần phải yêu cầu người nói nói lại hoặc lặp lại
Khó khăn trong việc theo dõi và thực hiện các chỉ thị nghe
Thường xuyên bị lạc lõng hoặc không chú ý đến những tiếng nói quan trọng
Trang 8II.PHÂN TÍCH CÁC MÔ HÌNH XỬ LÝ RỐI LOẠN CẢM GIÁC GIÁC QUAN 1.Phân tích chi tiết Mô hình Sensory Integration (SI) của Jean Ayres
Giới thiệu
Mô hình Sensory Integration (SI) được phát triển bởi Jean Ayres vào thập niên
1960, là một lý thuyết và phương pháp trị liệu tập trung vào cách hệ thống thần kinh
xử lý và tích hợp thông tin cảm giác Ayres, một nhà trị liệu nghề nghiệp và nhà thần kinh học, đã xây dựng mô hình này để giải thích và can thiệp các rối loạn xử lý cảm giác (SPD) ở trẻ em, đặc biệt là những trẻ có khó khăn trong học tập, phối hợp vận động và hành vi
1.1 Khái niệm cơ bản của Mô hình Sensory Integration
1.1.1 Định nghĩa Sensory Integration
Sensory Integration (SI) là quá trình mà hệ thống thần kinh nhận, tổ chức và phản hồi với các thông tin cảm giác từ môi trường và cơ thể Quá trình này bao gồm việc nhận diện, phân loại và sử dụng các thông tin cảm giác để thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả
Thính giác (Auditory): Cảm nhận từ tai
Khứu giác (Olfactory): Cảm nhận từ mũi
Vị giác (Gustatory): Cảm nhận từ lưỡi.
1.2 Các khái niệm cốt lõi trong Mô hình Sensory Integration
1.2.1 Modulation (Điều chỉnh cảm giác)
Điều chỉnh cảm giác là khả năng của hệ thống thần kinh để duy trì sự cân bằng giữa kích thích và ức chế trong phản ứng với các thông tin cảm giác Sự mất cân bằng trong điều chỉnh cảm giác có thể dẫn đến các phản ứng quá mức hoặc không đủ mức đối với các kích thích cảm giác
Trang 9
1.2.2 Discrimination (Phân biệt cảm giác)
Phân biệt cảm giác là khả năng nhận biết và phân loại các kích thích cảm giác mộtcách chính xác Khả năng này giúp cá nhân phản ứng một cách phù hợp với các thông tin cảm giác từ môi trường
1.2.3 Praxis (Hành động có mục đích)
Praxis là khả năng lên kế hoạch, tổ chức và thực hiện các hành động có mục đích Đây là một yếu tố quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và giải quyết các vấn đề vận động và hành vi
1.3 Các rối loạn xử lý cảm giác trong Mô hình SI
1.3.1 Sensory Modulation Disorder (SMD)
Sensory Modulation Disorder là sự khó khăn trong việc điều chỉnh mức độ phản ứng đối với các kích thích cảm giác SMD có thể bao gồm:
Over-Responsivity (Phản ứng quá mức): Trẻ phản ứng quá mức với các kích thích cảm giác bình thường, có thể gây ra sự lo lắng, sợ hãi hoặc khó chịu
Under-Responsivity (Phản ứng không đủ mức): Trẻ phản ứng không đủ mức với các kích thích cảm giác, có thể dẫn đến sự thờ ơ hoặc không nhận thức đượccác nguy hiểm
Sensory Seeking (Tìm kiếm cảm giác): Trẻ tìm kiếm các kích thích cảm giác mạnh để cảm thấy thỏa mãn
1.3.2 Sensory-Based Motor Disorder (SBMD)
Sensory-Based Motor Disorder là sự khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động vận động do vấn đề trong xử lý cảm giác SBMD bao gồm:
Dyspraxia (Khó khăn trong hành động có mục đích): Khả năng lên kế hoạch và thực hiện các hành động vận động bị ảnh hưởng, dẫn đến sự vụng về và khó khăn trong các hoạt động hàng ngày
Postural Disorder (Rối loạn tư thế): Khả năng duy trì và thay đổi tư thế bị ảnh hưởng, dẫn đến sự mất cân bằng và khó khăn trong các hoạt động yêu cầu sự ổnđịnh tư thế
1.3.3 Sensory Discrimination Disorder (SDD)
Sensory Discrimination Disorder là sự khó khăn trong việc phân biệt các kích thích cảm giác Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết các chi tiết quan trọng của các kích thích cảm giác, dẫn đến sự nhầm lẫn và khó khăn trong các hoạt động yêucầu sự chính xác
1.4 Đánh giá và chẩn đoán trong Mô hình SI
1.4.1 Các công cụ đánh giá
Ayres đã phát triển nhiều công cụ đánh giá để xác định các vấn đề xử lý cảm giác, bao gồm:
Trang 10 Sensory Integration and Praxis Tests (SIPT): Một bộ công cụ đánh giá toàn diện
để xác định các vấn đề trong xử lý cảm giác và khả năng thực hiện các hành động có mục đích
Sensory Profile: Một bộ câu hỏi dành cho phụ huynh, giáo viên hoặc chính cá nhân để đánh giá cách họ xử lý các thông tin cảm giác trong các tình huống hàng ngày
1.4.2 Quy trình chẩn đoán
Quy trình chẩn đoán trong Mô hình SI bao gồm việc sử dụng các công cụ đánh giá
để thu thập thông tin về cách cá nhân xử lý các kích thích cảm giác Dữ liệu này sau đóđược phân tích để xác định các rối loạn xử lý cảm giác và các yếu tố ảnh hưởng
1.5 Can thiệp theo Mô hình SI
1.5.1 Các nguyên tắc can thiệp
Can thiệp theo Mô hình SI dựa trên các nguyên tắc sau:
Individualized (Cá nhân hóa): Mỗi chương trình can thiệp được thiết kế dựa trên nhu cầu và khả năng của từng cá nhân
Play-Based (Dựa trên trò chơi): Các hoạt động can thiệp được thiết kế dưới dạng trò chơi để tạo sự hứng thú và khuyến khích trẻ tham gia
Active Engagement (Tham gia tích cực): Trẻ được khuyến khích tham gia tích cực vào các hoạt động can thiệp để phát triển các kỹ năng xử lý cảm giác
1.5.2 Các chiến lược can thiệp
Các chiến lược can thiệp trong Mô hình SI bao gồm:
Therapeutic Activities (Hoạt động trị liệu): Các hoạt động được thiết kế để cungcấp các kích thích cảm giác cần thiết và khuyến khích sự phát triển của các kỹ năng xử lý cảm giác
Environmental Modifications (Điều chỉnh môi trường): Điều chỉnh môi trường
để giảm bớt các kích thích cảm giác quá mức và cung cấp các kích thích cảm giác cần thiết
Sensory Diet (Chế độ cảm giác): Lập kế hoạch cho các hoạt động hàng ngày để cung cấp các kích thích cảm giác cần thiết và giúp trẻ duy trì sự cân bằng cảm giác
1.5.3 Vai trò của gia đình và nhà trường
Gia đình và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong quá trình can thiệp Cha mẹ
và giáo viên được hướng dẫn về cách hỗ trợ trẻ trong việc phát triển các kỹ năng xử lý cảm giác và thực hiện các hoạt động can thiệp tại nhà và trường học
1.6 Các nghiên cứu và bằng chứng hỗ trợ Mô hình SI
1.6.1 Các nghiên cứu lâm sàng
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã ủng hộ tính hiệu quả của Mô hình SI trong việc can thiệp các vấn đề xử lý cảm giác Các nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng các chiến
Trang 11lược can thiệp theo Mô hình SI có thể giúp cải thiện khả năng xử lý cảm giác và chất lượng cuộc sống của trẻ em.
1.6.2 Các nghiên cứu tình huống
Các nghiên cứu tình huống cung cấp các ví dụ cụ thể về cách Mô hình SI được áp dụng và mang lại kết quả tích cực trong các môi trường khác nhau Những nghiên cứu này minh chứng cho sự linh hoạt và tính cá nhân hóa của mô hình
1.6.3 Ý kiến phê phán và thách thức
Mặc dù Mô hình SI nhận được nhiều sự ủng hộ, cũng có một số ý kiến phê phán và thách thức Một số nhà nghiên cứu cho rằng cần có thêm các nghiên cứu có kiểm soát chặt chẽ để xác định rõ ràng hiệu quả của các can thiệp Ngoài ra, việc đào tạo và thực hiện các can thiệp theo Mô hình SI đòi hỏi sự tham gia tích cực và kiên trì của các nhà trị liệu, gia đình và giáo viên, điều này có thể là một thách thức đối với một số gia đình
và trường học
1.7 Tương lai của Mô hình SI
1.7.1 Phát triển công cụ và phương pháp mới
Với sự phát triển của công nghệ và các phương pháp nghiên cứu mới, Mô hình SI
có tiềm năng được cải thiện và mở rộng hơn nữa Các công cụ kỹ thuật số và phần mềm giáo dục có thể được phát triển để hỗ trợ việc đánh giá và can thiệp xử lý cảm giác một cách hiệu quả hơn
1.7.2 Mở rộng ứng dụng
Mô hình SI có tiềm năng mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội Việc hiểu rõ hơn về cách mọi người xử lý cảm giác có thể giúp cải thiện thiết kế môi trường làm việc, chương trình giáo dục và các dịch vụ hỗ trợ khác
*Kết luận
Mô hình Sensory Integration (SI) của Jean Ayres là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong việc hiểu và can thiệp các rối loạn xử lý cảm giác Mô hình này không chỉ giúp cải thiện khả năng xử lý cảm giác và tham gia vào các hoạt động hàng ngày mà còn mang lại lợi ích lâu dài về mặt tâm lý và xã hội Việc phân tích chi tiết mô hình này đã cho thấy rõ sự phức tạp và tính linh hoạt của nó, đồng thời mở ra nhiều hướng
đi mới cho việc phát triển và áp dụng trong tương lai Với các nghiên cứu và công nghệ mới, Mô hình SI có tiềm năng trở thành một công cụ ngày càng quan trọng và hiệu quả trong việc hỗ trợ trẻ em và gia đình trên khắp thế giới
2.Phân tích chi tiết Mô hình Sensory Processing (SP) của Winnie Dunn
Giới thiệu
Mô hình Sensory Processing (SP) do Winnie Dunn phát triển là một trong những khung lý thuyết chính để hiểu cách con người xử lý thông tin cảm giác Dunn, một nhànghiên cứu và nhà trị liệu nghề nghiệp, đã xây dựng mô hình này để mô tả các phản ứng khác nhau của con người đối với các kích thích cảm giác từ môi trường Mô hình
Trang 12SP được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá và can thiệp cho trẻ em và người lớn gặpkhó khăn trong việc xử lý cảm giác.
2.1 Khái niệm cơ bản của Mô hình Sensory Processing
2.1.1 Định nghĩa Sensory Processing
Sensory Processing là quá trình mà hệ thống thần kinh nhận, tổ chức và phản hồi với các thông tin cảm giác từ môi trường và cơ thể Quá trình này bao gồm việc nhận diện, phân loại và sử dụng các thông tin cảm giác để thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả
2.1.2 Mô hình Sensory Processing của Dunn
Winnie Dunn đề xuất một khung lý thuyết gồm hai yếu tố chính ảnh hưởng đến cách con người xử lý thông tin cảm giác:
Ngưỡng cảm giác (Sensory Threshold): Mức độ kích thích cần thiết để hệ thốngthần kinh nhận biết và phản ứng với một kích thích cảm giác Ngưỡng cảm giác
có thể cao hoặc thấp, dẫn đến các phản ứng khác nhau đối với cùng một kích thích
Hành vi tự điều chỉnh (Behavioral Response/Self-Regulation): Các chiến lược
mà cá nhân sử dụng để điều chỉnh và phản ứng với các kích thích cảm giác Hành vi tự điều chỉnh có thể chủ động hoặc thụ động, tùy thuộc vào cách cá nhân đối phó với kích thích cảm giác
2.2 Các mô hình phản ứng trong Sensory Processing
Dunn xác định bốn mô hình phản ứng khác nhau dựa trên sự kết hợp giữa ngưỡng cảm giác và hành vi tự điều chỉnh Bốn mô hình này là:
Sensory Seeking: Ngưỡng cảm giác cao và hành vi tự điều chỉnh chủ động Cá nhân tìm kiếm các kích thích cảm giác mạnh để cảm thấy thỏa mãn
Sensory Avoiding: Ngưỡng cảm giác thấp và hành vi tự điều chỉnh chủ động
Cá nhân tránh các kích thích cảm giác mạnh vì cảm thấy khó chịu
Sensory Sensitivity: Ngưỡng cảm giác thấp và hành vi tự điều chỉnh thụ động
Cá nhân cảm nhận các kích thích cảm giác một cách mạnh mẽ và dễ bị quá tải
Low Registration: Ngưỡng cảm giác cao và hành vi tự điều chỉnh thụ động Cá nhân ít nhận biết và phản ứng với các kích thích cảm giác
2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến Sensory Processing
2.3.1 Cá nhân và sinh học
Các yếu tố cá nhân và sinh học như di truyền, sự phát triển thần kinh và trạng thái sức khỏe có thể ảnh hưởng đến cách một người xử lý các thông tin cảm giác Những yếu tố này có thể giải thích tại sao cùng một kích thích có thể gây ra các phản ứng khác nhau ở các cá nhân khác nhau
2.3.2 Môi trường
Trang 13Môi trường xung quanh, bao gồm ánh sáng, âm thanh, mùi và cảm giác, có thể ảnh hưởng lớn đến quá trình xử lý cảm giác Môi trường quá kích thích hoặc thiếu kíchthích có thể dẫn đến sự khó khăn trong việc điều chỉnh cảm giác.
2.3.3 Tương tác xã hội
Tương tác xã hội và các mối quan hệ cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý cảm giác Các phản ứng cảm giác có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, hợp tác và tương tác xã hội
2.4 Đánh giá và chẩn đoán trong Mô hình Sensory Processing
Adolescent/Adult Sensory Profile: Một phiên bản dành cho thanh thiếu niên và người lớn, giúp xác định các mô hình phản ứng cảm giác và cách họ đối phó với các kích thích cảm giác
2.4.2 Quy trình chẩn đoán
Quy trình chẩn đoán trong Mô hình SP bao gồm việc sử dụng các công cụ đánh giá để thu thập thông tin về cách cá nhân xử lý các kích thích cảm giác Dữ liệu này sau đó được phân tích để xác định các mô hình phản ứng cảm giác và các yếu tố ảnh hưởng
2.5 Can thiệp theo Mô hình Sensory Processing
2.5.1 Các nguyên tắc can thiệp
Can thiệp theo Mô hình SP dựa trên các nguyên tắc sau:
Individualized (Cá nhân hóa): Mỗi chương trình can thiệp được thiết kế dựa trên nhu cầu và khả năng của từng cá nhân
Environment Modification (Điều chỉnh môi trường): Điều chỉnh môi trường để giảm bớt các kích thích cảm giác quá mức và cung cấp các kích thích cảm giác cần thiết
Self-Regulation Strategies (Chiến lược tự điều chỉnh): Hướng dẫn cá nhân sử dụng các chiến lược tự điều chỉnh để đối phó với các kích thích cảm giác
2.5.2 Các chiến lược can thiệp
Các chiến lược can thiệp trong Mô hình SP bao gồm:
Activity Scheduling (Lập kế hoạch hoạt động): Lập kế hoạch cho các hoạt độnghàng ngày để cung cấp các kích thích cảm giác cần thiết và giúp cá nhân duy trì
sự cân bằng cảm giác