Nếu doanh nghiệp có thể tận dụng được sức mạnh của thương mại điện tử, của sàn kinh doanh sản phẩm thì các rào cản, hạn chế trong việc kinh doanh của doanh nghiệp cũng được giảm thiểu và
THỰC TRẠNG ÁP DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ CỦA CÁC
T ỔNG QUAN VỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
1.1.1 Khái niệm về thương mại điện tử
Thương mại điện tử, còn gọi là “Thương mại khiển học” hay “Kinh doanh điện tử”, là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các thiết bị điện tử kết nối Internet hoặc mạng viễn thông khác.
Thương mại điện tử đã trở thành một phương thức kinh doanh quan trọng, giúp doanh nghiệp phát triển nhanh chóng và thuận tiện Sự bùng nổ của thương mại điện tử trong những năm gần đây, đặc biệt là trong và sau đại dịch COVID-19, đã tạo ra những biến đổi lớn trong thị trường kinh doanh.
1.1.2.Đặc điểm của thương mại điện tử Đầu tiên, đó là không còn tiếp xúc trực tiếp nữa Nếu thương mại truyền thống yêu cầu trực tiếp gặp gỡ để giao dịch thì hiện tại, với thương mại điện tử, việc đó đã được rút ngắn rất nhiều khi người mua và người bán có thể giao dịch thông qua các thiết bị điện tử có kết nối Internet Họ có thể là bất kỳ ai, cá nhân, doanh nghiệp có thể biết hay chẳng biết gì về nhau, nhưng thông qua những nền tảng mua sắm online, nhờ có thương mại điện tử mà mọi thứ trở nên đơn giản, nhanh gọn và ít tốn công sức hơn rất nhiều so với thương mại truyền thống
Khoảng cách địa lý không còn là rào cản trong thương mại điện tử, giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động và khách hàng dễ dàng mua sắm Các công cụ như website và sàn thương mại điện tử hỗ trợ doanh nghiệp lớn và nhỏ tiếp cận nguồn khách hàng mới, phân phối hàng hóa hiệu quả hơn.
Thời gian hoạt động 24/7 và 365 ngày trong năm cho phép người mua và người bán thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị điện tử kết nối mạng như smartphone và laptop Điều này giúp người bán tiếp cận nhiều khách hàng hơn và tăng doanh thu hiệu quả.
Thương mại điện tử cần có ít nhất ba đối tượng chính: người mua, người bán và bên cung cấp dịch vụ mạng, cùng với các cơ quan chức năng có thẩm quyền Những đối tượng này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho các giao dịch thương mại điện tử.
Trong thị trường thương mại điện tử, mọi người đều có cơ hội, từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn hay nhỏ Thương mại điện tử cung cấp công cụ hữu ích và cơ hội mới với tập khách hàng đa dạng, không bị giới hạn bởi thời gian và không gian Thành công trong lĩnh vực này không phụ thuộc vào quy mô hay danh tiếng, mà là khả năng nắm bắt và tận dụng cơ hội mà thị trường mang lại.
1.1.3 Lợi ích của thương mại điện tử
Thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam, giúp họ tạo ra lợi thế cạnh tranh nếu biết cách nắm bắt và tận dụng hiệu quả.
• Mở rộng thị trường mà không tốn kém quá nhiều chi phí
Việc mở rộng thị trường truyền thống để tiếp cận khách hàng mới với vốn hạn chế là một thách thức lớn cho các công ty Tuy nhiên, sự phát triển của thương mại điện tử và các công cụ hỗ trợ như website bán hàng, trang thương mại điện tử, nền tảng mạng xã hội và affiliate marketing đã giúp việc tiếp cận nguồn khách hàng mới trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
• Thời gian hoạt động linh hoạt
Doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động liên tục nhờ tự động hóa giao dịch qua mạng viễn thông Tất cả thông tin về doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, hỗ trợ khách hàng và bảng báo giá được cung cấp nhanh chóng cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
• Giảm các loại chi phí
Giảm chi phí là một lợi ích quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sự thành công của doanh nghiệp Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng, nhân viên và kho bãi bằng cách sử dụng các nền tảng trực tuyến và tự động hóa quy trình.
• Giải quyết vấn đề hàng tồn kho
Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà kinh doanh là tình trạng hàng tồn kho quá nhiều, dẫn đến khó khăn trong việc tiêu thụ và tăng chi phí doanh nghiệp, từ đó giảm lợi nhuận Tuy nhiên, thương mại điện tử đã mang lại nhiều tiện ích, giúp việc trao đổi và cập nhật thông tin giữa các bộ phận trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn Nhờ đó, các vấn đề liên quan đến kho bãi và sản xuất có thể được nắm bắt kịp thời, cho phép doanh nghiệp đưa ra các phương án xử lý phù hợp Bằng cách theo dõi xu hướng mua sắm của khách hàng, việc giảm thiểu hàng tồn kho trở nên khả thi hơn.
• Nâng cao khả năng phục vụ và chăm sóc khách hàng
Thông tin về sản phẩm, dịch vụ và sự kiện được truyền tải nhanh chóng qua Internet, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng Doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu khổng lồ từ các ứng dụng thương mại điện tử, giúp nắm bắt thị hiếu và đặc điểm của từng phân khúc khách hàng Nhờ đó, trong những lần mua sắm tiếp theo, doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng yêu cầu và đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp với sở thích của khách hàng, từ đó tăng khả năng mua hàng và gia tăng lợi nhuận.
Khi kinh doanh trên nền tảng số, việc tự động hóa chăm sóc khách hàng như giải đáp thắc mắc và tư vấn sản phẩm giúp tiết kiệm nhân sự và hoạt động 24/7 Điều này không chỉ tăng cường lượng thông tin về khách hàng mà còn gia tăng đáng kể số lượng khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp Những dữ liệu thu thập được sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng của khách hàng và thị trường, từ đó chuyển mình và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
• Mua sắm không cần quan tâm đến thời gian hay địa điểm
Thương mại điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, với khái niệm "mua sắm online" ngày càng phổ biến Người tiêu dùng giờ đây có thể dễ dàng tìm kiếm, thu thập thông tin và mua sắm sản phẩm mong muốn chỉ với một chiếc smartphone kết nối Internet Công nghệ phát triển giúp việc này trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết, cho phép khách hàng tìm kiếm sản phẩm qua văn bản, hình ảnh, video hay âm thanh Thêm vào đó, thương mại điện tử đã xóa bỏ rào cản về thời gian, cho phép người tiêu dùng mua sắm bất cứ lúc nào trong ngày.
C ÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC TRIỂN KHAI THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRONG
1.2.1 Yếu tố bên trong doanh nghiệp
Để triển khai thương mại điện tử hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng một đội ngũ nhân sự có trình độ cao và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực này Những nhân viên này phải am hiểu công nghệ và tin học, giúp họ dễ dàng ứng dụng vào hoạt động kinh doanh Đội ngũ này là nòng cốt trong việc áp dụng thương mại điện tử Ngoài ra, nhân viên cũng cần có kiến thức cơ bản về tin học, công nghệ, ngoại ngữ và kỹ năng giao dịch trực tuyến để hoạt động hiệu quả trên thị trường thương mại điện tử.
Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển và áp dụng thương mại điện tử Để thành công trong môi trường này, họ cần có cái nhìn đúng đắn về lợi ích và tiềm năng của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp Sự bản lĩnh và khả năng chấp nhận thử thách cũng là yếu tố cần thiết để khai thác tối đa cơ hội từ nền kinh tế số.
• Tài sản vô hình và hữu hình
Để tối ưu hóa ứng dụng thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đầu tư vào trang thiết bị và máy móc phù hợp với khả năng của mình Việc phân tích và đánh giá chính xác tiềm năng của thương mại điện tử sẽ giúp doanh nghiệp trang bị máy móc một cách hợp lý, tránh lãng phí và tối đa hóa lợi ích.
Nguồn lực vô hình, bao gồm ý tưởng kinh doanh, uy tín doanh nghiệp và cơ cấu tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Chiến lược kinh doanh phù hợp với điều kiện cụ thể sẽ là bản đồ dẫn dắt doanh nghiệp đến thành công Uy tín cao và được củng cố không chỉ gia tăng độ nhận diện thương hiệu mà còn nâng cao lòng tin của khách hàng và vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Một doanh nghiệp có tầm nhìn đúng đắn về thương mại điện tử cần có một phòng ban chuyên trách để phát triển bền vững Việc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn chi tiết và đầy đủ hơn, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp nhất trong lĩnh vực thương mại điện tử (Nguyễn Lê Hà Phương, 2023).
1.2.2 Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Sự phát triển của thương mại điện tử phụ thuộc chặt chẽ vào sự tiến bộ của công nghệ thông tin Khi công nghệ ngày càng phát triển, cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận thương mại điện tử cũng tăng lên Để áp dụng thương mại điện tử hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện về hạ tầng công nghệ, vì thiếu hạ tầng sẽ khiến việc triển khai thương mại điện tử trở nên khó khăn hoặc thậm chí không khả thi.
Khả năng cung cấp hạ tầng công nghệ ở các quốc gia khác nhau có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch cụ thể để tối ưu hóa tiềm năng hạ tầng công nghệ tại khu vực hoạt động của mình, đồng thời tận dụng sự hỗ trợ từ các nguồn lực xung quanh.
Xu hướng kinh doanh bên ngoài có ảnh hưởng lớn đến quyết định và định hướng của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp thích ứng kịp thời với sự phát triển của nền kinh tế, họ sẽ dễ dàng phát triển và giảm thiểu nguy cơ tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh.
Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến và bán hàng online đang phát triển mạnh mẽ và lan rộng vào mọi lĩnh vực kinh doanh, việc các doanh nghiệp điều chỉnh và thay đổi mô hình kinh doanh để phù hợp với xu hướng hiện tại là điều cần thiết Chỉ khi thích ứng với thời cuộc, các doanh nghiệp mới có thể tồn tại và cạnh tranh hiệu quả trong thị trường khắc nghiệt.
T HỰC TRẠNG TRIỂN KHAI THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRONG CÁC DOANH NGHIỆP TẠI
1.3.1 Cơ sở hạ tầng – công nghệ
Trong kỷ nguyên số hiện nay, mọi ngành nghề đều cần gắn liền với công nghệ thông tin để phát triển hiệu quả, và thương mại điện tử cũng không phải là ngoại lệ Sự hình thành và phát triển của thương mại điện tử có mối quan hệ chặt chẽ với công nghệ thông tin; khi cơ sở hạ tầng công nghệ ngày càng phát triển, thương mại điện tử cũng sẽ phát triển theo.
Việt Nam đang dẫn đầu về tốc độ phát triển Internet toàn cầu, với 70% dân số được kết nối mạnh mẽ Tỷ lệ phủ sóng 4G đạt 99.8%, trong khi cáp quang đã phủ sóng 100% các xã trên toàn quốc Đất nước này hiện có 6 tuyến cáp quang biển và 3 tuyến cáp quang đất liền, đồng thời đứng thứ 56 thế giới về chỉ tiêu băng thông di động với tốc độ trung bình 33.9Mbps.
Theo báo cáo của Research Market và TechSCI (2020), hạ tầng điện toán đám mây tại Việt Nam đã đạt giá trị 200 triệu đô vào cuối năm 2020 Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam chỉ nắm giữ khoảng 20% thị phần trong lĩnh vực này, trong khi phần lớn còn lại thuộc về các nhà cung cấp nước ngoài như Google và Microsoft.
Theo Báo cáo Chỉ số thương mại điện tử Việt Nam năm 2022 của VECOM, năm 2021, gần như 100% doanh nghiệp đã sử dụng các công cụ hỗ trợ như Viber và Skype trong công việc Cụ thể, 44% doanh nghiệp có hơn 50% lao động thường xuyên sử dụng các dịch vụ này, 34% doanh nghiệp có từ 10% đến 40% lao động sử dụng, và 20% doanh nghiệp cho biết có dưới 10% lao động thường xuyên sử dụng.
Theo khảo sát của VECOM năm 2022, 41% doanh nghiệp cho rằng đầu tư vào công nghệ thông tin và thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, trong khi 14% doanh nghiệp đánh giá rằng đầu tư này rất quan trọng.
Cơ sở hạ tầng công nghệ tại Việt Nam đang được cải thiện nhanh chóng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong nước.
Sau thời gian dịch bệnh kéo dài, vào năm 2021, các doanh nghiệp đã thành công trong việc chuyển mình và thích nghi với tình hình mới bằng cách triển khai các kế hoạch kinh doanh kết hợp giữa hình thức online và offline.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân sự chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thương mại điện tử Sự thiếu hụt này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của thương mại điện tử tại Việt Nam, khi mà công nghệ thông tin ngày càng tiến bộ nhưng nguồn nhân lực không theo kịp.
Từ năm 2014, việc đào tạo nguồn nhân lực cao về thương mại điện tử đã được chú trọng, với chương trình phát triển thương mại điện tử quốc gia giai đoạn 2014 – 2020 nhằm đào tạo 10.000 sinh viên Đến năm 2022, theo khảo sát của VECOM, đã có hơn 30 trường đại học đào tạo thương mại điện tử trên cả nước Ngành này thu hút sinh viên dễ dàng nhờ triển vọng phát triển mạnh mẽ, với tỷ lệ sinh viên có việc làm cao ngay cả trước khi tốt nghiệp Điều này cho thấy lực lượng nhân sự được đào tạo đang dần đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, hứa hẹn sự phát triển bùng nổ trong tương lai.
Bảng 1: Khảo sát tình hình việc làm của cử nhân thương mại điện tử Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp Hồ Chí Minh
Theo VnEconomy, chỉ 30% nhân sự trong lĩnh vực thương mại điện tử được đào tạo chính quy, trong khi phần còn lại đến từ các chuyên ngành khác như thương mại, kinh tế và công nghệ thông tin Điều này cho thấy cơ hội việc làm trong ngành thương mại điện tử vẫn còn rất lớn (Phan Anh, 2022) Việt Nam hiện có quy mô thị trường thương mại điện tử đứng thứ 3 Đông Nam Á và tốc độ tăng trưởng đứng thứ 2, điều này tạo thuận lợi cho việc thu hút sự quan tâm của học sinh, sinh viên đối với ngành nghề này Nhờ đó, việc tuyển sinh và đào tạo nhân sự chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường đang thiếu hụt, sẽ được hỗ trợ tốt hơn.
1.3.3 Cơ sở bảo mật thông tin
Thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích như giá cả hợp lý, sự đa dạng về hàng hóa và tính linh hoạt về thời gian và không gian Tuy nhiên, người dùng cũng phải đối mặt với mối lo ngại về bảo mật thông tin cá nhân Tại Việt Nam và trên toàn cầu, nhiều doanh nghiệp đã để lộ hoặc thậm chí bán thông tin khách hàng cho bên thứ ba Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm mà còn làm giảm lòng tin của khách hàng, khiến họ cảm thấy lo lắng mỗi khi thực hiện giao dịch.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận khoảng 10.000 vụ tấn công website, theo báo cáo của Trung tâm Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính Việt Nam (VNCERT) Đáng chú ý, 50% trong số này là do việc phát tán mã độc thông qua các lỗ hổng bảo mật Năm 2017, gần 10.000 sự cố an ninh mạng đã được VNCERT phát hiện.
eBay, một trong những nền tảng thương mại điện tử hàng đầu toàn cầu, đã từng bị tấn công bởi hacker, dẫn đến việc thông tin của hơn 145 triệu người dùng bị đánh cắp và công khai.
Hiện nay, bảo mật thông tin tại Việt Nam đang được các công ty lớn chú trọng hơn bao giờ hết với sự hình thành các bộ phận chuyên trách Trong khi đó, các công ty nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc đầu tư cho một đội ngũ bảo mật chuyên nghiệp Giải pháp cho họ là hợp tác và sử dụng dịch vụ bảo mật từ các đối tác bên ngoài như CHILI và NCS, công ty công nghệ an ninh mạng quốc gia Việt Nam.
N HỮNG GIẢI PHÁP THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ PHỔ BIẾN
• Nâng cao chất lượng của sản phẩm dịch vụ
Trong kinh doanh, chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn là yêu cầu tối thiểu để phát triển bền vững Đặc biệt trong lĩnh vực thương mại điện tử, việc kiểm soát chất lượng sản phẩm gặp nhiều khó khăn, dẫn đến sự hoài nghi từ phía khách hàng Theo khảo sát của cục thương mại điện tử và kinh tế số, sự tin tưởng của khách hàng là yếu tố quyết định cho sự thành công trên thị trường.
Trong một khảo sát, 83% người tiêu dùng bày tỏ lo ngại về chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn so với quảng cáo Chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt, vì chỉ cần một khách hàng không hài lòng, họ có thể để lại đánh giá tiêu cực hoặc phản hồi xấu trên mạng xã hội Những thông tin này lan truyền nhanh chóng trên Internet, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh doanh nghiệp và sản phẩm, dẫn đến những hậu quả không thể lường trước.
• Đầu tư, tự xây dựng cho mình một website riêng, phù hợp
Việc sở hữu một website riêng để bán hàng và cung cấp thông tin về sản phẩm, công ty là một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm thông tin và sản phẩm một cách nhanh chóng Một website chính thức không chỉ nâng cao hình ảnh và độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt khách hàng mà còn tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm Ngoài ra, website còn giúp doanh nghiệp nắm bắt thị hiếu khách hàng thông qua các thống kê như số lần truy cập và số lượng sản phẩm bán ra, từ đó điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Theo báo cáo của Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số, 31% người được khảo sát không mua hàng trực tuyến do thiếu thông tin về sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng đến hình ảnh và thông tin cung cấp cho khách hàng, đảm bảo chúng là chân thực và hữu ích để hỗ trợ quyết định mua hàng Trong môi trường thương mại điện tử, khách hàng không thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm, vì vậy họ hoàn toàn dựa vào hình ảnh và thông tin từ website để đưa ra quyết định.
• Đẩy mạnh quảng cáo, tiếp thị trên các nền tảng mạng xã hội
Hiện nay, mạng xã hội không chỉ đơn thuần là kênh giải trí mà còn là một công cụ quảng cáo và truyền thông mạnh mẽ cho doanh nghiệp Các quảng cáo trên nền tảng này có khả năng tiếp cận khách hàng ở mọi độ tuổi, từ trẻ đến già, và được người tiêu dùng tin tưởng.
Các nền tảng mạng xã hội cung cấp nhiều công cụ và tính năng hữu ích giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả Qua đó, doanh nghiệp có thể chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, từ đó gia tăng doanh thu và lưu lượng truy cập vào trang web.
• Tăng cường đào tạo nhân viên về thương mại điện tử
Dù công nghệ và phương pháp kinh doanh có tiến bộ đến đâu, việc hiểu và áp dụng chúng vào thực tiễn là điều cần thiết Doanh nghiệp nên tổ chức các buổi tập huấn chuyên môn về thương mại điện tử cho nhân viên, vì họ là những người thực hiện công việc hàng ngày Nhân viên càng hiểu biết về thương mại điện tử, chất lượng công việc sẽ càng được nâng cao, và họ có thể đưa ra nhiều ý tưởng mới để hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp.
• Tham gia bán hàng đa kênh
Mô hình bán hàng đa kênh đang trở thành xu hướng phổ biến trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn thông qua các trang thương mại điện tử, mạng xã hội và website bán hàng Việc này không chỉ tăng độ phủ sóng và nhận diện sản phẩm mà còn tạo cơ hội cải thiện tình hình kinh doanh, gia tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Trung Quốc hiện đang dẫn đầu thế giới về thương mại điện tử nhờ vào khả năng số hóa và ứng dụng công nghệ tiên tiến Sau đại dịch COVID-19, ngành công nghệ của nước này đã phát triển mạnh mẽ hơn, với doanh thu ngành thương mại và dịch vụ hiện đại đạt 14,545 tỷ nhân dân tệ trong quý 1 năm 2021, tăng trưởng 15.6%.
• Gây dựng nên các nền tảng thương mại điện tử vững mạnh
Ngành thương mại điện tử Trung Quốc nổi bật với các trang web như Alibaba.com và Taobao.com, không chỉ phát triển mạnh mẽ trong nước mà còn ảnh hưởng lớn đến các quốc gia lân cận, đặc biệt là Việt Nam Hai trang thương mại điện tử hàng đầu tại Việt Nam, Shopee và Lazada, đều là công ty con của các tập đoàn Trung Quốc Sự phát triển này chứng tỏ rằng việc áp dụng mô hình thương mại điện tử đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng nhanh chóng và rộng khắp của nền kinh tế và thương mại điện tử Trung Quốc.
Xây dựng mạng lưới hậu cần nội bộ là một chiến lược táo bạo mang lại hiệu quả bất ngờ, như trường hợp của JD.com tại Trung Quốc Trong khi các đối thủ cạnh tranh vẫn phụ thuộc vào dịch vụ thuê ngoài, JD đã phát triển một mạng lưới riêng, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng Nhờ vào việc không cần thuê dịch vụ vận chuyển bên ngoài, JD có khả năng giao hàng nhanh chóng, đặc biệt trong các ngày hội mua sắm, khi khối lượng hàng hóa lớn Sự độc lập trong vận chuyển giúp JD tránh được những trì hoãn và bất tiện, đảm bảo dịch vụ luôn thông suốt và hiệu quả.
• Hợp tác với các thương hiệu cao cấp
Các thương hiệu xa xỉ nổi tiếng trên thế giới đã trở thành đối tượng giao dịch dễ dàng, nhưng việc mua sắm từ bên thứ ba qua các trang web lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn Trong những năm gần đây, các trang thương mại điện tử tại Trung Quốc đã hợp tác với những thương hiệu danh tiếng như Prada và Bonpoint, nhằm thu hút một lượng khách hàng mới đông đảo và tạo ra sự tin cậy trong giao dịch.
Thương mại xã hội đơn giản là việc mua bán trực tuyến qua mạng xã hội, với 927 triệu người dùng tại Trung Quốc, đây là một thị trường tiềm năng mà mọi doanh nghiệp đều muốn khai thác Việc chia sẻ nội dung và quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội trở nên dễ dàng, tiện lợi và tốn ít chi phí Tận dụng những lợi thế này, thương mại xã hội thực sự là một phương pháp đáng để doanh nghiệp thử nghiệm và áp dụng.
Nhiều nền tảng mạng xã hội lớn tại Trung Quốc, như Taobao, Weibo của Tmall và Mini shop của WeChat, đã tích hợp các tính năng thương mại để nâng cao trải nghiệm người dùng.
• Thương mại điện tử phát sóng trực tuyến
Livestream bán hàng đang trở thành một đặc sản nổi bật trong thương mại điện tử Trung Quốc, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà bán lẻ và doanh nghiệp nhờ hiệu quả tích cực mà nó mang lại Phương pháp này không chỉ thành công tại Trung Quốc mà còn ảnh hưởng đến các nước lân cận, trong đó có Việt Nam Các KOL và KOC thường được các nhãn hàng thuê để thực hiện các buổi livestream, hoặc chính các shop cũng tự tổ chức bán hàng trực tiếp Đây là một trong những chiến lược hiệu quả nhất hiện nay, khi chỉ cần một hành động nhỏ hay vài lời nói trên livestream có thể tạo ra sự lan tỏa mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp gia tăng độ phủ sóng và doanh thu một cách đáng kể.
Đ Ề XUẤT GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ ÁP DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TẠI
Công ty cổ phần phần mềm BRAVO chuyên phát triển và triển khai ứng dụng phần mềm công nghệ thông tin, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành cho doanh nghiệp và tổ chức kinh doanh – xã hội.
Sản phẩm chính của BRAVO là “phần mềm quản trị tài chính kế toán”, “phần mềm quản lý doanh nghiệp (ERP)” và các dịch vụ
BRAVO sở hữu lợi thế nổi bật nhờ vào sự am hiểu sâu sắc về chế độ kế toán và đặc thù quản lý của các doanh nghiệp Việt Nam, cùng với kinh nghiệm phong phú trong việc triển khai phần mềm.
Sau 18 năm phát triển, BRAVO đã khẳng định vị thế là một trong những nhà cung cấp phần mềm quản trị tài chính, kế toán và ERP hàng đầu tại Việt Nam.
Với 18 năm kinh nghiệm và uy tín vững chắc trên thị trường, BRAVO đã trở thành sự lựa chọn tin cậy của hơn 3000 khách hàng, bao gồm nhiều công ty lớn như Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên, Tổng Công ty Cơ khí GTVT Sài Gòn và Tổng Công ty Cổ phần Bia Rượu NGK Sài Gòn.
Với những nỗ lực không ngừng nghỉ, BRAVO đã gặt hái nhiều thành công với sản phẩm BRAVO 7, được vinh danh trong top 40 và top 50 doanh nghiệp công nghệ thông tin hàng đầu Việt Nam vào các năm 2015 và 2016.
2017, sản phẩm BRAVO 7 lọt top 10 sao khuê – giải pháp quản trị doanh nghiệp duy nhất nằm trong top 10 sản phẩm – dịch vụ xuất sắc nhất trong sao khuê
Trong những năm qua, BRAVO đã liên tục phát triển và cho ra mắt nhiều sản phẩm mới, hiện tại phần mềm BRAVO dành cho doanh nghiệp đã có phiên bản BRAVO 8r3 (phiên bản thứ 13), trong khi phần mềm cho đơn vị sự nghiệp và dự án chính phủ đã ra mắt phiên bản BRAVO 7 – pub (phiên bản thứ 6) Mục tiêu của BRAVO đến năm 2025 là trở thành nhà cung cấp phần mềm số 1 trong lĩnh vực “phần mềm kế toán quản trị - sản xuất” và nằm trong top 3 nhà cung cấp “giải pháp quản trị doanh nghiệp” hàng đầu tại Việt Nam, với mục tiêu doanh số tăng trưởng bình quân 20% trong giai đoạn 2020 – 2025.
1.5.2 Thực trạng áp dụng thương mại điện tử tại BRAVO
BRAVO, một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam về cung cấp phần mềm, sở hữu nền tảng thương mại điện tử vững mạnh nhờ vào nguồn lực công nghệ thông tin phát triển và mạnh mẽ.
Đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp bao gồm các kỹ sư tin học tốt nghiệp chuyên ngành tin học kinh tế, có kiến thức sâu về kế toán và tài chính, cùng với khả năng lập trình và tư duy logic Điều này tạo ra lợi thế cho doanh nghiệp trong việc phát triển các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử.
Trong lĩnh vực Marketing trên mạng xã hội, doanh nghiệp hiện chỉ sở hữu một trang Facebook với hơn 6.000 người theo dõi Tuy nhiên, mức độ tương tác của mỗi bài đăng rất thấp và không thu hút sự chú ý Phòng Marketing chủ yếu tập trung vào việc hợp tác với các đối tác như công ty và trường đại học để quảng bá thương hiệu.
Hiện tại, BRAVO chỉ có trang web cung cấp thông tin về doanh nghiệp và sản phẩm mà công ty cung cấp Khác với các công ty ERP như Odoo hay Misa, BRAVO chưa có nền tảng hỗ trợ giao dịch mua bán sản phẩm dịch vụ trực tuyến Tất cả các yêu cầu và giao dịch, dù đơn giản hay đặc biệt, đều yêu cầu khách hàng liên hệ trực tiếp với doanh nghiệp qua trang web Doanh nghiệp sẽ phản hồi các yêu cầu và cung cấp báo giá hoặc bản dùng thử khi khách hàng yêu cầu.
BRAVO chưa khai thác tối đa tiềm năng của thương mại điện tử trong hoạt động kinh doanh Để phát triển bền vững trong tương lai, doanh nghiệp cần tìm ra giải pháp hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng thương mại điện tử.
1.5.3 Giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng thương mại điện tử cho hoạt động kinh doanh của BRAVO
BRAVO, một công ty kinh doanh phần mềm, gặp phải cả thuận lợi và bất lợi trong việc cung cấp sản phẩm Thuận lợi là không cần lo lắng về vận chuyển hàng hóa, nhưng bất lợi là khó áp dụng các phương pháp thương mại điện tử như livestream hay quảng cáo trên mạng xã hội do sản phẩm phần mềm không có hình dạng vật lý Việc cải thiện chất lượng sản phẩm luôn được BRAVO chú trọng, nhưng website hiện tại chỉ cung cấp thông tin, chưa phát huy hết lợi thế thương mại điện tử Do đó, việc xây dựng một website bán hàng độc lập sẽ giúp BRAVO tiếp cận nhiều khách hàng hơn, từ doanh nghiệp lớn đến cơ sở nhỏ lẻ, giúp đơn giản hóa quy trình đặt hàng và nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.
Việc giảm thiểu công việc cho mảng nhân sự tại BRAVO là cần thiết, khi mà nhân viên thường phải liên hệ và thu thập thông tin từ khách hàng để cung cấp sản phẩm Điều này không chỉ tốn nhân lực và chi phí mà còn gây bất tiện cho khách hàng Do đó, doanh nghiệp nên phân chia dịch vụ thành hai mảng: yêu cầu cơ bản và yêu cầu đặc biệt Các doanh nghiệp có nhu cầu đơn giản có thể nhận gói sản phẩm cơ bản, trong khi những doanh nghiệp với yêu cầu nâng cao sẽ được tư vấn và thiết kế hệ thống một cách trực tiếp Cách tiếp cận này giúp giảm khối lượng công việc cho nhân viên, tăng doanh thu và cải thiện khả năng tiếp cận khách hàng.
Việc sở hữu một website bán hàng giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và tăng lợi nhuận Trước đây, BRAVO phải cử nhân viên đến gặp gỡ khách hàng để thu thập thông tin, điều này vừa tốn kém vừa không cần thiết cho nhiều doanh nghiệp chỉ cần phần mềm quản trị hoặc kế toán cơ bản Với website, doanh nghiệp có thể tiếp cận nhiều khách hàng hơn, từ đó gia tăng doanh thu và lợi nhuận.
Trong thị trường phần mềm tại Việt Nam, Misa nổi bật là một trong những doanh nghiệp hàng đầu cung cấp phần mềm quản lý kế toán và ERP Sau khi bắt đầu chuyển đổi số vào năm 2018, doanh thu của Misa chỉ đạt 636 tỷ đồng vào năm 2019, giảm 20% so với năm trước Tuy nhiên, nhờ áp dụng các phương án kinh doanh mới và ra mắt Misa Store, công ty đã phục hồi mạnh mẽ trong năm 2020 với kế hoạch doanh thu 1160 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 255 tỷ đồng, mức kỷ lục trong lịch sử Dù chỉ đạt doanh thu 969 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 187 tỷ đồng, kết quả này vẫn cao hơn nhiều so với năm 2019.
GIẢI PHÁP XÂY DỰNG SÀN KINH DOANH NÂNG CAO HOẠT ĐỘNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TẠI BRAVO
Y ÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐƯỢC
Để đảm bảo website hoạt động hiệu quả, cần thiết phải có hai phân hệ chính: một dành cho quản trị viên và một dành cho người dùng, phục vụ cho khách hàng.
• Phân hệ quản trị viên
Phân hệ quản trị viên cung cấp cho các Admin khả năng quản lý thông tin sản phẩm, khách hàng, sự kiện và tin tức Admin có quyền cập nhật, sửa đổi và thêm mới dữ liệu trong hệ thống Giao diện của phân hệ này được thiết kế đơn giản, minh bạch, giúp dễ dàng thao tác và quản lý cũng như xem xét các dữ liệu hiện có.
Phân hệ người dùng là phần quan trọng trên website, nơi khách hàng thực hiện các thao tác như đăng ký, đăng nhập, mua hàng và thanh toán Để tạo ấn tượng tốt với khách hàng, giao diện cần phải đẹp và phù hợp, đồng thời các thao tác phải dễ dàng, không phức tạp Điều này sẽ đảm bảo hiệu quả và mang lại trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho người dùng.
M Ô TẢ CÁC TÁC NHÂN TRONG BÀI TOÁN
Admin là người quản trị trang web, có quyền truy cập vào hệ thống thông qua tài khoản được cấp Họ có khả năng tùy chỉnh cấu hình trang web và thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa dữ liệu liên quan đến các đối tượng hiện có trong hệ thống.
Khách hàng là người truy cập website nhằm tìm hiểu thông tin về sản phẩm và doanh nghiệp, cũng như để mua sắm các sản phẩm có sẵn Để thực hiện việc mua hàng, khách hàng cần đăng ký tài khoản trên website và cung cấp thông tin cần thiết để xác minh danh tính của mình.
X ÁC ĐỊNH YÊU CẦU
2.3.1 Yêu cầu chức năng Đầu tiên, website cần cung cấp đầy đủ các thông tin về doanh nghiệp và các tin tức liên quan, … Quan trong hơn là phải cung cấp các chức năng như đăng ký; đăng nhập; tìm kiếm sản phẩm qua tên, qua giá, qua loại sản phẩm; feedback các nhận xét về sản phẩm, tạo giỏ hàng, xác nhận giỏ hàng, mua hàng trực tiếp trên trang web và thanh toán… Qua đó, doanh nghiệp có thể cải thiện trải nghiệm mua hàng của khách
Việc lưu trữ và phân tích thông tin khách hàng là rất quan trọng đối với doanh nghiệp Qua việc ghi nhận các thao tác và phản hồi của khách hàng về website, sản phẩm và dịch vụ, doanh nghiệp có thể hiểu rõ nhu cầu thị trường và khách hàng Điều này giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững trong tương lai.
Website cần có chức năng hỗ trợ quản trị viên trong việc thêm, sửa, hoặc xóa thông tin về sản phẩm, tin tức và sự kiện Đồng thời, hệ thống cũng phải cung cấp báo cáo và thống kê, giúp quản trị viên nắm bắt các số liệu liên quan đến sản phẩm và khách hàng.
2.3.2 Yêu cầu phi chức năng
• Truy cập ổn định, cung cấp các thông tin minh bạch, chính xác
• Đảm bảo bảo mật cho trang web và các thông tin của khách hàng
• Có khả năng lưu trữ các thông tin được đưa vào
B IỂU ĐỒ HOẠT ĐỘNG
Quy trình đăng ký trên trang web bắt đầu khi khách hàng truy cập và nhấn nút “đăng ký” Hệ thống sẽ hiển thị giao diện yêu cầu thông tin cần thiết Sau khi khách hàng nhập đầy đủ thông tin và nhấn nút đăng ký, hệ thống sẽ hoàn tất việc đăng ký và lưu trữ tài khoản vào cơ sở dữ liệu.
Hình 2.1: Biểu đồ hoạt động quy trình “Đăng ký”
Quy trình đăng nhập cho khách hàng bắt đầu khi họ đã có tài khoản và truy cập vào trang web Khách hàng nhấn vào nút “Đăng nhập”, sau đó giao diện đăng nhập sẽ hiển thị để họ điền các thông tin cần thiết Cuối cùng, khách hàng chỉ cần nhấn “Đăng nhập” để hệ thống thực hiện thao tác đăng nhập.
Hình 2.2: Biểu đồ hoạt động quy trình “Đăng nhập”
Mô tả quy trình: Khách hàng truy cập vào trang web sau đó nhấn chọn chức năng
Hệ thống “Tìm kiếm sản phẩm” cho phép khách hàng nhập tên sản phẩm mong muốn và nhấn “Tìm kiếm” Sau khi thực hiện, hệ thống sẽ hiển thị danh sách các sản phẩm tương ứng với tên mà khách hàng đã nhập.
Hình 2.3: Biểu đồ hoạt động quy trình “Tìm kiếm sản phẩm”
Quy trình trải nghiệm sản phẩm bắt đầu khi khách hàng truy cập vào trang web và chọn mục “Sản phẩm” trên thanh menu Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các sản phẩm hiện có Khách hàng có thể nhấn chọn sản phẩm mà mình muốn dùng thử Sau đó, hệ thống sẽ hiển thị “Chi tiết sản phẩm”, nơi khách hàng có thể nhấn chọn “dùng thử” để trải nghiệm Cuối cùng, hệ thống sẽ hiện ra form dùng thử sản phẩm để khách hàng điền thông tin cần thiết.
Hình 2.4: Biểu đồ hoạt động quy trình “Dùng thử sản phẩm”
Khách hàng truy cập vào trang web và chọn mục "Sản phẩm" trên thanh menu để xem danh sách sản phẩm hiện có Sau đó, họ nhấn vào sản phẩm mong muốn để xem "Chi tiết sản phẩm", nơi có thể lựa chọn mức giá dựa trên số lượng tài khoản và thời gian sử dụng Cuối cùng, khách hàng nhấp chọn để thêm sản phẩm vào giỏ hàng, và hệ thống sẽ lưu sản phẩm đó.
Hình 2.4: Biểu đồ hoạt động quy trình “Tạo giỏ hàng”
Mô tả quy trình: khách hàng truy cập vào trang web sau đó thực hiện việc đăng nhập
Hệ thống đăng nhập cho khách hàng cho phép họ truy cập giỏ hàng, loại bỏ sản phẩm không cần thiết và chọn phương thức thanh toán Sau khi khách hàng nhập thông tin cần thiết trên giao diện thanh toán, hệ thống sẽ xử lý giao dịch và lưu trữ hóa đơn vào cơ sở dữ liệu.
Hình 2.6: Biểu đồ hoạt động quy trình “Mua hàng”
Quy trình phản hồi của khách hàng bắt đầu khi họ truy cập vào trang web và thực hiện đăng nhập Sau khi đăng nhập thành công, khách hàng chọn mục “Phản hồi” trên thanh menu Hệ thống sẽ hiển thị giao diện để khách điền thông tin cần thiết và nhấn “Phản hồi” Cuối cùng, hệ thống lưu lại phản hồi vào cơ sở dữ liệu.
Hình 2.7: Biểu đồ hoạt động quy trình “Phản hồi”
Quy trình sử dụng dịch vụ bắt đầu khi khách hàng truy cập vào trang web và thực hiện đăng nhập Sau khi đăng nhập thành công, khách hàng chọn mục “Hóa đơn” trên thanh menu Hệ thống ngay lập tức hiển thị danh sách các hóa đơn của khách hàng Khách hàng có thể nhấp vào bất kỳ hóa đơn nào để xem chi tiết thông tin liên quan đến hóa đơn đó.
Hình 2.8: Biểu đồ hoạt động quy trình “Xem hóa đơn”
Quy trình tạo báo cáo doanh thu bắt đầu khi admin đăng nhập vào hệ thống Sau khi đăng nhập thành công, admin chọn mục tạo báo cáo trên thanh menu Hệ thống sẽ hiển thị giao diện tạo báo cáo, nơi admin có thể lựa chọn loại báo cáo doanh thu mong muốn Cuối cùng, admin nhấn nút “Tạo” để hệ thống tiến hành tạo hóa đơn doanh thu theo yêu cầu.
Hình 2.9: Biểu đồ hoạt động quy trình “Tạo báo cáo”
B IỂU ĐỒ CA SỬ DỤNG
Hình 2.10: Biểu đồ ca sử dụng
2.5.1 Chức năng đăng ký tài khoản
Tên ca sử dụng Đăng ký
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân có nhu cầu cần tạo một tài sản trên trang web
● Tác nhân nhấn chọn nút “đăng ký” trên trang web
● Hệ thống hiển thị form đăng ký
Để hoàn tất quá trình đăng ký, tác nhân cần cung cấp các thông tin sau: tên khách hàng, tên đăng nhập, mật khẩu, số điện thoại, email, nơi công tác, ngày sinh và ảnh đại diện.
Hệ thống sẽ xác minh thông tin mà khách hàng đã cung cấp; nếu thông tin không đầy đủ, hệ thống sẽ chuyển sang luồng phụ 1 Trong trường hợp tên đăng nhập đã tồn tại, luồng phụ 2 sẽ được thực hiện.
● Hệ thống lưu lại những thông tin mà khách hàng đã đăng ký vào hệ thống
● Luồng phụ 1: Dừng việc đăng ký và thông báo khách hàng nhập thiếu thông tin
● Luồng phụ 2: Dừng việc đăng ký và thông báo đến khách hàng đã tông tại tài khoản này
Kết quả trả về Thực hiện đăng kí thành công cho tác nhân
Tên ca sử dụng Đăng nhập
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân đã thực hiện đăng ký tài khoản thành công
● Tác nhân nhấn chọn nút “đăng nhập” trên trang web
● Hệ thống hiển thị form đăng nhập
● Tác nhân cần nhập các thông tin mà hệ thống yêu cầu bao gồm: Tên đăng nhập và mật khẩu
Hệ thống sẽ xác minh thông tin khách hàng đã nhập; nếu thông tin không đầy đủ, hệ thống sẽ chuyển sang luồng phụ 1 Trong trường hợp khách hàng nhập sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu, luồng phụ 2 sẽ được thực hiện.
● Hệ thống lưu lại những thông tin mà khách hàng đã đăng nhập vào hệ thống
● Luồng phụ 1: Dừng việc đăng nhập và thông báo khách hàng đã nhập thiếu thông tin
● Lương phụ 2: Dừng việc đăng nhập và thông báo khách hàng đã nhập sai mật khẩu hoặc tên đăng nhập
Kết quả trả về Thực hiện đăng nhập thành công cho tác nhân
2.5.3 Chức năng tìm kiếm sản phẩm
Tên ca sử dụng Tìm kiếm sản phẩm
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân có nhu cầu tìm kiếm một sản phẩm nào đó
● Tác nhân nhấn vào phần tìm kiếm sản phẩm tại trang sản phẩm
● Hệ thống hiển thị form tìm kiếm sản phẩm
● Tác nhân cần nhập các thông tin mà hệ thống yêu cầu bao gồm: Tên sản phẩm muốn tìm kiếm
● Hệ thống sẽ kiểm tra các thông tin mà khách hàng đã nhập, nếu sản phẩm khách hàng nhập không tồn tại thì chuyển đến lương phụ 1
● Hệ thống hiển thị ra sản phẩm khách hàng đã tìm kiếm
● Luồng phụ 1: Thông báo đến khách hàng hiện sản phẩm không tồn tại trên hệ thống
Kết quả trả về Đưa ra sản phẩm khách hàng đã tìm kiếm
Tên ca sử dụng Dùng thử sản phẩm
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân có nhu cầu dùng thử một sản phẩm nào đó
Các luồng sự kiện Luồng sự kiện chính:
● Tác nhân chọn phần sản phẩm trên thanh menu
● Hệ thống hiển thị ra các sản phẩm hiện đang có trong hệ thống
● Tác nhân nhấn chọn sản phẩm mình muốn mua
● Hệ thống hiển thị giao diện sản phẩm chi tiết
● Tác nhân nhấn chọn nút “dùng thử”
● Hệ thống hiện thị giao diện dùng thử cho khách hàng trải nghiệm
Kết quả trả về Đưa ra sản phẩm dùng thử cho khách
2.5.5 Chức năng tạo giỏ hàng
Tên ca sử dụng Tạo giỏ hàng
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân có nhu cầu tạo danh sách các sản phẩm muốn mua
● Tác nhân nhấn chọn vào phần sản phẩm trên thanh menu
● Hệ thống hiển thị ra các sản phẩm hiện đang có trong hệ thống
● Tác nhân nhấn chọn sản phẩm mình muốn mua
Hệ thống hiển thị chi tiết sản phẩm cung cấp thông tin cần thiết cho khách hàng, bao gồm mã sản phẩm, tên sản phẩm, loại và danh mục sản phẩm, cũng như mô tả và giá bán Giá sản phẩm được phân loại theo từng loại doanh nghiệp: siêu nhỏ, nhỏ và trung bình, với mức giá theo tháng và năm Ngoài ra, hệ thống cũng hiển thị số lượng tài khoản dành cho từng loại doanh nghiệp và số lượng sản phẩm đã được mua, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và quyết định mua sắm.
● Tác nhân chọn mức giá tùy theo số account và thời gian mong muốn
● Tác nhân nhấn “cho vào cho vào giỏ hàng”
● Hệ thống lưu lại những các sản phẩm mà khách hàng đã cho vào giỏ hàng
Kết quả trả về Thực hiện việc tạo giỏ hàng gồm danh sách các sản phẩm đã được tác nhân lựa chọn thành công
Tên ca sử dụng Mua hàng
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân đã đăng nhập và chọn ra được các sản phẩm muốn mua cho vào giỏ hàng
● Tác nhân nhấp chọn phần “giỏ hàng” trên thanh menu
● Hệ thống sẽ hiển thị giỏ hàng của khách
● Sau khi xác nhận đơn hàng bằng cách xóa bỏ các sản phẩm không muốn mua trong giỏ, khách hàng nhấn chọn mua hàng
● Hệ thống hiển thị form thanh toán
Để hoàn tất quá trình nhập liệu, tác nhân cần cung cấp các thông tin cần thiết như tên khách hàng, số điện thoại, email và phương thức thanh toán, bao gồm thanh toán bằng mã QR qua MoMo hoặc sử dụng tài khoản ngân hàng.
● Hệ thống thực hiện việc thanh toán cho khách
● Hệ thống thực hiện lưu lại hóa đơn thanh toán của đơn hàng
● Nếu không thanh toán khách hàng nhấn chọn “quay lại” để trở về trang giỏ hàng
Kết quả trả về Thực hiện thành công việc mua hàng cho tác nhân đồng thời tạo và lưu trữ hóa đơn giao dịch trên hệ thống
Tên ca sử dụng Phản hồi
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân đã đăng nhập và có nhu cầu gửi các phản hồi đến trang web
● Tác nhân nhấp chọn vào phần “phản hồi “ trên trang web
● Hệ thống sẽ hiển thị form phản hồi
● Tác nhân cần nhập các thông tin mà hệ thống yêu cầu bao gồm: feedback đến trang web
● Hệ thống lưu lại những các phản hồi mà khách hàng gửi đến
Kết quả trả về Quá trình lưu các sản phẩm khách hàng đã chọn vào giỏ hàng thành công
Tên ca sử dụng Xem hóa đơn
Tác nhân Khách hàng Điều kiện đầu vào Khi tác nhân đã đăng nhập và có nhu cầu muốn xem các hóa đơn đã thanh toán
● Tác nhân nhập chọn vào phần “hóa đơn” trên trang web
Hệ thống sẽ hiển thị các hóa đơn đã thanh toán của khách hàng, bao gồm thông tin như mã hóa đơn, tên khách hàng, số điện thoại, ngày mua, tổng số tiền và trạng thái hóa đơn Nếu khách hàng chưa thực hiện giao dịch mua sản phẩm nào, hãy làm theo luồng phụ 1.
● Nhập chọn vào hóa đơn cần xem để hiển thị chi tiết hóa đơn
● Hệ thống sẽ hiển thị chi tiết hóa đơn mà khách hàng đã chọn
● Luồng phụ 1: Hiển thị rỗng
Kết quả trả về Đưa ra hóa đơn mà khách hàng muốn xem
2.5.9 Tạo báo cáo doanh thu
Tên ca sử dụng Tạo báo cáo doanh thu
Tác nhân Admin Điều kiện đầu vào Khi admin đã đăng nhập thành công và có nhu cầu muốn tạo báo cáo doanh thu
● Tác nhân nhấp chọn vào phần “tạo báo cáo doanh thu” trên thanh menu bên trái
● Hệ thống hiển thị form tạo báo cáo doanh thu
Để tạo báo cáo doanh thu, tác nhân cần nhập các thông tin hệ thống yêu cầu, bao gồm loại báo cáo mong muốn, như doanh thu theo sản phẩm, doanh thu theo khách hàng, doanh thu trong ngày hôm nay, doanh thu tháng này, doanh thu năm nay, hoặc doanh thu từ ngày đầu đến ngày cuối được chỉ định.
● Hệ thống truy vấn dữ liệu và hiện báo cáo doanh thu theo các yêu cầu mà admin đã cung cấp
Kết quả trả về Đưa ra được báo cáo doanh thu theo yêu cầu của tác nhân
B IỂU ĐỒ TUẦN TỰ
Hình 2.11: Biểu đồ tuần tự quy trình “Tạo giỏ hàng”
Hình 2.12: Biểu đồ tuần tự quy trình “Mua hàng”
M Ô HÌNH DỮ LIỆU QUAN HỆ
● Khách hàng: (Mã khách hàng, tên khách hàng, tên đăng nhập, password, số điện thoại, email, địa chỉ, nơi công tác, ảnh đại diện)
● Admin: (Mã admin, tên admin, email, địa chỉ, chức vụ, số điện thoại)
Sản phẩm bao gồm các thông tin quan trọng như mã sản phẩm, tên sản phẩm, giá bán, mô tả chi tiết, loại sản phẩm và danh mục sản phẩm Đối với các doanh nghiệp siêu nhỏ, số lượng tài khoản được cung cấp, giá bán hàng tháng và hàng năm cũng như thông tin tương tự cho doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp trung bình đều được nêu rõ Cụ thể, giá bán cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và trung bình theo từng tháng và năm sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
● Hóa đơn: (Mã hóa đơn, Mã khách hàng, Mã sản phẩm, ngày mua, trạng thái)
2.7.2 Xác định mối quan hệ giữa các thực thể
● Khách hàng hóa đơn
● Admin sản phẩm
● Hóa đơn sản phẩm
2.7.3 Xác định các mối quan hệ
● Bao gồm (Tên sản phẩm; đơn giá bán)
2.7.4 Sơ đồ thực thể liên kế
Hình 2.13: Sơ đồ thực thể liên kết
X ÂY DỰNG CƠ SỞ DỮ LIỆU MỨC LOGIC
● Hóa đơn: (Mã hóa đơn, Mã khách hàng, ngày bán, trạng thái)
● Chi tiết hóa đơn: (Mã hóa đơn, Mã sản phẩm, Đơn giá bán)
Sản phẩm bao gồm các thông tin quan trọng như mã sản phẩm, tên sản phẩm, giá bán và mô tả chi tiết Hình ảnh sản phẩm cũng được cung cấp để người tiêu dùng dễ dàng hình dung Bên cạnh đó, mã loại sản phẩm và mã danh mục sản phẩm giúp phân loại rõ ràng Đặc biệt, số lượng tài khoản được cung cấp cho doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp trung bình cùng với giá bán theo tháng và năm cho từng loại hình doanh nghiệp là những yếu tố quan trọng để khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
● Loại sản phẩm: (Mã loại sản phẩm, tên loại sản phẩm, mô tả)
● Danh mục sản phẩm: (Mã danh mục sản phẩm, tên danh mục sản phẩm, mô tả)
● Admin: (Mã admin, tên admin, email, địa chỉ, mã chức vụ, số điện thoại, mã admin)
● Chức vụ: (Mã chức vụ, tên chức vụ, mô tả)
2.8.2 Mô hình dữ liệu quan hệ
Hình 2.14: Mô hình dữ liệu quan hệ
T HIẾT KẾ CƠ SỞ DỮ LIỆU MỨC VẬT LÝ
Bảng 2.5: Bảng loại sản phẩm
2.9.8 Bảng chi tiết hóa đơn
Bảng 2.8: Bảng chi tiết hóa đơn
Chương II đề cập chi tiết đến việc xây dựng các quy trình dựa trên các yêu cầu cần đạt được Qua các yêu cầu được đề ra cũng như việc phân tích, cải thiện quy trình mua hàng, quản trị của doanh nghiệp mà đưa ra các biểu đồ để mô hình hóa cũng như mô tả quy trình một cách chi tiết và chính xác nhất Không chỉ có vậy, chương II cũng xây dựng, thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thống theo các bước mô hình hóa cơ sở dữ liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu mức logic và thiết kế cơ sở dữ liệu mức vật lý.
SÀN KINH DOANH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ CỦA BRAVO
P HÂN HỆ NGƯỜI DÙNG
Khách hàng có thể dễ dàng tạo tài khoản bằng cách cung cấp các thông tin cần thiết theo yêu cầu của hệ thống và sau đó nhấn nút đăng ký.
Hình 3.1: Giao diện “Đăng ký”
Tại đây, khách hàng có thể đăng nhập vào trang web bằng tài khoản đã được tại bước đăng ký tài khoản
Hình 3.2: Giao diện “Đăng nhập”
Trang chủ cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp, giới thiệu các sản phẩm nổi bật và bán chạy, cùng với nhận xét từ khách hàng đã trải nghiệm sản phẩm, cũng như các tin tức liên quan.
Hình 3.3: Giao diện “Trang chủ”
Tại đây, trang web đã đến cho khách hàng danh mục các sản phẩm mà doanh nghiệp hiện đang cung cấp có trên hệ thống
Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm bằng cách sử dụng bộ sưu tập hoặc phân loại theo loại sản phẩm thông qua thanh menu bên trái.
Hình 3.5.1: Giao diện “Sản phẩm”
Chức năng tìm kiếm của hệ thống giúp khách hàng có thể tìm thấy được các sản phẩm thông qua từ khóa được cung cấp
Hình 3.5.2: Giao diện “Tìm kiếm sản phẩm”
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, giá cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và trung bình theo tháng và năm Nó cũng liệt kê danh mục sản phẩm, số lượng tài khoản cho từng loại doanh nghiệp, số lượng sản phẩm đã mua, và chức năng thêm sản phẩm vào giỏ hàng, đồng thời gợi ý các sản phẩm cùng thể loại.
Hình 3.6: Giao diện “Chi tiết sản phẩm”
Trang hóa đơn giúp khách hàng dễ dàng xem và kiểm tra chi tiết các hóa đơn sau khi đăng nhập vào website bằng tài khoản đã tạo.
Hình 3.7: Giao diện “Trang hóa đơn”
Giỏ hàng là nơi lưu trữ sản phẩm mà khách hàng đã chọn mua, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh toán Tính năng giỏ hàng tối ưu ảnh hưởng lớn đến khả năng hoàn thành đơn hàng của khách Tại đây, khách hàng có thể xem và quản lý các sản phẩm trong giỏ, bao gồm việc xóa sản phẩm không mong muốn và thực hiện thanh toán nhanh chóng.
Hình 3.9: Giao diện “Giỏ hàng”
Khách hàng có thể thanh toán đơn hàng của mình thông qua trang thanh toán, nơi hiển thị thông tin cơ bản như tên, giá sản phẩm và tổng tiền Để hoàn tất giao dịch, khách hàng chọn phương thức thanh toán và nhấn vào nút đặt mua để xác nhận.
Hình 3.10.1: Giao diện “Thanh toán”