Để xác định cơ sở khoa học của việc thực hiện nghiên cứu đề tài, chúng tôi xác định cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn của việc xây dựng, khai thác nguồn tư liệu tham khảo cho dạy học văn
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Luận án này tập trung vào việc xây dựng và hướng dẫn tổ chức các hoạt động khai thác tư liệu tham khảo trong dạy học văn hóa dân gian (VHDG) cho chương trình Ngữ văn bậc TH Mục tiêu là đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) theo đặc thù thể loại, phát triển năng lực học sinh, và tạo ra một môi trường dạy học hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và sự phát triển của xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về nguồn tư liệu và PPDH VHDG theo định hướng phát triển năng lực
- Mô tả thực trạng của việc DH và nguồn tư liệu DH VHDG trong nhà trường trung học tỉnh Trà Vinh
- Xây dựng nguồn tư liệu DH và quy trình, cách thức khai thác nguồn tư liệu DH VHDG trong chương trình Ngữ văn TH (hiện hành và sau 2018).
PHẠM VI GIỚI HẠN ĐỀ TÀI
- Phạm vi về nội dung:
Tài liệu tham khảo phục vụ cho việc dạy và học văn học dân gian rất đa dạng Trong khuôn khổ luận án, chúng tôi tập trung nghiên cứu các hình thức tham khảo cơ bản và chủ yếu, dựa trên khả năng và điều kiện của bản thân nghiên cứu sinh.
Hiện nay, các trường TH ở Trà Vinh cung cấp nguồn tư liệu văn bản và tài liệu tham khảo đa dạng, được xuất bản và công bố bằng tiếng Việt Những tài liệu này bao gồm cả hình ảnh, video và âm thanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu.
Các hình thức và phương pháp dạy học được đề xuất nhằm khai thác hiệu quả nguồn tư liệu văn hóa dân gian trong giáo dục cần phù hợp với đặc trưng của từng thể loại Đồng thời, những phương pháp này cũng phải hướng tới việc phát triển năng lực cho người học.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi chỉ khảo sát một số địa bàn tại tỉnh Trà Vinh, nơi có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, thị xã và thành phố cùng 106 xã, phường, thị trấn Mỗi khu vực, bao gồm nông thôn và thành thị, đều có những ưu điểm riêng, góp phần quan trọng trong việc đánh giá thực trạng tư liệu dạy học văn hóa dân gian (VHDG).
Do vậy, phạm vi khảo sát của chúng tôi sẽ trải đều ở các khu vực, với 850 phiếu khảo sát GV và HS ở bậc THCS, THPT đã phát ra
- Phạm vi về thời gian: Thời gian nghiên cứu đề tài 36 tháng (từ 01/2016 đến
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu tài liệu
Để phát triển cơ sở lý luận và tài liệu tham khảo cho đề tài VHDG, chúng tôi cần thu thập nhiều tài liệu liên quan đến TP VHDG Do đó, phương pháp nghiên cứu tài liệu với các bước phân tích và khái quát hóa đã được áp dụng từ giai đoạn đầu.
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu các tác phẩm văn hóa dân gian (VHDG), bao gồm các công trình sưu tầm, tuyển tập và nghiên cứu về VHDG Ngoài ra, chúng tôi cũng xem xét các phương pháp dạy học liên quan đến VHDG, cùng với việc phân tích cấu trúc và thời lượng chương trình VHDG trong sách giáo khoa Ngữ văn bậc học.
Nội dung hiện hành và sau năm 2018 sẽ được sử dụng làm cơ sở lý luận cho luận án, đồng thời làm nền tảng để xác định nguồn tư liệu phục vụ cho việc dạy học văn hóa dân gian.
Chúng tôi tiến hành phân tích mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học (PPDH) của các bài dạy văn học dân gian trong chương trình Ngữ văn bậc trung học hiện hành, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi sau năm 2018 sẽ cung cấp cái nhìn hệ thống và tích hợp, từ đó định hướng xây dựng hệ thống tư liệu hỗ trợ dạy học văn hóa dân gian (VHDG) một cách phù hợp.
Chúng tôi áp dụng kỹ thuật phân loại hệ thống để tổ chức và phân loại các nguồn tài liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu Mục tiêu là xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài và định hướng khai thác nguồn tư liệu dạy học văn hóa dân gian bậc tiểu học tại Trà Vinh.
Phương pháp điều tra giáo dục
Chúng tôi đã thực hiện khảo sát về thực trạng giảng dạy Văn hóa Dân gian (VHDG), bao gồm việc thu thập nguồn tư liệu dạy học và cách khai thác chúng trong quá trình giảng dạy Phương pháp khảo sát được thực hiện thông qua phiếu điều tra, quan sát giờ dạy và phỏng vấn.
HS, GV Ngữ văn và Ban giám hiệu ở một số trường trung học ở tỉnh Trà Vinh Đối với
Chúng tôi đã chọn hình thức khảo sát bằng phiếu điều tra để thu thập thông tin tổng thể một cách hiệu quả Đồng thời, chúng tôi thực hiện phỏng vấn sâu với giáo viên Ngữ văn và Ban giám hiệu nhằm thu thập thông tin chi tiết từ một nhóm nhỏ Ngoài ra, phương pháp quan sát giờ dạy được áp dụng để nhận diện thực trạng dạy học và tài liệu văn hóa dân gian tại các trường tiểu học, cùng với việc tiến hành các thử nghiệm thực tế.
Trà Vinh có 9 đơn vị hành chính bao gồm Thành phố Trà Vinh, thị xã Duyên Hải và các huyện Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú Để đảm bảo tính đại diện về đặc điểm kinh tế - xã hội, dân cư, dân tộc, chúng tôi đã chọn khảo sát 01 trường THCS và 01 trường THPT tại mỗi huyện, cụ thể là tại Thành phố Trà Vinh, huyện Duyên Hải, Trà Cú và Cầu Kè.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát tại các địa điểm Kè, Cầu Ngang, Tiểu Cần, Châu Thành, Càng Long và Thị xã Duyên Hải, với mẫu ngẫu nhiên thuận tiện gồm 850 đối tượng, bao gồm 92 giáo viên, 729 học sinh và 17 lãnh đạo trường từ 17 trường học (09 trường THPT, 07 trường THCS và 01 Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Hướng nghiệp Dạy nghề Thành phố Trà Vinh) Kết quả khảo sát được xử lý bằng phần mềm SPSS, đảm bảo tính đáng tin cậy Dữ liệu thu thập được sẽ là cơ sở quan trọng để xây dựng hệ thống tài liệu tham khảo, áp dụng các phương pháp khai thác hiệu quả di sản văn hóa dân gian nhằm nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn tại các trường TH tỉnh Trà Vinh.
Phương pháp chuyên gia
Phương pháp chuyên gia là một kỹ thuật hiệu quả nhằm khai thác trí tuệ và thu thập ý kiến từ các chuyên gia có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn phong phú trong lĩnh vực nghiên cứu.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi cứu giáo dục tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp giảng dạy văn hóa dân gian (VHDG) Phương pháp nghiên cứu không chỉ giúp nghiên cứu sinh định hướng triển khai và công bố kết quả, mà còn khai thác tư liệu qua các hoạt động dạy học cụ thể Để thực hiện, hai hình thức chính được áp dụng: tổ chức hội thảo (xê-mi-na) tại Trường Đại học Đà Lạt vào ngày 16/5/2018, nhằm thu thập ý kiến từ các chuyên gia về tư liệu VHDG, và phỏng vấn sâu với các chuyên gia giáo dục, nhà nghiên cứu văn học tại Trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Trà Vinh, nơi có sự tham gia của giáo viên có kinh nghiệm trong dạy học Ngữ văn.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Chúng tôi thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm nhằm thiết kế giáo án dạy học các tác phẩm văn học dân gian trong chương trình Ngữ văn bậc TH, thông qua sự hợp tác và thảo luận với giáo viên tại các trường tiểu học ở tỉnh Trà Vinh Để tăng tính hiệu quả và đa dạng hóa hình thức dạy học, chúng tôi đã áp dụng hoạt động trải nghiệm văn học dân gian, tạo cơ hội cho học sinh và giáo viên trình bày nghiên cứu và cảm nhận về việc tự học Ngữ văn Hoạt động diễn xướng các bài múa và tiểu phẩm từ tác phẩm văn học dân gian Khmer Trà Vinh đã thu hút sự quan tâm và khuyến khích sự tham gia của học sinh và giáo viên Để thu thập phản hồi, chúng tôi sẽ tiến hành dự giờ, phỏng vấn và kiểm tra năng lực học sinh qua các hình thức đánh giá phù hợp Trong nghiên cứu, chúng tôi thực hiện 05 bài dạy thực nghiệm, khảo sát 173 học sinh và 05 giáo viên từ 05 lớp ở hai bậc THCS và THPT Cuối cùng, dựa trên kết quả thu được, chúng tôi sẽ phân tích, đánh giá và điều chỉnh để rút ra những kết luận cần thiết cho đề tài.
Ngoài các phương pháp đã đề cập, đề tài còn áp dụng phương pháp xử lý số liệu thông qua thống kê, biểu đồ và đồ thị để phân tích các dữ liệu thu được từ các phương pháp quan sát, điều tra giáo dục và thực nghiệm sư phạm.
KẾT CẤU CỦA LUẬN ÁN
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo và Phụ lục, nội dung luận án gồm 04 chương sau:
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Chương 1 của nghiên cứu trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu và cơ sở khoa học liên quan đến đề tài, bao gồm việc xác định tình hình tư liệu văn hóa dân gian (VHDG) Việt Nam và văn học dân gian Trà Vinh Chúng tôi cũng xem xét tình hình nghiên cứu phương pháp dạy học (PPDH) văn học dân gian trong các trường học tại Việt Nam, cùng với việc xây dựng và khai thác nguồn tư liệu tham khảo cho dạy học Bên cạnh đó, chúng tôi làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển nguồn tư liệu này trong dạy học văn học dân gian tại các trường trung học ở tỉnh Trà Vinh Đây là cơ sở quan trọng giúp khẳng định giả thuyết nghiên cứu và tạo nền tảng cho quá trình triển khai nghiên cứu đề tài.
Trong Chương 2, chúng tôi tập trung vào việc xây dựng nguồn tư liệu tham khảo cho dạy học văn hóa dân gian tại trường TH tỉnh Trà Vinh Chúng tôi chú trọng đến các nguyên tắc và định hướng trong việc phát triển nguồn tư liệu VHDG cho từng bài dạy, đảm bảo tính giáo dục và phù hợp với đặc trưng thể loại Đồng thời, chúng tôi cũng xem xét thực tiễn giảng dạy VHDG trong nhà trường Việt Nam, đặc biệt là việc phát triển năng lực cho học sinh trong dạy học Ngữ văn bậc TH sau năm 2018.
Chương 3, chúng tôi đề xuất các biện pháp khai thác nguồn tư liệu tham khảo
VHDG đã được xây dựng trong Chương 2 của đề án DH tại trường TH tỉnh Trà Vinh Chúng tôi đề xuất các nguyên tắc, định hướng và PPDH VHDG nhằm giảng dạy các bài học cụ thể, tập trung vào việc khai thác tư liệu theo hướng phát triển năng lực cho học sinh.
Chương 4 trình bày việc kiểm chứng tính khả thi của các đề xuất về nguồn tư liệu và biện pháp khai thác tài liệu tham khảo trong dạy học văn hóa dân gian tại các trường tiểu học tỉnh Trà Vinh Chúng tôi đã thực hiện thí nghiệm tại một số trường tiểu học trên địa bàn tỉnh Trà Vinh Ngoài ra, chúng tôi cũng đưa ra một số kiến nghị cho việc dạy học văn hóa dân gian trong các trường tiểu học sau năm 2018.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
1.1.1 Những nghiên cứu về văn học dân gian trong và ngoài nước
Văn học dân gian Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều thế hệ nhà khoa học, với những thành tựu nghiên cứu đáng ghi nhận Các nghiên cứu này đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh như nguồn gốc, thể loại, đặc trưng và tính chất của văn học dân gian, cũng như mối quan hệ giữa văn học dân gian và văn học thành văn, và ảnh hưởng của nó đối với văn hóa dân gian Những tài liệu này không chỉ là nguồn tư liệu quan trọng cho nghiên cứu văn học dân gian mà còn là nền tảng cho luận án của chúng tôi.
Về những vấn đề chung:
Từ cuối những năm 50 của thế kỷ XX, việc giảng dạy văn học dân gian (VHDG) đã được triển khai một cách có hệ thống ở bậc đại học Đến đầu những năm 60, nhiều giáo trình về VHDG đã được xuất bản, trong đó nổi bật là Giáo trình Lịch sử văn học Việt Nam, tập I: Văn học dân gian (1961) của Bùi Văn Nguyên và các tác giả khác, cùng với Văn học dân gian Việt Nam (1962) của Đinh Gia Khánh.
Chu Xuân Diên, Đinh Gia Khánh, Lê Chí Quế, Võ Quang Nhơn và Nguyễn Hùng Vĩ là những tác giả nổi bật trong việc biên soạn các công trình nghiên cứu về văn học dân gian Việt Nam (VHDG) trong giai đoạn từ những năm 60 đến 90 của thế kỷ XX Các tác phẩm như "Văn học dân gian Việt Nam" (1972-1973) và "Văn học dân gian Việt Nam" (1990) đã đóng góp lớn cho việc nghiên cứu VHDG và văn hóa dân gian, đặc biệt cho sinh viên ngành Ngữ văn Ban đầu, việc đánh giá VHDG chủ yếu dựa trên nghiên cứu văn học viết, nhưng đến những năm 70, quan niệm này đã thay đổi, xác định rõ những đặc trưng khác biệt của VHDG so với văn học viết Vào cuối những năm 80 và đầu những năm 90, hệ thống lý luận về VHDG đã được bổ sung và hoàn thiện, giúp tăng cường nhận thức sâu sắc về giá trị và bản chất của VHDG.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân kỳ các giai đoạn phát triển và xác định hệ thống thể loại trong văn hóa dân gian (VHDG), đồng thời đặt VHDG trong mối quan hệ tổng thể với văn hóa dân gian và đời sống thực tiễn Những bộ giáo trình về VHDG Việt Nam đã giúp làm rõ sự phát triển và tiến trình lịch sử của nền văn học đa dân tộc Việt Nam Quan điểm kết nối VHDG với các yếu tố văn hóa như âm nhạc, nhảy múa và diễn xướng đã tạo ra sự đổi mới trong giảng dạy, mang lại hiệu quả tích cực trong học tập Hệ thống giáo trình của các tác giả như Đỗ Bình Trị, Nguyễn Thị Bích Hà, Vũ Anh Tuấn và Phạm Đặng Xuân Hương đã thể hiện tính kế thừa và phát triển liên tục trong giảng dạy VHDG ở bậc đại học.
Nghiên cứu tiến trình văn học dân gian (VHDG) Việt Nam đã được thể hiện qua nhiều chuyên luận, đóng góp vào việc mô tả diện mạo cũng như quá trình hình thành và phát triển của VHDG với những giá trị khoa học đáng kể Các tác phẩm như "Lịch sử văn học Việt Nam, tập I: Văn học dân gian" (1961) của Bùi Văn Nguyên, "Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam" (1974) của Cao Huy Đỉnh, và "Nghiên cứu tiến trình lịch sử văn học dân gian Việt Nam" (1978) của Đỗ Bình Trị đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về VHDG Việt Nam cho đến ngày nay.
Những công trình sưu tầm VHDG:
Khi nghiên cứu văn hóa dân gian (VHDG), tác phẩm VHDG được coi là đối tượng khảo sát chính, một hướng tiếp cận ngữ văn quan trọng trong nghiên cứu folklore Tại Việt Nam, những nhà nghiên cứu tiên phong vào đầu thế kỉ XX như Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Đổng Chi, và Vũ Ngọc Phan đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này Trước cách mạng tháng 8 năm 1945, Nguyễn Văn Ngọc đã sưu tầm và biên soạn nhiều tác phẩm giá trị như "Tục ngữ phong dao" (1928) với 6.500 câu tục ngữ và hơn 850 bài ca dao, cùng với "Truyện cổ nước Nam" (1934), một bộ sách gồm 4 tập tập hợp những truyện cổ tích, ngụ ngôn và truyện cười dân gian Những công trình này vẫn giữ giá trị khoa học cho đến ngày nay.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi và các tác phẩm về chim muông đã phản ánh những thành tựu trong việc sưu tầm truyện dân gian, nổi bật là Nguyễn Đổng Chi với bộ Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam và Vũ Ngọc Phan với Truyện cổ Việt Nam Bùi Văn Nguyên, với nhiều bài báo và sách xuất bản, đã khẳng định vị thế của mình trong nghiên cứu folklore Việt Nam, không ngừng tìm tòi những vấn đề mới Tuyển tập Tục ngữ - Ca dao - Dân ca Việt Nam (1956) của Vũ Ngọc Phan là một tác phẩm giá trị, tập hợp tinh hoa văn hóa dân gian từ nhiều cộng đồng dân tộc Công trình này không chỉ nghiên cứu nội dung và hình thức nghệ thuật của các thể loại dân ca mà còn góp phần xây dựng nguyên tắc văn bản hóa Kể từ thập niên 70, quá trình văn bản hóa tác phẩm diễn ra mạnh mẽ với sự tham gia của nhiều người yêu văn hóa truyền thống Đặc biệt, các tuyển tập VHDG Nam Bộ như Ca dao dân ca Nam Bộ (1984) và Dân ca Hậu Giang đã góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian.
Nguyễn Văn Hoa và Minh Luân (1986) đã có những đóng góp quan trọng cho văn hóa dân gian Cửu Long Năm 1986, tác phẩm "Dân ca Cửu Long" của Lư Nhất Vũ, Nguyễn Văn Hoa, Lê Giang và Thạch An cũng đã được xuất bản, làm phong phú thêm kho tàng văn học dân gian vùng này Đặc biệt, tài liệu "Văn học dân gian đồng bằng sông Cửu Long" do Khoa Ngữ Văn trường Đại học Cần Thơ biên soạn năm 1997 đã ghi nhận và bảo tồn những giá trị văn hóa đặc sắc của vùng đất này.
Trăng (2002), Văn học dân gian Bạc Liêu (2004) của Chu Xuân Diên (chủ biên)
Những nghiên cứu thể loại và thi pháp VHDG Việt Nam:
Sau giai đoạn tập trung nghiên cứu nội dung và tư tưởng của văn học dân gian (VHDG), các nhà khoa học đã chuyển sang khám phá cấu trúc hình thức, đặc trưng thể loại và các khía cạnh nghệ thuật của VHDG Nhiều bài viết, mặc dù ngắn gọn, đã đánh dấu những bước tiến quan trọng trong việc tìm hiểu đặc trưng và bản chất của quá trình sáng tạo VHDG, như “Đề tài hôn nhân trong truyện cổ tích thần kì Mường” của Đặng Thái Thuyên và “Về hiện tượng văn xuôi xen lẫn văn vần trong truyện kể dân gian” của Lê Trường.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Các tác phẩm nghiên cứu như "Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám" của Đinh Gia Khánh (1968), "Truyền thống anh hùng dân tộc trong loại hình tự sự dân gian Việt Nam" (1971), và "Truyện cổ tích dưới mắt các nhà khoa học" của Chu Xuân Diên (1987) đã làm sáng tỏ đặc điểm và diện mạo của văn học dân gian Việt Nam Ngoài ra, các chuyên luận như "Sử thi ÊĐê" của Phan Đăng Nhật (1991), "Bình giảng ca dao" của Hoàng Tiến Tựu (1992), "Truyện Nôm, bản chất và thể loại" của Kiều Thu Hoạch (1993), và "Truyện ngụ ngôn Việt Nam và thế giới" của Phạm Minh Hạnh (1993) cũng đóng góp quan trọng vào việc nghiên cứu thể loại và triển vọng của văn học dân gian Cuối cùng, "Cổ tích thần kỳ người Việt - đặc điểm cấu tạo cốt truyện" của Tăng Kim Ngân (1994) cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc của truyện cổ tích.
Theo Nguyễn Xuân Kính, thuật ngữ thi pháp văn học dân gian (VHDG) tại Việt Nam được sử dụng muộn, với Lê Kinh Khiên là một trong những người đầu tiên đề cập đến khái niệm này trong bài báo năm 1980 Bài viết "Một số vấn đề lí thuyết chung về mối quan hệ văn học dân gian - Văn học viết" đã mở đường cho sự nghiên cứu thi pháp VHDG, tiếp theo là bài báo của Chu Xuân Diên trong Tạp chí Văn học, số 5, góp phần làm rõ hơn về lĩnh vực này.
Vào những năm 90 của thế kỷ XX, nghiên cứu thi pháp văn học dân gian Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm tiêu biểu như "Tục ngữ Việt Nam: Cấu trúc và thi pháp".
Trong những năm gần đây, nhiều tác phẩm nghiên cứu về thi pháp văn học dân gian Việt Nam đã được xuất bản, như "Những thế giới nghệ thuật ca dao" (1998) của Phạm Thu Yến, "Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian Việt Nam" (1999) của Đỗ Bình Trị, và "Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam" (1999) của Phan Thị Đào Các công trình này, cùng với "Thi pháp văn học dân gian" (2000) của Lê Trường Phát và "Những vấn đề thi pháp VHDG" (2003), đã góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và làm sáng tỏ các đặc điểm thi pháp của văn học dân gian Việt Nam.
Nguyễn Xuân Đức, Truyện thơ Tày, nguồn gốc, quá trình và thi pháp thể loại (2004) của Vũ Anh Tuấn
Vào cuối thế kỷ XX, lý thuyết và phương pháp nghiên cứu biểu tượng bắt đầu thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Năm 2011, Đặng Thị Oanh đã xuất bản luận án tiến sĩ của mình thành sách với tiêu đề "Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H’Mông" (NXB Đại học Quốc gia) Cuốn sách này góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu về biểu tượng trong văn hóa dân gian, đặc biệt trong thể loại truyện kể.
Năm 2001, tác giả Nguyễn Tấn Đắc đã nghiên cứu mối quan hệ giữa truyện kể dân gian Việt Nam và truyện kể dân gian của các nước Đông Nam Á, đồng thời áp dụng phương pháp phân tích "type" và "motif" để đọc hiểu các tác phẩm này.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA VIỆC NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
1.2.1.1 Các khái niệm liên quan
Tư liệu dạy học và tư liệu tham khảo trong dạy học Ngữ văn:
Phương tiện dạy học, đặc biệt là tư liệu dạy học văn hóa dân gian (VHDG), đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động dạy học Theo Hoàng Phê, tư liệu được định nghĩa là "tài liệu sử dụng cho việc nghiên cứu", giúp làm sáng tỏ nội dung sách giáo khoa Tư liệu không chỉ làm rõ các nội dung khái quát mà còn là nguyên liệu cần thiết để tạo ra công cụ hỗ trợ học sinh hoàn thành nhiệm vụ trí dục trong chương trình học, đồng thời nâng cao sự hiểu biết của học sinh.
Trong nghiên cứu này, tư liệu dạy học (DH) được định nghĩa là hệ thống thông tin phục vụ cho quá trình dạy và học, bao gồm các tư liệu chứa đựng nội dung học tập dưới dạng phương tiện trực quan như tranh ảnh, mẫu vật, phim video, âm thanh, hoặc ngôn ngữ chữ viết Giáo viên có thể sử dụng các tư liệu này để tổ chức quá trình dạy học, trong khi học sinh cũng có thể khai thác chúng để tự tìm tòi và khám phá tri thức mới.
Tư liệu tham khảo trong dạy học Ngữ văn rất phong phú về nội dung và hình thức, nhưng nếu được chọn lọc và sắp xếp hợp lý, chúng sẽ trở thành công cụ hữu ích cho giáo viên và học sinh Tư liệu dạy học có thể được sử dụng trong nhiều giai đoạn khác nhau của quá trình dạy học, bao gồm mở bài, truyền đạt kiến thức mới, củng cố và kiểm tra đánh giá Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn mới đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng tư liệu này.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Thiết bị dạy học tối thiểu cho môn Ngữ văn bao gồm tủ sách tham khảo, chứa đựng các loại văn bản lớn như văn học, nghị luận và thông tin, cùng với nhiều hình thức sách truyện và sách truyện tranh Mỗi loại văn bản lớn phải có đầy đủ các tiểu loại: văn bản văn học bao gồm truyện, thơ, kịch, ký; văn bản nghị luận chia thành nghị luận văn học và nghị luận xã hội; văn bản thông tin bao gồm văn bản thuyết minh và văn bản nhật dụng Ngoài ra, cần có tranh ảnh minh họa như chân dung các nhà văn lớn và hình ảnh nghệ thuật của các tác phẩm nổi bật như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo, Truyện Kiều, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Tuyên ngôn Độc lập.
Hướng dẫn thực hiện Chương trình phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn sách tham khảo đa dạng về thể loại và phong phú về số lượng Đồng thời, phương pháp dạy học (PTDH) cũng được chú trọng, đặc biệt là việc sử dụng các trang thiết bị hiện đại phù hợp với thời đại công nghệ thông tin hiện nay.
Các trường học cần được trang bị mạng Internet, máy tính, màn hình và máy chiếu để phục vụ việc dạy và học tiếng Việt Ngoài ra, cần có phần mềm học tiếng Việt cùng với các CD và video clip giới thiệu danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, và quê hương của các nhà văn Việc sử dụng phim hoạt hình và phim truyện chuyển thể từ tác phẩm văn học, cùng với các vở diễn từ kịch bản văn học, cũng rất quan trọng Cuối cùng, các băng đĩa CD ghi âm nhạc từ các bài thơ đã chọn làm ngữ liệu sẽ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giảng dạy.
DH cung cấp nhiều tài liệu đọc mở rộng, bao gồm các buổi giao lưu và thảo luận chuyên đề với nhà văn, nhà nghiên cứu và phê bình văn học Ngoài ra, còn có sách giáo khoa Ngữ văn, sách văn học và các tài liệu giáo dục văn hóa dưới dạng điện tử.
Trong luận án này, chúng tôi xác định rằng tư liệu tham khảo trong dạy học văn hóa dân gian (VHDG) bao gồm sách chuyên khảo, bài báo khoa học, tranh ảnh, CD, video clip và nhiều dạng thức khác Những nguồn tư liệu này hỗ trợ giáo viên và học sinh trong việc tổ chức hoạt động dạy học, tìm kiếm thông tin và mở rộng kiến thức liên quan đến văn bản VHDG trong sách giáo khoa Nếu được tổ chức hiệu quả, nguồn tư liệu này sẽ giúp tạo ra những bài dạy VHDG sâu sắc về nội dung và hấp dẫn về hình thức.
6 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tldd (8), tr.91
7 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tldd (8), tr.91
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Khái niệm năng lực và dạy học theo định hướng phát triển năng lực:
Từ những năm 90 của thế kỷ XX, giáo dục toàn cầu đã phát triển hai phương pháp chính: tiếp cận nội dung và tiếp cận kết quả đầu ra Đến thế kỷ XXI, một phương pháp mới được giới thiệu là tiếp cận theo năng lực, ngày càng được nhiều quốc gia áp dụng trong chương trình giáo dục của mình.
Năng lực là yếu tố quan trọng giúp con người đối phó với những thách thức trong bối cảnh khó khăn, theo Knud Illeris Các nghiên cứu về năng lực đã được định nghĩa và tiếp cận theo nhiều cách khác nhau Mulder, Weigel & Collins phân loại các quan điểm nghiên cứu thành ba nhóm chính: tiếp cận hành vi, tiếp cận chung và tiếp cận nhận thức Điều này cũng dẫn đến việc cần phân biệt rõ ràng giữa năng lực và các khái niệm liên quan như kỹ năng, khả năng, phẩm chất.
Năng lực được định nghĩa là khả năng đáp ứng thành công các yêu cầu phức tạp trong bối cảnh cụ thể, thông qua việc huy động các tiền đề tâm lý xã hội, bao gồm cả nhận thức và phi nhận thức Tại Việt Nam, có sự chuyển hướng từ nền giáo dục hàn lâm sang giáo dục chú trọng phát triển năng lực hành động, khuyến khích tính chủ động và sáng tạo của người học Khái niệm năng lực thường được hiểu là một thuộc tính tâm lý phức tạp, bao gồm tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sự sẵn sàng hành động và trách nhiệm đạo đức, nhằm giải quyết các tình huống cụ thể một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
8 Illeris, Knud (2009), “Introduction”, International Perspectives on Competence Development, Illeris, Knud (ed.), London and NewYork Routledge, pp 1 - 4
9 Mulder, M.; Weigel; T & Collins, K (2006), “The concept of competence in the development of vocational education and training in selected EU member states – a critical analysis”, Journal of Vocational Education and training, 59, 1, pp 65 - 85
10 Rychen, Dominique Simone and Salganik, Laura Hersh (2003), “A holistic model of competence”, Key Competencies for a successful life and a wellfunctioning society, Hogrefe & Huber Publishers, pp 41- 62., tr 43
11 Bernd Meier - Nguyễn Văn Cường (2011) Cơ sở đổi mới phương pháp dạy học Trường ĐHSP Hà Nội - Trường
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, năng lực được định nghĩa là thuộc tính cá nhân hình thành và phát triển từ tố chất sẵn có cũng như quá trình học tập, rèn luyện Năng lực cho phép con người huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân khác như hứng thú, niềm tin, và ý chí để thực hiện thành công một loại hoạt động nhất định Trong môn Ngữ văn, năng lực ngôn ngữ và năng lực thẩm mỹ là hai yếu tố đặc thù quan trọng.
Năng lực là khả năng kết hợp linh hoạt và có tổ chức các kiến thức, kỹ năng với thái độ, giá trị và động cơ để đáp ứng yêu cầu phức tạp của một hoạt động, đảm bảo chất lượng trong một tình huống cụ thể Năng lực không chỉ là việc tiếp thu tri thức rời rạc, mà còn là khả năng áp dụng chúng trong các tình huống thực tế Các thành phần cấu thành năng lực bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ, giá trị, tình cảm và động cơ cá nhân.
Hướng tiếp cận nội dung chú trọng vào vai trò của PPDH, trong khi hướng tiếp cận năng lực tập trung vào cách học và yếu tố tự học của người học Việc áp dụng quan niệm dạy học này kết hợp các lý thuyết tâm lý học và giáo dục học nhằm đổi mới giáo dục, đặc biệt trong dạy học môn Ngữ văn Các lý thuyết quan trọng như thuyết hành vi, thuyết nhận thức và thuyết kiến tạo được vận dụng trong giáo dục dựa trên năng lực.
GV đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và thiết kế nội dung giảng dạy, trong khi HS cần tự xây dựng kiến thức và hiểu biết của mình thông qua việc tìm tòi, khám phá và sáng tạo Do đó, môi trường giáo dục cần được tạo ra để thúc đẩy HS phát huy năng lực cá nhân Điều này bao gồm tổ chức học theo nhóm, cá nhân hóa việc học, khuyến khích tự học và phát triển theo sở thích, cùng với việc ứng dụng công nghệ và các công cụ dạy học hiện đại.
Khái niệm phương pháp dạy học và phương tiện dạy học:
XÂY DỰNG NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN BẬC TRUNG HỌC Ở TỈNH TRÀ VINH
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN BẬC TRUNG HỌC Ở TỈNH TRÀ VINH
2.1.1 Đọc mở rộng và vấn đề đọc mở rộng với nguồn tư liệu tham khảo trong dạy học văn học dân gian
Đọc hiểu qua Đọc sâu và Đọc mở rộng là hai phương pháp quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng đọc cho học sinh Đọc sâu giúp học sinh tiếp cận các đoạn văn ngắn trong sách giáo khoa, mặc dù nhiều từ ngữ có thể còn xa lạ Trong khi đó, Đọc mở rộng tập trung vào việc đọc để lấy thông tin, nhằm phát triển khả năng đọc lưu loát mà không cần học kiến thức mới Cả hai phương pháp này bổ sung cho nhau, đóng vai trò thiết yếu trong việc dạy đọc và hiểu văn bản văn học.
Theo Krashen (2004), việc đọc hiểu mở rộng không chỉ làm tăng hứng thú của người học đối với kĩ năng đọc mà còn giúp họ có cái nhìn tích cực hơn về kĩ năng này Xu hướng đọc hiểu hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kĩ năng đọc và cung cấp ngữ liệu cần thiết để người học cải thiện các kĩ năng khác như nói và viết Horst (2009) cũng nhấn mạnh rằng khả năng ngôn ngữ sẽ không thể được phát triển đầy đủ nếu thiếu sự tham gia vào đọc hiểu mở rộng.
Nghiên cứu cho thấy việc tiếp cận tài liệu đọc hiểu mở rộng mang lại nhiều lợi ích cho người học, bao gồm việc mở rộng vốn từ và tăng động lực đọc, từ đó nâng cao động lực học Đây là giải pháp hiệu quả cho những vấn đề hiện tại trong dạy học văn hóa dân gian, như đã phân tích ở Chương 1 Hơn nữa, theo tác giả, việc này cũng là chìa khóa để thực hiện mục tiêu chương trình Ngữ văn sau 2018 trong bối cảnh dạy học văn hóa dân gian.
28 Krashen, S (2004), The power of reading: Insights from the research, Portsmouth: Heinemann
In "Developing Definitional Vocabulary Knowledge and Lexical Access Speed Through Extensive Reading," Horst (2009) explores the impact of extensive reading on enhancing vocabulary comprehension and the speed of lexical access in second language learners This research, featured in the compilation edited by Anderson, emphasizes the importance of reading as a tool for language acquisition, suggesting that engaging with a variety of texts can significantly improve both vocabulary knowledge and reading fluency The findings underscore the potential benefits of incorporating extensive reading into language learning curricula to foster better linguistic outcomes.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Theo chương trình mới, tác giả sách giáo khoa có quyền lựa chọn văn bản để thiết kế bài học dựa trên các tiêu chí đã định sẵn, giúp tạo ra những bài học sáng tạo và gần gũi với cuộc sống Học sinh cũng có cơ hội tự chọn văn bản để đọc và chia sẻ kết quả trong lớp Chương trình môn Ngữ văn đã đề xuất một danh mục tác phẩm tiêu biểu, chia thành ba cấp độ: tác phẩm bắt buộc, tác phẩm tự chọn bắt buộc, và tác phẩm gợi ý lựa chọn Danh mục này bao gồm các tác phẩm về cách mạng, kháng chiến, biển đảo, và văn học dân tộc thiểu số, nhằm đáp ứng nhu cầu giảng dạy và tạo hứng thú học tập cho học sinh.
Tháng 12/2018, trong Chương trình giáo dục phổ thông Chương trình tổng thể,
Bộ Giáo dục và Đào tạo xác định môn Ngữ văn là môn học bắt buộc ở cấp THCS (140 tiết/năm/lớp) và THPT (105 tiết/năm/lớp), đóng vai trò chủ đạo trong giáo dục ngôn ngữ và văn hóa Ở cấp tiểu học, môn học được gọi là Tiếng Việt, trong khi ở THCS và THPT, tên gọi là Ngữ văn Nội dung môn học bao gồm kiến thức và kỹ năng cơ bản về tiếng Việt và văn hóa, đáp ứng yêu cầu phẩm chất và năng lực của học sinh theo từng cấp học, chia thành hai giai đoạn: giáo dục cơ bản và giáo dục định hướng nghề nghiệp Trong giai đoạn giáo dục cơ bản, môn Ngữ văn giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo, phát triển năng lực văn hóa và hình thành nhân cách Ở giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp, môn Ngữ văn nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh.
VH, đặc biệt là trong việc tiếp nhận văn bản văn học, giúp nâng cao kỹ năng viết văn nghị luận và văn bản thông tin với độ phức tạp cao hơn về nội dung và kỹ thuật Đồng thời, việc trang bị kiến thức lịch sử và lý luận văn học sẽ hỗ trợ thiết thực cho quá trình đọc và viết về văn học.
30 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tlđd (1), tr.15
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Trong Chương trình giáo dục phổ thông Môn Ngữ văn (2018), Bộ Giáo dục và Đào tạo nêu rõ:
Chương trình giáo dục tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp như đọc, viết, nói và nghe xuyên suốt ba cấp học, nhằm đáp ứng yêu cầu của chương trình theo định hướng năng lực và đảm bảo tính nhất quán Kiến thức cơ bản về tiếng Việt và văn hóa được hình thành qua hoạt động dạy học, phục vụ cho việc rèn luyện các kỹ năng này Chương trình được thiết kế theo hướng mở, chỉ quy định yêu cầu cần đạt cho mỗi lớp và một số kiến thức cốt lõi về tiếng Việt và văn hóa dân tộc Việc không quy định chi tiết về nội dung dạy học và chỉ đưa ra các văn bản cốt lõi là một trong những thay đổi quan trọng trong đổi mới dạy học Ngữ văn Ngoài ra, chương trình mới còn đề xuất ba loại văn bản với mức độ "bắt buộc" khác nhau: bắt buộc, bắt buộc lựa chọn và tự chọn.
Trong văn bản văn học, cần đảm bảo sự cân đối giữa các thể loại cơ bản như truyện, thơ, kí, và kịch, cũng như giữa văn học trung đại và hiện đại, văn học dân gian và viết, văn học dân tộc Kinh và thiểu số, cũng như giữa văn học Việt Nam và nước ngoài "Sự cân đối" ở đây được hiểu là tỉ lệ hợp lý, không nhất thiết phải bằng nhau Mỗi cấp học cần có cả văn bản truyện và thơ, cùng với văn bản kí hoặc kịch Đặc biệt, ở cấp tiểu học và đầu cấp trung học cơ sở, ưu tiên cho văn học Việt Nam hiện đại và đương đại, đồng thời hạn chế việc lặp lại một văn bản ở nhiều lớp học khác nhau.
Về PPDH, CT giáo dục PT môn Ngữ văn định hướng:
Tùy thuộc vào đối tượng học sinh ở từng cấp học, lớp học và thể loại văn bản văn học, cần áp dụng các phương pháp, kỹ thuật và hình thức dạy đọc hiểu một cách phù hợp.
32 Bộ Giáo dục và Đào tạo (12/2018), Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn, tr.4
33 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tlđd (8), tr.91
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi đề xuất nhiều phương pháp dạy học sáng tạo như đọc diễn cảm, đọc phân vai, kể chuyện và đóng vai để giải quyết tình huống, cùng với việc diễn kịch và sử dụng câu hỏi để khuyến khích sự tham gia của học sinh Học sinh được hướng dẫn ghi chép qua các phiếu học tập, nhật ký đọc sách, và tổ chức thảo luận về văn bản Ngoài ra, việc chuyển thể tác phẩm văn học sang thể loại khác, vẽ tranh, làm phim và trải nghiệm các tình huống mà nhân vật đã trải qua cũng được khuyến khích Các phương pháp dạy học như đàm thoại, vấn đáp, diễn giảng và nêu vấn đề cần được áp dụng linh hoạt để phát triển năng lực cho học sinh.
Những định hướng quan trọng này là nền tảng để thực hiện đề tài luận án tiến sĩ Việc tổ chức cho học sinh làm việc hiệu quả với nguồn tư liệu tham khảo sẽ giúp hình thành và phát triển các phẩm chất chủ yếu, bao gồm năng lực tự chủ, tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, sáng tạo, cũng như năng lực ngôn ngữ và văn hóa.
2.1.2 Đặc điểm và vai trò nguồn tư liệu tham khảo dạy học văn học dân gian bậc trung học
Tư liệu tham khảo là công cụ hỗ trợ đa phương tiện trong dạy học, đặc biệt là trong dạy học văn hóa dân gian Trong luận án này, chúng tôi định nghĩa tư liệu tham khảo trong dạy học văn hóa dân gian là tập hợp các sách chuyên khảo, bài viết, hình ảnh, âm thanh và phim ảnh được sắp xếp khoa học và hệ thống Những tư liệu này được sử dụng hiệu quả trong quá trình dạy học thông qua việc tổ chức các hoạt động dạy học nhằm phát triển năng lực học sinh.
Trong giáo dục hiện đại, tài nguyên hỗ trợ cho mỗi giờ học đóng vai trò quan trọng đối với giáo viên và học sinh Mặc dù nguồn tư liệu dạy học rất phong phú, việc lựa chọn và sử dụng chúng một cách hợp lý và sáng tạo vẫn gặp nhiều thách thức Để nâng cao hiệu quả dạy học, cần đa dạng hóa các kênh thông tin, bao gồm chữ, hình ảnh và âm thanh Sự chọn lọc và khoa học trong việc sử dụng tư liệu tham khảo sẽ góp phần quan trọng vào việc đổi mới phương pháp dạy học hiện nay.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Tư liệu tham khảo trong dạy học văn hóa dân gian không chỉ cung cấp nguồn tài liệu phổ thông cho giáo viên mà còn bao gồm các tư liệu nâng cao, giúp giáo viên và học sinh mở rộng kiến thức và nâng cao năng lực chuyên môn Để tối ưu hóa khả năng vận dụng, tư liệu tham khảo cần được thiết kế đa dạng về dạng thức, phù hợp với mức độ khó và phức tạp Mỗi tư liệu cũng cần có phân tích đánh giá và đề xuất hoạt động học tập phù hợp để khai thác hiệu quả Tuy nhiên, sự thành công của việc thiết kế tư liệu còn phụ thuộc vào năng lực sư phạm của giáo viên và khả năng tiếp thu của học sinh trong môi trường giáo dục cụ thể.
NGUYÊN TẮC VÀ QUY TRÌNH XÂY DỰNG NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN BẬC TRUNG HỌC Ở TỈNH TRÀ VINH
2.2.1 Nguyên tắc xây dựng Để có được nguồn tư liệu tham khảo VHDG đạt chất lượng tốt, được sử dụng hiệu quả trong quá trình DH, góp phần đổi mới DH VHDG trong nhà trường thì khâu tìm kiếm, tạo nguồn và sử dụng tư liệu cần phải tuân theo một số nguyên tắc cơ bản sau:
Tư liệu được lựa chọn phải phù hợp với nội dung và mục tiêu phát triển năng lực của các bài dạy VHDG Đây là nguyên tắc bắt buộc, là cơ sở để xác định thể loại và cách sử dụng tư liệu tham khảo Mỗi loại tư liệu đều có đặc điểm riêng, do đó cần phải chọn lọc cẩn thận để đảm bảo tính thiết thực và hiệu quả trong việc đáp ứng mục tiêu chung của chương trình và môn Ngữ văn Nếu không, tư liệu tham khảo sẽ trở nên không phù hợp và kém hiệu quả trong quá trình giảng dạy.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi cần lựa chọn tư liệu tham khảo phù hợp với nội dung và mục tiêu giảng dạy Với hệ thống bài học cụ thể và chủ đề rõ ràng, giáo viên có thể dễ dàng sử dụng tư liệu cho tất cả các khâu của quá trình dạy học Việc thực hiện nghiêm túc nguyên tắc này giúp giáo viên thuận lợi trong việc sử dụng, chỉnh sửa, sắp xếp và tổ chức các hoạt động học tập, đồng thời giúp học sinh tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hình thành năng lực một cách sâu sắc hơn.
Tài liệu giáo dục cần phù hợp với học sinh tiểu học nói chung và học sinh tỉnh Trà Vinh nói riêng, vì các em đang ở giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giữa trẻ em và trưởng thành Lứa tuổi này đánh dấu sự phát triển vượt bậc về thể chất và tinh thần, với nhiều thay đổi rõ rệt trong cơ thể Học sinh tiểu học chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó gia đình và trường học đóng vai trò quan trọng Tại trường, các em tham gia vào các hoạt động học tập, sinh hoạt và vui chơi, từ đó hình thành các kỹ năng xã hội và nhận thức.
Giai đoạn từ 14 đến 18 tuổi đánh dấu sự khởi đầu của tuổi thanh niên, khi mà các em đã đạt được sự trưởng thành về thể lực và phát triển tâm sinh lý Thái độ của học sinh đối với các môn học trở nên có chọn lựa hơn, và hứng thú học tập của các em bắt đầu gắn liền với khuynh hướng nghề nghiệp tương lai Học sinh bậc TH đã hình thành ý thức tư duy độc lập và tinh thần trách nhiệm với gia đình, nhà trường và xã hội Trong bối cảnh đổi mới giáo dục, vai trò của người thầy không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là khơi dậy tinh thần tự học, phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh Do đó, việc xây dựng nguồn tư liệu tham khảo cần dựa vào đặc điểm của người học để phát huy tối đa vai trò trong quá trình dạy học.
Khi tổ chức các hoạt động dạy học Ngữ văn cho học sinh tiểu học người Khmer, cần chú ý đến những đặc thù riêng của đối tượng này Học sinh người Khmer chiếm 31,5% tổng số học sinh trong tỉnh, cho thấy tỷ lệ đáng kể Họ thường sống trong gia đình, phum sóc và gắn bó với ngôi chùa cùng các lễ hội tôn giáo từ khi sinh ra cho đến khi mất đi Trẻ em người Khmer thường ít có cơ hội tiếp xúc với môi trường bên ngoài cộng đồng cho đến khi bắt đầu đi học.
Vào năm 2016, tỉnh Trà Vinh đã chính thức khai giảng thêm 2 Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số Sự kiện này không chỉ thể hiện sự quan tâm của chính quyền địa phương đối với giáo dục mà còn góp phần phát triển nguồn nhân lực cho khu vực Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại bài viết trên Dân trí.
Học sinh dân tộc, đặc biệt là người Khmer, thường bắt đầu học muộn so với lứa tuổi tiểu học do phong tục tập quán và điều kiện cư trú hạn chế Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển tâm sinh lý của các em Bên cạnh đó, nét văn hóa truyền thống và điều kiện sống của người Khmer cũng góp phần làm giảm khả năng giao tiếp và sự tự tin của học sinh Do đó, việc cung cấp tư liệu gần gũi và phù hợp với thói quen, nhu cầu nhận thức và bảo tồn văn hóa truyền thống là rất cần thiết cho đối tượng này.
Nguồn tư liệu tham khảo trong giáo dục cần phong phú, đa dạng và hiện đại để đáp ứng nhu cầu của cả giáo viên và học sinh Giáo viên lựa chọn tư liệu để truyền tải nội dung bài học một cách chính xác và hiệu quả, trong khi học sinh cần tài liệu để nâng cao khả năng tư duy, sáng tạo và hứng thú với môn học Kỹ năng CNTT và khả năng tiếp cận thông tin của học sinh ngày càng phát triển, do đó, tư liệu đề xuất cần tạo môi trường học tập tích cực Các văn bản, hình ảnh, âm thanh và video được lựa chọn phải truyền tải thông tin nhanh chóng và dễ dàng cho giáo viên trong việc tổ chức hoạt động học tập.
Nguồn tư liệu về văn hóa dân gian (VHDG) cần phản ánh đặc trưng nghệ thuật độc đáo của nó, với những sáng tác vô danh được truyền miệng qua các thế hệ Quá trình lưu truyền VHDG gắn liền với sáng tạo và vai trò của người diễn xướng, tạo nên sự khác biệt cơ bản so với văn học viết Do đó, khi khai thác các tác phẩm VHDG, giáo viên cần chú trọng đến những yếu tố này để hiểu rõ hơn về giá trị và ý nghĩa của chúng.
HS cần chú ý đến đặc trưng của bộ môn và đặt tác phẩm VHDG trong mối quan hệ liên ngành để hiểu rõ giá trị của chúng Đặc biệt, khoảng cách thế hệ và nhận thức sẽ ảnh hưởng đến cách tiếp nhận, vì vậy nguồn tư liệu phong phú và có chọn lọc sẽ định hướng cảm xúc cho HS, giúp các em có cái nhìn toàn diện và đúng đắn về VHDG.
Vào thứ năm, nguồn tư liệu cần phải đảm bảo tính khoa học và phù hợp với khả năng tiếp thu của học sinh Việc xây dựng nguồn tư liệu tham khảo cho việc dạy và học văn hóa dân gian trong nhà trường là rất quan trọng.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi hiện nay là rất cần thiết, nhưng việc tìm kiếm và xây dựng nguồn tư liệu cần tuân thủ tính khoa học để tránh sự hỗn tạp và thiếu tính ứng dụng Học sinh bậc TH thường tin vào tư liệu đầu tiên mà họ đọc, và khi gặp nhiều tài liệu khác nhau, họ gặp khó khăn trong việc lựa chọn và đánh giá Do đó, việc lựa chọn nguồn tư liệu phù hợp với đặc trưng bộ môn, có tính logic và hệ thống là yêu cầu cần thiết Chỉ khi đó, nguồn tư liệu sẽ đảm bảo tính khoa học và đáp ứng nhu cầu của giáo viên và học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả quá trình dạy học.
Sau khi tiến hành nghiên cứu, chúng tôi đã xác định quy trình xây dựng nguồn tư liệu tham khảo cho việc dạy học các bài học văn hóa dân gian ở bậc trung học, bao gồm bốn bước chính sau đây.
Bước 1 : Nghiên cứu, xây dựng mục tiêu, chuẩn năng lực và các đơn vị kiến thức cơ bản của bài học
Mỗi bài dạy bắt nguồn từ mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và thái độ cần đạt, cùng với năng lực của từng bài học Giáo viên xác định các đơn vị kiến thức cơ bản dựa vào sách giáo khoa, sách giáo viên và chuẩn kiến thức - kỹ năng Ngữ văn Luận án này bổ sung chuẩn năng lực phát triển dựa trên mục tiêu kiến thức – kỹ năng – thái độ và đặc trưng thể loại tác phẩm Việc xác định kiến thức cơ bản của bài học cần phải phù hợp và khoa học, mặc dù điều này thường được coi là hiển nhiên trong các tài liệu hiện có Do đó, khi xây dựng nguồn tài liệu tham khảo, cần xác định rõ ràng mục tiêu, năng lực và nội dung của từng bài học để đảm bảo tính ứng dụng cao.
Bước 2 : Phân tích xác định các nguồn tư liệu, tìm kiếm tư liệu từ nhiều nguồn
HỆ THỐNG NGUỒN NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN BẬC TRUNG HỌC Ở TỈNH TRÀ VINH
Nguồn tư liệu tham khảo mà chúng tôi xây dựng được nhằm phục vụ cho việc
Chúng tôi đã xây dựng hệ thống nguồn tư liệu tham khảo cho việc dạy học văn hóa dân gian (VHDG) ở bậc Trung học cơ sở (THCS) và Trung học phổ thông (THPT) dựa trên các nguyên tắc và quy trình đã xác định Tài liệu tham khảo cho THCS được trình bày trong Phụ lục 4, trong khi tài liệu cho THPT có trong Phụ lục 5.
Bảng hệ thống được trình bày theo trình tự rõ ràng, bao gồm các mục tiêu cần đạt về kiến thức, kỹ năng, thái độ và định hướng phát triển năng lực Nội dung bài học và tư liệu tham khảo được phân tích và đánh giá kỹ lưỡng, cùng với hình thức dạy học phù hợp với nguồn tư liệu Tác giả căn cứ vào chuẩn kiến thức và kỹ năng Ngữ văn bậc TH của Bộ Giáo dục và Đào tạo, kết hợp với kinh nghiệm giảng dạy tại Trà Vinh để điều chỉnh mục tiêu và nội dung bài học cho phù hợp Việc bổ sung mục tiêu năng lực cần phát triển và điều chỉnh nội dung dạy học sẽ giúp tài liệu không bị lạc hậu so với chương trình Ngữ văn mới đang được áp dụng.
Chúng tôi xây dựng nguồn tư liệu tham khảo theo quy trình đã xác định, đồng thời chú trọng đến thực trạng dạy học văn hóa dân gian và nguồn tư liệu tại các trường học ở Trà Vinh Qua bước phân tích và đánh giá nguồn tư liệu, luận án sẽ chỉ ra khả năng tìm kiếm của giáo viên và học sinh trung học.
Hình thức tổ chức dạy học (DH) với nguồn tư liệu tham khảo không chỉ là gợi ý cho giáo viên (GV) và học sinh (HS) trong việc lựa chọn tư liệu và tác phẩm cụ thể, mà còn là cơ sở để xác định ý nghĩa và tác dụng của việc áp dụng tư liệu tham khảo vào DH văn hóa dân gian (VHDG) Việc này góp phần phát triển những năng lực cụ thể của HS.
2.3.1 Hệ thống nguồn tư liệu tham khảo cho dạy học văn học dân gian bậc trung học cơ sở ở tỉnh Trà Vinh
Chúng tôi phát triển nguồn tư liệu tham khảo cho các bài dạy văn hóa dân gian trong sách giáo khoa Ngữ văn bậc THCS hiện hành Đồng thời, chúng tôi căn cứ vào những ngữ liệu văn hóa dân gian bậc THCS được đề xuất trong chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn (2018) tại phần Nội dung giáo dục 36.
36 Bộ Giáo dục và Đào tạo, tlđd (8), tr 40-78
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi luận án sẽ chọn những TP trong CT hiện hành sẽ có trong SGK Ngữ văn bậc THCS sau
Năm 2018, chúng tôi chú trọng đến việc linh hoạt áp dụng tư liệu cho các thể loại văn bản khác nhau, như truyện ngụ ngôn "Ếch ngồi đáy giếng", truyện cười "Treo biển", và ca dao về tình yêu, tình cảm gia đình Đồng thời, chúng tôi cũng xây dựng tư liệu cho nhiều thể loại và tác phẩm khác nhau.
VHDG Trà Vinh tiêu biểu (Xem (1) (2) (3) (4) (5) của Phụ lục 4)
Sau đây, chúng tôi xây dựng minh họa quy trình chi tiết một số bài dạy VHDG
Ca dao Việt Nam là những câu hát thể hiện sâu sắc tình cảm gia đình, tình yêu quê hương, đất nước và con người Ngoài ra, ca dao còn phản ánh nỗi lòng than thân và có những câu hát châm biếm, thể hiện sự tinh tế trong văn hóa truyền miệng của người Việt.
Giai đoạn 1: Giai đoạn chuẩn bị
Bước 1 : Nghiên cứu, xây dựng mục tiêu, chuẩn năng lực và các đơn vị kiến thức cơ bản của bài học
+ Hiểu được khái niệm ca dao – dân ca
Ca dao là thể loại văn học dân gian đặc sắc, thể hiện tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước và sự cảm thông với thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa Nội dung ca dao thường mang tính nhân văn sâu sắc, phản ánh tâm tư, tình cảm của con người đối với cuộc sống và những giá trị văn hóa truyền thống Các hình thức nghệ thuật tiêu biểu trong ca dao như thể thơ lục bát, điệp ngữ, và biện pháp tu từ, góp phần làm nổi bật ý nghĩa và cảm xúc của tác phẩm.
+ Phát hiện và phân tích những hình ảnh so sánh, ẩn dụ, những motif quen thuộc trong ca dao, dân ca
+ Diễn xướng ca dao, dân ca
+ Vận dụng ca dao, dân ca trong các hoạt động học tập, đời sống
- Về thái độ: Yêu thích và trân trọng bảo tồn các làn điệu ca dao, dân ca
- Định hướng phát triển năng lực:
+ Năng lực chung: Năng lực tư duy, năng lực tưởng tượng và sáng tạo, năng lực tự học, giải quyết vấn đề…
+ Năng lực đặc thù: Năng lực đọc hiểu, năng lực cảm thụ, năng lực thẩm mỹ, năng lực diễn đạt/sử dụng ngôn ngữ
+ Phẩm chất: Sống trách nhiệm, sống yêu thương
* Trọng tâm kiến thức của bài học là những vấn đề:
- Khái niệm về ca dao – dân ca
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
- Tình cảm sâu nặng, thiêng liêng đối với ông bà, cha mẹ, anh em và tình cảm của ông bà, cha mẹ đối với con cháu
- Tình cảm cao đẹp của con người đối với quê hương, đất nước
- Hiện thực về đời sống của người dân lao động, đặc biệt người phụ nữ qua các bài hát than thân
- Cách ứng xử của tác giả dân gian trước những thói hư tật xấu, những hủ tục lạc hậu
- Nghệ thuật: thể thơ lục bát, đối đáp, motif nghệ thuật, các biện pháp tu từ, hiện tượng ngược đời…
Bước 2: Phân tích và xác định các nguồn tư liệu đa dạng cho thể loại ca dao – dân ca Việt Nam, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu folklore học Các tên tuổi lớn như Vũ Ngọc Phan, Nguyễn Xuân Kính, và Phạm Thu Yến đã thực hiện nghiên cứu toàn diện về các đặc trưng của thể loại này Nhiều bài báo khoa học đã đề cập đến các vấn đề cụ thể của ca dao – dân ca với giá trị học thuật và thực tiễn cao Tư liệu văn bản ca dao – dân ca hiện rất phong phú và dễ tiếp cận qua nhiều công trình khác nhau Ngoài ra, tư liệu hình ảnh và âm thanh liên quan đến ca dao – dân ca cũng đã được phổ biến rộng rãi trên các trang mạng.
Các bài ca dao trong sách giáo khoa chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng ca dao – dân ca phong phú Định hướng tác phẩm trong sách giáo viên còn sơ lược và thiếu hình ảnh cũng như tư liệu diễn xướng phong phú Để bài giảng trở nên sâu sắc và sinh động hơn, giáo viên cần tham khảo thêm tư liệu khác Việc chỉ dựa vào tư liệu có sẵn sẽ khiến bài giảng trở nên đơn điệu, đặc biệt là trong các bài giảng điện tử Để tìm kiếm tư liệu văn bản, hình ảnh, âm thanh và video diễn xướng, chúng tôi sử dụng Internet, chủ yếu qua www.google.com và www.youtube.com Từ kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, tác giả đã có một số tư liệu nhất định cho các bài dạy Ngoài ra, qua khảo sát tình hình dạy và học văn hóa dân gian tại các trường TH tỉnh Trà Vinh, tác giả nhận thấy nhu cầu của học sinh và giáo viên tập trung vào một số vấn đề trọng tâm.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
- Tư liệu hình/tiếng về diễn xướng ca dao-dân ca, đặc biệt là ca dao-dân ca các vùng miền, các dân tộc thiểu số
Nghiên cứu chuyên sâu về ca dao - dân ca Việt Nam giúp học sinh yêu thích thể loại này thực hiện các hoạt động trải nghiệm phong phú Các lớp học, nhóm học sinh hoặc cá nhân có thể tham gia vào các chuyên đề văn hóa dân gian, phục vụ cho việc tự học và khám phá sâu hơn về giá trị văn hóa truyền thống.
Các tác phẩm ca dao, dân ca với chủ đề phong phú giúp học sinh tiếp cận nhiều tác phẩm độc đáo, hỗ trợ giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động dạy học Điều này đáp ứng yêu cầu đổi mới dạy học Ngữ văn nói chung và văn hóa dân gian nói riêng, phù hợp với định hướng phát triển năng lực của học sinh.
Bước 3: Lựa chọn và sắp xếp nguồn tư liệu vừa tìm kiếm sao cho phù hợp với mục tiêu DH và nội dung từng bài học VHDG trong CT
Dựa trên định hướng tìm kiếm và thu thập tài liệu, bước tiếp theo là lựa chọn và sắp xếp nguồn tư liệu sao cho phù hợp với mục tiêu dạy học và nội dung các bài học văn hóa dân gian trong chương trình Chúng tôi đã lựa chọn và sắp xếp nguồn tư liệu theo các tiêu chí nhất định.
- Trình tự các loại tư liệu: tư liệu văn bản văn học – tư liệu nghiên cứu – tư liệu hình/tiếng
Tác giả đã chọn lọc những tư liệu bước đầu, tuy nhiên, trong quá trình áp dụng, cần xem xét các yếu tố như thời điểm, số lượng học sinh, năng lực của học sinh và ý đồ tổ chức các hoạt động.
DH của GV… thì các tư liệu trên có thể linh hoạt do GV cung cấp hoặc HS tự tìm kiếm, gia giảm cho phù hợp
Cụ thể với bài dạy Ca dao Việt Nam, nguồn tư liệu được lựa chọn và sắp xếp như sau:
Nguồn Tư liệu văn bản VHDG:
(1) Vũ Ngọc Phan (2007), Tục ngữ, ca dao – dân ca Việt Nam, NXB Văn học
(2) Mã Giang Lân (1995), Tục ngữ, ca dao Việt Nam, NXB Văn học
(3) Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật (1995), Kho tàng ca dao Việt Nam,
NXB Văn hóa – Thông tin
(4) Phạm Việt Long (2004), Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình, NXB Chính trị quốc gia
(5) Tập thể tác giả (2004), Dân ca Trà Vinh, Sở Văn hóa Thông tin
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Nguồn Tư liệu nghiên cứu VHDG:
(6) Hoàng Tiến Tựu (2002), Bình giảng ca dao, NXB Giáo dục, 2002
(7) Vũ Thị Thu Hương (2007), Ca dao Việt Nam và những lời bình, NXB Văn hóa thông tin
(8) Nguyễn Xuân Kính (2004), Thi pháp ca dao, NXB Đại học quốc gia Hà Nội
(9) Phạm Thu Yến (1998), Những thế giới nghệ thuật ca dao, NXB Giáo dục
(10) Nguyễn Nghĩa Dân, Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ, ca dao Việt
Nam, NXB Văn hóa thông tin, 2013
Nguồn Tư liệu hình/tiếngVHDG:
(11)https://www.youtube.com/watch?v=bhnpBWZDHQo
(12)https://www.youtube.com/watch?v=YwbudH2HqIQ
(13)https://www.youtube.com/watch?v=7J0DQqbf2ko
(14) https://zingmp3.vn/bai-hat/Hat-Ru-Nam-Various-Artists/ZWZC88O9.html
(15) https://zingmp3.vn/bai-hat/Hat-Ru-Bac-Various-Artists/ZWZC88O8.html (16)https://zingmp3.vn/bai-hat/Hat-Ru-Quang-Nam-VariousArtists/
Bước 4: Phân tích khả năng và điều kiện tìm kiếm, vận dụng nguồn tư liệu cho từng bài học Chúng tôi dựa vào đặc điểm và loại tư liệu, sự phổ biến, cùng với điều kiện cơ sở vật chất và nguồn sách tại thư viện các trường tiểu học ở Trà Vinh Đồng thời, chúng tôi xem xét khả năng tiếp cận của giáo viên và học sinh tại đây để đưa ra đánh giá về khả năng tìm kiếm và sử dụng nguồn tư liệu cho từng bài học Qua đó, giáo viên có thể cân nhắc xác định nguồn tìm kiếm và khả năng cá nhân trong việc áp dụng vào dạy học các tác phẩm văn học dân gian.
Cụ thể với các tư liệu tham khảo đã đề xuất để dạy bài Ca dao Việt Nam:
KHAI THÁC NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN BẬC TRUNG HỌC Ở TỈNH TRÀ VINH
NGUYÊN TẮC KHAI THÁC NGUỒN TƯ LIỆU
Tư liệu tham khảo là công cụ hỗ trợ quan trọng cho giáo viên trong việc tổ chức hoạt động dạy học Việc khai thác hợp lý nguồn tư liệu này giúp giáo viên thực hiện dạy học một cách sinh động và hiệu quả, từ đó góp phần đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn.
Nguồn tư liệu tham khảo cho việc giảng dạy VHDG trong trường trung học cần được khai thác hiệu quả để tránh lãng phí và làm cho giờ học trở nên hấp dẫn hơn Điều này không chỉ giúp tăng cường tính hiệu quả trong việc truyền tải các giá trị của tác phẩm VHDG đến thế hệ trẻ mà còn tạo động lực cho học sinh Để khai thác tốt nguồn tư liệu này, cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản trong giảng dạy.
Thứ nhất, vận dụng đa dạng các hình thức khai thác tư liệu:
Với tư cách là một bài dạy Ngữ văn, một tác phẩm VH trong nhà trường, việc
DH VHDG cần tuân thủ nguyên tắc DH Ngữ văn và phù hợp với đặc trưng của văn hóa Việt Nam Giáo viên cần linh hoạt trong việc áp dụng các hình thức tổ chức DH để khai thác tối đa nguồn tư liệu VDHG, nhằm đạt được mục tiêu DH đã đề ra Sự linh hoạt trong tổ chức các hình thức DH VHDG cũng góp phần nâng cao hiệu quả phát triển năng lực của người học.
Thứ hai, nguồn tư liệu được khai thác cần bám sát mục tiêu phát triển năng lực phù hợp:
Theo định hướng của chương trình mới, môn Ngữ văn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ và văn hóa cho học sinh Bên cạnh đó, môn học này còn giúp hình thành các năng lực tự chủ, tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo Do đó, giáo viên cần thiết kế các hoạt động tập thể, nhóm, trải nghiệm và dạy học theo dự án để nâng cao kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tư duy sáng tạo cho học sinh.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Thứ ba, linh hoạt trong việc thiết kế các hoạt động dạy học tổ chức cho HS khai thác nguồn tư liệu đã được xây dựng:
Nguồn tư liệu tham khảo được xây dựng không chỉ hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình dạy học, mà còn góp phần quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá kết quả học tập Đặc biệt, trong dạy học Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực học sinh, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã nhấn mạnh vai trò của các tài liệu này.
Việc thiết kế bài học Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực học sinh cấp THPT có thể gặp khó khăn trong việc yêu cầu học sinh chuẩn bị bài ở nhà và cung cấp tài liệu hướng dẫn Giáo viên cần linh hoạt trong các tình huống này, chẳng hạn như photocopy bài học để học sinh có thể chủ động chuẩn bị ở nhà Nếu không thể làm vậy, giáo viên nên giao nhiệm vụ cho học sinh chuẩn bị bài ở nhà hoặc trên lớp sau mỗi buổi học.
Giáo viên cần kết hợp nhiều phương tiện dạy học để đạt mục tiêu giảng dạy Việc thiết kế các hoạt động dạy học linh hoạt cho phép giáo viên hướng dẫn học sinh tham khảo và khai thác tài liệu sẵn có Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hoạt động dạy và học sẽ làm cho tiết học sinh động và hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy trong nhà trường Những hoạt động này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực của học sinh.
Ngoài ra, theo định hướng về phương pháp giáo dục trong chương trình giáo dục
PT tổng thể trong giáo dục hiện đại chú trọng vào việc áp dụng các phương pháp tích cực để khuyến khích học sinh (HS) tham gia vào hoạt động học tập Giáo viên (GV) đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và hướng dẫn HS, tạo ra môi trường học tập thân thiện và các tình huống có vấn đề để HS tự khám phá năng lực và nguyện vọng của bản thân Các hoạt động học tập của HS bao gồm khám phá vấn đề, luyện tập và thực hành, giúp HS áp dụng kiến thức vào thực tiễn để giải quyết vấn đề trong đời sống Những hoạt động này được hỗ trợ bởi đồ dùng học tập và công nghệ, đặc biệt là công cụ tin học và hệ thống tự động hóa kỹ thuật số, và được tổ chức cả trong và ngoài khuôn viên nhà trường.
Bộ Giáo dục và Đào tạo (2014) đã đề xuất phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh, đặc biệt trong môn Ngữ văn Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng và năng lực của học sinh thông qua các phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học lý thuyết kết hợp với các hoạt động thực tiễn như bài tập, trò chơi, đóng vai, dự án nghiên cứu, tham gia xêmina, tham quan, cắm trại, đọc sách, sinh hoạt tập thể và phục vụ cộng đồng Tùy thuộc vào mục tiêu và độ phức tạp của từng hoạt động, học sinh có thể làm việc độc lập, theo nhóm hoặc cả lớp Dù hình thức làm việc nào, mỗi học sinh cần được tạo điều kiện để tự thực hiện nhiệm vụ học tập và trải nghiệm thực tế.
Thứ tư, khai thác nguồn tư liệu phải trên cơ sở tạo điều kiện phát huy tối đa vai trò chủ thể của HS:
Trong giáo dục hiện đại, học sinh (HS) được coi là chủ thể và trung tâm của quá trình học tập, nhấn mạnh vai trò chủ động của người học Giáo viên (GV) chỉ đóng vai trò tổ chức và hướng dẫn, trong khi HS là người chủ động tiếp thu và chiếm lĩnh tri thức HS không chỉ là đối tượng giáo dục mà còn là mục tiêu và phương tiện để đạt hiệu quả sư phạm Việc tổ chức và hướng dẫn HS tìm hiểu, sử dụng tài liệu tham khảo một cách hiệu quả giúp các em tự nhận thức và phát triển Khi HS hoạt động học tập với tư cách là chủ thể, khả năng tiếp nhận và sáng tạo của các em sẽ được phát triển, đồng thời tính tích cực trong việc lĩnh hội tri thức cũng tăng lên.
Mỗi giáo viên (GV) cần nhận thức rằng học sinh (HS) có những đặc điểm tâm sinh lý, thói quen thẩm mỹ và năng lực riêng biệt Để đạt hiệu quả trong việc truyền đạt kiến thức, GV không chỉ cần sự tinh tế mà còn phải có tình yêu nghề, tâm huyết và bản lĩnh sư phạm, cùng với việc hiểu rõ HS Khi tổ chức và hướng dẫn HS khai thác nguồn tư liệu, GV cần kiên trì tìm ra những giải pháp hiệu quả để hỗ trợ quá trình học tập.
Giáo viên cần chú ý đến trình độ của học sinh để thiết kế các hoạt động dạy học hợp lý Dựa trên cơ sở này, giáo viên sẽ lựa chọn hình thức tổ chức dạy học phù hợp với khả năng nhận thức của học sinh Tổ chức cho học sinh tự học và tự nghiên cứu là cách hiệu quả giúp các em tiếp cận với thế giới nghệ thuật của văn chương Điều này cho thấy việc phát huy vai trò tích cực của học sinh thông qua việc nâng cao năng lực của họ là một trong những phương pháp dạy học mới hiện nay.
Thứ năm, nguồn tư liệu được khai thác theo tinh thần tích hợp:
Dạy học tích hợp là một yêu cầu quan trọng nhằm phát triển năng lực học sinh Phương pháp này đòi hỏi giáo viên khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn Sự tích hợp giữa kiến thức và kỹ năng sẽ giúp học sinh hình thành tư duy toàn diện và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi môn tiếng Việt và Làm văn giúp rèn luyện và củng cố năng lực sử dụng tiếng Việt của học sinh Kỹ năng tích hợp không chỉ bao gồm kiến thức về lịch sử, văn hóa, xã hội, địa lý mà còn giúp đánh giá và lý giải hiện tượng văn học, từ đó đề xuất thái độ và quan điểm sống Do đó, khi khai thác tài liệu tham khảo văn hóa dân gian, cần chú ý kết hợp kiến thức liên môn và phân môn để đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình khai thác.
Thứ sáu, khai thác nguồn tư liệu tham khảo cần bám sát đặc trưng thể loại của bộ phận VHDG:
QUY TRÌNH TỔ CHỨC DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN THEO ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC VỚI NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO
Dựa trên quá trình dạy học, việc giảng dạy văn học dân gian theo định hướng phát triển năng lực có thể chia thành các giai đoạn Giai đoạn trước khi lên lớp là bước chuẩn bị quan trọng cho cả giáo viên và học sinh Trong giai đoạn này, giáo viên thường yêu cầu học sinh tự đọc văn bản, soạn bài theo câu hỏi trong sách giáo khoa, hoàn thành phiếu học tập và sưu tầm tài liệu Những hình thức này phù hợp với thực tiễn dạy học văn học dân gian hiện nay Đối với chương trình ngữ văn địa phương, thời gian và sự đầu tư của giáo viên và học sinh thường không nhiều, do nội dung này không nằm trong hệ thống thi cử và không được xem trọng, khiến việc chuẩn bị kỹ lưỡng gặp khó khăn Do đó, tôi đề xuất sử dụng hình thức so sánh để nâng cao hiệu quả dạy học.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi khuyến khích học sinh đọc và so sánh các dị bản văn bản khác nhau Giáo viên sẽ yêu cầu học sinh lựa chọn văn bản yêu thích kèm theo những lý giải hợp lý Hoạt động này sẽ được kết hợp với các hình thức dạy học khác nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Sử dụng phiếu học tập với các câu hỏi phát hiện chi tiết, liệt kê các hình ảnh
- Xác định và thuyết trình về một yếu tố văn hóa nào đó trong tác phẩm
- Tự ghi lại truyện theo lời kể của người thân trong gia đình, các người già trong phum sóc và so sánh với văn bản trong sách giáo khoa
Trong giờ lên lớp, hãy tìm một bài báo hoặc một nhận xét nổi tiếng liên quan đến văn học dân gian để giới thiệu Ví dụ, bạn có thể sử dụng một câu chuyện dân gian nổi tiếng như "Tấm Cám" để phân tích ý nghĩa văn hóa và giáo dục của nó Việc này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị của văn học dân gian mà còn kích thích sự sáng tạo và tư duy phản biện của các em Hãy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân gian trong đời sống hiện đại.
Các hình thức giảng dạy này nhằm khuyến khích học sinh chủ động và tích cực làm việc với văn bản, từ đó kích thích sự tò mò và hiểu biết mà không cần đến những bài thuyết giảng áp đặt Trong giai đoạn trên lớp, giáo viên có thể áp dụng quy trình gồm các bước khởi động, hình thành kiến thức mới, thực hành và củng cố Ngoài ra, giáo viên nên giới thiệu bài học thông qua trải nghiệm của chính học sinh, khuyến khích các hoạt động phân tích, giải thích, so sánh và giải quyết tình huống Tuy nhiên, giáo viên cần cân nhắc thời gian cho mỗi hoạt động để đảm bảo số lượng hoạt động phù hợp và đạt hiệu quả cao.
Khi kết thúc một bài học, giáo viên thường yêu cầu học sinh về nhà đọc lại bài hoặc trả lời một câu hỏi, đôi khi còn tổ chức hoạt động sưu tầm để nộp sản phẩm vào tiết sau và tính điểm Tuy nhiên, để tận dụng thời gian hiệu quả và tạo cơ hội cho nhiều học sinh trình bày kết quả làm việc của mình, giáo viên cần cân nhắc kỹ lưỡng hình thức tổ chức hoạt động cho học sinh ở giai đoạn sau khi lên lớp Đối với dạy học Ngữ văn địa phương Trà Vinh, giáo viên nên khuyến khích và tổ chức cho các nhóm học sinh thực hiện các phóng sự, bài báo, bài nghiên cứu nhỏ để công bố trên kênh phát thanh của trường, website của Sở Giáo dục và Đào tạo hoặc các trang mạng điện tử.
Quan điểm mới về dạy học theo định hướng phát triển năng lực tập trung vào việc khởi đầu từ hoạt động chuẩn bị bài của học sinh và kết thúc bằng việc vận dụng kiến thức vào thực tiễn giải quyết vấn đề.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động học được thiết kế bởi giáo viên Những hoạt động này yêu cầu học sinh tham gia từ trước khi vào lớp, trong quá trình học, và cả sau khi kết thúc buổi học, bao gồm cả không gian trong và ngoài lớp học.
Để khai thác hiệu quả nguồn tư liệu tham khảo văn hóa dân gian trong nhà trường, cần tổ chức dạy học theo định hướng phát triển năng lực của học sinh Tập trung vào việc phát triển những năng lực cốt lõi như năng lực ngôn ngữ, tự chủ và tự học, giao tiếp và hợp tác, cùng với năng lực thẩm mỹ sẽ giúp học sinh phát triển toàn diện.
TỔ CHỨC KHAI THÁC NGUỒN TƯ LIỆU THAM KHẢO DẠY HỌC VĂN HỌC DÂN GIAN BẬC TRUNG HỌC Ở TỈNH TRÀ VINH THEO ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC
3.3.1 Định hướng khai thác nguồn tư liệu tham khảo văn học dân gian
Dựa trên nguồn tư liệu tham khảo mà chúng tôi đã xây dựng, chúng tôi xin đề xuất một số định hướng ban đầu cho việc sử dụng tư liệu này.
Về khai thác nguồn tư liệu văn bản văn học dân gian:
Văn bản tư liệu cho phép học sinh tiếp cận nội dung tác phẩm một cách toàn diện, giúp các em chuẩn bị bài ở nhà hoặc ôn tập sau khi đã học trên lớp Việc có toàn bộ tác phẩm trong tay sẽ mang lại cho học sinh cái nhìn sâu sắc và đầy đủ hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
Các em có thể đọc trước khi lên lớp (nếu có thời gian) Ví dụ: HS học đoạn trích
Chiến thắng Mtao Mxây có thể sử dụng tư liệu văn bản theo các bước:
- Bước 1: Học sinh đọc toàn bộ văn bản Sử thi Đăm Săn
Học sinh cần xem lại đoạn trích trong sách giáo khoa để hiểu rõ hơn về nhân vật Đăm Săn và cuộc chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây Việc này giúp tạo dựng cái nhìn tổng quát về những đặc điểm nổi bật của nhân vật cũng như bối cảnh lịch sử của cuộc chiến đấu.
Học sinh nên đọc các bài viết trong phần văn bản tư liệu để nâng cao khả năng đánh giá và phân tích tác phẩm một cách hợp lý Việc tìm hiểu tư liệu về Sử thi Đăm sẽ giúp học sinh có cái nhìn sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
Để hiểu rõ hơn về tác phẩm và vẻ đẹp của hình tượng “người anh hùng sử thi”, việc khám phá sâu sắc hơn là cần thiết, vì những tiết học ngắn gọn trên lớp khó có thể truyền tải đầy đủ ý nghĩa và giá trị của hình tượng này.
Về khai thác nguồn tư liệu nghiên cứu văn học dân gian
Để có cái nhìn và nhận định đúng đắn về tác phẩm, học sinh nên tham khảo các bài viết của các nhà nghiên cứu và chuyên gia Việc đọc những tư liệu này trước hoặc sau khi học trên lớp sẽ hỗ trợ các em trong quá trình tìm hiểu và phân tích tác phẩm một cách hiệu quả.
Luận án tiến sĩ về Chăn nuôi khảo sát các phương pháp phân tích và bình giảng tác phẩm, nhằm giúp học sinh nâng cao kỹ năng tạo lập văn bản và phân tích tác phẩm một cách hiệu quả.
Học sinh có thể tận dụng các tư liệu như bài phân tích, bình giảng và nghiên cứu để củng cố và luyện tập tại nhà về bài Ca dao than thân, yêu thương, tình nghĩa.
- Bước 1: Xem lại các kiến thức đã học trên lớp
- Bước 2: Đọc các bài viết, bài tập tham khảo trong phần văn bản
- Bước 3: Vận dụng luyện một số đề bài tập liên quan tới bài học
Bộ tư liệu không chỉ giúp học sinh nâng cao hiểu biết mà còn phát triển năng lực thông qua các hoạt động học tập như dạy học hợp tác, dự án và ngoại khóa văn học dân gian Học sinh có thể tổ chức các hoạt động bổ ích trong câu lạc bộ văn thơ, tham gia chuyển thể và sân khấu hóa các tác phẩm yêu thích Việc sử dụng tư liệu một cách khoa học và có mục tiêu rõ ràng sẽ khuyến khích sự tích cực, chủ động và sáng tạo trong học tập, từ đó nâng cao chất lượng dạy và học Học sinh cần có thái độ linh hoạt trong việc nghiên cứu và vận dụng tư liệu, không nên phụ thuộc vào nó mà phải tự học để đạt chất lượng tốt nhất Như GS Phan Trọng Luận đã nói: “Tự học là chìa khóa vàng của giáo dục”.
Về khai thác nguồn tư liệu kênh hình/kênh tiếng văn học dân gian:
Học sinh có thể xem tư liệu phim trên lớp hoặc sau khi hoàn thành tác phẩm, bao gồm phim tư liệu, phim chuyển thể và phim hoạt hình Những tư liệu này không chỉ giúp học sinh học tập mà còn mang lại trải nghiệm giải trí, đồng thời tạo cơ hội so sánh giữa thế giới sáng tạo của điện ảnh và thế giới tưởng tượng do ngôn ngữ văn học mang lại.
Chẳng hạn, HS sử dụng tư liệu là phim để học tác phẩm Em bé thông minh (chương trình lớp 6)
- Bước 1: Học sinh xem lại các kiến thức đã học (trên lớp) về tác phẩm
- Bước 2: Học sinh đọc các bài phân tích, các bài đánh giá, phê bình về tác phẩm
- Bước 3: Học sinh xem phim truyện Em bé thông minh để hiểu hơn về tác phẩm và nhân vật
- Bước 4: Học sinh rút ra nhận xét những điểm giống và khác nhau của văn bản văn học và tác phẩm điện ảnh
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Học sinh có thể tận dụng tư liệu sân khấu hóa và âm thanh để chuẩn bị bài học hoặc ôn tập các tác phẩm dân gian, ca dao, tục ngữ, chèo… ngay tại nhà.
- Bước 1: Học sinh xem tư liệu liên quan hoặc các kiến thức được học
- Bước 2: Học sinh nghe file đọc hoặc xem video
- Bước 3: Học sinh rút ra kinh nghiệm để rèn luyện kĩ năng đọc kể văn bản, luyện giọng, luyện cách đọc diễn cảm hấp dẫn người nghe
Bước 4 (nâng cao) là giai đoạn quan trọng, nơi học sinh sẽ luyện tập diễn xướng dân gian, bao gồm việc thể hiện và trình bày các sáng tác dân gian thông qua lời nói, âm thanh, điệu bộ và cử chỉ Hoạt động này không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn tạo ra không khí sinh động cho giờ học văn học trên lớp hoặc trong các buổi ngoại khóa.
Để khai thác hiệu quả nguồn tư liệu tham khảo phục vụ dạy và học VHDG trong trường trung học, giáo viên cần dựa trên những định hướng chung nhằm phát triển năng lực học sinh và đạt được mục tiêu của môn Ngữ văn Trong sách giáo khoa Ngữ văn bậc TH hiện hành và chương trình Ngữ văn bậc TH sau 2018, chúng tôi đã đề xuất các hình thức và biện pháp dạy học cụ thể cho từng tư liệu của từng bài học (tham khảo Phụ lục 4, Phụ lục 5).
3.3.2 Phát triển các năng lực cụ thể qua tổ chức dạy học văn học dân gian theo định hướng khai thác nguồn tư liệu tham khảo
3.3.2.1 Phát triển năng lực ngôn ngữ
Chương trình tổng thể (2018) xác định rằng môn Ngữ văn bao gồm các kiến thức và kỹ năng cơ bản về tiếng Việt và văn học, nhằm đáp ứng yêu cầu về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học Nội dung giáo dục ngôn ngữ và văn hóa sẽ chủ yếu được thực hiện qua môn Ngữ văn, với năng lực ngôn ngữ của học sinh bao gồm khả năng sử dụng tiếng Việt và ngoại ngữ, được thể hiện qua các hoạt động nghe, nói, đọc, viết.
HS TH phát triển ba năng lực chính: năng lực làm chủ ngôn ngữ, năng lực giao tiếp bằng ngôn ngữ và năng lực tạo lập văn bản.
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
MỤC ĐÍCH VÀ YÊU CẦU THỰC NGHIỆM
Trong Chương 2 và Chương 3, chúng tôi đã phát triển và đề xuất các hình thức dạy học nhằm tận dụng nguồn tư liệu tham khảo văn hóa dân gian để nâng cao năng lực cho học sinh tiểu học Chương này sẽ thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra tính khả thi và hiệu quả của các đề xuất trong luận án, dựa trên các nguyên tắc đã được nêu.
Trong quá trình thực nghiệm, chúng tôi tuân thủ những yêu cầu sau:
Để thực hiện thí nghiệm, cần có sự chấp thuận từ Ban giám hiệu các trường THCS và THPT tại tỉnh Trà Vinh Việc chuẩn bị phải được thực hiện một cách kỹ lưỡng và chu đáo, đồng thời đảm bảo tuân thủ nghiêm túc theo ý đồ sư phạm mà luận án đề xuất.
Trong quá trình triển khai đề tài qua giáo án thực nghiệm, việc trình bày và trao đổi giữa giáo viên giảng dạy tại các trường và Ban giám hiệu là rất quan trọng Điều này giúp thống nhất nội dung và ý tưởng triển khai, đồng thời xác định các phương pháp dạy học (PPDH) sẽ được áp dụng trong các tiết thực nghiệm.
Để đảm bảo tiến trình và kế hoạch dạy học của nhà trường không bị xáo trộn, cần thực hiện đúng phân phối chương trình của bộ môn Bên cạnh đó, việc nhận xét và đánh giá phải đảm bảo tính khách quan và trung thực.
NỘI DUNG, ĐỐI TƯỢNG VÀ THỜI GIAN THỰC NGHIỆM
Dạy học phát triển năng lực học sinh trong các cấp học là một quá trình liên tục và lâu dài, đặc biệt trong việc phát triển năng lực Ngữ văn qua dạy học văn hóa dân gian Tuy nhiên, với điều kiện trường lớp hiện tại, việc thực nghiệm nhiều giờ dạy là khó khăn, dẫn đến việc không thể áp dụng toàn diện các biện pháp đề xuất và tất cả bài học trong chương trình sách giáo khoa Ngữ văn Trong giới hạn cho phép của điều kiện sư phạm thực tế, chúng tôi nỗ lực tối đa để áp dụng và kiểm chứng các biện pháp đã đề xuất trong một số trường hợp cụ thể.
Cụ thể, các nội dung được triển khai trong giờ dạy:
- Bổ sung nhận thức cho HS về vai trò của tư liệu trong DH VHDG, về các PPDH phù hợp với các bài học VHDG
- Tổ chức cho HS rèn luyện, thực hành với các tư liệu VHDG, với các hoạt động
DH dựa trên cơ sở khai thác nguồn tư liệu tham khảo VHDG bậc trung học
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Trong giờ dạy VHDG, việc tổ chức các hoạt động tự đọc và đọc tương tác cho học sinh cần được chú trọng một cách hiệu quả Giáo viên nên cung cấp nhiều phản hồi có giá trị để khuyến khích sự tham gia của học sinh, đồng thời tạo cơ hội cho các em phát triển kỹ năng đọc và hiểu biết văn hóa.
HS phản hồi và tự phản hồi Để thực hiện những nội dung này, chúng tôi chọn các bài VHDG sau để thực nghiệm:
- Bài đọc hiểu sử thi Đăm Săn (SGK Ngữ văn 10 tập 1, tuần 9, tiết 25, 26, 27)
- Bài đọc hiểu Truyền thuyết Ao Bà Om (SGK Ngữ văn địa phương tỉnh Trà Vinh)
- Hoạt động Ngoại khóa VHDG (tổ chức ở Trường PTDTNT THPT tỉnh Trà
Trong các bài dạy thực nghiệm, chúng tôi ưu tiên lựa chọn bài học trong chương trình Ngữ văn cơ bản vì chương trình này được áp dụng rộng rãi hơn so với chương trình nâng cao Theo kinh nghiệm cá nhân, đây là một bài học khó đối với cả giáo viên và học sinh Ngoài ra, trong chương trình Ngữ văn sau 2018, thể loại sử thi cũng được giảng dạy ở lớp 11, với văn bản sử thi Đăm Săn (Sử thi Tây Nguyên) được đề xuất làm ngữ liệu.
Chúng tôi cũng thiết kế các giáo án cho nhiều thể loại văn học dân gian như thần thoại, truyện cười, ca dao, chèo, được trình bày trong Phụ lục 6 Mục đích là thử nghiệm áp dụng các đề xuất về nguồn tư liệu và hình thức khai thác, nhằm phát triển năng lực cho học sinh.
Trong quá trình thực hiện đề tài luận án, chúng tôi không tiến hành đối chứng mà chỉ tập trung vào việc đánh giá năng lực và hứng thú của học sinh sau thực nghiệm thông qua bài kiểm tra và khảo sát ý kiến của học sinh lớp 10 và lớp 6 tại các trường THCS và THPT ở tỉnh Trà Vinh Lớp thực nghiệm được chọn dựa trên tiêu chí bao gồm các khối lớp từ bậc THCS đến THPT, các trường PTDTNT, cũng như sự phân bố giữa các trường ở thành phố và nông thôn.
Bảng 4.1 Bảng thống kê số lượng học sinh các lớp thực nghiệm:
TT Lớp Trường SS Dân tộc Giới tính
Kinh Khmer Hoa Nam Nữ
1 6/2 THCS PTDTNT Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang 32 2 0 30 12 20
2 6/1 THCS Minh Trí, TP Trà Vinh 33 22 2 9 16 17
3 10/1 TTGDTX - TP Trà Vinh tỉnh
5 10/1 Trường THPT Đại An, Trà Cú 36 21 15 0 11 25
(Nguồn: tác giả thống kê)
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
GIÁO ÁN THỰC NGHIỆM
Giáo án thực nghiệm được xây dựng tương tự như giáo án cho giờ đọc hiểu thông thường theo mẫu của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Trà Vinh, nhưng nổi bật với việc tích hợp các tư liệu văn hóa dân gian (VHDG) cho từng bài dạy cụ thể Chúng tôi nhấn mạnh các hoạt động dạy học (DH) liên quan đến tư liệu đó, phù hợp với tinh thần và yêu cầu của luận án ở Chương 2 và 3 Trong khuôn khổ của Chương này, chúng tôi chỉ trình bày thuyết minh về tư liệu và các hoạt động DH liên quan mà không đi sâu vào giáo án cụ thể.
4.3.1 Về giáo án đọc hiểu sử thi Đăm Săn, Sách giáo khoa Ngữ văn 10 (cơ bản)
* Về Mục tiêu bài học: Ngoài Mục tiêu về Kiến thức, kỹ năng, thái độ, giáo án còn xác định những năng lực cần phát triển, cụ thể:
Năng lực chung bao gồm khả năng tự chủ và tự học, khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo, khả năng giao tiếp và hợp tác, cùng với năng lực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) Những năng lực này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện cá nhân và nâng cao hiệu quả làm việc trong môi trường hiện đại.
- Năng lực riêng: Cảm thụ thẩm mĩ; Đọc hiểu văn bản; Tạo lập văn bản (Nói – Viết)
- Phẩm chất: Sống yêu thương, sống tự chủ, sống trách nhiệm
Các năng lực của học sinh sẽ được phát triển thông qua các hoạt động dạy học do giáo viên tổ chức, sử dụng các phương pháp và kỹ thuật như diễn giảng, đàm thoại, thảo luận nhóm, nêu vấn đề, trực quan và kỹ thuật trình bày trong 1 phút.
* Giai đoạn Chuẩn bị: Ở giai đoạn này, chúng tôi thiết kế những nội dung cần chuẩn bị của GV và HS trước khi lên lớp về:
- Tổ chức cho HS làm việc trước khi lên lớp:
+ Giáo viên chia nhóm, giao nhiệm vụ (bằng Phiếu học tập) trước 01 tuần trước khi lên lớp cho HS
Bài viết này trình bày 05 Phiếu học tập được thiết kế đầy đủ các yêu cầu về nội dung, thời gian và hình thức trình bày Điểm khác biệt của Phiếu học tập trong luận án này là phần ngữ liệu, cung cấp tư liệu định hướng nội dung và thông tin bổ sung cho các Nhóm trong quá trình thảo luận Nguồn tư liệu văn bản chủ yếu từ các sách chuyên khảo, có thể do giáo viên cung cấp hoặc chỉ định nơi lưu trữ để học sinh tìm kiếm, cùng với các bài báo khoa học có đường link mà học sinh phải tự tìm kiếm Ngoài ra, tư liệu hình ảnh và video cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình học tập.
HS tự tìm trên internet từ những gợi ý trong phiếu
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Các nhiệm vụ học tập trong Phiếu được thiết kế dựa trên Mục tiêu DH, nội dung dạy học và logic tiến trình lên lớp Không phải tất cả yêu cầu trong phiếu học tập đều cần tài liệu tham khảo Tuy nhiên, tác giả cho rằng ở một số yêu cầu, học sinh cần đọc thêm tài liệu để có sự sáng tạo riêng trong cách thể hiện của nhóm Do đó, mỗi phiếu đều đề xuất những tư liệu cần tham khảo cho học sinh.
Chúng tôi thiết kế 05 Hoạt động với các hoạt động cụ thể Trong đó có những hoạt động liên quan đến ngữ liệu văn bản văn học trong SGK
Hoạt động khởi động trong lớp học là cơ hội để Giáo viên (GV) yêu cầu Nhóm 1 trình bày kết quả nghiên cứu của mình Qua đó, GV không chỉ đánh giá kết quả thảo luận nhóm mà còn kích thích sự hứng thú của toàn lớp, tạo bầu không khí tích cực cho việc tiếp cận các nội dung học tập tiếp theo.
Qua hoạt động này, các kỹ năng giao tiếp, ngôn ngữ; các PP tự học, PP tìm kiếm và xử lý tài liệu;
Hoạt động 2: Hình thành kiến thức mới thông qua việc báo cáo kết quả thảo luận nhóm, giúp đánh giá hiệu quả của tư liệu và các phương pháp khai thác nguồn tư liệu Giáo án đề xuất nhiều hoạt động nhỏ (4-5 hoạt động) nhằm hỗ trợ học sinh khám phá và nắm bắt nội dung một cách linh hoạt, dựa trên kiến thức và sự tìm tòi của bản thân.
Để tạo điều kiện cho học sinh thực hành phân tích và viết sáng tạo, chúng tôi thường tổ chức các hoạt động như bài tập so sánh, viết đoạn ngắn và sơ đồ tư duy Những hoạt động này giúp củng cố và khắc sâu kiến thức về nhân vật, thể loại và các tác phẩm văn học dân gian.
Hoạt động 4: Vận dụng nhằm giúp học sinh thực nghiệm kiến thức và kỹ năng đã học, đồng thời rút ra bài học cho bản thân Trong hoạt động này, các thiết kế chú trọng vào việc sử dụng hình ảnh, video, hoạt động sân khấu hóa và thuyết trình sáng tạo Mục tiêu là đánh giá mức độ vận dụng kiến thức về văn hóa, ngôn ngữ, cũng như các năng lực giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Hoạt động 5: Tìm tòi, mở rộng là một phần quan trọng trong việc giúp học sinh (HS) mở rộng kiến thức qua các yêu cầu thực hiện tại nhà Chúng tôi chú trọng vào việc hệ thống hóa kiến thức thông qua sơ đồ tư duy, đánh giá và phân tích các ý kiến, cùng với việc sưu tầm tài liệu và thực hiện các dự án văn hóa dân gian (VHDG) Những hoạt động này không chỉ cung cấp cho HS nhiều nguồn tư liệu phong phú về các bài học và thể loại VHDG mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tư duy độc lập.
4.3.2 Về giáo án các bài dạy Truyền thuyết Ao Bà Om , Sách giáo khoa Ngữ văn địa phương Trà Vinh
Ngoài các nội dung, hoạt động như trên đã trình bày, ở bài dạy này, chúng tôi còn chú trọng một số nội dung và hoạt động sau:
Giáo viên chia lớp thành 04 nhóm nêu các yêu cầu chuẩn bị trước khi lên lớp Các nhóm tự chọn nhiệm vụ yêu thích:
Giáo viên hướng dẫn học sinh khám phá các phiên bản khác nhau của Truyền thuyết Ao Bà Om, đồng thời yêu cầu học sinh so sánh với bản kể trong Sách giáo khoa Ngữ văn địa phương Trà Vinh (trang 18) Học sinh được khuyến khích chọn ra phiên bản yêu thích nhất và trình bày lý do cho sự lựa chọn của mình.
Bảng 4.2 Bảng tác phẩm Ao Bà Om trong các tư liệu:
Stt Tên truyện Tài liệu Tác giả, Năm xuất bản, nhà xuất bản
Văn học dân gian Đồng bằng sông Cửu Long
Tập thể giảng viên Trường Đại học Cần Thơ (Hà Thắng, Nguyễn Hoa Bằng, Nguyễn Lâm Điền (cb), 1997, NXB Giáo dục
2 Nam Kì cố sự Nguyễn Hữu Hiếu, 1997, NXB Đồng Tháp
Chu Xuân Diên (cb), 2002, NXB TP.HCM
4 Truyện cổ Khơ Me Nguyễn Trọng Báu, Thạch Xuân Mai, 2009,
Sơn Phước Hoan, Sơn Ngọc Sang, 1995, NXB Giáo dục
6 Chuyện kể địa danh Vũ Ngọc Khánh, 1995, NXB Thanh Niên
Huỳnh Ngọc Trảng, 1984, NXB Đồng Nai
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
- Nhiệm vụ 2: Giáo viên cung cấp các bản kể truyền thuyết về các địa danh Nam
Bài viết yêu cầu học sinh so sánh các truyền thuyết như Sự tích giếng chị giếng anh, Sự tích Núi Bà Đen, Sự tích địa danh Bãi Xàu, và Sự tích chiếc thuyền vỡ với Truyền thuyết Ao Bà Om trong Sách giáo khoa Ngữ văn địa phương Trà Vinh Học sinh cần tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa các truyền thuyết này để hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử địa phương.
Học sinh cần tự sưu tầm ít nhất hai bản kể về Truyền thuyết Ao Bà Om và so sánh với bản kể trong Sách giáo khoa Ngữ văn địa phương Trà Vinh (trang 18) Việc này giúp học sinh nhận diện những điểm tương đồng và khác biệt giữa các phiên bản, từ đó hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa và lịch sử của truyền thuyết này.
- Nhiệm vụ 4: Yêu cầu học sinh đi quan sát thực tế Ao Bà Om để chụp hình, quay phim, ghi chép giới thiệu về Ao Bà Om trước lớp
Thông qua các hoạt động tích cực, giáo viên hỗ trợ học sinh tương tác hiệu quả với văn bản trong sách giáo khoa và tài liệu khác, từ đó thúc đẩy nhanh chóng và bền vững năng lực tự học, hợp tác, ngôn ngữ và giao tiếp của các em.
Trong giai đoạn lên lớp, giáo viên giới thiệu cho học sinh phóng sự "Chuyện kể Ao Bà Om" của VTV Cần Thơ, được phát sóng trong chuyên mục Địa danh và Sự tích.
KẾT QUẢ VÀ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM
Hoạt động thực nghiệm của luận án được thực hiện sau khi học sinh hoàn thành các bài VHDG trong chương trình SGK Ngữ văn, nhằm đảm bảo tính chất và nội dung của đề tài Quy trình thực nghiệm bao gồm các bước cụ thể để đánh giá hiệu quả của phương pháp nghiên cứu.
- Kiểm tra đánh giá năng lực VHDG và khảo sát trước khi tổ chức các hoạt động với tư liệu trong giáo án thực nghiệm
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
- Khảo sát ý kiến của HS sau khi tổ chức các hoạt động với tư liệu trong giáo án thực nghiệm
- Kết quả và đánh giá kết quả hoạt động trải nghiệm
4.4.1 Về kết quả đánh giá năng lực
4.4.1.1 Kết quả bài kiểm năng lực văn học dân gian của học sinh trung học cơ sở
Kết quả bài kiểm tra năng lực văn học dân gian của học sinh trung học cơ sở được thể hiện qua bảng phân phối tần số điểm kiểm tra.
(Nguồn: tác giả thống kê)
Từ bảng phân phối tần số điểm kiểm tra trên, chúng tôi khái quát thành bảng phân phối mức độ nhận thức của HS như sau:
Bảng 4.4 Bảng kết quả xếp loại kiểm tra năng lực bậc Trung học Cơ sở
(Nguồn: tác giả thống kê)
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Dựa vào bảng phân phối tần số điểm kiểm tra, bảng phân phối mức độ nhận thức sau thực nghiệm và biểu đồ biểu diễn mức độ nhận thức, chúng tôi rút ra một số nhận xét quan trọng.
Bảng phân phối tần số điểm kiểm tra nội dung bài cho thấy sự khác biệt đáng lo ngại giữa các lớp học Tại Trường THCS Minh Trí (TP Trà Vinh), phổ điểm rất rộng, trong khi ở Trường PTDTNT THCS Cầu Ngang (huyện Cầu Ngang), phổ điểm lại tương đối chụm hơn.
Tại Trường THCS Minh Trí (TP Trà Vinh), tỉ lệ học sinh đạt điểm cao trong kỳ kiểm tra vượt trội hơn so với học sinh tại Trường PTDTNT THCS Cầu Ngang, theo bảng phân phối tần số điểm kiểm tra.
+ Điểm Yếu-Kém của Trường THCS Minh trí là 33.3% trong khi ở Trường PTDTNT THCS Cầu Ngang có đến 78.1%
+ Điểm Trung bình của HS Trường THCS Minh trí là 39.4% trong khi ở Trường PTDTNT THCS Cầu Ngang có đến 21.9%
+ Điểm Khá của HS Trường THCS Minh trí là 27.3% trong khi ở Trường PTDTNT THCS Cầu Ngang thì không có
+ Điểm Giỏi của HS Trường THCS Minh trí và Trường PTDTNT THCS Cầu Ngang đều không có
4.4.1.2 Kết quả bài kiểm năng lực văn học dân gian của học sinh trung học phổ thông
Kết quả bài kiểm tra năng lực văn học dân gian của học sinh Trung học Phổ thông được thể hiện qua bảng phân phối tần số điểm kiểm tra, cho thấy mức độ hiểu biết và khả năng tiếp thu của các em trong lĩnh vực này.
(Nguồn: tác giả thống kê)
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Từ bảng phân phối tần số điểm kiểm tra trên, chúng tôi khái quát thành bảng phân phối mức độ nhận thức của HS như sau:
Bảng 4.6 Bảng kết quả xếp loại kiểm tra năng lực bậc Trung học Phổ thông:
Trường THPT Đại An Số lượng 17 21 1 2
Trường THPT Long Hữu Số lượng 3 26 6 1
(Nguồn: tác giả thống kê)
Dựa vào bảng phân phối tần số điểm kiểm tra, bảng phân phối mức độ nhận thức sau thực nghiệm và biểu đồ biểu diễn mức độ nhận thức, chúng tôi rút ra một số nhận xét quan trọng về sự thay đổi trong nhận thức của người tham gia Những dữ liệu này cho thấy mức độ hiểu biết đã được cải thiện đáng kể sau quá trình thực nghiệm, đồng thời phản ánh mối liên hệ giữa điểm kiểm tra và nhận thức của học viên.
- Xét bảng phân phối tần số điểm kiểm tra nội dung bài, chúng ta thấy phổ điểm giữa các lớp có sự khác biệt
Tỷ lệ xếp loại học sinh ở các trường khác nhau có sự chênh lệch rõ rệt, đặc biệt ở mức yếu/kém và giỏi Trung tâm giáo dục Thường xuyên tỉnh Trà Vinh có kết quả xếp loại thấp, điều này phản ánh đúng đặc điểm và năng lực học sinh tại trung tâm.
Kết quả đánh giá năng lực cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về điểm số và mức độ nhận thức của học sinh về văn hóa dân gian (VHDG) giữa các trường Điều này gợi ý về sự khác biệt trong nhận thức giữa hai trường có những đặc điểm địa lý và tính chất khác nhau.
Kết quả ban đầu cho thấy chúng tôi đã thu thập được thông tin cụ thể về năng lực học sinh bậc TH tại Trà Vinh, với những đặc thù riêng biệt của địa phương.
4.4.2 Về kết quả khảo sát
4.4.2.1 Kết quả khảo sát việc học văn học dân gian bậc trung học cơ sở
Chúng tôi đã thực hiện một khảo sát nhằm xác định phương pháp giảng dạy của giáo viên Ngữ văn đối với các bài dạy văn học dân gian trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 6 bậc trung học cơ sở mà chúng tôi đã tiến hành dạy thực nghiệm.
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Sau khi tổ chức các hoạt động giảng dạy văn hóa dân gian (VHDG) và xây dựng giáo án, chúng tôi đã tiến hành khảo sát ý kiến của học sinh từ 05 trường để đánh giá năng lực, mức độ hứng thú, thái độ và nhu cầu của các em khi tiếp cận các tác phẩm VHDG trong nhà trường Để kiểm chứng các đề xuất của luận án, chúng tôi cũng chú trọng thiết kế các câu hỏi liên quan đến nhu cầu và các hoạt động học tập gắn liền với tư liệu tham khảo VHDG.
Bảng 4.7 Bảng kết quả khảo sát về việc học truyện dân gian của học sinh bậc Trung học cơ sở
Câu Số lượng Tỷ lệ (%)
2.1 Có (cổ tích, hiểu sai: Dế mèn phiêu lưu kí)
2.2 Tủ sách, ông bà anh chị cha mẹ, bạn bè, sách báo, điện thoại, nhà sách, thầy cô, Thư viện, mạng internet, tivi, youtube
2.3 Mở rộng kiến thức, đạo đức, tính cách, hiểu đời sống nhân dân, thông minh hơn
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Câu Số lượng Tỷ lệ (%)
5.1 - Không có yêu cầu, Ra bài tập, Soạn bài
- Phát biểu cảm nghĩ, trả lời câu hỏi, giải thích ý nghĩa các từ, GV phân tích, thảo luận
5.3 Không dặn đọc tài liệu, dặn dò làm bài tập, dặn học bài, cho câu hỏi
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Câu Số lượng Tỷ lệ (%)
9.7 Tìm hiểu thêm kiến thức văn hóa, xem phim
10.7 Hiểu biết văn học, biết thêm truyện, thể loại ngoài SGK
(Nguồn: tác giả thống kê) 4.4.2.2 Kết quả khảo sát việc học văn học dân gian bậc trung học phổ thông
Chúng tôi tiến hành khảo sát để xác định phương pháp giảng dạy của giáo viên Ngữ văn trong các bài dạy văn học dân gian (VHDG) qua các hoạt động thực nghiệm Sau khi tổ chức các hoạt động giảng dạy, chúng tôi đã thu thập ý kiến đánh giá của học sinh từ 05 trường để xác định mức độ hứng thú, thái độ và nhu cầu của học sinh khi tiếp cận các tác phẩm VHDG Để kiểm chứng các đề xuất của luận án, chúng tôi cũng chú trọng thiết kế các câu hỏi khảo sát liên quan đến nhu cầu và hoạt động học tập về tư liệu tham khảo VHDG.
Bảng 4.8 Bảng kết quả khảo sát về việc học thể loại sử thi của học sinh bậc Trung học Phổ thông
Câu Số lượng Tỷ lệ (%)
1.5 Không có tư liệu tham khảo
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Câu Số lượng Tỷ lệ (%)
Không có tư liệu, không có thời gian, không thích sử thi, muốn biết thêm nhiều kiến thức, có nhiều cái hay
Xem trước, học thuộc lòng, không có yêu cầu, ra bài tập, không dặn dò gì
Tìm kiếm tài liệu ngoài sách giáo khoa (SGK) giúp phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích Học sinh có thể phát biểu cảm nghĩ, đặt câu hỏi và giải thích các đoạn trích để hiểu sâu hơn về nội dung Giáo viên nên khuyến khích thảo luận nhóm và phân tích, không chỉ dựa vào SGK mà còn sử dụng các nguồn tài liệu phong phú khác Việc này không chỉ nâng cao kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập sáng tạo và hiệu quả.
Không cung cấp tài liệu bổ sung hay yêu cầu đọc thêm tài liệu, mà chỉ hướng dẫn tìm kiếm thông tin khác Cần nhắc nhở làm bài tập, học bài và tham khảo thêm về sử thi Học sinh cũng được khuyến khích sưu tầm và đọc sử thi tại thư viện, kèm theo các câu hỏi để hỗ trợ quá trình học tập.
4.1 37 (Tìm thêm kiến thức, Chuẩn bị bài) 34.6
Không có tài liệu, không có thời gian, không có điều kiện, không biết bài sử thi nào khác, không có nhu cầu, không thích sử thi
5.8 Muốn biết thêm về văn hóa Ê đê, phong tục, nhạc cụ, đời sống
Luận án tiến sĩ Chăn nuôi
Câu Số lượng Tỷ lệ (%)
(Nguồn: tác giả thống kê) Đánh giá chung:
Qua kết quả khảo sát, những vấn đề đặt ra như sau:
- Đối với hiểu biết của HS về VHDG: