1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

(LUẬN văn THẠC sĩ) vận dụng sách lược dĩ bất biến ứng vạn biếncủa hồ chí tịch trong ngoại giao việt nam những năm đầu thế kỷ 21

100 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Vận Dụng Sách Lược “Dĩ Bất Biến, Ứng Vạn Biến” Của Chủ Tịch Hồ Chí Minh Trong Ngoại Giao Việt Nam Những Năm Đầu Thế Kỷ XXI
Tác giả Nguyễn Thị Mai Hiền
Trường học Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Chuyên ngành Ngoại Giao
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2010
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 100
Dung lượng 0,93 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Nhận thức chung về sách lược “dĩ bất biến ứng vạn biến” (0)
    • 1.1.1. Khái niệm “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong tư tưởng phương Đông (12)
    • 1.1.2. Khái niệm “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh (15)
    • 1.1.3. Khái niệm “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong Ngoại giao Việt Nam (20)
  • 1.2. Quá trình vận dụng sách lược “Dĩ bất biến ứng vạn biến” trong lịch sử đối ngoại Việt Nam (0)
    • 1.2.1. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (22)
    • 1.2.2. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (28)
  • CHƯƠNG 2: QUÁ TRÌNH VẬN DỤNG SÁCH LƯỢC “DĨ BẤT BIẾN ỨNG VẠN BIẾN” TRONG NGOẠI GIAO VIỆT NAM NHỮNG NĂM ĐẦU THẾ KỶ XXI (10)
    • 2.1. Quá trình vận dụng sách lược “dĩ bất biến, ứng vạn biến” trong Ngoại giao Việt Nam thời kỳ đổi mới và hội nhập (1986 – 2001) (0)
      • 2.1.1. Những đặc điểm tình hình chính trị kinh tế thế giới (34)
      • 2.1.2. Vận dụng sách lược “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong ngoại giao Việt Nam (1986 -2001) (41)
    • 2.2. Quá trình vận dụng sách lược “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong những năm đầu thế kỷ XXI (2001 – nay) (0)
      • 2.2.1. Tình hình thế giới và khu vực (57)

Nội dung

Nhận thức chung về sách lược “dĩ bất biến ứng vạn biến”

Khái niệm “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong tư tưởng phương Đông

Câu "Dĩ bất biến ứng vạn biến" thực chất chỉ là một phần trong cặp câu đối hoàn chỉnh, với phần còn lại là "Dĩ chúng tâm vi kỷ tâm", thể hiện quan điểm lấy tâm của chúng sinh làm tâm của mình trong nền văn hóa và triết học phương Đông.

Trong tư tưởng phương Đông, câu nói “Dĩ bất biến ứng vạn biến” thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa vật chất và ý thức Vật chất và ý thức không thể tách rời; không có vật chất, ý thức sẽ không tồn tại, và ngược lại, ý thức là điều kiện để nhận thức và hiểu biết về vật chất.

Triết học Phương Đông nhấn mạnh rằng cả vật chất và tinh thần đều luôn trong trạng thái vận động Để nắm bắt và nhận thức được sự vận động của ý thức, cần tập trung tư tưởng và giữ tâm yên tĩnh Cách tiếp cận này cho thấy sự quan trọng của việc sử dụng cái tĩnh để đối phó với cái động, thể hiện qua nguyên tắc “dĩ biến bất biến ứng vạn biến” Nguyên tắc này khẳng định rằng chúng ta có thể sử dụng những giá trị không thay đổi để ứng phó với những thay đổi liên tục trong cuộc sống, tạo nên một cái nhìn sâu sắc và lý thú về nhận thức.

Theo triết học phương Đông, giữa cái "bất biến" và cái "vạn biến" tồn tại một mối quan hệ biện chứng, phản ánh sự tương tác giữa bản thể và hiện tượng Mối quan hệ này là vấn đề trung tâm của triết học từ cổ chí kim, từ Đông sang Tây, thể hiện tư tưởng sâu sắc rằng mọi vật đều bị chi phối bởi quy luật vũ trụ Nếu hiểu được điều lý của vũ trụ, con người có thể điều khiển mọi biến hóa của hiện tượng, tức là sử dụng cái bất biến để chế ngự cái vạn biến Dù sự vật hiện tượng phong phú và thay đổi liên tục, tất cả đều xoay quanh bản thể, mà Trang Tử gọi là "Chốt của đạo" Trong khi bản thể là bất biến, không sinh không diệt, các hiện tượng lại không ngừng biến chuyển Trong các nền triết học khác nhau, bản thể này được gọi bằng nhiều tên khác nhau như “Brahman” trong triết học Ấn Độ, “Đạo” trong học thuyết Lão Trang, và “Thái cực” trong Kinh dịch.

“vật chất” trong chủ nghĩa duy vật , “tâm” trong chủ nghĩa duy tâm”

Phép biện chứng duy vật nhấn mạnh sự phát triển biện chứng của sự vật, coi mâu thuẫn và vận động là tuyệt đối, trong khi sự đứng im là tương đối Tuy nhiên, trong thực tiễn áp dụng, chúng ta thường xem nhẹ hoặc bỏ qua yếu tố "bất biến," tức là sự thống nhất và đứng im, vốn là điều kiện tồn tại cần thiết của sự vật.

Triết lý "Dĩ bất biến ứng vạn biến" mang một khía cạnh nhận thức luận quan trọng, nhấn mạnh rằng sự bình tĩnh và lập trường vững chắc giúp con người đối phó với mọi thay đổi xung quanh Theo nghĩa đen, triết lý này khuyên rằng cần sử dụng sự ổn định để ứng phó với những biến động Phép biện chứng duy vật Mác xít cũng đề cập đến các cặp mâu thuẫn, nhưng mối quan hệ giữa bất biến và vạn biến trong triết lý của Hồ Chí Minh có nguồn gốc từ triết học phương Đông và Việt Nam Lý Thánh Tông đã từng nhấn mạnh rằng, với tâm trí vững vàng, con người có thể đối phó với những biến động mạnh mẽ như sấm sét.

Cái tâm bình tĩnh, tỉnh táo và trong sáng là điều bất biến giúp ta nhận thức rõ ràng hơn về thế giới xung quanh Khi tâm hồn không bị chi phối bởi dục vọng và tham vọng cá nhân, ta có thể nhìn nhận sự vật một cách khách quan và đúng đắn Triết học phương Đông so sánh tâm bất biến với mặt hồ phẳng lặng, nơi mọi thứ dưới đáy đều hiện rõ, trong khi tâm đầy dục vọng giống như mặt hồ nổi sóng, khiến ta không thể thấy rõ bản chất của sự vật.

"Dĩ bất biến ứng vạn biến" trong triết học Phương Đông nhấn mạnh rằng "bất biến" là quy luật tồn tại lâu dài, trong khi "vạn biến" là những hiện tượng đa dạng phản ánh quy luật đó Ý nghĩa của triết lý này khuyến khích con người nên tập trung vào những điều lớn lao, không sa vào những vấn đề tạm thời Những bậc thánh nhân luôn quan sát từ cái bất biến để ứng phó với cái vạn biến, từ đó duy trì sự quân bình trong cuộc sống Việc không hiểu biết về cái bất biến và chạy theo cái vạn biến sẽ khiến con người cảm thấy mệt mỏi suốt đời.

Khái niệm “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh

Dĩ bất biến ứng vạn biến là phương pháp ngoại giao đặc sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, xuất phát từ triết lý phương Đông Ông đã vận dụng triết lý này một cách tài tình trong suốt quá trình đấu tranh dựng nước và giữ nước, giúp cách mạng Việt Nam vượt qua những giai đoạn khó khăn Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát triển và sáng tạo trong việc áp dụng kinh nghiệm “lấy cái không thể thay đổi để ứng phó với muôn sự thay đổi”, nhằm bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ, tranh thủ mọi cơ hội cứu vãn hòa bình, và xây dựng thế và lực để đối phó với thử thách.

Nguyên tắc vững chắc và sách lược linh hoạt là hai yếu tố quan trọng trong hoạt động đối ngoại, nhằm bảo vệ chủ quyền quốc gia và lợi ích dân tộc Để có thể ứng phó linh hoạt, cần xác định rõ giới hạn của nhân nhượng, đánh giá chính xác về bản thân và đối tác, cũng như nhận định tình hình quốc tế ở từng giai đoạn cụ thể Việc này giúp xác định những bước đi thích hợp nhằm đảm bảo lợi ích quốc gia.

Thực hiện nguyên tắc “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong hoạt động đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh đòi hỏi sự nắm vững mục tiêu và bản lĩnh vững vàng, cùng với khả năng quyết đoán, khôn khéo và kịp thời để ứng phó với từng hoàn cảnh cụ thể Nguyên tắc này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sự mềm dẻo và kiên quyết, giữa chiến lược và sách lược, cũng như giữa chủ động và sáng tạo trong công tác ngoại giao Qua đó, việc nhận biết, tạo dựng và nắm bắt cơ hội sẽ giúp bảo vệ và thực hiện tốt nhất lợi ích của quốc gia và dân tộc.

Hồ Chí Minh nhấn mạnh bốn yếu tố không thể tách rời: độc lập, tự do, hạnh phúc và dân chủ Những giá trị này được thể hiện rõ qua câu khẩu hiệu "Việt Nam Dân chủ Cộng hòa/ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc" Độc lập là yếu tố tiên quyết, bởi nếu không có độc lập, đất nước sẽ rơi vào cảnh nô lệ, và từ đó không thể có tự do hay hạnh phúc Chính vì vậy, việc giành lại độc lập là nhiệm vụ hàng đầu Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: "Cái mà tôi cần nhất là Tổ quốc tôi được độc lập Có độc lập rồi thì mới nói đến tự do, tự do gắn liền với độc lập."

Bác luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của độc lập, cho rằng đó là điều quý giá nhất, cần phải giành lấy và bảo vệ Độc lập không chỉ là mục tiêu, mà còn là điều kiện tiên quyết để xây dựng dân chủ Khi có độc lập, dân mới có thể thực sự làm chủ, từ đó tạo ra một nhà nước vì lợi ích của nhân dân, mang lại tự do và hạnh phúc cho mọi người.

Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng độc lập không có tự do và hạnh phúc thì không có giá trị Để đạt được hạnh phúc, trước tiên cần phải có độc lập, vì độc lập là tiền đề cần thiết Ông cho rằng việc đánh bại đế quốc và phong kiến tương đối dễ, nhưng chiến thắng nghèo đói và lạc hậu khó khăn hơn nhiều Do đó, nếu đã hy sinh cho cách mạng, cần phải thực hiện đến cùng để mang lại hạnh phúc cho nhân dân Hồ Chí Minh đã thể hiện mong muốn của mình khi viết rằng ông khao khát nước ta hoàn toàn độc lập, dân ta hoàn toàn tự do, và mọi người đều có cơm ăn áo mặc, được học hành Tư tưởng của Người gắn liền với việc giải phóng dân tộc và chủ nghĩa xã hội, tạo thành cốt lõi tư tưởng của Hồ Chí Minh.

Triết lý "Dĩ bất biến ứng vạn biến" trong tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh việc sử dụng những giá trị bền vững để ứng phó với những thay đổi liên tục trong cuộc sống và sự nghiệp cách mạng Dù hoàn cảnh có thay đổi, sách lược cần phải linh hoạt và thích ứng, nhưng vẫn phải giữ vững mục đích cuối cùng Cái nhìn toàn cảnh này cho thấy rằng trong từng lĩnh vực nhỏ hơn cũng tồn tại những yếu tố bất biến và vạn biến, và mọi biến đổi đều phải hướng về mục tiêu lớn nhất đã được xác định.

Dựa trên nền tảng chủ nghĩa yêu nước và giá trị truyền thống Việt Nam, Hồ Chí Minh đã tiếp thu chủ nghĩa Mác – Lê Nin một cách sáng tạo, không theo lối giáo điều Ông chắt lọc và hòa quyện những tinh hoa của chủ nghĩa Mác – Lê Nin với thực tiễn cách mạng Việt Nam, tạo nên tư tưởng Hồ Chí Minh, là kết quả của việc vận dụng và sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lê Nin vào điều kiện cụ thể của đất nước.

Hồ Chí Minh tiếp thu chủ nghĩa Mác – Lê Nin bằng phương pháp nhận thức Mácxit, kết hợp với cách hiểu sâu sắc của phương Đông, nhằm nắm bắt bản chất của vấn đề mà không bị ràng buộc bởi ngôn từ Ông áp dụng những nguyên lý này vào từng giai đoạn cụ thể của cách mạng Việt Nam, không chỉ đơn thuần sao chép các khái niệm có sẵn trong sách vở Nhờ đó, Hồ Chí Minh đã đề ra được đường lối chiến lược và sách lược đúng đắn cho cách mạng.

Triết lý của Hồ Chí Minh, bắt nguồn từ câu nói "Dĩ bất biến ứng vạn biến", đã phát triển thành triết lý hành động và sống "Dĩ chúng tâm vi kỷ tâm" Hai triết lý này không thể tách rời, gắn bó chặt chẽ với nhau Hành động phản ánh triết lý, và trong triết lý luôn chứa đựng xu hướng hành động Sự kết hợp này tạo nên triết lý hành động độc đáo của Hồ Chí Minh, điều mà không phải vĩ nhân nào cũng đạt được.

Trong phương pháp cách mạng Việt Nam, nổi bật là chiến lược “dĩ bất biến, ứng vạn biến” mà Hồ Chí Minh đã áp dụng thành công Chiến lược này kết hợp với phép biện chứng duy vật Mácxit, nhấn mạnh lợi ích dân tộc và mục tiêu giải phóng, xây dựng một Việt Nam giàu mạnh, xã hội công bằng và văn minh Đây là nguyên tắc không thay đổi xuyên suốt quá trình đấu tranh, yêu cầu sự linh hoạt và thích ứng với tình hình qua từng giai đoạn cách mạng Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra tầm quan trọng của việc vận dụng chiến lược này một cách khéo léo để đạt được mục tiêu cao cả.

Mục tiêu không thay đổi của chúng ta là đạt được hòa bình, thống nhất và độc lập dân tộc Nguyên tắc cần phải vững chắc, trong khi sách lược cần linh hoạt Như một nhà báo Pháp đã nhận xét, sự kết hợp độc đáo giữa tính mềm dẻo và tính cương nghị, cùng với khả năng linh hoạt trong chính trị và sự kiên định về nguyên tắc, đã tạo nên đặc trưng nổi bật cho con người này.

Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh thể hiện rõ qua phương pháp biện chứng, là sự kết hợp giữa biện chứng duy vật macxít và tư duy biện chứng phương Đông, mang đậm dấu ấn văn hóa Việt Nam Phương pháp này kết hợp tính cương nghị về nguyên tắc với sự mềm dẻo trong sách lược, nhằm xây dựng đại đoàn kết dân tộc, phân hóa và cô lập kẻ thù, từ đó giành thắng lợi cho độc lập dân tộc và tiến tới xã hội chủ nghĩa Vai trò của phương pháp biện chứng Hồ Chí Minh rất quan trọng trong công cuộc đổi mới, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế hiện nay đang có nhiều biến chuyển phức tạp.

Khái niệm “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong Ngoại giao Việt Nam

Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh được hình thành từ chủ nghĩa yêu nước, truyền thống văn hóa và ngoại giao Việt Nam, cùng với những tinh hoa văn hóa và kinh nghiệm ngoại giao thế giới, kết hợp với thế giới quan và phương pháp luận Mác-xít Phương pháp, phong cách và nghệ thuật ngoại giao của Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong tư tưởng này, thể hiện qua khả năng dự báo, nắm bắt thời cơ, và ứng xử linh hoạt với phương châm “dĩ bất biến ứng vạn biến” Phong cách ngoại giao của Người mang tính độc lập, tự chủ, sáng tạo, với cách thể hiện giản dị, dễ cảm hóa và thuyết phục Trong hoạt động cách mạng, cần phải nghiêm túc kế thừa nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, đồng thời nhạy bén với thực tiễn để phát triển và đổi mới Độc lập tự chủ, tự lực tự cường gắn liền với đoàn kết và hợp tác quốc tế là cốt lõi trong tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhấn mạnh rằng để nhận được sự giúp đỡ từ người khác, trước hết phải tự giúp mình Sức mạnh của cách mạng Việt Nam nằm ở đại đoàn kết toàn dân và việc phát huy mọi nguồn lực, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, tạo nên cơ sở để phát huy sức mạnh dân tộc trong bối cảnh toàn cầu.

Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của bản sắc văn hóa dân tộc và cuộc đấu tranh của nhân dân, đồng thời đề cao chính nghĩa và nhân nghĩa trong quan hệ quốc tế Ông khẳng định rằng tình nghĩa giữa nhân dân ta đã được nâng cao dưới sự lãnh đạo của Đảng, biến thành tình đồng bào, đồng chí và tình nghĩa với bạn bè quốc tế Người thường nhắc nhở rằng cần duy trì lòng yêu mến và biết ơn đối với các nước anh em, đồng thời nỗ lực tăng cường đoàn kết quốc tế, coi đó là nguyên tắc cơ bản trong mọi hoạt động.

(điều vô cùng chính xác, không thể nghi ngờ) [51, tr.137]

Ngoại giao Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ngoại giao dân tộc, trở thành một mặt trận chiến lược triển khai trên toàn cầu và ngay cả trong hậu phương của đối phương Vào tháng 05/1969, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng “tiến công ngoại giao là một mặt tiến công quan trọng có ý nghĩa chiến lược” Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, ngoại giao đã góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước.

Minh đã kết hợp chặt chẽ giữa ngoại giao, đấu tranh quân sự và chính trị, nhằm thu hút sự đồng tình và ủng hộ rộng rãi từ nhân dân tiến bộ toàn cầu.

Quá trình vận dụng sách lược “Dĩ bất biến ứng vạn biến” trong lịch sử đối ngoại Việt Nam

Thời kỳ kháng chiến chống Pháp

Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, Đảng và Hồ Chủ tịch khẳng định rằng tất cả những ai làm cách mạng trên thế giới đều là đồng chí của dân Việt, và việc tìm kiếm đồng minh, dù tạm thời và có điều kiện, là cần thiết Sau khi giành được chính quyền, Đảng xác định mục tiêu của Việt Nam là tự do và độc lập, do đó, bạn bè của người Việt trong giai đoạn này là tất cả các quốc gia, dân tộc và lực lượng trên thế giới có cùng mục đích đó.

Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng mục tiêu của chúng ta là hòa bình, thống nhất, độc lập và dân chủ, với nguyên tắc vững chắc nhưng sách lược linh hoạt Tinh thần chính trong phương châm ngoại giao “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” thể hiện rõ ràng ở chỗ “Dĩ bất biến” là chủ quyền quốc gia và lợi ích dân tộc, bao gồm độc lập, thống nhất và phát triển chủ nghĩa xã hội Để “ứng vạn biến”, cần xác định giới hạn nhân nhượng, đánh giá đúng đối tác, và nhận thức rõ về tình hình quốc tế trong từng giai đoạn, từ đó xây dựng các bước đi và sách lược phù hợp.

Thực hiện nguyên tắc “dĩ bất biến, ứng vạn biến” trong hoạt động đối ngoại của Chủ tịch Hồ Chí Minh đòi hỏi sự nắm vững mục tiêu và bản lĩnh vững vàng, quyết đoán khôn khéo để ứng phó với từng hoàn cảnh cụ thể Nguyên tắc này còn thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sự mềm dẻo và kiên quyết, chiến lược và sách lược, đồng thời khuyến khích sự chủ động sáng tạo trong ngoại giao nhằm bảo vệ và thực hiện tốt nhất lợi ích của quốc gia, dân tộc Đặc biệt, trong cuộc đấu tranh ngoại giao, cần thực hiện hòa hoãn với quân đội Tưởng để đạt được mục tiêu đề ra.

Sau khi phát xít Nhật đầu hàng, quân đội Đồng minh vào Việt Nam để giải giáp quân đội Nhật Ngày 28/8/1945, quân đội Tưởng Giới Thạch do Lư Hán chỉ huy tiến vào Miền Bắc với gần 200.000 quân, cùng với các lực lượng Việt gian như Việt Quốc và Việt cách, mang theo khẩu hiệu “Diệt cộng, cầm hồ” Tại Miền Nam, quân đội Anh do Tướng Graxay chỉ huy đổ bộ vào Sài Gòn ngày 06/9/1945, cùng với lực lượng viễn chinh Pháp nhằm tái chiếm Đông Dương.

Cách mạng Việt Nam đối mặt với nguy cơ từ nhiều kẻ thù, buộc Đảng phải có quyết sách kịp thời Thực dân Pháp được xác định là kẻ thù chính, và nhiệm vụ cấp bách là giữ vững chính quyền cách mạng Đảng áp dụng phương châm “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” và cân nhắc lợi hại, dẫn đến quyết định hòa hoãn với quân đội Tưởng Giới Thạch Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh việc chấp nhận một số nhượng bộ nhưng phải giữ vững chủ quyền quốc gia Dù Đảng cộng sản Việt Nam tuyên bố tự giải tán, thực tế Đảng vẫn duy trì vai trò lãnh đạo trong sự nghiệp cách mạng.

Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng trong bối cảnh khó khăn và cấp bách, Đảng cần phải sử dụng mọi biện pháp để tồn tại, hoạt động và phát triển, đồng thời lãnh đạo một cách kín đáo và hiệu quả hơn Ông khẳng định rằng sự do dự sẽ dẫn đến thất bại, vì vậy Đảng phải quyết đoán và nhanh chóng áp dụng những phương pháp cần thiết, dù có thể là đau đớn, để cứu vãn tình thế Đây là một chiến lược linh hoạt nhưng vẫn giữ nguyên tắc.

Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chấp nhận cho bọn Việt Quốc, Việt Cách tham gia Quốc hội mà không qua bầu cử và có thành viên trong Chính phủ liên hiệp, thể hiện một nhượng bộ chính trị lớn Việc thỏa hiệp với quân đội Tưởng Giới Thạch và cho phép các đảng phái phản động tham gia chính quyền là một biện pháp cần thiết trong bối cảnh cấp bách, nhằm ngăn chặn kẻ thù lợi dụng để lật đổ chính phủ cách mạng Tuy nhiên, sự thỏa hiệp này cũng tiềm ẩn nguy cơ, khi bọn phản động có thể lợi dụng vị trí quan trọng trong chính phủ để gia tăng quyền lực Dù vậy, với trí tuệ và bản lĩnh cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã khéo léo vượt qua tình thế hiểm nghèo đó.

Thông qua cuộc thỏa hiệp, Đảng Cộng sản Việt Nam đã thành công trong việc tổ chức Tổng tuyển cử, tạo cơ sở pháp lý cho cuộc đấu tranh chính trị và ngoại giao của chính phủ, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trên trường quốc tế Mặc dù tình thế yêu cầu phải thỏa hiệp, nhưng Đảng Cộng sản Việt Nam đã xuất sắc hoàn thành nhiệm vụ chống lại các lực lượng phản động Trung Quốc và tay sai của chúng.

Sách lược “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong hoạt động đối ngoại thể hiện sự kết hợp giữa mềm dẻo và kiên quyết Ngay từ những ngày đầu sau Cách mạng Tháng Tám, Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những quyết sách đúng đắn nhằm xây dựng và củng cố chính quyền, quân đội, đồng thời mở rộng khối đại đoàn kết toàn dân Họ kiên quyết kháng chiến chống thực dân Pháp ở Miền Nam và tổ chức thành công cuộc đấu tranh ngoại giao với quân đội Tưởng Giới Thạch ở Miền Bắc Chính sách hòa hoãn với Tưởng không chỉ bảo vệ chính quyền cách mạng mà còn giúp Việt Nam sử dụng quân Tưởng như một lá chắn ngăn chặn sự xâm lược của thực dân Pháp, đồng thời thúc đẩy đấu tranh ngoại giao để giải quyết hòa bình quan hệ Việt – Pháp.

Việc ký Hiệp định sơ bộ ngày 6/3/1946 thể hiện tài năng và sự khôn khéo trong việc áp dụng chiến lược “dĩ bất biến ứng vạn biến” của Hồ Chủ Tịch trong bối cảnh Việt Nam phức tạp Sau cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa phải đối mặt với nhiều thế lực thù địch, bao gồm quân Tưởng, quân Anh và quân Pháp, cùng với các nhóm phản cách mạng như Việt Quốc và Việt Cách Trước tình thế nguy cấp, Hồ Chủ Tịch đã chỉ đạo ngoại giao Việt Nam thực hiện phân hóa, từng bước loại bỏ kẻ thù và giữ vững chính quyền cách mạng Ông khẳng định giá trị độc lập, tự do và chủ trương hòa với Tưởng để đối phó với Pháp ở miền Nam, sau đó tạm hòa với Pháp để đuổi Tưởng ra khỏi miền Bắc, đồng thời loại bỏ các thế lực phản cách mạng theo sau.

Hiệp định sơ bộ ngày 06/3/1946 và tạm ước ngày 14/9/1946 đã tạo điều kiện cho chính quyền cách mạng củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài chống thực dân Pháp Đây là một chủ trương đúng đắn, thể hiện sự sáng tạo trong việc áp dụng chiến lược Lênin về việc lợi dụng mâu thuẫn trong hàng ngũ kẻ thù và nhân nhượng nguyên tắc Qua hiệp định này, Việt Nam đã đạt được ba mục tiêu lớn.

Thứ nhất, Việt Nam không trở lại chế độ thuộc địa cũ của Pháp Nước

Pháp phải công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do, có chính phủ, có nghị viện, có quân đội và tài chính riêng

Việc ký hiệp định đã khéo léo áp dụng chiến lược phân hóa kẻ thù, cho phép 15.000 quân Pháp đóng tại Việt Nam trong vòng 5 năm Mục tiêu là đẩy 180.000 quân Tưởng ra khỏi đất nước và tiêu diệt các tay sai của Tưởng, từ đó giúp tránh tình trạng phải đối mặt với hai kẻ thù cùng một lúc.

Thứ ba, Hiệp định đã tạo điều kiện thuận lợi để củng cố và tăng cường lực lượng kháng chiến ở miền Nam

Sau khi ký Hiệp định sơ bộ, người Việt có lợi nhất là duy trì mối quan hệ hòa hoãn và hợp tác với Pháp, từ đó sử dụng các biện pháp chính trị và kinh tế để đạt được độc lập và thống nhất Điều này cũng tạo điều kiện cho Việt Nam có thời gian củng cố và tăng cường lực lượng chuẩn bị cho cuộc kháng chiến toàn quốc trước âm mưu gây chiến của thực dân Pháp.

Khi sự hòa hoãn giữa Pháp và Việt Nam đang trên bờ vực tan vỡ, Chủ tịch Hồ Chí Minh quyết định ký bản Tạm ước ngày 14/9/1946 để kéo dài thời gian hòa hoãn, nhằm xây dựng và củng cố lực lượng, đồng thời chờ đợi một tình thế thuận lợi hơn Điều này cũng nhằm thể hiện mong muốn hòa bình của dân tộc Việt Nam với nhân dân Pháp, từ đó tăng cường sự cảm thông từ phía họ và các dân tộc tự do khác Tuy nhiên, Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng thắng lợi hay thất bại phụ thuộc vào thực lực của dân tộc, không phải vào lòng tốt của thực dân Pháp, vì vậy cần phải tiếp tục chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài, đề phòng khả năng Pháp mở rộng chiến tranh Ông khẳng định rằng bản Tạm ước là nhượng bộ cuối cùng, và bất kỳ nhượng bộ nào thêm nữa sẽ xâm phạm chủ quyền quốc gia và quyền lợi của dân tộc.

Sự linh hoạt trong sách lược của Bác phải tuân thủ nguyên tắc, bảo vệ chủ quyền và lợi ích dân tộc Khi thực dân Pháp không thực hiện các cam kết và gây chiến tranh xâm lược, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhận định rằng nhân dân không thể tiếp tục nhân nhượng Trong Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến ngày 19/12/1946, Người khẳng định: “Chúng ta muốn hòa bình, đã nhân nhượng, nhưng càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới Chúng ta thà hy sinh tất cả, nhưng không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ Hãy đứng lên!”

QUÁ TRÌNH VẬN DỤNG SÁCH LƯỢC “DĨ BẤT BIẾN ỨNG VẠN BIẾN” TRONG NGOẠI GIAO VIỆT NAM NHỮNG NĂM ĐẦU THẾ KỶ XXI

Quá trình vận dụng sách lược “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong những năm đầu thế kỷ XXI (2001 – nay)

Việt Nam đang xây dựng uy tín quốc tế mặc dù còn hạn chế, nhưng tự hào rằng đất nước không bị lãng quên trên trường quốc tế Nhiều quốc gia, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á, nhận thức rõ vai trò và ảnh hưởng của Việt Nam, coi đây là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển chung Các nước ASEAN đều thống nhất rằng không thể hình dung một Đông Nam Á mà thiếu sự tham gia của Việt Nam, quốc gia đông dân thứ hai trong khu vực Để nâng cao vị thế quốc tế, người Việt cần chủ động tạo dựng hình ảnh tích cực Nếu thực hiện đúng đắn chủ trương “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển”, Việt Nam sẽ thành công trong việc chuyển mình chiến lược chính sách đối ngoại trong những năm đầu thế kỷ XXI.

2.2 Quá trình vận dụng sách lƣợc “dĩ bất biến ứng vạn biến” trong những năm đầu thế kỷ XXI (2001 – nay)

2.2.1 Tình hình thế giới và khu vực:

Hiện nay, các quốc gia trên toàn thế giới, từ lớn đến nhỏ và từ phát triển đến đang phát triển, đang điều chỉnh chiến lược quốc gia và chính sách đối ngoại để thích nghi với môi trường quốc tế mới Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra những kỳ tích và tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực trong đời sống và quan hệ quốc tế Mặc dù sự tác động này diễn ra khác nhau ở mỗi quốc gia, nhưng đây là một quá trình tất yếu Sự tỉnh táo trong chiến lược là yêu cầu cần thiết để các quốc gia tránh được những tổn phí không đáng có.

Thế giới hiện nay đang chứng kiến sự tương phản rõ rệt trong an ninh chính trị, đặc biệt sau sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu, làm thay đổi cục diện toàn cầu theo hướng có lợi cho chủ nghĩa tư bản Mặc dù cách mạng thế giới đang trong giai đoạn thoái trào, nhưng cuộc đấu tranh giai cấp và dân tộc vẫn diễn ra mạnh mẽ, phản ánh sự chống đối đối với chủ nghĩa đế quốc và tình trạng áp bức Ý thức về độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia ngày càng gia tăng, trong khi sự phụ thuộc lẫn nhau trên toàn cầu cũng trở nên rõ rệt hơn Các xung đột tại những điểm nóng vẫn tồn tại, song sự liên kết khu vực và hợp tác quốc tế cũng đang phát triển Những hiện tượng trái ngược này cho thấy rằng, mặc dù đã thoát khỏi thời kỳ chiến tranh lạnh, trật tự thế giới mới vẫn là một thách thức lớn Dù nhiều dự đoán về tương lai được đưa ra, nhưng những khẳng định táo bạo đang dần nhường chỗ cho những giả định thận trọng hơn.

Toàn cầu hóa kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực cho các quốc gia Điều này yêu cầu sự hợp tác và nỗ lực chung trong quan hệ quốc tế nhằm duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.

Quá trình toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực, đặc biệt là đối với các nền kinh tế đang phát triển Điều này đã dẫn đến sự phản ứng mạnh mẽ từ nhiều tầng lớp xã hội nhằm chống lại những mặt tiêu cực của quá trình này Sự tự do hóa thương mại, đầu tư và dịch vụ trong hệ thống thương mại toàn cầu của WTO đã không đạt được tiến triển như mong đợi, điển hình là sự thất bại của Hội nghị Bộ trưởng thương mại WTO tại Seattle, Mỹ vào năm 2001, do mâu thuẫn nghiêm trọng giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển.

Vòng đàm phán Đô-ha tại Can-cun, Mê-hi-cô năm 2002 đã một lần nữa rơi vào bế tắc, phản ánh sự phức tạp và khó khăn trong tiến trình tự do hóa thương mại, cũng như sự bất đồng sâu sắc giữa các nước phát triển và đang phát triển Trước tình trạng chững lại của tự do hóa thương mại toàn cầu, nhiều quốc gia đã chuyển hướng tìm kiếm các đối tác thương mại mới Hiện nay, thế giới đã hình thành hơn 250 khu thương mại tự do (FTA) và thương mại khu vực (RTA), và xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng, vừa là phản ứng trước quá trình toàn cầu hóa, vừa là cách để làm sâu sắc thêm sự kết nối kinh tế toàn cầu.

Nhân loại đang đối mặt với nhiều vấn đề toàn cầu nghiêm trọng, bao gồm sự nóng lên toàn cầu, hiệu ứng nhà kính, ô nhiễm môi trường, xử lý rác thải, đói nghèo, và các bệnh dịch nguy hiểm như HIV/AIDS, SARS, cũng như sự bùng phát trở lại của bệnh lao và sốt rét Để giải quyết những thách thức này, cần có sự hợp tác và đóng góp từ tất cả các quốc gia và lực lượng xã hội trên toàn thế giới.

Quan hệ giữa các cường quốc có vai trò then chốt trong sự phát triển toàn cầu Nhờ vào sức mạnh kinh tế, chính trị và quân sự vượt trội, các nước lớn đang thể hiện tham vọng chi phối các tiến trình thế giới, thường theo hướng bất lợi cho các quốc gia nghèo và kém phát triển.

Những mâu thuẫn cơ bản của thời đại vẫn tồn tại nhưng được thể hiện dưới hình thức mới và ngày càng gay gắt hơn Hiện nay, mâu thuẫn chủ yếu trên thế giới là giữa hòa bình, độc lập dân tộc và hợp tác phát triển bền vững với chủ nghĩa đế quốc bá quyền, đặc biệt là sự hiếu chiến do Mỹ dẫn đầu Lợi dụng vấn đề chống khủng bố, các thế lực đế quốc đang can thiệp công khai vào nội bộ các quốc gia độc lập, phớt lờ các thể chế quốc tế và bất chấp sự phản đối của dư luận tiến bộ, sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp, kể cả quân sự, để loại bỏ các chính phủ không phục tùng.

Trong bối cảnh đổ vỡ của trật tự cũ, những xu hướng mới trong quan hệ quốc tế đã xuất hiện, mặc dù bị che lấp bởi những hiện tượng khó xác định Thế giới đầu thế kỷ XXI đang trải qua sự phát triển phức tạp, khi các trung tâm chính trị - kinh tế nỗ lực củng cố sức mạnh nội tại để đối phó với thách thức bên ngoài Các quốc gia định hướng chính sách đối ngoại dựa trên lợi ích dân tộc, trong khi thời kỳ chuyển tiếp hiện đại kéo dài với nhiều ẩn số và bất trắc Ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt là Đông Nam Á, quá trình hiện đại hóa kinh tế thành công phản ánh sự thích nghi với xu hướng quốc tế Bài học từ sự phát triển nhanh chóng của các nước trong khu vực là hội nhập toàn cầu cần gắn liền với việc khẳng định bản sắc dân tộc và phát triển cá nhân trong cộng đồng Khi các quá trình này được thúc đẩy, khu vực sẽ ngày càng phát triển với trình độ hội nhập cao và bản sắc dân tộc đa dạng Mặc dù mâu thuẫn và xung đột vẫn tồn tại, nhưng khả năng giải quyết chúng thông qua hòa giải và hợp tác, với sự quan tâm đến lợi ích chung, là khả thi.

Việt Nam đang tích cực hội nhập vào các quá trình toàn cầu thông qua hai phạm vi chính: khu vực và thế giới Chính sách khu vực đóng vai trò quan trọng vì liên quan đến địa lý và chính trị, đồng thời là cầu nối với thế giới Gần đây, Đông Nam Á đã chứng kiến những thay đổi tích cực, hướng tới việc thiết lập sự liên kết và xây dựng một khu vực hòa bình, thịnh vượng Quan hệ giữa các quốc gia đã chuyển từ đối lập sang hợp tác vì lợi ích chung Hội nhập toàn cầu trở nên cấp thiết không chỉ vì hội nhập khu vực chưa đủ đáp ứng nhu cầu phát triển, mà còn vì đây là mức độ hội nhập cao nhất cần đạt được để tham gia vào quá trình toàn cầu hóa Liên kết khu vực giúp bổ sung lẫn nhau giữa các quốc gia phát triển tương đồng, trong khi hợp tác toàn cầu nâng cao sự phát triển lên một tầm cao mới.

Để đảm bảo lợi ích của đất nước trong bối cảnh quốc tế và khu vực hiện nay, cần hình thành mối quan hệ tương hỗ giữa an ninh quốc gia và phát triển kinh tế Chính sách hợp lý với các nước lớn và trong khu vực sẽ là yếu tố quan trọng cho an ninh quốc gia Sự hợp tác mạnh mẽ giữa Việt Nam và các nước này về kinh tế sẽ khiến họ không thể làm ngơ trước các mối đe dọa đối với an ninh của Việt Nam, đồng thời cũng ảnh hưởng đến lợi ích của chính họ An ninh quốc gia của Việt Nam không thể tách rời khỏi an ninh chung của khu vực và thế giới.

2.2.2 Đường lối đối ngoại của Đảng

Kế thừa tư tưởng đối ngoại hòa hiếu, Đảng và nhà nước Việt Nam luôn coi trọng đường lối đối ngoại hòa bình, tiến bộ và hữu nghị với các dân tộc, phản ánh nguyện vọng của nhân dân và phù hợp với tình hình quốc tế Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX (2001) đánh dấu bước chuyển mình mới cho đất nước, sau năm năm thực hiện Nghị quyết Đại hội VIII và 15 năm đổi mới Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng: kinh tế tăng trưởng khá, đời sống nhân dân được cải thiện, tình hình chính trị - xã hội ổn định, và quan hệ đối ngoại không ngừng mở rộng Những thành tựu này đã củng cố độc lập dân tộc, nâng cao uy tín quốc gia trên trường quốc tế.

Trong bối cảnh hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam lần đầu tiên giới thiệu khái niệm "đối tác" trong chính sách và quan hệ đối ngoại, đặc biệt là trong ngoại giao song phương với các quốc gia trên toàn cầu Văn kiện của Đại hội IX đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nước.

Việt Nam thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, và đa dạng hóa quan hệ quốc tế, với mục tiêu trở thành bạn bè và đối tác tin cậy của các quốc gia trên thế giới Chính sách đối ngoại của Việt Nam đã có những thay đổi tích cực từ Đại hội IX, đưa quan hệ quốc tế vào giai đoạn mới, đồng thời giải quyết những hạn chế trong quá khứ.

Ngày đăng: 17/12/2023, 18:16

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Ban tư tưởng – Văn hóa trung ương (2003), Tài liệu nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài liệu nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh
Tác giả: Ban tư tưởng – Văn hóa trung ương
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2003
2. Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương (2003), Tài liệu học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa IX, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài liệu học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa IX
Tác giả: Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2003
4. Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao (1999), NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao
Tác giả: Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 1999
5. Bộ Ngoại giao (1995), Hội nhập quốc tế và giữ vững bản sắc, NXB XTQG, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hội nhập quốc tế và giữ vững bản sắc
Tác giả: Bộ Ngoại giao
Nhà XB: NXB XTQG
Năm: 1995
6. Bộ Ngoại giao (1999), Tổng luận: 50 năm hoạt động ngoại giao Việt Nam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tổng luận: 50 năm hoạt động ngoại giao Việt Nam
Tác giả: Bộ Ngoại giao
Năm: 1999
7. Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh (2007), Nxb Lao Động, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh
Tác giả: Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh
Nhà XB: Nxb Lao Động
Năm: 2007
8. Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2006
9. Đảng Cộng sản Việt Nam (2005), Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới (Đại hội VI, VII, VIII, IX), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội Đảng thời kỳ đổi mới (Đại hội VI, VII, VIII, IX)
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2005
10. Đảng cộng sản Việt Nam (2006), Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX. Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Tác giả: Đảng cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Năm: 2006
11. Đảng Cộng sản Việt Nam (1996), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII
Tác giả: Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1996
12. Nguyễn Mạnh Cầm (2009), Đổi mới về đối ngoại và hội nhập quốc tế, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đổi mới về đối ngoại và hội nhập quốc tế
Tác giả: Nguyễn Mạnh Cầm
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 2009
13. Ghi chép nói chuyện của Hồ Chủ tịch với Hội nghị cán bộ ngoại giao lần thứ 2 (06/3/1962) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ghi chép nói chuyện của Hồ Chủ tịch với Hội nghị cán bộ ngoại giao lần thứ 2
14. Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2006), NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Tác giả: Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 2006
15. Học viện Quan hệ quốc tế (1995), 50 năm Ngoại giao Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng CSVN, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: 50 năm Ngoại giao Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng CSVN
Tác giả: Học viện Quan hệ quốc tế
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 1995
16. Học Viện Quan hệ quốc tế (2002), Đấu tranh ngoại giao trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ( 1945-1954), Nxb Sự thật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đấu tranh ngoại giao trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ( 1945-1954)
Tác giả: Học Viện Quan hệ quốc tế
Nhà XB: Nxb Sự thật
Năm: 2002
17. Học viện Quan hệ quốc tế (1990), Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác ngoại giao, Nxb Sự thật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác ngoại giao
Tác giả: Học viện Quan hệ quốc tế
Nhà XB: Nxb Sự thật
Năm: 1990
19. Hồ Chí Minh Toàn tập (2000), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hồ Chí Minh Toàn tập
Tác giả: Hồ Chí Minh Toàn tập
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 2000
20. Hồ Chí Minh tập 5 (1995), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hồ Chí Minh tập 5
Tác giả: Hồ Chí Minh tập 5
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1995
21. Hồ Chí Minh tập 6 (1995), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hồ Chí Minh tập 6
Tác giả: Hồ Chí Minh tập 6
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1995
22. Hồ Chí Minh tập 7 (1995), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hồ Chí Minh tập 7
Tác giả: Hồ Chí Minh tập 7
Nhà XB: Nxb Chính trị quốc gia
Năm: 1995