Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
15. Nguyễn Đồng Tiến, (2002) Xây dựng lãi suất chủ đạo của N H TW trong điều hành CSTT, Tạp chí Ngân hàng số 12/2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng lãi suất chủ đạo của N H TW trong điều hành CSTT |
|
16. TS. Mai Thanh Quế, (2001) N ghiệp vụ thị trường m ở và nghiệp vụ tái cấp vốn sự lựa chọn trong điều hành CSkTT, Tạp chí Khoa học và Đào tạo Ngân hàng số 4/2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N ghiệp vụ thị trường m ở và nghiệp vụ tái cấp vốn sự lựa chọn trong điều hành CSkTT |
|
18. NHNNVN (Phòng CSTT và quản lý vốn khả dụng, Vụ CSTT), (2006) - H oạt động nghiệp vụ thị trường m ở năm 2006, định hướng phát triển năm 2007- Năm 2006.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H oạt động nghiệp vụ thị trường m ở năm 2006, định hướng phát triển năm 2007- |
|
20. Understanding Open M arket O perations - M.A.Akhtar - Public information Department, Federal reserve bank of New York (1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Understanding Open M arket O perations |
|
21. Open M arket O perations - Federal Reserve bank of New York (August2007) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Open M arket O perations |
|
17. Số liệu và đánh giá từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (http: //www ■ sbv ■ gov. vn/home/index ■ asp) ■ |
Khác |
|
19. Market- Based Policy Instruments for Systemic Bank Restructuring - Claudia Dziobek - Monetary and Exchange Affairs Department, IMF - Working Paper (August 1998) |
Khác |
|