Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bộ Khoa học & Công nghệ, TCVN 5575:2012 Kết cấu thép — Tiêu chuẩn thiết kế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 5575:2012 Kết cấu thép — Tiêu chuẩn thiết kế |
Tác giả: |
Bộ Khoa học & Công nghệ |
Năm: |
2012 |
|
7. Công ty cỗ phần VIMECO Cơ khí và Thương mại, Hồ sơ thiết ké cép pha ham đường bộ và hằm thủy điện |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hồ sơ thiết ké cép pha ham đường bộ và hằm thủy điện |
Tác giả: |
Công ty cỗ phần VIMECO Cơ khí và Thương mại |
|
8. Công ty CP Đầu tư sản xuất và Thương mại Việt Nam (VITRAVICO), Hâ sơ thiết kế cốp pha hâm đường bộ và hâm thủy điện |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hâ sơ thiết kế cốp pha hâm đường bộ và hâm thủy điện |
Tác giả: |
Công ty CP Đầu tư sản xuất và Thương mại Việt Nam (VITRAVICO) |
|
9. Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt (2002), Tính toán thiết kế công trình ngắm, Nhà xuất bản Xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán thiết kế công trình ngắm |
Tác giả: |
Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Xây dựng |
Năm: |
2002 |
|
10.Nguyễn Thế Phùng, Nguyễn Ngọc Tuấn (1997), Thi céng Ham, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi céng Ham |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Phùng, Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1997 |
|
11.Nguyễn Thể Phùng, Nguyễn Quéc Hing (1998), Thiét Ké Céng Trinh Ham Giao Thông, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiét Ké Céng Trinh Ham Giao Thông |
Tác giả: |
Nguyễn Thể Phùng, Nguyễn Quéc Hing |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1998 |
|
12.Lê Văn Thưởng, Nguyễn Tiến Cường (1981), Cơ sở thiết kế công trình ngâm, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở thiết kế công trình ngâm |
Tác giả: |
Lê Văn Thưởng, Nguyễn Tiến Cường |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1981 |
|
13. Nguyễn Hồng Tiến (2011), Quy hoạch xây dựng công trình ngâm đô thị, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch xây dựng công trình ngâm đô thị |
Tác giả: |
Nguyễn Hồng Tiến |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2011 |
|
14. Australian Standard, AS 3610:2010 Formwork for concrete |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
AS 3610:2010 Formwork for concrete |
Nhà XB: |
Australian Standard |
Năm: |
2010 |
|
15.Ferguson, §. and Crawford D. , (2010), ‘Formwork Procedures: Formwork Design Handbook’. Unpublished Development Committee Report, Standards Australia International Ltd. , 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Formwork Procedures: Formwork Design Handbook |
Tác giả: |
Ferguson §, Crawford D |
Nhà XB: |
Standards Australia International Ltd. |
Năm: |
2010 |
|
1. Bộ Khoa học & Công nghệ, TCVN 4453:1995 Kắt cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối — Quy phạm thị công và nghiệm thu |
Khác |
|
3. Bộ Khoa học & Công nghệ, TCVN 4527:1988. Hằm đường sắt và hầm đường ô tô — Tiêu chuẩn thiết kế |
Khác |
|
4. Bộ Khoa học & Công nghệ, TCVN 4528:1988 Ham đường sắt và hằm đường ô tôT— Quy phạm thi công và nghiệm thu |
Khác |
|
5. Bộ Khoa học & Công nghệ, TCVN 2737:1995 Tải trọng và tác động — Tiêu chuẩn thiết kế |
Khác |
|
6. Bộ Khoa học & Công nghệ, TCVN 9342:2012 Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt — Thỉ công và nghiệm thu |
Khác |
|
16. Hurd, M. K. (2005), ‘Formwork for Concrete’. American Concrete Institute |
Khác |
|
17. Practice Notes For Construction Managers PNCM 7: Timber Formwork, Hong Kong Institute of Construction Managers, Limited |
Khác |
|
18. Singapore standard, CP 23:2000 Code of practice for formwork |
Khác |
|
19. The concrete Society of United Kingdom (1995), Formwork —A guide to good practice |
Khác |
|