Cơ sở hình thành của pháp luật phong kiến Trung QuốcTrung Quốc đã từng là nước phong kiến nên sự hình thành và phát triển luậtpháp cũng dựa trên sự hình thành và phát triển của nhà nước,
Cơ sở hình thành và phát triển của pháp luật phong kiến Trung Quốc
Cơ sở hình thành của pháp luật phong kiến Trung Quốc
Trung Quốc, với lịch sử phong kiến lâu dài, đã chứng kiến sự hình thành và phát triển của hệ thống luật pháp gắn liền với sự phát triển của nhà nước.
Chế độ sở hữu nhà nước về ruộng đất là yếu tố chủ đạo trong cơ sở kinh tế, đồng thời sự tồn tại của công xã nông thôn tạo nên nền tảng vật chất cho nhà nước quân chủ chuyên chế.
Giai cấp địa chủ phong kiến, chủ yếu là trung và đại địa chủ, đóng vai trò là giai cấp thống trị trong xã hội, trong khi nông dân lại là những người bị trị.
- Cơ sở tư tưởng: là học thuyết chính trị Nho giáo (Không tử)
Hệ thống pháp luật Trung Quốc đây đủ 5 nguôn cơ bản:
- Lệnh: Chiếu chỉ hoàng đề đưa ra
- Luật: Quy định về ruộng đất, sản xuất nông nghiệp
- Cách: Những cách thức làm việc của quan chức nhà nước
- Thức: Thê thức có liên quan đên việc khám nghiệm, tra hỏi, xét xử
Đặc trưng của pháp luật phong kiến Trung Quốc -cccsc¿ 7 2.2.2 Cơ sở hình thành và phát triển của pháp luật Trung Quốc hiện đại
* Sự kết hợp giữa lễ và hình
Nhà nước phong kiến Trung Quốc đã áp dụng nguyên tắc "tam cương ngũ thường" của Nho giáo làm nền tảng, trong đó "tam cương" là nội dung cốt lõi trong giáo lý Nho giáo và được pháp luật bảo vệ thông qua việc quy định 10 trọng tội (thập ác) Trong số đó, có 6 tội ác liên quan đến đạo hiếu như nghịch đạo, bất hiếu, bất mục, bất nghĩa, và nội loạn Đồng thời, có 4 tội liên quan đến sự bất trung với hoàng đế phong kiến, bao gồm phản quốc, đại nghịch, phản loạn, và đại bất kính.
Trong hôn nhân theo giáo lý Nho giáo và luật pháp, người chồng có quyền li dị vợ nếu vợ vi phạm một trong bảy điều sơ suất, bao gồm: không có con, dâm dật, không phục vụ cha mẹ chồng, nói năng lung tung, trộm cắp, ghen tuông và có ác tật Pháp luật phong kiến Trung Quốc đặc trưng bởi sự kết hợp giữa lễ và hình, thể hiện rõ trong các quy định về hôn nhân.
Lễ là nguyên tắc ứng xử của con người, được hệ thống hóa theo chuẩn mực nhất định Nó đóng vai trò quyết định và chỉ đạo trong việc lập pháp, hành pháp và giải thích pháp luật.
Hình phạt là một biểu hiện quan trọng của chế tài pháp luật, đóng vai trò cưỡng chế và thi hành các quy định Trong lịch sử, hình pháp phong kiến Trung Quốc nổi bật với tính nặng nề và hà khắc, thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với xã hội.
LJ]>Lễ “ dùng ” hình làm công cụ để duy trì sự ton tại của lễ bằng cách hợp pháp hóa và hợp lý hóa tính cưỡng chế của Hình
Trung Quốc đã áp dụng nhiều phương pháp cai trị khác nhau qua các thời kỳ, từ Hán đến Thanh, với luật pháp luôn nhất quán trong việc củng cố và bảo vệ lễ giáo phong kiến Điều này cho thấy rằng hệ thống pháp luật không chỉ duy trì trật tự xã hội mà còn khẳng định quyền lực của chính thể quân chủ chuyên chế phong kiến.
Việc sử dụng lễ trong pháp luật đã dẫn đến sự không thống nhất trong việc áp dụng, gây ra hiện tượng "tội đồng luận dị", tức là các tội danh giống nhau nhưng có lý luận khác nhau, dẫn đến hình phạt cũng khác nhau Điều này cho thấy sự tùy tiện trong cách xét xử của các quan lại, tạo điều kiện cho các tiêu cực phát sinh.
Trong xã hội phong kiến Trung Quốc, hai quan điểm đối lập là pháp gia và nho gia đã tồn tại song song, tạo nên những ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của xã hội Hai trường phái này được thể hiện qua hai học thuyết chính: pháp trị, nhấn mạnh vào việc thiết lập luật pháp và trật tự, và đức trị, tập trung vào việc giáo dục đạo đức và nhân cách Sự tương tác giữa pháp gia và nho gia đã hình thành nên những giá trị văn hóa và chính trị đặc trưng của thời kỳ phong kiến Trung Quốc.
Đức trị là một phương thức cai trị của Nho gia, nhấn mạnh việc lãnh đạo bằng đức hạnh Những người cầm quyền không chỉ cần có đức cao hơn dân mà còn phải thực hiện chính sách giáo hóa để mọi người dân đều có đức và tin theo Tư tưởng này là nền tảng của học thuyết Nho giáo, được hình thành từ việc nghiên cứu lịch sử Trung Hoa cổ đại, đặc biệt là thời kỳ của Nghiêu và Thuẫn, khi mà hai vị vua này đã thành công rực rỡ nhờ cai trị bằng đức.
Pháp trị là tư tưởng chính trị cốt lõi của phái Pháp gia, nổi bật với đại diện Thương Ởng (390 - 338 TCN), người đã áp dụng học thuyết "Hình danh" trong cải cách tại nước Tần Học thuyết này được tóm gọn trong hai nguyên tắc chính, phản ánh sự quan trọng của pháp luật trong quản lý nhà nước và xã hội.
+ Mọi người dân bình đẳng trước pháp luật
+ Lấy thưởng phạt làm nguyên lý trị nước, không cần giáo dục
Đường lối "không cần giáo dục" của pháp gia bắt nguồn từ học thuyết "vô vi" của Lão Tử, điều này tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa học thuyết Pháp gia và Nho gia.
* Mối quan hệ giữa đức trị và pháp trị:
Pháp trị, mặc dù không phải là hình thức cai trị chính thống, lại được áp dụng để duy trì trật tự xã hội Khi Đức trị không thể thực hiện lý tưởng giáo hóa dân, Pháp trị trở thành công cụ cần thiết để ổn định xã hội.
Đức trị chỉ là vỏ bọc bên ngoài nhằm đánh lừa dân chúng rằng giai cấp thống trị hành động vì lợi ích chung, thể hiện qua cụm từ "quan phụ mẫu" Ngược lại, Pháp trị là phương pháp được áp dụng khi Đức trị không thể duy trì trật tự xã hội theo ý chí của giai cấp thống trị.
Đức trị và Pháp trị là hai phương thức cai trị của giai cấp thống trị, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng Khi kết hợp, chúng trở thành công cụ cai trị hiệu quả, với pháp luật mang sức mê hoặc và lừa bịp của Đức trị cùng sức mạnh trấn áp của Pháp trị Đạo đức và pháp luật hòa quyện, dẫn đến việc vi phạm một trong hai sẽ nhận hậu quả từ sự lên án xã hội và sự trừng phạt của nhà nước.
* Kết luận pháp luật Trung Quốc phong kiến:
- Tư tưởng pháp trị của Nho giáo
- Tư tưởng pháp luật kết hợp cả đức trị và pháp trị
2.2.2 Cơ sở hình thành và phát triển của pháp luật Trung Quốc hiện đại
Khái quát lịch SỬ 2 c1 221222112 1112111521251 15 211k are 9 2.2.2.2 Pháp luật Trung Quốc trong quá trình đi lên xã hội chủ nghĩa II 2.2.2.3 Các bản Hiến pháp của Trung Quốc trong lịch sử 5s¿ 12 2.2.2.4 Bản Hiến pháp hiện hành của Trung Quốc -cccccnccccszxsra 13 CHƯƠNG 3: CẤU TRÚC HỆ THÓNG PHÁP LUẬT TRUNG QUỐC 3.1 HỆ THONG PHAP LUAT TRUNG QUOC ĐƯỢC PHAN CHIA THÀNH LUẬT CONG VA LUAT TU ioceeccccccccsscssssssessessessessessessvssressessessessesansevsiesesiesesees 15 3.2 BON CAP DO CUA HE THONG PHAP LUAT TRUNG QUỐC 15 3.2.1 Luật và quy định của Trung Quốc có thê được chia thành bốn cấp độ về tính hiệu qua theo thứ bậc giảm dân - L2 20 22122222 111222112 key 15
Bộ luật cổ xưa nhất được ghi nhận là của triều đại Đường vào thế kỷ 7 sau Công Nguyên, và nó đã tạo nền tảng cho các bộ luật của các triều đại Tống, Nguyên, Minh và cả Thanh sau này.
Triều đại cuối cùng của phong kiến Trung Quốc, nhà Thanh, duy trì hệ thống triều đình và luật lệ hoàng gia, tập trung quyền lực vào tay triều đình và hoàng gia, khiến dân thường bị hạn chế quyền lợi Sự áp dụng các quy tắc phạt nguội cùng với thiếu minh bạch đã gây ra nhiều xung đột và bất bình xã hội Đến thời Dân quốc, Trung Quốc lâm vào tình trạng lạc hậu về vũ khí và khoa học kỹ thuật, dẫn đến việc bị các nước phương Tây và Nhật Bản xâu xé “cái bánh ngọt” Trung Quốc.
Chế độ quân chủ chuyên chế đã trở nên lạc hậu và không đủ khả năng bảo vệ đất nước trước chủ nghĩa tư bản phương Tây, dẫn đến sự bất bình trong giới trí thức Trung Quốc Nhiều người kêu gọi cách mạng để lật đổ chế độ nhà Thanh và thiết lập một nhà nước mới nhằm canh tân đất nước Cuộc cách mạng Tân Hợi năm 1911 đã diễn ra, buộc hoàng đế cuối cùng của Trung Quốc, Phổ Nghi, phải thoái vị.
Sau thắng lợi của cách mạng Tân Hợi, Trung Quốc đã khát khao xây dựng một đất nước độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các cường quốc phương Tây Để thực hiện điều này, Trung Quốc đã ban hành các bộ luật được soạn thảo dựa trên hình mẫu các bộ luật của các nước châu Âu lục địa.
Ngày I tháng l năm 1912, Trung Hoa dân quốc được thành lập, đánh dau bước ngoặt cho hệ thống pháp luật của Trung Quốc Hội đồng Nhà nước (Quốc hội) của Cộng hòa Trung Quốc thông qua Hiến pháp Nhân dân, đánh dấu sự bắt đầu của chế độ pháp luật mới Hiến pháp này thiết lập chế độ cộng hòa và quy định các quyền và tự do cơ bản của công dân Nó cũng thành lập cơ cấu chính trị mới với Chủ tịch là người đứng đầu quốc gia Đi kèm với hiến pháp, năm 1914 là những bản luật dân sự, hình sự, hành chính, lao động tạo ra hệ thống pháp luật mới dựa trên quyền công dân và bảo vệ pháp lý
L]> Lúc này đã có sự chuyền biến về hệ thống pháp luật Trung Quốc
Trong giai đoạn 1929 - 1931, B6 luật dân sự và thương mại đã được áp dụng, bao gồm Bộ luật đất đai năm 1930 và Bộ luật tố tụng dân sự năm 1932, đánh dấu sự phát triển quan trọng trong hệ thống pháp luật.
Luật pháp Trung Quốc đã trải qua quá trình Âu hoá, do đó có thể xem hệ thống pháp luật này thuộc dòng họ Civil Law Tương tự như ở Châu Âu lục địa, tại Trung Quốc, việc nghiên cứu lý luận pháp luật đang ngày càng được chú trọng.
Sau những cuộc đấu tranh dài hơi và gian khổ, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc và Chủ tịch Mao Trạch Đông, vào năm 1949, nhân dân Trung Quốc đã lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc, phong kiến và tư bản, giành thắng lợi lớn trong Cách mạng Dân chủ Mới và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Kể từ đó, nhân dân Trung Quốc đã nắm quyền kiểm soát nhà nước và trở thành người làm chủ đất nước Pháp luật Trung Quốc cũng đã phát triển trong quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Thắng lợi trong Cách mạng Dân chủ Mới và thành công trong sự nghiệp xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc là kết quả của sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc, cùng với sự hướng dẫn của Chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Mao Trạch Đông Nhân dân các dân tộc Trung Quốc đã nêu cao chân lý, sửa chữa sai sót và vượt qua nhiều khó khăn Trung Quốc sẽ tiếp tục ở trong giai đoạn sơ khai của chủ nghĩa xã hội trong thời gian dài, với nhiệm vụ chính là hiện đại hóa xã hội chủ nghĩa theo con đường riêng Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân sẽ kiên trì theo chế độ độc tài dân chủ nhân dân và con đường xã hội chủ nghĩa, đồng thời tiếp tục cải cách và phát triển theo các tư tưởng của các lãnh đạo như Đặng Tiểu Bình và Tập Cận Bình.
Cần mở cửa với thế giới bên ngoài để hoàn thiện thể chế xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa và thúc đẩy dân chủ xã hội chủ nghĩa Đồng thời, cần hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, thực hiện quan điểm phát triển mới và lao động tự lực, tự cường Mục tiêu là hiện đại hóa công nghiệp, nông nghiệp, quốc phòng, khoa học và công nghệ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển đồng bộ về vật chất, chính trị, tinh thần, xã hội và nền văn minh sinh thái, nhằm nâng cao vị thế của đất nước.
Quốc gia Trung Quốc hướng tới việc xây dựng một xã hội chủ nghĩa hiện đại, thịnh vượng và hùng mạnh, đồng thời phát triển nền văn hóa tiên tiến, hài hòa và tươi đẹp, với mục tiêu đạt được sự trẻ hóa toàn diện.
Sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc được thành lập vào ngày 01 tháng 07 năm 1921, nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa ra đời, dẫn đến việc hệ thống pháp luật Trung Quốc chuyển hướng theo mô hình Liên Xô, dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin.
Sự kiện này đã đưa hệ thống pháp luật Trung Quốc gia nhập vào dòng họ pháp luật xã hội chủ nghĩa, đánh dấu một bước chuyển biến quan trọng trong việc phát triển hệ thống pháp lý của quốc gia.
2.2.2.3 Các bản Hiến pháp của Trung Quốc trong lịch sử
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào đêm trước Hội nghị thứ nhất của Hội nghị Toàn thể Chính trị Hiệp thương Nhân dân Trung Quốc, với "Cương lĩnh cộng đồng Hội nghị Chính trị Hiệp thương Nhân dân Trung Quốc" được thông qua vào ngày 29 tháng 9 năm 1949, đóng vai trò như một bản Hiến pháp tạm thời Sau nhiều năm phát triển và chỉnh sửa, bản Hiến pháp hiện hành được công bố vào năm 1982 và đã được sửa đổi lần cuối vào năm 2018.
Hiến pháp Ngũ Tứ, được ban hành vào ngày 20 tháng 9 năm 1954, là sản phẩm của kỳ họp thứ nhất Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc khóa nhất.
4 chương và 106 điều được gọi là Hiễn pháp Ngũ Tứ
Hiến pháp Thất Ngũ: Là bản hiến pháp thứ 2 được công bồ và ban hành ngày
TRÌNH ĐỘ LẬP PHÁP (MUC DQ PHAP DIEN HOA) CUA HE
KĨ THUẬT LẬP PHÁP Ở TRUNG QUỐC . 5522225c 2c re 22 1 Tìm hiểu chung về kỹ thuật lập pháp 2-5 sSSctnsEEsrerrrriyn 22 2 Ví dụ về kỹ thuật lập pháp trong đối ngoại của Trung Quốc
5.2.1 Tìm hiểu chung về kỹ thuật lập pháp
Kỹ thuật lập pháp bao gồm toàn bộ quy trình soạn thảo, thông qua và ban hành pháp luật Trong nghĩa hẹp, kỹ thuật này tập trung vào khả năng diễn đạt và viết các điều khoản, quy định của pháp luật một cách rõ ràng và hiệu quả.
Hướng dẫn quy trình ban hành luật tại Trung Quốc dựa trên hệ thống pháp luật phức tạp của quốc gia này Quá trình này được quản lý bởi các cơ quan chính phủ và tổ chức đảng Cộng sản, thực hiện qua nhiều bước cụ thể.
Đầu tiên, quá trình xây dựng luật bắt đầu bằng việc lập dự thảo Dự thảo này có thể được đề xuất bởi các cơ quan chính phủ, tổ chức đảng cộng sản hoặc đại diện của nhân dân.
Thẩm định và bàn luận là bước quan trọng trong quy trình xây dựng luật, khi dự thảo được trình lên các cơ quan như Quốc hội Nhân dân và Ủy ban Trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc Tại đây, các cơ quan tiến hành thẩm định, thảo luận và đưa ra ý kiến về nội dung của dự thảo luật.
Thứ ba, sau khi tiếp nhận ý kiến từ các cơ quan thẩm định, dự thảo luật sẽ được chỉnh sửa và hoàn thiện Đồng thời, các phiên thảo luận công khai sẽ được tổ chức nhằm thu thập ý kiến từ cộng đồng và các chuyên gia.
- Thứ tư, thông qua bởi Quốc hội Nhân dân: Cuối cùng, dự thảo luật được đưa vào
Quốc hội Nhân dân là cơ quan cao nhất trong hệ thống pháp luật Trung Quốc, nơi các đại biểu được bầu chọn để quyết định việc thông qua luật và có quyền quan trọng trong việc ban hành các văn bản pháp lý.
Vào thứ năm, sau khi luật được Quốc hội Nhân dân thông qua, Chủ tịch nước Trung Quốc sẽ ký và công bố luật Khi đó, luật sẽ chính thức có hiệu lực.
Vào thứ sáu, các cơ quan chính phủ và tổ chức đảng Cộng sản Trung Quốc cần phải thực hiện và tuân thủ các quy định được đề ra trong luật này.
Quá trình ban hành luật tại Trung Quốc được quản lý chặt chẽ bởi Đảng Cộng sản và chính phủ, với quyết định cuối cùng thường thuộc về Đảng và nhà nước.
3.2.2 Ví dụ về kỹ thuật lập pháp trong đối ngoại của Trung Quốc
Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức gia tăng, bao gồm các biện pháp hạn chế xuất khẩu và lệnh trừng phạt từ Mỹ và các đồng minh phương Tây Trong bối cảnh này, việc ban hành luật đối ngoại mới được coi là cần thiết và là bước tiến lớn trong việc kiểm soát các mối quan hệ quốc tế, theo nhận định của các chuyên gia.
Mỹ gần đây đã đưa nhiều công ty Trung Quốc vào danh sách trừng phạt do cáo buộc tham gia chương trình do thám và hỗ trợ Nga trong xung đột Ukraine Washington cũng đã kêu gọi các đồng minh hạn chế xuất khẩu chất bán dẫn sang Trung Quốc và chống lại hành vi "gây sức ép kinh tế" của Bắc Kinh Trung Quốc, lần đầu tiên thông qua Luật quan hệ đối ngoại, đã đưa ra tuyên bố và thông lệ pháp lý quan trọng, đánh dấu một cột mốc mới trong cách Bắc Kinh xử lý các vấn đề quốc tế Điều này được xem là động thái cần thiết để bảo vệ lợi ích chủ quyền, an ninh và phát triển của Trung Quốc trong bối cảnh đối mặt với các đợt trừng phạt và hạn chế từ phương Tây.
Quá trình ban hành luật đối ngoại của Trung Quốc tương tự như quá trình ban hành luật nội địa Dưới đây là một số bước cơ bản:
Ban đầu, một dự thảo luật đối ngoại được xây dựng, có thể được đề xuất bởi các cơ quan chính phủ, tổ chức đảng Cộng sản, hoặc các đơn vị liên quan.
Dự thảo luật sẽ được gửi đến các cơ quan chính phủ, bao gồm Bộ Ngoại giao Trung Quốc, để tiến hành thẩm định và bàn luận nội bộ Trong quá trình này, các cơ quan có thể đưa ra ý kiến và đề xuất sửa đổi cho dự thảo.
Sau khi hoàn tất quá trình thẩm định nội bộ, dự thảo sẽ được đưa ra để bàn luận công khai Việc này thường được thực hiện thông qua việc phát hành dự thảo nhằm thu thập ý kiến từ công chúng, các nhà nghiên cứu và các bên liên quan khác.
Dự thảo luật đối ngoại đã được Quốc hội Nhân dân Trung Quốc thông qua, đánh dấu một bước quan trọng trong hệ thống pháp luật nước này Quốc hội Nhân dân, cơ quan cao nhất có quyền lực trong việc thông qua luật, đã chính thức thông qua Luật quan hệ đối ngoại tại kỳ họp thứ ba của Ủy ban Thường vụ Quốc hội khóa XIV vào ngày 28-6.