Nghiệp vụ tài sản n ợ
Nghiệp vụ tài sản nợ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vốn cho ngân hàng thương mại, tương tự như bất kỳ doanh nghiệp nào trong quá trình sản xuất kinh doanh Các ngân hàng thương mại, với đối tượng kinh doanh là vốn tiền tệ, cần duy trì và phát triển vốn một cách hiệu quả Do đó, công tác bảo toàn vốn luôn được chú trọng Một trong những nghiệp vụ tạo vốn của ngân hàng thương mại là vốn tự có.
Vốn tự có là những giá trị tài chính do ngân hàng tạo lập và thuộc sở hữu của ngân hàng Nó chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng như trụ sở, máy móc và văn phòng làm việc, trước khi được sử dụng cho hoạt động kinh doanh Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, vốn tự có đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của ngân hàng.
Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập ngân hàng, đồng thời là cơ sở xác định quy mô hoạt động của ngân hàng Nó khẳng định sức mạnh và khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại đối với người gửi tiền trong trường hợp xảy ra rủi ro Hơn nữa, vốn tự có của ngân hàng thương mại còn mang tính ổn định cao, tạo điều kiện thu hút các nguồn vốn khác.
Vốn tự có của ngân hàng được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào loại hình ngân hàng Đối với ngân hàng thương mại quốc doanh, vốn tự có chủ yếu do ngân sách nhà nước cấp Trong khi đó, ngân hàng thương mại cổ phần có vốn tự có từ sự đóng góp của các cổ đông Ngân hàng liên doanh nhận vốn tự có từ các đối tác góp vốn, còn ngân hàng nước ngoài có vốn tự có do ngân hàng mẹ tại quốc gia chính quyết định.
Vốn tự có bao gồm:
Vốn pháp định và vốn điều lệ là hai khái niệm quan trọng trong hoạt động ngân hàng Vốn pháp định là số vốn tối thiểu mà ngân hàng phải có theo quy định của pháp luật khi thành lập Trong khi đó, vốn điều lệ là số vốn do các cổ đông đóng góp và được ghi vào điều lệ hoạt động của ngân hàng Đặc biệt, vốn điều lệ phải đạt mức tối thiểu bằng vốn pháp định để đảm bảo tính hợp pháp và ổn định của ngân hàng.
Vốn tự có bổ sung của ngân hàng bao gồm quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ và quỹ dự trữ đặc biệt nhằm ứng phó với rủi ro Sự hình thành các quỹ này phụ thuộc vào kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Vốn tự có của ngân hàng thương mại không chỉ bao gồm lợi nhuận chưa chia mà còn bao gồm các quỹ như quỹ khen thưởng phúc lợi và quỹ trợ cấp mất việc làm Bên cạnh đó, ngân hàng cũng có vốn huy động, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính và quản lý rủi ro.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua hoạt động tín dụng, thanh toán và các nghiệp vụ kinh doanh khác Đây là nguồn vốn chủ yếu trong tổng nguồn vốn hoạt động của ngân hàng, không thuộc sở hữu của ngân hàng và có tính chất không ổn định, luôn biến động.
Nguồn vốn huy động bao gồm :
-Tiềngỷri không kỳ hạn , tiền gửi thanh toán.
-Tiền gửi có kỳ hạn.
Tiền gửi không kỳ hạn là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng nhằm mục đích thanh toán và phục vụ sản xuất kinh doanh một cách an toàn và thuận lợi, không phải để hưởng lãi suất Do đó, số dư tài khoản thường xuyên biến động và ngân hàng chỉ trả lãi rất ít cho khách hàng, người thường quan tâm đến việc chi trả dễ dàng hơn là lãi suất Khách hàng còn được hưởng các dịch vụ tiện ích như thanh toán, chuyển tiền và rút tiền khi cần Đối với ngân hàng, đây là nguồn vốn rẻ nhất so với các hình thức huy động khác, giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí lãi suất và mở rộng các dịch vụ thanh toán mới, từ đó nâng cao hình ảnh trong mắt công chúng.
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà khách hàng và ngân hàng thống nhất về thời gian rút tiền Khi đã xác định kỳ hạn cụ thể, khách hàng chỉ được rút tiền khi thời gian này kết thúc, tuy nhiên, họ có thể yêu cầu rút trước và chấp nhận lãi suất thấp hoặc không có lãi Khách hàng có thể lựa chọn kỳ hạn ngắn từ 3 đến 12 tháng hoặc kỳ hạn dài từ 24 đến 36 tháng Mức lãi suất của tiền gửi có kỳ hạn thường cao hơn so với các hình thức gửi khác, thu hút nhiều khách hàng.
* 11 hàng trả cho khách hàng là tuỳ thuộc vào kỳ hạn khách hàng gửi tiền vào ngân hàng và các yếu tố khác trên thị trường.
Tiền gửi tiết kiệm là phần thu nhập chưa sử dụng của người lao động, được gửi vào ngân hàng nhằm bảo vệ tài sản và nhận lãi suất Có hai loại tiền gửi tiết kiệm: không kỳ hạn và có kỳ hạn Đây là công cụ huy động vốn truyền thống của các ngân hàng thương mại, với tỷ trọng cao trong tổng tiền gửi, giúp ngân hàng lập kế hoạch sử dụng vốn một cách hiệu quả và ổn định.
Ngoài việc huy động tiền gửi, các ngân hàng thương mại còn có thể phát hành các loại giấy tờ có giá để tạo vốn khi cần thiết.
- Kỳ phiếu:thường có thời hạn từ 3 tháng đến 12 tháng
- Trái phiếu: thường có thời hạn trên 12 tháng
- Chứng chỉ tiền gửi :có thời hạn dưới 12 tháng
Ngân hàng thương mại phát hành giấy tờ có giá với quy mô, thời hạn, cách trả lãi và mức lãi suất khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu vốn hiện tại Lãi suất cho nghiệp vụ này thường cao hơn so với lãi suất tiền gửi, phản ánh quan hệ cung-cầu về vốn trên thị trường và lãi suất chung của nền kinh tế Điều này giúp ngân hàng chủ động trong việc huy động vốn.
Ngân hàng thương mại giữ vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, nắm giữ một lượng lớn tài sản xã hội dưới dạng vốn tiền tệ Để thu hút được nguồn vốn lớn, ngân hàng phải chi trả lãi suất cho khách hàng, và khoản chi phí này thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí của ngân hàng.
Khi nguồn vốn huy động từ dân cư và tổ chức kinh tế không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng vốn, ngân hàng thương mại cần vay từ Ngân hàng Trung ương hoặc từ các tổ chức tín dụng khác để đảm bảo hoạt động tài chính.
Nghiệp vụ tài sản có
Việc huy động nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh là rất quan trọng, nhưng việc tìm ra cách sử dụng vốn một cách hiệu quả để đạt được mức sinh lợi cao hơn còn quan trọng hơn.
Lợi cao nhất trong ngân hàng thương mại không chỉ quan trọng mà còn phản ánh sự đối ứng với nghiệp vụ tài sản nợ Nghiệp vụ này được chia thành hai loại chính: tiền mặt và các tài sản có sinh lời, bao gồm cho vay, đầu tư và các tài sản có khác.
Tỷ lệ hợp lý giữa tiền mặt và các tài sản sinh lời như cho vay và đầu tư quyết định lợi nhuận và an toàn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tài sản của ngân hàng được phân chia thành nhiều khoản mục, trong đó có nghiệp vụ ngân quỹ.
-Nghiệp vụ tài chính a Nghiệp vụ ngăn quỹ
Nghiệp vụ ngân quỹ của ngân hàng bao gồm tiền mặt tại quỹ như tiền giấy, tiền kim loại và các khoản tiền mặt hiện có, nhằm đáp ứng nhu cầu chi trả cho khách hàng và tuân thủ quy định về dự trữ Nhu cầu dự trữ tiền mặt phụ thuộc vào quy mô hoạt động và nhu cầu rút tiền của khách hàng, mặc dù đây là nghiệp vụ không sinh lời, nhưng rất quan trọng cho uy tín thanh toán và sự tuân thủ quy định Ngân hàng trung ương xác định tỷ lệ dự trữ cho các ngân hàng thương mại dựa trên chính sách tiền tệ Nghiệp vụ tín dụng là nghiệp vụ chủ yếu của ngân hàng thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và là nguồn thu chính từ lãi cho vay, mặc dù cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Các Ngân hàng thương mại thường thực hiện nghiệp vụ này thông qua các hình thức phổ biến sau:
* Nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn ,trong đó bao gồm :
Cho vay chiết khấu là một hình thức tín dụng trong đó khách hàng phải chuyển giao cho ngân hàng các giấy tờ có giá trị còn thời hạn thanh toán Số tiền vay được xác định bằng mệnh giá của giấy tờ trừ đi lãi suất chiết khấu và hoa hồng phí.
Cho vay ứng trước là dịch vụ ngân hàng cho phép khách hàng vay tiền thông qua việc mở tài khoản và chuyển số tiền vay vào tài khoản tiền gửi của họ Khách hàng có thể sử dụng số tiền này để phát hành séc hoặc ủy nhiệm chi nhằm mua sắm hàng hóa và dịch vụ.
-Cho vay thấu chi: là nghiệp vụ ngân hàng cho phép khách hàng chi tiêu vượt quá số dư trên tài khoản vãng lai
Nghiệp vụ tín dụng bao gồm nhiều hình thức đa dạng như tín dụng ngân quỹ và tín dụng bằng chữ ký, giúp ngân hàng đáp ứng đầy đủ nhu cầu vốn của khách hàng.
* Nghiệp vụ tín dụng trung và dài hạn, bao gồm có:
Cho vay theo dự án là một phương pháp tài trợ cho các dự án đã được xây dựng trước, trong đó việc cho vay được thực hiện dựa trên một văn bản hoàn chỉnh về việc vay và trả nợ đã được nghiên cứu và soạn thảo kỹ lưỡng.
15 ký kết giữa các chủ dự án và ngân hàng được thực hiện dựa trên các căn cứ khoa học kỹ thuật, phù hợp với đường lối phát triển kinh tế của nhà nước.
Cho vay thuê mua (leasing) là hình thức tín dụng trung-dài hạn dựa trên hợp đồng cho thuê tài sản giữa tổ chức tín dụng và khách hàng Sau khi kết thúc thời gian thuê, khách hàng có quyền mua lại hoặc tiếp tục thuê tài sản theo các điều kiện đã thỏa thuận Trong suốt thời gian thuê, các bên không được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng.
Cho vay hợp vốn là hình thức mà một nhóm ngân hàng cùng hợp tác để cho vay một dự án cụ thể Trong mô hình này, sẽ có một tổ chức đóng vai trò là đầu mối, chịu trách nhiệm dàn xếp và tuân thủ các quy định liên quan.
Việc phân bổ nguồn vốn huy động vào cho vay ngắn hạn và cho vay trung dài hạn là một yếu tố quan trọng mà ngân hàng luôn chú trọng, vì tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản sinh lời của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của ngân hàng Nghiệp vụ đầu tư tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.
Ngoài nghiệp vụ tín dụng, vốn là công cụ sinh lời chủ yếu của ngân hàng thương mại, nghiệp vụ đầu tư tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận và phân tán rủi ro Đầu tư tài chính sử dụng vốn của ngân hàng để đầu tư vào các tài sản tài chính, bao gồm giấy tờ có giá của nhà nước, chứng khoán của công ty và các công cụ phái sinh.
Các ngân hàng thương mại thực hiện nghiệp vụ này chủ yếu để tạo ra lợi nhuận, đồng thời nhằm đa dạng hóa các khoản mục tài sản nhằm giảm thiểu rủi ro, nâng cao khả năng thanh khoản và mở rộng các hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Khi tham gia vào lĩnh vực tài chính, các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt, chỉ được sử dụng vốn tự có để đầu tư và chịu giới hạn mức đầu tư tối đa Thu nhập từ khoản vốn đầu tư chủ yếu đến từ chứng khoán thông qua chênh lệch giá trên thị trường Tuy nhiên, ngân hàng cũng phải đối mặt với rủi ro thua lỗ nếu các chứng khoán hoặc khoản đầu tư bị mất giá.
Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Mỗi tiêu chí phân loại sẽ dẫn đến những loại rủi ro tín dụng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận và đánh giá rủi ro này.
- Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh, rủi ro tín dụng gồm những loại sau:
Rủi ro giao dịch (transaction risk) là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng.
Rủi ro trong giao dịch có 3 bộ phận chính là rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ
Rủi ro lựa chọn là mối nguy cơ phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro đảm bảo là loại rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng vay, các loại tài sản đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục (Portfolio risk) là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ các hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại (Intrinsic risk) và rủi ro tập trung (Contraction risk).
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các đặc điểm riêng biệt của chủ thể vay hoặc ngành kinh tế mà họ hoạt động Những rủi ro này thường liên quan đến cách thức hoạt động và việc sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và hiệu quả đầu tư.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng lớn vốn cho một số khách hàng hoặc doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định Điều này có thể dẫn đến những rủi ro cao hơn, đặc biệt khi các khoản vay tập trung vào những loại hình có mức độ rủi ro lớn.
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại thành rủi ro khách quan và rủi ro chủ quan Rủi ro khách quan phát sinh từ các yếu tố không thể kiểm soát như thiên tai, chiến tranh, hoặc trường hợp người vay bị chết hoặc mất tích, dẫn đến thất thoát vốn vay mặc dù người vay đã tuân thủ nghiêm túc các chính sách Ngược lại, rủi ro chủ quan liên quan đến những nguyên nhân do hành động của người vay hoặc người cho vay, có thể là vô tình hoặc cố ý, gây ra sự mất mát vốn vay vì các lý do chủ quan khác.
Ngoài ra còn nhiều hình thức phân loại khác như phân loại căn cứ theo cơ cấu các loại hình rủi ro, theo đối tượng sử dụng vốn v ay
Tác động của rủi ro tín d ụ n g
Khi ngân hàng không thu hồi được vốn tín dụng và lãi vay, họ phải trả vốn và lãi cho khoản tiền huy động khi đến hạn, dẫn đến mất cân đối trong thu chi Điều này làm giảm vòng quay vốn tín dụng, khiến ngân hàng hoạt động không hiệu quả Nếu không có đủ nguồn vốn để chi trả cho người gửi tiền, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, thậm chí dẫn đến phá sản Sự chậm trễ trong việc chi trả cũng có thể làm mất lòng tin của người gửi tiền và khiến cấp dưới bị khiển trách Hơn nữa, rủi ro tín dụng có thể dẫn đến việc ngân hàng không có tiền trả lương cho nhân viên, gây ra tình trạng nhân viên có năng lực rời bỏ công việc, làm tăng khó khăn cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng của ngân hàng có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ việc giảm lợi nhuận do không thu hồi được lãi cho vay, đến tình trạng nghiêm trọng hơn khi không thu hồi được cả vốn lẫn lãi, dẫn đến nợ thất thu cao, gây lỗ và mất vốn cho ngân hàng Nếu tình trạng này kéo dài mà không được khắc phục, ngân hàng có thể phá sản, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và hệ thống ngân hàng Do đó, các nhà quản trị ngân hàng cần thận trọng và áp dụng các biện pháp phù hợp để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
- Đ ổi với nền kinh tế:
Hoạt động ngân hàng có liên quan chặt chẽ đến doanh nghiệp, ngành nghề và cá nhân, do đó, khi một ngân hàng gặp rủi ro tín dụng hoặc phá sản, người gửi tiền tại các ngân hàng khác sẽ lo lắng và có thể dẫn đến rút tiền ồ ạt, gây khó khăn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Sự phá sản của ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp mà còn gây khó khăn trong đời sống của nhân viên Hơn nữa, sự hoảng loạn trong ngành ngân hàng có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, tăng giá cả, giảm sức mua, gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và làm mất ổn định xã hội Rủi ro tín dụng cũng có tác động đến nền kinh tế toàn cầu, khi mà nền kinh tế của mỗi quốc gia hiện nay đều phụ thuộc vào kinh tế khu vực và thế giới Các cuộc khủng hoảng tài chính như cuộc khủng hoảng Châu Á năm 1997 và khủng hoảng tín dụng ở Mỹ từ năm 2007 đã cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế Mối liên hệ đầu tư và tiền tệ giữa các nước phát triển diễn ra nhanh chóng, khiến rủi ro tín dụng tại một quốc gia có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế của các quốc gia khác, làm giảm khả năng hội nhập kinh tế.
RRTD gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng, làm giảm khả năng cung cấp vốn cho khách hàng và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của người gửi tiền Điều này dẫn đến sự mất lòng tin của công chúng, từ đó tạo ra một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng Hệ quả là các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bị ảnh hưởng, cản trở sự phát triển kinh tế và gây ra tình trạng suy thoái nền kinh tế.
Khách hàng có thể đối mặt với rủi ro mất kênh cung ứng vốn nếu ngân hàng gặp sự cố, dẫn đến tình trạng sản xuất bị đình trệ Ngược lại, nếu rủi ro phát sinh từ doanh nghiệp, các khoản nợ khó đòi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng.
Quản lý rủi ro tín dụng bao gồm bốn nội dung chính: nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro tín dụng Nhận dạng rủi ro tín dụng doanh nghiệp là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng quản trị rủi ro tín dụng, đảm bảo hoạt động quản trị đạt hiệu quả cao.
25 ngân hàng đã nhận diện rủi ro tín dụng từ sớm thông qua việc theo dõi và nghiên cứu môi trường hoạt động tín dụng Quá trình này bao gồm việc lập bảng liệt kê các dấu hiệu rủi ro hiện tại và tiềm ẩn, sử dụng các phương pháp như khảo sát, phân tích thông tin khách hàng, dự án vay vốn, và báo cáo tài chính Các nhà quản trị cũng áp dụng phương pháp lưu đồ, thanh tra hiện trường và làm việc với cơ quan quản lý để đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
4r Các dấu hiệu từ phía khách hàng:
- Khách hàng đi vay không tuân thủ các quy định và thỏa thuận trong việc sử dụng vốn vay và trả nợ.
Trì hoãn và gây cản trở Ngân hàng trong việc thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất có thể dẫn đến việc không tuân thủ đầy đủ các quy định trong Hợp đồng tín dụng.
Giá trị tài sản bảo đảm đã giảm so với mức định giá ban đầu, có dấu hiệu cho thấy tài sản có thể đã được cho thuê, bán, trao đổi hoặc thậm chí không còn tồn tại.
- Không thường xuyên kiểm tra tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, chạy theo doanh thu, mở rộng kinh doanh quá mức kiểm soát.
Không thanh toán nợ đúng số tiền và thời hạn quy định có thể dẫn đến nhiều hệ lụy Việc thường xuyên đề nghị gia hạn hoặc điều chỉnh kỳ hạn mà không có lý do rõ ràng hoặc thiếu căn cứ thuyết phục sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Sự gia tăng bất thường về hàng tồn kho và các khoản nợ đang diễn ra, đồng thời mức độ vay mượn cũng thường xuyên gia tăng, dẫn đến yêu cầu các khoản vay vượt quá nhu cầu dự kiến.
Khách hàng có dấu hiệu mong đợi các nguồn thu nhập bất thường ngoài hoạt động kinh doanh chính hoặc các hoạt động đã được đề xuất trong phương án vay vốn để đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính.
- Những thay đổi bất ngờ về số dư tiền gửi tại Ngân hàng, vốn tự có giảm dần một cách đáng nghi ngờ.
Tình hình sản xuất kinh doanh đang gặp khó khăn, dẫn đến việc bán hàng vội vã và giảm chất lượng cũng như số lượng sản phẩm Nhiều nhân sự đã chuyển việc hoặc nghỉ việc, tạo ra một thách thức lớn cho doanh nghiệp.
- Chấp nhận nguồn vốn vay với lãi suất cao, với mọi điều kiện, ể- Các dâu hiệu từ phía ngân hàng:
- Vì mục tiêu thực hiên chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng nên đôi lúc xem nhẹ mục tiêu an toàn, hiệu quả.
Ngân hàng cung cấp tín dụng với khối lượng lớn cho một số khách hàng mới quan hệ lần đầu, mặc dù những khách hàng này không thuộc phân đoạn thị trường tối ưu của ngân hàng.
Hồ sơ tín dụng không đầy đủ và thiếu sự tuân thủ các quy định hiện hành về phê duyệt cấp tín dụng có thể dẫn đến rủi ro trong quản lý khoản vay Việc không thực hiện giám sát kịp thời và thường xuyên đối với khách hàng vay vốn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tín dụng.
Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng
4 Năng lực quản trị của ngân hàng:
Ngân hàng cần xây dựng một chính sách tín dụng nhất quán, bao gồm định hướng chung cho hoạt động cho vay, quy định về tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cùng với các điều kiện bảo đảm tiền vay và tiêu chí lựa chọn khách hàng theo từng giai đoạn.
Ngân hàng Singapore đã áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, trong đó việc phân định rõ chức năng của các phòng ban trong cơ cấu tổ chức liên quan đến quy trình tín dụng là rất quan trọng.
Ban lãnh đạo ngân hàng là bộ phận có quyền quyết định cao nhất, chịu trách nhiệm điều hành và phân bổ hoạt động, bao gồm cả tín dụng Họ có nhiệm vụ xác định mức rủi ro chung, đặt ra các mục tiêu chiến lược và quy định áp dụng toàn ngân hàng.
Ban hoạch định chính sách tín dụng, do Trưởng ban lãnh đạo, bao gồm các cán bộ cao cấp, có trách nhiệm đảm bảo ngân hàng duy trì quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả và toàn diện.
Ban quản lý hạn ngạch tín dụng có vai trò quan trọng trong việc điều hành và phát triển kế hoạch kinh doanh, đồng thời xem xét và phê duyệt các khoản tín dụng Họ cũng chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng của các khoản tín dụng đã được cấp.
Ban đánh giá ruiro kinh doanh: Nhân viên của ban này ít nhất phải có
10 năm làm việc về tín dụng và luân phiên nhau làm việc trong các Ban theo
4 Hoạt động của ngân hàng:
* Thực hiện đánh giá độ tin cậy của người đi vay
- Năng lực quản lý của người đi vay;
- Năng lực tài chính của người đi vay;
- Thế chấp đảm bảo khoản vay;
- Lĩnh vực mà người vay hoạt động;
Các điều khoản và điều kiện tín dụng rất quan trọng trong quá trình quyết định cho vay của ngân hàng Để đưa ra quyết định đúng đắn, ngân hàng cần đánh giá cẩn thận dựa trên các chỉ tiêu nhất định Quá trình xét duyệt cho vay bao gồm việc kiểm tra hồ sơ, xác minh lịch sử thanh toán đúng hạn của các khoản vay trước đó, đánh giá tài sản thế chấp và phân tích mức độ rủi ro liên quan đến khoản vay.
* Có sự phân biệt giữa quyền cấp tín dụng và quyền phê duyệt
Quyền cấp tín dụng được giao cho cán bộ tín dụng dựa trên năng lực, tư cách, kỹ năng, kinh nghiệm nghề nghiệp và trình độ học vấn của họ, thay vì dựa vào chức vụ trong ngân hàng.
Quyền phê duyệt tín dụng không thuộc về một cá nhân duy nhất, mà được quyết định bởi ba cán bộ có trách nhiệm rõ ràng trong việc thẩm định và tái thẩm định các khoản vay.
* X ây dựng hệ thong công nghệ thông tin ngân hàng hiện đại
Các ngân hàng thương mại cần phát triển một hệ thống công nghệ thông tin tiên tiến, bao gồm các phần mềm hỗ trợ phân tích và thẩm định khách hàng nhanh chóng Hệ thống này cho phép nhân viên ngân hàng dễ dàng tra cứu thông tin cần thiết liên quan đến khách hàng và dữ liệu thị trường.
* X ây dựng hệ thống văn bản, quy định về rủi ro tín dụng
NHTM cần phát triển một hệ thống văn bản quy định về quản lý rủi ro tín dụng và thẩm định cho vay một cách đồng bộ Điều này sẽ giúp tạo ra sự thống nhất trong toàn hệ thống và thiết lập chuẩn mực trong quản lý rủi ro tín dụng.
* Sử dụng hệ thống chấm điểm đặc biệt là đối với tài sản đảm bảo
NHTM cần xây dựng một hệ thống chấm điểm tín dụng hợp lý để đánh giá chính xác khách hàng, tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin tín dụng.
* X ây dựng đội ngủ nhân viên lành nghề
Để đạt được thành công trong quản lý rủi ro tín dụng, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng Do đó, ngân hàng cần tập trung vào việc đào tạo và tuyển chọn nhân viên, đảm bảo chất lượng đáp ứng tốt các yêu cầu trong công tác quản lý rủi ro.
* Phải thường xuyên tiếp xúc với khách hàng
Cán bộ tín dụng có thể phát hiện rủi ro tín dụng thông qua việc tiếp xúc và trao đổi trực tiếp với khách hàng Do đó, việc giao tiếp trực tiếp với khách hàng là rất quan trọng, đặc biệt đối với những cán bộ tín dụng có kinh nghiệm và khả năng nắm bắt tâm lý khách hàng.
* Cần hoàn thiện hệ thống phân tích rủi ro và quản lý rủi ro tín dụng
Các ngân hàng thương mại cần liên tục cải tiến công cụ phân tích rủi ro tín dụng, học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế và nghiên cứu các biện pháp phù hợp với thực tiễn của họ Đồng thời, việc xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro hoàn chỉnh và đảm bảo hiệu quả hoạt động cũng là điều cần thiết.
Những nhân tố ảnh hưởng đến hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng
Ngân hàng, như mọi doanh nghiệp khác, chịu tác động từ nhiều yếu tố môi trường, kinh tế-xã hội, chính trị và pháp lý Hoạt động tín dụng của ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều chủ thể trong xã hội Do đó, việc hoàn thiện quản lý rủi ro tín dụng sẽ bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố thuộc môi trường kinh tế vĩ mô.
Khi nền kinh tế ổn định với lạm phát thấp và không có khủng hoảng, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, mang lại lợi nhuận cao Điều này giúp doanh nghiệp hoàn trả đầy đủ vốn vay cho ngân hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hoạt động cho vay và nâng cao chất lượng khoản vay.
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng được chia thành hai loại: rủi ro tín dụng đặc thù và rủi ro tín dụng hệ thống Rủi ro tín dụng hệ thống chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường kinh tế, trong đó sự ổn định và phát triển của nền kinh tế đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Sự đa dạng của các ngành kinh tế giúp ngân hàng phân tán rủi ro trong hoạt động tín dụng, trong khi các định chế hỗ trợ thông tin thị trường cung cấp dữ liệu quý giá về khách hàng Hơn nữa, sự phát triển kinh tế thúc đẩy hình thành và phát triển thị trường công cụ phái sinh, cung cấp cho ngân hàng các công cụ phòng hộ rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng Một hệ thống pháp lý đầy đủ và đồng bộ sẽ hỗ trợ tích cực cho các giải pháp cải thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng Ngược lại, một môi trường pháp lý không đồng bộ và không phù hợp với xu thế phát triển kinh tế hiện tại sẽ cản trở quá trình này.
Kết luận chương 1 đã nêu rõ hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) và nhấn mạnh giải pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng trong kinh doanh Luận văn tập trung vào việc cải thiện quy trình quản lý rủi ro tín dụng, tạo nền tảng cho việc phân tích và đánh giá thực trạng trong các chương tiếp theo.
T Ỏ N G Q U A N V Ê N G Â N H À N G N Ô N G N G H I Ệ P V À P H Á T
Quá trình hình thành và phát triển
Khu công nghiệp Hòa Khánh được thành lập theo Quyết định số 3698/QĐ-ƯB ngày 12/12/1996 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng (cũ) Khu công nghiệp này tọa lạc tại phường Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, với tổng diện tích ban đầu là 423,5ha Vị trí của khu công nghiệp rất thuận lợi, cách sân bay quốc tế Đà Nẵng 10km, cảng biển Tiên Sa 20km, cảng Sông Hàn 13km, và cảng biển Liên Chiểu 5km.
Dự án được thực hiện bởi Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu công nghiệp Đà Nẵng (Daizico), thuộc Ban Quản lý các Khu công nghiệp và Chế xuất Đà Nẵng.
Các công trình hạ tầng kỹ thuật như hệ thống cấp điện, cấp nước và bưu chính viễn thông đã được đầu tư xây dựng hoàn chỉnh, sẵn sàng phục vụ các nhà đầu tư Các dịch vụ hỗ trợ sản xuất công nghiệp luôn sẵn có để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các nhà đầu tư trong việc xây dựng nhà xưởng sản xuất và kinh doanh.
Vói tiềm năng phát triến đó của khu công nghiệp Hòa Khánh
Chi nhánh NHNO&PTNT KCN Hoà Khánh được thành lập theo quyết định số 214/QĐ/HĐQT-TCCB ngày 24/06/2005 của Chủ tịch Hội đồng quản trị NHNo&PTNT Việt Nam, tọa lạc trên đường số 02 Khu Công nghiệp Hoà Khánh.
Nhờ sự chỉ đạo và hỗ trợ kịp thời của Ngân hàng thành phố Đà Nẵng cùng chính quyền địa phương KCN Hòa Khánh, Ban lãnh đạo và toàn thể cán bộ công nhân viên NH No & PTNT KCN Hòa Khánh đã ổn định tổ chức, mở rộng phát triển kinh doanh, tiếp cận và thu hút khách hàng, chiếm lĩnh thị trường Họ không ngừng thay đổi phong cách giao dịch và mở rộng dịch vụ ngân hàng nhằm phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Ngoài những dịch vụ ngân hàng truyền thống, chi nhánh đã chú trọng phát triển các loại hình dịch vụ ngân hàng hiện đại như chuyển tiền điện tử, chi trả kiều hối, thẻ ATM, thẻ tín dụng, bảo quản và thực hiện di chúc, cũng như dịch vụ thanh toán nhà đất qua ngân hàng Hoạt động kinh doanh của đơn vị ngày càng ổn định và phát triển, nâng cao vị thế của ngân hàng.
Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh bao gồm Giám đốc đứng đầu, người quản lý mọi hoạt động kinh doanh và chịu trách nhiệm cao nhất trước Giám đốc.
N H N o & P T N T thành phố v à T ổ n g giám đốc N H N o & P T N T V iệt N am
Giám đốc cần truyền đạt kịp thời các thông tin cần thiết, văn bản, chủ trương và chính sách của ngành, cũng như các quy định của Ngân hàng và nghị định của nhà nước Điều này giúp các phòng chuyên môn thực hiện đúng chế độ và quy định hiện hành.
Giám đốc chịu trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động kinh doanh của chi nhánh, đồng thời là người trực tiếp xử lý những vấn đề cấp bách trong quá trình hoạt động kinh doanh của chi nhánh.
Dưới sự lãnh đạo của giám đốc, có hai phó giám đốc đảm nhiệm vai trò quan trọng Phó giám đốc đại diện cho giám đốc trong việc điều hành các hoạt động kinh doanh và chịu trách nhiệm trước giám đốc cũng như pháp luật về các quyết định đã được đưa ra.
N goài ra, chi nhánh có 4 phòng trực thuộc:
- P h ò n g Q uan hệ kh ách hàng
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh a Hoạt động huy động vốn
Trong năm qua, kinh tế đã trải qua nhiều biến động do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và chính sách thắt chặt quản lý tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Điều này đã dẫn đến tình trạng mất cân đối vốn trong các hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản Việc chạy đua lãi suất huy động vốn tại thành phố Đà Nẵng diễn ra mạnh mẽ, tác động trực tiếp đến công tác huy động vốn tại Chi nhánh.
K C N H ò a K hán h - Đ à N ằ n g đã nỗ lực đáng kể trong việc huy động vốn thông qua việc đa dạng hóa hình thức huy động, phát triển chiến lược marketing, quảng bá và khuyến mại Sự linh hoạt trong các hình thức huy động đã mang lại kết quả tích cực, với mức tăng trưởng liên tục qua các năm.
Bảng 2.1 Cơ cấu nguồn vốn huy động giai đoạn 2010 -2013 Đ vt: triệ u đ ồ n g
Bảng 2.1 cho thấy vốn huy động của Chi nhánh tăng trưởng không đồng đều qua các năm Năm 2011, kinh tế nước ta và thế giới đã ổn định trở lại, doanh nghiệp có lãi và sản xuất, tiêu thụ hàng hóa diễn ra nhanh chóng, tuy nhiên vẫn không thể bù đắp được ảnh hưởng nặng nề của cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2009-2010, dẫn đến nguồn vốn huy động chỉ đạt 109,613 triệu đồng Sang năm 2012, tình hình sản xuất kinh doanh khởi sắc, lãi suất ngân hàng tăng cao đã thu hút lượng lớn khách hàng gửi tiền, giúp nguồn vốn huy động tăng mạnh lên 48.817 triệu đồng, tăng 18.876 triệu đồng so với năm 2011 Mức tăng giảm của các ngành có sự biến động không đồng đều, nhưng nguồn vốn huy động từ dân cư lại tăng đều qua các năm, trở thành nguồn vốn huy động lớn nhất của Chi nhánh, với 79.509 triệu đồng năm 2011 và 144.667 triệu đồng năm 2013, chiếm tỷ trọng 65,84% trên tổng nguồn vốn.
Vì vậy, các ngân hàng cần chú trọng hơn đến nguồn vốn huy động Từ giữa năm 2012 đến đầu năm 2013, nền kinh tế chỉ có sự biến động mạnh mẽ ở ngành bất động sản, dẫn đến nợ xấu và hàng tồn kho gia tăng Các ngành khác vẫn giữ mức ổn định, khiến nguồn vốn huy động không tăng đáng kể So với năm 2012, năm 2013 chỉ tăng 15,57%, trong khi tốc độ tăng trưởng năm 2012/2011 lại cao hơn.
Năm 2012, tỷ lệ tăng trưởng đạt 57.43% so với năm 2011, bất chấp những khó khăn trong điều kiện kinh tế Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn như tham gia gửi tiết kiệm dự thưởng và phát hành chứng chỉ tiền gửi đã được triển khai, giúp tận dụng lợi thế cạnh tranh.
Tình hình hoạt động kinh d o a n h
a Hoạt động huy động vốn
Trong những năm qua, kinh tế đã trải qua nhiều biến động do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và chính sách thắt chặt quản lý tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Điều này đã dẫn đến sự mất cân đối vốn trong các hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản Tại thành phố Đà Nẵng, cuộc đua lãi suất huy động vốn diễn ra mạnh mẽ, gây khó khăn cho công tác huy động vốn tại Chi nhánh.
K C N H ò a K h án h - Đ à N ằ n g đã nỗ lực huy động vốn thông qua việc đa dạng hóa hình thức và phát triển chiến lược marketing, quảng bá, khuyến mại Sự linh hoạt trong các hình thức huy động đã mang lại kết quả tích cực, với mức tăng trưởng liên tục qua các năm.
Bảng 2.1 Cơ cấu nguồn vốn huy động giai đoạn 2010 -2013 Đ vt: triệ u đ ồ n g
Dữ liệu từ bảng 2.1 cho thấy nguồn vốn huy động của Chi nhánh tăng trưởng không đồng đều qua các năm Năm 2011, kinh tế Việt Nam và thế giới đã ổn định trở lại, doanh nghiệp có lãi và sản xuất tiêu thụ hàng hóa nhanh chóng, nhưng vẫn không thể bù đắp ảnh hưởng nặng nề của cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2009-2010, dẫn đến nguồn vốn huy động chỉ đạt 109,613 triệu đồng Tuy nhiên, tình hình sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp có sự khởi sắc đáng kể, lãi suất ngân hàng tăng cao đã thu hút lượng lớn khách hàng gửi tiền, giúp nguồn vốn huy động năm này tăng mạnh lên 48.817 triệu đồng, cao hơn 18.876 triệu đồng so với năm 2011 Mức tăng giảm của các ngành có sự biến động không đồng đều, nhưng nguồn vốn huy động từ dân cư tăng đều qua các năm, trở thành nguồn vốn huy động lớn nhất của Chi nhánh, với 79.509 triệu đồng năm 2011 và 144.667 triệu đồng năm 2013, chiếm tỷ trọng 65,84% trên tổng nguồn vốn.
Vì vậy, các công ty cần chú trọng hơn đến nguồn vốn huy động Từ giữa năm 2012 đến đầu năm 2013, nền kinh tế chỉ có sự biến động mạnh mẽ ở ngành bất động sản, dẫn đến tình trạng nợ xấu và hàng tồn kho gia tăng Trong khi đó, các ngành khác vẫn giữ mức ổn định, khiến nguồn vốn huy động không tăng đáng kể Cụ thể, năm 2013, nguồn vốn huy động chỉ tăng 15,57% so với năm 2012, thấp hơn so với tốc độ tăng của năm 2011.
Năm 2012, tỷ lệ tăng trưởng đạt 57.43% so với năm 2011, mặc dù trong bối cảnh kinh tế khó khăn Các chương trình ưu đãi hấp dẫn như gửi tiết kiệm dự thưởng và phát hành chứng chỉ tiền gửi đã thu hút sự tham gia của nhiều người Đồng thời, lợi thế cạnh tranh cũng được tận dụng để gia tăng sự hấp dẫn của các sản phẩm tài chính.
Ngân hàng N hà nư ớ c với thương hiệu uy tín cao đã duy trì mức tăng trưởng ổn định, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trong việc huy động vốn từ các ngân hàng khác trên địa bàn Hoạt động cho vay của ngân hàng cũng được chú trọng, góp phần củng cố vị thế của ngân hàng trong thị trường tài chính.
Bảng 2.2 Tình hình cho vay chung của chi nhánh 2010 - 2013 Đ vt: triệu đ ô n g
(N guôn: B áo cáo tông kêt năm 2011 đên 2013)
T ừ các nguồn v ốn huy đ ộng được và nguồn v ốn bổ sung C hi nhánh đã sử d ụng triệt để v à tích cực chủ yếu đầu tư tín dụng (chiếm khoảng 75% ) Đ ối
Chi nhánh luôn tuân thủ chỉ đạo của Ngân hàng cấp trên trong công tác cho vay, nhằm duy trì tăng trưởng tín dụng theo hướng chọn lọc Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng nâng cao chất lượng tín dụng, đảm bảo an toàn tín dụng.
Mặc dù chịu sự điều tiết của cơ chế kế hoạch chung, ngành ngân hàng vẫn đảm bảo tăng trưởng tín dụng ổn định Năm 2011, mặc cho thị trường tài chính toàn cầu gặp khó khăn do hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế, ngành ngân hàng vẫn duy trì hoạt động tích cực với mức dư nợ cho vay đạt 126.621 triệu đồng Sang năm 2012, doanh số cho vay tăng lên 154.800 triệu đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 22,25% so với năm trước, nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế Các doanh nghiệp và cá nhân đã ổn định hoạt động kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu nợ của ngân hàng và nhu cầu vốn lưu động tăng cao Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khoản nợ xấu, tạo ra nguy cơ rủi ro và khả năng mất vốn trong hoạt động cho vay mà ngành ngân hàng đang tìm cách khắc phục.
Từ năm 2013, doanh số cho vay đã tăng lên 215.210 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 60.410 triệu đồng so với các năm trước Tuy nhiên, đi kèm với sự gia tăng này là sự gia tăng nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu của Chi nhánh Cụ thể, năm 2011, nợ xấu đạt 4.670 triệu đồng với tỷ lệ 3,69% Mặc dù năm 2012 nền kinh tế có dấu hiệu khởi sắc với dư nợ tăng, nợ xấu lại giảm xuống 1,59% với mức dư nợ 154.800 triệu đồng Đến năm 2013, tỷ lệ nợ xấu lại tăng lên 3,03% với mức dư nợ 215.210 triệu đồng, chủ yếu do Chi nhánh cho vay vào các khoản đầu tư bất động sản và chứng khoán, nhưng sau đó thị trường này đóng băng, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi vốn và khả năng mất vốn cao.
Tổng quan, quy mô cho vay đã tăng lên, tuy tỷ lệ nợ xấu vẫn còn cao nhưng vẫn nằm trong giới hạn cho phép Do đó, Chi nhánh cần thắt chặt hơn nữa công tác kiểm tra và giám sát trước và trong quá trình cho vay để đảm bảo an toàn tín dụng.
Bảng 2.3 Tình hình thu nhập — chi phí Đ v t : T r i ệ u đ ồ n g
Trong bảng 2.3, thu nhập chủ yếu của Chi nhánh trong ba năm qua chủ yếu đến từ lãi cho vay, với năm 2011 đạt 32.328 triệu đồng, chiếm 73,39% tổng thu nhập, và năm 2012 chiếm 92,81% tổng thu nhập.
Năm 2013, thu nhập từ lãi giảm mạnh chỉ còn 17.591 triệu đồng, chiếm 82,45% tổng thu nhập, trong khi thu nhập từ dịch vụ ngân hàng tăng lên, mang lại lợi nhuận đáng kể và tính cạnh tranh cho ngân hàng Lãi từ hoạt động kinh doanh ngoại hối cũng tăng mạnh nhờ vào nhu cầu mua bán ngoại tệ cao, chủ yếu do tỷ giá và giá vàng ổn định Doanh nghiệp đã chủ động hơn trong việc lập kế hoạch kinh doanh, giúp đẩy lùi tâm lý găm giữ ngoại tệ, từ đó ổn định thị trường ngoại hối và tỷ giá Xu hướng chuyển dịch tiền gửi từ ngoại tệ sang VND ngày càng mạnh, làm giảm quan hệ cho vay, gửi ngoại tệ và thay thế bằng quan hệ mua/bán.
Trong năm 2012, tổng chi phí đã tăng 462 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 2,12% so với năm 2011, nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế sau khủng hoảng, dẫn đến thu nhập tăng Tuy nhiên, sự gia tăng chi phí cũng diễn ra đồng thời, khiến lợi nhuận trước thuế giảm dần qua các năm Đặc biệt, năm 2012 chứng kiến sự sụt giảm mạnh của lợi nhuận trước thuế do tỷ lệ nợ xấu gia tăng, kéo theo chi phí lãi suất cũng tăng lên.
2.2 THỤC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TẠI AGRIBANK CHI NHÁNH KCN HÒA KHÁNH -ĐÀ NẰNG
2.2.1 Tình hình chung về rủi ro tín dụng tại Chi nhánh Agribank KCN Hòa Khánh Đà Nắng. a Tình hình chung về rủi ro tín dụng trong cho vay DN tại chi nhánh
Trong thời gian gần đây, nền kinh tế tỉnh nhà đã có nhiều bước phát triển đáng kể Sự phát triển này đã góp phần mang lại kết quả tích cực cho hoạt động của các ngân hàng trong khu vực.
Thực trạng những thiếu sót trong công tác quản lý rủi ro tín dụng tại
2.2.2.1 Thực trạng kiếm soát rủi ro tín dụng tại Chi nhánh
M ục tiêu tín dụng tại N gân hàhg-N ông nghiệp v à Phát triển N ô n g thôn
Chi nhánh KCN Hòa Khánh - Đà Nẵng cam kết cung cấp dịch vụ tín dụng an toàn và hiệu quả, đồng thời nỗ lực giảm tỷ lệ nợ xấu đến mức thấp nhất Cơ cấu vốn đầu tư được thiết kế hợp lý, phù hợp với cơ cấu kinh tế của thành phố Đà Nẵng và tập trung vào các lĩnh vực đầu tư chiến lược.
63 h iệu quả vào n h ữ n g ngành, các th àn h phần kinh tế có m ức độ rủi ro thấp
Nâng cao chất lượng tín dụng chủ yếu thông qua việc tăng cường quản lý rủi ro trong cho vay Đồng thời, chi nhánh thực hiện giảm dần dư nợ cho các doanh nghiệp có tình hình tài chính yếu kém Đa dạng hóa sản phẩm cho vay theo nguyên tắc đảm bảo đạt kế hoạch lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu và hạn chế tối đa rủi ro thông qua việc đa dạng hóa đối tượng khách hàng.
C hi n hánh sử dụng các b iện pháp kiểm soát và h ạn ch rủi ro tín dụng tro n g cho v ay D N n h ư sau: a Kiêm soát nguồn gây ra rủi ro tín (lụng
Để đối phó với rủi ro từ khách hàng, chi nhánh cần thường xuyên cập nhật thông tin về khách hàng qua nhiều kênh như ý kiến từ khách hàng, thông tin từ cơ quan nhà nước và các nguồn báo chí, internet Qua đó, cán bộ tín dụng có thể phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn cũng như hiện hữu, từ đó đề xuất và đưa ra những giải pháp thích hợp, đúng đắn và kịp thời nhằm giúp chi nhánh giảm thiểu tổn thất.
Đối với nguồn rủi ro từ nhân viên, các chi nhánh cần phối hợp với hội sở tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên mới và các đợt tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn khi có sự thay đổi, bổ sung trong các quy định quy trình nghiệp vụ cũng như các chính sách của Agribank Đồng thời, cần thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội về khen thưởng và hỗ trợ nhân viên Kiểm soát quá trình thẩm định và giải ngân khoản vay cũng là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro.
Việc kiểm tra và giám sát trong quá trình thẩm định được thực hiện theo quy trình nghiệp vụ tín dụng, theo quyết định số 666/QĐ-NHNNo-KHDN ban hành ngày 15/06/2010 của Hội đồng thành viên Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển.
N ông thôn V iệt N am trong đó bao gồm những nội dung chính như sau:
• M ụ c đích s ử d ụ n g vốn va y và tiến độ thực hiện :
Kiểm tra mục đích sử dụng vốn thông qua sổ sách hạch toán và theo dõi của khách hàng là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xem xét chứng từ, hóa đơn hạch toán liên quan đến thu chi tiền mặt, chuyển khoản và các khoản chi khác Ngoài ra, cần phải xem xét chứng từ thanh quyết toán và thanh lý hợp đồng Việc theo dõi tiến độ thực hiện phương án kinh doanh cần tuân thủ nguyên tắc quản lý theo dòng tiền để đảm bảo hiệu quả tài chính.
• Tình hình trả n ợ và quan hệ g iữ a khách h à n g và ngân h à n g
Khách hàng có trả nợ đều đặn không và mức độ sử dụng vốn vay so với dự kiến là yếu tố quan trọng Việc theo dõi và đánh giá sự hợp tác của khách hàng với ngân hàng thông qua việc khách hàng thường xuyên cung cấp thông tin về phương án vay vốn là cần thiết.
• Tình hình kinh doanh, tài chính của khách hàng:
Khả năng trả nợ của khách hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như kỹ năng và kinh nghiệm lãnh đạo, tư cách đạo đức và uy tín của đội ngũ lãnh đạo, cũng như đội ngũ lãnh đạo kế nhiệm Vị trí của doanh nghiệp và mối quan hệ với các doanh nghiệp khác cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng này Do đó, việc giám sát chặt chẽ các yếu tố này thông qua nhiều kênh khác nhau là rất cần thiết.
C ác nội dung kiểm soát liên quan đến tài sản bảo đảm gồm :
+ T ình trạn g hiện tại củ a tài sản.
+ G iá trị của tài sản.
• Việc thự c hiện n h ũ n g cam k êt của n g ư ờ i vay:
N h ữ n g yếu tố m à cam k ết có thể gây ảnh hư ở ng gồm :
+ C u n g cấp các báo cáo tài chính kịp thời.
+ T rình bày các th ô n g tin về chế độ v à quy trìn h kế toán.
+ K iểm tra hồ sơ v à sổ sách của công ty.
+ T h ô n g báo về n h ữ n g khoản n ợ tiềm tàng.
+ T h ô n g báo về n h ũ n g thay đoi trong quản lý
> D uy trì tìn h hình tài chính: bao gồm các cam kết duy trì về:
Giá trị vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp, bao gồm giá trị tối thiểu của vốn chủ sở hữu, hệ số nợ/vốn chủ sở hữu tối thiểu và các hạn chế liên quan đến việc vay mượn cũng như các khoản nợ tiềm tàng Việc quản lý hiệu quả các yếu tố này giúp doanh nghiệp duy trì ổn định tài chính và phát triển bền vững.
Khả năng thanh toán nợ và quản lý dòng tiền là yếu tố quan trọng quyết định việc hoàn trả đúng hạn của một khoản vay Các cam kết ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ có thể bao gồm: tỷ lệ EBIT/lãi vay, lợi nhuận trước lãi, thuế và khấu hao so với chi phí lãi và gốc, cũng như các hạn chế về tiền vay, vòng quay các khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, việc bán các tài sản không sinh lời, hạn chế cổ tức và hạn chế về lượng hoặc đền bù cho cán bộ.
Tính thanh khoản và chất lượng tài sản là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của công ty Để duy trì giá trị và hiệu quả của tài sản, cần xem xét các cam kết liên quan đến chất lượng và tính thanh khoản, bao gồm hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn tối thiểu, vốn lưu động ròng tối thiểu, bảo dưỡng máy móc cần thiết, hạn chế chi phí vốn, và việc hạn chế giữ tài sản thế chấp thông qua việc thuê kho thứ ba.
Duy trì sự tồn tại và đặc điểm của công ty là rất quan trọng, vì những thay đổi trong cơ cấu hoặc pháp lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ của người vay Các cam kết cần thiết để đảm bảo sự ổn định này bao gồm: tiếp tục hoạt động của công ty, hạn chế thay đổi quyền sở hữu, giữ nguyên lĩnh vực kinh doanh, kiểm soát việc mua hoặc sáp nhập công ty, cũng như hạn chế chi phí vốn và vốn vay.
- C ác vấn đề pháp lý p h át sinh liên quan đến khách hàng và phư ơ ng án kinh doanh, dự án đầu tư.
Thông tin liên quan đến khách hàng bao gồm uy tín, nhân thân, nơi làm việc, địa vị xã hội, đối tác và đối thủ cạnh tranh, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về khách hàng.
* 65 các vấn đề khác theo quy định.
Các nội dung kiểm soát nêu trên chỉ là những nhóm cơ bản và tổng quát Việc kiểm tra và giám sát trong quá trình giải ngân, cũng như sau khi giải ngân, được thực hiện theo từng trường hợp cụ thể và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình quy định của MSB Đồng thời, việc kiểm soát cũng được thực hiện thông qua chiến lược đa dạng hóa.
Hiện nay, chiến lược đang chú trọng vào việc đa dạng hóa các khoản vay, phản ánh sự phong phú của các thành phần kinh tế và sự đa dạng trong các ngành nghề, lĩnh vực khác nhau.
Giải pháp hoàn thiện công tác kiếm soát rủi ro tín dụng 101 3.2.4 Giải pháp hoàn thiện công tác tài trợ rủi ro 106
a Nâng cao chất lượng lập và kiểm soát tờ trình vay vốn, chất lượng xét duyệt
4 Lập và kiêm soát tờ trình vay vốn
Giám đốc Chi nhánh cần yêu cầu cán bộ nhân viên rút kinh nghiệm nghiêm túc từ những thiếu sót đã gặp phải, bao gồm việc phân tích phương án kinh doanh, quy trình quan hệ tín dụng và thông tin về tài sản bảo đảm.
Để xây dựng một phương án kinh doanh hiệu quả, cần mô tả rõ ràng các yếu tố quan trọng như đầu vào, bao gồm việc mua hàng hóa và nguyên vật liệu từ nguồn nào; đầu ra, tức là việc bán hàng hóa hoặc thành phẩm cho đối tượng khách hàng nào; cũng như quy trình sản xuất và bảo quản sản phẩm, và cách thức luân chuyển hàng hóa trong quá trình kinh doanh.
Để đánh giá tính khả thi của một phương án kinh doanh, cần xem xét tính xác thực của các hợp đồng liên quan, bao gồm tư cách đối tác và các quy định ràng buộc như ký quỹ và ứng trước tiền thanh toán Kinh nghiệm của khách hàng trong việc thực hiện các phương án tương tự cũng là yếu tố quan trọng, vì nếu khách hàng đã thực hiện thành công nhiều lần, độ rủi ro sẽ thấp hơn Hiệu quả của phương án kinh doanh cần được tính toán chính xác, bao gồm tất cả các chi phí phát sinh và dự phòng cho những thay đổi ngoài dự kiến Phân tích rủi ro là cần thiết, bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng thương mại và các rủi ro khác như mất cắp hay hỏa hoạn Cuối cùng, cần đưa ra kết luận về tính khả thi của phương án kinh doanh.
Quan hệ tín dụng với Agribank bao gồm thời gian bắt đầu, số khoản tín dụng phát sinh và việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ Đánh giá uy tín khách hàng dựa trên số lần gia hạn, tình trạng quá hạn và danh mục các khoản tín dụng còn dư Những thông tin này giúp xác định mức độ tin cậy và khả năng tài chính của khách hàng trong mối quan hệ tín dụng với Agribank.
Tài sản bảo đảm (TSBĐ) cần được mô tả chi tiết, bao gồm loại, ký hiệu, số lượng và chất lượng đối với động sản; trong trường hợp bất động sản, cần nêu rõ vị trí, loại đường phố, diện tích và các đặc điểm xây dựng Cần làm rõ mối quan hệ giữa chủ sở hữu TSBĐ và bên vay, đặc biệt khi không có quan hệ sở hữu hoặc họ hàng, để tránh rủi ro như các trường hợp lừa đảo đã xảy ra tại Đà Nẵng Đánh giá tính chuyển nhượng của TSBĐ và phương thức quản lý, sử dụng trong thời gian cầm cố, thế chấp cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Khi tiến hành xét duyệt tín dụng, việc thành lập ban tín dụng hoặc tổ thẩm định riêng là cần thiết đối với những phương án vay và dự án đầu tư lớn Điều này giúp đảm bảo quy trình thẩm định được thực hiện một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng ra quyết định đúng đắn trong việc cho vay.
Ban tín dụng hoặc tổ thẩm định cần họp đầy đủ thành viên và đảm bảo thành phần theo quy định Việc phê duyệt tín dụng không được thực hiện theo cách truyền tay tờ trình để ghi ý kiến.
Nội dung của cuộc họp tổ thẩm định cần được ghi chép cẩn thận vào sổ biên bản Thư ký cuộc họp có trách nhiệm ghi lại đầy đủ và chính xác tất cả các ý kiến trao đổi cũng như các kết luận đạt được trong cuộc họp.
- Tránh trường họp phê duyệt vượt thẩm quyền do không nắm vững hạn mức phán quyết.
Để đảm bảo tính dân chủ trong các cuộc họp của Ban tín dụng, tất cả các thành viên đều có quyền tự do chất vấn và tham gia vào quá trình ra quyết định Bên cạnh đó, việc thẩm định kỹ lưỡng trước khi cho vay và kiểm tra tín dụng một cách chặt chẽ hơn là rất cần thiết.
Để đảm bảo tính chính xác trong việc phân tích dự án và phương án vay vốn, việc xác định doanh thu và nguồn trả nợ là vô cùng quan trọng Do đó, công tác dự báo cần phải được thực hiện một cách hiệu quả, bao gồm việc dự báo thị trường, giá cả và tỷ giá.
Khả năng tài chính của khách hàng cần được chuẩn hóa thông qua công tác kế toán tài chính Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh áp dụng kiểm toán bắt buộc đối với các doanh nghiệp có quan hệ tín dụng.
Để đảm bảo tính hợp pháp và chuyên nghiệp trong việc đánh giá tài sản bảo đảm cho khoản vay, cần có sự tham gia của tổ chức trung gian có tư cách pháp nhân Việc này không chỉ giúp xác minh tính hợp pháp của tài sản và giấy tờ liên quan, mà còn đảm bảo quy trình bảo đảm tiền vay được thực hiện đúng quy định Hơn nữa, cơ chế chính sách của Nhà nước cần được làm rõ hơn để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, đặc biệt là các ngân hàng, trong việc xử lý tài sản bảo đảm nhằm thu hồi nợ hiệu quả.
- Đảm bảo yếu tố pháp lý của tất cả hồ sơ vay vốn (Hồ sơ pháp lý, dự án, phương án xin vay, tài sản bảo đảm tiến vay )
4 Quyết định cho vay thiết lập hợp đồng:
Việc thiết lập hợp đồng tín dụng và bảo đảm tiền vay cần phải được thực hiện một cách chặt chẽ, chú trọng đến tính pháp lý và quyền hạn của các bên ký kết Điều này giúp tránh tình trạng hợp đồng trở nên vô hiệu, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
'4 Giải ngân, kiêm soát trong khi cấp tín dụng:
Các hợp đồng, các chứng từ giải ngân, kiếm tra đối chiếu với đơn xin vay, khách hàng nhận tiền vay, các điều kiện giải ngân.
Một biện pháp quan trọng để đảm bảo an toàn trong cho vay là CBTD cần thường xuyên kiểm tra và giám sát hoạt động kinh doanh của khách hàng Điều này giúp đảm bảo rằng vốn vay được sử dụng đúng mục đích, an toàn và hiệu quả.
Cán bộ tín dụng cần theo dõi sát sao việc trả nợ của khách hàng, nhắc nhở họ về kỳ hạn trả nợ và hỗ trợ thu xếp ngân quỹ để đảm bảo thanh toán đúng hạn Trong trường hợp khách hàng không thể trả nợ do nguyên nhân khách quan, cán bộ tín dụng nên hướng dẫn họ lập giấy xin điều chỉnh kỳ hạn nợ Nếu khó khăn xuất phát từ yếu kém của khách hàng, cán bộ tín dụng cần tư vấn các giải pháp khắc phục Đối với các khoản vay có vấn đề, cán bộ tín dụng phải chuyển hồ sơ sang bộ phận xử lý rủi ro để kịp thời điều chỉnh khoản vay về trạng thái bình thường trước khi hết hạn, đồng thời thực hiện nghiêm túc các quy chế tín dụng.