1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phát triển các dịch vụ trực tuyến tại công ty cổ phần chứng khoán an thành (atsc),

84 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phát Triển Các Dịch Vụ Trực Tuyến Tại Công Ty Cổ Phần Chứng Khoán An Thành (ATSC)
Tác giả Khương Khánh Nguyệt
Người hướng dẫn PGS.TS Tô Kim Ngọc
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Tài chính
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2013
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 84
Dung lượng 1,31 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN VÀ CÁC DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN CỦA CTCK (14)
    • 1.1. Tổng quan về công ty chứng khoán (14)
      • 1.1.1. Khái niệm về CTCK (14)
      • 1.1.2. Đặc điểm của CTCK (14)
      • 1.1.3. Vai trò của CTCK (15)
      • 1.1.4. Các nghiệp vụ kinh doanh chính của CTCK (17)
        • 1.1.4.1. Nghiệp vụ môi giới chứng khoán (17)
        • 1.1.4.2. Nghiệp vụ tự doanh chứng khoán (18)
        • 1.1.4.3. Nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán (18)
        • 1.1.4.4. Nghiệp vụ tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán (19)
        • 1.1.4.5. Các dịch vụ tài chính khác (19)
    • 1.2. Dịch vụ trực tuyến của CTCK (20)
      • 1.2.1. Khái niệm về dịch vụ trực tuyến của CTCK (20)
      • 1.2.2. Đặc điểm của các dịch vụ trực tuyến (20)
      • 1.2.3. Sự cần thiết phải phát triển các dịch vụ trực tuyến tại CTCK (21)
      • 1.2.4. Các dịch vụ trực tuyến phổ biến của các CTCK (23)
        • 1.2.4.1. Dịch vụ mở tài khoản chứng khoán trực tuyến (23)
        • 1.2.4.2. Dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến (23)
        • 1.2.4.3. Dịch vụ quản lý tài khoản trực tuyến (24)
        • 1.2.4.4. Dịch vụ đặt lệnh chuyển tiền trực tuyến (24)
        • 1.2.4.5. Dịch vụ hỗ trợ tài chính (25)
        • 1.2.4.6. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng trực tuyến (26)
    • 1.3. Chỉ tiêu đánh giá sự phát triển các dịch vụ trực tuyến (27)
      • 1.3.1. Chỉ tiêu định lượng (27)
      • 1.3.2. Chỉ tiêu định tính (28)
    • 1.4. Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ trực tuyến (29)
      • 1.4.1. Nhân tố bên ngoài công ty (29)
      • 1.4.2. Nhân tố bên trong công ty (30)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN CÁC DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN TẠI CTCP CHỨNG KHOÁN AN THÀNH (ATSC) (33)
    • 2.1. Thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại các CTCK hiện nay (33)
    • 2.2. Thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại CTCP Chứng khoán An Thành (34)
      • 2.2.1. Khái quát về CTCP Chứng khoán An Thành (0)
        • 2.2.1.1. Giới thiệu về ATSC (34)
        • 2.2.1.2. Sản phẩm – Dịch vụ (35)
        • 2.2.1.3. Cơ cấu tổ chức và nhân sự (36)
        • 2.2.1.4. Tình hình hoạt động kinh doanh (38)
      • 2.2.2. Thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại ATSC (40)
        • 2.2.2.1. Dịch vụ mở tài khoản chứng khoán trực tuyến (40)
        • 2.2.2.2. Dịch vụ giao dịch trực tuyến (41)
        • 2.2.2.3. Dịch vụ hỗ trợ tài chính (44)
        • 2.2.2.4. Hỗ trợ khách hàng trực tuyến (45)
        • 2.2.2.5. Dịch vụ qua hệ thống SMS, Điện thoại (47)
    • 2.3. Đánh giá thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại ATSC (47)
      • 2.3.1. Những kết quả đạt được (47)
        • 2.3.1.1. Số lượng các dịch vụ trực tuyến (47)
        • 2.3.1.2. Số lượng tài khoản (48)
        • 2.3.1.3. Số lượng NĐT sử dụng các dịch vụ trực tuyến (49)
        • 2.3.1.4. Tần suất sử dụng dịch vụ (50)
        • 2.3.1.5. Giá trị giao dịch và thị phần môi giới (50)
        • 2.3.1.6. Doanh thu từ dịch vụ trực tuyến (52)
        • 2.3.1.7. Phí dịch vụ (53)
        • 2.3.1.8. Mức độ hài lòng của khách hàng (54)
        • 2.3.1.9. Chất lượng dịch vụ trực tuyến (55)
      • 2.3.2. Hạn chế (56)
        • 2.3.2.1. Số lượng dịch vụ trực tuyến (56)
        • 2.3.2.2. Doanh số, thị phần Công ty (56)
        • 2.3.2.3. Chất lượng thông tin (57)
        • 2.3.2.4. Chất lượng đường truyền, công nghệ (57)
      • 2.3.3. Nguyên nhân của những hạn chế (57)
        • 2.3.3.1. Nguyên nhân khách quan (57)
        • 2.3.3.2. Nguyên nhân chủ quan (58)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CÁC DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN TẠI (60)
    • 3.1. Các căn cứ để xây dựng giải pháp (60)
      • 3.1.2. Định hướng phát triển của CTCP Chứng khoán An Thành (62)
      • 3.1.3. Phân tích khả năng phát triển các dịch vụ chứng khoán trực tuyến tại (63)
    • 3.2. Giải pháp phát triển các dịch vụ trực tuyến tại CTCK An Thành (64)
      • 3.2.1. Nâng cao năng lực tài chính (64)
      • 3.2.2. Hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin (66)
      • 3.2.3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (67)
      • 3.2.4. Nâng cao chất lượng thông tin (70)
      • 3.2.5. Chiến lược khách hàng (71)
      • 3.2.6. Đẩy mạnh hoạt động marketing (72)
      • 3.2.7. Chính sách giá cả (74)
    • 3.3. Một số kiến nghị và đề xuất (74)
      • 3.3.1. Kiến nghị đối với Cơ quan quản lý nhà nước (74)
      • 3.3.2. Kiến nghị đối với ATSC (77)
  • KẾT LUẬN (31)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN VÀ CÁC DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN CỦA CTCK

Tổng quan về công ty chứng khoán

Lịch sử phát triển của thị trường chứng khoán (TTCK) đã chứng minh vai trò quan trọng của các công ty chứng khoán (CTCK) trong việc kết nối và phục vụ nhu cầu của các thành viên Với vai trò là trung gian giao dịch, CTCK góp phần thúc đẩy hoạt động của TTCK một cách hiệu quả.

CTCK, hay Công ty Chứng khoán, là một định chế tài chính trung gian hợp pháp, có chức năng thực hiện nhiều loại hình kinh doanh chứng khoán khác nhau.

Theo Thông tư 210/2012/TT-BTC ban hành ngày 30/11/2012 của Bộ Tài chính, công ty chứng khoán (CTCK) tại Việt Nam là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán CTCK có thể thực hiện một hoặc nhiều nghiệp vụ như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn đầu tư chứng khoán.

Công ty chứng khoán (CTCK) là một loại hình doanh nghiệp với đầy đủ các đặc điểm chung của doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng là tổ chức tài chính trung gian hoạt động trên thị trường chứng khoán (TTCK) TTCK là một thị trường nhạy cảm, có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, vì vậy CTCK thuộc loại hình kinh doanh có điều kiện Những điều kiện này chính là những đặc điểm giúp phân biệt CTCK với các loại hình doanh nghiệp khác.

Khi một công ty mới hoạt động, thường không có yêu cầu về vốn pháp định Tuy nhiên, đối với Công ty Chứng khoán (CTCK), việc thành lập phải tuân thủ yêu cầu về mức vốn pháp định Mức vốn này khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và từng thời kỳ.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Quy định này được thiết lập để đảm bảo các công ty chứng khoán (CTCK) có đủ tiềm lực tài chính nhằm thực hiện hiệu quả các hoạt động nghiệp vụ và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư (NĐT).

 Đặc điểm về nhân sự và đội ngũ lãnh đạo

Lĩnh vực chứng khoán yêu cầu nhân sự có trình độ chuyên môn cao và tư cách đạo đức nghề nghiệp, cùng với chứng chỉ hành nghề được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền Đội ngũ lãnh đạo cần có kỹ năng quản lý, tuân thủ pháp luật và sở hữu giấy phép đại diện hợp lệ Sự phức tạp và rủi ro cao trong lĩnh vực này ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, do đó, việc đảm bảo chất lượng nhân sự là rất quan trọng.

 Đặc điểm về cơ sở vật chất kỹ thuật

Các CTCK phải đáp ứng các yêu cầu về trụ sở, yêu cầu về trang thiết bị hiện đại phục vụ cho quá trình giao dịch của khách hàng

 Đặc điểm về xung đột lợi ích giữa quyền lợi của khách hàng và CTCK

Mâu thuẫn lợi ích giữa khách hàng và công ty chứng khoán (CTCK) có thể xảy ra trong quá trình CTCK thực hiện các hoạt động môi giới, tự doanh hoặc tư vấn đầu tư chứng khoán Tuy nhiên, theo yêu cầu của pháp luật, lợi ích của nhà đầu tư (NĐT) phải được ưu tiên hàng đầu, trước khi xem xét đến lợi ích của CTCK.

CTCK là một thành phần thiết yếu trong thị trường chứng khoán, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu giữa các tổ chức phát hành và nhà đầu tư Ngoài việc đầu tư cho chính mình, CTCK còn giúp ổn định thị trường và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ trên thị trường chứng khoán.

Nguyên tắc trung gian là một trong những nguyên tắc cơ bản của thị trường chứng khoán (TTCK), yêu cầu các nhà đầu tư (NĐT) và tổ chức phát hành không được giao dịch chứng khoán trực tiếp mà phải thông qua các công ty chứng khoán (CTCK) Tổ chức phát hành sử dụng CTCK để chào bán chứng khoán, trong khi NĐT đến CTCK để thực hiện các giao dịch nhằm phục vụ mục đích cá nhân của họ.

 Đối với tổ chức phát hành

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Mục tiêu chính của tổ chức phát hành khi tham gia thị trường chứng khoán là huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán nợ và chứng khoán vốn Tuy nhiên, tổ chức này sẽ đối mặt với nhiều khó khăn khi tự thực hiện các công việc phát hành, bao gồm việc xác định giá bán, số lượng và thời điểm phát hành chứng khoán, cũng như thực hiện các thủ tục đăng ký và phân phối chứng khoán.

Do những vấn đề đã nêu, hiệu quả phát hành thường không đạt yêu cầu, dẫn đến chi phí cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro về tài chính cũng như pháp lý.

Để giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến phát hành chứng khoán, doanh nghiệp nên hợp tác với công ty chứng khoán (CTCK) chuyên môn CTCK sẽ cung cấp dịch vụ bảo lãnh và tư vấn phát hành, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức phát hành hợp lý và thực hiện quy trình bảo lãnh, từ đó nâng cao khả năng thành công của đợt phát hành.

 Đối với các NĐT tham gia trên TTCK

Không phải nhà đầu tư nào cũng có kiến thức sâu rộng về thị trường chứng khoán, nơi mà giá trị của chứng khoán không giống như hàng hóa thông thường mà phụ thuộc vào tình hình hoạt động của tổ chức phát hành Rủi ro khi nắm giữ chứng khoán là rất lớn, và nhà đầu tư chỉ chấp nhận rủi ro khi có khả năng đạt được mức sinh lợi nhất định Để giảm thiểu rủi ro và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, nhà đầu tư nên tìm đến các công ty chứng khoán (CTCK) Thông qua nghiệp vụ môi giới, CTCK cung cấp thông tin, tư vấn đầu tư và thực hiện nhu cầu mua bán chứng khoán, giúp nhà đầu tư tiết kiệm chi phí tìm kiếm thông tin.

CTCK tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giữa người mua và người bán chứng khoán, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch, đồng thời nâng cao hiệu quả trong phát hành và đầu tư.

 Đối với sự vận hành của thị trường

Không những ảnh hưởng đến các chủ thể tham gia trên thị trường, vai trò của CTCK đối với sự vận hành của thị trường là rất lớn

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Dịch vụ trực tuyến của CTCK

Trước đây, nhà đầu tư (NĐT) phải trực tiếp đến công ty chứng khoán (CTCK) để đặt lệnh giao dịch, điều này gây mất thời gian và bỏ lỡ nhiều cơ hội Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các CTCK đã áp dụng phần mềm giao dịch và quản lý tài khoản, cho phép NĐT thực hiện giao dịch từ xa chỉ với điện thoại hoặc máy tính có kết nối internet Giờ đây, việc giao dịch chứng khoán trở nên dễ dàng và thuận tiện, NĐT có thể đặt lệnh mua/bán ở bất kỳ đâu và vào bất cứ lúc nào.

Xu hướng giao dịch trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều nhà đầu tư lựa chọn Sự phát triển nhanh chóng của các dịch vụ trực tuyến đã tạo ra sự cạnh tranh giữa các công ty chứng khoán, đồng thời thúc đẩy hoạt động kinh doanh của họ.

1.2.1 Khái niệm về dịch vụ trực tuyến của CTCK

Dịch vụ trực tuyến của Công ty Chứng khoán (CTCK) là các dịch vụ mà CTCK cung cấp cho khách hàng thông qua kết nối với mạng thông tin truyền thông, bao gồm cả mạng Internet và mạng viễn thông điện thoại.

Thông qua các dịch vụ của công ty chứng khoán (CTCK), nhà đầu tư (NĐT) có thể mở tài khoản, thực hiện lệnh giao dịch và quản lý các giao dịch liên quan đến tài khoản Ngoài ra, NĐT còn nhận được thông báo về kết quả giao dịch và các dịch vụ hỗ trợ khác từ CTCK.

1.2.2 Đặc điểm của các dịch vụ trực tuyến

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Các dịch vụ trực tuyến được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ máy tính, sử dụng các phần mềm chuyên biệt được thiết kế cho từng nghiệp vụ của công ty chứng khoán (CTCK).

- NĐT chỉ có thể sử dụng dịch vụ khi có thiết bị kết nối (máy tính, điện thoại…)

- Giao dịch giữa NĐT và CTCK được thực hiện gián tiếp

- NĐT có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến CTCK

- Thông tin tài khoản và giao dịch của NĐT được bảo vệ bởi hệ thống bảo mật trực tuyến hiện đại

1.2.3 Sự cần thiết phải phát triển các dịch vụ trực tuyến tại CTCK

Với sự phát triển của công nghệ thông tin và internet, giao dịch trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu Hình ảnh các nhà đầu tư chen chúc tại sàn giao dịch đang dần được thay thế bởi hình thức giao dịch trực tuyến Điều này cho thấy giao dịch trực tuyến không chỉ phát triển nhanh chóng mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư, trở thành yếu tố thiết yếu trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã thúc đẩy mạnh mẽ sự tăng trưởng của các dịch vụ trực tuyến, đồng thời ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán (TTCK) trên nhiều phương diện khác nhau.

- Tăng giao dịch trực tuyến dẫn đến tăng khối lượng giao dịch và biến động giá cả

Việc cá nhân hóa thông tin tài chính giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận dữ liệu, từ đó làm cho thị trường trở nên năng động hơn và thúc đẩy sự gia tăng số lượng nhà giao dịch hàng ngày.

- Khoảng cách thông tin giữa các NĐT tổ chức và NĐT cá nhân được thu hẹp đáng kể, tăng cường vị trí của các NĐT cá nhân

Giao dịch trực tuyến đã tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty chứng khoán (CTCK), buộc họ phải nỗ lực nhiều hơn trong việc cải thiện và cung cấp các dịch vụ chất lượng tốt hơn cho khách hàng.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12 khách hàng Đây cũng là cơ hội để các CTCK có thể thúc đẩy các hoạt động kinh doanh của mình

Sự phát triển của dịch vụ trực tuyến đã thu hút các nhà đầu tư nước ngoài đến với thị trường chứng khoán Việt Nam, góp phần tăng cường dòng vốn ngoại và thúc đẩy đầu tư, từ đó phát triển nền kinh tế.

Việc áp dụng các thành tựu khoa học công nghệ hiện đại trong hoạt động doanh nghiệp không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn khẳng định tiềm lực vững mạnh của công ty Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và nâng cao vị thế hình ảnh của doanh nghiệp trên thị trường.

Phát triển dịch vụ trực tuyến giúp công ty chứng khoán (CTCK) tạo sự khác biệt và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư (NĐT) và thu hút thêm khách hàng Doanh thu từ dịch vụ trực tuyến không chỉ tăng tổng doanh thu mà còn nâng cao lợi nhuận và thị phần của công ty Để phát triển các dịch vụ ứng dụng công nghệ cao, đội ngũ nhân viên CTCK cần nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng sử dụng sản phẩm dịch vụ trực tuyến, qua đó cải thiện chất lượng nguồn nhân lực của công ty.

Giao dịch trực tuyến giúp nhà đầu tư (NĐT) tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả đầu tư chứng khoán bằng cách tự động chuyển lệnh vào hệ thống của sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) mà không cần phải qua nhiều giai đoạn trung gian Nhờ vào việc lệnh được so khớp trực tiếp, NĐT có thể nắm bắt những cơ hội đầu tư tốt nhất ngay lập tức Kết quả đầu tư cũng được thông báo ngay khi lệnh được khớp, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho NĐT.

Nhà đầu tư có thể nhanh chóng và dễ dàng tiếp cận thông tin tài chính như tin tức, báo cáo nghiên cứu và dữ liệu thị trường Các dịch vụ và công cụ từ các nhà môi giới trực tuyến hỗ trợ người tham gia thị trường hiệu quả hơn.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt, học sinh lớp CKA – K12, đã phân tích thông tin một cách chính xác và tận dụng tối đa cơ hội đầu tư thông qua việc sử dụng đòn bẩy tài chính từ các công ty chứng khoán, nhằm hỗ trợ khách hàng hiệu quả.

Giao dịch qua mạng thông tin trực tuyến cũng giảm thiểu rủi ro cho khách hàng nhờ hệ thống bảo mật cao của CTCK

1.2.4 Các dịch vụ trực tuyến phổ biến của các CTCK

Chỉ tiêu đánh giá sự phát triển các dịch vụ trực tuyến

 Số lượng các dịch vụ trực tuyến

Nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cùng với sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty chứng khoán (CTCK) yêu cầu sự đa dạng trong các dịch vụ trực tuyến Sự gia tăng số lượng dịch vụ trực tuyến không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn giúp họ đánh giá năng lực tài chính và tiềm năng phát triển của công ty.

Dịch vụ trực tuyến ngày càng phát triển sẽ thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại nhờ vào việc đáp ứng nhu cầu của họ Sự gia tăng số lượng tài khoản cho thấy sự phát triển, quy mô và hiệu quả của việc triển khai các dịch vụ trực tuyến.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Số lượng nhà đầu tư (NĐT) sử dụng các dịch vụ trực tuyến là một chỉ số quan trọng để đánh giá quy mô và hiệu quả hoạt động của dịch vụ Nếu dịch vụ không đáp ứng được yêu cầu và mang lại tiện ích cho NĐT, họ sẽ không lựa chọn sử dụng Do đó, sự gia tăng số lượng NĐT sử dụng một dịch vụ trực tuyến chứng tỏ rằng dịch vụ đó đã đáp ứng tốt nhu cầu của họ.

Tần suất sử dụng dịch vụ phản ánh nhu cầu của khách hàng, cho thấy rằng dịch vụ càng ưu việt và hữu ích thì khách hàng sẽ càng thường xuyên sử dụng trong quá trình đầu tư của mình.

 Giá trị giao dịch và thị phần môi giới

Dịch vụ trực tuyến phát triển tạo công cụ thuận lợi giúp NĐT dễ dàng tham gia đầu tư chứng khoán, từ đó giá trị giao dịch tăng

Giá trị giao dịch tăng không chỉ góp phần vào doanh thu môi giới thông qua hoa hồng mà còn giúp công ty nâng cao thị phần và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.

 Doanh thu từ các dịch vụ trực tuyến

Doanh thu từ dịch vụ trực tuyến của CTCK phản ánh hiệu quả hoạt động của các dịch vụ này, đóng góp đáng kể vào tổng doanh thu của Công ty Sự gia tăng doanh thu từ các dịch vụ trực tuyến chứng tỏ rằng chúng đang hoạt động hiệu quả và mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

Phí dịch vụ là mức giá mà người dùng phải chi trả để sử dụng dịch vụ Các công ty chứng khoán (CTCK) có thể cung cấp dịch vụ tương tự, nhưng CTCK nào có mức giá hợp lý hơn sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn Điều này không chỉ giúp dịch vụ phát triển mà còn mang lại lợi nhuận cho CTCK.

Mức độ hài lòng của khách hàng là chỉ tiêu đánh giá quan trọng nhất, phản ánh khả năng của các dịch vụ trực tuyến trong việc đáp ứng nhu cầu của người dùng Khách hàng có thỏa mãn nhu cầu của mình không? Họ có hài lòng với chất lượng dịch vụ không? Những vấn đề gì thường xảy ra trong quá trình sử dụng dịch vụ?

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12 cần cải thiện dịch vụ như thế nào? Những câu hỏi này chỉ có người dùng dịch vụ mới có thể trả lời và đánh giá chính xác Để thu thập ý kiến, chúng tôi sẽ thực hiện khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ trực tuyến của CTCK.

 Chất lượng dịch vụ cung cấp

Sự phát triển của dịch vụ trực tuyến cần đi đôi với chất lượng để đáp ứng yêu cầu của khách hàng Để tạo sự tin tưởng và gắn bó lâu dài, dịch vụ phải đảm bảo tính tiện lợi, nhanh chóng và dễ sử dụng.

Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ trực tuyến

1.4.1 Nhân tố bên ngoài công ty

 Thực trạng nền kinh tế và sự phát triển của TTCK

Nền kinh tế phát triển vững mạnh thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán (TTCK), khi nhà đầu tư (NĐT) có xu hướng đầu tư nhiều hơn để tối đa hóa lợi nhuận Các doanh nghiệp cũng cần tăng cường vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc phát hành nhiều loại chứng khoán hơn Điều này tạo cơ hội cho các công ty chứng khoán (CTCK) thu lợi nhuận cao hơn từ việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

Tất cả hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán đều phải tuân theo các quy định pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán, tạo nền tảng pháp lý cho các công ty chứng khoán phát triển dịch vụ Tuy nhiên, Việt Nam vẫn thiếu lộ trình phát triển rõ ràng cho dịch vụ giao dịch trực tuyến Việc hoàn thiện hệ thống văn bản quy định về giao dịch và thanh toán trực tuyến, cùng với quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia, sẽ tạo ra hành lang pháp lý vững chắc, khuyến khích các công ty chứng khoán phát triển đa dạng và chất lượng hơn các sản phẩm dịch vụ trực tuyến.

 Trình độ và khả năng của NĐT

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giao dịch chứng khoán ở Việt

Nam hiện đang trong giai đoạn phát triển, với nhiều nhà đầu tư (NĐT) vẫn quen giao dịch trực tiếp tại sàn Do đó, NĐT cần nâng cao nhận thức về sự tiện lợi của các dịch vụ trực tuyến mà các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp, nhằm tối đa hóa lợi nhuận Hơn nữa, sự gia tăng trình độ và yêu cầu của NĐT sẽ thúc đẩy các CTCK hoàn thiện và phát triển thêm các dịch vụ trực tuyến mới, giúp thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài.

 Các nguyên nhân khách quan khác Đây là các nhân tố gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ trực tuyến như:

- Lãi suất tiền gửi ngân hàng ảnh hưởng đến giá cả dịch vụ hỗ trợ tài chính của CTCK

Sự phát triển của mạng lưới công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đường truyền của các dịch vụ Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác các phần mềm điện tử ứng dụng trong quản lý.

1.4.2 Nhân tố bên trong công ty

Năng lực tài chính của công ty là yếu tố quan trọng quyết định khả năng phát triển dịch vụ trực tuyến Các công ty chứng khoán luôn mong muốn mở rộng sản phẩm và dịch vụ, nhưng thường gặp khó khăn về nguồn vốn Nguồn vốn chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh chính, trong khi việc phát triển dịch vụ trực tuyến cần đầu tư vào phần mềm từ bên ngoài với chi phí cao Do đó, công ty cần có năng lực tài chính vững mạnh để nâng cấp và hoàn thiện các dịch vụ trực tuyến.

 Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ

Các dịch vụ trực tuyến yêu cầu các công ty chứng khoán (CTCK) phải đầu tư vào hạ tầng công nghệ vững chắc Những CTCK áp dụng hệ thống công nghệ tiên tiến sẽ mang đến quy trình giao dịch đơn giản, nhanh chóng và nhiều tiện ích, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12 cung cấp dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ bền chặt với công ty Để duy trì sự hài lòng của khách hàng, các công ty chứng khoán (CTCK) cần đầu tư một phần lợi nhuận vào việc nâng cấp trang thiết bị và phần mềm, nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh và theo kịp xu hướng hiện đại.

Công nghệ tiên tiến chỉ phát huy hiệu quả khi người sử dụng có trình độ cao Trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán, nguồn nhân lực không chỉ cần kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn phải theo kịp xu hướng công nghệ Họ cần tận dụng tối đa lợi ích từ công nghệ để phát triển dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu khách hàng và thể hiện sự chuyên nghiệp.

 Chính sách phát triển của công ty

Mỗi công ty chứng khoán (CTCK) đều có chiến lược phát triển sản phẩm và định hướng khách hàng riêng, giúp tạo sự khác biệt và tăng sức cạnh tranh trên thị trường Công ty tập trung vào đối tượng khách hàng cá nhân hoặc tổ chức, xác định lợi thế cạnh tranh và các chiến lược kinh doanh cụ thể Tất cả những yếu tố này sẽ quyết định chính sách phát triển dịch vụ trực tuyến của công ty.

Chương 1 của khóa luận cung cấp những vấn đề lý luận cơ bản về công ty chứng khoán (CTCK), làm rõ vai trò và các nghiệp vụ chính của CTCK Bên cạnh đó, khóa luận cũng trình bày các dịch vụ trực tuyến mà các CTCK đang triển khai, giúp người đọc hiểu thêm về dịch vụ chứng khoán trực tuyến cũng như các chỉ tiêu đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của các dịch vụ này.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Chương 2 sẽ tập trung vào phân tích thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến trên tại CTCP Chứng khoán An Thành, từ đó thấy được những kết quả đạt được của công ty, đồng thời đưa ra những mặt hạn chế còn tồn tại và tìm ra nguyên nhân của nó

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN CÁC DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN TẠI CTCP CHỨNG KHOÁN AN THÀNH (ATSC)

Thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại các CTCK hiện nay

Thị trường chứng khoán (TTCK) chính là nơi hội tụ thông tin và công nghệ, bởi mọi sản phẩm hỗ trợ trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán đều mang dấu ấn của công nghệ thông tin.

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán hiện nay có hơn 100 công ty chứng khoán (CTCK) hoạt động, nhiều CTCK đã vượt qua khó khăn và suy giảm mạnh để khẳng định vị thế của mình Họ tích cực huy động nguồn lực và nâng cấp chất lượng dịch vụ, tiện ích cho khách hàng, đặc biệt chú trọng vào việc cải thiện hệ thống hạ tầng thông tin.

Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, giao dịch trực tuyến và công nghệ hiện đại đang trở thành yếu tố quan trọng nhất đối với nhà đầu tư, vượt qua cả ưu đãi về phí môi giới Sự thiếu hụt công nghệ có thể khiến khách hàng thất vọng và rời bỏ công ty Nhiều nhà đầu tư sẵn sàng chuyển sang sàn giao dịch mới nếu sàn đó cung cấp dịch vụ và công nghệ vượt trội Việc mở tài khoản tại các công ty chứng khoán (CTCK) hiện nay trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ dịch vụ mở tài khoản trực tuyến Hơn 85% lệnh giao dịch tại các CTCK Việt Nam hiện nay được thực hiện qua kênh giao dịch từ xa, bao gồm điện thoại và internet Hầu hết các CTCK sử dụng giải pháp công nghệ từ đối tác, trong khi một số CTCK có tiềm lực mạnh như VNDirect và FPTS đã tự phát triển hạ tầng công nghệ thông tin riêng, giúp nâng cao tính linh hoạt và khả năng cập nhật sản phẩm tiện ích cho khách hàng.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Nhiều công ty chứng khoán (CTCK) đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của dịch vụ trực tuyến và coi đây là tiêu chí cạnh tranh CTCP Chứng khoán FPT (FPTS) đã cung cấp gói dịch vụ giao dịch trực tuyến chất lượng cao, bao gồm từ đăng ký mở tài khoản đến giao dịch và thông tin trực tuyến, với khoảng 85% khách hàng quan tâm đã đăng ký sử dụng Đồng thời, CTCP Chứng khoán TP.HCM (HSC) không chỉ chú trọng marketing mà còn đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ, sở hữu phần mềm chứng khoán hiện đại từ Anh Quốc và hệ thống phần cứng tối tân, giúp tối ưu hóa tốc độ đặt lệnh và quản lý tài khoản khách hàng hiệu quả, cung cấp thông tin chứng khoán theo thời gian thực.

Sự gia tăng phổ biến của dịch vụ trực tuyến và cạnh tranh giữa các công ty chứng khoán (CTCK) đã dẫn đến việc giảm giá dịch vụ Trước đây, phí môi giới cho việc đặt lệnh qua internet là 0,25% giá trị giao dịch, nhưng hiện nay một số CTCK chỉ còn 0,15% Ngoài ra, việc ứng trước tiền bán và margin chứng khoán cũng được thực hiện ngay lập tức qua giao dịch trực tuyến, đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng mọi lúc.

Các công ty chứng khoán đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển dịch vụ trực tuyến, coi đây là lợi thế cạnh tranh trong ngành kinh doanh chứng khoán.

Thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại CTCP Chứng khoán An Thành

2.2.1 Khái quát về CTCP Chứng khoán An Thành

Công ty cổ phần Chứng khoán An Thành, viết tắt là ATSC, được thành lập vào tháng 05 năm 2007 và có tên tiếng Anh là An Thanh Securities.JSC.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Công ty được thành lập với vốn điều lệ 41 tỷ đồng và nhận giấy phép hoạt động từ UBCKNN vào ngày 28/11/2007 Đến tháng 01/2008, ATSC được Trung tâm lưu ký chứng khoán công nhận là thành viên theo quyết định số 84/GCNTVLK Vào tháng 04/2008, ATSC chính thức trở thành thành viên của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.

Trụ sở của Công ty hiện được đặt tại tầng 1, tòa nhà 18T2 Trung Hòa – Nhân Chính, đường Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân, Hà Nội

Website chính thức của Công ty là http://www.atsc.com.vn

CTCK An Thành đặt mục tiêu trở thành công ty chứng khoán hàng đầu tại Việt Nam, với sức cạnh tranh mạnh mẽ dựa trên nền tảng công nghệ thông tin vững chắc Công ty cam kết quản trị tốt và sở hữu đội ngũ cán bộ nhân viên chuyên nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ khách hàng tốt nhất.

Văn hóa công ty tập trung vào việc mang lại giá trị tối đa cho khách hàng, với hình ảnh cán bộ công ty phản ánh trực tiếp thương hiệu Để đạt được điều này, công ty chú trọng chuẩn hóa đội ngũ cán bộ, xây dựng tác phong chuyên nghiệp và lịch thiệp Tất cả cán bộ nhân viên đều là một khối thống nhất, thể hiện tính kỷ luật cao trong mọi hoạt động.

Giá trị cốt lõi của ATSC là "cam kết chất lượng tốt nhất", với nền tảng dịch vụ vững chắc, công ty không ngừng phát triển mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao và hoàn hảo.

ATSC cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng như mở tài khoản, giao dịch chứng khoán niêm yết và OTC, margin chứng khoán, cùng với cho vay ứng trước Khách hàng cũng có thể thực hiện quyền liên quan đến cổ tức, chia tách cổ phiếu, quyền mua cổ phiếu, trái phiếu và tham gia đại hội cổ đông.

ATSC định kỳ cung cấp các sản phẩm báo cáo phân tích thị trường, giúp khách hàng nắm bắt thông tin thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả Thông tin này luôn được ATSC cập nhật liên tục, đảm bảo rằng khách hàng có thể tra cứu và tiếp cận những dữ liệu mới nhất.

Khương Khánh Nguyệt, học sinh lớp CKA – K12, có thể truy cập thông tin từ trang web của công ty hoặc các kênh tư vấn truyền thống Khách hàng sẽ nhận được thông tin về biến động thị trường, phân tích cơ bản, cơ hội đầu tư mới và dự đoán thị trường, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác và thông minh.

ATSC cung cấp dịch vụ lưu ký cổ phiếu cho khách hàng, bao gồm lưu ký chứng khoán của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

+ Lưu ký chứng khoán của công ty đại chúng;

+ Lưu ký chứng khoán OTC

ATSC cung cấp dịch vụ quản lý sổ cổ đông cho tổ chức phát hành, bao gồm việc thực hiện chuyển nhượng chứng khoán và đại diện cho tổ chức phát hành trong việc thực hiện quyền lợi cho cổ đông, như chi trả cổ tức bằng tiền, cổ phiếu và tiếp nhận đăng ký phát hành thêm.

 Dịch vụ tư vấn tài chính doanh nghiệp

ATSC cung cấp cho doanh nghiệp các loại dịch vụ tư vấn bao gồm:

- Tư vấn cổ phần hóa doanh nghiệp;

- Tư vấn phát hành chứng khoán;

- Tư vấn niêm yết chứng khoán;

- Tư vấn mua bán, thâu tóm, sáp nhập doanh nghiệp (M&A);

- Tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp và quản trị công ty

2.2.1.3 Cơ cấu tổ chức và nhân sự

Công ty Cổ phần Chứng khoán An Thành được thành lập theo mô hình tổ chức chung của các công ty chứng khoán tại Việt Nam, với hình thức công ty cổ phần và sự góp vốn từ các thành viên.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức của ATSC

(Nguồn: Báo cáo thường niên ATSC 2012)

Bộ máy quản trị của Công ty bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, với Ban kiểm soát có nhiệm vụ kiểm soát hoạt động tài chính và giám sát việc thực hiện quy chế Hệ thống tổ chức của Công ty được chia thành các phòng ban chức năng khác nhau, nhưng do quy mô nhỏ, số lượng phòng ban cũng hạn chế hơn so với các công ty chứng khoán khác.

Ban điều hành của công ty bao gồm:

- Ông Phạm Ngọc Phú – Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc Công ty

- Ông Nguyễn Văn Hùng – Phó Tổng Giám đốc kiêm Kế toán trưởng

Do tình hình kinh tế khó khăn, Công ty đã thực hiện sàng lọc đội ngũ nhân viên và cơ cấu lại bộ máy nhân sự để giảm chi phí hoạt động Số lượng lao động đã được điều chỉnh từ 30 người.

Phòng Hành chính Nhân sự

Phòng Quản lý rủi ro

Phòng kiểm soát nội bộ ĐẠI HỘI ĐỒNG

Phòng Công nghệ thông tin

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12, thành lập năm 2011, đã giảm 7 nhân viên và tuyển mới 2 người Tính đến ngày 31/12/2012, tổng số lao động của công ty còn lại là 25 người.

Bảng 2.2 Cơ cấu lao động của ATSC qua các năm

STT Loại lao động Số lượng lao động (người)

1 Trình độ đại học và trên đại học 42 93,33 28 93,33 23 92

(Nguồn: Phòng Hành chính Nhân sự ATSC)

Đến nay, hầu hết cán bộ quản lý và nhân viên kinh doanh của công ty đã hoàn thành kỳ thi sát hạch và được UBCKNN cấp giấy phép hành nghề chứng khoán Tất cả nhân viên đều sở hữu bằng cử nhân chuyên ngành tài chính, ngân hàng và chứng khoán.

Đánh giá thực trạng phát triển các dịch vụ trực tuyến tại ATSC

2.3.1 Những kết quả đạt được

2.3.1.1 Số lượng các dịch vụ trực tuyến

ATSC mang đến cho nhà đầu tư (NĐT) một loạt dịch vụ trực tuyến đa dạng, bao gồm các tiện ích giao dịch, hỗ trợ vốn và cung cấp thông tin, tất cả đều được triển khai qua mạng.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt, lớp CKA – K12, chuyên về internet và mạng viễn thông Các sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và có tính dễ sử dụng cao.

Bảng 2.6 Số lượng tài khoản mở tại ATSC qua các năm

Năm Số tài khoản Chênh lệch %

(Nguồn: Báo cáo tổng hợp Phòng Môi giới ATSC)

Sau một năm thành lập, Công ty đã ghi nhận sự gia tăng nhanh chóng trong số lượng hợp đồng mở tài khoản, đạt gần 1.000 tài khoản Năm 2009, khi triển khai dịch vụ trực tuyến, số lượng tài khoản mở mới tăng lên 772 tài khoản, tương đương 78,94% Mặc dù sau đó số lượng tài khoản mở mới giảm do điều kiện thị trường khó khăn, hiện tại Công ty đã có hơn 2.700 tài khoản.

Từ khi có dịch vụ mở tài khoản trực tuyến thì số lượng tài khoản đăng ký trực tuyến chiếm khoảng 70% số lượng tài khoản mở mới

Bảng 2.7 Số lượng tài khoản đăng ký mở trong năm 2012

Chỉ tiêu Số lƣợng (tài khoản) %

Thông qua giao dịch trực tuyến 102 70,83%

Trực tiếp tại phòng giao dịch 42 29,17%

(Nguồn: Báo cáo tổng hợp Phòng Môi giới ATSC)

Nhiều nhà đầu tư không chỉ sử dụng tài khoản giao dịch tiền mặt mà còn mở thêm tài khoản ký quỹ để tận dụng dịch vụ margin của công ty, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt trong những thời điểm thị trường có dấu hiệu tích cực.

Bảng 2.8 Số lượng tài khoản giao dịch và tài khoản margin qua các năm

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Tài khoản giao dịch Tài khoản Margin

Số lượng Chênh lệch % Số lượng Chênh lệch %

Theo báo cáo của Phòng Môi giới ATSC, trình độ đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư (NĐT) đang ngày càng nâng cao NĐT đã biết cách tận dụng hiệu quả các công cụ tài chính từ công ty chứng khoán (CTCK) để gia tăng lợi nhuận Dịch vụ này không chỉ mang lại nhiều tiện ích mà còn đáp ứng tốt nhu cầu đầu tư của khách hàng Chất lượng dịch vụ ngày càng được cải thiện, giúp NĐT đạt được lợi nhuận lớn, từ đó thu hút đông đảo NĐT tham gia.

2.3.1.3 Số lượng NĐT sử dụng các dịch vụ trực tuyến

Sự tiện lợi của dịch vụ trực tuyến đã thu hút nhiều nhà đầu tư, với khoảng 75% khách hàng quan tâm và đăng ký sử dụng sản phẩm của Công ty Tất cả nhà đầu tư khi mở tài khoản đều chọn dịch vụ đặt lệnh qua internet và điện thoại Hơn 90% lệnh giao dịch được thực hiện thông qua các kênh trực tuyến, bao gồm cả điện thoại và internet.

Bảng 2.9 Số lượng và giá trị giao dịch chứng khoán năm 2012

Giao dịch qua điện thoại

Giao dịch trực tiếp tại sàn

(Nguồn: Báo cáo tình hình giao dịch năm 2012)

Biểu đồ dưới đây sẽ minh họa rõ hơn xu hướng sử dụng dịch vụ trực tuyến để đặt lệnh của khách hàng năm 2012

Biểu đồ 2.10 Tỷ lệ phương thức đặt lệnh giao dịch của khách hàng

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

(Nguồn: Báo cáo tình hình giao dịch năm 2012)

Số lượng giao dịch trực tuyến ngày càng tăng, cho thấy sự ưa chuộng của các nhà đầu tư đối với hình thức này Chất lượng giao dịch trực tuyến được đánh giá cao nhờ vào tốc độ đường truyền nhanh và giao diện dễ sử dụng, mang lại sự hài lòng cho người dùng.

Bảng 2.11 Tỷ lệ NĐT sử dụng các dịch vụ trực tuyến

Chỉ tiêu % Đặt lệnh và xem trạng thái của lệnh 92

Truy vấn các thông tin liên quan đến tài khoản 95 Ứng trước tiền bán chứng khoán 30

Mua chứng khoán ký quỹ 56

(Nguồn: Báo cáo tình hình giao dịch năm 2012) 2.3.1.4 Tần suất sử dụng dịch vụ

Số lượt truy cập trung bình hàng ngày của website Công ty đang gia tăng liên tục, phản ánh xu hướng ngày càng phổ biến của việc sử dụng dịch vụ trực tuyến.

Bảng 2.12 Số lượt truy cập website trung bình trong một ngày

(Nguồn: Báo cáo tổng hợp Phòng IT) 2.3.1.5 Giá trị giao dịch và thị phần môi giới

Qua internetQua điện thoạiTrực tiếp tại sàn

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Biểu đồ 2.13 Khối lượng và giá trị giao dịch chứng khoán qua các năm

(Đơn vị: Khối lượng: 10 cổ phiếu, Giá trị: triệu đồng)

(Nguồn: Báo cáo tình hình giao dịch qua các năm)

Sự tiện lợi trong việc đặt lệnh và sự hỗ trợ từ các dịch vụ trực tuyến đa dạng đã gia tăng giá trị giao dịch của nhà đầu tư tại ATSC.

Năm 2010, mặc dù khối lượng giao dịch của nhà đầu tư giảm 0,9 lần, nhưng giá trị giao dịch lại tăng mạnh 7,88 lần Năm 2011, do suy thoái kinh tế toàn cầu, thị trường chứng khoán chịu ảnh hưởng nặng nề, dẫn đến doanh số của các công ty chứng khoán giảm mạnh Năm 2012, khối lượng và giá trị giao dịch có tăng nhưng không đáng kể Đầu năm 2013, thị trường chứng khoán đã có dấu hiệu khởi sắc, với khối lượng giao dịch của nhà đầu tư tại ATSC trong quý 1 đạt 39.651.134 cổ phiếu và giá trị giao dịch gần 376.108 triệu đồng, mang lại tín hiệu khả quan cho cả ATSC và thị trường chứng khoán Việt Nam.

Giá trị giao dịch tăng đã thúc đẩy hoạt động môi giới của Công ty, giúp công ty thu được lợi nhuận cao hơn từ phí môi giới và lãi suất dịch vụ hỗ trợ tài chính Mặc dù quy mô của ATSC còn hạn chế, thị phần môi giới hiện tại đã đạt 0,36% Mặc dù con số này nhỏ so với các công ty chứng khoán khác trên thị trường, nó vẫn phản ánh nỗ lực và cố gắng của toàn thể cán bộ, nhân viên trong công ty.

Trong bối cảnh thị trường khó khăn hiện nay, số lượng các công ty chứng khoán (CTCK) giải thể và phá sản ngày càng gia tăng SVTH: Khương Khánh Nguyệt, lớp CKA – K12, đã nêu bật những thách thức mà ngành tài chính đang phải đối mặt.

2.3.1.6 Doanh thu từ dịch vụ trực tuyến

Biểu đồ 2.14 Doanh thu dịch vụ trực tuyến qua các năm

(Nguồn: Báo cáo tài chính ATSC qua các năm)

Doanh thu từ dịch vụ trực tuyến đã tăng cao vào năm 2010, nhưng sau đó giảm sút do khủng hoảng suy thoái kinh tế, khiến niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán suy giảm Số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường giảm, và họ cũng không còn mạo hiểm sử dụng đòn bẩy tài chính, dẫn đến sự sụt giảm doanh thu từ các dịch vụ trực tuyến của công ty.

Năm 2010, Công ty ghi nhận doanh thu hơn 7.748 triệu đồng từ dịch vụ trực tuyến, chủ yếu nhờ vào dịch vụ margin chứng khoán Tuy nhiên, đến năm 2012, doanh thu giảm xuống còn 4.835 triệu đồng, điều này phản ánh xu hướng chung của thị trường hơn là sự suy giảm chất lượng dịch vụ trực tuyến của Công ty.

Sự đóng góp của doanh thu dịch vụ trực tuyến vào tổng doanh thu kinh doanh chứng khoán của ATSC

Biểu đồ 2.15 Doanh thu các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

(Nguồn: Báo cáo tài chính ATSC qua các năm)

Biểu đồ cho thấy, vào năm 2009, doanh thu của Công ty chủ yếu đến từ hoạt động môi giới chứng khoán và đầu tư tài chính, với doanh thu khác chỉ chiếm 12,91% Sự phát triển của dịch vụ trực tuyến đã thúc đẩy nhanh chóng lượng nhà đầu tư sử dụng dịch vụ margin và ứng trước tiền bán chứng khoán, dẫn đến doanh thu khác tăng lên và trở thành nguồn thu chính của ATSC Đến năm 2012, tỷ trọng doanh thu khác giảm do Công ty ghi nhận bổ sung lãi từ hoạt động hợp tác kinh doanh trong giai đoạn 2008-2010 Tuy nhiên, trong quý I năm 2013, khi không ghi nhận nguồn thu từ hoạt động đầu tư và tư vấn, doanh thu khác đã chiếm tới 65%, trong khi phí từ dịch vụ môi giới chỉ chiếm 35%.

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CÁC DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN TẠI

Các căn cứ để xây dựng giải pháp

3.1.1 Định hướng phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam trong thời gian tới

Thị trường chứng khoán Việt Nam trong năm 2012 trải qua hai giai đoạn rõ rệt: thời kỳ hy vọng đầu năm và giai đoạn suy giảm kéo dài hơn 7 tháng Để thu hút nhà đầu tư, niềm tin là yếu tố quan trọng cần được xây dựng và duy trì Kinh tế Việt Nam được kỳ vọng đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất và sẽ ổn định hơn trong tương lai, tuy nhiên, khả năng phục hồi phụ thuộc vào hiệu quả các chính sách của Chính phủ, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, và kỳ vọng của nhà đầu tư.

Chiến lược phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2011-2020 đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt qua quyết định số 252/QĐ-TTg, trong đó nêu rõ các định hướng phát triển quan trọng.

 Quan điểm phát triển thị trường

Xây dựng và phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) cần phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước, nhằm hình thành một hệ thống TTCK đồng bộ và thống nhất.

- Phát triển, mở rộng TTCK có tổ chức, thu hẹp thị trường tự do, coi trọng vấn đề chất lượng và sự an toàn của thị trường;

- Nhà nước thực hiện quản lý bằng công cụ pháp luật, có các chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện để TTCK phát triển ổn định, vững chắc

Tăng cường quy mô, độ sâu và tính thanh khoản của thị trường chứng khoán là mục tiêu quan trọng, với kế hoạch đạt tổng giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu khoảng 50% GDP vào năm 2015 và 70% GDP vào năm 2020 Đồng thời, thị trường trái phiếu cần được phát triển thành một kênh huy động và phân bổ vốn thiết yếu cho sự phát triển kinh tế Việc đa dạng hóa cơ sở nhà đầu tư cũng là một yếu tố then chốt trong chiến lược này.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12 hệ thống NĐT tổ chức, khuyến khích đầu tư nước ngoài dài hạn, đào tạo NĐT cá nhân

Tăng cường hiệu quả của thị trường chứng khoán (TTCK) bằng cách tái cấu trúc mô hình tổ chức, hướng tới việc chỉ có một sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) trên toàn quốc và từng bước cổ phần hóa SGDCK Điều này sẽ đảm bảo sự thống nhất trong hoạt động, nâng cao năng lực quản trị và thu hút vốn từ các thành viên thị trường Đồng thời, cần hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa phương thức giao dịch và sản phẩm nghiệp vụ của SGDCK và Trung tâm Lưu ký chứng khoán Cuối cùng, việc kết nối từng bước với các SGDCK và Trung tâm Lưu ký chứng khoán trong khu vực ASEAN cũng là một mục tiêu quan trọng.

Để nâng cao sức cạnh tranh của các định chế trung gian thị trường và tổ chức phụ trợ, cần sắp xếp lại các công ty chứng khoán (CTCK), tăng quy mô và tiềm lực tài chính của các CTCK, đồng thời đa dạng hóa các hoạt động nghiệp vụ Ngoài ra, việc mở cửa thị trường cho các trung gian tài chính nước ngoài cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.

- Tăng cường năng lực quản lý, giám sát, thanh tra và cưỡng chế thực thi của cơ quan quản lý nhà nước

Tham gia vào chương trình liên kết thị trường khu vực ASEAN và toàn cầu giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro cho thị trường chứng khoán Việt Nam Điều này sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa TTCK Việt Nam và các thị trường khác trong khu vực cũng như trên thế giới.

 Các giải pháp thực hiện

- Hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực quản lý, giám sát;

- Phát triển và đa dạng hóa các loại hình NĐT, cải thiện chất lượng cầu đầu tư nhằm hướng tới cầu đầu tư bền vững;

- Tăng cung hàng hóa cho thị trường và cải thiện chất lượng nguồn cung;

Để phát triển và nâng cao năng lực cho hệ thống các tổ chức trung gian thị trường, các công ty chứng khoán (CTCK) cần tập trung vào việc cải thiện năng lực tài chính, hiện đại hóa các hoạt động nghiệp vụ và chuyên nghiệp hóa quy trình làm việc Đồng thời, việc tăng cường quản trị công ty và quản trị rủi ro cũng là yếu tố quan trọng Hệ thống các tổ chức kinh doanh chứng khoán cần được sắp xếp lại theo hướng thúc đẩy hợp nhất, sáp nhập hoặc giải thể các tổ chức yếu kém nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chung.

SVTH Khương Khánh Nguyệt Lớp CKA – K12 đang mở rộng quy mô hoạt động và điều chỉnh số lượng công ty để phù hợp với sự phát triển của thị trường Đồng thời, chúng tôi chú trọng nâng cao chất lượng nhân viên thông qua việc chuẩn hóa các chương trình đào tạo hành nghề kinh doanh chứng khoán.

Tái cấu trúc tổ chức thị trường chứng khoán (TTCK) và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin là cần thiết để nâng cao chất lượng hoạt động và giao dịch Cần thiết phải hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin theo hướng thống nhất và đồng bộ, đảm bảo khả năng quản lý và giám sát hiệu quả Mục tiêu là hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin cho TTCK để đi vào hoạt động trước năm 2015, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển hạ tầng công nghệ thông tin cho toàn ngành chứng khoán.

Tăng cường năng lực quản lý và giám sát là yếu tố quan trọng để đảm bảo thực thi hiệu quả các chính sách Đồng thời, việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế sẽ góp phần nâng cao chất lượng công tác đào tạo và nghiên cứu Thông tin tuyên truyền cũng cần được chú trọng để nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng.

3.1.2 Định hướng phát triển của CTCP Chứng khoán An Thành

Trước xu thế hội nhập và phát triển, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội lớn, đồng thời cũng đối mặt với không ít thách thức cho các công ty chứng khoán (CTCK) trong việc phát triển bền vững ATSC đã chú trọng nắm bắt các quy luật và yêu cầu của thị trường, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với định hướng, quy mô hoạt động, sản phẩm dịch vụ và công nghệ của TTCK trong nước và quốc tế, nhằm nâng cao sức cạnh tranh với các CTCK trong nước và khu vực.

Dựa trên phân tích tiềm năng phát triển của nền kinh tế và thị trường chứng khoán (TTCK) trong tương lai, chính sách của nhà nước sẽ tập trung vào việc phát triển thị trường vốn nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Định hướng sắp tới của Công ty là tiếp tục thúc đẩy sự phát triển này.

 Các mục tiêu chủ yếu

ATSC cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng thông qua việc tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên có năng lực và đạo đức nghề nghiệp Chúng tôi luôn nỗ lực nắm bắt và đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu của khách hàng, với mục tiêu mang lại lợi ích cao nhất cho họ và lợi nhuận tối đa cho các cổ đông Phát triển bền vững là nguyên tắc hoạt động cốt lõi của công ty.

SVTH Khương Khánh Nguyệt, lớp CKA – K12, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế khu vực và toàn cầu, nhằm khẳng định vị thế là một trong những công ty chứng khoán hàng đầu tại Việt Nam.

Giải pháp phát triển các dịch vụ trực tuyến tại CTCK An Thành

3.2.1 Nâng cao năng lực tài chính

Năng lực tài chính của ATSC là yếu tố then chốt để công ty đầu tư và phát triển hoạt động kinh doanh hiệu quả Mặc dù vốn điều lệ chỉ đạt 41 tỷ đồng, ATSC vẫn hướng tới việc mở rộng các sản phẩm và dịch vụ trong tương lai.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12 tư vào hệ thống công nghệ hiện đại Do vậy, để nâng cao năng lực tài chính, ATSC cần phải:

 Xác định rõ phương hướng sử dụng vốn

Kế hoạch sử dụng vốn cần được xây dựng một cách cụ thể và rõ ràng, nhằm phân bổ nguồn vốn hợp lý cho các hoạt động Việc cân nhắc giữa lợi ích và chi phí của việc sử dụng vốn vay hay vốn chủ sở hữu vào các thời điểm khác nhau là rất quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí sử dụng vốn.

 Mở rộng quy mô vốn

Quy mô vốn của ATSC hiện chỉ đạt 40% so với mức bình quân của các công ty chứng khoán trên thị trường Để mở rộng và nâng cao quy mô vốn, ATSC cần thực hiện theo từng giai đoạn hợp lý, phù hợp với điều kiện thị trường, môi trường kinh doanh và tiềm lực của công ty Ban lãnh đạo sẽ đưa ra các quyết định mở rộng quy mô vốn một cách linh hoạt và hiệu quả.

Các biện pháp mà ATSC có thể áp dụng để tăng quy mô vốn như:

- Tăng vốn bằng nguồn tự có

Hiện nay, thị trường chứng khoán đang gặp khó khăn, khiến nhiều công ty chứng khoán (CTCK) thua lỗ Mặc dù lợi nhuận của ATSC đã tăng so với năm 2011, nhưng vẫn ở mức âm, dẫn đến việc Công ty không có lợi nhuận giữ lại, một nguồn vốn quan trọng Để chuẩn bị cho tương lai khi thị trường hồi phục, Công ty cần nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng lợi nhuận để có thể tái đầu tư Bên cạnh đó, khi cần tăng vốn, Công ty nên xem xét kêu gọi các thành viên ban quản trị góp vốn thay vì vay từ các tổ chức tín dụng.

Để phát triển bền vững, cần duy trì mối quan hệ với các tổ chức tín dụng, đồng thời tìm kiếm thêm các đối tác chiến lược Việc áp dụng các chính sách hấp dẫn sẽ giúp thu hút hợp tác đầu tư hiệu quả.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Để tăng cường mối quan hệ với nhà đầu tư, công ty sẽ kêu gọi các nhà đầu tư tiềm năng góp vốn Chúng tôi cam kết cung cấp mức lãi suất cạnh tranh và triển khai các chính sách ưu đãi hấp dẫn cho những khách hàng gửi tiền với giá trị lớn.

- Quản lý rủi ro tài chính

Các hoạt động hỗ trợ tài chính mang lại nguồn thu nhập lớn cho công ty, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ, cần thiết lập chính sách nhận diện và quản lý rủi ro chặt chẽ Việc phân loại khách hàng theo mức độ rủi ro khác nhau sẽ giúp xây dựng chính sách cho vay hợp lý và hiệu quả.

3.2.2 Hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin

Hiện tại, hệ thống công nghệ thông tin của Công ty đã đáp ứng yêu cầu của UBCKNN, hỗ trợ quản lý và giao dịch của NĐT Tuy nhiên, để nâng cao chất lượng và phát triển dịch vụ trực tuyến, ATSC cần xây dựng lộ trình đầu tư hợp lý và hoàn thiện đồng bộ hệ thống công nghệ thông tin.

 Đối với hệ thống công nghệ thông tin đã xây dựng

- Duy trì sự ổn định của hệ thống

Các cải tiến và cập nhật liên tục đang được thực hiện nhằm tăng tốc độ đường truyền internet và khắc phục nhanh chóng các sự cố liên quan đến đường truyền.

- Lưu giữ các dữ liệu một cách cẩn mật và chuyên nghiệp để khi có sự cố công nghệ xảy ra, dữ liệu quan trọng vẫn được bảo toàn

- Hiện đại hóa các công cụ giao dịch, ứng dụng các công nghệ mới trong nhận lệnh và xử lý lệnh

- Củng cố, phát triển và hoàn thiện hệ thống các phần mềm ứng dụng để duy trì, ổn định, nâng cao hơn nữa chất lượng dịch vụ cung cấp

Hiện nay, bộ phận IT chịu trách nhiệm cho các công việc công nghệ thông tin, nhưng lực lượng này còn mỏng Do đó, công ty nên xem xét hợp tác với một công ty chuyên về công nghệ thông tin để cung cấp các giải pháp công nghệ hiện đại, phù hợp với khả năng đầu tư của mình.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

 Đối với phát triển hệ thống công nghệ thông tin

Để bảo đảm an toàn cho giao dịch trực tuyến, nhiều công ty chứng khoán (CTCK) lớn đã triển khai Thiết bị xác thực người dùng (Token Card), mang lại sự bảo mật cao cho khách hàng Token Card giúp khách hàng yên tâm và tin tưởng hơn khi thực hiện giao dịch tại công ty, đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.

Hiện nay, ATSC chỉ cung cấp hệ thống giao dịch đặt lệnh qua internet và điện thoại Để nâng cao hiệu quả và tiện ích cho nhà đầu tư, cần phát triển thêm hệ thống đặt lệnh qua tin nhắn SMS.

Phát triển hệ thống quản lý thông tin và xây dựng các phần mềm ứng dụng tiên tiến như định giá chứng khoán, xác định giá trị doanh nghiệp, phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật nhằm hỗ trợ tư vấn kịp thời và hiệu quả trong quá trình ra quyết định của nhà đầu tư.

3.2.3 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực luôn là ưu tiên hàng đầu của ATSC Mặc dù đã thực hiện cắt giảm nhân sự vào năm 2012 để tiết kiệm chi phí, nhưng trong bối cảnh thị trường phát triển và tự động hóa ngày càng cao, công ty nhận thấy rằng chất lượng, trình độ và kỹ năng của nhân viên quan trọng hơn số lượng Để giữ chân nhân viên giỏi và thu hút nhân lực chất lượng, ATSC đã triển khai một số chính sách và chiến lược phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.

 Chính sách sử dụng nguồn nhân lực

Mỗi nhân viên đều sở hữu trình độ và năng lực riêng, vì vậy việc phân công lao động hợp lý và khoa học là rất quan trọng Sắp xếp công việc đúng cách không chỉ giúp cá nhân phát huy tối đa khả năng mà còn tăng cường cảm hứng và tâm huyết trong công việc Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng công việc, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của Công ty.

SVTH: Khương Khánh Nguyệt Lớp: CKA – K12

Ngày đăng: 17/12/2023, 23:09

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w