Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Quản lý rừng phòng hộ Ia Meur (2021), Báo cáo công tác Quản lý, bảo vệ rừng tại Ban Quản lý rừng phòng hộ Ia Meur, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai năm 2021 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo công tác Quản lý, bảo vệ "rừng tại Ban Quản lý rừng phòng hộ Ia Meur, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
Tác giả: |
Quản lý rừng phòng hộ Ia Meur |
Năm: |
2021 |
|
2. Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn (2018), Thông tư số 33/2018/TT- BNNPTNT: Thông tư Quy định về điều tra, kiểm kê và theo dõi diễn biến rừng, ban hành ngày 16 tháng 11 năm 2018 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư số 33/2018/TT-"BNNPTNT: Thông tư Quy định về điều tra, kiểm kê và theo dõi diễn biến rừng |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn |
Năm: |
2018 |
|
3. Cationot R. (1965), Lâm sinh học trong rừng rậm Châu Phi, Vương Tấn Nhị dịch, Tài liệu Khoa học Lâm nghiệp, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lâm sinh học trong rừng rậm Châu Phi |
Tác giả: |
Cationot R |
Năm: |
1965 |
|
4. George N. Baur (1979), Cơ sở sinh thái học của kinh doanh rừng mưa, Vương Tấn Nhị dịch, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở sinh thái học của kinh doanh rừng mưa |
Tác giả: |
George N. Baur |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1979 |
|
5. Nguyễn Hồng Hải và Phạm Tiến Bằng (2020), Phân bố và quan hệ không gian của loài cây Xoay (Dialium cochinchinensis Pierre) tại Kon Hà Nừng, huyện KBang, tỉnh Gia Lai, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Số 8/2020, trang 111-117 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dialium cochinchinensis" Pierre) tại Kon Hà Nừng, huyện KBang, tỉnh Gia Lai, "Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Tác giả: |
Nguyễn Hồng Hải và Phạm Tiến Bằng |
Năm: |
2020 |
|
7. Đào Công Khanh (1996), Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc của rừng lá rộng thường xanh ở Hương Sơn, Hà Tĩnh làm cơ sở đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phục vụ khai thác và nuôi dưỡng rừng, Luận án Tiến sĩ, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu một số đặc điểm cấu trúc của rừng lá rộng "thường xanh ở Hương Sơn, Hà Tĩnh làm cơ sở đề xuất các biện pháp kỹ thuật "lâm sinh phục vụ khai thác và nuôi dưỡng rừng |
Tác giả: |
Đào Công Khanh |
Năm: |
1996 |
|
8. Vương Hữu Nhi (2004), Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo cây con Căm xe (Xylia xylocarpa) góp phần phục vụ trồng rừng ở Đăk Lăk - Tây Nguyên, Luận án Tiến sĩ, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật tạo "cây con Căm xe (Xylia xylocarpa) góp phần phục vụ trồng rừng ở Đăk Lăk - Tây "Nguyên |
Tác giả: |
Vương Hữu Nhi |
Năm: |
2004 |
|
9. Vương Hữu Nhi (2002), Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm sinh thái và khả năng gây trồng loài Căm xe (Xylia xylocarpa) ở các tỉnh phía Nam, Nghiên cứu sinh khóa 10, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm sinh thái và khả "năng gây trồng loài Căm xe (Xylia xylocarpa) ở các tỉnh phía Nam |
Tác giả: |
Vương Hữu Nhi |
Năm: |
2002 |
|
10. Odum. E. P (1978), Cơ sở sinh thái học tập I, Phạm Bình Quyền dịch, Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở sinh thái học tập I |
Tác giả: |
Odum. E. P |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
11. Plaudy J., Rừng nhiệt đới ẩm, Văn Tùng dịch, Tổng luận chuyên đề số 8/1987, Bộ Lâm nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rừng nhiệt đới ẩm |
|
12. Richards P. W (1968), Rừng mưa nhiệt đới, Vương Tấn Nhị dịch, NS Khoa học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rừng mưa nhiệt đới |
Tác giả: |
Richards P. W |
Năm: |
1968 |
|
13. Richards, P. W (1952), Rừng mưa nhiệt đới, tập 1, 2, 3, Nxb Khoa học Hà Nội 1967, 1968, 1969 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rừng mưa nhiệt đới, tập 1, 2, 3 |
Tác giả: |
Richards, P. W |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Hà Nội 1967 |
Năm: |
1952 |
|
15. Thái Văn Trừng (1970), Thảm thực vật rừng Việt Nam, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thảm thực vật rừng Việt Nam |
Tác giả: |
Thái Văn Trừng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1970 |
|
16. Viện Điều tra Quy hoạch rừng (1983), Cây gỗ rừng Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội.Tiếng nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây gỗ rừng Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Điều tra Quy hoạch rừng |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1983 |
|
17. Aubréville, A. (1949), Climats, forêts et désertification de l’Afrique tropicale. Société d’Editions Géographiques, Maritimeset Coloniales |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Climats, forêts et désertification de l’Afrique tropicale |
Tác giả: |
Aubréville, A |
Năm: |
1949 |
|
18. Bailey, Dell (1973), Quantifying Diameter Distribution with the WEIBULL function, Forest Soi. 19, 1972 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quantifying Diameter Distribution with the WEIBULL "function |
Tác giả: |
Bailey, Dell |
Năm: |
1973 |
|
19. Barnard, R. C. (1955), Silviculture in the tropical rain forest of Western Nigeria compared with Malayan methods, Malay. For. 18: 173-190 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Silviculture in the tropical rain forest of Western Nigeria "compared with Malayan methods |
Tác giả: |
Barnard, R. C |
Năm: |
1955 |
|
20. Baur, G. N. (1962), Silvicultural practices in rainforests of northern New South Wales, Forestry Commission of NSW, Research Note No. 9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Silvicultural practices in rainforests of northern New South "Wales |
Tác giả: |
Baur, G. N |
Năm: |
1962 |
|
21. Budowski, G. (1965), Distribution of tropical American rain forest species inthe light of successional processes, Turrialba 15: 40 - 42 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Distribution of tropical American rain forest species "inthe light of successional processes |
Tác giả: |
Budowski, G |
Năm: |
1965 |
|
14. Trang sinh vật rừng Việt Nam: http://www.vncreatures.net/ chitiet.php? page=1&loai=2&ID=2573 |
Link |
|