Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. M. A. Đannilôp – M. N. Xcatkin (1980), Lý luận dạy học của trường phổ thông, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận dạy học của trường phổ thông |
Tác giả: |
M. A. Đannilôp – M. N. Xcatkin |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1980 |
|
2. Văn Như Cương – Phạm Khắc Ban – Tạ Mân (2003), Bài tập Hình học 11, (Sách thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 1), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Hình học 11, (Sách thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 1) |
Tác giả: |
Văn Như Cương – Phạm Khắc Ban – Tạ Mân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
3. Văn Như Cương – Phan Văn Viện, Hình học 10 (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình học 10 (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000) |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
4. Văn Như Cương – Phan Văn Viện, Bài tập Hình học 10 (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Hình học 10 (Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000) |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
5. Hoàng Chúng (1997), Phương pháp dạy học Toán ở trường Trung học phổ thông, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học Toán ở trường Trung học phổ thông |
Tác giả: |
Hoàng Chúng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
6. Phạm Gia Đức – Nguyễn Mạnh Cảng – Bùi Huy Ngọc, Vũ Duơng Thụy (2001), Phương pháp dạy học môn toán, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn toán |
Tác giả: |
Phạm Gia Đức – Nguyễn Mạnh Cảng – Bùi Huy Ngọc, Vũ Duơng Thụy |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
7. Lê Thị Hạnh (2002), Thiết kế các tình huống dạy học tích cực về nội dung ứng dụng đạo hàm và phân tích với sự trợ giúp của các phần mềm, Luận văn thạc sĩ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế các tình huống dạy học tích cực về nội dung ứng dụng đạo hàm và phân tích với sự trợ giúp của các phần mềm |
Tác giả: |
Lê Thị Hạnh |
Năm: |
2002 |
|
8. Trần Văn Hạo – Nguyễn Mộng Hy – Nguyễn Hà Thanh – Phan Văn Viện (2003), Sách giáo viên Hình học 11 (Sách thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 2), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách giáo viên Hình học 11 (Sách thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 2) |
Tác giả: |
Trần Văn Hạo – Nguyễn Mộng Hy – Nguyễn Hà Thanh – Phan Văn Viện |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
9. Trần Văn Hạo – Nguyễn Mộng Hy– Nguyễn Hà Thanh – Phan Văn Viện (2003), Hình học 11 (SGK thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 2), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình học 11 (SGK thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 2) |
Tác giả: |
Trần Văn Hạo – Nguyễn Mộng Hy– Nguyễn Hà Thanh – Phan Văn Viện |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
10. Hà Sĩ Hồ – Đỗ Đình Hoan – Đỗ Trung Hiệu (1999), Phương pháp dạy học môn toán (Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP và THSP), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn toán (Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP và THSP) |
Tác giả: |
Hà Sĩ Hồ – Đỗ Đình Hoan – Đỗ Trung Hiệu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
11. Phạm Văn Hoàn – Nguyễn Gia Cốc – Trần Thúc Trình (1981), Giáo dục học môn toán, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học môn toán |
Tác giả: |
Phạm Văn Hoàn – Nguyễn Gia Cốc – Trần Thúc Trình |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1981 |
|
12. Nguyễn Mộng Hy (2000), Các phép biến hình trong mặt phẳng, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phép biến hình trong mặt phẳng |
Tác giả: |
Nguyễn Mộng Hy |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
13. Nguyễn Mộng Hy – Khu Quốc Anh – Nguyễn Hà Thanh (2003), Bài tập Hình học 11 (Sách thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 2), Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Mộng Hy – Khu Quốc Anh – Nguyễn Hà Thanh (2003), "Bài tập Hình học 11 (Sách thí điểm Ban khoa học tự nhiên – Bộ 2) |
Tác giả: |
Nguyễn Mộng Hy – Khu Quốc Anh – Nguyễn Hà Thanh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
14. I. F. Kharlamop (1978), Phát huy tính tích cực của học sinh như thế nào, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát huy tính tích cực của học sinh như thế nào |
Tác giả: |
I. F. Kharlamop |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1978 |
|
15. Nguyễn Bá Kim (2004), Phương pháp dạy học môn toán, NXB ĐHSP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn toán |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2004 |
|
17. Hoàng Kiếm (2001), Giải một bài toán trên máy tính như thế nào, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải một bài toán trên máy tính như thế nào |
Tác giả: |
Hoàng Kiếm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
18. V. V. Praxolov (1994), Các bài toán về hình học phẳng, Nxb Hải Phòng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bài toán về hình học phẳng |
Tác giả: |
V. V. Praxolov |
Nhà XB: |
Nxb Hải Phòng |
Năm: |
1994 |
|
19. G. Polya (1997), Giải một bài toán như thế nào, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải một bài toán như thế nào |
Tác giả: |
G. Polya |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
20. G. Polya (1997), Sáng tạo toán học, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sáng tạo toán học |
Tác giả: |
G. Polya |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
21. Phạm Đức Quang (2000), Hình thành kĩ năng giải toán hình học phẳng bằng các phép biến hình cho học sinh lứop 10 THPT, Luận án tiến sĩ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình thành kĩ năng giải toán hình học phẳng bằng các phép biến hình cho học sinh lứop 10 THPT |
Tác giả: |
Phạm Đức Quang |
Năm: |
2000 |
|