Với một TTCK còn non trẻ, số lượng nhà đầu tư cá nhân chiếm đa số thì sự ảnh hưởng của các thông tin công bố trên thị trường là rất lớn, cụ thể ở trường hợp các quỹ ETF là thời điểm công
Tính cấp thiết của đề tài
Quỹ chỉ số ETF là hình thức đầu tư thụ động xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2008 và đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, giá trị tài sản ròng của quỹ FTSE Vietnam ETF đã tăng từ 5,1 triệu USD vào năm 2008 lên 316 triệu USD vào năm 2023 Ngoài FTSE Vietnam ETF, quỹ VanEck Vietnam ETF cũng gia nhập thị trường từ năm 2009 với quy mô 14 triệu USD, và sau 14 năm, tổng tài sản của quỹ này đã đạt mức đáng kể.
Sự phát triển mạnh mẽ của các quỹ ETF tại Việt Nam đã đạt quy mô 500 triệu USD vào năm 2020, với VFMVN Diamond ETF trở thành quỹ nội nổi bật khi có tài sản ròng 224 triệu USD chỉ sau một năm hoạt động Hiện nay, quỹ này đã vươn lên vị trí thứ 2 trên thị trường chứng khoán Việt Nam với tổng tài sản khoảng 767 triệu USD Sự gia tăng số lượng quỹ ETF và đa dạng hóa các chỉ số đầu tư như chỉ số công cụ thu nhập cố định, hàng hóa và tiền tệ phản ánh sự phát triển của thị trường Trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển, tỷ lệ nhà đầu tư cá nhân chiếm 98,9% trong gần 5 triệu tài khoản chứng khoán hoạt động tính đến tháng 4 năm 2022 cho thấy tiềm năng lớn cho các kênh đầu tư mới Sự gia tăng này dự báo rằng các quỹ ETF sẽ trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư cá nhân, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán và nền kinh tế Việt Nam.
Hiện nay, nghiên cứu về quỹ chỉ số ETF và ảnh hưởng của công bố thông tin tới biến động danh mục trên thị trường chứng khoán Việt Nam còn hạn chế Trong bối cảnh thị trường còn non trẻ và số lượng nhà đầu tư cá nhân chiếm ưu thế, tác động của thông tin công bố là rất lớn, đặc biệt là khi các quỹ ETF công bố cơ cấu danh mục chỉ số, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
Tôi quyết định nghiên cứu "Ảnh hưởng của công bố thông tin cơ cấu danh mục quỹ ETF đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam" để tìm hiểu tác động của thông tin này đến giá cổ phiếu.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của khóa luận là đánh giá tác động của việc công bố thông tin (CBTT) về sự thay đổi danh mục cổ phiếu quỹ ETF đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào hai câu hỏi chính nhằm làm rõ mối liên hệ giữa CBTT và biến động giá cổ phiếu.
Việc thêm hoặc loại cổ phiếu trong các kỳ cơ cấu danh mục quỹ ETF có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Khi cổ phiếu được thêm vào danh mục, nhu cầu tăng lên có thể đẩy giá cổ phiếu lên cao, trong khi việc loại cổ phiếu ra thường dẫn đến việc giảm cầu và giá cổ phiếu có thể giảm theo Do đó, sự thay đổi trong cơ cấu danh mục quỹ ETF không chỉ phản ánh sự điều chỉnh chiến lược đầu tư mà còn tác động trực tiếp đến giá trị thị trường của các công ty niêm yết.
Để giảm thiểu tác động của việc công bố thông tin cơ cấu danh mục chỉ số quỹ ETF đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các thông tin liên quan và có chiến lược giao dịch hợp lý Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư và sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro cũng là cách hiệu quả để bảo vệ tài sản Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về tâm lý thị trường và xu hướng giao dịch có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định kịp thời, hạn chế ảnh hưởng tiêu cực từ các biến động giá cổ phiếu.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả đã tiến hành thống kê và tổng hợp các sự kiện tái cơ cấu danh mục quỹ ETF từ năm 2013 đến 2023 Dựa trên tính chất của từng sự kiện, tác giả phân loại và nhóm các cổ phiếu liên quan đến việc thêm vào hoặc loại bỏ trong danh mục quỹ.
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện để đánh giá phản ứng của giá cổ phiếu đối với thông tin tái cơ cấu danh mục đầu tư quỹ ETF Dữ liệu giá cổ phiếu được thu thập quanh ngày công bố sự kiện trong giai đoạn 2013 – 2023, sau đó được xử lý và phân tích nhằm rút ra kết luận về ảnh hưởng của công bố thông tin thay đổi danh mục quỹ chỉ số ETF đến giá cổ phiếu.
Kết cấu khóa luận
Khóa luận được thực hiện bao gồm 4 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu
Chương 4: Kết luận và khuyến nghị
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1.1 Lý thuyết thị trường hiệu quả
Lý thuyết thị trường hiệu quả (EMH) trong tài chính cho rằng giá trị tài sản, như cổ phiếu, phản ánh đầy đủ và chính xác thông tin có sẵn trên thị trường.
Theo giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH), giá tài sản phản ánh đầy đủ thông tin có sẵn, khiến cho việc dự đoán giá trị tài sản trở nên khó khăn Do đó, không thể tạo ra lợi nhuận bất thường chỉ bằng cách phân tích thông tin và dự đoán trên thị trường tài chính.
Lý thuyết thị trường hiệu quả (EMH) được chia thành ba loại chính: thị trường hiệu quả mạnh (strong EMH), thị trường hiệu quả bán mạnh (semi-strong EMH) và thị trường hiệu quả yếu (weak EMH).
Theo Fama (1970), người sáng lập lý thuyết thị trường hiệu quả, đã chỉ ra ba dạng biểu hiện chính của lý thuyết này.
Thị trường hiệu quả dạng yếu (Weak-form efficiency) cho rằng giá trị tài sản chỉ phản ánh thông tin lịch sử, như biểu đồ giá cổ phiếu và dữ liệu giao dịch trước đó Theo lý thuyết này, không có phân tích kỹ thuật nào có thể dự đoán xu hướng giá tương lai, vì thông tin lịch sử đã được phản ánh hoàn toàn trong giá trị tài sản.
Thị trường hiệu quả dạng trung bình (Semi-strong form efficiency) cho rằng giá trị tài sản phản ánh tất cả thông tin công khai có sẵn, bao gồm thông tin từ báo chí, tài liệu công bố và báo cáo tài chính Theo lý thuyết này, các chiến lược phân tích cơ bản không thể tạo ra lợi nhuận vượt trội vì giá đã phản ánh đầy đủ thông tin.
5 kỹ thuật đều không thể tạo ra lợi nhuận vượt trội, vì thông tin công khai đã được phản ánh đầy đủ trong giá trị tài sản
Thị trường hiệu quả dạng mạnh (Strong form efficiency) là loại thị trường mà giá trị tài sản phản ánh toàn bộ thông tin có sẵn, bao gồm cả thông tin công khai và bí mật Theo lý thuyết này, không có phương pháp phân tích hay chiến lược giao dịch nào có khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội, vì mọi thông tin đã được thị trường định giá chính xác.
Lý thuyết EMH (Hiệu quả thị trường) là một trong những lý thuyết quan trọng trong tài chính, ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các nhà đầu tư vẫn có khả năng tạo ra lợi nhuận bất thường thông qua phân tích thông tin và dự đoán chính xác trên thị trường.
1.1.2 Lý thuyết thanh khoản/chi phí thông tin
Lý thuyết thanh khoản/chi phí thông tin (Liquidity/Information Cost Theory) trong tài chính khẳng định rằng giá trị của một tài sản bị ảnh hưởng bởi mức độ thanh khoản của nó và chi phí thông tin cần thiết để thu thập dữ liệu về tài sản đó.
Theo lý thuyết, mức độ thanh khoản cao của tài sản sẽ dẫn đến giá trị tăng, trong khi mức độ thanh khoản thấp sẽ làm giảm giá trị tài sản Thanh khoản được hiểu là khả năng mua bán tài sản nhanh chóng với giá hợp lý mà không làm ảnh hưởng đến giá trị của nó Nghiên cứu này chỉ ra rằng tính thanh khoản của cổ phiếu sẽ bị ảnh hưởng bởi việc công bố thông tin thêm hoặc loại bỏ cổ phiếu trong danh mục chỉ số Khi có thông tin về việc thêm cổ phiếu vào danh mục, nhà đầu tư sẽ quan tâm hơn, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và khối lượng giao dịch của cổ phiếu đó.
Chi phí thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản, bao gồm cả chi phí tìm hiểu, thu thập và phân tích thông tin liên quan đến tài sản đó Khi chi phí thông tin cao, giá trị tài sản có thể bị ảnh hưởng đáng kể.
Khi chi phí thu thập thông tin về tài sản tương đối thấp, giá trị của tài sản sẽ tăng lên Ngược lại, nếu chi phí thông tin cao, giá trị tài sản sẽ giảm Lý thuyết thanh khoản và chi phí thông tin đóng vai trò quan trọng trong quá trình định giá tài sản trên thị trường tài chính.
1.1.3 Lý thuyết áp lực giá
Lý thuyết áp lực giá (Price Pressure Theory) trong tài chính cho rằng giá cả của một tài sản biến động do sức mua và bán của nhà đầu tư, cùng với tác động của thông tin mới trên thị trường.
Theo lý thuyết này, sức mua và bán của nhà đầu tư ảnh hưởng trực tiếp đến giá tài sản Khi nhiều người mua một tài sản cùng lúc, giá sẽ tăng do sức mua vượt trội hơn sức bán Ngược lại, khi có nhiều người bán, giá tài sản sẽ giảm do sức bán cao hơn sức mua.
Lý thuyết áp lực giá cho rằng thông tin mới trên thị trường ảnh hưởng đến quyết định mua và bán của nhà đầu tư, từ đó tác động đến giá tài sản Khi thông tin tích cực xuất hiện, nhà đầu tư có xu hướng mua, dẫn đến giá tài sản tăng Ngược lại, thông tin tiêu cực khiến nhà đầu tư bán ra, làm giá tài sản giảm.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
2.1 Nghiên cứu về ảnh hưởng thông tin thêm cổ phiếu trong danh mục quỹ ETF tới giá và khối lượng giao dịch
Trên toàn cầu, đã có nhiều nghiên cứu về việc thêm cổ phiếu vào danh mục chỉ số, tuy nhiên, các kết luận thường khác nhau do dựa trên những lý thuyết và phương pháp lý luận khác nhau.
Nghiên cứu của Wang et al (2015) về biến động giá và khối lượng xung quanh ngày công bố thông tin đã chỉ ra rằng quỹ chỉ số VanEck Vectors ChinaAMC CSI 300 ETF từ năm 2005 đến 2012 cho thấy giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu trong quỹ tăng vào ngày công bố thông tin và kéo dài đến những ngày giao dịch tiếp theo Sau đó, giá và khối lượng giao dịch sẽ điều chỉnh dần về mức cân bằng trước khi sự kiện xảy ra.
Nghiên cứu của Kim et al (1998) trong giai đoạn 1975-1983 về quỹ đầu tư Vanguard S&P 500 ETF cho thấy có sự tồn tại của lợi nhuận bất thường dương khi công bố thêm cổ phiếu vào danh mục đầu tư, dựa trên lý thuyết về sự thay thế không hoàn hảo Ngày công bố thông tin, lượng cầu từ quỹ đầu tư gia tăng, tạo áp lực lên giá cổ phiếu.
Tại thị trường Mỹ, cùng đối tượng nghiên cứu là danh mục chỉ số Vanguard S&P 500 ETF, Harris & Gurel (1986) tiến hành xem xét trong giai đoạn 10 năm từ
Nghiên cứu từ năm 1973 đến 1983 cho thấy trong khoảng thời gian 10 ngày trước và 30 ngày sau sự kiện, thị trường chịu áp lực về giá và khối lượng cổ phiếu khi có thông tin công bố Tín hiệu giá thường xuất hiện trước khi thông tin chính thức được công bố Nguyên nhân của biến động ngắn hạn về giá và khối lượng là do cầu từ quỹ đầu tư nhằm cơ cấu danh mục Tuy nhiên, sau đó, giá cổ phiếu sẽ trở lại mức cân bằng gần với giá trị nội tại do đã bị đẩy lên quá cao trước đó.
Nghiên cứu của Đặng Bửu Kiếm (2018) tại Việt Nam, tập trung vào danh mục quỹ VNM trong giai đoạn 2009 đến 2014, cho thấy biến động giá cổ phiếu chủ yếu là ngắn hạn Cụ thể, giá cổ phiếu tăng khi có thông tin tích cực được thêm vào danh mục, nhưng nhanh chóng trở về mức giá cũ sau một ngày Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng vào ngày công bố thông tin, tồn tại lợi nhuận bất thường dương với ý nghĩa thống kê 1%, trong khi những ngày tiếp theo ghi nhận lợi nhuận bất thường âm với ý nghĩa thống kê 10%.
Nghiên cứu của Fernandes & Mergulhao (2016) tại thị trường Anh đã chỉ ra rằng lợi nhuận bất thường dương không chỉ xuất hiện ngắn hạn trước và trong ngày công bố sự kiện, mà còn có những kết quả trái ngược với các kết luận trước đó về cổ phiếu.
Fernandes & Mergulhao (2016) nghiên cứu chỉ số FTSE100 trong gần 20 năm từ 1992 đến 2010, tập trung vào 138 sự kiện thêm cổ phiếu, xác nhận lý thuyết về sự thay thế không hoàn hảo (ISH) Nghiên cứu cho thấy rằng thông tin về việc thêm hoặc bớt cổ phiếu có ảnh hưởng lâu dài đến giá và khối lượng giao dịch, từ đó tạo ra một mức cân bằng mới.
Nghiên cứu của Chung & Kryzanowski (1998) về quỹ đầu tư chỉ số TSE300 trong giai đoạn 1990-1994 đã chỉ ra rằng giá và khối lượng cổ phiếu biến động trong ngày công bố sự kiện Cụ thể, vào ngày sự kiện, cổ phiếu mới được thêm vào được xem là có tiềm năng sinh lời, thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư tổ chức Điều này dẫn đến áp lực mua gia tăng, nhằm nâng cao tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục đầu tư của họ.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc thêm cổ phiếu vào danh mục sẽ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu bắt đầu từ ngày sự kiện diễn ra.
Nghiên cứu của Sin-Huei ng & Xing Zhu (2016) về quỹ đầu tư chỉ số FTSE Bursa Malaysia EMAS Shariah ETF trong giai đoạn 2007 đến 2014 cho thấy thị trường có phản ứng ngay lập tức sau khi công bố sự kiện Khung thời gian được xem xét là 61 ngày, bao gồm 20 ngày trước và 40 ngày sau sự kiện.
Nghiên cứu cho thấy rằng sau khi thực hiện 14 đổi danh mục, lợi nhuận bất thường bình quân tích lũy trước ngày sự kiện đều âm Tuy nhiên, vào ngày công bố thông tin và sau đó, lợi nhuận bất thường bình quân và lợi nhuận bất thường bình quân tích lũy bắt đầu chuyển sang dương và đều đạt ý nghĩa thống kê.
2.2 Nghiên cứu về ảnh hưởng của thông tin loại cổ phiếu trong danh mục quỹ ETF đến giá và khối lượng giao dịch
Nghiên cứu của Bechmann (2002) về biến động giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu sau khi công bố thông tin loại khỏi danh mục đã xác nhận lý thuyết về sự thay thế không hoàn hảo (ISH) Nghiên cứu tập trung vào danh mục chỉ số Danish Blue-chip KFX ETF cho thấy khối lượng giao dịch của cổ phiếu tăng cao trước thời điểm công bố thông tin Tuy nhiên, sau khi thông tin được công bố, khối lượng giao dịch dần trở lại mức bình thường Đặc biệt, trong vòng 6 tháng sau công bố, lợi nhuận bất thường âm xuất hiện, chứng minh rằng sự kiện này có ảnh hưởng lâu dài đến giá cổ phiếu.
Nghiên cứu của Đặng Bửu Kiếm (2018) về hai quỹ VNM và FTSE trong giai đoạn 2009-2014 tại thị trường Việt Nam cho thấy thông tin có tác động ngắn hạn đến giá cổ phiếu, nhưng lâu dài ảnh hưởng đến khối lượng giao dịch, hỗ trợ lý thuyết áp lực giá Kết quả cho thấy thị trường phản ứng tiêu cực với cổ phiếu vào ngày công bố, với lợi nhuận bất thường trung bình âm có ý nghĩa thống kê 1%, nhưng lợi nhuận bất thường dương trở lại sau sự kiện Tương tự, nghiên cứu của Harris & Gurel (1986) tại thị trường Mỹ trong giai đoạn 1973-1983 với quỹ chỉ số Vanguard S&P 500 ETF cho thấy khối lượng giao dịch tăng mạnh sau sự kiện, nhưng không có biến động giá gia tăng trong những ngày tiếp theo, và lực cầu giảm mạnh vào ngày T+1.
15 âm với giá trị t-test kiểm định bằng 2.75 Nghiên cứu tuân theo lý thuyết áp lực về giá (PPH)
Nghiên cứu của Gregoriou & Ioannidis (2006) về danh mục Vanguard FTSE 100 UCITS ETF từ năm 1984 đến 2001 tại thị trường Anh chỉ ra rằng biến động giá và khối lượng xung quanh ngày công bố sự kiện chủ yếu do hành động cơ cấu lại danh mục đầu tư của các nhà đầu tư tổ chức lớn đối với các cổ phiếu bị loại Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự tồn tại của lợi nhuận bất thường trung bình tích lũy âm 7.4% trong khung sự kiện 121 ngày đối với các cổ phiếu này.
Nghiên cứu của Võ Xuân Vinh (2016) về quỹ VNM cho thấy rằng thị trường chứng khoán Việt Nam thường phản ứng trước thông tin dự đoán từ các công ty chứng khoán Điều này dẫn đến sự biến động giá cổ phiếu trong những ngày trước và sau khi sự kiện diễn ra, khi các quỹ thực hiện cơ cấu danh mục Tuy nhiên, không có sự phản ứng rõ rệt vào ngày công bố thông tin.
PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Các sinh viên đã thu thập thông tin chính thức về cơ cấu danh mục của hai quỹ FTSE và Fubon từ trang web của các quỹ này Dữ liệu giá cổ phiếu được xem xét trong giai đoạn từ năm 2013 đến nay, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất đầu tư và các chỉ số liên quan.
Thông tin năm 2023 được trích từ trang web của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) tại địa chỉ www.hsx.vn Nếu thông tin được công bố vào ngày lễ, ngày sự kiện sẽ được xác định là ngày giao dịch tiếp theo.
Các cổ phiếu lựa chọn đảm bảo các tiêu chí sau:
- Các cổ phiếu phải có sự minh bạch trong CBTT, không có tiền lệ bị kiểm soát và cảnh báo trên sàn chứng khoán
Cổ phiếu được lựa chọn cần có thời gian điều chỉnh từ 1 đến 2 năm để đảm bảo rằng kết quả đo lường không bị ảnh hưởng.
Trong giai đoạn 2013-2023, dữ liệu nghiên cứu cho thấy có 26 sự kiện thêm mới cổ phiếu, bao gồm 24 sự kiện từ quỹ FTSE và 2 sự kiện từ quỹ Fubon Bên cạnh đó, có 29 sự kiện loại cổ phiếu, trong đó 27 sự kiện đến từ quỹ FTSE và 2 sự kiện từ quỹ Fubon.
Mỗi năm, nghiên cứu sẽ chọn trung bình 2 cổ phiếu để loại bỏ và 2 cổ phiếu mới để thêm vào danh mục, nhằm duy trì số lượng cổ phiếu đồng đều qua các năm Tuy nhiên, những cổ phiếu không niêm yết đủ thời gian trong giai đoạn được chọn hoặc có tiền lệ bị đưa vào diện kiểm soát và cảnh báo sẽ bị loại khỏi danh mục.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện, một phương pháp phổ biến trong việc đo lường tác động của các sự kiện tài chính như thông tin về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp, chi cổ tức cho cổ đông, và thay đổi nhân sự trong hội đồng quản trị Tác giả sử dụng nghiên cứu sự kiện để phân tích những ảnh hưởng này.
Đo lường ảnh hưởng của việc thêm hoặc bớt thông tin vào danh mục đến giá cổ phiếu trong các kỳ điều chỉnh danh mục quỹ ETF là một quy trình quan trọng Phương pháp này được thực hiện qua các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc phân tích tác động của thông tin đến giá trị cổ phiếu.
Bước 1: Xác định sự kiện nghiên cứu
Khóa luận nghiên cứu sự kiện điều chỉnh danh mục quỹ ETF thông qua các hành động thêm vào và loại ra các mã cổ phiếu Ngày sự kiện được xác định là ngày quỹ chính thức công bố điều chỉnh danh mục chỉ số Dữ liệu được thu thập từ quỹ FTSE Vietnam ETF, với ngày công bố cơ cấu vào thứ 6 đầu tiên của các tháng 3, 6, 9, 12, và quỹ Fubon FTSE Vietnam ETF, với hoạt động tái cơ cấu diễn ra vào tháng 3 và tháng 9 hàng năm Nếu ngày công bố trùng với ngày nghỉ lễ, ngày sự kiện sẽ được chuyển sang ngày giao dịch kế tiếp.
Bước 2: Xác định cửa sổ sự kiện
Cửa sổ sự kiện (event window) là khoảng thời gian được xác định bởi một chuỗi ngày trước và sau một sự kiện cụ thể Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào tính chất và đặc điểm của sự kiện nghiên cứu đang được xem xét.
Hình 2.1: Hình cửa sổ sự kiện minh họa
Nguồn: Sinh viên tự tổng hợp
Nghiên cứu tác động của công bố thông tin thêm hoặc bớt cổ phiếu trong danh mục quỹ ETF tại thị trường chứng khoán Việt Nam được thực hiện trong khung thời gian sự kiện là từ 15 ngày trước đến 15 ngày sau ngày công bố.
Khung cửa sổ sự kiện được xác định để theo dõi ảnh hưởng của các thông tin dự báo về thay đổi mục quỹ từ các công ty chứng khoán đến giá cổ phiếu trước ngày công bố thông tin.
Bước 3: Ước lượng lợi nhuận kỳ vọng được thực hiện bằng cách áp dụng mô hình thị trường Phương pháp này cho phép tính toán lợi nhuận kỳ vọng một cách chính xác và hiệu quả.
ER (expected return) là lợi nhuận kỳ vọng
Tỷ lệ lãi suất phi rủi ro (RF) là chỉ số quan trọng trong tài chính, trong khi hệ số beta (β) của cổ phiếu đo lường rủi ro hệ thống và phản ánh độ nhạy của cổ phiếu đối với biến động của thị trường chung.
RM là tỷ suất sinh lời trung bình của thị trường
(RM – RF) là phần bù rủi ro
Bước 4: Xác định lợi nhuận bất thường (trung bình) và lợi nhuận bất thường (trung bình) tích lũy
AR là lợi nhuận bất thường, được tính bằng chênh lệch giữa lợi nhuận kỳ vọng và lợi nhuận thực tế của cổ phiếu, được ước lượng thông qua mô hình thị trường.
ARit: lợi nhuận bất thường của cổ phiếu i vào ngày t
Ri,t: tỷ suất lợi nhuận thực của cổ phiếu i vào ngày t
E(Ri,t): tỷ suất lợi nhuận thường
CAR là tổng lợi nhuận bất thường tích lũy trong cửa sổ sự kiện [t1,t2]
CARi,t là lợi nhuận vượt trội tích lũy trong giai đoạn quan sát
ARi,t là lợi nhuận bất thường của cổ phiếu
AAR, hay lợi nhuận bất thường trung bình, được xác định bằng cách tính trung bình lợi nhuận bất thường của tất cả các sự kiện trong mẫu nghiên cứu Công thức tính AAR giúp đánh giá hiệu quả của các sự kiện tài chính đối với lợi nhuận.
AARt là mức sinh lời vượt trội bình quân tại ngày t
ARi,t là mức sinh lời vượt trội của doanh nghiệp tại ngày t
N là tổng các cổ phiếu có cùng đặc điểm sự kiện
CAAR - lợi nhuận bất thường trung bình tích lũy được tính bằng tổng tích lũy AAR trong giai đoạn nghiên cứu, công thức như sau:
CAAR(t1,t2) là mức sinh lời vượt trội trung bình tích lũy trong khung thời gian xung quanh sự kiện
AARt là mức sinh lời vượt trội trung bình tại ngày t
Bước 5: Kiểm định giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng kiểm định T-test nhằm đánh giá mức độ phản ứng của thị trường đối với việc thay đổi cổ phiếu trong danh mục quỹ ETF Các quan sát được thực hiện trong khung sự kiện gồm các khoảng thời gian [-1,+1], [-3,+3], [-5,+5], [-10,+10] và [-15,+15].
Giả thuyết cần kiểm định:
Giả thuyết 1: Thông tin công bố thêm mới cổ phiếu cổ phiếu ảnh hưởng đến giá cổ phiếu tại ngày CBTT
Giả thuyết 2 cho rằng thông tin công bố về việc loại bỏ cổ phiếu có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu vào ngày công bố thông tin Để kiểm định tác động của việc thay đổi danh mục chỉ số quỹ ETF đến giá cổ phiếu trong khung sự kiện, nghiên cứu sử dụng phương pháp kiểm định tham số Cụ thể, T-test được lựa chọn để kiểm tra dựa trên giả định rằng lợi nhuận tuân theo quy luật phân phối chuẩn.
Nếu giá trị T-test lớn hơn 1.96, điều này dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận giả thuyết H1, cho thấy rằng thông tin công bố điều chỉnh danh mục quỹ ETF có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
Nếu giá trị T-test nhỏ hơn hoặc bằng 1.96, điều này cho thấy chưa đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0, tức là thông tin công bố về việc tái cơ cấu danh mục quỹ ETF không có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu.
Kiểm định đối với giá trị AARt: t = 𝐴𝐴𝑅𝑡
Kiểm định đối với giá trị CAAR(t1,t2): t = 𝐶𝐴𝐴𝑅(𝑡1,𝑡2) ර(𝐶𝐴𝐴𝑅(𝑡1,𝑡2))
Chương II của khóa luận trình bày dữ liệu sử dụng và phương pháp nghiên cứu sự kiện, bao gồm 5 bước thực hiện: xác định sự kiện, xác định độ dài khung sự kiện, đo lường lợi nhuận kỳ vọng, lợi nhuận bất thường và lợi nhuận bất thường trung bình tích lũy, cuối cùng là kiểm định giả thuyết.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng vấn đề nghiên cứu
3.1.1 Tình hình phát triển các quỹ ETF
3.1.1.1 Tình hình các quỹ ETF trên thế giới
Quỹ ETF, lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1993 tại Hoa Kỳ với quỹ SPDR mô phỏng chỉ số S&P500, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quản lý tài sản và đầu tư cổ phiếu toàn cầu Sau 18 năm phát triển, quỹ ETF đã tăng trưởng mạnh mẽ với tỷ lệ 56% mỗi năm từ 1993 đến 2010, chiếm 8% tổng NAV của các công ty đầu tư vào năm 2010.
Biểu đồ 3.1: Thống kê số lượng quỹ ETF toàn cầu trong giai đoạn 2003-2022
Sự phát triển mạnh mẽ của quỹ ETF trên toàn cầu được thể hiện qua sự gia tăng đáng kể về tổng tài sản và số lượng quỹ mới được mở Tính đến năm 2003, các số liệu thống kê cho thấy
Statistic cho thấy chỉ có 276 quỹ ETF trên thị trường Đến cuối năm 2022, số lượng quỹ ETF hoạt động đã lên tới con số 8.754 nghìn quỹ
Biểu đồ 3.2: Thống kê về giá trị vốn hóa thị trường của các quỹ ETF lớn nhất toàn cầu tính đến tháng 1/2023
Theo thống kê tính đến tháng 1/2023, quỹ ETF Trust SPDR S&P 500 dẫn đầu thế giới với giá trị vốn hóa 365,73 tỷ USD, là quỹ ETF lâu đời nhất trên thị trường chứng khoán toàn cầu Tiếp theo là các quỹ ETF từ tập hợp iShares Core của BlackRock và Vanguard Group, trong đó nổi bật là Vanguard S&P 500 ETF (VOO) với vốn hóa 273,38 tỷ USD, theo dõi chỉ số S&P 500 gồm 500 công ty hàng đầu tại Hoa Kỳ Bên cạnh đó, Vanguard Total Bond Market ETF (BND) theo dõi chỉ số Bloomberg Barclays U.S Aggregate Float Adjusted Index, đại diện cho thị trường trái phiếu Mỹ và xếp thứ 10 thế giới về vốn hóa.
Theo dữ liệu từ ETFGI, tại thị trường Châu Á, tài sản quỹ ETF tăng từ khoảng
Từ 200 tỷ USD vào năm 2013, giá trị quỹ ETF đã tăng lên hơn 1300 tỷ USD vào cuối năm 2020 Đến cuối năm 2020, khoảng 55% tổng số quỹ ETF tại Châu Á theo dõi các chỉ số cổ phiếu địa phương như MSCI China, FTSE Japan và KOSPI 200, cho thấy mức độ đa dạng hóa cao trong lĩnh vực này.
Nhật Bản và Hàn Quốc là hai quốc gia dẫn đầu trong thị trường quỹ ETF tại Châu Á, theo thống kê từ ETFGI Tính đến cuối năm 2020, tài sản quỹ ETF của Nhật Bản đạt khoảng 340 tỷ USD, trong khi Hàn Quốc ghi nhận khoảng 270 tỷ USD.
3.1.1.2 Tình hình các quỹ ETF tại Việt Nam
Kể từ khi quỹ FTSE Vietnam ETF ra mắt vào năm 2008, đến tháng 1/2023, đã có 12 quỹ ETF mới với tổng quy mô khoảng 3,3 tỷ USD Quỹ đầu tư chỉ số ETF ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào khả năng đa dạng hóa danh mục, chi phí thấp cạnh tranh và tỷ suất sinh lời ổn định.
Biểu đồ 3.3: Thống kê quy mô các quỹ ETF trên TTCK tính đến tháng 1/2023
As of January 2023, the top three exchange-traded funds (ETFs) in Vietnam's stock market, ranked by net asset value (NAV), are DCFM VNDiamond ETF with an NAV of $766 million, Fubon FTSE Vietnam ETF at $712 million, and iShare MSCI with $571 million.
Năm 2022, tổng vốn đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam qua quỹ ETF đạt hơn 30.000 tỷ đồng, trong đó khoảng 26.500 tỷ đồng được giải ngân vào Việt Nam Hai quỹ ngoại nổi bật là Fubon FTSE Vietnam ETF và DCVFM VNDiamond ETF Fubon đã đầu tư gần 13.500 tỷ đồng để mua cổ phiếu trên thị trường, trong khi DCVFM VNDiamond thu hút hơn 7.800 tỷ đồng vốn nước ngoài vào Việt Nam.
Năm vừa qua, các quỹ ngoại ETF lâu năm như FTSE Vietnam ETF và VNM ETF đã ghi nhận sự quay trở lại của dòng tiền, dẫn đến sự gia tăng tổng giá trị mua ròng.
Hai quỹ trên thị trường chứng khoán đã đạt tổng quy mô lên tới 2.500 tỷ đồng Trong đó, quỹ ETF iShare MSCI Frontier and Select EM ETF chuyên đầu tư vào khu vực thị trường cận biên đã đầu tư khoảng 1.400 tỷ đồng vào thị trường chứng khoán Việt Nam Hiện tại, quy mô của quỹ này khoảng 571 triệu USD, với 29% tổng danh mục đầu tư là cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Các quỹ ETF mới như SSIAM VN30 ETF và DCVFM VNMidcap ETF dự kiến sẽ thu hút dòng tiền từ nhà đầu tư nước ngoài trong những năm tới Điều này nhờ vào sự đa dạng trong danh mục đầu tư và những đánh giá tích cực về khả năng nâng hạng thị trường tại Việt Nam.
3.1.2 Giới thiệu về quỹ FTSE Vietnam ETF và Fubon FTSE Vietnam ETF 3.1.2.1 Quỹ FTSE Vietnam ETF Được Deutsche Bank AG thành lập vào năm 2008, FTSE Vietnam ETF là quỹ ETF đầu tiên tại thị trường Việt Nam với số vốn tại thời điểm thành lập là 5,1 triệu USD Quỹ mô phỏng chỉ số FTSE Vietnam Index thuộc bộ chỉ số được FTSE Group xây dựng từ năm 2007 Đây là chỉ số gồm các chứng khoán nằm trong rổ chỉ số của FTSE Vietnam All-share Index chiếm 90% tổng vốn hóa thị trường và các điều kiện yêu cầu về thanh khoản và room nước ngoài
Hàng quý, quỹ sẽ điều chỉnh danh mục chỉ số dựa trên các tiêu chí đã được xác định trước, bao gồm việc thêm mới, loại bỏ hoặc điều chỉnh tỷ trọng của các mã cổ phiếu trong rổ chỉ số.
Quỹ xem xét thêm mới cổ phiếu dựa trên các tiêu chí sau: (1) cổ phiếu phải nằm trong top 88% giá trị vốn hóa thị trường và có vốn hóa lớn hơn 1% so với tổng vốn hóa của rổ chỉ số trước kỳ tái cơ cấu, (2) giá trị giao dịch trung bình hằng ngày tối thiểu đạt 40% giá trị trung bình hằng ngày trong 3 tháng của rổ FTSE Vietnam, (3) tỷ lệ free float của cổ phiếu phải nằm trong khoảng 5% - 15% so với tổng giá trị vốn hóa, và (4) tỷ lệ sở hữu room nước ngoài còn lại cần lớn hơn 10%.
Để xem xét loại bỏ cổ phiếu, quỹ đặt ra hai tiêu chí chính: Thứ nhất, cổ phiếu phải có mức vốn hóa thị trường nằm ngoài top 92% giá trị vốn hóa và vốn hóa thị trường có thể đầu tư vào các cổ phiếu có mức vốn hóa thấp hơn 0,5% so với vốn hóa thị trường trước kỳ cơ cấu Thứ hai, về thanh khoản, cổ phiếu cần đạt ít nhất 20% giá trị giao dịch trung bình hàng ngày trong vòng 3 tháng.
(3) tỷ lệ free float nhỏ hơn hoặc bằng 5%, (4) tỷ lệ room sở hữu còn lại cho khối ngoại là nhỏ hơn hoặc bằng 2%
3.1.2.2 Quỹ Fubon FTSE Vietnam ETF
Phân tích kết quả nghiên cứu
3.1.1 Kết quả phân tích đối với thông tin thêm cổ phiếu vào danh mục Để kiểm định sự đồng nhất về kết quả, tác giả lựa chọn các khung thời gian khác nhau, gồm có [-15,15], [-10,10], [-5,5], [-3,3] và [-1,1] kết luận về sự phản ứng của nhà đầu tư với giá của các cổ phiếu được thêm vào rổ trong kỳ cơ cấu danh mục của hai quỹ ETF
Bảng 3.6: Kết quả AAR và CAAR trước thông tin thêm mới cổ phiếu trong khung thời gian [-10,10] t Thêm cổ phiếu vào danh mục quỹ
AAR (%) CAAR (%) T-stat of CAAR
Bằng chứng thực nghiệm cho thấy không có giá trị T-test nào đạt ý nghĩa thống kê, do đó không thể đưa ra kết luận về mức độ phản ứng của thị trường trong các khung thời gian 15 ngày.
Trong khoảng thời gian 10 ngày, 5 ngày và 3 ngày xung quanh ngày sự kiện, các giá trị AAR và CAAR đã được ghi nhận với ý nghĩa thống kê tại những ngày ngẫu nhiên Điều này cho thấy không có sự duy trì giá nhất định và tính quy luật trong những biến động này Trong khung thời gian từ ngày -10 đến ngày +10 so với ngày sự kiện, các kết quả phản ánh sự biến đổi của thị trường.
Đến ngày T=7, phản ứng của giá cổ phiếu không có ý nghĩa thống kê Kết quả tính toán AAR và CAAR trong các khung thời gian [-15,15], [-5,5], và [-3,3] sẽ được trình bày trong phần phụ lục.
Bảng 3.7: Kết quả AAR và CAAR trước thông tin thêm mới cổ phiếu trong khung thời gian [-1,1] t Thêm cổ phiếu vào danh mục quỹ
AAR (%) CAAR (%) T-stat of CAAR
Trong khung thời gian [-1,1], giá trị CAAR đạt -0,23%, với CAAR[-1,0] và CAAR[-1,1] duy trì khoảng -0,25% và có mức ý nghĩa thống kê 1% Điều này cho thấy sự tích lũy lợi nhuận bất thường AAR đã xảy ra ngay trước, trong và sau một ngày công bố thông tin Bên cạnh đó, AAR cũng ghi nhận sự gia tăng lợi nhuận bất thường từ 0,21% vào ngày T=-1 lên 0,03% vào ngày T=1.
Kết quả kiểm định CAAR cho thấy thị trường phản ứng rõ rệt vào trước, trong và sau ngày sự kiện, dẫn đến việc giá cổ phiếu giảm nhẹ khi có thông tin cổ phiếu được thêm vào danh mục của hai quỹ FTSE Vietnam ETF và Fubon FTSE Vietnam ETF Nhà đầu tư có xu hướng hành động ngay trước ngày công bố thông tin, điều này có thể được lý giải bởi những dự đoán từ các công ty chứng khoán và phương tiện truyền thông Nghiên cứu của Võ Xuân Vinh & Đặng Bửu Kiếm (2016) cũng nhấn mạnh rằng thông tin về cổ phiếu được thêm vào danh mục đã được dự đoán bởi các công ty chứng khoán và tư vấn tài chính, từ đó nhà đầu tư phản ứng theo Do đó, vào ngày công bố thông tin, cổ phiếu được bán ra với số lượng lớn, với kỳ vọng lực cầu mua lại từ một bộ phận nhà đầu tư ở mức giá cao hơn Tuy nhiên, số lượng cổ phiếu bán ra có thể đã vượt quá sức mua của thị trường, dẫn đến tình trạng nhà đầu tư không thể tiêu thụ hết.
Thông tin định kỳ về cơ cấu danh mục vẫn thu hút sự chú ý, nhưng điều này đã dẫn đến lượng cầu cổ phiếu giảm và giá cổ phiếu giảm ngay sau khi sự kiện công bố chính thức diễn ra.
3.1.2 Kết quả phân tích đối với thông tin loại cổ phiếu khỏi danh mục
Tác giả lựa chọn các khung nghiên cứu với khoảng thời gian khác nhau để kiểm định tính đồng nhất của ý nghĩa thống kê cho sự kiện công bố thông tin loại bỏ cổ phiếu khỏi danh mục Các khung nghiên cứu bao gồm các khoảng thời gian [-15,15], [-10,10], [-5,5], [-3,3], [-1,1], [0,5] và [0,3].
Bảng 3.8: Kết quả AAR và CAAR trước thông tin loại bỏ cổ phiếu trong khung thời gian [-10,10] t Loại cổ phiếu khỏi danh mục quỹ
AAR (%) CAAR (%) T-stat for CAAR
Kết quả thực nghiệm không cho thấy bằng chứng về phản ứng của nhà đầu tư đối với giá cổ phiếu trong khoảng thời gian 10 ngày trước và 10 ngày sau sự kiện công bố thông tin Các giá trị AAR và CAAR ghi nhận có ý nghĩa thống kê tại những ngày ngẫu nhiên mà không có sự duy trì giá nhất định Kết quả tính toán AAR và CAAR trong các khung thời gian khác như [-15,15], [-3,3] và [-1,1] sẽ được trình bày trong phần phụ lục.
Bảng 3.9: Kết quả AAR và CAAR trước thông tin loại bỏ cổ phiếu trong khung thời gian [-5,5] t Loại cổ phiếu khỏi danh mục quỹ
AAR (%) CAAR (%) T-stat for CAAR
Trong khung sự kiện [-5,5], thị trường không có phản ứng rõ rệt trước thông báo loại cổ phiếu khỏi danh mục, nhưng có sự phản ứng trong và ba ngày sau sự kiện công bố thông tin (CBTT) Trước ngày CBTT cơ cấu chính thức, chỉ số AAR có xu hướng âm với sự biến động không rõ ràng.
3 < AAR tại T=-2 > AAR tại T=-1 Bên cạnh đó, giá trị T-test kiểm định cho AAR là
Kết quả nghiên cứu cho thấy không đủ bằng chứng để khẳng định sự tồn tại lợi nhuận bất thường trước ngày công bố thông tin chính thức Đồng thời, kiểm định cho CAAR cũng không chỉ ra được bất kỳ kết luận nào có ý nghĩa thống kê trong khoảng thời gian trước sự kiện.
Biểu đồ 3.3: Giá trị CAAR trong sự kiện loại cổ phiếu khỏi danh mục quỹ ETF khung sự kiện [-5;5]
Nghiên cứu cho thấy vào ngày T=0 trong khung sự kiện [-5;5], AAR đạt âm cực đại -1,61% với giá trị T-test là -2,5819 Các chỉ số CAAR [0;1], CAAR [0,2], CAAR [0,3], và CAAR [0,4] đều có xu hướng giảm xung quanh mức 2,5%, với giá trị T-test lần lượt là -2,0521, -2,5401, -2,3669, và -2,4506, thể hiện ý nghĩa thống kê 5% và 1% Kết quả từ các khung sự kiện khác như [-3,3], [0,3], và [0;5] cũng cho thấy sự giảm giá cổ phiếu vào ngày sự kiện và tiếp tục giảm trong những ngày sau đó Điều này chứng minh rằng thông tin về cổ phiếu bị loại đã gây ra phản ứng trong và ngay sau ngày sự kiện Tác giả giải thích rằng trước ngày công bố thông tin, việc tái cấu trúc danh mục của các quỹ đã được dự đoán bởi các công ty chứng khoán và tư vấn tài chính, dựa trên tiêu chí duy trì danh mục của quỹ ETF, dẫn đến việc thông tin công bố chính thức không tạo ra ảnh hưởng lớn.
Nhà đầu tư đã có những phản ứng bất ngờ liên quan đến sự kiện thêm cổ phiếu, trong khi dự đoán về cổ phiếu bị loại không thu hút nhiều sự quan tâm do không tạo ra cơ hội sinh lời lớn Thị trường chỉ ghi nhận phản ứng của nhà đầu tư trong ngày diễn ra sự kiện và những ngày tiếp theo AAR tại ngày T=0 và CAAR [0,3] âm có thể được giải thích bởi áp lực cung lớn từ việc bán ra số lượng lớn cổ phiếu để tái cơ cấu danh mục của quỹ, dẫn đến áp lực giảm giá cổ phiếu Kết luận này hỗ trợ lý thuyết áp lực về giá (PPH) và đồng tình với các nghiên cứu trước đó của Harris & Gurel (1986) và Chung & Hrazil (2010).
Thảo luận về kết quả
Dựa vào các kết quả kiểm định được tính toán, nghiên cứu xem xét các giả thuyết liên quan đã được nêu ra, cụ thể như sau:
Giả thuyết 1: Thông tin công bố thêm mới cổ phiếu cổ phiếu ảnh hưởng đến giá cổ phiếu tại ngày CBTT
Giả thuyết 2: Thông tin công bố loại bỏ cổ phiếu cổ phiếu ảnh hưởng đến giá cổ phiếu tại ngày CBTT
Nghiên cứu cho thấy có sự ảnh hưởng của công bố thông tin (CBTT) đến giá cổ phiếu xung quanh ngày diễn ra sự kiện Đối với việc thêm mới cổ phiếu vào danh mục đầu tư, giá trị CAAR có sự biến động rõ rệt trước, trong và sau ngày sự kiện Ngược lại, trong trường hợp loại bỏ cổ phiếu, không có phản ứng của thị trường trước ngày công bố, nhưng lại ghi nhận phản ứng trong và sau ngày CBTT.
Sự biến động về CAAR chủ yếu phản ánh phản ứng của nhà đầu tư trước các kỳ review danh mục quỹ ETF Thông tin liên quan đến việc thêm hoặc loại cổ phiếu khỏi danh mục đầu tư dựa trên các tiêu chí như quy mô vốn hóa, tỷ lệ sở hữu của NĐTNN và tính thanh khoản của cổ phiếu, đều đã được quỹ công bố rộng rãi Do đó, trước mỗi kỳ review, các công ty chứng khoán và tổ chức tư vấn thường có những phân tích và dự đoán để hỗ trợ nhà đầu tư.
Dự đoán về rổ cổ phiếu mới của quỹ ETF trong các tháng tới từ 40 tài chính thường rất chính xác Điều này thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư, khiến họ có xu hướng thực hiện các giao dịch mua bán cổ phiếu trước khi có thông tin công bố chính thức.
Kết luận
Khóa luận nghiên cứu phản ứng của giá cổ phiếu trước thông tin cơ cấu danh mục đầu tư của quỹ FTSE Vietnam ETF và quỹ Fubon FTSE Vietnam ETF trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2013-2023 Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện, thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế Sự kiện nghiên cứu tập trung vào việc thêm vào và loại bỏ cổ phiếu trong danh mục của hai quỹ ETF Kết quả cho thấy, khi có sự kiện thêm cổ phiếu, giá cổ phiếu chỉ biến động trước, trong và sau ngày công bố thông tin Ngược lại, đối với sự kiện loại cổ phiếu, giá cổ phiếu có xu hướng giảm trong và sau ngày công bố thông tin, với khung sự kiện [-5,5] Trong khoảng thời gian này, nghiên cứu ghi nhận CAAR giảm và giá cổ phiếu duy trì biến động quanh một vùng giá nhất định.
Tác giả giải thích rằng kết quả từ khóa luận không chỉ bị ảnh hưởng bởi tâm lý nhà đầu tư và dự đoán của các định chế tài chính, mà còn bởi các yếu tố chung của thị trường chứng khoán Sự tác động này có thể được hiểu thông qua một số yếu tố liên quan đến diễn biến và xu hướng của thị trường.
Giai đoạn 2011-2014 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của các quỹ ETF ngoại, với tổng tài sản của FTSE Vietnam đạt 430 triệu USD và Vaneck vượt 500 triệu USD nhờ dòng tiền mới chảy vào Tuy nhiên, do thanh khoản và quy mô thị trường Việt Nam còn thấp, các giao dịch tái cơ cấu danh mục của quỹ ảnh hưởng lớn đến thị trường Đến cuối năm 2020, theo thống kê của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, quy mô thị trường quỹ ETF vẫn còn hạn chế với chỉ 7 quỹ nội sở hữu 0,85 tỷ chứng khoán, so với 150,49 tỷ chứng khoán của toàn thị trường.
Bảng 3.10 : Số lượng doanh nghiệp niêm yết, đăng ký giao dịch tại Việt Nam tính đến năm 2020
Sản phẩm Số lượng Khối lượng (tỷ chứng khoán)
Nguồn: Ủy ban chứng khoán Nhà nước
Nhận thức hạn chế về quỹ chỉ số và thiếu niềm tin vào quỹ ETF đã dẫn đến mức độ quan tâm thấp của nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam, nơi mà hơn 90% là nhà đầu tư nhỏ lẻ Chiến lược đầu tư thụ động của các quỹ ETF, mặc dù có thể mang lại lợi suất tương đương với đầu tư chủ động trên các thị trường phát triển, lại không được ưu tiên trong bối cảnh thị trường chưa phát triển, nơi thông tin chưa được phản ánh kịp thời Nhà đầu tư có thể đạt được lợi nhuận cao hơn thông qua việc phân tích và lựa chọn cổ phiếu, cũng như thời điểm giao dịch Do đó, quỹ ETF phù hợp hơn với các nhà đầu tư dài hạn, những người không có kiến thức tài chính sâu và mong muốn mức lợi nhuận trung bình.
Tính đến nay, Việt Nam vẫn thuộc nhóm thị trường cận biên theo công bố của FTSE Russell và tiếp tục được theo dõi để nâng hạng.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã được nâng lên hạng 2 trong các thị trường mới nổi từ tháng 9/2018, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về quy mô, thanh khoản, minh bạch thông tin và các vấn đề pháp lý Ngành quản lý quỹ tại Việt Nam hiện vẫn còn đơn giản với ít công cụ đầu tư, chưa đáp ứng đủ nhu cầu của các nhà đầu tư Các công cụ phòng vệ chưa hiệu quả do quy định kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến tình trạng biến động khi thị trường sụt giảm và nhà đầu tư rút tiền mạnh Hơn nữa, các công ty quản lý quỹ ETF chưa đầu tư đủ vào công nghệ, khiến cho việc cơ cấu danh mục quỹ ETF nội gặp khó khăn với nhiều thủ tục và giấy tờ cần thiết.
Kết quả thực nghiệm chỉ ra rằng giá cổ phiếu không chịu ảnh hưởng lớn từ thông tin cơ cấu cổ phiếu trong danh mục quỹ ETF, và không có sự hình thành giá mới trong dài hạn Biến động giá quanh ngày sự kiện cho thấy các phản ứng khác nhau của thị trường, từ đó tác động trực tiếp đến giá cổ phiếu sau mỗi lần điều chỉnh danh mục quỹ ETF.
KẾT LUẬN CHƯƠNG III KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Chương III trình bày kết quả nghiên cứu về sự biến động của thông tin công bố mới liên quan đến cổ phiếu và việc loại bỏ cổ phiếu khỏi danh mục ảnh hưởng đến thị giá cổ phiếu Đồng thời, chương cũng tổng hợp các nghiên cứu đồng kết luận và lý thuyết hỗ trợ cho khóa luận Cuối cùng, chương đã đưa ra kết luận về các giả thuyết cần kiểm định và trả lời cho câu hỏi nghiên cứu đầu tiên về xu hướng biến động của công bố thông tin cấu trúc đối với thị giá cổ phiếu.