1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023

26 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Ngân hàng
Thể loại Danh sách
Năm xuất bản 2022-2023
Định dạng
Số trang 26
Dung lượng 171,2 KB

Nội dung

Kinh Doanh - Tiếp Thị - Kinh tế - Thương mại - Kế toán TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 1 23A4010905 Nguyễn Đức Long 47A1NHTM Ngân hàng 2.6 13 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (63.00)Không có điểm TB để xét 2 355402036 Trần Thị Kiều Loan CD35KT Kế toán doanh nghiệp 1.87 88 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 3 355402080 Đỗ Thu Trang CD35KT Kế toán doanh nghiệp 1.57 86 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00 4 355401033 Đỗ Khánh Ly CD35NH Ngân hàng 1.55 91 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 5 355401042 Nguyễn Hồng Nhung CD35NH Ngân hàng 2.14 70 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (30.00)Không có điểm TB để xét 6 355401087 Đào Việt Anh CD35NH-BN Ngân hàng 1.65 95 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 7 355401097 Nguyễn Văn Phương CD35NH-BN Ngân hàng 1.73 89 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 8 365402131 Nguyễn Thị Khánh Huyền CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 2.04 96 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 9 365402123 Đàm Thị Hồng Nhung CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 2.08 99 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 10 365402125 Ngô Hoài Nhung CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 1.91 91 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét Ngân hàng nhà nước Việt Nam Học viện Ngân hàng DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023 TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 11 365402110 Nguyễn Thị Thùy Trang CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 2.15 93 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 12 365401121 Hoàng Thị Hồng Hạnh CD36BN-NH Ngân hàng 1.64 99 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 13 365401119 Trần Thị Hoan CD36BN-NH Ngân hàng 1.98 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 14 365401126 Nguyễn Bình Nhi CD36BN-NH Ngân hàng 2.17 96 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 15 365402008 Vũ Thị Trang Anh CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 1.44 81 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00 16 365402017 Đỗ Thanh Châu CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.55 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 17 365402023 Nguyễn Thị Dịu CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.3 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 18 365402133 Lý Trà Ngân CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.26 100 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 19 365402095 Đặng Thu Trang CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 1.95 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 20 365401146 Hoàng Thị Như Hảo CD36-NHA Ngân hàng 1.84 67 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (33.00) 21 365401103 Ngô Anh Tú CD36-NHA Ngân hàng 1.78 60 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 22 365401111 Nguyễn Phương Uyên CD36-NHA Ngân hàng 1.49 76 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00 23 365401070 Trần Thu Phương CD36-TCA Tài chính 1.57 76 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00 24 365401100 Nguyễn Duy Trung CD36-TCA Tài chính 1.89 72 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 25 16G402070 Hoàng Thị Mỹ Linh CDDH19-KTB Kế toán doanh nghiệp 2.23 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 26 16G401005 Trần Huy Thế Đạt CDDH19-NHA Ngân hàng 2.01 100 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 27 16G401086 Phan Ngọc Thành CDDH19-PYA Ngân hàng 2.32 127 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 28 16G401305 Nguyễn Thị Linh CDDH19-TCA Tài chính 2.34 132 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 29 16G401322 Phùng Thị Thu Hương CDDH19-TCB Tài chính 2.27 126 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 30 16G401331 Hoàng Văn Tiến CDDH19-TCB Tài chính 2.22 132 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 31 17G402004 Hoàng Minh Anh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.39 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 32 17G402016 Nguyễn Thị Thúy Hường CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.45 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 33 17G402023 Cao Thị Việt Linh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.85 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 34 17G402028 Phùng Thị Minh Ngọc CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.11 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 35 17G402033 Nguyễn Thị Thu Phương CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.56 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 36 17G402037 Nguyễn Thị Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.53 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 37 17G402036 Nguyễn Trần Thúy Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.17 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 38 17G402034 Vũ Như Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.2 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 39 17G402040 Nguyễn Thị Thảo CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.61 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 40 17G402044 Nguyễn Kim Thùy CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.18 104 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 41 17G401002 Nguyễn Hoàng Anh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.25 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 42 17G401003 Đỗ Phương Chinh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.11 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétSTC còn nợ (25.00)Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 43 17G401005 Hoàng Việt Hà CDDH20-NHA Ngân hàng 2.51 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 44 17G401007 Nguyễn Thị Hằng CDDH20-NHA Ngân hàng 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 45 17G401009 Quản Thị Hồng CDDH20-NHA Ngân hàng 1.95 117 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 46 17G401016 Hà Duy Khánh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.28 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 47 17G401019 Bùi Mạnh Linh CDDH20-NHA Ngân hàng 1.98 118 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 48 17G401022 Bùi Thị Khánh Linh CDDH20-NHA Ngân hàng 1.99 133 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 49 17G401021 Trần Khánh Linh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.11 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 50 17G401023 Trần Trung Long CDDH20-NHA Ngân hàng 3 5 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có điểm TB cần xétSTC còn nợ (29.00)Không có điểm TB để xét 51 17G401026 Phạm Khánh Minh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.14 106 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (26.00) 52 17G401033 Lê Thành Phúc CDDH20-NHA Ngân hàng 2.02 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 53 17G401032 Lý Danh Phúc CDDH20-NHA Ngân hàng 2 16 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 54 17G401037 Lê Phương Thảo CDDH20-NHA Ngân hàng 2.17 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 55 17G401036 Đinh Quang Tuấn CDDH20-NHA Ngân hàng 1.86 84 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 56 17G401043 Nguyễn Hồng Vân CDDH20-NHA Ngân hàng 2.07 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 57 17G401045 Hà Ngọc Anh CDDH20-TCA Tài chính 2.03 109 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 58 17G401048 Lê Thị Ngọc Đức CDDH20-TCA Tài chính 2.04 131 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 59 17G401050 Nguyễn Trọng Hùng CDDH20-TCA Tài chính 2.15 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 60 17G401052 Nguyễn Thu Huyền CDDH20-TCA Tài chính 2.05 125 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 61 17G401053 Đỗ An Khang CDDH20-TCA Tài chính 2.22 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 62 17G401061 Phạm Huy Sang CDDH20-TCA Tài chính 2.16 81 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 63 17G401062 Lê Khánh Sơn CDDH20-TCA Tài chính 2.15 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 64 17G401068 Trần Anh Trung CDDH20-TCA Tài chính 2.07 103 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 65 17G401069 Cung Hồng Vân CDDH20-TCA Tài chính 2.31 101 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 66 20A4020433 Lê Thị Hạnh Linh K20KTA Kế toán doanh nghiệp 1.79 138 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Không có điểm TB để xét 67 20A4030093 Phan Thị Minh Hạnh K20QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.75 141 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 68 20A4011600 Vũ Thị Diệu Linh K20TCA Tài chính 2.78 141 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 69 20A4011256 Nguyễn Đức Tâm K20TCA Tài chính 1.97 102 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), STC còn nợ (36.00)Không có điểm TB để xét 70 21A7510007 Phan Kim Anh K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 2.78 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 71 21A7510033 Đặng Thị Nhật Hạ K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 2.52 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 72 21A7510135 Cao Phạm Quỳnh Trang K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 2.65 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 73 21A7510139 Nguyễn Xuân Trang K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 2.83 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 74 21A7510145 Nguyễn Khánh Vi K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 3.35 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 75 21A7510142 Trịnh Lê Thu Trang K21ATCB Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 2.93 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 76 21A4040115 Bùi Thu Trang K21HTTTA Hệ thống thông tin quản lý 2.14 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 77 21A4040012 Đặng Khắc Duy K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.38 136 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 78 21A4040024 Nguyễn Thanh Hải K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.04 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 79 21A4040102 Vũ Phương Thảo K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.53 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 80 21A4040112 Lê Trung Toàn K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 3.04 119 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 81 21A4050283 Đỗ Đức Mạnh K21KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.25 108 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 82 21A4050343 Nguyễn Thị Phương Oanh K21KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.2 91 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (35.00) 83 21A4050279 Trần Hương Mai K21KDQTC Kinh doanh quốc tế 1.94 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 84 21A4050076 Khổng Quỳnh Dung K21KDQTD Kinh doanh quốc tế 2.17 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 85 21A4050292 Nguyễn Phương Nga K21KDQTD Kinh doanh quốc tế 1.59 123 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Có HK dưới 1.00 86 21A4050149 Nguyễn Thị Hiền K21KDQTE Kinh doanh quốc tế 1.92 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 87 21A4050066 Phạm Linh Chi K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.49 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 88 21A4050144 Nguyễn Minh Hậu K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.48 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 89 21A4050372 Lê Văn Thạch K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.33 120 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 90 21A4050432 Nguyễn Mai Trang K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 91 21A4020631 Đồng Xuân Trường K21KTDNA Kế toán doanh nghiệp 1.68 107 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 92 21A4020506 Ngô Minh Thành K21KTDNB Kế toán doanh nghiệp 3.04 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 93 21A4020013 Đặng Tuấn Anh K21KTDND Kế toán doanh nghiệp 2.33 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 94 21A4020040 Phạm Thị Ngọc Anh K21KTDND Kế toán doanh nghiệp 2.48 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 95 21A4020562 Hoàng Anh Thụy K21KTDND Kế toán doanh nghiệp 2.15 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 96 21A4020401 Nguyễn Thúy Ngân K21KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.02 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 97 21A4020419 Vũ Thị Minh Ngọc K21KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.75 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 98 21A4020608 Nông Huyền Trang K21KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.02 120 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 99 21A4020016 Hoàng Ngọc Anh K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.09 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 100 21A4020043 Trần Thị Hoàng Anh K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.03 105 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 101 21A4020646 Đặng Thị Vân K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.17 74 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (27.00)Không có điểm TB để xét 102 21A4020761 Phạm Thái Bảo K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 1.49 98 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00STC còn nợ (25.00) 103 21A4020063 Nguyễn Thị Ngọc Bích K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 104 21A4020162 Đỗ Thanh Hằng K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 2.2 126 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 105 21A4020441 Trương Hồng Nhung K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 1.91 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 106 21A4060141 Nông Thi Thu Liễu K21LKTA Luật kinh tế 2.43 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 107 21A4060197 Hoàng Bảo Ngọc K21LKTA Luật kinh tế 2.33 105 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 108 21A4060309 Nguyễn Bùi Anh Vũ K21LKTA Luật kinh tế 1.79 79 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (47.00)Không có điểm TB để xét 109 21A4060234 Nguyễn Thu Phượng K21LKTB Luật kinh tế 2.3 87 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (46.00)Không có điểm TB để xét 110 21A4060238 Trịnh Việt San K21LKTB Luật kinh tế 2.31 124 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 111 21A4060019 Nguyễn Thị Mai Anh K21LKTC Luật kinh tế 2.98 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 112 21A4060051 Nguyễn Văn Đức K21LKTC Luật kinh tế 2.68 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 113 21A4060251 Nguyễn Văn Thắng K21LKTC Luật kinh tế 1.94 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 114 21A4011256 Phạm Đức Khởi K21NHA-BN Ngân hàng 1.64 117 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 115 21A4011082 Trần Thị Hồng Thắm K21NHB-BN Ngân hàng 2.5 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 116 21A4010713 Phan Bá Chiến K21NHD Ngân hàng 3.43 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 117 21A4010799 Nguyễn Quang Huy K21NHE Ngân hàng 2.08 57 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (37.00)Không có điểm TB để xét 118 21A4010869 Nguyễn Hữu Lộc K21NHE Ngân hàng 2 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00) 119 21A4010889 Trần Lê Huyền My K21NHE Ngân hàng 2.17 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 120 21A4030115 Phạm Ngọc Mai K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 2.51 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 121 21A4030136 Lê Thị Thảo Nguyên K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 1.95 44 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (38.00)Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 122 21A4030160 Lê Văn Thái K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 1.95 117 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2018-2019), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 123 21A4030048 Phạm Văn Đức K21QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.43 121 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 124 21A4030276 Hà Phi Hồng K21QTMA Quản trị marketing 2.65 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 125 21A4030312 Hoàng Thiên Long K21QTMA Quản trị marketing 2.3 104 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)Không có điểm TB để xét 126 21A4030319 Lê Thị Mai K21QTMB Quản trị marketing 2.85 131 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 127 21A4030331 Đỗ Thị Thúy Nga K21QTMB Quản trị marketing 2.65 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 128 21A4010514 Đinh Trung Thành K21TCA Tài chính 1.74 107 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80STC còn nợ (27.00) 129 21A4011031 Trịnh Minh Đức K21TCB-BN Tài chính 2.02 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 130 21A4010444 Hà Thị Thu Phương K21TCC Tài chính 1.75 95 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 131 21A4010480 Bùi Thị Lệ Quỳnh K21TCC Tài chính 2.52 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 132 21A4010553 Phạm Ngọc Thế K21TCD Tài chính 1.8 102 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 133 21A4010643 Phạm Thu Uyên K21TCD Tài chính 1.92 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 134 21A4010365 Giang Thảo My K21TCE Tài chính 1.72 104 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 135 21A4010276 Nguyễn Thị Hoàng Lan K21TCG Tài chính 3.19 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét 136 21A4010394 Bùi Thị Hồng Ngọc K21TCH Tài chính 2.42 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 137 21A4010108 Nguyễn Hồng Dương K21TCK Tài chính 3.33 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 138 21A4010639 Lưu Thu Uyên K21TCK Tài chính 1.8 80 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00) 139 22A7510166 Phạm Đức Long K22ATCC Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng 2.57 57 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (31.00) 140 22A4011102 Nguyễn Hà Trang K22CLCD Tài chính 2.67 100 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (45.00) 141 22A4040140 Phạm Bá Việt Anh K22HTTTA Hệ thống thông tin quản lý 2.35 101 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 142 22A4040143 Đào Huy Hoàng K22HTTTA Hệ thống thông tin quản lý 1.7 73 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (37.00) 143 22A4040168 Lê Văn Tùng K22HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.09 68 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (29.00)Không có điểm TB để xét 144 22A4040154 Lại Trung Kiên K22HTTTC Hệ thống thông tin quản lý 1.8 60 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00) 145 22A4050150 Phạm Thảo Nguyên K22KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.57 133 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 146 22A4050395 Trần Ngọc Minh K22KDQTD Kinh doanh quốc tế 2.07 35 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)Không có điểm TB để xét 147 22A4050132 Lê Đức Anh K22KDQTH Kinh doanh quốc tế 2.46 48 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)Không có điểm TB để xét 148 22A4050504 Thân Thị Minh Ngọc K22KDQTH Kinh doanh quốc tế 2.25 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (51.00) 149 22A4050498 Nguyễn Thanh Vân K22KDQTH Kinh doanh quốc tế 1.89 71 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 150 22A4020649 Hứa Thị Diện K22KTB-BN Kế toán doanh nghiệp 1.73 114 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 151 22A4020426 Hoàng Thị Tuyết K22KTDNA Kế toán doanh nghiệp 1.86 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 152 22A4020062 Nguyễn Nhật Anh K22KTDNB Kế toán doanh nghiệp 2.47 93 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (33.00)Không có điểm TB để xét 153 22A4020104 Nguyễn Phương Anh K22KTDNC Kế toán doanh nghiệp 1.84 82 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (26.00)Không có điểm TB để xét 154 22A4020089 Nguyễn Lê Trường Giang K22KTDNC Kế toán doanh nghiệp 1.85 71 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 155 22A4020312 Nguyễn Trà My K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.87 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)Không có điểm TB để xét 156 22A4020661 Lãnh Quang Trường K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 1.87 66 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)Không có điểm TB để xét 157 22A4020407 Phùng Anh Tuấn K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 1.87 90 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 158 22A4020077 Vũ Anh Tú K22KTDNG Kế toán doanh nghiệp 1.86 80 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 159 22A4070148 Phạm Văn Đạt K22KTDTA Kinh tế đầu tư 1.87 87 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 160 22A4070031 Nguyễn Viết Phú K22KTDTB Kinh tế đầu tư 2.07 37 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (59.00)Không có điểm TB để xét 161 22A4070162 Nguyễn Sơn Tùng K22KTDTC Kinh tế đầu tư 1.91 64 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (53.00) 162 22A4060342 Mai Hồng Ngọc K22LKTB Luật kinh tế 2.26 80 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (39.00)Không có điểm TB để xét 163 22A4060336 Đỗ Bích Lan K22LKTD Luật kinh tế 1.7 96 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 164 22A4060087 Trương Lan Phương K22LKTD Luật kinh tế 1.73 68 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (33.00)Không có điểm TB để xét 165 22A4060307 Hà Thanh Vũ K22LKTD Luật kinh tế 1.72 100 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 166 22A4010932 Nguyễn Chí Thức K22NHA Ngân hàng 1.7 35 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 167 22A4011294 Nguyễn Phương Hoàng Long K22NHA-BN Ngân hàng 1.85 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00) 168 22A4011322 Nguyễn Việt Thanh Phương K22NHA-BN Ngân hàng 1.76 111 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 169 22A4011362 Trần Thế Vinh K22NHA-BN Ngân hàng 2.18 91 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (35.00)Không có điểm TB để xét 170 22A4010424 Mai Đức Dim K22NHC Ngân hàng 2.03 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (39.00)Không có điểm TB để xét 171 22A4011541 Mina Thanth avong K22NHD Ngân hàng 1.73 71 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (30.00)Không có điểm TB để xét 172 22A4010942 Lê Thị Diệu Linh K22NHH Ngân hàng 2.21 86 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 173 22A4011463 Nguyễn Văn Sĩ K22NHH Ngân hàng 1.64 66 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 174 22A4011117 Ngô Minh Tùng K22NHH Ngân hàng 2.43 63 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (41.00)Không có điểm TB để xét 175 22A4030022 Phạm Kiều Nhung K22QTDNB Quản trị doanh nghiệp 2.44 65 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (39.00)Không có điểm TB để xét 176 22A4030407 Nguyễn Quyết Thắng K22QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.2 69 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00) 177 22A4030046 Nguyễn Trương Vũ Trường Giang K22QTDND Quản trị doanh nghiệp 1.96 57 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (42.00)Không có điểm TB để xét 178 22A4030528 Cao Huyền Linh K22QTDND Quản trị doanh nghiệp 2.04 55 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (31.00)Không có điểm TB để xét 179 22A4030582 Hoàng Thị Quỳnh Hoa K22QTMA Quản trị marketing 2.3 102 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét 180 22A4011385 Ngô Thành Đô K22TCA-BN Tài chính 1.7 120 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Có HK dưới 1.00 TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú 181 22A4011367 Lê Trung Dũng K22TCA-BN Tài chính 1.68 105 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00 182 22A4011332 Vũ Thái Dương K22TCA-BN Tài chính 1.79 97 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80STC còn nợ (29.00) 183 22A4011353 Phạm Phúc Khải K22TCA-BN Tài chính 1.76 73 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (47.00)Không có điểm TB để xét 184 22A4011513 Đinh Phương Thảo K22TCA-BN Tài chính 1.71 102 Cảnh báo học vụ SV bị ...

Trang 1

TT MSSV Họ Tên Lớp SV Ngành học Điểm TBCTL Số TCTL Xử lý học vụ HK221 Ghi chú

SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (63.00)Không có điểm TB để xét

2 355402036 Trần Thị Kiều Loan CD35KT Kế toán doanh nghiệp 1.87 88 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

3 355402080 Đỗ Thu Trang CD35KT Kế toán doanh nghiệp 1.57 86 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

5 355401042 Nguyễn Hồng Nhung CD35NH Ngân hàng 2.14 70 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (30.00)Không có điểm TB để xét

SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00

7 355401097 Nguyễn Văn Phương CD35NH-BN Ngân hàng 1.73 89 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

8 365402131 Nguyễn Thị

Khánh Huyền CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 2.04 96 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

9 365402123 Đàm Thị Hồng Nhung CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 2.08 99 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

10 365402125 Ngô Hoài Nhung CD36BN-KT Kế toán doanh nghiệp 1.91 91 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

Học viện Ngân hàng

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023

Trang 2

13 365401119 Trần Thị Hoan CD36BN-NH Ngân hàng 1.98 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

14 365401126 Nguyễn Bình Nhi CD36BN-NH Ngân hàng 2.17 96 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

15 365402008 Vũ Thị Trang Anh CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 1.44 81 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00

16 365402017 Đỗ Thanh Châu CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.55 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

17 365402023 Nguyễn Thị Dịu CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.3 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

18 365402133 Lý Trà Ngân CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.26 100 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

19 365402095 Đặng Thu Trang CD36-KTA Kế toán doanh nghiệp 1.95 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

20 365401146 Hoàng Thị Như Hảo CD36-NHA Ngân hàng 1.84 67 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (33.00)

21 365401103 Ngô Anh Tú CD36-NHA Ngân hàng 1.78 60 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

22 365401111 Nguyễn

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK dưới 1.00

23 365401070 Trần Thu Phương CD36-TCA Tài chính 1.57 76 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ ba dưới 1.60Có HK

dưới 1.00

24 365401100 Nguyễn Duy Trung CD36-TCA Tài chính 1.89 72 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

25 16G402070 Hoàng Thị Mỹ Linh CDDH19-KTB Kế toán doanh nghiệp 2.23 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

26 16G401005 Trần Huy Thế Đạt CDDH19-NHA Ngân hàng 2.01 100 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

Trang 3

27 16G401086 Phan Ngọc Thành CDDH19-PYA Ngân hàng 2.32 127 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

28 16G401305 Nguyễn Thị Linh CDDH19-TCA Tài chính 2.34 132 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

29 16G401322 Phùng Thị Thu Hương CDDH19-TCB Tài chính 2.27 126 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

30 16G401331 Hoàng Văn Tiến CDDH19-TCB Tài chính 2.22 132 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

31 17G402004 Hoàng Minh Anh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.39 132 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

32 17G402016 Nguyễn Thị

Thúy Hường CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.45 132 Cảnh báo học vụ

Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

35 17G402033 Nguyễn Thị Thu Phương CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.56 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

36 17G402037 Nguyễn Thị Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.53 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

37 17G402036 Nguyễn Trần

Thúy Quỳnh CDDH20-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.17 132 Cảnh báo học vụ

Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

Trang 4

43 17G401005 Hoàng Việt Hà CDDH20-NHA Ngân hàng 2.51 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

44 17G401007 Nguyễn Thị Hằng CDDH20-NHA Ngân hàng 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

45 17G401009 Quản Thị Hồng CDDH20-NHA Ngân hàng 1.95 117 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

46 17G401016 Hà Duy Khánh CDDH20-NHA Ngân hàng 2.28 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Không có điểm TB cần xétSTC còn nợ

56 17G401043 Nguyễn Hồng Vân CDDH20-NHA Ngân hàng 2.07 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

Trang 5

58 17G401048 Lê Thị Ngọc Đức CDDH20-TCA Tài chính 2.04 131 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

66 20A4020433 Lê Thị Hạnh Linh K20KTA Kế toán doanh nghiệp 1.79 138 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Không có điểm TB để xét

67 20A4030093 Phan Thị Minh Hạnh K20QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.75 141 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

68 20A4011600 Vũ Thị Diệu Linh K20TCA Tài chính 2.78 141 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), STC còn

nợ (36.00)Không có điểm TB để xét

70 21A7510007 Phan Kim Anh K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính -

Ngân hàng 2.78 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

71 21A7510033 Đặng Thị Nhật Hạ K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính -

Ngân hàng 2.52 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

72 21A7510135 Cao Phạm

Quỳnh Trang K21ATCA

Ngôn ngữ Anh Tài chính -

Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

Trang 6

73 21A7510139 Nguyễn Xuân Trang K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính -

Ngân hàng 2.83 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

74 21A7510145 Nguyễn Khánh Vi K21ATCA Ngôn ngữ Anh Tài chính -

Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

75 21A7510142 Trịnh Lê Thu Trang K21ATCB Ngôn ngữ Anh Tài chính -

Ngân hàng 2.93 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

76 21A4040115 Bùi Thu Trang K21HTTTA Hệ thống thông tin quản lý 2.14 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

77 21A4040012 Đặng Khắc Duy K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.38 136 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

78 21A4040024 Nguyễn Thanh Hải K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.04 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

79 21A4040102 Vũ Phương Thảo K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 2.53 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

80 21A4040112 Lê Trung Toàn K21HTTTB Hệ thống thông tin quản lý 3.04 119 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

81 21A4050283 Đỗ Đức Mạnh K21KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.25 108 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

82 21A4050343 Nguyễn Thị

Phương Oanh K21KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.2 91 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (35.00)

83 21A4050279 Trần Hương Mai K21KDQTC Kinh doanh quốc tế 1.94 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

84 21A4050076 Khổng Quỳnh Dung K21KDQTD Kinh doanh quốc tế 2.17 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

85 21A4050292 Nguyễn

Phương Nga K21KDQTD Kinh doanh quốc tế 1.59 123 Cảnh báo học vụ

Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Có HK dưới 1.00

86 21A4050149 Nguyễn Thị Hiền K21KDQTE Kinh doanh quốc tế 1.92 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

87 21A4050066 Phạm Linh Chi K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.49 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

88 21A4050144 Nguyễn Minh Hậu K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.48 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

89 21A4050372 Lê Văn Thạch K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.33 120 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

90 21A4050432 Nguyễn Mai Trang K21KDQTG Kinh doanh quốc tế 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

Trang 7

91 21A4020631 Đồng Xuân Trường K21KTDNA Kế toán doanh nghiệp 1.68 107 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK

dưới 1.00

92 21A4020506 Ngô Minh Thành K21KTDNB Kế toán doanh nghiệp 3.04 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

93 21A4020013 Đặng Tuấn Anh K21KTDND Kế toán doanh nghiệp 2.33 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

94 21A4020040 Phạm Thị Ngọc Anh K21KTDND Kế toán doanh nghiệp 2.48 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

95 21A4020562 Hoàng Anh Thụy K21KTDND Kế toán doanh nghiệp 2.15 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

96 21A4020401 Nguyễn Thúy Ngân K21KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.02 111 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

97 21A4020419 Vũ Thị Minh Ngọc K21KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.75 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

98 21A4020608 Nông Huyền Trang K21KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.02 120 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

99 21A4020016 Hoàng Ngọc Anh K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.09 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

100 21A4020043 Trần Thị Hoàng Anh K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.03 105 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

101 21A4020646 Đặng Thị Vân K21KTDNH Kế toán doanh nghiệp 2.17 74 Cảnh báo học vụ

103 21A4020063 Nguyễn Thị

Ngọc Bích K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 2.42 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

104 21A4020162 Đỗ Thanh Hằng K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 2.2 126 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

105 21A4020441 Trương Hồng Nhung K21KTDNK Kế toán doanh nghiệp 1.91 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

106 21A4060141 Nông Thi Thu Liễu K21LKTA Luật kinh tế 2.43 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

107 21A4060197 Hoàng Bảo Ngọc K21LKTA Luật kinh tế 2.33 105 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

Trang 8

108 21A4060309 Nguyễn Bùi

110 21A4060238 Trịnh Việt San K21LKTB Luật kinh tế 2.31 124 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

111 21A4060019 Nguyễn Thị Mai Anh K21LKTC Luật kinh tế 2.98 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

112 21A4060051 Nguyễn Văn Đức K21LKTC Luật kinh tế 2.68 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

113 21A4060251 Nguyễn Văn Thắng K21LKTC Luật kinh tế 1.94 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

114 21A4011256 Phạm Đức Khởi K21NHA-BN Ngân hàng 1.64 117 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

115 21A4011082 Trần Thị Hồng Thắm K21NHB-BN Ngân hàng 2.5 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

116 21A4010713 Phan Bá Chiến K21NHD Ngân hàng 3.43 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

117 21A4010799 Nguyễn Quang Huy K21NHE Ngân hàng 2.08 57 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (37.00)Không có điểm TB để xét

118 21A4010869 Nguyễn Hữu Lộc K21NHE Ngân hàng 2 122 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)

119 21A4010889 Trần Lê Huyền My K21NHE Ngân hàng 2.17 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

120 21A4030115 Phạm Ngọc Mai K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 2.51 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

121 21A4030136 Lê Thị Thảo Nguyên K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 1.95 44 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (38.00)Không có điểm TB để xét

Trang 9

122 21A4030160 Lê Văn Thái K21QTDNA Quản trị doanh nghiệp 1.95 117 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2018-2019), Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

123 21A4030048 Phạm Văn Đức K21QTDNC Quản trị doanh nghiệp 2.43 121 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

124 21A4030276 Hà Phi Hồng K21QTMA Quản trị marketing 2.65 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

125 21A4030312 Hoàng Thiên Long K21QTMA Quản trị marketing 2.3 104 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có

HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)Không

có điểm TB để xét

126 21A4030319 Lê Thị Mai K21QTMB Quản trị marketing 2.85 131 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

127 21A4030331 Đỗ Thị Thúy Nga K21QTMB Quản trị marketing 2.65 132 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

128 21A4010514 Đinh Trung Thành K21TCA Tài chính 1.74 107 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80STC còn nợ (27.00)

129 21A4011031 Trịnh Minh Đức K21TCB-BN Tài chính 2.02 135 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

130 21A4010444 Hà Thị Thu Phương K21TCC Tài chính 1.75 95 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK

dưới 1.00

131 21A4010480 Bùi Thị Lệ Quỳnh K21TCC Tài chính 2.52 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

132 21A4010553 Phạm Ngọc Thế K21TCD Tài chính 1.8 102 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

133 21A4010643 Phạm Thu Uyên K21TCD Tài chính 1.92 123 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

134 21A4010365 Giang Thảo My K21TCE Tài chính 1.72 104 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK

dưới 1.00

135 21A4010276 Nguyễn Thị

Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

136 21A4010394 Bùi Thị Hồng Ngọc K21TCH Tài chính 2.42 129 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

137 21A4010108 Nguyễn Hồng Dương K21TCK Tài chính 3.33 135 Cảnh báo học vụ Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

Trang 10

138 21A4010639 Lưu Thu Uyên K21TCK Tài chính 1.8 80 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)

139 22A7510166 Phạm Đức Long K22ATCC Ngôn ngữ Anh Tài chính -

SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (31.00)

140 22A4011102 Nguyễn Hà Trang K22CLCD Tài chính 2.67 100 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (45.00)

141 22A4040140 Phạm Bá Việt Anh K22HTTTA Hệ thống thông tin quản lý 2.35 101 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

142 22A4040143 Đào Huy Hoàng K22HTTTA Hệ thống thông tin quản lý 1.7 73 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có

145 22A4050150 Phạm Thảo Nguyên K22KDQTA Kinh doanh quốc tế 2.57 133 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

146 22A4050395 Trần Ngọc Minh K22KDQTD Kinh doanh quốc tế 2.07 35 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)Không có điểm TB để xét

147 22A4050132 Lê Đức Anh K22KDQTH Kinh doanh quốc tế 2.46 48 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (36.00)Không có điểm TB để xét

148 22A4050504 Thân Thị Minh Ngọc K22KDQTH Kinh doanh quốc tế 2.25 90 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có

HK dưới 1.00STC còn nợ (51.00)

149 22A4050498 Nguyễn Thanh Vân K22KDQTH Kinh doanh quốc tế 1.89 71 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

150 22A4020649 Hứa Thị Diện K22KTB-BN Kế toán doanh nghiệp 1.73 114 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK

dưới 1.00

151 22A4020426 Hoàng Thị Tuyết K22KTDNA Kế toán doanh nghiệp 1.86 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

Trang 11

152 22A4020062 Nguyễn Nhật Anh K22KTDNB Kế toán doanh nghiệp 2.47 93 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ

(33.00)Không có điểm TB để xét

153 22A4020104 Nguyễn

Phương Anh K22KTDNC Kế toán doanh nghiệp 1.84 82 Cảnh báo học vụ

Có HK dưới 1.00STC còn nợ (26.00)Không có điểm TB để xét

154 22A4020089 Nguyễn Lê

Trường Giang K22KTDNC Kế toán doanh nghiệp 1.85 71 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

155 22A4020312 Nguyễn Trà My K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 2.87 90 Cảnh báo học vụ

157 22A4020407 Phùng Anh Tuấn K22KTDNE Kế toán doanh nghiệp 1.87 90 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

158 22A4020077 Vũ Anh Tú K22KTDNG Kế toán doanh nghiệp 1.86 80 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

159 22A4070148 Phạm Văn Đạt K22KTDTA Kinh tế đầu tư 1.87 87 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

160 22A4070031 Nguyễn Viết Phú K22KTDTB Kinh tế đầu tư 2.07 37 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (59.00)Không có điểm TB để xét

161 22A4070162 Nguyễn Sơn Tùng K22KTDTC Kinh tế đầu tư 1.91 64 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (53.00)

162 22A4060342 Mai Hồng Ngọc K22LKTB Luật kinh tế 2.26 80 Cảnh báo học vụ

Trang 12

167 22A4011294 Nguyễn

Phương Hoàng Long K22NHA-BN Ngân hàng 1.85 98 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (28.00)

168 22A4011322 Nguyễn Việt

Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00

169 22A4011362 Trần Thế Vinh K22NHA-BN Ngân hàng 2.18 91 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ

(35.00)Không có điểm TB để xét

170 22A4010424 Mai Đức Dim K22NHC Ngân hàng 2.03 84 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ

(39.00)Không có điểm TB để xét

171 22A4011541 Mina Thanth

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có

HK dưới 1.00STC còn nợ (30.00)Không

có điểm TB để xét

172 22A4010942 Lê Thị Diệu Linh K22NHH Ngân hàng 2.21 86 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

173 22A4011463 Nguyễn Văn Sĩ K22NHH Ngân hàng 1.64 66 Cảnh báo học vụ SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), Có

HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (41.00)Không có điểm TB để xét

175 22A4030022 Phạm Kiều Nhung K22QTDNB Quản trị doanh nghiệp 2.44 65 Cảnh báo học vụ

Giang K22QTDND Quản trị doanh nghiệp 1.96 57 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (42.00)Không có điểm TB để xét

178 22A4030528 Cao Huyền Linh K22QTDND Quản trị doanh nghiệp 2.04 55 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Có

HK dưới 1.00STC còn nợ (31.00)Không

có điểm TB để xét

179 22A4030582 Hoàng Thị

Quỳnh Hoa K22QTMA Quản trị marketing 2.3 102 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

180 22A4011385 Ngô Thành Đô K22TCA-BN Tài chính 1.7 120 Cảnh báo học vụ Sinh viên năm thứ năm dưới 1.80Có HK

dưới 1.00

Trang 13

181 22A4011367 Lê Trung Dũng K22TCA-BN Tài chính 1.68 105 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80Có HK dưới 1.00

182 22A4011332 Vũ Thái Dương K22TCA-BN Tài chính 1.79 97 Cảnh báo học vụ

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ tư dưới 1.80STC còn nợ (29.00)

183 22A4011353 Phạm Phúc Khải K22TCA-BN Tài chính 1.76 73 Cảnh báo học vụ

185 22A4010402 Nguyễn Khắc Quân K22TCC Tài chính 2.18 102 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

186 22A4010672 Nguyễn Thị

Thùy Linh K22TCD Tài chính 1.63 66 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (33.00)

187 22A4010513 Tạ Kim Yến K22TCE Tài chính 2.84 99 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), Có HK dưới 1.00STC còn nợ (26.00)Không có điểm TB để xét

189 22A4010201 Cao Thị Bích Ngọc K22TCI Tài chính 2.8 96 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ

(27.00)Không có điểm TB để xét

190 22A4010586 Vũ Hồng Ngọc K22TCI Tài chính 2.79 108 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

191 23A7510101 Đinh Thị Thanh Nhàn K23ATCB Ngôn ngữ Anh Tài chính -

SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), Không có điểm TB cần xétKhông có điểm

TB để xét

192 23A4020345 Phùng Thị Thanh K23CLC-KTA Kế toán doanh nghiệp 2.93 81 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00Không có điểm TB để xét

193 23A4011165 Trần Mai Trang K23CLC-TCA Tài chính 2.44 72 Cảnh báo học vụ Có HK dưới 1.00STC còn nợ (34.00)

Ngày đăng: 05/03/2024, 16:26

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w