TỔNG QUAN LÝ LUẬN
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRONG NƯỚC
Tác giả Nguyễn Văn Nam (2009) đã nghiên cứu đề tài “Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn chi nhánh Vĩnh Long”, tập trung vào tình hình của SCB trước khi sáp nhập trong giai đoạn 2005-2007 Mặc dù sử dụng các phương pháp phân tích cụ thể và số liệu hợp lý, nghiên cứu vẫn chưa đánh giá đầy đủ tình hình hoạt động kinh doanh của toàn bộ Ngân hàng SCB, do đề tài chỉ giới hạn ở cấp chi nhánh và số liệu đã trở nên cũ.
Tác giả Nguyễn Thị Hạnh (2008) đã thực hiện một nghiên cứu sâu sắc về "Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn" (SCB), tập trung vào việc phân tích các hoạt động kinh doanh của ngân hàng này trong năm 2005 Nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của SCB trong bối cảnh thị trường tài chính.
Bài viết năm 2006 đã thực hiện đánh giá chi tiết các chỉ tiêu trên Báo cáo tài chính của SCB và đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình của ngân hàng này Tuy nhiên, dữ liệu từ thời điểm đó đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp để phản ánh tình hình hiện tại của SCB.
Tác giả Huỳnh Phượng Mỹ, sinh viên Đại học Cần Thơ (2008), đã thực hiện luận văn với đề tài “Xây dựng chiến lược hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Sài Gòn chi nhánh Vĩnh Long” Luận văn đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh của SCB tại chi nhánh Vĩnh Long, nhưng do phạm vi nghiên cứu hạn chế, không thể phản ánh toàn diện tình hình của toàn bộ SCB Hơn nữa, nghiên cứu được thực hiện từ năm 2008, nên không cung cấp cái nhìn chính xác cho thời điểm hiện tại Đề tài cũng chưa xem xét các chỉ tiêu liên quan đến huy động vốn và hoạt động tín dụng, mà chủ yếu tập trung vào việc xây dựng chiến lược kinh doanh thông qua phân tích SWOT và hoạch định chiến lược theo mô hình marketing hỗn hợp 4P, đây là điểm mới trong các nghiên cứu về hoạt động kinh doanh của SCB.
Đề tài phân tích tình hình hoạt động cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh An Giang năm 2008 có ưu điểm là tập trung vào phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn, đánh giá được những lợi thế của SCB trong lĩnh vực này Tuy nhiên, đề tài chỉ đánh giá một mặt hoạt động của SCB trên chi nhánh An Giang mới thành lập, số liệu còn đơn giản và không đầy đủ, khiến kết quả không còn mang nhiều ý nghĩa hiện tại Hơn nữa, tín dụng ngắn hạn chỉ là một phần nhỏ trong toàn thể hoạt động ngân hàng, do đó cần có những nghiên cứu toàn diện hơn để đánh giá chính xác hoạt động của ngân hàng.
Đề tài "Xây dựng chiến lược kinh doanh của Ngân hàng TMCP Sài Gòn - SCB đến năm 2015" đã phân tích và xây dựng chiến lược kinh doanh cụ thể cho SCB sau khi sáp nhập, cung cấp thông tin và số liệu chính xác nhất hiện nay Bên cạnh đó, đề tài cũng xem xét các chiến lược hoạt động kinh doanh và marketing của SCB thông qua mô hình SWOT, đồng thời đánh giá các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến ngân hàng.
Nhược điểm của nghiên cứu này là chủ yếu tập trung vào việc xây dựng chiến lược kinh doanh cho ngân hàng SCB, do đó chưa phân tích sâu các chỉ số và tiêu chí trong báo cáo tài chính Bài viết cũng chưa chỉ ra những tồn tại và hạn chế trong hoạt động của SCB.
Tuy nhiên đây là đề tài đƣợc đánh giá khá cao và bám sát nhất vào tình hình hoạt động kinh doanh của SCB trong thời điểm hiện nay
- Kim Tiền (2016)- tác giả của bài báo “ Ngân hàng SCB: Chi phí dự phòng rủi ro bào mòn 95% lợi nhuận năm 2015” đăng trên www.scafef.vn
Bài báo đã phân tích các thông tin quan trọng của SCB trong năm 2015, bao gồm tổng tài sản, tổng vốn điều lệ, lượng vốn huy động, tín dụng và các chỉ số kinh doanh Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra lý do tại sao lợi nhuận sau thuế của SCB chỉ còn gần 100 tỷ đồng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả này.
- Thanh Giang (2015) – tác giả của bài báo “ Ngân hàng SCB: Năm 2014, tỷ lệ nợ xấu giảm xuống 0.5%, LNTT đạt 121.5 tỷ đồng”
Bài báo cung cấp thông tin quan trọng về SCB, bao gồm tổng tài sản, vốn điều lệ, tình hình huy động vốn và cho vay Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu của SCB đã giảm xuống chỉ còn 0.5%, trong khi lợi nhuận trước thuế đạt 121.5 tỷ đồng Bài viết cũng giải thích lý do SCB đạt được những kết quả khả quan này, dựa trên các báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước.
- Nguyễn Hằng (2014) – tác giả của bài báo “ Ngân hàng SCB đạt 60 tỷ đồng LNTT, đã tất toán xong dự nợ vàng” trên báo Tri thức trẻ
Bài báo dựa trên Báo cáo Đại hội Cổ đông thường niên năm 2014, cung cấp thông tin quan trọng về tài sản, vốn điều lệ, huy động vốn, hoạt động tín dụng, mức tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ nợ xấu và lợi nhuận trước thuế của SCB Những con số này phản ánh tình hình tài chính của SCB, giúp người đọc có cái nhìn tổng quát về hoạt động của ngân hàng và lý giải cho việc bán nợ của SCB cho công ty VAMC.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU NƯỚC NGOÀI
Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Sài Gòn (SCB) là một trong những ngân hàng lớn tại Việt Nam, nhưng chưa được nghiên cứu sâu bởi các chuyên gia nước ngoài Điều này dẫn đến việc thiếu hụt thông tin và cái nhìn tổng quát về hoạt động kinh doanh của SCB từ góc độ quốc tế Sự thiếu quan tâm này là một tiếc nuối, vì nó hạn chế khả năng áp dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả mà các nghiên cứu sinh nước ngoài có thể mang lại cho ngân hàng.
KHOẢNG TRỐNG NGHIÊN CỨU
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về hoạt động kinh doanh của SCB, nhưng một số đề tài trong nước chưa đánh giá chính xác các vấn đề liên quan, đặc biệt là trước thời điểm sáp nhập, dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu và quy mô của SCB Các nghiên cứu gần đây chủ yếu tập trung vào xây dựng chiến lược kinh doanh mà chưa phân tích sâu về hoạt động cụ thể, chỉ cung cấp thông tin cơ bản như vốn điều lệ, tổng tài sản, huy động vốn, hoạt động tín dụng và tỷ lệ nợ xấu Do đó, với những thiếu sót này, tôi đã thực hiện đề tài "Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của SCB giai đoạn 2013-2015", nhằm khái quát và chỉ ra những hạn chế cũng như kết quả mà SCB đã đạt được trong thời gian qua.
LÝ LUẬN CHUNG
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.1.1 Ngân hàng thương mại và vai trò cơ bản của Ngân hàng thương mại
2.1.1.1 Ngân hàng thương mại và các khái niệm
Trong nền kinh tế hàng hóa, luôn tồn tại sự chênh lệch giữa những người có tiền nhàn rỗi và những người cần tiền để tiêu dùng hoặc đầu tư Theo quy luật cung-cầu, khi họ gặp nhau, cả ba bên (người cho vay, người đi vay và xã hội) đều được hưởng lợi, thúc đẩy sản xuất và cải thiện đời sống Ngân hàng thương mại (NHTM) ra đời như một giải pháp thiết yếu, giúp người có tiền kiếm lợi tức và người cần tiền tiếp cận nguồn vốn với chi phí hợp lý Hệ thống ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng và nhạy cảm trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế xã hội Sự quan tâm của công chúng đối với ngân hàng và các vấn đề liên quan ngày càng gia tăng, đặt ra câu hỏi về thực chất của ngân hàng thương mại là gì.
Theo Luật Ngân hàng Đan Mạch năm 1930, các nhà băng thiết yếu thực hiện nhiều nghiệp vụ quan trọng, bao gồm nhận tiền gửi, buôn bán vàng bạc, tham gia vào hoạt động thương mại, giao dịch các giá trị địa ốc, cung cấp phương tiện tín dụng và hối phiếu, thực hiện chuyển ngân, và cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
Theo Luật Ngân hàng Pháp năm 1941, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là những tổ chức thường xuyên nhận tiền từ công chúng qua hình thức ký thác hoặc các hình thức khác Các khoản tiền này sau đó được sử dụng cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và cung cấp dịch vụ tài chính Tại Việt Nam, định nghĩa và chức năng của NHTM cũng tương tự như vậy.
Theo Luật các tổ chức tín dụng, Ngân hàng Thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Ngân hàng Thương mại có nhiều hình thức sở hữu, bao gồm ngân hàng quốc doanh, ngân hàng tư nhân, ngân hàng liên doanh, ngân hàng cổ phần và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Phân loại Ngân hàng Thương mại Để phân loại các Ngân hàng thương mại, ta có thể dựa trên các tiêu chí sau:
Căn cứ vào hình thức sở hữu: Các NHTM đƣợc phân thành:
Ngân hàng sở hữu tư nhân là loại hình ngân hàng được thành lập từ vốn của cá nhân, thường hoạt động trong phạm vi địa phương và phục vụ chủ yếu cho cư dân trong khu vực đó.
Ngân hàng sở hữu của các cổ đông được hình thành từ nguồn vốn tập trung thông qua việc phát hành cổ phiếu, với những cổ đông là chủ ngân hàng Các cổ đông không chỉ tham gia vào các hoạt động của ngân hàng mà còn nhận được cổ tức từ lợi nhuận Nhờ việc huy động vốn từ nhiều người, ngân hàng này có vốn chủ sở hữu lớn và cung cấp nhiều hình thức kinh doanh đa dạng.
Ngân hàng sở hữu nhà nước là loại hình ngân hàng có vốn chủ sở hữu thuộc về Nhà nước, được xem là an toàn nhất và hiếm khi gặp rủi ro phá sản Tuy nhiên, các ngân hàng này thường phải thực hiện những nhiệm vụ do Nhà nước giao, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ.
Căn cứ theo tính chất hoạt động:
- Ngân hàng chuyên doanh và ngân hàng đa năng
Ngân hàng chuyên doanh là ngân hàng hoạt động theo hướng chuyên doanh, thường chỉ cung cấp một số dịch vụ ngân hàng nhất định
Ngân hàng đa năng là ngân hàng cung cấp mọi dịch vụ ngân hàng Đây là xu hướng chủ yếu hiện nay của các ngân hàng thương mại
- Ngân hàng bán buôn và ngân hàng bán lẻ:
Ngân hàng bán buôn là loại hình ngân hàng chuyên phục vụ các khách hàng lớn, với số lượng giao dịch ít nhưng giá trị mỗi giao dịch lại rất cao.
Ngân hàng bán lẻ tập trung vào việc phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ cùng với khách hàng cá nhân, cung cấp các dịch vụ tài chính thiết yếu để đáp ứng nhu cầu của họ.
Số lượng các giao dịch của ngân hàng bán lẻ song giá trị một giao dịch thường nhỏ
Căn cứ theo cơ cấu tổ chức:
Ngân hàng có thể được phân loại thành hai loại: ngân hàng sở hữu công ty và ngân hàng không sở hữu công ty Sự phân chia này xuất phát từ quy định pháp luật ở nhiều quốc gia, cấm ngân hàng trực tiếp tham gia vào một số hoạt động kinh doanh như buôn bán chứng khoán và bất động sản Do đó, các ngân hàng thường thành lập các công ty riêng với tư cách pháp nhân để thực hiện các hoạt động kinh doanh này.
Hiện nay, ở Việt Nam có các loại hình ngân hàng nhƣ sau:
Ngân hàng thương mại quốc doanh đóng vai trò chủ đạo trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, được nhà nước cấp vốn và quản lý Ngoài các hoạt động kinh doanh như huy động vốn và cho vay, các ngân hàng này còn thực hiện nhiệm vụ do nhà nước giao phó Hiện nay, các ngân hàng thương mại quốc doanh bao gồm Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn, Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam, Ngân hàng Công Thương Việt Nam, Ngân hàng Đầu Tư và Phát triển Việt Nam, Ngân hàng Chính sách xã hội, và Ngân hàng Phát triển Nhà đồng bằng sông Cửu Long.
Ngân hàng thương mại cổ phần là loại hình ngân hàng được thành lập và hoạt động theo quy định của luật công ty cổ phần Các cổ đông là những người sở hữu ngân hàng, họ cùng nhau góp vốn để tạo ra và duy trì hoạt động của ngân hàng theo quy định pháp luật.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được thành lập dựa trên hợp đồng liên doanh giữa ngân hàng Việt Nam và ngân hàng nước ngoài Vốn điều lệ của ngân hàng này bao gồm vốn góp từ cả hai bên, với trụ sở chính đặt tại Việt Nam và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Là một bộ phận của ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam
Ngân hàng đầu tư tập trung vào việc đầu tư trung và dài hạn nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế Họ thực hiện các hoạt động đầu tư gián tiếp thông qua việc mua bán các giấy tờ có giá, giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
Ngân hàng phát triển là loại hình ngân hàng đặc trưng với việc tập trung huy động vốn trung và dài hạn, nhằm phục vụ cho các khoản đầu tư có tính chất tương tự Hoạt động chính của ngân hàng này là đầu tư trực tiếp vào các dự án, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.2.1 Khái niệm và vai trò của phân tích Báo cáo tài chính
2.2.1.1 Khái niệm chung về phân tích Báo cáo tài chính
Xác định vị trí của mình là yếu tố then chốt trong nền kinh tế quốc dân, các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế Mỗi NHTM hướng tới các mục tiêu lợi nhuận và tăng trưởng, nhưng để đạt được điều này không hề đơn giản Nó đòi hỏi nỗ lực không ngừng nghỉ trong một môi trường kinh doanh đầy thách thức và cạnh tranh khốc liệt Để thành công, NHTM cần có cái nhìn toàn diện và trung thực về thực trạng của mình, thường xuyên đánh giá điểm mạnh và điểm yếu Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là phương pháp hiệu quả giúp nhà quản trị ngân hàng có cái nhìn sâu sắc về mọi khía cạnh của ngân hàng, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục nhược điểm và phát huy ưu điểm.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là một yêu cầu khách quan, phát triển từ nhu cầu quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là công cụ thiết yếu cho các nhà quản lý kinh tế, đồng thời thể hiện chức năng tổ chức và quản lý kinh tế của Nhà nước.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ đơn thuần là tính toán các tỷ số, mà còn là quá trình tìm hiểu kết quả quản lý và điều hành tài chính của đơn vị Qua việc đánh giá những thành tựu đã đạt được và dự đoán những diễn biến tương lai, phân tích BCTC giúp đề xuất các biện pháp tối ưu hóa điểm mạnh và khắc phục điểm yếu Hơn nữa, việc phân tích cũng cần làm cho các con số trên báo cáo tài chính trở nên dễ hiểu, giúp người sử dụng nhận thức rõ ràng về tình hình tài chính và các mục tiêu, phương pháp hoạt động của quản lý trong đơn vị kinh tế.
Phân tích BCTC là quá trình kiểm tra và so sánh số liệu tài chính hiện tại và quá khứ bằng các phương pháp phù hợp Mục tiêu của việc này là đánh giá và dự đoán các rủi ro cũng như tiềm năng trong tương lai.
2.2.1.2 Vai trò của Báo cáo tài chính
Việc phân tích BCTC là một nhu cầu tất yếu, tự thân của mỗi NHTM bởi ý nghĩa, vai trò quan trọng của nó Cụ thể là:
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) giúp nhà quản trị ngân hàng có cái nhìn toàn diện và khách quan về tình hình hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) trong kỳ Qua đó, nhà quản trị có thể hiểu rõ nguyên nhân của sự biến động các chỉ tiêu và khoản mục trên BCTC, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến các khoản mục đó Từ đó, họ có thể áp dụng các biện pháp phù hợp để hạn chế nhược điểm và phát huy ưu điểm của NHTM, nhằm nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) giúp nhà quản trị ngân hàng thương mại (NHTM) nhận diện và dự đoán các rủi ro cũng như tiềm năng trong tương lai Rủi ro luôn tiềm ẩn và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng, vì vậy việc nhận biết rủi ro cho phép nhà quản trị áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Ngược lại, những tiềm năng và cơ hội mang đến điều kiện kinh doanh thuận lợi cho NHTM Nhận thức về điều này là bước đầu tiên quan trọng giúp ngân hàng đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các quyết định tài chính của Ban giám đốc, giúp họ đưa ra các dự thảo tài chính cho tương lai, bao gồm kế hoạch đầu tư và kế hoạch ngân quỹ.
Phân tích báo cáo tài chính là công cụ hữu ích cho các nhà quản trị, giúp họ kiểm soát hiệu quả và tính đầy đủ của các hoạt động quản lý trong đơn vị.
2.2.2 Các phương pháp phân tích BCTC
Trong phân tích báo cáo tài chính (BCTC), các nhà phân tích áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, cả độc lập lẫn kết hợp, nhằm đạt được kết quả chính xác nhất về BCTC của ngân hàng thương mại (NHTM) và toàn ngành ngân hàng.
Phương pháp so sánh là một trong những phương pháp phân tích phổ biến hiện nay, được sử dụng để đánh giá kết quả và xác định vị trí cũng như xu hướng biến động của các chỉ tiêu phân tích Phương pháp này thường được áp dụng ở bước khởi đầu của quá trình phân tích và đánh giá.
Về kỹ thuật so sánh có:
So sánh bằng số tuyệt đối
Khối lượng và quy mô của chỉ tiêu phân tích được thể hiện bằng tiền mà ngân hàng đạt được trong kỳ thực tế so với kỳ trước hoặc kỳ kế hoạch.
So sánh bằng số tương đối
Số tương đối là công cụ quan trọng để phản ánh cấu trúc, mối quan hệ và tốc độ phát triển của các chỉ tiêu kinh tế Việc so sánh bằng số tương đối giúp xác định tỷ trọng và vị trí của từng bộ phận trong tổng thể, đồng thời làm nổi bật tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu này.
So sánh bằng số bình quân
Số bình quân được tính bằng cách làm giảm mọi chênh lệch về trị số của chỉ tiêu phân tích, nhằm phản ánh đặc điểm điển hình của chỉ tiêu đó Qua việc so sánh này, chúng ta có thể nhận thấy mức độ ngân hàng đạt được so với bình quân chung của ngành Phương pháp phân tổ cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Phương pháp phân tích chỉ tiêu kinh tế tổng hợp dựa trên các tiêu thức cụ thể nhằm chia nhỏ thành các chỉ tiêu chi tiết Chẳng hạn, trong phân tích nợ quá hạn, có thể phân loại theo thời gian thành 5 nhóm nợ hoặc theo không gian với nợ quá hạn ở thị trường 1 và thị trường 2 Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về tình hình nợ và đưa ra các giải pháp phù hợp.
Tỷ lệ là biểu hiện mối quan hệ giữa các chỉ tiêu khác nhau, và phương pháp phân tích tỷ lệ cho phép so sánh các tỷ lệ để nhận diện xu hướng phát triển của hiện tượng Việc thiết lập các chỉ tiêu dưới dạng tỷ lệ là phương pháp phân tích tối ưu trong các phép phân tích so sánh, giúp các nhà phân tích phát hiện các mối quan hệ và xu thế mà khó có thể nhận thấy qua việc kiểm tra từng bộ phận riêng lẻ Nhờ đó, các nhà phân tích có thể hiểu rõ hơn về hoạt động bên trong của ngân hàng Phương pháp Dupont cũng là một công cụ hữu ích trong việc này.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Phân tích báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại rất quan trọng đối với nhiều đối tượng và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, tài trợ Để đạt hiệu quả, phân tích cần phản ánh trung thực tình trạng tài chính và vị thế của ngân hàng so với các ngân hàng khác Thông tin sử dụng trong phân tích phải chính xác và đáng tin cậy, đồng thời người phân tích cần có trình độ chuyên môn cao Hơn nữa, sự tồn tại của hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành cũng ảnh hưởng đến chất lượng của phân tích.
Chất lượng thông tin sử dụng là yếu tố quyết định hàng đầu trong phân tích BCTC của NHTM Khi thông tin không chính xác hoặc không phù hợp, kết quả phân tích sẽ trở nên vô nghĩa và chỉ mang tính hình thức Do đó, thông tin chính xác và phù hợp là nền tảng thiết yếu cho việc thực hiện phân tích hiệu quả.
Thông tin tài chính nội bộ và môi trường hoạt động bên ngoài của ngân hàng thương mại (NHTM) giúp người phân tích đánh giá tình hình tài chính hiện tại, quá khứ và dự đoán xu hướng phát triển trong tương lai.
Tính kịp thời và giá trị dự đoán là những yếu tố quan trọng đảm bảo sự phù hợp của thông tin Khi thiếu sự phù hợp và chính xác, thông tin sẽ mất đi độ tin cậy, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng phân tích báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại.
Trình độ người phân tích
Phân tích tài chính không chỉ đơn thuần là thu thập và xử lý thông tin mà còn yêu cầu người thực hiện phải có trình độ chuyên môn cao Để tạo ra kết quả phân tích chất lượng, người phân tích cần tính toán các chỉ tiêu và thiết lập bảng biểu từ thông tin thu thập được Tuy nhiên, những con số này cần được gắn kết và liên hệ với điều kiện cụ thể của ngân hàng thương mại (NHTM) để lý giải tình hình tài chính, xác định điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân của những điểm yếu đó Nói cách khác, người phân tích là người biến các con số thành thông tin có ý nghĩa.
Hệ thống các chỉ tiêu trung bình ngành
Phân tích tài chính trở nên ý nghĩa hơn khi có hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành làm cơ sở tham chiếu Việc so sánh các tỷ lệ tài chính của ngân hàng (NH) với những NH khác có đặc điểm tương tự giúp xác định tính cao hay thấp, tốt hay xấu của các tỷ lệ này Qua việc đối chiếu với chỉ tiêu trung bình ngành, nhà quản trị có thể đánh giá vị thế của NH mình, từ đó hiểu rõ hơn về thực trạng tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN GIAI ĐOẠN 2013-2015
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
Tên tiếng Việt: Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
Tên viết tắt tiếng Việt: Ngân hàng Sài Gòn
Tên viết tiếng nước ngoài: Sai Gon Joint Stock Commercial Bank
Tên viết tắt tiếng Anh: Sai Gon Commercial Bank
Hội sở chính: 927 Trần Hƣng Đạo, Quận 5, Tp HCM
Vốn điều lệ: Kể từ ngày 27/04/2015, vốn điều lệ của Ngân hàng Thương Mại
Cổ Phần Sài Gòn là 14.294.801.040.000 đồng (mười bốn ngàn hai trăm chín mươi bốn tỷ tám trăm lẻ một triệu không trăm bốn chục ngàn đồng)
3.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngày 26/12/2011, Thống đốc NHNN chính thức cấp Giấy phép số 238/GP-
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã phê duyệt việc thành lập và hoạt động của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (SCB) thông qua sự hợp nhất tự nguyện của ba ngân hàng: Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), Ngân hàng TMCP Đệ Nhất và Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín Việc hợp nhất này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện năng lực tài chính và mở rộng quy mô hoạt động của SCB trên thị trường ngân hàng Việt Nam.
Ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank), Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiaBank) và Ngân hàng TMCP Sài Gòn đã chính thức hợp nhất và đi vào hoạt động từ ngày 01/01/2012 Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của cả ba ngân hàng, với quy mô tổng tài sản lớn hơn, công nghệ tiên tiến, mạng lưới chi nhánh rộng khắp cả nước và trình độ chuyên môn cao của đội ngũ cán bộ, công nhân viên.
Ngân hàng hợp nhất đã kế thừa những thế mạnh của ba ngân hàng trước đó, trở thành một trong năm ngân hàng cổ phần lớn nhất tại Việt Nam Với vốn điều lệ 10.584 tỷ đồng và tổng tài sản khoảng 154.000 tỷ đồng, ngân hàng đã huy động hơn 110.000 tỷ đồng từ các tổ chức tín dụng, kinh tế và dân cư Lợi nhuận trước thuế lũy kế đạt trên 1.300 tỷ đồng Hệ thống ngân hàng bao gồm khoảng 230 đơn vị như trụ sở chính, sở giao dịch, chi nhánh và điểm giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc giao dịch.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn, với sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước và BIDV, cùng với sự quyết tâm của Hội đồng Quản trị và Ban điều hành, đang nỗ lực phát huy thế mạnh tài chính và quy mô hoạt động Sự tin tưởng từ khách hàng và cổ đông sẽ giúp ngân hàng nhanh chóng trở thành một trong những tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam và quốc tế, đủ sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường Ngân hàng cam kết cung cấp giải pháp tài chính linh hoạt, chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng, đồng thời nâng cao giá trị và quyền lợi cho họ.
3.1.2 Lịch sử các Ngân hàng thành viên trước khi hợp nhất
1 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
Tên giao dịch: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn
Tên tiếng Anh: SAIGON COMMERCIAL BANK(SCB)
Ngân hàng TMCP Quế Đô, được thành lập vào năm 1992 với giấy phép hoạt động số 00018/NH-GP từ Thống đốc Ngân Hàng Nhà nước Việt Nam và giấy phép thành lập số 308/GP-UB từ UBND TP.HCM, đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) vào ngày 08/04/2003.
SCB là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hoạt động hiệu quả trong hệ thống tài chính Việt Nam Tính đến ngày 27/12/2010, vốn điều lệ của SCB đạt 4.184.795.040.000 VNĐ, và đến 30/09/2011, tổng tài sản của ngân hàng này đạt 77.985 tỷ đồng, tăng gần 30% so với đầu năm SCB có mạng lưới hoạt động rộng lớn với 132 điểm giao dịch trải dài từ Nam ra Bắc.
SCB cam kết mang đến dịch vụ toàn diện và chính sách linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Điều này tạo nền tảng vững chắc giúp SCB đạt được kết quả kinh doanh cao hơn, đồng thời khẳng định vị thế là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phù hợp với phương châm “Hoàn thiện vì khách hàng”.
2 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Tín Nghĩa
Tên giao dịch: Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Tín Nghĩa
Tên tiếng Anh: VIETNAM TIN NGHIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK (VIETNAM TIN NGHIA BANK)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa, tiền thân là Ngân hàng TMCP Tân Việt, được thành lập vào ngày 22/08/1992 theo Giấy phép hoạt động số 0164/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp Vào ngày 18/01/2006, ngân hàng này được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Thái Bình Dương theo Quyết định số 75/QĐ-NHNN Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, vào tháng 01/2009, Ngân hàng TMCP Thái Bình Dương đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa theo Quyết định số 162/QĐ-NHNN nhằm cơ cấu lại tổ chức và phát triển theo kịp xu thế mới.
Tính đến cuối tháng 9/2011, TinNghiaBank đã đạt vốn điều lệ 3.399 tỷ VNĐ và tổng tài sản 58.939 tỷ VNĐ, tăng 26% so với năm 2010, vượt 7,16% kế hoạch Ngân hàng hiện có 83 điểm giao dịch trải dài từ Nam ra Bắc Trong quá trình phát triển, Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa đã gặp nhiều khó khăn, nhưng nhờ sự hỗ trợ từ lãnh đạo, các ngân hàng thương mại, Hội đồng Quản trị và Ban Điều hành, ngân hàng đã nỗ lực khắc phục và phát triển mạnh mẽ về cả lượng và chất trong những năm gần đây.
3 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đệ Nhất
Tên giao dịch: Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Đệ Nhất
Tên tiếng Anh: FIRST JOINT STOCK BANK (FICOMBANK)
Ngân hàng TMCP Đệ Nhất được thành lập theo Giấy phép hoạt động số 0033/NH-GP ngày 27/04/1993 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và giấy phép thành lập số 534/GP-UB do Ủy ban nhân dân TP.HCM cấp ngày 13/5/1993 Ngân hàng chính thức khai trương và đi vào hoạt động vào ngày 02/08/1993, trong bối cảnh hoạt động theo khung pháp lý cho ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Tính đến ngày 30/09/2011, Ficombank đã đạt được vốn điều lệ 3.000.000.000.000 VNĐ và tổng tài sản vượt kế hoạch với hơn 17.100 tỷ đồng, đạt 128% so với mục tiêu đề ra Mạng lưới hoạt động của ngân hàng bao gồm 26 điểm giao dịch tại TP Hồ Chí Minh, Hà Nội và một số thành phố lớn khác Dù trải qua nhiều khó khăn trong quá trình hình thành và phát triển, Ficombank vẫn nỗ lực không ngừng để phát triển bền vững.
Cơ cấu tổ chức của SCB hiện nay bao gồm Hội sở chính cùng với các đơn vị kinh doanh như Sở giao dịch và các chi nhánh Tại Hội sở, các phòng ban chức năng được phân chia thành 09 Khối và 01 trung tâm Quản lý nguồn Sơ đồ tổ chức của SCB thể hiện rõ sự phân công và quản lý hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Sau hơn 20 năm hoạt động và phát triển, Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) đã trở thành một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam, đặc biệt sau 5 năm sáp nhập ba ngân hàng SCB được khách hàng tin tưởng như một thương hiệu cung cấp sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, chất lượng cao, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao quyền lợi cho cổ đông Ngân hàng cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính, ngân hàng và đang mở rộng sang lĩnh vực môi giới tiền tệ và hợp tác với các công ty bảo hiểm, hướng tới việc hình thành một tập đoàn tài chính toàn diện.
Với tổng giá trị vốnđiều lệ 12.295 tỉ đồng, SCB hiệnđang xếp thứ 7 trong hệ thống toànbộ hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay
SCB hiện có 230 đơn vị giao dịch tại các vùng kinh tế trọng điểm trên cả nước, cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng Ngân hàng đã triển khai 143 máy rút tiền tự động (ATM) và 598 máy POS tại các trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn và cửa hàng bán lẻ, mang lại sự tiện lợi tối đa Bên cạnh đó, SCB còn có 7.455 ngân hàng đại lý tại 81 quốc gia và vùng lãnh thổ, giúp thương hiệu SCB tiếp cận gần hơn với khách hàng trong nước và quốc tế.
Trong những năm qua, SCB đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể và thiết lập một mạng lưới dày đặc trên khắp các tỉnh thành Nhờ đó, SCB đang dần khẳng định vị thế của mình và trở thành một trong những thương hiệu ngân hàng nổi tiếng nhất hiện nay.
CÁC KẾT QUẢ MÀ SCB ĐÃ ĐẠT ĐƢỢC TRONG GIAI ĐOẠN 2013-2015
Trong giai đoạn 2 của quá trình tái cơ cấu 2015-2019, SCB đặt ra mục tiêu hoạt động rõ ràng: tiếp tục tái cơ cấu tài chính theo hướng phát triển bền vững, hoàn thiện tổ chức và áp dụng hiệu quả các phương thức quản trị tiên tiến Ngân hàng cũng sẽ từng bước áp dụng các nguyên tắc quản lý rủi ro quốc tế và nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị điều hành.
Xác định đƣợc mục tiêu hoạt động của mình trong giai đoạn 2016-2019, SCB đã xác định cho mình các mục tiêu cụ thể nhƣ sau:
Để nâng cao năng lực tài chính và đảm bảo an toàn vốn, cần tăng vốn điều lệ và duy trì các tỷ lệ an toàn hoạt động trong giới hạn quy định của NHNN, đồng thời cải thiện tính bền vững khả năng chi trả Mục tiêu là giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 3% tổng dư nợ, tăng cường tỷ trọng nguồn vốn giá rẻ từ tiền gửi KKH và tiền gửi của TCKT, đồng thời giảm giá vốn đầu vào Tiếp tục tái cơ cấu tài chính, xử lý và thu hồi nợ hiệu quả, giảm tỷ trọng cho vay vào lĩnh vực bất động sản và cơ cấu lại danh mục tín dụng.
Để đạt được phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần chuyển dịch mô hình kinh doanh nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào tín dụng và gia tăng nguồn thu từ dịch vụ phi tín dụng Điều này bao gồm việc chú trọng phát triển các dịch vụ thanh toán, ngân hàng hiện đại và dịch vụ đại lý bảo hiểm một cách hiệu quả Qua đó, các doanh nghiệp không chỉ cải thiện chất lượng lợi nhuận mà còn nâng cao chất lượng nguồn thu.
Quản trị điều hành hiệu quả yêu cầu nghiên cứu và áp dụng các phương thức quản lý tiên tiến, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế và quy định pháp luật hiện hành.
Quản trị rủi ro là quá trình thiết lập đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, phát triển hệ thống thông tin dữ liệu rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin cùng các phần mềm hỗ trợ Đặc biệt, cần nghiên cứu và triển khai từng bước các nguyên tắc, chuẩn mực của Basel II nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro.
CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA
ĐỊNH HƯỚNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA SCB TỚI NĂM 2019
Trong giai đoạn 2 của quá trình tái cơ cấu 2015-2019, SCB đặt mục tiêu hoạt động là tiếp tục tái cơ cấu tài chính theo hướng phát triển bền vững Ngân hàng sẽ kiện toàn bộ máy tổ chức và áp dụng hiệu quả các phương thức quản trị điều hành tiên tiến Đồng thời, SCB sẽ từng bước áp dụng các nguyên tắc và chuẩn mực quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế, cũng như nâng cao năng lực khai thác và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị điều hành.
Xác định đƣợc mục tiêu hoạt động của mình trong giai đoạn 2016-2019, SCB đã xác định cho mình các mục tiêu cụ thể nhƣ sau:
Nâng cao năng lực tài chính là ưu tiên hàng đầu, đảm bảo an toàn vốn qua việc tăng vốn điều lệ và duy trì các tỷ lệ an toàn theo quy định của NHNN Cần duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 3% tổng dư nợ, đồng thời tăng cường nguồn vốn giá rẻ và giảm giá vốn đầu vào Tiến hành tái cơ cấu tài chính, tập trung vào xử lý và thu hồi nợ, đồng thời giảm dần tỷ trọng cho vay liên quan đến bất động sản và cơ cấu lại danh mục tín dụng để nâng cao tính bền vững trong khả năng chi trả.
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chuyển dịch mô hình kinh doanh nhằm giảm phụ thuộc vào hoạt động tín dụng, đồng thời tăng cường nguồn thu từ dịch vụ phi tín dụng Cần chú trọng vào việc phát triển các dịch vụ thanh toán, ngân hàng hiện đại và dịch vụ đại lý bảo hiểm một cách hiệu quả Qua đó, doanh nghiệp sẽ cải thiện chất lượng lợi nhuận và nguồn thu.
Quản trị điều hành là quá trình nghiên cứu và áp dụng hiệu quả các phương thức quản trị tiên tiến, phù hợp với các thông lệ và tiêu chuẩn quốc tế, cũng như tuân thủ quy định pháp luật hiện hành.
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, thiết lập hệ thống thông tin dữ liệu rủi ro và phát triển công nghệ thông tin cùng các ứng dụng hỗ trợ Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, cần nghiên cứu và từng bước áp dụng các nguyên tắc, chuẩn mực của Basel II vào quy trình quản lý.
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn và bảo mật trong ngành ngân hàng Nó không chỉ giúp cải thiện khả năng khai thác và ứng dụng công nghệ vào phát triển kinh doanh mà còn hỗ trợ quản trị điều hành, quản lý rủi ro và báo cáo thống kê hiệu quả.
Để nâng cao hiệu suất lao động, cần tiếp tục triển khai và hoàn thiện Đề án đánh giá thành tích CBNV (KPI) Đồng thời, xây dựng đội ngũ nhân sự dự phòng và phát triển đội ngũ lãnh đạo kế cận là yếu tố quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực và đội ngũ nhân sự kinh doanh.
Mạng lưới và thương hiệu sẽ được mở rộng và quy hoạch một cách bài bản, đồng thời triển khai bộ nhận diện thương hiệu đồng nhất trên toàn hệ thống Chúng tôi cũng sẽ tăng cường hoạt động truyền thông nội bộ và bên ngoài để nâng cao nhận thức về thương hiệu.
NHỮNG TỒN TẠI, NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA SCB
4.2.1 Các tồn tại và nguyên nhân
Mặc dù SCB đã được thành lập từ lâu và đã mở rộng nhiều chi nhánh, phòng giao dịch ở các tỉnh, thành phố, nhưng vẫn có một số khu vực chưa có sự hiện diện của ngân hàng Điều này gây khó khăn cho khách hàng trong việc sử dụng sản phẩm dịch vụ và làm giảm khả năng nắm bắt thông tin khách hàng của ngân hàng Do đó, mặc dù SCB cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ tiện ích, ngân hàng vẫn chưa thu hút được đông đảo khách hàng Dưới đây là một số tồn tại mà SCB đang gặp phải.
Độ nhận diện của Ngân hàng SCB trong mắt khách hàng, đặc biệt là tại khu vực phía Bắc, vẫn còn hạn chế Các cuộc khảo sát cho thấy rằng SCB chưa nhận được sự tin tưởng đầy đủ từ phía khách hàng.
Nhân viên ngân hàng chủ yếu là người trẻ tuổi, năng động nhưng thiếu kinh nghiệm trong giao dịch và nghiệp vụ ngân hàng Điều này dẫn đến tính chuyên nghiệp chưa cao, gây khó khăn trong việc xử lý các tình huống phát sinh với khách hàng Hệ quả là khách hàng có thể hình thành định kiến tiêu cực về ngân hàng và thậm chí chuyển sang sử dụng dịch vụ của ngân hàng khác.
Mặc dù máy móc thiết bị đã được cải thiện, nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của nhân viên Trong khi đó, công nghệ thông tin đã được đầu tư hợp lý, nhưng vẫn chưa phát huy hiệu quả tối đa Nhiều nhân viên vẫn chưa tận dụng được lợi thế của công nghệ thông tin hiện đại do chưa nắm rõ các tính năng và công dụng của hệ thống thông tin.
Dịch vụ thẻ ATM của ngân hàng ngày càng phổ biến, nhưng tại tỉnh vẫn thiếu máy ATM để đáp ứng nhu cầu khách hàng SCB chưa chú trọng đầu tư vào hệ thống ATM của mình, mà chỉ tập trung vào việc sử dụng máy ATM của các ngân hàng liên minh trong hệ thống.
Công tác Marketing tại SCB vẫn chưa được chú trọng và đầu tư đúng mức, thiếu bộ phận riêng lẻ và kế hoạch cụ thể để tiếp thị sản phẩm dịch vụ đến khách hàng Các khảo sát cho thấy SCB chưa được nhiều khách hàng biết đến, thường bị nhầm lẫn với Sacombank và SHB, đặc biệt là tại khu vực miền Bắc Điều này cho thấy SCB cần cải thiện nhận thức thương hiệu, mặc dù ngân hàng đã tồn tại lâu trên thị trường Việt Nam.
SCB đang áp dụng mô hình nhiều cửa tại các chi nhánh, tuy nhiên, điều này dẫn đến thời gian chờ đợi lâu cho khách hàng, gây ra những phản hồi không tích cực về quy trình làm việc Mặc dù mô hình này mang lại độ rủi ro thấp hơn cho ngân hàng, các phòng ban trong chi nhánh chưa được chuyên biệt hóa, dẫn đến sự chồng chéo trong nhiệm vụ Nhân viên kinh doanh phải đảm nhiệm quá nhiều công việc, không thể tập trung phát triển thế mạnh của mình Đây là một hạn chế trong hoạt động của SCB, khiến ngân hàng khó cạnh tranh với những ngân hàng khác áp dụng mô hình một cửa.
Mặc dù SCB có hoạt động huy động và tín dụng tăng liên tục, nhưng chỉ số ROA và ROE của ngân hàng này lại rất thấp, với ROE chỉ đạt 0.03-0.04% và ROA trung bình 0.6% Đây là những con số không tương xứng với quy mô tài sản và vốn điều lệ hiện tại của SCB Chỉ số ROE và ROA rất quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một tổ chức Nguyên nhân dẫn đến kết quả này là do tổng chi phí của SCB chiếm gần hết tổng thu nhập, cùng với việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng quá lớn, khiến lợi nhuận sau thuế chỉ đạt trên 100 tỷ đồng, trong khi các ngân hàng khác đều đạt trên 1000 tỷ đồng Điều này được giải thích bởi SCB đang phải đối mặt với những khoản nợ có nguy cơ cao, mặc dù tỷ lệ nợ xấu luôn được kiểm soát dưới 3%.
4.2.2 Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của SCB
Để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, SCB cần nhận diện rõ những ưu và nhược điểm của mình, đồng thời phân tích các kết quả đã đạt được nhằm chỉ ra các hạn chế và thiếu sót Từ đó, SCB cần thực hiện những giải pháp thay đổi phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ngân hàng cần mở rộng mạng lưới Chi nhánh và phòng Giao dịch tại các tỉnh, huyện để quảng bá hình ảnh và thu hút khách hàng Việc này không chỉ giúp nâng cao sự hiện diện của ngân hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm hiểu khách hàng và thẩm định hồ sơ vay vốn hiệu quả hơn.
SCB cần tăng cường hoạt động Marketing và xây dựng kế hoạch cụ thể để quảng bá hình ảnh của mình đến đông đảo công chúng tại địa phương Việc mở rộng hoạt động Marketing qua các phương tiện truyền thông và tổ chức nhiều hoạt động xã hội sẽ giúp SCB tiếp cận người dân, đặc biệt là ở khu vực miền Bắc, một cách hiệu quả hơn Mặc dù dịch vụ chăm sóc khách hàng hiện tại của SCB đã khá tốt với việc thường xuyên hỏi thăm, gọi điện và tặng quà cho khách hàng vào các dịp đặc biệt, nhưng bộ phận này cần nỗ lực hơn nữa để nâng cao hiệu quả và sự quan tâm đến khách hàng.
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn
Lãi suất là yếu tố quan trọng nhất trong việc vay vốn, vì khách hàng luôn quan tâm đến chính sách lãi suất hợp lý để vừa thu hút khách hàng, vừa đảm bảo lợi nhuận Do đó, cần chú ý đến lãi suất của ngân hàng để đảm bảo phù hợp với thị trường và tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước Thông thường, lãi suất của SCB được đánh giá là cao trên thị trường, nhưng vẫn rất thu hút đối với khách hàng.
Tạo vốn là giải pháp quan trọng hàng đầu để Ngân hàng phát triển và đảm bảo kinh doanh ổn định Để đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh khác, cần thiết phải có chính sách tạo vốn phù hợp, giúp khai thác tối đa mọi tiềm năng về vốn.
Vốn huy động thường từ nguồn: doanh nghiệp, dân cư, ngân hàng khác… Trong đó nguồn vốn trong dân cƣ và doanh nghiệp là quan trọng nhất
Nhiều người dân vẫn ưu tiên giữ tiền tại nhà thay vì gửi vào ngân hàng, mặc dù họ nhận thức được rằng gửi tiền sẽ mang lại lãi suất Tâm lý lo ngại về sự an toàn khi gửi tiền vào ngân hàng là nguyên nhân chính cho sự lựa chọn này Do đó, các ngân hàng cần thiết lập các biện pháp hấp dẫn để thu hút khách hàng.
+ Đa dạng hóa các hình thức huy động
+ Cần nâng cao lãi suất khi có điều kiện
+ Tăng cường tiếp cận, tiếp thị trực tiếp đối tượng có thu nhập cao
+ Đội ngũ nhân viên giao dịch phải năng động , sáng tạo, thân thiện, tạo cảm giác an toàn, thoải mái cho khách hàng
+ Tuyên truyền mở tài khoản cá nhân và cách dịch vụ tiện ích để khách hàng thanh toán qua Ngân hàng
Để nâng cao hiệu quả đầu tư, cần tiếp tục đổi mới cơ cấu đầu tư và đa dạng hóa danh mục khách hàng, tránh tập trung vốn vào một khách hàng duy nhất Đặc biệt, chú trọng đầu tư vào các ngành và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, đồng thời giảm dần số lượng khách hàng có dư nợ thấp Hạn chế cho vay đối với những khách hàng đã từng có nợ quá hạn để đảm bảo an toàn tài chính.