dụng vận đơn điện tử trong thương mại quốc tế do nhiều lý do khách quan như yêu cầu từ phía bạn hàng nước ngoài, cùng với nhu cầu đó, các ngân hàng ngoại thương Việt Nam cũng đã triển kh
Tính cấp thiết của đề tài
Trong vận tải đường biển, vận đơn đường biển truyền thống đã giữ vai trò quan trọng trong thương mại suốt nhiều thế kỷ, nhưng hiện nay đang đối mặt với thách thức từ các hình thức vận tải và kết nối hiện đại Dù có sự thay đổi, chức năng của loại chứng từ này vẫn không thay đổi Gần đây, đã có nhiều tranh cãi về việc thay thế vận đơn truyền thống bằng phiên bản điện tử, giữ nguyên các chức năng thương mại và pháp lý Vận đơn điện tử đã được đề cập từ những năm 1980, nhưng đến nay mới thực sự được hiện thực hóa Nhiều quốc gia đã điều chỉnh luật pháp để hợp pháp hóa vận đơn điện tử, trong đó có “The UK Electronic Trade Documents Act” tại Vương Quốc Anh có hiệu lực từ tháng 10 năm 2023, điều chỉnh tài liệu thương mại điện tử, bao gồm cả vận đơn điện tử Ngoài Vương Quốc Anh, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng đã ban hành luật liên quan đến chứng từ điện tử, trong khi Singapore đã thông qua “Model Law on Electronic Transferable Records” của UNICTRAL năm 2021, chấp nhận giao dịch vận đơn điện tử.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều tranh cãi về việc áp dụng vận đơn điện tử do lo ngại về an ninh mạng và quyền sở hữu hàng hóa Việc chỉ cần sở hữu B/L để nhận hàng mà không cần thanh toán đã tạo ra rủi ro cho người bán, dẫn đến tình trạng lừa đảo Hơn nữa, điều kiện cơ sở hạ tầng yếu kém cũng là một nguyên nhân khiến Việt Nam chậm trễ trong việc ban hành văn bản pháp lý chính thức cho vận đơn điện tử Tuy nhiên, gần đây, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu chuyển mình theo xu hướng này.
Việc áp dụng vận đơn điện tử trong thương mại quốc tế đang gia tăng do yêu cầu từ phía khách hàng nước ngoài Để đáp ứng nhu cầu này, các ngân hàng ngoại thương tại Việt Nam, như ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VCB), đã gia nhập các tổ chức và hiệp hội về giải pháp điện tử Đặc biệt, BIDV và VCB đã trở thành đối tác của hệ thống essDocs, một trong những hệ thống hàng đầu thế giới chuyên nghiên cứu và phát triển giao dịch điện tử.
Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, vận đơn điện tử đang dần thay thế hoàn toàn vận đơn truyền thống, trở thành chứng từ chính thức trong lưu thông hàng hóa.
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về vận đơn điện tử, nhưng chủ yếu tập trung vào khía cạnh pháp lý Trong nghiên cứu "Vận đơn đường biển điện tử (e-B/L) và khả năng áp dụng ở Việt Nam", Nguyễn Thái Sơn chỉ ra rằng vào năm 2015, hệ thống e-B/L chưa được hình thành, mặc dù đã có khảo sát về vấn đề này.
Việc sử dụng vận đơn điện tử đang cho thấy tiềm năng to lớn, theo nghiên cứu của Đoàn Thị Mai Anh (2018) với 100 doanh nghiệp Chỉ sau vài năm, sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành logistics.
Chuyển đổi từ vận đơn giấy sang vận đơn điện tử (e-B/L) đang mở ra cơ hội cải cách pháp lý cho Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng việc áp dụng e-B/L tại Việt Nam đã bắt đầu diễn ra, với thông tin từ công ty DHL về việc sử dụng e-B/L cho các lô hàng qua hãng tàu MSC và ONE Để e-B/L có thể được áp dụng hiệu quả, cần có các điều kiện về cơ sở pháp lý, hạ tầng công nghệ thông tin và nguồn lực Tác giả khuyến nghị tham khảo các nguồn luật quốc tế và cải cách pháp luật thương mại điện tử để phù hợp với xu thế toàn cầu.
Nghiên cứu về việc sử dụng vận đơn điện tử (e-B/L) tại Việt Nam đã chỉ ra rằng, mặc dù có nhiều khuyến nghị về cải cách mô hình và chiến lược, nhưng các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào các điều kiện áp dụng và vấn đề pháp lý Chưa có nhiều tài liệu làm rõ cách thức e-B/L được thực hiện và những lợi ích mà doanh nghiệp thu được từ việc áp dụng này Do đó, cần có thêm nghiên cứu để xác định rõ ràng việc sử dụng e-B/L tại Việt Nam và đưa ra các giải pháp phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.
Tác giả muốn nghiên cứu thực trạng sử dụng vận đơn điện tử tại Việt Nam nhằm đưa ra giải pháp và bài học kinh nghiệm cho doanh nghiệp Đề tài nghiên cứu được xác định là “Vận đơn điện tử (Electronic Bill of Lading): thực trạng và giải pháp áp dụng tại Việt Nam”.
Mục đích và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nhận diện các vấn đề và thực trạng sử dụng e-B/L tại Việt Nam là cần thiết để phân tích các khó khăn hiện tại Từ đó, chúng ta có thể rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng e-B/L, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics và thương mại điện tử tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Trong bài khóa luận, tác giả áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm nghiên cứu và tổng hợp số liệu, hệ thống hóa, phân tích và so sánh, nhằm đạt được những kết quả chính xác và sâu sắc.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Khóa luận này phân tích và đánh giá thực trạng sử dụng e-B/L tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc áp dụng e-B/L cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Khóa luận cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên nghiên cứu về vận đơn điện tử và ngành logistics Bài viết giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và thực tiễn về tình hình sử dụng vận đơn điện tử tại Việt Nam trong giai đoạn 2020 - 2023.
Kết cấu của đề tài
Ngoài mở đầu, kết luận và danh mục tham khảo, nội dung khóa luận được kết cấu làm ba chương
Chương 1: TỔNG QUAN VỀ VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN ĐIỆN TỬ
Chương 2: THỰC TRẠNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ TRÊN THẾ GIỚI VÀ TẠI VIỆT NAM
Chương 3: GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ TẠI VIỆT NAM
TỔNG QUAN VỀ VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN ĐIỆN TỬ
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN ĐIỆN TỬ
Theo Điều 148 khoản 2 Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015, vận đơn là chứng từ vận chuyển xác nhận việc người vận chuyển đã nhận hàng hóa với số lượng, chủng loại và tình trạng ghi trong vận đơn, nhằm vận chuyển đến nơi trả hàng Nó cũng là bằng chứng về sở hữu hàng hóa, phục vụ cho việc định đoạt và nhận hàng, đồng thời là chứng cứ của hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) là chứng từ quan trọng trong vận tải biển, do người có chức năng chuyên chở phát hành sau khi nhận hàng để xếp lên tàu hoặc khi hàng đã được xếp lên tàu B/L đóng vai trò chính trong việc xác nhận việc nhận hàng, xác nhận hàng đã được xếp lên tàu, và là chứng từ sở hữu hàng hóa.
B/L là biên lai xác nhận việc người chuyên chở đã nhận hàng hóa đúng số lượng ghi trong vận đơn để vận chuyển Nó thường bao gồm thông tin về số lượng, mô tả, dấu hiệu vận chuyển, cảng tải và cảng dỡ, danh tính tàu, cùng ngày tải/nhận hàng Nếu không có ghi chú nào khác, hàng hóa sẽ được giao đúng như thông tin trên B/L cho người xuất trình vận đơn gốc tại cảng đến.
Hầu hết các biểu mẫu vận đơn (B/L) đều chứa cụm từ "in apparent good order and condition" hoặc "said to contain" Một B/L được coi là sạch nếu không có bất kỳ ghi chú nào về tình trạng hàng hóa; ngược lại, nếu có ghi chú, nó được gọi là có chú thích (ICS Shipping law, 2014 Edition) Nếu B/L có dấu hiệu không khớp với hàng hóa thực tế, người gửi hàng có thể sử dụng B/L như bằng chứng để chứng minh rằng người chuyên chở đã vi phạm nghĩa vụ, từ đó đòi lại quyền lợi theo thỏa thuận hoặc quy định quốc tế (Wakim, 2014).
B/L gốc xác nhận quyền sở hữu hàng hóa, do đó nó có thể được coi là tài sản có giá trị và được sử dụng để định giá.
Vận đơn đường biển (B/L) cho phép chuyển nhượng nhiều lần giữa các bên có quyền hạn, với người nắm giữ vận đơn gốc có quyền yêu cầu giao hàng theo điều kiện đã quy định Đây là chức năng quan trọng nhất của B/L, phân biệt nó với các loại vận đơn khác như vận đơn hàng không và giấy gửi hàng đường biển Tuy nhiên, chính chức năng này lại tạo ra thách thức lớn trong việc triển khai vận đơn điện tử (e-B/L) trong thương mại, như đã được thảo luận tại cuộc họp chuyên gia về dịch vụ vận tải đa quốc gia và thương mại điện tử (UNCTAD, 2001).
B/L là bằng chứng xác nhận hợp đồng chuyên chở bằng đường biển giữa người thuê tàu và người cho thuê tàu, không phải là hợp đồng vận tải mà chỉ là chứng nhận của hợp đồng đó (Euarjai, 1999) B/L được ký phát sau khi hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và người chuyên chở được thực hiện, do đó ngày trên B/L không thể trùng với ngày ký hợp đồng, khẳng định B/L chỉ là chứng cứ của hợp đồng (ICS Shipping law, 2014 Edition) Khi B/L được chuyển nhượng cho bên thứ ba, nó trở thành bằng chứng quan trọng về hợp đồng đã ký giữa người chuyên chở và bên nắm giữ B/L hợp pháp hoặc bên được hưởng lợi (Ugwuokpe).
Theo luật vận chuyển hàng hải của Vương quốc Anh năm 1992, B/L (Bill of Lading) là một phần quan trọng trong hợp đồng vận tải giữa người chuyên chở và các bên được chuyển nhượng sau đó.
1.1.2 Sự ra đời của vận đơn đường biển điện tử
Vận đơn đường biển điện tử ra đời nhằm khắc phục những hạn chế của vận đơn giấy truyền thống (p-B/L) Với p-B/L, có thể xảy ra tình trạng vận đơn đến chậm hơn hàng hóa, gây thiệt hại cho người nhận khi phải chịu thêm chi phí lưu kho và chậm trễ đơn hàng Để nhận hàng sớm, người nhận phải có thư bảo lãnh từ ngân hàng Ngoại trừ vận đơn xuất trình (Surrendered B/L) và giấy gửi hàng đường biển (Seaway Bill), các loại vận đơn khác đều bắt buộc phải tuân thủ quy định này.
Để giải phóng hàng, cần có 7 bản gốc của vận đơn, tuy nhiên trong quá trình vận chuyển, tình trạng mất mát, thất lạc hoặc hỏng hóc thường xảy ra, dẫn đến tranh chấp giữa các bên liên quan do B/L xác nhận quyền sở hữu hàng hóa Thêm vào đó, chi phí in ấn cũng góp phần gây ô nhiễm môi trường Trong bối cảnh logistics xanh hiện nay, việc số hóa chứng từ không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn thúc đẩy hoạt động bảo vệ môi trường (Thuy & Ngan, 2022).
Vận đơn điện tử (e-B/L) lần đầu tiên được đề cập vào đầu những năm 1980 và đã trải qua quá trình phát triển liên tục nhằm thay thế các chứng từ vận tải dạng giấy trong tương lai gần Hệ thống SeaDOcs (Seaborne Trade Documentation System) đã được áp dụng lần đầu vào năm
Năm 1986, ngân hàng Chase Manhattan và INTERTANKO đã hợp tác chủ yếu trong lĩnh vực vận chuyển dầu khí, nhưng SeaDocs không thành công trong việc nhận được sự ủng hộ rộng rãi Tiếp theo là BOLERO, tổ chức cố gắng hiện thực hóa e-B/L, đã phát triển môi trường kỹ thuật số và hệ thống pháp luật cho phép sử dụng e-B/L, nhưng vẫn còn nhiều thiếu sót về mặt kỹ thuật và pháp lý Blockchain được xem là giải pháp tiềm năng cho những vấn đề mà BOLERO gặp phải Sau BOLERO, essDOCS đã ra mắt thị trường e-B/L với hệ thống của riêng mình.
Vào năm 2010, essDOCS và BOLERO mặc dù có bản chất khác nhau nhưng lại có nhiều điểm tương đồng trong cách hoạt động Cả hai hệ thống đều sử dụng quy trình xử lý và thuật toán gần giống với các quy trình vận đơn giấy truyền thống Đặc biệt, essDOCS đã xây dựng một khung pháp lý riêng cho nền tảng của mình thông qua hiệp định đa phương mang tên ESS-Databridge Service and User Agreement (DSUA).
1.1.3 Khái niệm vận đơn đường biển điện tử
Trong thời đại kỹ thuật số, nhiều dự án đang triển khai để thay thế chứng từ vận tải truyền thống bằng B/L "phi vật thể hóa" được truyền điện tử Một số dịch vụ vận chuyển hàng hải đã thực hiện điều này với B/L không chuyển nhượng hoặc B/L đích danh Tuy nhiên, chức năng quan trọng nhất của B/L là khả năng chuyển nhượng và giá trị như chứng từ sở hữu hàng hóa, điều này là mục tiêu của việc xây dựng e-B/L với đầy đủ chức năng của B/L truyền thống, sẵn sàng thay thế p-B/L (Ren, 2023).
Trong thời đại công nghệ số, e-B/L được coi là phiên bản điện tử của B/L giấy truyền thống, được tạo ra và hiển thị trên màn hình thay vì trên giấy Theo từ điển Cambridge, e-B/L là "một B/L được gửi và lưu trữ bởi máy tính thay vì trên giấy." Tương tự, từ điển Longman định nghĩa e-B/L là việc người nắm giữ vận đơn nhận được mật mã để truy cập hệ thống mạng lưới của người chuyên chở Vận đơn điện tử bao gồm dữ liệu được nhập vào máy tính và truyền qua các tin nhắn điện tử giữa công ty vận chuyển, người gửi và người nhận, do đó, e-B/L không thể phát hành dưới dạng nhiều bản gốc hay ký phát như B/L giấy.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC KHI SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN ĐIỆN TỬ
1.2.1 Cơ hội khi sử dụng vận đơn đường biển điện tử
Theo Ren (2023), e-B/L là giải pháp tối ưu cho nhiều vấn đề của p-B/L, bao gồm tốc độ chuyển giao nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu gian lận trong thương mại Ziakas (2018) cũng nhấn mạnh rằng e-B/L vượt trội hơn B/L truyền thống nhờ tính an toàn cao, giảm rủi ro thất lạc và giả mạo chứng từ, đồng thời thúc đẩy tốc độ vận chuyển và bảo vệ môi trường Người dùng có thể dễ dàng truy cập hệ thống mọi lúc với kết nối Internet, giúp tiết kiệm chi phí chuyển phát và giảm chi phí giao dịch ngân hàng.
So với vận đơn giấy truyền thống, vận đơn điện tử (e-B/L) cho phép gửi tài liệu ngay lập tức trên toàn cầu, giảm thiểu tình trạng chậm trễ khi hàng đến trước vận đơn tại cảng dỡ Việc sử dụng e-B/L giúp các nhà kinh doanh hàng hóa lớn nhanh chóng cung cấp tài liệu vận tải cho khách hàng, từ đó thúc đẩy thanh toán sớm hơn, tăng cường lưu thông vốn, nâng cao tính minh bạch trong thương mại và cải thiện năng suất cho tất cả các bên liên quan.
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 bùng nổ, hoạt động logistics toàn cầu chịu ảnh hưởng nghiêm trọng, khiến giải pháp vận đơn điện tử (e-B/L) trở thành lựa chọn tối ưu giúp doanh nghiệp vượt qua các rào cản địa lý và bất ổn khác (Duong, 2022) Hơn nữa, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, việc chuyển đổi sang sử dụng e-B/L là điều cần thiết và hợp lý.
Mặc dù mỗi năm có khoảng 45 triệu vận đơn được phát hành, chỉ 1,2% trong số đó là vận đơn điện tử vào năm 2021 Việc chuyển đổi toàn bộ quy trình chứng từ thương mại sang sử dụng e-B/L sẽ mang lại những cải tiến đáng kể cho thương mại quốc tế, bao gồm hiệu quả, an toàn, độ tin cậy cao hơn và tính bền vững, đồng thời giúp hạn chế các hành vi phi pháp.
Thomas Bagge, giám đốc điều hành của Hiệp hội DCSA, nhấn mạnh rằng số hóa thương mại quốc tế có tiềm năng to lớn cho nền kinh tế toàn cầu bằng cách giảm thiểu các rào cản và khó khăn trong quá trình giao dịch Những vấn đề như chậm trễ trong xử lý tài liệu và thủ tục hải quan phức tạp có thể được giải quyết, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thương mại và giúp hàng triệu người thoát khỏi nghèo đói Ông cũng dự đoán rằng ngành vận tải container sẽ bước vào một kỷ nguyên mới với sự chuyển mình sang tự động hóa và thương mại phi giấy tờ, trong đó số hóa chứng từ sẽ là yếu tố then chốt, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ từ tất cả các bên liên quan.
Theo Hiệp hội vận chuyển container số hóa (DCSA), ngành vận tải container có thể tiết kiệm hơn 4 tỷ USD mỗi năm nếu tỷ lệ sử dụng vận đơn điện tử (e-B/L) đạt 50%, dựa trên mức tăng trưởng kinh tế toàn cầu 2,4% đến năm 2030 Việc chuyển đổi từ vận đơn truyền thống sang vận đơn điện tử có thể tiết kiệm 6,5 tỷ USD chi phí trực tiếp cho các bên liên quan, khi 9 hãng tàu lớn là thành viên của DCSA, bao gồm MSC, A.P Moller-Maersk, CMA CGM, Hapag-Lloyd, Ocean Network Express (ONE), Evergreen Marine, Yang Ming, HMM và ZIM, cam kết chuyển đổi hoàn toàn sang e-B/L trước năm 2030.
Việc áp dụng e-B/L có khả năng cắt giảm từ 30 đến 40 tỷ USD trong phát triển thương mại toàn cầu hàng năm, đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững Giám đốc điều hành Soren Toft của MSC Mediterranean nhấn mạnh rằng e-B/L sẽ nâng cao trải nghiệm khách hàng và giúp công ty đạt được các mục tiêu môi trường trước năm 2050 Vincent Clerc, giám đốc điều hành A.P Moller-Maersk, cũng thừa nhận rằng số hóa hoàn toàn B/L không chỉ cải thiện trải nghiệm trong chuỗi cung ứng mà còn tạo ra sự công bằng và minh bạch trong thương mại, giảm thiểu thời gian và chi phí cho tất cả các bên liên quan Do đó, việc số hóa trong logistics trở nên cấp bách, và ngành công nghiệp cần đẩy nhanh quá trình này.
Theo một nghiên cứu vào năm 2022 do McKinsey & Company (McKinsey,
Chi phí cho chứng từ thương mại vật lý chiếm từ 10% đến 30% tổng chi phí trong hoạt động thương mại, và việc số hóa chứng từ có thể mang lại hơn 15,5 tỷ USD lợi ích cho hệ sinh thái vận tải, cùng với tiềm năng tăng cường thương mại lên đến 40 tỷ USD Việc áp dụng 100% vận đơn điện tử dự kiến sẽ cắt giảm chi phí cho các hãng tàu biển, tạo điều kiện cho thương mại năng động hơn, với khả năng tiết kiệm trực tiếp lên đến 6,5 tỷ USD mỗi năm cho tất cả các bên liên quan Các hãng tàu có thể tiết kiệm tới 2,1 tỷ USD nhờ tương tác trực tiếp hơn với người gửi hàng và tối ưu hóa quy trình làm việc Đổi mới trong số hóa và công nghệ cũng có thể tạo ra nguồn thu nhập mới cho các hãng tàu, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở ra giá trị lên đến 6,9 tỷ USD cho hệ sinh thái thương mại Cuối cùng, việc đẩy mạnh số hóa có thể gia tăng thương mại toàn cầu lên đến 40 tỷ USD vào năm 2030.
Hình 1.1 Ảnh hưởng hàng năm của việc sử dụng 100% e-B/L trong các giao dịch chuyển nhượng điện tử
(Nguồn: McKinsey & Company (Digitizing trade documentation and the bill of lading | McKinsey, 2022))
1.2.2 Thách thức khi sử dụng vận đơn đường biển điện tử
Mặc dù e-B/L có nhiều ưu điểm, vận đơn giấy truyền thống vẫn được ưa chuộng hơn tại nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam Nguyên nhân chính là sự thiếu thống nhất trong công nhận khung pháp lý cho e-B/L ở các quốc gia Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) thường xuyên cập nhật các phiên bản Incoterms, nhưng chỉ đến phiên bản Incoterms 2020, e-B/L mới được ghi nhận chính thức, mặc dù đã được đề cập từ cuối thế kỷ XX Theo Hiệp hội Vận tải Container Kỹ thuật số (DCSA), tiêu chuẩn định dạng e-B/L chưa rõ ràng, gây khó khăn cho cơ quan chức năng trong việc xác minh nguồn gốc và tính xác thực của các e-B/L DCSA đã đề xuất bộ tiêu chuẩn để cải thiện tình hình này.
Mặc dù đã có 17 tiêu chuẩn cho các hãng vận tải và cảng biển áp dụng cho e-B/L, nhưng vẫn chưa đạt được sự thống nhất chung Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng e-B/L nhưng thường in thêm một bộ chứng từ giấy để đảm bảo an toàn và chắc chắn (Duong, 2022).
Theo Kristoffer Koch trong luận án thạc sĩ năm 2021 chỉ ra rằng, mặc dù có nhiều lợi ích tiềm ẩn, vận đơn điện tử (e-B/L) vẫn chưa thành công như một phương tiện thay thế cho vận đơn giấy truyền thống Để e-B/L được triển khai hiệu quả, nó cần tái tạo đầy đủ các chức năng của vận đơn giấy, đặc biệt là chức năng chứng nhận quyền sở hữu hàng hóa, điều này đã gây khó khăn trong việc chấp nhận e-B/L trong thực tiễn kinh doanh Khác với các chứng từ vận tải như giấy gửi hàng đường biển hay vận đơn hàng không, e-B/L phải đảm bảo quyền sở hữu hàng hóa, gây lo ngại cho các bên liên quan Tình huống thực tế cho thấy, tại Việt Nam, đã có nhiều vụ việc liên quan đến lừa đảo khi người mua nắm giữ B/L trước khi thanh toán, dẫn đến việc người chuyên chở buộc phải giải phóng hàng mà không có sự đồng ý của người gửi hàng Để bảo vệ chức năng sở hữu hàng hóa của B/L, công nghệ cần đảm bảo tính bảo mật và mã hóa thông tin nhằm ngăn chặn gian lận và mất hàng do sao chép hoặc đánh cắp điện tử.
XU HƯỚNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN ĐIỆN TỬ
CargoX, nhà cung cấp giải pháp chuyển đổi chứng từ số hóa, đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể số lượng người dùng trên nền tảng của mình Điều này giúp đơn giản hóa và nâng cao hiệu quả các quy trình giao dịch chứng từ, đồng thời hỗ trợ quy trình thông tin hàng hóa tiên tiến (Advance Cargo Information - ACI) trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
CargoX đã xử lý hơn 3 triệu chứng từ thương mại điện tử, với hơn 99% là chứng từ vận tải, cho thấy nhu cầu cải tiến vận đơn điện tử (e-B/L) và chứng từ thương mại dựa trên blockchain rất lớn Điều này góp phần nâng cao vận tốc và hiệu quả cho thương mại toàn cầu, đặc biệt trong ngành công nghiệp vận tải Số lượng công ty sử dụng công nghệ blockchain của CargoX để chuyển đổi chứng từ đã tăng mạnh từ năm 2018, với 100.148 công ty và 124.848 người dùng tính đến tháng 1 năm 2023 (Canup, 2023).
Bên cạnh đó, Hiệp hội Vận chuyển Container Số Hóa (Digital Container Shipping Association), gồm các thành viên là các hãng tàu biển lớn như A.P Moller
Maersk và MSC cam kết chuyển đổi 50% vận đơn gốc thành điện tử trong vòng năm năm, với mục tiêu phát hành toàn bộ vận đơn điện tử vào năm 2030 (Salgado, 2023) Kể từ khi thành lập vào năm 2019, DCSA đã nỗ lực xây dựng các tiêu chuẩn số hóa trong ngành vận tải biển Hiệp hội này bao gồm nhiều hãng tàu container hàng đầu như Hapag-Lloyd, CMA CGM, ONE, Evergreen, Yang Ming, HMM và ZIM Hiện tại, một số hãng tàu đã bắt đầu áp dụng các nền tảng vận đơn điện tử khác nhau.
1.3.2 Xu hướng chuyển đổi số
Chuyển đổi số là khái niệm được hiểu theo nhiều cách khác nhau, trong đó Gartner định nghĩa rằng "Chuyển đổi số là việc sử dụng công nghệ số để thay đổi mô hình kinh doanh nhằm tạo ra cơ hội, doanh thu và giá trị mới" Ngày nay, chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là cải tiến công nghệ mà còn bao gồm việc thay đổi cách thức hoạt động và tư duy trong doanh nghiệp.
Chuyển đổi số mang lại 19 giá trị quan trọng cho doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực logistics Các công nghệ hiện đại giúp cải thiện mô hình, quy trình và hoạt động logistics, từ đó nâng cao hiệu quả, tính linh hoạt và khả năng ứng phó của chuỗi cung ứng Chuyển đổi số diễn ra ở nhiều cấp độ, từ việc áp dụng giải pháp cho các vấn đề cụ thể đến việc xây dựng mô hình logistics hoàn toàn mới cho toàn bộ hệ thống doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của chuyển đổi số trong logistics
Logistics là một trong những ngành có lợi ích kinh tế lớn nhất tại Việt Nam, do đó, việc phát triển ứng dụng chuyển đổi số trong lĩnh vực này được ưu tiên hàng đầu bởi nhà nước Theo “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, logistics được xác định là ngành cần ưu ái trong việc áp dụng chuyển đổi số Quyết định số 200/QĐ-TTg và 221/QĐ-TTg cũng đưa ra kế hoạch cải cách năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ logistics Việt Nam đến năm 2045, với nhiệm vụ nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi số trong dịch vụ logistics, nhằm phát triển ngành này một cách bền vững.
Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích vĩ mô, bao gồm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động logistics, giúp cắt giảm chi phí cho nền kinh tế và giảm thiểu ô nhiễm môi trường Ngoài ra, nó còn nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo sự hài lòng cho khách hàng với sản phẩm trải nghiệm tốt hơn Cuối cùng, việc hệ thống hóa dữ liệu ngành logistics giúp cơ quan quản lý dễ dàng truy xuất và phân tích thông tin, từ đó xây dựng các chính sách và cơ chế định lượng chính xác hơn.
Dưới góc nhìn vi mô, chuyển đổi số là giải pháp tối ưu cho cả doanh nghiệp cung cấp và sử dụng dịch vụ logistics Việc này không chỉ cải thiện trải nghiệm khách hàng mà còn đảm bảo thông tin minh bạch và dễ tiếp cận.
Trong ngành logistics, việc truy xuất các chứng từ là rất quan trọng, đặc biệt là với đặc điểm vận tải của ngành Một yêu cầu cốt yếu là hàng hóa phải được cập nhật lộ trình và vị trí chính xác để đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất và nâng cao hiệu quả kinh doanh Trong lĩnh vực logistics, việc kết nối hiệu quả các điểm đến đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn và được giao kịp thời là rất quan trọng Nhờ ứng dụng chuyển đổi số, doanh nghiệp có thể theo dõi chính xác lượng tồn kho và xây dựng chiến lược quản trị kho hàng hiệu quả Hơn nữa, công nghệ hiện đại giúp các phòng ban kết nối dễ dàng và trao đổi thông tin nhanh chóng, từ đó tăng tính minh bạch và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của tổ chức.
Bảo vệ môi trường đang trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của nhiều tổ chức hiện nay Việc chuyển đổi các chứng từ giấy và quy trình thủ tục vật lý sang dạng điện tử không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn tối ưu hóa quản lý quy trình và vận tải, từ đó cắt giảm khí thải carbon ra môi trường.
Hình 1 2 Minh họa một số công nghệ được sử dụng trong chuyển đổi số trong logistics
(Nguồn: Ban Biên tập Báo cáo Logistics Việt Nam 2023)
Thước đo mức độ trưởng thành số
Mức độ chuyển đổi số của doanh nghiệp được xác định qua tổng điểm đánh giá các trụ cột và mức độ chuyển đổi số của từng trụ cột theo từng nhóm doanh nghiệp Đánh giá có thể do doanh nghiệp tự thực hiện, hoặc do tổ chức và chuyên gia được cơ quan quản lý nhà nước chỉ định, với Bộ Thông tin và Truyền thông xác thực thông tin Có 5 cấp độ để đo lường mức độ trưởng thành số của doanh nghiệp.
Hình 1 3 Cấu trúc chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số của doanh nghiệp lớn
(Nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông, TMForum)
Mức 1 - Khởi động: Doanh nghiệp đã có những bắt đầu của việc ứng dụng chuyển đổi số trong các hoạt động nhất định
Mức 2 - Bắt đầu: Doanh nghiệp nắm bắt được sự cần thiết của chuyển đổi số theo các trụ cột và đã có những hoạt động chuyển đổi số tại từng trụ cột Và những chuyển đổi số này cũng đã đem lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng
Mức 3 - Hình thành: Về cơ bản, ứng dụng số của doanh nghiệp theo mỗi trụ cột đã đem lại hiệu quả nhất định
Mức 4 - Nâng cao: Tại đây đã bắt đầu có sự nâng cao trong công nghệ của doanh nghiệp để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh Tại mức 4, doanh nghiệp đã có thể coi là doanh nghiệp số với một số hình thức kinh doanh chính dựa trên nền tảng và dữ liệu số
Mức 5 - Dẫn dắt: Tại mức số 5, doanh nghiệp đã trở thành doanh nghiệp số với hầu hết các phương thức hoạt động được dựa trên số hóa
Lộ trình chuyển đổi số
Chuyển đổi số là một quá trình dài hạn, thường kéo dài vài năm và bao gồm nhiều bước để hoàn thành Trường Đại học RWTH Aachen tại Đức đã xây dựng một lộ trình gồm 6 giai đoạn phát triển giúp các tổ chức tiến tới trở thành doanh nghiệp chuyển đổi số toàn diện Mỗi giai đoạn phụ thuộc vào giai đoạn trước, đồng thời nêu rõ các điều kiện cần thiết để đạt được và những lợi ích mà tổ chức sẽ thu được khi hoàn thành từng giai đoạn.
Hình 1.4 Các cấp độ trong lộ trình phát triển công nghệ 4.0
(Nguồn: FIR e V tại trường Đại học RWTH Aachen (được Việt hóa bởi Ban biên tập Báo cáo logistics 2023))
Một số công nghệ và ứng dụng chuyển đổi số quan trọng trong ngành logistics hiện nay
CÁC HỆ THỐNG GIAO DỊCH VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ TRÊN THẾ GIỚI 26 1 Hệ thống Bolero
Dự án Bolero, được phát triển bởi Phòng Thương mại Quốc tế, Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu (SWIFT) và Câu lạc bộ Vận tải 28, nhằm chuyển đổi từ vận đơn đường biển truyền thống sang vận đơn điện tử trong thương mại quốc tế Sau nhiều cuộc đàm phán, hệ thống Bolero được đề xuất vào cuối năm 1996, kết nối các bên liên quan như nhà nhập khẩu, xuất khẩu, đại lý vận tải, ngân hàng và cơ quan chính phủ Các bên tham gia cần chấp nhận hợp đồng "Quy tắc Bolero", tạo ra khuôn khổ pháp lý cho hệ thống Điều này chứng tỏ tính cần thiết và ứng dụng của Bolero trong việc cải thiện quy trình giao dịch thương mại đường biển quốc tế.
Bolero tập trung vào vận đơn điện tử BBL, được coi là phiên bản số của vận đơn giấy truyền thống Nhờ vào “Core Messaging Platform”, các bên liên quan có thể dễ dàng trao đổi các chứng từ cần thiết.
Nền tảng Bolero được bảo vệ bởi hệ thống chữ ký và mã hóa điện tử, đảm bảo an toàn trong việc truyền dữ liệu Mọi giao dịch đều được ghi lại trong sổ đăng ký "Title Registry" và các vận đơn điện tử cũng được lưu trữ để theo dõi chuỗi chủ sở hữu Tuy nhiên, vận đơn điện tử của Bolero chưa được công nhận tương đương với vận đơn truyền thống trong nhiều pháp chế, do thiếu sự thừa nhận pháp lý từ các quốc gia về chức năng của một vận đơn Để chuyển nhượng quyền sở hữu của một e-B/L, người chuyên chở cần ký kết hợp đồng mới để chuyển giao hàng hóa cho chủ sở hữu mới.
Theo quy định tại M (2019), hàng hóa chỉ được coi là chuyển giao hợp lệ khi có sự tuân thủ các điều kiện nhất định Khác với vận đơn (B/L), người sở hữu B/L có quyền yêu cầu người chuyên chở phải giải phóng hàng hóa theo luật định mà không cần phải ký kết hợp đồng vận tải mới.
Cách thức vận đơn điện tử hoạt động trên hệ thống Bolero
Vận đơn điện tử chỉ có thể được tạo ra bởi người chuyên chở hoặc người được ủy quyền, tương tự như vận đơn truyền thống Quá trình tạo vận đơn có thể thực hiện qua phần mềm hoặc quét bản giấy Bản hoàn thiện sẽ được đăng tải lên Bolero kèm theo TRI (Title Registry Instruction) để đảm bảo tính toàn vẹn và không thể thay đổi Sau khi ký điện tử, e-B/L sẽ được gửi cho người hàng để xem xét Khi e-B/L được nộp, người chuyên chở sẽ nhận email từ Bolero, cho phép giải phóng hàng hóa ngay khi nhận được vận đơn tại cảng dỡ.
Hệ thống essDocs, do Electronic Shipping Solutions (ESS) phát triển, cho phép giao dịch chứng từ điện tử Tuy nhiên, cách thức hoạt động của essDocs vẫn chưa được làm rõ, vì nhà cung cấp không công khai chi tiết về quy trình vận hành của hệ thống này.
Giống như Bolero, essDocs đã phát triển khung pháp lý riêng gọi là thỏa thuận Dịch vụ và Người dùng ess-DatabridgeTM (DSUA) Việc chấp nhận ký vào thỏa thuận DSUA đồng nghĩa với việc các bên liên quan cam kết tuân thủ các quy định mà essDocs đặt ra, và bất kỳ hành vi vi phạm nào nhằm chống lại các điều kiện này sẽ phải chịu trách nhiệm (Duong, 2022).
essDocs hoạt động tương tự như Bolero, sử dụng sổ đăng ký trung tâm để ghi chép và lưu trữ dữ liệu của chủ sở hữu Điều này được thực hiện thông qua một cơ sở dữ liệu tập trung.
Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của essDocs là hệ thống mã hóa chữ số (tokenized system) mà nó được xây dựng trên nền tảng này.
Người dùng có thể tải lên các chứng từ vận tải dạng giấy, và những chứng từ này sẽ được chuyển đổi sang dạng điện tử mà không làm thay đổi nội dung gốc Việc cho phép chuyển đổi tự động này giúp khách hàng, vốn đã quen thuộc với vận đơn giấy, dễ dàng tiếp cận nền tảng kỹ thuật số, từ đó thể hiện sự thành công của hãng trong việc đơn giản hóa quy trình hoạt động (Goldby M, 2019).
Cách thức vận đơn điện tử hoạt động trên hệ thống essDocs
Quy trình e-B/L trên essDocs được thiết lập và quản lý tương tự như vận đơn truyền thống, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi sang vận đơn giấy khi cần thiết, đặc biệt khi đối tác không áp dụng hệ thống điện tử EssDocs mang đến nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Bài viết cung cấp 50 mẫu giúp người dùng chọn lựa mẫu B/L tương tự như trước đây Người dùng có thể quét và chuyển đổi các chứng từ bổ sung sang định dạng PDF để ký điện tử Tuy nhiên, việc này không phù hợp cho việc tạo e-B/L vì bản PDF có chữ ký điện tử không đảm bảo an toàn trong việc lưu trữ e-B/L.
2.1.3 Hệ thống E-title Đây là sản phẩm trí tuệ đã được cấp bằng sáng chế với sự phát triển của ba cựu thành viên Bolero với chức năng thương lượng và chuyển giao quyền sở hữu giữa các bên tham gia Cũng như essDocs và Bolero, căn cứ pháp lý của E-title là ElectronicTitle (the Electronic Title User Agreement), trong đó quy định rõ việc các bên tham gia chấp nhận chứng từ điện tử có đầy đủ các chức năng và giá trị pháp lý tương đương với chứng từ giấy cũng như đồng ý các điều lệ mà hệ thống đặt ra E- title là hệ thống phi tập trung, khác với Bolero và essDocs, và nó còn được coi như hệ thống ngang hàng vì các điều kiện thuận tiện cho phép chuyển giao e-B/L từ chủ sở hữu này đến chủ sở hữu khác một cách an toàn Tại bất cứ giai đoạn nào của giao dịch, e-B/L luôn có thể chuyển đổi thành p-B/L giống như ở hai hệ thống trên Do đó người dùng không cần lo ngại việc B/L khi được yêu cầu bản giấy sẽ gặp khó khăn để chuyển đổi về từ dạng điện tử Tại E-title, hệ thống này luôn đề cao việc quản lý và ngăn chặn các giao dịch kép hoặc hành động rửa tiền, chuyển tiền bất
Hệ thống e-B/L hợp pháp duy trì nhật ký an toàn ghi lại các lần chuyển giao, với các bên thừa nhận e-B/L có chức năng tương tự như p-B/L Chức năng sở hữu là một trong những yếu tố quan trọng nhất, do đó việc đảm bảo các thao tác trong mỗi lần chuyển đổi e-B/L là rất cần thiết Nhật ký này cũng cung cấp thông tin trạng thái cho người dùng, giúp giải quyết tranh chấp và dự phòng khi hệ thống gặp lỗi hoặc sai sót.
Cách thức vận đơn điện tử hoạt động trên hệ thống E-title
Hình 2.1 Cách thức vận đơn điện tử hoạt động trên hệ thống E-title
Người chuyên chở tạo vận đơn bằng giấy hoặc phần mềm riêng, sau đó chuyển đến hệ thống e-title Tại đây, e-B/L được tạo ra lần đầu, ký và đăng ký trong hệ thống bảo mật của e-title Cuối cùng, e-B/L hoàn chỉnh sẽ được gửi lại cho người chuyên chở để tiếp tục quy trình.
PHÂN TÍCH CÁC NGUỒN LUẬT QUỐC TẾ ĐIỀU CHỈNH VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN ĐIỆN TỬ
2.2.1 Quy tắc của Ủy ban Hàng hải Quốc tế về vận đơn điện tử (Quy tắc CMI)
Tổ chức hàng hải quốc tế CMI (Comité Maritime International) đã ban hành quy định về vận đơn điện tử lần đầu vào năm 1990, với các điều khoản chỉ có hiệu lực khi các bên tham chiếu vào hợp đồng Các quy tắc của CMI cho phép cả những bên không phải là thành viên sử dụng, trong đó tin nhắn điện tử được xem như biên lai nhận hàng và bằng chứng của hợp đồng vận tải Điểm khác biệt chính giữa khung pháp lý CMI và các văn bản pháp lý truyền thống là quyền sở hữu hàng hóa, được chuyển nhượng thông qua việc phát hành "khóa bí mật" Khóa an toàn này sẽ được mã hóa để ngăn chặn việc chuyển nhượng tự do, và khi có sự chuyển giao quyền sở hữu, hãng tàu sẽ hủy bỏ khóa cũ và phát hành khóa mới cho chủ sở hữu e-B/L hợp pháp tiếp theo.
Bộ quy tắc do CMI đề xuất không được ngành hàng hải chấp nhận vì nhiều lý do khác nhau Trước hết, từ khía cạnh pháp lý, bộ quy tắc thiếu điều khoản rõ ràng về trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ khi họ đóng vai trò là cơ quan đăng ký cá nhân theo quy định pháp luật Điều này có thể dẫn đến việc chủ sở hữu cuối cùng của e-B/L không thể kiện hãng vận tải về việc không giao hàng và vi phạm hợp đồng, vì hợp đồng chỉ có giá trị pháp lý giữa người ký kết hợp đồng vận tải và hãng vận tải.
Các quy tắc mới đặt ra một gánh nặng lớn cho các hãng tàu, khi họ phải tự thực hiện các quy định của CMI Việc phát hành, gửi, hủy bỏ, phát hành lại và gửi lại các khóa an toàn (Private Key) cho các chủ sở hữu cũ và mới trở nên phức tạp hơn rất nhiều so với việc sử dụng vận đơn giấy, làm tăng trách nhiệm của họ.
Điều 32 chỉ đảm bảo rằng hàng hóa được giao cho chủ sở hữu p-B/L hợp pháp tại cảng đến Hơn nữa, bộ quy tắc của CMI không quy định rõ trách nhiệm của hãng tàu khi xảy ra vấn đề liên quan đến sự an toàn của khóa riêng tư Ví dụ, trong trường hợp xảy ra lỗi hệ thống, rõ ràng đây không phải là trách nhiệm của hãng vận tải và cũng không nằm trong phạm vi trách nhiệm của họ theo hợp đồng vận tải.
Khi quyền lực tập trung chủ yếu trong tay hãng tàu, điều này gây ra nhiều nghi vấn về khả năng gian lận, khiến các ngân hàng lo ngại về sự an toàn của hệ thống khóa an toàn Việc khóa cá nhân là chìa khóa quan trọng để sở hữu lô hàng đặt ra câu hỏi liệu hãng tàu có thể được tin cậy trong việc chuyển giao khóa cá nhân một cách liêm chính, khi quyền lợi của họ có thể bị ảnh hưởng Hơn nữa, việc tham gia vào các công đoạn như tạo khóa, hủy và tạo lập khóa mới tiêu tốn nhiều nguồn lực và thời gian, đặt ra câu hỏi về lợi ích của hãng tàu khi so sánh với việc sử dụng vận đơn giấy truyền thống.
Mặc dù bộ quy tắc của CMI chưa được ngành hàng hải chấp nhận, nhưng sự ra đời của nó đã chứng tỏ rằng quy tắc về vận đơn đường biển điện tử có tiềm năng và sức hấp dẫn thực tiễn để áp dụng.
2.2.2 Công ước Liên hợp quốc về Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế một phần hoặc toàn bộ bằng đường biển năm 2009 (Công ước Rotterdam)
Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế hoàn toàn hoặc một phần bằng đường biển năm 2008, hay còn gọi là Công ước Rotterdam, được xây dựng bởi UNCITRAL và CMI với mục tiêu khắc phục những bất cập trong ba Công ước trước đó là Hague, Hague-Visby và Hamburg Công ước này đã được 20 quốc gia ký kết chính thức và thông qua tại Rotterdam vào ngày 23/09/2009 Khác với các phiên bản trước, Công ước Rotterdam mang đến những quy định mới nhằm cải thiện tính hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Công ước Rotterdam giới thiệu khái niệm hồ sơ vận tải điện tử, đánh dấu sự ra đời của một hệ thống pháp lý phức tạp cho các hợp đồng vận tải đa phương thức Các quy tắc trong Công ước này áp dụng cho cả p-B/L và các chứng từ vận tải khác, cho phép sử dụng phương tiện điện tử thay thế cho chứng từ giấy truyền thống Đây là công ước hàng hải quốc tế đầu tiên cung cấp một khuôn khổ điều chỉnh cho việc áp dụng công nghệ điện tử trong lĩnh vực vận tải.
Công ước Rotterdam đề cập đến e-B/L mà không sử dụng thuật ngữ "vận đơn điện tử" một cách trực tiếp, mà thay vào đó là "chứng từ vận tải" và "lưu giữ thông tin điện tử về vận tải" Người chuyên chở có thể phát hành lưu giữ thông tin điện tử về vận tải với sự đồng ý của người gửi hàng, thay thế cho chứng từ vận tải Giá trị của chứng từ vận tải điện tử được công nhận ngang bằng với chứng từ giấy, giúp thúc đẩy thương mại điện tử và giảm thiểu các vấn đề như chậm trễ trong việc chuyển phát chứng từ Công ước quy định rõ về việc phát hành, chuyển nhượng và thu hồi chứng từ điện tử, yêu cầu người vận chuyển phải giao hàng theo yêu cầu của chứng từ hoặc thông tin điện tử Chứng từ có thể được chuyển nhượng qua hình thức chuyển nhượng đích danh hoặc vô danh, đồng thời quyền lợi đi kèm cũng được chuyển nhượng cho người nhận.
So với Quy tắc Hague, Quy tắc Hague-Visby và Quy tắc Hamburg, Công ước Rotterdam nổi bật như một phiên bản pháp lý hoàn chỉnh về giao dịch điện tử trong vận tải giao nhận hàng hóa quốc tế Công ước này được coi là bước đệm quan trọng cho sự phát triển của thương mại quốc tế; tuy nhiên, đến nay, Công ước vẫn chưa có hiệu lực, mặc dù đã có 25 quốc gia, bao gồm Armenia, tham gia.
Cameroon, Congo, CHDC Congo, Pháp, Đan Mạch, Hy Lạp, Gabon, Ghana, Guinea, Madagascar, Luxembourg, Mali, Niger, Hà Lan, Nigeria, Nauy, Senegal,
Công ước Rotterdam đã được ký kết bởi các quốc gia như Ba Lan, Thụy Sỹ, Tây Ban Nha, Togo, Hoa Kỳ, Thụy Điển và Guinea-Bissau Tuy nhiên, để Công ước có hiệu lực, cần ít nhất 20 nước phê chuẩn, công nhận, thông qua hoặc gia nhập theo quy định tại điều 94.1 Thực tế, chỉ có một số nước thực hiện việc này.
5 quốc gia phê chuẩn Công ước là Tây Ban Nha (2011), Togo (2012), Congo
Việc áp dụng các quy tắc trong Công ước Rotterdam tại Cameroon (2017) và Benin (2019) đã gặp phải nhiều ý kiến trái chiều Nhiều người cho rằng việc tuân thủ các quy tắc này sẽ dẫn đến chi phí cao hơn và phát sinh sai sót do sự phức tạp và cứng nhắc của Công ước Đặc biệt, những lo ngại về việc người gửi hàng, nhất là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể gặp bất lợi khi yêu cầu bồi thường từ người chuyên chở cũng cần được xem xét Hơn nữa, việc các công ty vận tải hàng hóa đa quốc gia có thể lạm dụng bộ quy tắc để tạo ra những thỏa thuận có lợi cho riêng họ, mà không có quy định rõ ràng về giới hạn trách nhiệm, cũng là một vấn đề cần được thảo luận kỹ lưỡng.
2.2.3 Luật mẫu của UNCITRAL về giao dịch hồ sơ điện tử (MLETR)
Mặc dù một số quốc gia đã ký kết bộ quy tắc Rotterdam, nhưng những hạn chế và mơ hồ trong quy tắc này đã ngăn cản sự công nhận và áp dụng rộng rãi Hơn nữa, do tính chất tùy ý của bộ quy tắc, việc áp dụng hoàn toàn phụ thuộc vào sự tự nguyện, dẫn đến quyết định của UNCITRAL trong việc ban hành Luật mẫu về vấn đề này.
Hồ sơ điện tử (Luật mẫu về Hồ sơ điện tử chuyển nhượng - MLETR) được thiết lập nhằm tạo ra một khung pháp lý chung cho các quốc gia áp dụng linh hoạt theo điều kiện của mình Vào tháng 07/2017, UNCITRAL đã chính thức thông qua Luật mẫu về Hồ sơ điện tử, cho phép sử dụng đa dạng các công nghệ như sổ đăng ký, mã thông báo và sổ cái phân tán.
MLETR định nghĩa hồ sơ chuyển giao điện tử (electronic transferable records) là chứng từ cho phép người nắm giữ yêu cầu thực hiện nghĩa vụ ghi trong đó và có thể chuyển giao quyền hạn cho người khác Phiên bản điện tử của p-B/L, tức e-B/L, cũng được xem là hồ sơ chuyển giao điện tử, đồng nghĩa với việc người sở hữu có thể chuyển nhượng quyền hạn liên quan.
35 nắm giữ e-B/L có quyền hạn tương đương như đối với p-B/L (UNCITRAL Model
Law on Electronic Transferable Records (2017) | United Nations Commission On International Trade Law, no date) Điều này được thể hiện qua Điều 10 của
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ
2.3.1 Tiềm năng của thị trường vận đơn điện tử
Vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, chiếm tới 80% tổng lượng hàng hóa được vận chuyển Sự phát triển kinh tế kéo theo sự gia tăng đáng kể về khối lượng hàng hóa, với khoảng 2,2 tỷ mét tấn hàng hóa được vận chuyển trên toàn cầu vào năm 2023, gấp hơn 20 lần so với 0,1 tỷ mét tấn vào năm 1980.
Trong hai mươi năm đầu từ 1980 đến 2000, tổng lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển chỉ đạt khoảng 0,4 tỷ mét tấn với tốc độ tăng trưởng khiêm tốn Tuy nhiên, từ 2000 đến 2020, con số này đã có sự thay đổi ấn tượng, với tổng lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển tăng từ 0,6 tỷ mét tấn vào năm 2000 lên thêm 1 tỷ mét tấn chỉ trong 5 năm sau đó Đến năm 2023, tổng lượng hàng hóa đã đạt 2,2 tỷ mét tấn, cho thấy sự bùng nổ trong ngành vận tải biển.
Hình 2.2 Tổng số lượng hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển trong thương mại thế giới (Đơn vị: tỷ mét tấn)
(Nguồn: World seaborne trade carried by containers)
Thị trường vận chuyển bằng container đã đạt gần 10 tỷ USD vào năm 2022 và dự báo sẽ vượt 14 tỷ USD vào năm 2031, với tốc độ tăng trưởng CAGR 4,1% trong giai đoạn 2023-2031 Khu vực châu Á – Thái Bình Dương sẽ có tốc độ phát triển nhanh nhất, với CAGR lên tới 5,3%, nhờ vào hoạt động thương mại đường biển sôi động của các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc và Nhật Bản Trong khi đó, châu Âu dự kiến đạt mức tăng trưởng CAGR khoảng 3,9% trong cùng thời gian Sự cải tiến công nghệ và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả đã mang lại kết quả tích cực cho thị trường vận tải bằng container trong khu vực này.
Hình 2.3 Thị trường vận chuyển hàng hóa bằng container toàn cầu
Với sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường biển, vận đơn đường biển cần được cải cách để phù hợp với tốc độ tăng trưởng của ngành, khi hàng triệu container được vận chuyển hàng năm, chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại toàn cầu Vận đơn điện tử (e-B/L) nổi bật hơn so với vận đơn truyền thống, mang lại hiệu quả cao trong quản lý giao dịch thương mại có giá trị và khối lượng lớn Người dùng có thể dễ dàng theo dõi thông tin vận chuyển từ cảng đi đến cảng đích qua e-B/L, giúp giảm số lần quá cảnh, nâng cao hiệu suất và giảm thời gian trì hoãn trong chuỗi cung ứng Theo UNCTAD, năm 2021, hàng hóa xuất khẩu đã đạt 11 tỉ tấn, tăng 3.2% so với năm 2020.
Ngành hàng hải tại Việt Nam, với hơn 3000 km đường biển và 198.000 km sông ngòi, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm hơn 80% lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển cả nội địa lẫn quốc tế Kể từ năm 1985, ngành này đã phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 15% Đặc biệt, khoảng 90% hàng hóa xuất nhập khẩu được vận chuyển qua đường biển, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào phương thức vận chuyển này trong thương mại quốc tế tại Việt Nam.
Vận tải đường bộ chiếm khoảng 75% trong tổng khối lượng vận chuyển hàng hóa tại Việt Nam, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của thương mại toàn cầu Doanh thu từ hoạt động xuất nhập khẩu tăng gần 20% mỗi năm, cho thấy ngành vận tải đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế quốc gia Hiện nay, Việt Nam có hơn 40 cảng biển và 160 trạm trung chuyển hàng hóa, duy trì hoạt động của hơn 120.000 tàu mỗi năm Điều này chứng tỏ rằng vận tải đường biển đang thu hút sự chú ý và đầu tư phát triển từ nhà nước.
Sự gia tăng chuyển đổi công nghệ số trong thương mại quốc tế dự báo sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường, với mục tiêu giảm thiểu thủ công, giấy tờ truyền thống và quy trình vận hành Hệ thống e-B/L giúp tự động hóa việc chuyển đổi và thực hiện B/L, tiết kiệm thời gian và công sức cho các công đoạn Đặc biệt, đối với các công ty hoạt động nhiều trong thương mại quốc tế, cải tiến này không chỉ tăng thời gian quay vòng mà còn nâng cao quy trình sản xuất Theo UNCTAD, Hà Lan và Niu-di-lân dẫn đầu về tốc độ chuyển đổi số thương mại với 96%, tiếp theo là Úc, Bỉ, Hàn Quốc và Singapore với 93%.
Theo báo cáo mới của Virtue Market Research, thị trường chứng từ và vận đơn điện tử đã đạt 799,5 triệu USD và dự kiến sẽ vượt 3 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2030 Trong giai đoạn 2024-2030, thị trường này được ước tính có tốc độ tăng trưởng CAGR khoảng 23%.
Khu vực châu Á Thái Bình Dương dự kiến sẽ trải qua sự phát triển nhanh chóng trong giai đoạn 2024-2029, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) đạt 25,1% Trong số các quốc gia trong khu vực, Việt Nam được dự báo sẽ có mức tăng trưởng đáng kể trong việc sử dụng e-B/L trong những năm tới.
Một cuộc điều tra vào tháng 1 năm 2023 do Liên minh thương mại quốc tế tương lai (Future International Trade Alliance) thực hiện, với sự tham gia của năm thành viên là BIMCO, DCSA, FIATA, ICC và SWIFT, đã chỉ ra rằng 86% các hội.
40 viên chức từ các tổ chức này đều nhất trí rằng e-B/L là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực thương mại và vận chuyển hàng hóa toàn cầu (BIMCO, 2023).
Quản lý vận hành của KPM Logistics đã áp dụng giải pháp vận đơn điện tử từ WaveBL, giúp tiết kiệm 50 triệu USD và giảm 2,5 giờ cho mỗi vận đơn Việc không cần thời gian vận chuyển chứng từ cho phép công ty giao hàng sớm hơn 2 ngày, giảm thiểu tình trạng bị phạt tại cảng do trễ giao hàng Hơn nữa, e-B/L còn giúp giảm rủi ro mất cắp vận đơn và cải thiện việc trao đổi thông tin giữa các bên liên quan.
Tập đoàn Hecny Group, một trong những công ty trung gian vận tải biển hàng đầu và là đại lý môi giới hải quan được chứng nhận CTPAT, đã thông báo rằng việc sử dụng e-B/L đã nâng cao hiệu suất hoạt động lên đến 33% Nhờ việc cắt giảm đáng kể số thủ tục cần thực hiện, như việc nắm giữ chứng từ giấy, thời gian xử lý e-B/L chỉ chiếm một phần nhỏ so với vận đơn truyền thống Chuyển giao chứng từ điện tử từ Trung Quốc đến Mỹ chỉ mất vài phút, trong khi trước đây mất ít nhất 5 ngày Việc giảm thiểu sử dụng vận đơn truyền thống cũng góp phần vào các kế hoạch bảo vệ môi trường của công ty.
2.3.2 Rào cản sử dụng vận đơn điện tử
Mặc dù việc sử dụng vận đơn điện tử (e-B/L) mang lại nhiều lợi ích và tiềm năng lớn, nhiều tổ chức, hãng tàu và doanh nghiệp vẫn e ngại trong việc chuyển đổi hoàn toàn hoặc sử dụng đồng thời e-B/L và vận đơn giấy (p-B/L) Theo nghiên cứu của Liên minh thương mại quốc tế tương lai, khoảng 73% người tham gia khảo sát cho rằng các lý do chính cản trở việc sử dụng e-B/L là do công nghệ, nền tảng và khả năng kết nối giữa các nền tảng e-B/L Thomas Bagge, giám đốc điều hành của Hiệp hội DCSA, cho biết rằng tính tương đương yêu cầu trên chứng từ đạt 95%, nhưng mỗi vận đơn trên từng nền tảng có cách triển khai khác nhau.
Sự khác biệt trong nền tảng e-B/L giữa 6 hãng tàu chở container hàng đầu là một vấn đề quan trọng, khi họ sử dụng đến 5 nền tảng khác nhau Điều này tạo ra sự cần thiết về tính đồng nhất hoặc khác biệt, tùy thuộc vào nền tảng mà khách hàng và ngân hàng của họ đang sử dụng (Global Trade Review, 2021).
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ TẠI VIỆT NAM
2.4.1 Cơ sở pháp lý cho vận đơn điện tử tại Việt Nam
Việt Nam là thành viên của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và đã tham gia ký kết nhiều công ước quốc tế trong lĩnh vực hàng hải Tuy nhiên, Việt Nam chưa ký kết các công ước quan trọng như Công ước Hague, Công ước Hague-Visby và Công ước Hamburg về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển Mặc dù đã tham gia vào quá trình đàm phán soạn thảo Công ước Rotterdam, nhưng Việt Nam vẫn chưa chính thức ký kết công ước này.
Pháp luật về hàng hải của Việt Nam đã được hình thành từ sớm, với Bộ luật Hàng hải đầu tiên được ban hành vào năm 1990 Tuy nhiên, các quy định về hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển vẫn còn hạn chế Bộ luật đã được cập nhật vào năm 2005, khi Việt Nam tăng cường hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu Mặc dù đã có những cải tiến, sau 10 năm thực thi, Bộ luật Hàng hải 2005 vẫn gặp nhiều vấn đề, trong bối cảnh ngành hàng hải cam kết mở cửa và hội nhập toàn diện Việc sửa đổi Bộ luật Hàng hải là cần thiết để khắc phục những nhược điểm hiện tại và cải thiện nền kinh tế hàng hải của Việt Nam.
Bộ luật Hàng hải mới, chính thức có hiệu lực từ ngày 1/7/2017, bao gồm 20 chương và 341 điều khoản Trong đó, chương VII quy định về hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, từ điều 145 đến điều 199 (Doan, 2018).
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý, trong đó có Bộ luật Dân sự Cụ thể, từ điều 530 đến điều 541 trong chương XVI, phần 8, mục II quy định về hợp đồng vận chuyển tài sản, tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động vận chuyển này.
2015, hoặc từ điều 233 đến điều 240 của mục IV, chương VI thuộc luật thương mại năm 2005 Liên quan đến điều này, Điều 1.2 của Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm
2015 quy định nguyên tắc "lex specialis derogant lex generalis", để ưu tiên áp dụng
Bộ luật Hàng hải quy định rằng các điều khoản của nó sẽ có hiệu lực ưu tiên so với các quy định tương tự trong các văn bản pháp luật khác của Việt Nam, nếu có sự khác biệt với Bộ luật này (Vinh, 2011).
Trong quá trình soạn thảo Bộ luật Hàng hải năm 2015, Việt Nam đã tham khảo các quy định từ Công ước Hague - Visby, Công ước Hamburg và những phát triển mới trong Công ước Rotterdam Điểm khác biệt rõ rệt là Bộ luật Hàng hải năm 2015 áp dụng cách tiếp cận của Hamburg và Rotterdam trong việc xác định hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, thay vì theo Công ước Hague và Công ước Hague - Visby Cụ thể, Bộ luật này xác định hợp đồng vận chuyển thông qua việc thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan, bao gồm người chuyên chở và chủ tàu (Điều 145).
Khoản 2 điều 148 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 định nghĩa “Vận đơn là chứng từ vận chuyển làm bằng chứng về việc người vận chuyển đã nhận hàng hóa với số lượng, chủng loại, tình trạng như được ghi trong vận đơn để vận chuyển đến nơi trả hàng; bằng chứng về sở hữu hàng hóa dùng để định đoạt, nhận hàng và là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.” (95/2015/QH13 - Bộ
Luật Hàng hải Việt Nam không định nghĩa rõ ràng về việc chứng từ có bắt buộc phải được thể hiện bằng văn bản hay không, gây khó khăn trong giao dịch thương mại điện tử Do đó, để tham gia vào các giao dịch điện tử, doanh nghiệp cần quy định cụ thể trong hợp đồng hoặc thỏa thuận liên quan theo Bộ luật Dân sự năm 2005.
Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật vững chắc cho thương mại điện tử trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, bao gồm các văn bản như Luật Thương mại 2005, Luật Giao dịch điện tử 2005, Luật Công nghệ thông tin 2006, và Luật An ninh mạng 2018 Trong đó, Luật Giao dịch điện tử 2005 được xem là nền tảng quan trọng nhất cho lĩnh vực này Tuy nhiên, vẫn còn thiếu một văn bản hướng dẫn cụ thể để thực thi hiệu quả các quy định pháp luật liên quan.
Luật Giao dịch điện tử năm 2005 đã thiết lập các quy định pháp lý về thông điệp dữ liệu, EDI, hợp đồng điện tử và chữ ký số Tuy nhiên, theo Điều 1 của luật này, các quy định không áp dụng cho việc cấp hối phiếu và các giấy tờ có giá khác Điều này dẫn đến việc e-B/L không được coi là chứng từ có chức năng chuyển nhượng, ảnh hưởng đến việc phát hành và chuyển nhượng các chứng từ vận tải.
2.4.2 Thực trạng hoạt động sử dụng vận đơn điện tử tại Việt Nam
Mặc dù nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng e-B/L trong thương mại quốc tế, việc sử dụng đồng thời cả p-B/L và e-B/L vẫn phổ biến Bà Vũ Thị Trang, Trưởng nhóm xuất khẩu hàng biển tại DHL Global Forwarding, cho biết công ty vẫn phải nộp bộ chứng từ truyền thống cho các lô hàng gửi qua hãng tàu MSC, trong khi với hãng tàu ONE, việc sử dụng e-B/L phụ thuộc vào yêu cầu của đại lý tại từng cảng, dẫn đến việc có thể cần bổ sung p-B/L.
Vào đầu năm 2023, essDocs đã ghi nhận giao dịch đầu tiên sử dụng e-B/L giữa Công ty TNHH cao su Huy Anh tại Việt Nam và CEAT Ấn Độ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong xuất khẩu cao su tự nhiên Ngân hàng ICICI đã tham gia như ngân hàng nhờ thu cho CEAT, với hàng hóa được vận chuyển bằng tàu ONE từ cảng Đà Nẵng đến cảng Nhava Sheva, Ấn Độ Việc sử dụng e-B/L giúp giảm thiểu thời gian giao dịch so với vận đơn giấy, đồng thời cải thiện chuỗi cung ứng và giảm rủi ro gian lận thông qua các giải pháp công nghệ an toàn Quá trình giao dịch bắt đầu khi hãng tàu ONE phát hành bản nháp e-B/L và tiến hành xem xét với Công ty Huy Anh, sau đó ký điện tử và phát hành bản e-B/L chính thức.
Ngân hàng ICICI đã nhận và xem xét bộ chứng từ điện tử (eSet) do công ty CEAT cung cấp Sau khi hoàn tất, ngân hàng chuyển giao chứng từ cho CEAT, cho phép họ nộp bộ chứng từ này cho hãng tàu ONE ONE sẽ quyết định chấp nhận e-B/L và cho phép CEAT nhận hàng Đây là một cột mốc quan trọng cho ngành vận đơn điện tử tại Việt Nam Ông Lê Văn Huy, Giám đốc điều hành công ty TNHH Huy Anh, cho rằng việc sử dụng e-B/L của CargoDocs (essDocs) là bước phát triển quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian, tăng cường bảo mật và chứng minh hiệu quả cao trong quá trình xuất khẩu (essDocs, 2023).
Việc sử dụng e-B/L tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, với dưới 50% doanh nghiệp được khảo sát từng nghe đến khái niệm này (Sơn, 2015) So với thế giới, tỷ lệ này ở Việt Nam khá khiêm tốn Các rào cản pháp lý cũng cản trở việc áp dụng e-B/L, do chưa có văn bản pháp lý nào công nhận giá trị tương đương với B/L truyền thống Hơn nữa, thói quen sử dụng p-B/L đã trở thành thông lệ trong thương mại của các doanh nghiệp Việt Nam, tạo ra rào cản trong việc chuyển đổi sang loại hình B/L mới (Duong, 2022).
2.4.3 Đánh giá hoạt động sử dụng vận đơn điện tử tại Việt Nam Ưu điểm
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp đang chuyển đổi từ việc sử dụng vận đơn giấy truyền thống sang vận đơn điện tử để đáp ứng yêu cầu từ khách hàng và các hãng vận tải.
GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ TẠI VIỆT NAM
BỐI CẢNH CHUYỂN ĐỔI SỐ TẠI VIỆT NAM
Theo GS TS Hồ Tú Bảo, trong thời đại 4.0, chuyển đổi số là yếu tố bắt buộc cho mọi doanh nghiệp, lớn hay nhỏ, nhằm tạo dựng lợi thế cạnh tranh và cải thiện hiệu suất kinh doanh Chuyển đổi số không chỉ là thay đổi công nghệ mà còn là quá trình doanh nghiệp áp dụng những đổi mới để phục vụ khách hàng và thị trường, từ đó phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo Tuy nhiên, việc chuyển đổi số trên diện rộng cũng đặt ra nhiều thách thức cho các tổ chức, yêu cầu họ phải tái xem xét các sản phẩm, dịch vụ hiện tại và chiến lược kinh doanh của mình.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cạnh tranh của tổ chức trong ngành Các công ty cần liên tục làm quen và ứng dụng các công nghệ số mới để đạt được thành công bền vững.
Công nghệ số cải thiện trải nghiệm khách hàng, giúp nâng cao hành vi tiêu dùng đối với sản phẩm và dịch vụ của tổ chức, đồng thời thu hút khách hàng trong quá trình mua sắm.
Trong một cuộc phỏng vấn trực tuyến từ 16/01/2018 đến 26/01/2018, McKinsey & Company đã khảo sát gần 1800 ứng viên từ nhiều vùng, ngành công nghiệp và quy mô công ty Kết quả cho thấy hơn 1500 ứng viên đã từng thực hiện chuyển đổi số ít nhất một lần trong 5 năm qua Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ có ít hơn một phần ba các tổ chức thực hiện chuyển đổi số thành công.
Chuyển đổi số đang trở thành một yếu tố quyết định cho sự thành công của các tổ chức, với năm đặc điểm quan trọng bao gồm lãnh đạo, khả năng xây dựng năng lực, ủy quyền cho nhân viên, nâng cấp máy móc và sự giao tiếp Mặc dù chuyển đổi số rất cần thiết, tỷ lệ thành công vẫn còn thấp, chỉ đạt 26% trong các ngành công nghiệp số hóa như truyền thông và công nghệ cao, và thậm chí chỉ từ 4% đến 11% trong các ngành truyền thống như dầu khí và dược phẩm Đặc biệt, quy mô công ty cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ thành công, với các tổ chức có dưới 100 nhân viên có khả năng chuyển đổi số thành công gấp 2,7 lần so với các tổ chức lớn hơn 50.000 nhân viên.
Với sự phát triển nhanh chóng của thế giới, thương mại trở thành một trong những ngành quan trọng hàng đầu, đặc biệt là chuyển đổi số trong ngành logistics Theo nghiên cứu của Global Industry Analysts trong báo cáo “Chuyển đổi số toàn cầu trong ngành công nghiệp logistics” (Service, 2023), ngành logistics đã đầu tư khoảng 3 tỷ USD cho chuyển đổi số vào năm 2020 và dự kiến sẽ đạt hơn 84 tỷ USD vào năm 2027 Con số này được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
100 tỷ USD với tốc độ phát triển CAGR trong giai đoạn 2023 – 2029 là 11,2%
Hình 3.1 Ứng dụng chuyển đổi số trong thị trường logistics
(Nguồn: Digital Transformation Spending on Logistics Market- Global Industry
Từ năm 2018 đến 2025, thị trường vận tải và logistics đã tăng trưởng mạnh mẽ từ 54,92 tỷ USD lên 145,28 tỷ USD, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) đạt 13% Sự gia tăng này chứng minh rằng ngành đã thu được những kết quả tích cực nhờ vào đầu tư vào chuyển đổi số, nhằm cải thiện dịch vụ, quy trình và trải nghiệm khách hàng Nhờ vào chuyển đổi số, các nhà cung cấp logistics có khả năng tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Dù chưa có báo cáo cụ thể về công nghệ thúc đẩy số hóa trong ngành logistics, nhưng sự ảnh hưởng của số hóa đến toàn ngành là rõ ràng Các công ty đang nỗ lực áp dụng công nghệ tiên tiến trong vận hành chuỗi cung ứng nhằm thúc đẩy đổi mới kinh doanh và chuẩn bị cho quá trình chuyển đổi số Bước đầu tiên trong chuyển đổi số rất quan trọng để tối ưu hóa lợi ích trong quản lý chuỗi cung ứng (Srivastava, 2023) Quá trình chuyển đổi từ chuỗi cung ứng truyền thống sang hiện đại đang diễn ra mạnh mẽ.
Việc chuyển đổi sang một chuỗi cung ứng số hóa yêu cầu lựa chọn và sử dụng các công cụ phù hợp, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp Khi các công nghệ được kết hợp và liên kết một cách đồng bộ, điều này sẽ gia tăng tính minh bạch, linh hoạt và hiệu quả trong hoạt động (Gupta, 2023).
Các công nghệ cốt lõi cho chiến lược chuyển đổi số thành công bao gồm: dữ liệu lớn và học máy, công nghệ 5G, trí tuệ nhân tạo, logistics đám mây, internet vạn vật và ứng dụng di động Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Hình 3.2 Các công nghệ quan trọng nhất cho chuyển đổi số
Digital transformation in logistics presents both benefits and challenges for organizations On the positive side, digital technology offers opportunities to enhance flexibility within the supply chain by integrating digital tools such as blockchain and artificial intelligence.
Internet vạn vật (IoT) giúp tổ chức nâng cao khả năng quan sát và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, đồng thời quản lý rủi ro hiệu quả hơn Tự động hóa và phân tích dữ liệu thời gian thực cho phép ra quyết định nhanh chóng và chính xác, tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho, lộ trình vận chuyển và dự báo nhu cầu, từ đó cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đặt ra thách thức cho các tổ chức, yêu cầu họ phải liên tục cập nhật công nghệ tiên tiến và có chuyên môn cao để triển khai hiệu quả Khi dịch vụ và sản phẩm ngày càng đa dạng, kỳ vọng của khách hàng cũng tăng lên, khiến họ mong đợi mức độ tiện lợi tương đương với trải nghiệm mà họ đã nhận được từ các doanh nghiệp khác.
Trong ngành vận tải đường biển, chuyển đổi số đang ngày càng trở nên quan trọng với các dịch vụ như đặt chuyến và quản trị chuyến hàng trực tuyến, theo dõi lộ trình giao hàng, tàu tự động và tối ưu hóa tuyến đường Những xu hướng công nghệ như nền tảng trực tuyến, phân tích nâng cao, Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo, tàu và rô-bốt tự động, cùng với blockchain và bảo mật an ninh mạng, sẽ có ảnh hưởng lớn đến vận tải container trong tương lai (Zhang, 2020).
Hiện nay, thế giới đang đẩy mạnh công nghệ số hóa và logistics xanh nhằm giảm khí thải carbon và hướng đến thương mại bền vững Việc thay thế vận đơn giấy truyền thống, gây ô nhiễm môi trường, bằng vận đơn điện tử là một cải tiến quan trọng, hỗ trợ cho sứ mệnh của ngành logistics xanh và thương mại xanh.
Hình 3.3 Lợi ích của chuyển đổi số trong logistics
(Nguồn: The impact of increasing digitalization on the logistics sector and logistics services providers, 2023)
Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, tiêu chuẩn sản phẩm và quản lý chuỗi cung ứng đang được chú trọng Logistics là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm điều phối hiệu quả dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
PHƯƠNG HƯỚNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM
3.2.1 Phương hướng hoàn thiện khung pháp lý trong điều chỉnh vận đơn điện tử
Theo luật Hàng hải Việt Nam 2015, việc sử dụng e-B/L gặp nhiều cản trở, do đó Việt Nam có thể xem xét ký kết Công ước Rotterdam về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển Nhiều ý kiến cho rằng việc tham gia công ước này sẽ đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan và phù hợp với quy tắc hiện đại về vận tải đa phương thức và điện tử Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần đánh giá tính phổ biến của Công ước Rotterdam trong tương lai và những cơ hội mà việc ký kết mang lại Khi tham gia công ước, Việt Nam cần ghi nhận e-B/L với các chức năng tương tự như B/L truyền thống trong luật pháp, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng e-B/L.
Để e-B/L được công nhận và sử dụng rộng rãi, cần sửa đổi hoặc ban hành luật mới thừa nhận chức năng của e-B/L tương đương với p-B/L Việt Nam có thể tham khảo MLEC và MLES để cải tiến hệ thống pháp luật quốc gia Trên thế giới, nhiều quốc gia không có bộ luật riêng cho hợp đồng điện tử mà tích hợp vào luật giao dịch điện tử hoặc thương mại điện tử, theo cách tiếp cận của UNCITRAL Sự phát triển này dựa trên ba nguyên tắc chính: tương đương về chức năng, không phân biệt đối xử và trung lập về công nghệ.
Cải tiến cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin là yếu tố quan trọng để sẵn sàng cho việc sử dụng vận đơn điện tử Việc chậm trễ trong việc ban hành luật công nhận tính pháp lý của vận đơn điện tử một phần do hạ tầng công nghệ chưa phát triển đầy đủ Để phát triển vận đơn điện tử, cơ sở hạ tầng công nghệ cần đáp ứng các điều kiện cơ bản, tạo sự yên tâm cho các chủ thể khi tham gia sử dụng e-B/L.
Hệ thống thông tin quản lý nhà nước, theo Tổng cục Hải quan, Cơ chế một cửa ASW (ASEAN Single Window) cho phép cung cấp và xử lý dữ liệu một lần, giúp thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu nhanh chóng Khái niệm "ra quyết định một lần" được hiểu là một điểm ra quyết định duy nhất dựa trên các quyết định từ các cơ quan chức năng Cơ chế một cửa quốc gia, nhằm phát triển thương mại quốc tế, đã được nhiều quốc gia triển khai và đạt kết quả tích cực Hệ thống này hoạt động dựa trên thông tin tự động của cơ quan Hải quan và kết nối với các cơ quan quản lý khác.
Cơ chế một cửa quốc gia đã tạo ra nhiều cơ hội cho thương mại quốc tế và quản lý nhà nước, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử Tại ASEAN, vào ngày 07/10/2003, các nước thành viên đã ký Hiệp ước ASEAN II nhằm hiện thực hóa Cộng đồng kinh tế ASEAN vào năm 2020, với Cơ chế một cửa ASEAN (ASW) là công cụ chính để xử lý chứng từ thương mại điện tử ASW đã giúp giảm thủ tục, tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch hải quan, đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm soát hải quan Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong ASW mở ra cơ hội hợp tác công nghệ trong hoạt động thương mại tại Việt Nam, với sự kết nối thông tin giữa Cổng thông tin một cửa quốc gia và hệ thống hải quan điện tử, tạo điều kiện cho việc tiếp nhận e-B/L và các chứng từ điện tử khác.
Hệ thống thông quan điện tử VNACCS/VCIS là một bước tiến quan trọng trong việc cải cách thủ tục hải quan tại Việt Nam, phục vụ cho dự án "Xây dựng, triển khai hải quan điện tử và cơ chế một cửa quốc gia" Hệ thống này bao gồm hai phần: VNACCS (hệ thống thông quan tự động) và VCIS (hệ thống cơ sở dữ liệu thông tin nghiệp vụ), giúp Hải quan Việt Nam thực hiện cam kết với ASEAN VNACCS/VCIS cung cấp nhiều dịch vụ hữu ích cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, như khai báo hàng hóa, chứng từ và thông quan trực tuyến, đồng thời hỗ trợ thanh toán điện tử, quản lý hồ sơ rủi ro, phân luồng hàng hóa và giám sát hoạt động hải quan, từ đó giảm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.
63 cho các thủ tục hải quan được giảm thiểu đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam
Cổng thông tin cảng biển điện tử e-Port là một hệ sinh thái công nghệ tiên tiến, đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số ngành khai thác cảng và logistics Hệ thống này kết nối hiệu quả các bên liên quan, từ doanh nghiệp và khách hàng đến các cơ quan hành chính công, tạo ra mạng lưới hợp tác mạnh mẽ e-Port mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp tối ưu hóa hoạt động cảng và cung cấp dịch vụ trực tuyến thuận tiện cho khách hàng Các phân hệ chính của e-Port hỗ trợ tối đa trong quá trình vận hành và quản lý cảng.
• eDO: Lệnh giao và nhận hàng điện tử
• eCUSTOMs: Thông quan điện tử
• eINVOICE: Hóa đơn điện tử
• ePAYMENT: Thanh toán điện tử không dùng tiền mặt, không cần tiếp xúc
e-Port tích hợp giải pháp tự động hóa IRBOT với công nghệ RPA, giúp xử lý quy trình nghiệp vụ thủ công nhanh chóng và chính xác Ứng dụng di động cho tài xế hỗ trợ quản lý và giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa Cổng tự động AUTOGATE sử dụng AI để nhận dạng container thông minh, cho phép xe container ra vào cảng mà không cần dừng lại Liên kết với hệ thống ERP giúp quản trị hoạt động cảng dựa trên dữ liệu tập trung, kết nối các phòng ban và cung cấp dịch vụ trực tuyến 24/7 e-Port tối ưu hóa thủ tục cho các hãng tàu, đơn vị logistics, đơn vị vận tải và hệ thống cảng thông qua website và ứng dụng di động Giải pháp IRBOT tự động hóa đến 70% quy trình nghiệp vụ, tiết kiệm nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của cảng.
Hệ thống quản lý điện tử của các hãng tàu: Các hãng tàu hoạt động tại Việt
Nam đang nỗ lực thúc đẩy chuyển đổi số trong quy trình vận chuyển hàng hóa, bao gồm các thủ tục quan trọng như đặt chỗ, nộp chỉ dẫn giao hàng, khai báo trọng lượng container và trả hàng.
Tất cả 64 bản sao vận đơn, lệnh giao hàng và hóa đơn thanh toán đều được thực hiện trực tuyến qua website của hãng tàu, với thông báo tự động qua email, giúp loại bỏ hoàn toàn thủ tục giấy tờ truyền thống Đặc biệt, chín hãng tàu lớn trên thế giới như Maersk, MSC, CMA CGM, Hapag-Lloyd, ONE, Evergreen, Yang Ming, HMM và ZIM đã cam kết chuyển đổi hoàn toàn sang vận đơn điện tử vào năm tới.
Đến năm 2030, xu hướng số hóa trong ngành vận tải biển đang diễn ra mạnh mẽ, và Việt Nam cần có những hành động cụ thể để theo kịp Việc áp dụng vận đơn điện tử không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn nâng cao tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, hoàn thiện khung pháp lý cho vận đơn điện tử, và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về lợi ích của chuyển đổi số.
Việc hoàn thiện khung pháp lý cho vận đơn điện tử là cần thiết, bởi nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam hiện đã áp dụng hình thức này Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn phải sử dụng cả vận đơn điện tử và vận đơn giấy truyền thống Do đó, việc triển khai khung pháp lý rõ ràng sẽ thúc đẩy nhiều doanh nghiệp khác chuyển sang sử dụng vận đơn điện tử, tạo ra sự thuận lợi trong giao dịch thương mại.
CÁC BIỆN PHÁP TĂNG CƯỜNG SỬ DỤNG VẬN ĐƠN ĐIỆN TỬ
3.3.1 Về phía cơ quan quản lý nhà nước
Nhà nước cần phát triển chiến lược thương mại điện tử phù hợp với xu thế toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại thương và giao nhận vận tải Trong bối cảnh cuộc chạy đua công nghệ và chuyển đổi số, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ là thiết yếu để theo kịp thời đại số trong thương mại quốc tế Sự triển khai vận đơn điện tử (e-B/L) yêu cầu một công nghệ cơ bản, do đó, chính phủ cần tạo ra môi trường công nghệ đáng tin cậy cho các tổ chức trong ngành vận tải biển Các tổ chức có thể tận dụng máy tính tại văn phòng để hỗ trợ quá trình này.
Hệ thống điện tử hoàn toàn tích hợp giúp kết nối người dùng trong nước và quốc tế, đặc biệt trong thương mại quốc tế, nơi cần thiết phải có sự liên kết giữa các nhà nhập khẩu, xuất khẩu, nhà vận chuyển, ngân hàng và công ty bảo hiểm Đối với thị trường nội địa, hệ thống này cũng cần thiết để kết nối nhà nhập khẩu và xuất khẩu với các nhà môi giới, đại lý vận chuyển, ngân hàng, cùng các cơ quan chính phủ như cảng và hải quan.
Các cơ quan soạn thảo luật cần nhanh chóng điều chỉnh để chứng từ điện tử e-B/L có giá trị pháp lý tại Việt Nam Việt Nam nên học hỏi từ các quốc gia có pháp luật tương đồng về Hàng hải và giao dịch điện tử, đã áp dụng thành công e-B/L Để phát triển vận đơn điện tử, Việt Nam cần xem xét tham gia các Công ước quốc tế, như Công ước Rotterdam, nhằm mang lại lợi ích cho cả người gửi hàng và người chuyên chở.
Nhận thức của doanh nghiệp về e-B/L vẫn chưa rõ ràng và toàn diện, vì vậy cần có sự tuyên truyền mạnh mẽ từ phía nhà nước để nâng cao nhận thức này.
Các doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về chuyển đổi số và vận đơn điện tử (e-B/L) để giảm lo ngại về rủi ro bảo mật Nhiều doanh nghiệp vẫn e ngại sử dụng e-B/L do thiếu hiểu biết về cách thức hoạt động và mã hóa của nó Thực tế, vận đơn truyền thống có nguy cơ rủi ro cao hơn so với vận đơn điện tử Việc nâng cao năng lực nghiệp vụ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về e-B/L, từ đó phòng tránh rủi ro và xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả Hơn nữa, việc liên tục tìm hiểu và học hỏi sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với xu hướng chuyển đổi số.
Việc học hỏi từ kinh nghiệm của 66 doanh nghiệp khác sẽ cung cấp những bài học quý giá cho các doanh nghiệp trong việc áp dụng e-B/L.
Trong thời đại toàn cầu hóa và số hóa, doanh nghiệp nhập khẩu-xuất khẩu, logistics và vận tải cần nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ thông tin trong kinh doanh Đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin là cần thiết để cải thiện hiệu suất và nâng cao tính an toàn, bảo mật cho các hoạt động kinh doanh.
Đầu tư vào công nghệ bảo mật thông tin cần được đồng bộ hóa qua các hệ thống sao lưu trực tuyến, sản phẩm chống virus và mã độc, cùng với hệ thống theo dõi truy cập và phát hiện tấn công Việc áp dụng chữ ký số giúp thực hiện xác thực điện tử và mã hóa dữ liệu trong quá trình lưu trữ và trao đổi qua mạng.
Hiện tại, Việt Nam chưa có khung pháp lý đầy đủ cho việc sử dụng vận đơn điện tử (e-B/L), nhưng doanh nghiệp có thể tham khảo các bộ luật quốc tế liên quan Để giảm thiểu rủi ro pháp lý khi áp dụng luật quốc tế vào hợp đồng, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia luật thương mại quốc tế uy tín Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp trong lĩnh vực này Việc tham khảo ý kiến chuyên gia giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy định pháp lý liên quan đến e-B/L, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn và bảo vệ quyền lợi trong giao dịch thương mại quốc tế.
Trong chương 3, tác giả trình bày bối cảnh chuyển đổi số và mục tiêu phát triển vận đơn đường biển điện tử tại Việt Nam Công nghệ mới đang mang lại lợi ích tối ưu cho doanh nghiệp, từ việc nâng cao hiệu suất đến cải thiện niềm tin giữa các bên Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong chuyển đổi số, với nhiều quyết định từ Chính phủ nhằm khuyến khích đầu tư công nghệ Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ mới vẫn gặp khó khăn do yêu cầu về nguồn lực tài chính và trình độ chuyên môn Tác giả đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, tham khảo các công ước quốc tế như Rotterdam, MLEC, MLES để đưa ra sửa đổi phù hợp Mục tiêu phát triển không chỉ là cải tiến hạ tầng công nghệ thông tin mà còn là hoàn thiện khung pháp lý Cuối cùng, tác giả khuyến nghị nhà nước cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ và doanh nghiệp nên nâng cao kiến thức về vận đơn điện tử, đồng thời tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia luật thương mại quốc tế.