Do tập trung nên quỹ có khảnăng giải quyết các phát sinh của rủi ro cho tập hợp người lao động trong toàn xãhội.Như vậy sự ra đời của BHXH là một tất yếu khách quan, không phụ thuộc vàoý
Tổng quan về BHXH
Khái niệm BHXH
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trong những loại hình bảo hiểm ra đời sớm và hiện nay đã trở nên phổ biến toàn cầu Khác với các loại hình bảo hiểm thương mại, BHXH mang tính nhân đạo và nhân văn sâu sắc, tập trung vào việc bảo vệ và hỗ trợ cộng đồng.
Trong cuộc sống xã hội và hoạt động sản xuất kinh doanh, con người thường phải đối mặt với những rủi ro bất ngờ như thiên tai, tai nạn giao thông, tai nạn lao động, và bệnh dịch Những rủi ro này gây ra tổn thất lớn về kinh tế cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái và xã hội Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa, hạn chế và khắc phục các biến cố rủi ro trở nên cần thiết.
Những biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro được thiết lập qua các quy định cụ thể trong quản lý sản xuất kinh doanh và đời sống xã hội, nhằm buộc mọi tổ chức và cá nhân tuân thủ Ví dụ, để phòng chống thiên tai, Nhà nước ban hành Luật về đê điều, và để đảm bảo an toàn giao thông, có các Luật giao thông đường bộ, đường thủy và hàng không Theo quy luật sinh học, con người trải qua các giai đoạn từ sinh ra, trưởng thành, lao động, đến lúc già yếu và cần sự chăm sóc của xã hội và gia đình Để tồn tại và phát triển, con người cần đáp ứng những nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, ở và di chuyển, điều này yêu cầu lao động để tạo ra thu nhập.
Trong suốt cuộc đời, con người không phải lúc nào cũng có sức khỏe và cơ hội làm việc để tạo ra thu nhập Thực tế, nhiều rủi ro bất ngờ như ốm đau, tai nạn, suy giảm sức khỏe và mất việc làm có thể xảy ra Điều này dẫn đến nhu cầu về vật chất và tinh thần của con người luôn cần được đáp ứng.
Trong bối cảnh nhu cầu chi tiêu bất ngờ gia tăng, đặc biệt là chi phí khám chữa bệnh và chăm sóc nuôi dưỡng, mỗi cá nhân và cộng đồng cần có nguồn lực tài chính dự trữ Điều này không chỉ giúp họ đáp ứng kịp thời các nhu cầu của bản thân mà còn hỗ trợ cho những người mà họ có trách nhiệm nuôi dưỡng, cũng như những người gặp phải rủi ro trong cuộc sống.
Trong nền kinh tế thị trường luôn tồn tại hai lực lượng đó là những người lao động và giới chủ (những người thuê lao động).
Ban đầu, người chủ chỉ cam kết trả công lao động, nhưng sau này họ phải đảm bảo cho người lao động có thu nhập nhất định để trang trải nhu cầu thiết yếu khi ốm đau, tai nạn, thai sản, thất nghiệp và tuổi già Trong thực tế, nhiều khi các trường hợp này không xảy ra, khiến người chủ không phải chi tiền, nhưng cũng có lúc xảy ra dồn dập, buộc họ phải chi khoản tiền lớn mà không mong muốn Điều này dẫn đến việc không thực hiện các cam kết ban đầu và phát sinh tranh chấp giữa người chủ và người lao động Để giải quyết mâu thuẫn, đã xuất hiện "bên thứ ba" đóng vai trò trung gian, giúp điều hòa lợi ích giữa hai bên Thay vì chi một khoản tiền lớn đột xuất, người chủ có thể trích ra hàng tháng một khoản nhỏ dựa trên xác suất các biến cố của người lao động, tạo thành một quỹ do bên thứ ba quản lý Khi người lao động gặp rủi ro, bên thứ ba sẽ chi trả theo cam kết, không phụ thuộc vào ý muốn của người chủ Nhờ đó, người chủ giảm thiểu thiệt hại kinh tế, trong khi người lao động được đảm bảo một phần thu nhập khi gặp khó khăn Tuy nhiên, sự phát triển của nền kinh tế và yêu cầu tăng năng suất lao động đã tạo ra những thách thức mới.
Rủi ro lao động gia tăng dẫn đến nhu cầu bảo đảm của người lao động tăng lên, trong khi chủ sử dụng lao động lại mong muốn giảm chi phí Điều này tạo ra tranh chấp lợi ích giữa hai bên Trước tình hình này, Nhà nước đã can thiệp để điều chỉnh, tăng cường vai trò của mình, yêu cầu chủ sử dụng lao động đóng góp nhiều hơn, đồng thời khuyến khích người lao động cũng phải tham gia vào việc bảo đảm quyền lợi cho chính mình Qua đó, cả hai bên đều cảm thấy được bảo vệ Các nguồn đóng góp từ chủ sử dụng lao động, người lao động và sự hỗ trợ của Nhà nước đã hình thành Quỹ BHXH, BHTN, BHYT, giúp giải quyết các rủi ro cho tập thể người lao động trong xã hội.
Sự ra đời của bảo hiểm xã hội (BHXH) là một nhu cầu khách quan, không phụ thuộc vào mong muốn cá nhân, nhằm đáp ứng sự phát triển chung của xã hội Do đó, BHXH cần được củng cố và hoàn thiện không chỉ trong từng quốc gia mà còn trên toàn cầu.
Bảo hiểm xã hội là một hệ thống tài chính nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, tàn tật, tuổi già hoặc tử tuất Hệ thống này được hình thành từ sự đóng góp của các bên tham gia, có sự bảo hộ của Nhà nước theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo ổn định đời sống cho người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào an toàn xã hội.
Vai trò, ý nghĩa của BHXH
Phòng ngừa rủi ro là một trong những vai trò quan trọng của BHXH, cho phép các hoạt động kinh tế xã hội và công dân tham gia có quyền lợi được đảm bảo Điều này giúp duy trì một mức sống ổn định, ngay cả khi xảy ra những sự cố bất ngờ.
An sinh xã hội đóng vai trò thiết yếu không chỉ đối với người lao động và người sử dụng lao động mà còn góp phần đảm bảo ổn định chính trị và an toàn xã hội cho quốc gia Hệ thống này cam kết hỗ trợ mọi thành viên trong xã hội, đặc biệt là những người gặp khó khăn do nghèo đói, thông qua việc cung cấp thu nhập và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng dịch vụ xã hội có ý nghĩa.
Hai vai trò này hỗ trợ lẫn nhau, đảm bảo ổn định tài chính cho người lao động và khuyến khích họ phát huy tối đa khả năng chuyên môn Điều này không chỉ giúp nền kinh tế phát triển mà còn ổn định xã hội và đảm bảo an ninh quốc gia về kinh tế, chính trị và quốc phòng.
Có 182 quốc gia áp dụng luật về bảo hiểm xã hội (BHXH), cho thấy đây là một lĩnh vực được tất cả các quốc gia chú trọng, bất kể thể chế chính trị hay mức độ phát triển kinh tế - xã hội.
Bảo hiểm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội, góp phần ổn định và phát triển kinh tế Những tác động tích cực này được thể hiện rõ ràng qua các hoạt động hỗ trợ người lao động, giảm thiểu rủi ro trong cuộc sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp thu nhập cho người lao động khi họ gặp khó khăn do suy giảm sức khỏe, mất khả năng lao động hoặc thất nghiệp Điều này đảm bảo rằng mọi người sẽ nhận được hỗ trợ tài chính khi họ không còn khả năng lao động, đặc biệt là khi đến tuổi nghỉ hưu theo quy định của BHXH Chức năng này không chỉ xác định nhiệm vụ của BHXH mà còn ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của toàn hệ thống.
Quỹ Bảo hiểm xã hội (BHXH) thực hiện việc phân phối và phân phối lại thu nhập giữa các thành viên tham gia, bao gồm người sử dụng lao động, người lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước Quỹ này nhằm chi trả trợ cấp cho những người gặp khó khăn do ốm đau, bệnh tật, tai nạn hoặc rủi ro Mặc dù số tiền trợ cấp thường thấp hơn số tiền đã đóng góp, BHXH vẫn thực hiện phân phối lại thu nhập theo cả chiều ngang và chiều dọc, giúp cân bằng giữa những người có thu nhập cao và thấp, cũng như giữa những người khỏe mạnh và những người cao tuổi, ốm yếu Chức năng này của BHXH góp phần tạo ra sự công bằng xã hội, thể hiện tính nhân văn sâu sắc.
Quỹ BHXH đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người lao động nâng cao chất lượng và năng suất lao động, từ đó tạo ra nhiều của cải cho xã hội Khi gặp phải tai nạn hoặc rủi ro, thu nhập của người lao động có thể bị giảm sút, nhưng quỹ BHXH sẽ bù đắp một phần hoặc toàn bộ, giúp họ duy trì cuộc sống ổn định Điều này không chỉ bảo vệ đời sống sinh hoạt hàng ngày của họ và gia đình mà còn tạo điều kiện cho họ yên tâm làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết lợi ích giữa người lao động và người sử dụng lao động, cũng như giữa người sử dụng lao động với xã hội BHXH giúp giải quyết kịp thời những mâu thuẫn liên quan đến tiền lương, tiền thưởng và thời gian lao động, từ đó tạo ra sự hòa giải giữa các bên Nhờ có BHXH, cả người lao động và người sử dụng lao động đều cảm nhận được quyền lợi của mình được quan tâm và bảo vệ.
Hỗ trợ bảo hiểm xã hội (BHXH) giúp tăng cường sự hiểu biết và gắn bó giữa các bên, mang lại lợi ích to lớn cho cả Nhà nước và xã hội Mặc dù chi phí cho BHXH chỉ là một khoản nhỏ, nhưng hiệu quả mà nó mang lại rất cao, đảm bảo ổn định đời sống cho người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào sự ổn định sản xuất và phát triển kinh tế xã hội.
Các chế độ BHXH
Chế độ BHXH là hệ thống quy định chi tiết nhằm thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội cho người lao động, bao gồm các đối tượng hưởng, nghĩa vụ và mức đóng cụ thể Dù được thể hiện qua các văn bản pháp luật, thông tư và điều lệ, chế độ BHXH vẫn không thể bao quát hết mọi chi tiết trong quá trình thực hiện Do đó, việc nắm vững các vấn đề cốt lõi của chính sách BHXH là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong toàn bộ hệ thống chế độ BHXH.
- Bảo hiểm xã hội bao gồm các chế độ sau đây:
Chế độ trợ cấp ốm đau là một giải pháp quan trọng nhằm hỗ trợ người lao động trong trường hợp họ gặp phải rủi ro ốm đau, giúp đảm bảo thu nhập ổn định cho bản thân và gia đình trong thời gian điều trị dài ngày Mục tiêu chính của chế độ này là bù đắp thu nhập bị gián đoạn, qua đó tạo điều kiện cho người lao động duy trì cuộc sống ổn định Mức trợ cấp và thời gian hỗ trợ sẽ được quy định dựa trên điều kiện kinh tế xã hội của từng quốc gia, đồng thời chế độ này mang tính chất cả hoàn trả và không hoàn trả.
Chế độ trợ cấp thai sản cho lao động nữ cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm thể chất, sức khỏe và tâm sinh lý của họ, thường kém hơn so với nam giới Điều này ảnh hưởng đến công việc và vai trò làm vợ, làm mẹ của nữ giới, do đó cần chú trọng đến chính sách sử dụng và đãi ngộ lao động nữ trong hệ thống BHXH Lao động nữ không chỉ là đối tượng hưởng trợ cấp mà còn là một phần quan trọng trong nghiên cứu và phát triển toàn bộ hệ thống BHXH Thực hiện tốt chế độ trợ cấp thai sản sẽ giúp bù đắp thu nhập cho lao động nữ trong thời gian sinh đẻ và nuôi con nhỏ, đồng thời góp phần vào việc tái sản xuất lao động và thực hiện quyền bình đẳng giới.
Chế độ trợ cấp tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp là một trong những chính sách được triển khai sớm nhất trên thế giới và tại Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp bách của người lao động trước rủi ro có thể xảy ra bất cứ lúc nào Hiện nay, 178 quốc gia đã áp dụng chế độ này với mục tiêu bảo đảm thu nhập cho người lao động và gia đình họ khi gặp tai nạn, đồng thời phục hồi khả năng lao động để họ sớm trở lại thị trường Chế độ này không chỉ nâng cao tinh thần trách nhiệm của người lao động và người sử dụng lao động mà còn đòi hỏi sự quản lý phức tạp do tính chất ngắn hạn và dài hạn, liên quan đến nhiều yếu tố như ngành nghề, giới tính và thời điểm xảy ra tai nạn Do đó, việc luật hóa chế độ này cần phải cụ thể và sát với thực tiễn.
Chế độ hưu trí là một trong những chế độ quan trọng nhất trong hệ thống bảo hiểm xã hội, liên quan đến tất cả người lao động từ khi bắt đầu tuổi lao động cho đến khi qua đời Mức đóng và mức hưởng của chế độ này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng quỹ BHXH, đồng thời hoạt động thu, chi của nó gắn liền với các cơ quan và hoạt động bảo hiểm xã hội khác Chế độ hưu trí không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động sau khi hoàn thành nghĩa vụ lao động mà còn thể hiện sự quan tâm của chính phủ và người sử dụng lao động đối với người lao động, ngay cả khi họ đã già yếu Điều này không chỉ là trách nhiệm mà còn là đạo lý của mỗi dân tộc và chế độ chính trị xã hội Hơn nữa, chế độ này còn giúp người lao động tiết kiệm trong quá trình làm việc, đảm bảo cuộc sống ổn định khi về già, từ đó giảm bớt gánh nặng cho gia đình và xã hội Đối tượng, mức trợ cấp và thời gian trợ cấp phụ thuộc vào điều kiện kinh tế và xã hội của từng quốc gia.
Chế độ hưu trí là một hình thức trợ cấp dài hạn, được thực hiện ngoài quá trình lao động, với khoản trợ cấp thường xuyên được chi trả hàng tháng từ cơ quan BHXH cho người về hưu Đây là một chế độ hoàn trả, trong đó có sự tách biệt giữa quá trình đóng góp và nhận trợ cấp, khi người lao động phải đóng phí bảo hiểm trong suốt thời gian làm việc để nhận trợ cấp khi nghỉ hưu Điều này tạo ra sự kế thừa liên tục giữa các thế hệ lao động, góp phần hình thành quỹ hưu trí Do đó, việc xác định mức đóng và mức hưởng trở nên phức tạp.
Chế độ tử tuất là một trong những chế độ bảo hiểm nhân đạo nhất trong hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH), được hầu hết các quốc gia trên thế giới áp dụng Mục đích của chế độ này là hỗ trợ gia đình người lao động gặp khó khăn do mất mát người thân, giúp ổn định cuộc sống cho họ Đồng thời, chế độ tử tuất cũng khuyến khích những người còn sống tham gia BHXH, góp phần vào việc đảm bảo an sinh xã hội cho đất nước.
Một là: Trợ cấp mai táng, chôn cất cho người lao động bị chết.
Trợ cấp dài hạn được quy định bởi pháp luật dành cho vợ hoặc chồng, và bố mẹ hai bên, tuy nhiên, mức trợ cấp tối đa không được vượt quá tiền lương hiện tại của người lao động khi còn sống.
Là hình thức bảo hiểm được áp dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ, không vì mục đích lợi nhuận, do Nhà nước tổ chức thực hiện.
Khi gặp phải bệnh tật, người bệnh và gia đình thường phải đối mặt với các chi phí khám chữa bệnh Tuy nhiên, nếu tham gia bảo hiểm y tế (BHYT), chế độ chăm sóc y tế sẽ hỗ trợ chi trả toàn bộ hoặc một phần các chi phí này, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người bệnh và gia đình.
- Bảo hiểm thất nghiệp bao gồm các chế độ sau đây:
Chế độ trợ cấp thất nghiệp là một biện pháp quan trọng nhằm hỗ trợ người lao động trong bối cảnh thất nghiệp, một rủi ro nghề nghiệp phổ biến có tác động lớn đến kinh tế, chính trị và xã hội Thất nghiệp có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân và gây ra hậu quả nghiêm trọng, do đó, đây là một vấn đề khó giải quyết mà các nhà kinh tế và nghiên cứu đều đồng thuận Chế độ này không chỉ giúp ổn định thu nhập và tâm lý cho người lao động và gia đình họ mà còn tạo điều kiện cho họ sớm quay trở lại thị trường lao động, góp phần ổn định kinh tế xã hội của đất nước.
Mức trợ cấp thất nghiệp trên toàn thế giới chủ yếu phụ thuộc vào quỹ BHXH, tình hình thị trường lao động, chế độ tiền lương quốc gia và điều kiện kinh tế xã hội của từng quốc gia Trợ cấp thất nghiệp luôn thấp hơn mức lương trước khi thất nghiệp, nhưng cần đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình trong thời gian không có việc làm Thời gian nhận trợ cấp phụ thuộc vào thời gian tham gia BHXH trước đó, thường kéo dài từ 13-26 tuần trong một năm Chế độ trợ cấp thất nghiệp được xem là ngắn hạn, có tính hoàn trả và không hoàn trả Hiện nay, Bảo hiểm thất nghiệp được triển khai theo hai hình thức: độc lập với BHXH hoặc như một chế độ trong BHXH.
+ Hỗ trợ tìm việc làm.
Đối tượng đóng BHXH
Đối tượng của Bảo hiểm xã hội (BHXH) không chỉ bao gồm thu nhập từ lương mà còn cả các khoản thu nhập khác như thưởng và phụ cấp, dành cho người lao động (NLĐ) có nhu cầu đóng góp thêm để nhận trợ cấp BHXH Những người tham gia đóng BHXH bao gồm NLĐ và người sử dụng lao động (NSDLĐ), họ cùng nhau góp phần tạo ra quỹ BHXH với tỷ lệ phần trăm nhất định dựa trên tiền lương của NLĐ theo quy định của luật BHXH.
Tùy thuộc vào điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của từng quốc gia, đối tượng lao động có thể bao gồm toàn bộ hoặc chỉ một bộ phận nhất định trong xã hội.
Trong giai đoạn đầu triển khai Bảo hiểm xã hội (BHXH) tại nhiều quốc gia, hệ thống này chủ yếu áp dụng cho người lao động có thu nhập ổn định Mục tiêu chính là đảm bảo mức đóng góp ổn định và bảo vệ an toàn cho quỹ BHXH.
Hiện nay, khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu sử dụng lao động trong và ngoài doanh nghiệp nhà nước ngày càng tăng cao, dẫn đến việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) Do đó, đối tượng tham gia BHXH hiện nay bao gồm nhiều nhóm khác nhau, phản ánh sự đa dạng và thay đổi trong thị trường lao động.
- Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc là công dân Việt Nam, bao gồm:
+ Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ ba tháng trở lên;
+ Cán bộ, công chức, viên chức;
+ Công nhân quốc phòng, công nhân công an;
Sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp của Quân đội Nhân dân, cũng như sĩ quan, hạ sĩ quan nghiệp vụ và chuyên môn kỹ thuật của Công an Nhân dân, cùng với những người làm công tác cơ yếu, đều nhận lương tương đương với các lực lượng vũ trang.
+ Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội nhân dân và hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân phục vụ có thời hạn;
+ Người làm việc có thời hạn ở nước ngoài mà trước đó đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Người sử dụng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc bao gồm các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, và các tổ chức xã hội khác Ngoài ra, các cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế hoạt động tại Việt Nam, doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể, tổ hợp tác, cùng các cá nhân có thuê mướn, sử dụng và trả công cho người lao động cũng nằm trong diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam là những công dân làm việc theo hợp đồng lao động Các hợp đồng này có thể là không xác định thời hạn hoặc có thời hạn từ 12 đến 36 tháng với người sử dụng lao động.
- Người sử dụng lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp là người sử dụng lao động có sử dụng từ mười lao động trở lên.
- Người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện là công dân Việt Nam trong độ tuổi lao động.
- Cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến bảo hiểm xã hội.
Căn cứ đóng,mức đóng BHXH
Hiện nay mức đóng hàng tháng bằng tỷ lệ phần trăm (%) mức tiền lương, tiền công tháng của người lao động, cụ thể như sau:
* Đối với BHXH bắt buộc:
+ Từ 01/01/2010 đến 31/12/2011: bằng 22%, trong đó: người lao động đóng 6%, đơn vị đóng 16%
+ Từ 01/01/2012 đến 31/12/2013: bằng 24%, trong đó: người lao động đóng 7%, đơn vị đóng 17%
+ Từ 01/01/2014 trở đi: bằng 26%, trong đó: người lao động đóng 8%, đơn vị đóng 18%
Phương thức đóng có thể đóng theo hàng tháng, hàng quý hoặc 6 tháng một lần.
* Đối với BHXH tự nguyện:
Kể từ năm 2010, mức đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) hàng tháng của người lao động là 16% thu nhập, và cứ hai năm sẽ tăng thêm 2% cho đến khi đạt mức tối đa 22%.
Mức thu nhập để tính đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) thay đổi theo khả năng của người lao động trong từng thời kỳ, với mức tối thiểu bằng lương tối thiểu chung và tối đa bằng hai mươi lần lương tối thiểu chung.
Người lao động có thể đóng theo tháng, theo quý hoặc đóng sáu tháng một lần.
* Đối với BHTN thì căn cứ như sau:
Người lao động đóng bằng 1% thiền lương, tiền công hàng tháng đóng BHTN.
Người sử dụng lao động đóng bằng 1% quỹ tiền lương, tiền công tháng đóng BHTN của những người lao động tham gia BHTN.
Hàng tháng, Nhà nước cung cấp hỗ trợ từ ngân sách bằng 1% quỹ tiền lương của những người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), và khoản hỗ trợ này được chuyển một lần mỗi năm.
Công tác quản lý thu BHXH
Khái niệm và mục tiêu công tác quản lý thu BHXH
Quản lý thu BHXH là quá trình mà các cơ quan BHXH tác động đến tổ chức và cá nhân liên quan, bao gồm xác định đối tượng và mức thu, phương thức thu, lập kế hoạch thu, tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá kết quả Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo thu đúng, thu đủ và kịp thời tiền BHXH từ người tham gia, nhằm cung cấp nguồn kinh phí cho các chế độ BHXH theo nguyên tắc "có đóng, có hưởng" Hoạt động quản lý thu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển Quỹ BHXH.
Trong quá trình thu BHXH, việc đảm bảo thu đúng đối tượng, đúng phạm vi và đúng thời gian, đồng thời đạt đủ số tiền đóng, là rất quan trọng Do đó, tăng cường quản lý thu BHXH đang là mối quan tâm hàng đầu của các cơ quan quản lý và cộng đồng Để xây dựng một kế hoạch và chính sách thu BHXH phù hợp với cơ chế quản lý kinh tế đang đổi mới, cần nghiên cứu và giải quyết nhiều vấn đề lý luận và thực tiễn.
Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, quỹ bảo hiểm xã hội được xác định là một quỹ tài chính độc lập, không nằm trong ngân sách nhà nước, có nhiệm vụ chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Quỹ BHXH đóng vai trò quan trọng trong ngành bảo hiểm xã hội, là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của ngành này Tại Việt Nam, quỹ BHXH được hình thành từ ba nguồn chính: đóng góp của người lao động, đóng góp của chủ sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
Quỹ Bảo hiểm xã hội (BHXH) không chỉ dựa vào sự đóng góp của người sử dụng lao động, người lao động và Nhà nước, mà còn được hình thành từ nhiều nguồn khác Các nguồn này bao gồm tiền phạt đối với các đơn vị vi phạm Luật BHXH, các khoản hỗ trợ và viện trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước, cùng với lãi suất từ hoạt động đầu tư tài chính của phần quỹ BHXH nhàn rỗi.
Với tầm quan trọng của quỹ BHXH, mục tiêu hàng đầu trong quản lý thu BHXH là phát triển quỹ này một cách bền vững, đảm bảo quỹ luôn dương và đủ khả năng duy trì hoạt động của ngành BHXH cũng như chi trả các chế độ, trợ cấp cho người lao động.
Mục tiêu chống thất thoát quỹ BHXH là một yếu tố quan trọng song song với việc phát triển quỹ BHXH Dù quỹ BHXH có sự phát triển ổn định, nhưng nếu công tác quản lý thu không hiệu quả, sẽ dẫn đến thất thoát quỹ, gây ra hậu quả nghiêm trọng như âm quỹ BHXH và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Việc buông lỏng quản lý của các cơ quan chức năng đã dẫn đến tình trạng nhiều doanh nghiệp đăng ký hoạt động nhưng không thực hiện nghĩa vụ đăng ký sử dụng lao động Họ thường sử dụng lao động mà không có hợp đồng lao động cụ thể hoặc kê khai số lượng lao động thấp hơn thực tế, nhằm trốn tránh trách nhiệm đối với người lao động Điều này khiến cơ quan BHXH gặp khó khăn trong việc xác định hình thức hợp đồng lao động và đối tượng tham gia BHXH Hơn nữa, mức tiền lương để tham gia BHXH thường không phản ánh đúng thực tế thu nhập của người lao động, thường thấp hơn nhiều so với mức lương thực tế mà họ nhận.
Ngoài việc trốn đóng BHXH, việc nợ đọng và nộp chậm BHXH của các chủ sử dụng lao động, đặc biệt là doanh nghiệp ngoài quốc doanh, cũng là một vấn đề đáng lo ngại.
Hiện nay, mặc dù đã có chế tài xử phạt vi phạm về bảo hiểm xã hội (BHXH), nhưng mức phạt còn quá thấp và chưa đủ sức răn đe, chủ yếu dừng lại ở xử phạt hành chính Để nâng cao hiệu quả quản lý thu BHXH và ngăn chặn tình trạng thất thoát quỹ, ngành BHXH cần tăng cường phối hợp với các cơ quan như thuế, tòa án, liên đoàn lao động và Ủy ban nhân dân các cấp nhằm giám sát và điều tra thực tế của các đơn vị Mục tiêu quan trọng nhất trong quản lý thu BHXH là đảm bảo an sinh xã hội, điều này không chỉ là nhiệm vụ của ngành BHXH mà còn là nền tảng cho sự ổn định chính trị và phát triển bền vững của mỗi quốc gia.
Các nguyên tắc quản lý thu BHXH, BHYT, BH thất nghiệp
a) Thu dựa trên các văn bản pháp luật
Thu BHXH đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối quỹ bảo hiểm xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của toàn ngành BHXH.
Hoạt động thu bảo hiểm xã hội (BHXH) có vai trò quan trọng trong nền kinh tế - xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của người lao động Hiệu quả thu BHXH cao sẽ tạo điều kiện cho nhiều đối tượng tham gia và tăng cường nguồn quỹ, đảm bảo sự phát triển bền vững Ngược lại, nếu thu BHXH kém hiệu quả, nguồn quỹ sẽ giảm sút, dẫn đến mất cân đối và ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại của ngành BHXH, vì quỹ BHXH phải tuân theo nguyên tắc thu chi cân đối.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động thu BHXH, nguyên tắc đầu tiên là thực hiện đúng các quy định pháp luật liên quan đến đối tượng thu, số tiền thu, phương thức thu, lập kế hoạch thu và công tác kiểm tra, giám sát Trong quá trình thực hiện, sẽ xuất hiện nhiều vấn đề do các văn bản luật chưa chặt chẽ, tạo cơ hội cho một số đối tượng trốn đóng hoặc không thực hiện đúng quy định Do đó, cán bộ thu cần nghiêm túc tuân thủ chỉ đạo của pháp luật và đóng góp ý kiến để hoàn thiện các quy định về thu BHXH Hiện nay, việc thu BHXH không chỉ tuân theo Luật BHXH ban hành ngày 29/06/2006 mà còn phải thực hiện theo các Thông tư, Nghị định hướng dẫn và sửa đổi bổ sung liên quan Quan trọng là thu đúng đối tượng, đủ số lượng và đảm bảo thời gian quy định.
Muốn thực hiện được nguyên tắc này cần phải:
Nắm chắc được các nguồn thu BHXH
Nguồn thu của quỹ BHXH quy định tại Luật BHXH bao gồm :
+ Nguồn đóng BHXH của người lao động tham gia BHXH;
+ Nguồn đóng BHXH của chủ sử dụng lao động;
+ Tiền sinh lời từ hoạt động đầu tư tăng trưởng;
+ Nguồn hỗ trợ của nhà nước;
Để tối ưu hóa các nguồn thu từ viện trợ và biếu tặng, cần tăng cường quản lý chặt chẽ và áp dụng phương pháp quản lý phù hợp cho từng loại nguồn thu khác nhau.
Các cơ quan và doanh nghiệp tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) cần căn cứ vào quỹ lương, bao gồm lương cứng và các khoản phụ cấp, để thực hiện nghĩa vụ đóng góp Quỹ lương này phải đảm bảo chi trả cho tất cả các đối tượng tham gia BHXH.
Thu BHXH phải mang tính trực tiếp, hạn chế tối đa hiện tượng thu không đúng mức lương thực tế của người lao động.
Cơ quan BHXH cần thực hiện quyết toán hàng tháng, đảm bảo tính nhất quán giữa các số thu, đồng thời duy trì sự cân đối giữa người lao động, nhà sử dụng lao động, loại hình doanh nghiệp và hình thức thu.
Lãi đầu tư từ quỹ nhàn rỗi BHXH cần được tái đầu tư để bảo toàn và phát triển quỹ, trong khi các khoản chi cho khen thưởng, quản lý và các mục đích khác phải tuân thủ quy định pháp luật Ngoài ra, các khoản tài trợ từ tổ chức và quỹ từ thiện, cũng như nợ của người tham gia, phải được hạch toán riêng, trong đó nợ khó đòi cần xem xét đến lãi suất.
Để quản lý thu bảo hiểm xã hội (BHXH) hiệu quả, cần đảm bảo thu đúng đối tượng, đủ số lượng và đúng thời gian quy định Hiện nay, nhiều đơn vị vẫn chưa nộp đủ số lượng theo quy định hàng tháng, dẫn đến tình trạng trốn đóng và nợ đọng BHXH Do đó, việc áp dụng các biện pháp quản lý thu BHXH khoa học, kết hợp với các biện pháp hành chính cứng rắn là rất cần thiết để bảo đảm quyền lợi cho người tham gia BHXH.
Bảo vệ quyền lợi của người lao động (NLĐ) trong việc tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) là một quyền lợi chính đáng và hợp pháp, được quy định trong Luật BHXH Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH đầy đủ, khi phải trích 18% tổng tiền lương hàng tháng trong hợp đồng lao động, trong khi NLĐ chỉ đóng 8% Hệ quả là nhiều doanh nghiệp đã chủ động không đóng BHXH hoặc đóng không đủ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của NLĐ Khi mức lương đóng thấp hoặc không có, NLĐ sẽ không nhận được hoặc chỉ nhận được mức trợ cấp ít hơn khi gặp phải các tình huống như ốm đau, tai nạn lao động, thai sản, hay tử tuất.
Đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) là nguyên tắc cốt lõi trong ngành BHXH, giúp thực hiện mục tiêu an sinh xã hội mà Chính phủ giao phó Đồng thời, cần duy trì hoạt động thu BHXH một cách ổn định, bền vững và hiệu quả.
Tính ổn định, bền vững và hiệu quả trong hoạt động thu BHXH là mục tiêu quan trọng của mọi hệ thống BHXH quốc gia Hoạt động thu BHXH không chỉ là xương sống của ngành mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững và hiệu quả của toàn bộ hệ thống Để đạt được những mục tiêu này, cần phải đảm bảo các điều kiện phù hợp.
Hoạt động thu bảo hiểm xã hội (BHXH) cần được định hướng phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của từng quốc gia trong từng thời kỳ Mục tiêu chính của công tác thu BHXH là thu đúng, thu đủ và thu đúng thời gian quy định, nhằm ngăn chặn thất thu và tập trung mọi nỗ lực của cá nhân, tổ chức vào việc đạt được những mục tiêu này.
Hoạt động thu bảo hiểm xã hội (BHXH) được điều hòa và phối hợp nhịp nhàng, góp phần tăng cường sự ổn định trong hệ thống Điều này giúp đảm bảo đạt được mục tiêu quản lý thu BHXH một cách hiệu quả.
Tạo động lực cho từng cá nhân trong tổ chức là rất quan trọng Điều này có thể đạt được thông qua việc đánh giá và khen thưởng những cá nhân và tổ chức có thành tích thu BHXH tốt Đồng thời, cần kịp thời uốn nắn những sai sót, khuyết điểm của cá nhân trong tổ chức để ngăn chặn tình trạng thất thoát doanh thu hoặc hiệu quả thu không đạt yêu cầu.
Quy trình quản lý thu nộp BHXH, BHYT, BH thất nghiệp
Sơ đồ 1.1 Quy trình quản lý thu BHXH
Bước 1: Xác định đối tượng thu: Đối tượng thu BHXH bao gồm :
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức;
Xác định mức thu và phương thức thu
Tổ chức thực hiện kế hoạch thu
Kiểm tra đánh giá hoạt động quản lý thu
Xác định đối tượng thu
Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động (HĐLĐ) có thời hạn từ 3 tháng trở lên hoặc HĐLĐ không xác định thời hạn, bao gồm cả xã viên và cán bộ quản lý tại các hợp tác xã, đều phải tuân thủ quy định của pháp luật lao động Những người này hưởng tiền công từ 3 tháng trở lên trong các hợp tác xã hoặc Liên hiệp hợp tác xã theo Luật hợp tác xã Ngoài ra, người quản lý doanh nghiệp thuộc các chức danh quy định tại khoản 13, Điều 4, Luật Doanh nghiệp cũng phải có thời gian hưởng tiền lương từ đủ 3 tháng trở lên.
Sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp thuộc quân đội nhân dân, cùng với sĩ quan và hạ sĩ quan nghiệp vụ cũng như chuyên môn kỹ thuật của công an nhân dân, là những người có vai trò quan trọng trong lực lượng vũ trang Họ cũng bao gồm những người làm công tác cơ yếu, nhận lương tương tự như quân đội và công an nhân dân.
- Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội nhân dân và hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân phục vụ có thời hạn;
- Công nhân quốc phòng, công nhân công an làm việc trong các doanh nghiệp thuộc lực lượng vũ trang;
- Phu nhân/phu quân trong thời gian hưởng chế độ phu nhân/phu quân tại các cơ quan Việt Nam ở nước ngoài mà trước đó đã tham gia BHXH.
Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) nhưng chưa nhận trợ cấp BHXH một lần trước khi đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài theo quy định của pháp luật về người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, bao gồm các loại hợp đồng khác nhau.
Hợp đồng với tổ chức sự nghiệp và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đưa lao động đi làm việc ở nước ngoài là rất quan trọng Các doanh nghiệp này không chỉ hỗ trợ lao động tìm kiếm cơ hội việc làm, mà còn cung cấp chương trình thực tập và nâng cao tay nghề Việc ký kết hợp đồng với những tổ chức uy tín sẽ giúp đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong quá trình làm việc tại nước ngoài.
- Hợp đồng với doanh nghiệp Việt Nam trúng thầu, nhận thầu hoặc đầu tư ra nước ngoài;
Người lao động lần đầu tham gia BHXH, cần phải cung cấp cho cơ quan BHXH những thông tin sau :
+ Tên đầy đủ, ngày, tháng, năm, sinh.
+ Địa chỉ, tên chủ sử dụng lao động, ngày kí hợp đồng, mức lương….
Ngoài ra người lao động có thể cung cấp thêm thông tin như: số chứng minh thư, tên cha mẹ, vợ chồng, con …
Mục đích của việc cung cấp thông tin này là tránh trùng lặp
* Với Người sử dụng lao động:
Người sử dụng lao động bao gồm các khối sau đây:
Khối doanh nghiệp nhà nước bao gồm các công ty được thành lập và quản lý bởi nhà nước, với vai trò là chủ sở hữu Hiện nay, các doanh nghiệp này đang trong quá trình chuyển đổi thành công ty cổ phần theo quy định của Luật doanh nghiệp.
- Khối doanh nghiệp Ngoài quốc doanh bao gồm các doanh nghiệp Tư Nhân và các công ty TNHH
Khối hành chính sự nghiệp bao gồm các cơ quan hành chính nhà nước và các tổ chức chính trị, kinh tế - xã hội Những người làm việc tại các cơ quan Đảng, cán bộ xã, phường, thị trấn được hưởng sinh hoạt phí hàng tháng theo Nghị định số 09/1998/NĐ-CP ngày 23/01/1998 của Chính phủ, cùng với những người làm trong các cơ quan dân sự từ Trung ương đến cấp xã, phường.
- Khối ngoài công lập bao gồm các đơn vị, y tế, nhà văn hóa, trung tâm thể dục thể thao …hoạt động không dưới sự quản lý của nhà nước.
- Khối phường gồm các UBND các phường
Khi chủ sử dụng lao động đăng kí tham gia BHXH, cơ quan BHXH cần đưa ra những yêu cầu sau:
+ Tên chủ sử dụng lao động
+ Giấy phép đăng kí kinh doanh theo quy định của pháp luật
Số lượng lao động thuộc đơn vị quản lý, quỹ lương và việc đóng BHXH sẽ được quy định rõ ràng từ tháng nào Quy định này nhằm mục đích giúp cơ quan BHXH nâng cao tính thống nhất trong công tác quản lý thu BHXH.
Ngoài ra còn có người lao động và người sử dụng lao động đóng BHXH tự nguyện theo quy định.
Bước 2: Xác định mức thu và phương thức thu BHXH bắt buộc
- Người lao động thuộc đối tượng thực hiện theo chế độ tiền lương do Nhà nước quy định:
Tiền lương và tiền công tháng để đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) bao gồm lương theo ngạch, bậc, cấp bậc quân hàm, cùng với các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung và phụ cấp thâm niên nghề (nếu có).
Tiền lương, tiền công của người lao động quy định tại điểm này được tính theo mức lương tối thiểu chung tại thời điểm đóng.
Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) dựa trên chế độ tiền lương do người sử dụng lao động (NSDLĐ) quy định Mức tiền lương, tiền công tháng để đóng BHXH sẽ là số tiền ghi trong hợp đồng lao động (HĐLĐ), tuy nhiên không được thấp hơn mức lương tối thiểu chung tại thời điểm đóng.
Tiền lương và tiền công để tính đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) cho các vị trí quản lý trong doanh nghiệp như chủ sở hữu, Giám đốc doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, Chủ tịch hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, thành viên hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc, Phó Tổng giám đốc, Giám đốc, Phó Giám đốc, kế toán trưởng và kiểm soát viên phải được quy định trong điều lệ của công ty và đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
Tiền lương và tiền công tháng của người lao động trong hợp tác xã được xác định dựa trên mức tiền lương đã được Đại hội xã viên thông qua Mức này cần phải được đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về lao động theo phân cấp quản lý hiện hành.
Tiền lương và tiền công tháng để đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) cho người lao động từ các hộ kinh doanh cá thể, tổ hợp tác và cá nhân được xác định bởi người sử dụng lao động Tuy nhiên, mức tiền này cần phải được đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về lao động theo phân cấp quản lý.
Người lao động có tiền lương ghi trong hợp đồng bằng ngoại tệ sẽ được tính tiền lương tháng đóng BHXH bằng đồng Việt Nam, dựa trên tỷ giá giao dịch bình quân do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố Tỷ giá này được công bố vào ngày 02 tháng 01 cho 6 tháng đầu năm và ngày 01 tháng 7 cho 6 tháng cuối năm Nếu ngày công bố trùng vào ngày nghỉ, tỷ giá áp dụng sẽ là của ngày tiếp theo.
Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động tại các công ty nhà nước chuyển đổi thành công ty cổ phần hoặc công ty TNHH một thành viên trở lên, nếu áp dụng thang bảng lương do Nhà nước quy định, cần thực hiện đầy đủ các quy định liên quan.
Phải đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về lao động của tỉnh, thành phố nơi đóng trụ sở tại thời điểm chuyển đổi
Việc chuyển xếp lương, nâng bậc hoặc chuyển ngạch lương tại các công ty nhà nước phải tuân thủ đúng quy định của Nhà nước, dựa trên thang lương và bảng lương hiện hành Đồng thời, việc đóng bảo hiểm xã hội cũng phải được thực hiện theo mức lương quy định này.
- Hằng tháng, người lao động đóng BHXH với mức đóng như sau:
Mức đóng phân cho các quỹ thành phần như sau:
- Quỹ hưu trí tử tuất = 16%
- Quỹ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp = 1% (do - NSDLĐ).
- Quỹ ốm đau thai sản = 3% (do NSDLĐ đóng )
Trong đó: NSDLĐ đóng được giữ lại 2% để thanh toán kịp thời chế độ ốm đau, thai sản cho người lao động nếu:
Phương pháp, mô hình quản lý thu BHXH, BHYT, BH thất nghiệp
Sơ đồ 1.2 Mô hình tổ chức thu BHXH hiện nay Đơn vị sử dông lao động
Tổ chức thanh toán ngân hàng, kho bạc Nhà n ớc
Hội đồng quản lý BHXH Việt Nam
Các ban chức năng – ban thu BHXH
BHXH các tỉnh thành phè Các phòng ban chức n¨ng
BHXH các quận/huyên thị xã
Các bộ phận chức n¨ng
BHXH Việt Nam đã chỉ đạo, hướng dẫn và kiểm tra công tác quản lý thu và cấp sổ BHXH trên toàn ngành, bao gồm BHXH Bộ Quốc phòng, Bộ Công an và Ban Cơ yếu Chính phủ Đồng thời, cơ quan này cũng xác định mức lãi suất bình quân hàng năm cho hoạt động đầu tư quỹ BHXH và thông báo kết quả cho BHXH các tỉnh.
Dựa trên tình hình thực tế của địa phương, cần phân cấp quản lý thu bảo hiểm xã hội (BHXH) phù hợp với chức năng và nhiệm vụ Đồng thời, xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu liên quan đến người lao động tham gia BHXH tại tỉnh.
Xây dựng kế hoạch và hướng dẫn kiểm tra tình hình thực hiện công tác thu bắt buộc theo phân cấp quản lý Định kỳ, quý, 6 tháng và năm, cần quyết toán số tiền thu BHXH và lập "biên bản thẩm định số liệu thu BHXH".
Tổ chức, hướng dẫn thu BHXH cấp sổ BHXH đối với người sử dụng lao động và người quản lý lao động theo phân cấp quản lý.